Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 23 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân:
"Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, anh ấy đã đạt được thành công vang dội trong sự nghiệp của mình."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 2: Phân tích cấu trúc của câu sau:
"Mặc dù gặp nhiều khó khăn, nhưng với ý chí kiên cường, cuối cùng họ đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao."
- A. Câu đơn mở rộng
- B. Câu ghép
- C. Câu phức
- D. Câu đặc biệt
Câu 3: Xác định biện pháp liên kết câu được sử dụng trong đoạn văn sau:
"Học sinh cần rèn luyện tính tự học. **Tự học** giúp các em chủ động tiếp thu kiến thức và phát triển tư duy."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 4: Câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để truyền đạt kinh nghiệm sống?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 5: Tìm lỗi sai trong câu sau và nêu cách sửa phù hợp nhất:
"Qua tìm hiểu, **cho thấy** vấn đề này rất phức tạp."
- A. Thừa chủ ngữ, bỏ "Qua tìm hiểu".
- B. Thiếu chủ ngữ, có thể thêm "Nghiên cứu" hoặc bỏ "Qua tìm hiểu,".
- C. Sai về quan hệ từ, sửa "cho thấy" thành "vì thế".
- D. Thừa vị ngữ, bỏ "rất phức tạp".
Câu 6: Trong giao tiếp, khi nói "Cậu có bận không?" thay vì hỏi thẳng "Cậu giúp tớ việc này được không?", người nói đang sử dụng cách diễn đạt nào để gợi ý điều mình muốn?
- A. Nghĩa tường minh
- B. Nghĩa đen
- C. Nghĩa biểu thái
- D. Hàm ý
Câu 7: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong câu thơ:
"Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy
Thấy nắng hàng cau nắng mới lên
**Thấy** một mình non nước buồn tênh"
- A. Nhấn mạnh cảm giác, tâm trạng chủ thể trữ tình trước cảnh vật.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
- C. Liệt kê các sự vật xuất hiện trong tầm mắt.
- D. Khẳng định sự thật hiển nhiên về cảnh vật.
Câu 8: Câu nào dưới đây có thể được coi là câu đặc biệt?
- A. Trời hôm nay rất đẹp.
- B. Mưa!
- C. Tôi đang đọc sách.
- D. Em học bài rất chăm chỉ.
Câu 9: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu trong câu ghép sau:
"Hễ trời mưa to, thì đường lại ngập lụt."
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Tương phản
- C. Điều kiện - kết quả
- D. Tăng tiến
Câu 10: Từ nào trong các từ sau đây KHÔNG cùng trường nghĩa với các từ còn lại: "buồn bã", "sầu não", "vui vẻ", "ảm đạm"?
- A. buồn bã
- B. sầu não
- C. vui vẻ
- D. ảm đạm
Câu 11: Phân tích cách sử dụng phép thế trong đoạn văn sau:
"Nam là học sinh giỏi của lớp. **Cậu ấy** luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra."
- A. "Nam" thế cho "Cậu ấy"
- B. "học sinh giỏi" thế cho "luôn đạt điểm cao"
- C. "lớp" thế cho "bài kiểm tra"
- D. "Cậu ấy" thế cho "Nam"
Câu 12: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói quá?
- A. Tôi chờ cậu ấy chờ dài cả cổ.
- B. Ngôi nhà ấy rất đẹp.
- C. Anh ấy chạy nhanh như gió.
- D. Mặt trời mọc đằng Đông.
Câu 13: Xác định thành phần khởi ngữ trong câu sau:
"Còn về tôi, tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu ngay bây giờ."
- A. tôi
- B. Còn về tôi
- C. tôi nghĩ
- D. chúng ta nên bắt đầu ngay bây giờ
Câu 14: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic?
- A. Vì trời mưa to nên đường bị ngập.
- B. Nếu chăm chỉ học tập, bạn sẽ đạt kết quả tốt.
- C. Mặc dù nhà xa nhưng anh ấy vẫn đi học đúng giờ.
- D. Nhờ có bạn bè giúp đỡ nên tôi đã gặp nhiều khó khăn.
Câu 15: Phân tích chức năng của dấu hai chấm trong câu sau:
"Cô giáo dặn dò chúng tôi: "Các em phải chăm chỉ học tập và nghe lời thầy cô.""
- A. Báo hiệu phần giải thích.
- B. Báo hiệu phần liệt kê.
- C. Báo hiệu phần dẫn lời nói trực tiếp.
- D. Báo hiệu phần kết luận.
Câu 16: Xét hai câu sau: (1) "Anh ấy đã về." và (2) "Anh ấy về rồi.". So sánh sắc thái ý nghĩa giữa hai câu.
- A. Câu (2) mang sắc thái thông báo sự việc đã hoàn tất, có thể kèm theo cảm xúc.
- B. Câu (1) nhấn mạnh hành động về hơn câu (2).
- C. Câu (2) là câu hỏi, câu (1) là câu trần thuật.
- D. Hai câu có ý nghĩa và sắc thái hoàn toàn giống nhau.
Câu 17: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, đảm bảo tính trang trọng và chính xác:
"Buổi lễ _________ vào lúc 9 giờ sáng mai tại Hội trường lớn."
