12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary And Grammar

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự khác biệt về quan điểm, giá trị sống và thái độ giữa các thế hệ trong gia đình hoặc xã hội thường được gọi là gì?

  • A. Social barrier
  • B. Cultural difference
  • C. Economic disparity
  • D. Generation gap

Câu 2: Trong một gia đình, __________ là những nguyên tắc hoặc niềm tin sâu sắc định hình cách mọi người hành xử và tương tác với nhau. Ví dụ: sự trung thực, tôn trọng người lớn tuổi.

  • A. Values
  • B. Rules
  • C. Trends
  • D. Curfews

Câu 3: Khi cha mẹ yêu cầu con cái phải tuân thủ một quy định nào đó một cách nghiêm ngặt, ví dụ như giờ giới nghiêm, họ đang __________ quy định đó.

  • A. suggesting
  • B. imposing
  • C. allowing
  • D. negotiating

Câu 4: Thái độ của bạn đối với việc sử dụng mạng xã hội có thể khác biệt đáng kể so với thái độ của ông bà bạn. Từ nào mô tả "cách bạn nghĩ hoặc cảm thấy về một điều gì đó"?

  • A. Behavior
  • B. Norm
  • C. Attitude
  • D. Belief

Câu 5: Một hành vi __________ là hành vi thể hiện sự kính trọng và lịch sự đối với người khác, ví dụ như lắng nghe khi người khác nói hoặc gõ cửa trước khi vào phòng.

  • A. respectful
  • B. conservative
  • C. mature
  • D. independent

Câu 6: Khi một người trẻ tuổi trở nên có trách nhiệm hơn, đưa ra quyết định chín chắn và hiểu được hậu quả hành động của mình, họ được coi là đã trở nên __________ hơn.

  • A. experienced
  • B. mature
  • C. fashionable
  • D. rebellious

Câu 7: Việc chia sẻ công việc nhà giúp giảm __________ lên vai một người, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và công bằng hơn.

  • A. value
  • B. attitude
  • C. curfew
  • D. burden

Câu 8: Nhiều gia đình có quy định về __________, tức là giờ muộn nhất mà các thành viên, đặc biệt là người trẻ, phải về nhà vào buổi tối.

  • A. curfew
  • B. norm
  • C. ritual
  • D. standard

Câu 9: Trong một cuộc tranh cãi gia đình, một người __________ là người cố gắng giúp các bên hiểu nhau hơn và tìm ra giải pháp hòa bình.

  • A. leader
  • B. critic
  • C. peacemaker
  • D. observer

Câu 10: Quyền __________ của mỗi cá nhân, bao gồm không gian riêng tư và thông tin cá nhân, là một vấn đề nhạy cảm và có thể gây tranh cãi giữa các thế hệ.

  • A. freedom
  • B. privacy
  • C. security
  • D. autonomy

Câu 11: Mỗi xã hội hoặc nhóm người đều có những __________ về hành vi được chấp nhận hoặc mong đợi. Việc đi ngược lại những điều này đôi khi tạo ra xung đột.

  • A. objections
  • B. burdens
  • C. conflicts
  • D. norms

Câu 12: Sự bất đồng hoặc tranh cãi gay gắt giữa các cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề nào đó được gọi là __________.

  • A. conflict
  • B. agreement
  • C. discussion
  • D. compromise

Câu 13: Sau nhiều năm không nói chuyện, hai chị em cuối cùng đã __________ và hàn gắn mối quan hệ của họ.

  • A. argued
  • B. reconciled
  • C. separated
  • D. ignored

Câu 14: Dù có nhiều __________ từ các thành viên lớn tuổi, kế hoạch đi du lịch một mình của cô con gái vẫn được thực hiện.

  • A. agreements
  • B. suggestions
  • C. objections
  • D. approvals

Câu 15: Một số người trẻ thể hiện cá tính bằng cách __________ tai hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.

  • A. pierce
  • B. tattoo
  • C. decorate
  • D. cover

Câu 16: Theo quy định của nhà trường, tất cả học sinh __________ mặc đồng phục vào các ngày trong tuần.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. ought to

Câu 17: Tôi cảm thấy mình __________ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới nếu muốn đạt điểm cao.

  • A. must
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. shouldn"t

Câu 18: Bạn trông mệt mỏi. Tôi nghĩ bạn __________ đi ngủ sớm hơn vào tối nay.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 19: Bạn __________ hút thuốc ở đây. Có biển báo cấm hút thuốc.

  • A. don"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. ought not to
  • D. mustn"t

Câu 20: Bạn __________ lo lắng quá nhiều về điều đó. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 21: Trẻ em __________ học cách tôn trọng người lớn tuổi, đó là một giá trị quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

  • A. must
  • B. have to
  • C. ought to
  • D. don"t have to

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa "You must wear a helmet" và "You have to wear a helmet" khi nói về việc đi xe máy.

  • A. Không có sự khác biệt về nghĩa.
  • B. "Have to" diễn tả nghĩa vụ theo luật lệ/quy định; "must" diễn tả sự cần thiết do người nói nhấn mạnh hoặc cảm nhận chủ quan.
  • C. "Must" mạnh hơn "have to" và luôn diễn tả sự cấm đoán.
  • D. "Have to" chỉ dùng cho quá khứ, "must" chỉ dùng cho hiện tại/tương lai.

Câu 23: Chọn câu đúng nhất về cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tình huống sau: Bạn thấy bạn mình đang định lướt điện thoại trong khi giáo viên đang giảng bài.

  • A. You shouldn"t use your phone in class.
  • B. You mustn"t use your phone in class. (Quá mạnh, như lệnh cấm tuyệt đối)
  • C. You don"t have to use your phone in class. (Không diễn tả sự không nên làm)
  • D. You ought to use your phone in class. (Sai nghĩa)

Câu 24: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: If you want to build strong relationships, you __________ learn to listen and understand different __________.

  • A. must / burdens
  • B. have to / curfews
  • C. mustn"t / values
  • D. should / viewpoints

Câu 25: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau: "It is necessary for you to apologize to your parents."

  • A. You must apologize to your parents.
  • B. You don"t have to apologize to your parents.
  • C. You shouldn"t apologize to your parents.
  • D. You mustn"t apologize to your parents.

Câu 26: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Parents and children __________ try to find a __________ ground when they have a conflict.

  • A. mustn"t / different
  • B. should / common
  • C. have to / private
  • D. don"t have to / respectful

Câu 27: Đọc đoạn hội thoại ngắn sau: Mary: "Mom, I want to get a tattoo." Mom: "Absolutely not! You __________ get a tattoo. It"s permanent and I disapprove." Lời nói của người mẹ thể hiện điều gì?

  • A. Lời khuyên nhẹ nhàng.
  • B. Sự không cần thiết.
  • C. Sự cấm đoán mạnh mẽ.
  • D. Sự bắt buộc theo quy định.

Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình, chúng ta __________ học cách chấp nhận sự khác biệt về __________ của nhau.

  • A. should / attitudes
  • B. mustn"t / values
  • C. have to / privacy
  • D. don"t have to / norms

Câu 29: Bạn của bạn đang gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa việc học và giúp đỡ gia đình. Bạn nên đưa ra lời khuyên nào sử dụng động từ khuyết thiếu?

  • A. You must ignore family chores. (Sai nghĩa)
  • B. You should talk to your parents about sharing the burden. (Lời khuyên hợp lý)
  • C. You don"t have to study hard. (Sai nghĩa)
  • D. You mustn"t ask for help. (Sai nghĩa)

Câu 30: Phân tích câu sau: "Teenagers often feel that parents __________ respect their privacy." Từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện quan điểm của thanh thiếu niên về điều mà cha mẹ "nên" làm?

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sự khác biệt về quan điểm, giá trị sống và thái độ giữa các thế hệ trong gia đình hoặc xã hội thường được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một gia đình, __________ là những nguyên tắc hoặc niềm tin sâu sắc định hình cách mọi người hành xử và tương tác với nhau. Ví dụ: sự trung thực, tôn trọng người lớn tuổi.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi cha mẹ yêu cầu con cái phải tuân thủ một quy định nào đó một cách nghiêm ngặt, ví dụ như giờ giới nghiêm, họ đang __________ quy định đó.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Thái độ của bạn đối với việc sử dụng mạng xã hội có thể khác biệt đáng kể so với thái độ của ông bà bạn. Từ nào mô tả 'cách bạn nghĩ hoặc cảm thấy về một điều gì đó'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một hành vi __________ là hành vi thể hiện sự kính trọng và lịch sự đối với người khác, ví dụ như lắng nghe khi người khác nói hoặc gõ cửa trước khi vào phòng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi một người trẻ tuổi trở nên có trách nhiệm hơn, đưa ra quyết định chín chắn và hiểu được hậu quả hành động của mình, họ được coi là đã trở nên __________ hơn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc chia sẻ công việc nhà giúp giảm __________ lên vai một người, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và công bằng hơn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhiều gia đình có quy định về __________, tức là giờ muộn nhất mà các thành viên, đặc biệt là người trẻ, phải về nhà vào buổi tối.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong một cuộc tranh cãi gia đình, một người __________ là người cố gắng giúp các bên hiểu nhau hơn và tìm ra giải pháp hòa bình.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quyền __________ của mỗi cá nhân, bao gồm không gian riêng tư và thông tin cá nhân, là một vấn đề nhạy cảm và có thể gây tranh cãi giữa các thế hệ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Mỗi xã hội hoặc nhóm người đều có những __________ về hành vi được chấp nhận hoặc mong đợi. Việc đi ngược lại những điều này đôi khi tạo ra xung đột.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự bất đồng hoặc tranh cãi gay gắt giữa các cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề nào đó được gọi là __________.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Sau nhiều năm không nói chuyện, hai chị em cuối cùng đã __________ và hàn gắn mối quan hệ của họ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Dù có nhiều __________ từ các thành viên lớn tuổi, kế hoạch đi du lịch một mình của cô con gái vẫn được thực hiện.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một số người trẻ thể hiện cá tính bằng cách __________ tai hoặc các bộ phận khác trên cơ thể.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Theo quy định của nhà trường, tất cả học sinh __________ mặc đồng phục vào các ngày trong tuần.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tôi cảm thấy mình __________ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi sắp tới nếu muốn đạt điểm cao.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bạn trông mệt mỏi. Tôi nghĩ bạn __________ đi ngủ sớm hơn vào tối nay.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn __________ hút thuốc ở đây. Có biển báo cấm hút thuốc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bạn __________ lo lắng quá nhiều về điều đó. Mọi chuyện sẽ ổn thôi.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trẻ em __________ học cách tôn trọng người lớn tuổi, đó là một giá trị quan trọng trong nhiều nền văn hóa.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa giữa 'You must wear a helmet' và 'You have to wear a helmet' khi nói về việc đi xe máy.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chọn câu đúng nhất về cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tình huống sau: Bạn thấy bạn mình đang định lướt điện thoại trong khi giáo viên đang giảng bài.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: If you want to build strong relationships, you __________ learn to listen and understand different __________.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau: 'It is necessary for you to apologize to your parents.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: Parents and children __________ try to find a __________ ground when they have a conflict.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn hội thoại ngắn sau: Mary: 'Mom, I want to get a tattoo.' Mom: 'Absolutely not! You __________ get a tattoo. It's permanent and I disapprove.' Lời nói của người mẹ thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong gia đình, chúng ta __________ học cách chấp nhận sự khác biệt về __________ của nhau.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn của bạn đang gặp khó khăn trong việc cân bằng giữa việc học và giúp đỡ gia đình. Bạn nên đưa ra lời khuyên nào sử dụng động từ khuyết thiếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích câu sau: 'Teenagers often feel that parents __________ respect their privacy.' Từ nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện quan điểm của thanh thiếu niên về điều mà cha mẹ 'nên' làm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Research shows that family ____ can strengthen bonds and help pass traditions on to children.

