12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về tình bạn, câu nào sau đây có khả năng là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất?

  • A. Bạn bè rất tốt.
  • B. Tôi có nhiều bạn.
  • C. Tình bạn đã tồn tại từ rất lâu.
  • D. Trong thế giới hiện đại đầy biến động, tình bạn chân chính trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu được gạch chân: "My best friend, Sarah, is incredibly supportive. **Whenever I face a challenge, she is the first one to offer help and encouragement.** She listens patiently to my problems and always finds a way to cheer me up. Her positive attitude is truly infectious."

  • A. Là câu chủ đề (topic sentence) của đoạn.
  • B. Là câu hỗ trợ (supporting sentence) cung cấp ví dụ hoặc giải thích.
  • C. Là câu kết luận (concluding sentence) tóm tắt ý chính.
  • D. Là câu chuyển tiếp (transition sentence) sang ý mới.

Câu 3: Chọn từ/cụm từ liên kết (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự mạch lạc cho đoạn văn: "Maintaining a healthy relationship requires effort. ___, both partners must be willing to communicate openly and honestly."

  • A. Firstly
  • B. However
  • C. In contrast
  • D. As a result

Câu 4: Chọn cách kết hợp hai câu sau đây tạo thành một câu phức có ý nghĩa và cấu trúc chính xác: "He felt lonely. He decided to join a community club." (Nhấn mạnh lý do)

  • A. He felt lonely, so he decided to join a community club.
  • B. He decided to join a community club, which made him feel less lonely.
  • C. It was because he felt lonely that he decided to join a community club.
  • D. Feeling lonely, he decided to join a community club.

Câu 5: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) để nhấn mạnh ý "hiếm khi" một cách chính xác:

  • A. Rarely we argue about anything.
  • B. Rarely do we argue about anything.
  • C. We rarely do argue about anything.
  • D. Rarely argue we about anything.

Câu 6: Khi miêu tả một người bạn thân trong bài viết, tính từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để diễn tả phẩm chất tích cực trong mối quan hệ?

  • A. trustworthy
  • B. loyal
  • C. selfish
  • D. supportive

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào KHÔNG làm tốt vai trò là câu hỗ trợ cho câu chủ đề: "A good listener is essential in any relationship. They pay attention not just to the words spoken, but also to the feelings behind them. **Listening requires patience and empathy.** Sometimes, they might interrupt to offer advice even before you finish speaking."

  • A. A good listener is essential in any relationship.
  • B. They pay attention not just to the words spoken, but also to the feelings behind them.
  • C. Listening requires patience and empathy.
  • D. Sometimes, they might interrupt to offer advice even before you finish speaking.

Câu 8: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để làm cho câu sau trang trọng hơn (more formal): "I wanna talk about my feelings for you."

  • A. I want to talk about my feelings for you.
  • B. I"d like talking about my feelings for you.
  • C. I would like to discuss my feelings for you.
  • D. Talking about my feelings for you is what I want.

Câu 9: Chọn câu có lỗi sai về ngữ pháp trong các câu sau (liên quan đến các mối quan hệ):

  • A. Despite of their busy schedules, they make time for each other.
  • B. She relies on her sister for emotional support.
  • C. Mutual respect is crucial in a lasting relationship.
  • D. They have known each other since childhood.

Câu 10: Khi viết về tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong một mối quan hệ, câu nào sau đây sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (emphasis) hiệu quả nhất?

  • A. Mutual understanding is very important in a relationship.
  • B. It is mutual understanding that is very important in a relationship.
  • C. Very important in a relationship is mutual understanding.
  • D. Mutual understanding, which is very important, is in a relationship.

Câu 11: Chọn từ/cụm từ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ tương phản: "They had very different personalities. ___, they became best friends."

  • A. Therefore
  • B. In addition
  • C. Nevertheless
  • D. As a result

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả về một người bạn, câu nào sau đây là câu chủ đề kém hiệu quả nhất?

  • A. My friend John has a great sense of humor.
  • B. I want to tell you about my friend.
  • C. Sarah is the most optimistic person I know.
  • D. What I admire most about my friend is her kindness.

Câu 13: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh "Only when": "You will understand the value of family only when you live far away from home."

  • A. Only when you live far away from home you will understand the value of family.
  • B. You will only understand the value of family when you live far away from home.
  • C. Only when you live far away from home will you understand the value of family.
  • D. When you live far away from home only will you understand the value of family.

Câu 14: Phân tích câu sau: "He is not only a good friend but also a reliable colleague." Câu này sử dụng cấu trúc gì để kết nối và nhấn mạnh hai phẩm chất?

  • A. Cấu trúc song hành với liên từ tương quan (correlative conjunctions).
  • B. Cấu trúc đảo ngữ (inversion).
  • C. Cấu trúc câu chẻ (cleft sentence).
  • D. Mệnh đề quan hệ (relative clause).

Câu 15: Chọn câu có cách sử dụng dấu câu (punctuation) phù hợp nhất trong ngữ cảnh viết về mối quan hệ:

  • A. Although they disagree sometimes they still respect each other.
  • B. Although they disagree sometimes, they still respect each other.
  • C. Although they disagree sometimes; they still respect each other.
  • D. Although they disagree sometimes they, still respect each other.

Câu 16: Khi viết một đoạn văn về cách xây dựng lòng tin trong tình yêu, ý nào sau đây KHÔNG nên đưa vào làm ý hỗ trợ?

  • A. Luôn giữ lời hứa.
  • B. Trung thực với cảm xúc của bản thân và đối phương.
  • C. Thể hiện sự ủng hộ vô điều kiện.
  • D. Chia sẻ cùng sở thích và hoạt động.

Câu 17: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để nối hai ý sau, nhấn mạnh kết quả: "They had a serious misunderstanding. Their friendship ended."

  • A. They had a serious misunderstanding. As a result, their friendship ended.
  • B. Because their friendship ended, they had a serious misunderstanding.
  • C. Their friendship ended, although they had a serious misunderstanding.
  • D. They had a serious misunderstanding, but their friendship ended.

Câu 18: Phân tích câu sau: "It was her smile that first attracted me." Câu này được sử dụng để làm gì?

  • A. Để miêu tả ngoại hình của ai đó.
  • B. Để liệt kê các lý do thu hút.
  • C. Để diễn tả một sự kiện trong quá khứ.
  • D. Để nhấn mạnh yếu tố "nụ cười của cô ấy" là điều đầu tiên thu hút người nói.

Câu 19: Chọn câu sử dụng từ vựng không phù hợp (inappropriate vocabulary) trong ngữ cảnh miêu tả một mối quan hệ tích cực:

  • A. They share a deep bond.
  • B. Their relationship is built on mutual respect.
  • C. It"s a very toxic and healthy relationship.
  • D. Communication is key to resolving conflicts.

Câu 20: Khi viết về những khó khăn trong việc duy trì tình bạn qua khoảng cách địa lý, câu chủ đề nào sau đây là cụ thể và rõ ràng nhất?

  • A. It"s hard to keep friends.
  • B. Distance affects relationships.
  • C. My friends live far away.
  • D. Maintaining friendships over long distances presents unique challenges.

Câu 21: Chọn câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) phù hợp nhất để tập trung vào hành động hoặc đối tượng bị tác động trong ngữ cảnh các mối quan hệ:

  • A. The misunderstanding was caused by poor communication.
  • B. Poor communication caused the misunderstanding.
  • C. They were caused the misunderstanding by poor communication.
  • D. The misunderstanding caused them by poor communication.

Câu 22: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause): "He is my cousin. He lives next door."

  • A. He is my cousin, that he lives next door.
  • B. He is my cousin who lives next door.
  • C. He who is my cousin lives next door.
  • D. My cousin lives next door, he is him.

Câu 23: Khi miêu tả tính cách của một người bạn, câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ (figure of speech) hiệu quả nhất để làm cho miêu tả sinh động hơn?

  • A. She is a very happy person.
  • B. Her happiness is evident.
  • C. She is a ray of sunshine in my life.
  • D. Her happiness makes me happy too.

Câu 24: Xác định lỗi trong câu sau: "Neither my brother or my sister are interested in attending the family reunion."

  • A. Sử dụng "Neither" không đúng.
  • B. Sử dụng "or" thay vì "nor".
  • C. Chia động từ "are" sai.
  • D. Từ "interested" dùng sai dạng.

Câu 25: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về lợi ích của việc có một người cố vấn (mentor) trong sự nghiệp.

  • A. In conclusion, having a mentor can significantly contribute to one"s professional growth and success.
  • B. Mentors are people who give advice.
  • C. I hope this paragraph was informative about mentors.
  • D. Next, I will discuss the challenges of being a mentor.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn so sánh hai kiểu mối quan hệ (ví dụ: tình bạn và tình yêu), từ/cụm từ liên kết nào sau đây KHÔNG phù hợp để giới thiệu một điểm tương đồng?

  • A. Similarly
  • B. Likewise
  • C. In the same way
  • D. On the other hand

Câu 27: Chọn câu có cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) sai:

  • A. It was my parents who encouraged me the most.
  • B. It is honesty that forms the basis of trust.
  • C. It was the support from my family helped me succeed.
  • D. It was last year that we became close friends.

Câu 28: Khi viết về tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong các mối quan hệ, câu nào sau đây sử dụng từ vựng mang sắc thái mạnh (stronger tone) để nhấn mạnh sự cần thiết?

  • A. Open communication is important in relationships.
  • B. Open communication is crucial for healthy relationships.
  • C. Open communication is necessary in relationships.
  • D. Open communication is good in relationships.

Câu 29: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh "Not until": "I didn"t realize how much I missed my family until I moved abroad."

  • A. Not until I moved abroad I didn"t realize how much I missed my family.
  • B. Not until I moved abroad did I realize how much I missed my family.
  • C. I did realize how much I missed my family not until I moved abroad.
  • D. Until I moved abroad, not did I realize how much I missed my family.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào làm giảm tính mạch lạc (coherence) của đoạn: "My brother is a kind and generous person. He always helps others without expecting anything in return. **He enjoys playing video games in his free time.** His friends know they can always count on him for support."

  • A. My brother is a kind and generous person.
  • B. He always helps others without expecting anything in return.
  • C. He enjoys playing video games in his free time.
  • D. His friends know they can always count on him for support.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về tình bạn, câu nào sau đây có khả năng là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu được gạch chân: 'My best friend, Sarah, is incredibly supportive. **Whenever I face a challenge, she is the first one to offer help and encouragement.** She listens patiently to my problems and always finds a way to cheer me up. Her positive attitude is truly infectious.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chọn từ/cụm từ liên kết (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự mạch lạc cho đoạn văn: 'Maintaining a healthy relationship requires effort. ___, both partners must be willing to communicate openly and honestly.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Chọn cách kết hợp hai câu sau đây tạo thành một câu phức có ý nghĩa và cấu trúc chính xác: 'He felt lonely. He decided to join a community club.' (Nhấn mạnh lý do)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) để nhấn mạnh ý 'hiếm khi' một cách chính xác:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi miêu tả một người bạn thân trong bài viết, tính từ nào sau đây KHÔNG phù hợp để diễn tả phẩm chất tích cực trong mối quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào KHÔNG làm tốt vai trò là câu hỗ trợ cho câu chủ đề: 'A good listener is essential in any relationship. They pay attention not just to the words spoken, but also to the feelings behind them. **Listening requires patience and empathy.** Sometimes, they might interrupt to offer advice even before you finish speaking.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để làm cho câu sau trang trọng hơn (more formal): 'I wanna talk about my feelings for you.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chọn câu có lỗi sai về ngữ pháp trong các câu sau (liên quan đến các mối quan hệ):

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi viết về tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong một mối quan hệ, câu nào sau đây sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (emphasis) hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Chọn từ/cụm từ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ tương phản: 'They had very different personalities. ___, they became best friends.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả về một người bạn, câu nào sau đây là câu chủ đề kém hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh 'Only when': 'You will understand the value of family only when you live far away from home.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích câu sau: 'He is not only a good friend but also a reliable colleague.' Câu này sử dụng cấu trúc gì để kết nối và nhấn mạnh hai phẩm chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chọn câu có cách sử dụng dấu câu (punctuation) phù hợp nhất trong ngữ cảnh viết về mối quan hệ:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi viết một đoạn văn về cách xây dựng lòng tin trong tình yêu, ý nào sau đây KHÔNG nên đưa vào làm ý hỗ trợ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để nối hai ý sau, nhấn mạnh kết quả: 'They had a serious misunderstanding. Their friendship ended.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích câu sau: 'It was her smile that first attracted me.' Câu này được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Chọn câu sử dụng từ vựng không phù hợp (inappropriate vocabulary) trong ngữ cảnh miêu tả một mối quan hệ tích cực:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi viết về những khó khăn trong việc duy trì tình bạn qua khoảng cách địa lý, câu chủ đề nào sau đây là cụ thể và rõ ràng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Chọn câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) phù hợp nhất để tập trung vào hành động hoặc đối tượng bị tác động trong ngữ cảnh các mối quan hệ:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clause): 'He is my cousin. He lives next door.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi miêu tả tính cách của một người bạn, câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ (figure of speech) hiệu quả nhất để làm cho miêu tả sinh động hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Xác định lỗi trong câu sau: 'Neither my brother or my sister are interested in attending the family reunion.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về lợi ích của việc có một người cố vấn (mentor) trong sự nghiệp.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi viết một đoạn văn so sánh hai kiểu mối quan hệ (ví dụ: tình bạn và tình yêu), từ/cụm từ liên kết nào sau đây KHÔNG phù hợp để giới thiệu một điểm tương đồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Chọn câu có cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) sai:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi viết về tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong các mối quan hệ, câu nào sau đây sử dụng từ vựng mang sắc thái mạnh (stronger tone) để nhấn mạnh sự cần thiết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh 'Not until': 'I didn't realize how much I missed my family until I moved abroad.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào làm giảm tính mạch lạc (coherence) của đoạn: 'My brother is a kind and generous person. He always helps others without expecting anything in return. **He enjoys playing video games in his free time.** His friends know they can always count on him for support.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh chủ ngữ "My best friend" một cách chính xác nhất.

  • A. It was my best friend that I went to the concert with.
  • B. It is my best friend who always supports me.
  • C. My best friend is it that always supports me.
  • D. It is always supports me that my best friend.

Câu 2: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh tân ngữ "the gift" một cách chính xác nhất.

  • A. It was that the gift my sister gave me on my birthday.
  • B. It the gift was that my sister gave me on my birthday.
  • C. It was the gift that my sister gave me on my birthday.
  • D. The gift it was that my sister gave me on my birthday.

Câu 3: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian "last summer" một cách chính xác nhất.

  • A. It was last summer that we first met.
  • B. Last summer it was that we first met.
  • C. It last summer was that we first met.
  • D. It was that last summer we first met.

Câu 4: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ "although" sao cho nghĩa không đổi và cấu trúc ngữ pháp đúng: "She was very tired. She decided to finish her work."

  • A. She was very tired, although she decided to finish her work.
  • B. Although she was very tired, she decided to finish her work.
  • C. She decided to finish her work, although she was very tired.
  • D. Although she decided to finish her work, she was very tired.

Câu 5: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ "because" sao cho nghĩa không đổi và cấu trúc ngữ pháp đúng: "He was late for the meeting. His car broke down."

  • A. He was late for the meeting because his car broke down.
  • B. Because he was late for the meeting, his car broke down.
  • C. His car broke down because he was late for the meeting.
  • D. He was late for the meeting, because his car broke down.

Câu 6: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng "so... that" để diễn tả kết quả: "The test was very difficult. Nobody could finish it."

  • A. The test was so that difficult nobody could finish it.
  • B. So difficult the test was that nobody could finish it.
  • C. The test was difficult so that nobody could finish it.
  • D. The test was so difficult that nobody could finish it.

Câu 7: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Hardly... when" để diễn tả hành động này vừa xảy ra thì hành động khác tiếp nối.

  • A. Hardly she had arrived when the phone rang.
  • B. She had hardly arrived when the phone rang.
  • C. Hardly had she arrived when the phone rang.
  • D. Hardly she arrived when the phone had rung.

Câu 8: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only by..." để nhấn mạnh phương tiện/cách thức đạt được điều gì đó.

  • A. Only by studying hard you can pass the exam.
  • B. Only by studying hard can you pass the exam.
  • C. You can pass the exam only by studying hard.
  • D. Only by studying hard that you can pass the exam.

Câu 9: Chọn câu viết lại câu "People believe that he is a talented artist." sử dụng cấu trúc bị động với chủ ngữ giả "It".

  • A. It is believed that he is a talented artist.
  • B. He is believed that he is a talented artist.
  • C. That he is a talented artist is believed.
  • D. It is believed him to be a talented artist.

Câu 10: Chọn câu viết lại câu "People believe that he was a spy." sử dụng cấu trúc bị động với chủ ngữ thật.

