Trắc nghiệm Tiếp xúc với tác phẩm - Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo quan điểm về tiếp nhận văn học, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc tạo nên
- A. Ý định ban đầu của nhà văn khi sáng tác.
- B. Bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời.
- C. Giá trị khách quan, cố định vốn có trong văn bản tác phẩm.
- D. Sự chủ động, sáng tạo của người đọc trong quá trình giải mã văn bản.
Câu 2: Khi đọc một bài thơ, một độc giả tập trung phân tích các yếu tố như thể thơ, vần, nhịp điệu, hình ảnh, biện pháp tu từ để làm rõ ý nghĩa và cảm xúc bài thơ mang lại. Cách tiếp cận này chủ yếu dựa trên phương diện nào của tác phẩm?
- A. Nội dung tư tưởng, chủ đề.
- B. Hình thức nghệ thuật, cấu trúc văn bản.
- C. Bối cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Tâm trạng, cảm xúc cá nhân của người đọc.
Câu 3: Một nhà nghiên cứu văn học khi tiếp cận tác phẩm "Truyện Kiều" đã dành nhiều công sức để tìm hiểu về xã hội phong kiến Việt Nam thế kỉ XVIII, các phong tục, tập quán, hệ thống quan lại, và những bất công trong xã hội lúc bấy giờ để làm sáng tỏ nguyên nhân dẫn đến bi kịch của Thúy Kiều. Cách tiếp cận này thuộc trường phái nào?
- A. Tiếp cận từ góc độ lịch sử - xã hội.
- B. Tiếp cận từ góc độ thi pháp học.
- C. Tiếp cận từ góc độ phân tâm học.
- D. Tiếp cận từ góc độ tiếp nhận văn học.
Câu 4: Khi đọc tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao, một số độc giả chú ý đến những ẩn ức tâm lí, những dằn vặt nội tâm của nhân vật Chí Phèo trong quá trình tha hóa và đấu tranh tìm lại nhân tính. Họ cố gắng lí giải hành động của nhân vật dựa trên các yếu tố vô thức hoặc các xung đột tâm lí sâu sắc. Cách tiếp cận này gợi liên tưởng đến trường phái nghiên cứu nào?
- A. Tiếp cận từ góc độ văn hóa học.
- B. Tiếp cận từ góc độ thi pháp học.
- C. Tiếp cận từ góc độ phân tâm học.
- D. Tiếp cận từ góc độ cấu trúc luận.
Câu 5: Đọc một bài ca dao về tình yêu, người đọc cảm nhận được sự đồng điệu với những rung động, nỗi nhớ, niềm mong chờ trong tình yêu đôi lứa, dù bài ca dao đó ra đời cách đây hàng trăm năm. Hiện tượng này trong tiếp nhận văn học được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Tác phẩm chứa đựng những giá trị nhân bản, cảm xúc phổ quát có khả năng vượt qua giới hạn thời gian và không gian.
- B. Người đọc đã được trang bị đầy đủ kiến thức về bối cảnh ra đời của bài ca dao.
- C. Ngôn ngữ của bài ca dao rất dễ hiểu, không có nhiều lớp nghĩa phức tạp.
- D. Tác giả bài ca dao đã dự đoán trước được sự tiếp nhận của độc giả hiện đại.
Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học, người đọc không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn tái tạo, tưởng tượng, điền vào những "khoảng trống" trong văn bản dựa trên kinh nghiệm và vốn sống của mình. Quá trình này thể hiện điều gì về bản chất của tiếp nhận văn học?
- A. Tiếp nhận văn học là quá trình sao chép nguyên vẹn ý đồ của tác giả.
- B. Tiếp nhận văn học là quá trình kiến tạo ý nghĩa mang tính chủ động và sáng tạo của người đọc.
- C. Tiếp nhận văn học chỉ đơn thuần là việc ghi nhớ nội dung và các chi tiết trong tác phẩm.
- D. Tiếp nhận văn học là quá trình hoàn toàn phụ thuộc vào bối cảnh lịch sử - xã hội.
Câu 7: Giả sử bạn đọc hai bài thơ khác nhau của cùng một tác giả. Bạn nhận thấy cả hai bài thơ đều có cách gieo vần, sử dụng hình ảnh và nhịp điệu khá tương đồng, tạo nên một "dấu ấn" riêng của nhà thơ. Việc bạn nhận ra những nét đặc trưng lặp lại này trong phong cách nghệ thuật của tác giả là kết quả của hoạt động tiếp nhận nào?
