12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một bài luận (essay) về biến đổi khí hậu, phần nào của bài luận thường giới thiệu chủ đề chung, cung cấp bối cảnh ngắn gọn và nêu bật luận điểm chính (thesis statement)?

  • A. Thân bài (Body paragraphs)
  • B. Mở bài (Introduction)
  • C. Kết luận (Conclusion)
  • D. Danh mục tài liệu tham khảo (References)

Câu 2: Đoạn văn sau là một phần thân bài của bài luận về tác động của biến đổi khí hậu:

  • A. One significant impact is the rise in sea levels.
  • B. This is primarily caused by the melting of glaciers and ice sheets due to warmer temperatures.
  • C. As sea levels rise, coastal areas face increased risks of flooding and erosion, threatening communities and ecosystems.
  • D. Không có câu chủ đề rõ ràng.

Câu 3: Khi thảo luận về mối quan hệ nhân quả trong bài viết về biến đổi khí hậu, từ hoặc cụm từ nối nào sau đây KHÔNG THÍCH HỢP để diễn đạt nguyên nhân?

  • A. due to
  • B. because of
  • C. consequently
  • D. owing to

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về các giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu. Bạn muốn chuyển từ việc thảo luận về năng lượng tái tạo sang nói về tầm quan trọng của việc tái chế. Cụm từ chuyển tiếp (transition phrase) nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu nói về tái chế?

  • A. In addition,
  • B. Therefore,
  • C. In contrast,
  • D. As a result,

Câu 5: Luận điểm chính (thesis statement) của một bài luận về biến đổi khí hậu nên là gì?

  • A. Một câu hỏi tu từ về biến đổi khí hậu.
  • B. Một thống kê gây sốc về lượng khí thải carbon.
  • C. Tóm tắt ngắn gọn toàn bộ nội dung bài viết.
  • D. Một câu hoặc vài câu nêu rõ quan điểm hoặc mục đích chính của bài viết về chủ đề biến đổi khí hậu.

Câu 6: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn (paragraph) khoảng 150 từ về một giải pháp cá nhân để chống biến đổi khí hậu. Kỹ năng viết nào quan trọng nhất cần thể hiện trong đoạn văn này?

  • A. Liệt kê càng nhiều giải pháp càng tốt mà không cần giải thích.
  • B. Trình bày một giải pháp cụ thể, đưa ra lý do và giải thích cách thực hiện một cách rõ ràng.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ vựng khoa học phức tạp về khí hậu.
  • D. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 7: Khi kết thúc một bài luận về biến đổi khí hậu, phần kết luận (conclusion) nên làm gì?

  • A. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới chưa được đề cập.
  • B. Chỉ đơn thuần lặp lại nguyên văn câu luận điểm ở phần mở bài.
  • C. Tóm tắt các điểm chính và khẳng định lại luận điểm bằng cách diễn đạt khác.
  • D. Đặt ra nhiều câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.

Câu 8: Bạn đang chỉnh sửa một đoạn văn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu. Bạn nhận thấy câu "Cars and factories produce a lot of carbon dioxide." và câu "Carbon dioxide traps heat in the atmosphere." cần được nối lại để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Cách nối nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cars and factories produce a lot of carbon dioxide; therefore, carbon dioxide traps heat in the atmosphere.
  • B. Because cars and factories produce a lot of carbon dioxide, it traps heat in the atmosphere.
  • C. Carbon dioxide traps heat in the atmosphere because cars and factories produce a lot of it.
  • D. Cars and factories produce a lot of carbon dioxide, in addition, carbon dioxide traps heat in the atmosphere.

Câu 9: Khi viết một bài báo hoặc báo cáo (report) về biến đổi khí hậu cho một tạp chí khoa học hoặc tổ chức môi trường, giọng văn (tone) nào sau đây là thích hợp nhất?

  • A. Trang trọng, khách quan và dựa trên bằng chứng (Formal, objective, and evidence-based).
  • B. Thân mật, mang tính cá nhân cao (Informal and highly personal).
  • C. Hài hước và châm biếm (Humorous and sarcastic).
  • D. Cảm tính và khoa trương (Emotional and exaggerated).

Câu 10: Giả sử bạn đang viết đoạn mở bài cho một bài luận về các giải pháp năng lượng tái tạo. Câu nào sau đây là một luận điểm (thesis statement) hiệu quả cho bài luận này?

  • A. Năng lượng tái tạo bao gồm năng lượng mặt trời và gió.
  • B. Việc sử dụng năng lượng tái tạo đang gia tăng trên toàn thế giới.
  • C. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là một bước đi cấp thiết và khả thi để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Có nhiều loại năng lượng khác nhau mà chúng ta có thể sử dụng.

Câu 11: Khi mô tả tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu trong bài viết, việc sử dụng các từ vựng mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: "devastating", "catastrophic", "alarming") có thể giúp tăng sức thuyết phục. Tuy nhiên, cần tránh điều gì khi sử dụng các từ này?

  • A. Sử dụng chúng ở đầu mỗi câu.
  • B. Kết hợp chúng với các từ nối.
  • C. Đặt chúng ở cuối câu.
  • D. Sử dụng chúng một cách tùy tiện, không dựa trên bằng chứng hoặc cường điệu hóa quá mức.

Câu 12: Đoạn văn sau có vấn đề gì về tính mạch lạc (cohesion)?

  • A. Các câu không liên kết logic hoặc chuyển tiếp mượt mà.
  • B. Sử dụng quá nhiều từ nối.
  • C. Câu chủ đề quá dài.
  • D. Thiếu từ vựng chuyên ngành.

Câu 13: Bạn đang viết một email bán trang trọng (semi-formal email) cho một tổ chức môi trường để đề xuất một dự án cộng đồng nhằm giảm lượng khí thải carbon. Dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Hi! Check out my cool idea!
  • B. Important stuff about climate change
  • C. Proposal for a Community Carbon Reduction Project
  • D. Email to environmental organization

Câu 14: Khi viết về các giải pháp chống biến đổi khí hậu, bạn muốn nhấn mạnh rằng việc cá nhân thay đổi thói quen hàng ngày (như tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải) cũng quan trọng như các chính sách cấp chính phủ. Cấu trúc câu nào sau đây giúp thể hiện sự so sánh và nhấn mạnh này hiệu quả nhất?

  • A. Individual actions, such as saving energy and reducing waste, are just as crucial as government policies in combating climate change.
  • B. Individual actions are important. Government policies are also important.
  • C. Government policies are important, but individuals" actions are not.
  • D. Both individual actions and government policies are important, but I will only discuss individual actions.

Câu 15: Bạn đang đọc một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu và nhận thấy tác giả sử dụng cụm từ "leading to". Cụm từ này thường được dùng để giới thiệu điều gì trong văn viết?

  • A. Một ví dụ minh họa.
  • B. Một nguyên nhân.
  • C. Một sự đối lập.
  • D. Một kết quả hoặc hậu quả.

Câu 16: Khi lập dàn ý (outline) cho một bài luận về biến đổi khí hậu, việc phân chia các điểm chính thành các đoạn thân bài riêng biệt giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Bài luận sẽ ngắn hơn.
  • B. Mỗi đoạn văn sẽ tập trung vào một ý chính duy nhất và được phát triển đầy đủ.
  • C. Người đọc sẽ không cần đọc kỹ.
  • D. Bạn có thể viết bài luận nhanh hơn mà không cần suy nghĩ nhiều.

Câu 17: Bạn muốn viết một câu kết luận mạnh mẽ cho đoạn văn về tác động của mực nước biển dâng. Câu nào sau đây là một câu kết luận hiệu quả?

  • A. So, sea levels are rising.
  • B. In conclusion, this is a problem.
  • C. Therefore, the accelerating rise in sea levels poses a significant and immediate threat to global coastal populations and ecosystems.
  • D. Next, I will talk about something else.

Câu 18: Giả sử bạn được cung cấp biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua. Khi viết một đoạn văn mô tả biểu đồ này trong bài luận của bạn, kỹ năng viết nào là cần thiết nhất?

  • A. Diễn giải dữ liệu từ biểu đồ thành câu văn rõ ràng và chính xác.
  • B. Đưa ra ý kiến cá nhân mạnh mẽ về biểu đồ.
  • C. Chỉ sao chép lại các con số từ biểu đồ.
  • D. Phớt lờ biểu đồ và chỉ viết về ý kiến của bạn.

Câu 19: Khi viết về các giải pháp chống biến đổi khí hậu, bạn muốn đề xuất việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp và diễn đạt ý hiệu quả nhất?

  • A. Use public transportation helps reduce carbon emissions.
  • B. To use public transportation, it helps reduce carbon emissions.
  • C. Public transportation, helps reduce carbon emissions.
  • D. Using public transportation helps reduce carbon emissions.

Câu 20: Bạn đang viết một đoạn văn về vai trò của cây xanh trong việc hấp thụ CO2. Câu nào sau đây là câu chủ đề (topic sentence) tốt nhất cho đoạn văn này?

  • A. Cây xanh rất quan trọng.
  • B. Cây xanh đóng vai trò thiết yếu trong việc hấp thụ khí carbon dioxide, một loại khí nhà kính chính gây biến đổi khí hậu.
  • C. Chúng ta nên trồng nhiều cây hơn.
  • D. Rừng bị chặt phá đang là vấn đề lớn.

Câu 21: Khi kết luận một bài luận về biến đổi khí hậu, việc đưa ra lời kêu gọi hành động (call to action) là một cách hiệu quả để:

  • A. Khuyến khích người đọc suy nghĩ hoặc thực hiện hành động liên quan đến chủ đề.
  • B. Giới thiệu một chủ đề mới cho bài luận tiếp theo.
  • C. Làm cho bài luận dài hơn.
  • D. Chỉ đơn giản là kết thúc bài viết một cách đột ngột.

Câu 22: Bạn muốn viết một câu giới thiệu nguyên nhân của hiệu ứng nhà kính. Câu nào sau đây diễn đạt ý này một cách chính xác và rõ ràng?

  • A. Hiệu ứng nhà kính là khi trái đất nóng lên.
  • B. Khí nhà kính gây ra hiệu ứng nhà kính.
  • C. Hiệu ứng nhà kính chủ yếu xảy ra khi các khí trong khí quyển giữ lại nhiệt từ mặt trời, làm tăng nhiệt độ Trái đất.
  • D. Mặt trời gây ra hiệu ứng nhà kính.

Câu 23: Bạn đang viết một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học. Bạn có dữ liệu về sự tuyệt chủng của một số loài. Khi đưa dữ liệu này vào đoạn văn, bạn nên làm gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Chỉ liệt kê các loài bị tuyệt chủng.
  • B. Nêu con số tuyệt chủng mà không giải thích ý nghĩa.
  • C. Phịa ra số liệu nếu không nhớ chính xác.
  • D. Trích dẫn nguồn dữ liệu (nếu có) và giải thích cách số liệu này minh họa cho tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 24: Khi viết về các giải pháp mang tính cộng đồng để chống biến đổi khí hậu, cụm từ nối nào sau đây KHÔNG THÍCH HỢP để liệt kê các ví dụ về hành động cộng đồng?

  • A. For example,
  • B. In summary,
  • C. Such as,
  • D. Including,

Câu 25: Bạn muốn viết một câu phức (complex sentence) để diễn đạt mối quan hệ giữa việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch và sự gia tăng nhiệt độ. Cấu trúc câu nào sau đây là ví dụ về câu phức phù hợp?

  • A. Because we burn fossil fuels, the concentration of greenhouse gases in the atmosphere increases.
  • B. We burn fossil fuels, and the concentration of greenhouse gases increases.
  • C. Burning fossil fuels.
  • D. The concentration of greenhouse gases increases; we burn fossil fuels.

Câu 26: Khi viết một đoạn văn thuyết phục về sự cần thiết của hành động chống biến đổi khí hậu, bạn có thể sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical question). Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong trường hợp này là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin mới.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • C. Làm cho bài viết trông giống một cuộc phỏng vấn.
  • D. Thu hút sự chú ý của người đọc và nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề.

Câu 27: Bạn muốn viết một câu giới thiệu về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với thời tiết cực đoan. Câu nào sau đây là câu giới thiệu hiệu quả?

  • A. Thời tiết đang thay đổi rất nhiều.
  • B. Một trong những hậu quả đáng lo ngại nhất của biến đổi khí hậu là sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Bão lụt là vấn đề nghiêm trọng.
  • D. Nhiệt độ đang tăng lên.

Câu 28: Khi sử dụng các từ nối để diễn đạt sự đối lập hoặc tương phản trong bài viết về biến đổi khí hậu (ví dụ: nói về những nỗ lực giảm thiểu nhưng vẫn còn nhiều thách thức), từ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. However,
  • B. Furthermore,
  • C. Similarly,
  • D. In addition,

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn về các giải pháp năng lượng tái tạo. Bạn muốn chuyển từ thảo luận về năng lượng mặt trời sang năng lượng gió. Câu chuyển tiếp nào sau đây giúp liên kết hai ý tưởng này một cách mượt mà?

  • A. Năng lượng gió cũng tồn tại.
  • B. Bây giờ, chúng ta hãy nói về gió.
  • C. Ngoài năng lượng mặt trời, năng lượng gió cũng là một nguồn năng lượng tái tạo đầy hứa hẹn.
  • D. Năng lượng mặt trời khác với năng lượng gió.

Câu 30: Bạn đã hoàn thành bản nháp đầu tiên của bài luận về biến đổi khí hậu. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình viết là gì?

  • A. Nộp bài ngay lập tức.
  • B. Bắt đầu viết một bài luận mới.
  • C. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Chỉnh sửa và rà soát lại bài viết về nội dung, cấu trúc, ngữ pháp và từ vựng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi viết một bài luận (essay) về biến đổi khí hậu, phần nào của bài luận thường giới thiệu chủ đề chung, cung cấp bối cảnh ngắn gọn và nêu bật luận điểm chính (thesis statement)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đoạn văn sau là một phần thân bài của bài luận về tác động của biến đổi khí hậu: "One significant impact is the rise in sea levels. This is primarily caused by the melting of glaciers and ice sheets due to warmer temperatures. As sea levels rise, coastal areas face increased risks of flooding and erosion, threatening communities and ecosystems." Câu nào trong đoạn này đóng vai trò là câu chủ đề (topic sentence)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi thảo luận về mối quan hệ nhân quả trong bài viết về biến đổi khí hậu, từ hoặc cụm từ nối nào sau đây KHÔNG THÍCH HỢP để diễn đạt nguyên nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về các giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu. Bạn muốn chuyển từ việc thảo luận về năng lượng tái tạo sang nói về tầm quan trọng của việc tái chế. Cụm từ chuyển tiếp (transition phrase) nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu câu nói về tái chế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Luận điểm chính (thesis statement) của một bài luận về biến đổi khí hậu nên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn được yêu cầu viết một đoạn văn (paragraph) khoảng 150 từ về một giải pháp cá nhân để chống biến đổi khí hậu. Kỹ năng viết nào quan trọng nhất cần thể hiện trong đoạn văn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi kết thúc một bài luận về biến đổi khí hậu, phần kết luận (conclusion) nên làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn đang chỉnh sửa một đoạn văn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu. Bạn nhận thấy câu 'Cars and factories produce a lot of carbon dioxide.' và câu 'Carbon dioxide traps heat in the atmosphere.' cần được nối lại để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Cách nối nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi viết một bài báo hoặc báo cáo (report) về biến đổi khí hậu cho một tạp chí khoa học hoặc tổ chức môi trường, giọng văn (tone) nào sau đây là thích hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử bạn đang viết đoạn mở bài cho một bài luận về các giải pháp năng lượng tái tạo. Câu nào sau đây là một luận điểm (thesis statement) hiệu quả cho bài luận này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi mô tả tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu trong bài viết, việc sử dụng các từ vựng mang tính biểu cảm mạnh (ví dụ: 'devastating', 'catastrophic', 'alarming') có thể giúp tăng sức thuyết phục. Tuy nhiên, cần tránh điều gì khi sử dụng các từ này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đoạn văn sau có vấn đề gì về tính mạch lạc (cohesion)? "Global warming is a serious issue. People should use less plastic. Melting ice caps are causing sea levels to rise. Renewable energy is important."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn đang viết một email bán trang trọng (semi-formal email) cho một tổ chức môi trường để đề xuất một dự án cộng đồng nhằm giảm lượng khí thải carbon. Dòng tiêu đề (subject line) nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi viết về các giải pháp chống biến đổi khí hậu, bạn muốn nhấn mạnh rằng việc cá nhân thay đổi thói quen hàng ngày (như tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải) cũng quan trọng như các chính sách cấp chính phủ. Cấu trúc câu nào sau đây giúp thể hiện sự so sánh và nhấn mạnh này hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn đang đọc một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu và nhận thấy tác giả sử dụng cụm từ 'leading to'. Cụm từ này thường được dùng để giới thiệu điều gì trong văn viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi lập dàn ý (outline) cho một bài luận về biến đổi khí hậu, việc phân chia các điểm chính thành các đoạn thân bài riêng biệt giúp đảm bảo điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bạn muốn viết một câu kết luận mạnh mẽ cho đoạn văn về tác động của mực nước biển dâng. Câu nào sau đây là một câu kết luận hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn được cung cấp biểu đồ thể hiện sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua. Khi viết một đoạn văn mô tả biểu đồ này trong bài luận của bạn, kỹ năng viết nào là cần thiết nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi viết về các giải pháp chống biến đổi khí hậu, bạn muốn đề xuất việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc ngữ pháp phù hợp và diễn đạt ý hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bạn đang viết một đoạn văn về vai trò của cây xanh trong việc hấp thụ CO2. Câu nào sau đây là câu chủ đề (topic sentence) tốt nhất cho đoạn văn này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi kết luận một bài luận về biến đổi khí hậu, việc đưa ra lời kêu gọi hành động (call to action) là một cách hiệu quả để:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn muốn viết một câu giới thiệu nguyên nhân của hiệu ứng nhà kính. Câu nào sau đây diễn đạt ý này một cách chính xác và rõ ràng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn đang viết một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học. Bạn có dữ liệu về sự tuyệt chủng của một số loài. Khi đưa dữ liệu này vào đoạn văn, bạn nên làm gì để đảm bảo tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi viết về các giải pháp mang tính cộng đồng để chống biến đổi khí hậu, cụm từ nối nào sau đây KHÔNG THÍCH HỢP để liệt kê các ví dụ về hành động cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn muốn viết một câu phức (complex sentence) để diễn đạt mối quan hệ giữa việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch và sự gia tăng nhiệt độ. Cấu trúc câu nào sau đây là ví dụ về câu phức phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi viết một đoạn văn thuyết phục về sự cần thiết của hành động chống biến đổi khí hậu, bạn có thể sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical question). Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong trường hợp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn muốn viết một câu giới thiệu về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với thời tiết cực đoan. Câu nào sau đây là câu giới thiệu hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi sử dụng các từ nối để diễn đạt sự đối lập hoặc tương phản trong bài viết về biến đổi khí hậu (ví dụ: nói về những nỗ lực giảm thiểu nhưng vẫn còn nhiều thách thức), từ nào sau đây phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn về các giải pháp năng lượng tái tạo. Bạn muốn chuyển từ thảo luận về năng lượng mặt trời sang năng lượng gió. Câu chuyển tiếp nào sau đây giúp liên kết hai ý tưởng này một cách mượt mà?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn đã hoàn thành bản nháp đầu tiên của bài luận về biến đổi khí hậu. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình viết là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:

___________. Firstly, excessive burning of fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere. Secondly, deforestation reduces the number of trees that absorb CO2, further trapping heat. Finally, industrial processes and waste disposal also contribute significantly to emissions.

A. Global warming is a complex issue with many consequences.
B. There are several main human activities that contribute to global warming.
C. Addressing global warming requires international cooperation.
D. The effects of global warming are visible worldwide.

