12+ Đề Trắc Nghiệm Tiếng Việt Lớp Trẻ Bây Giờ – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận cân bằng nhất khi đánh giá hiện tượng "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" dựa trên tinh thần của văn bản cùng tên trong sách Cánh Diều 11?

  • A. Hoàn toàn phản đối, coi đó là sự phá hoại tiếng mẹ đẻ cần bài trừ ngay lập tức.
  • B. Hoàn toàn ủng hộ, xem đó là sự sáng tạo ngôn ngữ không giới hạn cần khuyến khích.
  • C. Thừa nhận tính sáng tạo và phù hợp trong một số ngữ cảnh, nhưng cũng cảnh báo về nguy cơ làm mất đi sự trong sáng và chuẩn mực của tiếng Việt chung.
  • D. Đây chỉ là hiện tượng nhất thời, không đáng bận tâm và sẽ tự biến mất.

Câu 2: Việc giới trẻ sử dụng các từ viết tắt, kí hiệu, hoặc kết hợp số với chữ cái (ví dụ: "iu" thay "yêu", "bt" thay "biết", "2k" thay "2000") trong giao tiếp trực tuyến chủ yếu phản ánh nhu cầu nào sau đây?

  • A. Nhu cầu giao tiếp nhanh gọn, tiết kiệm thời gian và không gian kí tự.
  • B. Nhu cầu thể hiện sự bất mãn với tiếng Việt chuẩn mực.
  • C. Nhu cầu phân biệt đẳng cấp xã hội qua ngôn ngữ.
  • D. Nhu cầu làm cho tiếng Việt trở nên khó hiểu hơn đối với thế hệ trước.

Câu 3: Khi một từ ngữ mới được giới trẻ tạo ra từ hiện tượng đồng âm, ví dụ như "trà xanh" để chỉ người thứ ba trong mối quan hệ, hiện tượng ngôn ngữ này thuộc loại nào?

  • A. Biến thể ngữ âm.
  • B. Tiếng lóng (Slang).
  • C. Lỗi chính tả ngẫu nhiên.
  • D. Từ ngữ cổ.

Câu 4: Phân tích tác động của việc sử dụng "teencode" (ví dụ: "mk", "bn", "ko") tràn lan trong môi trường học tập, đặc biệt là trong các bài kiểm tra hoặc bài luận. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ viết bài đáng kể.
  • B. Giúp bài viết trở nên sáng tạo và cá tính hơn.
  • C. Tăng khả năng hiểu bài của người đọc.
  • D. Làm giảm tính trang trọng, gây khó khăn trong việc hiểu nội dung và ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong môi trường học thuật.

Câu 5: Một bạn trẻ viết trên mạng xã hội: "Đề thi Văn năm nay "chill" quá, làm "feel" cực!". Từ "chill" và "feel" trong câu này là ví dụ về hiện tượng ngôn ngữ gì trong tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Vay mượn từ vựng từ tiếng nước ngoài.
  • B. Sáng tạo từ mới dựa trên quy tắc tiếng Việt.
  • C. Sử dụng từ cổ.
  • D. Lỗi ngữ pháp.

Câu 6: Tại sao việc sử dụng tiếng lóng hoặc từ lóng của giới trẻ lại khó hiểu đối với người thuộc thế hệ khác?

  • A. Vì tiếng lóng luôn sử dụng các từ rất dài và phức tạp.
  • B. Vì tiếng lóng tuân theo một quy tắc ngữ pháp hoàn toàn khác tiếng Việt chuẩn.
  • C. Vì tiếng lóng mang tính "mật mã", chỉ phổ biến trong một nhóm xã hội nhất định và không tuân theo quy ước chung.
  • D. Vì tiếng lóng chỉ dùng các từ đồng âm khác nghĩa.

Câu 7: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" nhắc nhở điều gì quan trọng đối với các bạn trẻ trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Khuyến khích sáng tạo ngôn ngữ không giới hạn trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Nhắc nhở sự cần thiết của việc trau dồi tiếng Việt chuẩn mực, bên cạnh việc sáng tạo.
  • C. Yêu cầu ngừng ngay việc sử dụng mọi hình thức ngôn ngữ mới.
  • D. Khẳng định mọi hình thức ngôn ngữ mới đều là sai lầm.

Câu 8: Việc sử dụng các icon, emoji trong tin nhắn của giới trẻ có thể được xem là một hình thức "sáng tạo" ngôn ngữ. Hình thức này chủ yếu bù đắp cho hạn chế nào của giao tiếp văn bản?

  • A. Hạn chế về số lượng từ có thể sử dụng.
  • B. Hạn chế về tốc độ truyền tải thông tin.
  • C. Hạn chế về chủ đề có thể thảo luận.
  • D. Hạn chế trong việc thể hiện cảm xúc, thái độ và sắc thái ý nghĩa.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn hội thoại của giới trẻ có sử dụng nhiều từ ngữ mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của đoạn hội thoại?

  • A. Ngữ cảnh giao tiếp (mối quan hệ, môi trường, chủ đề).
  • B. Số lượng từ mới được sử dụng.
  • C. Tốc độ đọc đoạn hội thoại.
  • D. Độ dài của đoạn hội thoại.

Câu 10: Việc giới trẻ sử dụng các cách nói lái, nói trại âm (ví dụ: "chất như quả đất", "đỉnh của chóp") thể hiện khía cạnh nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về quy tắc chính tả.
  • B. Tính sáng tạo, hài hước và nhu cầu thể hiện cá tính.
  • C. Mong muốn làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng hơn.
  • D. Nhu cầu rút ngắn câu.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Hôm qua tui đi "đu idol" ở sân vận động, đông "vãi". Mọi người ai cũng "slay" hết trơn!". Phân tích ý nghĩa của các từ "đu idol", "vãi", "slay" trong ngữ cảnh này.

  • A. Thể hiện sự tham gia hoạt động của người hâm mộ, mức độ đông đúc và sự ấn tượng về ngoại hình/phong cách.
  • B. Miêu tả một buổi đi chơi bình thường, không có gì đặc biệt.
  • C. Diễn tả sự khó khăn và mệt mỏi khi tham gia sự kiện.
  • D. Bày tỏ sự thất vọng về buổi gặp gỡ thần tượng.

Câu 12: Theo quan điểm ngôn ngữ học hiện đại, sự thay đổi và xuất hiện các biến thể ngôn ngữ trong giới trẻ là hiện tượng bình thường hay bất thường?

  • A. Bất thường, là dấu hiệu suy thoái của ngôn ngữ.
  • B. Bình thường, là quy luật phát triển tự nhiên của ngôn ngữ.
  • C. Bất thường, chỉ xảy ra ở Việt Nam.
  • D. Bình thường, nhưng chỉ có lợi chứ không có hại.

Câu 13: Đâu là yếu tố xã hội quan trọng nhất thúc đẩy sự hình thành và lan truyền nhanh chóng của "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ"?

  • A. Sự phát triển của sách in.
  • B. Sự gia tăng các kênh truyền hình truyền thống.
  • C. Sự bùng nổ và phổ biến của mạng xã hội và internet.
  • D. Quy định chặt chẽ về ngôn ngữ trên các phương tiện truyền thông.

Câu 14: Việc một số bạn trẻ lạm dụng tiếng lóng, teencode ngay cả trong môi trường giao tiếp trang trọng (lúc thuyết trình, viết đơn từ) cho thấy vấn đề gì về ý thức sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Khả năng sáng tạo ngôn ngữ vượt trội.
  • B. Sự tự tin tuyệt đối vào khả năng giao tiếp.
  • C. Mong muốn làm mới ngôn ngữ trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Thiếu ý thức về tính chuẩn mực và sự phù hợp của ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa tiếng lóng của một nhóm nghề nghiệp đặc thù (ví dụ: tiếng lóng của dân buôn bán) và tiếng lóng của giới trẻ.

  • A. Tiếng lóng nghề nghiệp chủ yếu để giữ bí mật thông tin và giao tiếp chuyên môn, tiếng lóng giới trẻ còn để thể hiện bản sắc nhóm và sự hài hước.
  • B. Tiếng lóng nghề nghiệp luôn dễ hiểu hơn tiếng lóng giới trẻ.
  • C. Tiếng lóng nghề nghiệp chỉ sử dụng từ mượn, tiếng lóng giới trẻ chỉ sử dụng từ viết tắt.
  • D. Tiếng lóng nghề nghiệp tồn tại lâu hơn tiếng lóng giới trẻ.

Câu 16: Một giáo viên nhận xét về bài viết của học sinh: "Em dùng từ ngữ mới lạ, nhưng có chỗ chưa rõ nghĩa và làm bài viết thiếu trang trọng". Lời nhận xét này thể hiện quan điểm nào về "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" trong môi trường học đường?

  • A. Hoàn toàn chấp nhận mọi sự sáng tạo ngôn ngữ của học sinh.
  • B. Hoàn toàn phản đối mọi sự sáng tạo và chỉ chấp nhận ngôn ngữ truyền thống.
  • C. Thừa nhận sự sáng tạo nhưng nhấn mạnh sự cần thiết của tính rõ nghĩa và sự phù hợp ngữ cảnh (trang trọng trong học đường).
  • D. Cho rằng việc sử dụng từ ngữ mới không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.

Câu 17: Hiện tượng giới trẻ sử dụng các từ ngữ mang tính cường điệu, phóng đại (ví dụ: "cực phẩm", "thần sầu", "max đỉnh") nhằm mục đích gì trong giao tiếp?

  • A. Làm giảm nhẹ ý nghĩa của sự vật.
  • B. Che giấu cảm xúc thật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ một cách khách quan, trung lập.
  • D. Nhấn mạnh mức độ, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và tạo hiệu ứng biểu cảm.

Câu 18: Khi giới trẻ sử dụng các từ ngữ mang tính thời thượng, "bắt trend" (ví dụ: "ét o ét", "lem"s go"), điều này phản ánh xu hướng nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Mong muốn giữ gìn sự ổn định của ngôn ngữ.
  • B. Nhu cầu hòa nhập cộng đồng, thể hiện sự "bắt trend" và am hiểu văn hóa đại chúng.
  • C. Phản đối mọi sự thay đổi của ngôn ngữ.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống nghiêm túc.

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi nghiên cứu về "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ"?

  • A. Tính biến đổi nhanh chóng, khó nắm bắt và cập nhật kịp thời.
  • B. Thiếu nguồn tài liệu để nghiên cứu.
  • C. Giới trẻ không sử dụng ngôn ngữ mới.
  • D. Ngôn ngữ của giới trẻ hoàn toàn giống với ngôn ngữ của thế hệ trước.

Câu 20: Khi phân tích một ví dụ về "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", việc xác định "đối tượng tiếp nhận" là ai có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp xác định độ dài của câu nói.
  • B. Không có ý nghĩa gì, ngôn ngữ có thể dùng cho mọi đối tượng.
  • C. Giúp đếm số lượng từ mới được sử dụng.
  • D. Giúp đánh giá tính phù hợp và khả năng hiểu của ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.

Câu 21: Hiện tượng "viết sai chính tả cố ý" để tạo hiệu ứng hài hước hoặc nhấn mạnh (ví dụ: "chằm zn" thay "trầm cảm", "phờ ri" thay "free") thuộc loại biến đổi ngôn ngữ nào?

  • A. Biến đổi về mặt chữ viết và ngữ âm.
  • B. Biến đổi về mặt ngữ pháp.
  • C. Biến đổi về mặt cú pháp.
  • D. Biến đổi về mặt cấu trúc câu.

Câu 22: Một bạn trẻ chia sẻ: "Mình dùng teencode khi chat với bạn thân cho nhanh, nhưng lúc làm bài tập thì phải viết đúng chính tả". Tình huống này thể hiện điều gì về ý thức sử dụng ngôn ngữ của bạn đó?

  • A. Bạn ấy hoàn toàn không quan tâm đến chuẩn mực ngôn ngữ.
  • B. Bạn ấy chỉ biết dùng teencode.
  • C. Bạn ấy có ý thức điều chỉnh cách dùng ngôn ngữ theo ngữ cảnh giao tiếp.
  • D. Bạn ấy nhầm lẫn giữa các loại ngôn ngữ.

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận về "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Số lượng từ ngữ mới được đề cập.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Các luận điểm, lý lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra để chứng minh quan điểm của mình.

Câu 24: Việc lạm dụng các từ mượn tiếng Anh một cách không cần thiết (ví dụ: dùng "deadline" thay "hạn chót", "meeting" thay "cuộc họp" trong giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Việt) có thể gây ra hệ quả gì?

  • A. Gây khó hiểu cho người không quen thuộc, làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt.
  • B. Làm cho tiếng Việt trở nên phong phú hơn.
  • C. Giúp người nói thể hiện sự thông thái.
  • D. Không gây ra bất kỳ hệ quả nào.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc "sáng tạo" ngôn ngữ của giới trẻ dựa trên hiện tượng đồng âm hoặc gần âm?

  • A. Sử dụng từ "auto" (tự động).
  • B. Sử dụng từ "flex" (khoe khoang).
  • C. Dùng "bít tất" để nói "biết tất".
  • D. Viết "okela" thay vì "ok".

Câu 26: Xét hai câu sau: (1) "Bạn ấy "phèn" quá à!" và (2) "Chiếc áo này trông "phèn" thật". Từ "phèn" trong hai câu này có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Có ý nghĩa tương đồng, chỉ sự quê mùa, lỗi thời, kém sang.
  • B. Có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
  • C. Chỉ dùng để miêu tả con người ở câu (1) và đồ vật ở câu (2).
  • D. Từ "phèn" ở câu (1) là tích cực, ở câu (2) là tiêu cực.

Câu 27: Việc giới trẻ tạo ra các từ ngữ mới có thể được xem là đóng góp vào sự phát triển của tiếng Việt ở khía cạnh nào?

  • A. Làm đơn giản hóa ngữ pháp tiếng Việt.
  • B. Làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng biểu đạt của tiếng Việt.
  • C. Thay đổi hoàn toàn hệ thống chữ viết của tiếng Việt.
  • D. Làm giảm số lượng người sử dụng tiếng Việt.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (được đề cập trong văn bản) và "tiếng địa phương"?

  • A. Tiếng địa phương chỉ có từ vựng, tiếng Việt lớp trẻ có cả ngữ pháp.
  • B. Tiếng địa phương dễ hiểu hơn tiếng Việt lớp trẻ.
  • C. Tiếng địa phương là sáng tạo, tiếng Việt lớp trẻ là sao chép.
  • D. Tiếng địa phương gắn liền với vùng địa lý, tiếng Việt lớp trẻ gắn liền với nhóm xã hội (độ tuổi) và môi trường (mạng xã hội).

Câu 29: Khi phân tích hiện tượng "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", thái độ nào sau đây được khuyến khích để có cái nhìn khách quan và mang tính xây dựng?

  • A. Thái độ cởi mở tìm hiểu, phân tích nguyên nhân và ảnh hưởng (tích cực & tiêu cực), không vội vàng phán xét.
  • B. Thái độ nghi ngờ, luôn coi đó là sự sai lệch cần loại bỏ.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm vì nghĩ đó là chuyện riêng của giới trẻ.
  • D. Thái độ chấp nhận hoàn toàn mà không cần phân tích.

Câu 30: Dựa trên tinh thần của văn bản, bài học cuối cùng về việc sử dụng tiếng Việt cho giới trẻ là gì?

  • A. Sáng tạo ngôn ngữ là quan trọng nhất, chuẩn mực không cần thiết.
  • B. Chỉ cần giao tiếp hiểu được là đủ, không cần đúng ngữ pháp hay chính tả.
  • C. Nắm vững tiếng Việt chuẩn mực là nền tảng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong mọi ngữ cảnh, bên cạnh sự sáng tạo phù hợp.
  • D. Không cần học tiếng Việt chuẩn, chỉ cần dùng ngôn ngữ "trend".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận cân bằng nhất khi đánh giá hiện tượng 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' dựa trên tinh thần của văn bản cùng tên trong sách Cánh Diều 11?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việc giới trẻ sử dụng các từ viết tắt, kí hiệu, hoặc kết hợp số với chữ cái (ví dụ: 'iu' thay 'yêu', 'bt' thay 'biết', '2k' thay '2000') trong giao tiếp trực tuyến chủ yếu phản ánh nhu cầu nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi một từ ngữ mới được giới trẻ tạo ra từ hiện tượng đồng âm, ví dụ như 'trà xanh' để chỉ người thứ ba trong mối quan hệ, hiện tượng ngôn ngữ này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích tác động của việc sử dụng 'teencode' (ví dụ: 'mk', 'bn', 'ko') tràn lan trong môi trường học tập, đặc biệt là trong các bài kiểm tra hoặc bài luận. Tác động tiêu cực chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một bạn trẻ viết trên mạng xã hội: 'Đề thi Văn năm nay 'chill' quá, làm 'feel' cực!'. Từ 'chill' và 'feel' trong câu này là ví dụ về hiện tượng ngôn ngữ gì trong tiếng Việt của giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc sử dụng tiếng lóng hoặc từ lóng của giới trẻ lại khó hiểu đối với người thuộc thế hệ khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' nhắc nhở điều gì quan trọng đối với các bạn trẻ trong việc sử dụng ngôn ngữ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc sử dụng các icon, emoji trong tin nhắn của giới trẻ có thể được xem là một hình thức 'sáng tạo' ngôn ngữ. Hình thức này chủ yếu bù đắp cho hạn chế nào của giao tiếp văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi phân tích một đoạn hội thoại của giới trẻ có sử dụng nhiều từ ngữ mới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu đúng ý nghĩa của đoạn hội thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc giới trẻ sử dụng các cách nói lái, nói trại âm (ví dụ: 'chất như quả đất', 'đỉnh của chóp') thể hiện khía cạnh nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Hôm qua tui đi 'đu idol' ở sân vận động, đông 'vãi'. Mọi người ai cũng 'slay' hết trơn!'. Phân tích ý nghĩa của các từ 'đu idol', 'vãi', 'slay' trong ngữ cảnh này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Theo quan điểm ngôn ngữ học hiện đại, sự thay đổi và xuất hiện các biến thể ngôn ngữ trong giới trẻ là hiện tượng bình thường hay bất thường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đâu là yếu tố xã hội quan trọng nhất thúc đẩy sự hình thành và lan truyền nhanh chóng của 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc một số bạn trẻ lạm dụng tiếng lóng, teencode ngay cả trong môi trường giao tiếp trang trọng (lúc thuyết trình, viết đơn từ) cho thấy vấn đề gì về ý thức sử dụng ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa tiếng lóng của một nhóm nghề nghiệp đặc thù (ví dụ: tiếng lóng của dân buôn bán) và tiếng lóng của giới trẻ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một giáo viên nhận xét về bài viết của học sinh: 'Em dùng từ ngữ mới lạ, nhưng có chỗ chưa rõ nghĩa và làm bài viết thiếu trang trọng'. Lời nhận xét này thể hiện quan điểm nào về 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' trong môi trường học đường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hiện tượng giới trẻ sử dụng các từ ngữ mang tính cường điệu, phóng đại (ví dụ: 'cực phẩm', 'thần sầu', 'max đỉnh') nhằm mục đích gì trong giao tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi giới trẻ sử dụng các từ ngữ mang tính thời thượng, 'bắt trend' (ví dụ: 'ét o ét', 'lem's go'), điều này phản ánh xu hướng nào trong việc sử dụng ngôn ngữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi nghiên cứu về 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi phân tích một ví dụ về 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ', việc xác định 'đối tượng tiếp nhận' là ai có ý nghĩa gì quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hiện tượng 'viết sai chính tả cố ý' để tạo hiệu ứng hài hước hoặc nhấn mạnh (ví dụ: 'chằm zn' thay 'trầm cảm', 'phờ ri' thay 'free') thuộc loại biến đổi ngôn ngữ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một bạn trẻ chia sẻ: 'Mình dùng teencode khi chat với bạn thân cho nhanh, nhưng lúc làm bài tập thì phải viết đúng chính tả'. Tình huống này thể hiện điều gì về ý thức sử dụng ngôn ngữ của bạn đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận về 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ', để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc lạm dụng các từ mượn tiếng Anh một cách không cần thiết (ví dụ: dùng 'deadline' thay 'hạn chót', 'meeting' thay 'cuộc họp' trong giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Việt) có thể gây ra hệ quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc 'sáng tạo' ngôn ngữ của giới trẻ dựa trên hiện tượng đồng âm hoặc gần âm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Xét hai câu sau: (1) 'Bạn ấy 'phèn' quá à!' và (2) 'Chiếc áo này trông 'phèn' thật'. Từ 'phèn' trong hai câu này có ý nghĩa như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc giới trẻ tạo ra các từ ngữ mới có thể được xem là đóng góp vào sự phát triển của tiếng Việt ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (được đề cập trong văn bản) và 'tiếng địa phương'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích hiện tượng 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ', thái độ nào sau đây được khuyến khích để có cái nhìn khách quan và mang tính xây dựng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Dựa trên tinh thần của văn bản, bài học cuối cùng về việc sử dụng tiếng Việt cho giới trẻ là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những đặc điểm nổi bật trong cách dùng tiếng Việt của một bộ phận giới trẻ hiện nay, được đề cập trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), là việc sử dụng "teencode". Theo bạn, yếu tố nào dưới đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phổ biến của "teencode"?

  • A. Ảnh hưởng từ mạng xã hội và các nền tảng giao tiếp trực tuyến.
  • B. Mong muốn thể hiện sự khác biệt, cá tính của bản thân.
  • C. Áp lực phải sử dụng ngôn ngữ mới từ nhà trường và thầy cô.
  • D. Nhu cầu giao tiếp nhanh chóng, tiện lợi trong môi trường số.

Câu 2: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) có thể được phân loại vào thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "thông tin" của văn bản này?

  • A. Trình bày các hiện tượng, ví dụ về cách dùng tiếng Việt của giới trẻ kèm theo phân tích, nhận định.
  • B. Sử dụng lập luận chặt chẽ, dẫn chứng hùng hồn để thuyết phục người đọc về một quan điểm.
  • C. Tập trung khắc họa hình ảnh, cảm xúc về một hiện tượng ngôn ngữ.
  • D. Kể lại một câu chuyện về quá trình biến đổi của tiếng Việt.

Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) đã đưa ra nhiều ví dụ về cách dùng từ ngữ "lệch chuẩn" của giới trẻ. Khi phân tích các ví dụ này, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng quan điểm của tác giả?

  • A. Các ví dụ chỉ nhằm mục đích phê phán gay gắt sự xuống cấp của tiếng Việt.
  • B. Các ví dụ được đưa ra để minh họa cho hiện trạng, đồng thời tác giả có những nhận định khách quan, cân nhắc.
  • C. Các ví dụ cho thấy tác giả hoàn toàn ủng hộ sự sáng tạo không giới hạn của giới trẻ.
  • D. Các ví dụ chỉ mang tính chất liệt kê, không kèm theo bất kỳ phân tích hay nhận định nào.

Câu 4: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ "sáng tạo" dựa trên hiện tượng đồng âm (ví dụ: "a-kay" thành "cay cú") được tác giả Phạm Văn Tình đề cập. Hiện tượng này phản ánh khía cạnh nào trong sự phát triển ngôn ngữ?

  • A. Sự thay đổi hoàn toàn về mặt ngữ pháp của câu.
  • B. Việc vay mượn từ ngữ từ tiếng nước ngoài một cách tùy tiện.
  • C. Khả năng chơi chữ, tạo ra những cách diễn đạt mới lạ dựa trên âm thanh.
  • D. Sự suy giảm nghiêm trọng về vốn từ vựng tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 5: Giả sử một người trẻ sử dụng câu: "Oser! Mai đi chơi nha!" trong giao tiếp trực tuyến. Từ "Oser" ở đây là một biến thể của từ nào trong tiếng Việt chuẩn và nó thể hiện điều gì trong xu hướng dùng từ của giới trẻ?

