Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 75 Tập 2 - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu sau và xác định thành phần chính:
"Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp, báo hiệu một mùa bội thu."
- A. Chủ ngữ: "Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp"; Vị ngữ: "báo hiệu một mùa bội thu."
- B. Chủ ngữ: "Những cánh đồng lúa chín vàng"; Vị ngữ: "trải dài tít tắp, báo hiệu một mùa bội thu."
- C. Chủ ngữ: "Những cánh đồng lúa chín vàng trải dài tít tắp, báo hiệu"; Vị ngữ: "một mùa bội thu."
- D. Chủ ngữ: "Những cánh đồng"; Vị ngữ: "lúa chín vàng trải dài tít tắp, báo hiệu một mùa bội thu."
Câu 2: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu sau và chọn cách sửa hợp lý nhất:
"Qua truyện ngắn này, tác giả cho chúng ta thấy được số phận bi thảm của người nông dân."
- A. Sai về chủ ngữ (thiếu chủ ngữ). Sửa: "Qua truyện ngắn này, số phận bi thảm của người nông dân đã được tác giả cho chúng ta thấy được."
- B. Sai về cách dùng từ ("cho chúng ta thấy được"). Sửa: "Qua truyện ngắn này, tác giả đã thể hiện số phận bi thảm của người nông dân."
- C. Sai về quan hệ ngữ nghĩa giữa trạng ngữ và chủ ngữ. Sửa: "Qua truyện ngắn này, số phận bi thảm của người nông dân được tác giả khắc họa rõ nét."
- D. Không có lỗi sai.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp liên kết chủ yếu nào được sử dụng giữa câu (1) và câu (2)?
(1) "Những áng mây trắng bồng bềnh trôi trên bầu trời xanh thẳm." (2) "Chúng tạo nên một bức tranh thiên nhiên thật thơ mộng."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép tỉnh lược
Câu 4: Trong các câu sau, câu nào mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt gây khó hiểu?
- A. Anh ấy là một người rất tài năng, nhưng đôi khi hơi thiếu kiên nhẫn.
- B. Sau cơn mưa, bầu trời trở nên quang đãng và không khí trong lành hơn.
- C. Để đạt được thành công, chúng ta cần nỗ lực không ngừng và học hỏi từ sai lầm.
- D. Nghề nghiệp của bố tôi là một giáo viên dạy môn Toán ở trường trung học phổ thông.
Câu 5: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong câu sau:
"Yêu quê hương, yêu dòng sông, yêu cánh đồng, yêu cả những con đường làng quanh co."
- A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các sự vật.
- B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu văn.
- C. Nhấn mạnh tình yêu sâu sắc, mãnh liệt và bao trùm đối với quê hương cùng những sự vật gắn bó.
- D. Liệt kê các sự vật một cách đơn thuần.
Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, đảm bảo sự liên kết mạch lạc giữa hai câu:
"Thời tiết hôm nay rất đẹp. ____, chúng tôi quyết định tổ chức buổi dã ngoại."
- A. Vì vậy
- B. Tuy nhiên
- C. Bên cạnh đó
- D. Mặc dù vậy
Câu 7: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ "với một giọng nói ấm áp, truyền cảm" trong câu sau:
"Cô giáo giảng bài với một giọng nói ấm áp, truyền cảm."
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 8: Câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ không phù hợp với phong cách ngôn ngữ khoa học?
- A. Nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan thuận giữa việc học tập chăm chỉ và kết quả cao.
- B. Cái định luật này nó hay ho lắm, giải thích được nhiều thứ ghê gớm.
- C. Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện nhiệt độ và áp suất tiêu chuẩn.
- D. Kết quả phân tích dữ liệu cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi về sự mạch lạc trong diễn đạt:
"Hôm qua trời mưa rất to. Đường phố ngập lụt nghiêm trọng. Chúng tôi đã đi xem phim."
- A. Các câu không liên kết logic về ý nghĩa.
- B. Sử dụng từ ngữ không chính xác.
- C. Lặp lại cấu trúc câu.
- D. Thiếu dấu câu.
Câu 10: Phân tích hiệu quả biểu đạt của hình ảnh so sánh trong câu:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa."