  • A. A. Global warming is a complex issue with many consequences.
  • B. B. There are several main human activities that contribute to global warming.
  • C. C. Addressing global warming requires international cooperation.
  • D. D. The effects of global warming are visible worldwide.

Câu 2: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn sau:

Recycling waste materials helps reduce landfill use and conserves natural resources. Using public transportation or cycling instead of driving single-occupant cars lowers carbon emissions. Switching to energy-efficient appliances and renewable energy sources decreases reliance on fossil fuels. __________.

A. These actions are easy for everyone to implement.
B. Therefore, individual actions can significantly contribute to protecting the environment.
C. Global warming is a serious threat to the planet.
D. Governments must also take action to combat climate change.

  • A. A. These actions are easy for everyone to implement.
  • B. B. Therefore, individual actions can significantly contribute to protecting the environment.
  • C. C. Global warming is a serious threat to the planet.
  • D. D. Governments must also take action to combat climate change.

Câu 3: Ghép nối hai câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả phù hợp, tập trung vào nguyên nhân:

Heavy rain caused severe flooding. The river overflowed its banks.

A. Heavy rain resulted from the river overflowing its banks.
B. Heavy rain led to the river overflowing its banks, causing severe flooding.
C. The river overflowed its banks due to severe flooding and heavy rain.
D. Severe flooding was a consequence of the river overflowing its banks because of heavy rain.

  • A. A. Heavy rain resulted from the river overflowing its banks.
  • B. B. Heavy rain led to the river overflowing its banks, causing severe flooding.
  • C. C. The river overflowed its banks due to severe flooding and heavy rain.
  • D. D. Severe flooding was a consequence of the river overflowing its banks because of heavy rain.

Câu 4: Chọn phương án sử dụng từ nối (linking word) phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:

Deforestation destroys habitats for many species; ___________, it contributes to climate change by reducing carbon absorption.

A. however
B. in addition
C. as a result
D. otherwise

  • A. A. however
  • B. B. in addition
  • C. C. as a result
  • D. D. otherwise

Câu 5: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc tăng nồng độ khí nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu?

A. Global warming is resulted in by increasing greenhouse gas concentrations.
B. Increasing greenhouse gas concentrations lead to global warming.
C. Increasing greenhouse gas concentrations are led by global warming.
D. Global warming results from increasing greenhouse gas concentrations.

  • A. A. Global warming is resulted in by increasing greenhouse gas concentrations.
  • B. B. Increasing greenhouse gas concentrations lead to global warming.
  • C. C. Increasing greenhouse gas concentrations are led by global warming.
  • D. D. Global warming results from increasing greenhouse gas concentrations.

Câu 6: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc danh động từ (gerund) sau động từ hoặc giới từ trong ngữ cảnh về môi trường:

A. Many people are committed to reduce their plastic consumption.
B. Environmentalists recommend to plant more trees to combat climate change.
C. We should avoid using single-use plastics whenever possible.
D. The government is considering to ban certain harmful chemicals.

  • A. A. Many people are committed to reduce their plastic consumption.
  • B. B. Environmentalists recommend to plant more trees to combat climate change.
  • C. C. We should avoid using single-use plastics whenever possible.
  • D. D. The government is considering to ban certain harmful chemicals.

Câu 7: Phân tích câu sau:

  • A. A. Sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ, chỉ việc thất bại là nguyên nhân trực tiếp.
  • B. B. Sử dụng mệnh đề quan hệ rút gọn, mô tả đặc điểm của các quốc gia.
  • C. C. Sử dụng phân từ hoàn thành (perfect participle), chỉ hành động xảy ra trước và là nguyên nhân/bối cảnh cho hành động chính.
  • D. D. Sử dụng động từ nguyên mẫu (infinitive) để chỉ mục đích của các quốc gia.

Câu 8: Chọn câu có cách diễn đạt ý "Việc giảm lượng khí thải carbon dioxide là cần thiết để làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu" một cách chính xác và tự nhiên nhất trong văn viết học thuật:

A. Reducing carbon dioxide emissions is necessary for slowing down global warming.
B. To reduce carbon dioxide emissions is necessary for slowing down global warming.
C. It is necessary reducing carbon dioxide emissions to slow down global warming.
D. For reducing carbon dioxide emissions is necessary to slow down global warming.

  • A. A. Reducing carbon dioxide emissions is necessary for slowing down global warming.
  • B. B. To reduce carbon dioxide emissions is necessary for slowing down global warming.
  • C. C. It is necessary reducing carbon dioxide emissions to slow down global warming.
  • D. D. For reducing carbon dioxide emissions is necessary to slow down global warming.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định câu KHÔNG phù hợp với chủ đề "Các giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nước":

(1) Addressing water pollution requires a multi-faceted approach. (2) Firstly, improving wastewater treatment facilities is crucial to remove harmful contaminants before water is released back into rivers and lakes. (3) Secondly, promoting sustainable agricultural practices, such as reducing pesticide and fertilizer use, can prevent runoff pollution. (4) Furthermore, educating the public about responsible water usage and waste disposal is vital. (5) Air pollution from factories also contributes to acid rain, which damages forests.

A. Câu (1)
B. Câu (3)
C. Câu (5)
D. Câu (2)

  • A. A. Câu (1)
  • B. B. Câu (3)
  • C. C. Câu (5)
  • D. D. Câu (2)

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu. Bạn có thông tin sau: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng." và "Các đợt nắng nóng kéo dài và khắc nghiệt hơn xảy ra thường xuyên." Chọn câu thể hiện tốt nhất mối quan hệ giữa hai thông tin này:

A. Although global average temperatures rise, heatwaves are becoming less frequent.
B. Global average temperatures are rising, which results in more frequent and intense heatwaves.
C. More frequent and intense heatwaves cause global average temperatures to rise.
D. Global average temperatures rise; consequently, heatwaves are becoming shorter.

  • A. A. Although global average temperatures rise, heatwaves are becoming less frequent.
  • B. B. Global average temperatures are rising, which results in more frequent and intense heatwaves.
  • C. C. More frequent and intense heatwaves cause global average temperatures to rise.
  • D. D. Global average temperatures rise; consequently, heatwaves are becoming shorter.

Câu 11: Chọn từ/cụm từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

The melting of glaciers contributes to rising sea levels; ___________, it reduces the availability of fresh water for communities that rely on glacial meltwater.

A. in contrast
B. similarly
C. furthermore
D. for instance

  • A. A. in contrast
  • B. B. similarly
  • C. C. furthermore
  • D. D. for instance

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:

Climate change is not just an environmental issue; it"s a human rights crisis. Rising sea levels threaten coastal communities, forcing displacement. Extreme weather events destroy homes and livelihoods. Resource scarcity exacerbated by changing climates can lead to conflict. We must recognize the profound impact on human well-being and act decisively.

A. To entertain the reader with stories about climate change.
B. To inform the reader about the scientific causes of climate change.
C. To persuade the reader that climate change has severe human consequences and requires urgent action.
D. To compare different types of environmental crises.

  • A. A. To entertain the reader with stories about climate change.
  • B. B. To inform the reader about the scientific causes of climate change.
  • C. C. To persuade the reader that climate change has severe human consequences and requires urgent action.
  • D. D. To compare different types of environmental crises.

Câu 13: Chọn câu sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả sai về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa:

A. The factory"s pollution resulted in damage to the local ecosystem.
B. Damage to the local ecosystem was caused by the factory"s pollution.
C. The factory polluted, leading from damage to the local ecosystem.
D. Due to the factory"s pollution, the local ecosystem was damaged.

  • A. A. The factory"s pollution resulted in damage to the local ecosystem.
  • B. B. Damage to the local ecosystem was caused by the factory"s pollution.
  • C. C. The factory polluted, leading from damage to the local ecosystem.
  • D. D. Due to the factory"s pollution, the local ecosystem was damaged.

Câu 14: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học. Câu nào sau đây sẽ đóng vai trò là câu chủ đề hiệu quả nhất?

A. Many species are becoming extinct.
B. Biodiversity is important for several reasons, including maintaining ecosystem health and providing resources.
C. We should protect animals and plants.
D. Let"s talk about biodiversity.

  • A. A. Many species are becoming extinct.
  • B. B. Biodiversity is important for several reasons, including maintaining ecosystem health and providing resources.
  • C. C. We should protect animals and plants.
  • D. D. Let"s talk about biodiversity.

Câu 15: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau, sử dụng cấu trúc danh động từ:

He admitted that he had not recycled his waste properly.

A. He admitted not to recycle his waste properly.
B. He admitted not recycling his waste properly.
C. He admitted to not recycling his waste properly.
D. He admitted to have not recycled his waste properly.

  • A. A. He admitted not to recycle his waste properly.
  • B. B. He admitted not recycling his waste properly.
  • C. C. He admitted to not recycling his waste properly.
  • D. D. He admitted to have not recycled his waste properly.

Câu 16: Phân tích câu sau:

  • A. A. Sử dụng "including" để liệt kê các ví dụ về hậu quả.
  • B. B. Sử dụng mệnh đề quan hệ để mô tả hậu quả.
  • C. C. Sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả trực tiếp giữa nhiệt độ tăng và sự kiện thời tiết.
  • D. D. Sử dụng danh động từ làm chủ ngữ để nhấn mạnh hậu quả.

Câu 17: Chọn câu có cách diễn đạt trang trọng và phù hợp nhất cho văn viết về chủ đề môi trường:

A. Pollution is a big problem.
B. Environmental degradation poses a significant challenge to global sustainability.
C. The environment is messed up.
D. We gotta fix the environment issue.

  • A. A. Pollution is a big problem.
  • B. B. Environmental degradation poses a significant challenge to global sustainability.
  • C. C. The environment is messed up.
  • D. D. We gotta fix the environment issue.

Câu 18: Bạn muốn viết một câu về việc sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải khí nhà kính. Chọn câu diễn đạt ý này một cách hiệu quả nhất:

A. Using renewable energy reduces greenhouse gas emissions.
B. To use renewable energy reduces greenhouse gas emissions.
C. Greenhouse gas emissions are reduced by using renewable energy.
D. Renewable energy is used to reduce greenhouse gas emissions.

  • A. A. Using renewable energy reduces greenhouse gas emissions.
  • B. B. To use renewable energy reduces greenhouse gas emissions.
  • C. C. Greenhouse gas emissions are reduced by using renewable energy.
  • D. D. Renewable energy is used to reduce greenhouse gas emissions.

Câu 19: Giả sử bạn có biểu đồ cho thấy số vụ cháy rừng tăng lên qua các năm. Bạn muốn viết một câu mô tả xu hướng này và gợi ý nguyên nhân có thể liên quan đến biến đổi khí hậu. Câu nào sau đây làm tốt điều này?

A. The chart shows an increase in wildfires, which might be caused by climate change.
B. Wildfires are increasing, causing climate change.
C. Climate change causes wildfires to increase according to the chart.
D. The chart about wildfires and climate change is interesting.

  • A. A. The chart shows an increase in wildfires, which might be caused by climate change.
  • B. B. Wildfires are increasing, causing climate change.
  • C. C. Climate change causes wildfires to increase according to the chart.
  • D. D. The chart about wildfires and climate change is interesting.

Câu 20: Chọn câu sử dụng đúng từ vựng trong ngữ cảnh về giải pháp môi trường:

A. Governments are encouraging the use of fossil fuels to reduce pollution.
B. Many countries are investing in renewable energy sources like solar and wind power.
C. Deforestation is promoted to increase the number of trees.
D. Recycling waste is a way to increase landfill size.

  • A. A. Governments are encouraging the use of fossil fuels to reduce pollution.
  • B. B. Many countries are investing in renewable energy sources like solar and wind power.
  • C. C. Deforestation is promoted to increase the number of trees.
  • D. D. Recycling waste is a way to increase landfill size.

Câu 21: Đọc tình huống sau và chọn câu diễn đạt ý kiến phù hợp nhất:

Tình huống: Một công ty lớn bị cáo buộc xả chất thải độc hại ra sông.

A. The company accused polluting the river with toxic waste.
B. The company was accused of polluting the river with toxic waste.
C. The company accused to pollute the river with toxic waste.
D. The company was accused to pollute the river with toxic waste.

  • A. A. The company accused polluting the river with toxic waste.
  • B. B. The company was accused of polluting the river with toxic waste.
  • C. C. The company accused to pollute the river with toxic waste.
  • D. D. The company was accused to pollute the river with toxic waste.

Câu 22: Chọn câu có cách diễn đạt ý "Việc bảo vệ các khu rừng nhiệt đới góp phần đáng kể vào việc duy trì đa dạng sinh học." sử dụng cấu trúc "contribute to + gerund/noun":

A. Protecting rainforests significantly contribute to maintaining biodiversity.
B. Protecting rainforests contributes significantly to maintaining biodiversity.
C. To protect rainforests contributes significantly to maintaining biodiversity.
D. Protecting rainforests significantly contributes for maintaining biodiversity.

  • A. A. Protecting rainforests significantly contribute to maintaining biodiversity.
  • B. B. Protecting rainforests contributes significantly to maintaining biodiversity.
  • C. C. To protect rainforests contributes significantly to maintaining biodiversity.
  • D. D. Protecting rainforests significantly contributes for maintaining biodiversity.

Câu 23: Đọc đoạn văn ngắn sau:

Plastic waste is a major environmental problem. It pollutes our oceans, harms marine life, and takes hundreds of years to decompose. Reducing our reliance on single-use plastics is essential. Using reusable bags, bottles, and containers can make a big difference.

Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề môi trường?

  • A. A. Biến đổi khí hậu (Climate change)
  • B. B. Nóng lên toàn cầu (Global warming)
  • C. C. Rác thải nhựa (Plastic waste)
  • D. D. Phá rừng (Deforestation)

Câu 24: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc "result from" để diễn đạt nguyên nhân - kết quả:

A. Water pollution results from factory waste being dumped into rivers.
B. Factory waste results from water pollution being dumped into rivers.
C. Resulting from factory waste, water pollution is dumped into rivers.
D. Water pollution results in factory waste being dumped into rivers.

  • A. A. Water pollution results from factory waste being dumped into rivers.
  • B. B. Factory waste results from water pollution being dumped into rivers.
  • C. C. Resulting from factory waste, water pollution is dumped into rivers.
  • D. D. Water pollution results in factory waste being dumped into rivers.

Câu 25: Đâu là câu chủ đề phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về lợi ích của việc trồng cây đối với môi trường?

A. Planting trees is good.
B. Trees are important for the environment.
C. Planting trees offers numerous environmental benefits, such as improving air quality and preventing soil erosion.
D. Let"s plant more trees.

  • A. A. Planting trees is good.
  • B. B. Trees are important for the environment.
  • C. C. Planting trees offers numerous environmental benefits, such as improving air quality and preventing soil erosion.
  • D. D. Let"s plant more trees.

Câu 26: Chọn câu sử dụng từ nối (linking word) không phù hợp trong ngữ cảnh về các vấn đề môi trường:

A. Air pollution is a serious issue; therefore, governments are implementing stricter regulations.
B. Deforestation is increasing; consequently, many species are losing their habitats.
C. Renewable energy is becoming cheaper; however, many countries still rely heavily on fossil fuels.
D. Plastic is durable; in addition, it decomposes quickly in the environment.

  • A. A. Air pollution is a serious issue; therefore, governments are implementing stricter regulations.
  • B. B. Deforestation is increasing; consequently, many species are losing their habitats.
  • C. C. Renewable energy is becoming cheaper; however, many countries still rely heavily on fossil fuels.
  • D. D. Plastic is durable; in addition, it decomposes quickly in the environment.

Câu 27: Khi viết một báo cáo về tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người, bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. A. Trang trọng, khách quan và sử dụng từ ngữ chuyên ngành phù hợp.
  • B. B. Thân mật, mang tính cá nhân và nhiều thành ngữ.
  • C. C. Cảm xúc, nhấn mạnh quan điểm cá nhân mạnh mẽ.
  • D. D. Mơ hồ, chung chung và dễ gây hiểu lầm.

Câu 28: Sắp xếp các ý sau để tạo thành một dàn ý (outline) hợp lý cho một đoạn văn về nguyên nhân và hậu quả của sa mạc hóa:

1. Hậu quả: Mất đất canh tác, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
2. Nguyên nhân: Khí hậu khô hạn và hoạt động con người (phá rừng, chăn thả quá mức).
3. Giới thiệu: Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.
4. Hậu quả: Giảm đa dạng sinh học do môi trường sống bị phá hủy.

A. 3 - 1 - 4 - 2
B. 3 - 2 - 1 - 4
C. 2 - 1 - 4 - 3
D. 3 - 2 - 4 - 1

  • A. A. 3 - 1 - 4 - 2
  • B. B. 3 - 2 - 1 - 4
  • C. C. 2 - 1 - 4 - 3
  • D. D. 3 - 2 - 4 - 1

Câu 29: Chọn câu sử dụng sai động từ theo sau "suggest" trong ngữ cảnh về môi trường:

A. They suggested planting more trees in urban areas.
B. She suggested that the community should start a recycling program.
C. He suggested to reduce carbon emissions immediately.
D. We suggested taking public transport to work.

  • A. A. They suggested planting more trees in urban areas.
  • B. B. She suggested that the community should start a recycling program.
  • C. C. He suggested to reduce carbon emissions immediately.
  • D. D. We suggested taking public transport to work.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất:

(1) Air pollution is a major environmental concern. (2) It is caused by various factors, including industrial emissions and vehicle exhaust. (3) As a result, respiratory illnesses are becoming more common in polluted areas. (4) Governments are trying to implement solutions.

  • A. A. Câu (1)
  • B. B. Câu (2)
  • C. C. Câu (3)
  • D. D. Câu (4)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:

___________. Firstly, excessive burning of fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide and other greenhouse gases into the atmosphere. Secondly, deforestation reduces the number of trees that absorb CO2, further trapping heat. Finally, industrial processes and waste disposal also contribute significantly to emissions.

A. Global warming is a complex issue with many consequences.
B. There are several main human activities that contribute to global warming.
C. Addressing global warming requires international cooperation.
D. The effects of global warming are visible worldwide.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Chọn câu kết luận (concluding sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn sau:

Recycling waste materials helps reduce landfill use and conserves natural resources. Using public transportation or cycling instead of driving single-occupant cars lowers carbon emissions. Switching to energy-efficient appliances and renewable energy sources decreases reliance on fossil fuels. __________.

A. These actions are easy for everyone to implement.
B. Therefore, individual actions can significantly contribute to protecting the environment.
C. Global warming is a serious threat to the planet.
D. Governments must also take action to combat climate change.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ghép nối hai câu sau thành một câu sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả phù hợp, tập trung vào nguyên nhân:

Heavy rain caused severe flooding. The river overflowed its banks.

A. Heavy rain resulted from the river overflowing its banks.
B. Heavy rain led to the river overflowing its banks, causing severe flooding.
C. The river overflowed its banks due to severe flooding and heavy rain.
D. Severe flooding was a consequence of the river overflowing its banks because of heavy rain.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chọn phương án sử dụng từ nối (linking word) phù hợp nhất để hoàn thành câu sau:

Deforestation destroys habitats for many species; ___________, it contributes to climate change by reducing carbon absorption.

A. however
B. in addition
C. as a result
D. otherwise

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa việc tăng nồng độ khí nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu?

A. Global warming is resulted in by increasing greenhouse gas concentrations.
B. Increasing greenhouse gas concentrations lead to global warming.
C. Increasing greenhouse gas concentrations are led by global warming.
D. Global warming results from increasing greenhouse gas concentrations.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc danh động từ (gerund) sau động từ hoặc giới từ trong ngữ cảnh về môi trường:

A. Many people are committed to reduce their plastic consumption.
B. Environmentalists recommend to plant more trees to combat climate change.
C. We should avoid using single-use plastics whenever possible.
D. The government is considering to ban certain harmful chemicals.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích câu sau: "Having failed to reach an agreement at the summit, the nations continued to face challenges in addressing climate change."

