Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một trong những đặc điểm nổi bật trong cách dùng tiếng Việt của một bộ phận giới trẻ hiện nay, được đề cập trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), là việc sử dụng "teencode". Theo bạn, yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phổ biến của "teencode"?
- A. Ảnh hưởng từ mạng xã hội và các nền tảng giao tiếp trực tuyến.
- B. Mong muốn thể hiện sự khác biệt, cá tính của bản thân.
- C. Áp lực phải sử dụng ngôn ngữ mới từ nhà trường và thầy cô.
- D. Nhu cầu giao tiếp nhanh chóng, tiện lợi trong môi trường số.
Câu 2: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) có thể được phân loại vào thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "thông tin" của văn bản này?
- A. Trình bày các hiện tượng, ví dụ về cách dùng tiếng Việt của giới trẻ kèm theo phân tích, nhận định.
- B. Sử dụng lập luận chặt chẽ, dẫn chứng hùng hồn để thuyết phục người đọc về một quan điểm.
- C. Tập trung khắc họa hình ảnh, cảm xúc về một hiện tượng ngôn ngữ.
- D. Kể lại một câu chuyện về quá trình biến đổi của tiếng Việt.
Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) đã đưa ra nhiều ví dụ về cách dùng từ ngữ "lệch chuẩn" của giới trẻ. Khi phân tích các ví dụ này, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng quan điểm của tác giả?
- A. Các ví dụ chỉ nhằm mục đích phê phán gay gắt sự xuống cấp của tiếng Việt.
- B. Các ví dụ được đưa ra để minh họa cho hiện trạng, đồng thời tác giả có những nhận định khách quan, cân nhắc.
- C. Các ví dụ cho thấy tác giả hoàn toàn ủng hộ sự sáng tạo không giới hạn của giới trẻ.
- D. Các ví dụ chỉ mang tính chất liệt kê, không kèm theo bất kỳ phân tích hay nhận định nào.
Câu 4: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ "sáng tạo" dựa trên hiện tượng đồng âm (ví dụ: "a-kay" thành "cay cú") được tác giả Phạm Văn Tình đề cập. Hiện tượng này phản ánh khía cạnh nào trong sự phát triển ngôn ngữ?
- A. Sự thay đổi hoàn toàn về mặt ngữ pháp của câu.
- B. Việc vay mượn từ ngữ từ tiếng nước ngoài một cách tùy tiện.
- C. Khả năng chơi chữ, tạo ra những cách diễn đạt mới lạ dựa trên âm thanh.
- D. Sự suy giảm nghiêm trọng về vốn từ vựng tiếng Việt chuẩn mực.
Câu 5: Giả sử một người trẻ sử dụng câu: "Oser! Mai đi chơi nha!" trong giao tiếp trực tuyến. Từ "Oser" ở đây là một biến thể của từ nào trong tiếng Việt chuẩn và nó thể hiện điều gì trong xu hướng dùng từ của giới trẻ?
- A. Biến thể của "Đồng ý", thể hiện sự tôn trọng người đối diện.
- B. Biến thể của "Ok", thể hiện sự sáng tạo, độc đáo trong cách viết.
- C. Biến thể của "Tuyệt vời", thể hiện cảm xúc ngạc nhiên.
- D. Từ mượn tiếng Pháp, thể hiện sự am hiểu ngoại ngữ.
Câu 6: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) đề cập đến những lo ngại về việc giới trẻ quá mải mê "sáng tạo" ngôn ngữ mà quên đi việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực. Lo ngại này xuất phát từ đâu?
- A. Việc lạm dụng ngôn ngữ "lệch chuẩn" có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn trong học tập và giao tiếp chính thống.
- B. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ làm cho tiếng Việt trở nên quá phong phú, khó kiểm soát.
- C. Việc sử dụng "teencode" làm giảm tốc độ giao tiếp trên mạng xã hội.
- D. Lo ngại rằng giới trẻ sẽ không còn sử dụng bất kỳ từ ngữ chuẩn mực nào trong tương lai.
Câu 7: Tác giả Phạm Văn Tình có quan điểm khá cân bằng về vấn đề tiếng Việt của giới trẻ. Ông cho rằng sự "sáng tạo" là bình thường nhưng cũng cần có giới hạn. Điều gì cho thấy quan điểm cân bằng này?