  • A. Biến thể của "Đồng ý", thể hiện sự tôn trọng người đối diện.
  • B. Biến thể của "Ok", thể hiện sự sáng tạo, độc đáo trong cách viết.
  • C. Biến thể của "Tuyệt vời", thể hiện cảm xúc ngạc nhiên.
  • D. Từ mượn tiếng Pháp, thể hiện sự am hiểu ngoại ngữ.

Câu 6: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) đề cập đến những lo ngại về việc giới trẻ quá mải mê "sáng tạo" ngôn ngữ mà quên đi việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực. Lo ngại này xuất phát từ đâu?

  • A. Việc lạm dụng ngôn ngữ "lệch chuẩn" có thể ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn trong học tập và giao tiếp chính thống.
  • B. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ làm cho tiếng Việt trở nên quá phong phú, khó kiểm soát.
  • C. Việc sử dụng "teencode" làm giảm tốc độ giao tiếp trên mạng xã hội.
  • D. Lo ngại rằng giới trẻ sẽ không còn sử dụng bất kỳ từ ngữ chuẩn mực nào trong tương lai.

Câu 7: Tác giả Phạm Văn Tình có quan điểm khá cân bằng về vấn đề tiếng Việt của giới trẻ. Ông cho rằng sự "sáng tạo" là bình thường nhưng cũng cần có giới hạn. Điều gì cho thấy quan điểm cân bằng này?

  • A. Tác giả chỉ tập trung phê phán những mặt tiêu cực của tiếng Việt lớp trẻ.
  • B. Tác giả hoàn toàn ủng hộ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • C. Tác giả vừa nhìn nhận sự sáng tạo ngôn ngữ là bình thường, có lợi, vừa chỉ ra những hệ quả hoặc điều cần lưu ý.
  • D. Tác giả không đưa ra bất kỳ quan điểm cá nhân nào, chỉ trình bày sự thật.

Câu 8: Trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội, việc sử dụng các từ ngữ mới, biến thể ngôn ngữ của giới trẻ có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp thể hiện cá tính, tạo không khí giao tiếp thân mật, hài hước, và đôi khi tiết kiệm thời gian.
  • B. Làm cho tiếng Việt trở nên phức tạp và khó hiểu hơn đối với người ngoài cuộc.
  • C. Hoàn toàn thay thế được tiếng Việt chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Chỉ có lợi ích duy nhất là tiết kiệm ký tự khi nhắn tin.

Câu 9: Việc một bộ phận giới trẻ sử dụng "tiếng lóng" trong giao tiếp nhóm có thể có tác dụng gì về mặt xã hội học ngôn ngữ?

  • A. Giúp chuẩn hóa tiếng Việt cho mọi người sử dụng.
  • B. Làm cho việc giao tiếp giữa các thế hệ trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Mở rộng vốn từ vựng tiếng Việt chuẩn mực một cách chính thống.
  • D. Tạo sự gắn kết, nhận diện nhóm và đôi khi là rào cản giao tiếp với người ngoài nhóm.

Câu 10: Khi phân tích một ví dụ về "teencode" như "mk" (mình), "ko" (không), "bt" (biết), chúng ta thấy chúng chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào trong việc tạo từ/cụm từ mới?

  • A. Ghép các từ có nghĩa hoàn toàn mới.
  • B. Vay mượn nguyên si từ tiếng nước ngoài.
  • C. Viết tắt dựa trên âm tiết hoặc phụ âm đầu của từ/cụm từ gốc.
  • D. Thêm các tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc.

Câu 11: Một nhà ngôn ngữ học cho rằng: "Sự biến đổi ngôn ngữ, bao gồm cả cách dùng từ ngữ của giới trẻ, là quy luật tự nhiên. Tuy nhiên, cần có sự định hướng để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chuẩn." Quan điểm này tương đồng với quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều cho rằng mọi sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ đều đáng lên án.
  • B. Cả hai đều nhìn nhận sự biến đổi ngôn ngữ là tất yếu nhưng cần có ý thức giữ gìn chuẩn mực.
  • C. Cả hai đều hoàn toàn ủng hộ sự sáng tạo ngôn ngữ không giới hạn của giới trẻ.
  • D. Cả hai đều cho rằng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay đã hoàn toàn mất đi sự trong sáng.

Câu 12: Việc sử dụng "teencode" hoặc các biến thể ngôn ngữ chỉ phổ biến trong một nhóm đối tượng nhất định (giới trẻ, người dùng mạng xã hội). Điều này cho thấy đặc điểm gì của ngôn ngữ trong xã hội hiện đại?

  • A. Ngôn ngữ đang có xu hướng thống nhất hoàn toàn.
  • B. Ngôn ngữ chỉ phát triển theo một chiều duy nhất.
  • C. Ngôn ngữ không còn vai trò trong việc thể hiện bản sắc cá nhân.
  • D. Ngôn ngữ có tính đa dạng và phân hóa theo các nhóm xã hội, môi trường giao tiếp khác nhau.

Câu 13: Một học sinh viết bài văn nghị luận về hiện tượng "teencode". Để bài viết có sức thuyết phục, học sinh đó cần làm gì dựa trên tinh thần của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều)?

  • A. Chỉ tập trung liệt kê thật nhiều ví dụ về "teencode" mà không phân tích.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không dựa trên bất kỳ dẫn chứng nào.
  • C. Phân tích hiện tượng từ nhiều góc độ (nguyên nhân, tác động), đưa ra dẫn chứng cụ thể và có quan điểm cân bằng.
  • D. Hoàn toàn sao chép lại nội dung và cấu trúc của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ".

Câu 14: Giả sử bạn đọc được một đoạn hội thoại trên mạng xã hội có sử dụng nhiều "teencode". Bạn cần làm gì để hiểu được nội dung đoạn hội thoại đó một cách hiệu quả nhất?

  • A. Bỏ qua hoàn toàn đoạn hội thoại vì không hiểu gì.
  • B. Chỉ đọc lướt qua mà không cố gắng giải mã.
  • C. Yêu cầu người nói dịch lại toàn bộ sang tiếng Việt chuẩn.
  • D. Dựa vào ngữ cảnh xung quanh, các từ ngữ chuẩn mực khác và kinh nghiệm cá nhân để suy luận nghĩa.

Câu 15: Tác giả Phạm Văn Tình nhấn mạnh việc "trau dồi tiếng mẹ đẻ" chuẩn mực là quan trọng đối với giới trẻ. Việc trau dồi này mang lại lợi ích lâu dài nào?

  • A. Chỉ giúp giao tiếp tốt hơn trên mạng xã hội.
  • B. Giúp giao tiếp hiệu quả trong mọi môi trường, thể hiện năng lực và góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Làm giảm khả năng sáng tạo ngôn ngữ cá nhân.
  • D. Chỉ cần thiết cho những người làm công việc liên quan đến văn học.

Câu 16: "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) là một văn bản thông tin. Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

  • A. Kể một câu chuyện hấp dẫn về sự biến đổi ngôn ngữ.
  • B. Thuyết phục người đọc từ bỏ hoàn toàn việc sử dụng "teencode".
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các loại "tiếng lóng" của giới trẻ.
  • D. Thông tin về hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ và đưa ra những nhận định khách quan về hiện tượng này.

Câu 17: Việc sử dụng các ký hiệu đặc biệt, icon, hoặc cách viết biến thể trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến ngôn ngữ?

  • A. Sự suy giảm về trình độ văn hóa của giới trẻ.
  • B. Môi trường giao tiếp kỹ thuật số và mạng xã hội.
  • C. Áp lực từ chương trình học ở trường.
  • D. Sự thiếu quan tâm từ gia đình.

Câu 18: So với thế hệ trước, cách dùng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay có những điểm khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Vốn từ vựng, cách diễn đạt, và ảnh hưởng của công nghệ.
  • B. Hoàn toàn khác biệt về ngữ pháp và cấu trúc câu.
  • C. Chỉ khác biệt ở cách phát âm.
  • D. Chỉ khác biệt ở việc sử dụng các câu dài hơn.

Câu 19: Khi đọc văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào cho bản thân về việc sử dụng tiếng Việt?

  • A. Nên bắt chước mọi cách dùng từ mới của giới trẻ để không bị lạc hậu.
  • B. Phải loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức "sáng tạo" ngôn ngữ.
  • C. Cần có thái độ cởi mở với sự sáng tạo ngôn ngữ nhưng đồng thời ý thức trau dồi và sử dụng tiếng Việt chuẩn mực phù hợp với từng hoàn cảnh.
  • D. Tiếng Việt hiện nay đã quá phức tạp và không thể học hỏi thêm.

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà báo viết bài về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ. Dựa trên tinh thần của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), bạn nên tiếp cận vấn đề này như thế nào để đảm bảo tính khách quan và chiều sâu?

  • A. Thu thập nhiều ví dụ thực tế, phân tích nguyên nhân và tác động từ góc độ ngôn ngữ học và xã hội học, trình bày một cách khách quan, đa chiều.
  • B. Chỉ phỏng vấn một vài người trẻ và kết luận ngay về toàn bộ vấn đề.
  • C. Chỉ tập trung vào những mặt tiêu cực của hiện tượng để gây sốc.
  • D. Viết bài dựa hoàn toàn vào ý kiến chủ quan của bản thân mà không tìm hiểu thực tế.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các biện pháp tu từ nào để làm cho bài viết về một chủ đề khô khan như ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Chỉ sử dụng các công thức toán học và biểu đồ.
  • B. Sử dụng so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ hoặc các cách diễn đạt giàu hình ảnh.
  • C. Tập trung vào việc kể chuyện với nhiều tình tiết gay cấn.
  • D. Chỉ dùng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.

Câu 22: Việc giới trẻ sử dụng các từ "lóng" hoặc "teencode" có thể gây khó khăn cho ai trong giao tiếp?

  • A. Chỉ gây khó khăn cho chính những người trẻ sử dụng chúng.
  • B. Không gây khó khăn cho bất kỳ ai vì ngôn ngữ luôn thay đổi.
  • C. Những người thuộc thế hệ lớn tuổi hoặc ít sử dụng mạng xã hội.
  • D. Chỉ gây khó khăn cho các nhà ngôn ngữ học.

Câu 23: Đứng trước hiện tượng "tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", thái độ được khuyến khích là gì để vừa tiếp thu sự sáng tạo vừa giữ gìn chuẩn mực?

  • A. Cởi mở tiếp nhận sự sáng tạo nhưng có chọn lọc và luôn ý thức sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong các hoàn cảnh phù hợp.
  • B. Hoàn toàn phản đối và bài trừ mọi sự thay đổi trong tiếng Việt.
  • C. Ủng hộ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ, bất kể chuẩn mực.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến sự thay đổi của tiếng Việt.

Câu 24: Việc sử dụng "teencode" hoặc các từ viết tắt trong giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến hệ quả gì nếu không có sự kiểm soát?

  • A. Làm cho tiếng Việt trở nên giàu đẹp và phong phú hơn.
  • B. Ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn, gây sai chính tả, và tạo rào cản giao tiếp.
  • C. Hoàn toàn không có bất kỳ tác động tiêu cực nào.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng viết, không ảnh hưởng đến khả năng nói.

Câu 25: Theo bạn, làm thế nào để cân bằng giữa quyền "sáng tạo" ngôn ngữ của giới trẻ và yêu cầu giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chuẩn?

  • A. Cấm hoàn toàn mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ mới.
  • B. Để giới trẻ tự do sáng tạo mà không cần quan tâm đến chuẩn mực.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phạt những người dùng sai tiếng Việt.
  • D. Giới trẻ cần ý thức về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh, đồng thời nhà trường và gia đình cần định hướng, giúp các em hiểu và yêu tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 26: Trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), việc trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các nguồn khác (nếu có) có tác dụng gì đối với bài viết?

  • A. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và minh chứng cho các nhận định của tác giả.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị chứng minh.
  • D. Làm giảm uy tín của tác giả bài viết.

Câu 27: Hiện tượng "tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" phản ánh sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian. Điều này cho thấy ngôn ngữ là một hiện tượng như thế nào?

  • A. Cố định và không bao giờ thay đổi.
  • B. Sống động, luôn vận động và biến đổi theo sự phát triển của xã hội.
  • C. Chỉ thay đổi khi có sự can thiệp của nhà nước.
  • D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố địa lý.

Câu 28: Trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), thái độ nào của người đọc được khuyến khích khi tiếp cận vấn đề này?

  • A. Hoàn toàn đồng ý hoặc hoàn toàn phản đối ngay lập tức.
  • B. Chỉ đọc lướt qua mà không suy nghĩ.
  • C. Chỉ tiếp nhận thông tin một chiều từ bài viết.
  • D. Cởi mở tiếp nhận thông tin, suy ngẫm đa chiều và hình thành quan điểm cá nhân một cách cân nhắc.

Câu 29: Giả sử một người bạn của bạn quá lạm dụng "teencode" trong giao tiếp hàng ngày, ngay cả trong môi trường học tập hoặc công việc. Dựa trên những hiểu biết từ văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều), bạn sẽ khuyên bạn ấy điều gì?

  • A. Khuyến khích bạn ấy sử dụng "teencode" nhiều hơn nữa để thể hiện cá tính.
  • B. Khuyên bạn ấy nên sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với từng hoàn cảnh và đối tượng giao tiếp, đồng thời chú trọng trau dồi tiếng Việt chuẩn.
  • C. Nói rằng việc sử dụng "teencode" trong mọi trường hợp đều sai.
  • D. Hoàn toàn không quan tâm và không đưa ra lời khuyên nào.

Câu 30: "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) giúp người đọc, đặc biệt là các bạn trẻ, nhận thức rõ hơn về điều gì liên quan đến ngôn ngữ của mình?

  • A. Chỉ là một trào lưu nhất thời và không có ý nghĩa gì.
  • B. Hoàn toàn đúng đắn và nên được nhân rộng.
  • C. Hoàn toàn sai lầm và cần bị loại bỏ.
  • D. Là một hiện tượng ngôn ngữ phức tạp, có cả mặt tích cực và tiêu cực, đòi hỏi sự nhìn nhận khách quan và ý thức trách nhiệm trong việc sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một trong những đặc điểm nổi bật trong cách dùng tiếng Việt của một bộ phận giới trẻ hiện nay, được đề cập trong văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều), là việc sử dụng 'teencode'. Theo bạn, yếu tố nào dưới đây *không phải* là nguyên nhân chính dẫn đến sự phổ biến của 'teencode'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều) có thể được phân loại vào thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'thông tin' của văn bản này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình trong văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều) đã đưa ra nhiều ví dụ về cách dùng từ ngữ 'lệch chuẩn' của giới trẻ. Khi phân tích các ví dụ này, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng quan điểm của tác giả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ 'sáng tạo' dựa trên hiện tượng đồng âm (ví dụ: 'a-kay' thành 'cay cú') được tác giả Phạm Văn Tình đề cập. Hiện tượng này phản ánh khía cạnh nào trong sự phát triển ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử một người trẻ sử dụng câu: 'Oser! Mai đi chơi nha!' trong giao tiếp trực tuyến. Từ 'Oser' ở đây là một biến thể của từ nào trong tiếng Việt chuẩn và nó thể hiện điều gì trong xu hướng dùng từ của giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều) đề cập đến những lo ngại về việc giới trẻ quá mải mê 'sáng tạo' ngôn ngữ mà quên đi việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực. Lo ngại này xuất phát từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tác giả Phạm Văn Tình có quan điểm khá cân bằng về vấn đề tiếng Việt của giới trẻ. Ông cho rằng sự 'sáng tạo' là bình thường nhưng cũng cần có giới hạn. Điều gì cho thấy quan điểm cân bằng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trên mạng xã hội, việc sử dụng các từ ngữ mới, biến thể ngôn ngữ của giới trẻ có thể mang lại lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc một bộ phận giới trẻ sử dụng 'tiếng lóng' trong giao tiếp nhóm có thể có tác dụng gì về mặt xã hội học ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích một ví dụ về 'teencode' như 'mk' (mình), 'ko' (không), 'bt' (biết), chúng ta thấy chúng chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào trong việc tạo từ/cụm từ mới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một nhà ngôn ngữ học cho rằng: 'Sự biến đổi ngôn ngữ, bao gồm cả cách dùng từ ngữ của giới trẻ, là quy luật tự nhiên. Tuy nhiên, cần có sự định hướng để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chuẩn.' Quan điểm này tương đồng với quan điểm của tác giả Phạm Văn Tình trong văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc sử dụng 'teencode' hoặc các biến thể ngôn ngữ chỉ phổ biến trong một nhóm đối tượng nhất định (giới trẻ, người dùng mạng xã hội). Điều này cho thấy đặc điểm gì của ngôn ngữ trong xã hội hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một học sinh viết bài văn nghị luận về hiện tượng 'teencode'. Để bài viết có sức thuyết phục, học sinh đó cần làm gì dựa trên tinh thần của văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn đọc được một đoạn hội thoại trên mạng xã hội có sử dụng nhiều 'teencode'. Bạn cần làm gì để hiểu được nội dung đoạn hội thoại đó một cách hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tác giả Phạm Văn Tình nhấn mạnh việc 'trau dồi tiếng mẹ đẻ' chuẩn mực là quan trọng đối với giới trẻ. Việc trau dồi này mang lại lợi ích lâu dài nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều) là một văn bản thông tin. Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc sử dụng các ký hiệu đặc biệt, icon, hoặc cách viết biến thể trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là sự ảnh hưởng của yếu tố nào đến ngôn ngữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So với thế hệ trước, cách dùng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay có những điểm khác biệt rõ rệt. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đọc văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều), người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào cho bản thân về việc sử dụng tiếng Việt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn là một nhà báo viết bài về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ. Dựa trên tinh thần của văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều), bạn nên tiếp cận vấn đề này như thế nào để đảm bảo tính khách quan và chiều sâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các biện pháp tu từ nào để làm cho bài viết về một chủ đề khô khan như ngôn ngữ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc giới trẻ sử dụng các từ 'lóng' hoặc 'teencode' có thể gây khó khăn cho ai trong giao tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đứng trước hiện tượng 'tiếng Việt lớp trẻ bây giờ', thái độ được khuyến khích là gì để vừa tiếp thu sự sáng tạo vừa giữ gìn chuẩn mực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc sử dụng 'teencode' hoặc các từ viết tắt trong giao tiếp trực tuyến có thể dẫn đến hệ quả gì nếu không có sự kiểm soát?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo bạn, làm thế nào để cân bằng giữa quyền 'sáng tạo' ngôn ngữ của giới trẻ và yêu cầu giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt chuẩn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều), việc trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các nguồn khác (nếu có) có tác dụng gì đối với bài viết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hiện tượng 'tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' phản ánh sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ theo thời gian. Điều này cho thấy ngôn ngữ là một hiện tượng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều), thái độ nào của người đọc được khuyến khích khi tiếp cận vấn đề này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Giả sử một người bạn của bạn quá lạm dụng 'teencode' trong giao tiếp hàng ngày, ngay cả trong môi trường học tập hoặc công việc. Dựa trên những hiểu biết từ văn bản 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều), bạn sẽ khuyên bạn ấy điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: 'Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ' (Sách Cánh Diều) giúp người đọc, đặc biệt là các bạn trẻ, nhận thức rõ hơn về điều gì liên quan đến ngôn ngữ của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Sự ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hóa đọc của giới trẻ.
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp trong ngôn ngữ của giới trẻ.
  • C. Hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ và những vấn đề đặt ra.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của tiếng lóng trong tiếng Việt.

Câu 2: Theo văn bản, đâu là một trong những biểu hiện rõ nét của sự

  • A. Sử dụng "teencode", viết tắt, hoặc các ký hiệu đặc biệt thay cho chữ cái truyền thống.
  • B. Ưu tiên sử dụng các từ Hán Việt cổ trong giao tiếp hàng ngày.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất ngôn ngữ chuẩn mực theo quy định của Bộ Giáo dục.
  • D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng động từ và tính từ trong câu.

Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình khi bàn về việc giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, cách nói riêng có quan điểm như thế nào?

  • A. Hoàn toàn phản đối và cho rằng đó là sự phá hoại tiếng Việt.
  • B. Cho rằng đó là hiện tượng bình thường, phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.
  • C. Khuyến khích giới trẻ sáng tạo không giới hạn để làm phong phú tiếng Việt.
  • D. Không đưa ra bất kỳ quan điểm nào, chỉ trình bày các hiện tượng.

Câu 4: Việc một số bạn trẻ sử dụng ngôn ngữ

  • A. Là biểu hiện của sự thông minh và khả năng ngôn ngữ vượt trội.
  • B. Là cách để phân biệt thế hệ và tạo ra bản sắc riêng tích cực.
  • C. Hoàn toàn vô hại và không ảnh hưởng đến giao tiếp.
  • D. Có thể gây khó khăn trong giao tiếp, làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt và ảnh hưởng đến việc học tập chuẩn mực.

Câu 5: Văn bản

  • A. Tự sự (kể chuyện)
  • B. Miêu tả (vẽ lại cảnh vật, con người)
  • C. Nghị luận và thông tin (trình bày vấn đề, phân tích, đánh giá)
  • D. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc trực tiếp)

Câu 6: Khi nói về hiện tượng

  • A. Tạo ra một
  • B. Giúp việc giao tiếp trở nên chính xác và rõ ràng hơn.
  • C. Nhằm mục đích bảo tồn các giá trị ngôn ngữ truyền thống.
  • D. Chỉ đơn thuần là do lười gõ đầy đủ chữ.

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố được cho là ảnh hưởng đến sự biến đổi ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay, theo tinh thần văn bản?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và internet.
  • B. Ảnh hưởng từ các nền văn hóa và ngôn ngữ nước ngoài.
  • C. Nhu cầu thể hiện bản thân, sự khác biệt của cá nhân/nhóm.
  • D. Sự thay đổi trong chính sách ngôn ngữ của nhà nước.

Câu 8: Văn bản kết thúc bằng một lời cảnh báo hoặc lời khuyên nào dành cho giới trẻ?

  • A. Không nên quá mải mê sáng tạo ngôn ngữ mới mà quên đi việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực.
  • B. Nên hoàn toàn từ bỏ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ cá nhân.
  • C. Chỉ nên sử dụng tiếng lóng và "teencode" khi giao tiếp với người lớn.
  • D. Tiếng Việt hiện tại đã hoàn hảo và không cần bất kỳ sự thay đổi nào.

Câu 9: Hiện tượng sử dụng từ ngữ mới, cách nói mới trong giới trẻ có thể được xem là biểu hiện của quy luật gì trong sự phát triển ngôn ngữ?

  • A. Quy luật bảo toàn ngôn ngữ (ngôn ngữ luôn giữ nguyên trạng).
  • B. Quy luật đơn giản hóa (ngôn ngữ có xu hướng ngày càng đơn giản đi).
  • C. Quy luật vận động và phát triển (ngôn ngữ luôn thay đổi để thích ứng với xã hội).
  • D. Quy luật đồng nhất (mọi người trong xã hội phải dùng ngôn ngữ giống nhau).

Câu 10: Văn bản

  • A. Kêu gọi cấm hoàn toàn việc sử dụng tiếng lóng và "teencode".
  • B. Thông tin, phân tích hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ và gợi mở suy nghĩ về vấn đề này.
  • C. Khen ngợi sự sáng tạo ngôn ngữ không giới hạn của giới trẻ.
  • D. Hướng dẫn cách sử dụng tiếng Việt chuẩn mực theo quy tắc ngữ pháp.

Câu 11: Khi đánh giá về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ, cần có cái nhìn khách quan, tránh phiến diện. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những mặt tiêu cực để phê phán.
  • B. Chỉ nhìn nhận những yếu tố tích cực để khuyến khích.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn mọi sự thay đổi trong ngôn ngữ.
  • D. Xem xét hiện tượng từ nhiều góc độ, nhận ra cả những yếu tố hợp lý và những hạn chế cần điều chỉnh.

