Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 20 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để nối câu (1) và câu (2):
(1) Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp.
(2) Màu vàng ấy báo hiệu một mùa bội thu đang đến gần.
- A. Phép nối (sử dụng quan hệ từ)
- B. Phép lặp từ ngữ (kết hợp với phép thế)
- C. Phép thế (sử dụng đại từ/từ ngữ đồng nghĩa)
- D. Phép đồng nghĩa/trái nghĩa
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thành phần gạch chân trong câu sau:
"Có lẽ, ngày mai trời sẽ mưa rất to."
- A. Xác định thời gian diễn ra sự việc.
- B. Chỉ nơi chốn diễn ra sự việc.
- C. Nêu mục đích hoặc nguyên nhân của sự việc.
- D. Biểu thị thái độ, cách đánh giá của người nói về sự việc.
Câu 3: Câu nào dưới đây mắc lỗi về việc sử dụng quan hệ từ?
- A. Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn xuất sắc môn Văn.
- B. Dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục công việc.
- C. Vì nhà nghèo cho nên bạn ấy phải bỏ học.
- D. Nếu bạn cố gắng, thì bạn sẽ thành công.
Câu 4: Xác định kiểu câu xét về cấu tạo ngữ pháp trong câu sau:
"Khi mùa xuân về, hoa đào lại nở rộ khắp vườn."
- A. Câu ghép
- B. Câu đơn
- C. Câu phức
- D. Câu đặc biệt
Câu 5: Để nhấn mạnh hành động "đọc sách", có thể biến đổi câu đơn "Học sinh đọc sách trong thư viện." thành câu có khởi ngữ như thế nào?
- A. Trong thư viện, học sinh đọc sách.
- B. Đọc sách, học sinh thực hiện trong thư viện.
- C. Sách được đọc bởi học sinh trong thư viện.
- D. Học sinh vẫn đọc sách trong thư viện.
Câu 6: Trong đoạn văn sau, câu nào mắc lỗi về việc thiếu thành phần chính (chủ ngữ hoặc vị ngữ)?
(1) Trên bàn, một quyển sách cũ.
(2) Quyển sách đó rất thú vị.
(3) Tôi đã đọc nó suốt cả đêm qua.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Cả ba câu đều đúng ngữ pháp.
Câu 7: Xác định phép liên kết câu trong cặp câu sau:
"Chị Lan là giáo viên dạy Văn. Anh ấy là kỹ sư."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Liên kết ý nghĩa (không dùng từ ngữ liên kết rõ rệt)
Câu 8: Chuyển đổi câu chủ động sau thành câu bị động: "Người ta đã xây dựng cây cầu này từ năm ngoái."
- A. Từ năm ngoái, người ta đã xây dựng cây cầu này.
- B. Cây cầu này, người ta đã xây dựng từ năm ngoái.
- C. Cây cầu này đã được xây dựng từ năm ngoái.
- D. Việc xây dựng cây cầu này đã diễn ra từ năm ngoái.
Câu 9: Xác định thành phần phụ chú trong câu sau:
"Ông Ba, hàng xóm nhà tôi, là một người rất tốt bụng."
- A. Ông Ba
- B. hàng xóm nhà tôi
- C. là một người rất tốt bụng
- D. rất tốt bụng
Câu 10: Câu nào dưới đây sử dụng đúng từ ngữ, tránh được lỗi lặp từ hoặc dùng từ sáo rỗng?
- A. Học sinh cần phát huy tinh thần học tập nhiệt tình, tích cực nhiệt tình.
- B. Chúng ta cần chung tay bảo vệ môi trường sống.
- C. Thanh niên là lực lượng nòng cốt có tiềm năng to lớn trong công cuộc xây dựng đất nước.
- D. Anh ấy đã rất cố gắng để phát huy những khó khăn trước mắt.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp liên kết nào KHÔNG được sử dụng:
"Mẹ tôi là một người phụ nữ tảo tần. Bà luôn dậy sớm nhất nhà. Công việc của bà rất vất vả, nhưng bà chưa bao giờ than phiền. Tấm gương của mẹ là động lực để tôi phấn đấu."
- A. Phép lặp từ ngữ
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Liên kết ý nghĩa
Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "với nụ cười tươi tắn" trong câu sau:
"Cô giáo bước vào lớp với nụ cười tươi tắn."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 13: Câu nào dưới đây là câu đặc biệt?
- A. Trời đang mưa rất to.
- B. Mưa rơi trên mái nhà.
- C. Mưa!
- D. Tôi thích những ngày mưa.
Câu 14: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép sau:
"Vì em chăm chỉ học tập nên em đạt kết quả cao."
- A. Nguyên nhân - Kết quả
- B. Điều kiện - Kết quả
- C. Tương phản
- D. Bổ sung
Câu 15: Câu nào sau đây mắc lỗi về logic hoặc nghĩa do sắp xếp từ ngữ sai vị trí hoặc dùng từ chưa chính xác?
- A. Hôm qua, tôi đã đi thăm bảo tàng Lịch sử Quốc gia.
- B. Cuốn sách này cung cấp nhiều kiến thức bổ ích.
- C. Mọi người đều cảm thấy vui vẻ sau chuyến đi.
- D. Anh ấy có một niềm say mê mãnh liệt với khoa học, đặc biệt là sinh vật cảnh.