Câu này sử dụng cấu trúc gì và ý nghĩa của nó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chọn câu có cách diễn đạt ý 'Việc giảm lượng khí thải carbon dioxide là cần thiết để làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu' một cách chính xác và tự nhiên nhất trong văn viết học thuật:

A. Reducing carbon dioxide emissions is necessary for slowing down global warming.
B. To reduce carbon dioxide emissions is necessary for slowing down global warming.
C. It is necessary reducing carbon dioxide emissions to slow down global warming.
D. For reducing carbon dioxide emissions is necessary to slow down global warming.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định câu KHÔNG phù hợp với chủ đề 'Các giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nước':

(1) Addressing water pollution requires a multi-faceted approach. (2) Firstly, improving wastewater treatment facilities is crucial to remove harmful contaminants before water is released back into rivers and lakes. (3) Secondly, promoting sustainable agricultural practices, such as reducing pesticide and fertilizer use, can prevent runoff pollution. (4) Furthermore, educating the public about responsible water usage and waste disposal is vital. (5) Air pollution from factories also contributes to acid rain, which damages forests.

A. Câu (1)
B. Câu (3)
C. Câu (5)
D. Câu (2)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu. Bạn có thông tin sau: 'Nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng.' và 'Các đợt nắng nóng kéo dài và khắc nghiệt hơn xảy ra thường xuyên.' Chọn câu thể hiện tốt nhất mối quan hệ giữa hai thông tin này:

A. Although global average temperatures rise, heatwaves are becoming less frequent.
B. Global average temperatures are rising, which results in more frequent and intense heatwaves.
C. More frequent and intense heatwaves cause global average temperatures to rise.
D. Global average temperatures rise; consequently, heatwaves are becoming shorter.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Chọn từ/cụm từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

The melting of glaciers contributes to rising sea levels; ___________, it reduces the availability of fresh water for communities that rely on glacial meltwater.

A. in contrast
B. similarly
C. furthermore
D. for instance

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của tác giả:

Climate change is not just an environmental issue; it's a human rights crisis. Rising sea levels threaten coastal communities, forcing displacement. Extreme weather events destroy homes and livelihoods. Resource scarcity exacerbated by changing climates can lead to conflict. We must recognize the profound impact on human well-being and act decisively.

A. To entertain the reader with stories about climate change.
B. To inform the reader about the scientific causes of climate change.
C. To persuade the reader that climate change has severe human consequences and requires urgent action.
D. To compare different types of environmental crises.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Chọn câu sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả sai về mặt ngữ pháp hoặc ý nghĩa:

A. The factory's pollution resulted in damage to the local ecosystem.
B. Damage to the local ecosystem was caused by the factory's pollution.
C. The factory polluted, leading from damage to the local ecosystem.
D. Due to the factory's pollution, the local ecosystem was damaged.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn đang viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học. Câu nào sau đây sẽ đóng vai trò là câu chủ đề hiệu quả nhất?

A. Many species are becoming extinct.
B. Biodiversity is important for several reasons, including maintaining ecosystem health and providing resources.
C. We should protect animals and plants.
D. Let's talk about biodiversity.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau, sử dụng cấu trúc danh động từ:

He admitted that he had not recycled his waste properly.

A. He admitted not to recycle his waste properly.
B. He admitted not recycling his waste properly.
C. He admitted to not recycling his waste properly.
D. He admitted to have not recycled his waste properly.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích câu sau: "Scientists have warned of the potential consequences of rising global temperatures, including more frequent extreme weather events."

Câu này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để liệt kê các hậu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Chọn câu có cách diễn đạt trang trọng và phù hợp nhất cho văn viết về chủ đề môi trường:

A. Pollution is a big problem.
B. Environmental degradation poses a significant challenge to global sustainability.
C. The environment is messed up.
D. We gotta fix the environment issue.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bạn muốn viết một câu về việc sử dụng năng lượng tái tạo giúp giảm phát thải khí nhà kính. Chọn câu diễn đạt ý này một cách hiệu quả nhất:

A. Using renewable energy reduces greenhouse gas emissions.
B. To use renewable energy reduces greenhouse gas emissions.
C. Greenhouse gas emissions are reduced by using renewable energy.
D. Renewable energy is used to reduce greenhouse gas emissions.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn có biểu đồ cho thấy số vụ cháy rừng tăng lên qua các năm. Bạn muốn viết một câu mô tả xu hướng này và gợi ý nguyên nhân có thể liên quan đến biến đổi khí hậu. Câu nào sau đây làm tốt điều này?

A. The chart shows an increase in wildfires, which might be caused by climate change.
B. Wildfires are increasing, causing climate change.
C. Climate change causes wildfires to increase according to the chart.
D. The chart about wildfires and climate change is interesting.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chọn câu sử dụng đúng từ vựng trong ngữ cảnh về giải pháp môi trường:

A. Governments are encouraging the use of fossil fuels to reduce pollution.
B. Many countries are investing in renewable energy sources like solar and wind power.
C. Deforestation is promoted to increase the number of trees.
D. Recycling waste is a way to increase landfill size.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đọc tình huống sau và chọn câu diễn đạt ý kiến phù hợp nhất:

Tình huống: Một công ty lớn bị cáo buộc xả chất thải độc hại ra sông.

A. The company accused polluting the river with toxic waste.
B. The company was accused of polluting the river with toxic waste.
C. The company accused to pollute the river with toxic waste.
D. The company was accused to pollute the river with toxic waste.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chọn câu có cách diễn đạt ý 'Việc bảo vệ các khu rừng nhiệt đới góp phần đáng kể vào việc duy trì đa dạng sinh học.' sử dụng cấu trúc 'contribute to + gerund/noun':

A. Protecting rainforests significantly contribute to maintaining biodiversity.
B. Protecting rainforests contributes significantly to maintaining biodiversity.
C. To protect rainforests contributes significantly to maintaining biodiversity.
D. Protecting rainforests significantly contributes for maintaining biodiversity.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đọc đoạn văn ngắn sau:

Plastic waste is a major environmental problem. It pollutes our oceans, harms marine life, and takes hundreds of years to decompose. Reducing our reliance on single-use plastics is essential. Using reusable bags, bottles, and containers can make a big difference.

Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc 'result from' để diễn đạt nguyên nhân - kết quả:

A. Water pollution results from factory waste being dumped into rivers.
B. Factory waste results from water pollution being dumped into rivers.
C. Resulting from factory waste, water pollution is dumped into rivers.
D. Water pollution results in factory waste being dumped into rivers.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là câu chủ đề phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về lợi ích của việc trồng cây đối với môi trường?

A. Planting trees is good.
B. Trees are important for the environment.
C. Planting trees offers numerous environmental benefits, such as improving air quality and preventing soil erosion.
D. Let's plant more trees.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Chọn câu sử dụng từ nối (linking word) không phù hợp trong ngữ cảnh về các vấn đề môi trường:

A. Air pollution is a serious issue; therefore, governments are implementing stricter regulations.
B. Deforestation is increasing; consequently, many species are losing their habitats.
C. Renewable energy is becoming cheaper; however, many countries still rely heavily on fossil fuels.
D. Plastic is durable; in addition, it decomposes quickly in the environment.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi viết một báo cáo về tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏe con người, bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sắp xếp các ý sau để tạo thành một dàn ý (outline) hợp lý cho một đoạn văn về nguyên nhân và hậu quả của sa mạc hóa:

1. Hậu quả: Mất đất canh tác, ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
2. Nguyên nhân: Khí hậu khô hạn và hoạt động con người (phá rừng, chăn thả quá mức).
3. Giới thiệu: Sa mạc hóa là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.
4. Hậu quả: Giảm đa dạng sinh học do môi trường sống bị phá hủy.

A. 3 - 1 - 4 - 2
B. 3 - 2 - 1 - 4
C. 2 - 1 - 4 - 3
D. 3 - 2 - 4 - 1

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Chọn câu sử dụng sai động từ theo sau 'suggest' trong ngữ cảnh về môi trường:

A. They suggested planting more trees in urban areas.
B. She suggested that the community should start a recycling program.
C. He suggested to reduce carbon emissions immediately.
D. We suggested taking public transport to work.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất:

(1) Air pollution is a major environmental concern. (2) It is caused by various factors, including industrial emissions and vehicle exhaust. (3) As a result, respiratory illnesses are becoming more common in polluted areas. (4) Governments are trying to implement solutions.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn phương án đúng nhất để kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause):

  • A. Being deeply concerned about the rising sea levels, they decided to join a local environmental group.
  • B. Having deeply concerned about the rising sea levels, they decided to join a local environmental group.
  • C. Deeply concerning about the rising sea levels, they decided to join a local environmental group.
  • D. Concerned deeply about the rising sea levels, they decided to join a local environmental group.

Câu 2: Câu nào sau đây có nghĩa tương đương với câu:

  • A. While finishing the presentation on climate change, she felt a sense of relief.
  • B. She felt a sense of relief before finishing the presentation on climate change.
  • C. After she finished the presentation on climate change, she felt a sense of relief.
  • D. She finished the presentation on climate change because she felt a sense of relief.

Câu 3: Xác định câu có lỗi ngữ pháp liên quan đến mệnh đề phân từ (participle clause).

  • A. Studying hard for the exam, she hoped to get a good grade.
  • B. Feeling tired, he decided to take a break.
  • C. Built in the 19th century, the house is a historical landmark.
  • D. Walking in the forest, many rare birds were seen.

Câu 4: Chọn phương án đúng nhất để kết hợp hai câu sau sử dụng danh động từ (gerund) sau giới từ:

  • A. The company was responsible to pollute the local river.
  • B. The company was responsible for polluting the local river.
  • C. The company was responsible of polluting the local river.
  • D. The company was responsible on polluting the local river.

Câu 5: Câu nào sau đây có nghĩa tương đương với câu:

  • A. They said that they had not caused the environmental damage.
  • B. They admitted that they had caused the environmental damage.
  • C. They refused to cause the environmental damage.
  • D. They regretted causing the environmental damage.

Câu 6: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành câu sau:

  • A. use
  • B. to use
  • C. using
  • D. used

Câu 7: Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. However
  • B. In addition
  • C. For example
  • D. Consequently

Câu 8: Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. As
  • B. Although
  • C. In contrast
  • D. Therefore

Câu 9: Trong câu

  • A. Để chỉ nguyên nhân.
  • B. Để chỉ kết quả.
  • C. Để đưa ra ví dụ minh họa.
  • D. Để chỉ sự đối lập.

Câu 10: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. increase
  • B. mitigate
  • C. enhance
  • D. expand

Câu 11: Câu nào sau đây sử dụng từ

  • A. Burning fossil fuels is a sustainable practice.
  • B. We need to find sustainable ways to increase pollution.
  • C. Sustainable fashion means buying new clothes every week.
  • D. Developing sustainable agriculture practices is essential for the future.

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả?

  • A. Climate change is a global issue.
  • B. Scientists are studying climate patterns.
  • C. Rising global temperatures lead to more frequent heatwaves.
  • D. Renewable energy sources are becoming more popular.

Câu 13: Chọn câu có cấu trúc diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả tương đương với câu:

  • A. Human activities result in global warming.
  • B. Global warming results in human activities.
  • C. Human activities are resulted in global warming.
  • D. Global warming is caused in human activities.

Câu 14: Đoạn văn sau nói về các hành động cá nhân để giảm thiểu tác động môi trường. Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn này:

  • A. Public transport is good for the environment.
  • B. Recycling is an important activity.
  • C. Saving energy can save you money.
  • D. Individuals can take several actions to reduce their environmental impact.

Câu 15: Trong đoạn văn sau, câu nào là câu hỗ trợ (supporting sentence) cung cấp bằng chứng hoặc chi tiết cho ý chính?

  • A. Climate change is causing significant damage to coastal ecosystems.
  • B. Rising sea levels lead to increased erosion of beaches and coastlines.
  • C. Moreover, warmer ocean temperatures contribute to coral bleaching, harming delicate reef systems.
  • D. This loss of habitat threatens marine biodiversity.

Câu 16: Trong đoạn văn sau, câu nào không phù hợp và phá vỡ tính mạch lạc của đoạn văn?

  • A. Renewable energy sources like solar and wind power are crucial for a sustainable future.
  • B. They produce electricity without emitting greenhouse gases.
  • C. The invention of the steam engine in the 18th century marked the beginning of the industrial era.
  • D. Investing in renewable energy infrastructure is essential for combating climate change.

Câu 17: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho đoạn văn sau:

  • A. Plastic is a very useful material in daily life.
  • B. Therefore, urgent action is needed to reduce plastic production and improve waste management.
  • C. Many types of plastic exist.
  • D. Scientists are still studying marine animals.

Câu 18: Trong đoạn văn về tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong chống biến đổi khí hậu, câu

  • A. Đưa ra giải pháp cụ thể.
  • B. Mô tả một vấn đề nhỏ.
  • C. Nhấn mạnh quy mô và sự phức tạp của vấn đề.
  • D. Cung cấp số liệu thống kê.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất cho chỗ trống (1).

  • A. because
  • B. so that
  • C. although
  • D. while

Câu 20: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất cho chỗ trống (2).

  • A. In contrast
  • B. Furthermore
  • C. Despite this
  • D. On the other hand

Câu 21: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất cho chỗ trống (3).

  • A. In conclusion
  • B. However
  • C. Firstly
  • D. Consequently

Câu 22: Trong các câu sau, câu nào đưa ra gợi ý thực tế và phổ biến nhất để cá nhân giảm lượng khí thải carbon?

  • A. Build your own solar power plant at home.
  • B. Stop using electricity completely.
  • C. Use public transport or cycle instead of driving a car.
  • D. Buy new clothes made from rare animal fur.

Câu 23: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định ý chính:

  • A. Fossil fuels are harmful.
  • B. Renewable energy is crucial for fighting climate change.
  • C. Solar power is the best type of renewable energy.
  • D. Governments should invest in technology.

Câu 24: Bạn đang viết một email chính thức gửi đến hội đồng thành phố để đề xuất một ngày dọn dẹp cộng đồng. Câu mở đầu nào sau đây phù hợp nhất về mặt văn phong?

  • A. Hey guys, let"s clean up the park!
  • B. I am writing to propose a community clean-up day in our area.
  • C. Wanna clean up the city sometime soon?
  • D. Cleaning up is important, you know.

Câu 25: Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với

  • A. destruction
  • B. preservation
  • C. pollution
  • D. development

Câu 26: Chọn câu có lỗi ngữ pháp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement).

  • A. The government has implemented new environmental regulations.
  • B. Recycling initiatives are popular among students.
  • C. A lack of clean water affects many communities.
  • D. The effects of climate change on coastal areas is alarming.

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc "result in" hoặc "result from" đúng ngữ pháp và ý nghĩa?

  • A. Deforestation results in habitat loss.
  • B. Habitat loss results in deforestation.
  • C. Deforestation results from habitat loss.
  • D. Habitat loss results from in deforestation.

Câu 28: Chọn từ nối phù hợp nhất để chỉ kết quả hoặc hậu quả:

  • A. Because
  • B. However
  • C. Therefore
  • D. In addition

Câu 29: Bạn đang viết một bài luận về các cách giảm lượng khí thải carbon cá nhân. Câu nào sau đây sẽ là câu mở đầu (introduction sentence) hiệu quả nhất cho bài luận?

  • A. Carbon dioxide is a greenhouse gas.
  • B. Global warming is a big problem worldwide.
  • C. Reducing our individual carbon footprint is a crucial step in combating climate change.
  • D. There are many ways to save energy.

Câu 30: Từ nào tốt nhất để mô tả quá trình phục hồi một khu vực bị ô nhiễm trở lại trạng thái tự nhiên ban đầu hoặc gần như vậy?

  • A. Emission
  • B. Depletion
  • C. Restoration
  • D. Extraction

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chọn phương án đúng nhất để kết hợp hai câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause):
"They were deeply concerned about the rising sea levels. They decided to join a local environmental group."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Câu nào sau đây có nghĩa tương đương với câu: "Having finished the presentation on climate change, she felt a sense of relief."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Xác định câu có lỗi ngữ pháp liên quan đến mệnh đề phân từ (participle clause).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Chọn phương án đúng nhất để kết hợp hai câu sau sử dụng danh động từ (gerund) sau giới từ:
"The company was responsible. It had polluted the local river."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Câu nào sau đây có nghĩa tương đương với câu: "They denied having caused the environmental damage."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chọn dạng đúng của động từ để hoàn thành câu sau:
"We should avoid ______ single-use plastic bags."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
"Many factories release toxic fumes into the air. ______ air pollution in the city is a serious problem."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
"______ deforestation is increasing, the habitat of many animal species is being destroyed."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong câu "Many scientists believe that climate change is primarily caused by human activities, *for example*, the burning of fossil fuels.", cụm từ "for example" có chức năng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chọn từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:
"The government is implementing policies to ______ greenhouse gas emissions and promote renewable energy."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Câu nào sau đây sử dụng từ "sustainable" đúng ngữ cảnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện rõ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chọn câu có cấu trúc diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả tương đương với câu: "Human activities cause global warming."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn văn sau nói về các hành động cá nhân để giảm thiểu tác động môi trường. Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn này:
"______ For instance, using public transport or bicycles instead of cars can significantly reduce carbon emissions. Saving energy at home by switching off lights and unplugging electronics also makes a difference. Furthermore, recycling and reducing waste help conserve resources and minimize pollution."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong đoạn văn sau, câu nào là câu hỗ trợ (supporting sentence) cung cấp bằng chứng hoặc chi tiết cho ý chính?
"Climate change is causing significant damage to coastal ecosystems. Rising sea levels lead to increased erosion of beaches and coastlines. Moreover, warmer ocean temperatures contribute to coral bleaching, harming delicate reef systems. This loss of habitat threatens marine biodiversity."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong đoạn văn sau, câu nào không phù hợp và phá vỡ tính mạch lạc của đoạn văn?
"Renewable energy sources like solar and wind power are crucial for a sustainable future. They produce electricity without emitting greenhouse gases. The invention of the steam engine in the 18th century marked the beginning of the industrial era. Investing in renewable energy infrastructure is essential for combating climate change."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho đoạn văn sau:
"Plastic pollution is a major threat to marine life. Animals can become entangled in plastic debris or mistake plastic for food, leading to injury or starvation. Microplastics are entering the food chain, potentially affecting human health. ______"

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong đoạn văn về tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong chống biến đổi khí hậu, câu "No single country can solve this crisis alone." có mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất cho chỗ trống (1).
"Many species are facing extinction. Habitat loss is a primary cause, (1)______ deforestation destroys forests where animals live. Pollution also plays a significant role, (2)______ it contaminates their food and water sources. (3)______ protecting natural habitats and reducing pollution are crucial steps."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất cho chỗ trống (2).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đọc đoạn văn ở Câu 19 và chọn từ/cụm từ phù hợp nhất cho chỗ trống (3).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các câu sau, câu nào đưa ra gợi ý thực tế và phổ biến nhất để cá nhân giảm lượng khí thải carbon?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định ý chính:
"Renewable energy sources, such as solar, wind, and hydro power, are becoming increasingly important. Unlike fossil fuels, they produce little to no greenhouse gas emissions. Investing in these technologies is key to combating climate change and ensuring a sustainable energy future."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn đang viết một email chính thức gửi đến hội đồng thành phố để đề xuất một ngày dọn dẹp cộng đồng. Câu mở đầu nào sau đây phù hợp nhất về mặt văn phong?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Từ nào sau đây có nghĩa gần nhất với "conservation" (bảo tồn)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chọn câu có lỗi ngữ pháp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc 'result in' hoặc 'result from' đúng ngữ pháp và ý nghĩa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chọn từ nối phù hợp nhất để chỉ kết quả hoặc hậu quả:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bạn đang viết một bài luận về các cách giảm lượng khí thải carbon cá nhân. Câu nào sau đây sẽ là câu mở đầu (introduction sentence) hiệu quả nhất cho bài luận?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Từ nào tốt nhất để mô tả quá trình phục hồi một khu vực bị ô nhiễm trở lại trạng thái tự nhiên ban đầu hoặc gần như vậy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả?