- A. Tác giả chỉ tập trung phê phán những mặt tiêu cực của tiếng Việt lớp trẻ.
- B. Tác giả hoàn toàn ủng hộ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
- C. Tác giả vừa nhìn nhận sự sáng tạo ngôn ngữ là bình thường, có lợi, vừa chỉ ra những hệ quả hoặc điều cần lưu ý.
- D. Tác giả không đưa ra bất kỳ quan điểm cá nhân nào, chỉ trình bày sự thật.
Câu 8: Trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội, việc sử dụng các từ ngữ mới, biến thể ngôn ngữ của giới trẻ có thể mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp thể hiện cá tính, tạo không khí giao tiếp thân mật, hài hước, và đôi khi tiết kiệm thời gian.
- B. Làm cho tiếng Việt trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người ngoài cuộc.
- C. Hoàn toàn thay thế được tiếng Việt chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh.
- D. Chỉ có lợi ích duy nhất là tiết kiệm ký tự khi nhắn tin.
Câu 9: Việc một bộ phận giới trẻ sử dụng "tiếng lóng" trong giao tiếp nhóm có thể có tác dụng gì về mặt xã hội học ngôn ngữ?
- A. Giúp chuẩn hóa tiếng Việt cho mọi người sử dụng.
- B. Làm cho việc giao tiếp giữa các thế hệ trở nên dễ dàng hơn.
- C. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt chuẩn mực một cách chính thống.
- D. Tạo sự gắn kết, nhận diện nhóm và đôi khi là rào cản giao tiếp với người ngoài nhóm.
Câu 10: Khi phân tích một ví dụ về "teencode" như "mk" (mình), "ko" (không), "bt" (biết), chúng ta thấy chúng chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào trong việc tạo từ/cụm từ mới?
- A. Ghép các từ có nghĩa hoàn toàn mới.
- B. Vay mượn nguyên si từ tiếng nước ngoài.
- C. Viết tắt dựa trên âm tiết hoặc phụ âm đầu của từ/cụm từ gốc.
- D. Thêm các tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc.
Câu 11: Một nhà ngôn ngữ học cho rằng: "Sự biến đổi ngôn ngữ, bao gồm cả cách dùng từ ngữ của giới trẻ, là quy luật tự nhiên. Tuy nhiên, cần có sự định hướng để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chuẩn." Quan điểm này tương đồng với quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" ở điểm nào?
- A. Cả hai đều cho rằng mọi sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ đều đáng lên án.
- B. Cả hai đều nhìn nhận sự biến đổi ngôn ngữ là tất yếu nhưng cần có ý thức giữ gìn chuẩn mực.
- C. Cả hai đều hoàn toàn ủng hộ sự sáng tạo ngôn ngữ không giới hạn của giới trẻ.
- D. Cả hai đều cho rằng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay đã hoàn toàn mất đi sự trong sáng.
Câu 12: Việc sử dụng "teencode" hoặc các biến thể ngôn ngữ chỉ phổ biến trong một nhóm đối tượng nhất định (giới trẻ, người dùng mạng xã hội). Điều này cho thấy đặc điểm gì của ngôn ngữ trong xã hội hiện đại?
- A. Ngôn ngữ đang có xu hướng thống nhất hoàn toàn.
- B. Ngôn ngữ chỉ phát triển theo một chiều duy nhất.
- C. Ngôn ngữ không còn vai trò trong việc thể hiện bản sắc cá nhân.
- D. Ngôn ngữ có tính đa dạng và phân hóa theo các nhóm xã hội, môi trường giao tiếp khác nhau.
Câu 13: Một học sinh viết bài văn nghị luận về hiện tượng "teencode". Để bài viết có sức thuyết phục, học sinh đó cần làm gì dựa trên tinh thần của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều)?
- A. Chỉ tập trung liệt kê thật nhiều ví dụ về "teencode" mà không phân tích.
- B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa trên bất kỳ dẫn chứng nào.
- C. Phân tích hiện tượng từ nhiều góc độ (nguyên nhân, tác động), đưa ra dẫn chứng cụ thể và có quan điểm cân bằng.
- D. Hoàn toàn sao chép lại nội dung và cấu trúc của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ".
Câu 14: Giả sử bạn đọc được một đoạn hội thoại trên mạng xã hội có sử dụng nhiều "teencode". Bạn cần làm gì để hiểu được nội dung đoạn hội thoại đó một cách hiệu quả nhất?
