12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, điểm khác biệt cốt lõi giữa "further education" và "higher education" là gì?

  • A. Further education dành cho người trẻ tuổi hơn higher education.
  • B. Higher education chỉ bao gồm các kỹ năng đọc viết cơ bản, còn further education thì không.
  • C. Higher education bao gồm các khóa cấp bằng đại học ngay sau trung học, còn further education thì không.
  • D. Further education chỉ được cung cấp bởi các trường công, còn higher education bởi trường tư.

Câu 2: Theo đoạn văn về giáo dục Mỹ, "further education" bao gồm phạm vi kiến thức và kỹ năng rộng đến mức nào?

  • A. Chỉ giới hạn trong các kỹ năng nghề nghiệp.
  • B. Chủ yếu tập trung vào các khóa học cấp bằng sau đại học.
  • C. Chỉ dành cho những người muốn học lại từ đầu các kỹ năng cơ bản.
  • D. Bao gồm từ kỹ năng cơ bản đến các bằng cấp chuyên nghiệp và tiến sĩ.

Câu 3: Điều gì được ngụ ý về điều kiện nhập học cho nhiều khóa "adult education" ở Mỹ dựa trên mô tả "they’re generally accepted on a first – come, first – served basis"?

  • A. Việc xét tuyển thường không dựa trên thành tích học tập hay phỏng vấn.
  • B. Học sinh phải vượt qua nhiều bài kiểm tra đầu vào khó.
  • C. Ưu tiên những người có bằng trung học phổ thông.
  • D. Chỉ những người có kinh nghiệm làm việc mới được chấp nhận.

Câu 4: Vai trò của bài kiểm tra GED (General Educational Development) trong hệ thống "adult education" ở Mỹ là gì?

  • A. Là bài kiểm tra bắt buộc cho tất cả các khóa adult education.
  • B. Giúp học viên chưa có bằng trung học phổ thông đạt được bằng tương đương.
  • C. Quyết định việc học viên có được nhận vào đại học hay không.
  • D. Cung cấp các kỹ năng đọc viết cơ bản cho người mù chữ.

Câu 5: Ngoài các trường đại học và cao đẳng, những loại hình tổ chức nào khác được liệt kê trong đoạn văn là nhà cung cấp các khóa "adult education" ở Mỹ?

  • A. Chỉ có các trường phổ thông và đại học.
  • B. Chỉ có các trung tâm dạy nghề và tổ chức cộng đồng.
  • C. Các trường kỹ thuật, tổ chức cộng đồng tư nhân, cơ quan chính phủ và trung tâm đào tạo việc làm.
  • D. Chỉ các trường cao đẳng cộng đồng và cơ quan chính phủ.

Câu 6: Việc ngày càng nhiều chương trình "adult education" ở Mỹ "becoming available on the Internet" mang lại lợi ích tiềm năng nào?

  • A. Giảm số lượng các khóa học tại trường truyền thống.
  • B. Chỉ cung cấp các khóa học không cấp tín chỉ.
  • C. Yêu cầu điều kiện nhập học khắt khe hơn.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận cho nhiều người học khác nhau.

Câu 7: Trong bối cảnh giáo dục Anh, "further education" khác với "tertiary education" (giáo dục bậc cao) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Further education dành cho sinh viên đại học, tertiary education dành cho học sinh phổ thông.
  • B. Tertiary education dùng để chỉ các khóa cấp bằng tại đại học, còn further education thì không bao gồm trực tiếp.
  • C. Further education chỉ bao gồm các khóa học toàn thời gian, tertiary education chỉ bao gồm bán thời gian.
  • D. Không có sự khác biệt giữa hai thuật ngữ này ở Anh.

Câu 8: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, học sinh thường bắt đầu "further education" sau khi hoàn thành kỳ thi nào và ở độ tuổi khoảng bao nhiêu?

  • A. Kỳ thi GCSE, khoảng 16 tuổi.
  • B. Kỳ thi A-levels, khoảng 18 tuổi.
  • C. Hoàn thành chương trình đại học.
  • D. Sau khi có bằng tiến sĩ.

Câu 9: "Further education" ở Anh bao gồm những loại hình đào tạo chuyên nghiệp nào được đề cập trong đoạn văn?

  • A. Chỉ các khóa học A-levels.
  • B. Chỉ các khóa học nghệ thuật và âm nhạc.
  • C. Đào tạo lấy bằng cấp chuyên môn trong các lĩnh vực như điều dưỡng, kế toán, quản lý.
  • D. Chỉ các khóa học cấp bằng đại học.

Câu 10: Mục tiêu chính của chính phủ Anh khi khuyến khích nhiều thanh niên ở lại hệ thống giáo dục lâu hơn là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • B. Tăng số lượng sinh viên đại học.
  • C. Khuyến khích học sinh đi du học.
  • D. Xây dựng lực lượng lao động có kỹ năng cao hơn và được giáo dục tốt hơn.

Câu 11: Dựa vào đoạn văn về Đại học Oxford, đặc điểm nổi bật nhất về lịch sử của trường được đề cập là gì?

  • A. Là trường đại học lớn nhất thế giới.
  • B. Là trường đại học lâu đời nhất trong thế giới nói tiếng Anh.
  • C. Là trường có nhiều sinh viên quốc tế nhất.
  • D. Là trường duy nhất cung cấp học bổng Rhodes.

Câu 12: Về mặt học thuật, vị trí của Đại học Oxford trên bảng xếp hạng toàn cầu được mô tả như thế nào trong đoạn văn?

  • A. Luôn nằm trong top 100 thế giới.
  • B. Là trường đại học hàng đầu ở Anh.
  • C. Luôn nằm trong top 10 trường đại học hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ được công nhận về các ngành khoa học xã hội.

Câu 13: Mục đích chính của Học bổng Rhodes tại Đại học Oxford là gì?

  • A. Thu hút các sinh viên xuất sắc từ nhiều quốc gia đến học tập tại Oxford.
  • B. Hỗ trợ tài chính cho sinh viên nghèo của Anh.
  • C. Khuyến khích nghiên cứu về lịch sử nước Anh.
  • D. Chỉ dành cho sinh viên Mỹ muốn học tại Oxford.

Câu 14: Việc đoạn văn về Oxford liệt kê các cựu sinh viên nổi tiếng như Thủ tướng Anh, Vua, và Tổng thống Mỹ Bill Clinton nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh rằng Oxford chỉ đào tạo các chính trị gia.
  • B. Cho thấy Oxford là trường đại học lớn nhất thế giới.
  • C. Cung cấp danh sách đầy đủ các cựu sinh viên nổi tiếng.
  • D. Nhấn mạnh uy tín, tầm ảnh hưởng và vai trò đào tạo các nhà lãnh đạo của trường.

Câu 15: Dựa vào đoạn văn về Oxford, có thể suy luận gì về cấp độ học tập của các sinh viên nhận học bổng Rhodes tại trường?

  • A. Họ chủ yếu học ở cấp độ sau đại học (cao học, tiến sĩ).
  • B. Họ chỉ tham gia các khóa học ngắn hạn.
  • C. Họ học cùng cấp độ với sinh viên đại học thông thường.
  • D. Họ đến Oxford chỉ để tham gia các hoạt động ngoại khóa.

Câu 16: Khi đoạn văn về giáo dục Mỹ nói rằng bài kiểm tra GED giúp học viên đạt được "a high school equivalency diploma", từ "equivalency" có nghĩa gần nhất với điều gì?

  • A. Khác biệt.
  • B. Cao hơn.
  • C. Tương đương.
  • D. Bổ sung.

Câu 17: Dựa trên thông tin trong đoạn văn về giáo dục Mỹ, nếu một người không có bằng tốt nghiệp trung học nhưng muốn học tiếp, lựa chọn nào được đề cập để họ có thể đáp ứng yêu cầu cho một số khóa học?

  • A. Họ không thể học tiếp được nữa.
  • B. Họ phải bắt đầu lại từ cấp tiểu học.
  • C. Họ chỉ có thể tham gia các khóa học trực tuyến không cấp tín chỉ.
  • D. Tham gia và vượt qua các bài kiểm tra GED để lấy bằng tương đương.

Câu 18: So sánh sự linh hoạt trong điều kiện nhập học giữa "adult education" ở Mỹ và các chương trình "regular degree programmes" (chương trình cấp bằng thông thường) tại đại học, dựa vào thông tin trong đoạn văn Mỹ.

  • A. Điều kiện nhập học cho adult education thường linh hoạt và ít yêu cầu hơn.
  • B. Adult education yêu cầu điều kiện đầu vào khắt khe hơn chương trình cấp bằng thông thường.
  • C. Cả hai loại hình đều có điều kiện nhập học giống hệt nhau.
  • D. Chỉ có chương trình cấp bằng thông thường mới yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học.

Câu 19: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, việc đào tạo lấy "professional qualifications" (bằng cấp chuyên môn) trong "further education" ngụ ý rằng loại hình giáo dục này có mối liên hệ chặt chẽ với điều gì?

  • A. Các nghiên cứu học thuật thuần túy.
  • B. Sự phát triển nghề nghiệp và chuẩn bị cho thị trường lao động.
  • C. Việc học lên tiến sĩ.
  • D. Các hoạt động giải trí và sở thích cá nhân.

Câu 20: Đoạn văn về Oxford nói rằng "the exact date of foundation remains unclear". Điều này gợi ý điều gì về nguồn gốc và sự phát triển ban đầu của trường?

  • A. Trường được thành lập rất gần đây.
  • B. Có mâu thuẫn lớn trong các tài liệu lịch sử về trường.
  • C. Nguồn gốc của trường đã có từ rất lâu đời và có thể không có ghi chép cụ thể về ngày thành lập chính xác.
  • D. Nhà trường cố tình giữ bí mật về ngày thành lập.

Câu 21: Dựa vào đoạn văn về giáo dục ở Anh, mối quan hệ giữa kỳ thi GCSE và các khóa học A-levels là gì?

  • A. A-levels là kỳ thi bắt buộc trước GCSE.
  • B. A-levels là các khóa học mà học sinh theo đuổi sau khi hoàn thành kỳ thi GCSE.
  • C. GCSE và A-levels là hai tên gọi khác nhau cho cùng một kỳ thi.
  • D. Học sinh cần có bằng đại học để tham gia các khóa A-levels.

Câu 22: Việc Đại học Oxford mở cửa cho "overseas students, primarily from American universities, who may enroll in study abroad programs during the summer months" cho thấy điều gì?

  • A. Oxford chỉ nhận sinh viên từ Mỹ.
  • B. Các chương trình du học tại Oxford chỉ diễn ra vào mùa hè.
  • C. Oxford không chào đón sinh viên quốc tế học toàn thời gian.
  • D. Oxford có mối liên hệ và chương trình trao đổi với các trường đại học nước ngoài.

Câu 23: Theo đoạn văn về giáo dục Mỹ, "continuing education credits" mà các khóa học trực tuyến cung cấp có mục đích gì?

  • A. Giúp người học tích lũy điểm hoặc chứng nhận cho việc học tập sau khi đi làm.
  • B. Thay thế hoàn toàn bằng cấp đại học.
  • C. Chỉ có giá trị trong các khóa học trực tuyến.
  • D. Dùng để xét tuyển vào các trường trung học phổ thông.

Câu 24: Dựa trên đoạn văn về Oxford, nhận định nào sau đây về sinh viên của trường là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Oxford có sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
  • B. Oxford là nơi học tập của nhiều nhà lãnh đạo quốc tế.
  • C. Tất cả sinh viên tại Oxford đều là sinh viên sau đại học.
  • D. Oxford có liên hệ với những người đoạt giải Nobel.

Câu 25: Đoạn văn về giáo dục Mỹ đề cập rằng trên nhiều cơ sở đại học (university campuses), số lượng sinh viên đăng ký các khóa "further education" còn nhiều hơn các chương trình cấp bằng thông thường. Điều này có thể giải thích như thế nào?

  • A. Các khóa further education thu hút nhiều đối tượng người học đa dạng với mục đích khác nhau.
  • B. Các chương trình cấp bằng thông thường ngày càng ít phổ biến.
  • C. Chỉ có các trường đại học lớn mới cung cấp further education.
  • D. Điều kiện nhập học cho chương trình cấp bằng thông thường quá dễ dàng.

Câu 26: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, các "college of further education" cung cấp loại hình khóa học nào?

  • A. Chỉ các khóa học bán thời gian.
  • B. Chỉ các khóa học toàn thời gian.
  • C. Chỉ các khóa học cấp bằng đại học.
  • D. Cung cấp nhiều loại hình khóa học toàn thời gian hoặc bán thời gian.

Câu 27: Dựa vào mục tiêu của chính phủ Anh được nêu trong đoạn văn, có thể suy ra rằng việc đầu tư vào "further education" và kéo dài thời gian đi học có ý nghĩa quan trọng đối với điều gì ở cấp quốc gia?

  • A. Giảm chi tiêu công cho giáo dục.
  • B. Tăng số lượng người thất nghiệp.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh kinh tế và chất lượng nguồn nhân lực.
  • D. Chỉ tập trung phát triển giáo dục đại học.

Câu 28: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn thứ nhất (về giáo dục ở Mỹ) là gì?

  • A. Khái niệm và đặc điểm của "further education" ở Mỹ.
  • B. Lịch sử phát triển của giáo dục đại học ở Mỹ.
  • C. So sánh hệ thống giáo dục Mỹ và Anh.
  • D. Các chương trình học bổng dành cho sinh viên Mỹ.

Câu 29: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn thứ hai (về giáo dục ở Anh) là gì?

  • A. Lịch sử của kỳ thi GCSE và A-levels.
  • B. Định nghĩa, phạm vi và mục tiêu của "further education" ở Anh.
  • C. Hệ thống giáo dục tiểu học và trung học ở Anh.
  • D. Các trường đại học hàng đầu ở Anh.

Câu 30: Dựa trên cả ba đoạn văn (giáo dục Mỹ, giáo dục Anh, Oxford), có thể rút ra nhận xét chung gì về tầm quan trọng của giáo dục sau phổ thông?

  • A. Giáo dục sau phổ thông chỉ quan trọng đối với một số ít người.
  • B. Chỉ có giáo dục đại học (Higher/Tertiary) mới thực sự có giá trị.
  • C. Giáo dục sau phổ thông không liên quan đến sự phát triển kinh tế.
  • D. Giáo dục sau phổ thông đóng vai trò đa dạng và quan trọng trong việc phát triển cá nhân, nghề nghiệp và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, điểm khác biệt cốt lõi giữa 'further education' và 'higher education' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo đoạn văn về giáo dục Mỹ, 'further education' bao gồm phạm vi kiến thức và kỹ năng rộng đến mức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Điều gì được ngụ ý về điều kiện nhập học cho nhiều khóa 'adult education' ở Mỹ dựa trên mô tả 'they’re generally accepted on a first – come, first – served basis'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Vai trò của bài kiểm tra GED (General Educational Development) trong hệ thống 'adult education' ở Mỹ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ngoài các trường đại học và cao đẳng, những loại hình tổ chức nào khác được liệt kê trong đoạn văn là nhà cung cấp các khóa 'adult education' ở Mỹ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc ngày càng nhiều chương trình 'adult education' ở Mỹ 'becoming available on the Internet' mang lại lợi ích tiềm năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong bối cảnh giáo dục Anh, 'further education' khác với 'tertiary education' (giáo dục bậc cao) chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, học sinh thường bắt đầu 'further education' sau khi hoàn thành kỳ thi nào và ở độ tuổi khoảng bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: 'Further education' ở Anh bao gồm những loại hình đào tạo chuyên nghiệp nào được đề cập trong đoạn văn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mục tiêu chính của chính phủ Anh khi khuyến khích nhiều thanh niên ở lại hệ thống giáo dục lâu hơn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dựa vào đoạn văn về Đại học Oxford, đặc điểm nổi bật nhất về lịch sử của trường được đề cập là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Về mặt học thuật, vị trí của Đại học Oxford trên bảng xếp hạng toàn cầu được mô tả như thế nào trong đoạn văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Mục đích chính của Học bổng Rhodes tại Đại học Oxford là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc đoạn văn về Oxford liệt kê các cựu sinh viên nổi tiếng như Thủ tướng Anh, Vua, và Tổng thống Mỹ Bill Clinton nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dựa vào đoạn văn về Oxford, có thể suy luận gì về cấp độ học tập của các sinh viên nhận học bổng Rhodes tại trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi đoạn văn về giáo dục Mỹ nói rằng bài kiểm tra GED giúp học viên đạt được 'a high school equivalency diploma', từ 'equivalency' có nghĩa gần nhất với điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dựa trên thông tin trong đoạn văn về giáo dục Mỹ, nếu một người không có bằng tốt nghiệp trung học nhưng muốn học tiếp, lựa chọn nào được đề cập để họ có thể đáp ứng yêu cầu cho một số khóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: So sánh sự linh hoạt trong điều kiện nhập học giữa 'adult education' ở Mỹ và các chương trình 'regular degree programmes' (chương trình cấp bằng thông thường) tại đại học, dựa vào thông tin trong đoạn văn Mỹ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, việc đào tạo lấy 'professional qualifications' (bằng cấp chuyên môn) trong 'further education' ngụ ý rằng loại hình giáo dục này có mối liên hệ chặt chẽ với điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đoạn văn về Oxford nói rằng 'the exact date of foundation remains unclear'. Điều này gợi ý điều gì về nguồn gốc và sự phát triển ban đầu của trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dựa vào đoạn văn về giáo dục ở Anh, mối quan hệ giữa kỳ thi GCSE và các khóa học A-levels là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc Đại học Oxford mở cửa cho 'overseas students, primarily from American universities, who may enroll in study abroad programs during the summer months' cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Theo đoạn văn về giáo dục Mỹ, 'continuing education credits' mà các khóa học trực tuyến cung cấp có mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dựa trên đoạn văn về Oxford, nhận định nào sau đây về sinh viên của trường là KHÔNG ĐÚNG?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đoạn văn về giáo dục Mỹ đề cập rằng trên nhiều cơ sở đại học (university campuses), số lượng sinh viên đăng ký các khóa 'further education' còn nhiều hơn các chương trình cấp bằng thông thường. Điều này có thể giải thích như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, các 'college of further education' cung cấp loại hình khóa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa vào mục tiêu của chính phủ Anh được nêu trong đoạn văn, có thể suy ra rằng việc đầu tư vào 'further education' và kéo dài thời gian đi học có ý nghĩa quan trọng đối với điều gì ở cấp quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn thứ nhất (về giáo dục ở Mỹ) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn thứ hai (về giáo dục ở Anh) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên cả ba đoạn văn (giáo dục Mỹ, giáo dục Anh, Oxford), có thể rút ra nhận xét chung gì về tầm quan trọng của giáo dục sau phổ thông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, điểm khác biệt cốt lõi giữa "further education" và "higher education" là gì?

  • A. "Further education" chỉ có ở các trường kỹ thuật, còn "higher education" ở đại học.
  • B. "Further education" không cấp bằng, còn "higher education" thì có.
  • C. "Higher education" bao gồm các khóa cấp bằng ngay sau trung học, còn "further education" là giáo dục cho người lớn sau giai đoạn học toàn thời gian thông thường.
  • D. "Further education" chỉ học bán thời gian, còn "higher education" học toàn thời gian.

Câu 2: Theo đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, hình thức nào sau đây thường không được xem là "further education"?

  • A. Một khóa học kỹ năng đọc viết cơ bản cho người lớn.
  • B. Một chương trình đào tạo nghề tại trung tâm đào tạo việc làm.
  • C. Một khóa học lấy bằng tiến sĩ tại trường đại học dành cho người đang đi làm.
  • D. Một chương trình cử nhân 4 năm tại trường đại học ngay sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông.

Câu 3: Đoạn văn về giáo dục ở Mỹ đề cập rằng nhiều khóa học "adult education" thường "admitted on a first-come, first-served basis". Điều này ngụ ý gì về quy trình tuyển sinh cho các khóa học này?