  • A. values
  • B. attitudes
  • C. burdens
  • D. childcare

Câu 2: Children sometimes object to the fact that parents try to ____ on their freedom and set strict rules.

  • A. compass
  • B. impose
  • C. conflict
  • D. control

Câu 3: A generation gap is often defined by differences in values, ____, and behavior between age groups.

  • A. disapproval
  • B. norm
  • C. privacy
  • D. attitude

Câu 4: Asking permission before using someone"s belongings is an example of ____ behavior.

  • A. conservative
  • B. current
  • C. respectful
  • D. rude

Câu 5: As children become more ____, parents often give them more responsibilities and freedom.

  • A. experienced
  • B. mature
  • C. fashionable
  • D. flashy

Câu 6: Sharing housework helps reduce the ____ placed on one person in the family.

  • A. burden
  • B. objection
  • C. pressure
  • D. viewpoint

Câu 7: Family rules might include specific bedtimes, chores, and ____ for teenagers.

  • A. bills
  • B. stuff
  • C. trends
  • D. curfews

Câu 8: In a family conflict, a ____ tries to help everyone understand each other and find a solution.

  • A. prayer
  • B. sibling
  • C. peacemaker
  • D. babysitter

Câu 9: Having a sense of ____ means you have your own personal space and don"t have to share everything.

  • A. privacy
  • B. independence
  • C. freedom
  • D. security

Câu 10: It"s important to ____ road safety rules when you are driving or riding a motorbike.

  • A. judge
  • B. force
  • C. obey
  • D. compare

Câu 11: Many teenagers want to express their individuality through fashion and body modifications like getting their ears ____.

  • A. pierced
  • B. forbidden
  • C. afforded
  • D. browsed

Câu 12: Social ____ vary greatly between cultures and generations, influencing how people behave.

  • A. norms
  • B. requirements
  • C. situations
  • D. behaviours

Câu 13: Different generations often have different ____ towards technology and social media.

  • A. ways
  • B. attitudes
  • C. thinking
  • D. behaviours

Câu 14: Teenage years are often a period of self-discovery, experiments, and seeking ____.

  • A. enjoy
  • B. enjoyable
  • C. enjoyment
  • D. enjoyableness

Câu 15: Conflicts within the family can have a negative ____ on children"s emotional well-being.

  • A. act
  • B. power
  • C. impact
  • D. force

Câu 16: You ____ wear a seatbelt when you are in a car. It"s the law.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. ought to

Câu 17: I haven"t eaten anything all day. I ____ be really hungry.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. can

Câu 18: You ____ spend so much time on your phone. It"s not good for your eyes.

  • A. shouldn"t
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. ought to

Câu 19: We have plenty of time, so we ____ rush.

  • A. mustn"t
  • B. shouldn"t
  • C. don"t have to
  • D. can"t

Câu 20: According to the school rules, students ____ wear uniforms every day.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 21: You ____ keep this a secret. You mustn"t tell anyone!

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. can

Câu 22: If you want to improve your grades, you ____ study harder.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 23: Which sentence expresses a strong prohibition?

  • A. You don"t have to do that.
  • B. You mustn"t do that.
  • C. You shouldn"t do that.
  • D. You can"t do that.

Câu 24: Which sentence implies the obligation comes from an external rule or situation, rather than a personal feeling?

  • A. I must finish this report today.
  • B. I have to wear a uniform at work.
  • C. You should try this new restaurant.
  • D. You mustn"t park here.

Câu 25: It"s raining heavily, so you ____ take an umbrella when you go out.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. don"t have to

Câu 26: ____ I ____ show my ID card at the entrance?

  • A. Do / have to
  • B. Must / to
  • C. Should / to
  • D. Am / having to

Câu 27: You ____ be quiet in the library. People are studying.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. don"t have to

Câu 28: It"s getting late. We ____ go home now.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. can

Câu 29: To bridge the generation gap, both young and old people ____ make an effort to understand each other.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 30: You ____ worry about the presentation. I can help you prepare.

  • A. mustn"t
  • B. shouldn"t
  • C. don"t have to
  • D. can"t

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Research shows that family ____ can strengthen bonds and help pass traditions on to children.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Children sometimes object to the fact that parents try to ____ on their freedom and set strict rules.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: A generation gap is often defined by differences in values, ____, and behavior between age groups.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Asking permission before using someone's belongings is an example of ____ behavior.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: As children become more ____, parents often give them more responsibilities and freedom.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sharing housework helps reduce the ____ placed on one person in the family.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Family rules might include specific bedtimes, chores, and ____ for teenagers.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: In a family conflict, a ____ tries to help everyone understand each other and find a solution.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Having a sense of ____ means you have your own personal space and don't have to share everything.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: It's important to ____ road safety rules when you are driving or riding a motorbike.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Many teenagers want to express their individuality through fashion and body modifications like getting their ears ____.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Social ____ vary greatly between cultures and generations, influencing how people behave.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Different generations often have different ____ towards technology and social media.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Teenage years are often a period of self-discovery, experiments, and seeking ____.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Conflicts within the family can have a negative ____ on children's emotional well-being.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: You ____ wear a seatbelt when you are in a car. It's the law.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: I haven't eaten anything all day. I ____ be really hungry.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: You ____ spend so much time on your phone. It's not good for your eyes.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: We have plenty of time, so we ____ rush.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: According to the school rules, students ____ wear uniforms every day.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: You ____ keep this a secret. You mustn't tell anyone!

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: If you want to improve your grades, you ____ study harder.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Which sentence expresses a strong prohibition?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Which sentence implies the obligation comes from an external rule or situation, rather than a personal feeling?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: It's raining heavily, so you ____ take an umbrella when you go out.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: ____ I ____ show my ID card at the entrance?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: You ____ be quiet in the library. People are studying.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: It's getting late. We ____ go home now.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: To bridge the generation gap, both young and old people ____ make an effort to understand each other.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: You ____ worry about the presentation. I can help you prepare.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khoảng cách thế hệ (generation gap) thường được định nghĩa là sự khác biệt đáng kể về _________, thái độ và hành vi giữa một thế hệ và thế hệ kế tiếp.

  • A. giá trị (values)
  • B. quy tắc (rules)
  • C. sở thích (hobbies)
  • D. áp lực (pressure)

Câu 2: Một số người trẻ tuổi cảm thấy cha mẹ họ cố gắng _________ giờ giới nghiêm (curfew) và kiểm soát quá nhiều khía cạnh trong cuộc sống của họ.

  • A. gợi ý (suggest)
  • B. thảo luận (discuss)
  • C. nới lỏng (relax)
  • D. áp đặt (impose)

Câu 3: Việc chia sẻ công việc nhà có thể làm giảm _________ lên mỗi thành viên trong gia đình, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn.

  • A. gánh nặng (burden)
  • B. chuẩn mực (norm)
  • C. thái độ (attitude)
  • D. riêng tư (privacy)

Câu 4: Khi trẻ em trở nên _________ hơn, cha mẹ có thể điều chỉnh các quy tắc gia đình để phù hợp với sự phát triển của chúng.

  • A. có kinh nghiệm (experienced)
  • B. trưởng thành (mature)
  • C. hợp thời trang (fashionable)
  • D. ngoan ngoãn (obedient)

Câu 5: Hành vi _________ bao gồm việc lắng nghe ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.

  • A. bảo thủ (conservative)
  • B. hiện tại (current)
  • C. biết tôn trọng (respectful)
  • D. thô lỗ (rude)

Câu 6: Trong một cuộc tranh cãi gia đình, vai trò của một _________ là rất quan trọng để giúp mọi người tìm ra tiếng nói chung và giải quyết xung đột.

  • A. anh/chị/em ruột (sibling)
  • B. người trông trẻ (babysitter)
  • C. người hòa giải (peacemaker)
  • D. nhà nghiên cứu (researcher)

Câu 7: Quyền _________ (privacy) dường như có ý nghĩa _________ đối với giới trẻ ngày nay, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số.

  • A. significantly (trạng từ)
  • B. significance (danh từ)
  • C. significant (tính từ)
  • D. signification (danh từ)

Câu 8: Bạn _________ tuân thủ luật lệ giao thông khi tham gia giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác. (Nghĩa vụ bắt buộc theo luật)

  • A. should
  • B. have to
  • C. must
  • D. ought to

Câu 9: Bạn trông mệt mỏi quá. Tôi nghĩ bạn _________ đi ngủ sớm hơn vào tối nay.

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 10: Quy định của trường là tất cả học sinh _________ mặc đồng phục vào thứ Hai hàng tuần. (Nghĩa vụ theo quy định)

  • A. should
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 11: Bạn _________ làm ồn trong thư viện. Đó là quy tắc chung ở đây. (Cấm đoán)

  • A. mustn"t
  • B. shouldn"t
  • C. don"t have to
  • D. oughtn"t to

Câu 12: Bạn không cần phải vội vàng. Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian. Bạn _________ chạy.

  • A. mustn"t
  • B. shouldn"t
  • C. don"t have to
  • D. oughtn"t to

Câu 13: Bạn _________ xin phép trước khi mượn đồ của người khác. Đó là một hành động thể hiện sự tôn trọng.

  • A. must
  • B. have to
  • C. mustn"t
  • D. ought to

Câu 14: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn _________ luyện tập nói hàng ngày.

  • A. should
  • B. must
  • C. has to
  • D. mustn"t

Câu 15: Cha mẹ và con cái cần cố gắng hiểu _________ của nhau về các vấn đề trong cuộc sống để thu hẹp khoảng cách thế hệ.

  • A. gánh nặng (burdens)
  • B. quan điểm (viewpoints)
  • C. giờ giới nghiêm (curfews)
  • D. nghi thức (rituals)

Câu 16: Việc _________ cơ thể bằng cách xỏ khuyên hoặc xăm hình là một xu hướng phổ biến ở giới trẻ, nhưng có thể gây ra sự không tán thành từ thế hệ lớn tuổi.

  • A. chỉnh sửa (modifying/piercing)
  • B. tuân thủ (obeying)
  • C. tôn trọng (respecting)
  • D. tuân theo (conforming)

Câu 17: Sự không tán thành (disapproval) từ cha mẹ có thể có _________ tiêu cực đến sự tự tin của con cái.

  • A. hành động (act)
  • B. sức mạnh (power)
  • C. tác động (impact)
  • D. lực lượng (force)

Câu 18: Một số người tin rằng các _________ xã hội, như cách ăn mặc hoặc hành vi nơi công cộng, đang thay đổi nhanh chóng với mỗi thế hệ mới.

  • A. chuẩn mực (norms)
  • B. yêu cầu (requirements)
  • C. tình huống (situations)
  • D. hành vi (behaviours)

Câu 19: Bạn _________ hút thuốc ở khu vực công cộng. Điều đó bị cấm theo luật pháp.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. shouldn"t
  • D. oughtn"t to

Câu 20: Tôi không có buổi học nào vào thứ Sáu, vì vậy tôi _________ dậy sớm ngày hôm đó.

  • A. don"t have to
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 21: Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn _________ ở nhà và nghỉ ngơi thay vì đến trường.