- A. Làm cho âm thanh tiếng suối trở nên ồn ào, mạnh mẽ hơn.
- B. Gợi tả hình ảnh con suối chảy xiết.
- C. Nhấn mạnh sự trong trẻo, tĩnh lặng của tiếng suối.
- D. Gợi cảm nhận về sự trong trẻo, ngân vang, có sức lay động lòng người của tiếng suối, khiến cảnh vật trở nên sống động, có hồn.
Câu 11: Xác định loại câu theo mục đích nói của câu sau:
"Bạn có thể giúp tôi làm bài tập này không?"
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 12: Đâu là cách dùng từ "cố gắng" hợp lý nhất trong ngữ cảnh sau:
"Dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn ____ hoàn thành công việc đúng thời hạn."
- A. cố gắng
- B. cố tình
- C. cố thủ
- D. cố định
Câu 13: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu ghép sau:
"Trời đã về chiều, nên những tia nắng cuối cùng đang dần tắt trên đỉnh núi."
- A. Gồm một vế câu.
- B. Gồm hai vế câu, nối với nhau bằng quan hệ từ "và".
- C. Gồm hai vế câu, nối với nhau bằng quan hệ từ "nên", biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- D. Gồm ba vế câu, nối với nhau bằng dấu phẩy.
Câu 14: Câu nào dưới đây mắc lỗi lặp từ không cần thiết?
- A. Học sinh cần rèn luyện kỹ năng viết để diễn đạt ý tưởng rõ ràng.
- B. Những khó khăn trong cuộc sống đã giúp anh ấy trở nên trưởng thành hơn và trưởng thành hơn.
- C. Phong cảnh nơi đây thật thanh bình và thơ mộng.
- D. Chúng tôi đã thảo luận rất nhiều về vấn đề này.
Câu 15: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:
"Mùa thu Hà Nội - mùa của lá vàng rơi và hương hoa sữa nồng nàn."
- A. Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích cho danh từ đứng trước.
- B. Đánh dấu lời đối thoại trực tiếp.
- C. Nối các bộ phận trong một liên danh.
- D. Liệt kê các ý.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào chứa lỗi về cách dùng từ Hán Việt:
"(1) Nhà trường đã tổ chức một buổi tọa đàm khoa học rất ý nghĩa. (2) Buổi tọa đàm thu hút đông đảo các chuyên gia và sinh viên tham gia. (3) Các tham luận đã đóng góp nhiều ý kiến xán lạn cho vấn đề được thảo luận. (4) Đây là một hoạt động bổ ích giúp nâng cao kiến thức cho mọi người."
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 17: Chọn câu có cách sắp xếp trật tự từ phù hợp nhất để nhấn mạnh thời gian diễn ra sự việc.
- A. Chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê chiều hôm qua.
- B. Chiều hôm qua, chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê.
- C. Ở quán cà phê, chiều hôm qua chúng tôi gặp nhau.
- D. Gặp nhau chiều hôm qua, chúng tôi ở quán cà phê.
Câu 18: Xác định kiểu loại của cụm từ "rất đẹp" trong câu "Bông hoa này rất đẹp."
- A. Cụm danh từ
- B. Cụm động từ
- C. Cụm tính từ
- D. Cụm giới từ
Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu đạt của phép ẩn dụ trong câu thơ:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương, Viếng lăng Bác)
- A. Miêu tả ánh nắng mặt trời chiếu vào lăng Bác.
- B. So sánh Bác Hồ với thiên nhiên vũ trụ.
- C. Nhấn mạnh sự vĩ đại, trường tồn của Bác Hồ, sánh ngang với mặt trời của tự nhiên.
- D. Nhấn mạnh sự vĩ đại, trường tồn của Bác Hồ, nguồn sáng soi đường cho dân tộc, gợi sự tôn kính, ngưỡng mộ.
Câu 20: Chọn câu không mắc lỗi dùng sai quan hệ từ.
- A. Vì trời mưa to nên buổi liên hoan bị hoãn lại.
- B. Mặc dù anh ấy học giỏi nhưng vẫn rất khiêm tốn.
- C. Nếu bạn chăm chỉ thì bạn sẽ thành công.