  • A. He is believed to be a spy.
  • B. He is believed that he was a spy.
  • C. He is believed to was a spy.
  • D. He is believed to have been a spy.

Câu 11: Chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "She studied very hard; ______, she failed the exam."

  • A. therefore
  • B. however
  • C. moreover
  • D. in addition

Câu 12: Chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: "He was feeling unwell. ______, he decided to stay at home."

  • A. Therefore
  • B. However
  • C. In contrast
  • D. For example

Câu 13: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ: "This is the book. I told you about it yesterday."

  • A. This is the book who I told you about yesterday.
  • B. This is the book about that I told you yesterday.
  • C. This is the book that I told you about yesterday.
  • D. This is the book I told you yesterday about which.

Câu 14: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ: "She is the woman. Her son won the first prize."

  • A. She is the woman who her son won the first prize.
  • B. She is the woman whom her son won the first prize.
  • D. She is the woman whose son won the first prize.

Câu 15: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng và nghĩa phù hợp nhất để diễn tả một lời đề nghị.

  • A. I suggest to go to the cinema tonight.
  • B. He suggested us going out for dinner.
  • C. She suggested that we should start the meeting early.
  • D. They suggest that us go on a picnic.

Câu 16: Trong đoạn văn miêu tả một người bạn thân, câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu chủ đề (topic sentence) cho đoạn văn nói về những phẩm chất tốt của người bạn đó?

  • A. My best friend possesses many admirable qualities that make her a wonderful person.
  • B. She is very kind and always helps me when I need it.
  • C. We have known each other for five years.
  • D. Friendship is important in life.

Câu 17: Chọn câu có chứa lỗi sai về cấu trúc ngữ pháp hoặc cách dùng từ trong ngữ cảnh viết về mối quan hệ.

  • A. We have a close relationship with our neighbors.
  • B. Communication is key to a healthy relationship.
  • C. They managed to overcome the difficulties in their relationship.
  • D. Despite of the challenges, they remained friends.

Câu 18: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu: "Building trust is essential ______ any successful relationship."

  • A. for
  • B. with
  • C. on
  • D. by

Câu 19: Đâu là cách sắp xếp các ý sau thành một đoạn văn hợp lý nói về tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong tình bạn?

  • A. 1-3-4-2
  • B. 4-1-3-2
  • C. 3-4-1-2
  • D. 3-1-4-2

Câu 20: Chọn câu viết lại câu "It was my parents who encouraged me to pursue my dream." mà không sử dụng cấu trúc câu chẻ, giữ nguyên nghĩa.

  • A. I was encouraged by my parents to pursue my dream.
  • B. My parents encouraged me to pursue my dream.
  • C. My dream was pursued because of my parents.
  • D. Who encouraged me to pursue my dream was my parents.

Câu 21: Chọn câu viết lại câu "He started learning English only after he moved to the UK." sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only after...".

  • A. Only after he moved to the UK did he start learning English.
  • B. Only after he moved to the UK he started learning English.
  • C. He started learning English did only after he moved to the UK.
  • D. Only after did he move to the UK he started learning English.

Câu 22: Chọn câu có cách dùng từ "affect" hoặc "effect" đúng trong ngữ cảnh.

  • A. The weather had a strong affect on our mood.
  • B. How will this decision effect your future?
  • C. Lack of sleep can seriously affect your health.
  • D. The new policy will highly effect the economy.

Câu 23: Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp chủ ngữ - động từ (subject-verb agreement).

  • A. The number of students in the class is twenty.
  • B. A number of students are waiting outside.
  • C. Neither of the suggestions is practical.
  • D. The number of complaints have increased this month.

Câu 24: Chọn câu viết lại câu "He is so lazy that he never finishes his work on time." sử dụng cấu trúc "such... that".

  • A. He is such lazy that he never finishes his work on time.
  • B. He is a such lazy person that he never finishes his work on time.
  • C. He is such lazy person that he never finishes his work on time.
  • D. He is such a lazy person that he never finishes his work on time.

Câu 25: Chọn câu sử dụng đúng thì của động từ trong mệnh đề quan hệ.

  • A. I visited the town where my grandparents is lived.
  • B. He talked about the friend who is working with him last year.
  • C. This is the car which was made in Japan.
  • D. Do you know the girl whom graduated from our school last year?

Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ với "Never".

  • A. Never have I seen such a beautiful sunset.
  • B. Never I have seen such a beautiful sunset.
  • C. I have never seen such a beautiful sunset.
  • D. Never seen I have such a beautiful sunset.

Câu 27: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng "not only... but also...": "He is a talented musician. He is also a skilled painter."

  • A. He is not only a talented musician but also a skilled painter.
  • B. Not only he is a talented musician but also a skilled painter.
  • C. He not only is a talented musician but also a skilled painter.
  • D. He is not only a talented musician but also a skilled painter.

Câu 28: Chọn câu có cách diễn đạt tự nhiên và chính xác nhất khi miêu tả một mối quan hệ bền vững.

  • A. Their friendship has stood the test of time.
  • B. Their friendship has stood the time test.
  • C. Their friendship has resisted the time.
  • D. Their friendship has passed the test of time.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn về "Factors contributing to a strong family bond" (Các yếu tố đóng góp vào mối liên kết gia đình bền chặt), câu nào sau đây KHÔNG phù hợp làm ý hỗ trợ (supporting idea)?

  • A. Open communication among members.
  • B. Mutual support and encouragement.
  • C. Spending quality time together regularly.
  • D. Conflicts are sometimes unavoidable in any family.

Câu 30: Chọn từ nối (connector) phù hợp nhất để thêm vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "Many young people struggle with loneliness. ______, building strong relationships is more important than ever."

  • A. Therefore
  • B. However
  • C. In addition
  • D. For instance

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh chủ ngữ 'My best friend' một cách chính xác nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh tân ngữ 'the gift' một cách chính xác nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) để nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian 'last summer' một cách chính xác nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ 'although' sao cho nghĩa không đổi và cấu trúc ngữ pháp đúng: 'She was very tired. She decided to finish her work.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ 'because' sao cho nghĩa không đổi và cấu trúc ngữ pháp đúng: 'He was late for the meeting. His car broke down.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng 'so... that' để diễn tả kết quả: 'The test was very difficult. Nobody could finish it.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Hardly... when' để diễn tả hành động này vừa xảy ra thì hành động khác tiếp nối.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Only by...' để nhấn mạnh phương tiện/cách thức đạt được điều gì đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chọn câu viết lại câu 'People believe that he is a talented artist.' sử dụng cấu trúc bị động với chủ ngữ giả 'It'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Chọn câu viết lại câu 'People believe that he was a spy.' sử dụng cấu trúc bị động với chủ ngữ thật.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'She studied very hard; ______, she failed the exam.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chọn liên từ/trạng từ liên kết phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'He was feeling unwell. ______, he decided to stay at home.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ: 'This is the book. I told you about it yesterday.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau thành một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ: 'She is the woman. Her son won the first prize.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp đúng và nghĩa phù hợp nhất để diễn tả một lời đề nghị.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong đoạn văn miêu tả một người bạn thân, câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu chủ đề (topic sentence) cho đoạn văn nói về những phẩm chất tốt của người bạn đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chọn câu có chứa lỗi sai về cấu trúc ngữ pháp hoặc cách dùng từ trong ngữ cảnh viết về mối quan hệ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu: 'Building trust is essential ______ any successful relationship.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là cách sắp xếp các ý sau thành một đoạn văn hợp lý nói về tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong tình bạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chọn câu viết lại câu 'It was my parents who encouraged me to pursue my dream.' mà không sử dụng cấu trúc câu chẻ, giữ nguyên nghĩa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Chọn câu viết lại câu 'He started learning English only after he moved to the UK.' sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Only after...'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chọn câu có cách dùng từ 'affect' hoặc 'effect' đúng trong ngữ cảnh.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp chủ ngữ - động từ (subject-verb agreement).

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chọn câu viết lại câu 'He is so lazy that he never finishes his work on time.' sử dụng cấu trúc 'such... that'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Chọn câu sử dụng đúng thì của động từ trong mệnh đề quan hệ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ với 'Never'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng 'not only... but also...': 'He is a talented musician. He is also a skilled painter.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chọn câu có cách diễn đạt tự nhiên và chính xác nhất khi miêu tả một mối quan hệ bền vững.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi viết một đoạn văn về 'Factors contributing to a strong family bond' (Các yếu tố đóng góp vào mối liên kết gia đình bền chặt), câu nào sau đây KHÔNG phù hợp làm ý hỗ trợ (supporting idea)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Chọn từ nối (connector) phù hợp nhất để thêm vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: 'Many young people struggle with loneliness. ______, building strong relationships is more important than ever.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn đang viết một đoạn văn mô tả người bạn thân nhất của mình. Câu nào sau đây có thể là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho đoạn văn về những phẩm chất khiến người bạn đó trở nên đặc biệt?

  • A. My best friend possesses several qualities that make our bond truly unique.
  • B. I have a best friend.
  • C. Friendship is important in life.
  • D. We often hang out together on weekends.

Câu 2: Khi mô tả một người bạn luôn ở bên cạnh bạn trong lúc khó khăn, từ vựng nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện phẩm chất đó?

  • A. humorous
  • B. talkative
  • C. supportive
  • D. creative

Câu 3: Bạn muốn nhấn mạnh rằng chính sự kiên nhẫn của anh ấy đã giúp bạn vượt qua thử thách. Sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence), câu nào sau đây diễn đạt đúng ý này?

  • A. It was he who was patient that helped me overcome the challenge.
  • B. It was his patience that helped me overcome the challenge.
  • C. His patience it was that helped me overcome the challenge.
  • D. That helped me overcome the challenge was his patience.

Câu 4: Bạn đang viết một đoạn email cho bạn thân để chia sẻ về một trải nghiệm đáng nhớ hai người đã cùng nhau trải qua. Câu kết nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện mong muốn giữ gìn tình bạn và nhắc lại kỷ niệm?

  • A. I look forward to your prompt response regarding this matter.
  • B. I really cherish that memory, and I hope we can make many more like it in the future.
  • C. Please find attached the document you requested.
  • D. See you next week at the meeting.

Câu 5: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "He is always honest and kind; ______, he is loved by everyone."

  • A. therefore
  • B. however
  • C. in addition
  • D. for example

Câu 6: Bạn muốn viết một câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Hardly" để diễn tả sự việc bạn vừa mới kết thúc cuộc gọi thì bạn của bạn đến. Câu nào sau đây đúng ngữ pháp và phù hợp với ý này?

  • A. Hardly had I finished the call when my friend arrived.
  • B. Hardly I had finished the call when my friend arrived.
  • C. I had hardly finished the call when my friend arrived.
  • D. Hardly did I finish the call when my friend arrived.

Câu 7: Chọn câu có cách diễn đạt hay nhất để mô tả cảm giác thoải mái và được là chính mình khi ở bên người bạn thân, sử dụng cách kết hợp câu hiệu quả.

  • A. I am comfortable when I am around my best friend, and I can be myself.
  • B. Being around my best friend makes me comfortable, so I can be myself.
  • C. Being around my best friend is when I feel most comfortable and can truly be myself.
  • D. Because I can be myself, I feel comfortable around my best friend.

Câu 8: Bạn muốn kết thúc một đoạn văn về tầm quan trọng của gia đình bằng một câu tóm lược ý chính. Câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu kết luận?

  • A. Is family truly the most important thing?
  • B. My family always has dinner together.
  • C. Friends can also be like family.
  • D. In conclusion, family serves as the essential foundation and emotional support system in our lives.

Câu 9: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý: "Cô ấy tốt bụng đến nỗi mọi người đều yêu mến cô ấy."

  • A. She is so kind that everyone loves her.
  • B. She is such kind that everyone loves her.
  • C. So kind is she that everyone loves her.
  • D. She is very kind, so everyone loves her.

Câu 10: Bạn đang viết về lý do tại sao tình bạn của bạn với người đó lại bền chặt. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc "It is/was... that/who..." để nhấn mạnh lý do (sự tin tưởng) một cách chính xác?

  • A. It is us that trust makes our friendship strong.
  • B. It is strong that trust makes our friendship.
  • C. It is trust that makes our friendship strong.
  • D. Trust is what it is that makes our friendship strong.

Câu 11: Đọc đoạn văn ngắn sau: "My sister is not just a sibling; she is my closest confidante. She listens without judgment and offers advice when I need it most. We share everything, from our deepest fears to our silliest jokes. Our bond is unbreakable." Đoạn văn này chủ yếu nói về khía cạnh nào của mối quan hệ chị em?

  • A. Sharing household chores
  • B. Emotional closeness and trust
  • C. Planning future travels together
  • D. Academic support

Câu 12: Bạn muốn viết một câu mô tả việc chỉ khi bạn chấp nhận điểm yếu của bản thân thì bạn mới có thể xây dựng được những mối quan hệ chân thật. Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only when", câu nào sau đây đúng?

  • A. Only when you accept your own weaknesses can you build genuine relationships.
  • B. Only when you accept your own weaknesses you can build genuine relationships.
  • C. Only when you accept your own weaknesses you are able to build genuine relationships.
  • D. You can build genuine relationships only when you accept your own weaknesses.

Câu 13: Chọn câu có cách diễn đạt tự nhiên và hiệu quả nhất để kết hợp hai ý: "He is very reliable. I can always count on him."

  • A. He is very reliable, and I can always count on him.
  • B. Because he is very reliable, and I can always count on him.
  • C. He is so reliable that I can always count on him.
  • D. I can always count on him, which he is very reliable.

Câu 14: Bạn đang viết về một kỷ niệm đặc biệt với bạn bè. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng và cấu trúc phù hợp để diễn tả một khoảnh khắc đáng nhớ?

  • A. It was a forgettable moment when we went camping.
  • B. One particularly memorable moment was the time when we got lost hiking.
  • C. We had a moment together.
  • D. The moment was remembered by us.

Câu 15: Khi viết về sự khác biệt giữa tình bạn và tình yêu, câu nào sau đây thể hiện sự so sánh và đối chiếu một cách rõ ràng?

  • A. Friendship and love are both important.
  • B. Friendship is good, and love is also good.
  • C. While friendship involves caring, love is different.
  • D. Friendship is often based on shared interests and understanding, whereas romantic love typically involves deeper emotional and physical connection.

Câu 16: Bạn đang viết về ảnh hưởng tích cực của một người bạn đối với cuộc sống của bạn. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc câu chẻ để nhấn mạnh người có ảnh hưởng đó một cách chính xác?

  • A. It is becoming more confident that my best friend helped me.
  • B. It is my best friend who helped me become more confident.
  • C. My best friend is who it is that helped me become more confident.
  • D. It was helped me become more confident by my best friend.

Câu 17: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả người bạn mà bạn có thể hoàn toàn tin tưởng và chia sẻ mọi bí mật.

  • A. trustworthy
  • B. outgoing
  • C. ambitious
  • D. modest

Câu 18: Bạn muốn diễn tả rằng chỉ bằng sự chân thành bạn mới có thể xây dựng được những mối quan hệ ý nghĩa. Sử dụng cấu trúc đảo ngữ, câu nào sau đây đúng?

  • A. Only by being sincere you can build meaningful relationships.
  • B. Only by being sincere you are able to build meaningful relationships.
  • C. Only by being sincere can you build meaningful relationships.
  • D. You can build meaningful relationships only by being sincere.

Câu 19: Đọc hai câu sau: "My friend always makes me laugh. He has a great sense of humor." Chọn cách kết hợp câu tốt nhất để làm cho câu văn mạch lạc hơn.

  • A. My friend always makes me laugh, so he has a great sense of humor.
  • B. My friend always makes me laugh because he has a great sense of humor.
  • C. My friend always makes me laugh; however, he has a great sense of humor.
  • D. My friend, who has a great sense of humor, always makes me laugh.

Câu 20: Bạn muốn viết một đoạn văn về những hoạt động chung củng cố tình bạn của bạn. Câu nào sau đây có thể là câu chủ đề phù hợp nhất?

  • A. Engaging in various activities together has significantly strengthened my friendships.
  • B. We do many things together.
  • C. Activities are fun.
  • D. Playing sports is good for friendship.

Câu 21: Chọn từ vựng phù hợp để mô tả sự sẵn lòng lắng nghe và thấu hiểu của một người bạn khi bạn gặp vấn đề.

  • A. adventurous
  • B. disciplined
  • C. reserved
  • D. empathetic

Câu 22: Bạn muốn diễn tả rằng bạn chỉ nhận ra giá trị thực sự của gia đình sau khi bạn sống xa nhà. Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Not until", câu nào sau đây đúng?

  • A. Not until I lived away from home I realized the true value of family.
  • B. Not until I lived away from home did I realized the true value of family.
  • C. Not until I lived away from home did I realize the true value of family.
  • D. I did not realize the true value of family not until I lived away from home.

