Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 5: Vocabulary and Grammar - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động đáng kể trên khắp thế giới. Một trong những hiện tượng đáng lo ngại nhất là sự gia tăng mực nước biển, đe dọa các khu vực ven biển. Từ nào dưới đây mô tả chính xác hiện tượng "mực nước biển"?
- A. Water level
- B. Ocean current
- C. Sea level
- D. Flood level
Câu 2: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu bằng cách hấp thụ carbon dioxide. Việc chặt phá rừng bừa bãi đã làm giảm khả năng này, đồng thời giải phóng lượng lớn carbon dioxide đã lưu trữ vào khí quyển. Hành động "chặt phá rừng" được gọi là gì trong ngữ cảnh môi trường?
- A. Afforestation
- B. Deforestation
- C. Reforestation
- D. Conservation
Câu 3: Khí nhà kính là các loại khí trong khí quyển hấp thụ và phát xạ bức xạ nhiệt, gây ra hiệu ứng nhà kính. Loại khí nào sau đây là một trong những khí nhà kính chính được nhắc đến trong chủ đề này?
- A. Oxygen
- B. Nitrogen
- C. Hydrogen
- D. Methane
Câu 4: Một khu vực ven biển đang chịu ảnh hưởng nặng nề bởi xói mòn do mực nước biển dâng. Chính quyền địa phương đang tìm cách di dời các cộng đồng có nguy cơ cao. Từ nào phù hợp nhất để diễn tả tình trạng "có nguy cơ" trong trường hợp này?
- A. at risk
- B. in safety
- C. under control
- D. out of danger
Câu 5: Sự nóng lên toàn cầu không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn gây ra những vấn đề sức khỏe. Các bệnh liên quan đến nhiệt, như say nắng, đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều vùng. Từ nào miêu tả chính xác nhóm bệnh này?
- A. water-borne diseases
- B. heat-related illnesses
- C. air pollution effects
- D. infectious diseases
Câu 6: Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguồn phát thải khí nhà kính chính do hoạt động của con người. Để giảm thiểu tác động này, cần có những chính sách kiểm soát chặt chẽ lượng khí thải ra môi trường. Từ nào đồng nghĩa với "sự phát thải" trong ngữ cảnh này?
- A. absorption
- B. storage
- C. emission
- D. capture
Câu 7: Hệ sinh thái rừng ngập mặn là một rào cản tự nhiên quan trọng chống lại bão và xói mòn bờ biển. Tuy nhiên, chúng đang bị suy thoái nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và hoạt động của con người. Từ nào dùng để chỉ "hệ sinh thái"?
- A. ecosystem
- B. atmosphere
- C. biodiversity
- D. environment
Câu 8: Nông nghiệp hiện đại, đặc biệt là chăn nuôi quy mô lớn, đóng góp đáng kể vào lượng khí mê-tan thải ra khí quyển. Đây là một thách thức lớn trong nỗ lực giảm thiểu khí nhà kính. Từ nào mô tả "chăn nuôi gia súc"?
- A. crop cultivation
- B. aquaculture
- C. deforestation
- D. raising livestock
Câu 9: Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu là bước đầu tiên quan trọng để thúc đẩy hành động. Các chiến dịch truyền thông và giáo dục đóng vai trò then chốt trong quá trình này. Cụm từ nào phù hợp với "nâng cao nhận thức cộng đồng"?
- A. reduce public concern
- B. promote public awareness
- C. decrease public knowledge
- D. ignore public opinion
Câu 10: Biến đổi khí hậu dự kiến sẽ gây ra những hậu quả thảm khốc nếu không có biện pháp ứng phó kịp thời. Các hiện tượng thời tiết cực đoan sẽ xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn. Từ nào đồng nghĩa với "thảm khốc" trong ngữ cảnh này?
- A. catastrophic
- B. minor
- C. beneficial
- D. predictable
Câu 11: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm, nhiều quốc gia đang đầu tư vào các dự án làm sạch môi trường, đặc biệt là xử lý chất thải độc hại. Từ nào dùng để chỉ quá trình "làm sạch ô nhiễm"?
- A. break-up
- B. tidy-up
- C. clearance
- D. clean-up
Câu 12: Một số loài động vật đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống bị phá hủy hoặc thay đổi quá nhanh bởi biến đổi khí hậu. Từ nào mô tả "sự tuyệt chủng" của loài?
- A. extinction
- B. migration
- C. adaptation
- D. evolution
Câu 13: Năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và gió, được coi là giải pháp thay thế bền vững cho nhiên liệu hóa thạch, giúp giảm thiểu đáng kể lượng khí thải carbon. Từ nào có nghĩa là "có thể tái tạo"?
- A. exhaustible
- B. limited
- C. renewable
- D. polluting
Câu 14: Các nhà khoa học đang nghiên cứu các công nghệ mới để "thu giữ" carbon dioxide trực tiếp từ khí thải công nghiệp trước khi chúng thoát ra ngoài khí quyển. Từ nào phù hợp với nghĩa "thu giữ" trong ngữ cảnh này?
- A. release
- B. capture
- C. emit
- D. disperse
Câu 15: Hạn hán kéo dài ở nhiều vùng trên thế giới đang gây ra tình trạng "khan hiếm lương thực trầm trọng", đe dọa cuộc sống của hàng triệu người. Cụm từ nào đồng nghĩa với "khan hiếm lương thực trầm trọng"?
- A. extreme scarcity of food
- B. food surplus
- C. abundant harvest
- D. nutritional balance
Câu 16: Chọn câu sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) chính xác để kết hợp hai câu sau: "She was surprised by the news. She didn"t know what to say."
