Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 112 - Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về cấu tạo câu:
"Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, cho thấy rõ số phận thê thảm của người nông dân nghèo trong nạn đói năm 1945."
- A. Thiếu vị ngữ
- B. Thừa chủ ngữ
- C. Thiếu chủ ngữ
- D. Sai quan hệ từ
Câu 2: Trong câu: "Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công như mong đợi.", cụm từ "Với sự nỗ lực không ngừng" đóng vai trò thành phần gì trong câu?
- A. Trạng ngữ chỉ cách thức
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 3: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. So sánh, nhấn mạnh sự vất vả của người mẹ.
- B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu thương con sâu nặng, coi con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao.
- C. Hoán dụ, chỉ người mẹ và đứa con là hai thực thể không thể tách rời.
- D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 4: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Do hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn Lan phải nghỉ học giữa chừng đã ảnh hưởng đến tương lai của bạn ấy."
- A. Sai về chủ ngữ
- B. Sai về vị ngữ
- C. Thừa quan hệ từ "đã"
- D. Thiếu thành phần câu
Câu 5: Từ "tâm" trong các từ Hán Việt như "tâm tư", "tâm huyết", "tâm sự" thường mang nghĩa gốc là gì?
- A. Suy nghĩ
- B. Ý chí
- C. Trí tuệ
- D. Lòng, trái tim
Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của thành ngữ "Nước mắt cá sấu" trong ngữ cảnh một người tỏ vẻ thương xót nhưng thực chất không chân thành:
- A. Sự giả tạo, thương xót không thật lòng.
- B. Sự đau khổ tột cùng không thể kìm nén.
- C. Sự đồng cảm sâu sắc với người khác.
- D. Sự yếu đuối, dễ xúc động.
Câu 7: Trong câu "Cô ấy là một người phụ nữ "tay hòm chìa khóa" của gia đình.", cụm từ "tay hòm chìa khóa" là biện pháp tu từ gì và mang ý nghĩa như thế nào?
- A. So sánh, chỉ người phụ nữ giỏi giang.
- B. Ẩn dụ, chỉ người phụ nữ quyền lực nhất nhà.
- C. Hoán dụ, chỉ người phụ nữ quán xuyến, giữ gìn tài sản trong gia đình.
- D. Nói quá, nhấn mạnh vai trò quan trọng của người phụ nữ.
Câu 8: Xác định kiểu câu dựa vào mục đích nói của câu sau:
"Bạn có thể cho tôi mượn quyển sách này một lát được không?"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu cầu khiến
- C. Câu cảm thán
- D. Câu nghi vấn (thực chất là lời đề nghị lịch sự)
Câu 9: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa các vế trong câu ghép sau:
"Trời càng nắng gắt, hoa phượng càng nở rộ."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ tăng tiến
- C. Quan hệ điều kiện - kết quả
- D. Quan hệ tương phản
Câu 10: Lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, đảm bảo tính chính xác và trang trọng:
"Việc _____ các quy định về an toàn lao động là trách nhiệm của mỗi công nhân."
- A. tuân thủ
- B. nghe theo
- C. làm theo
- D. chấp hành
Câu 11: Xác định và sửa lỗi sai về logic trong câu sau:
"Tuy gia đình gặp nhiều khó khăn về kinh tế nhưng anh ấy vẫn quyết tâm học tập để sau này kiếm được nhiều tiền giúp đỡ gia đình."
- A. Không có lỗi sai.
- B. Sửa "Tuy" thành "Vì".
- C. Sửa "nhưng" thành "nên".
- D. Quan hệ từ "Tuy... nhưng" chỉ sự đối lập, không phù hợp với quan hệ nguyên nhân - kết quả.
Câu 12: Từ nào dưới đây là từ láy, có tác dụng gợi tả âm thanh hoặc hình ảnh cụ thể?
- A. quyết tâm
- B. chăm chỉ
- C. lom khom
- D. học tập
Câu 13: Trong câu "Anh ấy nói rằng sẽ đến sớm.", cụm từ "sẽ đến sớm" đóng vai trò thành phần gì trong câu?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ (là một ngữ đoạn động từ)
- C. Bổ ngữ
- D. Định ngữ
Câu 14: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong câu:
"Yêu nhau cởi áo cho nhau
Về nhà dối mẹ qua cầu gió bay." (Ca dao)
- A. Nhấn mạnh hành động cho và nhận, thể hiện tình cảm yêu thương, gắn bó.
- B. Tạo sự đối lập giữa hai hành động.
- C. Làm câu thơ dài hơn, đầy đặn hơn.
- D. Mô tả sự việc diễn ra liên tục.
Câu 15: Chọn câu sử dụng đúng dấu câu và cấu trúc ngữ pháp:
- A. Anh ấy hỏi tôi: "Khi nào bạn đi Hà Nội?".
- B. Anh ấy hỏi tôi: "Khi nào bạn đi Hà Nội".
- C. Anh ấy hỏi tôi Khi nào bạn đi Hà Nội?
- D. Anh ấy hỏi tôi: "Khi nào bạn đi Hà Nội?"
Câu 16: Từ "khinh bỉ" thuộc nhóm từ nào xét về mặt nghĩa?