Câu 23: Chọn câu sử dụng từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để thêm một ý bổ sung vào câu trước: "He is incredibly generous. ______, he is always willing to help others."

  • A. In contrast
  • B. Furthermore
  • C. As a result
  • D. Despite this

Câu 24: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc giao tiếp cởi mở trong các mối quan hệ. Câu nào sau đây có thể làm câu chủ đề cho đoạn văn này?

  • A. Open communication is crucial for building and maintaining strong relationships.
  • B. I always talk openly with my friends.
  • C. Why is communication important?
  • D. Good communication prevents misunderstandings.

Câu 25: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý: "Tình bạn của họ bền chặt đến nỗi không gì có thể chia cắt họ."

  • A. Their friendship is such strong that nothing can separate them.
  • B. Their friendship is so strong that nothing can separate them.
  • C. So strong is their friendship that nothing can separate them.
  • D. Their friendship, which is so strong, nothing can separate them.

Câu 26: Bạn muốn nhấn mạnh rằng chính sự hiểu lầm nhỏ đã khiến tình bạn của bạn bị rạn nứt. Sử dụng cấu trúc câu chẻ, câu nào sau đây đúng?

  • A. It was caused our friendship to break down by a small misunderstanding.
  • B. A small misunderstanding is what it was that caused our friendship to break down.
  • C. It was our friendship to break down that a small misunderstanding caused.
  • D. It was a small misunderstanding that caused our friendship to break down.

Câu 27: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả người bạn luôn nhìn nhận mọi việc một cách tích cực, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.

  • A. optimistic
  • B. pessimistic
  • C. critical
  • D. indifferent

Câu 28: Bạn đang viết về cách giữ cho tình bạn bền vững. Câu nào sau đây có thể là một câu chủ đề hiệu quả cho đoạn văn về những "bí quyết" duy trì tình bạn?

  • A. Friendships need effort.
  • B. How can we keep friendships alive?
  • C. Maintaining a lasting friendship requires conscious effort and attention.
  • D. Calling your friends often is important.

Câu 29: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý: "Cô ấy xinh đẹp đến nỗi ai cũng ngoái nhìn."

  • A. So beautiful is she that everyone turns to look.
  • B. So beautiful she is that everyone turns to look.
  • C. She is so beautiful that everyone turns to look.
  • D. She is such beautiful that everyone turns to look.

Câu 30: Bạn muốn nhấn mạnh rằng chính những trải nghiệm được chia sẻ là yếu tố quan trọng nhất tạo nên mối liên kết gia đình bền chặt. Sử dụng cấu trúc câu chẻ, câu nào sau đây đúng?

  • A. It is creating strong family bonds that shared experiences.
  • B. It is shared experiences that create strong family bonds.
  • C. Shared experiences are what it is that create strong family bonds.
  • D. It was created strong family bonds by shared experiences.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bạn đang viết một đoạn văn mô tả người bạn thân nhất của mình. Câu nào sau đây có thể là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho đoạn văn về những phẩm chất khiến người bạn đó trở nên đặc biệt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi mô tả một người bạn luôn ở bên cạnh bạn trong lúc khó khăn, từ vựng nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện phẩm chất đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bạn muốn nhấn mạnh rằng chính sự kiên nhẫn của anh ấy đã giúp bạn vượt qua thử thách. Sử dụng cấu trúc câu chẻ (cleft sentence), câu nào sau đây diễn đạt đúng ý này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bạn đang viết một đoạn email cho bạn thân để chia sẻ về một trải nghiệm đáng nhớ hai người đã cùng nhau trải qua. Câu kết nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện mong muốn giữ gìn tình bạn và nhắc lại kỷ niệm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chọn từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: 'He is always honest and kind; ______, he is loved by everyone.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bạn muốn viết một câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Hardly' để diễn tả sự việc bạn vừa mới kết thúc cuộc gọi thì bạn của bạn đến. Câu nào sau đây đúng ngữ pháp và phù hợp với ý này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chọn câu có cách diễn đạt hay nhất để mô tả cảm giác thoải mái và được là chính mình khi ở bên người bạn thân, sử dụng cách kết hợp câu hiệu quả.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bạn muốn kết thúc một đoạn văn về tầm quan trọng của gia đình bằng một câu tóm lược ý chính. Câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu kết luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý: 'Cô ấy tốt bụng đến nỗi mọi người đều yêu mến cô ấy.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bạn đang viết về lý do tại sao tình bạn của bạn với người đó lại bền chặt. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc 'It is/was... that/who...' để nhấn mạnh *lý do* (sự tin tưởng) một cách chính xác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đọc đoạn văn ngắn sau: 'My sister is not just a sibling; she is my closest confidante. She listens without judgment and offers advice when I need it most. We share everything, from our deepest fears to our silliest jokes. Our bond is unbreakable.' Đoạn văn này chủ yếu nói về khía cạnh nào của mối quan hệ chị em?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn muốn viết một câu mô tả việc chỉ khi bạn chấp nhận điểm yếu của bản thân thì bạn mới có thể xây dựng được những mối quan hệ chân thật. Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Only when', câu nào sau đây đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chọn câu có cách diễn đạt tự nhiên và hiệu quả nhất để kết hợp hai ý: 'He is very reliable. I can always count on him.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bạn đang viết về một kỷ niệm đặc biệt với bạn bè. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng và cấu trúc phù hợp để diễn tả một khoảnh khắc đáng nhớ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi viết về sự khác biệt giữa tình bạn và tình yêu, câu nào sau đây thể hiện sự so sánh và đối chiếu một cách rõ ràng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bạn đang viết về ảnh hưởng tích cực của một người bạn đối với cuộc sống của bạn. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc câu chẻ để nhấn mạnh *người* có ảnh hưởng đó một cách chính xác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả người bạn mà bạn có thể hoàn toàn tin tưởng và chia sẻ mọi bí mật.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bạn muốn diễn tả rằng chỉ bằng sự chân thành bạn mới có thể xây dựng được những mối quan hệ ý nghĩa. Sử dụng cấu trúc đảo ngữ, câu nào sau đây đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc hai câu sau: 'My friend always makes me laugh. He has a great sense of humor.' Chọn cách kết hợp câu tốt nhất để làm cho câu văn mạch lạc hơn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bạn muốn viết một đoạn văn về những hoạt động chung củng cố tình bạn của bạn. Câu nào sau đây có thể là câu chủ đề phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chọn từ vựng phù hợp để mô tả sự sẵn lòng lắng nghe và thấu hiểu của một người bạn khi bạn gặp vấn đề.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn muốn diễn tả rằng bạn chỉ nhận ra giá trị thực sự của gia đình sau khi bạn sống xa nhà. Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Not until', câu nào sau đây đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chọn câu sử dụng từ nối (linking word/phrase) phù hợp nhất để thêm một ý bổ sung vào câu trước: 'He is incredibly generous. ______, he is always willing to help others.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc giao tiếp cởi mở trong các mối quan hệ. Câu nào sau đây có thể làm câu chủ đề cho đoạn văn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý: 'Tình bạn của họ bền chặt đến nỗi không gì có thể chia cắt họ.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bạn muốn nhấn mạnh rằng chính *sự hiểu lầm nhỏ* đã khiến tình bạn của bạn bị rạn nứt. Sử dụng cấu trúc câu chẻ, câu nào sau đây đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chọn từ vựng phù hợp nhất để mô tả người bạn luôn nhìn nhận mọi việc một cách tích cực, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bạn đang viết về cách giữ cho tình bạn bền vững. Câu nào sau đây có thể là một câu chủ đề hiệu quả cho đoạn văn về những 'bí quyết' duy trì tình bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Chọn câu diễn đạt tốt nhất ý: 'Cô ấy xinh đẹp đến nỗi ai cũng ngoái nhìn.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bạn muốn nhấn mạnh rằng chính *những trải nghiệm được chia sẻ* là yếu tố quan trọng nhất tạo nên mối liên kết gia đình bền chặt. Sử dụng cấu trúc câu chẻ, câu nào sau đây đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về tình bạn, câu nào sau đây có thể là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả?

  • A. My best friend"s name is An.
  • B. Friendship plays a vital role in our lives.
  • C. We often go to the cinema together.
  • D. Making friends is interesting.

Câu 2: Đoạn văn sau đây thiếu tính liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence). Hãy chọn từ/cụm từ nối (transition word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống nhằm cải thiện sự liên kết giữa hai câu: "Maintaining healthy relationships requires effort. ______, it brings immense joy and support."

  • A. However
  • B. Therefore
  • C. In contrast
  • D. Moreover

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không liên quan đến ý chính của đoạn: "Family relationships are built on trust and understanding. We share happy and sad moments together. Sometimes, disagreements happen, but we always find a way to resolve them. My favorite color is blue. Family members support each other unconditionally."

  • A. Family relationships are built on trust and understanding.
  • B. Sometimes, disagreements happen, but we always find a way to resolve them.
  • C. Family members support each other unconditionally.
  • D. My favorite color is blue.

Câu 4: Cho hai câu: "He felt lonely." và "He had no close friends." Cách kết hợp nào sau đây diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất?

  • A. He felt lonely, but he had no close friends.
  • B. Although he had no close friends, he felt lonely.
  • C. He felt lonely because he had no close friends.
  • D. He had no close friends, so he felt lonely.

Câu 5: Khi viết email cho bạn bè để chia sẻ về một mối quan hệ mới, bạn nên sử dụng giọng văn (tone) nào?

  • A. Formal and objective (Trang trọng và khách quan)
  • B. Informal and friendly (Thân mật và thân thiện)
  • C. Serious and academic (Nghiêm túc và học thuật)
  • D. Aggressive and demanding (Hung hăng và đòi hỏi)

Câu 6: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong một mối quan hệ:

  • A. Therefore, effective communication is truly the cornerstone of a lasting relationship.
  • B. Open communication also helps prevent misunderstandings.
  • C. In the future, I hope to improve my communication skills.
  • D. We talked for hours last night.

Câu 7: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về cách xây dựng lòng tin trong tình bạn:

  • A. A-B-C-D
  • B. C-A-B-D
  • C. B-C-A-D
  • D. D-B-A-C

Câu 8: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác và phù hợp nhất để mô tả một hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại trong bối cảnh nói về một mối quan hệ kéo dài:

  • A. We know each other for ten years.
  • B. We have known each other for ten years.
  • C. We knew each other for ten years.
  • D. We are knowing each other for ten years.

Câu 9: Khi viết về một trải nghiệm khó khăn trong một mối quan hệ, cụm từ nối nào sau đây giúp giới thiệu một ví dụ cụ thể?

  • A. For example
  • B. In conclusion
  • C. On the other hand
  • D. Furthermore

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: "My sister and I have a very close bond. We share everything with each other, from our deepest secrets to our silliest jokes. Even when we disagree, we always listen to each other and try to understand the other"s perspective. I feel lucky to have her in my life."

  • A. To complain about her sister (Để phàn nàn về chị gái)
  • B. To give instructions on how to have a good relationship (Để đưa ra hướng dẫn cách có một mối quan hệ tốt)
  • C. To describe and express appreciation for her relationship with her sister (Để mô tả và thể hiện sự trân trọng mối quan hệ với chị gái)
  • D. To argue that family relationships are the most important (Để tranh luận rằng mối quan hệ gia đình là quan trọng nhất)

Câu 11: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) "It is... that/who..." để làm nổi bật chủ ngữ "My parents" trong câu gốc: "My parents taught me the importance of honesty in relationships."

  • A. It is the importance of honesty that my parents taught me in relationships.
  • B. It is in relationships that my parents taught me the importance of honesty.
  • C. It is my parents who taught me the importance of honesty in relationships.
  • D. It is taught by my parents that the importance of honesty is in relationships.

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả tính cách của một người bạn, câu nào sau đây cung cấp chi tiết hỗ trợ (supporting detail) tốt nhất cho câu chủ đề "My friend, Sarah, is incredibly kind and generous."?

  • A. For instance, she once stayed up all night to help a stranger who had lost their way.
  • B. She has long, black hair.
  • C. We met at a book club last year.
  • D. She enjoys playing sports.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà người viết muốn truyền tải: "Online relationships can be convenient, allowing people to connect regardless of distance. However, they also come with risks, such as miscommunication or even deception. Building trust online can take longer and be more challenging than in face-to-face interactions. It"s important to be cautious."

  • A. Online relationships are better than face-to-face ones.
  • B. Online relationships are always dangerous.
  • C. Online relationships are easy to build.
  • D. Online relationships have both advantages and disadvantages, requiring caution.

Câu 14: Chọn câu sử dụng từ nối phù hợp nhất để thêm một ý bổ sung vào câu trước đó: "A good friend is always there for you. ______, they celebrate your successes as if they were their own."

  • A. In contrast
  • B. Furthermore
  • C. Consequently
  • D. Despite this

Câu 15: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu hai loại mối quan hệ (ví dụ: bạn bè và gia đình), cấu trúc câu nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt?

  • A. Whereas friendships are often chosen, family relationships are typically given.
  • B. Friendships are chosen, and family relationships are given.
  • C. Friendships are chosen because family relationships are given.
  • D. Friendships are chosen; consequently, family relationships are given.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence): "(1) Communication is key in any relationship. (2) It allows people to express their feelings and needs. (3) When people communicate openly, misunderstandings are less likely to occur. (4) Effective communication builds trust and strengthens the bond between individuals."

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 17: Chọn câu sử dụng mạo từ (articles - a, an, the, zero article) chính xác nhất trong bối cảnh nói về một mối quan hệ cụ thể:

  • A. The relationship between us has a strong foundation.
  • B. A relationship between us has the strong foundation.
  • C. Relationship between us has a strong foundation.
  • D. The relationship between us has strong foundation.

Câu 18: Khi muốn viết một đoạn văn về những thử thách trong các mối quan hệ, bạn nên sử dụng từ vựng (vocabulary) có sắc thái nghĩa như thế nào?

  • A. Mostly positive (Chủ yếu tích cực)
  • B. Neutral and objective (Trung tính và khách quan)
  • C. Primarily negative (Chủ yếu tiêu cực)
  • D. A mix of neutral (challenges) and negative (conflict, misunderstanding) words (Kết hợp từ trung tính (thử thách) và tiêu cực (xung đột, hiểu lầm))

Câu 19: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc bị động (passive voice) để mô tả một hành động ảnh hưởng đến một mối quan hệ:

  • A. Trust in the relationship is damage by lies.
  • B. Trust in the relationship has been damaged by lies.
  • C. Trust in the relationship was damaging by lies.
  • D. Trust in the relationship been damaged by lies.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn nghị luận (argumentative paragraph) về vai trò của sự tha thứ trong các mối quan hệ, câu nào sau đây là một luận điểm (claim) phù hợp để bắt đầu đoạn?

  • A. People sometimes make mistakes in relationships.
  • B. Is forgiveness important in relationships?
  • C. Forgiveness is an essential element for maintaining healthy relationships.
  • D. I forgave my friend last week.

Câu 21: Đọc tình huống sau và chọn câu đáp lại phù hợp nhất trong một cuộc trò chuyện thân mật với bạn về việc giải quyết mâu thuẫn: "My friend and I had a big argument yesterday. I"m not sure what to do."

  • A. Oh no, I"m sorry to hear that. Maybe you should try talking to them?
  • B. Please be advised that conflict resolution requires careful consideration.
  • C. That"s your problem.
  • D. You should just stop being friends with them immediately.

Câu 22: Chọn câu sử dụng đại từ quan hệ (relative pronoun) phù hợp nhất để kết hợp hai câu: "He is a person." và "I can always rely on him."

  • A. He is a person on who I can always rely.
  • B. He is a person on whom I can always rely.
  • C. He is a person on which I can always rely.
  • D. He is a person I can always rely.

Câu 23: Đọc đoạn văn mô tả về một mối quan hệ gia đình và xác định từ/cụm từ nào có thể thay thế "get along well" để đoạn văn sử dụng từ vựng phong phú hơn: "My siblings and I get along well despite our differences. We rarely argue and always support each other."

  • A. have conflicts
  • B. disagree often
  • C. have a harmonious relationship
  • D. rarely talk

Câu 24: Khi viết về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với các mối quan hệ, câu nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa mặt tích cực và tiêu cực?

  • A. Social media is great for keeping in touch with friends.
  • B. Social media often causes misunderstandings.
  • C. Social media has completely ruined relationships.
  • D. While social media helps us stay connected, it can also negatively impact face-to-face interactions.

Câu 25: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) để nhấn mạnh trạng từ chỉ tần suất "Seldom" trong câu gốc: "We seldom argue with each other."

  • A. Seldom do we argue with each other.
  • B. Seldom we do argue with each other.
  • C. Seldom are we arguing with each other.
  • D. Seldom we argue with each other.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu hỗ trợ (supporting sentence) cung cấp bằng chứng hoặc giải thích cho câu chủ đề: "Building trust takes time and consistent effort. (1) It involves being reliable and honest. (2) For example, always keeping your promises helps build trust. (3) Trust is the foundation of any strong relationship. (4) My friend broke a promise once."

