Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 136 Tập 2 - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết cụm từ in đậm có chức năng ngữ pháp gì trong câu?
“Những ngày cuối năm, **không khí Tết** đã tràn ngập khắp phố phường.”
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 2: Phân tích tác dụng của trạng ngữ trong câu sau:
“**Với lòng yêu nghề sâu sắc**, cô giáo đã truyền cảm hứng cho biết bao thế hệ học trò.”
- A. Bổ sung ý nghĩa về thời gian diễn ra sự việc.
- B. Bổ sung ý nghĩa về địa điểm diễn ra sự việc.
- C. Bổ sung ý nghĩa về cách thức hoặc nguyên nhân thực hiện hành động.
- D. Nêu lên mục đích của hành động.
Câu 3: Trong đoạn hội thoại sau, câu nói của người B chứa hàm ý gì?
A: “Cậu đã chuẩn bị bài thuyết trình chưa?”
B: “Tớ vẫn còn đang tìm tài liệu.”
- A. Đã chuẩn bị xong bài thuyết trình.
- B. Chưa chuẩn bị xong bài thuyết trình.
- C. Không muốn làm bài thuyết trình.
- D. Đã tìm đủ tài liệu rồi.
Câu 4: Câu nào dưới đây mắc lỗi về quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần?
- A. Mặc dù trời mưa to, chúng tôi vẫn tiếp tục công việc.
- B. Cuốn sách này, tôi đã đọc hai lần rồi.
- C. Qua tìm hiểu, chúng tôi nhận thấy sự việc này rất nghiêm trọng.
- D. Học tập là con đường dẫn đến thành công.
Câu 5: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
- A. So sánh: Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn tròn, đỏ rực, cảnh tượng kì vĩ.
- B. Ẩn dụ: Làm cho hình ảnh mặt trời trở nên gần gũi, thân thuộc hơn.
- C. Nhân hóa: Gán cho mặt trời hành động của con người.
- D. Hoán dụ: Lấy một phần để chỉ toàn thể mặt trời.
Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa hai câu:
“Nam rất chăm chỉ học tập. ..., cậu ấy luôn đạt kết quả cao trong các kì thi.”
- A. Tuy nhiên
- B. Vì vậy
- C. Bên cạnh đó
- D. Mặc dù
Câu 7: Trong câu “**Cà phê thì** tôi thích uống nóng hơn là uống đá.”, thành phần in đậm có chức năng gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Khởi ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 8: Câu nào dưới đây sử dụng từ không phù hợp với ngữ cảnh?
- A. Cô ấy có giọng nói truyền cảm, thu hút người nghe.
- B. Quyết định của ban giám đốc đã tạo nên một bước ngoặt quan trọng.
- C. Nghị lực phi thường đã giúp anh vượt qua mọi khó khăn.
- D. Anh ấy rất khinh suất trong công việc, nên thường mắc lỗi.
Câu 9: Phân tích biện pháp tu từ và tác dụng của nó trong câu:
“Lá vàng rơi trên thảm cỏ xanh.”
- A. So sánh: Gợi sự tương đồng giữa lá vàng và thảm cỏ.
- B. Đối lập: Gợi sự tương phản màu sắc, làm nổi bật vẻ đẹp mùa thu.
- C. Nhân hóa: Gán cho lá và cỏ đặc điểm của con người.
- D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh số lượng lá vàng.
Câu 10: Trong đoạn văn sau, từ ngữ nào được lặp lại nhằm tạo sự liên kết và nhấn mạnh?
“Anh ra đi. Anh đi thật rồi. Bao kỉ niệm về anh vẫn còn đây.”
- A. Anh, đi
- B. ra đi, thật rồi
- C. kỉ niệm, đây
- D. Bao, vẫn còn
Câu 11: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ in đậm trong câu:
“Ngôi nhà **có mái ngói đỏ tươi** nằm giữa vườn cây xanh mát.”
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Định ngữ
Câu 12: Bạn A hỏi B: “Cậu có thấy lạnh không?”. B trả lời: “Tớ thấy bình thường.”. Hàm ý của câu trả lời của B là gì?
- A. Tớ không thấy lạnh.
- B. Tớ rất lạnh.
- C. Tớ không muốn nói về chuyện này.
- D. Tớ thấy mọi thứ đều bình thường.
Câu 13: Hai câu sau liên kết với nhau chưa chặt chẽ:
(1) Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện.
(2) Anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong học tập.
