12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn sau chủ yếu nói về điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của tập thể dục cường độ cao đối với tuổi thọ.
  • B. Sự khác biệt về tuổi thọ giữa các quốc gia.
  • C. Các yếu tố lối sống đóng góp vào tuổi thọ cao ở các khu vực gọi là Blue Zones.
  • D. Lợi ích của việc ăn thịt đỏ thường xuyên.

Câu 2: Theo đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào sau đây được đề cập như một cách giúp người dân ở Blue Zones quản lý căng thẳng?

  • A. Ngủ trưa hoặc cầu nguyện.
  • B. Tham gia các buổi tập thể dục cường độ cao.
  • C. Ăn chế độ ăn giàu protein động vật.
  • D. Tránh mọi tương tác xã hội.

Câu 3: Từ "longevity" trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ/cụm từ nào?

  • A. Wealth (Sự giàu có)
  • B. Happiness (Hạnh phúc)
  • C. Health challenges (Thách thức sức khỏe)
  • D. Long life (Tuổi thọ cao)

Câu 4: Dựa trên đoạn văn ở Câu 1, có thể suy luận gì về vai trò của yếu tố xã hội đối với sức khỏe ở Blue Zones?

  • A. Yếu tố xã hội không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ.
  • B. Kết nối xã hội và cộng đồng đóng vai trò tích cực trong việc duy trì sức khỏe.
  • C. Chỉ có mối quan hệ gia đình mới quan trọng, không phải các mối quan hệ xã hội khác.
  • D. Việc ở một mình giúp người dân ở Blue Zones sống lâu hơn.

Câu 5: Đoạn văn ở Câu 1 đề cập đến "moving naturally throughout the day". Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm này?

  • A. Dành nhiều giờ mỗi ngày trong phòng tập gym.
  • B. Ngồi yên một chỗ trong thời gian dài.
  • C. Đi bộ, làm vườn hoặc làm việc nhà như một phần của cuộc sống hàng ngày.
  • D. Tham gia các môn thể thao cạnh tranh.

Câu 6: Đoạn văn sau tập trung vào lợi ích của điều gì?

  • A. Tập thể dục.
  • B. Chế độ ăn uống cân bằng.
  • C. Giảm căng thẳng.
  • D. Giấc ngủ đủ chất lượng.

Câu 7: Theo đoạn văn ở Câu 6, điều gì xảy ra với cơ thể trong khi ngủ?

  • A. Cơ thể ngừng hoạt động hoàn toàn.
  • B. Các mô được phục hồi và hormone được tổng hợp.
  • C. Chỉ có chức năng hô hấp và tuần hoàn hoạt động.
  • D. Não bộ ngừng xử lý thông tin.

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 6 ngụ ý rằng thiếu ngủ mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nào của con người?

  • A. Khả năng tập trung và đưa ra quyết định.
  • B. Khả năng ghi nhớ sự kiện quá khứ xa.
  • C. Khả năng thực hiện các hoạt động thể chất nặng.
  • D. Khả năng cảm nhận mùi vị.

Câu 9: Lời khuyên nào sau đây, dựa trên đoạn văn ở Câu 6, có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ?

  • A. Thay đổi giờ đi ngủ mỗi ngày.
  • B. Sử dụng thiết bị điện tử ngay trước khi ngủ.
  • C. Thiết lập lịch trình ngủ đều đặn và thói quen thư giãn trước khi ngủ.
  • D. Ăn một bữa ăn lớn ngay trước khi đi ngủ.

Câu 10: Từ "fundamental" trong câu "Getting enough quality sleep is fundamental to physical and mental health" (Đoạn 6) có nghĩa gần nhất với:

  • A. Phụ (Supplementary)
  • B. Thiết yếu (Essential)
  • C. Khó khăn (Difficult)
  • D. Không quan trọng (Unimportant)

Câu 11: Đoạn văn sau so sánh hai điều gì?

  • A. Các xu hướng ăn kiêng (fad diets) và chế độ ăn uống cân bằng.
  • B. Lợi ích của việc tập thể dục và chế độ ăn uống.
  • C. Chế độ ăn chay và chế độ ăn mặn.
  • D. Ăn ít calo và ăn nhiều calo.

Câu 12: Theo đoạn văn ở Câu 11, điểm yếu tiềm ẩn của các "fad diets" (xu hướng ăn kiêng) là gì?

  • A. Chúng luôn dẫn đến tăng cân.
  • B. Chúng quá dễ dàng để duy trì.
  • C. Chúng không bao giờ mang lại kết quả giảm cân.
  • D. Chúng có thể gây thiếu hụt dinh dưỡng hoặc khó duy trì lâu dài.

Câu 13: Tác giả đoạn văn ở Câu 11 dường như có quan điểm ưu tiên điều gì cho sức khỏe lâu dài?

  • A. Các chế độ ăn kiêng cực đoan để giảm cân nhanh.
  • B. Một chế độ ăn uống cân bằng và bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cắt giảm calo.
  • D. Không quan tâm đến việc ăn gì.

Câu 14: Từ "sustainable" trong cụm từ "sustainable healthy eating pattern" (Đoạn 11) có nghĩa là:

  • A. Có thể duy trì được trong thời gian dài.
  • B. Tốn kém.
  • C. Chỉ dành cho người trẻ tuổi.
  • D. Luôn dẫn đến giảm cân nhanh chóng.

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 11 gợi ý rằng việc giảm cân nhanh chóng từ một số chế độ ăn kiêng có thể...

  • A. Luôn là dấu hiệu của sức khỏe tốt.
  • B. Đảm bảo bạn không bao giờ tăng cân trở lại.
  • C. Có thể không phải là phương pháp tốt nhất hoặc bền vững nhất cho sức khỏe lâu dài.
  • D. Chỉ xảy ra khi bạn tập thể dục rất nhiều.

Câu 16: Đoạn văn sau nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào đối với sức khỏe tinh thần và cảm xúc?

  • A. Chế độ ăn kiêng.
  • B. Tập thể dục hàng ngày.
  • C. Thành công trong sự nghiệp.
  • D. Kết nối xã hội và cảm giác thuộc về.

Câu 17: Theo đoạn văn ở Câu 16, cô lập và cô đơn có thể gây ra những ảnh hưởng sức khỏe tiêu cực nào?

  • A. Có thể gây hại tương đương như hút thuốc hoặc béo phì.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, không phải tinh thần.
  • C. Giúp tăng tuổi thọ.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào.

Câu 18: Đoạn văn ở Câu 16 gợi ý rằng việc nuôi dưỡng các mối quan hệ là một sự đầu tư vào điều gì?

  • A. Sự giàu có về tài chính.
  • B. Thành công trong học tập.
  • C. Sức khỏe tổng thể của bản thân.
  • D. Khả năng du lịch vòng quanh thế giới.

Câu 19: Từ "robust" trong cụm từ "robust social networks" (Đoạn 16) có nghĩa gần nhất với:

  • A. Nhỏ và yếu (Small and weak)
  • B. Mạnh mẽ và khỏe mạnh (Strong and healthy)
  • C. Ảo (Virtual)
  • D. Mới được thành lập (Newly established)

Câu 20: Dựa trên đoạn văn ở Câu 16, hoạt động nào sau đây không phù hợp với lời khuyên của tác giả?

  • A. Tham gia một câu lạc bộ sở thích trong cộng đồng.
  • B. Ăn tối cùng gia đình.
  • C. Dành thời gian trò chuyện với bạn bè thân thiết.
  • D. Cố gắng hạn chế tối đa việc giao tiếp với người khác.

Câu 21: Đoạn văn sau chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Các loại hình thể thao cạnh tranh khác nhau.
  • B. Lợi ích và khuyến nghị về hoạt động thể chất thường xuyên.
  • C. Cách giảm cân nhanh chóng thông qua tập thể dục.
  • D. Lịch sử của các bài tập thể dục.

Câu 22: Theo đoạn văn ở Câu 21, hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện điều gì liên quan đến tâm trạng?

  • A. Gây ra sự lo lắng.
  • B. Làm cho tâm trạng thất thường.
  • C. Cải thiện sức khỏe tinh thần và tâm trạng.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đến tâm trạng.

Câu 23: Từ "indispensable" trong câu "Regular physical activity is indispensable for maintaining health throughout life" (Đoạn 21) có nghĩa gần nhất với:

  • A. Cực kỳ cần thiết (Extremely necessary)
  • B. Không cần thiết (Unnecessary)
  • C. Có hại (Harmful)
  • D. Tùy chọn (Optional)

Câu 24: Dựa trên đoạn văn ở Câu 21, tại sao việc tìm các hoạt động thể chất mà bạn thích lại quan trọng?

  • A. Vì các hoạt động bạn thích sẽ đốt cháy nhiều calo hơn.
  • B. Vì nó giúp bạn tìm kiếm bạn bè mới.
  • C. Vì chỉ có hoạt động bạn thích mới có lợi cho sức khỏe.
  • D. Vì nó giúp bạn duy trì thói quen tập luyện đều đặn dễ dàng hơn.

Câu 25: Theo khuyến nghị chung được đề cập trong đoạn văn ở Câu 21, bạn nên thực hiện hoạt động tăng cường cơ bắp bao nhiêu lần mỗi tuần?

  • A. Một lần.
  • B. Hai lần.
  • C. Ba lần.
  • D. Mỗi ngày.

Câu 26: Dựa trên các đoạn văn đã đọc (Blue Zones, Sleep, Diet, Social Connection, Exercise), yếu tố nào sau đây xuất hiện nhất quán như một phần quan trọng của lối sống lành mạnh?

  • A. Lối sống (bao gồm các thói quen hàng ngày, chế độ ăn, hoạt động xã hội).
  • B. May mắn.
  • C. Việc sử dụng các loại thuốc đặc trị.
  • D. Sự giàu có về vật chất.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn về sức khỏe và gặp một từ mới, chiến lược nào sau đây là tốt nhất để hiểu nghĩa của từ đó trong ngữ cảnh?

  • A. Bỏ qua từ đó và tiếp tục đọc.
  • B. Dừng lại ngay lập tức và tra từ điển.
  • C. Đọc các câu xung quanh và cố gắng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh.
  • D. Hỏi người khác nghĩa của từ đó.

Câu 28: Đoạn văn về Blue Zones đề cập đến "having a sense of purpose (Ikigai in Okinawa)". Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sức khỏe?

  • A. Sức khỏe tinh thần và ý nghĩa cuộc sống.
  • B. Sức mạnh thể chất.
  • C. Sự giàu có về tài chính.
  • D. Khả năng ăn nhiều loại thức ăn.

Câu 29: Đoạn văn về Giấc ngủ và đoạn văn về Hoạt động thể chất đều ngụ ý rằng sự "consistent" (đều đặn, kiên trì) là quan trọng. Tại sao sự đều đặn lại quan trọng trong việc duy trì sức khỏe?

  • A. Để đạt được kết quả sức khỏe chỉ trong một hoặc hai lần thực hiện.
  • B. Vì chỉ có sự đều đặn mới giúp giảm cân.
  • C. Vì không đều đặn không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • D. Vì lợi ích sức khỏe thường đến từ việc duy trì thói quen tốt lâu dài, không phải từ những nỗ lực nhất thời.

Câu 30: Dựa trên tất cả các đoạn văn đã đọc, đâu là kết luận hợp lý nhất về cách tiếp cận sức khỏe toàn diện?

  • A. Chỉ cần tập trung vào một yếu tố duy nhất (ví dụ: chế độ ăn kiêng) là đủ để có sức khỏe tốt.
  • B. Sức khỏe tốt là sự kết hợp của nhiều yếu tố bao gồm lối sống, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, giấc ngủ và kết nối xã hội.
  • C. Gene di truyền là yếu tố duy nhất quyết định sức khỏe của một người.
  • D. Không có gì chúng ta làm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn văn sau chủ yếu nói về điều gì? "Blue Zones are regions where people live much longer than average, often reaching 100 years old with good health. Researchers have identified common lifestyle factors contributing to this longevity. These include moving naturally throughout the day (not just structured exercise), having a sense of purpose (Ikigai in Okinawa), managing stress (through routines like napping or praying), eating a plant-based diet with moderate calorie intake, belonging to a faith-based community, prioritizing family, and being part of social circles that support healthy behaviors."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo đoạn văn ở Câu 1, yếu tố nào sau đây được đề cập như một cách giúp người dân ở Blue Zones quản lý căng thẳng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Từ 'longevity' trong đoạn văn ở Câu 1 có nghĩa gần nhất với từ/cụm từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Dựa trên đoạn văn ở Câu 1, có thể suy luận gì về vai trò của yếu tố xã hội đối với sức khỏe ở Blue Zones?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đoạn văn ở Câu 1 đề cập đến 'moving naturally throughout the day'. Ý nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn văn sau tập trung vào lợi ích của điều gì? "Getting enough quality sleep is fundamental to physical and mental health. During sleep, our bodies repair tissues, synthesize hormones, and consolidate memories. Chronic sleep deprivation is linked to numerous health problems, including weakened immune function, increased risk of chronic diseases like diabetes and heart disease, and impaired cognitive function, affecting concentration and decision-making. Experts recommend 7-9 hours of sleep per night for most adults. Establishing a regular sleep schedule and creating a relaxing bedtime routine can significantly improve sleep quality."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Theo đoạn văn ở Câu 6, điều gì xảy ra với cơ thể trong khi ngủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn văn ở Câu 6 ngụ ý rằng thiếu ngủ mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng nào của con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lời khuyên nào sau đây, dựa trên đoạn văn ở Câu 6, có thể giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Từ 'fundamental' trong câu 'Getting enough quality sleep is fundamental to physical and mental health' (Đoạn 6) có nghĩa gần nhất với:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn văn sau so sánh hai điều gì? "In recent years, various dietary trends have gained popularity, from ketogenic and paleo to vegan and intermittent fasting. The effectiveness and sustainability of these diets are often debated. While some diets may lead to rapid weight loss, experts emphasize that a balanced diet rich in fruits, vegetables, lean proteins, and whole grains, combined with portion control, is key to long-term health. Fad diets can sometimes lead to nutrient deficiencies or be difficult to maintain, whereas a sustainable healthy eating pattern focuses on overall nutritional intake and enjoyment of food."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo đoạn văn ở Câu 11, điểm yếu tiềm ẩn của các 'fad diets' (xu hướng ăn kiêng) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tác giả đoạn văn ở Câu 11 dường như có quan điểm ưu tiên điều gì cho sức khỏe lâu dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Từ 'sustainable' trong cụm từ 'sustainable healthy eating pattern' (Đoạn 11) có nghĩa là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 11 gợi ý rằng việc giảm cân nhanh chóng từ một số chế độ ăn kiêng có thể...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đoạn văn sau nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào đối với sức khỏe tinh thần và cảm xúc? "Human beings are inherently social creatures. Strong social connections and a sense of belonging are vital for mental and emotional well-being. Studies show that people with robust social networks tend to be happier, have less anxiety and depression, and even live longer. Isolation and loneliness, on the other hand, can have detrimental effects on health, comparable to smoking or obesity. Engaging in community activities, spending time with friends and family, and nurturing relationships are essential investments in one's overall health."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Theo đoạn văn ở Câu 16, cô lập và cô đơn có thể gây ra những ảnh hưởng sức khỏe tiêu cực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đoạn văn ở Câu 16 gợi ý rằng việc nuôi dưỡng các mối quan hệ là một sự đầu tư vào điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Từ 'robust' trong cụm từ 'robust social networks' (Đoạn 16) có nghĩa gần nhất với:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dựa trên đoạn văn ở Câu 16, hoạt động nào sau đây *không* phù hợp với lời khuyên của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đoạn văn sau chủ yếu thảo luận về điều gì? "Regular physical activity is indispensable for maintaining health throughout life. It helps control weight, reduces the risk of cardiovascular disease, type 2 diabetes, and certain cancers, strengthens bones and muscles, and improves mental health and mood. The recommended amount of exercise varies, but aiming for at least 150 minutes of moderate-intensity aerobic activity or 75 minutes of vigorous-intensity activity per week, plus muscle-strengthening activities twice a week, is a common guideline. Finding activities you enjoy makes it easier to stay consistent."

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Theo đoạn văn ở Câu 21, hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện điều gì liên quan đến tâm trạng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Từ 'indispensable' trong câu 'Regular physical activity is indispensable for maintaining health throughout life' (Đoạn 21) có nghĩa gần nhất với:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa trên đoạn văn ở Câu 21, tại sao việc tìm các hoạt động thể chất mà bạn thích lại quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Theo khuyến nghị chung được đề cập trong đoạn văn ở Câu 21, bạn nên thực hiện hoạt động tăng cường cơ bắp bao nhiêu lần mỗi tuần?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Dựa trên các đoạn văn đã đọc (Blue Zones, Sleep, Diet, Social Connection, Exercise), yếu tố nào sau đây xuất hiện nhất quán như một phần quan trọng của lối sống lành mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn về sức khỏe và gặp một từ mới, chiến lược nào sau đây là tốt nhất để hiểu nghĩa của từ đó trong ngữ cảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đoạn văn về Blue Zones đề cập đến 'having a sense of purpose (Ikigai in Okinawa)'. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của sức khỏe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đoạn văn về Giấc ngủ và đoạn văn về Hoạt động thể chất đều ngụ ý rằng sự 'consistent' (đều đặn, kiên trì) là quan trọng. Tại sao sự đều đặn lại quan trọng trong việc duy trì sức khỏe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên tất cả các đoạn văn đã đọc, đâu là kết luận hợp lý nhất về cách tiếp cận sức khỏe toàn diện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Lịch sử của các phương pháp chữa bệnh cổ truyền.
  • B. Ảnh hưởng của gen di truyền đến tuổi thọ.
  • C. Các loại bệnh phổ biến ở người cao tuổi.
  • D. Các yếu tố lối sống góp phần vào tuổi thọ cao ở "Vùng Xanh".

Câu 2: Theo đoạn văn, "Vùng Xanh" (Blue Zone) được định nghĩa là gì?

  • A. Một khu vực có tỷ lệ bệnh tim mạch cao.
  • B. Một vùng đất chỉ có phụ nữ sống thọ trên 100 tuổi.
  • C. Một khu vực nơi mọi người thường sống khỏe mạnh qua tuổi 100 với tuổi thọ cao nhất.
  • D. Nơi có nhiều phương pháp trị liệu thay thế.

Câu 3: Dựa vào đoạn văn, điều gì được NGẦM HIỂU về mối liên hệ giữa gen di truyền và tuổi thọ ở "Vùng Xanh"?

  • A. Gen di truyền là yếu tố duy nhất quyết định tuổi thọ.
  • B. Gen di truyền đóng góp một phần nhỏ hơn đáng kể so với lối sống trong việc quyết định tuổi thọ.
  • C. Người dân ở "Vùng Xanh" không có gen đặc biệt nào khác biệt.
  • D. Ảnh hưởng của gen đến tuổi thọ là 70%.

Câu 4: Theo đoạn văn, yếu tố nào sau đây KHÔNG được liệt kê là đặc điểm chung của người dân sống ở "Vùng Xanh"?

  • A. Làm việc nhiều giờ mỗi ngày.
  • B. Chế độ ăn chủ yếu từ thực vật.
  • C. Giảm căng thẳng và tăng cường giao tiếp xã hội.
  • D. Có ý nghĩa cuộc sống và mục đích sống.

Câu 5: Trong đoạn văn, từ "emphasis" trong cụm "strong emphasis on family" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. pressure (áp lực)
  • B. effect (ảnh hưởng)
  • C. influence (sức ảnh hưởng)
  • D. importance (tầm quan trọng)

Câu 6: Mục đích chính của tác giả khi đề cập đến Loma Linda, California là gì?

  • A. Để so sánh hệ thống y tế ở Mỹ và các nước khác.
  • B. Để cung cấp một ví dụ về "Vùng Xanh" nằm ở Hoa Kỳ.
  • C. Để chỉ ra rằng bệnh tật không tồn tại ở "Vùng Xanh".
  • D. Để giải thích lý do tại sao người dân ở California sống lâu.

Câu 7: Đoạn văn ngụ ý điều gì về bệnh mất trí nhớ (dementia) ở Ikaria, Hy Lạp so với các nơi khác?

  • A. Tỷ lệ mắc bệnh mất trí nhớ ở Ikaria thấp hơn đáng kể.
  • B. Bệnh mất trí nhớ hoàn toàn không tồn tại ở Ikaria.
  • C. Người dân Ikaria có khả năng miễn dịch với bệnh mất trí nhớ.
  • D. Bệnh mất trí nhớ chỉ ảnh hưởng đến người già rất yếu ở Ikaria.