  • A. (1) It involves being reliable and honest.
  • B. (2) For example, always keeping your promises helps build trust.
  • C. (3) Trust is the foundation of any strong relationship.
  • D. (4) My friend broke a promise once.

Câu 27: Khi viết email mời bạn đến dự một buổi họp mặt, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và rõ ràng nhất?

  • A. Hello!
  • B. Something about a party that I"m having soon
  • C. Invitation to my birthday party
  • D. Check this out!

Câu 28: Chọn câu sử dụng đúng dấu câu (punctuation) và cấu trúc để diễn tả hai ý có quan hệ gần gũi nhưng có thể tách thành hai câu độc lập:

  • A. Honesty is crucial, loyalty is also important in friendship.
  • B. Honesty is crucial; loyalty is also important in friendship.
  • C. Honesty is crucial: loyalty is also important in friendship.
  • D. Honesty is crucial; and loyalty is also important in friendship.

Câu 29: Khi viết về những lợi ích của việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh, cụm từ nối nào sau đây giúp giới thiệu một kết quả hoặc hậu quả tích cực?

  • A. As a result
  • B. In addition
  • C. On the contrary
  • D. For instance

Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc câu: "Having a strong support system from family and friends, this helps people cope with stress."

  • A. Không có lỗi sai.
  • B. Lỗi về thì của động từ ("helps").
  • C. Lỗi về cấu trúc câu/chủ ngữ (dangling modifier/fragment).
  • D. Lỗi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về tình bạn, câu nào sau đây có thể là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đoạn văn sau đây thiếu tính liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence). Hãy chọn từ/cụm từ nối (transition word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống nhằm cải thiện sự liên kết giữa hai câu: 'Maintaining healthy relationships requires effort. ______, it brings immense joy and support.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không liên quan đến ý chính của đoạn: 'Family relationships are built on trust and understanding. We share happy and sad moments together. Sometimes, disagreements happen, but we always find a way to resolve them. My favorite color is blue. Family members support each other unconditionally.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cho hai câu: 'He felt lonely.' và 'He had no close friends.' Cách kết hợp nào sau đây diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi viết email cho bạn bè để chia sẻ về một mối quan hệ mới, bạn nên sử dụng giọng văn (tone) nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của giao tiếp cởi mở trong một mối quan hệ:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về cách xây dựng lòng tin trong tình bạn:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác và phù hợp nhất để mô tả một hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại trong bối cảnh nói về một mối quan hệ kéo dài:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi viết về một trải nghiệm khó khăn trong một mối quan hệ, cụm từ nối nào sau đây giúp giới thiệu một ví dụ cụ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: 'My sister and I have a very close bond. We share everything with each other, from our deepest secrets to our silliest jokes. Even when we disagree, we always listen to each other and try to understand the other's perspective. I feel lucky to have her in my life.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) 'It is... that/who...' để làm nổi bật chủ ngữ 'My parents' trong câu gốc: 'My parents taught me the importance of honesty in relationships.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả tính cách của một người bạn, câu nào sau đây cung cấp chi tiết hỗ trợ (supporting detail) tốt nhất cho câu chủ đề 'My friend, Sarah, is incredibly kind and generous.'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà người viết muốn truyền tải: 'Online relationships can be convenient, allowing people to connect regardless of distance. However, they also come with risks, such as miscommunication or even deception. Building trust online can take longer and be more challenging than in face-to-face interactions. It's important to be cautious.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chọn câu sử dụng từ nối phù hợp nhất để thêm một ý bổ sung vào câu trước đó: 'A good friend is always there for you. ______, they celebrate your successes as if they were their own.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu hai loại mối quan hệ (ví dụ: bạn bè và gia đình), cấu trúc câu nào sau đây giúp làm nổi bật sự khác biệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence): '(1) Communication is key in any relationship. (2) It allows people to express their feelings and needs. (3) When people communicate openly, misunderstandings are less likely to occur. (4) Effective communication builds trust and strengthens the bond between individuals.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chọn câu sử dụng mạo từ (articles - a, an, the, zero article) chính xác nhất trong bối cảnh nói về một mối quan hệ cụ thể:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi muốn viết một đoạn văn về những thử thách trong các mối quan hệ, bạn nên sử dụng từ vựng (vocabulary) có sắc thái nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc bị động (passive voice) để mô tả một hành động ảnh hưởng đến một mối quan hệ:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi viết một đoạn văn nghị luận (argumentative paragraph) về vai trò của sự tha thứ trong các mối quan hệ, câu nào sau đây là một luận điểm (claim) phù hợp để bắt đầu đoạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc tình huống sau và chọn câu đáp lại phù hợp nhất trong một cuộc trò chuyện thân mật với bạn về việc giải quyết mâu thuẫn: 'My friend and I had a big argument yesterday. I'm not sure what to do.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chọn câu sử dụng đại từ quan hệ (relative pronoun) phù hợp nhất để kết hợp hai câu: 'He is a person.' và 'I can always rely on him.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Đọc đoạn văn mô tả về một mối quan hệ gia đình và xác định từ/cụm từ nào có thể thay thế 'get along well' để đoạn văn sử dụng từ vựng phong phú hơn: 'My siblings and I get along well despite our differences. We rarely argue and always support each other.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi viết về ảnh hưởng của mạng xã hội đối với các mối quan hệ, câu nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa mặt tích cực và tiêu cực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) để nhấn mạnh trạng từ chỉ tần suất 'Seldom' trong câu gốc: 'We seldom argue with each other.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu hỗ trợ (supporting sentence) cung cấp bằng chứng hoặc giải thích cho câu chủ đề: 'Building trust takes time and consistent effort. (1) It involves being reliable and honest. (2) For example, always keeping your promises helps build trust. (3) Trust is the foundation of any strong relationship. (4) My friend broke a promise once.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi viết email mời bạn đến dự một buổi họp mặt, dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp và rõ ràng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Chọn câu sử dụng đúng dấu câu (punctuation) và cấu trúc để diễn tả hai ý có quan hệ gần gũi nhưng có thể tách thành hai câu độc lập:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi viết về những lợi ích của việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh, cụm từ nối nào sau đây giúp giới thiệu một kết quả hoặc hậu quả tích cực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cấu trúc câu: 'Having a strong support system from family and friends, this helps people cope with stress.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu có cấu trúc "It is... that/who" nhấn mạnh chủ ngữ đúng nhất với nghĩa gốc "My best friend gave me this book."

  • A. It was this book that my best friend gave me.
  • B. It was my best friend who gave me this book.
  • C. It is me that my best friend gave this book.
  • D. It is the book that gave me my best friend.

Câu 2: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ phù hợp nhất để nhấn mạnh điều kiện trong câu: "You can only understand true friendship if you have experienced difficulties together."

  • A. If you have experienced difficulties together, can you only understand true friendship.
  • B. Only if you have experienced difficulties together you can understand true friendship.
  • C. Only if you have experienced difficulties together can you understand true friendship.
  • D. Can you only understand true friendship if you have experienced difficulties together.

Câu 3: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ không xác định (non-defining relative clause): "My close friend, Sarah, is moving to another city. She has always been there for me."

  • A. My close friend, Sarah, who has always been there for me, is moving to another city.
  • B. My close friend Sarah who has always been there for me is moving to another city.
  • C. My close friend Sarah, that has always been there for me, is moving to another city.
  • D. My close friend, Sarah, and she has always been there for me, is moving to another city.

Câu 4: Chọn câu diễn đạt ý "Anh ấy quá nhút nhát đến nỗi không dám nói chuyện với cô ấy" sử dụng cấu trúc "so... that" kết hợp đảo ngữ.

  • A. So shy he was that he didn"t dare talk to her.
  • B. So shy was he that he didn"t dare talk to her.
  • C. He was so shy that didn"t dare talk to her.
  • D. So shy was he that he didn"t dare talk to her.

Câu 5: Chọn câu sử dụng cấu trúc "Hardly... when" hoặc "Scarcely... when" để diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khác: "As soon as I arrived home, my phone rang."

  • A. Hardly I had arrived home when my phone rang.
  • B. Hardly I arrived home when my phone rang.
  • C. Hardly had I arrived home when my phone rang.
  • D. Hardly did I arrive home when my phone rang.

Câu 6: Chọn câu có cấu trúc "It is... that/who" nhấn mạnh tân ngữ đúng nhất với nghĩa gốc "I met my old teacher at the park yesterday."

  • A. It was my old teacher that I met at the park yesterday.
  • B. It was I that met my old teacher at the park yesterday.
  • C. It was at the park that I met my old teacher yesterday.
  • D. It was yesterday that I met my old teacher at the park.

Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "She felt lonely ______ she had many friends on social media."

  • A. because
  • B. although
  • C. so
  • D. and

Câu 8: Chọn câu diễn đạt ý "Chỉ sau khi tôi nhận ra lỗi lầm, tôi mới hiểu giá trị của sự tha thứ" sử dụng đảo ngữ.

  • A. Only after I realized my mistake I understood the value of forgiveness.
  • B. Only after I realized my mistake did I understand the value of forgiveness.
  • C. Did I understand the value of forgiveness only after I realized my mistake.
  • D. Only after I realized my mistake did I understand the value of forgiveness.

Câu 9: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ xác định (defining relative clause): "I admire people. They are always honest and sincere."

  • A. I admire people who are always honest and sincere.
  • B. I admire people, who are always honest and sincere.
  • C. I admire people they are always honest and sincere.
  • D. I admire people which are always honest and sincere.

Câu 10: Chọn câu sử dụng cấu trúc "It is... that/who" nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian đúng nhất với nghĩa gốc "We first met each other on a rainy afternoon last year."

  • A. It was we that first met each other on a rainy afternoon last year.
  • B. It was each other that we first met on a rainy afternoon last year.
  • C. It was on a rainy afternoon that we first met each other last year.
  • D. It was on a rainy afternoon last year that we first met each other.

Câu 11: Chọn câu diễn đạt ý "Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh" sử dụng cấu trúc "Not only... but also" kết hợp đảo ngữ.

  • A. Not only she is beautiful but also very intelligent.
  • B. Not only is she beautiful but also very intelligent.
  • C. Not only beautiful is she but also very intelligent.
  • D. Not only is beautiful she but also very intelligent.

Câu 12: Chọn câu có cấu trúc "It is... that/who" nhấn mạnh trạng ngữ chỉ nơi chốn đúng nhất với nghĩa gốc "They discussed their problems openly in the park."

  • A. It was they that discussed their problems openly in the park.
  • B. It was their problems that they discussed openly in the park.
  • C. It was in the park that they discussed their problems openly.
  • D. It was openly that they discussed their problems in the park.

Câu 13: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "He apologized sincerely; ______, she didn"t accept his apology."

  • A. however
  • B. therefore
  • C. in addition
  • D. meanwhile

Câu 14: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ chỉ sở hữu (whose): "I have a friend. Her brother is a famous musician."

  • A. I have a friend who her brother is a famous musician.
  • B. I have a friend whose brother is a famous musician.
  • C. I have a friend, whose brother is a famous musician.
  • D. I have a friend that her brother is a famous musician.

Câu 15: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ phù hợp nhất để diễn tả sự hiếm khi xảy ra: "I have never seen such a loyal friend before."

  • A. Never I have seen such a loyal friend before.
  • B. Never I saw such a loyal friend before.
  • C. Never have I saw such a loyal friend before.
  • D. Never have I seen such a loyal friend before.

Câu 16: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "My parents, who they have been married for 30 years, always support each other."

  • A. Thiếu dấu phẩy sau "parents".
  • B. Sử dụng "who" không chính xác.
  • C. Thừa đại từ "they" sau đại từ quan hệ "who".
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 17: Chọn câu diễn đạt ý "Cô ấy đã giúp tôi rất nhiều. Tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có cô ấy." sử dụng cấu trúc "Without...".

  • A. Without her help, I couldn"t have completed the project.
  • B. Without her help, I can"t complete the project.
  • C. Without her help, I would complete the project.
  • D. Without her help, I could complete the project.

Câu 18: Chọn câu diễn đạt ý "Anh ấy quá lười biếng đến nỗi không làm bài tập về nhà" sử dụng cấu trúc "too... to".

  • A. He is too lazy that he doesn"t do his homework.
  • B. He is too lazy and doesn"t do his homework.
  • C. He is too lazy to do his homework.
  • D. He is too lazy for doing his homework.

Câu 19: Chọn câu sử dụng cấu trúc "It is... that/who" để nhấn mạnh hành động "đã làm": "He broke the window."

  • A. It was the window that broke him.
  • B. It was he that broke the window.
  • C. It was broken that he the window.
  • D. It is the window that he broke.

Câu 20: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "The internet offers many ways to connect with people; ______, it can also lead to social isolation if not used properly."

  • A. consequently
  • B. furthermore
  • C. similarly
  • D. however

Câu 21: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "The reason because he was late was that his car broke down."

  • A. Sử dụng "because" sau "The reason".
  • B. Sử dụng "was that" không chính xác.
  • C. Thiếu mạo từ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 22: Chọn câu diễn đạt ý "Anh ấy chỉ nhận ra tầm quan trọng của gia đình sau khi mất đi" sử dụng cấu trúc đảo ngữ "Only after...".

  • A. Only after he had lost it he realized the importance of family.
  • B. Only after he had lost it did he realize the importance of family.
  • C. Did he realize the importance of family only after he had lost it.
  • D. Only after having lost it he realized the importance of family.

Câu 23: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ chỉ vật (which) trong mệnh đề không xác định (non-defining): "She bought a new phone yesterday. It cost her a fortune."

  • A. She bought a new phone yesterday which it cost her a fortune.
  • B. She bought a new phone yesterday which cost her a fortune.
  • C. She bought a new phone yesterday, which it cost her a fortune.
  • D. She bought a new phone yesterday, which cost her a fortune.

Câu 24: Chọn câu sử dụng cấu trúc "It is... that/who" nhấn mạnh chủ ngữ giả "it" trong câu: "It is important to be honest in a relationship."

  • A. It is important that to be honest in a relationship.
  • B. It is to be honest that is important in a relationship.
  • C. It is important that you are honest in a relationship.
  • D. It is important that is honest in a relationship.

Câu 25: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Maintaining a long-distance relationship is challenging; ______, many couples make it work."

  • A. nevertheless
  • B. consequently
  • C. furthermore
  • D. because

Câu 26: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Only by working together, we can achieve our goals."

  • A. Sử dụng "Only by" không chính xác.
  • B. Thiếu dấu phẩy sau "together".
  • C. Sử dụng "we can achieve" sau đảo ngữ.
  • D. Thiếu trợ động từ sau "together" để tạo đảo ngữ.

Câu 27: Chọn câu diễn đạt ý "Sự giúp đỡ của bạn rất quý giá. Tôi sẽ không bao giờ quên điều đó." sử dụng đại từ quan hệ chỉ sự việc (which).

  • A. Your help was invaluable, which I will never forget it.
  • B. Your help was invaluable which I will never forget.
  • C. Your help was invaluable, which I will never forget.
  • D. Your help was invaluable, that I will never forget.

Câu 28: Chọn câu sử dụng cấu trúc "It is... that/who" nhấn mạnh lý do: "I was absent from class because I was sick."

  • A. It was because I was sick that I was absent from class.
  • B. It was I that was absent from class because I was sick.
  • C. It was sick that I was absent from class.
  • D. It was from class that I was absent because I was sick.

Câu 29: Chọn câu diễn đạt ý "Ngay sau khi buổi hòa nhạc bắt đầu, trời đổ mưa rất to" sử dụng cấu trúc đảo ngữ.

  • A. No sooner the concert had begun than it started to rain heavily.
  • B. No sooner had the concert begun than it started to rain heavily.
  • C. No sooner the concert began than it started to rain heavily.
  • D. No sooner had the concert begun when it started to rain heavily.

Câu 30: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để bắt đầu câu tiếp theo, diễn tả sự tương phản với ý trước đó: "He claims to be a good listener. ______ he often interrupts people when they are speaking."

