Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 110 Tập 2 - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn hội thoại sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất thái độ ngần ngại, do dự của nhân vật?
"A: Cậu có đi xem kịch tối nay không?
B: À... ờ... tớ cũng chưa biết nữa. Vé hơi đắt."
- A. "Cậu có đi xem kịch tối nay không?"
- B. "À... ờ... tớ cũng chưa biết nữa."
- C. "Vé hơi đắt."
- D. Cả ba câu đều thể hiện thái độ ngần ngại.
Câu 2: Phân tích vai trò của dấu chấm lửng trong câu nói sau của một nhân vật kịch khi đối diện với một sự thật bất ngờ: "Thật không ngờ... mọi chuyện lại ra nông nỗi này..."?
- A. Biểu thị lời nói còn bỏ dở.
- B. Liệt kê chưa hết các sự việc.
- C. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu nói.
- D. Thể hiện sự ngập ngừng, khoảng lặng cảm xúc, bàng hoàng trước sự thật.
Câu 3: Trong một vở kịch, có câu thoại: "Hắn, cái tên phản bội ấy, sẽ phải trả giá!". Cụm từ "cái tên phản bội ấy" đóng vai trò ngữ pháp gì trong câu?
- A. Vị ngữ
- B. Trạng ngữ
- C. Thành phần phụ chú
- D. Định ngữ
Câu 4: Cho câu: "Ánh đèn sân khấu vụt tắt, khán phòng im lặng, chỉ còn tiếng nức nở của nhân vật chính." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự cô đơn và nỗi đau của nhân vật?
- A. Đối lập
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 5: Xét câu sau trong chỉ dẫn sân khấu: "(Ánh sáng yếu dần, chỉ còn một vệt sáng nhỏ chiếu vào khuôn mặt nhân vật.)". Câu này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật hoặc không khí vở kịch?
- A. Miêu tả bối cảnh không gian thực tế.
- B. Gợi tả không khí, tâm trạng, nhấn mạnh nội tâm nhân vật.
- C. Hướng dẫn diễn viên cách biểu cảm.
- D. Thông báo kết thúc một lớp diễn.
Câu 6: Chọn câu có cách dùng từ ngữ không phù hợp (sai) trong ngữ cảnh kịch nói:
- A. Anh ấy nhìn tôi với ánh mắt nghi ngại.
- B. Cô ấy khẽ thở dài, bước chậm rãi ra sân khấu.
- C. Chúng tôi rất mong được thăm quan vở kịch mới này.
- D. Lời nói của bà cụ khiến cả khán phòng xúc động.
Câu 7: Trong kịch, đôi khi nhân vật nói những câu rất ngắn, ngắt quãng hoặc lặp lại. Điều này thường nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?
- A. Giúp khán giả dễ hiểu nội dung.
- B. Biểu thị tâm trạng gấp gáp, căng thẳng, bối rối hoặc nhấn mạnh cảm xúc.
- C. Tiết kiệm thời gian diễn xuất.
- D. Chỉ là đặc điểm ngẫu nhiên của lời thoại kịch.
Câu 8: Cho đoạn văn: "Nhân vật A đứng lặng lẽ. (Ánh mắt nhìn xa xăm, như đang suy nghĩ về điều gì đó rất quan trọng). Rồi, anh ta quay người lại, giọng trầm xuống:". Phần trong ngoặc đơn "(Ánh mắt nhìn xa xăm, như đang suy nghĩ về điều gì đó rất quan trọng)" thuộc loại hình ngôn ngữ nào trong văn bản kịch?
- A. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm.
- B. Ngôn ngữ đối thoại.
- C. Ngôn ngữ bàng thoại.
- D. Chỉ dẫn sân khấu.
Câu 9: Xác định câu có chứa thành phần khởi ngữ trong các lựa chọn sau:
- A. Anh ấy là một diễn viên tài năng.
- B. Hôm qua, vở kịch được công diễn.
- C. Cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ.
- D. Còn tôi, thì sao?
Câu 10: Đọc đoạn thoại sau:
Nhân vật A: "Cậu có chắc chắn về quyết định này không?"
Nhân vật B: "Chắc chắn. Hơn bao giờ hết."
Nhân vật C: "Tôi e là không đơn giản vậy đâu."
Phân tích cách dùng từ ngữ của nhân vật B và C thể hiện điều gì về thái độ của họ đối với quyết định được nhắc đến?
- A. B thể hiện sự kiên quyết, tự tin; C thể hiện sự nghi ngờ, lo ngại.
- B. B thể hiện sự do dự; C thể hiện sự đồng tình.
- C. B và C đều thể hiện sự đồng ý.
- D. B thể hiện sự lo lắng; C thể hiện sự phản đối gay gắt.