- A. Bỏ qua hoàn toàn đoạn hội thoại vì không hiểu gì.
- B. Chỉ đọc lướt qua mà không cố gắng giải mã.
- C. Yêu cầu người nói dịch lại toàn bộ sang tiếng Việt chuẩn.
- D. Dựa vào ngữ cảnh xung quanh, các từ ngữ chuẩn mực khác và kinh nghiệm cá nhân để suy luận nghĩa.
Câu 15: Tác giả Phạm Văn Tình nhấn mạnh việc "trau dồi tiếng mẹ đẻ" chuẩn mực là quan trọng đối với giới trẻ. Việc trau dồi này mang lại lợi ích lâu dài nào?
- A. Chỉ giúp giao tiếp tốt hơn trên mạng xã hội.
- B. Giúp giao tiếp hiệu quả trong mọi môi trường, thể hiện năng lực và góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
- C. Làm giảm khả năng sáng tạo ngôn ngữ cá nhân.
- D. Chỉ cần thiết cho những người làm công việc liên quan đến văn học.
Câu 16: "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) là một văn bản thông tin. Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?
- A. Kể một câu chuyện hấp dẫn về sự biến đổi ngôn ngữ.
- B. Thuyết phục người đọc từ bỏ hoàn toàn việc sử dụng "teencode".
- C. Chỉ đơn thuần liệt kê các loại "tiếng lóng" của giới trẻ.
- D. Thông tin về hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ và đưa ra những nhận định khách quan về hiện tượng này.
Câu 17: Việc sử dụng các ký hiệu đặc biệt, icon, hoặc cách viết biến thể trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến ngôn ngữ?
- A. Sự suy giảm về trình độ văn hóa của giới trẻ.
- B. Môi trường giao tiếp kỹ thuật số và mạng xã hội.
- C. Áp lực từ chương trình học ở trường.
- D. Sự thiếu quan tâm từ gia đình.
Câu 18: So với thế hệ trước, cách dùng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay có những điểm khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?
- A. Vốn từ vựng, cách diễn đạt, và ảnh hưởng của công nghệ.
- B. Hoàn toàn khác biệt về ngữ pháp và cấu trúc câu.
- C. Chỉ khác biệt ở cách phát âm.
- D. Chỉ khác biệt ở việc sử dụng các câu dài hơn.
Câu 19: Khi đọc văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào cho bản thân về việc sử dụng tiếng Việt?
- A. Nên bắt chước mọi cách dùng từ mới của giới trẻ để không bị lạc hậu.
- B. Phải loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức "sáng tạo" ngôn ngữ.
- C. Cần có thái độ cởi mở với sự sáng tạo ngôn ngữ nhưng đồng thời ý thức trau dồi và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực phù hợp với từng hoàn cảnh.
- D. Tiếng Việt hiện nay đã quá phức tạp và không thể học hỏi thêm.
Câu 20: Giả sử bạn là một nhà báo viết bài về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ. Dựa trên tinh thần của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), bạn nên tiếp cận vấn đề này như thế nào để đảm bảo tính khách quan và chiều sâu?
- A. Thu thập nhiều ví dụ thực tế, phân tích nguyên nhân và tác động từ góc độ ngôn ngữ học và xã hội học, trình bày một cách khách quan, đa chiều.
- B. Chỉ phỏng vấn một vài người trẻ và kết luận ngay về toàn bộ vấn đề.
- C. Chỉ tập trung vào những mặt tiêu cực của hiện tượng để gây sốc.
- D. Viết bài dựa hoàn toàn vào ý kiến chủ quan của bản thân mà không tìm hiểu thực tế.
Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các biện pháp tu từ nào để làm cho bài viết về một chủ đề khô khan như ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?
- A. Chỉ sử dụng các công thức toán học và biểu đồ.
- B. Sử dụng so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ hoặc các cách diễn đạt giàu hình ảnh.
- C. Tập trung vào việc kể chuyện với nhiều tình tiết gay cấn.
- D. Chỉ dùng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
Câu 22: Việc giới trẻ sử dụng các từ "lóng" hoặc "teencode" có thể gây khó khăn cho ai trong giao tiếp?
- A. Chỉ gây khó khăn cho chính những người trẻ sử dụng chúng.
