Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 51 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Những cánh buồm căng gió lướt nhanh trên mặt biển biếc, **mang theo khát vọng về một chân trời mới**."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 2: Xác định lỗi sai trong câu sau và đề xuất cách sửa hợp lý nhất: "Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám."
- A. Sai về mặt dùng từ, nên thay "bi thảm" bằng từ khác. Sửa: "...số phận đau khổ..."
- B. Thiếu chủ ngữ, nên thêm chủ ngữ vào câu. Sửa: "Qua tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, nhà văn đã cho thấy..."
- C. Sai về trật tự từ, nên đảo "đã cho thấy" lên đầu. Sửa: "Đã cho thấy số phận bi thảm... qua tác phẩm..."
- D. Dùng sai quan hệ từ "Qua", nên thay bằng "Trong". Sửa: "Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, đã cho thấy..."
Câu 3: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự khắc nghiệt của thời gian và sự tàn phá của chiến tranh? "Thời gian chạy qua tóc / Mùa hè dừng trước hiên / Chai sạn bàn tay mẹ / Vết bom găm trước thềm."
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 4: Câu nào dưới đây sử dụng từ Hán Việt "tâm tư" đúng nghĩa và ngữ cảnh?
- A. Cô ấy giấu kín những tâm tư phức tạp về tương lai.
- B. Sau trận ốm, tâm tư anh ấy rất vui vẻ.
- C. Tâm tư của tôi là trở thành một bác sĩ giỏi.
- D. Anh ấy đã thực hiện tâm tư của mình mà không nói cho ai biết.
Câu 5: Cho đoạn văn sau: "Buổi sáng mùa đông, sương giăng bảng lảng. Gió se lạnh thổi nhẹ qua kẽ lá. Con đường làng vắng vẻ. Tôi bước đi, cảm thấy lòng mình thật bình yên." Phân tích cách các câu trong đoạn văn liên kết với nhau.
- A. Chủ yếu bằng cách lặp lại từ ngữ.
- B. Chủ yếu bằng cách sử dụng đại từ thay thế.
- C. Chủ yếu bằng cách sử dụng các quan hệ từ chỉ nguyên nhân - kết quả.
- D. Chủ yếu bằng liên kết nội dung và trật tự thời gian/không gian.
Câu 6: Thêm một cụm từ làm thành phần phụ cho câu sau sao cho câu có ý nghĩa chỉ mục đích: "Anh ấy học tập chăm chỉ _______."
- A. ...trong phòng.
- B. ...từ sáng đến tối.
- C. ...để đạt kết quả tốt.
- D. ...vì anh ấy yêu thích học.
Câu 7: Cho câu: "Mặc dù gặp nhiều khó khăn, họ vẫn kiên trì theo đuổi mục tiêu." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng "mặc dù... vẫn..." là gì?
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Tương phản - đối lập
- C. Điều kiện - kết quả
- D. Liệt kê - bổ sung
Câu 8: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu: "Khi tiếng chuông chùa văng vẳng ngân nga, lòng tôi lại cảm thấy thanh thản lạ thường."
- A. Câu đơn
- B. Câu rút gọn
- C. Câu ghép
- D. Câu đặc biệt
Câu 9: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo thành câu có sự liên kết mạch lạc: "Anh ấy rất giỏi Toán. _______, anh ấy lại gặp khó khăn với môn Văn."
- A. Tuy nhiên
- B. Vì vậy
- C. Hơn nữa
- D. Do đó
Câu 10: Xác định nghĩa của từ "đông" trong câu: "Chợ hôm nay rất đông người."
- A. Chỉ mùa trong năm (mùa đông)
- B. Chỉ số lượng lớn, tập trung đông đúc
- C. Chỉ hướng (hướng đông)
- D. Chỉ sự đóng lại (đóng cửa)
Câu 11: Câu nào dưới đây là câu bị động?
- A. Họ đã hoàn thành công trình đúng thời hạn.
- B. Ngôi nhà này được xây dựng bởi những người thợ lành nghề.
- C. Giáo viên đang giảng bài cho học sinh.
- D. Tôi đã đọc xong cuốn sách thú vị đó.
Câu 12: Chuyển câu sau thành câu bị động: "Nhân dân ta đã xây dựng nên truyền thống yêu nước quý báu."
- A. Truyền thống yêu nước quý báu đã được nhân dân ta.
- B. Truyền thống yêu nước quý báu bị nhân dân ta xây dựng nên.
- C. Truyền thống yêu nước quý báu đã được nhân dân ta xây dựng nên.
- D. Việc xây dựng truyền thống yêu nước quý báu là do nhân dân ta.
Câu 13: Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với "tác động" trong ngữ cảnh "Ánh nắng mặt trời tác động đến sự phát triển của cây."
- A. Tác giả
- B. Ảnh hưởng
- C. Tác phẩm
- D. Tác phong
Câu 14: Câu nào dưới đây sử dụng phép so sánh không ngang bằng?
- A. Đôi mắt cô ấy long lanh như giọt sương.
- B. Ngọn núi này cao hơn ngọn núi kia.
- C. Anh ấy là trụ cột của gia đình.
- D. Cuộc đời là một dòng sông chảy trôi.
Câu 15: Cho câu: "Vì trời mưa to, nên chuyến dã ngoại bị hoãn lại." Xác định quan hệ ý nghĩa giữa các vế câu.
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Điều kiện - kết quả
- C. Tương phản - đối lập
- D. Mục đích - phương tiện
Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: "Ai bảo chăn trâu là khổ? Tôi cho là sướng chứ."
