Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 3: Cities of the future - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm chuyên gia đang thảo luận về các giải pháp giao thông cho thành phố trong tương lai. Họ đề xuất một hệ thống cho phép các phương tiện tự lái hoạt động trên các tuyến đường riêng biệt, kết nối các khu dân cư với trung tâm thương mại và công viên. Hệ thống này nhằm mục đích giảm ùn tắc và ô nhiễm. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất loại hình giao thông này?
- A. Public transport
- B. Traditional commuting
- C. Manual driving system
- D. Autonomous transportation
Câu 2: Một thành phố đang triển khai sáng kiến "Green City" với mục tiêu giảm thiểu lượng khí thải carbon. Các biện pháp bao gồm tăng cường sử dụng năng lượng mặt trời và gió, khuyến khích người dân sử dụng xe đạp và phương tiện công cộng, và xây dựng thêm không gian xanh. Sáng kiến này tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của phát triển đô thị trong tương lai?
- A. Environmental sustainability
- B. Economic growth
- C. Cultural preservation
- D. Technological advancement
Câu 3: Trong một cuộc khảo sát về chất lượng cuộc sống tại các thành phố lớn, cư dân được hỏi về mức độ hài lòng của họ với các dịch vụ công cộng, không khí trong lành, không gian xanh, và sự an toàn. Những yếu tố này thường được xem xét khi đánh giá điều gì của một thành phố?
- A. Infrastructure development
- B. Population density
- C. Liveability
- D. Digital connectivity
Câu 4: Một thành phố đang sử dụng hệ thống cảm biến và phân tích dữ liệu lớn để quản lý giao thông theo thời gian thực, điều chỉnh đèn tín hiệu và đưa ra cảnh báo về các khu vực ùn tắc. Hệ thống này là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ thông minh vào lĩnh vực nào?
- A. Waste disposal
- B. Traffic management
- C. Renewable energy
- D. Public safety
Câu 5: Khi mô tả cảm giác của bạn về sự thay đổi nhanh chóng của thành phố, bạn có thể nói: "The city"s transformation feels incredibly ______; it"s hard to keep up with all the new developments." (Sự chuyển đổi của thành phố cảm thấy vô cùng _____; thật khó để theo kịp tất cả những phát triển mới). Từ nào sau đây phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, dựa trên ngữ cảnh của động từ nối "feels"?
- A. rapid
- B. rapidly
- C. rapidity
- D. more rapidly
Câu 6: Quan sát một tòa nhà mới được xây dựng với kiến trúc hiện đại và vật liệu thân thiện với môi trường, bạn nhận xét: "That new building looks really ______ and environmentally friendly." (Tòa nhà mới đó trông thực sự _____ và thân thiện với môi trường). Từ nào sau đây có thể điền vào chỗ trống để mô tả vẻ ngoài tích cực của tòa nhà, theo sau linking verb "looks"?
- A. impressively
- B. impression
- C. to impress
- D. impressive
Câu 7: Hai người bạn đang nói chuyện về kế hoạch tương lai của họ. Sarah nói: "I ______ (think) about moving to a smart city next year. I ______ (think) they offer better job opportunities." (Tôi _____ về việc chuyển đến một thành phố thông minh vào năm tới. Tôi _____ rằng họ cung cấp cơ hội việc làm tốt hơn). Động từ "think" trong hai câu này nên được chia ở thì nào để thể hiện đúng ý nghĩa?
- A. am thinking / am thinking
- B. am thinking / think
- C. think / am thinking
- D. think / think
Câu 8: Một phóng viên đang mô tả không khí tại một khu phố mới được quy hoạch lại: "The area ______ (smell) of fresh paint and newly planted flowers. It ______ (smell) wonderful!" (Khu vực này _____ mùi sơn mới và hoa mới trồng. Nó _____ tuyệt vời!). Động từ "smell" trong hai câu này nên được chia ở thì nào?