  • A. Quy trình tuyển sinh rất cạnh tranh và khó khăn.
  • B. Việc nhập học chủ yếu dựa vào thời điểm đăng ký, không cần nhiều điều kiện khắt khe.
  • C. Chỉ những người có thành tích học tập xuất sắc mới được nhận.
  • D. Sinh viên phải vượt qua nhiều bài kiểm tra đầu vào.

Câu 4: Trong đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, cụm từ "high school equivalency diploma" (bằng tương đương trung học phổ thông) đề cập đến điều gì?

  • A. Một loại bằng chứng nhận có giá trị tương đương với bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
  • B. Một bằng cấp cao hơn bằng trung học phổ thông.
  • C. Một loại bằng chỉ được công nhận trong các khóa học "further education".
  • D. Một chứng chỉ hoàn thành một vài môn học ở cấp trung học.

Câu 5: So sánh khái niệm "further education" trong đoạn văn về Mỹ và đoạn văn về Anh. Điểm tương đồng chính giữa chúng là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ bao gồm các khóa học nghề ngắn hạn.
  • B. Cả hai đều yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học để nhập học.
  • C. Cả hai đều đề cập đến giáo dục diễn ra sau khi kết thúc giai đoạn học phổ thông toàn thời gian thông thường.
  • D. Cả hai đều cung cấp các chương trình cấp bằng đại học chính quy.

Câu 6: So sánh khái niệm "further education" trong đoạn văn về Mỹ và đoạn văn về Anh. Điểm khác biệt đáng chú ý là gì?

  • A. "Further education" ở Mỹ có thể bao gồm cả các bằng cấp cao (như tiến sĩ) tại đại học, trong khi ở Anh thì không (đó là "tertiary education").
  • B. "Further education" ở Anh dành cho người lớn tuổi, còn ở Mỹ thì không.
  • C. Chỉ "further education" ở Anh mới bao gồm đào tạo nghề.
  • D. "Further education" ở Mỹ chủ yếu học trực tuyến, còn ở Anh thì không.

Câu 7: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, lý do chính phủ Anh "keen to encourage more young people to remain in education as long as possible" là gì?

  • A. Để giảm tỷ lệ thất nghiệp ở thanh niên.
  • B. Để tăng số lượng sinh viên đại học.
  • C. Để khuyến khích học sinh học A-levels.
  • D. Để xây dựng lực lượng lao động có kỹ năng cao hơn và trình độ giáo dục tốt hơn.

Câu 8: Trong đoạn văn về giáo dục ở Anh, thuật ngữ "tertiary education" được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các khóa học sau trung học nhưng không phải ở đại học.
  • B. Các chương trình cấp bằng tại các trường đại học.
  • C. Giáo dục dành cho người lớn đã đi làm.
  • D. Đào tạo cho các bằng cấp chuyên môn như điều dưỡng hay kế toán.

Câu 9: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, học sinh thường thi GCSE vào khoảng độ tuổi nào?

  • A. 11 tuổi.
  • B. 14 tuổi.
  • C. 16 tuổi.
  • D. 18 tuổi.

Câu 10: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn về giáo dục ở Mỹ và Anh, loại hình giáo dục nào dường như có phạm vi rộng nhất, bao gồm cả việc học lại kiến thức cơ bản và lấy bằng cấp cao cho người lớn đã rời trường phổ thông?

  • A. "Further education" ở Mỹ.
  • B. "Higher education" ở Mỹ.
  • C. "Further education" ở Anh.
  • D. "Tertiary education" ở Anh.

Câu 11: Đại học Oxford nằm ở thành phố nào?

  • A. London.
  • B. Cambridge.
  • C. Manchester.
  • D. Oxford.

Câu 12: Theo đoạn văn, Đại học Oxford nổi bật về mặt lịch sử với đặc điểm nào?

  • A. Là trường đại học đầu tiên trên thế giới.
  • B. Là trường đại học lâu đời nhất trong thế giới nói tiếng Anh.
  • C. Là nơi phát minh ra nhiều học thuyết khoa học quan trọng.
  • D. Là trường đại học đầu tiên cho phép phụ nữ theo học.

Câu 13: Đoạn văn nêu Oxford "is consistently ranked in the world"s top ten universities". Điều này ngụ ý gì về vị thế học thuật của trường?

  • A. Trường có chất lượng học thuật hàng đầu thế giới.
  • B. Trường chỉ mạnh ở một vài ngành học.
  • C. Việc xếp hạng của trường không ổn định.
  • D. Trường có quy mô sinh viên lớn nhất thế giới.

Câu 14: Theo đoạn văn, mục đích của Học bổng Rhodes là gì?

  • A. Hỗ trợ tài chính cho sinh viên Oxford gặp khó khăn.
  • B. Trao thưởng cho các nhà khoa học xuất sắc.
  • C. Mang những sinh viên giỏi từ nhiều quốc gia đến học sau đại học tại Oxford.
  • D. Tạo cơ hội cho sinh viên Oxford học tập ở nước ngoài.

Câu 15: Đoạn văn liệt kê nhiều cựu sinh viên nổi bật của Oxford như Thủ tướng Anh, lãnh đạo quốc tế, và người đoạt giải Nobel. Danh sách này chủ yếu minh họa điều gì?

  • A. Oxford chỉ đào tạo các nhà lãnh đạo chính trị.
  • B. Oxford là một trung tâm đào tạo ra nhiều cá nhân xuất chúng và có tầm ảnh hưởng trên thế giới.
  • C. Chỉ những người đã đạt giải Nobel mới được học tại Oxford.
  • D. Hầu hết sinh viên Oxford đều trở thành Thủ tướng.

Câu 16: Trong đoạn văn về Oxford, cụm từ "academic institutions" (các tổ chức học thuật) có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?

  • A. Các trường đại học và cao đẳng.
  • B. Các tổ chức từ thiện.
  • C. Các công ty kinh doanh.
  • D. Các cơ quan chính phủ.

Câu 17: Đoạn văn nói Oxford "is also open to overseas students, primarily from American universities, who may enroll in study abroad programs during the summer months". Có thể suy luận gì về trải nghiệm của sinh viên quốc tế được đề cập ở đây?

  • A. Hầu hết sinh viên quốc tế tại Oxford là người Mỹ học toàn thời gian.
  • B. Sinh viên quốc tế chỉ có thể học tại Oxford vào mùa hè.
  • C. Chỉ sinh viên từ các trường đại học Mỹ mới được học tại Oxford.
  • D. Một phần đáng kể sinh viên quốc tế đến Oxford là để tham gia các chương trình học ngắn hạn hoặc trao đổi vào mùa hè.

Câu 18: Theo đoạn văn về Oxford, ngoài Bill Clinton, ai là một lãnh đạo quốc tế khác được nhắc tên cụ thể là cựu sinh viên của trường?

  • A. Barack Obama.
  • B. King Abdullah II of Jordan.
  • C. Angela Merkel.
  • D. Nelson Mandela.

Câu 19: Cụm từ "at least the end of the 11th century, although the exact date of foundation remains unclear" khi nói về nguồn gốc của Oxford cho thấy điều gì?

  • A. Lịch sử của trường rất cổ xưa và thời điểm thành lập chính xác không được biết.
  • B. Trường được thành lập chính xác vào cuối thế kỷ 11.
  • C. Trường được thành lập sau thế kỷ 11.
  • D. Thời điểm thành lập trường đã được xác định rõ ràng gần đây.

Câu 20: Trong đoạn văn về Oxford, từ "accomplished" khi miêu tả những sinh viên nhận Học bổng Rhodes có nghĩa là gì?

  • A. Giàu có.
  • B. Ngoại hình đẹp.
  • C. Tài năng, đạt nhiều thành tích.
  • D. Đến từ các nước nói tiếng Anh.

Câu 21: Giả sử bạn là một người lớn ở Mỹ chưa tốt nghiệp trung học nhưng muốn học một khóa học ở cấp độ cao đẳng. Theo đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, con đường nào sau đây có thể giúp bạn thực hiện điều đó?

  • A. Thi lấy bằng GED để có bằng tương đương trung học phổ thông, sau đó đăng ký các khóa học "adult education" tại một trường cao đẳng cộng đồng.
  • B. Đăng ký trực tiếp vào chương trình cử nhân 4 năm tại một trường đại học lớn.
  • C. Chỉ có thể học các khóa học kỹ năng đọc viết cơ bản.
  • D. Không thể học tiếp nếu không có bằng trung học chính quy.

Câu 22: Dựa trên mô tả về các hệ thống giáo dục (Mỹ và Anh) và Đại học Oxford, loại hình giáo dục nào dường như có yêu cầu tuyển sinh tổng quát khắt khe nhất?

  • A. "Further education" ở Mỹ.
  • B. "Further education" ở Anh.
  • C. Các khóa học "adult education" trực tuyến.
  • D. Các chương trình cấp bằng chính quy tại một trường đại học danh tiếng như Oxford.

Câu 23: Đoạn văn về giáo dục ở Mỹ liệt kê nhiều nơi cung cấp các khóa học "adult education". Tổ chức nào sau đây không được liệt kê là nơi cung cấp các khóa học này?

  • A. Community colleges.
  • B. Government agencies.
  • C. Private companies (Công ty tư nhân).
  • D. Technical schools.

Câu 24: Đoạn văn về giáo dục ở Anh đề cập rằng "further education" bao gồm đào tạo "for professional qualifications in nursing, accountancy, and management". Điều này cho thấy đặc điểm gì về "further education" ở Anh?

  • A. Chỉ dành cho những người muốn học lên đại học.
  • B. Bao gồm một phần đáng kể các chương trình đào tạo định hướng nghề nghiệp.
  • C. Không bao gồm bất kỳ hình thức đào tạo chuyên môn nào.
  • D. Chỉ dành cho người đã có bằng đại học.

Câu 25: Đoạn văn về giáo dục ở Mỹ có một câu đáng chú ý: "On many university campuses, more students are enrolled in futher education courses than in regular degree programmes". Điều này gợi ý điều gì về quy mô và tầm quan trọng của "further education" ở Mỹ?

  • A. "Further education" chỉ là một phần rất nhỏ trong hệ thống giáo dục Mỹ.
  • B. Các chương trình cấp bằng chính quy đang giảm dần ở Mỹ.
  • C. Chỉ có các trường đại học lớn mới có chương trình "further education".
  • D. "Further education" có quy mô rất lớn và đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người lớn ở Mỹ.

Câu 26: Trong đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, cụm từ "adult education programmes are becoming available on the Internet" có nghĩa là gì?

  • A. Có thể truy cập và học trực tuyến.
  • B. Chỉ có thể đăng ký qua mạng.
  • C. Chỉ dành cho người dùng Internet.
  • D. Đang trở nên phổ biến hơn.

Câu 27: Dựa trên mô tả về các loại hình giáo dục (US Further, US Higher, British Further, British Tertiary), loại nào dường như tập trung nhiều nhất vào đào tạo nghề và kỹ năng cho người lớn sau độ tuổi đi học phổ thông điển hình?

  • A. US Higher Education.
  • B. British Tertiary Education.
  • C. British Further Education.
  • D. US Higher Education.

Câu 28: Đoạn văn về Oxford nhắc đến Bill Clinton là tổng thống Mỹ đầu tiên học tại trường. Ngoài ra, còn có bao nhiêu lãnh đạo quốc tế khác (không phải tổng thống Mỹ) được nhắc đến là đã học tại Oxford?

  • A. Chỉ 2 người.
  • B. Khoảng 10 người.
  • C. Ít hơn 25 người.
  • D. Ít nhất 25 người.

Câu 29: Dựa trên thông tin trong đoạn văn, yếu tố nào sau đây không góp phần làm nên danh tiếng toàn cầu của Đại học Oxford?

  • A. Lịch sử thành lập rất lâu đời.
  • B. Chất lượng học thuật luôn nằm trong top đầu thế giới.
  • C. Quy mô tuyển sinh lớn nhất thế giới.
  • D. Đào tạo ra nhiều nhà lãnh đạo và học giả xuất chúng trên toàn cầu.

Câu 30: Nếu một người ở Anh muốn theo học một chương trình cấp bằng tại trường đại học, theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, loại hình giáo dục đó được gọi là gì?

  • A. Tertiary education.
  • B. Further education.
  • C. Secondary education.
  • D. Higher education (Lưu ý: đoạn Anh dùng "tertiary", đoạn Mỹ dùng "higher" cho đại học chính quy sau THPT. Theo đoạn Anh, đáp án là Tertiary).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, điểm khác biệt cốt lõi giữa 'further education' và 'higher education' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Theo đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, hình thức nào sau đây thường *không* được xem là 'further education'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đoạn văn về giáo dục ở Mỹ đề cập rằng nhiều khóa học 'adult education' thường 'admitted on a first-come, first-served basis'. Điều này ngụ ý gì về quy trình tuyển sinh cho các khóa học này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, cụm từ 'high school equivalency diploma' (bằng tương đương trung học phổ thông) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh khái niệm 'further education' trong đoạn văn về Mỹ và đoạn văn về Anh. Điểm tương đồng chính giữa chúng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh khái niệm 'further education' trong đoạn văn về Mỹ và đoạn văn về Anh. Điểm khác biệt đáng chú ý là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, lý do chính phủ Anh 'keen to encourage more young people to remain in education as long as possible' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong đoạn văn về giáo dục ở Anh, thuật ngữ 'tertiary education' được dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, học sinh thường thi GCSE vào khoảng độ tuổi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn văn về giáo dục ở Mỹ và Anh, loại hình giáo dục nào dường như có phạm vi rộng nhất, bao gồm cả việc học lại kiến thức cơ bản và lấy bằng cấp cao cho người lớn đã rời trường phổ thông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Đại học Oxford nằm ở thành phố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Theo đoạn văn, Đại học Oxford nổi bật về mặt lịch sử với đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn văn nêu Oxford 'is consistently ranked in the world's top ten universities'. Điều này ngụ ý gì về vị thế học thuật của trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo đoạn văn, mục đích của Học bổng Rhodes là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đoạn văn liệt kê nhiều cựu sinh viên nổi bật của Oxford như Thủ tướng Anh, lãnh đạo quốc tế, và người đoạt giải Nobel. Danh sách này chủ yếu minh họa điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong đoạn văn về Oxford, cụm từ 'academic institutions' (các tổ chức học thuật) có nghĩa gần nhất với cụm từ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đoạn văn nói Oxford 'is also open to overseas students, primarily from American universities, who may enroll in study abroad programs during the summer months'. Có thể suy luận gì về trải nghiệm của sinh viên quốc tế được đề cập ở đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Theo đoạn văn về Oxford, ngoài Bill Clinton, ai là một lãnh đạo quốc tế khác được nhắc tên cụ thể là cựu sinh viên của trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cụm từ 'at least the end of the 11th century, although the exact date of foundation remains unclear' khi nói về nguồn gốc của Oxford cho thấy điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong đoạn văn về Oxford, từ 'accomplished' khi miêu tả những sinh viên nhận Học bổng Rhodes có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giả sử bạn là một người lớn ở Mỹ chưa tốt nghiệp trung học nhưng muốn học một khóa học ở cấp độ cao đẳng. Theo đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, con đường nào sau đây có thể giúp bạn thực hiện điều đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dựa trên mô tả về các hệ thống giáo dục (Mỹ và Anh) và Đại học Oxford, loại hình giáo dục nào dường như có yêu cầu tuyển sinh tổng quát khắt khe nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đoạn văn về giáo dục ở Mỹ liệt kê nhiều nơi cung cấp các khóa học 'adult education'. Tổ chức nào sau đây *không* được liệt kê là nơi cung cấp các khóa học này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đoạn văn về giáo dục ở Anh đề cập rằng 'further education' bao gồm đào tạo 'for professional qualifications in nursing, accountancy, and management'. Điều này cho thấy đặc điểm gì về 'further education' ở Anh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đoạn văn về giáo dục ở Mỹ có một câu đáng chú ý: 'On many university campuses, more students are enrolled in futher education courses than in regular degree programmes'. Điều này gợi ý điều gì về quy mô và tầm quan trọng của 'further education' ở Mỹ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong đoạn văn về giáo dục ở Mỹ, cụm từ 'adult education programmes are becoming available on the Internet' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dựa trên mô tả về các loại hình giáo dục (US Further, US Higher, British Further, British Tertiary), loại nào dường như tập trung nhiều nhất vào đào tạo nghề và kỹ năng cho người lớn *sau* độ tuổi đi học phổ thông điển hình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đoạn văn về Oxford nhắc đến Bill Clinton là tổng thống Mỹ đầu tiên học tại trường. Ngoài ra, còn có bao nhiêu lãnh đạo quốc tế khác (không phải tổng thống Mỹ) được nhắc đến là đã học tại Oxford?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Dựa trên thông tin trong đoạn văn, yếu tố nào sau đây *không* góp phần làm nên danh tiếng toàn cầu của Đại học Oxford?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu một người ở Anh muốn theo học một chương trình cấp bằng tại trường đại học, theo đoạn văn về giáo dục ở Anh, loại hình giáo dục đó được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về chủ đề gì?

  • A. Các loại bằng cấp đại học
  • B. Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời
  • C. Các lựa chọn giáo dục khác nhau sau trung học
  • D. Cơ hội nghề nghiệp sau trung học

Câu 2: Mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn này là gì?

  • A. Tranh luận rằng đại học tốt hơn đào tạo nghề
  • B. Mô tả lịch sử của các hệ thống giáo dục
  • C. Thông báo cho người đọc về các con đường khác nhau có sẵn sau trung học
  • D. Thuyết phục học sinh chọn một nghề nghiệp cụ thể

Câu 3: Theo đoạn văn, thuật ngữ nào được sử dụng tương đương với

  • A. Further education
  • B. Vocational training
  • C. Higher education
  • D. Apprenticeship

Câu 4: Từ

  • A. dễ dàng và đơn giản
  • B. đòi hỏi thể chất
  • C. nghiêm ngặt và thử thách
  • D. sáng tạo và linh hoạt

Câu 5: Dựa trên đoạn văn, điều gì là trọng tâm chính của giáo dục bậc cao?

  • A. Tiếp thu kỹ năng thực hành
  • B. Có được kiến thức thương mại cụ thể
  • C. Phát triển tư duy phản biện
  • D. Nhanh chóng gia nhập lực lượng lao động

Câu 6: Theo đoạn văn, thời lượng của các chương trình đào tạo nghề thường so với bằng đại học như thế nào?

  • A. Chúng thường dài hơn
  • B. Chúng thường ngắn hơn
  • C. Chúng có thời lượng tương đương
  • D. Đoạn văn không đề cập đến thời lượng

Câu 7: Khi đoạn văn đề cập đến việc các cá nhân

  • A. lý thuyết và trừu tượng
  • B. hữu ích trong công việc thực tế
  • C. khó học
  • D. chỉ hữu ích cho nghiên cứu học thuật

Câu 8: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được liệt kê là một ví dụ về đào tạo nghề?

  • A. Hệ thống ống nước (Plumbing)
  • B. Công việc điện (Electrical work)
  • C. Y học (Medicine)
  • D. Nghệ thuật ẩm thực (Culinary arts)

Câu 9: Đoạn văn gợi ý điều gì về nhu cầu hiện tại đối với những người thợ lành nghề?

  • A. Nó đang giảm
  • B. Nó vẫn cao
  • C. Nó không liên quan đến thị trường lao động
  • D. Nó chỉ cao ở một số khu vực nhất định

Câu 10: Từ

  • A. ổn định
  • B. nhỏ đi
  • C. thay đổi dần dần
  • D. trở nên kém quan trọng

Câu 11: Khái niệm nào được đoạn văn xác định là ngày càng quan trọng trong thị trường lao động ngày nay do nhu cầu thay đổi?

  • A. Nghỉ hưu sớm
  • B. Sự ổn định công việc
  • C. Chuyên môn hóa trong một lĩnh vực
  • D. Học tập suốt đời

Câu 12: Theo đoạn văn, sự kết hợp các yếu tố nào nên định hướng lựa chọn con đường sau trung học của một người?