Câu 12: Một đoạn văn trong bài có thể đưa ra ví dụ về cách giới trẻ sử dụng từ ngữ dựa trên hiện tượng đồng âm, gần âm (ví dụ: "trà xanh" cho người thứ ba). Hiện tượng này phản ánh điều gì trong tư duy ngôn ngữ?

  • A. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc chính tả.
  • B. Sự sáng tạo dựa trên liên tưởng âm thanh, chơi chữ.
  • C. Xu hướng sử dụng từ ngữ trừu tượng, khó hiểu.
  • D. Việc học hỏi và áp dụng các quy tắc ngữ pháp phức tạp.

Câu 13: Tại sao việc sử dụng

  • A. Vì nó gây khó hiểu cho người đọc không thuộc nhóm sử dụng, thiếu trang trọng và không tuân thủ chuẩn mực ngôn ngữ chung.
  • B. Vì "teencode" làm cho văn bản ngắn gọn hơn, không đủ dung lượng.
  • C. Vì chỉ có người lớn tuổi mới có quyền sử dụng ngôn ngữ chính thức.
  • D. Vì "teencode" là ngôn ngữ của nước ngoài, không phải tiếng Việt.

Câu 14: Văn bản có thể nhắc đến việc giới trẻ vay mượn từ ngữ từ tiếng nước ngoài (đặc biệt là tiếng Anh). Điều này thể hiện xu hướng nào trong sự phát triển ngôn ngữ?

  • A. Sự suy thoái không thể cứu vãn của tiếng Việt.
  • B. Việc áp đặt hoàn toàn ngôn ngữ nước ngoài vào tiếng Việt.
  • C. Xu hướng hội nhập, giao thoa ngôn ngữ trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ đơn giản là sự bắt chước không có ý thức.

Câu 15: Theo văn bản, thái độ nào sau đây của giới trẻ đối với tiếng Việt chuẩn mực được xem là đáng lo ngại?

  • A. Tích cực học hỏi và sử dụng thành thạo tiếng Việt chuẩn mực.
  • B. Coi nhẹ, xem việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực là lỗi thời hoặc không cần thiết.
  • C. Biết phân biệt ngữ cảnh sử dụng giữa ngôn ngữ đời thường và ngôn ngữ chính thức.
  • D. Tích cực tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của các từ Hán Việt.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về cách dùng từ/câu của giới trẻ để minh họa cho luận điểm của mình. Việc sử dụng ví dụ có tác dụng gì trong văn nghị luận/thông tin?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên sinh động, dễ hiểu và có tính thuyết phục cao hơn.
  • B. Gây khó khăn cho người đọc vì phải ghi nhớ nhiều chi tiết.
  • C. Làm tăng dung lượng bài viết một cách không cần thiết.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 17: Vấn đề

  • A. Chỉ phản ánh sự khác biệt về độ tuổi.
  • B. Chỉ liên quan đến trình độ học vấn cá nhân.
  • C. Hoàn toàn tách biệt với các yếu tố xã hội.
  • D. Phản ánh sự thay đổi trong văn hóa giao tiếp, tư duy, và ảnh hưởng của công nghệ, hội nhập quốc tế đến giới trẻ.

Câu 18: Văn bản có thể dẫn lời hoặc trích dẫn ý kiến của các chuyên gia ngôn ngữ hoặc người trẻ. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, độ tin cậy cho các nhận định, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của tác giả.
  • D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thêm thông tin tham khảo.

Câu 19: Giả sử văn bản đưa ra một lập luận rằng việc lạm dụng tiếng lóng có thể thu hẹp phạm vi giao tiếp của cá nhân. Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Tiếng lóng chỉ phổ biến trong một nhóm nhỏ, gây khó khăn khi giao tiếp với người ngoài nhóm hoặc ở các môi trường khác nhau.
  • B. Tiếng lóng làm cho người nói trở nên thông minh hơn.
  • C. Tiếng lóng được quy định cấm sử dụng ở mọi nơi.
  • D. Sử dụng tiếng lóng giúp mở rộng mối quan hệ xã hội.

Câu 20: Theo tinh thần của văn bản, để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hiện nay, cần có sự phối hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần nỗ lực từ phía cá nhân người trẻ.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào vai trò của nhà trường.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các nhà ngôn ngữ học.
  • D. Sự phối hợp từ gia đình, nhà trường, xã hội và ý thức tự giác của mỗi cá nhân, đặc biệt là giới trẻ.

Câu 21: Hiện tượng sử dụng các icon, emoji trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là một dạng biến đổi ngôn ngữ không lời, bổ sung cho ngôn ngữ nói/viết. Điều này thể hiện xu hướng nào?

  • A. Xu hướng loại bỏ hoàn toàn ngôn ngữ viết.
  • B. Xu hướng đa dạng hóa phương tiện biểu đạt, tăng tính biểu cảm và cá nhân hóa trong giao tiếp trực tuyến.
  • C. Việc quay trở lại sử dụng chữ tượng hình cổ xưa.
  • D. Sự suy giảm khả năng diễn đạt bằng lời nói.

Câu 22: Một trong những thách thức khi nghiên cứu

  • A. Giới trẻ không sử dụng tiếng Việt nữa.
  • B. Tiếng Việt của giới trẻ hoàn toàn giống với tiếng Việt truyền thống.
  • C. Sự biến đổi nhanh chóng, tính nhất thời và đa dạng của các hiện tượng ngôn ngữ mới.
  • D. Không có đủ tài liệu để nghiên cứu.

Câu 23: Việc giới trẻ tạo ra và sử dụng

  • A. Tính cập nhật nhanh, lan truyền rộng và thay đổi liên tục.
  • B. Tính ổn định và bền vững theo thời gian.
  • C. Chỉ xuất hiện ở một nhóm người rất nhỏ, không có khả năng lan truyền.
  • D. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp truyền thống.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu nói (có thể xuất hiện trong văn bản hoặc liên quan):

  • A. Ngôn ngữ chỉ dùng để mô tả ngoại hình của con người.
  • B. Những biến đổi trong ngôn ngữ cho thấy sự thay đổi trong đời sống, tư duy, văn hóa và các mối quan hệ xã hội.
  • C. Mọi người trong xã hội đều nói giống nhau.
  • D. Chỉ có những người giàu có mới có ngôn ngữ riêng.

Câu 25: Giả sử bạn đọc một đoạn hội thoại trên mạng xã hội của giới trẻ sử dụng nhiều từ viết tắt, "teencode" và icon. Bạn cần làm gì để hiểu được nội dung?

  • A. Bỏ qua và không cố gắng hiểu.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua, không cần chú ý đến từ ngữ.
  • C. Yêu cầu người đối diện viết lại bằng ngôn ngữ chuẩn mực tuyệt đối.
  • D. Dựa vào ngữ cảnh, các ký hiệu, hoặc tìm hiểu quy ước sử dụng từ ngữ/ký hiệu đó trong cộng đồng mạng.

Câu 26: Quan điểm nào sau đây thể hiện cái nhìn cân bằng về sự biến đổi ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Mọi sự thay đổi ngôn ngữ đều là xấu và cần loại bỏ.
  • B. Giới trẻ có quyền sử dụng ngôn ngữ theo bất kỳ cách nào họ muốn, không cần quan tâm đến chuẩn mực.
  • C. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là bình thường nhưng cần có ý thức giữ gìn và sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực trong những ngữ cảnh phù hợp.
  • D. Chỉ có các nhà ngôn ngữ học mới có quyền đánh giá về sự thay đổi ngôn ngữ.

Câu 27: Một bạn trẻ cho rằng việc sử dụng tiếng lóng giúp

  • A. Chức năng tạo bản sắc nhóm, thể hiện sự thuộc về và phân biệt với nhóm khác.
  • B. Chức năng truyền đạt thông tin một cách chính xác tuyệt đối.
  • C. Chức năng bảo tồn văn hóa dân tộc.
  • D. Chức năng biểu đạt cảm xúc cá nhân đơn thuần.

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến việc giới trẻ ít sử dụng các từ ngữ trang trọng, cổ kính. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nào trong xã hội?

  • A. Xã hội ngày càng phức tạp hơn.
  • B. Xu hướng đơn giản hóa, hiện đại hóa trong giao tiếp và tư duy của thế hệ mới.
  • C. Sự biến mất hoàn toàn của các giá trị truyền thống.
  • D. Việc tăng cường sử dụng các nghi lễ trang trọng trong đời sống.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Không có sự khác biệt nào, cả hai đều là sự phát triển của ngôn ngữ.
  • B.
  • C.
  • D. Sáng tạo tích cực thường dựa trên quy luật ngữ âm/ngữ nghĩa của tiếng Việt, có khả năng được cộng đồng chấp nhận và làm phong phú ngôn ngữ; còn lệch chuẩn là vi phạm quy tắc, gây khó hiểu, ảnh hưởng tiêu cực đến sự trong sáng của tiếng Việt.

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản muốn gửi gắm đến độc giả (không chỉ riêng giới trẻ) về vấn đề tiếng Việt là gì?

  • A. Tiếng Việt của giới trẻ hiện nay là hoàn hảo và không cần bàn cãi.
  • B. Chỉ có các nhà ngôn ngữ học mới cần quan tâm đến sự thay đổi của tiếng Việt.
  • C. Cần có cái nhìn khách quan, có ý thức và trách nhiệm trong việc sử dụng, giữ gìn và phát triển tiếng Việt trong bối cảnh xã hội hiện đại.
  • D. Sự phát triển của tiếng Việt là một quá trình tự nhiên, con người không cần can thiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" trong sách Ngữ văn 11 (Cánh Diều) chủ yếu bàn về vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo văn bản, đâu là một trong những biểu hiện rõ nét của sự "sáng tạo" ngôn ngữ ở giới trẻ được tác giả đề cập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tác giả Phạm Văn Tình khi bàn về việc giới trẻ tạo ra một số từ ngữ, cách nói riêng có quan điểm như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc một số bạn trẻ sử dụng ngôn ngữ "lệch chuẩn" như viết sai chính tả cố ý, dùng từ không đúng ngữ cảnh... được văn bản nhìn nhận dưới góc độ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi nói về hiện tượng "teencode", văn bản có thể ngụ ý điều gì về mục đích sử dụng của giới trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố được cho là ảnh hưởng đến sự biến đổi ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay, theo tinh thần văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn bản kết thúc bằng một lời cảnh báo hoặc lời khuyên nào dành cho giới trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hiện tượng sử dụng từ ngữ mới, cách nói mới trong giới trẻ có thể được xem là biểu hiện của quy luật gì trong sự phát triển ngôn ngữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" được viết ra nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đánh giá về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ, cần có cái nhìn khách quan, tránh phiến diện. Điều này có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một đoạn văn trong bài có thể đưa ra ví dụ về cách giới trẻ sử dụng từ ngữ dựa trên hiện tượng đồng âm, gần âm (ví dụ: 'trà xanh' cho người thứ ba). Hiện tượng này phản ánh điều gì trong tư duy ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao việc sử dụng "teencode" quá mức trong các văn bản chính thức (bài làm văn, email công việc) lại bị coi là không phù hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Văn bản có thể nhắc đến việc giới trẻ vay mượn từ ngữ từ tiếng nước ngoài (đặc biệt là tiếng Anh). Điều này thể hiện xu hướng nào trong sự phát triển ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Theo văn bản, thái độ nào sau đây của giới trẻ đối với tiếng Việt chuẩn mực được xem là đáng lo ngại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về cách dùng từ/câu của giới trẻ để minh họa cho luận điểm của mình. Việc sử dụng ví dụ có tác dụng gì trong văn nghị luận/thông tin?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Vấn đề "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" không chỉ là vấn đề ngôn ngữ mà còn phản ánh khía cạnh nào của đời sống xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Văn bản có thể dẫn lời hoặc trích dẫn ý kiến của các chuyên gia ngôn ngữ hoặc người trẻ. Mục đích của việc trích dẫn này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử văn bản đưa ra một lập luận rằng việc lạm dụng tiếng lóng có thể thu hẹp phạm vi giao tiếp của cá nhân. Lập luận này dựa trên cơ sở nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Theo tinh thần của văn bản, để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong bối cảnh hiện nay, cần có sự phối hợp của những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hiện tượng sử dụng các icon, emoji trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là một dạng biến đổi ngôn ngữ không lời, bổ sung cho ngôn ngữ nói/viết. Điều này thể hiện xu hướng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những thách thức khi nghiên cứu "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Việc giới trẻ tạo ra và sử dụng "trend" ngôn ngữ (các từ, cụm từ bỗng nhiên phổ biến trong một thời gian ngắn rồi biến mất) cho thấy đặc điểm gì của ngôn ngữ trong môi trường số?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của câu nói (có thể xuất hiện trong văn bản hoặc liên quan): "Ngôn ngữ là tấm gương phản chiếu xã hội".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đọc một đoạn hội thoại trên mạng xã hội của giới trẻ sử dụng nhiều từ viết tắt, 'teencode' và icon. Bạn cần làm gì để hiểu được nội dung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quan điểm nào sau đây thể hiện cái nhìn cân bằng về sự biến đổi ngôn ngữ của giới trẻ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một bạn trẻ cho rằng việc sử dụng tiếng lóng giúp "tạo sự gần gũi và thể hiện đẳng cấp" trong nhóm bạn bè. Nhận định này phản ánh khía cạnh xã hội nào của ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử văn bản đề cập đến việc giới trẻ ít sử dụng các từ ngữ trang trọng, cổ kính. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi nào trong xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "sáng tạo ngôn ngữ" theo hướng tích cực (làm phong phú tiếng Việt) và "lệch chuẩn" ngôn ngữ (gây khó hiểu, sai quy tắc)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản muốn gửi gắm đến độc giả (không chỉ riêng giới trẻ) về vấn đề tiếng Việt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1:

  • A. Sử dụng nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài.
  • B. Sử dụng ký tự, số, viết tắt để mã hóa từ ngữ, gây khó đọc với người ngoài nhóm.
  • C. Tạo ra các từ mới dựa trên hiện tượng đồng âm, khác nghĩa.
  • D. Chỉ dùng trong giao tiếp trực tiếp, không xuất hiện trên mạng xã hội.

Câu 2: Khi một bạn trẻ viết

  • A. Xu hướng rút gọn, tiết kiệm thời gian trong giao tiếp.
  • B. Xu hướng sử dụng từ ngữ địa phương.
  • C. Xu hướng dùng từ Hán Việt cổ.
  • D. Xu hướng cá nhân hóa hoàn toàn ngôn ngữ.

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ khi nói chuyện với nhau thường dùng các từ như

  • A. Nhằm mục đích làm sai lệch chuẩn chính tả.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về quy tắc ngữ âm.
  • C. Tạo ra bản sắc riêng, sự gắn kết trong cộng đồng/nhóm bạn bè.
  • D. Giúp tăng cường tính trang trọng cho cuộc hội thoại.

Câu 4: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận xã hội (vì đưa ra quan điểm).
  • B. Văn bản khoa học (vì phân tích hiện tượng ngôn ngữ).
  • C. Văn bản miêu tả (vì mô tả cách dùng từ của giới trẻ).
  • D. Văn bản thông tin về một vấn đề xã hội.

Câu 5: Một số bạn trẻ thường kết hợp tiếng Việt với tiếng Anh khi giao tiếp, ví dụ:

  • A. Sử dụng tiếng lóng.
  • B. Vay mượn hoặc pha trộn ngôn ngữ.
  • C. Sử dụng biệt ngữ xã hội.
  • D. Làm giàu vốn từ tiếng Việt thuần túy.

Câu 6: Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu ngôn ngữ (có thể được đề cập trong văn bản), việc tiếng Việt của giới trẻ luôn có sự biến đổi, sáng tạo là điều ______.

  • A. Tự nhiên, thể hiện sức sống và sự năng động của ngôn ngữ.
  • B. Đáng lo ngại, cần phải ngăn chặn hoàn toàn.
  • C. Chỉ xảy ra ở Việt Nam, không có ở các nước khác.
  • D. Hoàn toàn vô nghĩa và phá hoại tiếng mẹ đẻ.

Câu 7: Khi phân tích một câu nói của giới trẻ như

  • A. Hoán dụ.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Chơi chữ/Sáng tạo hình ảnh ẩn dụ.
  • D. Nói giảm nói tránh.

Câu 8: Việc giới trẻ sử dụng ngôn ngữ riêng (ví dụ: teencode, tiếng lóng nhóm) có thể mang lại lợi ích gì cho chính họ trong một số ngữ cảnh nhất định?

  • A. Giúp giao tiếp hiệu quả hơn với mọi đối tượng.
  • B. Luôn được đánh giá cao trong môi trường học thuật.
  • C. Giúp ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
  • D. Tăng cường sự gắn kết và nhận diện nhóm.

Câu 9: Tuy nhiên, việc lạm dụng ngôn ngữ riêng, đặc biệt là teencode hoặc viết tắt tùy tiện, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Gây khó khăn trong giao tiếp với người ngoài nhóm và ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
  • B. Khiến tiếng Việt trở nên quá trong sáng.
  • C. Làm giảm tốc độ giao tiếp.
  • D. Hoàn toàn không có ảnh hưởng gì.

Câu 10: Một bạn học sinh viết bài văn trên lớp sử dụng nhiều từ ngữ và cách diễn đạt chỉ phổ biến trên mạng xã hội của giới trẻ. Theo em, bạn học sinh đó đang gặp vấn đề gì trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Thiếu vốn từ vựng tiếng Việt.
  • B. Chưa phân biệt rõ ngữ cảnh giao tiếp phù hợp để sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng.
  • D. Không có khả năng sáng tạo ngôn ngữ.

Câu 11: Hiện tượng

  • A. Đặc điểm về cấu tạo từ ghép.
  • B. Đặc điểm về ngữ pháp câu.
  • C. Đặc điểm về nghĩa của từ.
  • D. Đặc điểm ngữ âm (âm tiết, thanh điệu).

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phổ biến của ngôn ngữ riêng trong giới trẻ hiện nay?

  • A. Ảnh hưởng của mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
  • B. Nhu cầu thể hiện cá tính, sự khác biệt và bản sắc nhóm.
  • C. Quy định bắt buộc từ chương trình giảng dạy trong nhà trường.
  • D. Sự giao thoa văn hóa và tiếp xúc với ngôn ngữ nước ngoài.

Câu 13: Khi đọc một đoạn hội thoại trên mạng xã hội của giới trẻ, em nhận thấy có nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji), sticker được sử dụng. Việc này có ý nghĩa gì đối với giao tiếp trực tuyến?

  • A. Bù đắp sự thiếu hụt biểu cảm phi ngôn ngữ, giúp truyền tải cảm xúc, thái độ.
  • B. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ viết.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa giao tiếp.

Câu 14: Giả sử có một đoạn văn xuôi được viết bằng ngôn ngữ chuẩn mực. Một bạn trẻ đã chuyển thể đoạn văn đó sang phong cách ngôn ngữ của giới trẻ với nhiều từ lóng, teencode. Hành động này thể hiện kỹ năng nào của bạn trẻ?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ từ vựng tiếng Anh.
  • B. Kỹ năng sử dụng các phép tính toán học.
  • C. Kỹ năng nhận biết và vận dụng các phong cách ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Kỹ năng viết văn nghị luận.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc giới trẻ sáng tạo từ ngữ dựa trên hiện tượng đồng âm hoặc gần âm?

  • A. LOL (Laughing Out Loud).
  • B. IB (Inbox).
  • C. GATO (Ghen Ăn Tức Ở).
  • D.

Câu 16: Một số người lo ngại rằng việc sử dụng ngôn ngữ

  • A. Giới trẻ không nên có bất kỳ sự sáng tạo ngôn ngữ nào.
  • B. Việc lạm dụng ngôn ngữ không chuẩn mực có thể làm biến dạng cấu trúc, từ vựng chuẩn của tiếng Việt.
  • C. Chỉ có người lớn mới có quyền sáng tạo ngôn ngữ.
  • D. Ngôn ngữ chỉ nên được sử dụng trong giao tiếp trang trọng.

Câu 17: Ngược lại, những người ủng hộ sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ thường nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Sự sáng tạo là quy luật phát triển tự nhiên của ngôn ngữ, thể hiện sức sống và khả năng thích ứng.
  • B. Ngôn ngữ của giới trẻ luôn chính xác hơn ngôn ngữ chuẩn.
  • C. Việc sử dụng teencode giúp nâng cao điểm số học tập.
  • D. Chỉ có giới trẻ mới có khả năng sáng tạo ngôn ngữ.

Câu 18: Khi một từ tiếng Anh như

  • A. Việt hóa hoàn toàn từ vựng.
  • B. Sáng tạo từ láy.
  • C. Vay mượn từ vựng từ ngôn ngữ khác.
  • D. Sử dụng từ đồng nghĩa.

Câu 19: Giả sử văn bản có đề cập đến việc một số từ ngữ của giới trẻ ban đầu chỉ dùng trong phạm vi hẹp nhưng sau đó lại được nhiều người, nhiều thế hệ khác sử dụng. Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự vận động của ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ chuẩn mực không bao giờ thay đổi.
  • B. Ngôn ngữ luôn có sự vận động, biến đổi và tiếp nhận cái mới từ các nhóm xã hội.
  • C. Chỉ có người lớn tuổi mới có thể ảnh hưởng đến ngôn ngữ.
  • D. Sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ luôn bị bài trừ.

Câu 20: Khi phân tích hiện tượng ngôn ngữ giới trẻ, cần có thái độ khách quan, tránh ______.

  • A. Tìm hiểu nguyên nhân hình thành.
  • B. Nhận diện các loại hình sáng tạo.
  • C. Xem xét ảnh hưởng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • D. Vội vàng lên án hoặc phủ nhận hoàn toàn giá trị.

Câu 21: Câu nói

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 22: Việc sử dụng các từ viết tắt như

  • A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về chính tả.
  • B. Tiết kiệm thời gian và không gian khi giao tiếp trực tuyến.
  • C. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
  • D. Chỉ để gây khó hiểu cho người khác.

Câu 23: Một bạn trẻ nói

  • A. Giới trẻ không đọc sách.
  • B. Giới trẻ chỉ quan tâm đến văn học cổ điển.
  • C. Văn hóa đại chúng là nguồn cảm hứng quan trọng cho sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • D. Giới trẻ không có khả năng diễn đạt cảm xúc.

Câu 24: Đâu là nhận định phù hợp nhất về vai trò của nhà trường trong việc định hướng sử dụng tiếng Việt cho học sinh?

  • A. Trang bị kiến thức về tiếng Việt chuẩn mực và định hướng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp ngữ cảnh.
  • B. Cấm tiệt mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.
  • C. Chỉ dạy tiếng Việt trên sách vở, không quan tâm đến thực tế sử dụng.
  • D. Khuyến khích học sinh sử dụng teencode trong mọi hoàn cảnh.

Câu 25: Việc sử dụng

  • A. Tiếng lóng dễ hiểu hơn teencode.
  • B. Teencode chỉ dùng trong giao tiếp trực tiếp.
  • C. Tiếng lóng thường chỉ giới hạn trong phạm vi một nhóm nhỏ, kín đáo hơn so với teencode.
  • D. Teencode là ngôn ngữ chuẩn mực, tiếng lóng là không chuẩn mực.

Câu 26: Khi phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội đến tiếng Việt của giới trẻ, yếu tố nào sau đây là đáng chú ý nhất?

  • A. Làm giảm số lượng người sử dụng tiếng Việt.
  • B. Chỉ khuyến khích sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • C. Không có ảnh hưởng gì đến ngôn ngữ.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành, lan truyền nhanh chóng các xu hướng ngôn ngữ mới (viết tắt, teencode, từ lóng).