- A. Dùng để yêu cầu người đọc trả lời.
- B. Dùng để thể hiện sự nghi ngờ, băn khoăn.
- C. Dùng để cung cấp thông tin mới.
- D. Dùng để bộc lộ cảm xúc, khẳng định quan điểm và phủ định ý kiến đối lập.
Câu 17: Chọn câu có cách dùng từ "đánh" mang nghĩa chuyển:
- A. Hai đứa trẻ đang đánh nhau.
- B. Cô ấy ngồi bên cửa sổ đánh đàn.
- C. Em bé vô tình đánh rơi chiếc cốc.
- D. Anh ấy đang đánh giày để chuẩn bị đi làm.
Câu 18: Xác định thành phần biệt lập trong câu: "Chắc chắn, ngày mai trời sẽ nắng đẹp."
- A. Chắc chắn
- B. ngày mai
- C. trời sẽ nắng đẹp
- D. nắng đẹp
Câu 19: Thêm một thành phần biệt lập cảm thán vào câu sau: "Ôi, _______ phong cảnh nơi đây thật hữu tình!"
- A. chao ôi,
- B. có lẽ,
- C. như vậy,
- D. thật vậy,
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "mặt trận" trong câu: "Đội ngũ trí thức là lực lượng nòng cốt trên mặt trận khoa học kỹ thuật."
- A. Nơi diễn ra cuộc chiến tranh quân sự.
- B. Một khu vực địa lý cụ thể.
- C. Một lĩnh vực hoạt động, đấu tranh đòi hỏi nỗ lực.
- D. Một cơ quan nhà nước.
Câu 21: Câu nào dưới đây mắc lỗi dùng sai quan hệ từ?
- A. Do trời mưa to, nhưng tôi đến muộn.
- B. Nếu bạn cố gắng, bạn sẽ thành công.
- C. Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
- D. Tuy nhà nghèo, nhưng anh ấy vẫn học giỏi.
Câu 22: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu: "Những người dân chài lưới trên biển Đông, quanh năm bám biển, đã góp phần bảo vệ chủ quyền đất nước."
- A. Câu đơn có chủ ngữ và vị ngữ được mở rộng.
- B. Câu ghép đẳng lập.
- C. Câu ghép chính phụ.
- D. Câu rút gọn.
Câu 23: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu: "Lá vàng rơi trên phố vắng, tiếng bước chân ai khẽ khàng."
- A. Điệp ngữ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Lấy động tả tĩnh
Câu 24: Chuyển câu sau thành câu chủ động: "Cây cầu này được xây dựng từ năm 1980 bởi những kỹ sư Việt Nam."
- A. Những kỹ sư Việt Nam đã xây dựng cây cầu này từ năm 1980.
- B. Từ năm 1980, cây cầu này do những kỹ sư Việt Nam xây dựng.
- C. Việc xây dựng cây cầu này từ năm 1980 là của những kỹ sư Việt Nam.
- D. Cây cầu này do những kỹ sư Việt Nam xây dựng từ năm 1980.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của từ "run rẩy" trong câu: "Sau khi nghe tin dữ, toàn thân cô ấy run rẩy."
- A. Chỉ sự chuyển động nhẹ do gió.
- B. Chỉ sự mệt mỏi về thể chất.
- C. Diễn tả cảm xúc sợ hãi, sốc, lo lắng hoặc đau buồn tột độ.
- D. Chỉ sự lạnh giá của thời tiết.
Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng dấu phẩy để phân cách các vế trong câu ghép:
- A. Mẹ tôi, một người phụ nữ tảo tần, luôn yêu thương gia đình.
- B. Trời đã khuya mọi người vẫn miệt mài làm việc.
- C. Với sự nỗ lực, anh ấy đã thành công.
- D. Trời đã khuya, mọi người vẫn miệt mài làm việc.
Câu 27: Xác định lỗi logic trong câu sau: "Nhờ sự cố gắng không ngừng, nên kết quả học tập của em ngày càng sa sút."
- A. Lặp từ "sự cố gắng".
- B. Sai về quan hệ ý nghĩa giữa nguyên nhân và kết quả.
- C. Thiếu chủ ngữ.
- D. Dùng sai từ "sa sút".
Câu 28: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ: "Yêu biết mấy, những dòng sông bát ngát / Yêu biết mấy, những rặng dừa xanh mát / Yêu biết mấy, những đêm trăng thanh bình."
- A. Làm cho câu thơ dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ nhớ nội dung.
- C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và tăng tính biểu cảm.
- D. Diễn tả sự thay đổi của cảm xúc.
Câu 29: Xác định nghĩa của từ "đất" trong cụm từ "đất nước".
- A. Chỉ vật chất tạo nên vỏ Trái Đất.
- B. Chỉ ruộng vườn, đất đai để trồng trọt.
- C. Chỉ một vùng lãnh thổ cụ thể.
- D. Là một phần của từ ghép "đất nước" chỉ quốc gia, tổ quốc.
Câu 30: Phân tích cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu trong đoạn sau để đánh giá thái độ của người viết: "Anh ta nói rất hay. Những lời lẽ hoa mỹ, trau chuốt. Nhưng hành động thì... khó chấp nhận."
- A. Khen ngợi, đồng tình với lời nói và hành động.
- B. Phê phán, không đồng tình với sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động.
- C. Trung lập, chỉ đơn thuần miêu tả sự việc.
- D. Ngưỡng mộ tài ăn nói của "anh ta".