  • A. Global warming is a serious issue.
  • B. I think climate change is caused by human activities.
  • C. Many countries are affected by rising sea levels.
  • D. Climate change is primarily driven by several key factors.

Câu 2: Chọn từ nối (linker) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: "The burning of fossil fuels releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere; _______, the Earth"s temperature is increasing."

  • A. however
  • B. in addition
  • C. consequently
  • D. for example

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: "One major cause of climate change is the increase in greenhouse gas emissions. This is mainly due to human activities like burning coal, oil, and gas for energy. Deforestation also contributes, as trees absorb CO2. Furthermore, industrial processes and agriculture release methane and nitrous oxide, powerful greenhouse gases." Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào để phát triển ý chính?

  • A. So sánh và đối chiếu
  • B. Trình bày các nguyên nhân
  • C. Trình bày các giải pháp
  • D. Mô tả một quá trình

Câu 4: Để viết một đoạn văn mạch lạc về hậu quả của biến đổi khí hậu, sau câu chủ đề "Global warming has led to numerous severe consequences worldwide.", bạn nên sử dụng các câu hỗ trợ như thế nào?

  • A. Liệt kê và giải thích các hậu quả cụ thể (ví dụ: mực nước biển dâng, bão lũ, hạn hán).
  • B. Nêu lên các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Đề xuất các giải pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • D. So sánh biến đổi khí hậu với các vấn đề môi trường khác.

Câu 5: Chọn câu kết (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về các giải pháp cá nhân để chống biến đổi khí hậu, bắt đầu bằng câu chủ đề "Individuals can take several actions to help combat climate change."

  • A. Global warming is a complex issue.
  • B. Many governments are also taking action.
  • C. Therefore, even small individual efforts can collectively make a significant difference.
  • D. In conclusion, planting trees is a good idea.

Câu 6: Khi diễn tả mối liên hệ nhân quả trong bài viết về biến đổi khí hậu, cấu trúc "A leads to B" đồng nghĩa với cấu trúc nào sau đây?

  • A. A results in B
  • B. B results from A
  • C. A is caused by B
  • D. B leads from A

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định câu không phù hợp với ý chính (off-topic sentence): "Recycling is an important way to reduce waste. By recycling paper, plastic, and glass, we save energy and resources. It also reduces the amount of garbage sent to landfills. **Many people enjoy shopping for new clothes.** Furthermore, recycling helps decrease greenhouse gas emissions."

  • A. Recycling is an important way to reduce waste.
  • B. By recycling paper, plastic, and glass, we save energy and resources.
  • C. It also reduces the amount of garbage sent to landfills.
  • D. Many people enjoy shopping for new clothes.

Câu 8: Chọn từ nối phù hợp nhất để thêm một ý bổ sung vào câu sau: "Using public transport can reduce your carbon footprint. _______, saving energy at home like turning off lights helps combat climate change."

  • A. Furthermore
  • B. However
  • C. Because
  • D. In contrast

Câu 9: Khi viết về hậu quả của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) một cách hiệu quả để nhấn mạnh hành động hoặc kết quả?

  • A. Rising sea levels cause coastal flooding.
  • B. Coral reefs are being destroyed by increasing ocean temperatures.
  • C. Extreme weather events are becoming more frequent.
  • D. Pollution affects air quality.

Câu 10: Để kết nối hai ý đối lập trong một đoạn văn về các nỗ lực chống biến đổi khí hậu, bạn nên sử dụng từ nối nào?

  • A. Therefore
  • B. Moreover
  • C. Consequently
  • D. However

Câu 11: Đâu là câu chủ đề phù hợp nhất cho một đoạn văn thảo luận về tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng tái tạo?

  • A. Solar panels are expensive.
  • B. Shifting to renewable energy sources is crucial in combating climate change.
  • C. Fossil fuels are still widely used.
  • D. Many countries are investing in green technology.

Câu 12: Chọn từ/cụm từ diễn tả nguyên nhân phù hợp nhất: "Many animal species are losing their habitats _______ climate change."

  • A. because of
  • B. as a result
  • C. consequently
  • D. due to the fact that

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Rising global temperatures lead to the melting of glaciers and ice sheets. _______, sea levels rise, threatening coastal communities. This also causes more frequent and intense heatwaves." Từ nối nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

  • A. In addition
  • B. However
  • C. As a result
  • D. For instance

Câu 14: Khi viết một bài luận (essay) về biến đổi khí hậu, phần thân bài (body paragraphs) thường được tổ chức như thế nào?

  • A. Mỗi đoạn trình bày một ý nhỏ và không cần câu chủ đề.
  • B. Mỗi đoạn tập trung vào một ý chính, có câu chủ đề và các câu hỗ trợ.
  • C. Toàn bộ phần thân bài chỉ là một đoạn văn dài.
  • D. Các đoạn thân bài chỉ liệt kê các sự kiện mà không cần giải thích.

Câu 15: Chọn câu sử dụng từ vựng về biến đổi khí hậu một cách chính xác nhất:

  • A. The emission of oxygen causes global warming.
  • B. The burning of fossil fuels releases greenhouse gases into the atmosphere.
  • C. Climate change leads to lower sea levels.
  • D. Renewable energy sources increase pollution.

Câu 16: Khi viết về các giải pháp cho biến đổi khí hậu, câu nào sau đây diễn đạt một đề xuất (suggestion) hiệu quả?

  • A. Climate change is a big problem.
  • B. Many people are worried about the future.
  • C. Governments should consider investing more in public transportation.
  • D. The weather has been strange lately.

Câu 17: Chọn từ nối diễn tả mục đích phù hợp nhất để hoàn thành câu: "Many countries are investing in green technology _______ reduce their carbon emissions."

  • A. in order to
  • B. because of
  • C. however
  • D. as a result

Câu 18: Phân tích câu sau: "Although international agreements have been made, global emissions are still rising." Câu này sử dụng từ nối "Although" để diễn tả mối quan hệ gì giữa hai mệnh đề?

  • A. Nguyên nhân - kết quả
  • B. Nhượng bộ/Đối lập
  • C. Thêm thông tin
  • D. Liệt kê

Câu 19: Khi viết một đoạn văn về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái, câu nào sau đây là câu chủ đề hiệu quả?

  • A. Many species live in the rainforest.
  • B. Climate change poses significant threats to various ecosystems.
  • C. Temperatures are increasing.
  • D. Pollution affects animals.

Câu 20: Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: "Recycling helps reduce waste; _______, it saves energy and natural resources."

  • A. however
  • B. consequently
  • C. moreover
  • D. because

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: "The evidence for climate change is undeniable. Global average temperatures are rising, ice caps are melting at an alarming rate, and extreme weather events are becoming more frequent and intense. Scientists worldwide agree that human activities, primarily the burning of fossil fuels, are the main driver behind these changes. Urgent action is needed to mitigate these effects."

  • A. Mô tả một hiện tượng tự nhiên.
  • B. Kể lại một câu chuyện về biến đổi khí hậu.
  • C. Đưa ra các giải pháp chi tiết để chống biến đổi khí hậu.
  • D. Thuyết phục người đọc về tính xác thực và mức độ nghiêm trọng của biến đổi khí hậu.

Câu 22: Để viết một đoạn văn về các hành động mà chính phủ có thể thực hiện để chống biến đổi khí hậu, câu nào sau đây là câu chủ đề hiệu quả?

  • A. Governments play a vital role in implementing policies to combat climate change.
  • B. Many citizens are concerned about the environment.
  • C. International cooperation is important.
  • D. Technology can help solve environmental problems.

Câu 23: Chọn từ nối diễn tả sự tương phản phù hợp nhất: "Some people still doubt the severity of climate change; _______, the scientific consensus is clear on its human causes and impacts."

  • A. therefore
  • B. nevertheless
  • C. similarly
  • D. in addition

Câu 24: Khi kết thúc một bài luận về biến đổi khí hậu, phần kết luận (conclusion) thường bao gồm những gì?

  • A. Tóm tắt các điểm chính, khẳng định lại luận điểm, và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.
  • B. Giới thiệu các ý mới chưa được đề cập trong thân bài.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại câu chủ đề của từng đoạn thân bài.
  • D. Trình bày bằng chứng chi tiết mới để hỗ trợ luận điểm.

Câu 25: Phân tích câu sau: "The increase in global temperatures results in more frequent and intense heatwaves." Đâu là nguyên nhân và đâu là kết quả trong câu này?

  • A. Nguyên nhân: heatwaves; Kết quả: temperatures
  • B. Nguyên nhân: frequent; Kết quả: intense
  • C.
  • D. Nguyên nhân: results in; Kết quả: heatwaves

Câu 26: Chọn câu sử dụng từ vựng về giải pháp môi trường phù hợp nhất:

  • A. We should transition to renewable energy sources like solar and wind power.
  • B. Increasing pollution is a renewable energy source.
  • C. Deforestation helps combat climate change.
  • D. Using more fossil fuels is a sustainable practice.

Câu 27: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu hai giải pháp chống biến đổi khí hậu (ví dụ: giảm phát thải vs. thích ứng), bạn nên sử dụng những từ nối nào?

  • A. Therefore, consequently
  • B. Furthermore, moreover
  • C. Because of, as a result
  • D. In contrast, whereas, similarly

Câu 28: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau thành một câu sử dụng từ nối chỉ nguyên nhân: "Temperatures are rising globally. Many extreme weather events are occurring."

  • A. Temperatures are rising globally, however, many extreme weather events are occurring.
  • B. Because temperatures are rising globally, many extreme weather events are occurring.
  • C. Temperatures are rising globally, in addition, many extreme weather events are occurring.
  • D. Temperatures are rising globally, as a result of many extreme weather events occurring.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn mẫu về biến đổi khí hậu. Nếu một đoạn văn bắt đầu bằng câu "One significant consequence of climate change is the increase in extreme weather events.", sau đó liệt kê các ví dụ như bão, hạn hán, lũ lụt, và kết thúc bằng việc nhấn mạnh tác động của chúng, đoạn văn này được tổ chức theo kiểu gì?

  • A. Trình bày ý chính và minh họa bằng ví dụ.
  • B. So sánh và đối chiếu các hậu quả.
  • C. Nêu nguyên nhân và giải pháp.
  • D. Mô tả một quá trình khoa học.

Câu 30: Chọn câu diễn đạt một hành động cá nhân góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu một cách rõ ràng nhất:

  • A. I care about the environment.
  • B. Climate change is a global issue.
  • C. Governments should do more.
  • D. Walking or cycling instead of driving helps reduce carbon emissions.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi viết một đoạn văn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chọn từ nối (linker) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả: 'The burning of fossil fuels releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere; _______, the Earth's temperature is increasing.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau: 'One major cause of climate change is the increase in greenhouse gas emissions. This is mainly due to human activities like burning coal, oil, and gas for energy. Deforestation also contributes, as trees absorb CO2. Furthermore, industrial processes and agriculture release methane and nitrous oxide, powerful greenhouse gases.' Đoạn văn này sử dụng cấu trúc nào để phát triển ý chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để viết một đoạn văn mạch lạc về hậu quả của biến đổi khí hậu, sau câu chủ đề 'Global warming has led to numerous severe consequences worldwide.', bạn nên sử dụng các câu hỗ trợ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Chọn câu kết (concluding sentence) phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về các giải pháp cá nhân để chống biến đổi khí hậu, bắt đầu bằng câu chủ đề 'Individuals can take several actions to help combat climate change.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi diễn tả mối liên hệ nhân quả trong bài viết về biến đổi khí hậu, cấu trúc 'A leads to B' đồng nghĩa với cấu trúc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định câu không phù hợp với ý chính (off-topic sentence): 'Recycling is an important way to reduce waste. By recycling paper, plastic, and glass, we save energy and resources. It also reduces the amount of garbage sent to landfills. **Many people enjoy shopping for new clothes.** Furthermore, recycling helps decrease greenhouse gas emissions.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Chọn từ nối phù hợp nhất để thêm một ý bổ sung vào câu sau: 'Using public transport can reduce your carbon footprint. _______, saving energy at home like turning off lights helps combat climate change.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi viết về hậu quả của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) một cách hiệu quả để nhấn mạnh hành động hoặc kết quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để kết nối hai ý đối lập trong một đoạn văn về các nỗ lực chống biến đổi khí hậu, bạn nên sử dụng từ nối nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đâu là câu chủ đề phù hợp nhất cho một đoạn văn thảo luận về tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng tái tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Chọn từ/cụm từ diễn tả nguyên nhân phù hợp nhất: 'Many animal species are losing their habitats _______ climate change.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Rising global temperatures lead to the melting of glaciers and ice sheets. _______, sea levels rise, threatening coastal communities. This also causes more frequent and intense heatwaves.' Từ nối nào phù hợp nhất để điền vào chỗ trống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi viết một bài luận (essay) về biến đổi khí hậu, phần thân bài (body paragraphs) thường được tổ chức như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Chọn câu sử dụng từ vựng về biến đổi khí hậu một cách chính xác nhất:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi viết về các giải pháp cho biến đổi khí hậu, câu nào sau đây diễn đạt một đề xuất (suggestion) hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Chọn từ nối diễn tả mục đích phù hợp nhất để hoàn thành câu: 'Many countries are investing in green technology _______ reduce their carbon emissions.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích câu sau: 'Although international agreements have been made, global emissions are still rising.' Câu này sử dụng từ nối 'Although' để diễn tả mối quan hệ gì giữa hai mệnh đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi viết một đoạn văn về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái, câu nào sau đây là câu chủ đề hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu: 'Recycling helps reduce waste; _______, it saves energy and natural resources.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: 'The evidence for climate change is undeniable. Global average temperatures are rising, ice caps are melting at an alarming rate, and extreme weather events are becoming more frequent and intense. Scientists worldwide agree that human activities, primarily the burning of fossil fuels, are the main driver behind these changes. Urgent action is needed to mitigate these effects.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Để viết một đoạn văn về các hành động mà chính phủ có thể thực hiện để chống biến đổi khí hậu, câu nào sau đây là câu chủ đề hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chọn từ nối diễn tả sự tương phản phù hợp nhất: 'Some people still doubt the severity of climate change; _______, the scientific consensus is clear on its human causes and impacts.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi kết thúc một bài luận về biến đổi khí hậu, phần kết luận (conclusion) thường bao gồm những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích câu sau: 'The increase in global temperatures results in more frequent and intense heatwaves.' Đâu là nguyên nhân và đâu là kết quả trong câu này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chọn câu sử dụng từ vựng về giải pháp môi trường phù hợp nhất:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi viết một đoạn văn so sánh và đối chiếu hai giải pháp chống biến đổi khí hậu (ví dụ: giảm phát thải vs. thích ứng), bạn nên sử dụng những từ nối nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Đâu là cách tốt nhất để kết hợp hai câu sau thành một câu sử dụng từ nối chỉ nguyên nhân: 'Temperatures are rising globally. Many extreme weather events are occurring.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích cấu trúc của một đoạn văn mẫu về biến đổi khí hậu. Nếu một đoạn văn bắt đầu bằng câu 'One significant consequence of climate change is the increase in extreme weather events.', sau đó liệt kê các ví dụ như bão, hạn hán, lũ lụt, và kết thúc bằng việc nhấn mạnh tác động của chúng, đoạn văn này được tổ chức theo kiểu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chọn câu diễn đạt một hành động cá nhân góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu một cách rõ ràng nhất:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về các nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • A. Global warming has severe impacts on human health.
  • B. Many countries are implementing policies to combat climate change.
  • C. Several human activities are primarily responsible for the increase in global temperatures.
  • D. The melting of glaciers is a clear sign of a warming planet.

Câu 2: Khi viết đoạn văn về hậu quả của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây thể hiện rõ ràng một hậu quả trực tiếp?

  • A. Rising sea levels threaten coastal communities and ecosystems.
  • B. Governments are discussing new environmental agreements.
  • C. People are becoming more aware of environmental issues.
  • D. Renewable energy sources are becoming more affordable.

Câu 3: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
Fossil fuel combustion releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere; ______, global temperatures rise.

  • A. however
  • B. as a result
  • C. in addition
  • D. for example

Câu 4: Khi viết về các giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu, câu nào sau đây có thể đóng vai trò là một ý hỗ trợ (supporting detail) cho câu chủ đề: "Promoting renewable energy is crucial for a sustainable future."?

  • A. Climate change also affects agriculture.
  • B. Many people still rely on fossil fuels.
  • C. Governments should invest more in education.
  • D. Solar and wind power generate electricity without producing greenhouse gases.

Câu 5: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả sự suy giảm hoặc phá hủy các khu rừng, một nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.

  • A. deforestation
  • B. afforestation
  • C. urbanization
  • D. industrialization

Câu 6: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định ý chính (main idea) của nó:
"Extreme weather events, such as hurricanes, droughts, and heatwaves, have become more frequent and intense in recent years. These events cause significant damage to infrastructure, disrupt food production, and pose serious risks to human life and health."

  • A. Hurricanes are the most dangerous type of extreme weather.
  • B. Climate change only affects infrastructure.
  • C. Climate change leads to more severe and frequent extreme weather events.
  • D. Food production is the only sector affected by droughts.

Câu 7: Trong một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái, câu nào sau đây không phù hợp và nên được loại bỏ?

  • A. Rising temperatures are causing coral reefs to bleach and die.
  • B. Learning a new language can improve cognitive skills.
  • C. Changes in migration patterns of birds are being observed.
  • D. Some species are struggling to adapt to rapid habitat changes.

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp nhất để bắt đầu một đoạn văn trình bày một loạt các giải pháp khả thi cho vấn đề biến đổi khí hậu.

  • A. There are several steps that can be taken to address climate change.
  • B. Climate change is a very complex issue.
  • C. Let"s discuss the history of environmental movements.
  • D. The causes of global warming are well-known.

Câu 9: Trong một bài luận về tầm quan trọng của hành động cá nhân trong chống biến đổi khí hậu, câu nào sau đây có khả năng là câu luận điểm (thesis statement) trong phần mở bài?

  • A. Recycling is a simple way to help the environment.
  • B. Governments have a major role to play.
  • C. While large-scale policies are essential, individual actions are also vital in the global effort to combat climate change.
  • D. Climate change affects everyone.

Câu 10: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự đối lập giữa hai ý:
Investing in green technologies requires significant upfront costs; ______, it brings long-term economic and environmental benefits.

  • A. therefore
  • B. similarly
  • C. consequently
  • D. however

Câu 11: Chọn cụm từ thích hợp nhất để bắt đầu phần kết luận (conclusion) của một bài luận về biến đổi khí hậu.

  • A. In the introduction,
  • B. In conclusion,
  • C. Firstly,
  • D. According to research,

Câu 12: Trong một đoạn văn thảo luận về các tác động của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây có khả năng là một ý kiến (opinion) hơn là một sự thật (fact)?

  • A. It is probably too late to reverse the effects of global warming.
  • B. Global average temperatures have risen by about 1 degree Celsius since the late 19th century.
  • C. The concentration of carbon dioxide in the atmosphere has increased significantly.
  • D. Sea levels are projected to rise further in the coming decades.

Câu 13: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự bổ sung thông tin:
Reducing carbon emissions is essential. ______, protecting forests plays a vital role in absorbing CO2.

  • A. Despite this,
  • B. In contrast,
  • C. Furthermore,
  • D. Because of this,

Câu 14: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả sự nóng lên bất thường và kéo dài của nhiệt độ, thường gây ra các vấn đề sức khỏe và cháy rừng.

  • A. flood
  • B. heatwave
  • C. storm
  • D. drought

Câu 15: Trong cấu trúc một bài luận (essay) về biến đổi khí hậu, câu luận điểm (thesis statement) trong phần mở bài có vai trò chính là gì?

  • A. To provide specific examples of climate change impacts.
  • B. To summarize the main points of the body paragraphs.
  • C. To introduce background information about the topic.
  • D. To state the main argument or purpose of the entire essay.