Câu 27: Đâu là một lời khuyên hữu ích cho các bạn trẻ về việc sử dụng tiếng Việt trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ nên sử dụng teencode và tiếng lóng.
  • B. Hoàn toàn không được sáng tạo ngôn ngữ.
  • C. Cần nắm vững ngôn ngữ chuẩn mực để sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đồng thời có thể sáng tạo phù hợp trong giao tiếp thân mật.
  • D. Chỉ học tiếng Anh, không cần quan tâm tiếng Việt.

Câu 28: Hiện tượng

  • A. Chỉ thay đổi thanh điệu.
  • B. Thay đổi cấu trúc âm tiết (phụ âm đầu, vần, thanh điệu).
  • C. Chỉ thay đổi nghĩa của từ.
  • D. Thay đổi chức năng ngữ pháp của từ.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ sử dụng từ Hán Việt cổ.
  • B. Chỉ sử dụng từ láy và từ ghép.
  • C. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ chuẩn mực.
  • D. Sử dụng từ vay mượn, từ lóng, cách diễn đạt sáng tạo theo xu hướng mạng xã hội.

Câu 30: Văn bản

  • A. Tìm hiểu, phân tích một cách khách quan thay vì vội vàng đánh giá tiêu cực.
  • B. Học theo và sử dụng tất cả các cách nói của giới trẻ.
  • C. Phớt lờ, không quan tâm đến hiện tượng này.
  • D. Phản đối và bài trừ tất cả những cách dùng từ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: "Teencode" là một hiện tượng ngôn ngữ phổ biến trong giới trẻ. Đặc điểm nổi bật nhất của "teencode" là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi một bạn trẻ viết "mk" thay vì "mình", "ko" thay vì "không", hiện tượng ngôn ngữ này chủ yếu thể hiện xu hướng nào trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhóm bạn trẻ khi nói chuyện với nhau thường dùng các từ như "khum" (không), "iu" (yêu), "chếc mất" (chết mất). Hiện tượng này phản ánh điều gì về chức năng của ngôn ngữ trong giao tiếp nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (Sách Cánh Diều) có thể được xếp vào loại văn bản thông tin nào dựa trên nội dung và mục đích chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một số bạn trẻ thường kết hợp tiếng Việt với tiếng Anh khi giao tiếp, ví dụ: "Chill phết!" (Thư giãn thật!), "Deadline dí quá!" (Hạn chót gấp quá!). Hiện tượng này phản ánh xu hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu ngôn ngữ (có thể được đề cập trong văn bản), việc tiếng Việt của giới trẻ luôn có sự biến đổi, sáng tạo là điều ______.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một câu nói của giới trẻ như "Đỉnh của chóp!" (ý chỉ rất tuyệt vời), chúng ta thấy họ đã sử dụng biện pháp tu từ hoặc cách chơi chữ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc giới trẻ sử dụng ngôn ngữ riêng (ví dụ: teencode, tiếng lóng nhóm) có thể mang lại lợi ích gì cho chính họ trong một số ngữ cảnh nhất định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tuy nhiên, việc lạm dụng ngôn ngữ riêng, đặc biệt là teencode hoặc viết tắt tùy tiện, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một bạn học sinh viết bài văn trên lớp sử dụng nhiều từ ngữ và cách diễn đạt chỉ phổ biến trên mạng xã hội của giới trẻ. Theo em, bạn học sinh đó đang gặp vấn đề gì trong việc sử dụng ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hiện tượng "nói lái" hoặc tạo từ mới dựa trên âm thanh (ví dụ: "trà sữa" -> "tà tữa") trong ngôn ngữ giới trẻ chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của tiếng Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành và phổ biến của ngôn ngữ riêng trong giới trẻ hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi đọc một đoạn hội thoại trên mạng xã hội của giới trẻ, em nhận thấy có nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji), sticker được sử dụng. Việc này có ý nghĩa gì đối với giao tiếp trực tuyến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử có một đoạn văn xuôi được viết bằng ngôn ngữ chuẩn mực. Một bạn trẻ đã chuyển thể đoạn văn đó sang phong cách ngôn ngữ của giới trẻ với nhiều từ lóng, teencode. Hành động này thể hiện kỹ năng nào của bạn trẻ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc giới trẻ sáng tạo từ ngữ dựa trên hiện tượng đồng âm hoặc gần âm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một số người lo ngại rằng việc sử dụng ngôn ngữ "lệch chuẩn" của giới trẻ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự trong sáng của tiếng Việt. Quan điểm này dựa trên lập luận chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngược lại, những người ủng hộ sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ thường nhấn mạnh khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi một từ tiếng Anh như "crush" (người mình thích thầm) được giới trẻ Việt Nam sử dụng phổ biến như một danh từ trong câu tiếng Việt, đây là ví dụ điển hình của quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử văn bản có đề cập đến việc một số từ ngữ của giới trẻ ban đầu chỉ dùng trong phạm vi hẹp nhưng sau đó lại được nhiều người, nhiều thế hệ khác sử dụng. Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự vận động của ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích hiện tượng ngôn ngữ giới trẻ, cần có thái độ khách quan, tránh ______.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Câu nói "Mặn như muối biển" (ý chỉ rất hài hước, gây cười) là một ví dụ về việc giới trẻ sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn đạt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc sử dụng các từ viết tắt như "stt" (status), "cmt" (comment), "rep" (reply) trên mạng xã hội của giới trẻ chủ yếu xuất phát từ nhu cầu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một bạn trẻ nói "Buồn như chúa tể của những chiếc nhẫn không có nhẫn" để diễn tả sự buồn bã tột cùng. Cách diễn đạt này cho thấy điều gì về sự ảnh hưởng của văn hóa đại chúng (phim ảnh, truyện tranh, game) đến ngôn ngữ giới trẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là nhận định phù hợp nhất về vai trò của nhà trường trong việc định hướng sử dụng tiếng Việt cho học sinh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng "tiếng lóng" trong một nhóm bạn thân khác với việc sử dụng teencode đại trà trên mạng xã hội ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội đến tiếng Việt của giới trẻ, yếu tố nào sau đây là đáng chú ý nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là một lời khuyên hữu ích cho các bạn trẻ về việc sử dụng tiếng Việt trong bối cảnh hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hiện tượng "biến âm" hoặc "nói ngọng dễ thương" (ví dụ: "khum" thay "không") trong ngôn ngữ giới trẻ, xét về mặt ngữ âm, là sự biến đổi của yếu tố nào trong từ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Hôm qua tui đi đu concert idol nè, vibe cực chill luôn, outfit thì cháy phố!" Đoạn văn này sử dụng những yếu tố ngôn ngữ nào đặc trưng của giới trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" khuyến khích người đọc điều gì khi đối diện với những hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được thể hiện trong văn bản

  • A. Sự thiếu hiểu biết về chuẩn mực tiếng Việt.
  • B. Nhu cầu thể hiện cá tính, sự khác biệt và thuộc về một nhóm nhất định.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực từ môi trường gia đình và nhà trường.
  • D. Sự phổ biến của các ngôn ngữ nước ngoài.

Câu 2: Hiện tượng

  • A. Sử dụng tiếng lóng.
  • B. Sử dụng teencode.
  • C. Sáng tạo dựa trên hiện tượng đồng âm, nói lái, hoặc chơi chữ.
  • D. Viết tắt và lược bỏ âm tiết.

Câu 3: Văn bản

  • A. Giải thích và phân tích các hiện tượng ngôn ngữ cụ thể.
  • B. Kể lại các câu chuyện minh họa về việc sử dụng tiếng Việt.
  • C. So sánh đối chiếu tiếng Việt với các ngôn ngữ khác trên thế giới.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê về mức độ sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ.

Câu 4: Việc giới trẻ sử dụng các kí tự đặc biệt, số, hoặc kết hợp chữ cái để viết tiếng Việt (ví dụ:

  • A. Ngôn ngữ địa phương.
  • B. Teencode.
  • C. Tiếng lóng.
  • D. Biệt ngữ xã hội.

Câu 5: Tác giả văn bản

  • A. Hoàn toàn phản đối và lên án gay gắt.
  • B. Ủng hộ và khuyến khích mọi hình thức sáng tạo.
  • C. Có cái nhìn tương đối khách quan, vừa ghi nhận sự sáng tạo vừa chỉ ra những mặt hạn chế.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không bày tỏ quan điểm.

Câu 6: Theo văn bản, việc sử dụng

  • A. Tạo ra sự gắn kết, phân biệt nhóm mình với các nhóm khác.
  • B. Giúp giao tiếp nhanh hơn, hiệu quả hơn.
  • C. Làm cho tiếng Việt trở nên phong phú hơn.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Tiếng lóng chỉ dùng trong văn viết, ngôn ngữ chuẩn mực dùng trong văn nói.
  • B. Tiếng lóng có nguồn gốc từ nước ngoài, ngôn ngữ chuẩn mực là tiếng Việt thuần túy.
  • C. Tiếng lóng có quy tắc ngữ pháp phức tạp hơn ngôn ngữ chuẩn mực.
  • D. Tiếng lóng chỉ được sử dụng trong phạm vi hẹp, có tính bí mật hoặc nhóm riêng, còn ngôn ngữ chuẩn mực có tính phổ quát, được công nhận rộng rãi.

Câu 8: Khi phân tích một ví dụ về việc giới trẻ sử dụng từ

  • A. Cú pháp.
  • B. Ngữ âm.
  • C. Ngữ nghĩa.
  • D. Chính tả.

Câu 9: Việc giới trẻ lạm dụng các từ viết tắt, kí hiệu khó hiểu trong giao tiếp hàng ngày có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào được đề cập hoặc ngụ ý trong văn bản?

  • A. Làm giảm tốc độ giao tiếp.
  • B. Gây khó khăn trong giao tiếp liên thế hệ hoặc với người ngoài nhóm.
  • C. Khiến tiếng Việt mất đi tính nhạc điệu.
  • D. Làm tăng chi phí khi sử dụng mạng xã hội.

Câu 10: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Văn bản thông tin.
  • D. Văn bản tự sự.

Câu 11: Việc trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các bài viết khác (như bài của Giàu trong văn bản) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng tính khách quan và minh chứng cho vấn đề đang bàn luận.
  • B. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với các ý kiến đó.
  • C. Phê phán các quan điểm trái chiều.
  • D. Kéo dài dung lượng của bài viết.

Câu 12: Khi nói rằng một số cách dùng từ của giới trẻ là

  • A. Cách dùng đó rất độc đáo và sáng tạo.
  • B. Cách dùng đó chỉ mang tính tạm thời, sẽ sớm biến mất.
  • C. Cách dùng đó phù hợp với mọi hoàn cảnh giao tiếp.
  • D. Cách dùng đó sai so với quy tắc ngữ pháp, chính tả, hoặc ngữ nghĩa được xã hội công nhận rộng rãi.

Câu 13: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của mạng xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi cho các hình thức ngôn ngữ mới lan truyền nhanh chóng.
  • B. Hạn chế việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực.
  • C. Bắt buộc giới trẻ phải sử dụng tiếng Anh.
  • D. Giúp giới trẻ hiểu sâu sắc hơn về lịch sử tiếng Việt.

Câu 14: Đâu là một ví dụ về sự

  • A. Viết
  • B. Sử dụng các kí hiệu @, $, # trong câu thay chữ.
  • C. Viết sai chính tả một cách cố ý để tạo sự khác biệt.
  • D. Tạo ra từ mới hoặc nghĩa mới cho từ cũ dựa trên nhu cầu giao tiếp thực tế và được nhiều người hiểu, sử dụng.

Câu 15: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách nhìn cân bằng về hiện tượng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ, như được gợi ý trong văn bản?

  • A. Tiếng Việt của giới trẻ là sự suy thoái không thể cứu vãn.
  • B. Việc sáng tạo ngôn ngữ là bình thường nhưng cần ý thức về chuẩn mực và bối cảnh giao tiếp.
  • C. Mọi sự thay đổi trong ngôn ngữ của giới trẻ đều đáng được khuyến khích.
  • D. Chỉ có người lớn tuổi mới sử dụng tiếng Việt đúng đắn.

Câu 16: Việc sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt chỉ phổ biến trong một nhóm nghề nghiệp hoặc sở thích cụ thể (ví dụ: từ ngữ trong cộng đồng game thủ, dân IT) được gọi là gì?

  • A. Biệt ngữ xã hội/nghề nghiệp.
  • B. Tiếng lóng.
  • C. Thành ngữ.
  • D. Từ địa phương.

Câu 17: Phân tích câu sau:

  • A. Sử dụng từ Hán Việt.
  • B. Sử dụng từ đồng nghĩa.
  • C. Tiếp nhận và Việt hóa từ mượn (đặc biệt từ tiếng Anh).
  • D. Nói lái.

Câu 18: Theo văn bản, mối nguy lớn nhất đối với giới trẻ khi quá sa đà vào việc

  • A. Bị bạn bè xa lánh.
  • B. Không thể sử dụng ngoại ngữ.
  • C. Giảm khả năng sáng tạo trong các lĩnh vực khác.
  • D. Quên mất việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực.

Câu 19: Văn bản

  • A. Giải trí cho người đọc bằng các ví dụ hài hước về ngôn ngữ giới trẻ.
  • B. Thông tin, phân tích và đưa ra góc nhìn về hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ.
  • C. Thuyết phục người đọc chấp nhận mọi thay đổi trong tiếng Việt.
  • D. Kêu gọi cấm đoán mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ.

Câu 20: Phân tích chức năng của ngôn ngữ trong tình huống sau: Một nhóm bạn trẻ sử dụng các từ

  • A. Tiết kiệm thời gian, tăng tốc độ giao tiếp.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác.
  • D. Tạo ra sự trang trọng.

Câu 21: Để đánh giá tính phù hợp của một cách dùng từ mới của giới trẻ, cần dựa vào những yếu tố nào, theo tinh thần của văn bản?

  • A. Chỉ cần xem nó có phổ biến trong nhóm bạn bè hay không.
  • B. Chỉ cần xem nó có hài hước hay không.
  • C. Chỉ cần xem nó có khác biệt với người lớn hay không.
  • D. Tính dễ hiểu, tính hệ thống của ngôn ngữ, và sự phù hợp với bối cảnh, đối tượng giao tiếp.

Câu 22: Việc thế hệ 8X, 9X, Y2K được nhắc đến trong văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Để phân biệt trình độ học vấn giữa các thế hệ.
  • B. Để chỉ ra thế hệ nào sử dụng tiếng Việt sai nhiều nhất.
  • C. Để khoanh vùng đối tượng
  • D. Để chứng minh sự thay đổi ngôn ngữ diễn ra theo chu kỳ 10 năm.

Câu 23: Khi tác giả dẫn lời nhận xét của một người về việc giới trẻ

  • A. Bằng chứng thống kê.
  • B. Bằng chứng là ý kiến của chuyên gia hoặc người có liên quan.
  • C. Bằng chứng là số liệu lịch sử.
  • D. Bằng chứng là quy luật tự nhiên.

Câu 24: Hiện tượng rút gọn từ hoặc cụm từ khi giao tiếp trên mạng (ví dụ:

  • A. Tăng hiệu quả và tốc độ truyền tải thông tin trong môi trường số.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Phức tạp hóa cấu trúc câu.
  • D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng người đối thoại.

Câu 25: Văn bản

  • A. Phớt lờ, coi như không có vấn đề gì.
  • B. Áp đặt các quy tắc ngôn ngữ cũ một cách cứng nhắc.
  • C. Quan sát, tìm hiểu, đối thoại và định hướng thay vì chỉ trích cực đoan.
  • D. Khuyến khích mọi hình thức sử dụng ngôn ngữ mới mà không cần phân biệt đúng sai.

Câu 26: Từ góc độ ngôn ngữ học, sự thay đổi và sáng tạo ngôn ngữ qua các thế hệ là hiện tượng như thế nào?

  • A. Là quy luật phát triển tự nhiên của ngôn ngữ sống.
  • B. Là dấu hiệu của sự suy thoái không thể tránh khỏi.
  • C. Là hiện tượng chỉ xảy ra ở tiếng Việt.
  • D. Là do ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.

Câu 27: Khi một từ mới được giới trẻ tạo ra dần trở nên phổ biến và được nhiều người ở các lứa tuổi khác nhau hiểu và sử dụng, hiện tượng này cho thấy điều gì về sự

  • A. Ngôn ngữ chuẩn mực không bao giờ thay đổi.
  • B. Chỉ có các nhà ngôn ngữ học mới có quyền tạo ra từ mới.
  • C. Sự chuẩn hóa ngôn ngữ là một quá trình tĩnh, không chịu ảnh hưởng từ xã hội.
  • D. Sự chuẩn hóa ngôn ngữ là một quá trình năng động, có thể tiếp nhận các yếu tố mới từ cộng đồng sử dụng.

Câu 28: Đọc đoạn sau:

  • A. Từ địa phương.
  • B. Biến thể ngữ âm hoặc thêm phụ âm/âm tiết cuối để tạo sắc thái.
  • C. Từ Hán Việt.
  • D. Lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

Câu 29: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực ngay cả khi giới trẻ có nhu cầu sáng tạo. Điều này ngụ ý rằng việc sử dụng ngôn ngữ cần phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc càng sáng tạo càng tốt.
  • B. Nguyên tắc chỉ dùng ngôn ngữ của thế hệ mình.
  • C. Nguyên tắc phù hợp với mục đích và bối cảnh giao tiếp.
  • D. Nguyên tắc chỉ dùng từ mượn từ nước ngoài.

Câu 30: Từ

  • A. Ngữ âm/Cách phát âm và ghi lại âm thanh.
  • B. Cú pháp/Cấu trúc câu.
  • C. Ngữ nghĩa/Ý nghĩa từ.
  • D. Từ vựng/Số lượng từ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Theo quan điểm được thể hiện trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính thúc đẩy giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hiện tượng "nói lái" hoặc chơi chữ dựa trên âm tiết để tạo ra các từ/cụm từ mới trong tiếng Việt của giới trẻ (ví dụ: "a-kay" từ "cay cú") thuộc dạng sáng tạo ngôn ngữ nào được đề cập trong văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ quan điểm về việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc giới trẻ sử dụng các kí tự đặc biệt, số, hoặc kết hợp chữ cái để viết tiếng Việt (ví dụ: "k0" thay cho "không", "iu" thay cho "yêu") thường được gọi là gì trong bối cảnh ngôn ngữ mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tác giả văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thái độ như thế nào đối với việc giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo văn bản, việc sử dụng "tiếng lóng" trong một nhóm giới trẻ có chức năng xã hội nào rõ rệt nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "tiếng lóng" và "ngôn ngữ chuẩn mực"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi phân tích một ví dụ về việc giới trẻ sử dụng từ "chất" để chỉ sự tuyệt vời, độc đáo, ta đang xem xét khía cạnh nào của ngôn ngữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc giới trẻ lạm dụng các từ viết tắt, kí hiệu khó hiểu trong giao tiếp hàng ngày có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào được đề cập hoặc ngụ ý trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" thuộc thể loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các bài viết khác (như bài của Giàu trong văn bản) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi nói rằng một số cách dùng từ của giới trẻ là "lệch chuẩn", ta đang muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản gợi ý rằng sự phát triển của mạng xã hội có ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một ví dụ về sự "sáng tạo" ngôn ngữ của giới trẻ được chấp nhận hoặc có tiềm năng được chấp nhận rộng rãi hơn trong tương lai, dựa trên xu hướng phát triển ngôn ngữ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách nhìn cân bằng về hiện tượng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ, như được gợi ý trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc sử dụng các từ ngữ, cách diễn đạt chỉ phổ biến trong một nhóm nghề nghiệp hoặc sở thích cụ thể (ví dụ: từ ngữ trong cộng đồng game thủ, dân IT) được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích câu sau: "Hôm nay trời 'sìn', ở nhà 'chill' thôi." Từ "sìn" và "chill" trong câu này thể hiện hiện tượng ngôn ngữ nào phổ biến ở giới trẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Theo văn bản, mối nguy lớn nhất đối với giới trẻ khi quá sa đà vào việc "sáng tạo" ngôn ngữ lạ kỳ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích chức năng của ngôn ngữ trong tình huống sau: Một nhóm bạn trẻ sử dụng các từ "alo", "rep", "cmt" khi nhắn tin trên mạng xã hội. Chức năng nào được ưu tiên trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để đánh giá tính phù hợp của một cách dùng từ mới của giới trẻ, cần dựa vào những yếu tố nào, theo tinh thần của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc thế hệ 8X, 9X, Y2K được nhắc đến trong văn bản nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi tác giả dẫn lời nhận xét của một người về việc giới trẻ "phá vỡ các chuẩn mực chính tả", đó là một ví dụ về việc sử dụng bằng chứng nào trong văn bản nghị luận/thông tin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hiện tượng rút gọn từ hoặc cụm từ khi giao tiếp trên mạng (ví dụ: "cmt" từ "comment", "ib" từ "inbox") là một hình thức biến đổi ngôn ngữ nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" gợi ý rằng thái độ đúng đắn của người lớn và xã hội đối với việc sử dụng tiếng Việt của giới trẻ nên là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Từ góc độ ngôn ngữ học, sự thay đổi và sáng tạo ngôn ngữ qua các thế hệ là hiện tượng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một từ mới được giới trẻ tạo ra dần trở nên phổ biến và được nhiều người ở các lứa tuổi khác nhau hiểu và sử dụng, hiện tượng này cho thấy điều gì về sự "chuẩn hóa" ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn sau: "Nhiều bạn trẻ giờ dùng từ 'oke la' thay vì 'ok' hoặc 'okela'." Từ "oke la" trong trường hợp này có thể được phân tích như một ví dụ về hiện tượng ngôn ngữ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực ngay cả khi giới trẻ có nhu cầu sáng tạo. Điều này ngụ ý rằng việc sử dụng ngôn ngữ cần phải tuân thủ nguyên tắc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Từ "khum" thay cho "không" là một ví dụ phổ biến về biến thể ngôn ngữ của giới trẻ. Hiện tượng này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hiện tượng giới trẻ sử dụng các từ ngữ như "confide" (tâm sự), "crush" (người mình thích) thay cho từ thuần Việt trong giao tiếp hàng ngày phản ánh xu hướng nào trong ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay?

  • A. Sử dụng tiếng lóng để tạo mật mã riêng.
  • B. Pha trộn ngôn ngữ (code-mixing/code-switching).
  • C. Viết tắt và lược bỏ âm tiết.
  • D. Sáng tạo từ mới dựa trên đồng âm.

Câu 2: Khi một bạn trẻ viết "ib nha" thay vì "inbox nhé" trong tin nhắn, hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Thể hiện sự trang trọng, lịch sự.
  • B. Làm cho câu nói trở nên phức tạp hơn.
  • C. Tiết kiệm thời gian gõ phím và tăng tốc độ giao tiếp.
  • D. Tạo ra một lớp nghĩa ẩn, khó hiểu.

Câu 3: Một số người lo ngại việc giới trẻ lạm dụng "teencode" có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Quan ngại này chủ yếu dựa trên khía cạnh nào của ngôn ngữ?

  • A. Chuẩn chính tả và ngữ pháp tiếng Việt.
  • B. Sự phong phú về từ vựng.
  • C. Khả năng biểu đạt cảm xúc.
  • D. Tốc độ lan truyền thông tin.

Câu 4: Hiện tượng sử dụng các từ láy "xinh xỉu", "buồn thúi ruột", "vui hết nấc" trong ngôn ngữ giới trẻ cho thấy đặc điểm gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Ưu tiên sự ngắn gọn, súc tích.
  • B. Tránh biểu lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan.
  • D. Tăng cường mức độ biểu cảm, nhấn mạnh cảm xúc.

Câu 5: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ hoặc cách diễn đạt chỉ phổ biến trong một nhóm bạn bè cụ thể (ví dụ: biệt danh, mã code riêng) là biểu hiện rõ nét của hiện tượng nào trong xã hội học ngôn ngữ?

  • A. Tạo ra một dạng tiểu phương ngữ (sociolect) của nhóm.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực quốc gia.
  • C. Học theo ngôn ngữ của người nước ngoài.
  • D. Phổ cập kiến thức chuyên ngành.

