Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 1: A long and healthy life - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một người thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, khó ngủ và hay lo lắng về những vấn đề nhỏ nhặt trong cuộc sống. Những dấu hiệu này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của sức khỏe?
- A. Sức khỏe thể chất (Physical health)
- B. Sức khỏe xã hội (Social health)
- C. Sức khỏe tinh thần (Mental health)
- D. Sức khỏe tài chính (Financial health)
Câu 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "Regular physical activity can help _____ your immune system, making you less likely to get sick."
- A. damage
- B. boost
- C. weaken
- D. ignore
Câu 3: Chọn câu đúng ngữ pháp: "My grandfather _____ smoking two years ago."
- A. stopped
- B. has stopped
- C. stops
- D. is stopping
Câu 4: Chọn câu đúng ngữ pháp: "She _____ in this city since 2018."
- A. lived
- B. has lived
- C. is living
- D. lives
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "Blue Zones are regions of the world where people live considerably longer than average. Researchers have identified several common lifestyle factors among people in these areas, including a plant-based diet, regular physical activity, strong social connections, and a sense of purpose." Theo đoạn văn, yếu tố nào KHÔNG được nhắc đến là đặc điểm chung của cư dân Blue Zones?
- A. Chế độ ăn chủ yếu thực vật (A plant-based diet)
- B. Hoạt động thể chất đều đặn (Regular physical activity)
- C. Mục đích sống rõ ràng (A sense of purpose)
- D. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ (A diet high in red meat)
Câu 6: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "Eating a _____ diet means consuming a variety of foods from all the main food groups in the right proportions."
- A. strict
- B. limited
- C. balanced
- D. random
Câu 7: Bạn của bạn trông rất mệt mỏi và nói rằng họ đã thức khuya học bài cho kỳ thi. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. You should try to get enough sleep before the exam.
- B. You should study even harder tonight.
- C. You should drink a lot of coffee to stay awake.
- D. You should probably just give up studying.
Câu 8: Phân tích và chọn câu sử dụng đúng thì Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành: "I _____ (visit) Ha Long Bay last year. I _____ (not visit) it since then."
- A. visited / didn"t visit
- B. have visited / haven"t visited
- C. have visited / didn"t visit
- D. visited / haven"t visited
Câu 9: Đọc đoạn văn và xác định chủ đề chính: "Exercise is crucial for maintaining a healthy weight, improving cardiovascular health, and boosting mood. Whether it"s jogging, swimming, or yoga, finding an activity you enjoy and doing it regularly can significantly improve your quality of life and increase your lifespan."
- A. Các loại hình tập thể dục khác nhau
- B. Cách giảm cân hiệu quả
- C. Tầm quan trọng và lợi ích của tập thể dục
- D. Ảnh hưởng của tâm trạng đến sức khỏe tim mạch
Câu 10: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "For minor cuts and scrapes, cleaning the wound and applying a bandage is usually an effective home _____."
- A. remedy
- B. prescription
- C. operation
- D. diagnosis
Câu 11: Phân tích sự khác biệt chính giữa "symptoms" và "illness".
- A. Symptoms là nguyên nhân, illness là kết quả.
- B. Symptoms là các dấu hiệu/biểu hiện, illness là tình trạng bệnh lý.
- C. Symptoms chỉ dùng cho bệnh nhẹ, illness dùng cho bệnh nặng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai thuật ngữ này.
Câu 12: Chọn câu đúng ngữ pháp (thì Quá khứ đơn dạng bị động): "The new hospital _____ in the city center last year."
- A. built
- B. has been built
- C. was built
- D. is built
Câu 13: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "Getting enough sleep is _____ for maintaining good physical and mental health."
- A. optional
- B. harmful
- C. difficult
- D. essential
Câu 14: Đọc đoạn văn sau: "Despite advancements in modern medicine, traditional remedies like acupuncture and herbal medicine are still widely used in many cultures, often alongside conventional treatments. Patients report positive results for various conditions, though scientific evidence for their effectiveness varies." Dựa vào đoạn văn, bạn có thể suy luận điều gì về y học cổ truyền?
- A. Nó vẫn đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe ở nhiều nơi.
- B. Nó đã hoàn toàn bị thay thế bởi y học hiện đại.
- C. Hiệu quả của nó đã được khoa học chứng minh đầy đủ.
- D. Chỉ những người không tiếp cận được y học hiện đại mới sử dụng nó.
Câu 15: Chọn câu đúng ngữ pháp: "I _____ (know) him since we _____ (be) in primary school."
- A. knew / were
- B. have known / have been
- C. have known / were
- D. knew / have been
Câu 16: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả hoạt động sau: "Going for a brisk walk, cycling, or swimming are all examples of _____ activities."
- A. mental
- B. physical
- C. social
- D. creative
Câu 17: Một người bạn bị cảm lạnh, ho và đau họng. Dựa trên kiến thức về các biện pháp khắc phục tại nhà, bạn nên khuyên họ làm gì đầu tiên?