  • A. Furthermore,
  • B. Therefore,
  • C. In contrast,
  • D. Similarly,

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chọn câu có cấu trúc 'It is... that/who' nhấn mạnh chủ ngữ đúng nhất với nghĩa gốc 'My best friend gave me this book.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ phù hợp nhất để nhấn mạnh điều kiện trong câu: 'You can only understand true friendship if you have experienced difficulties together.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ không xác định (non-defining relative clause): 'My close friend, Sarah, is moving to another city. She has always been there for me.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chọn câu diễn đạt ý 'Anh ấy quá nhút nhát đến nỗi không dám nói chuyện với cô ấy' sử dụng cấu trúc 'so... that' kết hợp đảo ngữ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chọn câu sử dụng cấu trúc 'Hardly... when' hoặc 'Scarcely... when' để diễn tả hành động xảy ra ngay sau một hành động khác: 'As soon as I arrived home, my phone rang.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chọn câu có cấu trúc 'It is... that/who' nhấn mạnh tân ngữ đúng nhất với nghĩa gốc 'I met my old teacher at the park yesterday.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'She felt lonely ______ she had many friends on social media.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chọn câu diễn đạt ý 'Chỉ sau khi tôi nhận ra lỗi lầm, tôi mới hiểu giá trị của sự tha thứ' sử dụng đảo ngữ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ xác định (defining relative clause): 'I admire people. They are always honest and sincere.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chọn câu sử dụng cấu trúc 'It is... that/who' nhấn mạnh trạng ngữ chỉ thời gian đúng nhất với nghĩa gốc 'We first met each other on a rainy afternoon last year.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chọn câu diễn đạt ý 'Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn rất thông minh' sử dụng cấu trúc 'Not only... but also' kết hợp đảo ngữ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chọn câu có cấu trúc 'It is... that/who' nhấn mạnh trạng ngữ chỉ nơi chốn đúng nhất với nghĩa gốc 'They discussed their problems openly in the park.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'He apologized sincerely; ______, she didn't accept his apology.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ chỉ sở hữu (whose): 'I have a friend. Her brother is a famous musician.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ phù hợp nhất để diễn tả sự hiếm khi xảy ra: 'I have never seen such a loyal friend before.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'My parents, who they have been married for 30 years, always support each other.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Chọn câu diễn đạt ý 'Cô ấy đã giúp tôi rất nhiều. Tôi không thể hoàn thành dự án nếu không có cô ấy.' sử dụng cấu trúc 'Without...'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chọn câu diễn đạt ý 'Anh ấy quá lười biếng đến nỗi không làm bài tập về nhà' sử dụng cấu trúc 'too... to'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chọn câu sử dụng cấu trúc 'It is... that/who' để nhấn mạnh hành động 'đã làm': 'He broke the window.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'The internet offers many ways to connect with people; ______, it can also lead to social isolation if not used properly.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'The reason because he was late was that his car broke down.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chọn câu diễn đạt ý 'Anh ấy chỉ nhận ra tầm quan trọng của gia đình sau khi mất đi' sử dụng cấu trúc đảo ngữ 'Only after...'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Kết hợp hai câu sau sử dụng đại từ quan hệ chỉ vật (which) trong mệnh đề không xác định (non-defining): 'She bought a new phone yesterday. It cost her a fortune.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chọn câu sử dụng cấu trúc 'It is... that/who' nhấn mạnh chủ ngữ giả 'it' trong câu: 'It is important to be honest in a relationship.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Maintaining a long-distance relationship is challenging; ______, many couples make it work.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): 'Only by working together, we can achieve our goals.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Chọn câu diễn đạt ý 'Sự giúp đỡ của bạn rất quý giá. Tôi sẽ không bao giờ quên điều đó.' sử dụng đại từ quan hệ chỉ sự việc (which).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chọn câu sử dụng cấu trúc 'It is... that/who' nhấn mạnh lý do: 'I was absent from class because I was sick.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Chọn câu diễn đạt ý 'Ngay sau khi buổi hòa nhạc bắt đầu, trời đổ mưa rất to' sử dụng cấu trúc đảo ngữ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chọn từ hoặc cụm từ nối thích hợp nhất để bắt đầu câu tiếp theo, diễn tả sự tương phản với ý trước đó: 'He claims to be a good listener. ______ he often interrupts people when they are speaking.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau:
It was his patience that helped him succeed in building the relationship.

  • A. His patience was what he needed to build the relationship successfully.
  • B. His patience was the key factor in his success in building the relationship.
  • C. He succeeded in building the relationship, and his patience was the only reason.
  • D. Building the relationship successfully required him to be patient.

Câu 2: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định:
My best friend is moving to another city next month. She has always been there for me.

  • A. My best friend, who is moving to another city next month, she has always been there for me.
  • B. My best friend who has always been there for me is moving to another city next month.
  • C. My best friend, who has always been there for me, is moving to another city next month.
  • D. My best friend is moving to another city next month, who has always been there for me.

Câu 3: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) phù hợp để nhấn mạnh ý "chỉ sau khi... thì...":
He didn"t realize the importance of family until he moved abroad.

  • A. Only after he moved abroad did he realize the importance of family.
  • B. Only after he moved abroad he realized the importance of family.
  • C. Did he realize the importance of family only after he moved abroad.
  • D. Not until he moved abroad did he realize the importance of family.

Câu 4: Chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau:
Maintaining a healthy relationship requires effort from ______ sides.

  • A. one
  • B. single
  • C. separate
  • D. both

Câu 5: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn câu kết luận phù hợp nhất dựa trên thông tin được cung cấp:
My brother and I used to argue a lot when we were kids. We had different interests and personalities. However, as we grew older, we started understanding each other better and found common ground. Now, we are very close.

  • A. Sibling relationships always improve with age.
  • B. Despite initial conflicts, their sibling relationship strengthened over time.
  • C. Having different interests always leads to arguments in families.
  • D. Moving abroad is necessary to appreciate family.

Câu 6: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau, sử dụng cấu trúc nhấn mạnh:
I admire her honesty the most in our friendship.

  • A. What I admire the most is her honesty in our friendship.
  • B. Her honesty is what I admire the most in our friendship.
  • C. It is her honesty that I admire the most in our friendship.
  • D. The most admirable thing in our friendship is her honesty.

Câu 7: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ chỉ nguyên nhân:
She felt lonely. All her close friends had moved away.

  • A. She felt lonely because all her close friends had moved away.
  • B. She felt lonely, so all her close friends had moved away.
  • C. Although she felt lonely, all her close friends had moved away.
  • D. She felt lonely, but all her close friends had moved away.

Câu 8: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) phù hợp để nhấn mạnh tần suất:
I have never met such a kind and supportive person before.

  • A. Have I never met such a kind and supportive person before.
  • B. Never before have I met such a kind and supportive person.
  • C. Never before I have met such a kind and supportive person.
  • D. Such a kind and supportive person I have never met before.

Câu 9: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để mô tả cảm xúc khi một mối quan hệ kết thúc:
Breaking up with someone you care about can be a very ______ experience.

  • A. joyful
  • B. exciting
  • C. painful
  • D. indifferent

Câu 10: Đọc tình huống sau và chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp nhất:
Nam received the most helpful advice from his elder sister when he faced difficulties with his friends.

  • A. It was Nam who received the most helpful advice from his elder sister.
  • B. It was the most helpful advice that Nam received from his elder sister.
  • C. It was from his elder sister that Nam received the most helpful advice.
  • D. All of the above are grammatically correct ways to emphasize different parts of the sentence.

Câu 11: Chọn câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định phù hợp:
I want to thank the teacher ______ helped me understand the lesson about relationships.

  • A. who
  • B. which
  • C. whose
  • D. where

Câu 12: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau, sử dụng đảo ngữ:
She had hardly finished talking about her family when her phone rang.

  • A. Hardly she had finished talking about her family when her phone rang.
  • B. Hardly had she finished talking about her family when her phone rang.
  • C. She had finished talking about her family hardly when her phone rang.
  • D. When her phone rang, she had hardly finished talking about her family.

Câu 13: Chọn liên từ chỉ sự đối lập phù hợp để kết nối hai ý sau:
They have very different personalities. They still maintain a strong friendship.

  • A. Therefore
  • B. Because
  • C. However
  • D. Moreover

Câu 14: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) để làm nổi bật hành động:
He spent hours preparing a special gift for his girlfriend"s birthday.

  • A. What he did was spend hours preparing a special gift for his girlfriend"s birthday.
  • B. It was hours that he spent preparing a special gift for his girlfriend"s birthday.
  • C. It was his girlfriend"s birthday that he spent hours preparing a special gift for.
  • D. He spent hours preparing a special gift, which was for his girlfriend"s birthday.

Câu 15: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu sau, sử dụng đảo ngữ:
I have seldom seen such a dedicated friend.

  • A. Seldom I have seen such a dedicated friend.
  • B. I have seen seldom such a dedicated friend.
  • C. Such a dedicated friend I have seldom seen.
  • D. Seldom have I seen such a dedicated friend.

Câu 16: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ:
She showed me a photo of her family. I had never met them before.

  • A. She showed me a photo of her family who I had never met before.
  • B. She showed me a photo of her family, whom I had never met before.
  • C. She showed me a photo of her family, that I had never met before.
  • D. She showed me a photo of her family and I had never met them before.

Câu 17: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only by" để chỉ phương tiện/cách thức:
You can build trust in a relationship by being honest.

  • A. Only by being honest can you build trust in a relationship.
  • B. Only by being honest you can build trust in a relationship.
  • C. You can only by being honest build trust in a relationship.
  • D. Can you build trust in a relationship only by being honest.

Câu 18: Chọn từ/cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm tích cực trong mối quan hệ:
It"s important to be ______ of your partner"s feelings.

  • A. ignorant
  • B. careless
  • C. mindful
  • D. forgetful

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence):
Friendship is vital. It provides support and understanding. It was my friends who helped me through difficult times. True friends are a treasure.

  • A. Friendship is vital.
  • B. It provides support and understanding.
  • C. It was my friends who helped me through difficult times.
  • D. True friends are a treasure.

Câu 20: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu sau:
His advice was so helpful that I could solve the problem immediately.

  • A. It was such helpful advice that I could solve the problem immediately.
  • B. His advice was too helpful for me to solve the problem immediately.
  • C. He gave helpful advice, but I couldn"t solve the problem immediately.
  • D. Because his advice was helpful, I couldn"t solve the problem immediately.

Câu 21: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn:
This is the café. We first met each other here.

  • A. This is the café which we first met each other.
  • B. This is the café that we first met each other in it.
  • C. This is the café where we first met each other there.
  • D. This is the café where we first met each other.

Câu 22: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ phù hợp để nhấn mạnh điều kiện:
If you had supported me, I would have overcome that challenge in our relationship.

  • A. Had you support me, I would have overcome that challenge in our relationship.
  • B. Had you supported me, I would have overcome that challenge in our relationship.
  • C. If you supported me, I would have overcome that challenge in our relationship.
  • D. Were you to support me, I would have overcome that challenge in our relationship.

Câu 23: Chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống, mô tả sự thay đổi trong mối quan hệ:
Their friendship has ______ significantly over the years; they rarely talk now.

  • A. deteriorated
  • B. improved
  • C. strengthened
  • D. flourished

Câu 24: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau, sử dụng reported speech:
She said to me,

  • A. She told me that I value our friendship very much.
  • B. She said me that she valued our friendship very much.
  • C. She told to me that she valued their friendship very much.
  • D. She told me that she valued their friendship very much.

Câu 25: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
He is always honest. People trust him easily.

  • A. Although he is always honest, people trust him easily.
  • B. Since he is always honest, people trust him easily.
  • C. He is always honest, but people trust him easily.
  • D. He is always honest, or people trust him easily.

Câu 26: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) để làm nổi bật thời gian:
We celebrated our anniversary last weekend.

  • A. It was we who celebrated our anniversary last weekend.
  • B. It was our anniversary that we celebrated last weekend.
  • C. It was last weekend that we celebrated our anniversary.
  • D. What we did was celebrate our anniversary last weekend.

Câu 27: Chọn câu sử dụng đảo ngữ với "Not only... but also..." để kết nối hai ý về một người bạn:
She is supportive. She is also very understanding.

  • A. Not only is she supportive, but she is also very understanding.
  • B. Not only she is supportive, but she is also very understanding.
  • C. Not only is she supportive, but also she is very understanding.
  • D. She is not only supportive, but also is very understanding.

Câu 28: Chọn câu mô tả chính xác nhất ý nghĩa của cụm từ "drift apart" trong ngữ cảnh mối quan hệ:
After college, they started living in different cities and pursuing different careers, so they slowly drifted apart.

  • A. They became closer friends.
  • B. Their friendship gradually became less close.
  • C. They started arguing more often.
  • D. They decided to move closer to each other.

Câu 29: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ, tập trung vào "lý do":
He didn"t attend the party. That was the reason why his girlfriend was upset.

  • A. He didn"t attend the party, that his girlfriend was upset.
  • B. He didn"t attend the party, which his girlfriend was upset for the reason.
  • C. He didn"t attend the party, which was the reason why his girlfriend was upset.
  • D. The reason why he didn"t attend the party was which his girlfriend was upset.

Câu 30: Đọc tình huống và chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh phù hợp để làm nổi bật người nhận hành động:
My parents gave me valuable advice about choosing friends.

  • A. It was me that my parents gave valuable advice about choosing friends.
  • B. It was my parents who gave valuable advice about choosing friends to me.
  • C. It was valuable advice that my parents gave me about choosing friends.
  • D. What my parents gave me was valuable advice about choosing friends.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau:
It was his patience that helped him succeed in building the relationship.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định:
My best friend is moving to another city next month. She has always been there for me.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) phù hợp để nhấn mạnh ý 'chỉ sau khi... thì...':
He didn't realize the importance of family until he moved abroad.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong câu sau:
Maintaining a healthy relationship requires effort from ______ sides.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn câu kết luận phù hợp nhất dựa trên thông tin được cung cấp:
My brother and I used to argue a lot when we were kids. We had different interests and personalities. However, as we grew older, we started understanding each other better and found common ground. Now, we are very close.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau, sử dụng cấu trúc nhấn mạnh:
I admire her honesty the most in our friendship.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng liên từ chỉ nguyên nhân:
She felt lonely. All her close friends had moved away.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ (inversion) phù hợp để nhấn mạnh tần suất:
I have never met such a kind and supportive person before.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để mô tả cảm xúc khi một mối quan hệ kết thúc:
Breaking up with someone you care about can be a very ______ experience.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc tình huống sau và chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp nhất:
Nam received the most helpful advice from his elder sister when he faced difficulties with his friends.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chọn câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định phù hợp:
I want to thank the teacher ______ helped me understand the lesson about relationships.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau, sử dụng đảo ngữ:
She had hardly finished talking about her family when her phone rang.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Chọn liên từ chỉ sự đối lập phù hợp để kết nối hai ý sau:
They have very different personalities. They still maintain a strong friendship.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) để làm nổi bật hành động:
He spent hours preparing a special gift for his girlfriend's birthday.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu sau, sử dụng đảo ngữ:
I have seldom seen such a dedicated friend.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ:
She showed me a photo of her family. I had never met them before.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Only by' để chỉ phương tiện/cách thức:
You can build trust in a relationship by being honest.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chọn từ/cụm từ phù hợp để hoàn thành câu sau, mô tả một đặc điểm tích cực trong mối quan hệ:
It's important to be ______ of your partner's feelings.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence):
Friendship is vital. It provides support and understanding. It was my friends who helped me through difficult times. True friends are a treasure.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chọn câu có nghĩa gần nhất với câu sau:
His advice was so helpful that I could solve the problem immediately.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn:
This is the café. We first met each other here.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chọn câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ phù hợp để nhấn mạnh điều kiện:
If you had supported me, I would have overcome that challenge in our relationship.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chọn từ/cụm từ phù hợp để điền vào chỗ trống, mô tả sự thay đổi trong mối quan hệ:
Their friendship has ______ significantly over the years; they rarely talk now.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chọn câu đồng nghĩa nhất với câu sau, sử dụng reported speech:
She said to me, "I value our friendship very much."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
He is always honest. People trust him easily.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) để làm nổi bật thời gian:
We celebrated our anniversary last weekend.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chọn câu sử dụng đảo ngữ với 'Not only... but also...' để kết nối hai ý về một người bạn:
She is supportive. She is also very understanding.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chọn câu mô tả chính xác nhất ý nghĩa của cụm từ 'drift apart' trong ngữ cảnh mối quan hệ:
After college, they started living in different cities and pursuing different careers, so they slowly drifted apart.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ, tập trung vào 'lý do':
He didn't attend the party. That was the reason why his girlfriend was upset.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc tình huống và chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh phù hợp để làm nổi bật người nhận hành động:
My parents gave me valuable advice about choosing friends.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ (inversion) đúng và gần nghĩa nhất với câu gốc: "She had just finished writing the email when the power went out."

  • A. Hardly she had finished writing the email when the power went out.
  • B. No sooner had she finished writing the email, than the power went out.
  • C. Hardly had she finished writing the email when the power went out.
  • D. Scarcely she had finished writing the email than the power went out.

Câu 2: Chọn câu kết hợp hai câu sau đây một cách hợp lý và đúng ngữ pháp, sử dụng mệnh đề quan hệ: "My best friend is very supportive. She always listens to my problems."

  • A. My best friend, that always listens to my problems, is very supportive.
  • B. My best friend who is very supportive, she always listens to my problems.
  • C. My best friend is very supportive, who always listens to my problems.
  • D. My best friend, who always listens to my problems, is very supportive.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "He spent months practicing for the competition. ______, he won the first prize."

