Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Vocabulary and Grammar - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau, sử dụng từ vựng liên quan đến di sản: "The local authorities are making great efforts for the _______ of the ancient temple complex."
- A. promotion
- B. preservation
- C. excavation
- D. development
Câu 2: Chọn dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu: "Phong Nha-Ke Bang National Park is famous for its spectacular _______ formations." (GEOLOGY)
- A. geology
- B. geologist
- C. geological
- D. geologically
Câu 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "Despite centuries of wars and natural disasters, the ancient citadel remained largely _______."
- A. intact
- B. ruined
- C. demolished
- D. excavated
Câu 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ: "The artifacts _______ during the recent archaeological dig are now on display."
- A. finding
- B. found
- C. to find
- D. who found
Câu 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng mệnh đề nguyên thể chỉ mục đích: "Many tourists visit Hue _______ the Imperial Citadel."
- A. visit
- B. visiting
- C. to visit
- D. visited
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp cho chỗ trống: "Hoi An Ancient Town is a trading port dating from the 15th to 19th century. Its _______ architecture reflects a blend of local and foreign influences, particularly Chinese and Japanese."
- A. traditional
- B. modern
- C. futuristic
- D. temporary
Câu 7: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ: "The guide, _______ a flag, led the group through the narrow streets."
- A. held
- B. to hold
- C. is holding
- D. holding
Câu 8: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân trong câu: "The ancient city is now in **ruins**, a reminder of its glorious past."
- A. restored
- B. preserved
- C. demolished
- D. developed
Câu 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng mệnh đề nguyên thể sau tính từ: "It"s crucial _______ cultural diversity in a globalized world."
- A. preserve
- B. to preserve
- C. preserving
- D. preserved
Câu 10: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng từ vựng liên quan đến địa điểm khảo cổ: "The team discovered several ancient _______ at the burial site, including pottery and tools."
- A. landscapes
- B. citadels
- C. caves
- D. relics
Câu 11: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc mệnh đề nguyên thể sau "the only": "He was the only student _______ the competition from his school."
- A. to represent
- B. representing
- C. represented
- D. represent
Câu 12: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu: "The architecture of the new building is quite **distinctive**."
- A. unique
- B. special
- C. common
- D. remarkable
Câu 13: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "The local community is working hard to _______ their cultural heritage by teaching traditional crafts to young people."
- A. demolish
- B. conserve
- C. destroy
- D. neglect
Câu 14: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ: "Most of the buildings _______ in the old town were built in the 19th century."
- A. located
- B. locating
- C. to locate
- D. to be locating
Câu 15: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng mệnh đề nguyên thể sau động từ: "They planned _______ the historic bridge by the end of the year."
- A. restore
- B. restoring
- C. to restore
- D. restored
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và chọn từ thích hợp cho chỗ trống: "The Ho Dynasty _______ (1400-1407) is known for constructing the impressive stone citadel in Thanh Hoa."
- A. empire
- B. kingdom
- C. reign
- D. dynasty
Câu 17: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc mệnh đề nguyên thể: "We have a lot of work _______ before the exhibition opens."
- A. doing
- B. to do
- C. done
- D. do
Câu 18: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: "The ancient city walls are considered a national _______ and are protected by law."
- A. ruin
- B. excavation
- C. heritage
- D. landscape
Câu 19: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ: "The painting, _______ from the 17th century, is the museum"s most valuable item."
- A. dating
- B. dated
- C. to date
- D. to be dated
Câu 20: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu: "The view from the top of the mountain was absolutely _______."
- A. ordinary
- B. boring
- C. plain
- D. breathtaking
Câu 21: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc mệnh đề nguyên thể sau so sánh nhất: "This is the most challenging puzzle _______ I have ever tried _______."
- A. to try it
- B. trying it
- C. to try
- D. tried
Câu 22: Từ nào trong các lựa chọn sau dùng để chỉ một thành phố hoặc pháo đài kiên cố, thường là trung tâm của một vương quốc hoặc triều đại?
- A. cave
- B. citadel
- C. islet
- D. grotto
Câu 23: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ: "The complex of monuments, _______ by the ancient kings, reflects the spiritual beliefs of the time."
- A. built
- B. building
- C. to build
- D. to be building
Câu 24: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: "The archaeologists continued the _______ for several months, hoping to find more evidence of the ancient civilization."
- A. conservation
- B. preservation
- C. excavation
- D. promotion
Câu 25: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc mệnh đề nguyên thể: "She is saving money _______ study abroad next year."
- A. study
- B. to study
- C. studying
- D. studied
Câu 26: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: "The museum houses a collection of _______ items, some dating back thousands of years."
- A. ancient
- B. modern
- C. contemporary
- D. recent
Câu 27: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ: "Anyone _______ the answer should raise their hand."
- A. knows
- B. known
- C. to know
- D. knowing
Câu 28: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: "The government launched a campaign to _______ tourism to the World Heritage Site."
- A. damage
- B. promote
- C. neglect
- D. ruin
Câu 29: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu, sử dụng cấu trúc mệnh đề nguyên thể: "The new regulations are intended _______ the fragile ecosystem of the island."
- A. protect
- B. protecting
- C. to protect
- D. protected
Câu 30: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu: "The museum building itself is a work of art, with a _______ design."
- A. outstanding
- B. average
- C. mediocre
- D. unremarkable