Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 91 - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết cụm từ được gạch chân trong câu "Mùa xuân, trên những cành cây bàng khẳng khiu, những lộc non đã bắt đầu nhú lên." có chức năng ngữ pháp gì trong câu?
- A. Trạng ngữ chỉ thời gian
- B. Chủ ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Trạng ngữ chỉ nơi chốn
Câu 2: Phân tích câu sau: "Vì mưa to, nên buổi dã ngoại của lớp đã bị hoãn lại." Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ "Vì... nên..." là gì?
- A. Quan hệ điều kiện - kết quả
- B. Quan hệ tăng tiến
- C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
- D. Quan hệ đối lập
Câu 3: Trong câu "Ánh nắng cuối chiều hắt lên những mái ngói cũ, nhuộm vàng cả một góc phố.", từ "nhuộm vàng" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?
- A. Sơn màu vàng lên
- B. Làm cho có màu vàng như được sơn
- C. Làm cho màu sắc bị phai
- D. Pha trộn màu vàng với màu khác
Câu 4: Xác định và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
- A. So sánh: so sánh mặt trời với hòn lửa để gợi hình ảnh rực rỡ, tròn đầy của mặt trời lúc hoàng hôn.
- B. Ẩn dụ: dùng "hòn lửa" để chỉ mặt trời, nhấn mạnh sức nóng.
- C. Hoán dụ: lấy "hòn lửa" để chỉ cảnh hoàng hôn.
- D. Điệp ngữ: lặp lại từ "mặt trời" để nhấn mạnh.
Câu 5: Câu nào dưới đây mắc lỗi về quan hệ ngữ pháp giữa chủ ngữ và vị ngữ?
- A. Hoa phượng nở đỏ rực cả sân trường.
- B. Những cánh diều no gió bay lượn trên bầu trời.
- C. Em gái tôi rất thích đọc sách.
- D. Qua truyện Kiều cho thấy xã hội phong kiến đầy bất công.
Câu 6: Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu "Khi mọi người đã ra về hết, tôi vẫn còn ngồi lại bên khung cửa sổ."
- A. Câu đơn mở rộng.
- B. Câu ghép chính phụ (có một vế phụ chỉ thời gian).
- C. Câu ghép đẳng lập.
- D. Câu rút gọn.
Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu, đồng thời thể hiện sự trang trọng: "Thay mặt nhà trường, tôi xin trân trọng ___ các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và toàn thể các em học sinh đã đến dự buổi lễ."
- A. chào mừng
- B. cảm ơn
- C. ngỏ lời chào mừng
- D. tiếp đón
Câu 8: Trong đoạn thơ "Ôi Tổ quốc, ta yêu như máu thịt / Như mẹ cha ta, như vợ như chồng / Ôi Tổ quốc, nếu cần ta chết / Cho mỗi ngôi nhà, ngọn núi, dòng sông." (Chế Lan Viên), việc lặp lại cụm từ "Ôi Tổ quốc" và cấu trúc so sánh "như..." có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, sâu nặng, gắn bó máu thịt của nhà thơ với Tổ quốc.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn, tăng tính nhạc điệu.
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của Tổ quốc.
- D. Liệt kê các thành phần cấu tạo nên Tổ quốc.
Câu 9: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ "kiên cường" và "kiên trì" trong ngữ cảnh sau: "Anh ấy đã ___ vượt qua mọi khó khăn để đạt được mục tiêu."
- A. "Kiên cường" chỉ sự bền bỉ, "kiên trì" chỉ sự mạnh mẽ.
- B. "Kiên cường" chỉ sự nhẫn nại, "kiên trì" chỉ sự dũng cảm.
- C. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.
- D. "Kiên cường" nhấn mạnh sự vững vàng, không nao núng trước sức ép, nguy hiểm; "kiên trì" nhấn mạnh sự bền bỉ, cố gắng liên tục dù gặp khó khăn.
Câu 10: Dấu chấm lửng (...) trong câu "Cảnh vật thật yên bình: tiếng chim hót líu lo, tiếng suối chảy róc rách, và..." có tác dụng gì?