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một lý do giải thích sự sáng tạo và thay đổi nhanh chóng trong ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Ảnh hưởng mạnh mẽ của mạng xã hội và Internet.
  • B. Nhu cầu thể hiện cá tính, sự khác biệt.
  • C. Tốc độ giao tiếp và sự tiện lợi trong môi trường số.
  • D. Quy định bắt buộc từ các cơ quan quản lý ngôn ngữ.

Câu 7: Khi một bạn trẻ dùng từ "lemỏn" thay vì "lemon" (tiếng Anh) khi nói chuyện tiếng Việt, đây là ví dụ về hiện tượng gì trong việc tiếp nhận và Việt hóa từ mượn?

  • A. Dịch nghĩa từ tiếng Anh.
  • B. Sử dụng hoàn toàn từ tiếng Anh gốc.
  • C. Phiên âm (láy âm) từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt.
  • D. Tạo từ đồng nghĩa trong tiếng Việt.

Câu 8: Việc sử dụng các icon (biểu tượng cảm xúc) hoặc sticker trong tin nhắn của giới trẻ có vai trò gì trong giao tiếp?

  • A. Bổ sung hoặc thay thế lời nói để biểu đạt cảm xúc, thái độ.
  • B. Làm cho tin nhắn khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho tin nhắn.
  • D. Giảm bớt ý nghĩa của nội dung văn bản.

Câu 9: Một đoạn hội thoại trực tuyến: "A: Đang làm gì đó bồ tèo? B: Đang cày deadline sml nè". Từ "sml" trong ngữ cảnh này thuộc loại ngôn ngữ nào của giới trẻ?

  • A. Từ Hán Việt.
  • B. Từ mượn tiếng Pháp.
  • C. Từ địa phương.
  • D. Chữ viết tắt/teencode.

Câu 10: Phân tích tác động của việc giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới dựa trên hiện tượng đồng âm khác nghĩa (chơi chữ) như "trà xanh" (người thứ ba), "toang" (thất bại, đổ vỡ). Tác động chính là gì?

  • A. Làm giảm sự phong phú của tiếng Việt.
  • B. Tạo ra cách diễn đạt hài hước, độc đáo, thể hiện sự sáng tạo ngôn ngữ.
  • C. Chỉ gây khó khăn cho người nói và người nghe.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.

Câu 11: Theo quan điểm trung dung, việc sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ nên được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Hoàn toàn bác bỏ, coi là sự phá hoại tiếng Việt.
  • B. Hoàn toàn khuyến khích, coi là xu hướng tất yếu.
  • C. Là sự vận động tự nhiên của ngôn ngữ, cần nhìn nhận khách quan và định hướng phù hợp.
  • D. Chỉ là hiện tượng nhất thời, không có giá trị nghiên cứu.

Câu 12: Một bạn trẻ sử dụng từ "chất" để khen ngợi một món đồ. Từ "chất" trong ngữ cảnh này đã có sự biến đổi về mặt ngữ nghĩa như thế nào so với nghĩa gốc?

  • A. Nghĩa hẹp lại.
  • B. Nghĩa giữ nguyên.
  • C. Mất hoàn toàn nghĩa gốc.
  • D. Mở rộng/phát triển nghĩa để biểu đạt sự ấn tượng, độc đáo, cá tính.

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng ngôn ngữ giữa bối cảnh giao tiếp thông thường (trực tiếp) và giao tiếp trên mạng xã hội của giới trẻ.

  • A. Giao tiếp trực tuyến ưu tiên tốc độ, sáng tạo, phi chuẩn mực hơn; giao tiếp trực tiếp thường tuân thủ chuẩn mực hơn.
  • B. Cả hai bối cảnh đều yêu cầu sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn chuẩn mực.
  • C. Giao tiếp trực tiếp ưu tiên sự viết tắt, teencode hơn.
  • D. Mục đích sử dụng ngôn ngữ không thay đổi giữa hai bối cảnh.

Câu 14: Việc giới trẻ sử dụng các cấu trúc câu rút gọn hoặc tỉnh lược tối đa trong tin nhắn ("Đi đâu?", "Ăn cơm chưa?") thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của giao tiếp hiện đại?

  • A. Ưu tiên tính trang trọng.
  • B. Ưu tiên tính hiệu quả và tốc độ truyền tải thông tin.
  • C. Thể hiện sự thiếu kiến thức ngữ pháp.
  • D. Chỉ sử dụng trong các cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Câu 15: Khi đánh giá về hiện tượng "tiếng lóng" trong ngôn ngữ giới trẻ, cần chú ý đến yếu tố nào để có cái nhìn khách quan?

  • A. Chỉ tập trung vào các mặt tiêu cực.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của nó.
  • C. Xem xét bối cảnh sử dụng, mục đích giao tiếp và tính nhất thời/ổn định của các từ ngữ đó.
  • D. Đồng nhất tiếng lóng với ngôn ngữ chuẩn mực.

Câu 16: Việc một từ ngữ mới được giới trẻ sáng tạo ra ban đầu chỉ dùng trong một nhóm nhỏ, sau đó lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội và thậm chí xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cho thấy điều gì về sự biến đổi ngôn ngữ?

  • A. Ngôn ngữ luôn vận động và chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội, đặc biệt là xu hướng của giới trẻ và công nghệ.
  • B. Ngôn ngữ chuẩn mực không bao giờ thay đổi.
  • C. Sự lan truyền của từ ngữ mới chỉ do may mắn.
  • D. Giới trẻ là nhóm duy nhất tạo ra sự thay đổi trong ngôn ngữ.

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc giới trẻ sử dụng phép ẩn dụ hoặc hoán dụ để tạo từ mới?

  • A. Viết "ko" thay cho "không".
  • B. Gọi người yêu cũ là "người yêu cũ".
  • C. Dùng "chà bá lửa" để chỉ cái gì đó rất lớn.
  • D. Thêm "ing" vào sau động từ tiếng Việt (ví dụ: "đang doing bài tập").

Câu 18: Việc một số bạn trẻ cố tình sử dụng sai chính tả một cách "sáng tạo" (ví dụ: "iu" thay vì "yêu", "bt" thay vì "biết") có thể xuất phát từ động cơ nào?

  • A. Không biết cách viết đúng chính tả.
  • B. Muốn làm bài kiểm tra bị điểm kém.
  • C. Thể hiện sự dễ thương, thân mật hoặc tạo dấu ấn cá nhân/nhóm.
  • D. Tuân thủ quy định của nhà trường.

Câu 19: Phân tích tiềm năng tích cực của sự sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ đối với sự phát triển của tiếng Việt.

  • A. Làm giảm sự phong phú của từ vựng.
  • B. Chỉ gây ra sự hỗn loạn ngôn ngữ.
  • C. Khiến tiếng Việt trở nên khó học hơn.
  • D. Góp phần làm giàu thêm từ vựng, cách diễn đạt, và tăng tính linh hoạt, biểu cảm cho ngôn ngữ (nếu được chọn lọc và sử dụng hợp lý).

Câu 20: Một bạn trẻ viết bài luận văn bằng cách sử dụng nhiều "teencode" và từ lóng. Giáo viên phê bình và yêu cầu viết lại. Tình huống này cho thấy sự khác biệt về gì giữa các hoàn cảnh giao tiếp?

  • A. Tính phù hợp với ngữ cảnh (register) và đối tượng giao tiếp.
  • B. Sự khác biệt về chủ đề bài viết.
  • C. Khả năng sử dụng công nghệ.
  • D. Sở thích cá nhân về ngôn ngữ.

Câu 21: Hiện tượng "bắt trend" ngôn ngữ, tức là nhanh chóng tiếp nhận và sử dụng các từ ngữ, cấu trúc mới đang thịnh hành trên mạng xã hội, phản ánh đặc điểm nào của giới trẻ?

  • A. Sự bảo thủ, ít thay đổi.
  • B. Thiếu khả năng tiếp nhận thông tin mới.
  • C. Tính năng động, nhạy bén với cái mới và nhu cầu hòa nhập cộng đồng.
  • D. Chỉ quan tâm đến ngôn ngữ học thuật.

Câu 22: Việc sử dụng tiếng Việt kết hợp với các ký tự đặc biệt hoặc số (ví dụ: "2k", "4rum", "i4") phổ biến trong một thời gian. Hiện tượng này thuộc dạng sáng tạo ngôn ngữ nào?

  • A. Sử dụng từ đồng nghĩa.
  • B. Dịch thuật nguyên văn.
  • C. Thêm phụ tố vào từ gốc.
  • D. Kết hợp chữ cái, số và ký hiệu để tạo từ/cụm từ.

Câu 23: Một trong những tranh luận chính xoay quanh ngôn ngữ giới trẻ là liệu sự sáng tạo có đang vượt quá giới hạn, gây khó khăn cho việc duy trì sự trong sáng của tiếng Việt hay không. Đây là vấn đề liên quan đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

  • A. Chuẩn mực ngôn ngữ và khả năng giao tiếp liên thế hệ.
  • B. Tốc độ đọc và viết.
  • C. Số lượng người sử dụng tiếng Việt.
  • D. Sự phát triển của văn học.

Câu 24: Khi phân tích một hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ, nhà nghiên cứu cần dựa trên những yếu tố nào để đưa ra nhận định khách quan?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • B. Phạm vi sử dụng, tần suất xuất hiện, chức năng giao tiếp, và tác động xã hội.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc nó có giống ngôn ngữ của thế hệ trước hay không.
  • D. Đánh giá dựa trên số lượt like/share trên mạng xã hội.

Câu 25: Việc một số từ ngữ ban đầu chỉ là tiếng lóng của giới trẻ nhưng sau đó được chấp nhận rộng rãi và đi vào từ điển (ví dụ: "chat", "online"). Quá trình này cho thấy điều gì?

  • A. Từ điển tiếng Việt không bao giờ thay đổi.
  • B. Tiếng lóng luôn bị bài trừ.
  • C. Chỉ có các từ cổ mới được đưa vào từ điển.
  • D. Sự phát triển ngôn ngữ là một quá trình chọn lọc, nơi các yếu tố mới có thể được chuẩn hóa theo thời gian nếu đáp ứng nhu cầu giao tiếp của cộng đồng.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về cách giới trẻ sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ mỉa mai hoặc châm biếm một cách tinh tế?

  • A. Sử dụng từ ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Viết tắt các từ thông dụng.
  • C. Sử dụng các cụm từ "viral" theo nghĩa bóng, hoặc nói ngược lại ý thật.
  • D. Chỉ dùng các câu khẳng định trực tiếp.

Câu 27: Phân tích vai trò của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok trong việc định hình và lan truyền ngôn ngữ của giới trẻ.

  • A. Là môi trường thuận lợi cho sự sáng tạo, thử nghiệm và lan truyền nhanh chóng các xu hướng ngôn ngữ mới.
  • B. Không có ảnh hưởng gì đến ngôn ngữ.
  • C. Chỉ khuyến khích sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
  • D. Làm chậm quá trình biến đổi ngôn ngữ.

Câu 28: Khi đọc một văn bản chính luận hoặc báo cáo khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ (teencode, tiếng lóng) có phù hợp không? Tại sao?

  • A. Phù hợp, vì nó làm cho văn bản trở nên hiện đại.
  • B. Không phù hợp, vì các văn bản này yêu cầu tính trang trọng, khách quan và chuẩn mực ngôn ngữ cao để đảm bảo sự rõ ràng và uy tín.
  • C. Phù hợp, vì nó giúp người đọc trẻ dễ tiếp cận hơn.
  • D. Tùy thuộc vào sở thích cá nhân của người viết.

Câu 29: Sự khác biệt trong việc sử dụng từ ngữ giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ là điều bình thường hay bất thường trong sự phát triển của ngôn ngữ?

  • A. Bình thường, vì ngôn ngữ luôn biến đổi và mỗi thế hệ, mỗi nhóm xã hội đều có những đặc trưng ngôn ngữ riêng.
  • B. Bất thường, cho thấy sự suy thoái của ngôn ngữ.
  • C. Chỉ xảy ra ở tiếng Việt.
  • D. Là do sự thiếu giáo dục của thế hệ trẻ.

Câu 30: Đâu là giải pháp được nhiều nhà nghiên cứu đề xuất để cân bằng giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng từ ngữ mới.
  • B. Bắt buộc mọi người phải sử dụng "teencode" trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Phớt lờ mọi sự thay đổi trong ngôn ngữ.
  • D. Giáo dục về chuẩn mực ngôn ngữ, nâng cao ý thức sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh, đồng thời nhìn nhận và chọn lọc những yếu tố sáng tạo tích cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hiện tượng giới trẻ sử dụng các từ ngữ như 'confide' (tâm sự), 'crush' (người mình thích) thay cho từ thuần Việt trong giao tiếp hàng ngày phản ánh xu hướng nào trong ngôn ngữ của giới trẻ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi một bạn trẻ viết 'ib nha' thay vì 'inbox nhé' trong tin nhắn, hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong giao tiếp trực tuyến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một số người lo ngại việc giới trẻ lạm dụng 'teencode' có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Quan ngại này chủ yếu dựa trên khía cạnh nào của ngôn ngữ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hiện tượng sử dụng các từ láy 'xinh xỉu', 'buồn thúi ruột', 'vui hết nấc' trong ngôn ngữ giới trẻ cho thấy đặc điểm gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ hoặc cách diễn đạt chỉ phổ biến trong một nhóm bạn bè cụ thể (ví dụ: biệt danh, mã code riêng) là biểu hiện rõ nét của hiện tượng nào trong xã hội học ngôn ngữ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đâu KHÔNG phải là một lý do giải thích sự sáng tạo và thay đổi nhanh chóng trong ngôn ngữ của giới trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi một bạn trẻ dùng từ 'lemỏn' thay vì 'lemon' (tiếng Anh) khi nói chuyện tiếng Việt, đây là ví dụ về hiện tượng gì trong việc tiếp nhận và Việt hóa từ mượn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc sử dụng các icon (biểu tượng cảm xúc) hoặc sticker trong tin nhắn của giới trẻ có vai trò gì trong giao tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một đoạn hội thoại trực tuyến: 'A: Đang làm gì đó bồ tèo? B: Đang cày deadline sml nè'. Từ 'sml' trong ngữ cảnh này thuộc loại ngôn ngữ nào của giới trẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích tác động của việc giới trẻ sáng tạo ra các từ ngữ mới dựa trên hiện tượng đồng âm khác nghĩa (chơi chữ) như 'trà xanh' (người thứ ba), 'toang' (thất bại, đổ vỡ). Tác động chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Theo quan điểm trung dung, việc sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ nên được nhìn nhận như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một bạn trẻ sử dụng từ 'chất' để khen ngợi một món đồ. Từ 'chất' trong ngữ cảnh này đã có sự biến đổi về mặt ngữ nghĩa như thế nào so với nghĩa gốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng ngôn ngữ giữa bối cảnh giao tiếp thông thường (trực tiếp) và giao tiếp trên mạng xã hội của giới trẻ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc giới trẻ sử dụng các cấu trúc câu rút gọn hoặc tỉnh lược tối đa trong tin nhắn ('Đi đâu?', 'Ăn cơm chưa?') thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của giao tiếp hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi đánh giá về hiện tượng 'tiếng lóng' trong ngôn ngữ giới trẻ, cần chú ý đến yếu tố nào để có cái nhìn khách quan?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc một từ ngữ mới được giới trẻ sáng tạo ra ban đầu chỉ dùng trong một nhóm nhỏ, sau đó lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội và thậm chí xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cho thấy điều gì về sự biến đổi ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đâu là một ví dụ về việc giới trẻ sử dụng phép ẩn dụ hoặc hoán dụ để tạo từ mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc một số bạn trẻ cố tình sử dụng sai chính tả một cách 'sáng tạo' (ví dụ: 'iu' thay vì 'yêu', 'bt' thay vì 'biết') có thể xuất phát từ động cơ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích tiềm năng tích cực của sự sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ đối với sự phát triển của tiếng Việt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một bạn trẻ viết bài luận văn bằng cách sử dụng nhiều 'teencode' và từ lóng. Giáo viên phê bình và yêu cầu viết lại. Tình huống này cho thấy sự khác biệt về gì giữa các hoàn cảnh giao tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hiện tượng 'bắt trend' ngôn ngữ, tức là nhanh chóng tiếp nhận và sử dụng các từ ngữ, cấu trúc mới đang thịnh hành trên mạng xã hội, phản ánh đặc điểm nào của giới trẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc sử dụng tiếng Việt kết hợp với các ký tự đặc biệt hoặc số (ví dụ: '2k', '4rum', 'i4') phổ biến trong một thời gian. Hiện tượng này thuộc dạng sáng tạo ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trong những tranh luận chính xoay quanh ngôn ngữ giới trẻ là liệu sự sáng tạo có đang vượt quá giới hạn, gây khó khăn cho việc duy trì sự trong sáng của tiếng Việt hay không. Đây là vấn đề liên quan đến khía cạnh nào của ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi phân tích một hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ, nhà nghiên cứu cần dựa trên những yếu tố nào để đưa ra nhận định khách quan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc một số từ ngữ ban đầu chỉ là tiếng lóng của giới trẻ nhưng sau đó được chấp nhận rộng rãi và đi vào từ điển (ví dụ: 'chat', 'online'). Quá trình này cho thấy điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là một ví dụ về cách giới trẻ sử dụng ngôn ngữ để thể hiện thái độ mỉa mai hoặc châm biếm một cách tinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Phân tích vai trò của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok trong việc định hình và lan truyền ngôn ngữ của giới trẻ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi đọc một văn bản chính luận hoặc báo cáo khoa học, việc sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ (teencode, tiếng lóng) có phù hợp không? Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Sự khác biệt trong việc sử dụng từ ngữ giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ là điều bình thường hay bất thường trong sự phát triển của ngôn ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đâu là giải pháp được nhiều nhà nghiên cứu đề xuất để cân bằng giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản

  • A. Viết tắt các cụm từ dài thành ký hiệu.
  • B. Sử dụng các từ mượn nguyên gốc từ tiếng nước ngoài mà không Việt hóa.
  • C. Biến đổi cách phát âm hoặc dựa vào từ đồng âm để tạo từ/cụm từ mới.
  • D. Thêm các ký tự đặc biệt hoặc số vào giữa chữ.

Câu 2: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện)
  • B. Văn bản miêu tả (hình ảnh)
  • C. Văn bản thông tin hoặc nghị luận xã hội
  • D. Văn bản biểu cảm (thể hiện cảm xúc)

Câu 3: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện và phổ biến của "teencode" và các hình thức ngôn ngữ mạng trong giới trẻ, theo gợi ý của văn bản, là gì?

  • A. Sự thiếu hiểu biết về quy tắc chính tả và ngữ pháp tiếng Việt.
  • B. Áp lực phải sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Ảnh hưởng từ ngôn ngữ của các quốc gia khác thông qua du lịch.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của mạng Internet và mạng xã hội.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc tác giả trích dẫn các ví dụ cụ thể về cách dùng từ/đặt câu của giới trẻ trong văn bản.

  • A. Làm rõ, minh họa cho các hiện tượng ngôn ngữ đang được phân tích và chứng minh tính xác thực của vấn đề.
  • B. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc về sự "phá hoại" tiếng Việt.
  • C. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối của tác giả với cách sử dụng ngôn ngữ đó.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các hiện tượng mà không có mục đích phân tích.

Câu 5: Văn bản

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ cổ, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • B. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt mọi quy tắc ngữ pháp và chính tả.
  • C. Hạn chế tối đa việc dùng từ ngữ địa phương.
  • D. Sử dụng "teencode", "tiếng lóng" hoặc các cách chơi chữ, biến đổi âm thanh.

Câu 6: Phân tích thái độ chung của tác giả văn bản

  • A. Hoàn toàn phản đối và kêu gọi bài trừ mọi sự sáng tạo ngôn ngữ.
  • B. Quan sát, phân tích khách quan, nhìn nhận sự sáng tạo như một xu hướng tự nhiên nhưng cũng cảnh báo về việc giữ gìn chuẩn mực.
  • C. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích giới trẻ sáng tạo ngôn ngữ không giới hạn.
  • D. Không có thái độ rõ ràng, chỉ đơn thuần liệt kê các hiện tượng.

Câu 7: Giả sử một bạn trẻ sử dụng cụm từ "lemỏn" để thay thế cho "buồn". Dựa trên các kiểu sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ được đề cập trong văn bản, hiện tượng này thuộc loại nào?

  • A. Biến đổi ngữ âm/đọc lái.
  • B. Viết tắt.
  • C. Sử dụng từ mượn nguyên gốc.
  • D. Thêm phụ tố không có nghĩa.

Câu 8: Văn bản cảnh báo điều gì là nguy cơ tiềm ẩn khi giới trẻ quá lạm dụng các hình thức ngôn ngữ "lệch chuẩn"?

  • A. Giảm khả năng sử dụng ngoại ngữ.
  • B. Mất đi khả năng sáng tạo ngôn ngữ.
  • C. Gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Việt chuẩn mực ở các môi trường trang trọng, học thuật.
  • D. Không thể giao tiếp với những người cùng thế hệ.

Câu 9: Phân tích vai trò của bối cảnh giao tiếp (ví dụ: nói chuyện với bạn bè trên mạng xã hội so với viết đơn xin việc) trong việc quyết định sự phù hợp của các hình thức ngôn ngữ của giới trẻ được bàn đến trong văn bản.

  • A. Bối cảnh không ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ, chỉ cần người nói và người nghe hiểu nhau là đủ.
  • B. Các hình thức ngôn ngữ của giới trẻ luôn phù hợp với mọi bối cảnh giao tiếp.
  • C. Chỉ có một loại bối cảnh duy nhất đòi hỏi ngôn ngữ chuẩn mực là thi cử.
  • D. Bối cảnh giao tiếp là yếu tố quan trọng quyết định tính phù hợp của ngôn ngữ, đòi hỏi sự linh hoạt và ý thức lựa chọn của người nói/viết.

Câu 10: Khi văn bản đề cập đến việc giới trẻ "rút gọn" từ ngữ, chẳng hạn như "cmt" (comment), "ib" (inbox), "stt" (status), đây là biểu hiện của xu hướng nào?

  • A. Xu hướng sử dụng từ láy.
  • B. Xu hướng giản lược, tiết kiệm thời gian và không gian khi giao tiếp (đặc biệt trên nền tảng số).
  • C. Xu hướng phức tạp hóa cấu trúc câu.
  • D. Xu hướng sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 11: Văn bản

  • A. Chỉ ra những lỗi sai nghiêm trọng mà giới trẻ mắc phải khi dùng tiếng Việt.
  • B. Khẳng định rằng ngôn ngữ của giới trẻ hoàn toàn không có giá trị và cần loại bỏ.
  • C. Cung cấp một danh sách đầy đủ các từ lóng và "teencode" thông dụng nhất.
  • D. Giải thích các hiện tượng ngôn ngữ mới một cách khách quan, giúp thế hệ khác hiểu và thông cảm hơn về cách giao tiếp của giới trẻ.

Câu 12: Dựa vào nội dung văn bản, việc một bộ phận giới trẻ lạm dụng ngôn ngữ mạng, thậm chí đưa vào cả văn viết chính thức (bài tập làm văn, email công việc) cho thấy vấn đề gì?

  • A. Họ đang thúc đẩy sự phát triển của tiếng Việt theo hướng hiện đại hơn.
  • B. Họ có thể chưa ý thức đầy đủ về sự khác biệt giữa các bối cảnh giao tiếp và tầm quan trọng của ngôn ngữ chuẩn mực.
  • C. Đây là cách thể hiện sự sáng tạo và cá tính trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Điều này chứng tỏ tiếng Việt đang trở nên nghèo nàn.

Câu 13: Văn bản có thể phân tích hiện tượng "mượn tiếng nước ngoài" của giới trẻ theo những góc độ nào?