  • A. However
  • B. Therefore
  • C. Although
  • D. In addition

Câu 4: Chọn câu được viết lại từ câu gốc "People say that he is a talented musician." sử dụng cấu trúc bị động khách quan (impersonal passive).

  • A. It is said that he was a talented musician.
  • B. He is said that he is a talented musician.
  • C. He is said to be a talented musician.
  • D. That he is a talented musician is said by people.

Câu 5: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) đúng và gần nghĩa nhất với câu gốc: "I met my best friend at the library last year."

  • A. It was my best friend that I met at the library last year.
  • B. It was at the library that I met my best friend last year.
  • C. It was last year that I met my best friend at the library.
  • D. It was I that met my best friend at the library last year.

Câu 6: Khi viết một đoạn văn mô tả về một mối quan hệ thân thiết, câu nào sau đây có thể đóng vai trò là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất?

  • A. We often go out for coffee together.
  • B. A true friendship requires trust and understanding.
  • C. I have known my friend since primary school.
  • D. My relationship with my older sister is one of the most important connections in my life.

Câu 7: Chọn từ nối phù hợp nhất để thể hiện sự tương phản giữa hai ý sau: "He is very wealthy. ______ he lives a simple life."

  • A. However
  • B. Therefore
  • C. Moreover
  • D. Similarly

Câu 8: Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement).

  • A. Neither of the students has finished the assignment.
  • B. The number of students attending the seminar are increasing.
  • C. Every student and teacher needs to register.
  • D. Mathematics is my favorite subject.

Câu 9: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để kết hợp hai ý sau, nhấn mạnh nguyên nhân: "She was tired. She went to bed early."

  • A. She was tired, so she went to bed early.
  • B. She went to bed early, although she was tired.
  • C. Because she was tired, she went to bed early.
  • D. She was tired; however, she went to bed early.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự tin tưởng trong tình bạn? (Giả định các câu trước đã nói về các khía cạnh khác của tin tưởng)

  • A. Trust is built over time through shared experiences.
  • B. In conclusion, trust forms the bedrock upon which strong and lasting friendships are built.
  • C. Without trust, communication becomes difficult.
  • D. Therefore, we should always be honest with our friends.

Câu 11: Chọn câu có lỗi sai về cách sử dụng đại từ quan hệ (relative pronoun).

  • A. My brother, that lives in Canada, is coming to visit next week.
  • B. The book which I borrowed from the library is very interesting.
  • C. This is the house where I was born.
  • D. I thanked the woman whose dog had found my keys.

Câu 12: Chọn cách viết lại câu sau ở dạng bị động (passive voice): "My friend gave me a useful piece of advice."

  • A. A useful piece of advice was given my friend by me.
  • B. I was given by my friend a useful piece of advice.
  • C. A useful piece of advice was given to my friend by me.
  • D. I was given a useful piece of advice by my friend.

Câu 13: Chọn từ nối phù hợp nhất để bổ sung thông tin (addition) vào câu sau: "Learning a new language takes time and effort. ______, consistent practice is essential."

  • A. However
  • B. Furthermore
  • C. Therefore
  • D. In contrast

Câu 14: Đọc đoạn văn ngắn sau: "(1) Good communication is vital in any relationship. (2) It helps partners understand each other"s needs and feelings. (3) Misunderstandings can often be avoided through open and honest dialogue. (4) Sharing your thoughts and actively listening to your partner strengthens the bond. (5) In conclusion, effective communication builds trust and closeness." Câu nào trong đoạn văn đóng vai trò là câu chủ đề?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (4)
  • D. (5)

Câu 15: Chọn câu có lỗi sai về thì (tense) khi viết về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

  • A. They visited Paris last summer.
  • B. She has been living here for five years.
  • C. I had been visiting my grandparents last weekend.
  • D. He was reading a book when I arrived.

Câu 16: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để kết hợp hai câu sau, thể hiện mối quan hệ nhượng bộ: "She was tired. She decided to finish the task."

  • A. She was tired, so she decided to finish the task.
  • B. Although she was tired, she decided to finish the task.
  • C. She was tired, and she decided to finish the task.
  • D. Because she was tired, she decided to finish the task.

Câu 17: Chọn câu có lỗi sai về việc sử dụng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction).

  • A. I will go to the party if I finish my work.
  • B. She was happy because she passed the exam.
  • C. He didn"t come to the meeting although he was invited.
  • D. Despite she was sick, she went to school.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn phân tích về sự thay đổi trong các mối quan hệ bạn bè ở tuổi thiếu niên, từ nối nào sau đây KHÔNG phù hợp để bắt đầu một câu nêu ví dụ hoặc chi tiết hỗ trợ?

  • A. For example,
  • B. For instance,
  • C. In addition,
  • D. Therefore,

Câu 19: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ với "Only after".

  • A. Only after he finished his homework, he went out.
  • B. Only after he had finished his homework did he go out.
  • C. Only after he finished his homework did he go out.
  • D. Only after had he finished his homework he went out.

Câu 20: Chọn câu được viết lại từ câu gốc "It is important for students to manage their time effectively." sử dụng cấu trúc với chủ ngữ giả "It".

  • A. It is important for students to manage their time effectively.
  • B. For students to manage their time effectively is important it.
  • C. To manage their time effectively is important for students it.
  • D. Students to manage their time effectively is important.

Câu 21: Khi viết về những thách thức trong việc duy trì một mối quan hệ, từ nối nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu một ví dụ về khó khăn?

  • A. As a result,
  • B. In summary,
  • C. For instance,
  • D. Consequently,

Câu 22: Chọn câu diễn đạt ý nghĩa của câu gốc "He regrets not telling her the truth." bằng cách sử dụng cấu trúc với "wish".

  • A. He wishes he had told her the truth.
  • B. He wishes he would tell her the truth.
  • C. He wishes he told her the truth.
  • D. He wishes he would have told her the truth.

Câu 23: Chọn câu có lỗi sai về cách dùng dấu câu (punctuation), đặc biệt là dấu phẩy trong câu ghép hoặc câu phức.

  • A. Although it was raining, we decided to go for a walk.
  • B. He was tired, he went to bed early.
  • C. The meeting, which was scheduled for Monday, has been postponed.
  • D. She bought milk, eggs, and bread at the store.

Câu 24: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự tương phản: "Some people prefer face-to-face communication; ______, others are more comfortable with online interactions."

  • A. therefore
  • B. in addition
  • C. similarly
  • D. in contrast

Câu 25: Khi viết một đoạn văn miêu tả người bạn thân nhất, câu nào sau đây là câu hỗ trợ (supporting sentence) hiệu quả nhất cho câu chủ đề "My best friend has a great sense of humor."?

  • A. He is also very kind and generous.
  • B. We have been friends for ten years.
  • C. He can always make me laugh, even when I"m feeling down.
  • D. Having a friend with a good sense of humor is important.

Câu 26: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để viết lại câu sau một cách ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa: "The reason why I was late for the meeting was because the traffic was very bad."

  • A. I was late for the meeting because the traffic was very bad.
  • B. Because the traffic was very bad was the reason why I was late for the meeting.
  • C. The traffic was very bad, which was the reason why I was late for the meeting.
  • D. Being late for the meeting was due to the reason that the traffic was very bad.

Câu 27: Chọn câu có lỗi sai về việc sử dụng giới từ (preposition).

  • A. It depends on the weather.
  • B. She is interested in learning new languages.
  • C. He is very proud with his achievements.
  • D. They are good at playing chess.

Câu 28: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để kết hợp hai câu sau, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: "I finished my homework. Then I watched TV."

  • A. I finished my homework and then I watched TV.
  • B. After I finished my homework, I watched TV.
  • C. Before I finished my homework, I watched TV.
  • D. While I was finishing my homework, I watched TV.

Câu 29: Khi viết một đoạn văn so sánh hai loại mối quan hệ (ví dụ: tình bạn và tình yêu), từ nối nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu một điểm tương đồng?

  • A. Similarly,
  • B. In contrast,
  • C. Therefore,
  • D. However,

Câu 30: Chọn câu có lỗi sai về cấu trúc song hành (parallel structure).

  • A. She likes reading, writing, and listening to music.
  • B. He is intelligent, kind, and honest.
  • C. The job requires skills in communication, negotiation, and problem-solving.
  • D. My hobbies include swimming, running, and to ride a bike.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ (inversion) đúng và gần nghĩa nhất với câu gốc: 'She had just finished writing the email when the power went out.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chọn câu kết hợp hai câu sau đây một cách hợp lý và đúng ngữ pháp, sử dụng mệnh đề quan hệ: 'My best friend is very supportive. She always listens to my problems.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: 'He spent months practicing for the competition. ______, he won the first prize.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chọn câu được viết lại từ câu gốc 'People say that he is a talented musician.' sử dụng cấu trúc bị động khách quan (impersonal passive).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Chọn câu sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence) đúng và gần nghĩa nhất với câu gốc: 'I met my best friend at the library last year.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi viết một đoạn văn mô tả về một mối quan hệ thân thiết, câu nào sau đây có thể đóng vai trò là câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chọn từ nối phù hợp nhất để thể hiện sự tương phản giữa hai ý sau: 'He is very wealthy. ______ he lives a simple life.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chọn câu có lỗi sai về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để kết hợp hai ý sau, nhấn mạnh nguyên nhân: 'She was tired. She went to bed early.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự tin tưởng trong tình bạn? (Giả định các câu trước đã nói về các khía cạnh khác của tin tưởng)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chọn câu có lỗi sai về cách sử dụng đại từ quan hệ (relative pronoun).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chọn cách viết lại câu sau ở dạng bị động (passive voice): 'My friend gave me a useful piece of advice.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chọn từ nối phù hợp nhất để bổ sung thông tin (addition) vào câu sau: 'Learning a new language takes time and effort. ______, consistent practice is essential.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn ngắn sau: '(1) Good communication is vital in any relationship. (2) It helps partners understand each other's needs and feelings. (3) Misunderstandings can often be avoided through open and honest dialogue. (4) Sharing your thoughts and actively listening to your partner strengthens the bond. (5) In conclusion, effective communication builds trust and closeness.' Câu nào trong đoạn văn đóng vai trò là câu chủ đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chọn câu có lỗi sai về thì (tense) khi viết về một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để kết hợp hai câu sau, thể hiện mối quan hệ nhượng bộ: 'She was tired. She decided to finish the task.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chọn câu có lỗi sai về việc sử dụng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi viết một đoạn văn phân tích về sự thay đổi trong các mối quan hệ bạn bè ở tuổi thiếu niên, từ nối nào sau đây KHÔNG phù hợp để bắt đầu một câu nêu ví dụ hoặc chi tiết hỗ trợ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc đảo ngữ với 'Only after'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chọn câu được viết lại từ câu gốc 'It is important for students to manage their time effectively.' sử dụng cấu trúc với chủ ngữ giả 'It'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi viết về những thách thức trong việc duy trì một mối quan hệ, từ nối nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu một ví dụ về khó khăn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chọn câu diễn đạt ý nghĩa của câu gốc 'He regrets not telling her the truth.' bằng cách sử dụng cấu trúc với 'wish'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chọn câu có lỗi sai về cách dùng dấu câu (punctuation), đặc biệt là dấu phẩy trong câu ghép hoặc câu phức.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự tương phản: 'Some people prefer face-to-face communication; ______, others are more comfortable with online interactions.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi viết một đoạn văn miêu tả người bạn thân nhất, câu nào sau đây là câu hỗ trợ (supporting sentence) hiệu quả nhất cho câu chủ đề 'My best friend has a great sense of humor.'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để viết lại câu sau một cách ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa: 'The reason why I was late for the meeting was because the traffic was very bad.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Chọn câu có lỗi sai về việc sử dụng giới từ (preposition).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để kết hợp hai câu sau, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: 'I finished my homework. Then I watched TV.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi viết một đoạn văn so sánh hai loại mối quan hệ (ví dụ: tình bạn và tình yêu), từ nối nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu một điểm tương đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Chọn câu có lỗi sai về cấu trúc song hành (parallel structure).

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào "my best friend": "My best friend gave me a surprise birthday gift last week."

  • A. It was a surprise birthday gift that my best friend gave me last week.
  • B. It was my best friend who gave me a surprise birthday gift last week.
  • C. It was last week that my best friend gave me a surprise birthday gift.
  • D. It was me that my best friend gave a surprise birthday gift last week.

Câu 2: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào "in this quiet cafe": "We first met in this quiet cafe."

  • A. It was we who first met in this quiet cafe.
  • B. It was first met that we in this quiet cafe.
  • C. It was in this quiet cafe that we first met.
  • D. It was met in this quiet cafe that we first.

Câu 3: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Hardly": "She had hardly finished her homework when her friends arrived."

  • A. Hardly had she finished her homework when her friends arrived.
  • B. Hardly she had finished her homework when her friends arrived.
  • C. She hardly finished her homework when her friends arrived.
  • D. Hardly finished her homework had she when her friends arrived.

Câu 4: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Not until": "He didn"t realize the importance of family until he moved away."

  • A. Not until he moved away he realized the importance of family.
  • B. Not until did he move away, he realized the importance of family.
  • C. Not until he moved away, did he realize the importance of family?
  • D. Not until he moved away did he realize the importance of family.

Câu 5: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau: "My sister is very shy. She finds it hard to make new friends."

  • A. My sister is very shy, so she finding it hard to make new friends.
  • B. My sister is so shy that she finds it hard to make new friends.
  • C. Because my sister finds it hard to make new friends, she is very shy.
  • D. My sister is very shy; however, she finds it hard to make new friends.

Câu 6: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ: "I talked to a girl. Her parents are doctors."

  • A. I talked to a girl who her parents are doctors.
  • B. I talked to a girl that parents are doctors.
  • C. I talked to a girl whose parents are doctors.
  • D. I talked to a girl whom her parents are doctors.

Câu 7: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng phân từ hiện tại: "He saw the accident. He called the police immediately."

  • A. Seeing the accident, he called the police immediately.
  • B. Seen the accident, he called the police immediately.
  • C. He seeing the accident, called the police immediately.
  • D. Having saw the accident, he called the police immediately.

Câu 8: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc "It is said that...": "People say that regular exercise is good for your health."

  • A. Regular exercise is said that good for your health.
  • B. It is said regular exercise that is good for your health.
  • C. Regular exercise is said to be good for your health.
  • D. It is said that regular exercise is good for your health.

Câu 9: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào "the surprising news": "I heard the surprising news from my brother."

  • A. It was the surprising news that I heard from my brother.
  • B. It was from my brother that I heard the surprising news.
  • C. It was I who heard the surprising news from my brother.
  • D. It was heard the surprising news that I from my brother.

Câu 10: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only by": "You can understand his feelings only by listening carefully."

  • A. Only by listening carefully you can understand his feelings.
  • B. Only by listening carefully can you understand his feelings.
  • C. Only by listening carefully that you can understand his feelings.
  • D. Only by listening carefully you understand his feelings.

Câu 11: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: "She saved money. She wanted to buy a new laptop."

  • A. She saved money so that she wants to buy a new laptop.
  • B. She saved money because she wanted to buy a new laptop.
  • C. She saved money so that she could buy a new laptop.
  • D. She saved money and she wanted to buy a new laptop.

Câu 12: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề nhượng bộ: "The weather was bad. They still went for a picnic."

  • A. Although the weather was bad, they still went for a picnic.
  • B. Because the weather was bad, they still went for a picnic.
  • C. The weather was bad, so they still went for a picnic.
  • D. The weather was bad; therefore, they still went for a picnic.

Câu 13: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc "It is believed that...": "People believe that honesty is the best policy."

  • A. Honesty is believed that the best policy.
  • B. It is believed that honesty is the best policy.
  • C. Honesty is believed to be the best policy.
  • D. It is believed honesty is the best policy.

Câu 14: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Never": "I have never seen such a beautiful sunrise."

  • A. Never I have seen such a beautiful sunrise.
  • B. Never seen I have such a beautiful sunrise.
  • C. Never have I seen such a beautiful sunrise?
  • D. Never have I seen such a beautiful sunrise.

Câu 15: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn: "The man is talking to my father. He is my uncle."

  • A. The man talking to my father is my uncle.
  • B. The man is my uncle talking to my father.
  • C. The man talked to my father is my uncle.
  • D. Talking to my father, the man is my uncle.

Câu 16: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào "yesterday morning": "We discussed the project yesterday morning."

  • A. It was we that discussed the project yesterday morning.
  • B. It was the project that we discussed yesterday morning.
  • C. It was yesterday morning that we discussed the project.
  • D. It was discussed the project that we yesterday morning.

Câu 17: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng phân từ quá khứ: "The book was written by a famous author. It is very popular."

