Trắc nghiệm Thuyền và biển - Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hình ảnh trung tâm nào được sử dụng làm ẩn dụ xuyên suốt bài thơ "Thuyền và biển" của Xuân Quỳnh?
- A. Mây và sóng
- B. Gió và cây
- C. Núi và sông
- D. Thuyền và biển
Câu 2: Bài thơ "Thuyền và biển" được Xuân Quỳnh sáng tác vào năm 1963. Thời điểm này có ý nghĩa gì đặc biệt trong sự nghiệp sáng tác của bà?
- A. Là giai đoạn bà tập trung sáng tác về đề tài chiến tranh.
- B. Là giai đoạn đầu trong sự nghiệp thơ ca của bà, thuộc tập thơ "Chồi biếc".
- C. Là thời kỳ bà chuyển hướng sang sáng tác kịch.
- D. Là giai đoạn đỉnh cao với nhiều giải thưởng văn học lớn.
Câu 3: Trong bài thơ, hình ảnh "biển" chủ yếu tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ tình yêu?
- A. Không gian rộng lớn, bao dung, sâu sắc, là nơi chốn và là sự tồn tại của tình yêu.
- B. Những khó khăn, thử thách mà tình yêu phải đối mặt.
- C. Sự phù du, thay đổi không ngừng của cảm xúc.
- D. Sự cô đơn, trống vắng khi tình yêu không còn.
Câu 4: Phân tích tâm trạng của "thuyền" khi rời xa "biển" được thể hiện qua những câu thơ nào trong bài?
- A. Những ngày không gặp nhau / Lòng thuyền đau rạn vỡ.
- B. Biển vẫn giữ một màu xanh / Lặng lẽ suốt ngàn năm.
- C. Nếu từ giã thuyền rồi / Biển chỉ còn sóng gió.
- D. Thuyền đi mãi mọi miền / Biển vẫn là nơi đến.
Câu 5: Hình ảnh "thuyền" trong bài thơ mang ý nghĩa ẩn dụ cho điều gì?
- A. Những ước mơ, hoài bão của con người.
- B. Tâm hồn, sự tồn tại, và khát vọng của người phụ nữ trong tình yêu.
- C. Những chuyến đi xa, sự phiêu lưu trong cuộc sống.
- D. Sự yếu đuối, dễ bị tổn thương của con người.
Câu 6: Bài thơ sử dụng thể thơ nào, tạo nên nhịp điệu và âm hưởng đặc trưng gì?
- A. Thể thơ năm chữ, tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, thủ thỉ như lời tâm tình.
- B. Thể thơ bảy chữ, tạo nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ.
- C. Thể thơ tự do, thể hiện sự phóng khoáng trong cảm xúc.
- D. Thể thơ lục bát, mang âm hưởng dân gian, quen thuộc.
Câu 7: Khổ thơ sau thể hiện điều gì trong tâm trạng của người đang yêu? "Những ngày không gặp nhau / Lòng thuyền đau - rạn vỡ / Nếu từ giã thuyền rồi / Biển chỉ còn sóng gió."
- A. Nỗi nhớ da diết và sự gắn kết không thể thiếu.
- B. Sự lo sợ, bất an khi không có người yêu bên cạnh.
- C. Khẳng định sự tồn tại của mình phụ thuộc vào người yêu.
- D. Tất cả các ý trên.
Câu 8: Cụm từ "kể anh nghe" ở đầu bài thơ có vai trò gì trong việc dẫn dắt câu chuyện tình yêu?
- A. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc cho lời tâm sự.
- B. Đánh dấu sự chuyển đổi đột ngột từ thực tại sang tưởng tượng.
- C. Thiết lập giọng điệu thủ thỉ, tâm tình, biến bài thơ thành một lời kể chuyện riêng tư.
- D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung về bối cảnh không gian của câu chuyện.
Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả mối quan hệ gắn bó, thấu hiểu giữa thuyền và biển?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 10: Câu thơ "Chỉ có thuyền mới hiểu / Biển mênh mông nhường nào" thể hiện điều gì trong tình yêu?
- A. Sự thấu hiểu sâu sắc, độc nhất giữa hai tâm hồn yêu nhau.
- B. Sự cô đơn, không ai hiểu được tâm hồn mình.
- C. Sự phụ thuộc của thuyền vào biển.
- D. Vẻ đẹp bí ẩn, khó lường của biển.
Câu 11: Phân tích sự tương đồng về cảm xúc được thể hiện qua hai hình ảnh "sóng nhớ bờ" và "lòng thuyền đau - rạn vỡ" khi xa cách?
- A. Cả hai đều diễn tả nỗi nhớ da diết, cồn cào.
- B. Cả hai đều thể hiện sự tổn thương, đau khổ khi xa cách.
- C. Cả hai đều khẳng định sự gắn bó không thể tách rời.
- D. Tất cả các ý trên.