  • A. Phân tích nguyên nhân mượn từ (ví dụ: thiếu từ tiếng Việt tương đương, theo trào lưu) và tác động của việc mượn từ đó.
  • B. Chỉ liệt kê các từ mượn phổ biến mà không giải thích gì thêm.
  • C. Khẳng định việc mượn tiếng nước ngoài là hoàn toàn sai trái và cần cấm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc dịch các từ nước ngoài sang tiếng Việt.

Câu 14: Đâu là một kỹ năng quan trọng được ngụ ý văn bản khuyên giới trẻ cần rèn luyện để sử dụng tiếng Việt hiệu quả trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Kỹ năng sáng tạo ra càng nhiều từ mới càng tốt.
  • B. Kỹ năng chỉ sử dụng duy nhất một kiểu ngôn ngữ trong mọi tình huống.
  • C. Kỹ năng ghi nhớ tất cả các từ ngữ cổ.
  • D. Kỹ năng lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với mục đích và đối tượng giao tiếp.

Câu 15: Khi tác giả so sánh hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam với hiện tượng tương tự ở các quốc gia khác, mục đích chính là gì?

  • A. Để khẳng định rằng ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam đang phát triển theo đúng xu hướng toàn cầu.
  • B. Để cung cấp góc nhìn khách quan, cho thấy đây là hiện tượng ngôn ngữ phổ biến, không chỉ riêng ở Việt Nam.
  • C. Để chứng minh rằng ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam đang bị ảnh hưởng xấu từ nước ngoài.
  • D. Để tìm ra cách hoàn toàn loại bỏ các hiện tượng ngôn ngữ "lạ".

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng "tiếng lóng" trong một nhóm bạn trẻ và yếu tố "bản sắc nhóm" (group identity) được gợi ý trong văn bản.

  • A. Sử dụng tiếng lóng giúp nhóm bạn trẻ hòa nhập tốt hơn với mọi người ngoài nhóm.
  • B. Tiếng lóng hoàn toàn không liên quan đến việc xây dựng bản sắc của một nhóm.
  • C. Tiếng lóng có thể hoạt động như một dấu hiệu nhận biết, củng cố sự gắn kết và thể hiện bản sắc riêng của nhóm người sử dụng.
  • D. Bản sắc nhóm chỉ được thể hiện thông qua trang phục, không liên quan đến ngôn ngữ.

Câu 17: Văn bản có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc về quan điểm của mình đối với hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Phân tích, giải thích, so sánh, đưa ra ví dụ minh họa.
  • B. Chủ yếu sử dụng các câu hỏi tu từ để gợi suy nghĩ.
  • C. Dựa hoàn toàn vào cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Chỉ đơn thuần đưa ra các số liệu thống kê khô khan.

Câu 18: Khi đọc văn bản, người đọc cần có thái độ như thế nào để tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả nhất về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Hoàn toàn tin theo mọi điều tác giả nói mà không suy xét.
  • B. Tiếp nhận thông tin với thái độ cởi mở, khách quan, đồng thời có tư duy phân tích và phản biện.
  • C. Chỉ tìm kiếm những thông tin phù hợp với định kiến sẵn có của bản thân.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn mọi hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ.

Câu 19: Văn bản

  • A. Cách sử dụng "teencode" sao cho đúng.
  • B. Lịch sử hình thành của tiếng Việt.
  • C. Nguyên tắc sáng tạo ngôn ngữ hoàn toàn mới.
  • D. Hiện trạng sử dụng tiếng Việt của giới trẻ, những vấn đề đặt ra và tầm quan trọng của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

Câu 20: Khi phân tích một câu nói sử dụng ngôn ngữ mạng, ví dụ: "Đỉnh của chóp!", dựa vào văn bản, bạn cần phân tích những yếu tố nào để hiểu ý nghĩa và chức năng của nó?

  • A. Ý nghĩa biểu đạt, nguồn gốc (nếu có thể xác định), và chức năng trong bối cảnh giao tiếp cụ thể.
  • B. Chỉ cần biết nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
  • C. Chỉ cần dịch sang một ngôn ngữ khác.
  • D. Chỉ cần xem nó có tuân thủ ngữ pháp truyền thống hay không.

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến "tiếng lóng" khác với "teencode" ở điểm nào về bản chất?

  • A. "Tiếng lóng" luôn được công nhận trong từ điển, còn "teencode" thì không.
  • B. "Tiếng lóng" chỉ dùng trong văn viết, còn "teencode" chỉ dùng trong văn nói.
  • C. "Tiếng lóng" thường gắn liền với một nhóm người cụ thể và có thể dùng cả trong nói và viết, còn "teencode" chủ yếu là cách viết trên mạng, liên quan đến biến đổi chữ cái/ký tự.
  • D. Cả hai đều là cùng một hiện tượng ngôn ngữ.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "sáng tạo" trong việc hình thành ngôn ngữ của giới trẻ, theo quan điểm được trình bày (hoặc ngụ ý) trong văn bản.

  • A. Sáng tạo là động lực làm phong phú ngôn ngữ, giúp tiếng Việt thích ứng với bối cảnh mới, nhưng cần đi kèm với ý thức giữ gìn chuẩn mực.
  • B. Mọi sự sáng tạo đều phá hoại tiếng Việt.
  • C. Sáng tạo ngôn ngữ chỉ là hành động nhất thời, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Chỉ có các nhà ngôn ngữ học mới được phép sáng tạo ngôn ngữ.

Câu 23: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng từ đâu để minh họa cho các hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Các tác phẩm văn học cổ điển.
  • B. Các bản tin thời sự chính thống.
  • C. Các văn bản hành chính, công vụ.
  • D. Các đoạn hội thoại trên mạng xã hội, tin nhắn, bình luận trực tuyến.

Câu 24: Đâu là một trong những lý do khiến một số người lo ngại về sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mạng đến tiếng Việt chuẩn, theo quan điểm có thể có trong văn bản?

  • A. Nó làm cho tiếng Việt trở nên quá dễ học.
  • B. Nó có thể làm giảm khả năng sử dụng tiếng Việt mạch lạc, chính xác trong các bối cảnh trang trọng.
  • C. Nó khiến tiếng Việt không còn khả năng sáng tạo.
  • D. Nó chỉ được sử dụng bởi một nhóm nhỏ người dùng.

Câu 25: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về cách dùng từ "auto" (tự động) trong câu "Bài này auto khó rồi". Phân tích cách dùng từ này so với nghĩa gốc và chức năng của nó trong ngữ cảnh giao tiếp của giới trẻ.

  • A. Từ "auto" được dùng đúng nghĩa gốc là "tự động" và không có chức năng đặc biệt nào khác.
  • B. Từ "auto" được dùng sai hoàn toàn và không có ý nghĩa gì.
  • C. Từ "auto" được dùng với nghĩa phái sinh là "chắc chắn", "đương nhiên" và thể hiện sự dự đoán hoặc khẳng định của người nói.
  • D. Từ "auto" chỉ đơn thuần là một từ đệm không có nghĩa.

Câu 26: Theo văn bản, điều gì quan trọng nhất để giới trẻ vừa có thể sáng tạo ngôn ngữ, vừa giữ gìn được sự trong sáng của tiếng Việt?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Chỉ học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • C. Không bao giờ sử dụng bất kỳ từ ngữ mới nào do giới trẻ tạo ra.
  • D. Nâng cao ý thức về việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng bối cảnh giao tiếp và không ngừng trau dồi vốn tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 27: Văn bản có thể gợi ý rằng sự khác biệt trong cách sử dụng tiếng Việt giữa các thế hệ (ví dụ: giữa 8X, 9X, Y2K) chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Bối cảnh xã hội, sự phát triển của công nghệ và các trào lưu văn hóa của từng thời kỳ.
  • B. Sự khác biệt về trình độ học vấn.
  • C. Sự khác biệt về vùng miền địa lý.
  • D. Khả năng bẩm sinh về ngôn ngữ.

Câu 28: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của sự sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ (nếu được sử dụng một cách có ý thức và phù hợp), theo gợi ý từ văn bản?

  • A. Làm cho tiếng Việt trở nên khó học hơn cho người nước ngoài.
  • B. Hoàn toàn thay thế tiếng Việt chuẩn mực.
  • C. Làm phong phú thêm cách diễn đạt, tăng tính biểu cảm hoặc sự hài hước trong giao tiếp không chính thức.
  • D. Giúp người dùng tránh khỏi việc phải suy nghĩ khi giao tiếp.

Câu 29: Văn bản

  • A. Nâng cao ý thức của mỗi cá nhân về việc giữ gìn và phát triển tiếng Việt một cách có trách nhiệm trong bối cảnh hiện đại.
  • B. Thành lập một tổ chức chuyên kiểm duyệt ngôn ngữ của giới trẻ.
  • C. Tổ chức các cuộc thi sáng tạo "teencode" quy mô lớn.
  • D. Yêu cầu nhà nước ban hành luật cấm sử dụng tiếng lóng.

Câu 30: Khi phân tích hiện tượng sử dụng các ký hiệu cảm xúc (emoji, emoticon) trong giao tiếp của giới trẻ, văn bản có thể nhấn mạnh chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ viết.
  • B. Giúp biểu đạt cảm xúc, thái độ và sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp trực tuyến, bù đắp sự thiếu vắng của các tín hiệu phi ngôn ngữ.
  • C. Làm cho đoạn hội thoại trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là để trang trí cho văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nhất xu hướng sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ dựa trên yếu tố ngữ âm (âm thanh)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thể xếp vào loại văn bản nào dựa trên mục đích và nội dung chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện và phổ biến của 'teencode' và các hình thức ngôn ngữ mạng trong giới trẻ, theo gợi ý của văn bản, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc tác giả trích dẫn các ví dụ cụ thể về cách dùng từ/đặt câu của giới trẻ trong văn bản.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" đề cập đến hiện tượng nào sau đây như một biểu hiện của sự sáng tạo ngôn ngữ, nhưng có thể dẫn đến 'lệch chuẩn'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích thái độ chung của tác giả văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" đối với các hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử một bạn trẻ sử dụng cụm từ 'lemỏn' để thay thế cho 'buồn'. Dựa trên các kiểu sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ được đề cập trong văn bản, hiện tượng này thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Văn bản cảnh báo điều gì là nguy cơ tiềm ẩn khi giới trẻ quá lạm dụng các hình thức ngôn ngữ 'lệch chuẩn'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Phân tích vai trò của bối cảnh giao tiếp (ví dụ: nói chuyện với bạn bè trên mạng xã hội so với viết đơn xin việc) trong việc quyết định sự phù hợp của các hình thức ngôn ngữ của giới trẻ được bàn đến trong văn bản.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi văn bản đề cập đến việc giới trẻ 'rút gọn' từ ngữ, chẳng hạn như 'cmt' (comment), 'ib' (inbox), 'stt' (status), đây là biểu hiện của xu hướng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thể giúp người đọc (không phải giới trẻ) hiểu điều gì về cách giao tiếp của thế hệ trẻ hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào nội dung văn bản, việc một bộ phận giới trẻ lạm dụng ngôn ngữ mạng, thậm chí đưa vào cả văn viết chính thức (bài tập làm văn, email công việc) cho thấy vấn đề gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Văn bản có thể phân tích hiện tượng 'mượn tiếng nước ngoài' của giới trẻ theo những góc độ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là một kỹ năng quan trọng được ngụ ý văn bản khuyên giới trẻ cần rèn luyện để sử dụng tiếng Việt hiệu quả trong bối cảnh hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi tác giả so sánh hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ Việt Nam với hiện tượng tương tự ở các quốc gia khác, mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa việc sử dụng 'tiếng lóng' trong một nhóm bạn trẻ và yếu tố 'bản sắc nhóm' (group identity) được gợi ý trong văn bản.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Văn bản có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc về quan điểm của mình đối với hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc văn bản, người đọc cần có thái độ như thế nào để tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả nhất về vấn đề ngôn ngữ của giới trẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" góp phần nâng cao nhận thức của người đọc về điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích một câu nói sử dụng ngôn ngữ mạng, ví dụ: 'Đỉnh của chóp!', dựa vào văn bản, bạn cần phân tích những yếu tố nào để hiểu ý nghĩa và chức năng của nó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Văn bản có thể đề cập đến 'tiếng lóng' khác với 'teencode' ở điểm nào về bản chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'sáng tạo' trong việc hình thành ngôn ngữ của giới trẻ, theo quan điểm được trình bày (hoặc ngụ ý) trong văn bản.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng từ đâu để minh họa cho các hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là một trong những lý do khiến một số người lo ngại về sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mạng đến tiếng Việt chuẩn, theo quan điểm có thể có trong văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về cách dùng từ 'auto' (tự động) trong câu 'Bài này auto khó rồi'. Phân tích cách dùng từ này so với nghĩa gốc và chức năng của nó trong ngữ cảnh giao tiếp của giới trẻ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Theo văn bản, điều gì quan trọng nhất để giới trẻ vừa có thể sáng tạo ngôn ngữ, vừa giữ gìn được sự trong sáng của tiếng Việt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Văn bản có thể gợi ý rằng sự khác biệt trong cách sử dụng tiếng Việt giữa các thế hệ (ví dụ: giữa 8X, 9X, Y2K) chủ yếu là do yếu tố nào chi phối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của sự sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ (nếu được sử dụng một cách có ý thức và phù hợp), theo gợi ý từ văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thể được xem là một lời kêu gọi hành động nào đối với cả giới trẻ và những người quan tâm đến tiếng Việt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi phân tích hiện tượng sử dụng các ký hiệu cảm xúc (emoji, emoticon) trong giao tiếp của giới trẻ, văn bản có thể nhấn mạnh chức năng chính của chúng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo mạch lập luận thường gặp trong văn bản

  • A. Sự bùng nổ của mạng xã hội và các nền tảng giao tiếp trực tuyến.
  • B. Ảnh hưởng từ ngôn ngữ nước ngoài thông qua truyền thông và văn hóa đại chúng.
  • C. Việc giảm sút số lượng sách in và tài liệu giấy trong đời sống.
  • D. Nhu cầu thể hiện cá tính, sự khác biệt và thuộc về nhóm của người trẻ.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn hội thoại của giới trẻ sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ, việc xác định **ý nghĩa thực tế** của những từ ngữ đó trong ngữ cảnh cụ thể đòi hỏi kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Ghi nhớ định nghĩa từ vựng.
  • B. Phân tích ngữ cảnh và suy luận.
  • C. Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.
  • D. Đánh giá giá trị thẩm mỹ của ngôn ngữ.

Câu 3: Hiện tượng giới trẻ sử dụng các từ viết tắt, ký hiệu hoặc biến thể chữ cái thay cho cách viết chuẩn (ví dụ: "ko" thay cho "không", "cx" thay cho "cũng") thường được gọi là gì?

  • A. Teencode.
  • B. Tiếng lóng.
  • C. Thành ngữ hiện đại.
  • D. Biệt ngữ xã hội.

Câu 4: Một quan điểm cho rằng sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, dù đôi khi

  • A. Việc sử dụng teencode giúp tốc độ gõ phím nhanh hơn.
  • B. Những từ ngữ mới lạ luôn được chấp nhận và đưa vào từ điển chính thống.
  • C. Sáng tạo ngôn ngữ chỉ là biểu hiện nhất thời, không có giá trị lâu dài.
  • D. Nó phản ánh sự năng động, khả năng thích ứng và làm giàu vốn từ vựng biểu đạt các khái niệm mới.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Pha trộn tiếng Việt với từ ngữ nước ngoài (tiếng Anh).
  • B. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
  • C. Thiếu vốn từ vựng tiếng Việt.
  • D. Lạm dụng các biện pháp tu từ.

Câu 6: Việc sử dụng tiếng lóng trong một nhóm bạn thân (ví dụ: dùng từ chỉ có nhóm đó hiểu) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giao tiếp hiệu quả với mọi đối tượng.
  • B. Tạo sự gắn kết, thể hiện bản sắc của nhóm.
  • C. Giữ gìn sự trong sáng tuyệt đối của tiếng Việt.
  • D. Rèn luyện khả năng diễn đạt trang trọng.

Câu 7: Tại sao việc sử dụng

  • A. Vì nó làm mất đi vẻ đẹp của chữ viết tay.
  • B. Vì chỉ có người trẻ mới hiểu được teencode.
  • C. Vì gây khó khăn trong việc hiểu, làm sai lệch chuẩn mực chính tả và ngữ pháp.
  • D. Vì teencode không thể hiện được cảm xúc người nói/viết.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt giữa

  • A. Tiếng lóng là từ mới, biệt ngữ là từ cũ.
  • B. Tiếng lóng chỉ dùng trong giao tiếp, biệt ngữ dùng trong văn viết.
  • C. Tiếng lóng có tính bí mật, biệt ngữ thì không.
  • D. Tiếng lóng có tính tạm thời, phạm vi hẹp (nhóm nhỏ); biệt ngữ có tính ổn định hơn, phạm vi rộng hơn (tầng lớp, ngành nghề).

Câu 9: Hiện tượng sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng, hình ảnh hóa cao để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống (ví dụ: "bay màu" - biến mất, "cháy" - rất hay, ấn tượng) thể hiện khía cạnh nào trong sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Khả năng liên tưởng, ẩn dụ và biểu đạt cảm xúc mạnh.
  • B. Xu hướng sử dụng từ ngữ khoa học.
  • C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • D. Việc vay mượn từ vựng từ ngôn ngữ cổ.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về hiện trạng tiếng Việt của giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

  • A. Ý kiến chủ quan của bản thân và bạn bè.
  • B. Các ví dụ cụ thể về cách dùng từ, đặt câu của giới trẻ trên mạng xã hội hoặc trong giao tiếp thực tế.
  • C. Các câu chuyện truyền miệng không có nguồn gốc rõ ràng.
  • D. Các bài thơ cổ và tục ngữ, ca dao.

Câu 11: Một thách thức lớn đối với việc nghiên cứu tiếng Việt của giới trẻ là gì?

  • A. Thiếu người trẻ sẵn sàng chia sẻ về cách dùng từ của họ.
  • B. Ngôn ngữ của giới trẻ không có quy luật nào để nghiên cứu.
  • C. Các nhà nghiên cứu ngôn ngữ không quan tâm đến vấn đề này.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng, liên tục và tính đa dạng, thiếu ổn định của ngôn ngữ giới trẻ.

Câu 12: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ mới xuất hiện từ các trào lưu trên mạng xã hội (ví dụ: "ét ô ét", "lemỏn") cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào đến ngôn ngữ của họ?

  • A. Văn hóa đại chúng và truyền thông số.
  • B. Ngôn ngữ chính luận và khoa học.
  • C. Văn học dân gian truyền thống.
  • D. Ngôn ngữ học thuật chuyên sâu.

Câu 13: Khi đánh giá một hiện tượng ngôn ngữ mới xuất hiện trong giới trẻ (ví dụ: sử dụng một từ ngữ có nguồn gốc ngoại lai), cần dựa trên những tiêu chí nào để có cái nhìn khách quan và toàn diện?

  • A. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân về việc nó hay hay dở.
  • B. Chỉ xem xét nguồn gốc của từ đó.
  • C. Xem xét tính phổ biến, khả năng biểu đạt, ảnh hưởng đến sự trong sáng và chuẩn mực chung, cũng như ngữ cảnh sử dụng.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc nó có được giới trẻ sử dụng nhiều hay không.

Câu 14: Đâu là một trong những **lợi ích tiềm năng** của sự sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ, xét từ góc độ phát triển của tiếng Việt?

  • A. Làm giảm sự phức tạp của tiếng Việt.
  • B. Bổ sung các cách diễn đạt mới, sinh động, phù hợp với đời sống hiện đại và các khái niệm mới.
  • C. Giúp mọi người lớn tuổi dễ dàng hiểu được giới trẻ.
  • D. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối của hệ thống ngôn ngữ.

Câu 15: Một số người lo ngại rằng việc sử dụng ngôn ngữ

  • A. Nếu chỉ quen dùng ngôn ngữ phi chuẩn trong mọi ngữ cảnh, người trẻ có thể gặp khó khăn khi cần sử dụng tiếng Việt trang trọng, chính xác trong học tập và công việc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phi chuẩn làm giảm chỉ số IQ.
  • C. Ngôn ngữ phi chuẩn tốn nhiều thời gian để học hơn ngôn ngữ chuẩn.
  • D. Ngôn ngữ phi chuẩn hoàn toàn không có giá trị biểu đạt.

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về cách dùng tiếng Việt của giới trẻ, phương pháp nghiên cứu nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ đọc các bài báo cũ viết về vấn đề này.
  • B. Chỉ hỏi ý kiến của người lớn tuổi.
  • C. Chỉ suy đoán dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Quan sát trực tiếp giao tiếp của giới trẻ trên mạng xã hội, trong đời sống, thu thập dữ liệu và phân tích có hệ thống.

Câu 17: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ cũ nhưng với ý nghĩa mới hoặc sắc thái biểu cảm khác (ví dụ: "cà khịa", "chanh sả") thể hiện sự thay đổi ngôn ngữ ở cấp độ nào?

  • A. Ngữ âm.
  • B. Ngữ nghĩa.
  • C. Ngữ pháp.
  • D. Chính tả.

Câu 18:

  • A. Sử dụng đúng chuẩn mực ngữ pháp và chính tả.
  • B. Hạn chế lạm dụng từ ngữ nước ngoài không cần thiết.
  • C. Ngăn cấm hoàn toàn mọi sự thay đổi, sáng tạo ngôn ngữ mới.
  • D. Sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.

Câu 19: Một bạn trẻ viết trên mạng xã hội:

  • A. Vay mượn tiếng Anh, sử dụng từ ngữ rút gọn/biến thể ("teencode"), dùng từ ngữ biểu cảm thân mật.
  • B. Sử dụng tiếng lóng và biệt ngữ ngành nghề.
  • C. Dùng từ Hán Việt cổ và thành ngữ.
  • D. Áp dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

Câu 20: Về thái độ đối với sự thay đổi tiếng Việt của giới trẻ, có những quan điểm khác nhau. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **quá khắt khe** và có thể cản trở sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ?

  • A. Quan sát và ghi nhận các hiện tượng mới một cách khách quan.
  • B. Khuyến khích sử dụng tiếng Việt chuẩn mực trong các ngữ cảnh trang trọng.
  • C. Chỉ trích việc lạm dụng ngôn ngữ thiếu chuẩn mực gây khó hiểu.
  • D. Yêu cầu mọi người chỉ được sử dụng các từ ngữ đã có trong từ điển trước năm 2000.

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc quyết định một từ ngữ mới của giới trẻ có được chấp nhận và tồn tại lâu dài trong tiếng Việt hay không?

  • A. Ý kiến của các nhà ngôn ngữ học.
  • B. Sự yêu thích của một vài cá nhân nổi tiếng.
  • C. Tính phổ biến, khả năng biểu đạt hiệu quả và sự chấp nhận của cộng đồng người nói tiếng Việt theo thời gian.
  • D. Quy định của các cơ quan quản lý ngôn ngữ.

Câu 22: So sánh ảnh hưởng của mạng xã hội và sách báo truyền thống đối với việc hình thành ngôn ngữ của giới trẻ. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

  • A. Mạng xã hội thúc đẩy sự thay đổi nhanh, đa dạng, thường mang tính cá nhân/nhóm, trong khi sách báo truyền thống thường duy trì chuẩn mực và sự ổn định.
  • B. Mạng xã hội chỉ tạo ra từ ngữ xấu, sách báo chỉ tạo ra từ ngữ tốt.
  • C. Sách báo truyền thống dễ tiếp cận hơn mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội không có ảnh hưởng gì đến ngôn ngữ.

Câu 23: Việc sử dụng ngôn ngữ

  • A. Khả năng phát âm chuẩn.
  • B. Khả năng ghi nhớ từ vựng.
  • C. Khả năng sử dụng phép điệp.
  • D. Khả năng lựa chọn từ ngữ và phong cách phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ dựa trên hiện tượng **đồng âm, đồng nghĩa hoặc gần nghĩa**?