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 22: Hộ chiếu của bạn đã hết hạn. Bạn _________ gia hạn nó trước khi đi du lịch nước ngoài. (Sự cần thiết do quy định)

  • A. should
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 23: Bạn _________ vứt rác bừa bãi trên đường phố. Điều đó làm ô nhiễm môi trường.

  • A. shouldn"t
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. ought to

Câu 24: Chúng tôi _________ hoàn thành dự án này trước cuối tuần. Đó là thời hạn cuối cùng do quản lý đặt ra.

  • A. should
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 25: Tôi cảm thấy rất lo lắng về bài kiểm tra ngày mai. Bạn nghĩ tôi _________ ôn tập thêm một chút không?

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 26: Anh ấy nói rằng tôi _________ lo lắng về việc đó. Mọi thứ sẽ ổn thôi.

  • A. shouldn"t
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. must

Câu 27: Bạn _________ làm bài tập về nhà của mình trước khi đi chơi. (Lời khuyên)

  • A. must
  • B. ought to
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 28: Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe đó. Tôi _________ tìm một chiếc rẻ hơn.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. don"t have to

Câu 29: Việc thế hệ trẻ theo đuổi các xu hướng _________ (current trends) trong thời trang và âm nhạc đôi khi có thể khó chấp nhận đối với thế hệ lớn tuổi.

  • A. bảo thủ (conservative)
  • B. truyền thống (traditional)
  • C. hiện tại (current)
  • D. lỗi thời (outdated)

Câu 30: Cha mẹ _________ lắng nghe con cái của họ nhiều hơn để hiểu rõ những thách thức mà chúng đang đối mặt.

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khoảng cách thế hệ (generation gap) thường được định nghĩa là sự khác biệt đáng kể về _________, thái độ và hành vi giữa một thế hệ và thế hệ kế tiếp.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một số người trẻ tuổi cảm thấy cha mẹ họ cố gắng _________ giờ giới nghiêm (curfew) và kiểm soát quá nhiều khía cạnh trong cuộc sống của họ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc chia sẻ công việc nhà có thể làm giảm _________ lên mỗi thành viên trong gia đình, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi trẻ em trở nên _________ hơn, cha mẹ có thể điều chỉnh các quy tắc gia đình để phù hợp với sự phát triển của chúng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hành vi _________ bao gồm việc lắng nghe ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một cuộc tranh cãi gia đình, vai trò của một _________ là rất quan trọng để giúp mọi người tìm ra tiếng nói chung và giải quyết xung đột.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Quyền _________ (privacy) dường như có ý nghĩa _________ đối với giới trẻ ngày nay, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bạn _________ tuân thủ luật lệ giao thông khi tham gia giao thông để đảm bảo an toàn cho bản thân và người khác. (Nghĩa vụ bắt buộc theo luật)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn trông mệt mỏi quá. Tôi nghĩ bạn _________ đi ngủ sớm hơn vào tối nay.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quy định của trường là tất cả học sinh _________ mặc đồng phục vào thứ Hai hàng tuần. (Nghĩa vụ theo quy định)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bạn _________ làm ồn trong thư viện. Đó là quy tắc chung ở đây. (Cấm đoán)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn không cần phải vội vàng. Chúng ta vẫn còn nhiều thời gian. Bạn _________ chạy.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bạn _________ xin phép trước khi mượn đồ của người khác. Đó là một hành động thể hiện sự tôn trọng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn _________ luyện tập nói hàng ngày.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cha mẹ và con cái cần cố gắng hiểu _________ của nhau về các vấn đề trong cuộc sống để thu hẹp khoảng cách thế hệ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc _________ cơ thể bằng cách xỏ khuyên hoặc xăm hình là một xu hướng phổ biến ở giới trẻ, nhưng có thể gây ra sự không tán thành từ thế hệ lớn tuổi.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sự không tán thành (disapproval) từ cha mẹ có thể có _________ tiêu cực đến sự tự tin của con cái.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một số người tin rằng các _________ xã hội, như cách ăn mặc hoặc hành vi nơi công cộng, đang thay đổi nhanh chóng với mỗi thế hệ mới.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bạn _________ hút thuốc ở khu vực công cộng. Điều đó bị cấm theo luật pháp.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tôi không có buổi học nào vào thứ Sáu, vì vậy tôi _________ dậy sớm ngày hôm đó.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn _________ ở nhà và nghỉ ngơi thay vì đến trường.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hộ chiếu của bạn đã hết hạn. Bạn _________ gia hạn nó trước khi đi du lịch nước ngoài. (Sự cần thiết do quy định)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bạn _________ vứt rác bừa bãi trên đường phố. Điều đó làm ô nhiễm môi trường.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chúng tôi _________ hoàn thành dự án này trước cuối tuần. Đó là thời hạn cuối cùng do quản lý đặt ra.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tôi cảm thấy rất lo lắng về bài kiểm tra ngày mai. Bạn nghĩ tôi _________ ôn tập thêm một chút không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Anh ấy nói rằng tôi _________ lo lắng về việc đó. Mọi thứ sẽ ổn thôi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bạn _________ làm bài tập về nhà của mình trước khi đi chơi. (Lời khuyên)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe đó. Tôi _________ tìm một chiếc rẻ hơn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Việc thế hệ trẻ theo đuổi các xu hướng _________ (current trends) trong thời trang và âm nhạc đôi khi có thể khó chấp nhận đối với thế hệ lớn tuổi.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Cha mẹ _________ lắng nghe con cái của họ nhiều hơn để hiểu rõ những thách thức mà chúng đang đối mặt.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: The main cause of the _________ is the difference in attitudes and beliefs between older and younger generations.

  • A. generation gap
  • B. family bond
  • C. social norm
  • D. cultural value

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Many parents believe children _________ show respect to elders by listening to their advice.

  • A. make fun
  • B. take advantage
  • C. show respect
  • D. ignore

Câu 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Sharing household _________ helps to lighten the workload for everyone in the family.

  • A. burdens
  • B. attitudes
  • C. values
  • D. chores

Câu 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Teenagers often want more _________ regarding their personal space and online activities.

  • A. supervision
  • B. privacy
  • C. guidance
  • D. permission

Câu 5: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Becoming more _________ means you can make your own decisions and take responsibility for them.

  • A. mature
  • B. rebellious
  • C. conservative
  • D. dependent

Câu 6: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: It is a social _________ in many cultures to greet older people politely.

  • A. conflict
  • B. objection
  • C. norm
  • D. trend

Câu 7: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: My brother and I often _________ over who gets to use the computer first.

  • A. conflict
  • B. agree
  • C. compromise
  • D. collaborate

Câu 8: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Parents sometimes need to _________ rules on their children for their safety and well-being.

  • A. suggest
  • B. impose
  • C. discuss
  • D. ignore

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: She had a strong _________ to her son getting a tattoo, as it went against her traditional beliefs.

  • A. agreement
  • B. acceptance
  • C. approval
  • D. objection

Câu 10: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: In some families, there is a strict _________ for teenagers, like being home by 9 PM.

  • A. schedule
  • B. deadline
  • C. curfew
  • D. appointment

Câu 11: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: He is a true _________ in the family, always trying to resolve arguments between his parents and siblings.

  • A. troublemaker
  • B. peacemaker
  • C. competitor
  • D. critic

Câu 12: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Her parents are quite _________; they prefer traditional ways of doing things.

  • A. conservative
  • B. liberal
  • C. modern
  • D. rebellious

Câu 13: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: The _________ fashion trends are very different from those of 20 years ago.

  • A. past
  • B. future
  • C. outdated
  • D. current

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: It is important to set clear _________ for behaviour at home so everyone knows what is expected.

  • A. problems
  • B. standards
  • C. excuses
  • D. suggestions

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: Children need to learn about family _________, such as honesty and kindness, from a young age.

  • A. values
  • B. conflicts
  • C. curfews
  • D. trends

Câu 16: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: You _________ finish your homework before you go out. (Đây là một quy tắc của bố mẹ).

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. can

Câu 17: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: It"s raining heavily. You _________ take an umbrella.

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 18: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: You _________ park your car here. It"s a no-parking zone.

  • A. don"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. mustn"t
  • D. ought not to

Câu 19: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: I feel terrible. I _________ go to see a doctor.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. don"t have to

Câu 20: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Students _________ wear uniform to school. (Đây là quy định của trường).

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. needn"t

Câu 21: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: You _________ worry about the test. I"m sure you"ll do fine.

  • A. mustn"t
  • B. shouldn"t
  • C. ought not to
  • D. don"t have to

Câu 22: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: We _________ respect the opinions of others, even if we disagree with them.

  • A. should
  • B. don"t have to
  • C. mustn"t
  • D. can"t

Câu 23: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: She _________ work overtime today because she finished all her tasks early.

  • A. mustn"t
  • B. doesn"t have to
  • C. shouldn"t
  • D. has to

Câu 24: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: According to the school rules, students _________ be late for class.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. shouldn"t
  • D. needn"t

Câu 25: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: If you want to improve your English, you _________ practice speaking every day.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 26: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: A: I have a terrible headache. B: Oh, you _________ take some rest. Maybe you _________ go home early.

  • A. must / must
  • B. should / should
  • C. have to / have to
  • D. mustn"t / shouldn"t

Câu 27: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: A: Do I _________ wear a tie to the party tonight? B: No, you _________. It"s a casual party.

  • A. must / mustn"t
  • B. should / shouldn"t
  • C. must / don"t have to
  • D. have to / don"t have to

Câu 28: Câu nào dưới đây sử dụng động từ khuyết thiếu "must" để diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc sự cần thiết mang tính chủ quan?

  • A. I must remember to buy some milk on the way home.
  • B. You must wear a helmet when riding a motorbike in Vietnam.
  • C. Children must go to bed early.
  • D. We must finish this project by the end of the month.

Câu 29: Câu nào dưới đây sử dụng động từ khuyết thiếu "have to" để diễn tả một nghĩa vụ từ bên ngoài (quy định, luật lệ, hoàn cảnh)?

  • A. I have to tell you something important.
  • B. You have to try this cake; it"s delicious!
  • C. She has to stay in bed because she is ill.
  • D. We have to work harder to achieve our goals.

Câu 30: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau: "It is advisable for you to apologize to your parents."