Câu 11: Chọn câu sử dụng phép lặp cú pháp hiệu quả trong việc tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý trong một bài phát biểu:
- A. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến.
- B. Chúng ta cần đoàn kết, chúng ta cần hành động, chúng ta cần thay đổi.
- C. Bầu trời xanh ngắt, mây trắng bồng bềnh.
- D. Hoa nở rộ khắp vườn.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của câu cảm thán trong lời thoại của nhân vật kịch: "Ôi, cuộc đời sao lắm éo le!"
- A. Đặt câu hỏi về sự éo le của cuộc đời.
- B. Miêu tả sự éo le của cuộc đời một cách khách quan.
- C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc than thở, xót xa trước sự éo le của cuộc đời.
- D. Yêu cầu người nghe suy nghĩ về sự éo le của cuộc đời.
Câu 13: Trong một đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, tác giả viết: "Mình phải làm gì đây? Tiến hay lùi? Quyết định ngay hay chờ đợi?". Việc sử dụng hàng loạt câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?
- A. Diễn tả sự băn khoăn, trăn trở, đấu tranh nội tâm của nhân vật.
- B. Hỏi ý kiến của khán giả.
- C. Làm cho lời thoại dài hơn.
- D. Cung cấp thông tin về hoàn cảnh nhân vật.
Câu 14: Chọn cách sửa lỗi liên kết câu trong đoạn sau sao cho hợp lý nhất: "Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều. Nhưng, kết quả không như mong đợi. Anh ấy cảm thấy buồn."
- A. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều. Tuy nhiên, kết quả không như mong đợi. Vì vậy, anh ấy cảm thấy buồn.
- B. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều, kết quả không như mong đợi, anh ấy cảm thấy buồn.
- C. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều. Và, kết quả không như mong đợi. Thêm nữa, anh ấy cảm thấy buồn.
- D. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều; kết quả không như mong đợi; anh ấy cảm thấy buồn.
Câu 15: Dựa vào ngữ cảnh của một vở kịch về lịch sử, câu thoại nào sau đây có khả năng sử dụng từ Hán Việt để tạo không khí trang trọng, cổ kính?
- A. Chúng ta phải cố gắng hết sức.
- B. Sự hưng thịnh của quốc gia là trách nhiệm của mỗi chúng ta.
- C. Việc này khó lắm đấy.
- D. Mọi người hãy bình tĩnh nào.
Câu 16: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói: "Cậu ta... luôn giả vờ như không có gì." Dấu ba chấm ở đây thể hiện điều gì về cảm xúc hoặc suy nghĩ của nhân vật A?
- A. Nhân vật đang đếm.
- B. Lời nói bị ngắt bởi người khác.
- C. Liệt kê các hành động của "cậu ta".
- D. Biểu thị sự ngập ngừng, do dự hoặc thái độ (ví dụ: khinh miệt) trước khi nói tiếp.
Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh mẽ, phù hợp với lời thoại trong kịch?
- A. Sao số phận lại khốn nạn đến thế! Cả đời tôi chỉ bị người khác bắt nạt thôi sao?
- B. Thời tiết hôm nay khá đẹp, thích hợp cho một buổi đi dạo.
- C. Vui lòng xếp hàng và chờ đến lượt.
- D. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thất nghiệp đang giảm.
Câu 18: Xác định câu chứa thành phần trạng ngữ chỉ mục đích trong các câu sau:
- A. Anh ấy học bài ở thư viện.
- B. Ngày mai, chúng tôi sẽ đi xem kịch.
- C. Để đạt được thành công, anh ấy đã cố gắng rất nhiều.
- D. Bộ phim rất hay.
Câu 19: Trong một đoạn kịch, nhân vật A nói: "Tôi đã nói rồi mà! Ai tin tôi cơ chứ?" Phân tích tác dụng của câu hỏi tu từ "Ai tin tôi cơ chứ?" trong ngữ cảnh này.
- A. Hỏi xem có ai tin mình thật không.
- B. Bộc lộ sự tuyệt vọng, cay đắng, cảm giác không được tin tưởng.
- C. Thách thức người nghe.
- D. Yêu cầu người nghe trả lời.
Câu 20: Cho câu: "Căn phòng trống rỗng, lạnh lẽo, như chính tâm hồn anh lúc này." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào để liên kết không gian bên ngoài với thế giới nội tâm nhân vật?
- A. Nhân hóa
- B. Điệp ngữ
- C. So sánh
- D. Hoán dụ
Câu 21: Trong một cảnh bi kịch, nhân vật chính thốt lên: "Trời ơi! Tại sao lại là tôi?". Việc sử dụng thán từ "Trời ơi!" kết hợp với câu hỏi tu từ thể hiện điều gì ở nhân vật?