Câu 12: Câu thơ "Biển vẫn giữ một màu xanh / Lặng lẽ suốt ngàn năm" có ý nghĩa gì trong bối cảnh tình yêu được miêu tả?
- A. Biển là biểu tượng của sự nhàm chán, đơn điệu.
- B. Biển là biểu tượng của sự bất biến, không thay đổi.
- C. Biển là biểu tượng của lòng chung thủy, sự đợi chờ bền bỉ.
- D. Biển là biểu tượng của sự bí ẩn, khó hiểu.
Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về cách Xuân Quỳnh lồng ghép câu chuyện "thuyền và biển" vào câu chuyện tình yêu của "anh và em"?
- A. Sự lồng ghép uyển chuyển, tự nhiên, khiến hai câu chuyện soi chiếu, làm sâu sắc ý nghĩa cho nhau.
- B. Hai câu chuyện tách biệt, chỉ có sự tương đồng về mặt hình ảnh.
- C. Câu chuyện thuyền và biển chỉ mang tính minh họa, không có vai trò chính.
- D. Câu chuyện tình yêu của "anh và em" chỉ là cái cớ để nói về thuyền và biển.
Câu 14: Đọc bài thơ, bạn cảm nhận thế nào về khát vọng tình yêu của nhân vật trữ tình?
- A. Mãnh liệt, sâu sắc, khao khát sự gắn bó bền chặt.
- B. Luôn lo âu, sợ hãi sự chia ly.
- C. Mong muốn sự thấu hiểu tuyệt đối từ người mình yêu.
- D. Tất cả các ý trên đều đúng với những cung bậc cảm xúc trong bài thơ.
Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh "gió" (trong câu "Biển thì rộng, thuyền còn con / Đi mãi đâu về đâu?") có thể tượng trưng cho điều gì?
- A. Những yếu tố bên ngoài, những cám dỗ hoặc sự không chắc chắn có thể đưa thuyền (tâm hồn) đi xa khỏi biển (tình yêu).
- B. Sức mạnh nội tại của thuyền.
- C. Sự ủng hộ, giúp đỡ từ môi trường xung quanh.
- D. Những kỷ niệm đẹp trong quá khứ.
Câu 16: Câu thơ "Chỉ có biển mới biết / Thuyền đi đâu, về đâu" bổ sung ý nghĩa gì cho câu "Chỉ có thuyền mới hiểu / Biển mênh mông nhường nào"?
- A. Nhấn mạnh sự cô đơn của thuyền.
- B. Hoàn thiện bức tranh về sự thấu hiểu song phương, tương hỗ giữa hai đối tượng yêu nhau.
- C. Thể hiện sự kiểm soát của biển đối với thuyền.
- D. Cho thấy sự phụ thuộc hoàn toàn của thuyền vào biển.
Câu 17: Giả sử "thuyền" quyết định không trở về "biển" nữa, theo mạch cảm xúc của bài thơ, điều gì có thể xảy ra với "biển"?
- A. Biển sẽ tìm một con thuyền khác.
- B. Biển sẽ trở nên bình yên hơn.
- C. Biển sẽ chỉ còn "sóng gió", mất đi ý nghĩa tồn tại đích thực.
- D. Biển sẽ vẫn "lặng lẽ suốt ngàn năm".
Câu 18: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Thuyền và biển" là gì?
- A. Khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, thủy chung, gắn bó sâu sắc.
- B. Nỗi buồn man mác về sự chia ly.
- C. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- D. Phê phán những mối tình chóng vánh, hời hợt.
Câu 19: Điệp cấu trúc "Những ngày không gặp nhau..." được lặp lại nhiều lần trong bài thơ nhằm mục đích gì?
- A. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu trong nhịp điệu.
- B. Nhấn mạnh, xoáy sâu vào nỗi nhớ, sự trống vắng và cảm giác thời gian trôi chậm khi xa cách người yêu.
- C. Liệt kê các hoạt động thường ngày khi không ở bên nhau.
- D. Khẳng định sự độc lập của bản thân dù không có người yêu.
Câu 20: Bài thơ "Thuyền và biển" có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của Xuân Quỳnh ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
- B. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên hoành tráng.
- C. Giọng điệu chân thành, giản dị, thể hiện trực tiếp những cung bậc cảm xúc mãnh liệt của trái tim phụ nữ trong tình yêu và cuộc sống.
- D. Chú trọng các vấn đề chính trị, xã hội.
Câu 21: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "con sóng nhớ bờ" trong đoạn thơ:
- A. Sự da diết, khao khát được trở về, được gần gũi của tâm hồn khi yêu.
- B. Sự nổi loạn, không chịu yên của sóng biển.
- C. Biểu tượng cho sự chia ly vĩnh viễn.
- D. Thể hiện sức mạnh của thiên nhiên.
Câu 22: Dựa vào bài thơ, hãy cho biết điều gì tạo nên sự gắn kết bền chặt, không thể chia lìa giữa "thuyền" và "biển"?