Chọn phương án nối hai câu trên để tạo sự liên kết logic và mạch lạc hơn.
- A. Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện, vì vậy anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong học tập.
- B. Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện. Bên cạnh đó, anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong học tập.
- C. Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện, nhưng anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong học tập.
- D. Anh ấy là một học sinh giỏi toàn diện, do đó anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong học tập.
Câu 14: So sánh hiệu quả diễn đạt của biện pháp nhân hóa trong hai câu sau:
(1) Gió thổi mạnh.
(2) Gió gào thét ngoài cửa sổ.
- A. Câu (2) sử dụng nhân hóa làm cho cơn gió trở nên sống động, dữ dội, gợi cảm xúc mạnh.
- B. Câu (1) diễn tả chính xác hơn về sức mạnh của gió.
- C. Cả hai câu đều có hiệu quả diễn đạt như nhau.
- D. Câu (2) chỉ đơn thuần là cách nói phóng đại, không có tác dụng đặc biệt.
Câu 15: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc, hợp lý:
(1) Cây phượng già sừng sững giữa sân trường.
(2) Mỗi độ hè về, hoa phượng lại nở đỏ rực như lửa cháy.
(3) Đó là kỉ niệm khó quên của tuổi học trò.
- A. (1) - (3) - (2)
- B. (2) - (1) - (3)
- C. (3) - (1) - (2)
- D. (1) - (2) - (3)
Câu 16: Xác định chủ ngữ và vị ngữ trong câu:
“Người mà tôi ngưỡng mộ nhất **chính là mẹ tôi, người đã hy sinh cả cuộc đời vì con cái**.”
- A. Chủ ngữ: Người; Vị ngữ: mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là mẹ tôi, người đã hy sinh cả cuộc đời vì con cái.
- B. Chủ ngữ: Người mà tôi ngưỡng mộ nhất; Vị ngữ: chính là mẹ tôi, người đã hy sinh cả cuộc đời vì con cái.
- C. Chủ ngữ: Người mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là mẹ tôi; Vị ngữ: người đã hy sinh cả cuộc đời vì con cái.
- D. Chủ ngữ: Mẹ tôi; Vị ngữ: Người mà tôi ngưỡng mộ nhất chính là, người đã hy sinh cả cuộc đời vì con cái.
Câu 17: Trong tình huống sau, câu nói của người con có thể có hàm ý gì khác ngoài nghĩa tường minh?
Mẹ: “Con về rồi à? Sao về muộn thế?”
Con: “Con vừa phải ở lại giúp bạn học bài.”
- A. Con không muốn về nhà sớm.
- B. Con không thích giúp bạn học bài.
- C. Con về muộn vì có lý do chính đáng (giúp bạn học bài).
- D. Con không muốn mẹ lo lắng.
Câu 18: Xác định lỗi sai trong câu:
“Với bản tính hiền lành và chăm chỉ, nên cô ấy được mọi người yêu quý.”
- A. Thừa từ nối "nên"
- B. Thiếu chủ ngữ
- C. Thiếu vị ngữ
- D. Sai trật tự từ
Câu 19: Phân tích tác dụng của phép liệt kê trong câu:
“Để chuẩn bị cho chuyến đi, chúng tôi đã mua bản đồ, la bàn, lều trại, túi ngủ và đồ ăn dự trữ.”
- A. Tạo nhịp điệu cho câu văn.
- B. Liệt kê đầy đủ, chi tiết các vật dụng, nhấn mạnh sự chuẩn bị chu đáo.
- C. So sánh các vật dụng với nhau.
- D. Nhân hóa các vật dụng.
Câu 20: Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối với nhau bằng phép đối trong câu:
“Ngày làm việc, đêm suy tư.”
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả.
- C. Quan hệ đối lập về thời gian và hoạt động.
- D. Quan hệ bổ sung ý nghĩa.
Câu 21: Câu nào dưới đây sử dụng phép rút gọn thành phần câu một cách hợp lý?
- A. Đã đi du lịch Hạ Long.
- B. Rất đẹp.
- C. Ăn cơm chưa?
- D. Học hành chăm chỉ nhé!
Câu 22: Bạn nói với mẹ: “Con hơi mệt.” Hàm ý của câu nói này có thể là gì, và người mẹ nên phản ứng thế nào để đáp lại hàm ý đó?
- A. Hàm ý: Con muốn được nghỉ ngơi. Phản ứng: Mẹ hỏi: "Con có muốn nghỉ một chút không?"