  • A. You should apologize to your parents.
  • B. You must apologize to your parents.
  • C. You have to apologize to your parents.
  • D. You don"t have to apologize to your parents.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: The main cause of the _________ is the difference in attitudes and beliefs between older and younger generations.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Many parents believe children _________ show respect to elders by listening to their advice.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Sharing household _________ helps to lighten the workload for everyone in the family.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Teenagers often want more _________ regarding their personal space and online activities.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Becoming more _________ means you can make your own decisions and take responsibility for them.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: It is a social _________ in many cultures to greet older people politely.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: My brother and I often _________ over who gets to use the computer first.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Parents sometimes need to _________ rules on their children for their safety and well-being.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: She had a strong _________ to her son getting a tattoo, as it went against her traditional beliefs.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: In some families, there is a strict _________ for teenagers, like being home by 9 PM.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: He is a true _________ in the family, always trying to resolve arguments between his parents and siblings.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Her parents are quite _________; they prefer traditional ways of doing things.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: The _________ fashion trends are very different from those of 20 years ago.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: It is important to set clear _________ for behaviour at home so everyone knows what is expected.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: Children need to learn about family _________, such as honesty and kindness, from a young age.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: You _________ finish your homework before you go out. (Đây là một quy tắc của bố mẹ).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: It's raining heavily. You _________ take an umbrella.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: You _________ park your car here. It's a no-parking zone.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: I feel terrible. I _________ go to see a doctor.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Students _________ wear uniform to school. (Đây là quy định của trường).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: You _________ worry about the test. I'm sure you'll do fine.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: We _________ respect the opinions of others, even if we disagree with them.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: She _________ work overtime today because she finished all her tasks early.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: According to the school rules, students _________ be late for class.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất điền vào chỗ trống: If you want to improve your English, you _________ practice speaking every day.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: A: I have a terrible headache. B: Oh, you _________ take some rest. Maybe you _________ go home early.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: A: Do I _________ wear a tie to the party tonight? B: No, you _________. It's a casual party.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Câu nào dưới đây sử dụng động từ khuyết thiếu 'must' để diễn tả một nghĩa vụ mạnh mẽ hoặc sự cần thiết mang tính chủ quan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Câu nào dưới đây sử dụng động từ khuyết thiếu 'have to' để diễn tả một nghĩa vụ từ bên ngoài (quy định, luật lệ, hoàn cảnh)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau: 'It is advisable for you to apologize to your parents.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Showing ______ behavior towards elders is a deeply ingrained value in many cultures, helping to bridge the generation gap.

  • A. mature
  • B. conservative
  • C. respectful
  • D. imposing

Câu 2: The term ______ refers to the significant differences in values, attitudes, and behaviors between people of different ages, often leading to misunderstandings.

  • A. generation gap
  • B. family bond
  • C. social norm
  • D. cultural heritage

Câu 3: Parents sometimes ______ their expectations onto their children regarding career choices or lifestyle, leading to tension and conflict.

  • A. accept
  • B. impose
  • C. share
  • D. discuss

Câu 4: Teenagers often seek more ______ as they grow older, wanting their own space and decisions away from constant parental oversight.

  • A. conflict
  • B. privacy
  • C. burden
  • D. curfew

Câu 5: Family activities and traditions often reflect and reinforce shared ______ that guide behavior and beliefs within the household.

  • A. curfews
  • B. norms
  • C. values
  • D. objections

Câu 6: Taking on too many responsibilities at once can become a significant ______ for young adults balancing work, study, and family commitments.

  • A. attitude
  • B. peacemaker
  • C. burden
  • D. privacy

Câu 7: My sister is always the ______ when my parents argue; she tries to mediate and help them understand each other"s perspectives.

  • A. conservative
  • B. burden
  • C. peacemaker
  • D. objector

Câu 8: It"s difficult to change someone"s ______ once they"ve formed a strong opinion on a topic, especially when those opinions are rooted in generational experiences.

  • A. curfew
  • B. value
  • C. attitude
  • D. norm

Câu 9: Social ______ are the unwritten rules of behavior that are considered acceptable and expected within a community or society.

  • A. values
  • B. attitudes
  • C. gaps
  • D. norms

Câu 10: The school has a strict ______ of 9 PM on weeknights for boarding students to ensure they get enough rest and are safe.

  • A. norm
  • B. value
  • C. curfew
  • D. objection

Câu 11: My parents had a strong ______ to my decision to travel alone after graduation, mainly due to safety concerns and traditional views.

  • A. value
  • B. attitude
  • C. objection
  • D. norm

Câu 12: As teenagers become more ______, they are better able to handle responsibilities, make complex decisions, and understand consequences.

  • A. conservative
  • B. respectful
  • C. mature
  • D. imposed

Câu 13: Some parents are very ______ and find it hard to accept modern ideas or lifestyles like living independently before marriage, which can cause friction.

  • A. mature
  • B. respectful
  • C. conservative
  • D. rebellious

Câu 14: There is often ______ within families when different generations have opposing views on important issues like career choices, relationships, or finances.

  • A. privacy
  • B. conflict
  • C. burden
  • D. value

Câu 15: She felt ______ and worried about starting university in a new city where she knew no one, unsure if she would fit in or make friends.

  • A. mature
  • B. respectful
  • C. insecure
  • D. conservative

Câu 16: It"s important to learn to ______ your emotions effectively, especially during disagreements, to avoid saying hurtful things impulsively.

  • A. impose
  • B. obey
  • C. control
  • D. pierce

Câu 17: Children should learn to ______ family rules and guidelines set by their parents for their safety and well-being, even if they don"t always agree.

  • A. object
  • B. obey
  • C. impose
  • D. pierce

Câu 18: Getting a tattoo or body ______ is a personal choice that is more common among younger generations and sometimes becomes a point of contention.

  • A. burden
  • B. curfew
  • C. piercing
  • D. norm

Câu 19: Facing constant ______ from their parents regarding their choices can make teenagers feel misunderstood and isolated, widening the generation gap.

  • A. approval
  • B. disapproval
  • C. value
  • D. peacemaking

Câu 20: The ______ to balance schoolwork, extracurricular activities, and social life can be overwhelming for some students.

  • A. value
  • B. pressure
  • C. norm
  • D. privacy

Câu 21: My friend failed the test because he didn"t study at all. I think he ______ study harder next time if he wants to pass.

  • A. must
  • B. has to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 22: According to the school rules, all students ______ wear the school uniform during class hours. It"s mandatory.

  • A. should
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. shouldn"t

Câu 23: I made a promise to my friend that I would help him move, so I feel I ______ keep it, no matter how tired I am.

  • A. have to
  • B. should
  • C. mustn"t
  • D. must

Câu 24: Visitors ______ touch the exhibits in the museum. There are clear signs indicating this rule.

  • A. should
  • B. must
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 25: You ______ buy a new textbook for this course; you can use the old edition from last year or borrow one from the library.

  • A. must
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. shouldn"t

Câu 26: My car is being repaired at the garage, so I ______ take the bus to work this week until it"s fixed. It"s the only option.

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 27: If you want to improve your English speaking skills, you ______ find opportunities to practice regularly with native speakers or other learners. It would be beneficial.

  • A. must
  • B. have to
  • C. shouldn"t
  • D. should

Câu 28: It"s raining heavily outside. We ______ forget to bring an umbrella or we"ll get completely soaked on the way.

  • A. should
  • B. must
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 29: We already have enough food for the party, so we ______ buy any more snacks from the supermarket. There"s no need.

  • A. must
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. shouldn"t

Câu 30: In many places, it"s the law that cyclists ______ wear a helmet for their own safety while riding on the road.

  • A. should
  • B. don"t have to
  • C. have to
  • D. shouldn"t

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Showing ______ behavior towards elders is a deeply ingrained value in many cultures, helping to bridge the generation gap.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: The term ______ refers to the significant differences in values, attitudes, and behaviors between people of different ages, often leading to misunderstandings.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Parents sometimes ______ their expectations onto their children regarding career choices or lifestyle, leading to tension and conflict.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Teenagers often seek more ______ as they grow older, wanting their own space and decisions away from constant parental oversight.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Family activities and traditions often reflect and reinforce shared ______ that guide behavior and beliefs within the household.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Taking on too many responsibilities at once can become a significant ______ for young adults balancing work, study, and family commitments.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: My sister is always the ______ when my parents argue; she tries to mediate and help them understand each other's perspectives.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: It's difficult to change someone's ______ once they've formed a strong opinion on a topic, especially when those opinions are rooted in generational experiences.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Social ______ are the unwritten rules of behavior that are considered acceptable and expected within a community or society.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: The school has a strict ______ of 9 PM on weeknights for boarding students to ensure they get enough rest and are safe.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: My parents had a strong ______ to my decision to travel alone after graduation, mainly due to safety concerns and traditional views.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: As teenagers become more ______, they are better able to handle responsibilities, make complex decisions, and understand consequences.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Some parents are very ______ and find it hard to accept modern ideas or lifestyles like living independently before marriage, which can cause friction.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: There is often ______ within families when different generations have opposing views on important issues like career choices, relationships, or finances.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: She felt ______ and worried about starting university in a new city where she knew no one, unsure if she would fit in or make friends.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: It's important to learn to ______ your emotions effectively, especially during disagreements, to avoid saying hurtful things impulsively.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Children should learn to ______ family rules and guidelines set by their parents for their safety and well-being, even if they don't always agree.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Getting a tattoo or body ______ is a personal choice that is more common among younger generations and sometimes becomes a point of contention.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Facing constant ______ from their parents regarding their choices can make teenagers feel misunderstood and isolated, widening the generation gap.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: The ______ to balance schoolwork, extracurricular activities, and social life can be overwhelming for some students.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: My friend failed the test because he didn't study at all. I think he ______ study harder next time if he wants to pass.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: According to the school rules, all students ______ wear the school uniform during class hours. It's mandatory.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: I made a promise to my friend that I would help him move, so I feel I ______ keep it, no matter how tired I am.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Visitors ______ touch the exhibits in the museum. There are clear signs indicating this rule.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: You ______ buy a new textbook for this course; you can use the old edition from last year or borrow one from the library.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: My car is being repaired at the garage, so I ______ take the bus to work this week until it's fixed. It's the only option.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: If you want to improve your English speaking skills, you ______ find opportunities to practice regularly with native speakers or other learners. It would be beneficial.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: It's raining heavily outside. We ______ forget to bring an umbrella or we'll get completely soaked on the way.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: We already have enough food for the party, so we ______ buy any more snacks from the supermarket. There's no need.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: In many places, it's the law that cyclists ______ wear a helmet for their own safety while riding on the road.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: In many traditional families, children are expected to ______ their elders without question, showing respect for their experience and wisdom.

  • A. object to
  • B. obey
  • C. impose on
  • D. challenge

Câu 2: The main cause of the ______ between parents and their children is often rooted in differing perspectives on technology and social media.

  • A. generation gap
  • B. common ground
  • C. shared value
  • D. mutual respect

Câu 3: Parents sometimes find it difficult to understand their teenagers" need for ______ when it comes to their online activities and personal space.

  • A. obedience
  • B. curfew
  • C. privacy
  • D. maturity

Câu 4: Sharing household chores helps lighten the ______ on any single family member and teaches children responsibility.

  • A. attitude
  • B. norm
  • C. value
  • D. burden

Câu 5: Many parents try to ______ rules, such as a strict curfew or limits on screen time, which can lead to conflict with their children.

  • A. negotiate
  • B. impose
  • C. respect
  • D. understand

Câu 6: Choosing clothes that are too revealing might be considered inappropriate according to the social ______ of older generations.

  • A. norms
  • B. trends
  • C. burdens
  • D. privacies

Câu 7: When children become more ______, they can be given more freedom and responsibility, as they are better able to make good decisions.

  • A. childish
  • B. rebellious
  • C. mature
  • D. dependent

Câu 8: Exhibiting ______ behavior, like using "please" and "thank you" and listening when others are speaking, helps bridge the generation gap.

  • A. conservative
  • B. current
  • C. fashionable
  • D. respectful

Câu 9: Parents and children often have different ______ towards money, with older generations being more cautious about spending.

  • A. attitudes
  • B. curfews
  • C. burdens
  • D. objections

Câu 10: Some teenagers feel they ______ wear brand-name clothes to fit in with their peers, even if their parents disagree.

  • A. ought not to
  • B. shouldn"t
  • C. must
  • D. don"t have to

Câu 11: If you want to improve your relationship with your parents, you ______ try to communicate more openly with them about your feelings.

  • A. mustn"t
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. should

Câu 12: According to the law, you ______ be at least 18 years old to get a driving license in this country.