  • A. Writing by a famous author, the book is very popular.
  • B. Written by a famous author, the book is very popular.
  • C. Being written by a famous author, the book is very popular.
  • D. The book written by a famous author, it is very popular.

Câu 18: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Little": "He understood little about the difficulties they faced."

  • A. Little he understood about the difficulties they faced.
  • B. Little understood he about the difficulties they faced.
  • C. Little about the difficulties they faced he understood.
  • D. Little did he understand about the difficulties they faced.

Câu 19: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc "so... that...": "The movie was very boring. We fell asleep."

  • A. The movie was so boring that we fell asleep.
  • B. The movie was very boring that we fell asleep.
  • C. So boring the movie was that we fell asleep.
  • D. The movie was such boring that we fell asleep.

Câu 20: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc "It is said that..." (Passive voice): "People say that he was a brilliant scientist."

  • A. He is said that was a brilliant scientist.
  • B. It is said he was a brilliant scientist.
  • C. He is said to have been a brilliant scientist.
  • D. He is said to be a brilliant scientist.

Câu 21: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định: "My brother loves playing football. He is 16 years old."

  • A. My brother who is 16 years old loves playing football.
  • B. My brother, who is 16 years old, loves playing football.
  • C. My brother, that is 16 years old, loves playing football.
  • D. My brother is 16 years old and loves playing football.

Câu 22: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Rarely": "She rarely goes out on weekdays."

  • A. Rarely does she go out on weekdays.
  • B. Rarely she goes out on weekdays.
  • C. Rarely goes she out on weekdays.
  • D. Rarely she does go out on weekdays.

Câu 23: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc "such... that...": "It was a difficult test. Few students passed it."

  • A. It was so difficult test that few students passed it.
  • B. It was a difficult test that few students passed it such.
  • C. It was such difficult that few students passed it.
  • D. It was such a difficult test that few students passed it.

Câu 24: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào "the main reason": "The main reason for his success was hard work."

  • A. It was hard work that was the main reason for his success.
  • B. It was his success that the main reason was hard work.
  • C. It was the main reason that for his success was hard work.
  • D. It was hard work that the main reason for his success.

Câu 25: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng liên từ phụ thuộc: "He felt tired. He went to bed early."

  • A. He felt tired, and he went to bed early.
  • B. Feeling tired, he went to bed early.
  • C. Since he felt tired, he went to bed early.
  • D. He went to bed early, feeling tired.

Câu 26: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "No sooner": "No sooner had he arrived than the meeting began."

  • A. He had no sooner arrived than the meeting began.
  • B. No sooner had he arrived than the meeting began.
  • C. No sooner he had arrived than the meeting began.
  • D. No sooner arrived he than the meeting began.

Câu 27: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn: "That is the park. We often play football there."

  • A. That is the park which we often play football.
  • B. That is the park that we often play football there.
  • C. That is the park where we often play football there.
  • D. That is the park where we often play football.

Câu 28: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào "to help others": "He dedicates his life to help others."

  • A. It is to help others that he dedicates his life.
  • B. It is his life that he dedicates to help others.
  • C. It is he who dedicates his life to help others.
  • D. It is dedicates his life that to help others.

Câu 29: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc "Neither... nor...": "She doesn"t like coffee. She doesn"t like tea."

  • A. She likes neither coffee or tea.
  • B. Neither she likes coffee nor tea.
  • C. She likes neither coffee nor tea.
  • D. Neither coffee nor tea she likes.

Câu 30: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only when": "He understood the truth only when she explained everything."

  • A. Only when she explained everything he understood the truth.
  • B. Only when she explained everything did he understand the truth.
  • C. Only when did she explained everything he understood the truth.
  • D. Only when she explained everything, did he understand the truth?

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào 'my best friend': 'My best friend gave me a surprise birthday gift last week.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào 'in this quiet cafe': 'We first met in this quiet cafe.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Hardly': 'She had hardly finished her homework when her friends arrived.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Not until': 'He didn't realize the importance of family until he moved away.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau: 'My sister is very shy. She finds it hard to make new friends.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ: 'I talked to a girl. Her parents are doctors.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng phân từ hiện tại: 'He saw the accident. He called the police immediately.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc 'It is said that...': 'People say that regular exercise is good for your health.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào 'the surprising news': 'I heard the surprising news from my brother.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Only by': 'You can understand his feelings only by listening carefully.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích: 'She saved money. She wanted to buy a new laptop.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề nhượng bộ: 'The weather was bad. They still went for a picnic.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc 'It is believed that...': 'People believe that honesty is the best policy.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Never': 'I have never seen such a beautiful sunrise.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn: 'The man is talking to my father. He is my uncle.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào 'yesterday morning': 'We discussed the project yesterday morning.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng phân từ quá khứ: 'The book was written by a famous author. It is very popular.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Little': 'He understood little about the difficulties they faced.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc 'so... that...': 'The movie was very boring. We fell asleep.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc 'It is said that...' (Passive voice): 'People say that he was a brilliant scientist.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định: 'My brother loves playing football. He is 16 years old.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Rarely': 'She rarely goes out on weekdays.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc 'such... that...': 'It was a difficult test. Few students passed it.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào 'the main reason': 'The main reason for his success was hard work.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng liên từ phụ thuộc: 'He felt tired. He went to bed early.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'No sooner': 'No sooner had he arrived than the meeting began.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng mệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn: 'That is the park. We often play football there.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, nhấn mạnh vào 'to help others': 'He dedicates his life to help others.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chọn câu kết hợp TỐT NHẤT hai câu sau, sử dụng cấu trúc 'Neither... nor...': 'She doesn't like coffee. She doesn't like tea.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Chọn câu viết lại TỐT NHẤT từ câu gốc sau, sử dụng cấu trúc đảo ngữ với 'Only when': 'He understood the truth only when she explained everything.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự tin tưởng trong một mối quan hệ bạn bè thân thiết.

  • A. Friendship is a valuable bond between people.
  • B. There are many qualities that make a good friend.
  • C. Trust forms the essential foundation of any lasting and meaningful friendship.
  • D. Spending time together helps strengthen relationships.

Câu 2: Khi viết một đoạn văn miêu tả về người bạn thân nhất của mình, bạn muốn nhấn mạnh rằng chính sự hài hước của người đó là điều bạn yêu quý nhất. Cấu trúc câu nào dưới đây giúp bạn đạt được sự nhấn mạnh này một cách hiệu quả?

  • A. My best friend"s humour is what I love most.
  • B. It is her sense of humour that I love most about my best friend.
  • C. I love my best friend"s sense of humour most.
  • D. The most I love about my best friend is her sense of humour.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu không phù hợp hoặc lạc đề so với ý chính của đoạn?

(1) Effective communication is crucial for maintaining healthy relationships. (2) It involves actively listening and expressing your feelings honestly. (3) Misunderstandings often arise when people don"t communicate openly. (4) My favourite colour is blue, which represents calmness. (5) Therefore, practicing good communication skills can prevent many conflicts.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (3)
  • C. Câu (5)
  • D. Câu (4)

Câu 4: Bạn đang viết một đoạn văn về những khó khăn trong việc duy trì tình bạn khi chuyển đến thành phố mới. Bạn muốn nối hai ý sau: "Tôi cảm thấy cô đơn." và "Rất khó để gặp gỡ bạn bè cũ thường xuyên.". Từ hoặc cụm từ nối nào dưới đây phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc giải thích?

  • A. because
  • B. however
  • C. although
  • D. in addition

Câu 5: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence): "My parents gave me valuable advice." (Cha mẹ tôi đã cho tôi lời khuyên quý giá.)

  • A. It was valuable advice that my parents gave me.
  • B. It is my parents that gave me valuable advice.
  • C. It was my parents who gave me valuable advice.
  • D. It was valuable advice who my parents gave me.

Câu 6: Để làm cho một câu trở nên trang trọng và nhấn mạnh hơn, người viết đôi khi sử dụng đảo ngữ (inversion). Chọn câu sử dụng đảo ngữ đúng ngữ pháp để nhấn mạnh cụm từ chỉ tần suất hoặc mức độ.

  • A. Seldom I have met such a kind person.
  • B. Seldom have I met such a kind person.
  • C. I seldom have met such a kind person.
  • D. Seldom I met such a kind person.

Câu 7: Khi viết về một cuộc tranh cãi trong gia đình, bạn muốn kể lại lời nói của mẹ bạn: "Con nên học cách lắng nghe người khác.". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại lời nói này một cách chính xác.

  • A. My mother advised me to learn how to listen to others.
  • B. My mother said me that I should learn how to listen to others.
  • C. My mother told me learning how to listen to others.
  • D. My mother suggested me I should learn how to listen to others.

Câu 8: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về những lợi ích của việc duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm.

  • A. Having good neighbours is important.
  • B. I like my neighbours very much.
  • C. Neighbours can sometimes be noisy.
  • D. In conclusion, nurturing positive relationships with neighbours can significantly enhance our sense of community and well-being.

Câu 9: Bạn đang viết một đoạn văn so sánh tình bạn thời thơ ấu và tình bạn khi trưởng thành. Chọn cụm từ nối thể hiện sự tương phản giữa hai loại tình bạn này.

  • A. Similarly,
  • B. In contrast,
  • C. Furthermore,
  • D. As a result,

Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn cần được sửa để đảm bảo tính liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence)?

(1) Building trust takes time and consistent effort. (2) It requires being honest and reliable. (3) Sometimes friends argue over small things. (4) When trust is broken, it can be very difficult to repair. (5) Therefore, valuing and protecting trust is vital for any relationship.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (5)

Câu 11: Bạn muốn viết một câu nhấn mạnh chính món quà (a thoughtful gift) là điều khiến bạn nhận ra sự quan tâm của bạn mình. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

  • A. It was a thoughtful gift that made me realize how much my friend cared.
  • B. It was my friend that made me realize how much they cared with a thoughtful gift.
  • C. It was realizing how much my friend cared that was a thoughtful gift.
  • D. It was thoughtful that a gift made me realize how much my friend cared.

Câu 12: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ phủ định "Never before" một cách chính xác.

  • A. Never before I had felt so happy in a relationship.
  • B. Never before I felt so happy in a relationship.
  • C. Never before I did feel so happy in a relationship.
  • D. Never before had I felt so happy in a relationship.

Câu 13: Khi viết một đoạn văn về cách giải quyết mâu thuẫn trong tình bạn, bạn muốn đưa ra một ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn cho ý "Lắng nghe tích cực là chìa khóa.". Cụm từ nối nào dưới đây phù hợp nhất để bắt đầu câu tiếp theo?

  • A. In summary,
  • B. For instance,
  • C. Consequently,
  • D. On the other hand,

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu ghép (compound sentence) được kết hợp đúng ngữ pháp.

(1) My sister is very kind. (2) She always helps me with my homework. (3) My brother is sometimes annoying, but he also has a good sense of humour. (4) I love my family.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 15: Bạn muốn nhấn mạnh chính lời xin lỗi chân thành (a sincere apology) là điều đã cứu vãn tình bạn của bạn. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

  • A. It was saving our friendship that a sincere apology did.
  • B. It was a sincere apology that saved our friendship.
  • C. It was our friendship that a sincere apology saved.
  • D. It was saved by a sincere apology that our friendship was.

Câu 16: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ phủ định "Hardly... when..." một cách chính xác.

  • A. Hardly had I started talking about my problems when my friend offered help.
  • B. Hardly I had started talking about my problems when my friend offered help.
  • C. Hardly I started talking about my problems when my friend offered help.
  • D. Hardly did I start talking about my problems when my friend offered help.

Câu 17: Khi viết về một buổi gặp gỡ với bạn cũ, bạn muốn kể lại câu hỏi của bạn mình: "Bạn đã sống ở đâu trong suốt những năm qua?". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại câu hỏi này.

  • A. My old friend asked me where have I lived in all those years.
  • B. My old friend asked me where had I lived in all those years.
  • C. My old friend asked me where I had lived in all those years.
  • D. My old friend asked me where I have lived in all those years.

Câu 18: Chọn câu có cách diễn đạt tốt nhất để mở đầu một đoạn văn phân tích về những yếu tố tạo nên một mối quan hệ lãng mạn bền vững.

  • A. Building a lasting romantic relationship requires a combination of key elements, including mutual respect, open communication, and shared values.
  • B. Romantic relationships are complicated.
  • C. I will talk about how to have a long-lasting relationship.
  • D. Respect and communication are important in love.

Câu 19: Bạn đang viết về lý do tại sao một tình bạn kết thúc. Bạn muốn nối hai câu: "Chúng tôi có những sở thích khác nhau." và "Chúng tôi dần ít dành thời gian cho nhau hơn.". Từ hoặc cụm từ nối nào thể hiện mối quan hệ kết quả phù hợp nhất?

  • A. however,
  • B. in addition,
  • C. for example,
  • D. as a result,

Câu 20: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn là một câu bị động (passive voice) được sử dụng đúng ngữ pháp?

(1) My friend organized a surprise party for me. (2) I was completely surprised by the event. (3) Everyone enjoyed the food and the music. (4) We talked and laughed until late.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 21: Bạn muốn nhấn mạnh chính sự kiên nhẫn (patience) là phẩm chất quan trọng nhất cần có khi giúp đỡ một người bạn đang gặp khó khăn. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

  • A. It is patience that is the most important quality to have when helping a friend in need.
  • B. It is helping a friend in need that is the most important quality, which is patience.
  • C. It is the most important quality that patience is when helping a friend in need.
  • D. It is a friend in need that requires the most important quality, patience.

Câu 22: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ "Only when..." một cách chính xác.

  • A. Only when I lost him I realized how much my friend meant to me.
  • B. Only when I lost him I did realize how much my friend meant to me.
  • C. Only when I lost him did I realize how much my friend meant to me.
  • D. Only when I lost him had I realized how much my friend meant to me.

Câu 23: Khi viết về một lời khuyên bạn nhận được từ giáo viên về cách cải thiện mối quan hệ với bạn bè, bạn muốn kể lại lời nói: "Em nên cố gắng hiểu quan điểm của họ.". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại lời nói này.

  • A. My teacher advised me I should try to understand their point of view.
  • B. My teacher advised me to try to understand their point of view.
  • C. My teacher told me trying to understand their point of view.
  • D. My teacher suggested me to try to understand their point of view.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn là một câu phức (complex sentence) được kết hợp đúng ngữ pháp?

(1) Friendship is important. (2) Good friends are always there for you. (3) Although we sometimes disagree, we always support each other. (4) That is true friendship.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 25: Bạn muốn nhấn mạnh chính việc chia sẻ những bí mật (sharing secrets) là điều đã gắn kết hai bạn lại với nhau. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

  • A. It was bonding us together that sharing secrets did.
  • B. It was us that sharing secrets bonded together.
  • C. It was together that sharing secrets bonded us.
  • D. It was sharing secrets that bonded us together.

Câu 26: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ "Not only... but also..." một cách chính xác.

  • A. Not only is he a good listener, but he also gives great advice.
  • B. Not only he is a good listener, but also he gives great advice.
  • C. Not only he is a good listener, but he gives also great advice.
  • D. Not only is he a good listener, but he gives great advice also.

Câu 27: Khi viết về một cuộc trò chuyện với bạn bè về kế hoạch cuối tuần, bạn muốn kể lại câu hỏi của bạn mình: "Chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai?". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại câu hỏi này.

  • A. My friend asked me where will we go tomorrow.
  • B. My friend asked me where we would go the next day.
  • C. My friend asked me where would we go the next day.
  • D. My friend asked me where we will go tomorrow.

Câu 28: Chọn câu chuyển tiếp (transition sentence) phù hợp nhất để chuyển từ một đoạn nói về tầm quan trọng của sự tha thứ sang một đoạn nói về cách thực hành tha thứ.

  • A. Forgiveness is a good thing.
  • B. Now, let"s talk about something else.
  • C. Understanding the importance of forgiveness is the first step; the next is learning how to practice it effectively in our relationships.
  • D. Practicing forgiveness is important too.

Câu 29: Bạn muốn nhấn mạnh chính những kỷ niệm đẹp (the beautiful memories) là điều bạn trân trọng nhất về mối quan hệ đã qua. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

  • A. It is the beautiful memories that I cherish most about the past relationship.
  • B. It is cherishing most that I do about the beautiful memories of the past relationship.
  • C. It is the past relationship that I cherish most about the beautiful memories.
  • D. It is I that cherish most the beautiful memories about the past relationship.

Câu 30: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với "So + adjective/adverb... that..." một cách chính xác.

  • A. So strong our bond was that nothing could break it.
  • B. So strong was our bond that nothing could break it.
  • C. So strong our bond was, nothing could break it.
  • D. So strong was our bond that nothing could break it.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự tin tưởng trong một mối quan hệ bạn bè thân thiết.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi viết một đoạn văn miêu tả về người bạn thân nhất của mình, bạn muốn nhấn mạnh rằng *chính sự hài hước* của người đó là điều bạn yêu quý nhất. Cấu trúc câu nào dưới đây giúp bạn đạt được sự nhấn mạnh này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu không phù hợp hoặc lạc đề so với ý chính của đoạn?

