Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 45 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ Hán Việt "công danh" trong câu sau: "Anh ta gác lại mọi công danh, sự nghiệp để chăm sóc gia đình."
- A. Làm cho câu văn gần gũi, thân mật hơn.
- B. Tạo sắc thái trang trọng, khái quát, nhấn mạnh giá trị sự nghiệp được đánh đổi.
- C. Giúp người đọc dễ hình dung cụ thể về sự nghiệp của nhân vật.
- D. Thể hiện sự mỉa mai đối với nhân vật.
Câu 2: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn cách sửa hợp lý nhất: "Nhờ có sự hướng dẫn tận tình của thầy cô giáo nên em đã tiến bộ rất nhiều trong học tập."
- A. Thiếu chủ ngữ. Sửa: "Nhờ có sự hướng dẫn tận tình của thầy cô giáo, em đã tiến bộ rất nhiều trong học tập."
- B. Thừa quan hệ từ "nên". Sửa: "Nhờ có sự hướng dẫn tận tình của thầy cô giáo, em đã tiến bộ rất nhiều trong học tập."
- C. Thừa quan hệ từ "nhờ có" và "nên". Sửa: "Có sự hướng dẫn tận tình của thầy cô giáo, em đã tiến bộ rất nhiều trong học tập." HOẶC "Em đã tiến bộ rất nhiều trong học tập nhờ có sự hướng dẫn tận tình của thầy cô giáo."
- D. Lỗi dùng từ. Sửa: "Nhờ có sự chỉ bảo tận tình của thầy cô giáo nên em đã tiến bộ rất nhiều trong học tập."
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách liên kết chủ yếu giữa các câu: "Buổi sáng, sương giăng mắc khắp lối đi. Những hạt sương đọng lại trên lá cây, lấp lánh dưới ánh mặt trời. Không khí thật trong lành và mát mẻ."
- A. Lặp từ ngữ ("sương") và sử dụng từ ngữ cùng trường liên tưởng ("sương", "lá cây", "không khí").
- B. Sử dụng phép thế ("sương" được thế bằng "hạt sương").
- C. Sử dụng các quan hệ từ ("và", "nên").
- D. Sử dụng phép nối bằng các từ ngữ chỉ thời gian ("buổi sáng").
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi về lô-gíc?
- A. Mặc dù trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn đến trường đúng giờ.
- B. Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
- C. Em rất thích môn Ngữ văn vì nó giúp em hiểu thêm về con người và cuộc sống.
- D. Vì nhà nghèo nên anh ấy đã cố gắng học tập để thi đỗ đại học và trở thành một người thành đạt giàu có.
Câu 5: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ: "Quan điểm của bạn về vấn đề này thật ____."
- A. đúng
- B. hợp lý
- C. chính xác và sâu sắc
- D. tốt
Câu 6: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa "cười mỉm" và "cười khẩy".
- A. "Cười mỉm" thể hiện sự tức giận, còn "cười khẩy" thể hiện sự vui vẻ.
- B. "Cười mỉm" thể hiện sự kín đáo, duyên dáng, còn "cười khẩy" thể hiện sự khinh bỉ, coi thường.
- C. Cả hai từ đều thể hiện sự vui vẻ, không có gì khác biệt.
- D. "Cười mỉm" chỉ dùng cho phụ nữ, còn "cười khẩy" dùng cho đàn ông.
Câu 7: Đọc câu sau: "Những cánh hoa phượng đỏ rực như lửa cháy trên cành." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó là gì?
- A. So sánh; làm nổi bật màu đỏ chói chang, rực rỡ của hoa phượng.
- B. Nhân hóa; làm cho cánh hoa phượng trở nên sống động như con người.
- C. Ẩn dụ; gợi ý về sự tàn khốc, dữ dội.
- D. Hoán dụ; lấy một bộ phận (cánh hoa) để chỉ toàn thể cây phượng.
Câu 8: Xác định lỗi sai về dấu câu trong câu sau: "Học sinh cần rèn luyện các kĩ năng: nghe, nói, đọc, viết."
- A. Dấu hai chấm đặt chưa chính xác sau "kĩ năng". Nên dùng dấu gạch ngang hoặc không dùng dấu gì cả trước liệt kê nếu "các kĩ năng" đã đủ nghĩa.
- B. Thiếu dấu phẩy sau từ "viết".
- C. Thừa dấu phẩy sau "nghe" và "nói".
- D. Lỗi chính tả ở từ "kĩ năng".
Câu 9: Phân tích hiệu quả diễn đạt của việc đảo ngữ trong câu: "Lặng lẽ Sa Pa, Sa Pa không ồn ào."