  • A. should
  • B. have to
  • C. mustn"t
  • D. ought to

Câu 13: You ______ worry about cooking dinner tonight; I"ve already ordered pizza for everyone.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 14: Students ______ cheat on the exam; it"s against the school rules and has serious consequences.

  • A. don"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. mustn"t
  • D. ought not to

Câu 15: We ______ submit our project report by Friday. The teacher made it clear that no extensions will be given.

  • A. should
  • B. ought to
  • C. don"t have to
  • D. have to

Câu 16: My doctor told me I ______ eat less sugar if I want to stay healthy. It"s good advice.

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 17: You ______ wear a helmet when riding a motorbike. It"s required by law for your safety.

  • A. shouldn"t
  • B. don"t have to
  • C. must
  • D. ought not to

Câu 18: The movie is optional, so you ______ watch it if you don"t want to. It"s not part of the required homework.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 19: She ______ study harder if she wants to pass the exam. Her grades are quite low right now.

  • A. doesn"t have to
  • B. ought to
  • C. mustn"t
  • D. can"t

Câu 20: You ______ park your car here; the sign clearly says "No Parking".

  • A. don"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. ought not to
  • D. mustn"t

Câu 21: Finding a balance between respecting traditional ______ and embracing modern lifestyles is a common challenge for families.

  • A. values
  • B. curfews
  • C. burdens
  • D. objections

Câu 22: The most effective way to resolve family conflicts is often by having open and ______ communication.

  • A. imposed
  • B. conservative
  • C. respectful
  • D. obeyed

Câu 23: Some teenagers may ______ to their parents" rules about using social media late at night.

  • A. obey
  • B. object
  • C. impose
  • D. respect

Câu 24: As a ______ in family arguments, the eldest sibling often tries to find a compromise that satisfies everyone.

  • A. burden
  • B. objector
  • C. disciplinarian
  • D. peacemaker

Câu 25: Many older people have a more ______ attitude towards fashion, preferring classic styles over the latest trends.

  • A. conservative
  • B. current
  • C. rebellious
  • D. liberal

Câu 26: She feels she ______ apologize for her behavior, even though her parents said it was okay. It"s a matter of her own conscience.

  • A. doesn"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. must
  • D. ought not to

Câu 27: Children ______ play with sharp objects. It"s very dangerous.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. should
  • D. ought to

Câu 28: We ______ leave now if we want to catch the last train. It"s getting late.

  • A. don"t have to
  • B. must
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 29: My sister ______ work overtime this week because her colleague is on holiday, so she has extra tasks.

  • A. shouldn"t
  • B. doesn"t have to
  • C. mustn"t
  • D. has to

Câu 30: You ______ spend all your money on video games. It would be better to save some for future needs.

  • A. shouldn"t
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. have to

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: In many traditional families, children are expected to ______ their elders without question, showing respect for their experience and wisdom.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: The main cause of the ______ between parents and their children is often rooted in differing perspectives on technology and social media.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Parents sometimes find it difficult to understand their teenagers' need for ______ when it comes to their online activities and personal space.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sharing household chores helps lighten the ______ on any single family member and teaches children responsibility.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Many parents try to ______ rules, such as a strict curfew or limits on screen time, which can lead to conflict with their children.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Choosing clothes that are too revealing might be considered inappropriate according to the social ______ of older generations.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: When children become more ______, they can be given more freedom and responsibility, as they are better able to make good decisions.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Exhibiting ______ behavior, like using 'please' and 'thank you' and listening when others are speaking, helps bridge the generation gap.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Parents and children often have different ______ towards money, with older generations being more cautious about spending.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Some teenagers feel they ______ wear brand-name clothes to fit in with their peers, even if their parents disagree.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: If you want to improve your relationship with your parents, you ______ try to communicate more openly with them about your feelings.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: According to the law, you ______ be at least 18 years old to get a driving license in this country.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: You ______ worry about cooking dinner tonight; I've already ordered pizza for everyone.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Students ______ cheat on the exam; it's against the school rules and has serious consequences.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: We ______ submit our project report by Friday. The teacher made it clear that no extensions will be given.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: My doctor told me I ______ eat less sugar if I want to stay healthy. It's good advice.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: You ______ wear a helmet when riding a motorbike. It's required by law for your safety.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: The movie is optional, so you ______ watch it if you don't want to. It's not part of the required homework.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: She ______ study harder if she wants to pass the exam. Her grades are quite low right now.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: You ______ park your car here; the sign clearly says 'No Parking'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Finding a balance between respecting traditional ______ and embracing modern lifestyles is a common challenge for families.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: The most effective way to resolve family conflicts is often by having open and ______ communication.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Some teenagers may ______ to their parents' rules about using social media late at night.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: As a ______ in family arguments, the eldest sibling often tries to find a compromise that satisfies everyone.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Many older people have a more ______ attitude towards fashion, preferring classic styles over the latest trends.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: She feels she ______ apologize for her behavior, even though her parents said it was okay. It's a matter of her own conscience.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Children ______ play with sharp objects. It's very dangerous.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: We ______ leave now if we want to catch the last train. It's getting late.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: My sister ______ work overtime this week because her colleague is on holiday, so she has extra tasks.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: You ______ spend all your money on video games. It would be better to save some for future needs.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Many teenagers feel that their parents try to ______ their decisions and preferences, especially regarding fashion and hobbies.

  • A. respect
  • B. impose
  • C. understand
  • D. share

Câu 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: One common source of conflict between generations is the difference in ______ towards technology and social media.

  • A. burdens
  • B. curfews
  • C. attitudes
  • D. norms

Câu 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Sharing household chores helps to lighten the ______ on parents and teaches children responsibility.

  • A. burden
  • B. value
  • C. conflict
  • D. privacy

Câu 4: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: It"s important for parents to respect their children"s ______ as they grow older, such as knocking before entering their room.

  • A. attitude
  • B. norm
  • C. curfew
  • D. privacy

Câu 5: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Different generations often have contrasting ______ regarding family traditions and social customs.

  • A. values
  • B. objections
  • C. curfews
  • D. burdens

Câu 6: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Setting a reasonable ______ can help teenagers manage their time and ensure they get enough rest.

  • A. attitude
  • B. norm
  • C. curfew
  • D. value

Câu 7: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Learning to communicate openly is essential for resolving ______ within the family.

  • A. privacy
  • B. conflict
  • C. burden
  • D. curfew

Câu 8: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: As children become more ______, they are often given more freedom and responsibility.

  • A. mature
  • B. conservative
  • C. flashy
  • D. studious

Câu 9: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Wearing a school uniform is a common ______ in many educational institutions.

  • A. attitude
  • B. curfew
  • C. burden
  • D. norm

Câu 10: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: She made no ______ when her parents suggested she study abroad; she was excited about the opportunity.

  • A. attitude
  • B. objection
  • C. value
  • D. privacy

Câu 11: Phân tích tình huống sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: Your friend looks very tired. He stayed up late studying for an exam. You want to give him advice.

  • A. You should get more sleep.
  • B. You must get more sleep.
  • C. You have to get more sleep.
  • D. You mustn"t get more sleep.

Câu 12: Phân tích tình huống sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: It"s a rule in this library. Everyone who uses the computers ______ sign in with their student ID.

  • A. should
  • B. must
  • C. has to
  • D. ought to

Câu 13: Phân tích tình huống sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: You are driving, and the traffic light is red. What ______ you do?

  • A. should stop
  • B. must stop
  • C. don"t have to stop
  • D. ought not to stop

Câu 14: Chọn câu có sử dụng động từ khuyết thiếu SAI ngữ pháp hoặc ngữ cảnh:

  • A. You should study harder for the next exam.
  • B. We have to wear uniforms at school.
  • C. You mustn"t cook dinner tonight; I"ve already cooked it.
  • D. Children ought to respect their elders.

Câu 15: Chọn câu có sử dụng động từ khuyết thiếu thể hiện sự CẤM ĐOÁN:

  • A. You don"t have to come if you are busy.
  • B. You should not waste food.
  • C. You ought not to talk loudly in the hospital.
  • D. You mustn"t park your car here.

Câu 16: Chọn câu có sử dụng động từ khuyết thiếu thể hiện sự KHÔNG CẦN THIẾT:

  • A. You don"t have to pay for this service; it"s free.
  • B. You mustn"t touch this wire.
  • C. You should save money for your future.
  • D. You have to finish this report by Friday.

Câu 17: Phân tích tình huống: Your parents are worried about your safety when you go out late. They tell you: "You ______ be home by 10 PM." Đây có thể là một quy tắc gia đình. Động từ khuyết thiếu nào phù hợp nhất?

  • A. must
  • B. should
  • C. don"t have to
  • D. ought to

Câu 18: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Being a good listener and trying to understand different ______ helps bridge the generation gap.

  • A. burdens
  • B. curfews
  • C. viewpoints
  • D. privacies

Câu 19: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: It"s important to teach children ______ behavior, such as saying "please" and "thank you".

  • A. respectful
  • B. respecting
  • C. respected
  • D. respective

Câu 20: Phân tích tình huống: You have a terrible headache. Your friend suggests you take some medicine. Which modal verb best fits their suggestion?

  • A. You must take some medicine.
  • B. You should take some medicine.
  • C. You have to take some medicine.
  • D. You mustn"t take any medicine.

Câu 21: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu: "It is necessary for you to wear a helmet when riding a motorbike."

  • A. You must wear a helmet when riding a motorbike.
  • B. You should wear a helmet when riding a motorbike.
  • C. You don"t have to wear a helmet when riding a motorbike.
  • D. You ought not to wear a helmet when riding a motorbike.

Câu 22: Trong ngữ cảnh gia đình, việc đặt ra các "rules" (quy tắc) thường đi kèm với những ______ nhất định mà mọi người cần tuân theo.

  • A. attitudes
  • B. conflicts
  • C. privacies
  • D. norms

Câu 23: Phân tích tình huống: You are planning a picnic, but the weather forecast says it will rain heavily. What ______ you do?

  • A. must you do
  • B. should you do
  • C. have you to do
  • D. mustn"t you do

Câu 24: Sự khác biệt về ______ sống và quan niệm giữa cha mẹ và con cái là nguyên nhân chính dẫn đến khoảng cách thế hệ.

  • A. values
  • B. curfews
  • C. burdens
  • D. privacies

Câu 25: Chọn câu đúng về việc sử dụng động từ khuyết thiếu:

  • A. He musted finish the work yesterday.
  • B. They should to apologize for their mistake.
  • C. She doesn"t must work on Sundays.
  • D. We had to wait for him for an hour.

Câu 26: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu: "It is not allowed to smoke in the hospital."

  • A. You mustn"t smoke in the hospital.
  • B. You don"t have to smoke in the hospital.
  • C. You shouldn"t smoke in the hospital.
  • D. You ought to smoke in the hospital.

Câu 27: Phân tích tình huống: You are under 18. According to the law, you ______ buy alcohol.

  • A. shouldn"t
  • B. don"t have to
  • C. mustn"t
  • D. ought not to

Câu 28: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Being a ______ in family discussions can help find solutions that satisfy everyone.

  • A. conservative
  • B. peacemaker
  • C. burden
  • D. curfew

Câu 29: Chọn động từ khuyết thiếu phù hợp nhất: I missed the bus, so I ______ take a taxi to get to the meeting on time.