Câu 8: Theo đoạn văn, yếu tố nào được coi là "một yếu tố lớn" giúp người dân ở "Vùng Xanh" mong đợi mỗi sáng thức dậy?

  • A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
  • B. Tập thể dục hàng ngày.
  • C. Mối quan hệ gia đình bền chặt.
  • D. Có ý nghĩa hoặc mục đích sống (a sense of purpose).

Câu 9: Cụm từ "less than 30% of the equation" trong đoạn văn có nghĩa là gì khi nói về gen di truyền?

  • A. Gen quyết định chính xác 30% tuổi thọ.
  • B. Gen không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến tuổi thọ.
  • C. Gen chỉ là một yếu tố đóng góp nhỏ (dưới 30%) vào tuổi thọ.
  • D. Gen chỉ quan trọng trong 30% trường hợp.

Câu 10: Đoạn văn gợi ý rằng việc "áp dụng lối sống đúng đắn" ("adopt the right lifestyle") có thể ảnh hưởng như thế nào đến tuổi thọ?

  • A. Nó có thể quyết định phần lớn (70%) tuổi thọ của một người.
  • B. Nó chỉ có tác động nhỏ đến tuổi thọ.
  • C. Nó không quan trọng bằng gen di truyền.
  • D. Nó chỉ giúp kéo dài thêm 10 năm cuộc đời.

Câu 11: Theo đoạn văn, lợi ích chính của việc massage chân là gì?

  • A. Giúp chữa khỏi hoàn toàn bệnh trầm cảm.
  • B. Cải thiện thị lực.
  • C. Kích thích cơ bắp, giảm cứng khớp và giảm đau ở mắt cá chân/gót chân.
  • D. Loại bỏ nhu cầu sử dụng giày dép phù hợp.

Câu 12: Khái niệm "Reflexology" (phản xạ học) được giải thích trong đoạn văn dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Có các điểm phản xạ trên bàn chân tương ứng với các cơ quan và tuyến khác nhau trong cơ thể.
  • B. Massage chân chỉ có tác dụng tại chỗ trên bàn chân.
  • C. Áp lực lên bàn chân có thể chữa lành mọi loại bệnh.
  • D. Bàn chân là trung tâm điều khiển cảm xúc.

Câu 13: Đoạn văn giải thích tại sao lưu thông máu ở chân có thể bị suy giảm ở hầu hết mọi người do "urban (31) _____"?

  • A. ô nhiễm đô thị (urban pollution)
  • B. lối sống đô thị (urban lifestyles)
  • C. sự phát triển đô thị (urban development)
  • D. tiếng ồn đô thị (urban noise)

Câu 14: Theo đoạn văn, việc cải thiện lưu thông máu ở chân thông qua massage có lợi ích gì cho sức khỏe tổng thể?

  • A. Giúp giảm cân nhanh chóng.
  • B. Tăng cường trí nhớ.
  • C. Ngăn ngừa tất cả các loại bệnh tật.
  • D. Giúp vận chuyển oxy đến các tế bào cơ thể, điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể.

Câu 15: Đoạn văn đề cập đến các điểm cụ thể nào trên bàn chân liên quan đến sức khỏe cảm xúc và tinh thần?

  • A. Điểm ở trung tâm ngón chân cái và điểm ở trung tâm phần chai chân (ball of your foot).
  • B. Chỉ các điểm trên mắt cá chân.
  • C. Toàn bộ lòng bàn chân.
  • D. Chỉ các ngón chân.

Câu 16: Từ "plausible" trong ngữ cảnh của việc tạo đề thi trắc nghiệm (theo Constraints) có nghĩa là gì?

  • A. Dễ dàng nhận biết là sai.
  • B. Có vẻ hợp lý hoặc có thể đúng, nhưng thực tế là sai.
  • C. Hoàn toàn ngẫu nhiên và không liên quan.
  • D. Chính xác và đúng với đáp án.

Câu 17: Khi tạo đề thi theo Constraints, "Đa dạng hóa Dạng thức Câu hỏi Phân tích/Ứng dụng" (Constraint 8) có ý nghĩa gì?

  • A. Tất cả các câu hỏi phân tích/ứng dụng phải có cấu trúc giống nhau.
  • B. Chỉ sử dụng câu hỏi so sánh và đối chiếu.
  • C. Tránh hoàn toàn các câu hỏi phân tích/ứng dụng.
  • D. Sử dụng nhiều dạng câu hỏi khác nhau để kiểm tra kỹ năng phân tích/ứng dụng (ví dụ: so sánh, nguyên nhân-kết quả, giải quyết vấn đề).

Câu 18: Nếu một câu hỏi chỉ đơn thuần yêu cầu người học nhớ lại một định nghĩa cụ thể từ bài đọc mà không cần hiểu hay áp dụng nó, câu hỏi đó vi phạm Constraint nào nhiều nhất?

  • A. Constraint 3 (Đa dạng hóa phương án nhiễu).
  • B. Constraint 5 (Tính độc lập giữa các câu).
  • C. Constraint 7 (Tích hợp câu hỏi dựa trên ngữ cảnh).
  • D. Constraint 9 (Hạn chế câu hỏi thuần túy ghi nhớ).

Câu 19: Vai trò của phần `#Data Training` trong hướng dẫn tạo đề là gì?

  • A. Giúp hiểu bối cảnh chuyên môn và phạm vi kiến thức của chủ đề.
  • B. Cung cấp các câu hỏi mẫu có chất lượng cao để sao chép.
  • C. Chỉ ra các lỗi cần tránh khi tạo đề.
  • D. Cung cấp đáp án cho bộ đề mới cần tạo.

Câu 20: Theo đoạn văn về massage chân, việc sử dụng "improper footwear like tight shoes" (giày dép không phù hợp như giày chật) gây ra vấn đề gì?

  • A. Giúp cải thiện lưu thông máu.
  • B. Kích thích các điểm phản xạ.
  • C. Cản trở sự lưu thông máu bình thường ở bàn chân.
  • D. Làm giảm căng thẳng.

Câu 21: Đoạn văn về "Vùng Xanh" bắt đầu bằng cách giới thiệu khái niệm "Longevity hot spots". Cụm từ này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài đọc?

  • A. Các khu vực có nhiệt độ cao ảnh hưởng đến tuổi thọ.
  • B. Các khu vực địa lý nơi người dân có tuổi thọ cao bất thường.
  • C. Các trung tâm nghiên cứu về lão hóa.
  • D. Những điểm du lịch nổi tiếng dành cho người già.

Câu 22: So sánh thông tin về Okinawa, Nhật Bản và Sardinia, Ý trong đoạn văn "Vùng Xanh", điểm tương đồng chính được đề cập là gì?

  • A. Đều chỉ có phụ nữ sống thọ.
  • B. Đều nằm ở châu Á.
  • C. Đều là nơi có tỷ lệ bệnh ung thư cao.
  • D. Đều là các khu vực có tỷ lệ người sống đến 100 tuổi hoặc hơn rất cao.

Câu 23: Đoạn văn về massage chân sử dụng từ "alleviating" khi nói về triệu chứng trầm cảm. Từ này có nghĩa là gì?

  • A. easing (làm dịu, giảm nhẹ)
  • B. worsening (làm tồi tệ hơn)
  • C. causing (gây ra)
  • D. identifying (xác định)

Câu 24: Thông điệp tổng thể mà đoạn văn về "Vùng Xanh" muốn truyền tải là gì?

  • A. Tuổi thọ hoàn toàn do gen quyết định.
  • B. Chỉ những người sống ở "Vùng Xanh" mới có thể sống lâu.
  • C. Việc áp dụng một lối sống lành mạnh có vai trò quan trọng trong việc tăng tuổi thọ và sức khỏe.
  • D. Ăn thịt đỏ là yếu tố chính gây bệnh.

Câu 25: Theo đoạn văn về massage chân, phản xạ học (reflexology) là một phần của lĩnh vực nào?

  • A. Y học hiện đại.
  • B. Y học bổ sung và thay thế (complementary and alternative medicine).
  • C. Phẫu thuật.
  • D. Vật lý trị liệu truyền thống.

Câu 26: Đoạn văn về "Vùng Xanh" sử dụng từ "expedition" khi nói về việc tìm thấy "Vùng Xanh" ở Ikaria, Hy Lạp. "Expedition" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. Một cuộc hành trình hoặc thám hiểm, thường cho mục đích cụ thể (nghiên cứu).
  • B. Một cuộc họp báo.
  • C. Một thử nghiệm y tế.
  • D. Một buổi lễ kỷ niệm.

Câu 27: Dựa trên thông tin trong cả hai đoạn văn, yếu tố nào sau đây có vẻ là một chủ đề chung hoặc liên quan đến việc duy trì sức khỏe và tuổi thọ?

  • A. Việc tránh hoàn toàn mọi loại căng thẳng.
  • B. Chỉ ăn thịt đỏ với số lượng rất nhỏ.
  • C. Sử dụng các phương pháp điều trị thay thế.
  • D. Tầm quan trọng của vận động hoặc lưu thông máu tốt.

Câu 28: Nếu một người ở "Vùng Xanh" mất đi "a sense of purpose", theo đoạn văn, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Họ sẽ ngay lập tức mắc bệnh.
  • B. Họ có thể cảm thấy thiếu động lực hoặc không còn mong chờ ngày mới.
  • C. Họ sẽ không còn cần tập thể dục.
  • D. Mối quan hệ gia đình của họ sẽ suy yếu.

Câu 29: Đoạn văn về massage chân gợi ý rằng tại sao việc sử dụng cơ bắp ở chân lại không được thực hiện đúng cách do lối sống đô thị?

  • A. Lối sống đô thị có thể khiến con người ít vận động hoặc sử dụng chân không đúng cách.
  • B. Không có đủ không gian để đi bộ ở thành phố.
  • C. Không khí ô nhiễm ở thành phố làm suy yếu cơ chân.
  • D. Tất cả giày dép sản xuất ở thành phố đều không phù hợp.

Câu 30: Theo đoạn văn về "Vùng Xanh", tỷ lệ mắc bệnh tim mạch và ung thư ở Ikaria, Hy Lạp như thế nào so với các nơi khác?

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Tương đương với các nơi khác.
  • C. Thấp hơn đáng kể.
  • D. Không có thông tin so sánh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo đoạn văn, 'Vùng Xanh' (Blue Zone) được định nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dựa vào đoạn văn, điều gì được NGẦM HIỂU về mối liên hệ giữa gen di truyền và tuổi thọ ở 'Vùng Xanh'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Theo đoạn văn, yếu tố nào sau đây KHÔNG được liệt kê là đặc điểm chung của người dân sống ở 'Vùng Xanh'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Trong đoạn văn, từ 'emphasis' trong cụm 'strong emphasis on family' có nghĩa gần nhất với từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Mục đích chính của tác giả khi đề cập đến Loma Linda, California là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn ngụ ý điều gì về bệnh mất trí nhớ (dementia) ở Ikaria, Hy Lạp so với các nơi khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn, yếu tố nào được coi là 'một yếu tố lớn' giúp người dân ở 'Vùng Xanh' mong đợi mỗi sáng thức dậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Cụm từ 'less than 30% of the equation' trong đoạn văn có nghĩa là gì khi nói về gen di truyền?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn gợi ý rằng việc 'áp dụng lối sống đúng đắn' ('adopt the right lifestyle') có thể ảnh hưởng như thế nào đến tuổi thọ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn, lợi ích chính của việc massage chân là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Khái niệm 'Reflexology' (phản xạ học) được giải thích trong đoạn văn dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn giải thích tại sao lưu thông máu ở chân có thể bị suy giảm ở hầu hết mọi người do 'urban (31) _____'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn, việc cải thiện lưu thông máu ở chân thông qua massage có lợi ích gì cho sức khỏe tổng thể?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn đề cập đến các điểm cụ thể nào trên bàn chân liên quan đến sức khỏe cảm xúc và tinh thần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Từ 'plausible' trong ngữ cảnh của việc tạo đề thi trắc nghiệm (theo Constraints) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Khi tạo đề thi theo Constraints, 'Đa dạng hóa Dạng thức Câu hỏi Phân tích/Ứng dụng' (Constraint 8) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Nếu một câu hỏi chỉ đơn thuần yêu cầu người học nhớ lại một định nghĩa cụ thể từ bài đọc mà không cần hiểu hay áp dụng nó, câu hỏi đó vi phạm Constraint nào nhiều nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Vai trò của phần `#Data Training` trong hướng dẫn tạo đề là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn về massage chân, việc sử dụng 'improper footwear like tight shoes' (giày dép không phù hợp như giày chật) gây ra vấn đề gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn về 'Vùng Xanh' bắt đầu bằng cách giới thiệu khái niệm 'Longevity hot spots'. Cụm từ này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh bài đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

So sánh thông tin về Okinawa, Nhật Bản và Sardinia, Ý trong đoạn văn 'Vùng Xanh', điểm tương đồng chính được đề cập là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn về massage chân sử dụng từ 'alleviating' khi nói về triệu chứng trầm cảm. Từ này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Thông điệp tổng thể mà đoạn văn về 'Vùng Xanh' muốn truyền tải là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn về massage chân, phản xạ học (reflexology) là một phần của lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn về 'Vùng Xanh' sử dụng từ 'expedition' khi nói về việc tìm thấy 'Vùng Xanh' ở Ikaria, Hy Lạp. 'Expedition' có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Dựa trên thông tin trong cả hai đoạn văn, yếu tố nào sau đây có vẻ là một chủ đề chung hoặc liên quan đến việc duy trì sức khỏe và tuổi thọ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Nếu một người ở 'Vùng Xanh' mất đi 'a sense of purpose', theo đoạn văn, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Đoạn văn về massage chân gợi ý rằng tại sao việc sử dụng cơ bắp ở chân lại không được thực hiện đúng cách do lối sống đô thị?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 02

Theo đoạn văn về 'Vùng Xanh', tỷ lệ mắc bệnh tim mạch và ung thư ở Ikaria, Hy Lạp như thế nào so với các nơi khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer.

Living a long and healthy life is a goal for many, and researchers have identified certain areas around the world, dubbed "Blue Zones", where people consistently live much longer than average, often reaching 100 years old or more. These zones include Okinawa (Japan), Sardinia (Italy), Nicoya (Costa Rica), Ikaria (Greece), and Loma Linda (California, USA). While genetics play a role, scientists suggest that lifestyle factors are far more significant, accounting for up to 70% of the difference in longevity. Common traits among Blue Zone inhabitants include natural physical activity, a plant-based diet, strong social connections, stress reduction techniques, and having a sense of purpose or "Ikigai". These factors collectively contribute to not just extended lifespan but also a high quality of life in old age.

What is the primary focus of the passage?

  • A. The importance of genetics in determining lifespan.
  • B. Lifestyle factors contributing to longevity in "Blue Zones".
  • C. A list of all known "Blue Zones" around the world.
  • D. Specific diets followed by people in Japan and Italy.

Câu 2: According to the passage, what percentage of longevity is attributed to lifestyle factors?

  • A. Less than 30%
  • B. Exactly 30%
  • C. Exactly 50%
  • D. Up to 70%

Câu 3: The word "dubbed" in paragraph 1 is closest in meaning to...

  • A. called
  • B. discovered
  • C. visited
  • D. measured

Câu 4: Which of the following is NOT mentioned as a common trait of people living in Blue Zones?

  • A. Having a sense of purpose.
  • B. Eating mostly plants.
  • C. Regular medical check-ups.
  • D. Being physically active naturally.

Câu 5: The phrase "high quality of life in old age" implies that inhabitants of Blue Zones not only live long but also...

  • A. have a lot of money.
  • B. remain healthy and active.
  • C. travel around the world.
  • D. rely heavily on modern medicine.

Câu 6: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Maintaining physical health is crucial for a long and fulfilling life. Regular exercise, such as walking, swimming, or cycling, helps to strengthen the heart and lungs, improving circulation and overall cardiovascular health. It also plays a significant role in managing weight, reducing the risk of obesity and related conditions like diabetes. Beyond the physical benefits, exercise has a profound impact on mental well-being. Physical activity releases endorphins, which are natural mood boosters, helping to reduce stress, anxiety, and depression. (6)______ , incorporating regular exercise into your routine is one of the most effective ways to enhance both your physical and mental health.

Choose the most suitable transition word/phrase for blank (6).

  • A. Therefore
  • B. However
  • C. In contrast
  • D. For example

Câu 7: According to the passage, how does exercise primarily benefit cardiovascular health?

  • A. By reducing stress.
  • B. By strengthening the heart and lungs.
  • C. By releasing endorphins.
  • D. By managing weight.

Câu 8: The word "profound" in the passage is closest in meaning to...

  • A. slight
  • B. negative
  • C. temporary
  • D. significant

Câu 9: What role does exercise play in managing weight, according to the passage?

  • A. It helps manage weight and reduces the risk of obesity.
  • B. It is the only way to manage weight.
  • C. It increases the risk of diabetes.
  • D. It has no effect on weight.

Câu 10: Based on the passage, if someone is feeling stressed or anxious, which benefit of exercise might be most immediately helpful?

  • A. Strengthening the heart.
  • B. Improving circulation.
  • C. Releasing endorphins.
  • D. Managing weight.

Câu 11: Read the following passage and choose the best answer.

Sleep is just as critical to health as diet and exercise. During sleep, your body repairs itself and restores its chemical balance. Your brain builds new thought pathways and solidifies memories. Getting enough quality sleep helps you function well physically and mentally. Sleep deficiency can lead to a host of problems, affecting your mood, concentration, and performance. Chronic sleep deprivation increases the risk of serious health issues, including heart disease, kidney disease, high blood pressure, diabetes, and stroke. It can also weaken your immune system. Most adults need 7-8 hours of quality sleep per night. Establishing a regular sleep schedule, creating a restful environment, and avoiding caffeine and alcohol before bed can significantly improve sleep quality.

What is the main idea of this passage?

  • A. The importance of sleep for overall health.
  • B. How the brain functions during sleep.
  • C. Diseases caused by lack of sleep.
  • D. Tips for getting better sleep.

Câu 12: According to the passage, what happens in the brain while you sleep?

  • A. It rests completely.
  • B. It builds pathways and solidifies memories.
  • C. It processes information about diseases.
  • D. It repairs the body"s chemical balance.

Câu 13: The word "deficiency" in the passage is closest in meaning to...

  • A. excess
  • B. quality
  • C. lack
  • D. improvement

Câu 14: Which of the following is listed as a potential consequence of chronic sleep deprivation?

  • A. Improved concentration.
  • B. Higher energy levels.
  • C. Reduced risk of heart disease.
  • D. Weakened immune system.

Câu 15: The passage suggests that avoiding caffeine and alcohol before bed can help to...

  • A. improve sleep quality.
  • B. increase the amount of sleep needed.
  • C. make you feel more alert.
  • D. strengthen your immune system.

Câu 16: Read the following passage and choose the best answer.

Healthy eating is not just about managing weight; it"s fundamental to preventing chronic diseases and ensuring proper bodily function. A balanced diet rich in fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats provides the necessary vitamins, minerals, and energy. For example, fiber from whole grains and produce aids digestion and helps control blood sugar levels. Omega-3 fatty acids, found in fish and nuts, are crucial for brain health and reducing inflammation. Limiting processed foods, sugary drinks, and excessive saturated/trans fats is also key. Making informed food choices daily contributes significantly to long-term health and vitality.

Which of the following is a key benefit of consuming fiber, according to the passage?

  • A. It provides Omega-3 fatty acids.
  • B. It reduces inflammation.
  • C. It aids digestion and controls blood sugar.
  • D. It is found in lean proteins.

Câu 17: The word "fundamental" in the passage is closest in meaning to...

  • A. optional
  • B. essential
  • C. difficult
  • D. unnecessary

Câu 18: According to the passage, where can you find Omega-3 fatty acids?

  • A. In sugary drinks.
  • B. In processed foods.
  • C. In fruits and vegetables.
  • D. In fish and nuts.

Câu 19: What is the purpose of limiting processed foods and sugary drinks?

  • A. To contribute to long-term health and vitality.
  • B. To increase inflammation.
  • C. To get more healthy fats.
  • D. To aid digestion.

Câu 20: The passage implies that healthy eating is...

  • A. only important for weight management.
  • B. a positive factor for preventing diseases.
  • C. difficult to achieve for most people.
  • D. less important than exercise or sleep.

Câu 21: Read the following short text and choose the best answer.

Maintaining strong social connections is a vital component of a healthy lifestyle, especially as we age. Research consistently shows that individuals with robust social networks experience lower rates of depression and anxiety, better cognitive function, and even increased longevity. Spending time with friends and family, participating in community activities, or joining clubs can provide emotional support, reduce feelings of isolation, and offer opportunities for engagement and mutual care. These interactions stimulate the brain and provide a sense of belonging, all of which contribute to overall well-being.