Câu 16: Cho câu: "Nam và An là hai người bạn rất thân." Nếu thêm thành phần phụ chú để giải thích rõ hơn về "Nam và An", cách thêm nào sau đây hợp lý nhất?
- A. Nam và An, hai bạn cùng lớp, là hai người bạn rất thân.
- B. Nam và An là hai người bạn rất thân, họ học cùng lớp.
- C. Nam và An là hai người bạn rất thân vì họ cùng lớp.
- D. Hai người bạn rất thân là Nam và An.
Câu 17: Xác định chủ ngữ và vị ngữ trong câu sau:
"Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh biếc."
- A. Chủ ngữ: Những đám mây trắng bồng bềnh / Vị ngữ: trôi trên bầu trời xanh biếc
- B. Chủ ngữ: Những đám mây trắng / Vị ngữ: bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh biếc
- C. Chủ ngữ: Những đám mây / Vị ngữ: trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh biếc
- D. Chủ ngữ: Những đám mây trắng bồng bềnh trôi / Vị ngữ: trên bầu trời xanh biếc
Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng phép thế để liên kết với câu đứng trước (giả định có câu đứng trước nói về "cuộc thi văn nghệ")?
- A. Cuộc thi văn nghệ đó rất thành công.
- B. Tôi rất thích cuộc thi văn nghệ.
- C. Sự kiện này đã để lại nhiều ấn tượng tốt đẹp.
- D. Ban tổ chức cuộc thi văn nghệ đã làm việc rất vất vả.
Câu 19: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Với sự nỗ lực không ngừng, cho nên anh ấy đã đạt được thành công."
- A. Sai về chủ ngữ - vị ngữ.
- B. Dùng thừa quan hệ từ/liên từ.
- C. Thiếu thành phần câu.
- D. Sai về nghĩa của từ.
Câu 20: Phân tích cấu trúc câu ghép sau:
"Trời đã khuya và mọi vật đều chìm vào giấc ngủ."
- A. Câu ghép đẳng lập, nối bằng quan hệ từ "và".
- B. Câu ghép chính phụ, nối bằng quan hệ từ "và".
- C. Câu phức, có hai vế C-V.
- D. Câu đơn mở rộng thành phần.
Câu 21: Để câu văn sinh động và cụ thể hơn, có thể thêm trạng ngữ chỉ nơi chốn vào vị trí nào trong câu sau?
"Học sinh đang làm bài tập."
- A. Trước chủ ngữ ("Học sinh").
- B. Giữa chủ ngữ và vị ngữ ("Học sinh đang").
- C. Giữa động từ và bổ ngữ ("làm bài tập").
- D. Không thể thêm trạng ngữ vào câu này.
Câu 22: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ lặp cấu trúc ngữ pháp?
- A. Mặt trời mọc, sương tan dần.
- B. Ai ơi giữ chí cho bền / Dù ai xoay hướng đổi nền mặc ai.
- C. Trời xanh biếc, mây trắng trong.
- D. Cây đa cổ thụ đứng sừng sững đầu làng.
Câu 23: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: "Qua câu chuyện, cho thấy tầm quan trọng của lòng nhân ái."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thừa vị ngữ.
- C. Sai về nghĩa của từ.
- D. Sai về quan hệ từ.
Câu 24: Câu nào dưới đây có sử dụng thành phần biệt lập tình thái?
- A. Chắc chắn, ngày mai trời sẽ nắng đẹp.
- B. Anh ấy rất tốt bụng.
- C. Lan ơi, bạn giúp mình một tay nhé!
- D. Tôi rất vui khi nhận được món quà này.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết được sử dụng trong cặp câu "Bão đến. Cây cối đổ rạp."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Liên kết ý nghĩa (Nguyên nhân - Kết quả)
Câu 26: Trong câu: "Bạn Lan, lớp trưởng của chúng tôi, là một học sinh giỏi toàn diện.", cụm từ "lớp trưởng của chúng tôi" có chức năng gì về mặt thông tin?
- A. Nêu hành động của chủ ngữ.
- B. Bổ sung thông tin, giải thích rõ hơn cho danh từ đứng trước.
- C. Nêu đặc điểm của sự vật.
- D. Biểu thị cảm xúc của người nói.
Câu 27: Câu nào dưới đây có thể được coi là câu rút gọn?
- A. Tôi đang đọc sách trong phòng.
- B. Cuốn sách này rất hay.
- C. Đi đâu đấy?
- D. Anh ấy là một người rất chăm chỉ.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng câu rút gọn trong ngữ cảnh giao tiếp sau:
- A: "Bạn đã ăn cơm chưa?"
- B: "Rồi."
- A. Làm cho câu nói ngắn gọn, thông tin được truyền đạt nhanh chóng.
- B. Nhấn mạnh hành động "ăn cơm".
- C. Biểu thị cảm xúc của người nói.
- D. Giúp câu văn trang trọng hơn.
Câu 29: Câu nào dưới đây mắc lỗi về sự không nhất quán giữa chủ ngữ và vị ngữ (sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa C và V)?
- A. Cây hoa trước nhà đang nở rộ.
- B. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
- C. Mặt trời mọc đằng đông và lặn đằng tây.
- D. Việc học tập của anh ấy rất tiến bộ.
Câu 30: Cho câu: "Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu ghép này.
- A. Điều kiện - Kết quả
- B. Tương phản (Nhượng bộ - Đối lập)
- C. Nguyên nhân - Kết quả
- D. Bổ sung