  • A. Chỉ kết quả học tập
  • B. Ý kiến của cha mẹ và xu hướng thị trường lao động
  • C. Sở thích, năng khiếu, mục tiêu nghề nghiệp và phong cách học tập cá nhân
  • D. Danh tiếng của cơ sở giáo dục

Câu 13: Trong đoạn 1, đại từ

  • A. một quyết định quan trọng
  • B. trung học phổ thông
  • C. giáo dục đại học
  • D. sự tiến bộ học thuật

Câu 14: Đoạn văn phân biệt giáo dục bậc cao và đào tạo nghề chủ yếu dựa trên:

  • A. chi phí
  • B. địa điểm
  • C. trọng tâm chính (lý thuyết so với thực hành)
  • D. các kỳ thi đầu vào bắt buộc

Câu 15: Dựa trên đoạn văn, điều gì có thể suy ra về những cá nhân chọn đào tạo nghề?

  • A. Họ không quan tâm đến việc học tập hàn lâm
  • B. Họ thích học bằng cách thực hành
  • C. Họ muốn tránh nợ đại học
  • D. Họ kém thông minh hơn sinh viên đại học

Câu 16: Từ

  • A. thái độ tích cực
  • B. khả năng hoặc tài năng tự nhiên
  • C. kinh nghiệm làm việc trước đây
  • D. nguồn lực tài chính

Câu 17: Câu nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi thông tin trong đoạn văn?

  • A. Giáo dục đại học luôn là con đường tốt nhất để có một sự nghiệp thành công.
  • B. Đào tạo nghề chỉ dành cho những người không thể vào đại học.
  • C. Cả con đường học thuật và đào tạo nghề đều có giá trị trong thị trường lao động hiện đại.
  • D. Thị trường lao động ổn định và chỉ yêu cầu giáo dục ban đầu.

Câu 18: Một lợi thế tiềm năng của đào tạo nghề được đề cập trong đoạn văn là:

  • A. Cơ hội nghiên cứu sâu rộng
  • B. Cơ hội đi du học
  • C. Gia nhập lực lượng lao động nhanh hơn
  • D. Hiểu biết rộng hơn về các lĩnh vực khác nhau

Câu 19: Theo đoạn văn, sinh viên tốt nghiệp đại học thường theo đuổi các nghề nghiệp đòi hỏi:

  • A. chủ yếu là sức mạnh thể chất
  • B. các kỹ năng thủ công cụ thể
  • C. kiến thức chuyên sâu
  • D. chỉ cần biết đọc biết viết cơ bản

Câu 20: Đoạn văn mô tả quyết định về con đường sau trung học là:

  • A. đơn giản và dễ hiểu
  • B. một chi tiết nhỏ
  • C. một quyết định quan trọng
  • D. không liên quan đến thành công trong tương lai

Câu 21: Bên cạnh học thuật, khía cạnh nào khác của cuộc sống đại học được đề cập trong đoạn 2?

  • A. Sống trong ký túc xá
  • B. Tham gia vào các hoạt động ngoại khóa đa dạng
  • C. Tìm việc làm thêm
  • D. Tham dự các buổi giảng trực tuyến

Câu 22: Thuật ngữ

  • A. Nghiên cứu lịch sử và triết học
  • B. Chỉ học trong thời gian trẻ tuổi
  • C. Tiếp tục tiếp thu kiến thức và kỹ năng trong suốt cuộc đời
  • D. Có nhiều bằng đại học

Câu 23: Đoạn văn mô tả thị trường lao động trong đoạn 4 như thế nào?

  • A. Tĩnh và không thay đổi
  • B. Thu hẹp nhanh chóng
  • C. Ổn định nhưng cạnh tranh
  • D. Đang phát triển nhanh chóng

Câu 24: Sự khác biệt cốt lõi về trọng tâm giữa giáo dục bậc cao và giáo dục chuyên nghiệp/đào tạo nghề, như được mô tả trong đoạn văn, là gì?

  • A. Giáo dục bậc cao tập trung vào lý thuyết; đào tạo nghề tập trung vào thực hành.
  • B. Giáo dục bậc cao dành cho sinh viên lớn tuổi; đào tạo nghề dành cho sinh viên trẻ tuổi.
  • C. Giáo dục bậc cao đắt hơn; đào tạo nghề rẻ hơn.
  • D. Giáo dục bậc cao diễn ra ở các trường đại học; đào tạo nghề chỉ diễn ra ở các trường cao đẳng.

Câu 25: Tác giả liệt kê các ví dụ như hệ thống ống nước, công việc điện và nghệ thuật ẩm thực để:

  • A. Đề xuất các nghề nghiệp cụ thể
  • B. Cho thấy sự đa dạng của các lựa chọn đào tạo nghề
  • C. Khuyên học sinh không nên theo đuổi các lĩnh vực này
  • D. Tranh luận chống lại lao động chân tay

Câu 26: Dựa trên đoạn văn, câu nào sau đây được trình bày như một sự thật được chấp nhận chung về giáo dục sau trung học?

  • A. Đại học là con đường duy nhất để có một công việc tốt.
  • B. Đào tạo nghề ít được tôn trọng hơn đại học.
  • C. Chọn con đường sau trung học là một quyết định quan trọng.
  • D. Thị trường lao động ưa chuộng bằng cấp học thuật hơn kỹ năng thực hành.

Câu 27: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG phải là kết quả điển hình của đào tạo nghề?

  • A. Bằng cấp (Diploma)
  • B. Chứng chỉ (Certificate)
  • C. Bằng cử nhân (Bachelor"s degree)
  • D. Học nghề (Apprenticeship)

Câu 28: Đoạn văn ngụ ý rằng giá trị của các con đường giáo dục khác nhau là:

  • A. cố định và không bình đẳng
  • B. phụ thuộc vào các yếu tố cá nhân và nhu cầu thị trường
  • C. đang giảm dần theo thời gian
  • D. chỉ liên quan đến việc làm ban đầu

Câu 29: Thử thách nào đoạn văn gợi ý các cá nhân có thể đối mặt trong thị trường lao động hiện đại?

  • A. Tìm được bất kỳ công việc nào
  • B. Nhu cầu liên tục cập nhật kỹ năng
  • C. Mức lương thấp cho tất cả các ngành nghề
  • D. Khó khăn trong việc chọn nghề nghiệp đầu tiên

Câu 30: Tiêu đề nào mô tả đúng nhất nội dung tổng thể của đoạn văn?

  • A. University Education: The Only Path to Success
  • B. Vocational Training: A Faster Route to Jobs
  • C. Choosing Your Future: High School and Beyond
  • D. The Value of Academic and Vocational Paths

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn văn chủ yếu thảo luận về chủ đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Mục đích chính của tác giả khi viết đoạn văn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Theo đoạn văn, thuật ngữ nào được sử dụng tương đương với "university education"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Từ "rigorous" trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dựa trên đoạn văn, điều gì là trọng tâm chính của giáo dục bậc cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo đoạn văn, thời lượng của các chương trình đào tạo nghề thường so với bằng đại học như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi đoạn văn đề cập đến việc các cá nhân "acquire practical skills" trong đào tạo nghề (đoạn 3), nó ngụ ý rằng những kỹ năng này là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG được liệt kê là một ví dụ về đào tạo nghề?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn văn gợi ý điều gì về nhu cầu hiện tại đối với những người thợ lành nghề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Từ "evolving" trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khái niệm nào được đoạn văn xác định là ngày càng quan trọng trong thị trường lao động ngày nay do nhu cầu thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Theo đoạn văn, sự kết hợp các yếu tố nào nên định hướng lựa chọn con đường sau trung học của một người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trong đoạn 1, đại từ "it" đề cập đến:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn văn phân biệt giáo dục bậc cao và đào tạo nghề chủ yếu dựa trên:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Dựa trên đoạn văn, điều gì có thể suy ra về những cá nhân chọn đào tạo nghề?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Từ "aptitudes" trong đoạn 4 được hiểu rõ nhất là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Câu nào sau đây được hỗ trợ tốt nhất bởi thông tin trong đoạn văn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một lợi thế tiềm năng của đào tạo nghề được đề cập trong đoạn văn là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Theo đoạn văn, sinh viên tốt nghiệp đại học thường theo đuổi các nghề nghiệp đòi hỏi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đoạn văn mô tả quyết định về con đường sau trung học là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bên cạnh học thuật, khía cạnh nào khác của cuộc sống đại học được đề cập trong đoạn 2?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thuật ngữ "lifelong learning" (đoạn 4) rất có thể đề cập đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đoạn văn mô tả thị trường lao động trong đoạn 4 như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự khác biệt cốt lõi về trọng tâm giữa giáo dục bậc cao và giáo dục chuyên nghiệp/đào tạo nghề, như được mô tả trong đoạn văn, là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tác giả liệt kê các ví dụ như hệ thống ống nước, công việc điện và nghệ thuật ẩm thực để:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Dựa trên đoạn văn, câu nào sau đây được trình bày như một sự thật được chấp nhận chung về giáo dục sau trung học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Theo đoạn văn, điều nào sau đây KHÔNG phải là kết quả điển hình của đào tạo nghề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn văn ngụ ý rằng giá trị của các con đường giáo dục khác nhau là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Thử thách nào đoạn văn gợi ý các cá nhân có thể đối mặt trong thị trường lao động hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tiêu đề nào mô tả đúng nhất nội dung tổng thể của đoạn văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

  • A. Lợi ích của việc đi làm ngay sau trung học.
  • B. So sánh chi phí giữa đại học và đào tạo nghề.
  • C. Các lựa chọn khác nhau cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học.
  • D. Tại sao đại học là con đường tốt nhất cho sự nghiệp.

Câu 2: Theo đoạn văn 1, đào tạo nghề thường khác biệt với bằng đại học 4 năm ở điểm nào?

  • A. Đào tạo nghề đắt hơn nhưng đảm bảo việc làm ngay.
  • B. Đào tạo nghề tập trung vào lý thuyết, còn đại học tập trung vào thực hành.
  • C. Đào tạo nghề thường ngắn hơn và định hướng nghề nghiệp cụ thể hơn.
  • D. Đào tạo nghề yêu cầu kết quả học tập cao hơn ở trung học.

Câu 3: Dựa trên mô tả về "gap year" trong đoạn văn 1, kiểu học sinh nào CÓ THỂ hưởng lợi nhiều nhất từ việc này?

  • A. Học sinh đã chắc chắn về ngành nghề và muốn bắt đầu ngay lập tức.
  • B. Học sinh cần kiếm tiền nhanh chóng để hỗ trợ gia đình.
  • C. Học sinh chưa chắc chắn về hướng đi tương lai và muốn có thời gian trải nghiệm, khám phá bản thân.
  • D. Học sinh đặt mục tiêu vào các ngành nghề chuyên môn cạnh tranh cao như y học.

Câu 4: Trong đoạn văn 1, từ "crucial" được sử dụng để mô tả quyết định mà học sinh tốt nghiệp trung học phải đối mặt. Từ nào dưới đây gần nghĩa nhất với "crucial" trong ngữ cảnh này?

  • A. Difficult (Khó khăn)
  • B. Important (Quan trọng)
  • C. Common (Phổ biến)
  • D. Early (Sớm)

Câu 5: An là học sinh tốt nghiệp trung học, thích làm việc chân tay và muốn có việc làm tương đối sớm mà không muốn vay nợ sinh viên lớn. Dựa trên đoạn văn 1, lựa chọn nào có khả năng PHÙ HỢP NHẤT với An?

  • A. Học đại học 4 năm.
  • B. Nghỉ "gap year".
  • C. Tham gia chương trình đào tạo nghề.
  • D. Đi làm ngay sau trung học mà không đào tạo thêm.

Câu 6: Thái độ chung của tác giả đoạn văn 1 đối với các lựa chọn được đưa ra là gì?

  • A. Ủng hộ mạnh mẽ một con đường cụ thể.
  • B. Trình bày các lựa chọn một cách khách quan và nhấn mạnh sự lựa chọn cá nhân.
  • C. Cảnh báo về những nhược điểm tiềm ẩn của một số con đường.
  • D. Chủ yếu tập trung vào khía cạnh tài chính của mỗi lựa chọn.

Câu 7: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn 2 là gì?

  • A. Lịch sử của giáo dục trực tuyến.
  • B. Những lợi ích và thách thức của học trực tuyến.
  • C. So sánh học trực tuyến và học truyền thống trên lớp.
  • D. Tác động của công nghệ đối với giáo dục.

Câu 8: Theo đoạn văn 2, nhóm người học nào đặc biệt hưởng lợi từ sự linh hoạt của học trực tuyến?

  • A. Học sinh từ mẫu giáo đến lớp 12 (K-12).
  • B. Học sinh tìm kiếm trải nghiệm lớp học truyền thống.
  • C. Người học là người lớn muốn nâng cao kỹ năng hoặc chuyển nghề.
  • D. Sinh viên sau đại học theo đuổi các bằng cấp cao.

Câu 9: Đoạn văn 2 gợi ý rằng một lý do khiến học trực tuyến đòi hỏi tính tự giác cao là do thiếu điều gì?

  • A. Học liệu giá cả phải chăng.
  • B. Sự tương tác trực tiếp và môi trường có cấu trúc.
  • C. Giảng viên có trình độ.
  • D. Phạm vi môn học đa dạng.

Câu 10: Trong đoạn văn 2, từ "mainstream" ở đoạn đầu tiên có nghĩa là gì?

  • A. Không phổ biến hoặc hiếm gặp.
  • B. Được chấp nhận rộng rãi hoặc phổ biến.
  • C. Chỉ dành cho học sinh nâng cao.
  • D. Chỉ có sẵn trực tuyến.

Câu 11: Theo đoạn văn 2, phẩm chất cá nhân quan trọng nào được yêu cầu để học trực tuyến thành công?

  • A. Kỹ năng kỹ thuật tốt.
  • B. Tiếp cận với lớp học truyền thống.
  • C. Tính tự giác và động lực cao.
  • D. Nhận thức tích cực từ nhà tuyển dụng.

Câu 12: Khía cạnh nào được trình bày là một lợi thế của học trực tuyến KHI SO SÁNH với giáo dục truyền thống?

  • A. Ít cần tính tự giác hơn.
  • B. Nhiều tương tác trực tiếp hơn.
  • C. Linh hoạt hơn trong việc tiếp cận tài liệu.
  • D. Đảm bảo tiếp cận internet tốc độ cao.

Câu 13: Chủ đề trọng tâm của đoạn văn 3 là gì?

  • A. Tầm quan trọng của các phương pháp giáo dục truyền thống.
  • B. Định nghĩa và thúc đẩy các kỹ năng thiết yếu cho thế giới hiện đại.
  • C. Những thách thức trong việc triển khai các chiến lược giảng dạy mới.
  • D. Vai trò của công nghệ trong giáo dục.

Câu 14: Theo đoạn văn 3, kỹ năng nào sau đây KHÔNG được liệt kê là kỹ năng thế kỷ 21?

  • A. Sáng tạo (Creativity)
  • B. Ghi nhớ máy móc (Memorization)
  • C. Hợp tác (Collaboration)
  • D. Hiểu biết kỹ thuật số (Digital literacy)

Câu 15: Trong đoạn văn 3, cụm từ "rote memorization" đề cập đến điều gì?

  • A. Hiểu sâu các khái niệm.
  • B. Học bằng cách lặp lại mà không nhất thiết phải hiểu ý nghĩa.
  • C. Áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề.
  • D. Hợp tác để ghi nhớ thông tin.

Câu 16: Đoạn văn 3 gợi ý rằng các phương pháp giáo dục truyền thống đang bị đặt dấu hỏi vì lý do gì?

  • A. Chúng quá đắt đỏ.
  • B. Chúng không chuẩn bị đủ cho học sinh trước yêu cầu của thế giới hiện đại.
  • C. Chúng phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ.
  • D. Học sinh thấy chúng nhàm chán.

Câu 17: Một giáo viên quyết định giao cho học sinh một dự án nhóm, yêu cầu họ nghiên cứu một vấn đề môi trường tại địa phương, đề xuất giải pháp và trình bày kết quả bằng công cụ đa phương tiện. Dựa trên đoạn văn 3, dự án này có khả năng được thiết kế để phát triển những kỹ năng thế kỷ 21 nào NHẤT?

  • A. Chủ yếu kỹ năng ghi nhớ và làm bài kiểm tra chuẩn hóa.
  • B. Tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác và giao tiếp.
  • C. Chỉ kỹ năng nghiên cứu cá nhân.
  • D. Khả năng thích ứng và ghi nhớ máy móc.

Câu 18: Quan điểm của tác giả đoạn văn 3 về tương lai giáo dục, dựa trên đoạn văn, có thể được mô tả là gì?

  • A. Hoài nghi về khả năng thay đổi.
  • B. Tin rằng nên quay lại các phương pháp cũ hơn.
  • C. Lạc quan về việc tích hợp các phương pháp mới để phát triển các kỹ năng phù hợp.
  • D. Chủ yếu quan tâm đến kết quả kiểm tra chuẩn hóa.

Câu 19: Lập luận trung tâm của đoạn văn 4 là gì?

  • A. Việc học chính quy không còn cần thiết nữa.
  • B. Học tập suốt đời rất quan trọng để thích ứng với thế giới đang thay đổi.
  • C. Học ngôn ngữ mới là khía cạnh quan trọng nhất của học tập suốt đời.
  • D. Các nhà tuyển dụng hoàn toàn chịu trách nhiệm cung cấp đào tạo.

Câu 20: Theo đoạn văn 4, hậu quả trực tiếp của những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đối với các kỹ năng là gì?

  • A. Các kỹ năng trở nên lâu bền hơn.
  • B. Các kỹ năng hiện có có thể trở nên lỗi thời.
  • C. Việc học ngôn ngữ mới trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Việc học chính quy trở nên quan trọng hơn.

Câu 21: Đoạn văn 4 đề cập đến một số cách để cá nhân theo đuổi học tập suốt đời. Cách nào sau đây KHÔNG được liệt kê?

  • A. Tham gia các khóa học trực tuyến.
  • B. Tham gia các buổi hội thảo.
  • C. Lấy bằng đại học thứ hai ngay sau bằng đầu tiên.
  • D. Đọc sách báo không chính thức.

Câu 22: Dựa trên đoạn văn 4, tại sao nhà tuyển dụng có thể đánh giá cao những nhân viên tham gia học tập suốt đời?

  • A. Vì những nhân viên này yêu cầu mức lương thấp hơn.
  • B. Vì họ có nhiều khả năng gắn bó lâu dài với công ty hơn.
  • C. Vì họ được trang bị tốt hơn để xử lý các thách thức và thay đổi mới.
  • D. Vì họ có kỹ năng xã hội tốt hơn.

Câu 23: Trong đoạn văn 4, từ "acquisition" có nghĩa là gì?

  • A. Sự mất mát.
  • B. Sự chia sẻ.
  • C. Sự đạt được.
  • D. Sự quên lãng.

Câu 24: Hãy tưởng tượng một người làm công việc liên quan đến việc sử dụng một phần mềm cụ thể. Phần mềm này được cập nhật với các tính năng mới đáng kể hàng năm. Dựa trên đoạn văn 4, hành động cần thiết để người này duy trì hiệu quả trong công việc là gì?

  • A. Tránh sử dụng các tính năng mới để giữ vững những gì họ đã biết.
  • B. Chỉ dựa vào kiến thức đã học ở trường chính quy ban đầu.
  • C. Tham gia học tập liên tục để làm chủ phần mềm được cập nhật.
  • D. Thay đổi nghề nghiệp mỗi khi phần mềm thay đổi.

Câu 25: Theo đoạn văn 5, người học theo phong cách thính giác (auditory learners) thường học tốt nhất bằng cách nào?

  • A. Bằng cách sử dụng sơ đồ và biểu đồ.
  • B. Bằng cách tham gia vào các hoạt động thể chất.
  • C. Bằng cách lắng nghe các bài giảng và thảo luận.
  • D. Bằng cách đọc văn bản viết.

