Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Global Success Unit 5: Global warming - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch (fossil fuels) như than đá và dầu mỏ là nguyên nhân chính làm tăng nồng độ loại khí nào trong khí quyển, góp phần vào hiệu ứng nhà kính?
- A. Methane (CH4)
- B. Carbon dioxide (CO2)
- C. Nitrous oxide (N2O)
- D. Oxygen (O2)
Câu 2: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" (greenhouse effect) là gì?
- A. Là khi các nhà kính trồng cây thải ra khí độc.
- B. Là hiện tượng băng tan ở hai cực.
- C. Là quá trình các khí trong khí quyển giữ lại nhiệt, làm ấm bề mặt Trái Đất.
- D. Là sự suy giảm tầng ôzôn bảo vệ Trái Đất.
Câu 3: Hậu quả nào sau đây **không phải** là tác động trực tiếp hoặc gián tiếp của nóng lên toàn cầu?
- A. Mực nước biển dâng (sea level rise).
- B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (extreme weather events) thường xuyên hơn và dữ dội hơn.
- C. Thay đổi hệ sinh thái và mất đa dạng sinh học (loss of biodiversity).
- D. Suy giảm tầng ôzôn (ozone layer depletion).
Câu 4: Để giảm thiểu tác động của nóng lên toàn cầu, chúng ta cần ưu tiên phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng nào?
- A. Năng lượng tái tạo (renewable energy) như năng lượng mặt trời, gió.
- B. Năng lượng hạt nhân (nuclear energy).
- C. Nhiên liệu hóa thạch (fossil fuels) hiệu suất cao hơn.
- D. Năng lượng từ đốt rác thải không phân loại.
Câu 5: Từ gạch chân trong câu sau có nghĩa là gì? "The report highlighted the urgent need to **curb** carbon emissions from industries."
- A. Tăng cường (increase)
- B. Đo lường (measure)
- C. Hạn chế, kiểm soát (limit, control)
- D. Thúc đẩy (promote)
Câu 6: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: conserve, preserve, reserve, desert.
- A. conserve
- B. preserve
- C. reserve
- D. desert
Câu 7: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: atmosphere, influence, contaminate, instrument.
- A. atmosphere
- B. influence
- C. contaminate
- D. instrument
Câu 8: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu, sử dụng mệnh đề phân từ: ________ by the alarming data on rising sea levels, the government pledged to invest more in coastal defenses.
- A. Alarming
- B. Alarmed
- C. Having alarming
- D. To alarm
Câu 9: Viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ: "Because the polar ice caps are melting rapidly, they are causing significant sea level rise."
- A. Melted rapidly, the polar ice caps are causing significant sea level rise.
- B. Having melted rapidly, the polar ice caps are causing significant sea level rise.
- C. To melt rapidly, the polar ice caps are causing significant sea level rise.
- D. Melting rapidly, the polar ice caps are causing significant sea level rise.
Câu 10: Trong câu "Driven by strong winds, the hurricane caused widespread destruction.", phần "Driven by strong winds" là loại mệnh đề gì?
- A. Mệnh đề phân từ (Participle clause)
- B. Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
- C. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Time clause)
- D. Mệnh đề danh từ (Noun clause)
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "Deforestation, the clearing of forests for other land uses, contributes to global warming by releasing stored carbon and reducing the number of trees that can **absorb** CO2." Từ "absorb" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?
- A. Hấp thụ (take in)
- B. Thải ra (release)
- C. Phản chiếu (reflect)
- D. Tạo ra (produce)
Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Climate change is causing polar ice to melt, leading to a rise in sea levels. This poses a significant **threat** to low-lying coastal areas and island nations, potentially displacing millions of people." Từ "threat" có nghĩa gần nhất với từ nào?
- A. Cơ hội (opportunity)
- B. Nguy hiểm (danger)
- C. Lợi ích (benefit)
- D. Giải pháp (solution)
Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng mệnh đề phân từ **sai**?
- A. Seen from space, the Earth looks like a blue marble.
- B. Hoping to find a solution, scientists are working hard on climate models.
- C. Attracted by the beautiful scenery, the scenery is a popular tourist destination.
- D. Located near the coast, many cities are vulnerable to sea level rise.
Câu 14: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: diversity, biology, degradation, activity.
- A. diversity
- B. biology
- C. degradation
- D. activity
Câu 15: Trong câu "Many species are struggling to adapt to their changing **habitat**.", từ "habitat" có nghĩa là gì?
- A. Thức ăn (food source)
- B. Kẻ săn mồi (predator)
- C. Quá trình tiến hóa (evolutionary process)
- D. Môi trường sống tự nhiên (natural home)
Câu 16: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc "Giảm thiểu, Tái sử dụng, Tái chế" (Reduce, Reuse, Recycle) để chống nóng lên toàn cầu?