  • A. must
  • B. should
  • C. must have
  • D. had to

Câu 30: Chọn câu sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ:

  • A. You must see a doctor immediately if the pain gets worse.
  • B. You should save some money for a rainy day.
  • C. You don"t have to tell him if you don"t want to.
  • D. You mustn"t forget to call your mother.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: Many teenagers feel that their parents try to ______ their decisions and preferences, especially regarding fashion and hobbies.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: One common source of conflict between generations is the difference in ______ towards technology and social media.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Sharing household chores helps to lighten the ______ on parents and teaches children responsibility.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: It's important for parents to respect their children's ______ as they grow older, such as knocking before entering their room.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Different generations often have contrasting ______ regarding family traditions and social customs.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Setting a reasonable ______ can help teenagers manage their time and ensure they get enough rest.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Learning to communicate openly is essential for resolving ______ within the family.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: As children become more ______, they are often given more freedom and responsibility.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Wearing a school uniform is a common ______ in many educational institutions.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: She made no ______ when her parents suggested she study abroad; she was excited about the opportunity.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: Your friend looks very tired. He stayed up late studying for an exam. You want to give him advice.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: It's a rule in this library. Everyone who uses the computers ______ sign in with their student ID.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống sau và chọn động từ khuyết thiếu thích hợp nhất: You are driving, and the traffic light is red. What ______ you do?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu có sử dụng động từ khuyết thiếu SAI ngữ pháp hoặc ngữ cảnh:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu có sử dụng động từ khuyết thiếu thể hiện sự CẤM ĐOÁN:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu có sử dụng động từ khuyết thiếu thể hiện sự KHÔNG CẦN THIẾT:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống: Your parents are worried about your safety when you go out late. They tell you: 'You ______ be home by 10 PM.' Đây có thể là một quy tắc gia đình. Động từ khuyết thiếu nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Being a good listener and trying to understand different ______ helps bridge the generation gap.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: It's important to teach children ______ behavior, such as saying 'please' and 'thank you'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống: You have a terrible headache. Your friend suggests you take some medicine. Which modal verb best fits their suggestion?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu có nghĩa tương đương với câu: 'It is necessary for you to wear a helmet when riding a motorbike.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Trong ngữ cảnh gia đình, việc đặt ra các 'rules' (quy tắc) thường đi kèm với những ______ nhất định mà mọi người cần tuân theo.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống: You are planning a picnic, but the weather forecast says it will rain heavily. What ______ you do?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Sự khác biệt về ______ sống và quan niệm giữa cha mẹ và con cái là nguyên nhân chính dẫn đến khoảng cách thế hệ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu đúng về việc sử dụng động từ khuyết thiếu:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu có nghĩa tương đương với câu: 'It is not allowed to smoke in the hospital.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Phân tích tình huống: You are under 18. According to the law, you ______ buy alcohol.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: Being a ______ in family discussions can help find solutions that satisfy everyone.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn động từ khuyết thiếu phù hợp nhất: I missed the bus, so I ______ take a taxi to get to the meeting on time.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 07

Chọn câu sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sarah và bố mẹ cô ấy thường tranh cãi về giờ giới nghiêm cuối tuần. Bố mẹ cho rằng 9 giờ tối là hợp lý, trong khi Sarah muốn 11 giờ tối. Đây là một ví dụ điển hình về sự khác biệt trong ________ giữa các thế hệ.

  • A. burden
  • B. curfew
  • C. values and attitudes
  • D. childcare

Câu 2: Bố mẹ của Tom quyết định rằng từ giờ cậu ấy phải tự dọn phòng mỗi sáng Thứ Bảy. Việc này được coi là một quy tắc mới mà bố mẹ đang ________ lên Tom.

  • A. compass
  • B. impose
  • C. obey
  • D. share

Câu 3: Trong một gia đình, việc con cái luôn nói "Dạ, vâng" khi nói chuyện với người lớn tuổi là một ________ được coi là chuẩn mực hành vi lễ phép.

  • A. conflict
  • B. privacy
  • C. burden
  • D. norm

Câu 4: Mary cảm thấy khó chịu khi em trai thường xuyên vào phòng cô ấy mà không gõ cửa. Cô ấy cho rằng điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng ________ cá nhân của cô ấy.

  • A. privacy
  • B. burden
  • C. curfew
  • D. norm

Câu 5: Thay vì để mẹ làm hết mọi việc nhà, Minh và chị gái đã chia sẻ công việc nấu ăn và dọn dẹp. Điều này giúp giảm bớt ________ cho mẹ.

  • A. burden
  • B. conflict
  • C. curfew
  • D. privacy

Câu 6: Anh trai tôi luôn cố gắng tìm điểm chung và giúp bố mẹ và tôi hiểu nhau hơn khi có bất đồng. Anh ấy đóng vai trò như một ________ trong gia đình.

  • A. sibling
  • B. babysitter
  • C. peacemaker
  • D. conservative

Câu 7: Việc chủ động giúp đỡ ông bà mang đồ nặng hoặc nhường ghế cho người già trên xe buýt là những hành động thể hiện sự ________.

  • A. conservative
  • B. respectful
  • C. mature
  • D. current

Câu 8: Khi một đứa trẻ bắt đầu suy nghĩ thấu đáo hơn về hậu quả hành động của mình và biết cách cư xử phù hợp trong các tình huống xã hội, điều đó cho thấy đứa trẻ đang ngày càng trở nên ________.

  • A. fashionable
  • B. flashy
  • C. experienced
  • D. mature

Câu 9: Bố mẹ tôi có những ________ khá truyền thống về cách ăn mặc, đặc biệt là khi đi đến những nơi trang nghiêm như đền chùa.

  • A. attitudes
  • B. curfews
  • C. burdens
  • D. privacies

Câu 10: Việc xăm mình hoặc xỏ khuyên là những xu hướng làm đẹp khá ________ trong giới trẻ hiện nay, nhưng vẫn gây tranh cãi ở thế hệ lớn tuổi.

  • A. conservative
  • B. current
  • C. respectful
  • D. mature

Câu 11: Mặc dù không đồng ý với quan điểm của bố mẹ, nhưng Lan vẫn cố gắng lắng nghe và tìm cách giải thích suy nghĩ của mình một cách bình tĩnh để tránh ________.

  • A. privacy
  • B. burden
  • C. conflict
  • D. norm

Câu 12: Đối với nhiều người trẻ, việc có không gian riêng tư trên mạng xã hội cũng quan trọng không kém ________ trong cuộc sống thực.

  • A. privacy
  • B. curfew
  • C. burden
  • D. norm

Câu 13: Để duy trì sự hòa thuận trong gia đình, mọi người ________ cố gắng hiểu và tôn trọng sự khác biệt của nhau.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. can"t
  • D. should

Câu 14: Bạn ________ về nhà trước 10 giờ tối theo quy định của ký túc xá. Đó là một quy tắc bắt buộc.

  • A. should
  • B. ought to
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 15: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Bạn ________ đi ngủ sớm hơn và nghỉ ngơi đầy đủ.

  • A. should
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. can"t

Câu 16: Bạn ________ hút thuốc trong bệnh viện. Điều đó bị cấm và có thể gây hại cho người khác.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 17: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi, nên tôi ________ thức khuya để làm nó nữa.

  • A. must
  • B. have to
  • C. mustn"t
  • D. don"t have to

Câu 18: Nếu muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, bạn ________ thực hành nói chuyện với người bản ngữ hoặc bạn bè thường xuyên.

  • A. ought to
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. have to

Câu 19: Theo luật giao thông, người đi xe máy ________ đội mũ bảo hiểm.

  • A. should
  • B. must
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 20: Con: "Mẹ ơi, con có thể đi chơi với bạn tối nay không ạ?" Mẹ: "Con ________ về nhà trước 9 giờ tối. Đó là quy định của gia đình." Động từ khuyết thiếu nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

  • A. should
  • B. can
  • C. must
  • D. may

Câu 21: Bạn A: "Tớ cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi." Bạn B: "Ừ, tớ nghĩ cậu ________ dành thời gian thư giãn và không học nhồi nhét vào phút cuối."

  • A. should
  • B. must
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 22: Biển báo ghi: "Cấm quay phim, chụp ảnh." Điều này có nghĩa là bạn ________ quay phim hoặc chụp ảnh ở khu vực này.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 23: Mẹ dặn tôi: "Con ________ nói dối người khác. Sự trung thực là quan trọng nhất." Lời dặn này thể hiện điều gì?

  • A. Sự không cần thiết
  • B. Lời khuyên nhẹ nhàng
  • C. Nghĩa vụ khách quan
  • D. Sự cấm đoán

Câu 24: "You ________ forget to call your grandparents on their anniversary." Câu này có ý nghĩa gì?

  • A. Bạn không cần phải gọi.
  • B. Bạn được phép không gọi.
  • C. Bạn không được phép quên gọi (nhấn mạnh tầm quan trọng).
  • D. Bạn nên không gọi.

Câu 25: Chọn câu sử dụng động từ khuyết thiếu phù hợp nhất để diễn tả một nghĩa vụ phát sinh từ một tình huống cụ thể (không phải quy tắc chung hay lời khuyên):

  • A. My car broke down, so I have to take a taxi.
  • B. You should eat more vegetables.
  • C. Children mustn"t play with matches.
  • D. You don"t have to come if you don"t want to.

Câu 26: Lời khuyên nào dưới đây thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người nghe?

  • A. You must finish this report by noon.
  • B. You should see a doctor about that cough.
  • C. You have to pay the rent on the first of the month.
  • D. You mustn"t cross the road when the light is red.

Câu 27: Một quy định nghiêm ngặt trong thư viện là không được làm ồn. Bạn sẽ dùng động từ khuyết thiếu nào để diễn tả điều này cho một người khác?

  • A. shouldn"t
  • B. don"t have to
  • C. mustn"t
  • D. ought not to

Câu 28: Bạn không cần phải mang theo ô vì dự báo thời tiết nói trời sẽ nắng cả ngày. Câu nào diễn đạt đúng ý này?

  • A. You don"t have to bring an umbrella.
  • B. You mustn"t bring an umbrella.
  • C. You shouldn"t bring an umbrella.
  • D. You have to bring an umbrella.

Câu 29: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Sharing household chores is one way to ease the ________ on parents."

  • A. conflict
  • B. curfew
  • C. privacy
  • D. burden

Câu 30: "Many teenagers feel their parents try to ________ too many rules on them."

