Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 2: Writing - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về tầm quan trọng của sự tin tưởng trong một mối quan hệ bạn bè thân thiết.
- A. Friendship is a valuable bond between people.
- B. There are many qualities that make a good friend.
- C. Trust forms the essential foundation of any lasting and meaningful friendship.
- D. Spending time together helps strengthen relationships.
Câu 2: Khi viết một đoạn văn miêu tả về người bạn thân nhất của mình, bạn muốn nhấn mạnh rằng chính sự hài hước của người đó là điều bạn yêu quý nhất. Cấu trúc câu nào dưới đây giúp bạn đạt được sự nhấn mạnh này một cách hiệu quả?
- A. My best friend"s humour is what I love most.
- B. It is her sense of humour that I love most about my best friend.
- C. I love my best friend"s sense of humour most.
- D. The most I love about my best friend is her sense of humour.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu không phù hợp hoặc lạc đề so với ý chính của đoạn?
(1) Effective communication is crucial for maintaining healthy relationships. (2) It involves actively listening and expressing your feelings honestly. (3) Misunderstandings often arise when people don"t communicate openly. (4) My favourite colour is blue, which represents calmness. (5) Therefore, practicing good communication skills can prevent many conflicts.
- A. Câu (1)
- B. Câu (3)
- C. Câu (5)
- D. Câu (4)
Câu 4: Bạn đang viết một đoạn văn về những khó khăn trong việc duy trì tình bạn khi chuyển đến thành phố mới. Bạn muốn nối hai ý sau: "Tôi cảm thấy cô đơn." và "Rất khó để gặp gỡ bạn bè cũ thường xuyên.". Từ hoặc cụm từ nối nào dưới đây phù hợp nhất để thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc giải thích?
- A. because
- B. however
- C. although
- D. in addition
Câu 5: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nhấn mạnh (cleft sentence): "My parents gave me valuable advice." (Cha mẹ tôi đã cho tôi lời khuyên quý giá.)
- A. It was valuable advice that my parents gave me.
- B. It is my parents that gave me valuable advice.
- C. It was my parents who gave me valuable advice.
- D. It was valuable advice who my parents gave me.
Câu 6: Để làm cho một câu trở nên trang trọng và nhấn mạnh hơn, người viết đôi khi sử dụng đảo ngữ (inversion). Chọn câu sử dụng đảo ngữ đúng ngữ pháp để nhấn mạnh cụm từ chỉ tần suất hoặc mức độ.
- A. Seldom I have met such a kind person.
- B. Seldom have I met such a kind person.
- C. I seldom have met such a kind person.
- D. Seldom I met such a kind person.
Câu 7: Khi viết về một cuộc tranh cãi trong gia đình, bạn muốn kể lại lời nói của mẹ bạn: "Con nên học cách lắng nghe người khác.". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại lời nói này một cách chính xác.
- A. My mother advised me to learn how to listen to others.
- B. My mother said me that I should learn how to listen to others.
- C. My mother told me learning how to listen to others.
- D. My mother suggested me I should learn how to listen to others.
Câu 8: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về những lợi ích của việc duy trì mối quan hệ tốt với hàng xóm.
- A. Having good neighbours is important.
- B. I like my neighbours very much.
- C. Neighbours can sometimes be noisy.
- D. In conclusion, nurturing positive relationships with neighbours can significantly enhance our sense of community and well-being.
Câu 9: Bạn đang viết một đoạn văn so sánh tình bạn thời thơ ấu và tình bạn khi trưởng thành. Chọn cụm từ nối thể hiện sự tương phản giữa hai loại tình bạn này.
- A. Similarly,
- B. In contrast,
- C. Furthermore,
- D. As a result,
Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn cần được sửa để đảm bảo tính liên kết (cohesion) và mạch lạc (coherence)?