Câu 16: Cấu trúc phổ biến nhất của một bài luận "Problem-Solution" (Vấn đề - Giải pháp) về biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Introduction (Problem & Thesis) -> Body Paragraphs (Problem Details) -> Body Paragraphs (Solutions) -> Conclusion
  • B. Introduction (Solutions) -> Body Paragraphs (Problem Details) -> Conclusion
  • C. Introduction (Problem Only) -> Body Paragraphs (Problem Details) -> Conclusion (Solutions)
  • D. Introduction (Thesis) -> Body Paragraphs (Solutions Only) -> Conclusion

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào có thể là câu chủ đề (topic sentence) của đoạn:
"... For instance, melting glaciers contribute to rising sea levels, threatening coastal cities. Additionally, warmer oceans lead to stronger hurricanes and typhoons. Finally, changes in temperature patterns disrupt agricultural cycles, potentially leading to food shortages."

  • A. Governments are working on solutions.
  • B. Agriculture is an important sector.
  • C. Climate change has diverse and significant impacts on the planet.
  • D. Rising sea levels are a major concern.

Câu 18: Chọn cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để giới thiệu một ví dụ minh họa cho một ý chính về tác động của biến đổi khí hậu.

  • A. For example,
  • B. In contrast,
  • C. In conclusion,
  • D. As a result,

Câu 19: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả các hành động nhằm giảm thiểu hoặc làm chậm lại biến đổi khí hậu, chẳng hạn như giảm phát thải khí nhà kính.

  • A. exploitation
  • B. consumption
  • C. development
  • D. mitigation

Câu 20: Trong một đoạn văn nói về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa và tác động của nó, câu nào sau đây có thể đưa ra một giải pháp cho vấn đề này?

  • A. Plastic waste accumulates in landfills and oceans.
  • B. Many products are packaged in plastic.
  • C. Encouraging the use of reusable bags and containers can significantly reduce plastic waste.
  • D. Marine animals often ingest plastic debris.

Câu 21: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả môi trường sống tự nhiên của động vật hoặc thực vật, thường bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.

  • A. climate
  • B. habitat
  • C. atmosphere
  • D. ecosystem

Câu 22: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện kết quả hoặc hậu quả:
Global temperatures are increasing; ______, polar ice caps are melting at an alarming rate.

  • A. however
  • B. in addition
  • C. consequently
  • D. for instance

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc (structure) phổ biến nhất mà nó có thể là một phần của:
"One major problem is the increasing frequency of extreme weather events. This leads to significant damage and loss of life. To address this, governments and communities need to invest in resilient infrastructure and early warning systems."

  • A. Problem-Solution
  • B. Cause-Effect
  • C. Compare-Contrast
  • D. Description

Câu 24: Chọn câu thích hợp nhất để bắt đầu một đoạn văn thảo luận về các tác động kinh tế của biến đổi khí hậu.

  • A. Many species are facing extinction.
  • B. Individual actions are important.
  • C. The atmosphere contains greenhouse gases.
  • D. Climate change poses significant threats to the global economy.

Câu 25: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu điều kiện (conditional sentence) phù hợp nhất để nói về một hậu quả giả định nếu con người không hành động chống biến đổi khí hậu.

  • A. If we reduced emissions, climate change stopped.
  • B. If we do not take urgent action, the planet"s temperature will continue to rise dramatically.
  • C. If we had acted sooner, climate change would have been prevented.
  • D. Unless we act now, the temperature didn"t rise.

Câu 26: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả sự thay đổi lâu dàiđáng kể trong các kiểu thời tiết của một khu vực hoặc trên toàn cầu.

  • A. climate change
  • B. weather forecast
  • C. season change
  • D. atmospheric pressure

Câu 27: Trong phần kết luận của một bài luận, câu nào sau đây thường có chức năng tóm tắt lại luận điểm chính đã nêu ở phần mở bài nhưng bằng cách diễn đạt khác?

  • A. This essay has discussed the causes of global warming.
  • B. More research is needed on this topic.
  • C. In summary, addressing climate change requires a combination of international cooperation, government policies, and individual responsibility.
  • D. Let"s hope for a better future.

Câu 28: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mục đích:
Governments are investing in public transport systems ______ reduce reliance on private cars and lower carbon emissions.

  • A. in order to
  • B. due to
  • C. although
  • D. as a result

Câu 29: Khi chuyển ý từ một đoạn văn nói về nguyên nhân sang một đoạn văn nói về hậu quả của biến đổi khí hậu, câu hoặc cụm từ nào sau đây có thể đóng vai trò là câu chuyển ý (transition sentence/phrase) tốt nhất?

  • A. Let"s look at the solutions.
  • B. The causes are numerous.
  • C. In conclusion, the causes are complex.
  • D. These contributing factors lead to a range of significant environmental and social consequences.

Câu 30: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả hiện tượng băng tan ở các cực và vùng núi, một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.

  • A. freezing
  • B. evaporation
  • C. melting
  • D. condensation

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất cho đoạn văn nói về các *nguyên nhân* chính dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi viết đoạn văn về *hậu quả* của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây thể hiện rõ ràng một hậu quả trực tiếp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau, thể hiện mối quan hệ *nguyên nhân - kết quả*:
Fossil fuel combustion releases large amounts of greenhouse gases into the atmosphere; ______, global temperatures rise.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi viết về các *giải pháp* giảm thiểu biến đổi khí hậu, câu nào sau đây có thể đóng vai trò là một ý hỗ trợ (supporting detail) cho câu chủ đề: 'Promoting renewable energy is crucial for a sustainable future.'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả sự suy giảm hoặc phá hủy các khu rừng, một nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Đọc đoạn văn ngắn sau và xác định ý chính (main idea) của nó:
'Extreme weather events, such as hurricanes, droughts, and heatwaves, have become more frequent and intense in recent years. These events cause significant damage to infrastructure, disrupt food production, and pose serious risks to human life and health.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái, câu nào sau đây *không* phù hợp và nên được loại bỏ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp nhất để bắt đầu một đoạn văn trình bày một loạt các giải pháp khả thi cho vấn đề biến đổi khí hậu.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong một bài luận về tầm quan trọng của hành động cá nhân trong chống biến đổi khí hậu, câu nào sau đây có khả năng là câu luận điểm (thesis statement) trong phần mở bài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự *đối lập* giữa hai ý:
Investing in green technologies requires significant upfront costs; ______, it brings long-term economic and environmental benefits.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chọn cụm từ thích hợp nhất để bắt đầu phần kết luận (conclusion) của một bài luận về biến đổi khí hậu.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong một đoạn văn thảo luận về các tác động của biến đổi khí hậu, câu nào sau đây có khả năng là một *ý kiến* (opinion) hơn là một *sự thật* (fact)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự *bổ sung* thông tin:
Reducing carbon emissions is essential. ______, protecting forests plays a vital role in absorbing CO2.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả sự nóng lên bất thường và kéo dài của nhiệt độ, thường gây ra các vấn đề sức khỏe và cháy rừng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong cấu trúc một bài luận (essay) về biến đổi khí hậu, câu luận điểm (thesis statement) trong phần mở bài có vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cấu trúc phổ biến nhất của một bài luận 'Problem-Solution' (Vấn đề - Giải pháp) về biến đổi khí hậu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào có thể là câu chủ đề (topic sentence) của đoạn:
'... For instance, melting glaciers contribute to rising sea levels, threatening coastal cities. Additionally, warmer oceans lead to stronger hurricanes and typhoons. Finally, changes in temperature patterns disrupt agricultural cycles, potentially leading to food shortages.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Chọn cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để giới thiệu một *ví dụ* minh họa cho một ý chính về tác động của biến đổi khí hậu.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả các hành động nhằm giảm thiểu hoặc làm chậm lại biến đổi khí hậu, chẳng hạn như giảm phát thải khí nhà kính.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một đoạn văn nói về vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa và tác động của nó, câu nào sau đây có thể đưa ra một *giải pháp* cho vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả môi trường sống tự nhiên của động vật hoặc thực vật, thường bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện *kết quả* hoặc *hậu quả*:
Global temperatures are increasing; ______, polar ice caps are melting at an alarming rate.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định cấu trúc (structure) phổ biến nhất mà nó có thể là một phần của:
'One major problem is the increasing frequency of extreme weather events. This leads to significant damage and loss of life. To address this, governments and communities need to invest in resilient infrastructure and early warning systems.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chọn câu thích hợp nhất để bắt đầu một đoạn văn thảo luận về các tác động *kinh tế* của biến đổi khí hậu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Chọn câu sử dụng cấu trúc câu điều kiện (conditional sentence) phù hợp nhất để nói về một *hậu quả giả định* nếu con người không hành động chống biến đổi khí hậu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả sự thay đổi *lâu dài* và *đáng kể* trong các kiểu thời tiết của một khu vực hoặc trên toàn cầu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong phần kết luận của một bài luận, câu nào sau đây thường có chức năng *tóm tắt lại luận điểm chính* đã nêu ở phần mở bài nhưng bằng cách diễn đạt khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Chọn từ/cụm từ nối (connector) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện *mục đích*:
Governments are investing in public transport systems ______ reduce reliance on private cars and lower carbon emissions.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi chuyển ý từ một đoạn văn nói về *nguyên nhân* sang một đoạn văn nói về *hậu quả* của biến đổi khí hậu, câu hoặc cụm từ nào sau đây có thể đóng vai trò là câu chuyển ý (transition sentence/phrase) tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả hiện tượng băng tan ở các cực và vùng núi, một dấu hiệu rõ ràng của biến đổi khí hậu.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả: "Many factories release untreated waste into rivers. This causes severe water pollution."

  • A. Many factories release untreated waste into rivers, so this causes severe water pollution.
  • B. Severe water pollution is caused by many factories releasing untreated waste into rivers, therefore.
  • C. Many factories release untreated waste into rivers, which causes severe water pollution.
  • D. Because severe water pollution, many factories release untreated waste into rivers.

Câu 2: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống: "The government has implemented stricter environmental regulations. ______, industries are encouraged to adopt cleaner technologies."

  • A. However
  • B. In contrast
  • C. Despite this
  • D. As a result

Câu 3: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng mệnh đề phân từ: "Because they wanted to reduce their carbon footprint, the family started using public transport more often."

  • A. Wanting to reduce their carbon footprint, the family started using public transport more often.
  • B. Wanted to reduce their carbon footprint, the family started using public transport more often.
  • C. Having want to reduce their carbon footprint, the family started using public transport more often.
  • D. To want to reduce their carbon footprint, the family started using public transport more often.

Câu 4: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "The ______ of fossil fuels for energy is a major contributor to greenhouse gas emissions."

  • A. preservation
  • B. combustion
  • C. conservation
  • D. restoration

Câu 5: Hai câu sau có thể được kết hợp như thế nào để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất? "Sea levels are rising. Coastal areas face increased risks of flooding."

  • A. Sea levels are rising, but coastal areas face increased risks of flooding.
  • B. Coastal areas face increased risks of flooding, unless sea levels are rising.
  • C. As sea levels are rising, coastal areas face increased risks of flooding.
  • D. Sea levels are rising, nor coastal areas face increased risks of flooding.

Câu 6: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác: "Many species are endangered due to habitat destruction."

  • A. Many species are endangered due to habitat destruction.
  • B. Many species are endangered because of habitat destroying.
  • C. Many species are endangered resulting in habitat destruction.
  • D. Many species are endangered causing habitat destruction.

Câu 7: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để giới thiệu một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí: "Air pollution is a serious problem in many cities. ______ reducing the use of private cars is a key solution."

  • A. As a result,
  • B. In addition,
  • C. On the other hand,
  • D. One possible solution is that

Câu 8: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống: "Recycling helps reduce waste. ______, it saves energy and natural resources."

  • A. However
  • B. Otherwise
  • C. Furthermore
  • D. Consequently

Câu 9: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng cấu trúc bị động: "People should stop throwing rubbish into the ocean."

  • A. Rubbish should be stopped throwing into the ocean.
  • B. Throwing rubbish into the ocean should be stopped.
  • C. Rubbish in the ocean should be stopped throwing by people.
  • D. Stopping throwing rubbish into the ocean should be done.

Câu 10: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "The ______ of the rainforests is threatening the survival of countless species."

  • A. destruction
  • B. cultivation
  • C. preservation
  • D. restoration

Câu 11: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện mục đích: "Governments are investing in renewable energy. They want to reduce reliance on fossil fuels."

  • A. Governments are investing in renewable energy, but they want to reduce reliance on fossil fuels.
  • B. Governments are investing in renewable energy, so that they want to reduce reliance on fossil fuels.
  • C. Governments are investing in renewable energy, despite wanting to reduce reliance on fossil fuels.
  • D. Governments are investing in renewable energy in order to reduce reliance on fossil fuels.

Câu 12: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ: "It is important to conserve water."

  • A. Conserving water is important.
  • B. To conserve water is important.
  • C. Conserved water is important.
  • D. Water conserving is important.

Câu 13: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để thể hiện sự đối lập: "Many people are aware of climate change. ______, not everyone is willing to change their habits."

  • A. Therefore
  • B. However
  • C. Consequently
  • D. Moreover

Câu 14: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc "result in" hoặc "result from":

  • A. Air pollution results from respiratory problems.
  • B. Respiratory problems result in air pollution.
  • C. Air pollution results in respiratory problems.
  • D. Respiratory problems result from air pollution.

Câu 15: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: "Adopting a more sustainable lifestyle is ______ for protecting the environment."

  • A. optional
  • B. difficult
  • C. unnecessary
  • D. essential

Câu 16: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nhượng bộ: "The project was expensive. It brought significant environmental benefits."

  • A. The project was expensive, so it brought significant environmental benefits.
  • B. Although the project was expensive, it brought significant environmental benefits.
  • C. Because the project was expensive, it brought significant environmental benefits.
  • D. The project was expensive, and it brought significant environmental benefits.

Câu 17: Chọn câu sử dụng đúng mệnh đề quan hệ để kết hợp hai câu: "Carbon emissions are a major cause of global warming. They mainly come from burning fossil fuels."

  • A. Carbon emissions, which are a major cause of global warming, mainly come from burning fossil fuels.
  • B. Carbon emissions, that are a major cause of global warming, mainly come from burning fossil fuels.
  • C. Carbon emissions are a major cause of global warming, where they mainly come from burning fossil fuels.
  • D. Carbon emissions that are a major cause of global warming mainly come from burning fossil fuels.

Câu 18: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để thêm ý: "Planting trees helps absorb CO2. ______, it provides habitats for wildlife."

  • A. However
  • B. Consequently
  • C. Otherwise
  • D. In addition

Câu 19: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác và phù hợp với ngữ cảnh: "The report discussed the consequences of climate change."

  • A. Discussing the consequences of climate change.
  • B. The report discussed the consequences of climate change.
  • C. It discussed the report the consequences of climate change.
  • D. The consequences of climate change discussed the report.

Câu 20: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả hành động của con người gây hại môi trường: "Illegal logging is causing widespread ______ in the Amazon rainforest."

  • A. deforestation
  • B. afforestation
  • C. reforestation
  • D. conservation

Câu 21: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện một điều kiện: "We reduce our energy consumption. We can help fight climate change."

  • A. Unless we reduce our energy consumption, we can help fight climate change.
  • B. Although we reduce our energy consumption, we can help fight climate change.
  • C. If we reduce our energy consumption, we can help fight climate change.
  • D. Because we reduce our energy consumption, we can help fight climate change.

Câu 22: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng cấu trúc danh động từ (gerund) sau giới từ: "Scientists are worried about global warming."

  • A. Scientists are worried about warming global.
  • B. Scientists are worried about warm global.
  • C. Scientists are worried about to warm globally.
  • D. Scientists are worried about global warming.

Câu 23: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để đưa ra một ví dụ: "Many small actions can help protect the environment. ______, recycling plastic bottles and saving water are simple steps everyone can take."

  • A. For example
  • B. In conclusion
  • C. Therefore
  • D. However

Câu 24: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác khi sử dụng "contribute to":

  • A. Using public transport contribute to reducing pollution.
  • B. Using public transport contributes for reducing pollution.
  • C. Using public transport contributes to reducing pollution.
  • D. Using public transport contributes in reducing pollution.

Câu 25: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả các hiện tượng thời tiết cực đoan: "Climate change is leading to more frequent and intense ______ events like heatwaves and floods."

  • A. mild
  • B. extreme weather
  • C. stable climate
  • D. predictable

Câu 26: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện sự bổ sung: "Renewable energy sources are clean. They are also becoming more cost-effective."

  • A. Renewable energy sources are clean, nor are they becoming more cost-effective.
  • B. Renewable energy sources are clean, or they are also becoming more cost-effective.
  • C. Renewable energy sources are clean, but they are also becoming more cost-effective.
  • D. Renewable energy sources are clean, and they are also becoming more cost-effective.

Câu 27: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng mệnh đề phân từ: "After they had finished the clean-up campaign, the volunteers felt a sense of achievement."

  • A. Having finished the clean-up campaign, the volunteers felt a sense of achievement.
  • B. Finished the clean-up campaign, the volunteers felt a sense of achievement.
  • C. After finishing the clean-up campaign, the volunteers felt a sense of achieving.
  • D. Having finish the clean-up campaign, the volunteers felt a sense of achievement.

Câu 28: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả: "Temperatures are rising globally. ______, ice caps are melting at an alarming rate."

  • A. Despite this
  • B. Consequently
  • C. In contrast
  • D. Similarly

Câu 29: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc "lead to":

  • A. Air pollution leads for health problems.
  • B. Air pollution leads in health problems.
  • C. Air pollution leads with health problems.
  • D. Air pollution leads to health problems.

Câu 30: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả sự suy giảm: "The ______ of biodiversity is a major concern for environmentalists."

  • A. loss
  • B. increase
  • C. stabilization
  • D. recovery

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nguyên nhân - kết quả: 'Many factories release untreated waste into rivers. This causes severe water pollution.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống: 'The government has implemented stricter environmental regulations. ______, industries are encouraged to adopt cleaner technologies.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng mệnh đề phân từ: 'Because they wanted to reduce their carbon footprint, the family started using public transport more often.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: 'The ______ of fossil fuels for energy is a major contributor to greenhouse gas emissions.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hai câu sau có thể được kết hợp như thế nào để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất? 'Sea levels are rising. Coastal areas face increased risks of flooding.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác: 'Many species are endangered due to habitat destruction.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chọn cách diễn đạt tốt nhất để giới thiệu một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm không khí: 'Air pollution is a serious problem in many cities. ______ reducing the use of private cars is a key solution.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống: 'Recycling helps reduce waste. ______, it saves energy and natural resources.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng cấu trúc bị động: 'People should stop throwing rubbish into the ocean.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: 'The ______ of the rainforests is threatening the survival of countless species.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện mục đích: 'Governments are investing in renewable energy. They want to reduce reliance on fossil fuels.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ: 'It is important to conserve water.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để thể hiện sự đối lập: 'Many people are aware of climate change. ______, not everyone is willing to change their habits.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc 'result in' hoặc 'result from':

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu: 'Adopting a more sustainable lifestyle is ______ for protecting the environment.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng cấu trúc nhượng bộ: 'The project was expensive. It brought significant environmental benefits.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chọn câu sử dụng đúng mệnh đề quan hệ để kết hợp hai câu: 'Carbon emissions are a major cause of global warming. They mainly come from burning fossil fuels.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để thêm ý: 'Planting trees helps absorb CO2. ______, it provides habitats for wildlife.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác và phù hợp với ngữ cảnh: 'The report discussed the consequences of climate change.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả hành động của con người gây hại môi trường: 'Illegal logging is causing widespread ______ in the Amazon rainforest.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện một điều kiện: 'We reduce our energy consumption. We can help fight climate change.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng cấu trúc danh động từ (gerund) sau giới từ: 'Scientists are worried about global warming.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để đưa ra một ví dụ: 'Many small actions can help protect the environment. ______, recycling plastic bottles and saving water are simple steps everyone can take.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp chính xác khi sử dụng 'contribute to':

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả các hiện tượng thời tiết cực đoan: 'Climate change is leading to more frequent and intense ______ events like heatwaves and floods.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Chọn cách kết hợp hai câu sau để thể hiện sự bổ sung: 'Renewable energy sources are clean. They are also becoming more cost-effective.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Chọn câu diễn đạt ý tương tự câu sau, sử dụng mệnh đề phân từ: 'After they had finished the clean-up campaign, the volunteers felt a sense of achievement.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Điền từ/cụm từ nối thích hợp nhất vào chỗ trống để chỉ ra kết quả hoặc hậu quả: 'Temperatures are rising globally. ______, ice caps are melting at an alarming rate.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chọn câu sử dụng đúng cấu trúc 'lead to':

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Chọn từ vựng phù hợp nhất để hoàn thành câu, diễn tả sự suy giảm: 'The ______ of biodiversity is a major concern for environmentalists.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:
_______. Rising global temperatures lead to more frequent and intense heatwaves, posing serious health risks, especially for vulnerable populations. Furthermore, altered precipitation patterns contribute to more severe droughts in some regions and increased flooding in others, impacting agriculture and water resources. Finally, warmer oceans cause sea levels to rise, threatening coastal communities and ecosystems.