What is the main benefit of strong social connections mentioned in the text?

  • A. Improved mental and physical health.
  • B. Increased financial stability.
  • C. Opportunities for travel.
  • D. Reduced need for sleep.

Câu 22: The word "robust" in the text is closest in meaning to...

  • A. small
  • B. complicated
  • C. strong
  • D. temporary

Câu 23: Which of the following activities is suggested as a way to build social connections?

  • A. Spending time alone.
  • B. Avoiding community activities.
  • C. Working long hours.
  • D. Joining clubs.

Câu 24: The text suggests that social interactions can stimulate the brain and provide a sense of belonging, contributing to...

  • A. physical fitness.
  • B. overall well-being.
  • C. financial success.
  • D. academic achievement.

Câu 25: Based on the text, what is one negative consequence that strong social connections help to reduce?

  • A. Feelings of loneliness.
  • B. Physical activity.
  • C. Brain stimulation.
  • D. Community participation.

Câu 26: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Stress is a natural part of life, but chronic stress can have serious negative impacts on health. Learning effective stress management techniques is therefore essential for maintaining well-being. Techniques vary widely, but common methods include mindfulness meditation, deep breathing exercises, yoga, and spending time in nature. (26)______ these activities help calm the nervous system, reduce stress hormones like cortisol, and promote relaxation. Finding an activity you enjoy and practicing it regularly is key. (27)______ , if you find stress overwhelming, seeking professional help from a therapist or counselor is a sign of strength, not weakness, and can provide valuable coping strategies.

Choose the most suitable phrase for blank (26).

  • A. Despite this,
  • B. In addition,
  • C. These activities work by
  • D. As a result,

Câu 27: Choose the most suitable transition word/phrase for blank (27).

  • A. However,
  • B. Furthermore,
  • C. Consequently,
  • D. For instance,

Câu 28: According to the passage, what is one physiological effect of effective stress management techniques?

  • A. Reduced stress hormones.
  • B. Increased anxiety.
  • C. Weakened immune system.
  • D. Higher blood pressure.

Câu 29: The passage implies that seeking professional help for stress is...

  • A. only for severe mental illness.
  • B. a sign of weakness.
  • C. usually ineffective.
  • D. a positive and helpful step.

Câu 30: Based on the passage, which approach is recommended for practicing stress management techniques?

  • A. Trying as many techniques as possible at once.
  • B. Finding an enjoyable activity and doing it regularly.
  • C. Only using techniques that reduce cortisol.
  • D. Avoiding any form of physical activity.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer.

Living a long and healthy life is a goal for many, and researchers have identified certain areas around the world, dubbed 'Blue Zones', where people consistently live much longer than average, often reaching 100 years old or more. These zones include Okinawa (Japan), Sardinia (Italy), Nicoya (Costa Rica), Ikaria (Greece), and Loma Linda (California, USA). While genetics play a role, scientists suggest that lifestyle factors are far more significant, accounting for up to 70% of the difference in longevity. Common traits among Blue Zone inhabitants include natural physical activity, a plant-based diet, strong social connections, stress reduction techniques, and having a sense of purpose or 'Ikigai'. These factors collectively contribute to not just extended lifespan but also a high quality of life in old age.

What is the primary focus of the passage?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: According to the passage, what percentage of longevity is attributed to lifestyle factors?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: The word 'dubbed' in paragraph 1 is closest in meaning to...

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Which of the following is NOT mentioned as a common trait of people living in Blue Zones?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: The phrase 'high quality of life in old age' implies that inhabitants of Blue Zones not only live long but also...

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Maintaining physical health is crucial for a long and fulfilling life. Regular exercise, such as walking, swimming, or cycling, helps to strengthen the heart and lungs, improving circulation and overall cardiovascular health. It also plays a significant role in managing weight, reducing the risk of obesity and related conditions like diabetes. Beyond the physical benefits, exercise has a profound impact on mental well-being. Physical activity releases endorphins, which are natural mood boosters, helping to reduce stress, anxiety, and depression. (6)______ , incorporating regular exercise into your routine is one of the most effective ways to enhance both your physical and mental health.

Choose the most suitable transition word/phrase for blank (6).

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: According to the passage, how does exercise primarily benefit cardiovascular health?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: The word 'profound' in the passage is closest in meaning to...

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: What role does exercise play in managing weight, according to the passage?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Based on the passage, if someone is feeling stressed or anxious, which benefit of exercise might be most immediately helpful?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Read the following passage and choose the best answer.

Sleep is just as critical to health as diet and exercise. During sleep, your body repairs itself and restores its chemical balance. Your brain builds new thought pathways and solidifies memories. Getting enough quality sleep helps you function well physically and mentally. Sleep deficiency can lead to a host of problems, affecting your mood, concentration, and performance. Chronic sleep deprivation increases the risk of serious health issues, including heart disease, kidney disease, high blood pressure, diabetes, and stroke. It can also weaken your immune system. Most adults need 7-8 hours of quality sleep per night. Establishing a regular sleep schedule, creating a restful environment, and avoiding caffeine and alcohol before bed can significantly improve sleep quality.

What is the main idea of this passage?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: According to the passage, what happens in the brain while you sleep?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: The word 'deficiency' in the passage is closest in meaning to...

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Which of the following is listed as a potential consequence of chronic sleep deprivation?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: The passage suggests that avoiding caffeine and alcohol before bed can help to...

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Read the following passage and choose the best answer.

Healthy eating is not just about managing weight; it's fundamental to preventing chronic diseases and ensuring proper bodily function. A balanced diet rich in fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats provides the necessary vitamins, minerals, and energy. For example, fiber from whole grains and produce aids digestion and helps control blood sugar levels. Omega-3 fatty acids, found in fish and nuts, are crucial for brain health and reducing inflammation. Limiting processed foods, sugary drinks, and excessive saturated/trans fats is also key. Making informed food choices daily contributes significantly to long-term health and vitality.

Which of the following is a key benefit of consuming fiber, according to the passage?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: The word 'fundamental' in the passage is closest in meaning to...

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: According to the passage, where can you find Omega-3 fatty acids?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: What is the purpose of limiting processed foods and sugary drinks?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: The passage implies that healthy eating is...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Read the following short text and choose the best answer.

Maintaining strong social connections is a vital component of a healthy lifestyle, especially as we age. Research consistently shows that individuals with robust social networks experience lower rates of depression and anxiety, better cognitive function, and even increased longevity. Spending time with friends and family, participating in community activities, or joining clubs can provide emotional support, reduce feelings of isolation, and offer opportunities for engagement and mutual care. These interactions stimulate the brain and provide a sense of belonging, all of which contribute to overall well-being.

What is the main benefit of strong social connections mentioned in the text?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: The word 'robust' in the text is closest in meaning to...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Which of the following activities is suggested as a way to build social connections?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: The text suggests that social interactions can stimulate the brain and provide a sense of belonging, contributing to...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Based on the text, what is one negative consequence that strong social connections help to reduce?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Read the following passage and choose the best answer for each blank.

Stress is a natural part of life, but chronic stress can have serious negative impacts on health. Learning effective stress management techniques is therefore essential for maintaining well-being. Techniques vary widely, but common methods include mindfulness meditation, deep breathing exercises, yoga, and spending time in nature. (26)______ these activities help calm the nervous system, reduce stress hormones like cortisol, and promote relaxation. Finding an activity you enjoy and practicing it regularly is key. (27)______ , if you find stress overwhelming, seeking professional help from a therapist or counselor is a sign of strength, not weakness, and can provide valuable coping strategies.

Choose the most suitable phrase for blank (26).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Choose the most suitable transition word/phrase for blank (27).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: According to the passage, what is one physiological effect of effective stress management techniques?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: The passage implies that seeking professional help for stress is...

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Based on the passage, which approach is recommended for practicing stress management techniques?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào nội dung một đoạn văn mô tả về các thế hệ, đặc điểm nào sau đây được cho là tiêu biểu nhất của Thế hệ Z (Gen Z) trong môi trường làm việc, theo quan điểm của tác giả?

  • A. Ưa thích làm việc độc lập và cạnh tranh cao.
  • B. Đề cao sự ổn định và thâm niên trong công việc.
  • C. Tìm kiếm sự linh hoạt và ý nghĩa/mục đích trong công việc.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc kiếm tiền và thăng tiến nhanh.

Câu 2: Đoạn văn nói về sự khác biệt giữa các thế hệ có thể sử dụng cụm từ "digital immigrants" để chỉ thế hệ nào? Dựa vào ngữ cảnh, cụm từ này ngụ ý điều gì về mối quan hệ của thế hệ đó với công nghệ?

  • A. Gen Z; họ là những người tiên phong trong việc sử dụng công nghệ mới.
  • B. Millennials; họ là thế hệ đầu tiên lớn lên cùng Internet.
  • C. Gen X; họ dễ dàng thích nghi với mọi loại công nghệ.
  • D. Baby Boomers; họ phải học cách sử dụng công nghệ khi trưởng thành và có thể gặp khó khăn hơn.

Câu 3: Nếu đoạn văn mô tả về "khoảng cách thế hệ" (generation gap), nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng được tác giả đề cập đến như một yếu tố chính gây ra khoảng cách này?

  • A. Sự khác biệt trong cách sử dụng và tiếp cận công nghệ.
  • B. Quan điểm khác nhau về công việc và sự cân bằng cuộc sống.
  • C. Giá trị và hệ thống niềm tin khác biệt giữa các thời kỳ.
  • D. Sự tương đồng đáng kể về sở thích âm nhạc và giải trí.

Câu 4: Đoạn văn có thể đưa ra một tình huống giả định về việc giao tiếp giữa một người thuộc thế hệ Baby Boomer và một người thuộc thế hệ Millennial. Dựa trên đặc điểm giao tiếp thường được gán cho hai thế hệ này (như mô tả trong bài đọc), lời khuyên nào sau đây có thể được đưa ra để cải thiện sự hiểu biết lẫn nhau?

  • A. Millennials nên sử dụng nhiều biệt ngữ Internet hơn để Boomers cảm thấy gần gũi.
  • B. Cả hai bên nên lắng nghe tích cực và cố gắng hiểu quan điểm xuất phát từ bối cảnh thế hệ của người kia.
  • C. Boomers nên áp đặt phong cách giao tiếp trực tiếp, truyền thống của mình.
  • D. Millennials nên tránh nói về cảm xúc và chỉ tập trung vào sự kiện.

Câu 5: Theo thông tin trong bài đọc (giả định), thế hệ nào sau đây thường được mô tả là "thế hệ kẹp giữa" (sandwich generation), có nghĩa là họ vừa phải chăm sóc con cái vừa hỗ trợ cha mẹ già?

  • A. Generation X (Gen X)
  • B. Baby Boomers
  • C. Millennials
  • D. Generation Z (Gen Z)

Câu 6: Đoạn văn có thể thảo luận về vai trò của gia đình trong các thế hệ khác nhau. Nếu tác giả đề cập đến xu hướng giảm số lượng con cái và tăng tỷ lệ sống độc thân ở các thế hệ gần đây, điều này chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào?

  • A. Sự suy giảm về tầm quan trọng của các mối quan hệ gia đình.
  • B. Sự gia tăng áp lực kinh tế khiến mọi người không muốn kết hôn.
  • C. Sự thay đổi trong cấu trúc gia đình và ưu tiên cá nhân qua các thế hệ.
  • D. Ảnh hưởng của công nghệ khiến con người ít giao tiếp trực tiếp với người thân.

Câu 7: Giả sử bài đọc đề cập đến việc các thế hệ trẻ (như Millennials và Gen Z) có xu hướng thay đổi công việc thường xuyên hơn các thế hệ trước. Nguyên nhân nào sau đây, theo bài đọc, có thể giải thích xu hướng này?

  • A. Tìm kiếm cơ hội phát triển nhanh hơn, mức lương tốt hơn hoặc sự phù hợp với giá trị cá nhân.
  • B. Họ thiếu kỹ năng cần thiết để duy trì công việc lâu dài.
  • C. Các công ty không muốn giữ chân nhân viên trẻ tuổi.
  • D. Áp lực từ gia đình buộc họ phải liên tục tìm việc mới.

Câu 8: Cụm từ "generation gap" được sử dụng trong bài đọc để chỉ điều gì?

  • A. Khoảng thời gian trung bình giữa các lần sinh con trong một gia đình.
  • B. Sự khác biệt về tuổi tác chính xác giữa cha mẹ và con cái.
  • C. Sự khác biệt về thái độ, giá trị và niềm tin giữa các thế hệ.
  • D. Khoảng cách địa lý giữa nơi sống của các thành viên trong gia đình.

Câu 9: Đoạn văn có thể đề cập đến việc sống chung nhiều thế hệ (multi-generational living). Lợi ích nào sau đây không được bài đọc (giả định) liệt kê là một ưu điểm của hình thức sống này?

  • A. Hỗ trợ chăm sóc trẻ em và người già.
  • B. Chia sẻ chi phí sinh hoạt và giảm gánh nặng tài chính.
  • C. Tăng cường mối liên kết gia đình và truyền đạt giá trị văn hóa.
  • D. Tăng cường đáng kể sự độc lập và tự chủ cá nhân cho mọi thành viên.

Câu 10: Khi mô tả về Thế hệ Baby Boomers, bài đọc có thể nhấn mạnh điều gì về thái độ của họ đối với công việc và sự nghiệp?

  • A. Họ ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hơn bất kỳ điều gì khác.
  • B. Họ thường rất chăm chỉ, đề cao sự nghiệp và có xu hướng làm việc lâu dài cho một tổ chức.
  • C. Họ là những người đầu tiên thúc đẩy làm việc từ xa và giờ giấc linh hoạt.
  • D. Họ ít quan tâm đến việc thăng tiến và chỉ làm việc để có thu nhập cơ bản.

Câu 11: Đoạn văn có thể so sánh cách các thế hệ tiếp cận thông tin. Nếu Millennials và Gen Z được mô tả là những người tiếp nhận thông tin nhanh chóng qua mạng xã hội và các nền tảng kỹ thuật số, thì cách tiếp cận truyền thống hơn của các thế hệ trước (như Baby Boomers) có thể được mô tả như thế nào?

  • A. Dựa chủ yếu vào thông tin truyền miệng từ người thân.
  • B. Hoàn toàn không tin tưởng vào bất kỳ nguồn thông tin nào.
  • C. Phụ thuộc nhiều hơn vào các kênh truyền thông truyền thống như báo in, truyền hình và radio.
  • D. Tích cực tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn trực tuyến khác nhau.

Câu 12: Theo bài đọc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc "thu hẹp khoảng cách thế hệ" (bridging the generation gap)?

  • A. Việc tất cả các thế hệ phải tuân theo cách sống của thế hệ lớn tuổi nhất.
  • B. Sự sẵn lòng lắng nghe, thấu hiểu và tôn trọng sự khác biệt của nhau.
  • C. Việc thế hệ trẻ hoàn toàn từ bỏ thói quen sử dụng công nghệ.
  • D. Chỉ tập trung vào những điểm chung nhỏ nhặt và bỏ qua khác biệt lớn.

Câu 13: Đoạn văn có thể thảo luận về ảnh hưởng của các sự kiện lịch sử lớn đến việc hình thành đặc điểm của từng thế hệ. Nếu bài đọc đề cập đến Chiến tranh Việt Nam hoặc phong trào dân quyền, thế hệ nào có thể được nhắc đến như là chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những sự kiện này?

  • A. Generation Z
  • B. Millennials
  • C. Baby Boomers
  • D. Generation Alpha

Câu 14: Khi nói về Millennials, bài đọc có thể nhấn mạnh điều gì về thái độ của họ đối với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance)?

  • A. Họ sẵn sàng hy sinh hoàn toàn cuộc sống cá nhân cho sự nghiệp.
  • B. Họ không quan tâm đến sự cân bằng này mà chỉ muốn làm việc ít đi.
  • C. Họ nghĩ rằng cân bằng cuộc sống chỉ dành cho những người lười biếng.
  • D. Họ thường coi trọng và tích cực tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

Câu 15: Đoạn văn có thể sử dụng biểu đồ hoặc số liệu thống kê để minh họa sự khác biệt về việc sử dụng mạng xã hội giữa các thế hệ. Nếu biểu đồ cho thấy Gen Z dành trung bình 4-6 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội, trong khi Baby Boomers dành dưới 1 giờ, điều này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Mức độ "thành thạo kỹ thuật số" và cách tiếp cận truyền thông số khác nhau rõ rệt.
  • B. Gen Z có nhiều thời gian rảnh hơn Baby Boomers.
  • C. Baby Boomers không biết cách sử dụng mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội chỉ được thiết kế cho giới trẻ.

Câu 16: Khi thảo luận về Thế hệ X, bài đọc có thể mô tả họ bằng cụm từ nào để nhấn mạnh tính độc lập và khả năng tự lực cánh sinh của họ?

  • A. The connected generation
  • B. The purpose-driven generation
  • D. The latchkey generation (or "forgotten" generation)

Câu 17: Đoạn văn có thể đưa ra một ví dụ về xung đột trong gia đình đa thế hệ. Nếu xung đột xoay quanh việc sử dụng điện thoại trong bữa ăn, nguyên nhân cốt lõi của vấn đề này, theo bài đọc, có thể là gì?

  • A. Sự thiếu tôn trọng quy tắc chung của các thành viên trẻ.
  • B. Sự khác biệt về quan niệm về giao tiếp, sự hiện diện và ưu tiên trong gia đình.
  • C. Việc các thế hệ lớn tuổi không hiểu cách dùng điện thoại thông minh.
  • D. Vấn đề chỉ đơn giản là sự nghiện điện thoại của một số người.

Câu 18: Theo bài đọc, điều gì sau đây có thể là một thách thức chung mà nhiều thế hệ phải đối mặt trong việc thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại?

  • A. Thích ứng với sự thay đổi liên tục về công nghệ và các giá trị xã hội mới nổi.
  • B. Việc tìm kiếm một công việc ổn định trong suốt cuộc đời.
  • C. Duy trì các mối quan hệ truyền thống khi sống ở xa gia đình.
  • D. Học cách sử dụng các phương tiện giao thông công cộng.

Câu 19: Đoạn văn có thể gợi ý rằng việc hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội mà mỗi thế hệ lớn lên là rất quan trọng để làm gì?

  • A. Xác định thế hệ nào là "tốt hơn" so với thế hệ khác.
  • B. Dự đoán chính xác thu nhập tương lai của một người dựa trên thế hệ của họ.
  • C. Buộc các thế hệ trẻ phải sống theo cách của thế hệ đi trước.
  • D. Thúc đẩy sự thấu hiểu và giảm thiểu mâu thuẫn giữa các thế hệ.

Câu 20: Cụm từ "work-life integration" có thể được đề cập trong bài đọc như một khái niệm được ưa chuộng bởi thế hệ nào, khác với "work-life balance" truyền thống?

  • A. Baby Boomers
  • B. Millennials và Generation Z
  • C. Generation X
  • D. The Silent Generation

Câu 21: Theo bài đọc, điều gì là một trong những đóng góp tích cực mà thế hệ lớn tuổi có thể mang lại cho gia đình đa thế hệ?

  • A. Giới thiệu các ứng dụng công nghệ mới nhất cho giới trẻ.
  • B. Khuyến khích lối sống độc lập hoàn toàn cho con cháu.
  • C. Truyền đạt kinh nghiệm sống, kiến thức truyền thống và giữ gìn giá trị gia đình.
  • D. Giúp các thành viên trẻ tìm được công việc lương cao.

Câu 22: Nếu bài đọc mô tả Gen Z là thế hệ "thực dụng" và "định hướng bởi mục tiêu", điều này có nghĩa là họ có xu hướng tập trung vào điều gì khi đưa ra quyết định trong cuộc sống và sự nghiệp?

  • A. Kết quả thực tế, hiệu quả và việc đạt được các mục tiêu cụ thể.
  • B. Lý tưởng hóa mọi vấn đề và mơ mộng về tương lai.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc tận hưởng cuộc sống hiện tại mà không nghĩ đến tương lai.
  • D. Dựa hoàn toàn vào lời khuyên của người khác mà không có chính kiến.

