Trắc nghiệm Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 10
Trắc nghiệm Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện, việc xác định "người kể chuyện" (narrator) là bước quan trọng đầu tiên. Người kể chuyện "ngôi thứ nhất" thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật nhất?
- A. Giúp người đọc có cái nhìn bao quát, khách quan về mọi sự kiện và tâm lý nhân vật.
- B. Tạo cảm giác xa cách, huyền bí cho câu chuyện.
- C. Tăng tính chân thực, đáng tin cậy và cho phép người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật xưng "tôi".
- D. Dễ dàng thay đổi điểm nhìn liên tục giữa nhiều nhân vật khác nhau.
Câu 2: Trong một đoạn trích truyện, tác giả sử dụng người kể chuyện "ngôi thứ ba toàn tri". Điều này cho phép người kể chuyện làm được điều gì mà người kể chuyện "ngôi thứ nhất" thường khó thực hiện?
- A. Biểu lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của bản thân người kể chuyện về câu chuyện.
- B. Tập trung hoàn toàn vào trải nghiệm và nhận thức của một nhân vật duy nhất.
- C. Tạo ra giọng điệu thân mật, gần gũi với người đọc.
- D. Di chuyển linh hoạt trong không gian, thời gian và tiết lộ suy nghĩ, cảm xúc của nhiều nhân vật khác nhau.
Câu 3: Phân tích điểm nhìn trần thuật là xem xét câu chuyện được kể từ góc độ nào. Điểm nhìn "từ bên ngoài" (ngoại cảnh) có đặc điểm gì?
- A. Người kể chuyện nhập vai vào một nhân vật để kể.
- B. Người kể chuyện đứng ngoài quan sát và kể lại các sự kiện, hành động, lời nói như một camera.
- C. Người kể chuyện biết rõ mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
- D. Câu chuyện được kể qua lời kể của nhiều nhân vật luân phiên.
Câu 4: Tốc độ trần thuật (narrative pace) là cách tác giả điều chỉnh nhịp độ diễn biến của câu chuyện. Khi tác giả sử dụng kỹ thuật "tóm lược" (summary), hiệu quả thường thấy là gì?
- A. Giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng một khoảng thời gian dài hoặc nhiều sự kiện phức tạp.
- B. Làm chậm nhịp truyện, nhấn mạnh vào một khoảnh khắc hoặc chi tiết cụ thể.
- C. Dừng hẳn mạch kể để người kể chuyện đưa ra nhận xét, đánh giá.
- D. Tạo ra cảm giác hồi hộp, chờ đợi cho người đọc.
Câu 5: Ngược lại với tóm lược, kỹ thuật "miêu tả" hoặc "phân tích tâm lí" trong trần thuật thường có tác dụng gì đến tốc độ và sự chú ý của người đọc?
- A. Đẩy nhanh diễn biến cốt truyện chính.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
- C. Làm chậm nhịp truyện, tạo điểm nhấn và giúp người đọc hình dung rõ hơn về nhân vật, bối cảnh hoặc diễn biến nội tâm.
- D. Ngừng hẳn mạch kể để tác giả bày tỏ quan điểm.
Câu 6: Thứ tự trần thuật "ngược dòng" (flashback) được sử dụng nhằm mục đích gì trong việc kể chuyện?
- A. Dự báo trước các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
- B. Giữ cho mạch truyện luôn tuyến tính, dễ theo dõi.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, ít tình tiết phức tạp.
- D. Giải thích nguồn gốc, nguyên nhân của các sự kiện, tính cách nhân vật ở hiện tại hoặc quá khứ.
Câu 7: Giọng điệu trần thuật (narrative voice/tone) là thái độ, cảm xúc của người kể chuyện thể hiện qua lời kể. Giọng điệu nào thường được sử dụng để tạo ra sự khách quan, trung thực khi thuật lại các sự kiện?
- A. Giọng điệu trung tính, khách quan.
- B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- C. Giọng điệu thương cảm, xót xa.
- D. Giọng điệu hào hùng, ca ngợi.
Câu 8: Trong một tác phẩm, nếu người kể chuyện thường xuyên xen vào những lời bình luận, suy ngẫm hoặc cung cấp thông tin bên lề không trực tiếp thúc đẩy cốt truyện, đó là biểu hiện của kỹ thuật nào trong tốc độ trần thuật?
- A. Tóm lược.
- B. Ngừng (Pause).
- C. Miêu tả.
- D. Đẩy nhanh.
Câu 9: Độc thoại nội tâm (internal monologue) là kỹ thuật để người đọc tiếp cận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc diễn ra trong tâm trí nhân vật. Kỹ thuật này thường được sử dụng hiệu quả nhất với người kể chuyện ở ngôi nào?
- A. Ngôi thứ nhất.
- B. Ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết tâm lý một nhân vật).
- D. Cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba hạn tri.
Câu 10: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn truyện mà người kể chuyện chỉ tập trung vào những gì nhân vật A nghe, thấy, cảm nhận và suy nghĩ, mà không tiết lộ nội tâm của các nhân vật khác. Đây là biểu hiện rõ nhất của điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn toàn tri.
