Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 20 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau và xác định thành phần chính (chủ ngữ, vị ngữ): "Những cuốn sách hay luôn là người bạn đồng hành quý giá của con người trên hành trình khám phá tri thức."
- A. Chủ ngữ: Những cuốn sách; Vị ngữ: hay luôn là người bạn đồng hành quý giá của con người trên hành trình khám phá tri thức.
- B. Chủ ngữ: Những cuốn sách hay luôn; Vị ngữ: là người bạn đồng hành quý giá của con người trên hành trình khám phá tri thức.
- C. Chủ ngữ: Những cuốn sách hay; Vị ngữ: luôn là người bạn đồng hành quý giá của con người trên hành trình khám phá tri thức.
- D. Chủ ngữ: Những cuốn sách hay luôn là người bạn; Vị ngữ: đồng hành quý giá của con người trên hành trình khám phá tri thức.
Câu 2: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "trên hành trình khám phá tri thức" trong câu: "Những cuốn sách hay luôn là người bạn đồng hành quý giá của con người trên hành trình khám phá tri thức."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 3: Phân tích và chỉ ra lỗi sai phổ biến về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần trong câu sau: "Là một học sinh giỏi, bố mẹ rất tự hào về thành tích của anh ấy."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Lỗi lửng lơ (trạng ngữ không rõ bổ nghĩa cho thành phần nào).
- C. Lỗi sai về cách dùng từ.
- D. Lỗi sai về dấu câu.
Câu 4: Chọn phương án sửa lỗi hợp lý nhất cho câu sai ở Câu 3: "Là một học sinh giỏi, bố mẹ rất tự hào về thành tích của anh ấy."
- A. Bố mẹ rất tự hào về thành tích của anh ấy là một học sinh giỏi.
- B. Vì là một học sinh giỏi, nên bố mẹ rất tự hào về thành tích của anh ấy.
- C. Là một học sinh giỏi, anh ấy khiến bố mẹ rất tự hào về thành tích của mình.
- D. Là một học sinh giỏi, bố mẹ anh ấy rất tự hào về thành tích.
Câu 5: Phân tích tác dụng tu từ của việc lặp cấu trúc ngữ pháp trong đoạn văn sau: "Yêu là cho đi, không đòi nhận lại. Yêu là hy sinh, không tính thiệt hơn."
- A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh định nghĩa và bản chất của tình yêu.
- B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Chỉ đơn thuần là lặp từ ngữ không có mục đích nghệ thuật.
Câu 6: Xác định mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai vế trong câu ghép sau: "Trời đã khuya nhưng anh ấy vẫn miệt mài bên bàn làm việc."
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ đối lập.
- C. Quan hệ bổ sung.
- D. Quan hệ lựa chọn.
Câu 7: Phân tích cách sử dụng từ ngữ và cho biết từ nào dưới đây có ý nghĩa biểu thái (biểu cảm, đánh giá) rõ rệt nhất trong ngữ cảnh "Thái độ của anh ta khiến tôi cảm thấy rất khó chịu."
- A. Thái độ
- B. Anh ta
- C. khiến tôi
- D. khó chịu
Câu 8: Cho đoạn văn: "Cây phượng già trước sân trường đã nở hoa đỏ rực. Mùa hè lại về rồi." Xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng trong đoạn văn trên.
- A. Liên kết chủ đề (liên tưởng ngữ nghĩa)
- B. Phép thế
- C. Phép lặp
- D. Phép nối
Câu 9: Tìm và phân tích lỗi sai về tính logic trong câu sau: "Nhờ sự nỗ lực không ngừng, vì vậy anh ấy đã đạt được thành công."
- A. Lỗi thiếu vị ngữ.
- B. Lỗi dùng sai từ loại.
- C. Lỗi thừa từ ngữ (dùng cả "Nhờ" và "vì vậy").
- D. Lỗi sai chính tả.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ được sử dụng để thể hiện phép thế: "Nam rất thích đọc sách. Cậu ấy dành phần lớn thời gian rảnh để khám phá thế giới qua những trang sách."
- A. rất
- B. Cậu ấy
- C. thời gian rảnh
- D. khám phá
Câu 11: Trong các câu dưới đây, câu nào sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
- A. Mặt trời đỏ rực như quả cầu lửa.
- B. Anh ấy chạy nhanh như gió.
- C. Những đám mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời.
- D. Thời gian là vàng.
Câu 12: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau: "Lá bàng đang đỏ ngọn cây / Sắp nghe tiếng ve gọi hè hay chưa?"
- A. Bộc lộ cảm xúc chờ đợi, suy tư, gợi sự chú ý của người đọc.
- B. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
- C. Cung cấp thông tin về sự vật, hiện tượng.
- D. Làm cho câu văn trở nên khô khan, khó hiểu.
Câu 13: Xác định từ ngữ được dùng sai nghĩa trong ngữ cảnh sau: "Anh ta có một tài sản rất lớn, đó là lòng tốt bụng và sự chân thành."
- A. tài sản
- B. lớn
- C. lòng tốt bụng
- D. chân thành
Câu 14: Phân tích chức năng của cụm chủ - vị làm thành phần câu trong câu sau: "Ngôi nhà mà anh ấy đang xây rất đẹp."
- A. Làm chủ ngữ chính của câu.
- B. Làm định ngữ trong cụm danh từ.
- C. Làm vị ngữ chính của câu.
- D. Làm trạng ngữ trong câu.