Câu 23: Đoạn văn có thể đề cập đến "mentoring ngược" (reverse mentoring), trong đó người trẻ hướng dẫn người lớn tuổi về công nghệ hoặc các xu hướng mới. Khái niệm này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa các thế hệ trong xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ có người lớn tuổi mới có thể đóng vai trò người hướng dẫn.
  • B. Thế hệ trẻ không có kinh nghiệm sống để dạy lại người lớn tuổi.
  • C. Công nghệ là rào cản không thể vượt qua giữa các thế hệ.
  • D. Sự trao đổi kiến thức và vai trò hỗ trợ có thể đến từ cả hai phía, không chỉ từ người lớn tuổi.

Câu 24: Theo bài đọc, yếu tố nào sau đây có thể được xem là một "cầu nối" hiệu quả giúp giảm bớt khoảng cách thế hệ trong gia đình?

  • A. Việc mỗi người tự sống theo cách riêng của mình và ít giao tiếp.
  • B. Chỉ trích những thói quen và quan điểm khác biệt của thế hệ khác.
  • C. Dành thời gian cho các hoạt động chung, chia sẻ câu chuyện và kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Giả vờ đồng ý với mọi thứ để tránh xung đột.

Câu 25: Đoạn văn có thể bàn luận về sự khác biệt trong quan niệm về tiền bạc và tiết kiệm giữa các thế hệ. Nếu Baby Boomers được mô tả là thế hệ có xu hướng tiết kiệm cho hưu trí và mua nhà, thì Millennials có thể được mô tả với xu hướng nào (theo bài đọc)?

  • A. Đối mặt với nhiều khó khăn tài chính hơn (nợ sinh viên, chi phí nhà ở) và có thể ưu tiên trải nghiệm hơn tiết kiệm truyền thống.
  • B. Rất giỏi đầu tư chứng khoán và làm giàu nhanh chóng.
  • C. Không bao giờ chi tiêu cho những thứ không cần thiết.
  • D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ cha mẹ.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn về các thế hệ, từ khóa nào sau đây có khả năng xuất hiện thường xuyên nhất?

  • A. History
  • B. Technology
  • C. Education
  • D. Generation

Câu 27: Đoạn văn có thể kết luận bằng một nhận định về tương lai của các mối quan hệ liên thế hệ. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải có thể là gì?

  • A. Khoảng cách thế hệ là không thể tránh khỏi và sẽ ngày càng lớn hơn.
  • B. Mặc dù có khác biệt, các thế hệ có thể học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển.
  • C. Thế hệ trẻ cuối cùng sẽ nhận ra rằng cách sống của thế hệ trước là đúng đắn.
  • D. Tương lai sẽ chứng kiến sự cô lập hoàn toàn giữa các thế hệ.

Câu 28: Đoạn văn có thể sử dụng một ví dụ về cách các thế hệ tương tác trên mạng xã hội. Nếu một người trẻ dạy ông bà cách dùng video call, điều này minh họa cho khái niệm nào đã được đề cập trước đó?

  • A. Reverse mentoring
  • B. Generation gap
  • C. Work-life balance
  • D. Traditional values

Câu 29: Khi mô tả Thế hệ Z, bài đọc có thể nhấn mạnh sự khác biệt của họ so với Millennials về điều gì?

  • A. Mức độ sử dụng điện thoại thông minh (Gen Z dùng ít hơn).
  • B. Sự quan tâm đến các vấn đề xã hội (Millennials quan tâm hơn).
  • C. Tính thực tế và mức độ lo lắng về tương lai kinh tế (Gen Z có xu hướng thực tế và lo lắng hơn).
  • D. Mong muốn làm việc cho các tập đoàn lớn (Millennials mong muốn hơn).

Câu 30: Theo bài đọc, thách thức lớn nhất trong việc duy trì mối quan hệ hài hòa trong gia đình đa thế hệ thường nằm ở đâu?

  • A. Thiếu không gian vật lý đủ lớn cho tất cả mọi người.
  • B. Khó khăn trong việc chia sẻ công việc nhà.
  • C. Vấn đề tài chính chung của gia đình.
  • D. Sự khác biệt sâu sắc về quan điểm, giá trị và lối sống.

Câu 31: Đoạn văn có thể sử dụng một thành ngữ tiếng Anh để mô tả sự khó khăn trong việc thay đổi suy nghĩ của thế hệ lớn tuổi về công nghệ. Thành ngữ nào sau đây có khả năng được sử dụng?

  • A. Actions speak louder than words.
  • B. You can"t teach an old dog new tricks.
  • C. The ball is in your court.
  • D. Break a leg!

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào nội dung một đoạn văn mô tả về các thế hệ, đặc điểm nào sau đây được cho là tiêu biểu nhất của Thế hệ Z (Gen Z) trong môi trường làm việc, theo quan điểm của tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn văn nói về sự khác biệt giữa các thế hệ có thể sử dụng cụm từ 'digital immigrants' để chỉ thế hệ nào? Dựa vào ngữ cảnh, cụm từ này ngụ ý điều gì về mối quan hệ của thế hệ đó với công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Nếu đoạn văn mô tả về 'khoảng cách thế hệ' (generation gap), nguyên nhân nào sau đây *ít có khả năng* được tác giả đề cập đến như một yếu tố chính gây ra khoảng cách này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể đưa ra một tình huống giả định về việc giao tiếp giữa một người thuộc thế hệ Baby Boomer và một người thuộc thế hệ Millennial. Dựa trên đặc điểm giao tiếp thường được gán cho hai thế hệ này (như mô tả trong bài đọc), lời khuyên nào sau đây có thể được đưa ra để cải thiện sự hiểu biết lẫn nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Theo thông tin trong bài đọc (giả định), thế hệ nào sau đây thường được mô tả là 'thế hệ kẹp giữa' (sandwich generation), có nghĩa là họ vừa phải chăm sóc con cái vừa hỗ trợ cha mẹ già?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể thảo luận về vai trò của gia đình trong các thế hệ khác nhau. Nếu tác giả đề cập đến xu hướng giảm số lượng con cái và tăng tỷ lệ sống độc thân ở các thế hệ gần đây, điều này chủ yếu phản ánh sự thay đổi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Giả sử bài đọc đề cập đến việc các thế hệ trẻ (như Millennials và Gen Z) có xu hướng thay đổi công việc thường xuyên hơn các thế hệ trước. Nguyên nhân nào sau đây, theo bài đọc, có thể giải thích xu hướng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Cụm từ 'generation gap' được sử dụng trong bài đọc để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể đề cập đến việc sống chung nhiều thế hệ (multi-generational living). Lợi ích nào sau đây *không* được bài đọc (giả định) liệt kê là một ưu điểm của hình thức sống này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Khi mô tả về Thế hệ Baby Boomers, bài đọc có thể nhấn mạnh điều gì về thái độ của họ đối với công việc và sự nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể so sánh cách các thế hệ tiếp cận thông tin. Nếu Millennials và Gen Z được mô tả là những người tiếp nhận thông tin nhanh chóng qua mạng xã hội và các nền tảng kỹ thuật số, thì cách tiếp cận truyền thống hơn của các thế hệ trước (như Baby Boomers) có thể được mô tả như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Theo bài đọc, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc 'thu hẹp khoảng cách thế hệ' (bridging the generation gap)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể thảo luận về ảnh hưởng của các sự kiện lịch sử lớn đến việc hình thành đặc điểm của từng thế hệ. Nếu bài đọc đề cập đến Chiến tranh Việt Nam hoặc phong trào dân quyền, thế hệ nào có thể được nhắc đến như là chịu ảnh hưởng sâu sắc từ những sự kiện này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Khi nói về Millennials, bài đọc có thể nhấn mạnh điều gì về thái độ của họ đối với sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể sử dụng biểu đồ hoặc số liệu thống kê để minh họa sự khác biệt về việc sử dụng mạng xã hội giữa các thế hệ. Nếu biểu đồ cho thấy Gen Z dành trung bình 4-6 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội, trong khi Baby Boomers dành dưới 1 giờ, điều này chủ yếu thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Khi thảo luận về Thế hệ X, bài đọc có thể mô tả họ bằng cụm từ nào để nhấn mạnh tính độc lập và khả năng tự lực cánh sinh của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể đưa ra một ví dụ về xung đột trong gia đình đa thế hệ. Nếu xung đột xoay quanh việc sử dụng điện thoại trong bữa ăn, nguyên nhân cốt lõi của vấn đề này, theo bài đọc, có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Theo bài đọc, điều gì sau đây có thể là một thách thức chung mà nhiều thế hệ phải đối mặt trong việc thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể gợi ý rằng việc hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội mà mỗi thế hệ lớn lên là rất quan trọng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Cụm từ 'work-life integration' có thể được đề cập trong bài đọc như một khái niệm được ưa chuộng bởi thế hệ nào, khác với 'work-life balance' truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Theo bài đọc, điều gì là một trong những đóng góp tích cực mà thế hệ lớn tuổi có thể mang lại cho gia đình đa thế hệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Nếu bài đọc mô tả Gen Z là thế hệ 'thực dụng' và 'định hướng bởi mục tiêu', điều này có nghĩa là họ có xu hướng tập trung vào điều gì khi đưa ra quyết định trong cuộc sống và sự nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể đề cập đến 'mentoring ngược' (reverse mentoring), trong đó người trẻ hướng dẫn người lớn tuổi về công nghệ hoặc các xu hướng mới. Khái niệm này minh họa điều gì về mối quan hệ giữa các thế hệ trong xã hội hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Theo bài đọc, yếu tố nào sau đây có thể được xem là một 'cầu nối' hiệu quả giúp giảm bớt khoảng cách thế hệ trong gia đình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể bàn luận về sự khác biệt trong quan niệm về tiền bạc và tiết kiệm giữa các thế hệ. Nếu Baby Boomers được mô tả là thế hệ có xu hướng tiết kiệm cho hưu trí và mua nhà, thì Millennials có thể được mô tả với xu hướng nào (theo bài đọc)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Khi đọc một đoạn văn về các thế hệ, từ khóa nào sau đây có khả năng xuất hiện thường xuyên nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể kết luận bằng một nhận định về tương lai của các mối quan hệ liên thế hệ. Thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Đoạn văn có thể sử dụng một ví dụ về cách các thế hệ tương tác trên mạng xã hội. Nếu một người trẻ dạy ông bà cách dùng video call, điều này minh họa cho khái niệm nào đã được đề cập trước đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Khi mô tả Thế hệ Z, bài đọc có thể nhấn mạnh sự khác biệt của họ so với Millennials về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 04

Theo bài đọc, thách thức lớn nhất trong việc duy trì mối quan hệ hài hòa trong gia đình đa thế hệ thường nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa trên nội dung thường gặp về "Blue Zones" trong Unit 1, yếu tố nào dưới đây được xem là ít quan trọng nhất đối với tuổi thọ cao, theo quan điểm của các nhà nghiên cứu?

  • A. Yếu tố di truyền (genes)
  • B. Chế độ ăn thực vật (plant-based diet)
  • C. Hoạt động thể chất hàng ngày (daily exercise)
  • D. Mối quan hệ xã hội mạnh mẽ (strong social connections)

Câu 2: Đoạn văn thường đề cập đến các "Blue Zones" như những khu vực có tỷ lệ người sống trên 100 tuổi cao. Từ "longevity" trong ngữ cảnh này có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Wealth (Sự giàu có)
  • B. Happiness (Hạnh phúc)
  • C. Popularity (Sự phổ biến)
  • D. Long life (Cuộc sống lâu dài)

Câu 3: Khi phân tích lý do cư dân Blue Zones sống lâu và khỏe mạnh, đoạn văn có thể nhấn mạnh sự khác biệt về lối sống của họ so với lối sống hiện đại ở các nước phát triển. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với lối sống điển hình của cư dân Blue Zones?

  • A. Tiêu thụ ít thịt đỏ.
  • B. Có mục đích sống rõ ràng.
  • C. Ít tương tác xã hội, sống độc lập.
  • D. Tích cực vận động thể chất thông qua công việc hàng ngày.

Câu 4: Đoạn văn có thể mô tả cách cư dân Blue Zones đối phó với căng thẳng. Phương pháp nào sau đây không điển hình được nhắc đến như một cách giảm stress của họ?

  • A. Sử dụng thuốc an thần.
  • B. Dành thời gian cho gia đình và bạn bè.
  • C. Tham gia vào các nghi lễ tôn giáo hoặc cộng đồng.
  • D. Có những khoảng nghỉ ngắn trong ngày.

Câu 5: Dựa vào thông tin về chế độ ăn của cư dân Blue Zones, nếu một người muốn áp dụng lối sống tương tự, họ nên ưu tiên loại thực phẩm nào trong bữa ăn hàng ngày?

  • A. Thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhanh.
  • B. Rau củ, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt.
  • C. Các sản phẩm từ sữa đầy đủ chất béo.
  • D. Thịt đỏ và đồ ngọt.

Câu 6: Khái niệm "ikigai" (tiếng Nhật) hoặc "plan de vida" (tiếng Tây Ban Nha), thường được liên hệ với cư dân Blue Zones, đề cập đến khía cạnh nào của cuộc sống?

  • A. Sự giàu có vật chất.
  • B. Số giờ ngủ mỗi đêm.
  • C. Mục đích sống hoặc lý do để thức dậy mỗi sáng.
  • D. Tần suất tập thể dục cường độ cao.

Câu 7: Đoạn văn có thể so sánh tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính (như bệnh tim, ung thư, mất trí nhớ) giữa cư dân Blue Zones và dân số ở các khu vực khác. Nếu tỷ lệ này ở Blue Zones thấp hơn đáng kể, điều đó ngụ ý gì về lối sống của họ?

  • A. Họ có hệ thống y tế tiên tiến hơn.
  • B. Họ ít tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Họ có khả năng miễn dịch bẩm sinh vượt trội.
  • D. Lối sống của họ có tác động tích cực đến sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.

Câu 8: Từ "plausible" khi dùng để mô tả một giả thuyết hoặc lời giải thích có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Believable (Có thể tin được)
  • B. Impossible (Bất khả thi)
  • C. Complicated (Phức tạp)
  • D. Ridiculous (Nực cười)

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn về các nghiên cứu về tuổi thọ, việc tác giả trích dẫn các nghiên cứu khoa học và số liệu thống kê (ví dụ: tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Tăng tính xác thực và thuyết phục cho các lập luận của mình.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn giản là cung cấp thông tin không liên quan.

Câu 10: Đoạn văn có thể đề cập đến tầm quan trọng của "social engagement" (sự gắn kết xã hội) đối với sức khỏe tinh thần và tuổi thọ. "Social engagement" bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ làm việc một mình.
  • B. Hạn chế tiếp xúc với người khác.
  • C. Duy trì mối quan hệ với gia đình, bạn bè và tham gia cộng đồng.
  • D. Chỉ sử dụng mạng xã hội.

Câu 11: Một trong những đặc điểm của cư dân Blue Zones là họ thường có mức độ căng thẳng thấp hơn. Điều này có thể đạt được thông qua những thói quen nào được gợi ý trong đoạn văn?

  • A. Luôn giữ bận rộn với công việc.
  • B. Tránh mọi thử thách trong cuộc sống.
  • C. Tích tụ cảm xúc tiêu cực.
  • D. Thực hiện các hoạt động giúp thư giãn và giảm áp lực hàng ngày.

Câu 12: Đoạn văn có thể nhắc đến việc cư dân Blue Zones có "purpose" hoặc "meaning" trong cuộc sống. Khái niệm này ảnh hưởng đến tuổi thọ như thế nào?

  • A. Giúp họ có động lực để duy trì lối sống lành mạnh và vượt qua khó khăn.
  • B. Làm cho họ lo lắng nhiều hơn về tương lai.
  • C. Khiến họ cảm thấy không cần phải chăm sóc sức khỏe.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe thể chất.

Câu 13: Từ "contribute" trong câu "Several factors contribute to their long lives" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Decrease (Làm giảm)
  • B. Add to (Thêm vào, đóng góp)
  • C. Prevent (Ngăn chặn)
  • D. Harm (Gây hại)

Câu 14: Nếu đoạn văn mô tả chi tiết về một ngày điển hình của một người cao tuổi ở Blue Zone, mục đích chính của việc mô tả này có thể là gì?

  • A. Để chứng minh họ có nhiều thời gian rảnh rỗi.
  • B. Để cho thấy cuộc sống ở đó nhàm chán.
  • C. Để minh họa cụ thể các yếu tố lối sống lành mạnh được đề cập (ví dụ: hoạt động thể chất tự nhiên, tương tác xã hội).
  • D. Để quảng cáo du lịch đến các khu vực đó.

Câu 15: Đoạn văn có thể đề cập đến việc "moderate, regular physical activity" (hoạt động thể chất vừa phải, đều đặn) là chìa khóa. Hoạt động nào sau đây phản ánh tốt nhất điều này trong bối cảnh Blue Zones?

  • A. Tham gia marathon hàng tuần.
  • B. Ngồi yên một chỗ cả ngày.
  • C. Tập gym cường độ cao mỗi ngày.
  • D. Làm vườn, đi bộ, làm việc nhà thủ công.

Câu 16: Cụm từ "a sense of belonging" (cảm giác thuộc về) trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe và tuổi thọ đề cập đến điều gì?

  • A. Cảm thấy được kết nối và là một phần của một nhóm hoặc cộng đồng.
  • B. Sở hữu nhiều tài sản.
  • C. Có một công việc ổn định.
  • D. Sống một mình và tự lập.

Câu 17: Khi đoạn văn đề cập đến "dietary patterns" (các mô hình ăn uống) của cư dân Blue Zones, nó tập trung vào điều gì?

  • A. Tần suất ăn ở nhà hàng.
  • B. Loại thực phẩm họ thường ăn và cách thức ăn uống.
  • C. Chi phí cho thực phẩm.
  • D. Số lượng calo tiêu thụ mỗi ngày.

Câu 18: Từ "exceptionally" trong câu "They live exceptionally long lives" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Normally (Thông thường)
  • B. Rarely (Hiếm khi)
  • C. Unusually (Một cách khác thường, đặc biệt)
  • D. Briefly (Ngắn gọn)

Câu 19: Đoạn văn có thể giải thích rằng cư dân Blue Zones có xu hướng ăn ít calo hơn so với mặt bằng chung, đặc biệt là trong bữa tối. Lợi ích tiềm năng của việc này được gợi ý là gì?

  • A. Giúp cơ thể dễ dàng tiêu hóa và duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • B. Làm tăng cảm giác đói vào ban đêm.
  • C. Giảm năng lượng cho các hoạt động ban ngày.
  • D. Không có lợi ích sức khỏe nào.

Câu 20: Khi đoạn văn thảo luận về mối quan hệ gia đình chặt chẽ ở Blue Zones, nó nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc hỗ trợ sức khỏe và tuổi thọ như thế nào?

  • A. Gia đình cung cấp sự giàu có vật chất.
  • B. Gia đình giúp họ tránh mọi vấn đề.
  • C. Gia đình chỉ đơn giản là nơi để sống cùng.
  • D. Gia đình cung cấp mạng lưới hỗ trợ tinh thần và xã hội, giảm stress và tăng cảm giác an toàn.

Câu 21: Từ "sedentary" trong câu "Modern life is often sedentary" có nghĩa đối lập với từ nào?

  • A. Relaxing (Thư giãn)
  • B. Active (Năng động)
  • C. Stressful (Căng thẳng)
  • D. Comfortable (Thoải mái)

Câu 22: Dựa trên thông tin về Blue Zones, điều gì có thể xảy ra nếu một người từ Blue Zone chuyển đến sống ở một thành phố hiện đại với lối sống ít lành mạnh hơn?

  • A. Nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và tuổi thọ có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • B. Tuổi thọ của họ sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Lối sống mới sẽ không có bất kỳ tác động nào.
  • D. Họ sẽ ngay lập tức thích nghi và khỏe mạnh hơn.

Câu 23: Đoạn văn có thể đề cập đến "natural movement" (vận động tự nhiên) như một phần quan trọng của lối sống Blue Zone. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất "natural movement"?

  • A. Ngồi làm việc trước máy tính 8 tiếng mỗi ngày.
  • B. Lái xe đi làm thay vì đi bộ.
  • C. Đi bộ đến cửa hàng tạp hóa hoặc làm vườn.
  • D. Chơi trò chơi điện tử suốt buổi tối.

Câu 24: Từ "moderate" trong cụm từ "moderate physical activity" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Average (Trung bình), not extreme (không quá sức)
  • B. Intense (Mãnh liệt)
  • C. Minimal (Tối thiểu)
  • D. Difficult (Khó khăn)

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn về sức khỏe và tuổi thọ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến y học hoặc sinh học, điều đó có thể chỉ ra rằng đối tượng độc giả mà tác giả hướng tới là ai?

