Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 10: The ecosystem - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
Climate change is a major threat to the Earth"s ______. Rising temperatures and changing weather patterns disrupt habitats and lead to the loss of species at an alarming rate. Efforts to mitigate climate change include reducing greenhouse gas emissions and protecting natural areas.
- A. economy
- B. ecosystem
- C. technology
- D. population
Câu 2: Từ nào sau đây là một danh từ ghép (compound noun)?
- A. environmental
- B. pollute
- C. rainforest
- D. diverse
Câu 3: Chọn câu có nghĩa phù hợp nhất với từ gạch chân trong ngữ cảnh sau:
Many species are becoming **endangered** due to habitat loss and poaching.
- A. at risk of extinction
- B. very common
- C. protected by law
- D. adapting well
Câu 4: Một nhóm các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của rác thải nhựa đối với đời sống sinh vật biển trong một rạn san hô. Họ thu thập dữ liệu về số lượng rác thải nhựa và sức khỏe của các loài cá, san hô trong khu vực đó. Hành động này thể hiện khía cạnh nào trong việc bảo vệ hệ sinh thái?
- A. Renewable energy production
- B. Sustainable agriculture
- C. Urban development planning
- D. Environmental monitoring and research
Câu 5: Đâu là ví dụ về một danh từ ghép chỉ nơi chốn?
- A. sunrise
- B. wildlife park
- C. breakdown
- D. input
Câu 6: Chọn từ có nghĩa đối lập (antonym) với từ gạch chân trong câu sau:
The government implemented strict measures to **conserve** natural resources.
- A. protect
- B. manage
- C. waste
- D. utilize
Câu 7: Hoạt động du lịch nào sau đây được coi là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn hệ sinh thái?
- A. Ecotourism
- B. Mass tourism
- C. Adventure tourism
- D. Cruise tourism
Câu 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
Deforestation leads to soil ______ and habitat destruction.
- A. conservation
- B. fertility
- C. improvement
- D. erosion
Câu 9: Hãy phân tích tình huống sau: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với hệ sinh thái dưới nước là gì?
- A. Tăng đa dạng sinh học
- B. Giảm lượng oxy hòa tan và gây hại cho sinh vật thủy sinh
- C. Làm sạch nguồn nước tự nhiên
- D. Khuyến khích sự phát triển của thực vật thủy sinh
Câu 10: Từ nào sau đây có thể kết hợp với
- A. path
- B. step
- C. print
- D. wear
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:
Coral reefs are vital marine ecosystems, supporting a vast array of marine life. However, they are highly vulnerable to rising ocean temperatures and pollution. Conservation efforts are crucial to protect these underwater cities and the biodiversity they harbor.
- A. The importance and vulnerability of coral reefs, and the need for their conservation.
- B. Different types of marine life found in coral reefs.
- C. The causes of rising ocean temperatures.
- D. How pollution affects all marine ecosystems.
Câu 12: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện hành động giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường:
We should all try to ______ our consumption of single-use plastics.
- A. increase
- B. reduce
- C. maintain
- D. ignore
Câu 13: Danh từ ghép nào sau đây chỉ một loại năng lượng không gây hại cho môi trường?
- A. fossil fuel
- B. carbon footprint
- C. greenhouse gas
- D. solar power
Câu 14: Một khu vực được chỉ định là
- A. Để phát triển du lịch đại trà
- B. Để khai thác tài nguyên khoáng sản
- C. Để bảo vệ các loài động thực vật hoang dã và môi trường sống của chúng
- D. Để xây dựng các khu dân cư mới
Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả:
The overuse of pesticides can ______ the soil and harm beneficial insects.
- A. contaminate
- B. improve
- C. enrich
- D. purify
Câu 16: Đâu là một danh từ ghép chỉ một vấn đề môi trường toàn cầu?