- A. smells / smells
- B. is smelling / is smelling
- C. is smelling / smells
- D. smells / is smelling
Câu 9: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: A. c**y**ber B. c**y**cle C. cit**y** D. sk**y**
- A. cyber
- B. cycle
- C. city
- D. sky
Câu 10: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại: A. su**stain**able B. i**nfra**structure C. en**vi**ronment D. pe**de**strian
- A. sustainable
- B. infrastructure
- C. environment
- D. pedestrian
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "Many cities are exploring vertical farming as a way to increase food production within urban areas. This method uses stacked layers, often integrated into buildings or shipping containers, allowing crops to be grown in controlled environments using minimal space and water. Vertical farms can reduce transportation costs and emissions, contributing to urban sustainability."
Theo đoạn văn, lợi ích chính của "vertical farming" đối với sự bền vững đô thị là gì?
- A. It requires less water than traditional farming.
- B. It can be integrated into existing buildings.
- C. It helps reduce transportation costs and environmental impact.
- D. It allows crops to be grown in controlled environments.
Câu 12: Dựa vào đoạn văn ở Câu 11, phương pháp "vertical farming" chủ yếu giải quyết thách thức nào của các thành phố hiện đại?
- A. Lack of renewable energy sources.
- B. Inefficient waste management systems.
- C. High cost of housing.
- D. Limited space for food production.
Câu 13: Thành phố A đang đầu tư mạnh vào việc xây dựng các tuyến xe buýt điện, mở rộng mạng lưới đường dành cho xe đạp, và phát triển ứng dụng di động để người dân dễ dàng tìm kiếm và sử dụng các tùy chọn giao thông công cộng. Những hành động này cho thấy thành phố A đang ưu tiên phát triển loại hình giao thông nào?
- A. Public and active transportation
- B. Private vehicle ownership
- C. Air travel within the city
- D. Freight transportation
Câu 14: Một kiến trúc sư đang thiết kế một khu dân cư mới trong "thành phố của tương lai". Anh ấy muốn đảm bảo rằng cư dân có thể dễ dàng tiếp cận các cửa hàng, trường học, và công viên mà không cần sử dụng ô tô. Khái niệm quy hoạch đô thị nào đang được kiến trúc sư này áp dụng?
- A. High-rise development
- B. Walkable and bikeable communities
- C. Industrial zoning
- D. Sprawling suburbs
Câu 15: Công nghệ "smart grid" (lưới điện thông minh) trong một thành phố tương lai có thể giúp quản lý việc phân phối điện hiệu quả hơn, giảm lãng phí năng lượng và cho phép tích hợp tốt hơn các nguồn năng lượng tái tạo. Điều này góp phần cải thiện khía cạnh nào của thành phố?
- A. Water supply management
- B. Public health services
- C. Energy efficiency and reliability
- D. Cultural events planning
Câu 16: Khi nói về những thách thức của việc sống trong một thành phố đông dân, bạn có thể nói: "Sometimes, the noise and crowds in the city centre can feel quite ______." (Đôi khi, tiếng ồn và đám đông ở trung tâm thành phố có thể cảm thấy khá _____). Từ nào sau đây phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, theo sau linking verb "feel"?
- A. overwhelming
- B. overwhelmingly
- C. to overwhelm
- D. overwhelmed
Câu 17: Chọn câu có cách sử dụng động từ "appear" đúng ngữ pháp và ý nghĩa, liên quan đến chủ đề thành phố tương lai.
- A. The new urban development plan appears very promising.
- B. The new buildings are appearing taller every day.
- C. They are appearing at the city council meeting tomorrow.
- D. He appears the leader of the smart city project.
Câu 18: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại: A. com**mu**nity B. op**er**ate C. e**mis**sion D. re**ne**wable
- A. community
- B. operate
- C. emission
- D. renewable
Câu 19: Chọn câu sử dụng đúng thì và dạng của động từ, phân biệt giữa action verb và stative verb.
- A. We are seeing the urban planner tomorrow to discuss the project.
- B. The city council is seeing the benefits of smart technology now.
- C. I am having a brilliant idea about sustainable transport right now.
