Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 44 Tập 2 - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích vai trò ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, **anh ấy đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp**."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ và tân ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Vị ngữ
Câu 2: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: "Qua tìm hiểu, tôi nhận thấy rằng **kiến thức về lịch sử của anh ấy rất phong phú và sâu sắc**."
- A. Thừa chủ ngữ "tôi"
- B. Thiếu vị ngữ cho "kiến thức"
- C. Lỗi thiếu chủ ngữ của vế câu "Qua tìm hiểu"
- D. Sai quan hệ từ "rằng"
Câu 3: Trong tình huống giao tiếp, khi nói "Bạn xem lại giúp mình cái này nhé!", người nói thường có hàm ý gì?
- A. Yêu cầu bắt buộc người nghe phải làm ngay.
- B. Lời đề nghị, nhờ vả một cách nhẹ nhàng, lịch sự.
- C. Biểu lộ sự không hài lòng về công việc được giao.
- D. Thông báo về một vấn đề cần được xử lý.
Câu 4: Phân tích tác dụng biểu đạt của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Thu Thủy)
- A. So sánh, làm nổi bật hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, dữ dội.
- B. Nhân hóa, khiến mặt trời trở nên gần gũi, có hồn như con người.
- C. Ẩn dụ, gợi liên tưởng về sự kết thúc của một ngày.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự chuyển động của mặt trời.
Câu 5: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: "Anh ấy là một người rất ______, luôn hoàn thành mọi công việc được giao một cách chu đáo."
- A. lơ đễnh
- B. chủ quan
- C. vô tâm
- D. có trách nhiệm
Câu 6: Xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép: "Nếu bạn cố gắng hết sức, bạn sẽ đạt được mục tiêu đã đề ra."
- A. Quan hệ tương phản
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- C. Quan hệ điều kiện - kết quả
- D. Quan hệ bổ sung
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu: "Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn. Mẫu vật A được nung nóng đến 500 độ C trong 10 phút, sau đó làm nguội đột ngột trong bể nước đá. Kết quả phân tích cho thấy sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc tinh thể."
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Câu 8: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc "Không những... mà còn..." để diễn đạt ý "Lan học giỏi và còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa".
- A. Lan không những học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
- B. Lan không những học giỏi mà cô ấy còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
- C. Không những Lan học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
- D. Lan không những học giỏi mà còn cô ấy rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
Câu 9: Trong câu "Mùa xuân, những chồi non bắt đầu hé nở.", từ "xuân" mang ý nghĩa gì?
- A. Chỉ sự tươi mới, sức sống (nghĩa chuyển)
- B. Chỉ tuổi trẻ (nghĩa chuyển)
- C. Chỉ một mùa trong năm (nghĩa gốc)
- D. Chỉ sự khởi đầu (nghĩa chuyển)
Câu 10: So sánh hiệu quả diễn đạt của hai câu sau: (1) "Cô ấy nói rất nhỏ." và (2) "Lời nói của cô ấy chỉ như tiếng thì thầm."
- A. Câu (1) nhấn mạnh mức độ, câu (2) chỉ đơn thuần miêu tả.
- B. Cả hai câu đều có hiệu quả như nhau.
- C. Câu (1) sử dụng hình ảnh so sánh, câu (2) thì không.
- D. Câu (2) sử dụng hình ảnh so sánh, giúp người đọc hình dung rõ hơn về mức độ nhỏ của lời nói.
Câu 11: Đọc đoạn lập luận sau: "Mọi học sinh giỏi đều chăm chỉ. Bạn A là học sinh giỏi. Do đó, bạn A chắc chắn rất chăm chỉ." Đoạn lập luận này có mắc lỗi logic nào không?
- A. Không có lỗi logic, đây là suy luận diễn dịch hợp lý.
- B. Lỗi suy diễn từ một trường hợp cụ thể ra quy luật chung.
- C. Lỗi ngụy biện công kích cá nhân.
- D. Lỗi vòng quanh.
Câu 12: Viết lại câu sau sao cho cô đọng và rõ nghĩa hơn: "Vì lý do thời tiết không thuận lợi cho việc di chuyển, cho nên chuyến đi của chúng tôi đã bị hoãn lại."
