Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 36 - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa thành phần biệt lập tình thái:
“Chắc chắn, anh ấy sẽ đến dự buổi họp. Có lẽ, cuộc thảo luận sẽ kéo dài hơn dự kiến. Thật vậy, mọi người đều rất mong chờ sự có mặt của anh ấy.”
- A. Chắc chắn, anh ấy sẽ đến dự buổi họp.
- B. Có lẽ, cuộc thảo luận sẽ kéo dài hơn dự kiến.
- C. Thật vậy, mọi người đều rất mong chờ sự có mặt của anh ấy.
- D. Cả ba câu trên.
Câu 2: Trong câu: “Lan, người học giỏi nhất lớp, đã đạt giải nhất cuộc thi Hóa học.”, thành phần biệt lập “người học giỏi nhất lớp” là thành phần gì?
- A. Thành phần biệt lập tình thái
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập phụ chú
- D. Thành phần biệt lập gọi đáp
Câu 3: Xác định câu nào sử dụng thành phần biệt lập gọi đáp:
1. Ồ, đẹp quá!
2. Này, cậu giúp tớ một tay được không?
3. Vâng, em hiểu rồi ạ.
4. Có lẽ, trời sẽ mưa.
Câu 4: Phân tích tác dụng của thành phần biệt lập trong câu: “Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?”
- A. Bổ sung thông tin chi tiết cho sự vật, sự việc.
- B. Biểu thị thái độ đánh giá của người nói/viết.
- C. Dùng để gọi hoặc đáp lời.
- D. Biểu lộ cảm xúc bất ngờ, tiếc nuối.
Câu 5: Câu nào dưới đây chứa thành phần biệt lập biểu thị sự đánh giá, nhận định của người nói về sự việc được nói đến?
- A. Theo tôi, đây là một giải pháp khả thi.
- B. Trời ơi, sao nóng thế này!
- C. Minh, bạn thân của tôi, sắp đi du học.
- D. Alo, ai ở đầu dây đấy ạ?
Câu 6: Xác định chức năng chính của thành phần biệt lập phụ chú.
- A. Biểu thị cảm xúc của người nói/viết.
- B. Bổ sung một số chi tiết cho nội dung chính của câu.
- C. Biểu thị thái độ tin cậy, hoài nghi của người nói/viết.
- D. Dùng để thiết lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp.
Câu 7: Trong các câu sau, câu nào không chứa thành phần biệt lập?
- A. Có lẽ, anh ấy đã về rồi.
- B. Nam Cao (1917-1951) là một nhà văn lớn của Việt Nam.
- C. Vâng, tôi sẽ làm ngay.
- D. Học sinh đang chăm chú nghe giảng bài.
Câu 8: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa khi sử dụng thành phần biệt lập tình thái “chắc chắn” và “có lẽ” trong cùng một ngữ cảnh.
- A. “Chắc chắn” biểu thị sự khẳng định, tin tưởng cao; “có lẽ” biểu thị sự phỏng đoán, không chắc chắn.
- B. “Chắc chắn” biểu thị sự ngạc nhiên; “có lẽ” biểu thị sự tiếc nuối.
- C. “Chắc chắn” là thành phần phụ chú; “có lẽ” là thành phần gọi đáp.
- D. Cả hai đều biểu thị cảm xúc của người nói.
Câu 9: Khi muốn bày tỏ sự đồng ý hoặc xác nhận một cách lịch sự, chúng ta thường dùng thành phần biệt lập gọi đáp nào?
- A. Vâng, dạ, ạ.
- B. Ôi, chao ôi.
- C. Này, ơi.
- D. Có lẽ, hình như.
Câu 10: Trong câu: “Cô giáo, người đã dìu dắt tôi từ những ngày đầu tiên, luôn là nguồn cảm hứng lớn.”, nếu bỏ thành phần biệt lập, câu có thay đổi về ý nghĩa chính không?
- A. Có, ý nghĩa chính của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
- B. Không, ý nghĩa chính của câu vẫn giữ nguyên, chỉ mất đi phần bổ sung chi tiết.
- C. Có, câu sẽ trở nên vô nghĩa.
- D. Không thể xác định được.
Câu 11: Xác định câu có sử dụng thành phần biệt lập cảm thán:
- A. Có lẽ, trời sắp mưa.
- B. Em ơi, vào đây!
- C. Hồ Chí Minh (1890-1969) là lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
- D. Trời rét quá!
Câu 12: Thành phần biệt lập nào thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang hoặc trong ngoặc đơn?
- A. Thành phần biệt lập tình thái
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập phụ chú
- D. Thành phần biệt lập gọi đáp
Câu 13: Viết lại câu sau, thêm thành phần biệt lập phụ chú để giải thích rõ hơn về “anh ấy”: “Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.”
- A. Ôi, anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ!
- B. Anh ấy - người mà chúng tôi rất tin tưởng - đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- C. Có lẽ, anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- D. Này, anh ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ rồi đấy!
Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng thành phần biệt lập tình thái để thể hiện sự không chắc chắn, phỏng đoán?
- A. Chắc chắn anh sẽ đến.
- B. Tôi tin rằng mọi chuyện sẽ ổn.
- C. Dường như anh ấy không vui.
- D. Rõ ràng vấn đề nằm ở đây.
Câu 15: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng thành phần biệt lập gọi đáp có tác dụng gì?
- A. Thiết lập, duy trì hoặc kết thúc quan hệ giao tiếp.
- B. Biểu lộ thái độ đánh giá, nhận định.
- C. Bổ sung thông tin cho danh từ, đại từ.