- A. bắt đầu
- B. diễn ra
- C. xảy ra
- D. làm
Câu 18: Hãy phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp nhân hóa trong câu thơ:
"Ông trời mặc áo giáp đen
Ra trận"
- A. Làm cho cảnh vật (ông trời) trở nên sinh động, gần gũi, gợi cảm giác mạnh mẽ, dữ dội.
- B. Nhấn mạnh màu sắc của bầu trời khi sắp mưa.
- C. Miêu tả chính xác hình ảnh ông trời.
- D. Thể hiện sự sợ hãi của con người trước thiên nhiên.
Câu 19: Xác định câu có sử dụng biện pháp liệt kê:
- A. Anh ấy rất chăm chỉ.
- B. Cô bé cười tươi như hoa.
- C. Trong vườn có đủ loại hoa: hồng, cúc, lan, ly...
- D. Mặt trời đỏ như hòn lửa.
Câu 20: Ghép hai câu đơn sau thành một câu phức sử dụng quan hệ từ thích hợp:
Câu 1: "Thời tiết rất xấu."
Câu 2: "Chuyến bay đã bị hoãn."
- A. Vì thời tiết rất xấu nên chuyến bay đã bị hoãn.
- B. Thời tiết rất xấu và chuyến bay đã bị hoãn.
- C. Thời tiết rất xấu nhưng chuyến bay đã bị hoãn.
- D. Thời tiết rất xấu hoặc chuyến bay đã bị hoãn.
Câu 21: Phân tích cấu trúc của cụm động từ gạch chân trong câu:
"Họ đang chuẩn bị rất chu đáo cho buổi biểu diễn tối nay."
- A. Phụ ngữ trước + Trung tâm + Phụ ngữ sau chỉ địa điểm
- B. Trung tâm + Phụ ngữ sau chỉ thời gian và địa điểm
- C. Phụ ngữ trước + Trung tâm + Phụ ngữ sau chỉ cách thức
- D. Phụ ngữ trước + Trung tâm + Phụ ngữ sau chỉ mức độ/thái độ và đối tượng/thời gian
Câu 22: Xác định câu có sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ:
- A. Mẹ là ngọn lửa thắp sáng đời con.
- B. Cả làng "áo xanh" lên đường chống dịch.
- C. Những ngôi sao thức ngoài kia.
- D. Anh ấy khỏe như voi.
Câu 23: Đâu là cách sửa lỗi dùng từ trong câu sau:
"Anh ấy là người rất **cẩn thận** trong công việc, lúc nào cũng vội vàng."
- A. Thay "cẩn thận" bằng "ẩu đoảng" hoặc "vội vàng" bằng "thong thả".
- B. Thêm từ "nhưng" vào giữa câu.
- C. Đổi chỗ hai vế câu.
- D. Thêm dấu phẩy trước "lúc nào".
Câu 24: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói trong câu sau:
"Trời ơi, đẹp quá!"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu hỏi
- C. Câu cảm thán
- D. Câu cầu khiến
Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu đặc biệt trong đoạn văn (giả định) sau:
"Cả hội trường im lặng. **Tiếng nấc.** Rồi tiếng khóc vỡ òa."
- A. Giúp câu văn dài hơn, đầy đủ thông tin.
- B. Nhấn mạnh, làm nổi bật sự xuất hiện đột ngột của âm thanh, cảm xúc.
- C. Tạo sự liên kết chặt chẽ với câu trước.
- D. Diễn tả hành động của chủ thể.
Câu 26: Xác định thành phần bổ ngữ trong câu sau:
"Học sinh cần tuân thủ nội quy nhà trường."
- A. Học sinh
- B. cần
- C. tuân thủ
- D. nội quy nhà trường
Câu 27: Câu nào dưới đây sử dụng đúng phép nối để liên kết ý?
- A. Tôi đi học và bạn ấy cũng đi học và chúng tôi gặp nhau.
- B. Anh ấy rất giỏi. Hơn nữa, anh ấy còn rất khiêm tốn.
- C. Mặt trời mọc. Gà gáy.
- D. Cô giáo gọi tên bạn Lan. Bạn ấy đứng lên.
Câu 28: Phân tích điểm khác biệt về ý nghĩa giữa câu "Anh ấy đã cố gắng hết sức." và câu "Anh ấy đã cố gắng hết sức rồi."
- A. Câu thứ hai phủ định sự cố gắng của anh ấy.
- B. Câu thứ nhất nhấn mạnh kết quả, câu thứ hai nhấn mạnh quá trình.
- C. Câu thứ hai (với "rồi") có thể ngụ ý sự cố gắng đã đạt đến giới hạn hoặc không thể làm gì hơn nữa.
- D. Hai câu hoàn toàn đồng nghĩa.
Câu 29: Xác định câu nào diễn đạt ý không rõ ràng (mơ hồ):
- A. Học sinh thảo luận về bài học mới.
- B. Cuốn sách này rất thú vị.
- C. Chúng tôi đã hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- D. Anh ấy cùng với bạn của mình đi thăm thầy giáo cũ.
Câu 30: Phân tích tác dụng của dấu chấm phẩy trong câu sau:
"Công việc rất nhiều; thời gian lại có hạn; chúng tôi phải làm việc cật lực."
- A. Ngăn cách các vế của câu ghép có quan hệ ý nghĩa nhất định.
- B. Ngăn cách các thành phần trạng ngữ.
- C. Đánh dấu kết thúc một câu hoàn chỉnh.
- D. Dùng để liệt kê các đối tượng.