- A. Thể hiện sự ngập ngừng, ấp úng của người nói.
- B. Cho thấy còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa được liệt kê hết.
- C. Biểu thị lời nói bị ngắt quãng vì xúc động.
- D. Đánh dấu chỗ cần nhấn mạnh.
Câu 11: Câu nào dưới đây sử dụng sai nghĩa của từ Hán Việt?
- A. Anh ấy là một nhân viên mẫn cán.
- B. Quyết định này mang tính chất khách quan.
- C. Cô ấy có một sắc đẹp phi thường.
- D. Đó là một vấn đề tối quan trọng.
Câu 12: Giải thích ý nghĩa của câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây." dựa trên các từ ngữ và cấu trúc của câu.
- A. Nhắc nhở con người phải biết ơn, ghi nhớ công lao của những người đã giúp đỡ, tạo ra thành quả cho mình hưởng thụ.
- B. Khuyên người ta chỉ nên ăn những loại quả tự trồng được.
- C. Nói về quy trình trồng cây ăn quả.
- D. Đề cao vai trò của người nông dân.
Câu 13: Phân tích chức năng của từ "nhưng" trong câu "Trời đã về khuya, nhưng anh ấy vẫn miệt mài làm việc."
- A. Nối hai vế câu có quan hệ nhân quả.
- B. Nối hai vế câu có quan hệ bổ sung.
- C. Nối hai vế câu có quan hệ đối lập.
- D. Nối hai vế câu có quan hệ lựa chọn.
Câu 14: Đọc đoạn văn: "Cơn mưa rào mùa hạ đến bất chợt. Nó ào xuống xối xả rồi tạnh ngay. Mặt đất bốc hơi, cây cối xanh tươi hẳn lên." Đoạn văn chủ yếu sử dụng kiểu câu nào để miêu tả sự việc?
- A. Câu đơn.
- B. Câu ghép.
- C. Câu phức.
- D. Câu đặc biệt.
Câu 15: Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ, tạo nên sự trùng lặp ý?
- A. Chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ.
- B. Họ đã đạt được những thành tựu vượt bậc chưa từng có.
- C. Anh ấy luôn giữ thái độ khiêm tốn.
- D. Bài văn này cần chỉnh sửa thêm.
Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong câu "Làm sao có thể quên được những kỷ niệm đẹp đẽ ấy?"
- A. Yêu cầu người nghe trả lời câu hỏi.
- B. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn.
- C. Khẳng định một cách mạnh mẽ rằng không thể quên được những kỷ niệm đó.
- D. Biểu thị sự tiếc nuối.
Câu 17: Trong câu "Chiếc xe đạp cũ là người bạn đồng hành của tôi suốt những năm tháng tuổi thơ.", biện pháp tu từ nào đã được sử dụng?
- A. So sánh.
- B. Hoán dụ.
- C. Điệp ngữ.
- D. Nhân hóa.
Câu 18: Xác định chức năng của vế câu "khi mùa đông đến" trong câu "Cây bàng trụi lá, khi mùa đông đến."
- A. Vế phụ chỉ thời gian, bổ sung ý nghĩa cho vế chính.
- B. Vế chính, nêu sự việc chính.
- C. Vế phụ chỉ nguyên nhân.
- D. Chủ ngữ của câu.
Câu 19: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: "Với sự ___ và quyết tâm cao, đội tuyển của chúng ta đã giành chiến thắng."
- A. chủ quan
- B. nỗ lực
- C. bất cẩn
- D. thờ ơ
Câu 20: Phân tích tác dụng của việc đảo vị ngữ lên trước chủ ngữ trong câu "Đẹp vô cùng Tổ quốc ta ơi!"
- A. Nhấn mạnh sắc thái biểu cảm, thể hiện cảm xúc ngợi ca, tự hào mạnh mẽ.
- B. Làm cho câu văn dễ hiểu hơn.
- C. Tạo sự cân đối cho câu văn.
- D. Tránh sự lặp lại.