  • A. Sử dụng từ "ok" thay cho "được rồi".
  • B. Dùng "trà xanh" để chỉ người thứ ba trong một mối quan hệ.
  • C. Viết tắt "không" thành "ko".
  • D. Thêm hậu tố "-er" vào sau động từ tiếng Việt (ví dụ: "chater").

Câu 25: Một bạn học sinh cần viết một đoạn văn phân tích về ảnh hưởng của mạng xã hội đến tiếng Việt của giới trẻ. Để bài viết có chiều sâu, bạn đó nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ liệt kê các từ ngữ mới xuất hiện trên mạng.
  • B. Chỉ bày tỏ cảm xúc cá nhân về việc thích hay ghét những từ đó.
  • C. Phân tích nguyên nhân xuất hiện các hiện tượng ngôn ngữ mới, tác động (tích cực và tiêu cực) của chúng đến khả năng giao tiếp và chuẩn mực ngôn ngữ.
  • D. Chỉ so sánh số lượng từ mới trên mạng xã hội với số lượng từ mới trong từ điển.

Câu 26: Việc sử dụng các emoji, sticker trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là một hình thức bổ sung cho ngôn ngữ nói/viết, giúp biểu đạt điều gì?

  • A. Cảm xúc, sắc thái biểu cảm và ngữ điệu giao tiếp phi ngôn ngữ.
  • B. Các khái niệm khoa học phức tạp.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
  • D. Thông tin tuyệt đối chính xác, không gây hiểu lầm.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc một từ ngữ mới của giới trẻ (ví dụ: "xu cà na" - xui xẻo) trở nên phổ biến và được nhiều người, kể cả người lớn tuổi, hiểu và sử dụng. Điều này cho thấy gì?

  • A. Tiếng Việt đang bị suy thoái nghiêm trọng.
  • B. Người lớn tuổi đang cố tình bắt chước giới trẻ.
  • C. Từ ngữ đó đã chính thức được công nhận trong từ điển quốc gia.
  • D. Sự năng động, khả năng lan tỏa và tiềm năng làm giàu vốn từ vựng biểu cảm của ngôn ngữ trong đời sống xã hội.

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc tiếng Việt vay mượn và tiếp nhận từ ngữ từ các ngôn ngữ khác là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần lưu ý điều gì khi sử dụng từ vay mượn?

  • A. Chỉ vay mượn từ tiếng Anh, không vay mượn từ ngôn ngữ khác.
  • B. Ưu tiên sử dụng từ tiếng Việt có sẵn nếu chúng có khả năng biểu đạt tương đương hoặc tốt hơn, chỉ vay mượn khi cần thiết để diễn tả khái niệm mới hoặc sắc thái đặc thù.
  • C. Viết từ vay mượn hoàn toàn theo chính tả gốc, không phiên âm.
  • D. Vay mượn càng nhiều càng tốt để thể hiện sự hội nhập.

Câu 29: Một trong những giải pháp được đề xuất để cân bằng giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn chuẩn mực tiếng Việt là gì?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng từ ngữ mới lạ.
  • B. Buộc giới trẻ phải học thuộc lòng toàn bộ từ điển tiếng Việt.
  • C. Giáo dục, định hướng để người trẻ nhận thức rõ về chuẩn mực ngôn ngữ và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp.
  • D. Chỉ cho phép giới trẻ giao tiếp bằng văn bản, không được nói chuyện trực tiếp.

Câu 30: Phân tích tác động của việc lạm dụng ngôn ngữ mạng, teencode trong môi trường học đường. Hậu quả dễ thấy nhất là gì?

  • A. Ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng viết đúng chính tả, ngữ pháp và diễn đạt mạch lạc bằng tiếng Việt chuẩn mực trong bài kiểm tra, bài luận.
  • B. Làm tăng khả năng sáng tạo trong các môn học khác.
  • C. Giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức mới.
  • D. Tạo ra môi trường học tập vui vẻ hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo mạch lập luận thường gặp trong văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" (dựa trên nội dung khái quát của chủ đề), yếu tố nào sau đây **ít có khả năng** được xem là nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong cách dùng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một đoạn hội thoại của giới trẻ sử dụng nhiều từ ngữ mới lạ, việc xác định **ý nghĩa thực tế** của những từ ngữ đó trong ngữ cảnh cụ thể đòi hỏi kỹ năng tư duy nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hiện tượng giới trẻ sử dụng các từ viết tắt, ký hiệu hoặc biến thể chữ cái thay cho cách viết chuẩn (ví dụ: 'ko' thay cho 'không', 'cx' thay cho 'cũng') thường được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một quan điểm cho rằng sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ, dù đôi khi "lệch chuẩn", vẫn có những đóng góp nhất định cho sự phát triển của tiếng Việt. Lập luận nào sau đây **phù hợp nhất** với quan điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Hôm nay đi 'chill' ở quán cà phê mới mở, view 'xịn sò' cực. 'Okela' luôn!" Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong cách dùng tiếng Việt của một bộ phận giới trẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc sử dụng tiếng lóng trong một nhóm bạn thân (ví dụ: dùng từ chỉ có nhóm đó hiểu) chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao việc sử dụng "teencode" quá mức hoặc trong những ngữ cảnh không phù hợp (như văn bản hành chính, bài luận học thuật) lại bị xem là tiêu cực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích sự khác biệt giữa "tiếng lóng" và "biệt ngữ xã hội". Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiện tượng sử dụng các từ ngữ mang tính biểu tượng, hình ảnh hóa cao để diễn tả cảm xúc hoặc tình huống (ví dụ: 'bay màu' - biến mất, 'cháy' - rất hay, ấn tượng) thể hiện khía cạnh nào trong sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về hiện trạng tiếng Việt của giới trẻ. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một thách thức lớn đối với việc nghiên cứu tiếng Việt của giới trẻ là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ mới xuất hiện từ các trào lưu trên mạng xã hội (ví dụ: 'ét ô ét', 'lemỏn') cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào đến ngôn ngữ của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi đánh giá một hiện tượng ngôn ngữ mới xuất hiện trong giới trẻ (ví dụ: sử dụng một từ ngữ có nguồn gốc ngoại lai), cần dựa trên những tiêu chí nào để có cái nhìn khách quan và toàn diện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đâu là một trong những **lợi ích tiềm năng** của sự sáng tạo ngôn ngữ trong giới trẻ, xét từ góc độ phát triển của tiếng Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một số người lo ngại rằng việc sử dụng ngôn ngữ "lệch chuẩn" của giới trẻ có thể dẫn đến sự "nghèo nàn" về khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực. Nhận định này dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về cách dùng tiếng Việt của giới trẻ, phương pháp nghiên cứu nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc giới trẻ sử dụng các từ ngữ cũ nhưng với ý nghĩa mới hoặc sắc thái biểu cảm khác (ví dụ: 'cà khịa', 'chanh sả') thể hiện sự thay đổi ngôn ngữ ở cấp độ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: "Sự trong sáng của tiếng Việt" là một khái niệm quan trọng khi bàn về tiếng Việt của giới trẻ. Theo quan điểm phổ biến, giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt **không có nghĩa là** gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một bạn trẻ viết trên mạng xã hội: "Nay 'fail' kèo đi xem phim với 'crush' rồi, 'buồn zị' đó." Câu này cho thấy sự kết hợp của những hiện tượng ngôn ngữ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Về thái độ đối với sự thay đổi tiếng Việt của giới trẻ, có những quan điểm khác nhau. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **quá khắt khe** và có thể cản trở sự phát triển tự nhiên của ngôn ngữ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc quyết định một từ ngữ mới của giới trẻ có được chấp nhận và tồn tại lâu dài trong tiếng Việt hay không?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh ảnh hưởng của mạng xã hội và sách báo truyền thống đối với việc hình thành ngôn ngữ của giới trẻ. Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc sử dụng ngôn ngữ "thân mật hóa" quá mức trong các bối cảnh cần sự trang trọng (ví dụ: viết email cho thầy cô, phát biểu trong buổi lễ) thể hiện sự thiếu sót về kỹ năng giao tiếp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là ví dụ về việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ dựa trên hiện tượng **đồng âm, đồng nghĩa hoặc gần nghĩa**?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một bạn học sinh cần viết một đoạn văn phân tích về ảnh hưởng của mạng xã hội đến tiếng Việt của giới trẻ. Để bài viết có chiều sâu, bạn đó nên tập trung phân tích những khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc sử dụng các emoji, sticker trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ có thể được xem là một hình thức bổ sung cho ngôn ngữ nói/viết, giúp biểu đạt điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc một từ ngữ mới của giới trẻ (ví dụ: 'xu cà na' - xui xẻo) trở nên phổ biến và được nhiều người, kể cả người lớn tuổi, hiểu và sử dụng. Điều này cho thấy gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, việc tiếng Việt vay mượn và tiếp nhận từ ngữ từ các ngôn ngữ khác là điều khó tránh khỏi. Tuy nhiên, để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần lưu ý điều gì khi sử dụng từ vay mượn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những giải pháp được đề xuất để cân bằng giữa sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ và việc giữ gìn chuẩn mực tiếng Việt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích tác động của việc lạm dụng ngôn ngữ mạng, teencode trong môi trường học đường. Hậu quả dễ thấy nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nguồn gốc và lịch sử phát triển của tiếng Việt qua các thời kỳ.
  • B. Sự ảnh hưởng của tiếng nước ngoài đến tiếng Việt trong giới trẻ.
  • C. Hiện trạng và những biểu hiện sáng tạo (cả tích cực và tiêu cực) trong cách dùng tiếng Việt của một bộ phận giới trẻ hiện nay.
  • D. Phê phán gay gắt việc sử dụng tiếng lóng và teencode của giới trẻ.

Câu 2: Theo văn bản, hiện tượng sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ được nhìn nhận dưới góc độ nào là chủ yếu?

  • A. Là một vấn đề nghiêm trọng cần phải loại bỏ hoàn toàn.
  • B. Là một hiện tượng phức tạp có tính hai mặt, vừa có sự sáng tạo vừa có những biểu hiện
  • C. Là sự suy thoái không thể tránh khỏi của tiếng Việt.
  • D. Là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc về tư duy ngôn ngữ của thế hệ trẻ.

Câu 3: Việc tác giả đề cập đến các thế hệ

  • A. Phân loại và chỉ ra sự khác biệt (hoặc điểm chung) trong xu hướng sử dụng ngôn ngữ giữa các nhóm tuổi gần đây.
  • B. Khẳng định chỉ có thế hệ Y2K mới có những sáng tạo ngôn ngữ đáng chú ý.
  • C. So sánh trình độ tiếng Việt giữa các thế hệ này với thế hệ trước đó.
  • D. Nhấn mạnh sự lỗi thời trong cách dùng từ của các thế hệ 8X, 9X.

Câu 4: Đâu là một trong những nguyên nhân được bài viết gợi mở dẫn đến sự xuất hiện của

  • A. Sự thiếu hiểu biết về quy tắc chính tả và ngữ pháp tiếng Việt.
  • B. Ảnh hưởng tiêu cực từ game online và phim ảnh nước ngoài.
  • C. Thiếu sự giáo dục và định hướng từ gia đình và nhà trường.
  • D. Nhu cầu thể hiện cá tính, tạo bản sắc riêng cho nhóm, và giao tiếp nhanh gọn trên môi trường mạng.

Câu 5: Khi nói về

  • A. Sử dụng quá nhiều từ mượn từ tiếng nước ngoài.
  • B. Biến đổi hình thức chữ viết, ngữ âm, hoặc sử dụng từ ngữ không theo chuẩn mực chung (ví dụ: viết tắt, dùng ký hiệu, thay đổi âm tiết).
  • C. Nói ngọng, nói lắp.
  • D. Sử dụng các câu tục ngữ, thành ngữ sai nghĩa.

Câu 6: Theo quan điểm của tác giả trong bài viết, việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có phải lúc nào cũng là tiêu cực không?

  • A. Có, đó là biểu hiện của sự thiếu tôn trọng tiếng mẹ đẻ.
  • B. Hoàn toàn không, đó là dấu hiệu của sự năng động và hội nhập.
  • C. Không hoàn toàn, nó có thể mang lại sự phong phú, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây khó hiểu hoặc
  • D. Bài viết không bày tỏ quan điểm rõ ràng về vấn đề này.

Câu 7: Tác giả bài viết có thái độ như thế nào đối với các hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ?

  • A. Quan sát, phân tích một cách tương đối khách quan, đồng thời bày tỏ sự băn khoăn, lo ngại về những mặt tiêu cực.
  • B. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ.
  • C. Phản đối kịch liệt và yêu cầu cấm sử dụng các từ ngữ mới.
  • D. Mỉa mai, châm biếm cách dùng từ của giới trẻ.

Câu 8: Việc sử dụng

  • A. Tạo sự gắn kết, phân biệt nhóm, và thể hiện sự hiểu biết chung giữa các thành viên.
  • B. Giúp tăng tốc độ giao tiếp đến mức tối đa.
  • C. Làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng và chuẩn mực hơn.
  • D. Thể hiện sự thông minh và uyên bác của người nói.

Câu 9: Đâu là nguy cơ tiềm ẩn khi giới trẻ lạm dụng việc

  • A. Làm giảm sự đa dạng của tiếng Việt.
  • B. Khiến người lớn tuổi không thể hiểu được giới trẻ.
  • C. Hạn chế khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật.
  • D. Có thể dẫn đến việc mai một sự trong sáng, chuẩn mực của tiếng Việt và gây khó khăn trong giao tiếp cộng đồng rộng lớn.

Câu 10: Bài viết

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ
  • C. Nghị luận xã hội (dạng văn bản thông tin/bàn luận về một hiện tượng xã hội)
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 11: Việc tác giả đưa ra các ví dụ cụ thể về cách dùng từ/câu của giới trẻ (nếu có) trong bài viết nhằm mục đích gì?

  • A. Để chê bai và cười nhạo cách dùng từ đó.
  • B. Để minh họa cho các hiện tượng ngôn ngữ đang diễn ra và làm cho bài viết trở nên sinh động, dễ hiểu hơn.
  • C. Để hướng dẫn người đọc cách sử dụng các từ ngữ mới đó.
  • D. Để chứng minh rằng giới trẻ hoàn toàn không biết dùng tiếng Việt.

Câu 12: Bài viết gợi ý điều gì về trách nhiệm của giới trẻ đối với tiếng Việt?

  • A. Cần có ý thức cân bằng giữa sự sáng tạo và việc giữ gìn sự trong sáng, chuẩn mực của tiếng mẹ đẻ.
  • B. Có quyền tự do sáng tạo không giới hạn vì ngôn ngữ luôn thay đổi.
  • C. Không cần quan tâm đến chuẩn mực vì đó là vấn đề của thế hệ đi trước.
  • D. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ sao cho bản thân cảm thấy thoải mái nhất.

Câu 13: Mạng xã hội được bài viết nhìn nhận có vai trò như thế nào đối với hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

  • A. Là nguyên nhân duy nhất gây ra sự thay đổi ngôn ngữ.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • C. Chỉ là công cụ để truyền bá ngôn ngữ chuẩn mực.
  • D. Là môi trường thuận lợi thúc đẩy sự hình thành và lan truyền nhanh chóng của các hiện tượng ngôn ngữ mới (bao gồm cả sáng tạo và

Câu 14: Khái niệm

  • A. Sử dụng tiếng Việt một cách đơn giản, không dùng từ phức tạp.
  • B. Chỉ sử dụng các từ ngữ cổ xưa, truyền thống.
  • C. Sử dụng tiếng Việt đúng chuẩn mực ngữ pháp, chính tả, có khả năng diễn đạt rõ ràng, chính xác, và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Tránh tuyệt đối việc sử dụng bất kỳ từ ngữ nào mới phát sinh.

Câu 15: Điều gì có thể suy ra về sự biến đổi của ngôn ngữ nói chung từ hiện tượng tiếng Việt của giới trẻ được miêu tả trong bài?

  • A. Ngôn ngữ là thứ bất biến, không bao giờ thay đổi.
  • B. Ngôn ngữ luôn vận động và biến đổi dưới tác động của đời sống xã hội, đặc biệt là các yếu tố văn hóa, công nghệ và giao tiếp.
  • C. Chỉ có tiếng Việt của giới trẻ mới thay đổi, tiếng Việt của người lớn thì không.
  • D. Sự biến đổi ngôn ngữ luôn đi theo hướng tiêu cực.

Câu 16: Nếu một người trẻ chỉ sử dụng

  • A. Giúp họ trở nên nổi bật và được mọi người ngưỡng mộ.
  • B. Không gây ra bất kỳ vấn đề gì, vì đó là quyền cá nhân.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến người nghe, không ảnh hưởng đến bản thân người nói.
  • D. Gây khó khăn trong việc hòa nhập vào các môi trường giao tiếp trang trọng, ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân và khả năng diễn đạt chuẩn xác.

Câu 17: Bài viết

  • A. Thông tin và bàn luận về một hiện tượng xã hội.
  • B. Chỉ trích và lên án.
  • C. Hướng dẫn và chỉ dạy.
  • D. Kể chuyện và tâm sự.

Câu 18: Theo bài viết, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính khiến giới trẻ tạo ra các cách nói, cách viết mới?

  • A. Nhu cầu giao tiếp nhanh.
  • B. Mong muốn bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Thể hiện bản sắc cá nhân/nhóm.
  • D. Sự sáng tạo, thích cái mới lạ.

Câu 19: Đoạn cuối của bài viết (phần kết) chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khẳng định sự sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ là hoàn toàn tích cực.
  • B. Dự báo tiếng Việt sẽ bị suy thoái nghiêm trọng trong tương lai.
  • C. Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc học tập và trau dồi tiếng mẹ đẻ song song với sự sáng tạo.
  • D. Kêu gọi mọi người sử dụng

Câu 20: Từ việc phân tích hiện tượng tiếng Việt của giới trẻ, bài viết gợi ý rằng sự phát triển của ngôn ngữ liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi của đời sống xã hội, công nghệ và môi trường giao tiếp.
  • B. Quy định của các cơ quan quản lý ngôn ngữ.
  • C. Số lượng người sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Ảnh hưởng của khí hậu và địa lý.

Câu 21: Nếu bài viết có trích dẫn ý kiến của một chuyên gia ngôn ngữ, mục đích chính của việc trích dẫn đó có thể là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và minh chứng cho các luận điểm được đưa ra.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
  • D. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về

  • A. Viết tắt "không" thành "ko".
  • B. Sử dụng từ "ok" thay cho "được rồi".
  • C. Viết hoa tất cả các chữ cái.
  • D. Ghép các từ đồng âm hoặc gần âm để tạo nghĩa mới hoặc cách nói hài hước (ví dụ:

Câu 23: Bài viết gợi ý rằng việc giới trẻ sử dụng ngôn ngữ riêng có thể xuất phát từ nhu cầu nào về mặt tâm lý xã hội?

  • A. Nhu cầu khẳng định bản thân, thể hiện sự khác biệt và thuộc về một nhóm nhất định.
  • B. Nhu cầu che giấu thông tin với người lớn.
  • C. Nhu cầu học hỏi các ngôn ngữ mới.
  • D. Nhu cầu tiết kiệm thời gian suy nghĩ.

Câu 24: Việc tác giả không hoàn toàn phê phán mà có cái nhìn tương đối cân bằng về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ cho thấy điều gì về quan điểm của ông?

  • A. Ông không hiểu rõ về vấn đề này.
  • B. Ông nhận thức được tính phức tạp và sự vận động tự nhiên của ngôn ngữ, đồng thời nhìn thấy cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của hiện tượng.
  • C. Ông muốn làm hài lòng cả giới trẻ và người lớn tuổi.
  • D. Ông không có lập trường rõ ràng.

Câu 25: Bài viết

  • A. Lịch sử từ vựng tiếng Việt.
  • B. Ngữ pháp tiếng Việt cổ.
  • C. Phương ngữ vùng miền.
  • D. Sự biến đổi và sáng tạo ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội hiện đại và môi trường số.

Câu 26: Thông điệp quan trọng nhất mà người đọc có thể rút ra sau khi đọc văn bản này là gì?

  • A. Cần có cái nhìn khách quan, đa chiều về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ, đồng thời mỗi người (đặc biệt là giới trẻ) cần ý thức được vai trò và trách nhiệm trong việc sử dụng và giữ gìn tiếng mẹ đẻ.
  • B. Hãy thoải mái sử dụng bất kỳ ngôn ngữ nào bạn muốn.
  • C. Chỉ có người lớn tuổi mới có quyền đánh giá về ngôn ngữ.
  • D. Tiếng Việt đang ngày càng trở nên khó hiểu do giới trẻ.

Câu 27: Việc sử dụng các ký hiệu, icon, hoặc cách viết rút gọn phổ biến trên mạng xã hội có thể được xem là biểu hiện của xu hướng nào trong giao tiếp hiện đại?

  • A. Xu hướng phức tạp hóa ngôn ngữ.
  • B. Xu hướng tối giản, nhanh gọn, và giàu tính biểu tượng trong giao tiếp.
  • C. Xu hướng quay trở lại với ngôn ngữ truyền thống.
  • D. Xu hướng chỉ giao tiếp bằng hình ảnh.

Câu 28: Dựa trên nội dung bài viết, điều gì có thể xảy ra nếu việc

  • A. Tiếng Việt sẽ có thêm nhiều từ vựng phong phú hơn.
  • B. Giao tiếp giữa các thế hệ sẽ trở nên dễ dàng hơn.
  • C. Các tài liệu văn học kinh điển sẽ trở nên lỗi thời.
  • D. Có thể làm giảm khả năng giao tiếp hiệu quả trong các môi trường chính thống, gây khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng phức tạp và làm mờ đi ranh giới giữa ngôn ngữ chuẩn mực và phi chuẩn mực.

Câu 29: Bài viết gián tiếp gợi ý rằng việc trau dồi tiếng mẹ đẻ không chỉ là học thuộc lòng mà còn là gì?

  • A. Hiểu rõ quy tắc, chuẩn mực, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp và có ý thức giữ gìn sự trong sáng của nó.
  • B. Chỉ cần đọc nhiều sách báo.
  • C. Sao chép cách nói của người nổi tiếng.
  • D. Tạo ra càng nhiều từ ngữ mới càng tốt.

