Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 65 - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự chuyển mình mạnh mẽ của thiên nhiên:
"Xuân về. Cây bàng trụi lá bỗng chốc bừng lên những lộc non xanh biếc như ngọn lửa. Dòng sông hiền hòa cựa mình thức dậy sau giấc ngủ đông dài."
Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn văn trên?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Nhân hóa
- D. Liệt kê
Câu 2: Phân tích câu sau và cho biết thành phần "như một người bạn đồng hành đáng tin cậy" bổ sung ý nghĩa cho thành phần nào:
"Chiếc xe đạp cũ kỹ, như một người bạn đồng hành đáng tin cậy, đã cùng tôi đi qua bao con phố."
- A. Chiếc xe đạp cũ kỹ (Thành phần chủ ngữ)
- B. đã cùng tôi đi qua bao con phố (Thành phần vị ngữ)
- C. tôi (Thành phần phụ của vị ngữ)
- D. con phố (Thành phần phụ của vị ngữ)
Câu 3: Xét mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các câu trong đoạn văn sau:
"(1) Trời đã về chiều. (2) Những tia nắng cuối cùng hắt lên đỉnh núi tạo nên một sắc vàng rực rỡ. (3) Không gian dần chìm vào tĩnh lặng."
Các câu (2) và (3) liên kết với câu (1) chủ yếu bằng phương tiện nào?
- A. Phép lặp (lặp lại từ ngữ)
- B. Phép thế (thay thế từ ngữ)
- C. Phép nối (sử dụng quan hệ từ, phó từ liên kết)
- D. Liên kết chủ đề/ngữ nghĩa (quan hệ ý nghĩa giữa các câu)
Câu 4: Phân tích câu "Anh ấy là một cây văn xuất sắc của thế hệ trẻ." và cho biết nghĩa của từ "cây văn" trong ngữ cảnh này thuộc loại nghĩa nào?
- A. Nghĩa đen
- B. Nghĩa bóng
- C. Nghĩa gốc
- D. Nghĩa từ điển
Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau và đề xuất cách sửa hợp lý nhất:
"Qua việc đọc tác phẩm, đã cho thấy sự phức tạp trong tâm lý nhân vật."
- A. Lỗi dùng từ, sửa thành: "Qua việc xem tác phẩm, đã cho thấy..."
- B. Lỗi chính tả, sửa thành: "Qua việc đọc tác phẩm, đã cho thấy sự phức tạp của tâm lí nhân vật."
- C. Thiếu chủ ngữ, sửa thành: "Việc đọc tác phẩm đã cho thấy sự phức tạp trong tâm lý nhân vật."
- D. Lỗi quan hệ từ, sửa thành: "Nhờ việc đọc tác phẩm, đã cho thấy..."
Câu 6: Phân tích đoạn hội thoại sau và cho biết người nói B muốn hàm ý điều gì khi trả lời như vậy:
A: "Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?"
B: "Ồ, mình có bài tập cần hoàn thành gấp cho sáng mai."
- A. B rất muốn đi xem phim nhưng tiếc là bận.
- B. B muốn A giúp đỡ làm bài tập.
- C. B muốn gợi ý A cùng làm bài tập rồi đi xem phim.
- D. B không thể đi xem phim tối nay.
Câu 7: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp tu từ hoán dụ?
- A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa. (So sánh)
- B. Lá vàng rơi trên mặt nước ao. (Miêu tả bình thường)
- C. Những "áo xanh" đang ngày đêm canh giữ biển trời Tổ quốc. (Hoán dụ)
- D. Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát xa. (So sánh, Nhân hóa)
Câu 8: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu:
"Với lòng yêu nước sâu sắc, toàn dân tộc ta đã đứng lên bảo vệ Tổ quốc."
- A. Chủ ngữ
- B. Trạng ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Thành phần phụ chú
Câu 9: Đoạn văn nào dưới đây thể hiện rõ nhất đặc điểm của phong cách ngôn ngữ báo chí?
- A. Mặt trời đỏ rực như lòng chảo lửa, nhuộm vàng cả không gian. Gió thôi không thổi, cây cối đứng im lìm như chìm vào giấc ngủ say.