  • A. Heatwaves are becoming more common due to climate change.
  • B. Rising sea levels are a major problem for coastal cities.
  • C. Climate change results in a variety of severe environmental and social impacts.
  • D. Scientists are studying the effects of global warming.

Câu 2: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
Deforestation destroys natural habitats. _______, many species face extinction.

  • A. Consequently
  • B. However
  • C. In addition
  • D. For example

Câu 3: Chọn cách kết hợp hai câu sau đây sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) để thể hiện nguyên nhân:
She was worried about the melting glaciers. She decided to join an environmental group.

  • A. Being worried about the melting glaciers, she was decided to join an environmental group.
  • B. Being worried about the melting glaciers, she decided to join an environmental group.
  • C. Having decided to join an environmental group, she was worried about the melting glaciers.
  • D. Worried about the melting glaciers, she was joining an environmental group.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định nguyên nhân chính được đề cập dẫn đến sự kiện/hiện tượng:
Rising global temperatures are primarily driven by the increase in greenhouse gas concentrations in the atmosphere. These gases, such as carbon dioxide and methane, trap heat, creating a warming effect. The burning of fossil fuels for energy and transportation is a major source of these emissions.

  • A. The melting of glaciers
  • B. Heatwaves
  • C. Changes in precipitation patterns
  • D. The increase in greenhouse gas concentrations

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định một trong những tác động (effects) của biến đổi khí hậu được nêu:
Climate change is causing significant shifts in global weather patterns. We are seeing more frequent and intense storms, longer periods of drought in some areas, and unprecedented flooding in others. These extreme weather events have devastating consequences for communities and ecosystems.

  • A. Burning fossil fuels
  • B. Increased greenhouse gases
  • C. More frequent and intense storms
  • D. Significant shifts in global weather patterns (This is the overarching effect, but "more frequent and intense storms" is a specific example listed).

Câu 6: Chọn cách viết lại câu sau đây sử dụng danh động từ (gerund) hoặc cụm danh động từ:
We reduce our carbon footprint by using public transport.

  • A. Reducing our carbon footprint is by use public transport.
  • B. Using public transport is one way to reduce our carbon footprint.
  • C. We are reduced our carbon footprint by use public transport.
  • D. By reduced our carbon footprint, we use public transport.

Câu 7: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về tác động của mực nước biển dâng:
(1) Coastal cities face increased risk of flooding and erosion.
(2) This thermal expansion, combined with melting glaciers and ice sheets, causes sea levels to rise.
(3) One significant effect of global warming is the rise in sea levels.
(4) Warmer ocean water expands in volume.

  • A. 1-3-4-2
  • B. 4-2-1-3
  • C. 3-1-4-2
  • D. 3-4-2-1

Câu 8: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về các giải pháp cá nhân để chống biến đổi khí hậu (như tiết kiệm năng lượng, tái chế, sử dụng phương tiện công cộng):

  • A. Global warming is a serious problem.
  • B. Governments also need to take action.
  • C. Using public transport is better than driving.
  • D. In conclusion, individual actions, however small, play a crucial role in mitigating the effects of climate change.

Câu 9: Đâu là câu chủ đề (topic sentence) tiềm năng nhất cho một đoạn văn nói về các nguyên nhân tự nhiên của biến đổi khí hậu (khác với nguyên nhân do con người)?

  • A. Human activities are the main cause of climate change.
  • B. Climate change has many negative effects.
  • C. While human activities are significant, natural factors also contribute to climate variations.
  • D. Scientists disagree on the causes of climate change.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào KHÔNG phù hợp với chủ đề chung của đoạn văn (tác động của hạn hán)?
Droughts, prolonged periods of abnormally low rainfall, have severe consequences. (1) They can lead to crop failure and food shortages, causing economic losses for farmers and potentially widespread hunger. (2) Water scarcity also impacts ecosystems, drying up rivers and lakes and threatening aquatic life. (3) Renewable energy sources like solar and wind power are becoming more popular. (4) Furthermore, droughts can increase the risk of wildfires as vegetation becomes extremely dry.

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 11: Chọn câu giới thiệu (introduction) phù hợp nhất cho một bài luận về tầm quan trọng của việc áp dụng năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.

  • A. Renewable energy is better than fossil fuels.
  • B. This essay will discuss solar and wind power.
  • C. As the threat of climate change intensifies, transitioning to renewable energy sources has become a critical step in mitigating its most severe impacts.
  • D. Many countries are investing in renewable energy.

Câu 12: Đọc tình huống sau và chọn câu diễn đạt nguyên nhân - kết quả hợp lý nhất:
Situation: The factory dumped chemical waste into the river. All the fish in the river died.

  • A. The factory dumped chemical waste into the river, and as a result, all the fish died.
  • B. All the fish in the river died before the factory dumped chemical waste.
  • C. Because all the fish died, the factory dumped chemical waste into the river.
  • D. The factory dumped chemical waste, but all the fish survived.

Câu 13: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) để làm cho câu gọn hơn và nhấn mạnh hành động xảy ra trước:
Because they had received training, the volunteers were able to help effectively during the flood.

  • A. Receiving training, the volunteers were able to help effectively during the flood.
  • B. Received training, the volunteers were able to help effectively during the flood.
  • C. To receive training, the volunteers were able to help effectively during the flood.
  • D. Having received training, the volunteers were able to help effectively during the flood.

Câu 14: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện việc bổ sung ý hoặc đưa ra ví dụ:
Reducing meat consumption can lower your carbon footprint. _______, choosing local produce also helps.

  • A. Therefore
  • B. In addition
  • C. However
  • D. As a result

Câu 15: Đọc đoạn văn sau. Chức năng chính của câu được gạch chân là gì?
Climate change is causing significant shifts in global weather patterns. We are seeing more frequent and intense storms, longer periods of drought in some areas, and unprecedented flooding in others. **These extreme weather events have devastating consequences for communities and ecosystems.**

  • A. To summarize the effects mentioned and state their significance.
  • B. To introduce a new cause of climate change.
  • C. To provide a specific example of a drought.
  • D. To transition to a discussion about solutions.

Câu 16: Chọn câu sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh về môi trường:

  • A. Reduce waste is an effective way to protect the environment.
  • B. To reduce waste is an effective way to protect the environment.
  • C. Reduced waste is an effective way to protect the environment.
  • D. Reducing waste is an effective way to protect the environment.

Câu 17: Chọn câu diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả sử dụng "due to" một cách chính xác:

  • A. Due to the heavy rain, they cancelled the outdoor event.
  • B. The outdoor event was cancelled due to the heavy rain.
  • C. They cancelled the outdoor event due to heavy rain happened.
  • D. Due to heavy rain happened, they cancelled the outdoor event.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định mối liên hệ logic giữa câu đầu tiên và câu thứ hai:
Recycling helps reduce the amount of waste sent to landfills. This, in turn, decreases the production of harmful greenhouse gases from decomposing waste.

  • A. The second sentence describes an effect of the action in the first sentence.
  • B. The second sentence provides a cause for the action in the first sentence.
  • C. The second sentence contrasts with the first sentence.
  • D. The second sentence provides an example of the first sentence.

Câu 19: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) để thể hiện hành động xảy ra đồng thời hoặc ngay sau đó, bổ nghĩa cho chủ ngữ:
The ice sheets are melting rapidly, releasing huge amounts of water into the oceans.

  • A. The ice sheets are melting rapidly, releasing huge amounts of water into the oceans.
  • B. The ice sheets are melting rapidly, released huge amounts of water into the oceans.
  • C. The ice sheets are melting rapidly, to release huge amounts of water into the oceans.
  • D. The ice sheets are melting rapidly, that releasing huge amounts of water into the oceans.

Câu 20: Khi viết một báo cáo chính thức (formal report) về biến đổi khí hậu, loại ngôn ngữ nào sau đây NÊN được ưu tiên sử dụng?

  • A. Slang and colloquial expressions.
  • B. Highly emotional and subjective language.
  • C. Formal vocabulary and objective phrasing.
  • D. Contractions and abbreviations.

Câu 21: Đâu là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho một đoạn văn tập trung vào các giải pháp cấp chính phủ để giảm thiểu biến đổi khí hậu?

  • A. Governments have a crucial role to play in implementing policies to combat climate change.
  • B. Individuals should recycle more.
  • C. Climate change is a global problem.
  • D. International conferences are often held to discuss climate issues.

Câu 22: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp phù hợp để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân:
_______ rising global temperatures, polar ice caps are melting at an alarming rate.

  • A. As a result
  • B. Because of
  • C. Therefore
  • D. However

Câu 23: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai ý sau:
Ý 1: Nhiều loài cây không thể thích nghi kịp với sự thay đổi khí hậu.
Ý 2: Hệ sinh thái rừng bị suy thoái.

  • A. Forest ecosystems are degrading because many tree species cannot adapt to climate change.
  • B. Leading to forest ecosystems degrading, many tree species cannot adapt to climate change.
  • C. Many tree species cannot adapt to climate change, leading to the degradation of forest ecosystems.
  • D. Forest ecosystems are degrading, resulting in many tree species cannot adapt to climate change.

Câu 24: Khi viết một đoạn văn về các giải pháp cá nhân, câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ (supporting detail) tốt cho câu chủ đề "Individuals can significantly reduce their carbon footprint through simple lifestyle changes"?

  • A. Governments are implementing new environmental laws.
  • B. For instance, choosing to walk or cycle instead of driving short distances lowers emissions.
  • C. Climate change affects the whole planet.
  • D. Many people are unaware of the impacts of their daily habits.

Câu 25: Đâu là cách sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) KHÔNG chính xác trong ngữ cảnh về môi trường?

  • A. Climate change, caused by human activities, is a major global challenge.
  • B. Hoping to raise awareness, they organized a climate action campaign.
  • C. Having reduced their plastic use, we are protecting the oceans.
  • D. The trees planted last year are growing well.

Câu 26: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp phù hợp nhất để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ:
Solar energy is a clean energy source. _______, its initial installation cost can be high.

  • A. However
  • B. Therefore
  • C. In addition
  • D. As a result

Câu 27: Khi viết về "The effects of climate change", đoạn văn có thể bao gồm những chi tiết nào sau đây? Chọn phương án TỐT NHẤT mô tả nội dung:

  • A. Burning fossil fuels, deforestation, industrial processes.
  • B. Rising sea levels, extreme weather events, impacts on agriculture.
  • C. Using renewable energy, recycling, reducing consumption.
  • D. Historical climate data, scientific models, future predictions.

Câu 28: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng một cụm giới từ hoặc mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
The air quality is poor. Many people are experiencing respiratory problems.

  • A. Because the air quality is poor, many people are experiencing respiratory problems.
  • B. The air quality is poor, but many people are experiencing respiratory problems.
  • C. Although the air quality is poor, many people are experiencing respiratory problems.
  • D. The air quality is poor; as a result, many people are experiencing respiratory problems.

Câu 29: Đâu là câu sử dụng danh động từ (gerund) làm tân ngữ đúng ngữ pháp?

  • A. They consider to reduce their energy consumption.
  • B. They consider reduced their energy consumption.
  • C. They consider reduce their energy consumption.
  • D. They consider reducing their energy consumption.

Câu 30: Đọc đoạn văn ngắn sau. Mối quan hệ giữa câu đầu tiên và phần còn lại của đoạn văn là gì?
Investing in public transport is crucial for reducing carbon emissions. This is because it encourages more people to leave their cars at home, leading to fewer vehicles on the road and, consequently, lower pollution levels from transportation.

  • A. The rest of the paragraph provides a contrasting view to the first sentence.
  • B. The rest of the paragraph explains or provides evidence for the statement in the first sentence.
  • C. The rest of the paragraph lists effects of the statement in the first sentence.
  • D. The rest of the paragraph introduces a new topic unrelated to the first sentence.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và chọn câu chủ đề (topic sentence) phù hợp nhất:
_______. Rising global temperatures lead to more frequent and intense heatwaves, posing serious health risks, especially for vulnerable populations. Furthermore, altered precipitation patterns contribute to more severe droughts in some regions and increased flooding in others, impacting agriculture and water resources. Finally, warmer oceans cause sea levels to rise, threatening coastal communities and ecosystems.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả:
Deforestation destroys natural habitats. _______, many species face extinction.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chọn cách kết hợp hai câu sau đây sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) để thể hiện nguyên nhân:
She was worried about the melting glaciers. She decided to join an environmental group.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định nguyên nhân chính được đề cập dẫn đến sự kiện/hiện tượng:
Rising global temperatures are primarily driven by the increase in greenhouse gas concentrations in the atmosphere. These gases, such as carbon dioxide and methane, trap heat, creating a warming effect. The burning of fossil fuels for energy and transportation is a major source of these emissions.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định một trong những tác động (effects) của biến đổi khí hậu được nêu:
Climate change is causing significant shifts in global weather patterns. We are seeing more frequent and intense storms, longer periods of drought in some areas, and unprecedented flooding in others. These extreme weather events have devastating consequences for communities and ecosystems.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Chọn cách viết lại câu sau đây sử dụng danh động từ (gerund) hoặc cụm danh động từ:
We reduce our carbon footprint by using public transport.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về tác động của mực nước biển dâng:
(1) Coastal cities face increased risk of flooding and erosion.
(2) This thermal expansion, combined with melting glaciers and ice sheets, causes sea levels to rise.
(3) One significant effect of global warming is the rise in sea levels.
(4) Warmer ocean water expands in volume.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về các giải pháp cá nhân để chống biến đổi khí hậu (như tiết kiệm năng lượng, tái chế, sử dụng phương tiện công cộng):

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đâu là câu chủ đề (topic sentence) tiềm năng nhất cho một đoạn văn nói về các nguyên nhân tự nhiên của biến đổi khí hậu (khác với nguyên nhân do con người)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau. Câu nào KHÔNG phù hợp với chủ đề chung của đoạn văn (tác động của hạn hán)?
Droughts, prolonged periods of abnormally low rainfall, have severe consequences. (1) They can lead to crop failure and food shortages, causing economic losses for farmers and potentially widespread hunger. (2) Water scarcity also impacts ecosystems, drying up rivers and lakes and threatening aquatic life. (3) Renewable energy sources like solar and wind power are becoming more popular. (4) Furthermore, droughts can increase the risk of wildfires as vegetation becomes extremely dry.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chọn câu giới thiệu (introduction) phù hợp nhất cho một bài luận về tầm quan trọng của việc áp dụng năng lượng tái tạo để chống biến đổi khí hậu.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc tình huống sau và chọn câu diễn đạt nguyên nhân - kết quả hợp lý nhất:
Situation: The factory dumped chemical waste into the river. All the fish in the river died.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) để làm cho câu gọn hơn và nhấn mạnh hành động xảy ra trước:
Because they had received training, the volunteers were able to help effectively during the flood.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition word/phrase) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện việc bổ sung ý hoặc đưa ra ví dụ:
Reducing meat consumption can lower your carbon footprint. _______, choosing local produce also helps.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đọc đoạn văn sau. Chức năng chính của câu được gạch chân là gì?
Climate change is causing significant shifts in global weather patterns. We are seeing more frequent and intense storms, longer periods of drought in some areas, and unprecedented flooding in others. **These extreme weather events have devastating consequences for communities and ecosystems.**

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Chọn câu sử dụng danh động từ (gerund) làm chủ ngữ đúng ngữ pháp và phù hợp với ngữ cảnh về môi trường:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chọn câu diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân - kết quả sử dụng 'due to' một cách chính xác:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định mối liên hệ logic giữa câu đầu tiên và câu thứ hai:
Recycling helps reduce the amount of waste sent to landfills. This, in turn, decreases the production of harmful greenhouse gases from decomposing waste.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chọn cách viết lại câu sau sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) để thể hiện hành động xảy ra đồng thời hoặc ngay sau đó, bổ nghĩa cho chủ ngữ:
The ice sheets are melting rapidly, releasing huge amounts of water into the oceans.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi viết một báo cáo chính thức (formal report) về biến đổi khí hậu, loại ngôn ngữ nào sau đây NÊN được ưu tiên sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là một câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả cho một đoạn văn tập trung vào các giải pháp cấp chính phủ để giảm thiểu biến đổi khí hậu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp phù hợp để điền vào chỗ trống, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân:
_______ rising global temperatures, polar ice caps are melting at an alarming rate.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai ý sau:
Ý 1: Nhiều loài cây không thể thích nghi kịp với sự thay đổi khí hậu.
Ý 2: Hệ sinh thái rừng bị suy thoái.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi viết một đoạn văn về các giải pháp cá nhân, câu nào sau đây là một chi tiết hỗ trợ (supporting detail) tốt cho câu chủ đề 'Individuals can significantly reduce their carbon footprint through simple lifestyle changes'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là cách sử dụng mệnh đề phân từ (participle clause) KHÔNG chính xác trong ngữ cảnh về môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Chọn từ hoặc cụm từ chuyển tiếp phù hợp nhất để thể hiện sự đối lập hoặc nhượng bộ:
Solar energy is a clean energy source. _______, its initial installation cost can be high.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi viết về 'The effects of climate change', đoạn văn có thể bao gồm những chi tiết nào sau đây? Chọn phương án TỐT NHẤT mô tả nội dung:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng một cụm giới từ hoặc mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
The air quality is poor. Many people are experiencing respiratory problems.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là câu sử dụng danh động từ (gerund) làm tân ngữ đúng ngữ pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đọc đoạn văn ngắn sau. Mối quan hệ giữa câu đầu tiên và phần còn lại của đoạn văn là gì?
Investing in public transport is crucial for reducing carbon emissions. This is because it encourages more people to leave their cars at home, leading to fewer vehicles on the road and, consequently, lower pollution levels from transportation.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một đoạn văn hoặc bài luận về biến đổi khí hậu, phần giới thiệu (Introduction) thường nên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ liệt kê các giải pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • B. Đi sâu vào một ví dụ cụ thể về tác động của biến đổi khí hậu.
  • C. Giới thiệu chung về chủ đề và trình bày luận điểm chính (thesis statement).
  • D. Nêu bật ý kiến cá nhân mạnh mẽ mà không cần dẫn chứng.

Câu 2: Trong một đoạn văn "Cause and Effect" (Nguyên nhân và Kết quả) về nóng lên toàn cầu, câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho một đoạn thân bài thảo luận về nguyên nhân là gì?

  • A. Nóng lên toàn cầu có nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang gia tăng.
  • C. Chúng ta cần hành động ngay để cứu lấy hành tinh.
  • D. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến nóng lên toàn cầu là các hoạt động của con người.