  • A. Trẻ em.
  • B. Người không có kiến thức gì về sức khỏe.
  • C. Những người tìm kiếm giải pháp nhanh chóng.
  • D. Những người có sự quan tâm hoặc kiến thức nhất định về sức khỏe và khoa học.

Câu 26: Đoạn văn có thể kết luận rằng việc áp dụng các thói quen từ Blue Zones vào cuộc sống hiện đại là khả thi. Điều này đòi hỏi sự thay đổi chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Thay đổi quốc gia sinh sống.
  • B. Thay đổi lối sống và thói quen hàng ngày.
  • C. Thay đổi hoàn toàn công việc hiện tại.
  • D. Thay đổi bạn bè và gia đình.

Câu 27: Ý chính của một đoạn văn về Blue Zones và tuổi thọ có thể là gì?

  • A. Tuổi thọ cao ở Blue Zones là kết quả của sự kết hợp các yếu tố lối sống lành mạnh.
  • B. Chỉ có yếu tố di truyền mới quyết định tuổi thọ.
  • C. Sống ở thành phố hiện đại chắc chắn sẽ sống lâu hơn.
  • D. Chế độ ăn kiêng là yếu tố duy nhất quan trọng.

Câu 28: Từ "adapt" trong câu "If you adapt the right lifestyle" có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Reject (Từ chối)
  • B. Ignore (Phớt lờ)
  • C. Criticize (Chỉ trích)
  • D. Adopt (Áp dụng, thích nghi)

Câu 29: Nếu đoạn văn đề cập đến "Ikigai" của người Nhật, nó có thể được hiểu là gì trong bối cảnh tìm kiếm mục đích sống?

  • A. Một loại hình tập thể dục.
  • B. Lý do tồn tại, điều khiến bạn hào hứng mỗi sáng.
  • C. Một món ăn truyền thống.
  • D. Một loại thảo dược kéo dài tuổi thọ.

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn về Blue Zones, đoạn nào có khả năng chứa các ví dụ cụ thể về thói quen hàng ngày của cư dân?

  • A. Đoạn giới thiệu khái niệm Blue Zones.
  • B. Đoạn thảo luận về yếu tố di truyền.
  • C. Đoạn mô tả chi tiết về lối sống, chế độ ăn uống và hoạt động thể chất.
  • D. Đoạn kết luận và lời khuyên chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa trên nội dung thường gặp về 'Blue Zones' trong Unit 1, yếu tố nào dưới đây được xem là *ít quan trọng nhất* đối với tuổi thọ cao, theo quan điểm của các nhà nghiên cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đoạn văn thường đề cập đến các 'Blue Zones' như những khu vực có tỷ lệ người sống trên 100 tuổi cao. Từ 'longevity' trong ngữ cảnh này có nghĩa gần nhất với từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi phân tích lý do cư dân Blue Zones sống lâu và khỏe mạnh, đoạn văn có thể nhấn mạnh sự khác biệt về lối sống của họ so với lối sống hiện đại ở các nước phát triển. Đặc điểm nào sau đây *không* phù hợp với lối sống điển hình của cư dân Blue Zones?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn văn có thể mô tả cách cư dân Blue Zones đối phó với căng thẳng. Phương pháp nào sau đây *không* điển hình được nhắc đến như một cách giảm stress của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dựa vào thông tin về chế độ ăn của cư dân Blue Zones, nếu một người muốn áp dụng lối sống tương tự, họ nên ưu tiên loại thực phẩm nào trong bữa ăn hàng ngày?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khái niệm 'ikigai' (tiếng Nhật) hoặc 'plan de vida' (tiếng Tây Ban Nha), thường được liên hệ với cư dân Blue Zones, đề cập đến khía cạnh nào của cuộc sống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn văn có thể so sánh tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính (như bệnh tim, ung thư, mất trí nhớ) giữa cư dân Blue Zones và dân số ở các khu vực khác. Nếu tỷ lệ này ở Blue Zones thấp hơn đáng kể, điều đó ngụ ý gì về lối sống của họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Từ 'plausible' khi dùng để mô tả một giả thuyết hoặc lời giải thích có nghĩa gần nhất với từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn về các nghiên cứu về tuổi thọ, việc tác giả trích dẫn các nghiên cứu khoa học và số liệu thống kê (ví dụ: tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn có thể đề cập đến tầm quan trọng của 'social engagement' (sự gắn kết xã hội) đối với sức khỏe tinh thần và tuổi thọ. 'Social engagement' bao gồm những hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một trong những đặc điểm của cư dân Blue Zones là họ thường có mức độ căng thẳng thấp hơn. Điều này có thể đạt được thông qua những thói quen nào được gợi ý trong đoạn văn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Đoạn văn có thể nhắc đến việc cư dân Blue Zones có 'purpose' hoặc 'meaning' trong cuộc sống. Khái niệm này ảnh hưởng đến tuổi thọ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ 'contribute' trong câu 'Several factors contribute to their long lives' có nghĩa gần nhất với từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nếu đoạn văn mô tả chi tiết về một ngày điển hình của một người cao tuổi ở Blue Zone, mục đích chính của việc mô tả này có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đoạn văn có thể đề cập đến việc 'moderate, regular physical activity' (hoạt động thể chất vừa phải, đều đặn) là chìa khóa. Hoạt động nào sau đây phản ánh tốt nhất điều này trong bối cảnh Blue Zones?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cụm từ 'a sense of belonging' (cảm giác thuộc về) trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe và tuổi thọ đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đoạn văn đề cập đến 'dietary patterns' (các mô hình ăn uống) của cư dân Blue Zones, nó tập trung vào điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Từ 'exceptionally' trong câu 'They live exceptionally long lives' có nghĩa gần nhất với từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đoạn văn có thể giải thích rằng cư dân Blue Zones có xu hướng ăn ít calo hơn so với mặt bằng chung, đặc biệt là trong bữa tối. Lợi ích tiềm năng của việc này được gợi ý là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi đoạn văn thảo luận về mối quan hệ gia đình chặt chẽ ở Blue Zones, nó nhấn mạnh vai trò của gia đình trong việc hỗ trợ sức khỏe và tuổi thọ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Từ 'sedentary' trong câu 'Modern life is often sedentary' có nghĩa đối lập với từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Dựa trên thông tin về Blue Zones, điều gì có thể xảy ra nếu một người từ Blue Zone chuyển đến sống ở một thành phố hiện đại với lối sống ít lành mạnh hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn văn có thể đề cập đến 'natural movement' (vận động tự nhiên) như một phần quan trọng của lối sống Blue Zone. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất 'natural movement'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Từ 'moderate' trong cụm từ 'moderate physical activity' có nghĩa gần nhất với từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn về sức khỏe và tuổi thọ, nếu tác giả sử dụng nhiều từ vựng liên quan đến y học hoặc sinh học, điều đó có thể chỉ ra rằng đối tượng độc giả mà tác giả hướng tới là ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đoạn văn có thể kết luận rằng việc áp dụng các thói quen từ Blue Zones vào cuộc sống hiện đại là khả thi. Điều này đòi hỏi sự thay đổi chủ yếu ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ý chính của một đoạn văn về Blue Zones và tuổi thọ có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Từ 'adapt' trong câu 'If you adapt the right lifestyle' có nghĩa gần nhất với từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu đoạn văn đề cập đến 'Ikigai' của người Nhật, nó có thể được hiểu là gì trong bối cảnh tìm kiếm mục đích sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn về Blue Zones, đoạn nào có khả năng chứa các ví dụ cụ thể về thói quen hàng ngày của cư dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là ý chính của đoạn văn?

  • A. Gen di truyền quyết định hoàn toàn tuổi thọ và sức khỏe của con người.
  • B. Chỉ có chế độ ăn uống và tập thể dục là quan trọng nhất để sống lâu và khỏe mạnh.
  • C. Các lựa chọn lối sống đóng vai trò then chốt, cùng với các yếu tố khác, trong việc đạt được cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.
  • D. Việc quản lý căng thẳng và giấc ngủ không quan trọng bằng chế độ ăn uống và tập thể dục.

Câu 2: Theo đoạn văn, yếu tố nào, bên cạnh di truyền, được coi là quan trọng nhất đối với tuổi thọ và sức khỏe?

  • A. May mắn
  • B. Thuốc men hiện đại
  • C. Nơi sinh sống
  • D. Các lựa chọn lối sống

Câu 3: Từ "paramount" trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Least important (Ít quan trọng nhất)
  • B. Most important (Quan trọng nhất)
  • C. Difficult (Khó khăn)
  • D. Secondary (Thứ yếu)

Câu 4: Chế độ ăn uống nào được đoạn văn nhấn mạnh là phổ biến ở các khu vực có dân số sống thọ?

  • A. Chủ yếu dựa vào thực vật
  • B. Giàu thịt đỏ
  • C. Chứa nhiều đường và chất béo không lành mạnh
  • D. Chỉ bao gồm ngũ cốc nguyên hạt

Câu 5: Theo đoạn văn, lợi ích nào sau đây KHÔNG được đề cập là kết quả của việc tập thể dục đều đặn?

  • A. Duy trì cân nặng khỏe mạnh
  • B. Cải thiện sức khỏe tim mạch
  • C. Tăng cường thị lực
  • D. Giảm căng thẳng

Câu 6: Đoạn văn ngụ ý rằng căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?

  • A. Chỉ sức khỏe tinh thần
  • B. Chỉ sức khỏe thể chất
  • C. Chỉ tuổi thọ
  • D. Cả sức khỏe thể chất và tinh thần

Câu 7: Từ "mitigate" trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Reduce (Giảm bớt)
  • B. Increase (Tăng lên)
  • C. Cause (Gây ra)
  • D. Ignore (Phớt lờ)

Câu 8: Theo đoạn văn, mối quan hệ xã hội bền chặt giúp ích cho sức khỏe bằng cách nào?

  • A. Cung cấp lời khuyên y tế
  • B. Cung cấp hỗ trợ tinh thần và giảm cảm giác cô lập
  • C. Giúp tìm kiếm việc làm tốt hơn
  • D. Đảm bảo sự giàu có về tài chính

Câu 9: Đoạn văn sử dụng cụm từ "interconnected pillars" để mô tả các yếu tố lối sống. Điều này ngụ ý gì về mối quan hệ giữa các yếu tố đó?

  • A. Mỗi yếu tố hoạt động hoàn toàn độc lập với các yếu tố khác.
  • B. Chỉ một yếu tố là đủ để đảm bảo sức khỏe và tuổi thọ.
  • C. Các yếu tố này liên quan và ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Một số yếu tố quan trọng hơn đáng kể so với những yếu tố khác.

Câu 10: Từ "non-negotiable" trong đoạn 5 khi nói về giấc ngủ có nghĩa là gì?

  • A. Có thể bỏ qua nếu bận rộn
  • B. Chỉ quan trọng với một số người
  • C. Có thể thay thế bằng các hoạt động khác
  • D. Tuyệt đối cần thiết và không thể thiếu

Câu 11: Theo đoạn văn, thiếu ngủ có liên quan đến điều gì?

  • A. Nhiều vấn đề sức khỏe
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến trí nhớ ngắn hạn
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe

Câu 12: Nếu một người muốn cải thiện sức khỏe tim mạch dựa trên lời khuyên trong đoạn văn, họ nên chú trọng vào những "trụ cột" nào?

  • A. Mối quan hệ xã hội và giấc ngủ
  • B. Quản lý căng thẳng và di truyền
  • C. Dinh dưỡng và hoạt động thể chất
  • D. Chỉ di truyền

Câu 13: Đoạn văn được viết chủ yếu cho đối tượng nào?

  • A. Các nhà khoa học nghiên cứu về di truyền
  • B. Những người quan tâm đến việc cải thiện sức khỏe và tuổi thọ của bản thân
  • C. Các chuyên gia dinh dưỡng
  • D. Những người chỉ tin vào tác động của di truyền

Câu 14: Theo đoạn văn, việc hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đường và chất béo không lành mạnh giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính như thế nào?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng thiết yếu và năng lượng cho cơ thể
  • B. Chỉ giúp duy trì cân nặng
  • C. Không có tác dụng đáng kể
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần

Câu 15: Khu vực "Blue Zones" được nhắc đến trong đoạn văn là ví dụ về điều gì?

  • A. Nơi có công nghệ y tế tiên tiến nhất
  • B. Nơi người dân chủ yếu dựa vào gen để sống thọ
  • C. Nơi có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất
  • D. Nơi có dân số sống thọ và khỏe mạnh nhờ lối sống

Câu 16: Từ "cornerstone" trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Minor detail (Chi tiết nhỏ)
  • B. Obstacle (Trở ngại)
  • C. Foundation/Essential part (Nền tảng/Phần thiết yếu)
  • D. Decoration (Vật trang trí)

Câu 17: Đoạn văn gợi ý rằng việc dành thời gian trong thiên nhiên có thể là một cách để làm gì?

  • A. Tăng cường cơ bắp
  • B. Giảm mức độ căng thẳng
  • C. Cải thiện chế độ ăn uống
  • D. Tăng cường mối quan hệ xã hội

Câu 18: Theo đoạn văn, giấc ngủ giúp cơ thể thực hiện chức năng nào?

  • A. Tự phục hồi và củng cố trí nhớ
  • B. Đốt cháy calo nhanh hơn
  • C. Giảm nhu cầu dinh dưỡng
  • D. Tăng cường khả năng tập thể dục

Câu 19: Đoạn văn kết thúc bằng cách nhấn mạnh điều gì?

  • A. Gen di truyền là yếu tố duy nhất quan trọng.
  • B. Chỉ cần một trong các trụ cột là đủ.
  • C. Sống lâu và khỏe mạnh là điều không thể đạt được.
  • D. Việc tập trung vào các trụ cột lối sống có thể cải thiện đáng kể cuộc sống.

Câu 20: Nếu một người thường xuyên cảm thấy cô đơn, dựa trên đoạn văn, hành động nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Tham gia một câu lạc bộ hoặc hoạt động nhóm.
  • B. Ngủ nhiều hơn.
  • C. Ăn nhiều trái cây và rau quả.
  • D. Tập thể dục cường độ cao.

Câu 21: Đoạn văn ngụ ý rằng việc chỉ dựa vào gen di truyền để sống lâu và khỏe mạnh là không đủ vì lý do gì?

  • A. Gen di truyền dễ thay đổi.
  • B. Chỉ có người ở "Blue Zones" mới có gen tốt.
  • C. Nghiên cứu cho thấy lối sống đóng vai trò quan trọng hơn di truyền.
  • D. Gen di truyền không ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 22: Từ "detrimental" trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Beneficial (Có lợi)
  • B. Harmful (Có hại)
  • C. Neutral (Trung tính)
  • D. Temporary (Tạm thời)

Câu 23: Đoạn văn đề cập đến "lean proteins" như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Điều này có nghĩa là loại protein nào được khuyến khích?

  • A. Protein từ sữa béo
  • B. Protein từ thịt đỏ nhiều mỡ
  • C. Protein từ thực phẩm chế biến sẵn
  • D. Protein ít chất béo

Câu 24: Tác giả sử dụng cấu trúc nào để trình bày các yếu tố của cuộc sống khỏe mạnh?

  • A. Liệt kê và mô tả từng yếu tố riêng lẻ như những "trụ cột".
  • B. So sánh cuộc sống ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Trình bày theo trình tự thời gian từ khi sinh ra đến khi già đi.
  • D. Thảo luận các vấn đề sức khỏe và sau đó đưa ra giải pháp chung.

Câu 25: Dựa trên đoạn văn, tại sao việc hạn chế đường lại quan trọng đối với sức khỏe?

  • A. Đường làm tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Đường chỉ ảnh hưởng đến răng.
  • C. Đường dư thừa góp phần gây ra các bệnh mãn tính.
  • D. Đường cần thiết cho việc xây dựng cơ bắp.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây phù hợp nhất với mô tả "moderate activity" (hoạt động vừa phải) được đề cập trong đoạn văn?

  • A. Chạy marathon mỗi ngày.
  • B. Đi bộ nhanh hầu hết các ngày trong tuần.
  • C. Nâng tạ rất nặng mỗi ngày.
  • D. Ngồi xem TV cả ngày.

Câu 27: Đoạn văn ngụ ý rằng cảm giác cô lập (isolation) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe bằng cách nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu về giấc ngủ.
  • B. Khiến mọi người ăn nhiều hơn.
  • C. Làm giảm hoạt động thể chất.
  • D. Ảnh hưởng đến hỗ trợ tinh thần và có thể làm suy yếu hệ miễn dịch.

Câu 28: Mối quan hệ giữa giấc ngủ và tâm trạng được mô tả như thế nào trong đoạn văn?

  • A. Giấc ngủ giúp điều chỉnh tâm trạng.
  • B. Tâm trạng ảnh hưởng đến nhu cầu về giấc ngủ nhưng không ngược lại.
  • C. Không có mối liên hệ giữa giấc ngủ và tâm trạng.
  • D. Thiếu ngủ chỉ làm tăng cường tâm trạng tích cực.

Câu 29: Đâu là ví dụ về "plant-based diets" (chế độ ăn chủ yếu dựa vào thực vật) được đề cập trong đoạn văn?

  • A. Chỉ ăn thịt đỏ và sữa.
  • B. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
  • C. Chế độ ăn giàu trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
  • D. Chỉ uống nước ép trái cây.

Câu 30: Một người cho rằng chỉ cần tránh căng thẳng là đủ để đảm bảo sức khỏe tinh thần tốt. Dựa trên đoạn văn, hãy đánh giá niềm tin này.

  • A. Niềm tin này hoàn toàn đúng, vì căng thẳng là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần.
  • B. Đoạn văn không đề cập đến sức khỏe tinh thần, nên không thể đánh giá.
  • C. Niềm tin này đúng một phần, nhưng giấc ngủ cũng quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
  • D. Niềm tin này không đầy đủ, vì đoạn văn cho thấy sức khỏe tinh thần còn liên quan đến giấc ngủ và mối quan hệ xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đâu là ý chính của đoạn văn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo đoạn văn, yếu tố nào, bên cạnh di truyền, được coi là quan trọng nhất đối với tuổi thọ và sức khỏe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Từ 'paramount' trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với từ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chế độ ăn uống nào được đoạn văn nhấn mạnh là phổ biến ở các khu vực có dân số sống thọ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Theo đoạn văn, lợi ích nào sau đây KHÔNG được đề cập là kết quả của việc tập thể dục đều đặn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đoạn văn ngụ ý rằng căng thẳng mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Từ 'mitigate' trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo đoạn văn, mối quan hệ xã hội bền chặt giúp ích cho sức khỏe bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn văn sử dụng cụm từ 'interconnected pillars' để mô tả các yếu tố lối sống. Điều này ngụ ý gì về mối quan hệ giữa các yếu tố đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Từ 'non-negotiable' trong đoạn 5 khi nói về giấc ngủ có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo đoạn văn, thiếu ngủ có liên quan đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nếu một người muốn cải thiện sức khỏe tim mạch dựa trên lời khuyên trong đoạn văn, họ nên chú trọng vào những 'trụ cột' nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn văn được viết chủ yếu cho đối tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Theo đoạn văn, việc hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đường và chất béo không lành mạnh giúp ngăn ngừa các bệnh mãn tính như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khu vực 'Blue Zones' được nhắc đến trong đoạn văn là ví dụ về điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Từ 'cornerstone' trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đoạn văn gợi ý rằng việc dành thời gian trong thiên nhiên có thể là một cách để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Theo đoạn văn, giấc ngủ giúp cơ thể thực hiện chức năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn văn kết thúc bằng cách nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Nếu một người thường xuyên cảm thấy cô đơn, dựa trên đoạn văn, hành động nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đoạn văn ngụ ý rằng việc chỉ dựa vào gen di truyền để sống lâu và khỏe mạnh là không đủ vì lý do gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Từ 'detrimental' trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với từ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đoạn văn đề cập đến 'lean proteins' như một phần của chế độ ăn uống cân bằng. Điều này có nghĩa là loại protein nào được khuyến khích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tác giả sử dụng cấu trúc nào để trình bày các yếu tố của cuộc sống khỏe mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dựa trên đoạn văn, tại sao việc hạn chế đường lại quan trọng đối với sức khỏe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hoạt động nào sau đây phù hợp nhất với mô tả 'moderate activity' (hoạt động vừa phải) được đề cập trong đoạn văn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đoạn văn ngụ ý rằng cảm giác cô lập (isolation) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mối quan hệ giữa giấc ngủ và tâm trạng được mô tả như thế nào trong đoạn văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là ví dụ về 'plant-based diets' (chế độ ăn chủ yếu dựa vào thực vật) được đề cập trong đoạn văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một người cho rằng chỉ cần tránh căng thẳng là đủ để đảm bảo sức khỏe tinh thần tốt. Dựa trên đoạn văn, hãy đánh giá niềm tin này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, loại thực phẩm nào được khuyến khích bổ sung vào chế độ ăn uống để hỗ trợ sức khỏe lâu dài?