- A. Ghi nhớ chi tiết.
- B. Tưởng tượng sáng tạo.
- C. Đồng cảm cảm xúc.
- D. Phân tích và khái quát hóa phong cách nghệ thuật.
Câu 8: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên, người đọc dựa vào vốn hiểu biết, kinh nghiệm về thế giới thực để hình dung ra màu sắc, âm thanh, mùi vị,... mà văn bản gợi lên. Hoạt động này chủ yếu dựa vào năng lực nào của người đọc?
- A. Khả năng phân tích cú pháp.
- B. Khả năng ghi nhớ sự kiện.
- C. Khả năng tưởng tượng và tái tạo hình ảnh.
- D. Khả năng xác định chủ đề văn bản.
Câu 9: Hai độc giả cùng đọc một tác phẩm nhưng lại có những cảm nhận, đánh giá, thậm chí là cách hiểu khác nhau về một chi tiết hoặc một nhân vật. Hiện tượng này trong tiếp nhận văn học nói lên điều gì?
- A. Tính đa dạng và chủ quan trong tiếp nhận văn học, phụ thuộc vào phông nền văn hóa, kinh nghiệm sống của mỗi người đọc.
- B. Một trong hai độc giả đã đọc sai hoặc hiểu sai hoàn toàn tác phẩm.
- C. Tác phẩm đó có cấu trúc lỏng lẻo, không có ý nghĩa rõ ràng.
- D. Tác giả đã cố tình tạo ra sự mơ hồ để thách đố người đọc.
Câu 10: Đọc một văn bản, người đọc cần thực hiện thao tác nào sau đây để có thể xác định được các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng mà tác giả sử dụng để thuyết phục người đọc về một vấn đề?
- A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
- B. Tập trung vào việc ghi nhớ các từ ngữ khó hiểu.
- C. Chỉ chú ý đến cảm xúc cá nhân khi đọc.
- D. Phân tích cấu trúc văn bản, nhận diện luận điểm, lí lẽ, bằng chứng.
Câu 11: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất mà người đọc cần tập trung để có thể
- A. Tìm hiểu thật kỹ tiểu sử của nhà thơ.
- B. Cảm nhận và đồng điệu với cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình được thể hiện qua ngôn từ, hình ảnh.
- C. Xác định chính xác thời gian và địa điểm ra đời của bài thơ.
- D. Chỉ tập trung vào việc phân tích các biện pháp tu từ phức tạp.
Câu 12: Một độc giả đọc tác phẩm "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng và cảm thấy sốc, khó chịu trước hiện thực xã hội được phơi bày, nhưng đồng thời cũng nhận ra sự châm biếm sâu cay và giá trị tố cáo của tác phẩm. Trạng thái tiếp nhận này cho thấy điều gì?
- A. Độc giả này không hiểu gì về ý đồ của tác giả.
- B. Tác phẩm "Số đỏ" là một tác phẩm thất bại về mặt nghệ thuật.
- C. Quá trình tiếp nhận có sự tương tác phức tạp giữa văn bản, kinh nghiệm cá nhân và nhận thức của người đọc.
- D. Tác phẩm "Số đỏ" chỉ gây ra những cảm xúc tiêu cực cho người đọc.
Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học cổ, người đọc gặp nhiều từ ngữ, điển cố khó hiểu. Để có thể tiếp nhận tác phẩm một cách hiệu quả, người đọc cần thực hiện thao tác nào trước tiên?
- A. Tra cứu, tìm hiểu nghĩa của từ ngữ, điển cố khó hiểu, liên hệ với bối cảnh văn hóa liên quan.
- B. Bỏ qua những chỗ không hiểu và chỉ đọc tiếp.
- C. Tự suy đoán nghĩa của từ ngữ dựa trên ngữ cảnh.
- D. Tìm đọc các bài phân tích, bình giảng về tác phẩm mà không cần đọc văn bản gốc.
Câu 14: Phân tâm học có thể giúp người đọc tiếp cận tác phẩm văn học ở những khía cạnh nào?
- A. Làm rõ bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm.
- B. Lí giải chiều sâu tâm lí, những ẩn ức, xung đột nội tâm của nhân vật hoặc tác giả (thể hiện trong tác phẩm).