- A. waterfall
- B. climate change
- C. seaside
- D. headache
Câu 17: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
Mangrove forests are unique coastal ecosystems found in tropical and subtropical regions. They are incredibly important because they act as natural barriers against storms and erosion, provide nurseries for fish and shellfish, and store large amounts of carbon. However, these vital habitats are being destroyed rapidly due to coastal development and shrimp farming.
- A. Mangrove forests are found only in subtropical regions.
- B. Mangrove forests are not important for coastal protection.
- C. Shrimp farming helps to preserve mangrove forests.
- D. Mangrove forests provide multiple benefits to the environment and marine life.
Câu 18: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất với ngữ cảnh:
Using public transport or cycling instead of driving a car is a good way to ______ your carbon footprint.
- A. reduce
- B. increase
- C. expand
- D. measure
Câu 19: Từ nào sau đây là một danh từ ghép chỉ một loại hình du lịch có trách nhiệm?
- A. business trip
- B. package tour
- C. eco-tourism
- D. sightseeing
Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa hai khái niệm
- A. Habitat loss is a major cause of species extinction.
- B. Species extinction causes habitat loss.
- C. They are unrelated concepts.
- D. Habitat loss only affects plants, not animals.
Câu 21: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:
Renewable energy sources like wind and solar power help to reduce reliance on ______ fuels.
- A. efficient
- B. fossil
- C. clean
- D. alternative
Câu 22: Đâu là một danh từ ghép chỉ kết quả không mong muốn của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người?
- A. air conditioning
- B. weather forecast
- C. traffic jam
- D. respiratory problems
Câu 23: Dựa vào hiểu biết về hệ sinh thái, điều gì xảy ra khi một loài động vật ăn thịt đầu bảng bị săn bắt quá mức và số lượng giảm mạnh?
- A. Số lượng con mồi chính của nó sẽ giảm.
- B. Đa dạng sinh học trong hệ sinh thái sẽ tăng lên.
- C. Số lượng con mồi chính của nó có thể tăng đột biến, gây mất cân bằng.
- D. Các loài thực vật sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.
Câu 24: Chọn từ có nghĩa gần nhất (synonym) với từ gạch chân trong câu sau:
The **preservation** of natural habitats is essential for protecting biodiversity.
- A. conservation
- B. destruction
- C. development
- D. exploitation
Câu 25: Điền từ thích hợp để hoàn thành câu, mô tả một hệ sinh thái dưới nước:
The Great Barrier Reef is a complex ______ ecosystem.
- A. terrestrial
- B. freshwater
- C. urban
- D. marine
Câu 26: Đâu là một danh từ ghép chỉ một vấn đề liên quan đến nguồn nước?
- A. air quality
- B. water pollution
- C. energy consumption
- D. climate pattern
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và suy luận thái độ của tác giả:
Plastic waste is accumulating in our oceans at an alarming rate, harming marine life and contaminating ecosystems. While recycling helps, reducing our reliance on single-use plastics is the most effective long-term solution. It is imperative that individuals, businesses, and governments take immediate action.
- A. Concerned and advocating for action.
- B. Neutral and presenting facts.
- C. Optimistic about current solutions.
- D. Skeptical about the severity of the problem.
Câu 28: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, thể hiện hành động tái sử dụng hoặc xử lý vật liệu đã qua sử dụng:
Many cities have programs to encourage residents to ______ paper, plastic, and glass.
- A. discard
- B. burn
- C. recycle
- D. bury
Câu 29: Từ nào sau đây là một danh từ ghép chỉ hiệu ứng giữ nhiệt của khí quyển?
- A. acid rain
- B. greenhouse effect
- C. ozone layer
- D. carbon cycle
Câu 30: Hãy phân tích mối quan hệ giữa
- A. Đa dạng sinh học thấp giúp hệ sinh thái ổn định hơn.
- B. Đa dạng sinh học không liên quan đến sự ổn định của hệ sinh thái.
- C. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với hệ sinh thái trên cạn.
- D. Đa dạng sinh học cao thường làm tăng khả năng chống chịu và phục hồi của hệ sinh thái.