Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 65 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau: “Với sự nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công rực rỡ trong sự nghiệp của mình.”
- A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ - Trạng ngữ
- B. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ
- C. Chủ ngữ - Trạng ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ
- D. Trạng ngữ - Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
Câu 2: Xác định biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong câu: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 3: Trong đoạn văn nghị luận, việc sử dụng các từ nối như "tuy nhiên", "ngoài ra", "do đó" chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- B. Thể hiện cảm xúc của người viết.
- C. Tạo sự liên kết, mạch lạc giữa các câu, các đoạn.
- D. Nhấn mạnh thông tin chính của đoạn văn.
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cụm từ "vì sao" trong câu hỏi tu từ: "Vì sao ư? Vì sao cuộc đời lại đầy rẫy những thử thách đến thế? Vì sao con người cứ phải vật lộn với khó khăn?"
- A. Giải thích rõ ràng nguyên nhân của vấn đề.
- B. Nhấn mạnh sự trăn trở, băn khoăn, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
- C. Làm cho câu văn trở nên khách quan, khoa học hơn.
- D. Giúp người đọc dễ dàng tìm ra câu trả lời.
Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm, đã làm nổi bật hình ảnh người phụ nữ Việt Nam kiên cường, bất khuất."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa chủ ngữ và vị ngữ.
- C. Thừa trạng ngữ.
- D. Dùng từ không chính xác.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phong cách ngôn ngữ nào? "Nước là một hợp chất hóa học của oxy và hydro, có công thức hóa học là H₂O. Trong điều kiện tiêu chuẩn về nhiệt độ và áp suất, nước là một chất lỏng không màu, không mùi, không vị."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 7: Phân tích cách liên kết câu trong cặp câu sau: "Thời tiết hôm nay rất đẹp. Vì thế, chúng tôi quyết định đi dã ngoại."
- A. Lặp từ ngữ
- B. Thế từ
- C. Quan hệ từ
- D. Liên tưởng
Câu 8: Xác định nghĩa của từ "chín" trong câu: "Lúa đã chín vàng cả cánh đồng."
- A. Đạt đến độ phát triển đầy đủ, có thể thu hoạch (thường nói về cây, quả).
- B. Thức ăn được làm chín bằng nhiệt.
- C. Suy nghĩ kỹ lưỡng, thấu đáo.
- D. Màu sắc đã đậm, tươi.
Câu 9: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp hoán dụ?
- A. Ông mặt trời tỏa nắng chói chang.
- B. Những ngôi sao thức ngoài kia chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con.
- C. Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay.
- D. Trường Sơn: chí lớn dựng nên / Điện Biên: công lớn dựng nên muôn đời.
Câu 10: Phân tích chức năng của khởi ngữ trong câu: "Còn tôi, tôi vẫn luôn tin vào những điều tốt đẹp."
- A. Làm chủ ngữ của câu.
- B. Nêu lên đề tài được nói đến trong câu.
- C. Bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm.
- D. Làm rõ nghĩa cho vị ngữ.
Câu 11: Chọn câu có nghĩa chính xác nhất, tránh lỗi dùng từ hoặc đặt câu sai.
- A. Bài báo đã cho thấy được sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
- B. Sự phát triển tiềm ẩn của nền kinh tế đang diễn ra nhanh chóng.
- C. Qua việc những khó khăn, anh ấy đã trưởng thành hơn.
- D. Chúng tôi đã thảo luận kỹ lưỡng về kế hoạch sắp tới.
Câu 12: Phân tích tác dụng của dấu hai chấm và dấu gạch ngang trong câu sau: "Có ba yếu tố quan trọng dẫn đến thành công: – Sự kiên trì; – Lòng đam mê; – Kỹ năng cần thiết."
- A. Báo trước phần liệt kê và đánh dấu các ý trong liệt kê.
- B. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
- C. Thể hiện lời nói trực tiếp của nhân vật.
- D. Nhấn mạnh ý nghĩa của từ đứng sau.
Câu 13: Xác định biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu nào dưới đây?
- A. Anh ấy khỏe như voi.
- B. Mẹ là dòng suối mát rượi tưới mát tâm hồn con.
- C. Cả làng đi xem hội.
- D. Người thuyền trưởng tài ba đang lái con thuyền vượt qua sóng gió.
Câu 14: Cho đoạn văn: "(1) Cây bàng trước sân trường đã thay lá. (2) Những chiếc lá non xanh mơn mởn nhú ra. (3) Báo hiệu một mùa hè nữa lại đến." Cặp câu (2) và (3) được liên kết chủ yếu bằng phương tiện nào?
- A. Lặp từ ngữ (điệp ngữ)
- B. Thế từ (dùng đại từ, chỉ từ)
- C. Liên từ hoặc phó từ liên kết
- D. Liên kết logic (quan hệ ý nghĩa)
Câu 15: Xác định trường từ vựng phù hợp nhất với các từ: "sân khấu, diễn viên, kịch bản, đạo diễn, khán giả".
- A. Điện ảnh
- B. Sân khấu/Nghệ thuật biểu diễn
- C. Văn học
- D. Âm nhạc
Câu 16: Phân tích tác dụng của câu đặc biệt trong đoạn văn: "Trời tối sầm lại. Mưa. Mưa như trút nước."
- A. Làm rõ chủ ngữ của câu tiếp theo.
- B. Nêu bật đặc điểm của sự vật được nhắc đến.
- C. Thông báo sự tồn tại của sự vật, hiện tượng một cách nhanh gọn, nhấn mạnh.
- D. Kết nối ý với câu đứng trước.
