Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 95 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong văn bản báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng từ ngữ cần đảm bảo tính khách quan, chính xác. Phân tích câu sau và cho biết từ ngữ nào không phù hợp với yêu cầu đó: "Thật đáng ngạc nhiên là kết quả khảo sát cho thấy đa số người dân cực kỳ quan tâm đến vấn đề môi trường."
- A. kết quả khảo sát
- B. đa số người dân
- C. quan tâm đến vấn đề môi trường
- D. Thật đáng ngạc nhiên là / cực kỳ
Câu 2: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc liên kết các ý, các đoạn là rất quan trọng. Xét đoạn văn sau: "Biến đổi khí hậu đang diễn ra phức tạp. Nhiều quốc gia đã đưa ra các cam kết giảm phát thải. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này. Chúng ta cần hành động ngay." Để đoạn văn mạch lạc hơn, có thể thêm từ ngữ liên kết nào vào đầu câu "Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này."?
- A. Tuy nhiên,
- B. Do đó,
- C. Tương tự như vậy,
- D. Nói tóm lại,
Câu 3: Đâu là câu không mắc lỗi ngữ pháp hoặc logic khi sử dụng trong một báo cáo khoa học về ô nhiễm nguồn nước?
- A. Qua phân tích mẫu nước cho thấy mức độ ô nhiễm đáng báo động.
- B. Nguồn nước ngầm ở đây đã bị nhiễm độc nặng nề.
- C. Nước thải công nghiệp gây nhiễm độc nguồn nước.
- D. Kết quả phân tích cho thấy nồng độ chì trong mẫu nước vượt quá giới hạn cho phép.
Câu 4: Khi viết báo cáo, việc sử dụng từ Hán Việt trang trọng, chính xác thường được ưu tiên. Hãy chọn từ Hán Việt thích hợp nhất để thay thế cho cụm từ gạch chân trong câu sau, đảm bảo giữ nguyên nghĩa và tăng tính trang trọng: "Chúng tôi đã thu thập được nhiều dữ liệu liên quan đến vấn đề này."
- A. liên quan
- B. về
- C. đối với
- D. về vấn đề
Câu 5: Phân tích chức năng liên kết của từ ngữ được gạch chân trong câu sau, khi câu này đứng sau một câu miêu tả tình hình ô nhiễm: "Tình hình này đòi hỏi các biện pháp ứng phó kịp thời."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép liên tưởng
Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh và các vấn đề về giấc ngủ ở thanh thiếu niên. Điều này gợi ý rằng cần có các chiến dịch nâng cao nhận thức về việc sử dụng thiết bị điện tử một cách điều độ." Từ "Điều này" trong câu thứ hai có chức năng liên kết gì?
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép đồng nghĩa
Câu 7: Câu nào dưới đây sử dụng cấu trúc phù hợp nhất với văn phong báo cáo khoa học?
- A. Ôi trời, tình hình thật tệ!
- B. Về vấn đề này, đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.
- C. Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí chuyên ngành.
- D. Nói chung là tình hình khá nghiêm trọng.
Câu 8: Đâu là lỗi thường gặp về dùng từ trong văn bản báo cáo khiến câu trở nên thiếu chính xác hoặc thừa ý?
- A. Lặp từ không cần thiết, dùng từ sai nghĩa, dùng từ thừa.
- B. Dùng quá nhiều từ Hán Việt.
- C. Không dùng từ chuyên ngành.
- D. Dùng từ đồng nghĩa.
Câu 9: Phân tích và chỉ ra lỗi sai (nếu có) trong câu sau, thường gặp trong văn viết thiếu cẩn trọng: "Nghiên cứu này nó chỉ ra rằng giới trẻ ngày nay họ rất năng động."
- A. Lỗi dùng từ khẩu ngữ.
- B. Lỗi thiếu thành phần câu.
- C. Lỗi lặp/thừa chủ ngữ.
- D. Câu hoàn toàn đúng ngữ pháp và logic.
Câu 10: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo, người viết nên tránh sử dụng loại từ ngữ nào sau đây?
- A. Từ Hán Việt.
- B. Từ ngữ biểu lộ cảm xúc, quan điểm cá nhân.
- C. Từ ngữ chuyên ngành.
- D. Từ ngữ liên kết câu.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định phép liên kết chủ yếu được sử dụng để kết nối các câu: "Ô nhiễm không khí gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp. Tình trạng này cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hệ tim mạch của con người."