- A. Thời tiết không thuận lợi nên chuyến đi của chúng tôi đã bị hoãn lại.
- B. Vì thời tiết không thuận lợi, chuyến đi của chúng tôi đã bị hoãn lại.
- C. Do thời tiết không thuận lợi, chuyến đi của chúng tôi đã bị hoãn lại.
- D. Thời tiết không thuận lợi là lý do chuyến đi của chúng tôi bị hoãn lại.
Câu 13: Phân tích tác dụng của biện pháp điệp cấu trúc trong câu nói nổi tiếng: "Chúng ta phải hành động. Chúng ta phải thay đổi. Chúng ta phải hy vọng."
- A. Tạo sự nhẹ nhàng, uyển chuyển cho câu văn.
- B. Tăng sức mạnh, tính nhấn mạnh và kêu gọi hành động.
- C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
- D. Chỉ đơn thuần liệt kê các hành động.
Câu 14: Trong câu "Để đạt được kết quả tốt, bạn cần học tập chăm chỉ.", cụm từ "Để đạt được kết quả tốt" đóng vai trò là trạng ngữ chỉ gì?
- A. Trạng ngữ chỉ thời gian
- B. Trạng ngữ chỉ nơi chốn
- C. Trạng ngữ chỉ nguyên nhân
- D. Trạng ngữ chỉ mục đích
Câu 15: Phân tích vai trò của dấu hai chấm và dấu gạch ngang trong câu sau: "Anh ấy có ba sở thích: đọc sách, nghe nhạc - và đi du lịch."
- A. Dấu hai chấm báo trước lời nói trực tiếp; Dấu gạch ngang đánh dấu bộ phận chú thích.
- B. Dấu hai chấm dùng để giải thích; Dấu gạch ngang dùng để tách biệt các ý liệt kê.
- C. Dấu hai chấm báo trước phần liệt kê; Dấu gạch ngang đánh dấu bộ phận bổ sung, giải thích thêm (hoặc tách biệt ý).
- D. Dấu hai chấm dùng để nhấn mạnh; Dấu gạch ngang dùng để ngắt quãng.
Câu 16: Chọn cặp từ đúng để điền vào chỗ trống trong hai câu sau: "Cảnh vật nơi đây thật _______. Anh ấy ______ làm việc đó."
- A. thanh thản / thảnh thơi
- B. thanh bình / đành
- C. thanh tịnh / dành
- D. thanh cao / đành
Câu 17: Từ "chân" trong "chân bàn" và "chân trời" có mối quan hệ về nghĩa như thế nào?
- A. Quan hệ nghĩa gốc - nghĩa chuyển (chuyển nghĩa theo phương thức ẩn dụ).
- B. Quan hệ từ đồng âm.
- C. Quan hệ từ nhiều nghĩa.
- D. Quan hệ từ đồng nghĩa.
Câu 18: Trong một bài phát biểu trang trọng, việc sử dụng từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất để chỉ người nghe?
- A. Các bạn
- B. Mọi người
- C. Quý vị đại biểu, các vị khách quý
- D. Tất cả những người có mặt ở đây
Câu 19: Xác định chủ ngữ và vị ngữ chính trong câu: "Những cánh chim hải âu trắng muốt đang sà xuống mặt biển xanh biếc tìm kiếm thức ăn."
- A. Chủ ngữ: Những cánh chim; Vị ngữ: trắng muốt
- B. Chủ ngữ: Những cánh chim hải âu trắng muốt; Vị ngữ: đang sà xuống mặt biển xanh biếc tìm kiếm thức ăn.
- C. Chủ ngữ: Những cánh chim hải âu; Vị ngữ: đang sà xuống
- D. Chủ ngữ: Những cánh chim hải âu trắng muốt; Vị ngữ: tìm kiếm thức ăn.
Câu 20: So sánh sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa khi sử dụng câu chủ động ("Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ người dân.") và câu bị động ("Nhiều chính sách hỗ trợ người dân đã được Chính phủ ban hành.")
- A. Câu chủ động nhấn mạnh chủ thể hành động (Chính phủ), câu bị động nhấn mạnh kết quả của hành động (Nhiều chính sách).
- B. Câu bị động trang trọng hơn câu chủ động.