Câu 17: Chọn cách diễn đạt thay thế cho câu "Anh ấy nói rất dài dòng, khiến người nghe khó hiểu." sao cho sử dụng từ Hán Việt mang sắc thái trang trọng hơn nhưng vẫn giữ nghĩa.
- A. Anh ấy nói rất cô đọng, khiến người nghe khó hiểu.
- B. Anh ấy nói rất lan man, khiến người nghe khó hiểu.
- C. Anh ấy nói rất súc tích, khiến người nghe khó hiểu.
- D. Anh ấy nói rất khúc chiết, khiến người nghe khó hiểu.
Câu 18: Phân tích sự khác nhau về sắc thái nghĩa giữa "chết" và "tạ thế" trong tiếng Việt.
- A. "Tạ thế" trang trọng hơn, thường dùng với người đáng kính, giảm nhẹ sự đau buồn.
- B. "Chết" trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản khoa học.
- C. Hai từ đồng nghĩa hoàn toàn, có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
- D. "Tạ thế" mang sắc thái mỉa mai, châm biếm.
Câu 19: Xác định lỗi diễn đạt trong câu: "Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè, nên tôi đã hoàn thành tốt công việc này."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thừa quan hệ từ.
- C. Sai thứ tự các thành phần câu.
- D. Dùng từ không phù hợp.
Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong một đoạn văn nghị luận.
- A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
- B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
- C. Làm cho văn bản trở nên khách quan, trung lập.
- D. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, hoặc khẳng định vấn đề.
Câu 21: Xác định biện pháp tu từ nhân hóa trong câu nào dưới đây?
- A. Chị Ong Nâu nâu nâu sắc áo / Bay đi đâu đi đâu?
- B. Mẹ già đầu bạc trắng phau / Thương con mẹ chẳng quản đâu nắng mưa.
- C. Tiếng suối trong như tiếng hát xa.
Câu 22: Khi giới thiệu về một tác phẩm nghệ thuật (bức tranh), người viết/nói nên tập trung vào những yếu tố nào để bài giới thiệu có giá trị và hấp dẫn?
- A. Chỉ cần nêu tên tác phẩm và tên tác giả.
- B. Tập trung kể lại câu chuyện được thể hiện trong tranh (nếu có).
- C. Cung cấp thông tin cơ bản, mô tả các yếu tố hình thức, phân tích nội dung, ý nghĩa và cảm nhận cá nhân.
- D. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc yêu thích hoặc không thích đối với tác phẩm.
Câu 23: Xác định câu ghép đẳng lập trong các câu sau:
- A. Khi mặt trời lặn, chúng tôi mới về nhà.
- B. Vì trời mưa to nên đường rất trơn.
- C. Trời đã khuya nhưng mọi người vẫn miệt mài làm việc.
- D. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.
Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "chênh chênh" trong câu thơ "Ngõ tối đêm sâu đóm lập lòe / Sáng mai ra đình làng **chênh chênh** bóng."
- A. Gợi hình ảnh cái bóng nghiêng, không thẳng đứng, thể hiện ánh sáng buổi sớm.
- B. Nhấn mạnh sự to lớn, vững chãi của đình làng.
- C. Diễn tả âm thanh của buổi sáng.
- D. Thể hiện cảm xúc vui tươi, phấn khởi.
Câu 25: Xác định lỗi sai về logic hoặc diễn đạt trong đoạn văn sau: "Anh ấy rất chăm chỉ. Tuy nhiên, anh ấy luôn hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Dùng sai từ vựng.
- C. Câu văn quá dài.
- D. Sử dụng sai quan hệ từ nối câu (liên kết logic).
Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng liệt kê trong câu: "Công việc của anh ấy bao gồm: viết bài, chỉnh sửa, đăng tải và quản lý nội dung trên website."
- A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
- B. Trình bày đầy đủ, chi tiết các ý, giúp người đọc dễ theo dõi.
- C. Nhấn mạnh một ý duy nhất.
- D. Thể hiện cảm xúc ngạc nhiên.
Câu 27: Xác định nghĩa chuyển của từ "tay" trong câu: "Anh ấy là một **tay** cơ khét tiếng trong làng cờ tướng."
- A. Bộ phận cơ thể người dùng để cầm nắm.
- B. Người giúp việc, phụ tá.
- C. Người có kỹ năng, trình độ trong một lĩnh vực.
- D. Đơn vị đo lường.
Câu 28: Phân tích cách sử dụng phép thế từ trong cặp câu: "Học sinh cần nỗ lực học tập. **Điều đó** sẽ giúp các em đạt được kết quả tốt trong tương lai."
- A. Dùng "Điều đó" thay thế cho cả vế câu "Học sinh cần nỗ lực học tập".
- B. Dùng "Điều đó" thay thế cho từ "Học sinh".
- C. Dùng "Điều đó" thay thế cho từ "tương lai".
- D. Dùng "Điều đó" lặp lại ý của câu trước.
Câu 29: Xác định câu bị động trong các câu sau:
- A. Họ đang xây một ngôi nhà mới.
- B. Ngôi nhà này rất đẹp.
- C. Ngôi nhà này được xây từ năm ngoái.
- D. Ai đã xây ngôi nhà này?
Câu 30: Khi phân tích một khổ thơ, việc xác định vần và nhịp chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Nội dung chính của khổ thơ.
- B. Tiểu sử của nhà thơ.
- C. Ý nghĩa của các biện pháp tu từ.
- D. Nhạc điệu, âm hưởng và góp phần thể hiện cảm xúc, ý tứ của khổ thơ.