- B. Theo báo cáo mới nhất, nền kinh tế Việt Nam đạt mức tăng trưởng 5% trong quý III năm 2023. Các chuyên gia nhận định ngành công nghiệp chế biến, chế tạo đóng góp lớn vào kết quả này.
- C. Kính gửi: Ban Giám hiệu trường THPT X.
Tôi viết đơn này kính mong Ban Giám hiệu xem xét cho phép tôi được nghỉ học một buổi vào ngày mai...
- D. Trời ơi! Sao hôm nay nóng thế không biết! Chắc phải đi tắm biển cho hạ nhiệt thôi.
Câu 10: Phân tích câu "Vì trời mưa to nên buổi dã ngoại bị hoãn lại." và xác định mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu.
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Quan hệ điều kiện - kết quả
- C. Quan hệ tương phản
- D. Quan hệ bổ sung
Câu 11: Từ nào dưới đây là từ Hán Việt?
- A. Tươi cười
- B. Xinh đẹp
- C. Sông núi
- D. Độc lập
Câu 12: Trong các trường hợp sau, trường hợp nào KHÔNG sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ?
- A. Yêu nhau cởi áo cho nhau / Về nhà dối mẹ qua cầu gió bay.
- B. Nhớ bản sương giăng, nhớ đèo mây phủ / Nhớ rừng hoang sương muối, nhớ đèo Tây Tiến.
- C. Anh bước đi trên con đường đầy lá rụng, em đứng lại nhìn theo bóng anh xa dần.
- D. Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa.
Câu 13: Phân tích nghĩa của từ "chín" trong hai câu sau:
(1) Lúa ngoài đồng đã chín vàng.
(2) Suy nghĩ của anh ấy rất chín chắn.
Hai từ "chín" này có mối quan hệ về nghĩa như thế nào?
- A. Từ đồng âm (phát âm giống nhau, nghĩa khác nhau, không liên quan)
- B. Từ đa nghĩa (một từ có nhiều nghĩa, các nghĩa có liên quan)
- C. Từ đồng nghĩa (nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau)
- D. Từ trái nghĩa (nghĩa đối lập)
Câu 14: Dựa vào kiến thức về liên kết câu, hãy sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc:
(1) Nó là loài hoa biểu tượng cho mùa xuân.
(2) Hoa đào nở rộ mỗi dịp Tết đến.
(3) Sắc hồng tươi thắm của hoa mang đến không khí ấm áp, vui tươi cho mọi nhà.
(4) Vì vậy, cứ mỗi độ xuân về, người ta lại nô nức đi chọn những cành đào đẹp nhất về trưng bày.
- A. (1) - (2) - (3) - (4)
- B. (4) - (2) - (3) - (1)
- C. (2) - (3) - (1) - (4)
- D. (3) - (1) - (2) - (4)
Câu 15: Phân tích câu "Học, học nữa, học mãi." (Lê-nin) và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của việc học tập?
- A. Điệp ngữ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 16: Xác định thành phần chủ ngữ và vị ngữ trong câu sau:
"Những cánh hoa phượng đỏ thắm, báo hiệu mùa hè đã về."
- A. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng / Vị ngữ: đỏ thắm, báo hiệu mùa hè đã về.
- B. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ thắm / Vị ngữ: báo hiệu mùa hè đã về.
- C. Chủ ngữ: Những cánh hoa phượng đỏ thắm, báo hiệu mùa hè / Vị ngữ: đã về.
- D. Chủ ngữ: mùa hè / Vị ngữ: đã về.
Câu 17: Từ "ngọt" trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa chuyển (nghĩa bóng)?
- A. Chè này nấu rất ngọt.
- B. Tiếng sáo diều nghe thật ngọt.
- C. Cô ấy có giọng nói rất ngọt ngào.
- D. Quả cam này ngọt lịm.
Câu 18: Đoạn văn sau mắc lỗi gì về liên kết câu?
"Hôm nay em đến trường. Con đường quen thuộc vẫn rợp bóng cây. Ngôi trường em học đã có nhiều đổi mới. Cảnh vật xung quanh thật yên bình."
- A. Thiếu liên kết về nội dung và hình thức giữa các câu.