- C. Phân tích cấu trúc ngôn ngữ, hình thức nghệ thuật của văn bản.
- D. Đánh giá giá trị kinh tế hoặc chính trị của tác phẩm.
Câu 15: Khi một người đọc xem xét một tác phẩm văn học trong mối quan hệ với các tác phẩm khác cùng thể loại, cùng thời đại, hoặc của cùng tác giả để làm nổi bật những nét đặc sắc, độc đáo của nó, người đọc đó đang áp dụng phương pháp tiếp cận nào?
- A. Tiếp cận từ góc độ tiếp nhận.
- B. Tiếp cận từ góc độ phân tâm học.
- C. Tiếp cận từ góc độ so sánh, liên văn bản.
- D. Tiếp cận từ góc độ phê bình xã hội.
Câu 16: Đọc một bài thơ lục bát, người đọc nhận ra sự uyển chuyển, nhịp nhàng của câu thơ, cách gieo vần lưng, vần chân quen thuộc. Việc nhận ra những đặc điểm về hình thức này là do người đọc đã tiếp xúc với tác phẩm dựa trên nền tảng kiến thức nào?
- A. Kiến thức về lịch sử Việt Nam.
- B. Kiến thức về tâm lí học.
- C. Kiến thức về địa lí.
- D. Kiến thức về thi pháp, thể loại văn học.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quá trình tiếp nhận của người đọc?
- A. Kinh nghiệm sống và vốn hiểu biết của người đọc.
- B. Chiều cao và cân nặng của người đọc.
- C. Bối cảnh văn hóa, xã hội nơi người đọc sinh sống.
- D. Mục đích và tâm trạng của người đọc khi đọc tác phẩm.
Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học nước ngoài đã được dịch, người đọc thực chất đang tiếp xúc với văn bản ở dạng nào?
- A. Một phiên bản đã được tái tạo, có thể ít nhiều khác biệt so với bản gốc do sự chuyển ngữ và cách hiểu của người dịch.
- B. Văn bản gốc hoàn toàn giống với ý định của tác giả.
- C. Một văn bản chỉ mang tính chất tham khảo, không có giá trị tiếp nhận.
- D. Một văn bản chỉ còn giữ lại cốt truyện, mất hết giá trị nghệ thuật.
Câu 19: Đọc một tác phẩm văn học không chỉ là tiếp nhận thông tin mà còn là một cuộc đối thoại giữa người đọc và tác phẩm. "Đối thoại" ở đây có ý nghĩa là gì?
- A. Người đọc cần đọc thành tiếng để nghe được "lời" của tác phẩm.
- B. Người đọc cần viết thư cho tác giả để trao đổi về tác phẩm.
- C. Người đọc và tác phẩm cùng tranh luận về một vấn đề.
- D. Sự tương tác hai chiều giữa người đọc (giải mã, kiến tạo ý nghĩa) và văn bản (gợi mở, tác động trở lại người đọc).
Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật đang gặp khó khăn, người đọc bỗng cảm thấy đồng cảm sâu sắc, như thể mình đang trải qua cảm xúc đó. Trạng thái cảm xúc này trong tiếp nhận văn học được gọi là gì?
- A. Đồng cảm.
- B. Phân tích.
- C. Đánh giá.
- D. Khái quát hóa.
Câu 21: Việc chú ý đến cách tác giả sử dụng các chi tiết nhỏ, lặp lại các mô típ, hoặc xây dựng hệ thống biểu tượng trong tác phẩm để làm rõ ý nghĩa sâu sắc hơn, là cách tiếp cận dựa trên phương diện nào?
- A. Bối cảnh lịch sử.
- B. Cấu trúc và hình thức nghệ thuật của văn bản.
- C. Tiểu sử tác giả.
- D. Ý kiến của các nhà phê bình khác.
Câu 22: Một học sinh đọc tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân và thắc mắc tại sao trong hoàn cảnh đói kém, nhân vật Tràng lại có thể "nhặt" được vợ. Để giải đáp thắc mắc này, học sinh cần liên hệ tác phẩm với kiến thức về yếu tố nào?
- A. Phong cách nghệ thuật của Kim Lân.
- B. Lí thuyết về các biện pháp tu từ.
- C. Bối cảnh lịch sử - xã hội Việt Nam năm 1945 (nạn đói).
- D. Cấu trúc của truyện ngắn hiện đại.
