Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 92 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của cụm từ gạch chân: “Mùa xuân đến, những chồi non **bắt đầu hé nở**, báo hiệu một sức sống mới đang trỗi dậy.”
- A. Biểu thị hành động, trạng thái của sự vật.
- B. Biểu thị đặc điểm, tính chất của sự vật.
- C. Biểu thị số lượng, đơn vị của sự vật.
- D. Biểu thị quan hệ giữa các vế câu.
Câu 2: Câu nào dưới đây mắc lỗi về quan hệ ngữ nghĩa giữa các thành phần?
- A. Học sinh cần chuẩn bị bài kỹ trước khi đến lớp.
- B. Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn tiếp tục công việc.
- C. Nhờ có sự giúp đỡ của bạn bè nên tôi đã đạt được nhiều tiến bộ vượt bậc.
- D. Anh ấy không chỉ giỏi Toán mà còn xuất sắc ở môn Vật Lý.
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp cấu trúc ngữ pháp trong câu sau: “Học để biết, học để làm, học để chung sống, học để khẳng định mình.”
- A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa các ý.
- C. Tạo cảm giác rời rạc, thiếu liên kết.
- D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh và liệt kê các mục đích học tập.
Câu 4: Xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu của đoạn trích sau: “Căn cứ Điều 25, Luật Giáo dục năm 2019; Căn cứ Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Chương trình giáo dục phổ thông; Bộ Giáo dục và Đào tạo hướng dẫn thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp trung học phổ thông năm học 2023-2024 như sau:...”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- B. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
Câu 5: Trong câu “Dưới ánh trăng, dòng sông trở nên **lung linh huyền ảo**.”, cụm từ gạch chân biểu thị điều gì?
- A. Hành động của dòng sông.
- B. Chất liệu của dòng sông.
- C. Đặc điểm, vẻ đẹp của dòng sông.
- D. Vị trí của dòng sông.
Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng từ Hán Việt đúng nghĩa và ngữ cảnh?
- A. Anh ấy là người rất **thanh liêm**, luôn đòi hỏi quyền lợi cho bản thân.
- B. Quyết định này mang tính **khách quan**, chỉ dựa trên ý kiến cá nhân.
- C. Công ty đang **khai thác** đội ngũ nhân viên mới tuyển.
- D. Tinh thần **thượng võ** được thể hiện rõ qua hành động nghĩa hiệp của anh.
Câu 7: Xác định lỗi sai trong câu: “Qua tác phẩm, cho thấy người nông dân Việt Nam có nhiều phẩm chất tốt đẹp.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Sai quan hệ ngữ nghĩa.
- C. Dùng từ không phù hợp.
- D. Thừa vị ngữ.
Câu 8: Đoạn văn: “Ông Ba là một nông dân chất phác. Ông sống ở làng quê yên bình. Hằng ngày, ông làm việc trên cánh đồng.” có thể được liên kết chặt chẽ hơn bằng cách nào?
- A. Giữ nguyên.
- B. Thay đổi trật tự câu.
- C. Sử dụng phép lặp, phép thế hoặc các từ nối.
- D. Rút gọn tất cả các câu thành một câu đơn.
Câu 9: Trong câu: “Mùa đông, cây bàng trụi hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu in trên nền trời xám đục.”, từ nào mang ý nghĩa biểu cảm rõ nét?
- A. trụi
- B. khẳng khiu
- C. in
- D. xám đục
Câu 10: Xác định chức năng của trạng ngữ trong câu: “Với lòng kiên trì và sự nỗ lực, anh ấy đã vượt qua mọi khó khăn.”
- A. Chỉ cách thức.
- B. Chỉ thời gian.
- C. Chỉ nơi chốn.
- D. Chỉ mục đích.
Câu 11: Câu nào dưới đây sử dụng dấu câu (phẩy, chấm phẩy) chưa hợp lý?
- A. Trên bàn, sách, vở, bút, thước được xếp gọn gàng.