  • A. obey
  • B. impose
  • C. respect
  • D. share

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sarah và bố mẹ cô ấy thường tranh cãi về giờ giới nghiêm cuối tuần. Bố mẹ cho rằng 9 giờ tối là hợp lý, trong khi Sarah muốn 11 giờ tối. Đây là một ví dụ điển hình về sự khác biệt trong ________ giữa các thế hệ.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bố mẹ của Tom quyết định rằng từ giờ cậu ấy phải tự dọn phòng mỗi sáng Thứ Bảy. Việc này được coi là một quy tắc mới mà bố mẹ đang ________ lên Tom.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một gia đình, việc con cái luôn nói 'Dạ, vâng' khi nói chuyện với người lớn tuổi là một ________ được coi là chuẩn mực hành vi lễ phép.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Mary cảm thấy khó chịu khi em trai thường xuyên vào phòng cô ấy mà không gõ cửa. Cô ấy cho rằng điều này thể hiện sự thiếu tôn trọng ________ cá nhân của cô ấy.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Thay vì để mẹ làm hết mọi việc nhà, Minh và chị gái đã chia sẻ công việc nấu ăn và dọn dẹp. Điều này giúp giảm bớt ________ cho mẹ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Anh trai tôi luôn cố gắng tìm điểm chung và giúp bố mẹ và tôi hiểu nhau hơn khi có bất đồng. Anh ấy đóng vai trò như một ________ trong gia đình.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc chủ động giúp đỡ ông bà mang đồ nặng hoặc nhường ghế cho người già trên xe buýt là những hành động thể hiện sự ________.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi một đứa trẻ bắt đầu suy nghĩ thấu đáo hơn về hậu quả hành động của mình và biết cách cư xử phù hợp trong các tình huống xã hội, điều đó cho thấy đứa trẻ đang ngày càng trở nên ________.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bố mẹ tôi có những ________ khá truyền thống về cách ăn mặc, đặc biệt là khi đi đến những nơi trang nghiêm như đền chùa.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc xăm mình hoặc xỏ khuyên là những xu hướng làm đẹp khá ________ trong giới trẻ hiện nay, nhưng vẫn gây tranh cãi ở thế hệ lớn tuổi.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mặc dù không đồng ý với quan điểm của bố mẹ, nhưng Lan vẫn cố gắng lắng nghe và tìm cách giải thích suy nghĩ của mình một cách bình tĩnh để tránh ________.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đối với nhiều người trẻ, việc có không gian riêng tư trên mạng xã hội cũng quan trọng không kém ________ trong cuộc sống thực.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để duy trì sự hòa thuận trong gia đình, mọi người ________ cố gắng hiểu và tôn trọng sự khác biệt của nhau.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bạn ________ về nhà trước 10 giờ tối theo quy định của ký túc xá. Đó là một quy tắc bắt buộc.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Bạn ________ đi ngủ sớm hơn và nghỉ ngơi đầy đủ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bạn ________ hút thuốc trong bệnh viện. Điều đó bị cấm và có thể gây hại cho người khác.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi, nên tôi ________ thức khuya để làm nó nữa.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nếu muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, bạn ________ thực hành nói chuyện với người bản ngữ hoặc bạn bè thường xuyên.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Theo luật giao thông, người đi xe máy ________ đội mũ bảo hiểm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Con: 'Mẹ ơi, con có thể đi chơi với bạn tối nay không ạ?' Mẹ: 'Con ________ về nhà trước 9 giờ tối. Đó là quy định của gia đình.' Động từ khuyết thiếu nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bạn A: 'Tớ cảm thấy rất căng thẳng trước kỳ thi.' Bạn B: 'Ừ, tớ nghĩ cậu ________ dành thời gian thư giãn và không học nhồi nhét vào phút cuối.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Biển báo ghi: 'Cấm quay phim, chụp ảnh.' Điều này có nghĩa là bạn ________ quay phim hoặc chụp ảnh ở khu vực này.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mẹ dặn tôi: 'Con ________ nói dối người khác. Sự trung thực là quan trọng nhất.' Lời dặn này thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: 'You ________ forget to call your grandparents on their anniversary.' Câu này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chọn câu sử dụng động từ khuyết thiếu phù hợp nhất để diễn tả một nghĩa vụ phát sinh từ một tình huống cụ thể (không phải quy tắc chung hay lời khuyên):

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lời khuyên nào dưới đây thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe của người nghe?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một quy định nghiêm ngặt trong thư viện là không được làm ồn. Bạn sẽ dùng động từ khuyết thiếu nào để diễn tả điều này cho một người khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn không cần phải mang theo ô vì dự báo thời tiết nói trời sẽ nắng cả ngày. Câu nào diễn đạt đúng ý này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'Sharing household chores is one way to ease the ________ on parents.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: 'Many teenagers feel their parents try to ________ too many rules on them.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhiều gia đình duy trì các ______ truyền thống như cùng nhau ăn tối hoặc tổ chức lễ kỷ niệm để củng cố tình cảm gia đình.

  • A. burdens
  • B. rituals
  • C. conflicts
  • D. curfews

Câu 2: Khoảng cách thế hệ thường xuất hiện do sự khác biệt về ______ và cách cư xử giữa các thế hệ.

  • A. privacy
  • B. pressure
  • C. compromise
  • D. values

Câu 3: Một số thanh thiếu niên cảm thấy cha mẹ đang cố gắng ______ ý kiến của mình lên họ về việc chọn ngành học.

  • A. impose
  • B. obey
  • C. pierce
  • D. browse

Câu 4: Học cách lắng nghe và tôn trọng ______ khác nhau là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách thế hệ.

  • A. burdens
  • B. norms
  • C. viewpoints
  • D. curfews

Câu 5: Trẻ em cần được dạy về các hành vi ______ như nói lời cảm ơn và xin lỗi.

  • A. current
  • B. respectful
  • C. conservative
  • D. mature

Câu 6: Khi các thành viên trong gia đình cùng chia sẻ công việc nhà, ______ sẽ nhẹ hơn cho mọi người.

  • A. burden
  • B. attitude
  • C. privacy
  • D. objection

Câu 7: Cha mẹ và con cái thường có ______ về giờ giới nghiêm (curfew), nơi mà thanh thiếu niên muốn nhiều tự do hơn.

  • A. values
  • B. rituals
  • C. peacemakers
  • D. conflicts

Câu 8: Tìm kiếm một ______ là cách tốt nhất để giải quyết bất đồng mà không làm tổn thương mối quan hệ.

  • A. norm
  • B. burden
  • C. compromise
  • D. curfew

Câu 9: Quyền ______ cá nhân là một vấn đề nhạy cảm, đặc biệt với thế hệ trẻ, những người coi trọng không gian riêng tư của mình.

  • A. privacy
  • B. value
  • C. attitude
  • D. norm

Câu 10: Dù thế hệ trẻ có những ______ khác nhau, họ vẫn cần học cách tôn trọng những giá trị truyền thống của gia đình.

  • A. burdens
  • B. attitudes
  • C. peacemakers
  • D. rituals

Câu 11: Bạn ______ học bài chăm chỉ hơn nếu muốn đỗ kỳ thi này. Đó là lời khuyên chân thành của tôi.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 12: Theo luật giao thông, bạn ______ đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. Nếu không, bạn sẽ bị phạt.

  • A. should
  • B. must
  • C. don"t have to
  • D. ought to

Câu 13: Tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi ______ đi ngủ sớm tối nay. Tôi tự nhủ mình phải làm vậy để khỏe hơn.

  • A. must
  • B. have to
  • C. shouldn"t
  • D. don"t have to

Câu 14: Bạn ______ vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng. Điều đó bị cấm.

  • A. don"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 15: Bạn ______ dậy sớm vào Chủ Nhật nếu không có kế hoạch gì đặc biệt. Bạn có thể ngủ nướng.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. should
  • D. have to

Câu 16: Anh ấy trông có vẻ không khỏe. Anh ấy ______ đi khám bác sĩ.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. ought to
  • D. has to

Câu 17: Bạn ______ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học của bạn.

  • A. must
  • B. shouldn"t
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 18: Công ty có quy định rằng tất cả nhân viên ______ có mặt tại cuộc họp lúc 9 giờ sáng thứ Hai.

  • A. have to
  • B. must
  • C. should
  • D. oughtn"t to

Câu 19: Bạn ______ hút thuốc ở đây. Đây là khu vực cấm hút thuốc.

  • A. don"t have to
  • B. shouldn"t
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 20: Tôi đã hứa sẽ giúp đỡ bạn ấy. Tôi ______ giữ lời hứa của mình.

  • A. must
  • B. have to
  • C. should
  • D. ought to

Câu 21: Con có ______ về nhà trước 10 giờ tối không mẹ? - Không con yêu, con không cần thiết phải về sớm nếu con ở nhà bà.

  • A. Must I
  • B. Should I
  • C. Do I have to
  • D. Ought I to

Câu 22: Tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình?

  • A. Do I must do
  • B. What should I do
  • C. What do I have to do
  • D. Must I do

Câu 23: Bạn ______ lo lắng về bài kiểm tra. Bạn đã ôn tập rất kỹ rồi.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. shouldn"t
  • D. oughtn"t to

Câu 24: Anh ấy là một người làm hòa ______ trong gia đình, luôn cố gắng giúp mọi người giải quyết mâu thuẫn.

  • A. burden
  • B. curfew
  • C. peacemaker
  • D. ritual

Câu 25: Chúng ta ______ lãng phí thức ăn. Có rất nhiều người trên thế giới đang đói.

  • A. don"t have to
  • B. mustn"t
  • C. should
  • D. have to

Câu 26: Để giữ gìn sức khỏe, bạn ______ tập thể dục thường xuyên.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. have to
  • D. should

Câu 27: Tôi không có tiền mặt. Tôi ______ đi rút tiền từ máy ATM.

  • A. have to
  • B. must
  • C. shouldn"t
  • D. don"t have to

Câu 28: Con cái ______ tôn trọng người lớn tuổi trong gia đình. Đó là một giá trị quan trọng.

  • A. don"t have to
  • B. must
  • C. shouldn"t
  • D. oughtn"t to

Câu 29: Bạn ______ nói dối bạn bè. Sự trung thực là nền tảng của tình bạn.

  • A. should
  • B. have to
  • C. don"t have to
  • D. mustn"t

Câu 30: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, bạn ______ thực hành nói chuyện với người bản ngữ.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. should
  • D. have to

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhiều gia đình duy trì các ______ truyền thống như cùng nhau ăn tối hoặc tổ chức lễ kỷ niệm để củng cố tình cảm gia đình.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khoảng cách thế hệ thường xuất hiện do sự khác biệt về ______ và cách cư xử giữa các thế hệ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một số thanh thiếu niên cảm thấy cha mẹ đang cố gắng ______ ý kiến của mình lên họ về việc chọn ngành học.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Học cách lắng nghe và tôn trọng ______ khác nhau là chìa khóa để thu hẹp khoảng cách thế hệ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trẻ em cần được dạy về các hành vi ______ như nói lời cảm ơn và xin lỗi.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi các thành viên trong gia đình cùng chia sẻ công việc nhà, ______ sẽ nhẹ hơn cho mọi người.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Cha mẹ và con cái thường có ______ về giờ giới nghiêm (curfew), nơi mà thanh thiếu niên muốn nhiều tự do hơn.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tìm kiếm một ______ là cách tốt nhất để giải quyết bất đồng mà không làm tổn thương mối quan hệ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Quyền ______ cá nhân là một vấn đề nhạy cảm, đặc biệt với thế hệ trẻ, những người coi trọng không gian riêng tư của mình.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dù thế hệ trẻ có những ______ khác nhau, họ vẫn cần học cách tôn trọng những giá trị truyền thống của gia đình.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bạn ______ học bài chăm chỉ hơn nếu muốn đỗ kỳ thi này. Đó là lời khuyên chân thành của tôi.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Theo luật giao thông, bạn ______ đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy. Nếu không, bạn sẽ bị phạt.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tôi cảm thấy mệt mỏi, tôi ______ đi ngủ sớm tối nay. Tôi tự nhủ mình phải làm vậy để khỏe hơn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bạn ______ vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng. Điều đó bị cấm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn ______ dậy sớm vào Chủ Nhật nếu không có kế hoạch gì đặc biệt. Bạn có thể ngủ nướng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Anh ấy trông có vẻ không khỏe. Anh ấy ______ đi khám bác sĩ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bạn ______ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến việc học của bạn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Công ty có quy định rằng tất cả nhân viên ______ có mặt tại cuộc họp lúc 9 giờ sáng thứ Hai.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn ______ hút thuốc ở đây. Đây là khu vực cấm hút thuốc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tôi đã hứa sẽ giúp đỡ bạn ấy. Tôi ______ giữ lời hứa của mình.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Con có ______ về nhà trước 10 giờ tối không mẹ? - Không con yêu, con không cần thiết phải về sớm nếu con ở nhà bà.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tôi nên làm gì để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn ______ lo lắng về bài kiểm tra. Bạn đã ôn tập rất kỹ rồi.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Anh ấy là một người làm hòa ______ trong gia đình, luôn cố gắng giúp mọi người giải quyết mâu thuẫn.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chúng ta ______ lãng phí thức ăn. Có rất nhiều người trên thế giới đang đói.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để giữ gìn sức khỏe, bạn ______ tập thể dục thường xuyên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tôi không có tiền mặt. Tôi ______ đi rút tiền từ máy ATM.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Con cái ______ tôn trọng người lớn tuổi trong gia đình. Đó là một giá trị quan trọng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bạn ______ nói dối bạn bè. Sự trung thực là nền tảng của tình bạn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp, bạn ______ thực hành nói chuyện với người bản ngữ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: John và bố anh ấy thường tranh cãi về việc John dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Đây là một ví dụ điển hình về sự khác biệt nào giữa các thế hệ?