Câu 26: Một giáo viên muốn giải thích một quy trình khoa học phức tạp. Dựa trên đoạn văn 5, phương pháp nào sẽ mang lại lợi ích NHẤT cho những người học theo phong cách thị giác (visual learners) trong lớp?

  • A. Tổ chức một buổi thảo luận nhóm về quy trình.
  • B. Cung cấp một sơ đồ chi tiết từng bước.
  • C. Cho học sinh xây dựng mô hình vật lý của quy trình.
  • D. Giảng bài dài mà không có phương tiện trực quan.

Câu 27: Lợi ích ngụ ý của việc hiểu phong cách học tập của bản thân, theo đoạn văn 5, là gì?

  • A. Giúp bạn chọn các môn học dễ nhất.
  • B. Có thể cải thiện hiệu quả học tập của bạn.
  • C. Giảm bớt sự cần thiết của giáo viên.
  • D. Đảm bảo điểm số cao hơn.

Câu 28: Trong ngữ cảnh giáo dục đại học, một sinh viên đã hoàn thành bằng cử nhân và hiện đang học thạc sĩ hoặc tiến sĩ thường được gọi là gì?

  • A. Sinh viên đại học (Undergraduate)
  • B. Học sinh trung học (High school student)
  • C. Sinh viên sau đại học (Postgraduate)
  • D. Học viên đào tạo nghề (Vocational trainee)

Câu 29: Câu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt chính giữa "further education" (thường dùng ở Anh) và "higher education"?

  • A. Further education dành cho người lớn, còn higher education dành cho thanh niên.
  • B. Further education bao gồm các khóa học không cấp bằng sau khi học xong bắt buộc, còn higher education đề cập cụ thể đến việc học cấp độ đại học.
  • C. Further education chỉ là đào tạo nghề, còn higher education chỉ là học thuật.
  • D. Further education ít tốn kém hơn higher education.

Câu 30: Mô tả khóa học đại học có đề cập đến "prerequisites". Sinh viên cần hiểu điều gì về các "prerequisites" này?

  • A. Chúng là các môn học tùy chọn để học song song với môn chính.
  • B. Chúng là các bài kiểm tra cuối khóa học.
  • C. Chúng là các yêu cầu phải đáp ứng TRƯỚC KHI đăng ký khóa học.
  • D. Chúng là danh sách sách giáo khoa được đề xuất cho khóa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn văn 1 chủ yếu thảo luận về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo đoạn văn 1, đào tạo nghề thường khác biệt với bằng đại học 4 năm ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa trên mô tả về 'gap year' trong đoạn văn 1, kiểu học sinh nào CÓ THỂ hưởng lợi nhiều nhất từ việc này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đoạn văn 1, từ 'crucial' được sử dụng để mô tả quyết định mà học sinh tốt nghiệp trung học phải đối mặt. Từ nào dưới đây gần nghĩa nhất với 'crucial' trong ngữ cảnh này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: An là học sinh tốt nghiệp trung học, thích làm việc chân tay và muốn có việc làm tương đối sớm mà không muốn vay nợ sinh viên lớn. Dựa trên đoạn văn 1, lựa chọn nào có khả năng PHÙ HỢP NHẤT với An?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thái độ chung của tác giả đoạn văn 1 đối với các lựa chọn được đưa ra là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Chủ đề chính được thảo luận trong đoạn văn 2 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Theo đoạn văn 2, nhóm người học nào đặc biệt hưởng lợi từ sự linh hoạt của học trực tuyến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đoạn văn 2 gợi ý rằng một lý do khiến học trực tuyến đòi hỏi tính tự giác cao là do thiếu điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong đoạn văn 2, từ 'mainstream' ở đoạn đầu tiên có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Theo đoạn văn 2, phẩm chất cá nhân quan trọng nào được yêu cầu để học trực tuyến thành công?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khía cạnh nào được trình bày là một lợi thế của học trực tuyến KHI SO SÁNH với giáo dục truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chủ đề trọng tâm của đoạn văn 3 là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Theo đoạn văn 3, kỹ năng nào sau đây KHÔNG được liệt kê là kỹ năng thế kỷ 21?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong đoạn văn 3, cụm từ 'rote memorization' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đoạn văn 3 gợi ý rằng các phương pháp giáo dục truyền thống đang bị đặt dấu hỏi vì lý do gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một giáo viên quyết định giao cho học sinh một dự án nhóm, yêu cầu họ nghiên cứu một vấn đề môi trường tại địa phương, đề xuất giải pháp và trình bày kết quả bằng công cụ đa phương tiện. Dựa trên đoạn văn 3, dự án này có khả năng được thiết kế để phát triển những kỹ năng thế kỷ 21 nào NHẤT?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Quan điểm của tác giả đoạn văn 3 về tương lai giáo dục, dựa trên đoạn văn, có thể được mô tả là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lập luận trung tâm của đoạn văn 4 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Theo đoạn văn 4, hậu quả trực tiếp của những tiến bộ công nghệ nhanh chóng đối với các kỹ năng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn văn 4 đề cập đến một số cách để cá nhân theo đuổi học tập suốt đời. Cách nào sau đây KHÔNG được liệt kê?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dựa trên đoạn văn 4, tại sao nhà tuyển dụng có thể đánh giá cao những nhân viên tham gia học tập suốt đời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong đoạn văn 4, từ 'acquisition' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hãy tưởng tượng một người làm công việc liên quan đến việc sử dụng một phần mềm cụ thể. Phần mềm này được cập nhật với các tính năng mới đáng kể hàng năm. Dựa trên đoạn văn 4, hành động cần thiết để người này duy trì hiệu quả trong công việc là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Theo đoạn văn 5, người học theo phong cách thính giác (auditory learners) thường học tốt nhất bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một giáo viên muốn giải thích một quy trình khoa học phức tạp. Dựa trên đoạn văn 5, phương pháp nào sẽ mang lại lợi ích NHẤT cho những người học theo phong cách thị giác (visual learners) trong lớp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Lợi ích ngụ ý của việc hiểu phong cách học tập của bản thân, theo đoạn văn 5, là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong ngữ cảnh giáo dục đại học, một sinh viên đã hoàn thành bằng cử nhân và hiện đang học thạc sĩ hoặc tiến sĩ thường được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Câu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt chính giữa 'further education' (thường dùng ở Anh) và 'higher education'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mô tả khóa học đại học có đề cập đến 'prerequisites'. Sinh viên cần hiểu điều gì về các 'prerequisites' này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer to the question.

Choosing a university degree is a significant decision. Factors to consider include your interests, career goals, the job market, and the reputation of the university and specific programme. Some students prioritize passion, others practicality. Researching course content, teaching methods, and potential career paths is crucial. Visiting campuses and talking to current students or alumni can also provide valuable insights. Ultimately, the "best" degree is one that aligns with your personal aspirations and opens doors to future opportunities.

What is the main purpose of this passage?

  • A. To compare different university degrees.
  • B. To persuade students to choose a specific university.
  • C. To describe the challenges of university life.
  • D. To provide guidance on how to choose a university degree.

Câu 2: Based on the passage in Question 1, which of the following factors is NOT explicitly mentioned as something to consider when choosing a degree?

  • A. Your interests and career goals.
  • B. The job market for the chosen field.
  • C. The cost of tuition and living expenses.
  • D. The reputation of the university and programme.

Câu 3: Read the following scenario and choose the most suitable educational path.

Mai is a high school student who enjoys working with her hands and is interested in fixing cars. She prefers practical learning over theoretical study and wants to enter the workforce relatively quickly after finishing high school. She is not keen on spending four years in a traditional university setting.

Which educational path would likely be the most suitable for Mai?

  • A. A four-year university degree in Mechanical Engineering.
  • B. A vocational training course in automotive technology.
  • C. A liberal arts degree at a college.
  • D. A postgraduate degree in Business Administration.

Câu 4: Read the following sentence from a text about online learning:

  • A. They need to be good at organizing their study schedule.
  • B. They prefer studying alone rather than in groups.
  • C. They find online courses easier than traditional ones.
  • D. They do not need guidance from instructors.

Câu 5: Read the following description:

This type of education is undertaken after completing secondary school, typically leading to a university degree or equivalent qualification. It is distinct from vocational training or adult education aimed at basic skills or professional development after entering the workforce.

Which term best describes this type of education?

  • A. Further Education
  • B. Vocational Training
  • C. Higher Education
  • D. Continuing Education

Câu 6: Read the following paragraph:

Many universities now offer interdisciplinary programmes that combine subjects from different fields. For example, a student might study a degree that merges computer science with biology (bioinformatics) or literature with history. These programmes aim to provide students with a broader perspective and a diverse skill set, preparing them for complex challenges in the modern world.

What is the main benefit of interdisciplinary programmes according to the text?

  • A. They are easier than traditional single-subject degrees.
  • B. They are only suitable for highly intelligent students.
  • C. They guarantee a high-paying job after graduation.
  • D. They offer a wider viewpoint and varied skills for future challenges.

Câu 7: In the paragraph from Question 6, what does the word

  • A. combines
  • B. separates
  • C. replaces
  • D. simplifies

Câu 8: Read the following excerpt:

Some students opt for a "gap year" between high school and university. This year might be spent travelling, working, volunteering, or studying abroad. Proponents argue that a gap year allows students to gain life experience, mature, and clarify their goals before committing to higher education. Critics worry that students might lose academic momentum or face difficulties re-adjusting to structured study.

Which of the following is presented as a potential disadvantage of taking a gap year?

  • A. Gaining life experience.
  • B. Losing academic momentum.
  • C. Clarifying their goals.
  • D. Studying abroad.

Câu 9: Based on the excerpt in Question 8, what is one potential benefit of taking a gap year?

  • A. It guarantees admission to a top university.
  • B. It is always a cheaper option than going straight to university.
  • C. It can help students become more mature.
  • D. It replaces the need for university education.

Câu 10: Read the following sentence:

  • A. Graduation
  • B. Completion
  • C. Teaching
  • D. Registration/Admission

Câu 11: Read the following short text:

Community colleges often serve local populations, offering two-year associate degrees, certificates, and transfer programs to four-year universities. They are typically more affordable and have less stringent admission requirements than universities, making higher education more accessible to a wider range of students.

According to the text, what is a key characteristic of community colleges?

  • A. They are generally more affordable and accessible.
  • B. They only offer vocational training.
  • C. They primarily focus on postgraduate studies.
  • D. They have very strict admission standards.

Câu 12: Based on the text in Question 11, what is one potential pathway for students who attend a community college?

  • A. They must immediately enter the workforce after two years.
  • B. They can only get certificates, not degrees.
  • C. They can transfer to a four-year university.
  • D. They are not allowed to pursue further education.

Câu 13: Read the following paragraph:

Lifelong learning is the ongoing, voluntary pursuit of knowledge for personal or professional reasons. It is no longer sufficient to stop learning after formal education. The rapidly changing world requires individuals to constantly update their skills and knowledge to remain relevant and adaptable in their careers and personal lives.

What is the main reason given for the importance of lifelong learning?

  • A. It is a requirement for all jobs.
  • B. The world is changing quickly, requiring updated skills.
  • C. Formal education is becoming obsolete.
  • D. It is mandatory for personal development.

Câu 14: In the paragraph from Question 13, what does the word

  • A. They can adjust to new conditions and demands.
  • B. They prefer staying in one job their whole life.
  • C. They are resistant to change.
  • D. They only learn skills that are currently popular.

Câu 15: Read the following short text:

Choosing a major should ideally be a balance between what you are good at, what you enjoy, and what has potential career opportunities. While passion is important, ignoring the job market entirely might lead to difficulties after graduation. Similarly, choosing a major solely based on potential income without considering your interests can lead to dissatisfaction.

According to the text, what is the ideal approach to choosing a major?

  • A. Choose whatever has the highest potential income.
  • B. Choose based purely on your passion, regardless of job prospects.
  • C. Choose whatever you are best at, even if you don"t enjoy it.
  • D. Find a balance between your abilities, interests, and job market potential.

Câu 16: What does the phrase

  • A. Researching potential careers.
  • B. Not considering future employment opportunities.
  • C. Focusing only on high-paying jobs.
  • D. Getting advice from career counselors.

Câu 17: Read the following scenario:

Nam is considering his options after high school. He is good at Maths and Physics and enjoys solving technical problems. He is interested in designing buildings and infrastructure. He wants a career that is challenging and contributes to public safety and development.

Based on his interests and skills, which university major would be most suitable for Nam?

  • A. Medicine
  • B. Literature
  • C. Civil Engineering
  • D. Business Management

Câu 18: Read the following sentence:

  • A. Scholarships are only for academic merit, while loans are for need.
  • B. Grants are only for postgraduate students.
  • C. Student loans are easier to obtain than scholarships.
  • D. Scholarships and grants do not require repayment, but loans do.

Câu 19: Read the following passage about university rankings:

University rankings are often used by prospective students to evaluate institutions. However, it"s important to understand what these rankings measure. They typically consider factors like research output, student-faculty ratio, peer reputation, and resources. While useful, rankings don"t always reflect the quality of teaching in a specific department or the overall student experience. Students should look beyond rankings and consider factors like campus culture, location, and specific program strengths.

According to the passage, why should students be cautious about relying solely on university rankings?

  • A. Rankings are always inaccurate.
  • B. Rankings may not fully capture teaching quality or student experience.
  • C. Only the top-ranked universities are worth considering.
  • D. Rankings are too difficult to understand.

Câu 20: What does the phrase

  • A. How other academics or institutions view the university.
  • B. The reputation among current students.
  • C. How popular the university is on social media.
  • D. The university"s standing among high school students.

Câu 21: Read the following description of a study method:

This method involves reviewing material at increasing intervals after initial learning. For example, you review it after one day, then three days, then a week, and so on. The idea is to strengthen memory recall over time, making the information easier to remember in the long term.

Which study method is being described?

  • A. Cramming
  • B. Highlighting
  • C. Spaced Repetition
  • D. Mind Mapping

Câu 22: Read the following sentence:

  • A. To test the applicant"s knowledge of the subject.
  • B. To provide a list of the applicant"s grades.
  • C. To get a brief summary of their resume.
  • D. To allow applicants to express their personal qualities and reasons for applying.

Câu 23: Read the following short paragraph:

Studying abroad can be a transformative experience. It exposes students to new cultures, improves language skills, and helps them become more independent and adaptable. While it can be challenging to adjust to a new environment, the benefits in terms of personal growth and global perspective are often significant.

According to the text, how can studying abroad affect a student"s language skills?

  • A. It can improve them.
  • B. It has no effect on them.
  • C. It can make them worse.
  • D. It only helps with learning new languages, not improving existing ones.

Câu 24: Based on the text in Question 23, what is one potential challenge of studying abroad?

  • A. Becoming more independent.
  • B. Gaining a global perspective.
  • C. Adjusting to a new environment.
  • D. Improving language skills.

Câu 25: Read the following dialogue snippet:

Student A:

  • A. Find a new university.
  • B. Change their major immediately.
  • C. Just try harder on their own.
  • D. Seek help from university resources.

Câu 26: Read the following description of a type of educational institution:

These institutions focus on practical training for specific jobs or trades, such as plumbing, electrical work, culinary arts, or healthcare support. Programs often lead to certificates or diplomas rather than traditional degrees, and graduates are typically prepared to enter the workforce directly upon completion.

What type of institution is being described?

  • A. Research University
  • B. Vocational School
  • C. Liberal Arts College
  • D. Community College (focused only on transfer)

Câu 27: Read the following sentence:

  • A. To keep skills and knowledge up-to-date for the job market.
  • B. To earn more money automatically.
  • C. It is only required for entry-level jobs.
  • D. It replaces the need for initial formal education.

Câu 28: Read the following statement about student life:

  • A. University life is usually easy and stress-free.
  • B. Students should only focus on academics.
  • C. Most students do not have social lives or jobs.
  • D. Students often have multiple demands on their time.

Câu 29: Read the following paragraph:

University admission criteria vary widely between institutions and programs. They can include academic transcripts (grades), standardized test scores (like SAT or ACT in the US, or entrance exams elsewhere), letters of recommendation, personal essays, and interviews. Some specialized programs may also require portfolios or auditions.

According to the text, which of the following is NOT listed as a potential university admission criterion?

  • A. Academic transcripts
  • B. Previous work experience unrelated to the field of study
  • C. Standardized test scores
  • D. Letters of recommendation

Câu 30: Based on the text in Question 29, what is the purpose of requiring a portfolio or audition for some specialized programs?

  • A. To evaluate the applicant"s specific skills or talent in that area.
  • B. To make the application process more difficult.
  • C. To replace the need for academic transcripts.
  • D. To assess the applicant"s physical fitness.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer to the question.

Choosing a university degree is a significant decision. Factors to consider include your interests, career goals, the job market, and the reputation of the university and specific programme. Some students prioritize passion, others practicality. Researching course content, teaching methods, and potential career paths is crucial. Visiting campuses and talking to current students or alumni can also provide valuable insights. Ultimately, the 'best' degree is one that aligns with your personal aspirations and opens doors to future opportunities.

What is the main purpose of this passage?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Based on the passage in Question 1, which of the following factors is NOT explicitly mentioned as something to consider when choosing a degree?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Read the following scenario and choose the most suitable educational path.

Mai is a high school student who enjoys working with her hands and is interested in fixing cars. She prefers practical learning over theoretical study and wants to enter the workforce relatively quickly after finishing high school. She is not keen on spending four years in a traditional university setting.

Which educational path would likely be the most suitable for Mai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Read the following sentence from a text about online learning:

"While online courses offer flexibility, they demand a high level of self-discipline and time management from the learner."

What can be inferred about successful online learners based on this sentence?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Read the following description:

This type of education is undertaken after completing secondary school, typically leading to a university degree or equivalent qualification. It is distinct from vocational training or adult education aimed at basic skills or professional development after entering the workforce.

Which term best describes this type of education?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Read the following paragraph:

Many universities now offer interdisciplinary programmes that combine subjects from different fields. For example, a student might study a degree that merges computer science with biology (bioinformatics) or literature with history. These programmes aim to provide students with a broader perspective and a diverse skill set, preparing them for complex challenges in the modern world.

What is the main benefit of interdisciplinary programmes according to the text?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: In the paragraph from Question 6, what does the word "merges" most likely mean?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Read the following excerpt:

Some students opt for a 'gap year' between high school and university. This year might be spent travelling, working, volunteering, or studying abroad. Proponents argue that a gap year allows students to gain life experience, mature, and clarify their goals before committing to higher education. Critics worry that students might lose academic momentum or face difficulties re-adjusting to structured study.

Which of the following is presented as a potential disadvantage of taking a gap year?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Based on the excerpt in Question 8, what is one potential benefit of taking a gap year?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Read the following sentence:

"Enrollment in vocational training programs has seen a significant increase as students recognize the value of acquiring practical skills for specific trades."

What does the word "Enrollment" mean in this context?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Read the following short text:

Community colleges often serve local populations, offering two-year associate degrees, certificates, and transfer programs to four-year universities. They are typically more affordable and have less stringent admission requirements than universities, making higher education more accessible to a wider range of students.

According to the text, what is a key characteristic of community colleges?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Based on the text in Question 11, what is one potential pathway for students who attend a community college?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Read the following paragraph:

Lifelong learning is the ongoing, voluntary pursuit of knowledge for personal or professional reasons. It is no longer sufficient to stop learning after formal education. The rapidly changing world requires individuals to constantly update their skills and knowledge to remain relevant and adaptable in their careers and personal lives.

What is the main reason given for the importance of lifelong learning?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: In the paragraph from Question 13, what does the word "adaptable" suggest about individuals in the context of a changing world?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Read the following short text:

Choosing a major should ideally be a balance between what you are good at, what you enjoy, and what has potential career opportunities. While passion is important, ignoring the job market entirely might lead to difficulties after graduation. Similarly, choosing a major solely based on potential income without considering your interests can lead to dissatisfaction.