- A. Phép lặp
- B. Phép thế
- C. Phép nối
- D. Phép đồng nghĩa
Câu 12: Trong một báo cáo về tác động của mạng xã hội, câu nào sau đây sử dụng từ ngữ ít phù hợp nhất với văn phong trang trọng?
- A. Mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi người dùng.
- B. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.
- C. Việc sử dụng mạng xã hội cần được quản lý chặt chẽ.
- D. Nhiều bạn trẻ dành hàng giờ để "cày view" trên TikTok.
Câu 13: Khi viết phần "Kết quả" trong báo cáo, người viết nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính khoa học và chính xác?
- A. Trình bày các dữ liệu, số liệu, và phát hiện một cách khách quan.
- B. Đưa ra ý kiến cá nhân và suy diễn về kết quả.
- C. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
- D. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu.
Câu 14: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phép nối để liên kết hai câu?
- A. Học sinh cần nỗ lực hơn. Các em cần dành nhiều thời gian cho việc tự học.
- B. Ô nhiễm môi trường là vấn đề cấp bách. Vấn đề này cần được giải quyết ngay.
- C. Dữ liệu cho thấy sự gia tăng lượng rác thải nhựa. Do đó, cần có biện pháp quản lý chặt chẽ hơn.
- D. Cuộc khảo sát được thực hiện. Kết quả đã được phân tích.
Câu 15: Khi phân tích dữ liệu trong báo cáo, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác là rất quan trọng. Phân tích câu sau và sửa lại cho phù hợp với văn phong báo cáo: "Số người tham gia khảo sát khá nhiều, khoảng 200 người."
- A. Số người tham gia khảo sát khá đông, khoảng 200 người.
- B. Có 200 người tham gia khảo sát.
- C. Số người tham gia khảo sát nhiều lắm, khoảng 200 người.
- D. Số người tham gia khảo sát rất nhiều, khoảng 200 người.
Câu 16: Đâu là câu mắc lỗi logic, thường gặp khi sắp xếp ý hoặc diễn đạt trong văn bản báo cáo?
- A. Kết quả nghiên cứu đã chứng minh giả thuyết ban đầu.
- B. Quá trình thu thập dữ liệu đã diễn ra thuận lợi.
- C. Phần lớn người được hỏi đều đồng ý với quan điểm này.
- D. Nghiên cứu đã thành công mặc dù gặp nhiều khó khăn.
Câu 17: Khi viết báo cáo, việc sử dụng các cụm từ chỉ mức độ, số lượng cần chính xác. Cụm từ nào sau đây thể hiện mức độ chính xác cao nhất trong văn phong báo cáo?
- A. Phần lớn
- B. Một số ít
- C. Đa số
- D. 75%
Câu 18: Phân tích câu sau và cho biết nó mắc lỗi gì, thường gặp khi người viết chưa nắm vững cấu trúc câu tiếng Việt: "Qua việc khảo sát cho thấy sự cần thiết của việc tái chế."
- A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
- B. Lỗi thiếu vị ngữ.
- C. Lỗi sai cấu trúc câu (thiếu chủ ngữ chính/lủng củng).
- D. Lỗi lặp từ.
Câu 19: Để đảm bảo tính mạch lạc và logic giữa các đoạn trong báo cáo, người viết có thể sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ chuyển tiếp. Cụm từ nào dưới đây thường dùng để chuyển ý sang phần giải thích hoặc phân tích sâu hơn?
- A. Cụ thể là,
- B. Tóm lại,
- C. Bên cạnh đó,
- D. Trước hết,
Câu 20: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng từ ngữ chính xác và khách quan lại đặc biệt quan trọng trong văn bản báo cáo nghiên cứu?
- A. Để bài viết dài hơn và thể hiện sự uyên bác.
- B. Để người đọc cảm thấy thích thú và bị thuyết phục bằng cảm xúc.
- C. Để dễ dàng sử dụng các biện pháp tu từ hấp dẫn.
- D. Để đảm bảo tính khoa học, trung thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
Câu 21: Phân tích đoạn văn sau và xác định lỗi sai về tính liên kết: "Học sinh ngày càng ít đọc sách giấy. Thay vào đó, họ dành nhiều thời gian cho mạng xã hội. Điều này rất nguy hiểm."
- A. Liên kết logic yếu, thiếu giải thích cho nhận định.
- B. Lỗi lặp từ "học sinh".
- C. Không sử dụng phép nối.
- D. Không có lỗi liên kết.