Câu 21: Giải thích nghĩa của thành ngữ "Nước đổ đầu vịt" trong câu "Mọi lời khuyên bảo của anh ấy với cậu ta đều như nước đổ đầu vịt."
- A. Lời nói rất dễ nghe.
- B. Lời nói rất có giá trị.
- C. Lời nói không có tác dụng gì, người nghe không tiếp thu, bỏ ngoài tai.
- D. Lời nói gây ra hậu quả xấu.
Câu 22: Câu nào dưới đây cần được sửa để tránh lỗi dùng từ thiếu chính xác?
- A. Hội nghị đã diễn ra thành công tốt đẹp.
- B. Anh ấy có năng lực giải quyết vấn đề.
- C. Công ty đang mở rộng quy mô sản xuất.
- D. Cô ấy có một giọng hát rất hay và truyền cảm.
Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa các thành phần trong cụm danh từ "những bông hoa hướng dương rực rỡ khoe sắc dưới ánh nắng mặt trời."
- A. "những" là yếu tố chỉ số lượng, "bông hoa hướng dương" là trung tâm, "rực rỡ khoe sắc dưới ánh nắng mặt trời" là thành phần phụ sau chỉ đặc điểm, trạng thái.
- B. Tất cả đều là thành phần phụ trước.
- C. "những bông hoa" là trung tâm, còn lại là phụ sau.
- D. Đây là một câu hoàn chỉnh.
Câu 24: Đọc câu sau: "Giọng nói của bà trầm ấm, chứa đựng bao nhiêu yêu thương và nỗi niềm." Câu này thể hiện sắc thái biểu cảm gì về người bà?
- A. Sự nghiêm khắc.
- B. Sự lạnh lùng.
- C. Sự ấm áp, tình cảm và giàu trải nghiệm.
- D. Sự giận dữ.
Câu 25: Việc sử dụng từ "không" trong câu "Không một ai vắng mặt trong buổi họp hôm nay." có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên mơ hồ.
- B. Khẳng định chắc chắn rằng tất cả mọi người đều có mặt.
- C. Biểu thị sự phủ nhận một phần.
- D. Thể hiện sự nghi ngờ.
Câu 26: Câu nào dưới đây có thể gây hiểu lầm (có tính đa nghĩa)?
- A. Anh ấy rủ bạn đi chơi.
- B. Hôm nay trời rất đẹp.
- C. Quyển sách này ở trên bàn.
- D. Cô giáo đang giảng bài.
Câu 27: Dựa vào cấu tạo, từ "bảo tồn" trong ngữ cảnh "Chúng ta cần bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống." có ý nghĩa là gì?
- A. Xây dựng mới.
- B. Phát triển thêm.
- C. Mua bán, trao đổi.
- D. Giữ gìn, không để mất đi.
Câu 28: Trong đoạn trích "Nó khẽ nói: "Em nhớ nhà quá."" Phần gạch chân có chức năng gì?
- A. Lời dẫn gián tiếp.
- B. Câu kể.
- C. Lời dẫn trực tiếp.
- D. Thành phần biệt lập.
Câu 29: Câu nào dưới đây sử dụng cặp quan hệ từ "Không những... mà còn..." đúng ngữ pháp và logic?
- A. Anh ấy không những học giỏi mà còn rất năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
- B. Không những anh ấy học giỏi mà còn bạn anh ấy cũng vậy.
- C. Anh ấy không những học giỏi mà tôi còn ngưỡng mộ.
- D. Không những học giỏi mà anh ấy còn.
Câu 30: So sánh hai câu sau: (1) "Vì trời mưa nên đường trơn." và (2) "Trời mưa làm đường trơn." Ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của hai câu này khác nhau như thế nào?
- A. Cả hai câu đều là câu đơn.
- B. Câu (1) là câu ghép biểu thị quan hệ nguyên nhân-kết quả; Câu (2) là câu đơn có chủ ngữ là "Trời mưa", vị ngữ là "làm đường trơn".
- C. Câu (1) là câu phức; Câu (2) là câu ghép.
- D. Cả hai câu đều là câu ghép biểu thị quan hệ nguyên nhân-kết quả.