According to the text, what is the ideal approach to choosing a major?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: What does the phrase "ignoring the job market entirely" imply in the context of the text in Question 15?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Read the following scenario:

Nam is considering his options after high school. He is good at Maths and Physics and enjoys solving technical problems. He is interested in designing buildings and infrastructure. He wants a career that is challenging and contributes to public safety and development.

Based on his interests and skills, which university major would be most suitable for Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Read the following sentence:

"Scholarships and grants are forms of financial aid that do not need to be repaid, unlike student loans."

What is the key difference between scholarships/grants and student loans, according to this sentence?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Read the following passage about university rankings:

University rankings are often used by prospective students to evaluate institutions. However, it's important to understand what these rankings measure. They typically consider factors like research output, student-faculty ratio, peer reputation, and resources. While useful, rankings don't always reflect the quality of teaching in a specific department or the overall student experience. Students should look beyond rankings and consider factors like campus culture, location, and specific program strengths.

According to the passage, why should students be cautious about relying solely on university rankings?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: What does the phrase "peer reputation" most likely refer to in the context of university rankings (Question 19)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Read the following description of a study method:

This method involves reviewing material at increasing intervals after initial learning. For example, you review it after one day, then three days, then a week, and so on. The idea is to strengthen memory recall over time, making the information easier to remember in the long term.

Which study method is being described?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Read the following sentence:

"Many universities require applicants to submit a personal statement, which is an essay describing their motivations, experiences, and why they want to study a particular subject or attend that institution."

What is the main purpose of a personal statement in university applications?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Read the following short paragraph:

Studying abroad can be a transformative experience. It exposes students to new cultures, improves language skills, and helps them become more independent and adaptable. While it can be challenging to adjust to a new environment, the benefits in terms of personal growth and global perspective are often significant.

According to the text, how can studying abroad affect a student's language skills?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Based on the text in Question 23, what is one potential challenge of studying abroad?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Read the following dialogue snippet:

Student A: "I'm thinking of dropping out. University is much harder than I expected."
Student B: "Don't give up yet! Have you talked to your professor or visited the academic support center? They offer tutoring and study skills workshops."

What does Student B suggest Student A do?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Read the following description of a type of educational institution:

These institutions focus on practical training for specific jobs or trades, such as plumbing, electrical work, culinary arts, or healthcare support. Programs often lead to certificates or diplomas rather than traditional degrees, and graduates are typically prepared to enter the workforce directly upon completion.

What type of institution is being described?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Read the following sentence:

"Continuous professional development (CPD) is essential for many careers to ensure that individuals' skills and knowledge remain current in a rapidly evolving job market."

What is the main reason for engaging in Continuous Professional Development (CPD)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Read the following statement about student life:

"Balancing academic responsibilities with social activities and part-time work is a common challenge for university students."

What can be inferred about the life of a typical university student from this statement?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Read the following paragraph:

University admission criteria vary widely between institutions and programs. They can include academic transcripts (grades), standardized test scores (like SAT or ACT in the US, or entrance exams elsewhere), letters of recommendation, personal essays, and interviews. Some specialized programs may also require portfolios or auditions.

According to the text, which of the following is NOT listed as a potential university admission criterion?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Based on the text in Question 29, what is the purpose of requiring a portfolio or audition for some specialized programs?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn, mục đích chính của Giáo dục Tiếp tục (Further Education - FE) ở Anh là gì?

  • A. Cung cấp các khóa học cấp bằng Thạc sĩ và Tiến sĩ.
  • B. Chuẩn bị học sinh cho bậc tiểu học và trung học cơ sở.
  • C. Tập trung chủ yếu vào nghiên cứu và học thuật chuyên sâu.
  • D. Chuẩn bị học sinh cho thị trường lao động hoặc cho Giáo dục Đại học (Higher Education - HE).

Câu 2: Theo đoạn văn, điểm khác biệt chính giữa Giáo dục Tiếp tục (FE) và Giáo dục Đại học (HE) trong hệ thống giáo dục Anh là gì?

  • A. FE dưới trình độ đại học, trong khi HE là trình độ đại học trở lên.
  • B. FE chỉ dành cho học sinh dưới 18 tuổi, còn HE dành cho mọi lứa tuổi.
  • C. FE chỉ được cung cấp tại các trường đại học, còn HE được cung cấp ở nhiều nơi.
  • D. FE tập trung vào học thuật, còn HE tập trung vào dạy nghề.

Câu 3: Các loại hình bằng cấp hoặc khóa học nào được đề cập trong đoạn văn như là một phần của Giáo dục Tiếp tục (FE)?

  • A. Chỉ bao gồm bằng Cử nhân và Thạc sĩ.
  • B. Chỉ bao gồm các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế.
  • C. Bao gồm A-levels, các bằng cấp dạy nghề, văn bằng và học nghề.
  • D. Chỉ tập trung vào các khóa học nghiên cứu sau đại học.

Câu 4: Theo đoạn văn, Giáo dục Đại học (HE) chủ yếu được cung cấp bởi loại hình tổ chức nào?

  • A. Các trường trung học phổ thông (secondary schools).
  • B. Các trường đại học (universities).
  • C. Các trường cao đẳng cộng đồng (community colleges).
  • D. Các trung tâm đào tạo nghề (vocational training centres).

Câu 5: Đoạn văn mô tả trọng tâm chính của Giáo dục Đại học (HE) là gì?

  • A. Nghiên cứu và học thuật chuyên sâu.
  • B. Kỹ năng đọc viết cơ bản cho người mù chữ.
  • C. Đào tạo các kỹ năng thực tế cho công việc.
  • D. Các khóa học bán thời gian cho người lớn.

Câu 6: Một người đang theo học chương trình lấy bằng Tiến sĩ (PhD) tại một trường đại học ở Anh. Dựa vào đoạn văn, họ thuộc cấp độ giáo dục nào?

  • A. Giáo dục Tiếp tục (Further Education).
  • B. Giáo dục Đại học (Higher Education).
  • C. Giáo dục Phổ thông Bắt buộc (Compulsory Education).
  • D. Học nghề (Apprenticeship).

Câu 7: Chủ đề chính của đoạn văn về việc chọn trường đại học là gì?

  • A. Lịch sử của các trường đại học lâu đời.
  • B. Chỉ tập trung vào các yêu cầu đầu vào.
  • C. So sánh các loại bằng cấp khác nhau.
  • D. Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn một trường đại học và cách thức nộp đơn.

Câu 8: Theo đoạn văn về việc chọn trường đại học, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập là điều cần xem xét khi lựa chọn trường?

  • A. Danh tiếng của trường trong lĩnh vực bạn chọn.
  • B. Cơ sở vật chất của trường.
  • C. Số lượng sinh viên quốc tế.
  • D. Yêu cầu đầu vào.

Câu 9: Đoạn văn về việc chọn trường đại học đề cập rằng yếu tố nào thường được sử dụng để đánh giá năng lực học tập cho việc xét tuyển đại học?

  • A. Kết quả học tập tốt ở bậc trung học, thường được đo bằng điểm A-level hoặc tương đương.
  • B. Kinh nghiệm làm việc.
  • C. Tham gia các hoạt động ngoại khóa.
  • D. Điểm thi TOEIC hoặc IELTS.

Câu 10: Ngoài kết quả học tập, đoạn văn về việc chọn trường đại học còn nhắc đến những yêu cầu bổ sung nào mà một số khóa học có thể có?

  • A. Chỉ yêu cầu thi đầu vào.
  • B. Chỉ yêu cầu phỏng vấn.
  • C. Chỉ yêu cầu nộp hồ sơ năng lực (portfolio).
  • D. Có thể yêu cầu phỏng vấn, bài kiểm tra đầu vào hoặc hồ sơ năng lực.

Câu 11: Theo đoạn văn về việc chọn trường đại học, những chi phí chính nào cần xem xét khi học Giáo dục Đại học (HE)?

  • A. Chỉ có học phí.
  • B. Chỉ có chi phí đi lại.
  • C. Học phí và chi phí sinh hoạt.
  • D. Chỉ có chi phí sách vở.

Câu 12: Đoạn văn về việc chọn trường đại học gợi ý những cách nào để sinh viên có thể hỗ trợ tài chính cho việc học HE của mình?

  • A. Chỉ thông qua các khoản vay ngân hàng.
  • B. Thường nộp đơn xin các khoản vay, trợ cấp hoặc học bổng.
  • C. Chỉ dựa vào tiền tiết kiệm cá nhân.
  • D. Chỉ được hỗ trợ bởi gia đình.

Câu 13: Trong đoạn văn về việc chọn trường đại học, UCAS được mô tả là gì?

  • A. Một hệ thống trung tâm để quản lý quy trình nộp đơn đại học ở Anh.
  • B. Một loại bằng cấp đại học.
  • C. Một tổ chức cung cấp học bổng.
  • D. Một bài kiểm tra đầu vào tiêu chuẩn.

Câu 14: Dựa trên nội dung và giọng điệu, đối tượng độc giả chính mà đoạn văn về việc chọn trường đại học hướng tới có khả năng là ai?

  • A. Các giáo sư đại học.
  • B. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục.
  • C. Học sinh trung học đang cân nhắc học đại học.
  • D. Phụ huynh của học sinh tiểu học.

Câu 15: Mục đích chính của đoạn văn đầu tiên (về FE và HE) là gì?

  • A. Thuyết phục người đọc chọn FE thay vì HE.
  • B. Mô tả chi tiết về một trường đại học cụ thể.
  • C. So sánh hệ thống giáo dục Anh và Mỹ.
  • D. Giải thích và phân biệt hai cấp độ giáo dục sau phổ thông ở Anh.

Câu 16: Mục đích chính của đoạn văn thứ hai (về chọn trường đại học) là gì?

  • A. Cung cấp lời khuyên và thông tin về quá trình lựa chọn và nộp đơn vào đại học.
  • B. Phân tích lịch sử của các trường đại học hàng đầu.
  • C. Chỉ trích chi phí của giáo dục đại học.
  • D. Mô tả cuộc sống sinh viên trong khuôn viên trường.

Câu 17: Trong đoạn văn đầu tiên, từ

  • A. Tương tự (Similar).
  • B. Khác biệt, riêng biệt (Separate, different).
  • C. Quan trọng (Important).
  • D. Phức tạp (Complex).

Câu 18: Trong đoạn văn đầu tiên, cụm từ

  • A. Bao gồm các khóa học trình độ đại học.
  • B. Loại trừ các khóa học trình độ đại học.
  • C. Tổ chức các buổi lễ tốt nghiệp.
  • D. Cung cấp các khóa học bổ sung.

Câu 19: Trong đoạn văn đầu tiên, cụm từ

  • A. Được tài trợ bởi.
  • B. Được yêu cầu bởi.
  • C. Chủ yếu được cung cấp/giảng dạy bởi.
  • D. Được nghiên cứu bởi.

Câu 20: Trong đoạn văn thứ hai, từ

  • A. Nhỏ, không đáng kể (Minor).
  • B. Dễ dàng (Easy).
  • C. Không cần thiết (Unnecessary).
  • D. Quan trọng, đáng kể (Important, considerable).

Câu 21: Trong đoạn văn thứ hai, cụm từ

  • A. Những lựa chọn không quan trọng.
  • B. Những yếu tố quan trọng cần cân nhắc.
  • C. Những vấn đề đã được giải quyết.
  • D. Những khó khăn nhỏ.

Câu 22: Trong đoạn văn thứ hai, cụm từ

  • A. Chủ yếu được quản lý thông qua.
  • B. Hoàn toàn được kiểm soát bởi.
  • C. Được bỏ qua bởi.
  • D. Ít khi được sử dụng bởi.

Câu 23: Mối quan hệ giữa hai đoạn văn trong bài đọc này là gì?

  • A. Đoạn hai mâu thuẫn với đoạn một.
  • B. Đoạn hai cung cấp bằng chứng để bác bỏ đoạn một.
  • C. Đoạn một giới thiệu các cấp độ giáo dục, và đoạn hai đi sâu hơn vào việc lựa chọn một cấp độ (HE).
  • D. Hai đoạn văn không có mối liên hệ nào.

Câu 24: Dựa trên cả hai đoạn văn, điểm khác biệt cốt lõi về trọng tâm giữa Giáo dục Tiếp tục (FE) và Giáo dục Đại học (HE) là gì?

  • A. FE tập trung vào lý thuyết, còn HE tập trung vào thực hành.
  • B. FE chỉ dành cho người Anh, còn HE dành cho sinh viên quốc tế.
  • C. FE chỉ cung cấp bằng cấp, còn HE cung cấp học nghề.
  • D. FE chuẩn bị cho công việc/HE, còn HE tập trung vào học thuật và nghiên cứu chuyên sâu.

Câu 25: Một học sinh 16 tuổi ở Anh muốn học một khóa học cụ thể về kỹ thuật ô tô để đi làm ngay sau khi tốt nghiệp phổ thông. Dựa trên đoạn văn đầu tiên, loại hình giáo dục nào có vẻ phù hợp nhất với mục tiêu của họ?

  • A. Giáo dục Tiếp tục (Further Education), đặc biệt là các bằng cấp dạy nghề hoặc học nghề.
  • B. Giáo dục Đại học (Higher Education) để lấy bằng Cử nhân.
  • C. Học sau đại học (Postgraduate study).
  • D. Học tiểu học (Primary education).

Câu 26: Một sinh viên có kết quả A-level xuất sắc nhưng gia đình gặp khó khăn về tài chính. Dựa trên đoạn văn thứ hai, những lựa chọn hỗ trợ tài chính nào mà sinh viên này nên tìm hiểu?

  • A. Chỉ nên tìm kiếm việc làm bán thời gian.
  • B. Chỉ có một lựa chọn duy nhất là vay ngân hàng.
  • C. Nên nộp đơn xin các khoản vay, trợ cấp và học bổng.
  • D. Không có lựa chọn nào được đề cập trong đoạn văn.

Câu 27: Nếu bạn là một học sinh đang phân vân không biết nên nộp đơn vào trường đại học nào, đoạn văn nào trong bài đọc này sẽ hữu ích hơn cho bạn?

  • A. Đoạn văn đầu tiên (về FE vs. HE).
  • B. Đoạn văn thứ hai (về chọn trường đại học).
  • C. Cả hai đoạn văn đều không hữu ích.
  • D. Không thể xác định được.

Câu 28: Nếu bạn muốn hiểu cấu trúc chung của hệ thống giáo dục sau phổ thông ở Anh (các cấp độ và mục đích), đoạn văn nào sẽ cung cấp thông tin đó?

  • A. Đoạn văn đầu tiên (về FE vs. HE).
  • B. Đoạn văn thứ hai (về chọn trường đại học).
  • C. Cả hai đoạn văn đều cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc.
  • D. Không có đoạn nào cung cấp thông tin về cấu trúc.

Câu 29: Dựa trên đoạn văn đầu tiên, câu nào sau đây là ĐÚNG về Giáo dục Tiếp tục (FE)?

  • A. FE bao gồm các bằng cấp Tiến sĩ.
  • B. FE chỉ được dạy tại các trường đại học.
  • C. FE là bắt buộc đối với tất cả học sinh sau 16 tuổi.
  • D. FE là giáo dục sau phổ thông nhưng dưới trình độ đại học.

Câu 30: Dựa trên đoạn văn thứ hai, câu nào sau đây là SAI về quá trình nộp đơn vào đại học ở Anh?

  • A. Kết quả học tập ở bậc trung học là một yếu tố quan trọng.
  • B. Quy trình nộp đơn chủ yếu được quản lý bởi từng trường đại học riêng lẻ.
  • C. Chi phí học phí và sinh hoạt là những cân nhắc tài chính lớn.
  • D. Có thể cần phỏng vấn hoặc bài kiểm tra đầu vào cho một số khóa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Dựa vào đoạn văn, mục đích chính của Giáo dục Tiếp tục (Further Education - FE) ở Anh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo đoạn văn, điểm khác biệt chính giữa Giáo dục Tiếp tục (FE) và Giáo dục Đại học (HE) trong hệ thống giáo dục Anh là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Các loại hình bằng cấp hoặc khóa học nào được đề cập trong đoạn văn như là một phần của Giáo dục Tiếp tục (FE)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Theo đoạn văn, Giáo dục Đại học (HE) chủ yếu được cung cấp bởi loại hình tổ chức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn văn mô tả trọng tâm chính của Giáo dục Đại học (HE) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một người đang theo học chương trình lấy bằng Tiến sĩ (PhD) tại một trường đại học ở Anh. Dựa vào đoạn văn, họ thuộc cấp độ giáo dục nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chủ đề chính của đoạn văn về việc chọn trường đại học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Theo đoạn văn về việc chọn trường đại học, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập là điều cần xem xét khi lựa chọn trường?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn văn về việc chọn trường đại học đề cập rằng yếu tố nào thường được sử dụng để đánh giá năng lực học tập cho việc xét tuyển đại học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngoài kết quả học tập, đoạn văn về việc chọn trường đại học còn nhắc đến những yêu cầu bổ sung nào mà một số khóa học có thể có?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo đoạn văn về việc chọn trường đại học, những chi phí chính nào cần xem xét khi học Giáo dục Đại học (HE)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn văn về việc chọn trường đại học gợi ý những cách nào để sinh viên có thể hỗ trợ tài chính cho việc học HE của mình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong đoạn văn về việc chọn trường đại học, UCAS được mô tả là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Dựa trên nội dung và giọng điệu, đối tượng độc giả chính mà đoạn văn về việc chọn trường đại học hướng tới có khả năng là ai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mục đích chính của đoạn văn đầu tiên (về FE và HE) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Mục đích chính của đoạn văn thứ hai (về chọn trường đại học) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong đoạn văn đầu tiên, từ "distinct" có nghĩa gần nhất với từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong đoạn văn đầu tiên, cụm từ "comprises degree-level courses" có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong đoạn văn đầu tiên, cụm từ "primarily delivered by" có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong đoạn văn thứ hai, từ "significant" có nghĩa gần nhất với từ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong đoạn văn thứ hai, cụm từ "major considerations" đề cập đến những điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong đoạn văn thứ hai, cụm từ "largely managed through" có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mối quan hệ giữa hai đoạn văn trong bài đọc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dựa trên cả hai đoạn văn, điểm khác biệt cốt lõi về trọng tâm giữa Giáo dục Tiếp tục (FE) và Giáo dục Đại học (HE) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một học sinh 16 tuổi ở Anh muốn học một khóa học cụ thể về kỹ thuật ô tô để đi làm ngay sau khi tốt nghiệp phổ thông. Dựa trên đoạn văn đầu tiên, loại hình giáo dục nào có vẻ phù hợp nhất với mục tiêu của họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một sinh viên có kết quả A-level xuất sắc nhưng gia đình gặp khó khăn về tài chính. Dựa trên đoạn văn thứ hai, những lựa chọn hỗ trợ tài chính nào mà sinh viên này nên tìm hiểu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nếu bạn là một học sinh đang phân vân không biết nên nộp đơn vào trường đại học nào, đoạn văn nào trong bài đọc này sẽ hữu ích hơn cho bạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu bạn muốn hiểu cấu trúc chung của hệ thống giáo dục sau phổ thông ở Anh (các cấp độ và mục đích), đoạn văn nào sẽ cung cấp thông tin đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Dựa trên đoạn văn đầu tiên, câu nào sau đây là ĐÚNG về Giáo dục Tiếp tục (FE)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên đoạn văn thứ hai, câu nào sau đây là SAI về quá trình nộp đơn vào đại học ở Anh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về Giáo dục Thêm (Further Education) ở Mỹ, đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "further education" và "higher education"?

  • A. Further education chỉ dành cho người lớn tuổi, còn higher education dành cho mọi lứa tuổi.
  • B. Further education chỉ bao gồm các khóa học ngắn hạn, còn higher education là các chương trình dài hạn.
  • C. Higher education cung cấp các kỹ năng cơ bản, còn further education cung cấp các bằng cấp chuyên sâu.
  • D. Further education dành cho người đã rời trường phổ thông, còn higher education là các chương trình cấp bằng ngay sau trung học.