A. Đồ ăn chế biến sẵn và đồ uống có đường.
B. Trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.
C. Chất béo bão hòa và thịt đỏ.
D. Chỉ tập trung vào vitamin và khoáng chất.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 3: Trong đoạn văn sau, từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 4: Dựa vào đoạn văn ở Câu 3, điều gì xảy ra với cơ thể chúng ta trong khi ngủ?

A. Tăng cường tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Cơ thể phục hồi các mô và tổng hợp hormone.
C. Não bộ ngừng hoạt động hoàn toàn.
D. Chỉ có trí nhớ ngắn hạn được củng cố.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và suy luận về thái độ của tác giả đối với việc quản lý căng thẳng (stress):

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 6: Áp dụng thông tin từ đoạn văn ở Câu 5: Nếu một người thường xuyên cảm thấy căng thẳng do áp lực công việc, họ nên làm gì dựa trên lời khuyên của tác giả?

A. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn các nguồn gây căng thẳng.
B. Phớt lờ cảm giác căng thẳng và tập trung vào công việc.
C. Tìm hiểu và thực hành các kỹ thuật như thiền hoặc đi bộ ngoài trời.
D. Chỉ dựa vào thuốc để giảm căng thẳng.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 7: Đọc câu sau và xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 8: Từ nào trong câu sau có nghĩa là "làm cho mạnh mẽ hơn hoặc bền bỉ hơn"?

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 10: Dựa vào đoạn văn ở Câu 9, yếu tố nào sau đây KHÔNG được liệt kê là đặc điểm lối sống chung của cư dân "Blue Zones"?

A. Chế độ ăn chủ yếu từ thực vật.
B. Hoạt động thể chất cường độ cao hàng ngày.
C. Mối quan hệ gia đình bền chặt.
D. Có mục đích sống rõ ràng.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và suy luận về mối liên hệ giữa hoạt động xã hội và sức khỏe tinh thần:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 12: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc của nó:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 14: Áp dụng thông tin từ đoạn văn ở Câu 13: Nếu bạn gặp khó khăn khi ngủ, hành động nào sau đây phù hợp nhất với lời khuyên của chuyên gia?

A. Xem điện thoại trước khi đi ngủ để thư giãn.
B. Thay đổi giờ đi ngủ mỗi ngày để linh hoạt hơn.
C. Biến phòng ngủ thành nơi làm việc.
D. Thiết lập giờ đi ngủ cố định và tạo thói quen thư giãn trước đó.

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 15: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 16: Đọc câu sau và suy luận về ý định của người nói/viết:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 17: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào được hỗ trợ bởi đoạn văn:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 19: Áp dụng khái niệm

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 20: Đọc câu sau và suy luận về ý nghĩa của từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 22: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 23: Đọc câu sau và suy luận về mối liên hệ giữa mục đích sống và tuổi thọ:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 24: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định đâu là lời khuyên chính cho người muốn cải thiện sức khỏe tim mạch:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 26: Từ

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 27: Đọc câu sau và suy luận về ý nghĩa của

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định sự khác biệt chính giữa hai loại chất béo được đề cập:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 29: Đọc câu sau và suy luận về tác động của thói quen được mô tả:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của việc có một mạng lưới hỗ trợ xã hội:

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính:

"Maintaining a balanced diet rich in fruits, vegetables, and whole grains is fundamental for long-term health. These foods provide essential vitamins, minerals, and fiber, which support various bodily functions and help prevent chronic diseases. Limiting processed foods, sugary drinks, and excessive saturated fats is equally important to keep your body functioning optimally."

A. Tầm quan trọng của việc hạn chế đồ ăn vặt.
B. Vai trò của vitamin và khoáng chất trong cơ thể.
C. Chế độ ăn uống cân bằng là nền tảng cho sức khỏe lâu dài.
D. Cách phân biệt thực phẩm tốt và xấu.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, loại thực phẩm nào được khuyến khích bổ sung vào chế độ ăn uống để hỗ trợ sức khỏe lâu dài?

A. Đồ ăn chế biến sẵn và đồ uống có đường.
B. Trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt.
C. Chất béo bão hòa và thịt đỏ.
D. Chỉ tập trung vào vitamin và khoáng chất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong đoạn văn sau, từ "crucial" có nghĩa gần nhất với từ nào?

"Getting enough quality sleep is *crucial* for both physical and mental restoration. During sleep, our bodies repair tissues, synthesize hormones, and consolidate memories."

A. Difficult
B. Unimportant
C. Essential
D. Optional

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dựa vào đoạn văn ở Câu 3, điều gì xảy ra với cơ thể chúng ta trong khi ngủ?

A. Tăng cường tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Cơ thể phục hồi các mô và tổng hợp hormone.
C. Não bộ ngừng hoạt động hoàn toàn.
D. Chỉ có trí nhớ ngắn hạn được củng cố.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và suy luận về thái độ của tác giả đối với việc quản lý căng thẳng (stress):

"While it's impossible to eliminate stress entirely from our lives, developing effective coping mechanisms is vital. Techniques like mindfulness, meditation, and spending time in nature can significantly reduce stress levels and improve overall resilience."

A. Tác giả tin rằng căng thẳng có thể loại bỏ hoàn toàn.
B. Tác giả cho rằng việc quản lý căng thẳng là không cần thiết.
C. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm cách đối phó với căng thẳng.
D. Tác giả chỉ quan tâm đến tác động thể chất của căng thẳng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Áp dụng thông tin từ đoạn văn ở Câu 5: Nếu một người thường xuyên cảm thấy căng thẳng do áp lực công việc, họ nên làm gì dựa trên lời khuyên của tác giả?

A. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn các nguồn gây căng thẳng.
B. Phớt lờ cảm giác căng thẳng và tập trung vào công việc.
C. Tìm hiểu và thực hành các kỹ thuật như thiền hoặc đi bộ ngoài trời.
D. Chỉ dựa vào thuốc để giảm căng thẳng.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc câu sau và xác định mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:

"Regular physical activity boosts your mood because it releases endorphins, which are natural mood lifters."

A. Nguyên nhân: endorphins được giải phóng; Kết quả: hoạt động thể chất đều đặn.
B. Nguyên nhân: hoạt động thể chất đều đặn; Kết quả: tâm trạng được cải thiện.
C. Nguyên nhân: tâm trạng tốt; Kết quả: endorphins được giải phóng.
D. Nguyên nhân: tâm trạng được cải thiện; Kết quả: hoạt động thể chất đều đặn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Từ nào trong câu sau có nghĩa là 'làm cho mạnh mẽ hơn hoặc bền bỉ hơn'?

"Building strong social connections can *enhance* your sense of belonging and overall well-being."

A. reduce
B. weaken
C. decrease
D. enhance

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:

"The 'Blue Zones' are regions of the world where people live significantly longer, healthier lives. Researchers have identified several common lifestyle factors among residents, including a plant-based diet, regular moderate physical activity, strong family ties, and a sense of purpose."

A. Thuyết phục người đọc chuyển đến sống ở 'Blue Zones'.
B. Mô tả các đặc điểm chung của những người sống thọ ở 'Blue Zones'.
C. So sánh tuổi thọ trung bình ở các khu vực khác nhau trên thế giới.
D. Phân tích khoa học về quá trình lão hóa của con người.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dựa vào đoạn văn ở Câu 9, yếu tố nào sau đây KHÔNG được liệt kê là đặc điểm lối sống chung của cư dân 'Blue Zones'?

A. Chế độ ăn chủ yếu từ thực vật.
B. Hoạt động thể chất cường độ cao hàng ngày.
C. Mối quan hệ gia đình bền chặt.
D. Có mục đích sống rõ ràng.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và suy luận về mối liên hệ giữa hoạt động xã hội và sức khỏe tinh thần:

"Engaging in social activities, whether it's joining a club, volunteering, or simply spending time with friends and family, provides a sense of belonging and reduces feelings of isolation. This interaction is incredibly beneficial for mental well-being."

A. Hoạt động xã hội chỉ tốt cho sức khỏe thể chất.
B. Ít giao tiếp xã hội giúp cải thiện sức khỏe tinh thần.
C. Tham gia hoạt động xã hội có thể giúp giảm cảm giác cô lập và cải thiện tinh thần.
D. Chỉ có việc dành thời gian cho gia đình mới có lợi.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Từ "isolation" trong đoạn văn ở Câu 11 có nghĩa là gì?

A. sự kết nối
B. sự tham gia
C. sự cô lập
D. sự hỗ trợ

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc của nó:

"Many people struggle with getting enough sleep in today's fast-paced world. Long working hours, screen time before bed, and stress are common culprits. To combat this issue, experts recommend establishing a regular sleep schedule, creating a relaxing bedtime routine, and ensuring your bedroom is dark and quiet."

A. So sánh và đối chiếu.
B. Trình bày vấn đề và giải pháp.
C. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
D. Mô tả một quá trình.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Áp dụng thông tin từ đoạn văn ở Câu 13: Nếu bạn gặp khó khăn khi ngủ, hành động nào sau đây phù hợp nhất với lời khuyên của chuyên gia?

A. Xem điện thoại trước khi đi ngủ để thư giãn.
B. Thay đổi giờ đi ngủ mỗi ngày để linh hoạt hơn.
C. Biến phòng ngủ thành nơi làm việc.
D. Thiết lập giờ đi ngủ cố định và tạo thói quen thư giãn trước đó.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ "culprits" trong đoạn văn ở Câu 13 có nghĩa là gì?

A. nạn nhân
B. giải pháp
C. nguyên nhân/thủ phạm
D. triệu chứng

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đọc câu sau và suy luận về ý định của người nói/viết:

"While genetics play a role in longevity, lifestyle choices like diet and exercise have a more significant impact than previously thought."

A. Nhấn mạnh rằng gen không quan trọng đối với tuổi thọ.
B. Chỉ ra rằng lối sống quan trọng hơn gen đối với tuổi thọ.
C. Khẳng định rằng gen và lối sống có vai trò ngang nhau.
D. Phủ nhận vai trò của cả gen và lối sống.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Từ "significantly" trong câu ở Câu 16 có nghĩa là gì?

A. một chút
B. không đáng kể
C. đáng kể
D. ngẫu nhiên

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin nào được hỗ trợ bởi đoạn văn:

"Mindfulness involves paying attention to the present moment without judgment. It can be practiced through meditation, deep breathing exercises, or simply focusing on everyday activities like eating or walking. Regular mindfulness practice has been shown to reduce stress and improve focus."

A. Thiền định là hình thức duy nhất của chánh niệm.
B. Chánh niệm yêu cầu đánh giá cao trải nghiệm hiện tại.
C. Chánh niệm có thể giúp giảm căng thẳng và tăng khả năng tập trung.
D. Chỉ có chuyên gia mới có thể thực hành chánh niệm.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Áp dụng khái niệm "mindfulness" từ đoạn văn ở Câu 18: Hoạt động nào sau đây là một ví dụ tốt về việc thực hành chánh niệm?

A. Lướt điện thoại trong khi ăn tối.
B. Vừa đi bộ vừa suy nghĩ về công việc.
C. Tập trung hoàn toàn vào hương vị và kết cấu của món ăn đang thưởng thức.
D. Lập kế hoạch chi tiết cho tuần tới trong khi tắm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đọc câu sau và suy luận về ý nghĩa của từ "sustainable":

"Creating *sustainable* healthy habits, ones you can maintain over time, is more effective than following extreme diets or exercise routines that you quickly abandon."

A. tạm thời
B. có thể duy trì lâu dài
C. khó thực hiện
D. đòi hỏi nỗ lực lớn

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính:

"While there are countless health trends and quick fixes promoted every year, the core principles of well-being remain constant: eat nutritious food, move your body regularly, get enough sleep, manage stress, and nurture your relationships. Focusing on these fundamentals is the most reliable path to a healthy life."

A. Các xu hướng sức khỏe mới luôn hiệu quả hơn các nguyên tắc truyền thống.
B. Chỉ cần tập trung vào một yếu tố (ví dụ: ăn uống) là đủ để khỏe mạnh.
C. Có nhiều cách khác nhau để đạt được sức khỏe, nhưng các nguyên tắc cơ bản là quan trọng nhất.
D. Việc theo đuổi các xu hướng sức khỏe ngắn hạn là cách tốt nhất để khỏe mạnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Từ "fundamentals" trong đoạn văn ở Câu 21 có nghĩa là gì?

A. các chi tiết nhỏ
B. các yếu tố cốt lõi/cơ bản
C. các phương pháp nâng cao
D. các vấn đề phức tạp

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đọc câu sau và suy luận về mối liên hệ giữa mục đích sống và tuổi thọ:

"Research suggests that having a strong 'sense of purpose' - feeling that your life has meaning and direction - is linked to increased longevity and better health outcomes."

A. Mục đích sống chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần, không ảnh hưởng đến tuổi thọ.
B. Những người sống lâu hơn thường không có mục đích sống rõ ràng.
C. Cảm giác cuộc sống có ý nghĩa và định hướng có thể liên quan đến việc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn.
D. Chỉ những người trẻ tuổi mới cần có mục đích sống.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ "linked to" trong câu ở Câu 23 có nghĩa là gì?

A. không liên quan đến
B. gây ra
C. được kết nối hoặc có mối quan hệ với
D. trái ngược với

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định đâu là lời khuyên chính cho người muốn cải thiện sức khỏe tim mạch:

"Maintaining a healthy heart is key to a long life. This involves regular aerobic exercise, such as brisk walking or swimming, which strengthens the heart muscle. A diet low in saturated fats and cholesterol, and rich in fruits, vegetables, and whole grains, also plays a vital role. Additionally, managing blood pressure and not smoking are essential steps."

A. Chỉ cần tập thể dục cường độ cao hàng ngày.
B. Chỉ cần ăn nhiều trái cây và rau củ.
C. Kết hợp tập thể dục đều đặn, chế độ ăn lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp và thuốc lá.
D. Chỉ cần tránh hút thuốc là đủ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Từ "aerobic exercise" trong đoạn văn ở Câu 25 đề cập đến loại hình thể dục nào?

A. Các bài tập nâng tạ nặng.
B. Các hoạt động làm tăng nhịp tim và nhịp thở, như đi bộ nhanh hoặc bơi lội.
C. Các bài tập kéo giãn cơ bắp.
D. Các hoạt động tĩnh như yoga.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đọc câu sau và suy luận về ý nghĩa của "preventive measures":

"Taking *preventive measures*, such as getting vaccinated and having regular health check-ups, is crucial for maintaining long-term health and avoiding serious illnesses."

A. Các hành động chỉ được thực hiện khi đã mắc bệnh.
B. Các bước can thiệp y tế khẩn cấp.
C. Các biện pháp phòng ngừa hoặc bảo vệ sức khỏe trước khi bệnh xảy ra.
D. Các phương pháp điều trị bệnh mãn tính.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định sự khác biệt chính giữa hai loại chất béo được đề cập:

"Not all fats are created equal. Saturated and trans fats, often found in processed foods and fried items, are generally considered unhealthy and can raise bad cholesterol levels. Unsaturated fats, found in avocados, nuts, and olive oil, are beneficial and can help improve heart health."

A. Chất béo bão hòa và trans tốt cho tim mạch, còn chất béo không bão hòa thì không.
B. Chất béo bão hòa và trans có trong thực vật, còn chất béo không bão hòa có trong động vật.
C. Chất béo bão hòa và trans không lành mạnh và tăng cholesterol xấu; chất béo không bão hòa có lợi và cải thiện sức khỏe tim mạch.
D. Chất béo bão hòa và trans có điểm nóng chảy cao hơn chất béo không bão hòa.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc câu sau và suy luận về tác động của thói quen được mô tả:

"Spending excessive hours in front of screens, especially late at night, can disrupt your body's natural sleep-wake cycle, making it harder to fall asleep and reducing sleep quality."

A. Dùng màn hình nhiều vào ban đêm giúp ngủ ngon hơn.
B. Ánh sáng từ màn hình không ảnh hưởng đến giấc ngủ.
C. Dùng màn hình quá nhiều, đặc biệt vào đêm khuya, có thể làm rối loạn giấc ngủ.
D. Chỉ có trẻ em mới bị ảnh hưởng giấc ngủ bởi màn hình.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của việc có một mạng lưới hỗ trợ xã hội:

"A strong social support network provides emotional comfort, practical assistance, and a sense of belonging. People with robust social ties tend to cope better with stress, have improved mental health, and even live longer than those who are socially isolated."

A. Mạng lưới hỗ trợ xã hội chỉ cung cấp sự giúp đỡ về vật chất.
B. Có nhiều bạn bè không ảnh hưởng đến sức khỏe.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội giúp đối phó với căng thẳng, cải thiện sức khỏe tinh thần và có thể tăng tuổi thọ.
D. Chỉ có gia đình mới có thể là nguồn hỗ trợ xã hội.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer to the question.

**Passage:**
Maintaining a healthy lifestyle is crucial for longevity and overall well-being. It encompasses several key aspects: a balanced diet rich in fruits, vegetables, and whole grains; regular physical activity, ideally combining aerobic exercise with strength training; adequate sleep, typically 7-9 hours per night for adults; managing stress effectively through techniques like meditation or mindfulness; and avoiding harmful habits such as smoking and excessive alcohol consumption. While genetic factors play a role in health, research consistently shows that lifestyle choices have a profound impact, often mitigating genetic predispositions to certain diseases. Embracing these habits not only increases the chances of living a longer life but also significantly improves the quality of life, providing more energy, better mood, and reduced risk of chronic illnesses.

Which of the following statements best reflects the main idea of the passage?

  • A. Genetic factors are the most important determinant of longevity.
  • B. Adopting healthy habits is essential for a long and high-quality life.
  • C. Eating fruits and vegetables is the only requirement for a healthy lifestyle.
  • D. Stress management techniques are more effective than exercise.

Câu 2: Based on the passage, which of the following is NOT listed as a key aspect of a healthy lifestyle?

  • A. Getting enough sleep.
  • B. Eating a balanced diet.
  • C. Exercising regularly.
  • D. Taking daily vitamin supplements.

Câu 3: In the passage, the word

  • A. Small or insignificant.
  • B. Negative or harmful.
  • C. Very great or intense.
  • D. Difficult to understand.

Câu 4: The passage suggests that lifestyle choices can help in

  • A. Reducing the severity or impact of.
  • B. Increasing the likelihood of.
  • C. Eliminating completely.
  • D. Identifying the cause of.

Câu 5: According to the passage, what is the typical recommended duration of sleep per night for adults?

  • A. Less than 6 hours.
  • B. Exactly 8 hours.
  • C. Between 7 and 9 hours.
  • D. More than 10 hours.

Câu 6: The passage lists meditation and mindfulness as examples of techniques for what?

  • A. Aerobic exercise.
  • B. Managing stress.
  • C. Eating a balanced diet.
  • D. Improving sleep quality.

Câu 7: Based on the information in the passage, which of the following is presented as a benefit of maintaining a healthy lifestyle?

  • A. Reduced risk of chronic illnesses.
  • B. Complete elimination of genetic diseases.
  • C. Ability to live forever.
  • D. Increased dependence on medication.

Câu 8: The author"s primary purpose in writing this passage seems to be to:

  • A. Argue against the importance of genetics.
  • B. Promote a specific diet plan.
  • C. Describe various chronic illnesses.
  • D. Inform readers about the components and benefits of a healthy lifestyle.

Câu 9: Which type of physical activity is mentioned in the passage as a good combination with aerobic exercise?

  • A. Flexibility exercises.
  • B. Strength training.
  • C. Balance exercises.
  • D. High-intensity interval training (HIIT).

Câu 10: The passage implies that while genetics are a factor, control over one"s health is largely influenced by:

  • A. Luck and chance.
  • B. The environment alone.
  • C. Personal choices and habits.
  • D. Access to advanced medical technology.

Câu 11: Read the following passage and choose the best answer.

**Passage:**
Living a long and healthy life is a goal for many, and research into "Blue Zones" – areas where people live significantly longer than average – offers valuable insights. Common traits found in these regions include strong social connections, regular moderate physical activity integrated into daily life (like walking or gardening), a plant-based diet with occasional small amounts of meat, and a sense of purpose or "Ikigai" (a Japanese concept meaning "a reason for being"). These communities often prioritize family and social engagement, which provides support and reduces stress. Unlike typical Western diets, their eating patterns are rich in legumes, nuts, and whole foods, and they tend to stop eating when they are about 80% full. The combination of these interconnected factors, rather than a single magic bullet, appears to be the key to their remarkable longevity.

