Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 23 Tập 2 - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau: "Đêm ấy, bên bếp lửa hồng, mấy ông già người dân tộc ngồi uống rượu và trò chuyện về những chuyện cổ tích xa xưa." Thành phần trạng ngữ trong câu này là gì?
- A. Đêm ấy, bên bếp lửa hồng
- B. mấy ông già người dân tộc
- C. ngồi uống rượu và trò chuyện về những chuyện cổ tích xa xưa
- D. bên bếp lửa hồng, mấy ông già
Câu 2: Xác định chủ ngữ và vị ngữ chính trong câu ghép sau: "Khi gió mùa đông bắc tràn về, những cánh đồng lúa chín vàng rộ khắp nơi."
- A. Chủ ngữ: gió mùa đông bắc / Vị ngữ: tràn về
- B. Chủ ngữ: Khi gió mùa đông bắc / Vị ngữ: tràn về
- C. Chủ ngữ: những cánh đồng lúa chín vàng / Vị ngữ: rộ khắp nơi
- D. Chủ ngữ: những cánh đồng lúa / Vị ngữ: chín vàng rộ khắp nơi
Câu 3: Cho đoạn văn: "Cây tre là người bạn thân của nông dân Việt Nam. Tre gắn bó với đời sống, văn hóa của người Việt. Tre giúp người Việt dựng nhà, làm công cụ sản xuất, làm vũ khí chống giặc. Tre còn đi vào thơ ca, nhạc họa." Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết chủ yếu nào?
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 4: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: "Qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa", cho ta thấy số phận bi thảm của người phụ nữ sau chiến tranh."
- A. Sai về dùng từ, sửa: "Trong tác phẩm..."
- B. Sai về ngữ pháp (thiếu chủ ngữ), sửa: "Tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" cho ta thấy..."
- C. Sai về logic, sửa: "Số phận bi thảm của người phụ nữ sau chiến tranh được thể hiện qua tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa"."
- D. Sai về liên kết câu, sửa: Thêm từ nối "và" vào đầu câu.
Câu 5: Trong đoạn hội thoại sau, câu "Cậu giúp tớ giải bài toán này được không?" thực hiện hành động nói nào là chính?
- A. Hành động thông báo
- B. Hành động hỏi
- C. Hành động hứa hẹn
- D. Hành động cầu khiến
Câu 6: Phân tích ý nghĩa của từ "xuân" trong câu thơ: "Ngày xuân em hãy còn dài / Còn duyên thì chợ chớ hai năm thì mười." (Nguyễn Du).
- A. Chỉ mùa đầu tiên trong năm.
- B. Chỉ tuổi trẻ, thời con gái tươi đẹp.
- C. Chỉ sự sinh sôi, nảy nở của vạn vật.
- D. Chỉ một loại cây cảnh.
Câu 7: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Điệp ngữ
Câu 8: Cho câu: "Anh ấy là một người rất kiệm lời." Từ "kiệm lời" có nghĩa gần nhất với từ nào dưới đây?
- A. ít nói
- B. thật thà
- C. vui vẻ
- D. khéo ăn nói
Câu 9: Phân tích chức năng của cụm từ "để phục vụ du khách tốt hơn" trong câu: "Ban quản lý khu du lịch đã nâng cấp cơ sở hạ tầng để phục vụ du khách tốt hơn."
- A. Chủ ngữ
- B. Trạng ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 10: Câu nào dưới đây là câu đặc biệt?
- A. Hoa đào nở rộ.
- B. Trời đã sáng rồi.
- C. Mọi người đang đi chợ Tết.
- D. Mùa xuân!
Câu 11: Xác định phép thế được sử dụng trong đoạn văn: "Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc. Ông đã để lại cho đời tác phẩm "Truyện Kiều" bất hủ."
- A. thế "đại thi hào dân tộc" bằng "ông"
- B. thế "Nguyễn Du" bằng "ông"
- C. thế "tác phẩm" bằng "Truyện Kiều"
- D. thế "bất hủ" bằng "để lại cho đời"
Câu 12: Phân tích nghĩa của từ "chín" trong hai trường hợp sau: 1. "Lúa đã chín vàng." 2. "Suy nghĩ cho thật chín trước khi quyết định."
- A. Cả hai từ "chín" đều có nghĩa giống nhau.
- B. Từ "chín" (1) là nghĩa bóng, từ "chín" (2) là nghĩa đen.
- C. Từ "chín" (1) là nghĩa đen, từ "chín" (2) là nghĩa bóng.
- D. Từ "chín" (1) chỉ màu sắc, từ "chín" (2) chỉ thời gian.
Câu 13: Câu nào dưới đây mắc lỗi sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần câu?
- A. Em thích đọc sách và nghe nhạc.
- B. Cô ấy là một người mẹ rất yêu nghề giáo.
- C. Vì trời mưa to nên chúng tôi hoãn chuyến đi chơi.
- D. Cái bàn này làm bằng gỗ lim rất chắc chắn.
Câu 14: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm danh từ "bạn thân nhất của tôi" trong câu: "Lan là bạn thân nhất của tôi."