- B. Sử dụng sai quan hệ từ.
- C. Lặp lại từ ngữ quá nhiều.
- D. Câu văn quá dài, khó hiểu.
Câu 19: Phân tích câu "Nụ cười của em là ánh nắng xua tan màn đêm trong anh." và xác định biện pháp tu từ được sử dụng.
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 20: Xét câu "Cả lớp im phăng phắc khi cô giáo bước vào." Từ "im phăng phắc" là loại từ gì?
- A. Từ láy
- B. Từ ghép
- C. Từ đơn
- D. Thành ngữ
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào có thể được coi là câu chủ đề (câu mang ý khái quát, thường đứng đầu hoặc cuối đoạn)?
"(1) Rừng xà nu ưỡn tấm ngực lớn của mình ra, che chở cho làng.
(2) Cả rừng xà nu hàng vạn cây không có cây nào không bị thương.
(3) Có những cây bị chặt đứt ngang thân, vết thương trông như một miệng cười lớn ngoác ra, vàng ệch.
(4) Có những cây bị đạn đại bác chặt đứt ngọn, rơi xuống đất nhọn hoắt như những mũi tên."
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 22: Phân tích câu "Nhân dân ta rất anh hùng." và cho biết từ "anh hùng" trong câu này thuộc từ loại nào?
- A. Danh từ (chỉ người anh hùng)
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Trạng từ
Câu 23: Câu nào dưới đây mắc lỗi logic hoặc thiếu mạch lạc trong diễn đạt?
- A. Thời tiết hôm nay rất đẹp, phù hợp cho một chuyến dã ngoại.
- B. Sau cơn mưa, cầu vồng hiện ra rực rỡ trên bầu trời.
- C. Dù hoàn cảnh khó khăn nhưng anh ấy vẫn luôn cố gắng vươn lên để đạt được thành công tốt đẹp.
- D. Cuốn sách này cung cấp nhiều kiến thức bổ ích về lịch sử.
Câu 24: Xác định cặp từ trái nghĩa trong câu tục ngữ "Ăn vóc học hay".
- A. Ăn - học
- B. Vóc - hay
- C. Ăn - vóc
- D. Không có cặp từ trái nghĩa rõ rệt
Câu 25: Phân tích cấu tạo của câu "Khi màn đêm buông xuống, thành phố lên đèn." và cho biết đây là loại câu gì?
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép
- C. Câu đặc biệt
- D. Câu rút gọn
Câu 26: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong khổ thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
(Nguyễn Khoa Điềm - Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 27: Câu "Tôi đến thăm bạn." có thể thêm thành phần trạng ngữ chỉ mục đích bằng cách nào?
- A. Tôi đến thăm bạn hôm qua.
- B. Tôi đến thăm bạn của tôi.
- C. Tôi đến thăm bạn để hỏi thăm sức khỏe.
- D. Tôi đến thăm bạn bằng xe đạp.
Câu 28: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ "tay" với nghĩa gốc (nghĩa đen)?
- A. Anh ấy có tay nghề rất cao.
- B. Anh ta là một tay đua cừ khôi.
- C. Đôi tay mẹ gầy guộc vì làm việc vất vả.
- D. Cần thêm bốn tay nữa để khiêng vật này.
Câu 29: Phân tích đoạn văn sau và cho biết phương tiện liên kết chủ yếu giữa các câu là gì?
"Trẻ em như búp trên cành. Các em cần được chăm sóc, bảo vệ và giáo dục chu đáo. Tương lai đất nước phụ thuộc vào thế hệ mầm non này."
- A. Liên kết bằng phương tiện từ ngữ (lặp, thế, đồng nghĩa...)
- B. Liên kết bằng quan hệ từ (nối)
- C. Liên kết bằng cách lặp cấu trúc câu
- D. Chỉ liên kết về mặt ý nghĩa, không có phương tiện hình thức.
Câu 30: Đọc câu sau: "Dù trời mưa to, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục hành trình." Câu này thể hiện mối quan hệ ý nghĩa nào giữa hai vế?
- A. Nguyên nhân - kết quả
- B. Điều kiện - kết quả
- C. Bổ sung
- D. Nhượng bộ - tương phản