Câu 2: Theo đoạn văn, điều kiện nhập học nào thường KHÔNG được yêu cầu đối với nhiều khóa học further education cho người lớn ở Mỹ?

  • A. Hoàn thành bài kiểm tra trình độ đầu vào.
  • B. Tham gia phỏng vấn tuyển sinh.
  • C. Bằng tốt nghiệp trung học hoặc đại học.
  • D. Đáp ứng tiêu chí "first-come, first-served".

Câu 3: Cụm từ "on a first-come, first-served basis" khi nói về việc tuyển sinh trong further education ở Mỹ ngụ ý điều gì?

  • A. Việc nhập học được ưu tiên cho những người đăng ký sớm.
  • B. Chỉ những sinh viên có thành tích tốt mới được nhận.
  • C. Việc tuyển sinh dựa trên kết quả phỏng vấn.
  • D. Các khóa học này luôn có sẵn chỗ cho mọi người.

Câu 4: Mục đích chính của các bài kiểm tra GED (General Educational Development) được đề cập trong đoạn văn là gì?

  • A. Giúp học viên vào thẳng đại học mà không cần bằng trung học.
  • B. Cho phép học viên đạt được chứng chỉ tương đương bằng tốt nghiệp trung học.
  • C. Đánh giá kỹ năng đọc và viết cơ bản cho người mù chữ.
  • D. Là bài kiểm tra bắt buộc để tham gia mọi khóa further education.

Câu 5: Đoạn văn về further education ở Mỹ liệt kê nhiều loại hình tổ chức cung cấp các khóa học này. Loại hình nào sau đây KHÔNG được đề cập?

  • A. Community colleges.
  • B. Technical schools.
  • C. Government agencies.
  • D. Preschools (Trường mầm non).

Câu 6: Xu hướng phát triển nào của các chương trình adult education ở Mỹ được đoạn văn nhấn mạnh ở cuối?

  • A. Trở nên phổ biến hơn trên Internet.
  • B. Tập trung vào việc cấp tín chỉ đại học.
  • C. Chỉ được cung cấp bởi các trường đại học lớn.
  • D. Yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học cho mọi khóa học.

Câu 7: Dựa vào đoạn văn về further education ở Anh, "further education" chủ yếu dành cho đối tượng nào?

  • A. Học sinh dưới 16 tuổi.
  • B. Sinh viên đại học đang theo đuổi bằng cấp.
  • C. Người học sau kỳ thi GCSE, khoảng 16 tuổi.
  • D. Chỉ những người muốn học nghề chuyên nghiệp.

Câu 8: Theo đoạn văn, hệ thống giáo dục Anh sử dụng thuật ngữ "tertiary education" để chỉ điều gì?

  • A. Các chương trình học lấy bằng tại trường đại học.
  • B. Giáo dục dành cho người lớn sau khi rời trường phổ thông.
  • C. Các khóa học chuẩn bị cho kỳ thi A-levels.
  • D. Đào tạo các ngành nghề chuyên nghiệp như điều dưỡng, kế toán.

Câu 9: Ngoài các khóa học học thuật dẫn đến A-levels, further education ở Anh còn bao gồm loại hình đào tạo nào khác?

  • A. Các chương trình tiểu học và trung học cơ sở.
  • B. Các khóa học cấp bằng tiến sĩ.
  • C. Chỉ các môn học về nghệ thuật và âm nhạc.
  • D. Đào tạo cho các ngành nghề chuyên nghiệp và trong các lĩnh vực như nghệ thuật, âm nhạc.

Câu 10: Mục tiêu của chính phủ Anh khi khuyến khích giới trẻ tiếp tục học tập càng lâu càng tốt là gì?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ.
  • B. Xây dựng lực lượng lao động có kỹ năng cao và trình độ giáo dục tốt hơn.
  • C. Tăng số lượng sinh viên đăng ký vào các trường đại học.
  • D. Khuyến khích học sinh chỉ theo đuổi các ngành nghề chuyên nghiệp.

Câu 11: Dựa trên đoạn văn về Oxford University, điều gì làm nên sự đặc biệt về mặt lịch sử của trường?

  • A. Trường được thành lập vào cuối thế kỷ 11 với ngày tháng chính xác.
  • B. Đây là trường đại học đầu tiên trên thế giới có chương trình sau đại học.
  • C. Đây là trường đại học lâu đời nhất trong thế giới nói tiếng Anh.
  • D. Trường có lịch sử hơn một thế kỷ phục vụ học bổng Rhodes.

Câu 12: Đoạn văn đề cập rằng "the exact date of foundation remains unclear". Điều này ngụ ý gì về nguồn gốc của Oxford?

  • A. Lịch sử của trường đã bị lãng quên theo thời gian.
  • B. Trường được thành lập bí mật nên không có tài liệu ghi lại.
  • C. Trường đã trải qua nhiều lần tái thành lập.
  • D. Nguồn gốc của trường rất cổ xưa và có thể không có ghi chép chính xác về ngày thành lập.

Câu 13: Về mặt học thuật, Oxford University được đánh giá như thế nào theo đoạn văn?

  • A. Luôn nằm trong top 10 trường đại học hàng đầu thế giới.
  • B. Chỉ mạnh về các ngành khoa học xã hội và nhân văn.
  • C. Chủ yếu nổi tiếng với các chương trình sau đại học.
  • D. Được biết đến là trường có quy mô lớn nhất thế giới.

Câu 14: Chương trình Rhodes Scholarship có vai trò gì đối với Oxford University?

  • A. Cung cấp tài chính cho sinh viên bản địa Oxford.
  • B. Thu hút sinh viên xuất sắc từ nhiều quốc gia đến học tại trường.
  • C. Hỗ trợ các chương trình nghiên cứu khoa học tại Oxford.
  • D. Dành riêng cho sinh viên Mỹ muốn du học hè tại Oxford.

Câu 15: Đoạn văn liệt kê nhiều cựu sinh viên nổi tiếng của Oxford. Nhóm người nào chiếm số lượng nhiều nhất trong danh sách được nêu?

  • A. Các nhà khoa học đoạt giải Nobel.
  • B. Các vị Vua và Hoàng tử từ các quốc gia.
  • C. Các Thủ tướng Anh.
  • D. Các Tổng thống Mỹ.

Câu 16: Việc Oxford University đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới (như Thủ tướng, Vua, Tổng thống) cho thấy điều gì về danh tiếng của trường?

  • A. Trường chỉ tập trung vào việc đào tạo các chính trị gia.
  • B. Chương trình học của trường chủ yếu về khoa học chính trị.
  • C. Trường có chính sách ưu tiên tuyển sinh con em các nhà lãnh đạo.
  • D. Danh tiếng và tầm ảnh hưởng của trường mang tính quốc tế.

Câu 17: Từ "located" trong câu "The University of Oxford... (1) ______ in the city of Oxford..." gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. situated
  • B. found
  • C. built
  • D. placed

Câu 18: Từ "academic" trong cụm "world"s leading (3) ______ institutions" (Oxford University) có nghĩa là gì?

  • A. kinh doanh
  • B. học thuật
  • C. nghiên cứu
  • D. chính trị

Câu 19: Từ "consistently" trong câu "Academically, Oxford is consistently ranked..." có nghĩa là gì?

  • A. thỉnh thoảng
  • B. không thường xuyên
  • C. đôi khi
  • D. luôn luôn, liên tục

Câu 20: Từ "enroll" trong câu "who may (6) _____ in study abroad programs..." có nghĩa là gì?

  • A. đăng ký, ghi danh
  • B. viết
  • C. yêu cầu
  • D. đặt tên

Câu 21: Từ "accomplished" trong câu "which brings highly accomplished students..." có nghĩa là gì?

  • A. giàu có
  • B. nổi tiếng
  • C. tài năng, đạt nhiều thành tích
  • D. trẻ tuổi

Câu 22: Cụm từ "at least" trong câu "At (9) ______ 25 other international leaders..." có nghĩa là gì?

  • A. cuối cùng
  • B. ít nhất
  • C. gần đây
  • D. muộn

Câu 23: Từ "prize" trong cụm "Forty-seven Nobel (10) __ winners..." có nghĩa là gì?

  • A. hiện diện
  • B. quà tặng
  • C. huy chương
  • D. giải thưởng

Câu 24: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn về further education ở Mỹ và Anh, điểm tương đồng nào có thể được rút ra?

  • A. Cả hai đều yêu cầu bằng tốt nghiệp trung học cho mọi chương trình further education.
  • B. Further education ở cả hai nước đều chủ yếu dành cho người trẻ tuổi ngay sau trung học.
  • C. Cả hai hệ thống đều bao gồm các lựa chọn học tập toàn thời gian và bán thời gian.
  • D. Chính phủ ở cả hai nước đều không quan tâm đến việc nâng cao trình độ lao động.

Câu 25: Dựa vào ngữ cảnh của các đoạn văn, chủ đề chính của Unit 7 Reading có khả năng cao là gì?

  • A. Các lựa chọn và hệ thống giáo dục.
  • B. Lịch sử các trường đại học nổi tiếng.
  • C. Học bổng và du học quốc tế.
  • D. Các ngành nghề chuyên nghiệp phổ biến.

Câu 26: Đoạn văn về further education ở Anh sử dụng từ "linked to A-levels". Điều này có nghĩa là các khóa học này...

  • A. Dạy các môn hoàn toàn khác với A-levels.
  • B. Có liên quan hoặc chuẩn bị cho kỳ thi A-levels.
  • C. Chỉ dành cho học sinh đã hoàn thành A-levels.
  • D. Là chương trình thay thế hoàn toàn cho A-levels.

Câu 27: Khi đoạn văn về Oxford nói "The University is also open to overseas students...", điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của trường?

  • A. Tính quốc tế và sự đa dạng của sinh viên.
  • B. Chính sách học phí ưu đãi cho sinh viên quốc tế.
  • C. Chỉ tuyển sinh viên từ Mỹ.
  • D. Tập trung vào các chương trình du học hè.

Câu 28: Đoạn văn về further education ở Mỹ đề cập các chương trình "becoming available on the Internet". Điều này phản ánh xu hướng nào trong giáo dục hiện đại?

  • A. Tăng cường học tập tại lớp truyền thống.
  • B. Giảm sự quan trọng của các trường đại học.
  • C. Chỉ tập trung vào đào tạo nghề.
  • D. Sự phát triển của học tập trực tuyến và từ xa.

Câu 29: So sánh further education ở Mỹ và Anh dựa trên đoạn văn, điểm nào có thể coi là khác biệt đáng kể về đối tượng hoặc thời điểm học?

  • A. Thời điểm bắt đầu và đối tượng chính của further education có sự khác biệt.
  • B. Mỹ có further education trực tuyến còn Anh thì không.
  • C. Anh có các khóa học nghề còn Mỹ thì không.
  • D. Học phí further education ở Mỹ đắt hơn ở Anh.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung các đoạn văn, có thể suy luận gì về tầm quan trọng của việc học tập liên tục (continuing education) sau khi hoàn thành bậc phổ thông?

  • A. Việc học tập chỉ quan trọng cho đến khi đạt được bằng đại học.
  • B. Việc học tập và nâng cao trình độ là một quá trình diễn ra liên tục trong cuộc đời.
  • C. Học tập liên tục chỉ cần thiết cho những người muốn đổi nghề.
  • D. Hệ thống giáo dục sau phổ thông chủ yếu phục vụ mục đích giải trí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về Giáo dục Thêm (Further Education) ở Mỹ, đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'further education' và 'higher education'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo đoạn văn, điều kiện nhập học nào thường KHÔNG được yêu cầu đối với nhiều khóa học further education cho người lớn ở Mỹ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cụm từ 'on a first-come, first-served basis' khi nói về việc tuyển sinh trong further education ở Mỹ ngụ ý điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mục đích chính của các bài kiểm tra GED (General Educational Development) được đề cập trong đoạn văn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn về further education ở Mỹ liệt kê nhiều loại hình tổ chức cung cấp các khóa học này. Loại hình nào sau đây KHÔNG được đề cập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Xu hướng phát triển nào của các chương trình adult education ở Mỹ được đoạn văn nhấn mạnh ở cuối?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Dựa vào đoạn văn về further education ở Anh, 'further education' chủ yếu dành cho đối tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Theo đoạn văn, hệ thống giáo dục Anh sử dụng thuật ngữ 'tertiary education' để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ngoài các khóa học học thuật dẫn đến A-levels, further education ở Anh còn bao gồm loại hình đào tạo nào khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mục tiêu của chính phủ Anh khi khuyến khích giới trẻ tiếp tục học tập càng lâu càng tốt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa trên đoạn văn về Oxford University, điều gì làm nên sự đặc biệt về mặt lịch sử của trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn văn đề cập rằng 'the exact date of foundation remains unclear'. Điều này ngụ ý gì về nguồn gốc của Oxford?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Về mặt học thuật, Oxford University được đánh giá như thế nào theo đoạn văn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chương trình Rhodes Scholarship có vai trò gì đối với Oxford University?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn văn liệt kê nhiều cựu sinh viên nổi tiếng của Oxford. Nhóm người nào chiếm số lượng nhiều nhất trong danh sách được nêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc Oxford University đã đào tạo nhiều nhà lãnh đạo từ khắp nơi trên thế giới (như Thủ tướng, Vua, Tổng thống) cho thấy điều gì về danh tiếng của trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Từ 'located' trong câu 'The University of Oxford... (1) ______ in the city of Oxford...' gần nghĩa nhất với từ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Từ 'academic' trong cụm 'world's leading (3) ______ institutions' (Oxford University) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Từ 'consistently' trong câu 'Academically, Oxford is consistently ranked...' có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Từ 'enroll' trong câu 'who may (6) _____ in study abroad programs...' có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Từ 'accomplished' trong câu 'which brings highly accomplished students...' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cụm từ 'at least' trong câu 'At (9) ______ 25 other international leaders...' có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Từ 'prize' trong cụm 'Forty-seven Nobel (10) __ winners...' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Dựa trên thông tin từ cả hai đoạn về further education ở Mỹ và Anh, điểm tương đồng nào có thể được rút ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Dựa vào ngữ cảnh của các đoạn văn, chủ đề chính của Unit 7 Reading có khả năng cao là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đoạn văn về further education ở Anh sử dụng từ 'linked to A-levels'. Điều này có nghĩa là các khóa học này...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đoạn văn về Oxford nói 'The University is also open to overseas students...', điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đoạn văn về further education ở Mỹ đề cập các chương trình 'becoming available on the Internet'. Điều này phản ánh xu hướng nào trong giáo dục hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh further education ở Mỹ và Anh dựa trên đoạn văn, điểm nào có thể coi là khác biệt đáng kể về đối tượng hoặc thời điểm học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào toàn bộ nội dung các đoạn văn, có thể suy luận gì về tầm quan trọng của việc học tập liên tục (continuing education) sau khi hoàn thành bậc phổ thông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer.

Choosing the right university and major is a pivotal decision that shapes a student"s future career path. It requires careful self-assessment of interests, strengths, and values, alongside thorough research into different academic programs and potential job markets. Many students seek guidance from school counselors or attend university fairs to gather information. Ultimately, the goal is to find a field of study that is both personally fulfilling and offers viable employment opportunities after graduation.

What is the main idea of this passage?

  • A. University fairs are helpful for students.
  • B. Students should only consider high-paying jobs.
  • C. Choosing a university and major requires careful planning and research.
  • D. School counselors provide the only necessary guidance.

Câu 2: Read the passage in Question 1 again.
The word

  • A. crucial
  • B. minor
  • C. easy
  • D. simple

Câu 3: Read the passage in Question 1 again.
According to the passage, what should students consider about themselves when choosing a major?

  • A. Their friends" opinions.
  • B. The university"s location.
  • C. How difficult the courses are.
  • D. Their interests, strengths, and values.

Câu 4: Read the passage in Question 1 again.
The passage suggests that a successful career choice involves a balance between:

  • A. parental advice and peer pressure.
  • B. personal satisfaction and job availability.
  • C. academic difficulty and social life.
  • D. high salary and short working hours.

Câu 5: Read the following sentence:

  • A. To make their interests more complicated.
  • B. To change their interests completely.
  • C. To make their interests clearer or easier to understand.
  • D. To lose interest in their potential careers.

Câu 6: Read the following passage and choose the best answer.

The landscape of education is evolving rapidly, with technology playing an increasingly significant role. Online courses, virtual classrooms, and educational apps are becoming common tools for learning. While these tools offer flexibility and access to resources, they also require students to develop strong self-discipline and digital literacy skills. The traditional classroom setting still holds value for fostering face-to-face interaction and collaborative learning, but blended learning models, combining online and offline elements, are gaining popularity.

What is the passage mainly about?

  • A. The superiority of online education.
  • B. The decline of traditional classrooms.
  • C. The challenges of using educational apps.
  • D. The impact of technology on modern education.

Câu 7: Read the passage in Question 6 again.
According to the passage, what is one skill students need when using technology for learning?

  • A. Self-discipline.
  • B. Artistic ability.
  • C. Physical strength.
  • D. Musical talent.

Câu 8: Read the passage in Question 6 again.
The term

  • A. learning only through online platforms.
  • B. learning only in traditional classrooms.
  • C. combining online and offline learning methods.
  • D. learning using only educational apps.

Câu 9: Read the passage in Question 6 again.
The passage suggests that traditional classrooms are still valuable for:

  • A. accessing digital resources.
  • B. encouraging face-to-face interaction.
  • C. taking online courses.
  • D. developing digital literacy.

Câu 10: Read the following sentence:

  • A. The job market never changes.
  • B. Formal education is sufficient for a whole career.
  • C. Once you have a job, you don"t need to learn anymore.
  • D. The skills needed for jobs are constantly changing.

Câu 11: Read the following passage and choose the best answer.

Vocational education and training (VET) provides practical skills and knowledge for specific trades or careers. Unlike traditional academic routes that focus on theoretical knowledge, VET emphasizes hands-on experience and industry-specific competencies. Programs can range from culinary arts and automotive technology to healthcare support and IT. VET offers a direct pathway to employment and can be a suitable option for students who prefer applied learning and want to enter the workforce relatively quickly. It also provides opportunities for reskilling or upskilling for adults.

What is the primary focus of Vocational Education and Training (VET)?

  • A. Providing practical skills for specific jobs.
  • B. Focusing mainly on theoretical knowledge.
  • C. Offering only degree programs.
  • D. Preparing students for university only.

Câu 12: Read the passage in Question 11 again.
How does VET differ from traditional academic routes?

  • A. VET is only for adults.
  • B. VET takes much longer to complete.
  • C. VET emphasizes hands-on experience more than theory.
  • D. VET does not lead to employment.

Câu 13: Read the passage in Question 11 again.
The word

  • A. rules
  • B. opinions
  • C. problems
  • D. skills and abilities

Câu 14: Read the passage in Question 11 again.
VET is described as a

  • A. It can lead to a job relatively quickly after completion.
  • B. It is a very difficult path to follow.
  • C. It involves many steps before getting a job.
  • D. It guarantees a high salary immediately.

Câu 15: Read the following sentence:

  • A. Students who have already graduated.
  • B. Students who are considering applying to the university.
  • C. Students who are currently studying at the university.
  • D. Students who are not interested in studying.

Câu 16: Read the following passage and choose the best answer.

Critical thinking is a vital skill in both academic and professional life. It involves analyzing information objectively, evaluating arguments, and identifying biases. Instead of simply accepting information at face value, critical thinkers question assumptions and consider different perspectives. This skill is essential for solving complex problems, making informed decisions, and navigating the vast amount of information available in the digital age.

What is the main purpose of critical thinking according to the passage?

  • A. To accept all information without questioning.
  • B. To memorize facts and figures.
  • C. To avoid analyzing complex issues.
  • D. To analyze information and make informed judgments.

Câu 17: Read the passage in Question 16 again.
Critical thinking involves all of the following EXCEPT:

  • A. accepting information at face value.
  • B. evaluating arguments.
  • C. questioning assumptions.
  • D. identifying biases.