- B. Anh ấy rất thông minh; tuy nhiên, anh ấy lại thiếu kinh nghiệm thực tế.
- C. Khi mùa hoa cải nở rộ, cả cánh đồng như được khoác lên mình tấm áo vàng rực rỡ.
- D. Để đạt được thành công, bạn cần có, đam mê, kiên trì và sáng tạo.
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của từ “chắc” trong câu: “Anh ấy nói rất **chắc** về kế hoạch của mình.”
- A. Kiên cố, vững vàng (về vật chất).
- B. Có căn cứ, đáng tin cậy (về lời nói, suy nghĩ).
- C. Chắc chắn sẽ xảy ra (về sự việc).
- D. Mạnh mẽ, dứt khoát (về hành động).
Câu 13: Câu nào có thể được coi là câu ghép đẳng lập?
- A. Trời đã khuya nhưng chúng tôi vẫn miệt mài làm việc.
- B. Vì học hành chăm chỉ nên anh ấy đã đỗ đại học.
- C. Nếu bạn không cố gắng, bạn sẽ không đạt được mục tiêu.
- D. Khi tôi đến, mọi người đã tập trung đông đủ.
Câu 14: Sửa lỗi dùng từ trong câu sau: “Nhà trường đã tổ chức một cuộc **trao đổi** kinh nghiệm học tập cho học sinh khối 11.”
- A. trao tặng
- B. trao trả
- C. trao đổi, chia sẻ
- D. trao tay
Câu 15: Phân tích cách sử dụng từ ngữ để tạo sắc thái biểu cảm trong câu: “Mặt trời đỏ gay gắt như hòn than nung giữa trưa hè.”
- A. Sử dụng từ ngữ trung hòa, khách quan.
- B. Miêu tả sự vật một cách bình thường.
- C. Tạo cảm giác dễ chịu, mát mẻ.
- D. Sử dụng từ ngữ gợi tả (đỏ gay gắt) và so sánh (như hòn than nung) để nhấn mạnh sự oi ả, khắc nghiệt của nắng hè.
Câu 16: Xác định lỗi sai về logic trong câu: “Nhờ có sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật đã làm tăng năng suất lao động.”
- A. Thiếu vị ngữ.
- B. Thừa quan hệ từ "nhờ có... đã". (Kết hợp sai cấu trúc nguyên nhân-kết quả).
- C. Sai chính tả.
- D. Thiếu chủ ngữ.
Câu 17: Chọn từ/cụm từ phù hợp điền vào chỗ trống để tạo sự liên kết chặt chẽ trong đoạn văn: “Nam rất chăm chỉ học tập. _____, bạn ấy luôn đạt kết quả cao trong các kỳ thi.”
- A. Vì vậy
- B. Tuy nhiên
- C. Mặc dù
- D. Ngoài ra
Câu 18: Phân tích sự khác nhau về sắc thái nghĩa giữa hai câu: (1) “Anh ấy đã hoàn thành công việc.” và (2) “Anh ấy đã **xuất sắc** hoàn thành công việc.”
- A. Hai câu không có gì khác nhau về nghĩa.
- B. Câu (1) nhấn mạnh kết quả, câu (2) nhấn mạnh quá trình.
- C. Câu (2) biểu thị mức độ cao hơn, đánh giá tích cực về chất lượng hoàn thành công việc so với câu (1).
- D. Câu (1) dùng trong văn viết, câu (2) dùng trong văn nói.
Câu 19: Xác định câu có cấu trúc song song (parallelism) rõ nét nhất:
- A. Cô giáo dạy văn rất hay, cô giáo dạy toán cũng rất giỏi.
- B. Yêu nước là yêu những dòng sông, yêu những cánh đồng, yêu những con đường.
- C. Chúng ta cần phải học tập và rèn luyện để trở thành công dân có ích.
- D. Sách là nguồn tri thức vô tận, giúp con người mở mang tầm hiểu biết.
Câu 20: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận.