  • A. Generation gap
  • B. Family bonding
  • C. Peer pressure
  • D. Cultural assimilation

Câu 2: Trong một gia đình, việc chia sẻ công việc nhà giúp giảm ________ cho từng thành viên và xây dựng tinh thần trách nhiệm chung.

  • A. attitude
  • B. value
  • C. burden
  • D. curfew

Câu 3: Lan luôn gõ cửa trước khi vào phòng của em trai, ngay cả khi cửa không khóa. Hành động này thể hiện sự ______.

  • A. conservative
  • B. respectful
  • C. mature
  • D. flashy

Câu 4: Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó chịu khi cha mẹ cố gắng _______ giờ giới nghiêm hoặc kiểm soát các hoạt động cá nhân của họ.

  • A. impose
  • B. obey
  • C. share
  • D. browse

Câu 5: Việc giữ ______ cá nhân, như không đọc tin nhắn của người khác mà không xin phép, là một ______ quan trọng cần được dạy cho trẻ em.

  • A. norm / attitude
  • B. burden / value
  • C. curfew / behaviour
  • D. privacy / value

Câu 6: Sau nhiều lần tranh cãi, bố mẹ và con cái cuối cùng đã tìm được tiếng nói chung và giải quyết được ______ về giờ giấc đi chơi.

  • A. burden
  • B. norm
  • C. conflict
  • D. curfew

Câu 7: Anh trai tôi luôn là người đứng ra hòa giải mỗi khi tôi và em gái cãi nhau. Anh ấy thực sự là một ______ trong gia đình.

  • A. peacemaker
  • B. sibling
  • C. babysitter
  • D. prayer

Câu 8: Nhiều người trẻ ngày nay có ______ khác biệt về thời trang so với thế hệ trước, họ thích sự tự do và thể hiện cá tính hơn.

  • A. values
  • B. attitudes
  • C. norms
  • D. burdens

Câu 9: Để tránh bị phạt, học sinh ______ tuân thủ nội quy nhà trường, bao gồm cả việc đi học đúng giờ.

  • A. must
  • B. should
  • C. don"t have to
  • D. ought to

Câu 10: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tôi nghĩ bạn ______ đi ngủ sớm hơn vào buổi tối để đảm bảo sức khỏe.

  • A. must
  • B. should
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 11: Theo luật giao thông, bạn ______ đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy trên đường.

  • A. should
  • B. ought to
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 12: Bạn ______ vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng. Đó là hành vi gây ô nhiễm môi trường và bị cấm.

  • A. mustn"t
  • B. don"t have to
  • C. shouldn"t
  • D. ought not to

Câu 13: Bạn ______ mang theo ô nếu trời không có dấu hiệu mưa. Việc đó không cần thiết.

  • A. must
  • B. should
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 14: Khi bạn đã 18 tuổi, bạn ______ chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi của mình.

  • A. should
  • B. ought to
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 15: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, bạn ______ luyện tập nói chuyện thường xuyên với người bản xứ hoặc bạn bè.

  • A. must
  • B. should
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 16: Cô ấy sống ở một ngôi làng hẻo lánh, vì vậy cô ấy ______ đi bộ một quãng đường dài đến trường mỗi ngày.

  • A. has to
  • B. must
  • C. should
  • D. ought to

Câu 17: Bạn ______ cho phép người lạ vào nhà nếu bạn ở nhà một mình. Đó là để đảm bảo an toàn cho bạn.

  • A. should
  • B. don"t have to
  • C. have to
  • D. mustn"t

Câu 18: Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập. Vì vậy, anh ấy ______ giữ lời hứa của mình.

  • A. must
  • B. has to
  • C. shouldn"t
  • D. doesn"t have to

Câu 19: Bạn ______ lo lắng quá nhiều về kết quả thi. Chỉ cần bạn đã cố gắng hết sức là đủ rồi.

  • A. must
  • B. don"t have to
  • C. should
  • D. mustn"t

Câu 20: Việc xăm mình hoặc _______ khuyên là những xu hướng ngày càng phổ biến ở giới trẻ, đôi khi gây ra ______ với thế hệ lớn tuổi.

  • A. obeying / norms
  • B. imposing / values
  • C. piercing / conflict
  • D. browsing / burdens

Câu 21: Cha mẹ thường có kỳ vọng cao về con cái, điều này đôi khi tạo ra ______ không cần thiết cho chúng.

  • A. curfew
  • B. attitude
  • C. value
  • D. pressure

Câu 22: Một trong những ______ cơ bản trong nhiều nền văn hóa là sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.

  • A. burdens
  • B. norms
  • C. conflicts
  • D. curfews

Câu 23: Khi bạn sống cùng gia đình, bạn ______ cân nhắc đến cảm xúc và ý kiến của các thành viên khác trước khi đưa ra quyết định quan trọng.

  • A. should
  • B. mustn"t
  • C. don"t have to
  • D. can"t

Câu 24: Học sinh ______ sử dụng điện thoại trong giờ học trừ khi được giáo viên cho phép.

  • A. should
  • B. don"t have to
  • C. mustn"t
  • D. ought to

Câu 25: Do tình hình dịch bệnh, tất cả mọi người ______ đeo khẩu trang khi ra ngoài nơi công cộng.

  • A. have to
  • B. should
  • C. mustn"t
  • D. don"t have to

Câu 26: Nếu bạn muốn trở thành một người ______, bạn cần học cách lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý.

  • A. conservative
  • B. flashy
  • C. rebellious
  • D. mature

Câu 27: Bố mẹ tôi có quan điểm khá ______ về việc tôi chọn ngành học, họ muốn tôi theo nghề truyền thống của gia đình.

  • A. conservative
  • B. current
  • C. respectful
  • D. private

Câu 28: Bạn ______ thức khuya để cày phim. Điều đó sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và việc học tập của bạn.

  • A. must
  • B. shouldn"t
  • C. have to
  • D. don"t have to

Câu 29: Để tránh ______ trong gia đình, các thành viên ______ cố gắng giao tiếp cởi mở và lắng nghe lẫn nhau.

  • A. burdens / must
  • B. norms / don"t have to
  • C. conflicts / should
  • D. curfews / mustn"t

Câu 30: Một số ______ xã hội thay đổi nhanh chóng, khiến thế hệ trẻ dễ dàng thích nghi hơn thế hệ lớn tuổi.

  • A. trends
  • B. curfews
  • C. burdens
  • D. objections

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: John và bố anh ấy thường tranh cãi về việc John dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội. Đây là một ví dụ điển hình về sự khác biệt nào giữa các thế hệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một gia đình, việc chia sẻ công việc nhà giúp giảm ________ cho từng thành viên và xây dựng tinh thần trách nhiệm chung.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Lan luôn gõ cửa trước khi vào phòng của em trai, ngay cả khi cửa không khóa. Hành động này thể hiện sự ______.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy khó chịu khi cha mẹ cố gắng _______ giờ giới nghiêm hoặc kiểm soát các hoạt động cá nhân của họ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc giữ ______ cá nhân, như không đọc tin nhắn của người khác mà không xin phép, là một ______ quan trọng cần được dạy cho trẻ em.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sau nhiều lần tranh cãi, bố mẹ và con cái cuối cùng đã tìm được tiếng nói chung và giải quyết được ______ về giờ giấc đi chơi.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Anh trai tôi luôn là người đứng ra hòa giải mỗi khi tôi và em gái cãi nhau. Anh ấy thực sự là một ______ trong gia đình.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhiều người trẻ ngày nay có ______ khác biệt về thời trang so với thế hệ trước, họ thích sự tự do và thể hiện cá tính hơn.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để tránh bị phạt, học sinh ______ tuân thủ nội quy nhà trường, bao gồm cả việc đi học đúng giờ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tôi nghĩ bạn ______ đi ngủ sớm hơn vào buổi tối để đảm bảo sức khỏe.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo luật giao thông, bạn ______ đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy trên đường.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn ______ vứt rác bừa bãi ở nơi công cộng. Đó là hành vi gây ô nhiễm môi trường và bị cấm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn ______ mang theo ô nếu trời không có dấu hiệu mưa. Việc đó không cần thiết.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi bạn đã 18 tuổi, bạn ______ chịu trách nhiệm trước pháp luật về hành vi của mình.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, bạn ______ luyện tập nói chuyện thường xuyên với người bản xứ hoặc bạn bè.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cô ấy sống ở một ngôi làng hẻo lánh, vì vậy cô ấy ______ đi bộ một quãng đường dài đến trường mỗi ngày.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn ______ cho phép người lạ vào nhà nếu bạn ở nhà một mình. Đó là để đảm bảo an toàn cho bạn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm bài tập. Vì vậy, anh ấy ______ giữ lời hứa của mình.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn ______ lo lắng quá nhiều về kết quả thi. Chỉ cần bạn đã cố gắng hết sức là đủ rồi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc xăm mình hoặc _______ khuyên là những xu hướng ngày càng phổ biến ở giới trẻ, đôi khi gây ra ______ với thế hệ lớn tuổi.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cha mẹ thường có kỳ vọng cao về con cái, điều này đôi khi tạo ra ______ không cần thiết cho chúng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những ______ cơ bản trong nhiều nền văn hóa là sự tôn trọng đối với người lớn tuổi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi bạn sống cùng gia đình, bạn ______ cân nhắc đến cảm xúc và ý kiến của các thành viên khác trước khi đưa ra quyết định quan trọng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Học sinh ______ sử dụng điện thoại trong giờ học trừ khi được giáo viên cho phép.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Do tình hình dịch bệnh, tất cả mọi người ______ đeo khẩu trang khi ra ngoài nơi công cộng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu bạn muốn trở thành một người ______, bạn cần học cách lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bố mẹ tôi có quan điểm khá ______ về việc tôi chọn ngành học, họ muốn tôi theo nghề truyền thống của gia đình.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn ______ thức khuya để cày phim. Điều đó sẽ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe và việc học tập của bạn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để tránh ______ trong gia đình, các thành viên ______ cố gắng giao tiếp cởi mở và lắng nghe lẫn nhau.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Vocabulary and Grammar

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một số ______ xã hội thay đổi nhanh chóng, khiến thế hệ trẻ dễ dàng thích nghi hơn thế hệ lớn tuổi.

Viết một bình luận