Câu 18: Read the passage in Question 16 again.
The phrase

  • A. ignore most information.
  • B. create more information.
  • C. manage and understand a large volume of information.
  • D. only use information from traditional sources.

Câu 19: Read the following sentence:

  • A. They make teamwork and understanding easier.
  • B. They lead to arguments and misunderstandings.
  • C. They are not important for employers.
  • D. They only benefit the employees, not the employer.

Câu 20: Read the following passage and choose the best answer.

Many universities offer exchange programs, allowing students to study abroad for a semester or a year. These programs provide invaluable cultural experiences, improve language skills, and broaden students" perspectives. While adjusting to a new environment can be challenging, the benefits often far outweigh the difficulties. Students return with increased independence, confidence, and a more global outlook, making them more attractive to potential employers in an interconnected world.

What is one of the main benefits of participating in a university exchange program?

  • A. It is always easy to adjust to the new environment.
  • B. It guarantees a job after graduation.
  • C. It has no challenges.
  • D. It provides cultural experiences and improves language skills.

Câu 21: Read the passage in Question 20 again.
The word

  • A. worthless
  • B. extremely useful or precious
  • C. difficult to measure
  • D. very common

Câu 22: Read the passage in Question 20 again.
What does the passage imply about students who participate in exchange programs?

  • A. They are likely to be more competitive in the job market.
  • B. They will definitely get a job overseas.
  • C. They will struggle academically upon return.
  • D. They prefer studying alone.

Câu 23: Read the following sentence:

  • A. The ability to avoid all difficulties.
  • B. The tendency to give up easily.
  • C. The capacity to bounce back from setbacks.
  • D. The skill of solving complex math problems.

Câu 24: Read the following passage and choose the best answer.

The job market for graduates is constantly evolving. While some traditional professions remain stable, new opportunities are emerging in fields like data science, renewable energy, and digital marketing. Graduates need to be adaptable and willing to acquire new skills throughout their careers. Networking, building connections with people in their desired field, can also open doors to employment opportunities that aren"t always advertised publicly.

What does the passage suggest about the current job market for graduates?

  • A. It is shrinking rapidly.
  • B. It is changing and requires adaptation.
  • C. It only favors traditional professions.
  • D. All job opportunities are advertised publicly.

Câu 25: Read the passage in Question 24 again.
The phrase

  • A. learning new abilities.
  • B. forgetting old abilities.
  • C. selling existing skills.
  • D. hiding your skills.

Câu 26: Read the passage in Question 24 again.
According to the passage, how can networking help graduates find jobs?

  • A. It makes them more attractive to traditional professions.
  • B. It helps them get jobs that are widely advertised.
  • C. It reduces the need for any skills.
  • D. It can reveal job openings that are not publicly listed.

Câu 27: Read the following sentence:

  • A. They focus on a single subject very deeply.
  • B. They integrate knowledge from multiple academic areas.
  • C. They are only offered online.
  • D. They are designed only for arts students.

Câu 28: Read the following passage and choose the best answer.

Time management is a critical skill for academic success, especially at university where students have more autonomy. It involves planning your schedule, prioritizing tasks, and avoiding procrastination. Effective time management reduces stress, improves productivity, and ensures deadlines are met. Tools like planners, calendars, and time-tracking apps can be helpful, but the key is consistent practice and self-awareness of how you spend your time.

What is the main benefit of effective time management for students?

  • A. It reduces stress and improves productivity.
  • B. It allows you to procrastinate more.
  • C. It eliminates the need for planning.
  • D. It means you don"t have any deadlines.

Câu 29: Read the passage in Question 28 again.
The word

  • A. less control over their schedule.
  • B. more supervision from teachers.
  • C. fewer choices in their studies.
  • D. more freedom and responsibility for their own learning.

Câu 30: Read the following sentence:

  • A. To choose the heaviest option.
  • B. To make a quick decision without thinking.
  • C. To consider and compare the possibilities thoughtfully.
  • D. To ask someone else to decide for you.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Read the following passage and choose the best answer.

Choosing the right university and major is a pivotal decision that shapes a student's future career path. It requires careful self-assessment of interests, strengths, and values, alongside thorough research into different academic programs and potential job markets. Many students seek guidance from school counselors or attend university fairs to gather information. Ultimately, the goal is to find a field of study that is both personally fulfilling and offers viable employment opportunities after graduation.

What is the main idea of this passage?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Read the passage in Question 1 again.
The word "pivotal" in the first sentence is closest in meaning to:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Read the passage in Question 1 again.
According to the passage, what should students consider about themselves when choosing a major?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Read the passage in Question 1 again.
The passage suggests that a successful career choice involves a balance between:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Read the following sentence:
"Many students find that gaining practical experience through internships or volunteer work helps clarify their career interests."
What does the phrase "clarify their career interests" mean in this sentence?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Read the following passage and choose the best answer.

The landscape of education is evolving rapidly, with technology playing an increasingly significant role. Online courses, virtual classrooms, and educational apps are becoming common tools for learning. While these tools offer flexibility and access to resources, they also require students to develop strong self-discipline and digital literacy skills. The traditional classroom setting still holds value for fostering face-to-face interaction and collaborative learning, but blended learning models, combining online and offline elements, are gaining popularity.

What is the passage mainly about?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Read the passage in Question 6 again.
According to the passage, what is one skill students need when using technology for learning?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Read the passage in Question 6 again.
The term "blended learning models" refers to:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Read the passage in Question 6 again.
The passage suggests that traditional classrooms are still valuable for:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Read the following sentence:
"Lifelong learning is essential for adapting to the ever-changing demands of the modern job market."
What can be inferred from this sentence?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Read the following passage and choose the best answer.

Vocational education and training (VET) provides practical skills and knowledge for specific trades or careers. Unlike traditional academic routes that focus on theoretical knowledge, VET emphasizes hands-on experience and industry-specific competencies. Programs can range from culinary arts and automotive technology to healthcare support and IT. VET offers a direct pathway to employment and can be a suitable option for students who prefer applied learning and want to enter the workforce relatively quickly. It also provides opportunities for reskilling or upskilling for adults.

What is the primary focus of Vocational Education and Training (VET)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Read the passage in Question 11 again.
How does VET differ from traditional academic routes?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Read the passage in Question 11 again.
The word "competencies" in the second sentence refers to:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Read the passage in Question 11 again.
VET is described as a "direct pathway to employment". What does this phrase suggest?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Read the following sentence:
"Attending a university open day can give prospective students a feel for the campus atmosphere and culture."
What does "prospective students" mean?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Read the following passage and choose the best answer.

Critical thinking is a vital skill in both academic and professional life. It involves analyzing information objectively, evaluating arguments, and identifying biases. Instead of simply accepting information at face value, critical thinkers question assumptions and consider different perspectives. This skill is essential for solving complex problems, making informed decisions, and navigating the vast amount of information available in the digital age.

What is the main purpose of critical thinking according to the passage?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Read the passage in Question 16 again.
Critical thinking involves all of the following EXCEPT:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Read the passage in Question 16 again.
The phrase "navigating the vast amount of information" suggests that critical thinking helps people to:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Read the following sentence:
"Effective communication skills are highly valued by employers because they facilitate collaboration and understanding in the workplace."
What is the effect of effective communication skills in the workplace, according to this sentence?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Read the following passage and choose the best answer.

Many universities offer exchange programs, allowing students to study abroad for a semester or a year. These programs provide invaluable cultural experiences, improve language skills, and broaden students' perspectives. While adjusting to a new environment can be challenging, the benefits often far outweigh the difficulties. Students return with increased independence, confidence, and a more global outlook, making them more attractive to potential employers in an interconnected world.

What is one of the main benefits of participating in a university exchange program?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Read the passage in Question 20 again.
The word "invaluable" in the second sentence means:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Read the passage in Question 20 again.
What does the passage imply about students who participate in exchange programs?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Read the following sentence:
"Resilience, the ability to recover quickly from difficulties, is a key trait for students facing academic pressure."
Based on this sentence, what is resilience?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Read the following passage and choose the best answer.

The job market for graduates is constantly evolving. While some traditional professions remain stable, new opportunities are emerging in fields like data science, renewable energy, and digital marketing. Graduates need to be adaptable and willing to acquire new skills throughout their careers. Networking, building connections with people in their desired field, can also open doors to employment opportunities that aren't always advertised publicly.

What does the passage suggest about the current job market for graduates?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Read the passage in Question 24 again.
The phrase "acquiring new skills" means:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Read the passage in Question 24 again.
According to the passage, how can networking help graduates find jobs?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Read the following sentence:
"Many universities now offer interdisciplinary programs that combine subjects from different fields, preparing students for complex, real-world problems."
What is the main characteristic of interdisciplinary programs?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Read the following passage and choose the best answer.

Time management is a critical skill for academic success, especially at university where students have more autonomy. It involves planning your schedule, prioritizing tasks, and avoiding procrastination. Effective time management reduces stress, improves productivity, and ensures deadlines are met. Tools like planners, calendars, and time-tracking apps can be helpful, but the key is consistent practice and self-awareness of how you spend your time.

What is the main benefit of effective time management for students?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Read the passage in Question 28 again.
The word "autonomy" in the first sentence suggests that university students have:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Read the following sentence:
"Choosing a university is a significant step; therefore, it's important to weigh your options carefully before making a final decision."
What does the phrase "weigh your options carefully" mean?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo Đoạn văn 1, đâu là một đặc điểm thường thấy của các chương trình đại học truyền thống?

  • A. Thường kéo dài chỉ vài tháng.
  • B. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
  • C. Tập trung chủ yếu vào kỹ năng thực hành.
  • D. Luôn có chi phí thấp hơn đáng kể so với đào tạo nghề.

Câu 2: Từ "aspirations" trong Đoạn văn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. difficulties
  • B. experiences
  • C. goals
  • D. requirements

Câu 3: Đoạn văn 1 ngụ ý điều gì về những sinh viên chọn con đường đào tạo nghề?

  • A. Họ không đủ điều kiện để vào đại học.
  • B. Họ ít có khả năng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến các ngành nghề truyền thống.
  • D. Họ có thể có mục tiêu nghề nghiệp rõ ràng trong một lĩnh vực cụ thể.

Câu 4: Đâu là một nhược điểm được đề cập của việc theo học đại học truyền thống trong Đoạn văn 1?

  • A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • B. Không cung cấp kỹ năng sống độc lập.
  • C. Thiếu cơ hội tham gia câu lạc bộ.
  • D. Không mở ra cơ hội cho các ngành nghề chuyên môn.

Câu 5: Mục đích chính của Đoạn văn 1 là gì?

  • A. Khuyên sinh viên nên chọn đào tạo nghề.
  • B. So sánh và đối chiếu hai lựa chọn giáo dục sau trung học.
  • C. Mô tả chi tiết cuộc sống sinh viên đại học.
  • D. Thuyết phục người đọc rằng đại học là con đường tốt nhất.

Câu 6: Theo Đoạn văn 1, sinh viên tốt nghiệp các chương trình đào tạo nghề thường có lợi thế gì khi tìm việc làm?

  • A. Họ có bằng cấp cao hơn.
  • B. Họ có kiến thức lý thuyết rộng hơn.
  • C. Họ sở hữu các kỹ năng thực hành cụ thể mà nhà tuyển dụng cần.
  • D. Họ đã dành nhiều năm hơn cho việc học.

Câu 7: Từ "merits" trong Đoạn văn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

  • A. advantages
  • B. difficulties
  • C. costs
  • D. locations

Câu 8: Đoạn văn 1 kết luận rằng việc lựa chọn con đường giáo dục sau trung học phụ thuộc vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào chi phí học tập.
  • B. Chỉ dựa vào thời gian hoàn thành khóa học.
  • C. Chỉ dựa vào loại kỹ năng (lý thuyết hay thực hành).
  • D. Phong cách học tập, mục tiêu nghề nghiệp, tình hình tài chính và mục tiêu cá nhân.

Câu 9: Từ "evolving" trong Đoạn văn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào?

  • A. stopping
  • B. changing
  • C. shrinking
  • D. stabilizing

Câu 10: Theo Đoạn văn 2, điều gì đang thúc đẩy sự thay đổi liên tục của thị trường lao động?

  • A. Tiến bộ công nghệ và sự dịch chuyển kinh tế toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng số lượng sinh viên tốt nghiệp đại học.
  • C. Nhu cầu về các ngành nghề truyền thống.
  • D. Sự suy giảm của các chương trình đào tạo nghề.

Câu 11: Khái niệm "học tập suốt đời" (lifelong learning) được định nghĩa trong Đoạn văn 2 là gì?

  • A. Chỉ việc học thêm một bằng đại học thứ hai.
  • B. Chỉ việc tham gia các khóa học trực tuyến miễn phí.
  • C. Việc theo đuổi kiến thức và kỹ năng liên tục trong suốt cuộc đời.
  • D. Việc hoàn thành tất cả các cấp học chính quy.

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một hình thức của học tập suốt đời được đề cập trong Đoạn văn 2?

  • A. Tham gia các buổi hội thảo (workshops).
  • B. Học các khóa học trực tuyến (online courses).
  • C. Phát triển các kỹ năng mềm (soft skills).
  • D. Nhận bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Câu 13: Đoạn văn 2 nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của học tập suốt đời là do đâu?

  • A. Thị trường lao động thay đổi nhanh chóng.
  • B. Chi phí học đại học ngày càng tăng.
  • C. Sự sụt giảm số lượng công việc có sẵn.
  • D. Nhu cầu về các kỹ năng cứng truyền thống.

Câu 14: Từ "resilient" trong Đoạn văn 2 có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của lực lượng lao động?

  • A. Dễ bị ảnh hưởng bởi thay đổi.
  • B. Không muốn học hỏi điều mới.
  • C. Có khả năng thích ứng và phục hồi sau khó khăn.
  • D. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.

Câu 15: Lợi ích nào của học tập suốt đời đối với cá nhân được đề cập trong Đoạn văn 2?

  • A. Đảm bảo có một công việc duy nhất suốt đời.
  • B. Giảm bớt nhu cầu học hỏi thêm kỹ năng.
  • C. Chỉ áp dụng cho những người đã nghỉ hưu.
  • D. Giúp duy trì sự phù hợp trong công việc hiện tại và chuyển đổi sang nghề nghiệp mới.

Câu 16: Đoạn văn 2 đề cập rằng các tổ chức giáo dục đang thích ứng với xu hướng học tập suốt đời bằng cách nào?

  • A. Cung cấp nhiều lựa chọn học tập linh hoạt, theo mô-đun và trực tuyến hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào các bằng cấp truyền thống.
  • C. Giảm số lượng khóa học có sẵn.
  • D. Yêu cầu tất cả sinh viên phải học toàn thời gian.

Câu 17: Cả hai đoạn văn cùng đề cập đến khía cạnh nào của giáo dục?

  • A. Sự cần thiết của việc học ngoại ngữ.
  • B. Vai trò của giáo viên trong quá trình học tập.
  • C. Các con đường và phương thức học tập khác nhau.
  • D. Lợi ích của hoạt động ngoại khóa.

Câu 18: Dựa trên Đoạn văn 1, sinh viên nào có thể thấy con đường đào tạo nghề phù hợp hơn so với đại học?

  • A. Người muốn trở thành nhà nghiên cứu khoa học.
  • B. Người tìm kiếm trải nghiệm học thuật rộng lớn.
  • C. Người ưu tiên phát triển kỹ năng lãnh đạo.
  • D. Người thích học hỏi thông qua thực hành và muốn sẵn sàng làm việc nhanh chóng.

Câu 19: Từ "dynamic" trong Đoạn văn 2 mô tả thị trường lao động có nghĩa là gì?

  • A. Luôn thay đổi và năng động.
  • B. Ổn định và ít biến động.
  • C. Dễ dự đoán.
  • D. Giảm dần về quy mô.

Câu 20: Kỹ năng nào được Đoạn văn 2 coi là quan trọng để thích ứng với tương lai?

  • A. Chỉ có kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu.
  • B. Khả năng học, bỏ học cái cũ và học lại cái mới.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ thông tin.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần hỗ trợ.

Câu 21: Đoạn văn 1 và Đoạn văn 2 khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Đoạn 1 nói về giáo dục ở Mỹ, Đoạn 2 nói về giáo dục ở Anh.
  • B. Đoạn 1 tập trung vào giáo dục tiểu học, Đoạn 2 tập trung vào giáo dục đại học.
  • C. Đoạn 1 so sánh các lựa chọn ngay sau trung học, Đoạn 2 nói về việc học tập không ngừng trong suốt cuộc đời.
  • D. Đoạn 1 chỉ nói về lợi ích, Đoạn 2 chỉ nói về thách thức.

Câu 22: Từ "pursuit" trong cụm từ "continuous pursuit of knowledge and skills" (Đoạn văn 2) có nghĩa là gì?

  • A. sự theo đuổi, tìm kiếm
  • B. sự tránh né
  • C. sự từ bỏ
  • D. sự trì hoãn

Câu 23: Dựa vào Đoạn văn 1, "independent living skills" (kỹ năng sống độc lập) là một phần của trải nghiệm nào?

  • A. Chỉ có ở các chương trình đào tạo nghề ngắn hạn.
  • B. Thường là một phần của cuộc sống sinh viên đại học.
  • C. Không liên quan đến giáo dục chính quy.
  • D. Chỉ được dạy ở các trung tâm dạy nghề.

Câu 24: Cả hai đoạn văn đều ngụ ý điều gì về tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định sáng suốt về giáo dục?

  • A. Quyết định này không quan trọng lắm vì thị trường lao động luôn thay đổi.
  • B. Chỉ cần theo bạn bè là đủ.
  • C. Chỉ có một con đường đúng duy nhất cho tất cả mọi người.
  • D. Việc lựa chọn con đường giáo dục có tác động đáng kể đến tương lai nghề nghiệp và cá nhân.

Câu 25: Đoạn văn 2 cho thấy "học tập suốt đời" khác với giáo dục truyền thống ở điểm nào?

  • A. Nó là một quá trình liên tục chứ không có điểm kết thúc xác định.
  • B. Nó chỉ tập trung vào các kỹ năng mềm.
  • C. Nó luôn yêu cầu sự tham gia toàn thời gian.
  • D. Nó chỉ diễn ra tại các cơ sở giáo dục chính quy.

Câu 26: Từ "catering to" trong cụm từ "catering to adult learners" (Đoạn văn 2) có nghĩa là gì?

  • A. phớt lờ, bỏ qua
  • B. cạnh tranh với
  • C. đáp ứng nhu cầu của
  • D. loại bỏ

Câu 27: Lợi ích nào của học tập suốt đời đối với nhà tuyển dụng được đề cập trong Đoạn văn 2?

  • A. Giúp họ giảm lương nhân viên.
  • B. Khiến nhân viên ít gắn bó hơn.
  • C. Làm tăng sự cạnh tranh nội bộ.
  • D. Xây dựng lực lượng lao động sáng tạo và kiên cường hơn.

Câu 28: Đoạn văn 1 sử dụng cấu trúc so sánh nào để làm rõ sự khác biệt giữa đại học và đào tạo nghề?

  • A. Chỉ liệt kê các đặc điểm của từng loại một cách riêng lẻ.
  • B. Đối chiếu các khía cạnh như thời gian, chi phí, và loại kỹ năng tập trung.
  • C. Chỉ đưa ra ví dụ về các trường cụ thể.
  • D. Phân tích lịch sử phát triển của từng loại hình.

Câu 29: Dựa trên nội dung cả hai đoạn văn, có thể suy ra điều gì về xu hướng giáo dục hiện đại?

  • A. Giáo dục không chỉ giới hạn trong khuôn khổ truyền thống mà ngày càng đa dạng và kéo dài suốt đời.
  • B. Chỉ có bằng đại học mới đảm bảo thành công trong tương lai.
  • C. Đào tạo nghề đang dần biến mất.
  • D. Học tập suốt đời chỉ dành cho những người đã nghỉ hưu.