- A. Từ ghép đẳng lập
- B. Từ ghép chính phụ
- C. Từ láy
- D. Từ đơn
Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ "chín" trong câu "Suy nghĩ cho chín rồi hãy nói."
- A. Đã đến lúc thu hoạch (như trái cây).
- B. Đã suy nghĩ kỹ lưỡng, thấu đáo.
- C. Đã trải qua thời gian dài.
- D. Đã đủ số lượng (như số chín).
Câu 18: Câu nào dưới đây là câu đặc biệt?
- A. Trời đã tối rồi.
- B. Bạn đang làm gì đấy?
- C. Tuyệt vời!
- D. Mẹ tôi đi chợ mua thức ăn.
Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô giáo đã giúp tôi vượt qua kỳ thi khó khăn này."
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Thừa chủ ngữ "đã giúp tôi"
- C. Sai quan hệ từ "Nhờ"
- D. Thiếu vị ngữ
Câu 20: Phân tích tác dụng của từ láy "chênh vênh" trong câu "Con đường lên đỉnh núi thật chênh vênh."
- A. Gợi tả hình ảnh con đường dốc, không vững chắc, dễ bị ngã.
- B. Nhấn mạnh sự xa xôi của con đường.
- C. Biểu thị sự mệt mỏi khi đi đường.
- D. Cho thấy con đường rất đẹp.
Câu 21: Trong đoạn thơ sau, từ "mùa" nào được dùng với nghĩa chuyển?
"Ngày mai, anh đi
Biển nhớ tên anh gọi về
Sóng hát tên anh ở rất xa
...
Ở đâu trên trái đất này anh đi
Không thể quên những mùa sen nở
Không thể quên những ngày tháng đợi chờ..." (Nguyễn Đình Thi)
- A. mùa sen nở
- B. Biển nhớ
- C. Sóng hát
- D. ngày mai
Câu 22: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói quá
Câu 23: Câu nào dưới đây mắc lỗi về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ?
- A. Học sinh lớp 11 đang ôn tập cho kỳ thi cuối kì.
- B. Cánh đồng lúa chín vàng rực dưới ánh nắng.
- C. Những khó khăn trong cuộc sống rèn luyện cho con người trưởng thành hơn.
- D. Cô giáo khen em học rất giỏi.
Câu 24: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc "Không thể quên..." trong đoạn thơ ở Câu 21.
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho câu thơ.
- B. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
- C. So sánh tình cảm với những kỷ niệm.
- D. Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc, khó quên đối với quê hương và những kỷ niệm.
Câu 25: Từ nào dưới đây là từ Hán Việt có nghĩa là "quan sát, nhìn nhận một cách tỉ mỉ, sâu sắc"?
- A. quan tâm
- B. quan sát
- C. quan hệ
- D. quan điểm
Câu 26: Sửa lỗi sai về trật tự từ trong câu sau:
"Tôi rất thích đọc sách văn học Việt Nam của các tác giả hiện đại."
- A. Tôi rất thích đọc sách văn học của các tác giả Việt Nam hiện đại.
- B. Tôi rất thích đọc sách của các tác giả văn học Việt Nam hiện đại.
- C. Tôi rất thích đọc sách của các tác giả hiện đại văn học Việt Nam.
- D. Tôi rất thích đọc sách hiện đại của các tác giả văn học Việt Nam.
Câu 27: Phân tích nghĩa hàm ẩn trong câu nói của nhân vật Thị Nở khi Chí Phèo đòi ăn cháo hành: "Ăn gì mày ăn lắm thế!" (Nam Cao)
- A. Thị Nở ngạc nhiên vì Chí Phèo ăn nhiều.
- B. Thị Nở khó chịu vì Chí Phèo đòi hỏi.
- C. Thể hiện sự quan tâm, lo lắng cho sức khỏe của Chí Phèo.
- D. Thể hiện sự tức giận của Thị Nở.
Câu 28: Trong câu "Cả lớp im phăng phắc khi cô giáo bước vào.", từ "im phăng phắc" là loại từ gì và có tác dụng gì?
- A. Tính từ, chỉ trạng thái im lặng.
- B. Trạng từ, bổ sung ý nghĩa cho động từ "im".
- C. Từ láy, gợi tả âm thanh của sự im lặng.
- D. Từ láy, gợi tả mức độ tuyệt đối của sự im lặng, không có tiếng động nào.
Câu 29: So sánh hiệu quả biểu đạt giữa hai cách diễn đạt sau:
(1) "Anh ấy rất gầy."
(2) "Anh ấy gầy đét."
Chọn nhận xét đúng.
- A. (2) có tính biểu cảm cao hơn, gợi tả mức độ gầy đến mức đáng ngại hoặc thiếu sức sống.
- B. (1) có tính biểu cảm cao hơn, thể hiện sự cảm thông.
- C. Hai câu có hiệu quả biểu đạt như nhau.
- D. (2) là cách nói sai ngữ pháp.
Câu 30: Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau, giữa các nghĩa có mối liên hệ nhất định (nghĩa gốc và nghĩa chuyển) được gọi là gì trong tiếng Việt?
- A. Từ đồng âm
- B. Từ đồng nghĩa
- C. Tính đa nghĩa của từ
- D. Từ trái nghĩa