Câu 15: Đọc đoạn văn: "Học sinh cần rèn luyện kỹ năng viết. Điều này không chỉ giúp các em diễn đạt suy nghĩ mạch lạc mà còn nâng cao khả năng tư duy." Xác định từ ngữ được sử dụng để thể hiện phép liên kết nào?
- A. Phép lặp
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Liên kết ngữ nghĩa
Câu 16: Phân tích và chỉ ra lỗi sai về tính mạch lạc trong đoạn văn sau: "Hôm nay trời mưa rất to. Em đến trường bằng xe đạp. Cuốn sách em đọc rất hay."
- A. Thiếu tính mạch lạc (các câu không liên quan về nội dung).
- B. Sai ngữ pháp.
- C. Sai chính tả.
- D. Thiếu chủ ngữ.
Câu 17: Trong câu "Tiếng suối chảy róc rách làm cho tâm hồn tôi thư thái.", từ "róc rách" thuộc từ loại nào và có tác dụng gì?
- A. Danh từ, chỉ tên sự vật.
- B. Từ tượng thanh, gợi tả âm thanh.
- C. Động từ, chỉ hành động.
- D. Tính từ, chỉ đặc điểm.
Câu 18: Xác định và phân tích ý nghĩa biểu thái của từ "gầy gò" trong câu: "Sau cơn bạo bệnh, trông anh ấy thật gầy gò."
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả vóc dáng cơ thể.
- B. Biểu thị sự khỏe mạnh, tràn đầy sức sống.
- C. Gợi lên sự yếu ớt, tiều tụy, thể hiện cảm xúc lo lắng hoặc xót xa.
- D. Thể hiện sự ngưỡng mộ về vóc dáng.
Câu 19: Phân tích cách tạo lập sự liên kết giữa hai câu sau: "Anh ấy là một người rất tài năng. Tuy nhiên, anh ấy khá khiêm tốn."
- A. Phép lặp (lặp từ ngữ).
- B. Phép thế (thay thế từ ngữ).
- C. Liên kết chủ đề (liên tưởng).
- D. Phép nối (sử dụng từ nối).
Câu 20: Xác định và phân tích lỗi sai về trật tự từ trong câu sau: "Hôm qua tôi đã mua một cuốn sách rất hay ở nhà sách này."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Lỗi sai chính tả.
- C. Lỗi sắp xếp trật tự trạng ngữ chưa hợp lý.
- D. Lỗi dùng sai từ loại.
Câu 21: Trong câu "Mặt trời là hòn lửa khổng lồ treo lơ lửng giữa trời.", biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 22: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ." Xác định quan hệ ngữ nghĩa giữa hai vế câu.
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Tăng tiến
- C. Lựa chọn
- D. Nhượng bộ - đối lập
Câu 23: Phân tích và chỉ ra lỗi sai về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ trong câu: "Những khó khăn đó khiến cho chúng tôi cảm thấy nản lòng."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Chủ ngữ và vị ngữ không phù hợp về nghĩa.
- D. Câu không có lỗi sai về sự phối hợp chủ ngữ và vị ngữ.
Câu 24: Xác định chức năng của cụm từ "để đạt được mục tiêu đề ra" trong câu: "Chúng ta cần nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đề ra."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 25: Đọc đoạn văn: "Cô giáo giảng bài rất nhiệt tình. Nhờ vậy, chúng tôi hiểu bài nhanh hơn." Xác định phép liên kết được sử dụng.
- A. Phép lặp
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Liên kết ngữ nghĩa
Câu 26: Phân tích nghĩa của từ "chín" trong hai ngữ cảnh sau và cho biết chúng có mối quan hệ ngữ nghĩa gì: 1. "Quả cam đã chín mọng." 2. "Suy nghĩ cho thật chín trước khi quyết định."
- A. Từ nhiều nghĩa (Đa nghĩa)
- B. Từ đồng âm
- C. Từ đồng nghĩa
- D. Từ trái nghĩa
Câu 27: Xác định câu văn mắc lỗi dùng từ không phù hợp với sắc thái ý nghĩa:
- A. Anh ấy là một người rất cẩn thận trong công việc.
- B. Cảnh vật nơi đây thật yên bình và thơ mộng.
- C. Nhờ sự cố gắng, anh ấy đã gặt hái được những hậu quả tốt đẹp.
- D. Cuốn sách này mang đến nhiều kiến thức bổ ích.
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều câu ngắn, nhịp nhanh trong một đoạn văn miêu tả cảnh hành động sôi nổi.
- A. Tạo cảm giác gấp gáp, dồn dập, phù hợp với miêu tả hành động sôi nổi.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên dài dòng, lê thê.
- C. Giúp người đọc dễ dàng suy ngẫm, chiêm nghiệm.
- D. Biểu thị sự chậm rãi, tĩnh lặng của cảnh vật.
Câu 29: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu: "Với giọng nói ấm áp, cô giáo đã truyền cho chúng tôi nhiều cảm hứng học tập."
- A. cô giáo
- B. đã truyền cho chúng tôi nhiều cảm hứng học tập
- C. nhiều cảm hứng học tập
- D. Với giọng nói ấm áp
Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu sau và xác định phép liên kết được sử dụng: "Anh ấy rất chăm chỉ. Vì thế, anh ấy luôn đạt kết quả cao trong học tập."
- A. Phép lặp
- B. Phép nối
- C. Phép thế
- D. Liên kết chủ đề