- D. Biểu thị cảm xúc mạnh mẽ.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định thành phần biệt lập trong câu cuối:
“Trời đã về chiều. Nắng vàng dịu nhẹ chiếu qua kẽ lá. Cảnh vật thật yên bình, tĩnh lặng. Chà, đẹp làm sao!”
- A. Thành phần biệt lập cảm thán.
- B. Thành phần biệt lập tình thái.
- C. Thành phần biệt lập phụ chú.
- D. Thành phần biệt lập gọi đáp.
Câu 17: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần biệt lập phụ chú để giải thích về một khái niệm?
- A. Than ôi, sao cuộc đời lại lắm nỗi buồn!
- B. Văn học dân gian (văn học truyền miệng) phản ánh đời sống và tư tưởng của nhân dân.
- C. Này, bạn có nghe rõ không?
- D. Chắc hẳn anh ấy đã cố gắng rất nhiều.
Câu 18: Phân tích ý nghĩa của thành phần biệt lập tình thái “hình như” trong câu: “Hình như trời sắp mưa.”
- A. Khẳng định sự chắc chắn về việc trời mưa.
- B. Biểu lộ cảm xúc ngạc nhiên.
- C. Gọi người nghe chú ý.
- D. Biểu thị sự phỏng đoán, không chắc chắn.
Câu 19: Xác định câu nào chứa thành phần biệt lập không thể lược bỏ mà không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa cơ bản của câu?
- A. Có lẽ, anh ấy không đến.
- B. Hà Nội (thủ đô của Việt Nam) rất đẹp.
- C. Chào, bạn khỏe không?
- D. Tất cả các thành phần biệt lập đều có thể lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản của câu.
Câu 20: Đặt một câu có sử dụng thành phần biệt lập phụ chú để giới thiệu về nhân vật “ông Hai” trong truyện ngắn “Làng” của Kim Lân.
- A. Ông Hai - người nông dân yêu làng tha thiết - là nhân vật chính trong truyện.
- B. Ôi, ông Hai thật đáng thương!
- C. Có lẽ, ông Hai rất yêu làng.
- D. Này, ông Hai có phải là người yêu làng không?
Câu 21: Trong các thành phần biệt lập, thành phần nào thường đứng ở đầu câu và ngăn cách với các thành phần khác bằng dấu phẩy?
- A. Thành phần biệt lập phụ chú
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập gọi đáp
- D. Thành phần biệt lập tình thái
Câu 22: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thành phần biệt lập tình thái trong văn nghị luận.
- A. Tăng tính khách quan, đưa ra thông tin chắc chắn tuyệt đối.
- B. Thể hiện thái độ, quan điểm, sự đánh giá của người viết, làm cho lập luận mềm dẻo hơn.
- C. Dùng để trích dẫn lời nói của người khác.
- D. Bổ sung thông tin nền cho người đọc.
Câu 23: Thành phần biệt lập nào sau đây không biểu thị thái độ, sự đánh giá của người nói/viết?
- A. Thành phần biệt lập tình thái
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập phụ chú
- D. Thành phần biệt lập gọi đáp
Câu 24: Đặt một câu có sử dụng cả thành phần biệt lập gọi đáp và thành phần biệt lập cảm thán.
- A. Vâng, đẹp quá!
- B. Có lẽ, đẹp quá!
- C. Đẹp quá, có lẽ!
- D. Vâng, có lẽ.
Câu 25: Câu nào dưới đây sử dụng thành phần biệt lập tình thái để thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ?
- A. Có lẽ, anh ấy đã đi.
- B. Hình như trời sắp mưa.
- C. Dường như không ai ở nhà.
- D. Chắc chắn anh ấy sẽ thành công.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa thành phần biệt lập phụ chú và trạng ngữ.
- A. Phụ chú bổ sung thời gian, địa điểm; trạng ngữ bổ sung chi tiết cho danh từ.
- B. Phụ chú bổ sung chi tiết cho danh từ, đại từ hoặc cả câu; trạng ngữ bổ sung ý nghĩa về hoàn cảnh (thời gian, địa điểm, cách thức...) cho nòng cốt câu.
- C. Phụ chú biểu thị thái độ; trạng ngữ biểu thị cảm xúc.
- D. Phụ chú dùng để gọi đáp; trạng ngữ dùng để cảm thán.
Câu 27: Xác định câu nào có thể thêm thành phần biệt lập phụ chú mà không làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu?
- A. Nguyễn Du là tác giả của Truyện Kiều.
- B. Trời đang mưa rất to.
- C. Chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng vào ngày mai.
- D. Bạn có thích đọc sách không?
Câu 28: Khi sử dụng thành phần biệt lập phụ chú, người viết/nói muốn nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự chắc chắn của thông tin.
- B. Cảm xúc mạnh mẽ của bản thân.
- C. Bổ sung, làm rõ thêm thông tin cho một thành phần nào đó trong câu.
- D. Thiết lập quan hệ giao tiếp với người nghe/đọc.
Câu 29: Thành phần biệt lập nào thường được sử dụng để tạo sắc thái biểu cảm, bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc?
- A. Thành phần biệt lập tình thái
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập phụ chú
- D. Thành phần biệt lập gọi đáp
Câu 30: Xác định loại thành phần biệt lập được sử dụng trong câu: “Ôi, quê hương! Tôi nhớ làm sao những kỉ niệm tuổi thơ.”
- A. Thành phần biệt lập tình thái
- B. Thành phần biệt lập cảm thán
- C. Thành phần biệt lập phụ chú
- D. Thành phần biệt lập gọi đáp