Câu 30: Từ "modular" khi mô tả các lựa chọn học tập (Đoạn văn 2) có thể hiểu là gì?

  • A. Chỉ có sẵn trực tuyến.
  • B. Rất đắt đỏ.
  • C. Được chia thành các phần nhỏ, độc lập có thể kết hợp lại.
  • D. Chỉ dành cho sinh viên toàn thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo Đoạn văn 1, đâu là một đặc điểm thường thấy của các chương trình đại học truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Từ 'aspirations' trong Đoạn văn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đoạn văn 1 ngụ ý điều gì về những sinh viên chọn con đường đào tạo nghề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đâu là một nhược điểm được đề cập của việc theo học đại học truyền thống trong Đoạn văn 1?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Mục đích chính của Đoạn văn 1 là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo Đoạn văn 1, sinh viên tốt nghiệp các chương trình đào tạo nghề thường có lợi thế gì khi tìm việc làm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ 'merits' trong Đoạn văn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn 1 kết luận rằng việc lựa chọn con đường giáo dục sau trung học phụ thuộc vào những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Từ 'evolving' trong Đoạn văn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng từ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Theo Đoạn văn 2, điều gì đang thúc đẩy sự thay đổi liên tục của thị trường lao động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khái niệm 'học tập suốt đời' (lifelong learning) được định nghĩa trong Đoạn văn 2 là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một hình thức của học tập suốt đời được đề cập trong Đoạn văn 2?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đoạn văn 2 nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của học tập suốt đời là do đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Từ 'resilient' trong Đoạn văn 2 có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của lực lượng lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Lợi ích nào của học tập suốt đời đối với cá nhân được đề cập trong Đoạn văn 2?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đoạn văn 2 đề cập rằng các tổ chức giáo dục đang thích ứng với xu hướng học tập suốt đời bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Cả hai đoạn văn cùng đề cập đến khía cạnh nào của giáo dục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dựa trên Đoạn văn 1, sinh viên nào có thể thấy con đường đào tạo nghề phù hợp hơn so với đại học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Từ 'dynamic' trong Đoạn văn 2 mô tả thị trường lao động có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Kỹ năng nào được Đoạn văn 2 coi là quan trọng để thích ứng với tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn văn 1 và Đoạn văn 2 khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Từ 'pursuit' trong cụm từ 'continuous pursuit of knowledge and skills' (Đoạn văn 2) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Dựa vào Đoạn văn 1, 'independent living skills' (kỹ năng sống độc lập) là một phần của trải nghiệm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Cả hai đoạn văn đều ngụ ý điều gì về tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định sáng suốt về giáo dục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đoạn văn 2 cho thấy 'học tập suốt đời' khác với giáo dục truyền thống ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Từ 'catering to' trong cụm từ 'catering to adult learners' (Đoạn văn 2) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Lợi ích nào của học tập suốt đời đối với nhà tuyển dụng được đề cập trong Đoạn văn 2?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đoạn văn 1 sử dụng cấu trúc so sánh nào để làm rõ sự khác biệt giữa đại học và đào tạo nghề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa trên nội dung cả hai đoạn văn, có thể suy ra điều gì về xu hướng giáo dục hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Từ 'modular' khi mô tả các lựa chọn học tập (Đoạn văn 2) có thể hiểu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về các phong cách học tập, người học theo phong cách thị giác (visual learners) thường hưởng lợi nhất từ phương pháp nào?

  • A. Tham gia thảo luận nhóm sôi nổi.
  • B. Nghe podcast hoặc bài giảng âm thanh.
  • C. Sử dụng biểu đồ, bản đồ tư duy và video.
  • D. Thực hành làm thí nghiệm hoặc mô hình.

Câu 2: Đoạn văn về học trực tuyến và truyền thống gợi ý điều gì về sự linh hoạt?

  • A. Học truyền thống luôn linh hoạt hơn học trực tuyến.
  • B. Học trực tuyến thường mang lại sự linh hoạt cao hơn về thời gian và địa điểm học.
  • C. Sự linh hoạt không phải là yếu tố quan trọng trong giáo dục.
  • D. Chỉ có học sinh giỏi mới có thể học trực tuyến một cách linh hoạt.

Câu 3: Theo đoạn văn thảo luận về việc chọn trường đại học, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định?

  • A. Danh tiếng của trường trên các bảng xếp hạng quốc tế.
  • B. Chi phí học tập và sinh hoạt.
  • C. Khoảng cách địa lý từ nhà.
  • D. Sự phù hợp của chương trình học với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp cá nhân.

Câu 4: Trong đoạn văn về các phong cách học tập, cụm từ "absorb information" (hấp thụ thông tin) gần nghĩa nhất với cụm từ nào?

  • A. Understand and remember information.
  • B. Quickly scan information.
  • C. Share information with others.
  • D. Forget information easily.

Câu 5: Đoạn văn về học trực tuyến có thể ngụ ý rằng loại hình học tập này phù hợp hơn với những người có đặc điểm nào?

  • A. Thích giao tiếp trực tiếp và môi trường lớp học truyền thống.
  • B. Cần sự giám sát chặt chẽ từ giáo viên.
  • C. Có khả năng tự giác và quản lý thời gian tốt.
  • D. Ưu tiên các hoạt động ngoại khóa và xã hội tại trường.

Câu 6: Khi thảo luận về việc chọn trường đại học, đoạn văn có thể đề cập đến việc "campus culture". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Các môn học về văn hóa được dạy trong trường.
  • B. Bầu không khí, giá trị và hoạt động xã hội trong khuôn viên trường.
  • C. Các tòa nhà lịch sử và kiến trúc của trường.
  • D. Quy định về trang phục của sinh viên.

Câu 7: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể sử dụng ví dụ về việc "take notes" (ghi chép) để minh họa cho phong cách học tập nào?

  • A. Visual learners (nếu ghi chép có tổ chức, dùng màu sắc, sơ đồ) hoặc Kinesthetic learners (nếu hành động viết giúp ghi nhớ).
  • B. Auditory learners.
  • C. Chỉ dành cho giáo viên.
  • D. Không liên quan đến bất kỳ phong cách học tập nào.

Câu 8: Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của học trực tuyến được đề cập trong đoạn văn?

  • A. Chương trình học kém chất lượng hơn.
  • B. Học phí cao hơn đáng kể.
  • C. Thiếu sự tương tác với tài liệu học.
  • D. Giảm cơ hội tương tác xã hội trực tiếp với bạn bè và giáo viên.

Câu 9: Khi phân tích đoạn văn về chọn trường đại học, mục đích chính của tác giả có thể là gì?

  • A. Thuyết phục người đọc chọn một trường đại học cụ thể.
  • B. Cung cấp hướng dẫn và các yếu tố cần cân nhắc khi chọn trường.
  • C. Kể lại kinh nghiệm cá nhân về việc học đại học.
  • D. So sánh hệ thống giáo dục đại học ở các quốc gia khác nhau.

Câu 10: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể dùng từ "tailor" (điều chỉnh cho phù hợp) khi nói về việc áp dụng các phương pháp học. Từ này có nghĩa tương tự với từ nào?

  • A. Adapt.
  • B. Ignore.
  • C. Standardize.
  • D. Complicate.

Câu 11: Dựa trên đoạn văn về học trực tuyến, điều gì có thể là một lợi ích chính của việc học từ xa đối với người đã đi làm?

  • A. Giảm tải công việc hiện tại.
  • B. Được gặp gỡ nhiều đồng nghiệp mới.
  • C. Chắc chắn nhận được bằng cấp cao hơn.
  • D. Có thể cân bằng việc học với lịch trình làm việc bận rộn.

Câu 12: Đoạn văn về chọn trường đại học có thể đề cập đến tầm quan trọng của "extracurricular activities" (hoạt động ngoại khóa). Tại sao những hoạt động này lại được coi là quan trọng?

  • A. Giúp phát triển kỹ năng mềm, xây dựng mạng lưới quan hệ và làm đẹp hồ sơ.
  • B. Là yếu tố bắt buộc để tốt nghiệp.
  • C. Chỉ dành cho sinh viên không tập trung vào học thuật.
  • D. Không ảnh hưởng đến trải nghiệm đại học.

Câu 13: Nếu đoạn văn về phong cách học tập mô tả người học thính giác (auditory learners) thích "recite information aloud" (đọc to thông tin), hành động này giúp họ như thế nào?

  • A. Giúp họ tập trung thị giác tốt hơn.
  • B. Giúp họ liên kết thông tin với chuyển động cơ thể.
  • C. Giúp họ xử lý và ghi nhớ thông tin thông qua âm thanh.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đối với việc học.

Câu 14: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể sử dụng từ "interaction" (tương tác). Trong bối cảnh học trực tuyến, "interaction" có thể bao gồm những gì?

  • A. Chỉ bao gồm việc nghe bài giảng.
  • B. Chỉ bao gồm việc đọc tài liệu.
  • C. Chỉ bao gồm việc làm bài kiểm tra.
  • D. Tham gia diễn đàn trực tuyến, gửi email cho giáo viên, họp video.

Câu 15: Đoạn văn về chọn trường đại học có thể cảnh báo về việc "making a hasty decision" (đưa ra quyết định vội vàng). Điều này ngụ ý rằng quá trình chọn trường cần phải như thế nào?

  • A. Cần có thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng và cân nhắc các yếu tố.
  • B. Nên dựa vào lời khuyên của bạn bè.
  • C. Chỉ cần xem xét một hoặc hai lựa chọn.
  • D. Không cần quá lo lắng về quyết định này.

Câu 16: Theo đoạn văn về các phong cách học tập, người học vận động (kinesthetic learners) học tốt nhất khi họ có thể làm gì?

  • A. Ngồi yên lặng và lắng nghe.
  • B. Tham gia vào các hoạt động thực hành, di chuyển hoặc sử dụng cử động.
  • C. Đọc sách giáo khoa.
  • D. Quan sát người khác làm.

Câu 17: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể đề cập đến "self-discipline" (tính kỷ luật tự giác). Yếu tố này quan trọng đặc biệt đối với hình thức học nào và tại sao?

  • A. Học truyền thống, vì có nhiều hoạt động ngoại khóa.
  • B. Cả hai hình thức đều không cần kỷ luật tự giác.
  • C. Học trực tuyến, vì thiếu cấu trúc giờ giấc cố định và sự giám sát trực tiếp.
  • D. Học truyền thống, vì có nhiều bài tập về nhà hơn.

Câu 18: Khi đọc đoạn văn về chọn trường đại học, nếu tác giả sử dụng giọng điệu (tone) mang tính "informative and encouraging" (cung cấp thông tin và khuyến khích), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Tác giả muốn cung cấp thông tin hữu ích và động viên người đọc trong quá trình đưa ra quyết định quan trọng.
  • B. Tác giả đang cố gắng bán một khóa học hoặc dịch vụ tư vấn.
  • C. Tác giả bày tỏ sự thất vọng về hệ thống giáo dục.
  • D. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các trường đại học.

Câu 19: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể kết luận rằng việc hiểu rõ phong cách học của bản thân có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Giảm bớt khối lượng bài tập.
  • B. Chỉ học những môn mình thích.
  • C. Không cần đến sự giúp đỡ của giáo viên.
  • D. Cải thiện hiệu quả học tập và sự tự tin.

Câu 20: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể đề cập đến "networking opportunities" (cơ hội kết nối). Cơ hội này thường mạnh mẽ hơn ở hình thức học nào và tại sao?

  • A. Học truyền thống, do có sự tiếp xúc trực tiếp hàng ngày với bạn bè, giáo viên và các chuyên gia.
  • B. Học trực tuyến, vì có thể kết nối với mọi người trên toàn cầu.
  • C. Cả hai hình thức đều không mang lại cơ hội kết nối.
  • D. Học trực tuyến, vì có nhiều thời gian rảnh hơn để tham gia các sự kiện.

Câu 21: Giả sử đoạn văn về chọn trường đại học có câu: "Furthermore, consider the location of the university and the cost of living in that area." Từ "Furthermore" được sử dụng để làm gì?

  • A. Để chỉ ra một kết quả.
  • B. Để thêm một ý hoặc thông tin bổ sung.
  • C. Để chỉ ra sự tương phản.
  • D. Để đưa ra một ví dụ cụ thể.

Câu 22: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể đề cập đến việc "break down complex information" (chia nhỏ thông tin phức tạp). Kỹ năng này đặc biệt hữu ích cho người học khi đối mặt với nội dung như thế nào?

  • A. Quá dễ dàng để hiểu ngay lập tức.
  • B. Chỉ bao gồm các định nghĩa đơn giản.
  • C. Chứa nhiều chi tiết, mối quan hệ hoặc khái niệm mới.
  • D. Chỉ liên quan đến các con số.

Câu 23: Khi thảo luận về học trực tuyến, đoạn văn có thể đề cập đến "technical issues" (các vấn đề kỹ thuật). Điều này bao gồm những khó khăn nào?

  • A. Kết nối Internet không ổn định, lỗi phần mềm học trực tuyến hoặc thiết bị gặp trục trặc.
  • B. Khó khăn trong việc hiểu bài giảng.
  • C. Thiếu tài liệu học tập.
  • D. Giáo viên không trả lời câu hỏi.

Câu 24: Đoạn văn về chọn trường đại học có thể khuyên người đọc "visit the campus" (tham quan khuôn viên trường). Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để chắc chắn trường vẫn tồn tại.
  • B. Để mua sắm đồ lưu niệm của trường.
  • C. Chỉ để chụp ảnh check-in.
  • D. Để cảm nhận trực tiếp về môi trường học tập, cơ sở vật chất và không khí của trường.

Câu 25: Dựa vào đoạn văn về các phong cách học tập, người học nào có khả năng cao nhất sẽ thích sử dụng các ứng dụng học tập tương tác hoặc trò chơi giáo dục?

  • A. Auditory learners.
  • B. Kinesthetic learners.
  • C. Visual learners.
  • D. Tất cả người học đều không thích.

Câu 26: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể đề cập đến "peer interaction" (tương tác với bạn bè). Tại sao yếu tố này lại quan trọng đối với một số người học?

  • A. Chỉ để giải trí.
  • B. Chỉ để sao chép bài tập.
  • C. Giúp trao đổi kiến thức, học hỏi từ nhau và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
  • D. Làm giảm chất lượng học tập.

Câu 27: Khi đoạn văn về chọn trường đại học nói về "career prospects" (triển vọng nghề nghiệp), nó đang đề cập đến điều gì?

  • A. Cơ hội việc làm và sự phát triển trong tương lai sau khi tốt nghiệp.
  • B. Các khóa học về hướng nghiệp được cung cấp.
  • C. Số lượng cựu sinh viên đã thành công.
  • D. Mức lương khởi điểm trung bình của sinh viên tốt nghiệp.

Câu 28: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể sử dụng "listen to lectures" (nghe bài giảng) làm ví dụ điển hình cho phong cách học tập nào?

  • A. Visual learners.
  • B. Kinesthetic learners.
  • C. Reading/Writing learners.
  • D. Auditory learners.

Câu 29: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể dùng từ "infrastructure" (cơ sở hạ tầng). Trong bối cảnh học truyền thống, "infrastructure" bao gồm những gì?

  • A. Các khóa học trực tuyến.
  • B. Phòng học, thư viện, phòng thí nghiệm và ký túc xá.
  • C. Giáo trình và tài liệu học.
  • D. Các hoạt động ngoại khóa.

Câu 30: Đâu là ý chính có khả năng nhất của một đoạn văn bàn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ thông tin trước khi đưa ra quyết định về giáo dục (chọn trường, khóa học)?

  • A. Việc chọn trường không quan trọng lắm.
  • B. Chỉ cần nghe theo lời khuyên của người khác.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng giúp đưa ra quyết định phù hợp và tránh hối tiếc.
  • D. Thông tin về giáo dục rất khó tìm kiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào đoạn văn về các phong cách học tập, người học theo phong cách thị giác (visual learners) thường hưởng lợi nhất từ phương pháp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đoạn văn về học trực tuyến và truyền thống gợi ý điều gì về sự linh hoạt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Theo đoạn văn thảo luận về việc chọn trường đại học, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong đoạn văn về các phong cách học tập, cụm từ 'absorb information' (hấp thụ thông tin) gần nghĩa nhất với cụm từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn văn về học trực tuyến có thể ngụ ý rằng loại hình học tập này phù hợp hơn với những người có đặc điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi thảo luận về việc chọn trường đại học, đoạn văn có thể đề cập đến việc 'campus culture'. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể sử dụng ví dụ về việc 'take notes' (ghi chép) để minh họa cho phong cách học tập nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của học trực tuyến được đề cập trong đoạn văn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi phân tích đoạn văn về chọn trường đại học, mục đích chính của tác giả có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể dùng từ 'tailor' (điều chỉnh cho phù hợp) khi nói về việc áp dụng các phương pháp học. Từ này có nghĩa tương tự với từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa trên đoạn văn về học trực tuyến, điều gì có thể là một lợi ích chính của việc học từ xa đối với người đã đi làm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn văn về chọn trường đại học có thể đề cập đến tầm quan trọng của 'extracurricular activities' (hoạt động ngoại khóa). Tại sao những hoạt động này lại được coi là quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu đoạn văn về phong cách học tập mô tả người học thính giác (auditory learners) thích 'recite information aloud' (đọc to thông tin), hành động này giúp họ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể sử dụng từ 'interaction' (tương tác). Trong bối cảnh học trực tuyến, 'interaction' có thể bao gồm những gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn văn về chọn trường đại học có thể cảnh báo về việc 'making a hasty decision' (đưa ra quyết định vội vàng). Điều này ngụ ý rằng quá trình chọn trường cần phải như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo đoạn văn về các phong cách học tập, người học vận động (kinesthetic learners) học tốt nhất khi họ có thể làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể đề cập đến 'self-discipline' (tính kỷ luật tự giác). Yếu tố này quan trọng đặc biệt đối với hình thức học nào và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc đoạn văn về chọn trường đại học, nếu tác giả sử dụng giọng điệu (tone) mang tính 'informative and encouraging' (cung cấp thông tin và khuyến khích), điều đó có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể kết luận rằng việc hiểu rõ phong cách học của bản thân có thể dẫn đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể đề cập đến 'networking opportunities' (cơ hội kết nối). Cơ hội này thường mạnh mẽ hơn ở hình thức học nào và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử đoạn văn về chọn trường đại học có câu: 'Furthermore, consider the location of the university and the cost of living in that area.' Từ 'Furthermore' được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể đề cập đến việc 'break down complex information' (chia nhỏ thông tin phức tạp). Kỹ năng này đặc biệt hữu ích cho người học khi đối mặt với nội dung như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi thảo luận về học trực tuyến, đoạn văn có thể đề cập đến 'technical issues' (các vấn đề kỹ thuật). Điều này bao gồm những khó khăn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn văn về chọn trường đại học có thể khuyên người đọc 'visit the campus' (tham quan khuôn viên trường). Mục đích của việc này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dựa vào đoạn văn về các phong cách học tập, người học nào có khả năng cao nhất sẽ thích sử dụng các ứng dụng học tập tương tác hoặc trò chơi giáo dục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể đề cập đến 'peer interaction' (tương tác với bạn bè). Tại sao yếu tố này lại quan trọng đối với một số người học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đoạn văn về chọn trường đại học nói về 'career prospects' (triển vọng nghề nghiệp), nó đang đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn văn về các phong cách học tập có thể sử dụng 'listen to lectures' (nghe bài giảng) làm ví dụ điển hình cho phong cách học tập nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đoạn văn so sánh học trực tuyến và truyền thống có thể dùng từ 'infrastructure' (cơ sở hạ tầng). Trong bối cảnh học truyền thống, 'infrastructure' bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 7: Reading

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là ý chính có khả năng nhất của một đoạn văn bàn về tầm quan trọng của việc nghiên cứu kỹ thông tin trước khi đưa ra quyết định về giáo dục (chọn trường, khóa học)?

Viết một bình luận