- B. Hàm ý: Con không muốn làm việc nhà. Phản ứng: Mẹ nói: "Mệt cũng phải làm."
- C. Hàm ý: Con đang buồn. Phản ứng: Mẹ kể chuyện vui.
- D. Hàm ý: Con muốn đi chơi. Phản ứng: Mẹ đồng ý cho đi chơi.
Câu 23: Xác định lỗi sai về phong cách ngôn ngữ trong câu sau, giả sử câu này xuất hiện trong một bản báo cáo khoa học:
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ, cảm thán không phù hợp với phong cách khoa học.
- C. Sai chính tả.
- D. Dùng sai quan hệ từ.
Câu 24: Trong câu “Ông ấy đã đi xa rồi.”, cụm từ “đi xa rồi” là biện pháp nói giảm nói tránh. Tác dụng của biện pháp này là gì?
- A. Nhấn mạnh sự vất vả của chuyến đi.
- B. Gợi hình ảnh không gian rộng lớn.
- C. Giảm nhẹ sự đau buồn, tránh gây sốc khi nói về cái chết.
- D. Làm cho câu văn thêm trang trọng.
Câu 25: Kết hợp hai câu đơn sau thành một câu phức có quan hệ nguyên nhân - kết quả:
(1) Trời mưa rất to.
(2) Con đường bị ngập lụt.
- A. Vì trời mưa rất to nên con đường bị ngập lụt.
- B. Mặc dù trời mưa rất to nhưng con đường bị ngập lụt.
- C. Nếu trời mưa rất to thì con đường sẽ bị ngập lụt.
- D. Trời mưa rất to và con đường bị ngập lụt.
Câu 26: Chọn câu viết lại câu sau sao cho thành phần chỉ thời gian được nhấn mạnh:
“Tôi sẽ hoàn thành công việc này vào ngày mai.”
- A. Công việc này, tôi sẽ hoàn thành vào ngày mai.
- B. Tôi sẽ hoàn thành vào ngày mai công việc này.
- C. Vào ngày mai, tôi sẽ hoàn thành công việc này.
- D. Hoàn thành công việc này vào ngày mai là việc của tôi.
Câu 27: Trong tình huống bạn đi học muộn và thầy giáo hỏi: “Đồng hồ nhà em hôm nay chạy nhanh hay chạy chậm?”, câu hỏi này có thể có hàm ý gì?
- A. Thầy quan tâm đến cái đồng hồ của em.
- B. Thầy muốn biết thông tin chính xác về thời gian.
- C. Thầy nghi ngờ em nói dối về lý do đi muộn.
- D. Thầy nhắc nhở em về việc đi muộn, ngụ ý em chưa nghiêm túc về giờ giấc.
Câu 28: Xác định lỗi sai trong câu:
“Bạn Lan không chỉ học giỏi mà còn rất siêng năng trong các hoạt động ngoại khóa.”
- A. Sai quan hệ từ.
- B. Thiếu thành phần câu.
- C. Lỗi không song song về cấu trúc ngữ pháp giữa các vế câu nối bằng quan hệ từ.
- D. Lỗi dùng từ.
Câu 28: (Sửa): Xác định lỗi sai trong câu:
“Qua tác phẩm "Chí Phèo" cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám.”
- A. Sai quan hệ từ.
- B. Thiếu chủ ngữ.
- C. Lỗi không song song về cấu trúc ngữ pháp.
- D. Lỗi dùng từ.
Câu 29: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để miêu tả "đôi bàn tay"?
- A. Liệt kê và hoán dụ.
- B. So sánh và nhân hóa.
- C. Ẩn dụ và điệp ngữ.
- D. Đối lập và nói giảm nói tránh.
Câu 30: Phân tích cách liên kết câu và hiệu quả diễn đạt trong đoạn văn:
“Buổi sáng, sương giăng mờ mịt. Cây cối như chìm vào biển sương. Con đường làng ẩm ướt và vắng lặng.”
- A. Liên kết bằng phép lặp, nhấn mạnh sự xuất hiện của sương.
- B. Liên kết bằng phép thế, thay thế cho từ "sương".
- C. Liên kết bằng quan hệ từ chỉ nguyên nhân - kết quả, giải thích lý do con đường vắng.
- D. Liên kết chủ yếu bằng phép liên tưởng, miêu tả cảnh vật theo trình tự không gian và cảm nhận, tạo không khí huyền ảo, tĩnh lặng.