- D. Sở dĩ anh ấy vắng mặt là bởi vì bị ốm.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (câu mang ý khái quát nhất):
"Mùa xuân là mùa của lễ hội. Khắp nơi, mọi người tưng bừng tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí truyền thống. Những trò chơi dân gian như kéo co, đẩy gậy thu hút đông đảo người tham gia. Các điệu múa sạp, hát quan họ vang lên rộn rã."
- A. Mùa xuân là mùa của lễ hội.
- B. Khắp nơi, mọi người tưng bừng tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí truyền thống.
- C. Những trò chơi dân gian như kéo co, đẩy gậy thu hút đông đảo người tham gia.
- D. Các điệu múa sạp, hát quan họ vang lên rộn rã.
Câu 22: Xác định lỗi sai trong câu sau:
"Với bản tính thật thà, nên ai cũng yêu mến anh ấy."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Lỗi thừa quan hệ từ ("nên").
- C. Lỗi sai trật tự từ.
- D. Lỗi dùng từ không chính xác.
Câu 23: Chọn từ đồng nghĩa thích hợp nhất thay thế cho từ "trong trẻo" trong câu:
"Tiếng chim hót thật trong trẻo vào buổi sáng sớm."
- A. ồn ào
- B. vang vọng
- C. thánh thót
- D. lảnh lót
Câu 24: Phân tích tác dụng của phép nhân hóa trong câu:
"Ông mặt trời thức dậy, vươn vai chào ngày mới."
- A. Làm cho sự vật (mặt trời) trở nên gần gũi, sinh động, có hồn như con người.
- B. Nhấn mạnh sự to lớn, vĩ đại của mặt trời.
- C. Miêu tả chính xác hoạt động của mặt trời.
- D. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc.
Câu 25: Xác định câu có cấu trúc phức tạp nhất (nhiều thành phần phụ hoặc mệnh đề phụ).
- A. Tôi đi học.
- B. Trời mưa rất to nên đường phố ngập lụt.
- C. Anh ấy đang đọc sách trong thư viện.
- D. Mặc dù đã được cảnh báo trước về những khó khăn, nhưng với quyết tâm cao độ, anh ấy vẫn kiên trì thực hiện kế hoạch đã đề ra.
Câu 26: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để thể hiện sự kính trọng trong giao tiếp?
- A. Ông ăn cơm chưa?
- B. Cụ đã chén cơm chưa ạ?
- C. Ông đã dùng bữa chưa ạ?
- D. Ông xơi cơm chưa?
Câu 27: Xác định lỗi sai về sự phối hợp chủ ngữ - vị ngữ trong câu:
"Những cuốn sách này, nội dung của nó rất phong phú và bổ ích."
- A. Thừa chủ ngữ ("nội dung của nó").
- B. Thiếu chủ ngữ.
- C. Sai về quan hệ từ.
- D. Lặp lại vị ngữ.
Câu 28: Phân tích tác dụng của phép đối trong câu:
"Ngày vùi đầu vào sách vở, đêm thao thức với những suy tư."
- A. Nhấn mạnh sự lười biếng trong học tập.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho câu văn.
- C. Liệt kê các hoạt động trong ngày và đêm.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập, tương phản giữa hoạt động ban ngày và suy nghĩ ban đêm, làm nổi bật sự chăm chỉ, miệt mài và chiều sâu nội tâm.
Câu 29: Chọn câu sử dụng dấu phẩy đúng quy tắc.
- A. Để đạt được thành công, chúng ta cần, nỗ lực và kiên trì.
- B. Anh ấy là một, học sinh giỏi.
- C. Trên bàn, sách vở được xếp gọn gàng.
- D. Tôi thích đọc sách, nghe nhạc, và xem phim.
Câu 30: Xác định lỗi sai về nghĩa trong câu:
"Anh ấy là một người rất lạc quan, luôn nhìn mọi việc một cách bi quan."
- A. Mâu thuẫn về nghĩa giữa các bộ phận trong câu.
- B. Lỗi dùng từ Hán Việt.
- C. Lỗi thiếu thành phần câu.
- D. Lỗi sai chính tả.