- B. Điểm nhìn bên ngoài.
- C. Điểm nhìn nội tại (gắn với một nhân vật).
- D. Điểm nhìn luân phiên.
Câu 11: Việc tác giả sắp xếp các sự kiện theo một trình tự không theo dòng thời gian tuyến tính (ví dụ: bắt đầu từ cuối, nhảy về quá khứ, rồi lại quay về hiện tại) thuộc về yếu tố nào của nghệ thuật kể chuyện?
- A. Giọng điệu trần thuật.
- B. Thứ tự trần thuật.
- C. Tốc độ trần thuật.
- D. Điểm nhìn trần thuật.
Câu 12: Trong một bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, bạn muốn làm rõ cách tác giả tạo ra sự hồi hộp cho người đọc. Bạn nên tập trung phân tích yếu tố nào sau đây?
- A. Việc sử dụng độc thoại nội tâm.
- B. Tốc độ trần thuật nhanh ở đoạn tóm lược.
- C. Giọng điệu khách quan của người kể chuyện.
- D. Cách xây dựng tình huống, mâu thuẫn và việc sử dụng kỹ thuật "treo gợi" (foreshadowing) hoặc giữ bí mật thông tin.
Câu 13: Khi phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri, cần lưu ý đến khả năng đặc biệt nào của người kể chuyện này?
- A. Chỉ kể những gì nhân vật chính nhìn thấy và nghe thấy.
- B. Bộc lộ rõ ràng tình cảm, thái độ cá nhân về các sự kiện.
- C. Biết rõ quá khứ, hiện tại, tương lai và cả suy nghĩ thầm kín của mọi nhân vật.
- D. Chỉ thuật lại các sự kiện một cách khách quan, không thêm bớt.
Câu 14: Đoạn văn sau sử dụng kỹ thuật trần thuật nào là chủ yếu? "Anh đứng lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm. Một nỗi cô đơn miên man xâm chiếm lấy tâm hồn anh. Anh nhớ về những ngày xưa cũ, khi còn mẹ, còn cha, còn cả tiếng cười nói ấm áp trong căn nhà này... Giờ đây, chỉ còn lại sự tĩnh lặng và khoảng trống mênh mông."
- A. Đối thoại.
- B. Miêu tả ngoại cảnh.
- C. Tóm lược sự kiện.
- D. Độc thoại nội tâm kết hợp hồi tưởng (flashback).
Câu 15: Việc một tác phẩm sử dụng nhiều loại hình câu (câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt), nhiều kiểu câu (trần thuật, nghi vấn, cảm thán), và biến đổi linh hoạt độ dài ngắn của câu trong lời kể thuộc về yếu tố nào của nghệ thuật kể chuyện?
- A. Phong cách ngôn ngữ và nhịp điệu câu văn của người kể chuyện.
- B. Cấu trúc cốt truyện.
- C. Điểm nhìn trần thuật.
- D. Thứ tự trần thuật.
Câu 16: Khi phân tích cấu trúc tác phẩm, nếu truyện được kể theo dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc lộn xộn, phi lí trí của nhân vật mà ít tuân theo trình tự thời gian hay logic thông thường, đó là biểu hiện của cấu trúc theo kỹ thuật nào?
- A. Cấu trúc chương hồi.
- B. Cấu trúc dòng ý thức.
- C. Cấu trúc theo trình tự thời gian (tuyến tính).
- D. Cấu trúc kịch tính (thắt nút - mở nút).
Câu 17: Trong một bài thuyết trình, để làm nổi bật sự phát triển tâm lý phức tạp của nhân vật A, bạn nên tập trung phân tích sâu những yếu tố nghệ thuật kể chuyện nào?
- A. Chỉ phân tích các sự kiện hành động bên ngoài của nhân vật.
- B. Chỉ tập trung vào lời đối thoại của nhân vật với người khác.
- C. Chỉ liệt kê các đặc điểm ngoại hình của nhân vật.
- D. Phân tích độc thoại nội tâm, điểm nhìn nội tại (nếu có), và các đoạn miêu tả tâm lý tỉ mỉ.
Câu 18: Kỹ thuật "treo gợi" (foreshadowing) trong nghệ thuật kể chuyện có vai trò chính là gì?
- A. Gợi ý, báo trước về những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai của câu chuyện.
- B. Giải thích chi tiết về quá khứ của nhân vật.
- C. Làm chậm nhịp độ câu chuyện một cách đột ngột.
- D. Chỉ đơn thuần miêu tả bối cảnh mà không liên quan đến cốt truyện.
Câu 19: Khi người kể chuyện ngôi thứ ba chỉ kể lại những gì nhân vật nghe, thấy, cảm nhận và suy nghĩ tại thời điểm hiện tại hoặc trong một phạm vi hiểu biết nhất định, đó là biểu hiện của điểm nhìn nào?
- A. Toàn tri.
- B. Hạn tri.
- C. Bên ngoài.
- D. Luân phiên.
Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa người kể chuyện và nhân vật là một khía cạnh quan trọng. Mối quan hệ nào thường mang tính khách quan, ít bộc lộ sự can thiệp hay đánh giá chủ quan của người kể chuyện nhất?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất.