(1) Building trust takes time and consistent effort. (2) It requires being honest and reliable. (3) Sometimes friends argue over small things. (4) When trust is broken, it can be very difficult to repair. (5) Therefore, valuing and protecting trust is vital for any relationship.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (5)
Câu 11: Bạn muốn viết một câu nhấn mạnh chính món quà (a thoughtful gift) là điều khiến bạn nhận ra sự quan tâm của bạn mình. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.
- A. It was a thoughtful gift that made me realize how much my friend cared.
- B. It was my friend that made me realize how much they cared with a thoughtful gift.
- C. It was realizing how much my friend cared that was a thoughtful gift.
- D. It was thoughtful that a gift made me realize how much my friend cared.
Câu 12: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ phủ định "Never before" một cách chính xác.
- A. Never before I had felt so happy in a relationship.
- B. Never before I felt so happy in a relationship.
- C. Never before I did feel so happy in a relationship.
- D. Never before had I felt so happy in a relationship.
Câu 13: Khi viết một đoạn văn về cách giải quyết mâu thuẫn trong tình bạn, bạn muốn đưa ra một ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn cho ý "Lắng nghe tích cực là chìa khóa.". Cụm từ nối nào dưới đây phù hợp nhất để bắt đầu câu tiếp theo?
- A. In summary,
- B. For instance,
- C. Consequently,
- D. On the other hand,
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào là câu ghép (compound sentence) được kết hợp đúng ngữ pháp.
(1) My sister is very kind. (2) She always helps me with my homework. (3) My brother is sometimes annoying, but he also has a good sense of humour. (4) I love my family.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 15: Bạn muốn nhấn mạnh chính lời xin lỗi chân thành (a sincere apology) là điều đã cứu vãn tình bạn của bạn. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.
- A. It was saving our friendship that a sincere apology did.
- B. It was a sincere apology that saved our friendship.
- C. It was our friendship that a sincere apology saved.
- D. It was saved by a sincere apology that our friendship was.
Câu 16: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ phủ định "Hardly... when..." một cách chính xác.
- A. Hardly had I started talking about my problems when my friend offered help.
- B. Hardly I had started talking about my problems when my friend offered help.
- C. Hardly I started talking about my problems when my friend offered help.
- D. Hardly did I start talking about my problems when my friend offered help.
Câu 17: Khi viết về một buổi gặp gỡ với bạn cũ, bạn muốn kể lại câu hỏi của bạn mình: "Bạn đã sống ở đâu trong suốt những năm qua?". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại câu hỏi này.
- A. My old friend asked me where have I lived in all those years.
- B. My old friend asked me where had I lived in all those years.
- C. My old friend asked me where I had lived in all those years.
- D. My old friend asked me where I have lived in all those years.
Câu 18: Chọn câu có cách diễn đạt tốt nhất để mở đầu một đoạn văn phân tích về những yếu tố tạo nên một mối quan hệ lãng mạn bền vững.
- A. Building a lasting romantic relationship requires a combination of key elements, including mutual respect, open communication, and shared values.
- B. Romantic relationships are complicated.
- C. I will talk about how to have a long-lasting relationship.
- D. Respect and communication are important in love.
Câu 19: Bạn đang viết về lý do tại sao một tình bạn kết thúc. Bạn muốn nối hai câu: "Chúng tôi có những sở thích khác nhau." và "Chúng tôi dần ít dành thời gian cho nhau hơn.". Từ hoặc cụm từ nối nào thể hiện mối quan hệ kết quả phù hợp nhất?
- A. however,
- B. in addition,
- C. for example,
- D. as a result,
Câu 20: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn là một câu bị động (passive voice) được sử dụng đúng ngữ pháp?
(1) My friend organized a surprise party for me. (2) I was completely surprised by the event. (3) Everyone enjoyed the food and the music. (4) We talked and laughed until late.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 21: Bạn muốn nhấn mạnh chính sự kiên nhẫn (patience) là phẩm chất quan trọng nhất cần có khi giúp đỡ một người bạn đang gặp khó khăn. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.