- A. Chủ ngữ
- B. Trạng ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Định ngữ
Câu 15: Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng trong câu nào dưới đây?
- A. Anh ấy khỏe như voi.
- B. Lá vàng rơi đầy sân.
- C. Núi đồi trùng điệp.
- D. Người cha mái tóc bạc đốt lửa cho mình đầy sương sớm.
Câu 16: Câu "Trời ạ!" trong đoạn hội thoại: "A: Tớ vừa làm vỡ cái bình quý của mẹ rồi! B: Trời ạ!" thể hiện hành động nói nào?
- A. Bộc lộ cảm xúc
- B. Thông báo
- C. Hỏi
- D. Cầu khiến
Câu 17: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "vì sao" trong đoạn thơ: "Vì sao Trái Đất nặng ân tình / Nhấn tấc lòng mình xuống đáy sâu / Vì sao em mãi là em / Dẫu xa cách mấy vẫn nguyên vẹn tình đầu." (Nguyễn Duy).
- A. Tạo sự nhàm chán.
- B. Nhấn mạnh sự trăn trở, suy tư, tìm kiếm lời giải đáp.
- C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
- D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các câu hỏi.
Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?
- A. Anh ấy khỏe như vâm.
- B. Cô ấy đẹp như tiên giáng trần.
- C. Anh ấy đã ra đi mãi mãi.
- D. Tôi đã nói với anh rồi!
Câu 19: Xác định lỗi sai về cấu tạo câu trong câu: "Với những thành tích đã đạt được trong học tập, bạn Lan xứng đáng được khen thưởng."
- A. Thiếu chủ ngữ
- B. Thiếu vị ngữ
- C. Sai quan hệ chủ - vị
- D. Câu không có lỗi sai
Câu 20: Từ "tay" trong câu nào dưới đây được dùng theo nghĩa chuyển (nghĩa bóng)?
- A. Anh ấy bị đau tay.
- B. Cô ấy đang cầm sách trên tay.
- C. Anh ấy có tay nghề rất giỏi.
- D. Đứa bé nắm chặt tay mẹ.
Câu 21: Cho câu: "Anh Nam, tổ trưởng tổ 1, là một người rất có trách nhiệm." Cụm từ "tổ trưởng tổ 1" trong câu có chức năng ngữ pháp gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Đồng vị ngữ
Câu 22: Phân tích hiệu quả diễn đạt của biện pháp tu từ trong câu: "Lá ngô non nõn nà, non nuột."
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp non tơ, mơn mởn của lá ngô.
- B. Thể hiện sự đa dạng của lá ngô.
- C. Làm cho câu văn khó hiểu.
- D. Tạo không khí u buồn.
Câu 23: Câu nào dưới đây là câu ghép đẳng lập?
- A. Khi tôi về đến nhà thì trời đã tối.
- B. Trời đã khuya nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.
- C. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến sớm.
- D. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn không nản lòng.
Câu 24: Xác định chức năng của từ "ấy" trong cụm từ "ngôi nhà ấy".
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Phụ ngữ
- D. Động từ
Câu 25: Lựa chọn từ ngữ phù hợp để điền vào chỗ trống, tạo thành câu văn mạch lạc, đúng ngữ pháp: "Anh ấy _____ vì đã không hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn."
- A. ân hận
- B. vui vẻ
- C. sung sướng
- D. tự hào
Câu 26: Phân tích ý nghĩa sâu xa của câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."
- A. Khuyên nên trồng nhiều cây ăn quả.
- B. Nhắc nhở về quy trình trồng cây.
- C. Chỉ sự vất vả của người nông dân.
- D. Nhắc nhở về lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình.
Câu 27: Xác định vai trò liên kết của từ "tuy nhiên" trong đoạn văn: "Kinh tế nước ta đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn, thách thức cần vượt qua."
- A. Biểu thị quan hệ đối lập, tương phản.
- B. Biểu thị quan hệ nhân quả.
- C. Biểu thị quan hệ tăng tiến.
- D. Biểu thị quan hệ lựa chọn.
Câu 28: Từ nào dưới đây là từ Hán Việt?
- A. yêu
- B. độc lập
- C. nhà
- D. sông
Câu 29: Cho đoạn văn: "Anh Dậu chạy. Chạy bán sống bán chết. Chạy đến nỗi ngã khuỵu xuống." (Ngô Tất Tố). Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ "chạy" và cách ngắt câu trong đoạn văn trên.
- A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
- B. Thể hiện sự bình tĩnh của nhân vật.
- C. Nhấn mạnh sự gấp gáp, dồn dập, tuyệt vọng của hành động, thể hiện tình cảnh khốc liệt.
- D. Giúp người đọc dễ hiểu hơn nội dung.
Câu 30: Từ "đầu" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa gốc (nghĩa đen)?
- A. Đầu năm học mới.
- B. Anh ấy là người đến đầu tiên.
- C. Nhà tôi ở đầu làng.
- D. Đứa bé bị ngã đập đầu gối.