Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Unit 8: Phonetics - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. confident /ˈkɒnfɪdənt/
- B. decisive /dɪˈsaɪsɪv/
- C. wisdom /ˈwɪzdəm/
- D. difficulty /ˈdɪfɪkəlti/
Câu 2: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. hygiene /ˈhaɪdʒiːn/
- B. pyramid /ˈpɪrəmɪd/
- C. reliable /rɪˈlaɪəbl/
- D. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/
Câu 3: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. possession /pəˈzeʃn/
- B. discussion /dɪˈskʌʃn/
- C. profession /prəˈfeʃn/
- D. decision /dɪˈsɪʒn/
Câu 4: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. enquire /ɪnˈkwaɪə(r)/
- B. quay /kiː/
- C. quality /ˈkwɒləti/
- D. quarter /ˈkwɔːtə(r)/
Câu 5: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. candle /ˈkændl/
- B. cake /keɪk/
- C. decorate /ˈdekəreɪt/
- D. celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/
Câu 6: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. hour /ˈaʊə(r)/
- B. honest /ˈɒnɪst/
- C. vehicle /ˈviːəkl/ (h có thể câm hoặc hữu thanh nhẹ, nhưng trong ngữ cảnh này thường được phân loại với âm câm)
- D. happy /ˈhæpi/
Câu 7: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. weather /ˈweðə(r)/
- B. cream /kriːm/
- C. friend /frend/
- D. wedding /ˈwedɪŋ/
Câu 8: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. birthday /ˈbɜːθdeɪ/
- B. although /ɔːlˈðəʊ/
- C. together /təˈɡeðə(r)/
- D. clothing /ˈkləʊðɪŋ/
Câu 9: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. question /ˈkwestʃən/
- B. mutual /ˈmjuːtʃuəl/
- C. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/
- D. action /ˈækʃn/
Câu 10: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. honest /ˈɒnɪst/
- B. honour /ˈɒnə(r)/
- C. honey /ˈhʌni/
- D. ghost /ɡəʊst/
Câu 11: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. rumour /ˈruːmə(r)/
- B. humour /ˈhjuːmə(r)/
- C. mutual /ˈmjuːtʃuəl/
- D. duty /ˈdjuːti/
Câu 12: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. calf /kɑːf/
- B. climb /klaɪm/
- C. world /wɜːld/
- D. glass /ɡlɑːs/
Câu 13: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. home /həʊm/
- B. hour /ˈaʊə(r)/
- C. how /haʊ/
- D. hear /hɪə(r)/
Câu 14: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
- B. interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsənl/
- C. intelligently /ɪnˈtelɪdʒəntli/
- D. intellectually /ˌɪntəˈlektʃuəli/
Câu 15: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. determined /dɪˈtɜːmɪnd/
- B. examine /ɪɡˈzæmɪn/
- C. reliant /rɪˈlaɪənt/
- D. medicine /ˈmedɪsn/
Câu 16: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. loneliness /ˈləʊnlinəs/
- B. management /ˈmænɪdʒmənt/
- C. confident /ˈkɒnfɪdənt/
- D. protective /prəˈtektɪv/
Câu 17: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. difficulty /ˈdɪfɪkəlti/
- B. community /kəˈmjuːnəti/
- C. ability /əˈbɪləti/
- D. effectively /ɪˈfektɪvli/
Câu 18: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. management /ˈmænɪdʒmənt/
- B. protective /prəˈtektɪv/
- C. respectful /rɪˈspektfl/
- D. reliant /rɪˈlaɪənt/
Câu 19: Trong câu hỏi "Would you like some coffee?", ngữ điệu thường được sử dụng cho lời mời này là gì?
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu ngang (Flat intonation)
- D. Không có quy tắc cụ thể
Câu 20: Trong câu đề nghị "Let"s go to the park.", ngữ điệu ở cuối câu thường là gì?
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu lên-xuống (Fall-rise intonation)
- D. Ngữ điệu xuống-lên (Rise-fall intonation)
Câu 21: Khi đưa ra một yêu cầu lịch sự bằng câu hỏi với "Could you...", ví dụ "Could you pass me the salt, please?", ngữ điệu ở cuối câu thường là gì?
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu ngang (Flat intonation)
- D. Chỉ dùng ngữ điệu xuống nếu không có "please"
Câu 22: Trong câu mời "Why don"t we watch a movie tonight?", nếu người nói nhấn mạnh vào từ "movie", điều đó thể hiện điều gì?
- A. Người nói không chắc chắn về đề nghị của mình.
- B. Người nói đang ra lệnh.
- C. Người nói muốn làm nổi bật hoạt động được đề xuất (xem phim).
- D. Người nói đang hỏi một câu hỏi thông tin.
Câu 23: Chọn từ có phần gạch chân phát âm giống với phần gạch chân trong từ "skill":
- A. style /staɪl/
- B. independent /ˌɪndɪˈpendənt/
- C. easy /ˈiːzi/
- D. team /tiːm/
Câu 24: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. punctual /ˈpʌŋktʃuəl/
- B. flexible /ˈfleksəbl/
- C. organized /ˈɔːɡənaɪzd/
- D. responsible /rɪˈspɒnsəbl/
Câu 25: Trong câu "Could you help me carry these bags?", ngữ điệu lên ở cuối câu mang ý nghĩa gì trong ngữ cảnh của Unit 8?
- A. Đây là một yêu cầu lịch sự.
- B. Người nói đang thể hiện sự ngạc nhiên.
- C. Người nói đang ra lệnh một cách không lịch sự.
- D. Đây là một câu hỏi thông tin cần câu trả lời Có hoặc Không.
Câu 26: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. quality /ˈkwɒləti/
- B. confident /ˈkɒnfɪdənt/
- C. possession /pəˈzeʃn/ (phần "o" là /ɒ/)
- D. quarter /ˈkwɔːtə(r)/
Câu 27: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/
- B. determined /dɪˈtɜːmɪnd/
- C. dependent /dɪˈpendənt/
- D. analysis /əˈnæləsɪs/
Câu 28: Khi đưa ra một lời gợi ý thân mật, ví dụ "How about going for a walk?", ngữ điệu ở cuối câu thường có xu hướng gì?
- A. Ngữ điệu lên (Rising intonation)
- B. Ngữ điệu xuống (Falling intonation)
- C. Ngữ điệu ngang (Flat intonation)
- D. Ngữ điệu lên-lên (Rise-rise intonation)
Câu 29: Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
- A. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (e)
- B. decision /dɪˈsɪʒn/ (i)
- C. determine /dɪˈtɜːmɪn/ (er)
- D. reliant /rɪˈlaɪənt/ (i)
Câu 30: Chọn từ có trọng âm chính khác với các từ còn lại:
- A. management /ˈmænɪdʒmənt/
- B. loneliness /ˈləʊnlinəs/
- C. confident /ˈkɒnfɪdənt/
- D. requirement /rɪˈkwaɪəmənt/