- C. Cả hai câu đều có ý nghĩa và sắc thái như nhau.
- D. Câu chủ động chỉ sự việc đã xảy ra, câu bị động chỉ sự việc sắp xảy ra.
Câu 21: Chọn từ/cụm từ sửa lỗi sai trong câu sau: "Do sự bất cẩn, anh ấy đã làm **thiệt hại** đến tài sản của công ty."
- A. bất cẩn -> cẩn thận
- B. đã làm -> sẽ làm
- C. tài sản -> thiệt hại
- D. thiệt hại -> tổn thất / hư hại
Câu 22: Trong đoạn hội thoại sau, câu "Bạn có thấy quyển sách tôi để trên bàn không?" thuộc kiểu câu gì xét theo mục đích nói? "A: Bạn có thấy quyển sách tôi để trên bàn không? B: À, mình thấy rồi, nó ở ngay đây này."
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 23: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa câu thứ nhất và câu thứ hai trong đoạn: "Trời bắt đầu đổ mưa. Mọi người vội vã tìm chỗ trú ẩn."
- A. Quan hệ tương phản
- B. Quan hệ bổ sung
- C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- D. Quan hệ liệt kê
Câu 24: Viết lại câu "Cảnh vật mùa thu ở nông thôn rất yên bình." thành câu có sử dụng phép đảo ngữ để nhấn mạnh đặc điểm.
- A. Yên bình thay cảnh vật mùa thu ở nông thôn.
- B. Cảnh vật rất yên bình ở nông thôn mùa thu.
- C. Ở nông thôn, cảnh vật mùa thu rất yên bình.
- D. Rất yên bình là cảnh vật mùa thu ở nông thôn.
Câu 25: Trong câu "Anh ấy **có lẽ** sẽ đến dự buổi họp muộn một chút.", từ gạch chân "có lẽ" biểu thị điều gì?
- A. Sự chắc chắn tuyệt đối.
- B. Sự phỏng đoán, khả năng xảy ra không chắc chắn.
- C. Sự mong muốn của người nói.
- D. Sự bắt buộc.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt về nghĩa giữa "Tôi đi học bằng xe đạp." và "Xe đạp đưa tôi đi học."
- A. Hai câu hoàn toàn đồng nghĩa.
- B. Câu thứ nhất nhấn mạnh phương tiện, câu thứ hai nhấn mạnh hành động.
- C. Câu thứ nhất nhấn mạnh chủ thể hành động (Tôi) và phương tiện, câu thứ hai sử dụng phép nhân hóa/lấy vật làm chủ thể để biểu đạt.
- D. Câu thứ nhất là câu đơn, câu thứ hai là câu ghép.
Câu 27: Tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" khuyên nhủ điều gì?
- A. Phải luôn giữ gìn vệ sinh sạch sẽ.
- B. Khuyến khích sử dụng đèn thay vì mực.
- C. Nói về sự đối lập giữa bóng tối và ánh sáng.
- D. Nhấn mạnh vai trò quan trọng của môi trường sống và bạn bè đối với sự hình thành nhân cách.
Câu 28: Khi viết đơn xin phép nghỉ học, việc sử dụng từ ngữ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Kính mong Ban Giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm xem xét...
- B. Em xin phép nghỉ học...
- C. Cho em nghỉ học nhé...
- D. Tôi muốn xin phép nghỉ học...
Câu 29: Phân tích tác dụng của việc lặp lại từ "mẹ" trong câu thơ: "Mẹ ngồi sàng gạo / Mẹ nhìn xuống sân".
- A. Liệt kê các hành động của người mẹ.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
- C. Nhấn mạnh sự hiện diện, hành động và tâm trạng của người mẹ.
- D. Làm cho câu thơ dài hơn.
Câu 30: Xác định câu mắc lỗi về cấu trúc song song (liệt kê không đồng nhất) trong các lựa chọn sau:
- A. Anh ấy thích đọc sách, nghe nhạc và chơi thể thao.
- B. Công việc này đòi hỏi sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và có trách nhiệm cao.
- C. Để thành công, bạn cần có kiến thức, kỹ năng và thái độ tích cực.
- D. Nhiệm vụ của chúng ta là học tập, rèn luyện đạo đức và có sức khỏe tốt.