- A. Uống nhiều nước và nghỉ ngơi đầy đủ (Drink plenty of fluids and get enough rest).
- B. Chơi thể thao cường độ cao (Do intense physical exercise).
- C. Ăn đồ ăn nhanh (Eat fast food).
- D. Đi làm bình thường và gặp gỡ nhiều người (Go to work as usual and meet many people).
Câu 18: Chọn câu sử dụng đúng thì của động từ trong ngoặc: "When I _____ (arrive) home yesterday, I noticed that someone _____ (break) the window."
- A. arrived / broke
- B. arrived / had broken
- C. have arrived / broke
- D. have arrived / had broken
Câu 19: Đọc câu sau và chọn nghĩa phù hợp nhất của từ gạch chân trong ngữ cảnh: "Maintaining a healthy weight is essential for preventing chronic diseases such as diabetes and heart disease." Từ gạch chân là "chronic".
- A. Lây lan nhanh (Spreading quickly)
- B. Nguy hiểm cấp tính (Acutely dangerous)
- C. Kéo dài trong một thời gian dài (Lasting for a long time)
- D. Rất hiếm gặp (Very rare)
Câu 20: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "One of the key factors contributing to increased _____ is improvements in healthcare and living conditions."
- A. longevity
- B. obesity
- C. stress
- D. infection
Câu 21: Bạn muốn hỏi thăm tình hình sức khỏe của một người bạn đã lâu không gặp. Câu hỏi nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. What did you eat yesterday?
- B. When did you get sick?
- C. Are you sick now?
- D. How have you been?
Câu 22: Chọn câu đúng ngữ pháp: "Have you _____ tried traditional Vietnamese medicine?"
- A. ever
- B. never
- C. yet
- D. already
Câu 23: Đánh giá mức độ chính xác của nhận định sau dựa trên kiến thức chung về sức khỏe: "Eating a lot of sugar and processed foods has no significant impact on your long-term health."
- A. Hoàn toàn chính xác (Completely accurate).
- B. Không chính xác (Inaccurate).
- C. Chính xác một phần (Partially accurate).
- D. Không thể đánh giá (Cannot be evaluated).
Câu 24: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "He fell off his bike and badly _____ his knee."
- A. cured
- B. treated
- C. injured
- D. healed
Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "This article aims to provide readers with practical tips for improving their daily habits to achieve a healthier and longer life. It covers topics such as nutrition, exercise, stress management, and the importance of social connections." Mục đích chính của tác giả khi viết bài báo này là gì?
- A. Cung cấp thông tin và lời khuyên về lối sống lành mạnh (To inform and advise on healthy lifestyles).
- B. Thuyết phục người đọc mua sản phẩm sức khỏe (To persuade readers to buy health products).
- C. Giải trí cho người đọc bằng những câu chuyện về sức khỏe (To entertain readers with health stories).
- D. Phê phán những thói quen không lành mạnh (To criticize unhealthy habits).
Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc "used to": "When I was a child, I _____ play outside every day."
- A. used to playing
- B. used to play
- C. use to play
- D. am used to play
Câu 27: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả sự lựa chọn thực phẩm có lợi cho sức khỏe: "Choosing whole grains, fruits, and vegetables instead of processed snacks is part of making good _____ choices."
- A. physical
- B. social
- C. mental
- D. dietary
Câu 28: Dựa trên những gì đã học về lối sống lành mạnh, nếu một người muốn giảm căng thẳng, họ nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?
- A. Làm việc liên tục không nghỉ (Working non-stop without breaks).
- B. Ăn nhiều đồ ngọt (Eating a lot of sweets).
- C. Tập thiền hoặc yoga (Practicing meditation or yoga).
- D. Thức khuya xem phim (Staying up late watching movies).
Câu 29: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp (Past Simple hoặc Present Perfect): "Yesterday, I _____ (start) a new exercise program. Before that, I _____ (not do) any exercise for months. Since I _____ (start), I _____ (feel) much more energetic."
- A. started / didn"t do / started / felt
- B. started / hadn"t done / started / have felt
- C. have started / haven"t done / started / felt
- D. started / didn"t do / have started / have felt
Câu 30: Dựa trên các yếu tố được thảo luận trong Unit 1 (như chế độ ăn, tập thể dục, sức khỏe tinh thần, kết nối xã hội), điều gì thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa các yếu tố này và tuổi thọ (longevity)?
- A. Tuổi thọ chỉ phụ thuộc vào yếu tố di truyền, các yếu tố khác không quan trọng.
- B. Chỉ cần tập thể dục đều đặn là đủ để sống lâu.
- C. Tuổi thọ chủ yếu do may mắn quyết định.
- D. Tuổi thọ cao thường là kết quả của sự kết hợp của nhiều yếu tố lối sống lành mạnh khác nhau.