- A. It is patience that is the most important quality to have when helping a friend in need.
- B. It is helping a friend in need that is the most important quality, which is patience.
- C. It is the most important quality that patience is when helping a friend in need.
- D. It is a friend in need that requires the most important quality, patience.
Câu 22: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ "Only when..." một cách chính xác.
- A. Only when I lost him I realized how much my friend meant to me.
- B. Only when I lost him I did realize how much my friend meant to me.
- C. Only when I lost him did I realize how much my friend meant to me.
- D. Only when I lost him had I realized how much my friend meant to me.
Câu 23: Khi viết về một lời khuyên bạn nhận được từ giáo viên về cách cải thiện mối quan hệ với bạn bè, bạn muốn kể lại lời nói: "Em nên cố gắng hiểu quan điểm của họ.". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại lời nói này.
- A. My teacher advised me I should try to understand their point of view.
- B. My teacher advised me to try to understand their point of view.
- C. My teacher told me trying to understand their point of view.
- D. My teacher suggested me to try to understand their point of view.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau. Câu nào trong đoạn là một câu phức (complex sentence) được kết hợp đúng ngữ pháp?
(1) Friendship is important. (2) Good friends are always there for you. (3) Although we sometimes disagree, we always support each other. (4) That is true friendship.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Câu (4)
Câu 25: Bạn muốn nhấn mạnh chính việc chia sẻ những bí mật (sharing secrets) là điều đã gắn kết hai bạn lại với nhau. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.
- A. It was bonding us together that sharing secrets did.
- B. It was us that sharing secrets bonded together.
- C. It was together that sharing secrets bonded us.
- D. It was sharing secrets that bonded us together.
Câu 26: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với cụm từ "Not only... but also..." một cách chính xác.
- A. Not only is he a good listener, but he also gives great advice.
- B. Not only he is a good listener, but also he gives great advice.
- C. Not only he is a good listener, but he gives also great advice.
- D. Not only is he a good listener, but he gives great advice also.
Câu 27: Khi viết về một cuộc trò chuyện với bạn bè về kế hoạch cuối tuần, bạn muốn kể lại câu hỏi của bạn mình: "Chúng ta sẽ đi đâu vào ngày mai?". Sử dụng cấu trúc câu gián tiếp (reported speech) để tường thuật lại câu hỏi này.
- A. My friend asked me where will we go tomorrow.
- B. My friend asked me where we would go the next day.
- C. My friend asked me where would we go the next day.
- D. My friend asked me where we will go tomorrow.
Câu 28: Chọn câu chuyển tiếp (transition sentence) phù hợp nhất để chuyển từ một đoạn nói về tầm quan trọng của sự tha thứ sang một đoạn nói về cách thực hành tha thứ.
- A. Forgiveness is a good thing.
- B. Now, let"s talk about something else.
- C. Understanding the importance of forgiveness is the first step; the next is learning how to practice it effectively in our relationships.
- D. Practicing forgiveness is important too.
Câu 29: Bạn muốn nhấn mạnh chính những kỷ niệm đẹp (the beautiful memories) là điều bạn trân trọng nhất về mối quan hệ đã qua. Chọn cấu trúc câu nhấn mạnh (cleft sentence) phù hợp.
- A. It is the beautiful memories that I cherish most about the past relationship.
- B. It is cherishing most that I do about the beautiful memories of the past relationship.
- C. It is the past relationship that I cherish most about the beautiful memories.
- D. It is I that cherish most the beautiful memories about the past relationship.
Câu 30: Chọn câu sử dụng đảo ngữ (inversion) với "So + adjective/adverb... that..." một cách chính xác.
- A. So strong our bond was that nothing could break it.
- B. So strong was our bond that nothing could break it.
- C. So strong our bond was, nothing could break it.
- D. So strong was our bond that nothing could break it.