What is the primary subject discussed in this passage?

  • A. Characteristics of regions with high life expectancy.
  • B. The importance of genetics in living a long life.
  • C. Different types of plant-based diets.
  • D. Stress reduction techniques.

Câu 12: According to the passage, which of the following is a common characteristic of people living in Blue Zones?

  • A. They avoid all forms of physical activity.
  • B. They consume large amounts of meat daily.
  • C. They live in isolation from their families.
  • D. They have strong connections with others.

Câu 13: The term "Ikigai" in the passage refers to:

  • A. A type of physical exercise.
  • B. A specific kind of plant-based food.
  • C. A Japanese concept meaning "a reason for being".
  • D. A technique for managing stress.

Câu 14: The passage suggests that physical activity in Blue Zones is often:

  • A. A natural part of daily routines.
  • B. Performed intensely in gyms.
  • C. Limited to specific sports.
  • D. Only done on weekends.

Câu 15: What dietary habit is mentioned as typical in Blue Zones, contrasting with some Western diets?

  • A. Eating until completely full.
  • B. Stopping eating when feeling about 80% full.
  • C. Strictly avoiding all types of meat.
  • D. Consuming mostly processed foods.

Câu 16: The passage implies that the longevity in Blue Zones is a result of:

  • A. Having superior genetic makeup.
  • B. Living in specific geographical locations only.
  • C. Relying on a single secret habit.
  • D. The combined effect of multiple healthy habits.

Câu 17: What role do strong social connections play in the health of people in Blue Zones, according to the passage?

  • A. They provide support and help reduce stress.
  • B. They encourage competitive physical activities.
  • C. They lead to isolation and less interaction.
  • D. They are irrelevant to health outcomes.

Câu 18: In the context of the passage, what does the phrase

  • A. A type of traditional medicine.
  • B. A specific genetic trait.
  • C. A single, simple solution to a complex problem.
  • D. A method for predicting lifespan.

Câu 19: Based on the passage, which food group forms a significant part of the diet in Blue Zones?

  • A. Dairy products.
  • B. Legumes and nuts.
  • C. Red meat.
  • D. Sugary snacks.

Câu 20: The passage suggests that the lifestyle of people in Blue Zones is characterized by moderation in several areas, EXCEPT:

  • A. Meat consumption.
  • B. Amount of food eaten per meal.
  • C. Physical activity intensity.
  • D. Social engagement.

Câu 21: Read the following passage and answer the questions.

**Passage:**
Sleep is a fundamental human need, as important for our health as eating, drinking, and breathing. It allows our bodies and minds to rest and repair. During sleep, the body heals and repairs tissue, builds bone and muscle, and strengthens the immune system. The brain consolidates memories, processes information, and clears out waste products. Chronic sleep deprivation is linked to a host of health problems, including increased risk of heart disease, kidney disease, high blood pressure, diabetes, and stroke. It can also negatively impact mood, concentration, and the ability to make sound decisions. Experts recommend 7-9 hours of quality sleep per night for most adults. Establishing a regular sleep schedule, creating a restful environment, and avoiding caffeine and alcohol before bed are simple steps towards improving sleep hygiene.

What is the main topic of this passage?

  • A. The importance of sleep for health.
  • B. Different stages of sleep.
  • C. How to cure insomnia.
  • D. The history of sleep research.

Câu 22: According to the passage, which of the following processes occurs in the body during sleep?

  • A. Breaking down food for energy.
  • B. Producing stress hormones.
  • C. Strengthening the immune system.
  • D. Actively digesting food.

Câu 23: The passage mentions that the brain does all of the following during sleep EXCEPT:

  • A. Consolidates memories.
  • B. Processes information.
  • C. Clears out waste products.
  • D. Plans complex future tasks.

Câu 24: What is a potential consequence of chronic sleep deprivation, according to the passage?

  • A. Improved concentration.
  • B. Increased risk of heart disease.
  • C. Enhanced decision-making ability.
  • D. Stronger immune response.

Câu 25: The term

  • A. Practices and habits that are conducive to sleeping well.
  • B. Washing your face before going to bed.
  • C. The cleanliness of your bedroom.
  • D. Using special pillows and mattresses.

Câu 26: Which of the following is suggested as a step towards improving sleep hygiene?

  • A. Drinking coffee before bed.
  • B. Sleeping at different times each night.
  • C. Establishing a regular sleep schedule.
  • D. Using electronic devices in bed.

Câu 27: The passage implies that sleep is as vital for health as basic needs like eating and breathing. This comparison serves to emphasize sleep"s:

  • A. Complexity.
  • B. Luxury.
  • C. Mystery.
  • D. Fundamental necessity.

Câu 28: Based on the passage, if someone is having trouble concentrating and making decisions, a possible reason could be:

  • A. Eating too much sugar.
  • B. Not getting enough sleep.
  • C. Exercising too much.
  • D. Having too many social connections.

Câu 29: The tone of the passage can be described as:

  • A. Informative and advisory.
  • B. Critical and skeptical.
  • C. Humorous and lighthearted.
  • D. Emotional and personal.

Câu 30: Which statement best summarizes the brain"s activities during sleep, according to the passage?

  • A. The brain is completely inactive during sleep.
  • B. The brain only focuses on repairing tissue.
  • C. The brain actively processes information, consolidates memories, and cleans itself.
  • D. The brain uses sleep time primarily for growth.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Read the following passage and choose the best answer to the question.

**Passage:**
Maintaining a healthy lifestyle is crucial for longevity and overall well-being. It encompasses several key aspects: a balanced diet rich in fruits, vegetables, and whole grains; regular physical activity, ideally combining aerobic exercise with strength training; adequate sleep, typically 7-9 hours per night for adults; managing stress effectively through techniques like meditation or mindfulness; and avoiding harmful habits such as smoking and excessive alcohol consumption. While genetic factors play a role in health, research consistently shows that lifestyle choices have a profound impact, often mitigating genetic predispositions to certain diseases. Embracing these habits not only increases the chances of living a longer life but also significantly improves the quality of life, providing more energy, better mood, and reduced risk of chronic illnesses.

Which of the following statements best reflects the main idea of the passage?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Based on the passage, which of the following is NOT listed as a key aspect of a healthy lifestyle?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

In the passage, the word "profound" is used to describe the impact of lifestyle choices on health. What does "profound" most likely mean in this context?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage suggests that lifestyle choices can help in "mitigating genetic predispositions to certain diseases." What does "mitigating" mean here?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

According to the passage, what is the typical recommended duration of sleep per night for adults?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage lists meditation and mindfulness as examples of techniques for what?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Based on the information in the passage, which of the following is presented as a benefit of maintaining a healthy lifestyle?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The author's primary purpose in writing this passage seems to be to:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Which type of physical activity is mentioned in the passage as a good combination with aerobic exercise?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage implies that while genetics are a factor, control over one's health is largely influenced by:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Read the following passage and choose the best answer.

**Passage:**
Living a long and healthy life is a goal for many, and research into 'Blue Zones' – areas where people live significantly longer than average – offers valuable insights. Common traits found in these regions include strong social connections, regular moderate physical activity integrated into daily life (like walking or gardening), a plant-based diet with occasional small amounts of meat, and a sense of purpose or 'Ikigai' (a Japanese concept meaning 'a reason for being'). These communities often prioritize family and social engagement, which provides support and reduces stress. Unlike typical Western diets, their eating patterns are rich in legumes, nuts, and whole foods, and they tend to stop eating when they are about 80% full. The combination of these interconnected factors, rather than a single magic bullet, appears to be the key to their remarkable longevity.

What is the primary subject discussed in this passage?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

According to the passage, which of the following is a common characteristic of people living in Blue Zones?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The term 'Ikigai' in the passage refers to:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage suggests that physical activity in Blue Zones is often:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

What dietary habit is mentioned as typical in Blue Zones, contrasting with some Western diets?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage implies that the longevity in Blue Zones is a result of:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

What role do strong social connections play in the health of people in Blue Zones, according to the passage?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

In the context of the passage, what does the phrase "magic bullet" refer to?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Based on the passage, which food group forms a significant part of the diet in Blue Zones?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage suggests that the lifestyle of people in Blue Zones is characterized by moderation in several areas, EXCEPT:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Read the following passage and answer the questions.

**Passage:**
Sleep is a fundamental human need, as important for our health as eating, drinking, and breathing. It allows our bodies and minds to rest and repair. During sleep, the body heals and repairs tissue, builds bone and muscle, and strengthens the immune system. The brain consolidates memories, processes information, and clears out waste products. Chronic sleep deprivation is linked to a host of health problems, including increased risk of heart disease, kidney disease, high blood pressure, diabetes, and stroke. It can also negatively impact mood, concentration, and the ability to make sound decisions. Experts recommend 7-9 hours of quality sleep per night for most adults. Establishing a regular sleep schedule, creating a restful environment, and avoiding caffeine and alcohol before bed are simple steps towards improving sleep hygiene.

What is the main topic of this passage?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

According to the passage, which of the following processes occurs in the body during sleep?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage mentions that the brain does all of the following during sleep EXCEPT:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

What is a potential consequence of chronic sleep deprivation, according to the passage?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The term "sleep hygiene" in the passage refers to:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Which of the following is suggested as a step towards improving sleep hygiene?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The passage implies that sleep is as vital for health as basic needs like eating and breathing. This comparison serves to emphasize sleep's:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Based on the passage, if someone is having trouble concentrating and making decisions, a possible reason could be:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

The tone of the passage can be described as:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 08

Which statement best summarizes the brain's activities during sleep, according to the passage?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đâu là ý chính của đoạn văn về "Blue Zones"?

  • A. Giới thiệu các loại bệnh phổ biến ở người già.
  • B. So sánh tuổi thọ trung bình ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Lý giải tại sao Loma Linda, California là Blue Zone duy nhất ở Mỹ.
  • D. Mô tả các khu vực trên thế giới nơi con người sống lâu và khỏe mạnh, cùng với các yếu tố đóng góp.

Câu 2: Theo đoạn văn về "Blue Zones", yếu tố nào được cho là đóng góp ít nhất vào tuổi thọ cao của người dân ở các khu vực này?

  • A. Chế độ ăn dựa trên thực vật.
  • B. Yếu tố di truyền (genes).
  • C. Mối quan hệ gia đình bền chặt.
  • D. Tập thể dục hàng ngày.

Câu 3: Cụm từ

  • A. Một nơi có nhiều người bị bệnh.
  • B. Một khu vực sa mạc với nguồn nước hiếm hoi.
  • C. Một nơi đặc biệt có nhiều người sống rất thọ.
  • D. Một trung tâm nghiên cứu về tuổi già.

Câu 4: Đoạn văn về "Blue Zones" ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa căng thẳng (stress) và tuổi thọ?

  • A. Giảm căng thẳng là một yếu tố quan trọng giúp sống lâu hơn.
  • B. Căng thẳng không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ.
  • C. Người sống ở Blue Zones có mức độ căng thẳng cao hơn.
  • D. Căng thẳng chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, không phải tuổi thọ.

Câu 5: Dựa vào thông tin trong đoạn văn, đâu là một đặc điểm chung của người dân sống ở các Blue Zones?

  • A. Họ thường ăn nhiều thịt đỏ.
  • B. Họ có ý thức về mục đích sống (sense of purpose).
  • C. Họ tránh mọi hình thức giao tiếp xã hội.
  • D. Họ phụ thuộc hoàn toàn vào thuốc men hiện đại.

Câu 6: Từ

  • A. Có vẻ hợp lý, có thể tin được.
  • B. Hoàn toàn sai và dễ dàng nhận ra.
  • C. Giống hệt đáp án đúng.
  • D. Liên quan đến khoa học viễn tưởng.

Câu 7: Kỹ năng tư duy bậc cao nào được kiểm tra khi yêu cầu người học sử dụng kiến thức đã học để giải quyết một tình huống mới?

  • A. Ghi nhớ (Remembering).
  • B. Hiểu (Understanding).
  • C. Áp dụng (Applying).
  • D. Đánh giá (Evaluating).

Câu 8: Đoạn văn về "Foot massage" chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Lịch sử của liệu pháp xoa bóp chân.
  • B. Các loại giày dép tốt cho sức khỏe chân.
  • C. So sánh xoa bóp chân và các liệu pháp y học hiện đại.
  • D. Lợi ích sức khỏe và nguyên lý của xoa bóp chân và bấm huyệt (reflexology).

Câu 9: Theo đoạn văn về "Foot massage", bấm huyệt (reflexology) dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Có những điểm phản xạ trên bàn chân tương ứng với các cơ quan và tuyến trong cơ thể.
  • B. Chỉ cần xoa bóp nhẹ nhàng bất kỳ chỗ nào trên bàn chân.
  • C. Bấm huyệt chỉ có tác dụng làm giảm đau tức thời.
  • D. Các điểm phản xạ chỉ nằm ở ngón chân.

Câu 10: Đoạn văn về "Foot massage" giải thích tại sao cuộc sống đô thị (urban living) có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe chân. Lý do được đưa ra là gì?

  • A. Thức ăn ở thành phố không tốt cho chân.
  • B. Không khí ô nhiễm làm hại da chân.
  • C. Chúng ta không sử dụng cơ chân đúng cách và đi giày dép không phù hợp.
  • D. Ít có không gian để đi bộ chân trần.

Câu 11: Việc cải thiện lưu thông máu ở chân thông qua xoa bóp chân được cho là giúp ích gì cho sức khỏe tổng thể?

  • A. Giảm cân nhanh chóng.
  • B. Vận chuyển oxy đến các tế bào cơ thể.
  • C. Tăng cường thị lực.
  • D. Cải thiện trí nhớ ngay lập tức.

Câu 12: Theo đoạn văn, những điểm nào trên bàn chân được liên kết với sức khỏe cảm xúc và tinh thần?

  • A. Điểm ở trung tâm ngón chân cái và trung tâm phần chai chân.
  • B. Chỉ có các điểm ở gót chân.
  • C. Các điểm dọc theo mắt cá chân.
  • D. Toàn bộ lòng bàn chân.

Câu 13: Từ

  • A. Làm trầm trọng thêm (worsening).
  • B. Gây ra (causing).
  • C. Chữa khỏi hoàn toàn (curing).
  • D. Làm giảm nhẹ (easing/reducing).

Câu 14: Đoạn văn về "Foot massage" kết luận điều gì về việc xoa bóp chân thường xuyên?

  • A. Nó chỉ có tác dụng thư giãn.
  • B. Nó không giúp ích gì cho các vấn đề về chân.
  • C. Nó là một cách dễ dàng để giữ cho chân khỏe mạnh và giảm đau/cứng khớp.
  • D. Nó chỉ nên được thực hiện bởi chuyên gia.

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn, việc xác định mối quan hệ giữa các câu (ví dụ: câu sau là nguyên nhân, kết quả hay ví dụ cho câu trước) thuộc kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích (Analyzing).
  • C. Tổng hợp (Synthesizing).
  • D. Áp dụng.

Câu 16: Nếu một câu hỏi yêu cầu bạn dự đoán điều gì có thể xảy ra tiếp theo dựa trên thông tin trong đoạn văn, đó là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng gì?

  • A. Tìm kiếm chi tiết.
  • B. Nhận biết từ vựng.
  • C. Nhớ lại sự kiện.
  • D. Suy luận/Dự đoán (Inferencing/Predicting).

Câu 17: Đâu là một ví dụ về câu hỏi kiểm tra kỹ năng "Áp dụng" kiến thức từ bài đọc "Blue Zones"?

  • A. Blue Zone nào nằm ở Nhật Bản?
  • B. Tuổi thọ trung bình ở Sardinia là bao nhiêu?
  • C. Dựa trên các yếu tố lối sống được đề cập, một người sống ở thành phố có thể làm gì để tăng cơ hội sống lâu hơn?
  • D. Định nghĩa của "Blue Zone" là gì?

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn chứa số liệu thống kê về bệnh tật (ví dụ: 50% lower rates of heart disease), việc diễn giải ý nghĩa của những con số này trong bối cảnh bài đọc thuộc kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ số liệu.
  • B. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
  • C. Tìm từ đồng nghĩa.
  • D. Nhận biết cấu trúc ngữ pháp.

Câu 19: Đoạn văn về "Blue Zones" đề cập đến

  • A. Rất ít hoặc không có trường hợp mất trí nhớ ở khu vực này.
  • B. Tất cả người già ở đó đều bị mất trí nhớ.
  • C. Họ có phương pháp chữa trị bệnh mất trí nhớ.
  • D. Bệnh mất trí nhớ là vấn đề lớn nhất của họ.

Câu 20: Mục đích của tác giả khi viết đoạn văn về "Foot massage" có thể là gì?

  • A. Để quảng cáo một trung tâm xoa bóp chân cụ thể.
  • B. Để thuyết phục độc giả rằng xoa bóp chân là liệu pháp duy nhất cần thiết.
  • C. Để cảnh báo về những nguy hiểm của xoa bóp chân.
  • D. Để thông tin cho độc giả về lợi ích và nguyên lý cơ bản của xoa bóp chân/bấm huyệt.

Câu 21: Dựa trên thông tin về "Blue Zones", nếu một người muốn tăng tuổi thọ, họ nên tập trung vào những yếu tố nào ngoài di truyền?

  • A. Chỉ cần uống nhiều vitamin.
  • B. Thay đổi lối sống, bao gồm chế độ ăn, hoạt động thể chất, giảm căng thẳng và kết nối xã hội.
  • C. Chỉ cần sống ở một khu vực nông thôn.
  • D. Phụ thuộc vào các loại thuốc chống lão hóa đắt tiền.

Câu 22: Cụm từ

  • A. Thúc đẩy lưu thông máu bình thường.
  • B. Làm tăng tốc độ lưu thông máu.
  • C. Cản trở hoặc làm chậm lưu thông máu bình thường.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến lưu thông máu.

Câu 23: Kỹ năng nào được kiểm tra khi bạn được yêu cầu tóm tắt lại nội dung chính của một đoạn văn dài bằng một câu ngắn gọn?

  • A. Tóm tắt (Summarizing).
  • B. Phân tích chi tiết.
  • C. Tìm từ vựng khó.
  • D. Kiểm tra ngữ pháp.

Câu 24: Đoạn văn về "Blue Zones" đề cập rằng người dân ở Loma Linda, California,

  • A. Họ mắc tất cả các loại bệnh.
  • B. Họ mắc ít bệnh hơn đáng kể so với người ở các khu vực khác.
  • C. Họ chỉ mắc bệnh truyền nhiễm.
  • D. Họ mắc bệnh giống hệt người ở các khu vực khác.

Câu 25: Từ

  • A. Không quan trọng (unimportant).
  • B. Có thể bỏ qua (optional).
  • C. Khó hiểu (difficult).
  • D. Thiết yếu, rất quan trọng (vital/crucial).

Câu 26: Dựa trên thông tin về "Foot massage", tại sao việc massage chân hàng ngày trong 10 phút được khuyến khích?

  • A. Để cải thiện lưu thông máu.
  • B. Để làm cho da chân mềm hơn.
  • C. Để học các kỹ thuật bấm huyệt phức tạp.
  • D. Để giảm cân nhanh chóng.

Câu 27: Đoạn văn về "Blue Zones" đề cập đến

  • A. Sự từ chối, không quan tâm.
  • B. Sự cạnh tranh.
  • C. Sự nhấn mạnh, coi trọng.
  • D. Sự xa cách.

Câu 28: Khi đọc một bài báo khoa học về sức khỏe, việc phân biệt giữa các sự kiện (facts) được trình bày và các suy diễn (inferences) hoặc ý kiến (opinions) của tác giả đòi hỏi kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Phân tích.
  • C. Áp dụng.
  • D. Sáng tạo (Creating).

Câu 29: Đoạn văn về "Blue Zones" cho rằng nếu áp dụng

  • A. Phụ thuộc vào chúng ta, do chúng ta quyết định.
  • B. Là trách nhiệm của người khác.
  • C. Không thể kiểm soát được.
  • D. Là kết quả của may mắn.

Câu 30: Dựa trên cả hai đoạn văn (Blue Zones và Foot massage), có thể suy ra một điểm chung về cách tiếp cận sức khỏe là gì?