- A. Mua sắm nhiều sản phẩm mới để kích thích kinh tế.
- B. Sử dụng túi vải hoặc túi tái sử dụng khi đi mua sắm.
- C. Đốt rác tại nhà để giảm lượng rác chôn lấp.
- D. Vứt bỏ thiết bị điện tử cũ vào thùng rác thông thường.
Câu 17: Chọn từ hoặc cụm từ điền vào chỗ trống để hoàn thành câu: "The increase in global temperatures is leading to more frequent and intense ________, such as droughts and floods."
- A. extreme weather events
- B. mild climate changes
- C. ocean currents
- D. air purification processes
Câu 18: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu: "________ in the atmosphere by human activities, greenhouse gases trap heat and warm the planet."
- A. Emitting
- B. To emit
- C. Having emitting
- D. Emitted
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Many scientists agree that human activities are the primary driver of climate change, particularly the burning of fossil fuels, which releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. Other contributing factors include deforestation and industrial processes." Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
- A. Hậu quả của biến đổi khí hậu.
- B. Các nguyên nhân do con người gây ra biến đổi khí hậu.
- C. Giải pháp cho biến đổi khí hậu.
- D. Lịch sử nghiên cứu biến đổi khí hậu.
Câu 20: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại: global, greenhouse, energy, underground.
- A. carbon /ɑː/
- B. warming /ɔː/
- C. absorb /ɔː/
- D. fossil /ˈfɒsl/
Câu 21: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: respiratory, initiative, eco-friendly, renewable.
- A. respiratory
- B. initiative
- C. eco-friendly
- D. renewable
Câu 22: Trong câu "The increase in global temperature is predicted to have a significant **impact** on agriculture.", từ "impact" có nghĩa là gì?
- A. Tác động, ảnh hưởng (effect, influence)
- B. Sự phát triển (development)
- C. Giải pháp (solution)
- D. Nguyên nhân (cause)
Câu 23: Viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ: "Because they wanted to raise awareness about climate change, environmentalists organized a global campaign."
- A. Wanting to raise awareness about climate change, environmentalists organized a global campaign.
- B. Wanted to raise awareness about climate change, environmentalists organized a global campaign.
- C. Having wanted to raise awareness about climate change, environmentalists organized a global campaign.
- D. To want to raise awareness about climate change, environmentalists organized a global campaign.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Tropical rainforests are vital for absorbing carbon dioxide and regulating the Earth"s climate. However, deforestation rates remain high, driven by factors such as logging, agriculture expansion, and infrastructure development. Protecting these forests is crucial in the fight against global warming." Theo đoạn văn, điều gì làm tăng tỷ lệ phá rừng?
- A. Chỉ do khai thác gỗ trái phép.
- B. Chủ yếu do biến đổi khí hậu làm cây chết.
- C. Do sự suy giảm nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp.
- D. Do khai thác gỗ, mở rộng nông nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng.
Câu 25: Chọn từ điền vào chỗ trống: "Many coastal cities are investing in higher sea walls and other measures to protect themselves from the predicted ________ in sea level."
- A. decrease
- B. increase
- C. stability
- D. reduction
Câu 26: Trong câu "The consequences of inaction on climate change are becoming increasingly **severe**.", từ "severe" có nghĩa là gì?
- A. Nghiêm trọng, khắc nghiệt (serious, harsh)
- B. Nhẹ nhàng, ôn hòa (mild, gentle)
- C. Có lợi (beneficial)
- D. Dễ dàng giải quyết (easy to solve)
Câu 27: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu: "________ about the future of the planet, young people are demanding urgent action from governments."
- A. Concerning
- B. To concern
- C. Concerned
- D. Having concerned
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Switching to renewable energy sources is a key strategy to combat global warming. Unlike fossil fuels, which release greenhouse gases when burned, sources like solar and wind power produce electricity without significant emissions. This transition requires substantial investment and policy changes." Đoạn văn gợi ý rằng việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo đòi hỏi điều gì?
- A. Chỉ cần sự thay đổi nhỏ trong hành vi cá nhân.
- B. Không cần đầu tư đáng kể vì năng lượng tái tạo rẻ.
- C. Chỉ phụ thuộc vào sự phát triển công nghệ.
- D. Cần đầu tư đáng kể và thay đổi chính sách.
Câu 29: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại: environment, ecotourism, traditional, development.
- A. environment
- B. ecotourism
- C. traditional
- D. development
Câu 30: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu: "Many animals face extinction, ________ unable to adapt to the rapid changes in their environment caused by global warming."
- A. unable
- B. being unable
- C. unable being
- D. to be unable