- A. Surprising by the news, she didn"t know what to say.
- B. Being surprising by the news, she didn"t know what to say.
- C. Surprised by the news, she didn"t know what to say.
- D. Having surprising by the news, she didn"t know what to say.
Câu 17: Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của mệnh đề phân từ trong câu sau: "Walking home in the dark, she felt a bit scared."
- A. Mệnh đề "Walking home in the dark" là mệnh đề hiện tại phân từ, diễn tả hành động đồng thời với hành động chính và có cùng chủ ngữ là "she".
- B. Mệnh đề "Walking home in the dark" là mệnh đề quá khứ phân từ, diễn tả nguyên nhân của hành động chính.
- C. Mệnh đề "Walking home in the dark" là mệnh đề hiện tại phân từ, bổ nghĩa cho danh từ "dark".
- D. Mệnh đề "Walking home in the dark" là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đã được rút gọn từ "While she was walking home in the dark".
Câu 18: Chọn phương án đúng để điền vào chỗ trống, sử dụng mệnh đề phân từ: "_______ by the rapid changes in climate, many species are struggling to adapt."
- A. Facing
- B. Faced
- C. To face
- D. Having facing
Câu 19: Câu nào dưới đây sử dụng mệnh đề phân từ sai về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa?
- A. Having finished the report, she submitted it to her boss.
- B. Located in the city center, the new library is easily accessible.
- C. Not knowing what to do, he asked for help.
- D. Looking out the window, the trees were covered with snow.
Câu 20: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu sau sử dụng mệnh đề phân từ: "Because they are produced from recycled materials, these bags are environmentally friendly."
- A. Producing from recycled materials, these bags are environmentally friendly.
- B. Being produced from recycled materials, these bags are environmentally friendly.
- C. Produced from recycled materials, these bags are environmentally friendly.
- D. Having produced from recycled materials, these bags are environmentally friendly.
Câu 21: Chọn câu sử dụng mệnh đề phân từ đúng nhất để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp do cùng một chủ thể: "He opened the door. He walked into the room."
- A. Opening the door, he walked into the room.
- B. Having opened the door, he walked into the room.
- C. Opened the door, he walked into the room.
- D. Being opened the door, he walked into the room.
Câu 22: Mệnh đề phân từ trong câu "Built in the 15th century, the castle attracts many tourists." bổ nghĩa cho thành phần nào trong câu?
- A. the castle
- B. tourists
- C. the 15th century
- D. the sentence as a whole
Câu 23: Viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ, giữ nguyên ý nghĩa: "As she didn"t want to miss the beginning of the film, she hurried to the cinema."
- A. Wanting not to miss the beginning of the film, she hurried to the cinema.
- B. Not wanting the beginning of the film to miss, she hurried to the cinema.
- C. Didn"t want to miss the beginning of the film, she hurried to the cinema.
- D. Not wanting to miss the beginning of the film, she hurried to the cinema.
Câu 24: Chọn câu có cách dùng mệnh đề phân từ đúng và tự nhiên nhất:
- A. Sitting on the park bench, he watched the children play.
- B. Sat on the park bench, he watched the children play.
- C. Having sat on the park bench, he watched the children play.
- D. To sit on the park bench, he watched the children play.
Câu 25: Trong câu "Having failed the first exam, she decided to study harder for the next one.", mệnh đề phân từ "Having failed the first exam" diễn tả điều gì so với hành động chính?
- A. Hành động đồng thời.
- B. Hành động xảy ra trước hành động chính.
- C. Nguyên nhân của hành động chính.
- D. Điều kiện để hành động chính xảy ra.
Câu 26: Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi đáng kể sự phân bố địa lý của các loài thực vật và động vật. Nhiều loài phải di cư đến những vùng có khí hậu phù hợp hơn để tồn tại. Từ nào mô tả "sự phân bố địa lý"?
- A. geographical distribution
- B. biological diversity
- C. environmental impact
- D. climate zone
Câu 27: Chọn câu có thể được rút gọn bằng mệnh đề phân từ:
- A. He is a student, and he studies hard.
- B. The book that was written by a famous author is popular.
- C. Because she was tired, she went to bed early.
- D. I like watching movies, but my brother likes reading books.
Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định từ vựng liên quan đến biến đổi khí hậu được sử dụng: "Rising sea levels pose a significant threat to coastal cities. This increase is largely due to the thermal expansion of water and melting glaciers, both consequences of global warming. Reducing greenhouse gas emissions is crucial to mitigate these effects." Từ nào trong đoạn văn trên KHÔNG trực tiếp liên quan đến nguyên nhân hoặc hậu quả của biến đổi khí hậu?
- A. sea levels
- B. thermal expansion
- C. melting glaciers
- D. mitigate
Câu 29: Chọn câu sử dụng mệnh đề phân từ diễn tả nguyên nhân:
- A. Feeling ill, she decided to stay home.
- B. Opening the window, he let in some fresh air.
- C. Built many years ago, the house needs renovation.
- D. Walking along the beach, they found some interesting shells.
Câu 30: Phân tích lỗi sai trong câu sử dụng mệnh đề phân từ sau: "Having waited for hours, the train finally arrived."
- A. Mệnh đề phân từ nên dùng thì hiện tại phân từ (Waiting).
- B. Chủ ngữ của mệnh đề phân từ không trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính.
- C. Mệnh đề phân từ nên đặt cuối câu.
- D. Câu này không có lỗi sai. Mệnh đề phân từ "Having waited for hours" diễn tả hành động xảy ra trước hành động chính và có cùng chủ ngữ là "the train" (ngụ ý việc chờ đợi là của hành khách trên tàu).