- B. Không gây khó khăn cho bất kỳ ai vì ngôn ngữ luôn thay đổi.
- C. Những người thuộc thế hệ lớn tuổi hoặc ít sử dụng mạng xã hội.
- D. Chỉ gây khó khăn cho các nhà ngôn ngữ học.
Câu 23: Đứng trước hiện tượng "tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", thái độ được khuyến khích là gì để vừa tiếp thu sự sáng tạo vừa giữ gìn chuẩn mực?
- A. Cởi mở tiếp nhận sự sáng tạo nhưng có chọn lọc và luôn ý thức sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong các hoàn cảnh phù hợp.
- B. Hoàn toàn phản đối và bài trừ mọi sự thay đổi trong tiếng Việt.
- C. Ủng hộ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ, bất kể chuẩn mực.
- D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi của tiếng Việt.
Câu 24: Việc sử dụng "teencode" hoặc các từ viết tắt trong giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến hệ quả gì nếu không có sự kiểm soát?
- A. Làm cho tiếng Việt trở nên giàu đẹp và phong phú hơn.
- B. Ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn, gây sai chính tả, và tạo rào cản giao tiếp.
- C. Hoàn toàn không có bất kỳ tác động tiêu cực nào.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng viết, không ảnh hưởng đến khả năng nói.
Câu 25: Theo bạn, làm thế nào để cân bằng giữa quyền "sáng tạo" ngôn ngữ của giới trẻ và yêu cầu giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chuẩn?
- A. Cấm hoàn toàn mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ mới.
- B. Để giới trẻ tự do sáng tạo mà không cần quan tâm đến chuẩn mực.
- C. Chỉ tập trung vào việc phạt những người dùng sai tiếng Việt.
- D. Giới trẻ cần ý thức về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh, đồng thời nhà trường và gia đình cần định hướng, giúp các em hiểu và yêu tiếng Việt chuẩn mực.
Câu 26: Trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), việc trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các nguồn khác (nếu có) có tác dụng gì đối với bài viết?
- A. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và minh chứng cho các nhận định của tác giả.
- B. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
- C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị chứng minh.
- D. Làm giảm uy tín của tác giả bài viết.
Câu 27: Hiện tượng "tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" phản ánh sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian. Điều này cho thấy ngôn ngữ là một hiện tượng như thế nào?
- A. Cố định và không bao giờ thay đổi.
- B. Sống động, luôn vận động và biến đổi theo sự phát triển của xã hội.
- C. Chỉ thay đổi khi có sự can thiệp của nhà nước.
- D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố địa lý.
Câu 28: Trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), thái độ nào của người đọc được khuyến khích khi tiếp cận vấn đề này?
- A. Hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn phản đối ngay lập tức.
- B. Chỉ đọc lướt qua mà không suy nghĩ.
- C. Chỉ tiếp nhận thông tin một chiều từ bài viết.
- D. Cởi mở tiếp nhận thông tin, suy ngẫm đa chiều và hình thành quan điểm cá nhân một cách cân nhắc.
Câu 29: Giả sử một người bạn của bạn quá lạm dụng "teencode" trong giao tiếp hàng ngày, ngay cả trong môi trường học tập hoặc công việc. Dựa trên những hiểu biết từ văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), bạn sẽ khuyên bạn ấy điều gì?
- A. Khuyến khích bạn ấy sử dụng "teencode" nhiều hơn nữa để thể hiện cá tính.
- B. Khuyên bạn ấy nên sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với từng hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, đồng thời chú trọng trau dồi tiếng Việt chuẩn.
- C. Nói rằng việc sử dụng "teencode" trong mọi trường hợp đều sai.
- D. Hoàn toàn không quan tâm và không đưa ra lời khuyên nào.
Câu 30: "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) giúp người đọc, đặc biệt là các bạn trẻ, nhận thức rõ hơn về điều gì liên quan đến ngôn ngữ của mình?
- A. Chỉ là một trào lưu nhất thời và không có ý nghĩa gì.
- B. Hoàn toàn đúng đắn và nên được nhân rộng.
- C. Hoàn toàn sai lầm và cần bị loại bỏ.
- D. Là một hiện tượng ngôn ngữ phức tạp, có cả mặt tích cực và tiêu cực, đòi hỏi sự nhìn nhận khách quan và ý thức trách nhiệm trong việc sử dụng.