- A. Dùng để hỏi thông tin cần giải đáp.
- B. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu.
- C. Chỉ dùng để kết thúc đoạn văn.
- D. Gợi suy nghĩ, tạo sự chú ý, nhấn mạnh vấn đề hoặc thể hiện cảm xúc của người viết.
Câu 21: Sửa lỗi lặp từ thừa trong câu: “Những kinh nghiệm quý báu đó là **những kinh nghiệm** giúp tôi trưởng thành hơn.”
- A. Bỏ cụm từ “những kinh nghiệm” lần thứ hai.
- B. Bỏ cụm từ “những kinh nghiệm quý báu đó”.
- C. Thay thế “giúp tôi” bằng “hỗ trợ tôi”.
- D. Giữ nguyên vì không có lỗi.
Câu 22: Xác định nghĩa của từ “cao” trong câu: “Anh ấy là người có trình độ chuyên môn rất **cao**.”
- A. Có chiều cao lớn.
- B. Ở vị trí trên cao.
- C. Ở mức độ phát triển, chất lượng vượt trội.
- D. Có giá trị lớn về tiền bạc.
Câu 23: Câu nào dưới đây có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau (mắc lỗi mơ hồ về nghĩa)?
- A. Nam và bạn của anh ấy đi xem phim.
- B. Anh ấy giúp bạn học sinh nghèo vượt khó.
- C. Cuốn sách này rất thú vị và bổ ích.
- D. Cô giáo yêu cầu chúng tôi làm bài tập về nhà.
Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả trong một đoạn văn tả cảnh.
- A. Làm cho hình ảnh, sự vật được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động, giàu sức gợi cảm.
- B. Khiến đoạn văn trở nên khô khan, nhàm chán.
- C. Chỉ dùng để liệt kê đặc điểm mà không có tác dụng biểu cảm.
- D. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
Câu 25: Chọn từ nối phù hợp để thể hiện mối quan hệ tương phản giữa hai vế câu: “Thời tiết rất khắc nghiệt, _____ cây cối vẫn vươn mình đón nắng.”
- A. đồng thời
- B. nhưng
- C. cho nên
- D. và
Câu 26: Xác định chức năng của từ “đã” trong câu: “Anh ấy **đã** hoàn thành công việc từ sáng sớm.”
- A. Biểu thị sự khẳng định.
- B. Biểu thị sự nghi vấn.
- C. Biểu thị hành động, trạng thái xảy ra, hoàn thành trong quá khứ.
- D. Biểu thị sự tiếp diễn.
Câu 27: Trong đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các động từ mạnh có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho đoạn văn trở nên nhẹ nhàng, bay bổng.
- B. Chỉ dùng để liệt kê các hoạt động.
- C. Làm giảm sức hấp dẫn của đoạn văn.
- D. Gợi tả rõ nét, sinh động hành động, chuyển động, trạng thái của sự vật.
Câu 28: Phân tích cách sử dụng từ ngữ để thể hiện thái độ của người nói/viết trong câu: “Cái giọng chua ngoa ấy khiến ai cũng phải khó chịu.”
- A. Sử dụng tính từ mang sắc thái tiêu cực (chua ngoa).
- B. Sử dụng từ ngữ trung lập.
- C. Sử dụng câu cảm thán.
- D. Sử dụng phép so sánh.
Câu 29: Xác định lỗi sai trong câu quảng cáo: “Mua hàng tại đây bạn sẽ nhận được nhiều **sự khuyến mãi** hấp dẫn.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Sai quan hệ ngữ nghĩa.
- C. Dùng từ thừa, không phù hợp (khuyến mãi vốn đã là danh từ chỉ sự việc).
- D. Sai chính tả.
Câu 30: Trong một văn bản khoa học, việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản khó hiểu đối với người đọc.
- B. Tạo sự bay bổng, giàu hình ảnh cho văn bản.
- C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản.
- D. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và khoa học của nội dung.