Câu 30: Theo tinh thần của bài viết, làm thế nào để cân bằng giữa sự sáng tạo ngôn ngữ cá nhân/nhóm và việc giữ gìn tiếng Việt chuẩn mực?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng các từ ngữ mới.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực trong mọi trường hợp.
  • C. Nhận thức được bối cảnh và đối tượng giao tiếp để lựa chọn cách dùng từ phù hợp, đồng thời không ngừng học hỏi để nâng cao vốn từ và hiểu biết về chuẩn mực ngôn ngữ.
  • D. Phớt lờ các quy tắc ngôn ngữ và chỉ tập trung vào sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" trong sách Ngữ văn 11 (Cánh Diều) chủ yếu thảo luận về vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo văn bản, hiện tượng sử dụng ngôn ngữ của giới trẻ được nhìn nhận dưới góc độ nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc tác giả đề cập đến các thế hệ "8X", "9X", "Y2K" khi nói về tiếng Việt của lớp trẻ nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đâu là một trong những nguyên nhân được bài viết gợi mở dẫn đến sự xuất hiện của "teencode" và "tiếng lóng" trong giới trẻ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi nói về "sáng tạo lệch chuẩn" trong ngôn ngữ của giới trẻ, bài viết chủ yếu đề cập đến hiện tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Theo quan điểm của tác giả trong bài viết, việc sáng tạo ngôn ngữ của giới trẻ có phải lúc nào cũng là tiêu cực không?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tác giả bài viết có thái độ như thế nào đối với các hiện tượng ngôn ngữ mới của giới trẻ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc sử dụng "tiếng lóng" trong một nhóm bạn thân có thể mang lại tác dụng gì như được gợi ý trong bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Đâu là nguy cơ tiềm ẩn khi giới trẻ lạm dụng việc "sáng tạo lệch chuẩn" ngôn ngữ, theo quan điểm của bài viết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bài viết "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" thuộc thể loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc tác giả đưa ra các ví dụ cụ thể về cách dùng từ/câu của giới trẻ (nếu có) trong bài viết nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bài viết gợi ý điều gì về trách nhiệm của giới trẻ đối với tiếng Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Mạng xã hội được bài viết nhìn nhận có vai trò như thế nào đối với hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khái niệm "sự trong sáng của tiếng Việt" được gợi nhắc trong bài viết có thể hiểu là gì trong bối cảnh này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Điều gì có thể suy ra về sự biến đổi của ngôn ngữ nói chung từ hiện tượng tiếng Việt của giới trẻ được miêu tả trong bài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nếu một người trẻ chỉ sử dụng "teencode" và "tiếng lóng" trong mọi hoàn cảnh giao tiếp (gia đình, nhà trường, công việc), điều này có thể gây ra hậu quả gì dựa trên thông điệp của bài viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bài viết "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" chủ yếu mang tính chất gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Theo bài viết, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính khiến giới trẻ tạo ra các cách nói, cách viết mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đoạn cuối của bài viết (phần kết) chủ yếu nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Từ việc phân tích hiện tượng tiếng Việt của giới trẻ, bài viết gợi ý rằng sự phát triển của ngôn ngữ liên quan mật thiết đến yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Nếu bài viết có trích dẫn ý kiến của một chuyên gia ngôn ngữ, mục đích chính của việc trích dẫn đó có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một ví dụ về "sáng tạo dựa trên hiện tượng đồng âm nối từ" mà bài viết có thể đề cập (dựa trên hiểu biết chung về hiện tượng này)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bài viết gợi ý rằng việc giới trẻ sử dụng ngôn ngữ riêng có thể xuất phát từ nhu cầu nào về mặt tâm lý xã hội?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc tác giả không hoàn toàn phê phán mà có cái nhìn tương đối cân bằng về hiện tượng ngôn ngữ của giới trẻ cho thấy điều gì về quan điểm của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bài viết "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho việc nghiên cứu về khía cạnh nào của tiếng Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Thông điệp quan trọng nhất mà người đọc có thể rút ra sau khi đọc văn bản này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc sử dụng các ký hiệu, icon, hoặc cách viết rút gọn phổ biến trên mạng xã hội có thể được xem là biểu hiện của xu hướng nào trong giao tiếp hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dựa trên nội dung bài viết, điều gì có thể xảy ra nếu việc "sáng tạo lệch chuẩn" ngôn ngữ trở nên quá phổ biến và không được kiểm soát?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bài viết gián tiếp gợi ý rằng việc trau dồi tiếng mẹ đẻ không chỉ là học thuộc lòng mà còn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Theo tinh thần của bài viết, làm thế nào để cân bằng giữa sự sáng tạo ngôn ngữ cá nhân/nhóm và việc giữ gìn tiếng Việt chuẩn mực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tinh thần chung của văn bản

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ cổ, ít dùng các từ mới.
  • B. Hoàn toàn tuân thủ các quy tắc ngữ pháp truyền thống.
  • C. Có sự pha trộn, sáng tạo, sử dụng tiếng lóng và các hình thức biểu đạt mới.
  • D. Ưu tiên sử dụng các từ ngữ trang trọng, bác học.

Câu 2: Văn bản đề cập đến việc giới trẻ tạo ra các từ ngữ hoặc cách nói dựa trên hiện tượng đồng âm. Hiện tượng này thường được sử dụng với mục đích chủ yếu nào trong giao tiếp không chính thức?

  • A. Tạo sự hài hước, dí dỏm, hoặc diễn đạt ý đồ một cách ẩn ý.
  • B. Để làm cho câu nói khó hiểu hơn đối với người cùng thế hệ.
  • C. Nhằm chuẩn hóa lại cách phát âm các từ khó.
  • D. Giúp rút ngắn tối đa độ dài của câu.

Câu 3: Khi phân tích việc sử dụng "teencode" trong giao tiếp của giới trẻ, văn bản có thể nhấn mạnh đến hệ quả nào đối với khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực của người viết?

  • A. Tăng cường khả năng viết đúng chính tả và ngữ pháp.
  • B. Giúp người viết sử dụng đa dạng hơn các cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn.
  • D. Có thể dẫn đến việc lơ là, quên mất các chuẩn mực chính tả và ngữ pháp truyền thống.

Câu 4: Quan điểm của tác giả về sự "sáng tạo" ngôn ngữ của giới trẻ trong văn bản có thể được tóm lược như thế nào?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và khuyến khích mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ mới.
  • B. Nhìn nhận đó là một hiện tượng bình thường, nhưng cũng chỉ ra những mặt tiêu cực cần lưu ý.
  • C. Phản đối kịch liệt mọi sự thay đổi trong ngôn ngữ của giới trẻ.
  • D. Cho rằng sự sáng tạo này không có bất kỳ giá trị nào.

Câu 5: Việc giới trẻ sử dụng từ mượn từ tiếng nước ngoài (đặc biệt là tiếng Anh) trong giao tiếp hàng ngày (ví dụ: "check in", "deadline", "chill") phản ánh xu hướng nào mà văn bản có thể đề cập?

  • A. Sự suy giảm nghiêm trọng của vốn từ tiếng Việt.
  • B. Mong muốn thay thế hoàn toàn tiếng Việt bằng tiếng nước ngoài.
  • C. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa, công nghệ thông tin và sự giao thoa văn hóa.
  • D. Thiếu kiến thức về các từ ngữ tiếng Việt tương ứng.

Câu 6: Theo văn bản, đâu là một trong những lý do chính khiến giới trẻ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ "phi chuẩn mực" trên mạng xã hội?

  • A. Tìm kiếm sự khác biệt, thể hiện cá tính, hoặc tạo cảm giác thuộc về một nhóm nhất định.
  • B. Áp lực phải sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn người khác.
  • C. Thiếu sự quan tâm đến việc giao tiếp hiệu quả.
  • D. Chỉ đơn giản là muốn phá vỡ các quy tắc mà không có mục đích cụ thể.

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho hiện tượng "lệch chuẩn" trong cách viết của giới trẻ?

  • A. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép mới được chấp nhận.
  • B. Việc sáng tạo các câu tục ngữ, thành ngữ hiện đại.
  • C. Việc viết hoa đúng quy tắc các danh từ riêng.
  • D. Việc viết tắt tùy tiện, thay thế chữ cái bằng số hoặc ký hiệu đặc biệt (ví dụ: "k" thay "không", "iu" thay "yêu", "==" thay "là").

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một khía cạnh có thể được phân tích trong văn bản khi nói về ảnh hưởng của việc sử dụng ngôn ngữ "lệch chuẩn"?

  • A. Ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp trong môi trường học thuật, công việc.
  • B. Ảnh hưởng đến sự trong sáng và chuẩn mực của tiếng Việt.
  • C. Ảnh hưởng đến thị trường lao động của ngành biên dịch.
  • D. Gây khó khăn cho việc hiểu nhau giữa các thế hệ.

Câu 9: Khi bàn về việc sử dụng "tiếng lóng" của giới trẻ, văn bản có thể chỉ ra điểm khác biệt cơ bản giữa tiếng lóng và ngôn ngữ chuẩn là gì?

  • A. Tiếng lóng chỉ được sử dụng trong phạm vi hẹp của một nhóm người hoặc cộng đồng nhất định, không mang tính phổ quát.
  • B. Tiếng lóng có cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn ngôn ngữ chuẩn.
  • C. Tiếng lóng thường được ghi chép lại trong từ điển chính thống.
  • D. Tiếng lóng không có khả năng biểu đạt cảm xúc.

Câu 10: Văn bản có thể đưa ra lời khuyên nào cho giới trẻ về việc sử dụng tiếng Việt, cân bằng giữa sự sáng tạo và việc giữ gìn chuẩn mực?

  • A. Hoàn toàn từ bỏ mọi hình thức sáng tạo ngôn ngữ.
  • B. Chỉ sử dụng tiếng lóng trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.
  • C. Ưu tiên sự sáng tạo hơn là sự chuẩn xác.
  • D. Nhận thức rõ hoàn cảnh giao tiếp để lựa chọn cách dùng từ ngữ phù hợp, đồng thời không ngừng trau dồi tiếng mẹ đẻ chuẩn mực.

Câu 11: Hiện tượng "pha tiếng" (code-mixing/code-switching), tức là chêm xen từ hoặc cụm từ tiếng nước ngoài vào câu tiếng Việt, khi được giới trẻ sử dụng quá mức có thể dẫn đến hệ quả nào theo quan điểm của nhiều nhà ngôn ngữ học và có thể được đề cập trong bài?

  • A. Làm phong phú thêm một cách có kiểm soát cho tiếng Việt.
  • B. Làm giảm sự trong sáng của tiếng Việt, gây khó khăn cho người nghe/đọc không quen thuộc.
  • C. Giúp tiếng Việt hội nhập hoàn toàn với các ngôn ngữ quốc tế.
  • D. Tăng cường khả năng tư duy logic cho người nói/viết.

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng phép so sánh nào để giúp người đọc hình dung về sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian và thế hệ?

  • A. So sánh với sự thay đổi trong phong cách thời trang hoặc âm nhạc qua các thời kỳ.
  • B. So sánh với sự thay đổi của các định luật vật lý cơ bản.
  • C. So sánh với sự phát triển của các loài thực vật trong tự nhiên.
  • D. So sánh với các công thức toán học không bao giờ thay đổi.

Câu 13: Theo logic lập luận của văn bản, việc giới trẻ quá lạm dụng các hình thức ngôn ngữ "không chuẩn" trên mạng xã hội có thể khiến họ gặp khó khăn gì khi bước vào môi trường học tập hoặc làm việc chuyên nghiệp?

  • A. Khó khăn trong việc sử dụng máy tính và các thiết bị công nghệ.
  • B. Khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng nước ngoài.
  • C. Khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và chuyên nghiệp bằng tiếng Việt chuẩn.
  • D. Khó khăn trong việc thích nghi với văn hóa làm việc nhóm.

Câu 14: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự (kể chuyện).
  • B. Văn bản nghị luận (trình bày quan điểm, đánh giá một vấn đề).
  • C. Văn bản miêu tả (tả cảnh, tả người).
  • D. Văn bản biểu cảm (bộc lộ cảm xúc).

Câu 15: Khi bàn về "sáng tạo" ngôn ngữ, văn bản có thể ngụ ý rằng sự sáng tạo này chỉ thực sự có giá trị và được chấp nhận rộng rãi khi nào?

  • A. Khi nó hoàn toàn khác biệt và không ai hiểu được.
  • B. Khi nó được sử dụng bởi số lượng người ít nhất có thể.
  • C. Khi nó chỉ xuất hiện trên mạng xã hội.
  • D. Khi nó góp phần làm giàu thêm cho vốn từ, cách diễn đạt của tiếng Việt trên cơ sở tôn trọng các chuẩn mực chung và được cộng đồng ngôn ngữ chấp nhận theo thời gian.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ về "từ ghép" hoặc "từ phái sinh" mới do giới trẻ tạo ra để minh họa cho khía cạnh nào trong sự phát triển ngôn ngữ?

  • A. Khả năng hình thành từ mới để đáp ứng nhu cầu diễn đạt các khái niệm, sự vật, hiện tượng mới xuất hiện trong đời sống.
  • B. Sự suy thoái của hệ thống từ vựng tiếng Việt.
  • C. Việc áp dụng sai các quy tắc cấu tạo từ truyền thống.
  • D. Xu hướng loại bỏ hoàn toàn các từ Hán Việt.

Câu 17: Đâu là một trong những yếu tố xã hội được văn bản đề cập (hoặc ngụ ý) là có ảnh hưởng lớn đến cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay?

  • A. Sự thiếu hụt các trường dạy tiếng Việt chất lượng cao.
  • B. Sự bùng nổ của Internet và mạng xã hội.
  • C. Thiếu sách báo, tài liệu tiếng Việt.
  • D. Sự khan hiếm các hoạt động văn hóa truyền thống.

Câu 18: Khi tác giả trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các nguồn khác (ví dụ: bài viết của người trẻ), mục đích chính của việc trích dẫn đó là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Để chứng minh tác giả có đọc nhiều tài liệu.
  • C. Để đưa ra bằng chứng cụ thể, khách quan minh họa cho vấn đề đang phân tích hoặc làm tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • D. Để che giấu quan điểm cá nhân của tác giả.

Câu 19: Văn bản có thể nhấn mạnh vai trò của nhà trường và gia đình trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không có vai trò gì, việc sử dụng ngôn ngữ là tự do cá nhân.
  • B. Chỉ cần cấm đoán mọi hình thức sử dụng ngôn ngữ mới.
  • C. Chỉ tập trung dạy các kiến thức về văn học cổ.
  • D. Là môi trường quan trọng để giáo dục, định hướng cho giới trẻ về chuẩn mực và giá trị của tiếng Việt, khuyến khích sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng hoàn cảnh.

Câu 20: Phân tích một ví dụ ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: "xu cà na", "chằm Zn"). Hiện tượng này thể hiện điều gì trong cách sáng tạo từ ngữ của giới trẻ?

  • A. Sự kết hợp ngẫu nhiên hoặc biến đổi âm thanh, chữ viết để tạo ra từ mang nghĩa mới, thường mang tính tượng hình hoặc hài hước.
  • B. Việc áp dụng chính xác các quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
  • C. Sự tiếp thu có chọn lọc các từ Hán Việt cổ.
  • D. Việc sử dụng các từ đã có sẵn trong từ điển mà không thay đổi nghĩa.

Câu 21: Đâu là mối lo ngại chính mà văn bản có thể đặt ra khi việc sử dụng tiếng Việt "lệch chuẩn" trở nên phổ biến và khó kiểm soát?

  • A. Tiếng Việt sẽ không còn từ mới nào được tạo ra.
  • B. Mọi người sẽ chỉ giao tiếp bằng tiếng nước ngoài.
  • C. Sự suy giảm khả năng diễn đạt chính xác, mạch lạc, làm ảnh hưởng đến việc truyền đạt tri thức và gìn giữ văn hóa.
  • D. Các loại hình nghệ thuật truyền thống sẽ biến mất.

Câu 22: Văn bản có thể ngụ ý rằng, mặc dù có những sáng tạo ngôn ngữ, nhưng đâu là nền tảng quan trọng nhất mà giới trẻ vẫn cần nắm vững để có thể giao tiếp hiệu quả trong mọi môi trường?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo tiếng lóng.
  • B. Khả năng viết tắt nhanh trên điện thoại.
  • C. Khả năng sử dụng nhiều từ mượn tiếng nước ngoài.
  • D. Nắm vững ngữ pháp, chính tả và từ vựng cơ bản của tiếng Việt chuẩn mực.

Câu 23: Khi phân tích hiện tượng sử dụng icon, emoji trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ, văn bản có thể nhận định đây là hình thức biểu đạt bổ sung hay thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết?

  • A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ viết.
  • B. Chủ yếu là hình thức bổ sung, giúp biểu đạt cảm xúc, sắc thái giao tiếp sinh động hơn.
  • C. Không có bất kỳ vai trò nào trong giao tiếp.
  • D. Chỉ có tác dụng làm xấu văn bản.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng cụm từ nào để chỉ những từ ngữ, cách nói chỉ phổ biến trong một nhóm người cùng lứa tuổi hoặc cùng sở thích, khó hiểu đối với người ngoài nhóm?

  • A. Tiếng lóng.
  • B. Thuật ngữ khoa học.
  • C. Từ đồng nghĩa.
  • D. Từ trái nghĩa.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt được đề cập trong văn bản. Điều này không chỉ liên quan đến ngôn ngữ mà còn gắn liền với khía cạnh nào của dân tộc?

  • A. Sự phát triển kinh tế.
  • B. Vị thế trên trường quốc tế.
  • C. Bản sắc văn hóa và tinh thần dân tộc.
  • D. Sự tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Câu 26: Văn bản

  • A. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ sao cho bản thân cảm thấy thoải mái nhất.
  • B. Không có trách nhiệm gì đối với tiếng Việt, đó là việc của nhà nước.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc học và sử dụng tiếng nước ngoài.
  • D. Có ý thức học hỏi, trau dồi, sử dụng tiếng Việt một cách chuẩn mực, phù hợp với từng hoàn cảnh và góp phần gìn giữ sự giàu đẹp của tiếng Việt.

Câu 27: Khi nói về sự ảnh hưởng của tiếng nước ngoài, văn bản có thể phân biệt giữa việc tiếp thu từ ngữ mới một cách có chọn lọc (góp phần làm giàu tiếng Việt) và việc lạm dụng, pha tạp một cách tùy tiện. Sự phân biệt này dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tính cần thiết, khả năng hòa nhập với hệ thống tiếng Việt, và sự chấp nhận rộng rãi của cộng đồng ngôn ngữ.
  • B. Số lượng ký tự của từ mượn.
  • C. Mức độ khó phát âm của từ mượn.
  • D. Việc từ mượn có nguồn gốc từ tiếng Anh hay tiếng Pháp.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng từ các phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, truyền hình, mạng xã hội) để làm gì khi phân tích hiện trạng tiếng Việt của giới trẻ?

  • A. Để quảng cáo cho các phương tiện truyền thông đó.
  • B. Để đưa ra các ví dụ thực tế, minh họa cho các hiện tượng ngôn ngữ đang diễn ra và phân tích ảnh hưởng của chúng.
  • C. Để chỉ trích gay gắt các phương tiện truyền thông.
  • D. Để chứng minh rằng các phương tiện truyền thông không ảnh hưởng đến ngôn ngữ.

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc định hướng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực cho giới trẻ trong bối cảnh hiện nay, theo gợi ý từ văn bản?

  • A. Thiếu các bộ từ điển cập nhật.
  • B. Không có đủ giáo viên dạy tiếng Việt.
  • C. Thiếu sự quan tâm của các nhà khoa học.
  • D. Sự lan tỏa nhanh chóng và khó kiểm soát của các trào lưu ngôn ngữ trên không gian mạng, sự thiếu ý thức về chuẩn mực ở một bộ phận người trẻ.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà văn bản

  • A. Ngôn ngữ của giới trẻ hoàn toàn sai và cần bị loại bỏ.
  • B. Mọi sự sáng tạo ngôn ngữ đều đáng được khuyến khích vô điều kiện.
  • C. Cần có cái nhìn khách quan về sự thay đổi ngôn ngữ ở giới trẻ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn và phát huy giá trị của tiếng Việt chuẩn mực trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Việc sử dụng tiếng Việt không quan trọng bằng việc sử dụng tiếng nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo tinh thần chung của văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ", hiện tượng giới trẻ sử dụng ngôn ngữ có những đặc điểm nào đáng chú ý nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Văn bản đề cập đến việc giới trẻ tạo ra các từ ngữ hoặc cách nói dựa trên hiện tượng đồng âm. Hiện tượng này thường được sử dụng với mục đích chủ yếu nào trong giao tiếp không chính thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích việc sử dụng 'teencode' trong giao tiếp của giới trẻ, văn bản có thể nhấn mạnh đến hệ quả nào đối với khả năng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quan điểm của tác giả về sự 'sáng tạo' ngôn ngữ của giới trẻ trong văn bản có thể được tóm lược như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc giới trẻ sử dụng từ mượn từ tiếng nước ngoài (đặc biệt là tiếng Anh) trong giao tiếp hàng ngày (ví dụ: 'check in', 'deadline', 'chill') phản ánh xu hướng nào mà văn bản có thể đề cập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Theo văn bản, đâu là một trong những lý do chính khiến giới trẻ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ 'phi chuẩn mực' trên mạng xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho hiện tượng 'lệch chuẩn' trong cách viết của giới trẻ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một khía cạnh có thể được phân tích trong văn bản khi nói về ảnh hưởng của việc sử dụng ngôn ngữ 'lệch chuẩn'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi bàn về việc sử dụng 'tiếng lóng' của giới trẻ, văn bản có thể chỉ ra điểm khác biệt cơ bản giữa tiếng lóng và ngôn ngữ chuẩn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản có thể đưa ra lời khuyên nào cho giới trẻ về việc sử dụng tiếng Việt, cân bằng giữa sự sáng tạo và việc giữ gìn chuẩn mực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiện tượng 'pha tiếng' (code-mixing/code-switching), tức là chêm xen từ hoặc cụm từ tiếng nước ngoài vào câu tiếng Việt, khi được giới trẻ sử dụng quá mức có thể dẫn đến hệ quả nào theo quan điểm của nhiều nhà ngôn ngữ học và có thể được đề cập trong bài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng phép so sánh nào để giúp người đọc hình dung về sự thay đổi ngôn ngữ theo thời gian và thế hệ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Theo logic lập luận của văn bản, việc giới trẻ quá lạm dụng các hình thức ngôn ngữ 'không chuẩn' trên mạng xã hội có thể khiến họ gặp khó khăn gì khi bước vào môi trường học tập hoặc làm việc chuyên nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" thuộc loại văn bản nào dựa trên mục đích và cách triển khai nội dung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi bàn về 'sáng tạo' ngôn ngữ, văn bản có thể ngụ ý rằng sự sáng tạo này chỉ thực sự có giá trị và được chấp nhận rộng rãi khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ về 'từ ghép' hoặc 'từ phái sinh' mới do giới trẻ tạo ra để minh họa cho khía cạnh nào trong sự phát triển ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một trong những yếu tố xã hội được văn bản đề cập (hoặc ngụ ý) là có ảnh hưởng lớn đến cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi tác giả trích dẫn ý kiến hoặc ví dụ từ các nguồn khác (ví dụ: bài viết của người trẻ), mục đích chính của việc trích dẫn đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn bản có thể nhấn mạnh vai trò của nhà trường và gia đình trong việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích một ví dụ ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: 'xu cà na', 'chằm Zn'). Hiện tượng này thể hiện điều gì trong cách sáng tạo từ ngữ của giới trẻ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là mối lo ngại chính mà văn bản có thể đặt ra khi việc sử dụng tiếng Việt 'lệch chuẩn' trở nên phổ biến và khó kiểm soát?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản có thể ngụ ý rằng, mặc dù có những sáng tạo ngôn ngữ, nhưng đâu là nền tảng quan trọng nhất mà giới trẻ vẫn cần nắm vững để có thể giao tiếp hiệu quả trong mọi môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích hiện tượng sử dụng icon, emoji trong giao tiếp trực tuyến của giới trẻ, văn bản có thể nhận định đây là hình thức biểu đạt bổ sung hay thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng cụm từ nào để chỉ những từ ngữ, cách nói chỉ phổ biến trong một nhóm người cùng lứa tuổi hoặc cùng sở thích, khó hiểu đối với người ngoài nhóm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt được đề cập trong văn bản. Điều này không chỉ liên quan đến ngôn ngữ mà còn gắn liền với khía cạnh nào của dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thể gợi mở cho người đọc suy nghĩ về trách nhiệm của bản thân đối với tiếng mẹ đẻ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nói về sự ảnh hưởng của tiếng nước ngoài, văn bản có thể phân biệt giữa việc tiếp thu từ ngữ mới một cách có chọn lọc (góp phần làm giàu tiếng Việt) và việc lạm dụng, pha tạp một cách tùy tiện. Sự phân biệt này dựa trên tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng từ các phương tiện truyền thông đại chúng (báo chí, truyền hình, mạng xã hội) để làm gì khi phân tích hiện trạng tiếng Việt của giới trẻ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất trong việc định hướng sử dụng tiếng Việt chuẩn mực cho giới trẻ trong bối cảnh hiện nay, theo gợi ý từ văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà văn bản "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" có thể muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

Viết một bình luận