Câu 3: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "The melting of glaciers and ice sheets ____ rising sea levels."

  • A. leads to
  • B. results from
  • C. is caused by
  • D. is resulted in

Câu 4: Câu nào diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả chính xác nhất?

  • A. Global warming is because of the increase in greenhouse gases.
  • B. The increase in greenhouse gases causes global warming.
  • C. Due to global warming, greenhouse gases increase.
  • D. Greenhouse gases lead from global warming.

Câu 5: Khi viết về các tác động của biến đổi khí hậu, cụm từ nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu một kết quả?

  • A. As a cause of
  • B. Originating from
  • C. Consequently,
  • D. On account of

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ chính được diễn tả: "Deforestation reduces the number of trees that absorb carbon dioxide. As a result, more CO2 remains in the atmosphere, trapping heat and contributing to global warming."

  • A. Nguyên nhân và kết quả
  • B. So sánh và đối chiếu
  • C. Phân loại
  • D. Mô tả

Câu 7: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả khí thải sinh ra từ các hoạt động của con người, góp phần vào hiệu ứng nhà kính:

  • A. Oxygen
  • B. Nitrogen
  • C. Water vapor
  • D. Greenhouse gases

Câu 8: Khi viết một đoạn kết luận (Conclusion) cho bài luận về biến đổi khí hậu, điều gì không nên làm?

  • A. Giới thiệu một ý mới hoặc luận điểm chưa từng được đề cập ở trên.
  • B. Tóm tắt lại các điểm chính đã thảo luận trong thân bài.
  • C. Nhắc lại luận điểm chính (thesis statement) bằng cách diễn đạt khác.
  • D. Đưa ra một lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cuối cùng.

Câu 9: Hoàn thành câu sau bằng hình thức đúng của động từ: "The increased frequency of heatwaves ______ a significant impact on public health."

  • A. result
  • B. cause
  • C. has
  • D. lead

Câu 10: Cụm từ "carbon footprint" trong ngữ cảnh biến đổi khí hậu dùng để chỉ điều gì?

  • A. Lượng carbon có trong khí quyển.
  • B. Tổng lượng khí nhà kính mà một cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm thải ra.
  • C. Dấu chân của người đi bộ trên nền đất carbon.
  • D. Diện tích rừng bị chặt phá hàng năm.

Câu 11: Chọn câu sử dụng cụm từ "due to" chính xác nhất để diễn tả nguyên nhân:

  • A. Due to the storm resulted in widespread power outages.
  • B. The flooding was due to because of heavy rain.
  • C. Due to it rained heavily, there was flooding.
  • D. The cancellation of the flight was due to the thick fog.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau. Câu nào đóng vai trò là câu chủ đề? "Extreme weather events are becoming more common. Heatwaves are hotter and last longer. We are also seeing more intense storms and floods. These changes pose serious risks to communities worldwide."

  • A. Extreme weather events are becoming more common.
  • B. Heatwaves are hotter and last longer.
  • C. We are also seeing more intense storms and floods.
  • D. These changes pose serious risks to communities worldwide.

Câu 13: Chọn từ nối thích hợp để hoàn thành câu: "Many factories release pollutants into the air; ______, air quality in cities is often poor."

  • A. however
  • B. therefore
  • C. similarly
  • D. in addition

Câu 14: Câu nào sau đây thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất?

  • A. Some people believe in climate change, while others do not.
  • B. Renewable energy sources are important for the future.
  • C. The burning of fossil fuels results in the emission of large amounts of carbon dioxide.
  • D. Protecting forests is crucial for biodiversity.

Câu 15: Khi viết một bài luận về biến đổi khí hậu, việc sử dụng các từ vựng chuyên ngành (ví dụ: "deforestation", "emission", "sustainable") giúp bài viết đạt được yếu tố nào?

  • A. Làm cho bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Giảm tính thuyết phục của bài viết.
  • C. Chỉ phù hợp với độc giả chuyên môn.
  • D. Tăng tính chính xác, chuyên nghiệp và đáng tin cậy của bài viết.

Câu 16: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về việc tăng nhiệt độ toàn cầu gây ảnh hưởng đến mùa màng:

  • A. Chúng ta nên trồng nhiều cây hơn.
  • B. Như vậy, nhiệt độ tăng là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với an ninh lương thực toàn cầu.
  • C. Ngoài ra, mực nước biển cũng đang dâng lên.
  • D. Đó là tất cả về ảnh hưởng của nhiệt độ tăng.

Câu 17: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu diễn tả nguyên nhân: "______ industrial activities, the concentration of greenhouse gases in the atmosphere has risen dramatically."

  • A. Because of
  • B. Because
  • C. So
  • D. Therefore

Câu 18: Khi viết một đoạn văn "Cause and Effect", các câu hỗ trợ (supporting sentences) có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu chủ đề mới.
  • B. Tóm tắt toàn bộ bài viết.
  • C. Cung cấp chi tiết, ví dụ hoặc bằng chứng để làm rõ và hỗ trợ câu chủ đề.
  • D. Nêu lên ý kiến đối lập.

Câu 19: Chọn câu diễn tả kết quả sử dụng cụm từ "as a result" một cách chính xác:

  • A. As a result the coral reefs are dying because of warmer oceans.
  • B. Warmer oceans, as a result, coral reefs are dying.
  • C. Coral reefs are dying as a result warmer oceans.
  • D. Ocean temperatures are rising; as a result, many coral reefs are dying.

Câu 20: Từ vựng nào sau đây mô tả tốt nhất việc sử dụng năng lượng từ các nguồn tự nhiên có thể tái tạo như gió, mặt trời?

  • A. Sustainable energy
  • B. Fossil fuels
  • C. Nuclear power
  • D. Carbon emission

Câu 21: Để viết một bài luận "Cause and Effect" mạch lạc, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê thật nhiều nguyên nhân hoặc kết quả.
  • B. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp mà không cần từ nối.
  • C. Viết tất cả nguyên nhân và kết quả trong cùng một đoạn văn.
  • D. Sắp xếp các ý tưởng logic, sử dụng từ nối phù hợp và phát triển mỗi đoạn văn với câu chủ đề và câu hỗ trợ rõ ràng.

Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu: "The destruction of forests, or ______, contributes significantly to climate change."

  • A. conservation
  • B. deforestation
  • C. afforestation
  • D. preservation

Câu 23: Trong cấu trúc "A results in B", "A" là gì và "B" là gì?

  • A. A là nguyên nhân, B là kết quả.
  • B. A là kết quả, B là nguyên nhân.
  • C. A và B đều là nguyên nhân.
  • D. A và B đều là kết quả.

Câu 24: Chọn câu có cách dùng từ nối "so" không chính xác:

  • A. It was raining heavily, so we stayed indoors.
  • B. He didn"t study hard, so he failed the exam.
  • C. So he was tired because he didn"t sleep well.
  • D. The train was delayed, so I arrived late for the meeting.

Câu 25: Khi viết về các giải pháp cho biến đổi khí hậu, từ vựng nào thường được sử dụng để chỉ việc giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính?

  • A. Emission
  • B. Pollution
  • C. Consumption
  • D. Mitigation

Câu 26: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu kết luận? "One major effect of climate change is the increase in sea levels. This is caused by the melting of glaciers and the expansion of seawater as it warms. Rising sea levels threaten coastal communities and ecosystems. Therefore, this is a critical issue requiring urgent attention."

  • A. One major effect of climate change is the increase in sea levels.
  • B. This is caused by the melting of glaciers and the expansion of seawater as it warms.
  • C. Rising sea levels threaten coastal communities and ecosystems.
  • D. Therefore, this is a critical issue requiring urgent attention.

Câu 27: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự tương phản hoặc ngoại lệ: "Many countries rely on fossil fuels; ______, some are investing heavily in renewable energy."

  • A. however
  • B. therefore
  • C. in addition
  • D. as a result

Câu 28: Phân tích mối quan hệ trong câu: "Because pollution has increased, air quality has worsened." Từ "Because" giới thiệu điều gì?

  • A. Nguyên nhân
  • B. Kết quả
  • C. Sự tương phản
  • D. Sự bổ sung

Câu 29: Chọn câu diễn tả nguyên nhân sử dụng cấu trúc "result from" chính xác nhất:

  • A. Climate change results from rising sea levels.
  • B. Rising sea levels result from the melting of polar ice.
  • C. The melting of polar ice results from rising sea levels.
  • D. Result from the melting of polar ice is rising sea levels.

Câu 30: Từ vựng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến các nguồn năng lượng tái tạo?

  • A. Solar power
  • B. Wind energy
  • C. Geothermal energy
  • D. Coal

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi viết một đoạn văn hoặc bài luận về biến đổi khí hậu, phần giới thiệu (Introduction) thường nên bao gồm những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong một đoạn văn 'Cause and Effect' (Nguyên nhân và Kết quả) về nóng lên toàn cầu, câu chủ đề (topic sentence) hiệu quả nhất cho một đoạn thân bài thảo luận về *nguyên nhân* là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 'The melting of glaciers and ice sheets ____ rising sea levels.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Câu nào diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi viết về các tác động của biến đổi khí hậu, cụm từ nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu một *kết quả*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định mối quan hệ chính được diễn tả: 'Deforestation reduces the number of trees that absorb carbon dioxide. As a result, more CO2 remains in the atmosphere, trapping heat and contributing to global warming.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chọn từ vựng phù hợp nhất để miêu tả khí thải sinh ra từ các hoạt động của con người, góp phần vào hiệu ứng nhà kính:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi viết một đoạn kết luận (Conclusion) cho bài luận về biến đổi khí hậu, điều gì *không* nên làm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hoàn thành câu sau bằng hình thức đúng của động từ: 'The increased frequency of heatwaves ______ a significant impact on public health.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Cụm từ 'carbon footprint' trong ngữ cảnh biến đổi khí hậu dùng để chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Chọn câu sử dụng cụm từ 'due to' chính xác nhất để diễn tả nguyên nhân:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đọc đoạn văn sau. Câu nào đóng vai trò là câu chủ đề? 'Extreme weather events are becoming more common. Heatwaves are hotter and last longer. We are also seeing more intense storms and floods. These changes pose serious risks to communities worldwide.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Chọn từ nối thích hợp để hoàn thành câu: 'Many factories release pollutants into the air; ______, air quality in cities is often poor.'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Câu nào sau đây thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả rõ ràng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi viết một bài luận về biến đổi khí hậu, việc sử dụng các từ vựng chuyên ngành (ví dụ: 'deforestation', 'emission', 'sustainable') giúp bài viết đạt được yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chọn câu kết luận phù hợp nhất cho một đoạn văn nói về việc tăng nhiệt độ toàn cầu gây ảnh hưởng đến mùa màng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu diễn tả nguyên nhân: '______ industrial activities, the concentration of greenhouse gases in the atmosphere has risen dramatically.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi viết một đoạn văn 'Cause and Effect', các câu hỗ trợ (supporting sentences) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chọn câu diễn tả kết quả sử dụng cụm từ 'as a result' một cách chính xác:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Từ vựng nào sau đây mô tả tốt nhất việc sử dụng năng lượng từ các nguồn tự nhiên có thể tái tạo như gió, mặt trời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để viết một bài luận 'Cause and Effect' mạch lạc, người viết cần chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu: 'The destruction of forests, or ______, contributes significantly to climate change.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong cấu trúc 'A results in B', 'A' là gì và 'B' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chọn câu có cách dùng từ nối 'so' không chính xác:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi viết về các giải pháp cho biến đổi khí hậu, từ vựng nào thường được sử dụng để chỉ việc giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đọc đoạn văn sau. Câu nào là câu kết luận? 'One major effect of climate change is the increase in sea levels. This is caused by the melting of glaciers and the expansion of seawater as it warms. Rising sea levels threaten coastal communities and ecosystems. Therefore, this is a critical issue requiring urgent attention.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chọn từ/cụm từ nối thích hợp nhất để điền vào chỗ trống, thể hiện sự tương phản hoặc ngoại lệ: 'Many countries rely on fossil fuels; ______, some are investing heavily in renewable energy.'

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích mối quan hệ trong câu: 'Because pollution has increased, air quality has worsened.' Từ 'Because' giới thiệu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Chọn câu diễn tả nguyên nhân sử dụng cấu trúc 'result from' chính xác nhất:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Từ vựng nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến các nguồn năng lượng tái tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, thể hiện nguyên nhân của vấn đề:

  • A. occasional
  • B. limited
  • C. extensive
  • D. minor

Câu 2: Chọn liên từ (linking word) thích hợp nhất để kết nối hai ý sau, thể hiện mối quan hệ nhân quả:

  • A. Consequently
  • B. However
  • C. In addition
  • D. For example

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence):

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 4: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác nhất để diễn tả hậu quả của nạn phá rừng:

  • A. result in
  • B. results in
  • C. cause to
  • D. leads for

Câu 5: Khi viết một đoạn văn về các giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, thông tin nào sau đây ít phù hợp nhất để đưa vào phần thân bài?

  • A. Chi tiết về cách tái chế nhựa tại nhà.
  • B. Ví dụ về các cửa hàng khuyến khích sử dụng túi vải.
  • C. Thống kê về lượng rác thải nhựa trên các bãi biển.
  • D. Lịch sử phát minh ra nhựa.

Câu 6: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng perfect participle:

  • A. Finishing reading the report on climate change, he started writing an email to his professor.
  • B. Having finished reading the report on climate change, he started writing an email to his professor.
  • C. Having finished reading the report on climate change, he started writing an email to his professor.
  • D. To finish reading the report on climate change, he started writing an email to his professor.

Câu 7: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. goverment -> government
  • B. aim -> aimed
  • C. reduce -> reducing
  • D. pollution -> pollutions

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để diễn tả mức độ nghiêm trọng của vấn đề trong câu:

  • A. minor
  • B. slight
  • C. insignificant
  • D. severe

Câu 9: Đâu là mục đích chính của phần mở bài (introduction) trong một bài luận về biến đổi khí hậu?

  • A. Tóm tắt tất cả các luận điểm chính và kết luận.
  • B. Giới thiệu chủ đề, cung cấp bối cảnh và trình bày luận điểm chính (thesis statement).
  • C. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê và bằng chứng.
  • D. Kết thúc bài luận bằng cách đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 10: Chọn câu sử dụng liên từ thể hiện sự đối lập (contrast) một cách chính xác:

  • A. Furthermore
  • B. However
  • C. Therefore
  • D. In addition

Câu 11: Chọn động từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:

  • A. implement
  • B. ignore
  • C. remove
  • D. delay

Câu 12: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có):

  • A. rising -> rise
  • B. causes -> caused
  • C. facing -> faced
  • D. increased -> increasing

Câu 13: Chọn câu diễn đạt ý tưởng về giải pháp môi trường một cách rõ ràng và súc tích nhất:

  • A. When people start to recycle more, the amount of waste that goes to landfills is getting smaller.
  • B. Recycling more by people makes the amount of waste going to landfills less.
  • C. Increased recycling efforts by individuals can significantly reduce the amount of waste sent to landfills.
  • D. If you recycle more, less waste will go to the place where waste is buried.

Câu 14: Đâu là chức năng chính của phần kết luận (conclusion) trong một bài luận về một vấn đề môi trường?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định lại luận điểm ban đầu và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm cuối cùng.
  • B. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới chưa được đề cập trong bài.
  • C. Chỉ liệt kê thêm các nguyên nhân hoặc hậu quả của vấn đề.
  • D. Đặt câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ.

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, thể hiện sự đóng góp:

  • A. result from
  • B. contribute
  • C. cause
  • D. lead for

Câu 16: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về hiệu ứng nhà kính: (1) This heat is then trapped by greenhouse gases in the atmosphere. (2) The Earth"s surface absorbs sunlight and warms up. (3) This trapping of heat causes the planet"s temperature to rise. (4) This phenomenon is known as the greenhouse effect.

  • A. (1)-(2)-(3)-(4)
  • B. (4)-(2)-(1)-(3)
  • C. (2)-(1)-(3)-(4)
  • D. (2)-(3)-(1)-(4)

Câu 17: Chọn câu sử dụng giới từ (preposition) chính xác trong ngữ cảnh môi trường:

  • A. at
  • B. on
  • C. in
  • D. with

Câu 18: Chọn từ/cụm từ thích hợp để diễn tả sự suy giảm:

  • A. increase
  • B. expansion
  • C. growth
  • D. depletion

Câu 19: Phân tích câu sau và xác định từ cần thay thế để câu trở nên tự nhiên và chính xác hơn trong ngữ cảnh học thuật:

  • A. talks about -> speaks about
  • B. bad things -> negative stuff
  • C. bad things -> adverse effects
  • D. happening to -> occurring at

Câu 20: Chọn liên từ (linking word) thích hợp nhất để thêm thông tin hỗ trợ cho ý trước:

  • A. Furthermore
  • B. However
  • C. Consequently
  • D. In contrast

Câu 21: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để bắt đầu một đoạn văn thân bài nói về hậu quả của nóng lên toàn cầu đối với con người?

  • A. Global warming is bad for people.
  • B. The impacts of global warming on human health and well-being are significant and varied.
  • C. People get sick because of the heat.
  • D. Let"s talk about how global warming affects humans.

Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự gia tăng:

  • A. reduction
  • B. stability
  • C. concentration
  • D. decrease

Câu 23: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai về cách sử dụng từ:

  • A. rise -> raise
  • B. public -> publicly
  • C. awareness -> aware
  • D. protection -> protect

Câu 24: Chọn câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) một cách phù hợp để nhấn mạnh hậu quả môi trường:

  • A. are destroying
  • B. destroy
  • C. are being destroy
  • D. are destroyed

Câu 25: Khi viết về các giải pháp cho biến đổi khí hậu, câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu chuyển tiếp (transition sentence) để bắt đầu thảo luận về vai trò của công nghệ?

  • A. Technology is also a thing.
  • B. Now, let"s talk about technology.
  • C. Beyond policy changes and individual actions, technological advancements offer significant potential in mitigating climate change.
  • D. Some smart people are inventing new things.

Câu 26: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự cần thiết:

  • A. imperative
  • B. optional
  • C. unnecessary
  • D. difficult

Câu 27: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai về sự hòa hợp chủ ngữ-động từ:

  • A. effects -> effect
  • B. is -> are
  • C. public -> publicly
  • D. documented -> documenting

Câu 28: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để tóm tắt ý tưởng về tầm quan trọng của hành động cá nhân trong phần kết luận?

  • A. So, you should do something.
  • B. Individual actions are important.
  • C. In conclusion, every person should try to help.
  • D. Ultimately, while large-scale policies are essential, the collective impact of individual choices and actions remains a powerful force in building a sustainable future.

Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả nỗ lực chung:

  • A. single
  • B. isolated
  • C. collaborative
  • D. competitive

Câu 30: Khi viết một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển, thông tin nào sau đây là ví dụ hỗ trợ (supporting detail) phù hợp nhất cho câu chủ đề

  • A. Many people enjoy going fishing.
  • B. For instance, coral reefs are experiencing widespread bleaching and dying off.
  • C. Ocean currents are changing.
  • D. Pollution also harms the ocean.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, thể hiện nguyên nhân của vấn đề: "The ______ burning of fossil fuels is widely considered the main cause of global warming."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chọn liên từ (linking word) thích hợp nhất để kết nối hai ý sau, thể hiện mối quan hệ nhân quả: "Factories release large amounts of pollutants into the atmosphere. ______ , air quality in many cities has significantly decreased."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề (topic sentence): "(1) Renewable energy sources like solar and wind power are becoming more affordable. (2) They produce very little greenhouse gas emissions. (3) Unlike fossil fuels, they are sustainable and will not run out. (4) Therefore, investing in and developing renewable energy is a crucial step towards combating climate change."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chọn câu có cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác nhất để diễn tả hậu quả của nạn phá rừng: "Deforestation ______ soil erosion and loss of biodiversity."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi viết một đoạn văn về các giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, thông tin nào sau đây *ít* phù hợp nhất để đưa vào phần thân bài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Chọn cách kết hợp hai câu sau sử dụng perfect participle: "He finished reading the report on climate change. He started writing an email to his professor."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "The goverment has implemented strict policies aim to reduce industrial pollution."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để diễn tả mức độ nghiêm trọng của vấn đề trong câu: "The rise in global temperatures is causing ______ impacts on ecosystems worldwide."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đâu là mục đích chính của phần mở bài (introduction) trong một bài luận về biến đổi khí hậu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Chọn câu sử dụng liên từ thể hiện sự đối lập (contrast) một cách chính xác: "Many countries are trying to reduce emissions. ______ , some industries continue to rely heavily on fossil fuels."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Chọn động từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Governments need to ______ stronger regulations to curb pollution from factories."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai (nếu có): "Due to the rising sea levels causes by global warming, coastal areas are facing increased flooding."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Chọn câu diễn đạt ý tưởng về giải pháp môi trường một cách rõ ràng và súc tích nhất:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là chức năng chính của phần kết luận (conclusion) trong một bài luận về một vấn đề môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, thể hiện sự đóng góp: "Individual actions, such as reducing energy consumption, can significantly ______ to the fight against climate change."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn mạch lạc về hiệu ứng nhà kính: (1) This heat is then trapped by greenhouse gases in the atmosphere. (2) The Earth's surface absorbs sunlight and warms up. (3) This trapping of heat causes the planet's temperature to rise. (4) This phenomenon is known as the greenhouse effect.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Chọn câu sử dụng giới từ (preposition) chính xác trong ngữ cảnh môi trường: "Many species are ______ risk of extinction due to habitat loss."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Chọn từ/cụm từ thích hợp để diễn tả sự suy giảm: "The ______ of natural resources is a major concern for the future of our planet."

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích câu sau và xác định từ cần thay thế để câu trở nên tự nhiên và chính xác hơn trong ngữ cảnh học thuật: "The report talks about the bad things happening to the environment."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chọn liên từ (linking word) thích hợp nhất để thêm thông tin hỗ trợ cho ý trước: "Recycling reduces waste. ______ , it saves energy and resources."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để bắt đầu một đoạn văn thân bài nói về hậu quả của nóng lên toàn cầu đối với con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự gia tăng: "The ______ of greenhouse gases in the atmosphere has reached alarming levels."

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai về cách sử dụng từ: "The government launched a campaign to rise public awareness about environmental protection."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chọn câu sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) một cách phù hợp để nhấn mạnh hậu quả môi trường: "Large areas of rainforest ______ every year."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi viết về các giải pháp cho biến đổi khí hậu, câu nào sau đây phù hợp nhất làm câu chuyển tiếp (transition sentence) để bắt đầu thảo luận về vai trò của công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả sự cần thiết: "It is ______ that we take immediate action to address climate change."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích câu sau và xác định lỗi sai về sự hòa hợp chủ ngữ-động từ: "The effects of pollution on public health is widely documented."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đâu là cách diễn đạt tốt nhất để tóm tắt ý tưởng về tầm quan trọng của hành động cá nhân trong phần kết luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu, diễn tả nỗ lực chung: "Tackling global warming requires a ______ effort from governments, businesses, and individuals."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi viết một đoạn văn về tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ sinh thái biển, thông tin nào sau đây là ví dụ hỗ trợ (supporting detail) phù hợp nhất cho câu chủ đề "Rising ocean temperatures have devastating effects on marine life"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi viết một bài luận (essay) về chủ đề biến đổi khí hậu, phần giới thiệu (introduction) thường có chức năng chính nào sau đây?

  • A. Giới thiệu chủ đề và nêu luận điểm chính (thesis statement) của bài luận.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả các giải pháp cho vấn đề biến đổi khí hậu.
  • C. Cung cấp các bằng chứng và số liệu thống kê chi tiết để hỗ trợ luận điểm.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung và đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 2: Đọc đoạn giới thiệu sau đây và xác định câu nào là luận điểm chính (thesis statement):

  • A. Global warming is one of the most pressing issues facing humanity today.
  • B. Its effects are already being felt around the world, from rising sea levels to more extreme weather events.
  • C. Addressing this crisis requires collective action.
  • D. Addressing this crisis requires collective action from governments, businesses, and individuals.

Câu 3: Phần thân bài (body paragraphs) của một bài luận argumentative về môi trường có vai trò chính là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là liệt kê các sự kiện liên quan đến môi trường.
  • B. Đưa ra một ý kiến cá nhân mà không cần minh chứng.
  • C. Trình bày các luận điểm phụ, cung cấp bằng chứng và giải thích để hỗ trợ luận điểm chính.
  • D. Tóm tắt lại lịch sử của vấn đề môi trường được đề cập.

Câu 4: Đọc đoạn thân bài sau và xác định câu chủ đề (topic sentence):

  • A. Recycling plays a crucial role in reducing waste.
  • B. By processing used materials into new products, we decrease the need for raw materials, conserve natural resources, and reduce the amount of waste sent to landfills.
  • C. For example, recycling paper saves trees and reduces energy consumption compared to making paper from scratch.
  • D. Recycling is a process.

Câu 5: Để các đoạn văn trong bài luận mạch lạc (coherent), người viết thường sử dụng các từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition words/phrases). Cụm từ nào dưới đây thường được dùng để giới thiệu một ví dụ?

  • A. In conclusion
  • B. For instance
  • C. However
  • D. Therefore

Câu 6: Chọn cụm từ chuyển tiếp thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:

  • A. In addition
  • B. Consequently
  • C. For example
  • D. In contrast

Câu 7: Phần kết luận (conclusion) của một bài luận argumentative nên bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Giới thiệu một ý tưởng hoàn toàn mới về chủ đề.
  • B. Liệt kê lại tất cả các bằng chứng đã trình bày ở thân bài một cách chi tiết.
  • C. Chỉ đơn giản là nhắc lại luận điểm chính bằng y nguyên câu đã viết ở phần giới thiệu.
  • D. Nhắc lại luận điểm chính (bằng cách diễn đạt khác), tóm tắt các luận điểm phụ và đưa ra suy nghĩ cuối cùng/lời kêu gọi hành động (nếu phù hợp).

Câu 8: Loại bằng chứng nào sau đây được coi là mạnh mẽ nhất trong bài luận argumentative về các vấn đề khoa học như biến đổi khí hậu?

  • A. Số liệu thống kê từ các tổ chức nghiên cứu uy tín (ví dụ: IPCC, NASA).
  • B. Ý kiến cá nhân của người viết.
  • C. Các câu chuyện truyền miệng từ bạn bè.
  • D. Các thông tin chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội.

Câu 9: Khi viết về các giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nhựa, câu chủ đề nào sau đây là phù hợp nhất cho một đoạn thân bài?

  • A. Plastic pollution is a big problem.
  • B. One effective way to combat plastic pollution is by promoting the use of reusable bags and containers.
  • C. I think we should stop using plastic.
  • D. Plastic is everywhere in the ocean.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết đoạn thân bài về tác động của biến đổi khí hậu. Luận điểm phụ của đoạn là

  • A. Số liệu về sự gia tăng của các cơn bão mạnh trong thập kỷ qua.
  • B. Báo cáo về các đợt hạn hán và lũ lụt kéo dài bất thường.
  • C. Dữ liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên.
  • D. Thống kê về số lượng xe đạp được bán ra ở thành phố của bạn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu được gạch chân:

  • A. Giới thiệu luận điểm chính của toàn bài.
  • B. Trình bày bằng chứng cụ thể cho một giải pháp.
  • C. Tóm tắt các ý đã trình bày trong đoạn và kết nối chúng với câu chủ đề (hoặc luận điểm phụ).
  • D. Đưa ra một ví dụ mới.

Câu 12: Khi viết một bài luận argumentative, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng (formal language) là quan trọng. Từ/cụm từ nào sau đây không phù hợp với văn phong trang trọng?

  • A. Furthermore
  • B. Consequently
  • C. Significant impact
  • D. It"s a big deal

Câu 13: Bạn đang viết về lợi ích của việc tái chế. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) một cách hiệu quả để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động?

  • A. People recycle millions of tons of waste every year.
  • B. Millions of tons of waste are recycled by people every year.
  • C. Recycling waste is important.
  • D. We should recycle more waste.

Câu 14: Đọc các câu sau và sắp xếp chúng thành một đoạn văn mạch lạc về tác động của ô nhiễm không khí: (1) This can lead to various health problems, including respiratory illnesses and heart disease. (2) Furthermore, air pollution contributes to climate change. (3) Air pollution has significant negative impacts on both human health and the environment. (4) For example, emissions from factories and vehicles release harmful particles into the atmosphere.

  • A. (3) - (4) - (1) - (2)
  • B. (4) - (1) - (3) - (2)
  • C. (3) - (1) - (4) - (2)
  • D. (1) - (3) - (4) - (2)

Câu 15: Giả sử luận điểm chính của bạn là

  • A. Governments need to implement large-scale policies.
  • B. Climate change is a global issue.
  • C. One simple step is to reduce personal energy consumption at home.
  • D. Many companies are investing in green technology.

Câu 16: Khi kết thúc bài luận, bạn muốn đưa ra một lời kêu gọi hành động. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý này?

  • A. In conclusion, climate change is a serious problem.
  • B. This essay has discussed the impacts of climate change.
  • C. The future is uncertain.
  • D. It is imperative that we all take immediate steps to reduce our environmental footprint and protect the planet for future generations.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau. Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề môi trường?

  • A. Các giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu.
  • B. Các tác động (consequences) của biến đổi khí hậu.
  • C. Nguyên nhân (causes) của biến đổi khí hậu.
  • D. Lịch sử của nghiên cứu khí hậu.

Câu 18: Khi viết về nguyên nhân của biến đổi khí hậu, câu chủ đề nào sau đây phù hợp nhất cho một đoạn thân bài?

  • A. A primary cause of climate change is the burning of fossil fuels.
  • B. Climate change affects everyone.
  • C. We need to stop using fossil fuels.
  • D. Fossil fuels are used for energy.

Câu 19: Giả sử bạn muốn so sánh hai giải pháp môi trường (ví dụ: năng lượng mặt trời và năng lượng gió). Cụm từ chuyển tiếp nào thích hợp để bắt đầu câu thứ hai khi so sánh điểm khác biệt?

  • A. Similarly
  • B. In addition
  • C. Furthermore
  • D. In contrast

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào không phù hợp với sự mạch lạc và thống nhất của đoạn văn:

  • A. Many people are choosing to reduce their meat consumption for environmental reasons.
  • B. Livestock farming contributes significantly to greenhouse gas emissions and deforestation.
  • C. Eating less meat can help lower your carbon footprint.
  • D. My favorite food is pizza.

Câu 21: Khi trích dẫn hoặc nhắc đến thông tin từ nguồn khác trong bài viết, điều gì là quan trọng để tránh đạo văn (plagiarism)?

  • A. Ghi rõ nguồn (cite the source) theo đúng quy định.
  • B. Chỉ cần thay đổi vài từ trong câu gốc.
  • C. Không cần ghi nguồn nếu thông tin đó nổi tiếng.
  • D. Sao chép nguyên văn và hy vọng không ai phát hiện.

Câu 22: Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng mạnh mẽ và chính xác hơn?

  • A. Protecting biodiversity is a good thing.
  • B. Protecting biodiversity is kind of important.
  • C. Safeguarding biodiversity is crucial for maintaining ecological balance.
  • D. We should protect animals and plants.

Câu 23: Trong phần thân bài, bạn đang thảo luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo. Bạn muốn đưa ra một ví dụ cụ thể về một quốc gia đã thành công. Cấu trúc câu nào sau đây phù hợp để giới thiệu ví dụ này?

  • A. Let me tell you about Germany.
  • B. Germany is a country that did well.
  • C. Germany"s energy policy is interesting.
  • D. For example, Germany has made significant strides in transitioning to renewable energy sources.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc cách dùng từ trong ngữ cảnh viết luận trang trọng:

  • A. The government
  • B. should enacted
  • C. stricter regulations
  • D. This would help

Câu 25: Bạn muốn viết một câu chủ đề cho đoạn văn nói về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về môi trường. Câu nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Environmental education is fundamental to fostering public awareness and promoting sustainable practices.
  • B. Teaching people about the environment is important.
  • C. Schools should teach about nature.
  • D. Awareness about the environment is growing.

Câu 26: Khi kết luận bài luận, bạn muốn tóm tắt lại các luận điểm phụ đã trình bày ở thân bài. Cụm từ chuyển tiếp nào thường được dùng để bắt đầu phần tóm tắt này?

  • A. Firstly
  • B. In contrast
  • C. To summarize
  • D. Next

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết:

  • A. Mô tả một vấn đề môi trường cụ thể.
  • B. Liệt kê các nguyên nhân gây ô nhiễm.
  • C. Chỉ trình bày một mặt của vấn đề (kinh tế).
  • D. Phản biện một quan điểm đối lập và đưa ra lập luận ủng hộ sự cân bằng giữa kinh tế và môi trường.

Câu 28: Bạn đang viết về tác động của việc sử dụng túi nhựa dùng một lần. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng không phù hợp với văn phong học thuật/trang trọng?

  • A. Single-use plastic bags pose a significant threat to marine life.
  • B. The proliferation of disposable plastic bags exacerbates pollution.
  • C. Using plastic bags is a really bad thing for the environment.
  • D. Discarded plastic bags accumulate in landfills and oceans.

Câu 29: Khi đánh giá một bài luận argumentative về môi trường, tiêu chí nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính rõ ràng và mạch lạc của các luận điểm.
  • B. Sự phù hợp và độ tin cậy của bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Cấu trúc bài luận (giới thiệu, thân bài, kết luận).
  • D. Số lượng từ chính xác được lặp lại trong bài.

Câu 30: Bạn muốn viết một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về một khái niệm môi trường. Câu nào sau đây được viết đúng ngữ pháp và có ý nghĩa phù hợp?

  • A. Carbon footprint, which is the total amount of greenhouse gases caused by an individual.
  • B. Carbon footprint, which is the total amount of greenhouse gases caused by an individual, is a key concept in environmental awareness.
  • C. Carbon footprint, that is the total amount of greenhouse gases caused by an individual, is important.
  • D. Carbon footprint is which the total amount of greenhouse gases caused by an individual.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi viết một bài luận (essay) về chủ đề biến đổi khí hậu, phần giới thiệu (introduction) thường có chức năng chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn giới thiệu sau đây và xác định câu nào là luận điểm chính (thesis statement): "Global warming is one of the most pressing issues facing humanity today. Its effects are already being felt around the world, from rising sea levels to more extreme weather events. Addressing this crisis requires collective action from governments, businesses, and individuals."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phần thân bài (body paragraphs) của một bài luận argumentative về môi trường có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn thân bài sau và xác định câu chủ đề (topic sentence): "Recycling plays a crucial role in reducing waste. By processing used materials into new products, we decrease the need for raw materials, conserve natural resources, and reduce the amount of waste sent to landfills. For example, recycling paper saves trees and reduces energy consumption compared to making paper from scratch."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để các đoạn văn trong bài luận mạch lạc (coherent), người viết thường sử dụng các từ hoặc cụm từ chuyển tiếp (transition words/phrases). Cụm từ nào dưới đây thường được dùng để giới thiệu một ví dụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chọn cụm từ chuyển tiếp thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Many species are losing their habitats due to deforestation. ______, the orangutan population in Borneo has declined dramatically in recent decades."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phần kết luận (conclusion) của một bài luận argumentative nên bao gồm những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại bằng chứng nào sau đây được coi là mạnh mẽ nhất trong bài luận argumentative về các vấn đề khoa học như biến đổi khí hậu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi viết về các giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nhựa, câu chủ đề nào sau đây là phù hợp nhất cho một đoạn thân bài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử bạn đang viết đoạn thân bài về tác động của biến đổi khí hậu. Luận điểm phụ của đoạn là "Extreme weather events are becoming more frequent and intense." Bằng chứng nào sau đây *ít* phù hợp nhất để hỗ trợ luận điểm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu được gạch chân: "Reducing carbon emissions is essential for mitigating climate change. This can be achieved through various measures. For example, investing in renewable energy sources like solar and wind power can significantly decrease our reliance on fossil fuels. Additionally, improving public transportation systems encourages fewer people to drive, thus lowering emissions. **Therefore, a multi-pronged approach is needed to effectively cut carbon emissions.**"

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi viết một bài luận argumentative, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng (formal language) là quan trọng. Từ/cụm từ nào sau đây *không* phù hợp với văn phong trang trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn đang viết về lợi ích của việc tái chế. Câu nào sau đây sử dụng cấu trúc bị động (passive voice) một cách hiệu quả để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc các câu sau và sắp xếp chúng thành một đoạn văn mạch lạc về tác động của ô nhiễm không khí: (1) This can lead to various health problems, including respiratory illnesses and heart disease. (2) Furthermore, air pollution contributes to climate change. (3) Air pollution has significant negative impacts on both human health and the environment. (4) For example, emissions from factories and vehicles release harmful particles into the atmosphere.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử luận điểm chính của bạn là "Individuals can make a difference in combating climate change through small actions." Câu nào sau đây là một luận điểm phụ (sub-point) hợp lý cho đoạn thân bài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi kết thúc bài luận, bạn muốn đưa ra một lời kêu gọi hành động. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc đoạn văn sau. Đoạn văn này chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề môi trường? "The increase in global temperatures is causing polar ice caps to melt at an alarming rate. This melting ice contributes significantly to rising sea levels, threatening coastal communities and ecosystems. Additionally, warmer oceans lead to coral bleaching, damaging vital marine habitats."

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi viết về nguyên nhân của biến đổi khí hậu, câu chủ đề nào sau đây phù hợp nhất cho một đoạn thân bài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn muốn so sánh hai giải pháp môi trường (ví dụ: năng lượng mặt trời và năng lượng gió). Cụm từ chuyển tiếp nào thích hợp để bắt đầu câu thứ hai khi so sánh điểm khác biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào *không* phù hợp với sự mạch lạc và thống nhất của đoạn văn: "Many people are choosing to reduce their meat consumption for environmental reasons. Livestock farming contributes significantly to greenhouse gas emissions and deforestation. Eating less meat can help lower your carbon footprint. My favorite food is pizza."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi trích dẫn hoặc nhắc đến thông tin từ nguồn khác trong bài viết, điều gì là quan trọng để tránh đạo văn (plagiarism)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng mạnh mẽ và chính xác hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong phần thân bài, bạn đang thảo luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo. Bạn muốn đưa ra một ví dụ cụ thể về một quốc gia đã thành công. Cấu trúc câu nào sau đây phù hợp để giới thiệu ví dụ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai về ngữ pháp hoặc cách dùng từ trong ngữ cảnh viết luận trang trọng: "The government *should enacted* stricter regulations on industrial pollution. This would help improve air and water quality."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bạn muốn viết một câu chủ đề cho đoạn văn nói về vai trò của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức về môi trường. Câu nào sau đây là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi kết luận bài luận, bạn muốn tóm tắt lại các luận điểm phụ đã trình bày ở thân bài. Cụm từ chuyển tiếp nào thường được dùng để bắt đầu phần tóm tắt này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định mục đích chính của người viết: "While some argue that economic growth must come first, prioritizing environmental protection is not only morally right but also economically sustainable in the long run. Investing in green technologies creates jobs, and preserving natural resources ensures future prosperity. Therefore, balancing economic needs with environmental responsibility is key."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn đang viết về tác động của việc sử dụng túi nhựa dùng một lần. Câu nào sau đây sử dụng từ vựng không phù hợp với văn phong học thuật/trang trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá một bài luận argumentative về môi trường, tiêu chí nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 6: Writing

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn muốn viết một câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin về một khái niệm môi trường. Câu nào sau đây được viết đúng ngữ pháp và có ý nghĩa phù hợp?

Viết một bình luận