(1) Effective communication is crucial for maintaining healthy relationships. (2) It involves actively listening and expressing your feelings honestly. (3) Misunderstandings often arise when people don't communicate openly. (4) My favourite colour is blue, which represents calmness. (5) Therefore, practicing good communication skills can prevent many conflicts.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bạn đang viết một đoạn văn về những khó khăn trong việc duy trì tình bạn khi chuyển đến thành phố mới. Bạn muốn nối hai ý sau: 'Tôi cảm thấy cô đơn.' và 'Rất khó để gặp gỡ bạn bè cũ thường xuyên.'. Từ hoặc cụm từ nối nào dưới đây phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc giải thích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence): 'My parents gave me valuable advice.' (Cha mẹ tôi đã cho tôi lời khuyên quý giá.)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để làm cho một câu trở nên trang trọng và nhấn mạnh hơn, người viết đôi khi sử dụng đảo ngữ (inversion). Chọn câu sử dụng đảo ngữ đúng ngữ pháp để nhấn mạnh cụm từ chỉ tần suất hoặc mức độ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi viết về một cuộc tranh cãi trong gia đình, bạn muốn kể lại lời nói của mẹ bạn: 'Con nên học cách lắng nghe người khác.'. Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại lời nói này một cách chính xác.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về những lợi ích của việc duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bạn đang viết một đoạn văn so sánh tình bạn thời thơ ấu và tình bạn khi trưởng thành. Chọn cụm từ nối thể hiện sự tương phản giữa hai loại tình bạn này.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn cần được sửa để đảm bảo tính liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence)?

(1) Building trust takes time and consistent effort. (2) It requires being honest and reliable. (3) Sometimes friends argue over small things. (4) When trust is broken, it can be very difficult to repair. (5) Therefore, valuing and protecting trust is vital for any relationship.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bạn muốn viết một câu nhấn mạnh *chính món quà* (a thoughtful gift) là điều khiến bạn nhận ra sự quan tâm của bạn mình. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ phủ định 'Never before' một cách chính xác.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi viết một đoạn văn về cách giải quyết mâu thuẫn trong tình bạn, bạn muốn đưa ra một ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn cho ý 'Lắng nghe tích cực là chìa khóa.'. Cụm từ nối nào dưới đây phù hợp nhất để bắt đầu câu tiếp theo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu ghép (compound sentence) được kết hợp đúng ngữ pháp.

(1) My sister is very kind. (2) She always helps me with my homework. (3) My brother is sometimes annoying, but he also has a good sense of humour. (4) I love my family.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn muốn nhấn mạnh *chính lời xin lỗi chân thành* (a sincere apology) là điều đã cứu vãn tình bạn của bạn. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ phủ định 'Hardly... when...' một cách chính xác.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi viết về một buổi gặp gỡ với bạn cũ, bạn muốn kể lại câu hỏi của bạn mình: 'Bạn đã sống ở đâu trong suốt những năm qua?'. Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại câu hỏi này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chọn câu có cách diễn đạt tốt nhất để mở đầu một đoạn văn phân tích về những yếu tố tạo nên một mối quan hệ lãng mạn bền vững.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn đang viết về lý do tại sao một tình bạn kết thúc. Bạn muốn nối hai câu: 'Chúng tôi có những sở thích khác nhau.' và 'Chúng tôi dần ít dành thời gian cho nhau hơn.'. Từ hoặc cụm từ nối nào thể hiện mối quan hệ kết quả phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn là một câu bị động (passive voice) được sử dụng đúng ngữ pháp?

(1) My friend organized a surprise party for me. (2) I was completely surprised by the event. (3) Everyone enjoyed the food and the music. (4) We talked and laughed until late.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn muốn nhấn mạnh *chính sự kiên nhẫn* (patience) là phẩm chất quan trọng nhất cần có khi giúp đỡ một người bạn đang gặp khó khăn. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ 'Only when...' một cách chính xác.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi viết về một lời khuyên bạn nhận được từ giáo viên về cách cải thiện mối quan hệ với bạn bè, bạn muốn kể lại lời nói: 'Em nên cố gắng hiểu quan điểm của họ.'. Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại lời nói này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn là một câu phức (complex sentence) được kết hợp đúng ngữ pháp?

(1) Friendship is important. (2) Good friends are always there for you. (3) Although we sometimes disagree, we always support each other. (4) That is true friendship.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bạn muốn nhấn mạnh *chính việc chia sẻ những bí mật* (sharing secrets) là điều đã gắn kết hai bạn lại với nhau. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ 'Not only... but also...' một cách chính xác.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi viết về một cuộc trò chuyện với bạn bè về kế hoạch cuối tuần, bạn muốn kể lại câu hỏi của bạn mình: 'Chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai?'. Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại câu hỏi này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chọn câu chuyển tiếp (transition sentence) phù hợp nhất để chuyển từ một đoạn nói về tầm quan trọng của sự tha thứ sang một đoạn nói về cách thực hành tha thứ.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bạn muốn nhấn mạnh *chính những kỷ niệm đẹp* (the beautiful memories) là điều bạn trân trọng nhất về mối quan hệ đã qua. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với 'So + adjective/adverb... that...' một cách chính xác.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào chủ ngữ: "My best friend gave me this thoughtful gift on my birthday."

  • A. It was this thoughtful gift that my best friend gave me on my birthday.
  • B. It was my best friend who gave me this thoughtful gift on my birthday.
  • C. It was on my birthday that my best friend gave me this thoughtful gift.
  • D. It was me that my best friend gave this thoughtful gift on my birthday.

Câu 2: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào trạng ngữ chỉ thời gian: "I realised the true value of our friendship only after she moved away."

  • A. Only after she moved away I realised the true value of our friendship.
  • B. Only after she moved away did I realised the true value of our friendship.
  • C. Only after she moved away did I realise the true value of our friendship.
  • D. Only after she moved away I did realise the true value of our friendship.

Câu 3: Chọn câu kết hợp hai câu sau sao cho thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất: "He was feeling lonely. He decided to join a local community club."

  • A. Because he was feeling lonely, he decided to join a local community club.
  • B. He was feeling lonely, although he decided to join a local community club.
  • C. He decided to join a local community club, so he was feeling lonely.
  • D. He was feeling lonely, but he decided to join a local community club.

Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự tương phản: "Finding a soulmate can be challenging; ______, it is a rewarding experience for those who succeed."

  • A. therefore
  • B. however
  • C. in addition
  • D. consequently

Câu 5: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu: "It is the way he always listens carefully that makes him a trustworthy friend."

  • A. is
  • B. listens carefully
  • C. that
  • D. Không có lỗi sai

Câu 6: Chọn câu có sử dụng cấu trúc đảo ngữ đúng để nhấn mạnh: "I have never met such a kind and understanding person before."

  • A. Never I have met such a kind and understanding person before.
  • B. Never have I met such a kind and understanding person before.
  • C. Never before have I met such a kind and understanding person.
  • D. Never before I have met such a kind and understanding person.

Câu 7: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ: "She is the girl. I told you about her yesterday."

  • A. She is the girl whom I told you about yesterday.
  • B. She is the girl who I told about you yesterday.
  • C. She is the girl that I told about you yesterday.
  • D. She is the girl which I told you about yesterday.

Câu 8: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn câu chủ đề phù hợp nhất: "_______. They offer emotional support during tough times, celebrate your successes, and provide a sense of belonging. Having strong bonds with others can significantly improve your mental and physical health."

  • A. Friendship is a type of relationship.
  • B. It is important to celebrate successes with friends.
  • C. Mental and physical health is important.
  • D. Meaningful relationships play a vital role in overall well-being.

Câu 9: Chọn câu sử dụng cấu trúc cleft sentence để nhấn mạnh lý do: "He decided to apologise because he valued their friendship."

  • A. It was he that decided to apologise because he valued their friendship.
  • B. It was because he valued their friendship that he decided to apologise.
  • C. It was their friendship that he decided to apologise because he valued.
  • D. It was decided to apologise that he valued their friendship because.

Câu 10: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với "Seldom": "We seldom argue about important matters."

  • A. Seldom do we argue about important matters.
  • B. Seldom we do argue about important matters.
  • C. Seldom are we argue about important matters.
  • D. Seldom we argue about important matters.

Câu 11: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng "Despite": "He felt nervous. He managed to propose to her."

  • A. Despite he felt nervous, he managed to propose to her.
  • B. Despite of feeling nervous, he managed to propose to her.
  • C. Despite feeling nervous, he managed to propose to her.
  • D. Despite of the fact that he felt nervous, he managed to propose to her.

Câu 12: Chọn từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Maintaining a long-distance relationship requires effort. ______, open communication and trust are crucial."

  • A. Moreover
  • B. However
  • C. Therefore
  • D. In contrast

Câu 13: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào tân ngữ: "The surprise birthday party made her extremely happy."

  • A. It was extremely happy that the surprise birthday party made her.
  • B. It was her that the surprise birthday party made extremely happy.
  • C. It was the surprise birthday party that made her extremely happy.
  • D. It was her extremely happy that the surprise birthday party made.

Câu 14: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với "Under no circumstances": "You must not reveal this secret to anyone."

  • A. Under no circumstances you must reveal this secret to anyone.
  • B. Under no circumstances must you reveal this secret to anyone.
  • C. Under no circumstances you must not reveal this secret to anyone.
  • D. Under no circumstances do you must reveal this secret to anyone.

Câu 15: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng thì hiện tại phân từ (Present Participle): "She smiled brightly. She greeted her friends."

  • A. Smiling brightly, she greeted her friends.
  • B. She smiled brightly greeting her friends.
  • C. She greeted her friends smiling brightly.
  • D. Smiling brightly and she greeted her friends.

Câu 16: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào trạng ngữ chỉ nơi chốn: "They first met each other at a friend"s wedding."

  • A. It was they that first met each other at a friend"s wedding.
  • B. It was each other that they first met at a friend"s wedding.
  • C. It was at a friend"s wedding that they first met each other.
  • D. It was first met that they each other at a friend"s wedding.

Câu 17: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu: "Hardly had he finished talking when the argument started."

  • A. Hardly
  • B. had he finished
  • C. when
  • D. Không có lỗi sai

Câu 18: Chọn câu kết hợp hai câu sau sao cho thể hiện sự nhượng bộ: "He is quite reserved. He is a loyal friend."

  • A. He is quite reserved, so he is a loyal friend.
  • B. Although he is quite reserved, he is a loyal friend.
  • C. He is quite reserved, and he is a loyal friend.
  • D. He is quite reserved because he is a loyal friend.

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự bổ sung: "A good relationship requires mutual respect. ______, it needs open communication and understanding."

  • A. Therefore
  • B. In contrast
  • C. Furthermore
  • D. As a result

Câu 20: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào hành động: "What I appreciate most about her is her honesty."

  • A. It is her honesty that I appreciate most about her.
  • B. It is I who appreciate her honesty most about her.
  • C. It is most that I appreciate her honesty about her.
  • D. It is about her that I appreciate her honesty most.

Câu 21: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với "Not only": "He not only helped me with my homework but also gave me valuable advice."

  • A. Not only he helped me with my homework but also gave me valuable advice.
  • B. Not only helped he me with my homework but also gave me valuable advice.
  • C. Not only he did help me with my homework but also gave me valuable advice.
  • D. Not only did he help me with my homework but also gave me valuable advice.

Câu 22: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng "so... that": "He was very shy. He couldn"t talk to the girl he liked."

  • A. He was so shy that he couldn"t talk to the girl he liked.
  • B. He was very shy so that he couldn"t talk to the girl he liked.
  • C. So shy was he that he couldn"t talk to the girl he liked.
  • D. He couldn"t talk to the girl he liked so he was very shy.

Câu 23: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để mở đầu một đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong tình bạn?

  • A. My friend is very understanding.
  • B. Understanding is important.
  • C. In any meaningful friendship, the role of understanding cannot be overstated.
  • D. Let"s talk about understanding in friendship.

Câu 24: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện kết quả: "They communicated openly and resolved their differences. ______, their relationship became stronger."

  • A. However
  • B. In addition
  • C. On the other hand
  • D. As a result

Câu 25: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào thời gian: "The ceremony celebrating their 50th anniversary took place last Saturday."

  • A. It was the ceremony that took place last Saturday celebrating their 50th anniversary.
  • B. It was last Saturday that the ceremony celebrating their 50th anniversary took place.
  • C. It was their 50th anniversary that the ceremony took place last Saturday.
  • D. It was took place that the ceremony celebrating their 50th anniversary last Saturday.

Câu 26: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với "Only then": "He only understood the importance of family after he became a father."

  • A. Only then did he understand the importance of family.
  • B. Only then he understood the importance of family.
  • C. Only then understood he the importance of family.
  • D. Only then he did understand the importance of family.

Câu 27: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng "who": "My brother is very supportive. He always helps me with my problems."

  • A. My brother who is very supportive, always helps me with my problems.
  • B. My brother, who always helps me with my problems is very supportive.
  • C. My brother, who is very supportive, always helps me with my problems.
  • D. My brother always helps me with my problems who is very supportive.

Câu 28: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để kết thúc một đoạn văn nói về cách giải quyết xung đột trong mối quan hệ?

  • A. So, resolving conflicts is good.
  • B. That"s how you solve problems.
  • C. In conclusion, conflict resolution is important.
  • D. Ultimately, addressing conflicts constructively strengthens the bond and fosters deeper understanding between individuals.

Câu 29: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu: "It is the challenges we overcome together that make our relationship stronger."

  • A. is
  • B. overcome
  • C. that
  • D. Không có lỗi sai

Câu 30: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với "No sooner... than": "She had just arrived home when the phone rang."

  • A. No sooner had she arrived home than the phone rang.
  • B. No sooner she had arrived home than the phone rang.
  • C. No sooner had she arrived home when the phone rang.
  • D. No sooner she arrived home than the phone rang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào chủ ngữ: 'My best friend gave me this thoughtful gift on my birthday.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào trạng ngữ chỉ thời gian: 'I realised the true value of our friendship only after she moved away.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chọn câu kết hợp hai câu sau sao cho thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất: 'He was feeling lonely. He decided to join a local community club.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự tương phản: 'Finding a soulmate can be challenging; ______, it is a rewarding experience for those who succeed.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu: 'It is the way he always listens carefully that makes him a trustworthy friend.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn câu có sử dụng cấu trúc đảo ngữ đúng để nhấn mạnh: 'I have never met such a kind and understanding person before.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề quan hệ: 'She is the girl. I told you about her yesterday.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn câu chủ đề phù hợp nhất: '_______. They offer emotional support during tough times, celebrate your successes, and provide a sense of belonging. Having strong bonds with others can significantly improve your mental and physical health.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chọn câu sử dụng cấu trúc cleft sentence để nhấn mạnh lý do: 'He decided to apologise because he valued their friendship.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với 'Seldom': 'We seldom argue about important matters.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng 'Despite': 'He felt nervous. He managed to propose to her.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chọn từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'Maintaining a long-distance relationship requires effort. ______, open communication and trust are crucial.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào tân ngữ: 'The surprise birthday party made her extremely happy.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với 'Under no circumstances': 'You must not reveal this secret to anyone.'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng thì hiện tại phân từ (Present Participle): 'She smiled brightly. She greeted her friends.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào trạng ngữ chỉ nơi chốn: 'They first met each other at a friend's wedding.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu: 'Hardly had he finished talking when the argument started.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chọn câu kết hợp hai câu sau sao cho thể hiện sự nhượng bộ: 'He is quite reserved. He is a loyal friend.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu, thể hiện sự bổ sung: 'A good relationship requires mutual respect. ______, it needs open communication and understanding.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào hành động: 'What I appreciate most about her is her honesty.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với 'Not only': 'He not only helped me with my homework but also gave me valuable advice.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng 'so... that': 'He was very shy. He couldn't talk to the girl he liked.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để mở đầu một đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự thấu hiểu trong tình bạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện kết quả: 'They communicated openly and resolved their differences. ______, their relationship became stronger.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chọn câu viết lại đúng nhất, nhấn mạnh vào thời gian: 'The ceremony celebrating their 50th anniversary took place last Saturday.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với 'Only then': 'He only understood the importance of family after he became a father.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Chọn câu kết hợp hai câu sau sử dụng 'who': 'My brother is very supportive. He always helps me with my problems.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để kết thúc một đoạn văn nói về cách giải quyết xung đột trong mối quan hệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Xác định lỗi sai (nếu có) trong câu: 'It is the challenges we overcome together that make our relationship stronger.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chọn câu có cấu trúc đảo ngữ đúng với 'No sooner... than': 'She had just arrived home when the phone rang.'

Viết một bình luận