- D. The new park is looking beautiful these days.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "Some critics argue that smart cities, while offering efficiency, might also lead to increased surveillance and a loss of privacy for citizens. The vast amounts of data collected from sensors and smart devices could be misused or become targets for cyberattacks. Therefore, balancing technological advancement with robust data protection measures is crucial for future urban development."
Theo đoạn văn, mối lo ngại chính về các thành phố thông minh là gì?
- A. They are too expensive to build.
- B. They might compromise citizens" privacy and data security.
- C. They won"t be able to handle population growth.
- D. They rely too much on renewable energy.
Câu 21: Dựa vào đoạn văn ở Câu 20, điều gì được coi là quan trọng để phát triển đô thị thông minh một cách có trách nhiệm?
- A. Focusing only on efficiency.
- B. Collecting more data from citizens.
- C. Limiting the use of smart devices.
- D. Balancing technology with strong data protection.
Câu 22: Một thành phố đang thử nghiệm "autonomous waste collection" (thu gom rác tự hành) sử dụng các xe tự động di chuyển theo lịch trình và tối ưu hóa tuyến đường dựa trên dữ liệu từ các thùng rác thông minh. Công nghệ này trực tiếp cải thiện lĩnh vực nào của "smart city services"?
- A. Healthcare delivery
- B. Education system
- C. Waste management
- D. Water purification
Câu 23: Dự báo về các thành phố trong tương lai thường đề cập đến việc giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân. Điều này có thể đạt được thông qua việc cải thiện và khuyến khích sử dụng các phương tiện nào?
- A. Public transport, cycling, and walking
- B. More private parking spaces
- C. Building more highways
- D. Using larger, fuel-inefficient vehicles
Câu 24: Khi mô tả chất lượng không khí ở một thành phố, bạn có thể nói: "After the rain, the air ______ much fresher." (Sau cơn mưa, không khí _____ trong lành hơn nhiều). Động từ "smell" hoặc "feel" có thể được sử dụng ở đây như linking verb. Từ nào sau đây phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?
- A. smelled
- B. felt
- C. smelling
- D. feeling
Câu 25: Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại: A. qua**li**ty B. **trans**port C. **life**style D. re**duce**
- A. quality
- B. transport
- C. lifestyle
- D. reduce
Câu 26: Chọn câu có cách sử dụng linking verb và tính từ/trạng từ đúng ngữ pháp.
- A. The proposal for the new city park seems reasonable.
- B. The proposal for the new city park seems reasonably.
- C. The new public transport system feels goodly.
- D. Their plan for waste disposal feels badly.
Câu 27: Một "urban planner" (nhà quy hoạch đô thị) đang trình bày về tầm nhìn cho một khu vực mới. Anh ấy nói: "We ______ (look) at ways to integrate green spaces into the residential areas. The initial designs ______ (look) very promising." (Chúng tôi _____ các cách để tích hợp không gian xanh vào khu dân cư. Các thiết kế ban đầu _____ rất hứa hẹn). Động từ "look" trong hai câu này nên được chia ở thì nào?
- A. look / look
- B. are looking / are looking
- C. are looking / look
- D. look / are looking
Câu 28: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: A. veh**i**cle B. dweller C. pedestr**i**an D. negat**i**ve
- A. vehicle
- B. dweller
- C. pedestrian
- D. negative
Câu 29: Một thành phố thông minh sử dụng "AI-powered surveillance cameras" (camera giám sát dùng AI) để theo dõi giao thông và phát hiện các sự cố. Công nghệ này thuộc về lĩnh vực nào trong phát triển thành phố thông minh?
- A. Renewable energy infrastructure
- B. Public safety and security
- C. Affordable housing solutions
- D. Cultural heritage preservation
Câu 30: Khi thảo luận về việc cải thiện chất lượng cuộc sống ở thành phố, một người nói: "We need to focus on improving the ______ of public services, like healthcare and education." (Chúng ta cần tập trung cải thiện ______ của các dịch vụ công cộng, như y tế và giáo dục). Từ nào sau đây phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?
- A. quality
- B. quantity
- C. location
- D. cost