Câu 22: Trong văn bản báo cáo, việc sử dụng từ ngữ cần tránh sự mơ hồ, đa nghĩa. Từ nào dưới đây có khả năng gây mơ hồ khi sử dụng một mình mà không có ngữ cảnh rõ ràng trong báo cáo?
- A. khảo sát
- B. phân tích
- C. vấn đề
- D. kết quả
Câu 23: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để thể hiện sự thận trọng, không khẳng định tuyệt đối trong văn bản báo cáo khi đưa ra nhận định dựa trên dữ liệu?
- A. Dữ liệu cho thấy có thể có mối liên hệ giữa A và B.
- B. Dữ liệu chắc chắn chứng minh mối liên hệ giữa A và B.
- C. Dữ liệu hoàn toàn khẳng định mối liên hệ giữa A và B.
- D. Mối liên hệ giữa A và B là tuyệt đối đúng theo dữ liệu.
Câu 24: Phân tích câu sau và xác định lỗi thường gặp về trật tự từ hoặc thiếu thành phần, làm câu khó hiểu hoặc sai nghĩa: "Nghiên cứu của chúng tôi về nguyên nhân béo phì ở trẻ em đã hoàn thành."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Lỗi thiếu vị ngữ.
- C. Lỗi sai trật tự từ.
- D. Câu đúng ngữ pháp và logic.
Câu 25: Trong báo cáo, khi muốn so sánh hai đối tượng hoặc hai kết quả, người viết nên sử dụng cấu trúc câu và từ ngữ như thế nào để đảm bảo rõ ràng và chính xác?
- A. Sử dụng các cấu trúc so sánh rõ ràng (A cao hơn B, A tương đương B) và chỉ rõ đối tượng so sánh.
- B. Chỉ cần liệt kê số liệu của hai đối tượng mà không cần dùng cấu trúc so sánh.
- C. Dùng từ ngữ cảm thán để nhấn mạnh sự khác biệt (thật kinh ngạc là A lại cao hơn B).
- D. So sánh một đối tượng với một khái niệm chung chung.
Câu 26: Phân tích và chỉ ra lỗi sai (nếu có) trong việc sử dụng từ Hán Việt trong câu sau: "Chúng tôi đã tiến hành thực thi một cuộc khảo sát quy mô lớn."
- A. Dùng từ Hán Việt sai nghĩa.
- B. Lặp ý (thừa từ) do hai từ Hán Việt cùng nghĩa.
- C. Từ Hán Việt không phù hợp văn cảnh.
- D. Không có lỗi.
Câu 27: Đâu là cách diễn đạt không phù hợp với văn phong báo cáo khi nói về một giả thuyết chưa được chứng minh chắc chắn?
- A. Giả thuyết này có thể đúng.
- B. Dữ liệu dường như ủng hộ giả thuyết này.
- C. Nghiên cứu gợi ý rằng giả thuyết này cần được xem xét thêm.
- D. Giả thuyết này đã được chứng minh qua nghiên cứu ban đầu.
Câu 28: Khi sử dụng số liệu trong báo cáo, điều quan trọng nhất cần lưu ý về mặt ngôn ngữ là gì?
- A. Trình bày số liệu chính xác, rõ ràng và có giải thích ý nghĩa (nếu cần).
- B. Sử dụng các từ ngữ hoa mỹ để miêu tả số liệu.
- C. Chỉ cần đưa ra số liệu mà không cần giải thích gì thêm.
- D. Làm tròn số liệu để dễ nhớ hơn.
Câu 29: Phân tích câu sau và xác định lỗi về sự mạch lạc hoặc logic: "Nghiên cứu tập trung vào tác động của ô nhiễm không khí. Bên cạnh đó, kết quả cho thấy mức độ tiếng ồn cũng cao."
- A. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu mạch lạc, thông tin bổ sung không rõ ràng mối liên hệ với chủ đề chính.
- C. Lỗi lặp từ.
- D. Câu đúng ngữ pháp và logic.
Câu 30: Khi viết phần "Thảo luận" trong báo cáo, người viết cần sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện sự cân nhắc và phân tích sâu sắc?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phân tích, suy luận, có căn cứ, thể hiện sự cân nhắc các khía cạnh.
- B. Chỉ cần tóm tắt lại kết quả một lần nữa.
- C. Nêu lên ý kiến cá nhân một cách tùy tiện, không dựa trên dữ liệu.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài viết hấp dẫn.