- A. Nỗi nhớ và sự lo sợ khi xa cách.
- B. Sự thấu hiểu sâu sắc dành cho nhau.
- C. Khát vọng được thuộc về nhau mãi mãi.
- D. Tất cả các yếu tố trên kết hợp lại.
Câu 23: Đoạn thơ "Biển thì rộng, thuyền còn con / Đi mãi đâu về đâu? / Hàng ngày nghe sóng nói / Biển vẫn thuộc về ta" cho thấy tâm trạng gì của "thuyền"?
- A. Sự tự tin tuyệt đối vào tình yêu.
- B. Sự băn khoăn, lo âu trước những cám dỗ hoặc thử thách bên ngoài, nhưng vẫn giữ vững niềm tin vào sự gắn bó.
- C. Sự chán nản, muốn rời bỏ biển.
- D. Sự kiêu ngạo, cho rằng biển là của mình.
Câu 24: So sánh hình ảnh "thuyền" và "biển" trong bài thơ với các hình ảnh ẩn dụ khác về tình yêu trong thơ ca (ví dụ: "sóng" và "bờ" trong "Sóng"), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Bài thơ "Thuyền và biển" chỉ nói về tình yêu đôi lứa.
- B. Bài thơ "Thuyền và biển" sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
- C. Mối quan hệ thuyền - biển được xây dựng như một câu chuyện có đối thoại, có sự tương tác hai chiều, thể hiện sự thấu hiểu lẫn nhau, trong khi sóng - bờ thường nhấn mạnh khát vọng đơn phương hoặc sự tìm kiếm.
- D. Bài thơ "Thuyền và biển" có kết thúc buồn hơn.
Câu 25: Giả sử bài thơ không có cụm từ "kể anh nghe" và được bắt đầu trực tiếp bằng câu "Từ ngày nào thuyền và biển...", sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng thế nào đến giọng điệu và cảm nhận của người đọc?
- A. Bài thơ sẽ trở nên trang trọng hơn.
- B. Bài thơ sẽ mất đi tính tự sự, chỉ còn tính miêu tả.
- C. Bài thơ sẽ giảm đi sự thân mật, riêng tư, thủ thỉ của lời tâm tình.
- D. Cả B và C đều đúng.
Câu 26: Nêu một đặc điểm trong phong cách thơ Xuân Quỳnh thể hiện rõ trong bài "Thuyền và biển"?
- A. Ngôn ngữ giản dị, chân thành, hình ảnh gần gũi, thể hiện trực tiếp cảm xúc, đặc biệt là những trăn trở, khát vọng về tình yêu và hạnh phúc gia đình.
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
- C. Giọng thơ hùng tráng, ca ngợi Tổ quốc.
- D. Tập trung vào các vấn đề triết học, siêu hình.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh "biển" ở cuối mỗi khổ thơ trong một số đoạn?
- A. Tạo cảm giác đơn điệu, lặp lại.
- B. Nhấn mạnh sự hiện diện thường trực, vai trò quan trọng và là điểm tựa không thay đổi của "biển" (tình yêu, người yêu) đối với "thuyền" (tâm hồn).
- C. Miêu tả sự rộng lớn vô tận của biển.
- D. Kết thúc mỗi khổ bằng một hình ảnh quen thuộc.
Câu 28: Bài thơ "Thuyền và biển" đã được nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu phổ nhạc. Điều này cho thấy điều gì về sức sống và sức lan tỏa của bài thơ?
- A. Bài thơ có giai điệu riêng.
- B. Bài thơ chỉ phù hợp với âm nhạc.
- C. Bài thơ được viết theo cấu trúc bài hát.
- D. Bài thơ có nhạc điệu, cảm xúc và ca từ giàu tính biểu cảm, dễ đi vào lòng người và có khả năng chuyển hóa thành một hình thức nghệ thuật khác.
Câu 29: Thông qua hình ảnh "thuyền và biển", Xuân Quỳnh muốn gửi gắm thông điệp gì về bản chất của một tình yêu đẹp và bền vững?
- A. Tình yêu đích thực cần có sự gắn bó sâu sắc, thủy chung, thấu hiểu và là nơi chốn bình yên, duy nhất để trở về.
- B. Tình yêu là những chuyến đi không ngừng nghỉ.
- C. Tình yêu chỉ tồn tại khi có sóng gió.
- D. Tình yêu là sự chiếm hữu.
Câu 30: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng nội dung và ý nghĩa của bài thơ "Thuyền và biển"?
- A. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ da diết, cồn cào khi xa cách.
- B. Bài thơ khẳng định sự thủy chung, son sắt trong tình yêu.
- C. Bài thơ miêu tả hành trình khám phá thế giới rộng lớn của con người.
- D. Bài thơ diễn tả khát vọng về một tình yêu bền vững, là điểm tựa của cuộc đời.