- A. Nhấn mạnh hành động "lặng lẽ" của Sa Pa.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu văn.
- C. Nhấn mạnh đặc điểm "lặng lẽ", "không ồn ào" của Sa Pa, gợi cảm giác tĩnh lặng, yên bình.
- D. Thể hiện sự ngạc nhiên của người nói về Sa Pa.
Câu 10: Chọn câu sử dụng từ ngữ phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- A. Căn cứ theo điều khoản 3, khoản 2 của thông tư số 15/2023/TT-BGDĐT.
- B. Phân tích hàm lượng các chất hữu cơ trong mẫu nước thải công nghiệp.
- C. Bản tin dự báo thời tiết cho biết áp thấp nhiệt đới có khả năng mạnh lên thành bão.
- D. Ê, chiều nay đi đá bóng không mày?
Câu 11: Đọc câu sau: "Với một tinh thần quyết tâm cao độ, đội tuyển đã giành chiến thắng vang dội." Xác định thành phần trạng ngữ trong câu và cho biết nó bổ sung ý nghĩa gì.
- A. "Với một tinh thần quyết tâm cao độ", bổ sung ý nghĩa về cách thức/nguyên nhân dẫn đến chiến thắng.
- B. "đã giành chiến thắng vang dội", bổ sung ý nghĩa về kết quả.
- C. "đội tuyển", bổ sung ý nghĩa về chủ thể hành động.
- D. "vang dội", bổ sung ý nghĩa về mức độ của chiến thắng.
Câu 12: Phân tích điểm không hợp lý trong cách diễn đạt sau: "Sau khi ăn cơm xong, anh ấy liền đi ngủ ngay lập tức."
- A. Sử dụng sai động từ "ăn".
- B. Lặp ý (thừa từ): "liền" và "ngay lập tức" đều diễn tả hành động xảy ra ngay sau đó.
- C. Thiếu chủ ngữ trong vế đầu.
- D. Sử dụng sai quan hệ từ "sau khi".
Câu 13: Chọn câu có cách dùng từ "đánh giá" chính xác và phù hợp nhất.
- A. Cô giáo đánh giá bài thơ rất hay.
- B. Anh ấy đánh giá việc hoàn thành công việc đúng thời hạn.
- C. Hội đồng sẽ đánh giá năng lực của các ứng viên qua bài kiểm tra và phỏng vấn.
- D. Mọi người đều đánh giá cao tình hình kinh tế hiện nay.
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa" (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Phân tích tác dụng của phép so sánh và nhân hóa trong hai câu thơ này.
- A. Làm cho cảnh vật trở nên buồn bã, tĩnh mịch hơn.
- B. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của biển cả lúc hoàng hôn.
- C. Thể hiện sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
- D. Gợi hình ảnh mặt trời lặn tráng lệ, dữ dội và màn đêm buông xuống nhanh chóng, mạnh mẽ, tạo cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn.
Câu 15: Xác định câu thiếu thành phần chính (chủ ngữ hoặc vị ngữ).
- A. Trời đã tạnh mưa.
- B. Qua những câu chuyện cổ tích về các loài vật.
- C. Học sinh chúng tôi đang ra sức rèn luyện.
- D. Cô ấy vừa là giáo viên vừa là người bạn thân thiết của tôi.
Câu 16: Chọn câu văn có cách diễn đạt cô đọng, hàm súc nhất.
- A. Im lặng là vàng.
- B. Việc giữ im lặng trong một số trường hợp có giá trị rất lớn, giống như vàng vậy.
- C. Nói ít, lắng nghe nhiều sẽ mang lại nhiều lợi ích cho bạn, điều này quý giá như vàng.
- D. Sự im lặng được ví như vàng bởi vì giá trị của nó.
Câu 17: Phân tích lỗi sai trong câu sau: "Quan điểm của anh về vấn đề này, tôi hoàn toàn đồng ý với nó."
- A. Thiếu dấu phẩy.
- B. Sai trật tự từ.
- C. Thừa từ/cụm từ: "với nó" lặp lại ý "quan điểm của anh về vấn đề này".
- D. Lỗi dùng từ "quan điểm".
Câu 18: Chọn từ láy phù hợp nhất để miêu tả tiếng cười nhỏ, liên tục, thể hiện sự thích thú kín đáo.
- A. cười ha hả
- B. cười khúc khích
- C. cười sằng sặc
- D. cười hô hố
Câu 19: Đọc câu sau: "Mỗi lần về thăm quê, lòng tôi lại dâng trào một cảm xúc bồi hồi khó tả." Xác định từ ngữ gợi cảm xúc mạnh mẽ trong câu.