- A. Sự vui mừng khôn xiết.
- B. Sự ngạc nhiên thông thường.
- C. Sự bình tĩnh chấp nhận sự thật.
- D. Sự bàng hoàng, đau khổ tột cùng, chất vấn số phận.
Câu 22: Chọn câu có cách diễn đạt mạch lạc, rõ ràng, phù hợp để giới thiệu tóm tắt nội dung một vở kịch:
- A. Vở kịch này, thì nó nói về một người, rồi có nhiều chuyện xảy ra lắm.
- B. Để mà nói về vở kịch đó, thì nó cũng hay, nhưng mà hơi khó hiểu.
- C. Vở kịch kể về hành trình tìm lại chính mình của một chàng trai trẻ sau biến cố lớn trong cuộc đời.
- D. Nội dung vở kịch à? Khó nói lắm, phải xem mới biết.
Câu 23: Trong chỉ dẫn sân khấu, cụm từ "(diễn viên A nhìn thẳng vào khán giả)" có tác dụng gì về mặt giao tiếp kịch?
- A. Phá vỡ "bức tường thứ tư", tạo sự tương tác trực tiếp với khán giả hoặc nhấn mạnh ý nghĩa đặc biệt của lời thoại/hành động.
- B. Yêu cầu khán giả chú ý.
- C. Biểu thị sự tức giận của nhân vật.
- D. Chỉ dẫn diễn viên cách di chuyển trên sân khấu.
Câu 24: Chọn câu sử dụng từ ngữ thể hiện sắc thái mỉa mai, châm biếm trong lời thoại kịch:
- A. Anh ấy là người rất tốt bụng.
- B. Ôi chao, cái cách anh ta "giúp đỡ" người khác thật là tốt đẹp và lịch sự làm sao!
- C. Tôi rất tiếc khi nghe tin này.
- D. Cảnh vật ở đây thật thanh bình.
Câu 25: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, việc chú ý đến "lớp nghĩa hàm ẩn" (implication) của lời thoại là quan trọng vì sao?
- A. Giúp hiểu rõ hơn ý định thực sự, cảm xúc, hoặc suy nghĩ giấu kín của nhân vật.
- B. Chỉ là một kỹ năng không cần thiết khi phân tích kịch.
- C. Chỉ áp dụng cho các vở kịch cổ điển.
- D. Giúp đếm số lượng từ trong lời thoại.
Câu 26: Xác định câu có cấu trúc "chủ ngữ - vị ngữ" phức tạp (có nhiều thành phần phụ, hoặc cụm từ làm chủ ngữ/vị ngữ):
- A. Anh ấy đọc sách.
- B. Vở kịch rất thành công.
- C. Họ đã tập luyện vất vả.
- D. Việc phân tích sâu sắc tâm lý nhân vật qua ngôn ngữ đòi hỏi người đọc/người xem phải có sự nhạy bén và kiến thức nền vững chắc.
Câu 27: Lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết hợp lý giữa hai câu: "Anh ta nói rằng anh ta vô tội. ..., không ai tin lời anh ta."
- A. Tuy nhiên
- B. Đồng thời
- C. Do đó
- D. Bên cạnh đó
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu chỉ dẫn sân khấu: "(Nhân vật B khẽ khàng bước đi, đôi mắt đăm đắm nhìn về phía xa.)"
- A. Tạo âm thanh cho lời nói.
- B. Liệt kê hành động của nhân vật.
- C. Gợi tả hình ảnh, sắc thái hành động, ánh mắt, qua đó thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật.
- D. Nhấn mạnh tốc độ di chuyển.
Câu 29: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm kịch, việc trích dẫn lời thoại của nhân vật cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả?
- A. Chỉ cần trích dẫn những câu dài.
- B. Trích dẫn chính xác nguyên văn, đặt trong dấu ngoặc kép và nêu rõ nguồn (tên nhân vật, ngữ cảnh).
- C. Trích dẫn tùy ý, không cần dấu ngoặc kép.
- D. Trích dẫn càng nhiều càng tốt, không cần phân tích.
Câu 30: Cho đoạn văn: "Màn đêm buông xuống. Sân khấu chìm trong tĩnh lặng. Chỉ còn tiếng gió rít qua khe cửa cũ." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi không khí và tâm trạng?
- A. Ẩn dụ và so sánh.
- B. Nhân hóa và điệp ngữ.
- C. Hoán dụ và liệt kê.
- D. Liệt kê các chi tiết gợi tả không khí, kết hợp với tương phản (tĩnh lặng - tiếng gió) để làm nổi bật sự vắng lặng và cảm giác lạnh lẽo, cô đơn.