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri có giọng điệu chủ quan.
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba với điểm nhìn bên ngoài (quan sát).
- D. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri gắn với tâm lý nhân vật chính.
Câu 21: Trong một bài thuyết trình so sánh nghệ thuật kể chuyện giữa hai tác phẩm, bạn nhận thấy tác phẩm A sử dụng nhiều đoạn miêu tả tỉ mỉ, chi tiết, còn tác phẩm B lại tập trung vào các sự kiện hành động diễn ra liên tục. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở yếu tố nào của nghệ thuật kể chuyện?
- A. Tốc độ trần thuật.
- B. Người kể chuyện.
- C. Thứ tự trần thuật.
- D. Giọng điệu trần thuật.
Câu 22: Một tác phẩm truyện sử dụng nhiều yếu tố biểu tượng (symbolism) được lồng ghép tinh tế qua lời kể, miêu tả. Điều này cho thấy sự phức tạp và chiều sâu trong việc sử dụng yếu tố nào của nghệ thuật kể chuyện?
- A. Cấu trúc tuyến tính.
- B. Điểm nhìn bên ngoài.
- C. Tốc độ tóm lược.
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh trong trần thuật.
Câu 23: Khi một người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri đột ngột chuyển sang kể từ góc nhìn và giọng điệu của một nhân vật khác trong một đoạn ngắn, kỹ thuật này được gọi là gì?
- A. Luân phiên điểm nhìn.
- B. Độc thoại nội tâm.
- C. Tóm lược.
- D. Ngừng trần thuật.
Câu 24: Trong một bài thuyết trình, bạn muốn minh họa cách người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể không đáng tin cậy (unreliable narrator). Bạn nên chọn những đoạn trích nào?
- A. Các đoạn miêu tả bối cảnh khách quan.
- B. Các đoạn đối thoại giữa nhân vật "tôi" và nhân vật khác.
- C. Các đoạn mà lời kể của nhân vật "tôi" mâu thuẫn với sự thật được ngụ ý qua các chi tiết khác hoặc qua nhận thức của người đọc.
- D. Các đoạn tóm lược diễn biến câu chuyện.
Câu 25: Việc tác giả tạo ra một người kể chuyện (dù là ngôi thứ nhất hay thứ ba) có tính cách, quan điểm, thậm chí là khiếm khuyết riêng, ảnh hưởng đến cách câu chuyện được truyền tải. Điều này thuộc về khía cạnh nào của nghệ thuật kể chuyện?
- A. Cấu trúc cốt truyện.
- B. Vai trò và đặc điểm của người kể chuyện.
- C. Tốc độ trần thuật.
- D. Thứ tự trần thuật.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn truyện sử dụng kỹ thuật "hiện tại lịch sử" (historical present - dùng thì hiện tại để kể về sự kiện quá khứ), tác dụng chính mà tác giả muốn tạo ra là gì?
- A. Nhấn mạnh tính khách quan của sự kiện.
- B. Tạo cảm giác xa cách với người đọc.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
- D. Tạo cảm giác sống động, kịch tính và đưa người đọc như đang chứng kiến trực tiếp sự kiện.
Câu 27: Để thuyết trình về cách tác giả xây dựng không khí u ám, bí ẩn cho tác phẩm, bạn nên chú trọng phân tích yếu tố nghệ thuật kể chuyện nào?
- A. Việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả (cảnh vật, âm thanh, màu sắc), giọng điệu trần thuật và các chi tiết gợi không khí.
- B. Chỉ tập trung vào các đoạn đối thoại vui vẻ của nhân vật.
- C. Phân tích cấu trúc chương hồi của truyện.
- D. Liệt kê các sự kiện chính trong cốt truyện.
Câu 28: Trong một tác phẩm có nhiều tuyến nhân vật và câu chuyện song song, việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri thường mang lại lợi thế gì về mặt cấu trúc và thông tin?
- A. Giới hạn thông tin chỉ trong phạm vi hiểu biết của một nhân vật.
- B. Bắt buộc phải kể theo trình tự thời gian tuyến tính.
- C. Cho phép dễ dàng chuyển cảnh, theo dõi và kết nối các tuyến truyện, nhân vật khác nhau.
- D. Chỉ có thể kể về những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Câu 29: Khi phân tích nghệ thuật kể chuyện, việc nhận xét về cách tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) trong lời kể, lời miêu tả nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để làm cho câu văn dài hơn.
- B. Làm tăng tính biểu cảm, gợi hình, gợi cảm cho lời kể, góp phần khắc họa nhân vật, bối cảnh và thể hiện giọng điệu người kể chuyện.
- C. Gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Đẩy nhanh tốc độ trần thuật.
Câu 30: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật kể chuyện cần phân tích trong một tác phẩm truyện?
- A. Người kể chuyện và điểm nhìn.
- B. Tốc độ và thứ tự trần thuật.
- C. Giọng điệu và ngôn ngữ trần thuật.
- D. Chất liệu giấy và kiểu chữ in của cuốn sách.