  • A. Chỉ có yếu tố di truyền quyết định sức khỏe.
  • B. Thuốc men hiện đại là giải pháp duy nhất.
  • C. Chỉ cần ăn kiêng là đủ.
  • D. Lối sống và các phương pháp tự nhiên/truyền thống có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và tuổi thọ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đâu là ý chính của đoạn văn về 'Blue Zones'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo đoạn văn về 'Blue Zones', yếu tố nào được cho là đóng góp *ít nhất* vào tuổi thọ cao của người dân ở các khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Cụm từ "longevity oasis" trong đoạn văn về 'Blue Zones' có ý nghĩa gần nhất với cụm từ nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn văn về 'Blue Zones' ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa căng thẳng (stress) và tuổi thọ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dựa vào thông tin trong đoạn văn, đâu là một đặc điểm chung của người dân sống ở các Blue Zones?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Từ "plausible" trong ngữ cảnh mô tả các phương án nhiễu có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kỹ năng tư duy bậc cao nào được kiểm tra khi yêu cầu người học sử dụng kiến thức đã học để giải quyết một tình huống mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn về 'Foot massage' chủ yếu thảo luận về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Theo đoạn văn về 'Foot massage', bấm huyệt (reflexology) dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn văn về 'Foot massage' giải thích tại sao cuộc sống đô thị (urban living) có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe chân. Lý do được đưa ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc cải thiện lưu thông máu ở chân thông qua xoa bóp chân được cho là giúp ích gì cho sức khỏe tổng thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Theo đoạn văn, những điểm nào trên bàn chân được liên kết với sức khỏe cảm xúc và tinh thần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ "alleviating" trong ngữ cảnh "alleviating symptoms of depression" có nghĩa gần nhất với từ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn văn về 'Foot massage' kết luận điều gì về việc xoa bóp chân thường xuyên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đọc một đoạn văn, việc xác định mối quan hệ giữa các câu (ví dụ: câu sau là nguyên nhân, kết quả hay ví dụ cho câu trước) thuộc kỹ năng tư duy bậc cao nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nếu một câu hỏi yêu cầu bạn dự đoán điều gì có thể xảy ra tiếp theo dựa trên thông tin trong đoạn văn, đó là dạng câu hỏi kiểm tra kỹ năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đâu là một ví dụ về câu hỏi kiểm tra kỹ năng 'Áp dụng' kiến thức từ bài đọc 'Blue Zones'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đọc một đoạn văn chứa số liệu thống kê về bệnh tật (ví dụ: 50% lower rates of heart disease), việc diễn giải ý nghĩa của những con số này trong bối cảnh bài đọc thuộc kỹ năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn văn về 'Blue Zones' đề cập đến "zero dementia" ở Ikaria, Hy Lạp. Cụm từ này ngụ ý điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Mục đích của tác giả khi viết đoạn văn về 'Foot massage' có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Dựa trên thông tin về 'Blue Zones', nếu một người muốn tăng tuổi thọ, họ nên tập trung vào những yếu tố nào ngoài di truyền?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cụm từ "hamper normal circulation" trong đoạn văn về 'Foot massage' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Kỹ năng nào được kiểm tra khi bạn được yêu cầu tóm tắt lại nội dung chính của một đoạn văn dài bằng một câu ngắn gọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đoạn văn về 'Blue Zones' đề cập rằng người dân ở Loma Linda, California, "suffered from a fraction of the diseases" so với nơi khác. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ "essential" trong ngữ cảnh "which is essential for overall health" (trong đoạn Foot massage) có nghĩa gần nhất với từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Dựa trên thông tin về 'Foot massage', tại sao việc massage chân hàng ngày trong 10 phút được khuyến khích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đoạn văn về 'Blue Zones' đề cập đến "strong emphasis on family". "Emphasis" ở đây có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đọc một bài báo khoa học về sức khỏe, việc phân biệt giữa các sự kiện (facts) được trình bày và các suy diễn (inferences) hoặc ý kiến (opinions) của tác giả đòi hỏi kỹ năng tư duy bậc cao nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Đoạn văn về 'Blue Zones' cho rằng nếu áp dụng "the right lifestyle", 70% tuổi thọ có thể "be up to us". Cụm từ "be up to us" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Dựa trên cả hai đoạn văn (Blue Zones và Foot massage), có thể suy ra một điểm chung về cách tiếp cận sức khỏe là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính: "Maintaining a healthy lifestyle is crucial for longevity. This includes regular physical activity, a balanced diet rich in fruits and vegetables, sufficient sleep, and managing stress effectively. Avoiding harmful habits like smoking and excessive alcohol consumption also significantly contributes to a longer, healthier life."

  • A. Tầm quan trọng của việc tránh xa thuốc lá.
  • B. Vai trò của giấc ngủ đối với sức khỏe.
  • C. Các yếu tố chính góp phần vào một cuộc sống khỏe mạnh và kéo dài.
  • D. Cách quản lý căng thẳng hiệu quả.

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ "crucial" gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. difficult
  • B. unimportant
  • C. optional
  • D. essential

Câu 3: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa thói quen và tuổi thọ?

  • A. Những thói quen xấu có thể làm giảm đáng kể tuổi thọ.
  • B. Chỉ có chế độ ăn uống mới ảnh hưởng đến tuổi thọ.
  • C. Tập thể dục không quan trọng bằng quản lý căng thẳng.
  • D. Tuổi thọ hoàn toàn phụ thuộc vào di truyền, không phải thói quen.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Blue Zones are regions of the world where people live considerably longer, healthier lives than the average. Researchers have identified several common factors among these populations, including strong social connections, a plant-based diet, constant moderate physical activity, and a sense of purpose (known as "Ikigai" in Okinawa). These factors suggest that lifestyle and environment play a significant role in longevity." Từ "considerably" trong đoạn văn này có nghĩa là gì?

  • A. slightly
  • B. significantly
  • C. rarely
  • D. hardly

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, yếu tố nào KHÔNG được đề cập là đặc điểm chung của các "Blue Zones"?

  • A. Chế độ ăn chủ yếu từ thực vật.
  • B. Hoạt động thể chất vừa phải, đều đặn.
  • C. Tiếp cận y tế hiện đại.
  • D. Mối liên hệ xã hội chặt chẽ.

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 4 ngụ ý điều gì về nguyên nhân của tuổi thọ cao ở "Blue Zones"?

  • A. Kết hợp nhiều yếu tố lối sống và môi trường.
  • B. Chỉ do di truyền vượt trội.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào chế độ ăn kiêng.
  • D. Là một bí ẩn chưa được giải đáp.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Sleep is more than just rest; it"s a vital process for physical and mental restoration. During sleep, our bodies repair tissues, synthesize hormones, and consolidate memories. Chronic sleep deprivation is linked to numerous health problems, including obesity, diabetes, cardiovascular disease, and impaired cognitive function. Aiming for 7-9 hours of quality sleep per night is a cornerstone of a healthy lifestyle." Từ "consolidate" trong đoạn văn này có nghĩa là gì?

  • A. strengthen or combine
  • B. forget or lose
  • C. create or invent
  • D. divide or separate

Câu 8: Theo đoạn văn ở Câu 7, thiếu ngủ kinh niên có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Cải thiện chức năng nhận thức.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch.
  • C. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • D. Các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm cả bệnh tiểu đường.

Câu 9: Đoạn văn ở Câu 7 nhấn mạnh vai trò của giấc ngủ đối với:

  • A. Chỉ phục hồi thể chất.
  • B. Phục hồi cả thể chất và tinh thần.
  • C. Chỉ tổng hợp hormone.
  • D. Chỉ củng cố trí nhớ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Regular exercise offers a myriad of benefits for both physical and mental health. Physically, it strengthens the heart and lungs, builds muscle and bone density, and helps maintain a healthy weight. Mentally, it reduces stress, improves mood, and can even boost cognitive function. Aim for at least 150 minutes of moderate-intensity aerobic activity or 75 minutes of vigorous-intensity activity per week, plus muscle-strengthening activities at least two days a week." Từ "myriad" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. limited number
  • B. small amount
  • C. large number or variety
  • D. specific type

Câu 11: Theo đoạn văn ở Câu 10, lợi ích nào của tập thể dục thuộc về khía cạnh tinh thần?

  • A. Tăng mật độ xương.
  • B. Duy trì cân nặng hợp lý.
  • C. Tăng cường tim và phổi.
  • D. Cải thiện tâm trạng.

Câu 12: Đoạn văn ở Câu 10 khuyến nghị mức độ hoạt động thể chất aerobic tối thiểu hàng tuần như thế nào?

  • A. 75 phút cường độ vừa phải.
  • B. 150 phút cường độ vừa phải hoặc 75 phút cường độ mạnh.
  • C. 150 phút cường độ mạnh.
  • D. Chỉ cần hoạt động tăng cường cơ bắp.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Stress is a natural response to challenges, but chronic stress can severely impact health. It can lead to headaches, digestive issues, and sleep problems, as well as increase the risk of more serious conditions like heart disease and depression. Finding healthy ways to manage stress, such as meditation, yoga, spending time in nature, or pursuing hobbies, is essential for overall well-being." Từ "severely" trong đoạn văn có nghĩa là gì?

  • A. seriously or intensely
  • B. slightly or mildly
  • C. rarely or seldom
  • D. positively or favorably

Câu 14: Theo đoạn văn ở Câu 13, điều gì có thể xảy ra khi một người bị căng thẳng kinh niên?

  • A. Tăng cường khả năng tập trung.
  • B. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
  • C. Tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng như bệnh tim.
  • D. Giảm các vấn đề về tiêu hóa.

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 13 gợi ý rằng việc quản lý căng thẳng là:

  • A. Không cần thiết nếu bạn có chế độ ăn uống tốt.
  • B. Chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần.
  • C. Khó khăn và không có giải pháp hiệu quả.
  • D. Thiết yếu cho sức khỏe tổng thể.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Diet plays a pivotal role in health and disease prevention. A diet rich in whole grains, lean proteins, and healthy fats provides the body with the necessary nutrients. Conversely, diets high in processed foods, sugar, and unhealthy fats are linked to increased risks of obesity, type 2 diabetes, and cardiovascular issues. Making conscious food choices is a powerful step towards a healthier life." Từ "pivotal" có nghĩa là gì trong đoạn văn này?

  • A. minor
  • B. central and important
  • C. complicated
  • D. difficult

Câu 17: Theo đoạn văn ở Câu 16, chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm những gì?

  • A. Ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh.
  • B. Thực phẩm chế biến sẵn và đường.
  • C. Chỉ có rau củ quả.
  • D. Chất béo không lành mạnh và thịt đỏ.

Câu 18: Đoạn văn ở Câu 16 chủ yếu thảo luận về:

  • A. Các loại bệnh phổ biến.
  • B. Cách nấu ăn lành mạnh.
  • C. Lợi ích của việc tập thể dục.
  • D. Ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến sức khỏe.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Social connections are a powerful predictor of health and longevity. People with strong relationships – with family, friends, or community – tend to live longer and healthier lives. These connections provide emotional support, reduce stress, and encourage healthy behaviors. Isolation and loneliness, conversely, are linked to increased health risks, including heart disease and cognitive decline." Từ "predictor" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

  • A. something that indicates a future outcome
  • B. a problem or difficulty
  • C. a random event
  • D. a type of disease

Câu 20: Theo đoạn văn ở Câu 19, mối liên hệ xã hội mạnh mẽ mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?

  • A. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
  • B. Hỗ trợ tinh thần và giảm căng thẳng.
  • C. Gây ra sự cô lập.
  • D. Làm suy giảm chức năng nhận thức.

Câu 21: Đoạn văn ở Câu 19 đối lập điều gì với mối liên hệ xã hội mạnh mẽ?

  • A. Hoạt động thể chất.
  • B. Chế độ ăn uống lành mạnh.
  • C. Sự cô lập và cô đơn.
  • D. Ngủ đủ giấc.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Many traditional cultures have practices believed to promote well-being and longevity. Practices like Tai Chi, meditation, and certain herbal remedies have been used for centuries. While scientific evidence for each practice varies, the emphasis on balance, mindfulness, and natural approaches often aligns with modern understandings of health. Exploring these traditions can offer valuable insights into holistic well-being." Từ "aligns with" trong đoạn văn này có nghĩa là gì?

  • A. contradicts
  • B. replaces
  • C. is unrelated to
  • D. is consistent with

Câu 23: Theo đoạn văn ở Câu 22, các thực hành truyền thống thường nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự cân bằng, chánh niệm và các phương pháp tự nhiên.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc thảo dược.
  • C. Tránh xa mọi hình thức tập thể dục.
  • D. Dựa hoàn toàn vào y học hiện đại.

Câu 24: Đoạn văn ở Câu 22 gợi ý rằng việc tìm hiểu các truyền thống sức khỏe cổ xưa có thể:

  • A. Hoàn toàn thay thế y học hiện đại.
  • B. Cung cấp những góc nhìn giá trị về sức khỏe toàn diện.
  • C. Không có liên quan gì đến sức khỏe ngày nay.
  • D. Chỉ phù hợp với người lớn tuổi.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: "Preventive healthcare focuses on maintaining health and preventing disease before it starts. This includes regular check-ups, vaccinations, and screenings, as well as promoting healthy behaviors like proper nutrition and exercise. Investing in preventive care can significantly reduce the burden of chronic diseases and improve overall quality of life, often being more cost-effective than treating illnesses after they develop." Từ "burden" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

  • A. a heavy load or responsibility (referring to negative impact)
  • B. a benefit or advantage
  • C. a type of treatment
  • D. a medical procedure

Câu 26: Theo đoạn văn ở Câu 25, chăm sóc sức khỏe phòng ngừa bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ điều trị bệnh khi đã phát triển.
  • B. Chỉ tiêm phòng.
  • C. Chỉ khám sức khỏe định kỳ.
  • D. Khám định kỳ, tiêm phòng, sàng lọc và thúc đẩy hành vi lành mạnh.

Câu 27: Đoạn văn ở Câu 25 lập luận rằng chăm sóc sức khỏe phòng ngừa:

  • A. Tốn kém hơn việc điều trị bệnh.
  • B. Có thể giảm gánh nặng bệnh tật mãn tính và cải thiện chất lượng sống.
  • C. Chỉ hiệu quả cho một số bệnh nhất định.
  • D. Không cần thiết nếu bạn còn trẻ và khỏe mạnh.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Mindfulness, the practice of being present and fully engaged in the current moment, is increasingly recognized for its health benefits. It can reduce anxiety and depression, improve focus, and even help manage chronic pain. Simple practices like mindful breathing or paying attention to sensations during daily activities can cultivate mindfulness and contribute to overall mental and physical well-being." Từ "cultivate" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

  • A. destroy
  • B. ignore
  • C. develop or foster
  • D. measure

Câu 29: Theo đoạn văn ở Câu 28, lợi ích nào của chánh niệm liên quan đến sức khỏe tinh thần?

  • A. Giảm lo âu và trầm cảm.
  • B. Quản lý đau mãn tính.
  • C. Cải thiện sức khỏe thể chất.
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch.

Câu 30: Đoạn văn ở Câu 28 gợi ý rằng thực hành chánh niệm là:

  • A. Một kỹ thuật phức tạp chỉ dành cho chuyên gia.
  • B. Chỉ có lợi cho sức khỏe thể chất.
  • C. Không được công nhận rộng rãi.
  • D. Có thể được thực hành qua các hoạt động đơn giản hàng ngày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính: 'Maintaining a healthy lifestyle is crucial for longevity. This includes regular physical activity, a balanced diet rich in fruits and vegetables, sufficient sleep, and managing stress effectively. Avoiding harmful habits like smoking and excessive alcohol consumption also significantly contributes to a longer, healthier life.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào đoạn văn ở Câu 1, từ 'crucial' gần nghĩa nhất với từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn ở Câu 1 gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa thói quen và tuổi thọ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Blue Zones are regions of the world where people live considerably longer, healthier lives than the average. Researchers have identified several common factors among these populations, including strong social connections, a plant-based diet, constant moderate physical activity, and a sense of purpose (known as 'Ikigai' in Okinawa). These factors suggest that lifestyle and environment play a significant role in longevity.' Từ 'considerably' trong đoạn văn này có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo đoạn văn ở Câu 4, yếu tố nào KHÔNG được đề cập là đặc điểm chung của các 'Blue Zones'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn ở Câu 4 ngụ ý điều gì về nguyên nhân của tuổi thọ cao ở 'Blue Zones'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Sleep is more than just rest; it's a vital process for physical and mental restoration. During sleep, our bodies repair tissues, synthesize hormones, and consolidate memories. Chronic sleep deprivation is linked to numerous health problems, including obesity, diabetes, cardiovascular disease, and impaired cognitive function. Aiming for 7-9 hours of quality sleep per night is a cornerstone of a healthy lifestyle.' Từ 'consolidate' trong đoạn văn này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Theo đoạn văn ở Câu 7, thiếu ngủ kinh niên có thể dẫn đến hậu quả gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn văn ở Câu 7 nhấn mạnh vai trò của giấc ngủ đối với:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Regular exercise offers a myriad of benefits for both physical and mental health. Physically, it strengthens the heart and lungs, builds muscle and bone density, and helps maintain a healthy weight. Mentally, it reduces stress, improves mood, and can even boost cognitive function. Aim for at least 150 minutes of moderate-intensity aerobic activity or 75 minutes of vigorous-intensity activity per week, plus muscle-strengthening activities at least two days a week.' Từ 'myriad' có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo đoạn văn ở Câu 10, lợi ích nào của tập thể dục thuộc về khía cạnh tinh thần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn ở Câu 10 khuyến nghị mức độ hoạt động thể chất aerobic tối thiểu hàng tuần như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Stress is a natural response to challenges, but chronic stress can severely impact health. It can lead to headaches, digestive issues, and sleep problems, as well as increase the risk of more serious conditions like heart disease and depression. Finding healthy ways to manage stress, such as meditation, yoga, spending time in nature, or pursuing hobbies, is essential for overall well-being.' Từ 'severely' trong đoạn văn có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Theo đoạn văn ở Câu 13, điều gì có thể xảy ra khi một người bị căng thẳng kinh niên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn văn ở Câu 13 gợi ý rằng việc quản lý căng thẳng là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Diet plays a pivotal role in health and disease prevention. A diet rich in whole grains, lean proteins, and healthy fats provides the body with the necessary nutrients. Conversely, diets high in processed foods, sugar, and unhealthy fats are linked to increased risks of obesity, type 2 diabetes, and cardiovascular issues. Making conscious food choices is a powerful step towards a healthier life.' Từ 'pivotal' có nghĩa là gì trong đoạn văn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Theo đoạn văn ở Câu 16, chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm những gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn văn ở Câu 16 chủ yếu thảo luận về:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Social connections are a powerful predictor of health and longevity. People with strong relationships – with family, friends, or community – tend to live longer and healthier lives. These connections provide emotional support, reduce stress, and encourage healthy behaviors. Isolation and loneliness, conversely, are linked to increased health risks, including heart disease and cognitive decline.' Từ 'predictor' có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo đoạn văn ở Câu 19, mối liên hệ xã hội mạnh mẽ mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn văn ở Câu 19 đối lập điều gì với mối liên hệ xã hội mạnh mẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: 'Many traditional cultures have practices believed to promote well-being and longevity. Practices like Tai Chi, meditation, and certain herbal remedies have been used for centuries. While scientific evidence for each practice varies, the emphasis on balance, mindfulness, and natural approaches often aligns with modern understandings of health. Exploring these traditions can offer valuable insights into holistic well-being.' Từ 'aligns with' trong đoạn văn này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo đoạn văn ở Câu 22, các thực hành truyền thống thường nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn văn ở Câu 22 gợi ý rằng việc tìm hiểu các truyền thống sức khỏe cổ xưa có thể:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau: 'Preventive healthcare focuses on maintaining health and preventing disease before it starts. This includes regular check-ups, vaccinations, and screenings, as well as promoting healthy behaviors like proper nutrition and exercise. Investing in preventive care can significantly reduce the burden of chronic diseases and improve overall quality of life, often being more cost-effective than treating illnesses after they develop.' Từ 'burden' trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Theo đoạn văn ở Câu 25, chăm sóc sức khỏe phòng ngừa bao gồm những hoạt động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn văn ở Câu 25 lập luận rằng chăm sóc sức khỏe phòng ngừa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Mindfulness, the practice of being present and fully engaged in the current moment, is increasingly recognized for its health benefits. It can reduce anxiety and depression, improve focus, and even help manage chronic pain. Simple practices like mindful breathing or paying attention to sensations during daily activities can cultivate mindfulness and contribute to overall mental and physical well-being.' Từ 'cultivate' trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo đoạn văn ở Câu 28, lợi ích nào của chánh niệm liên quan đến sức khỏe tinh thần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 1: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đoạn văn ở Câu 28 gợi ý rằng thực hành chánh niệm là:

Viết một bình luận