- A. dâng trào, bồi hồi
- B. thăm quê, khó tả
- C. mỗi lần, cảm xúc
- D. lòng tôi, lại
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của từ "mênh mông" trong câu: "Cánh đồng lúa chín vàng trải dài mênh mông dưới ánh nắng chiều."
- A. Diễn tả sự nhỏ hẹp, giới hạn.
- B. Gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
- C. Nhấn mạnh màu sắc tươi sáng của cánh đồng.
- D. Diễn tả sự rộng lớn, bát ngát, gợi cảm giác choáng ngợp trước không gian.
Câu 21: Chọn cách kết hợp câu hợp lý nhất từ hai câu đơn sau để tạo thành câu ghép: "Trời đã tối. Chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc."
- A. Trời đã tối và chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.
- B. Mặc dù trời đã tối nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.
- C. Trời đã tối nên chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.
- D. Trời đã tối, chúng tôi vẫn tiếp tục làm việc.
Câu 22: Xác định lỗi sai về trật tự từ trong câu: "Em rất yêu quý thầy cô giáo đã dạy dỗ em nên người."
- A. Từ "rất" đặt sai vị trí.
- B. Từ "yêu quý" đặt sai vị trí.
- C. Cụm "thầy cô giáo" đặt sai vị trí.
- D. Cụm "đã dạy dỗ em nên người" nên đặt trước "thầy cô giáo" để rõ nghĩa hơn: "Em rất yêu quý thầy cô giáo, những người đã dạy dỗ em nên người."
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết từ "họ" trong câu thứ hai dùng để chỉ đối tượng nào: "Những người nông dân đang làm việc trên đồng. Họ cấy lúa từ sáng sớm."
- A. Người nói.
- B. Người nghe.
- C. Những người nông dân.
- D. Đồng ruộng.
Câu 24: Chọn câu sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ.
- A. Thời gian là vàng bạc.
- B. Mẹ là ngọn đèn thắp sáng đời con.
- C. Anh ấy khỏe như voi.
- D. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
Câu 25: Đọc câu sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ của mình." Xác định cặp quan hệ từ trong câu và cho biết ý nghĩa của nó.
- A. Dù - vẫn; diễn tả quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Dù - nhưng; diễn tả quan hệ tương phản, nhượng bộ.
- C. gặp - không; diễn tả quan hệ phủ định.
- D. nhiều - không; diễn tả quan hệ đối lập.
Câu 26: Phân tích lỗi dùng từ trong câu: "Nhà trường đã tổ chức buổi lễ kỷ niệm 20 năm ngày thành lập rất hoành tráng và thành công tốt đẹp."
- A. Lặp ý (thừa từ): "thành công tốt đẹp" có thể rút gọn thành "thành công".
- B. Sử dụng sai từ "hoành tráng".
- C. Sử dụng sai từ "kỷ niệm".
- D. Thiếu chủ ngữ.
Câu 27: Chọn câu có cách dùng từ "bạc bẽo" đúng với nghĩa thông thường nhất.
- A. Thời tiết hôm nay thật bạc bẽo, lúc nắng lúc mưa.
- B. Món ăn này có vị bạc bẽo, không đậm đà.
- C. Sau tất cả những gì cô ấy đã hy sinh, anh ta lại đối xử thật bạc bẽo.
- D. Cuộc sống ở thành phố lớn thật bạc bẽo.
Câu 28: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc ngữ pháp trong đoạn văn ngắn.
- A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
- B. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
- C. Chỉ có tác dụng làm tăng số lượng từ trong đoạn văn.
- D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, làm cho đoạn văn cân đối, hài hòa và dễ ghi nhớ.
Câu 29: Cho tình huống: Bạn đang phát biểu ý kiến trong một buổi thảo luận nhóm. Khi muốn chuyển sang một ý mới liên quan nhưng hơi khác, bạn nên sử dụng từ ngữ liên kết nào sau đây để đảm bảo mạch lạc?
- A. Bên cạnh đó, ngoài ra
- B. Do đó, vì vậy
- C. Tóm lại, kết luận
- D. Ngược lại, tuy nhiên
Câu 30: Xác định lỗi về phong cách ngôn ngữ trong câu sau: "Tôi vô cùng bức xúc trước thái độ làm việc cực kỳ thiếu chuyên nghiệp của đồng chí." (Trong một báo cáo gửi cấp trên).
- A. Sử dụng sai từ "bức xúc".
- B. Sử dụng từ ngữ mang tính khẩu ngữ, cảm thán ("vô cùng", "cực kỳ") không phù hợp với phong cách ngôn ngữ hành chính/báo cáo cần sự khách quan, trang trọng.
- C. Sử dụng sai từ "đồng chí".
- D. Câu thiếu chủ ngữ.