Câu 23: Khi đọc một tác phẩm và đưa ra nhận xét về giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực, hoặc giá trị thẩm mĩ của nó, người đọc đang thực hiện thao tác nào trong quá trình tiếp nhận?
- A. Tưởng tượng.
- B. Ghi nhớ.
- C. Phân tích.
- D. Đánh giá.
Câu 24: Đọc một bài thơ cổ, ngoài việc hiểu nghĩa bề mặt của từ ngữ, người đọc còn cần nhận ra những tầng nghĩa sâu xa, những biểu tượng văn hóa được gửi gắm trong tác phẩm. Việc này đòi hỏi người đọc có nền tảng kiến thức về yếu tố nào?
- A. Khoa học tự nhiên.
- B. Văn hóa, lịch sử, hệ thống biểu tượng của thời đại tác phẩm.
- C. Kinh tế học.
- D. Công nghệ thông tin.
Câu 25: Tiếp nhận văn học không phải là một quá trình thụ động "tiêu thụ" văn bản, mà là một quá trình "sản sinh" ý nghĩa. Quan điểm này nhấn mạnh điều gì về vai trò của người đọc?
- A. Người đọc phải tuân thủ tuyệt đối ý đồ của tác giả.
- B. Người đọc chỉ có nhiệm vụ ghi nhớ nội dung tác phẩm.
- C. Người đọc là chủ thể tích cực, sáng tạo trong việc kiến tạo và giải mã ý nghĩa của văn bản.
- D. Ý nghĩa của tác phẩm đã được định sẵn và không thay đổi.
Câu 26: Đọc một truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến sự phát triển của cốt truyện, tính cách nhân vật, không gian, thời gian nghệ thuật... để hiểu được ý nghĩa và thông điệp mà tác phẩm muốn truyền tải. Việc này thuộc về thao tác đọc hiểu nào?
- A. Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc trưng của thể loại (tự sự, trữ tình...).
- B. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân.
- C. Tra cứu thông tin về tác giả.
- D. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
Câu 27: Khi đọc một tác phẩm châm biếm, người đọc cần nhận ra sự khác biệt giữa nghĩa đen của từ ngữ và nghĩa bóng, giữa cái biểu đạt và cái được biểu đạt để hiểu được ý đồ phê phán của tác giả. Năng lực này đòi hỏi người đọc phải có khả năng gì?
- A. Khả năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
- B. Khả năng vẽ tranh minh họa.
- C. Khả năng phân tích, giải mã ngôn ngữ và các lớp nghĩa ẩn.
- D. Khả năng tính toán khoa học.
Câu 28: Một tác phẩm văn học có thể được hiểu và đánh giá khác nhau qua các thời đại. Ví dụ, một tác phẩm bị phê phán ở thời điểm ra đời nhưng lại được đánh giá cao ở thời kỳ sau. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì trong tiếp nhận văn học?
- A. Tính lịch sử và sự vận động của quá trình tiếp nhận văn học.
- B. Tác phẩm đó ban đầu không có giá trị nghệ thuật.
- C. Chỉ có các nhà phê bình sau này mới hiểu đúng tác phẩm.
- D. Tác giả đã thay đổi nội dung tác phẩm sau khi nó được xuất bản.
Câu 29: Để tiếp nhận một tác phẩm văn học một cách toàn diện, người đọc không chỉ cần hiểu nội dung, hình thức mà còn cần liên hệ tác phẩm với những vấn đề của đời sống đương đại, với trải nghiệm cá nhân của bản thân. Hoạt động này thể hiện điều gì?
- A. Việc đọc như vậy là sai lệch so với ý đồ tác giả.
- B. Việc này chỉ làm mất tập trung khỏi văn bản gốc.
- C. Chỉ cần hiểu nội dung và hình thức là đủ.
- D. Tính cá nhân hóa và khả năng ứng dụng, liên hệ của người đọc trong quá trình tiếp nhận.
Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, người đọc cần có thái độ cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận những điều mới lạ, thậm chí là khác biệt so với quan điểm của mình. Thái độ này giúp ích gì cho quá trình tiếp nhận?
- A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các chi tiết vụn vặt.
- B. Giúp người đọc tiếp cận tác phẩm một cách đa chiều, không bị đóng khung bởi định kiến cá nhân.
- C. Giúp người đọc chỉ chấp nhận những gì phù hợp với quan điểm của mình.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình tiếp nhận.