Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn mở cùng lúc trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và một ứng dụng nghe nhạc. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành cho phép máy tính quản lý và chạy các ứng dụng này đồng thời mà không gặp xung đột lớn?
- A. Quản lý tệp tin
- B. Quản lý thiết bị ngoại vi
- C. Điều phối tài nguyên và xử lý tiến trình
- D. Cung cấp tiện ích hệ thống
Câu 2: Khi bạn nhấn nút
- A. Quản lý bộ nhớ
- B. Quản lý thiết bị
- C. Quản lý tệp và thư mục
- D. Cung cấp giao diện người dùng
Câu 3: Bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính. Hệ điều hành ngay lập tức nhận diện được thiết bị này và hiển thị nội dung bên trong mà không yêu cầu bạn phải cài đặt phức tạp. Khả năng này được gọi là gì?
- A. Tự động cập nhật phần mềm
- B. Tính năng Plug and Play
- C. Quản lý mạng
- D. Bảo mật hệ thống
Câu 4: Một quản trị viên hệ thống cần thực hiện một loạt các thao tác bảo trì định kỳ trên máy chủ, bao gồm sao lưu dữ liệu và kiểm tra log hệ thống. Giao diện nào của hệ điều hành thường được ưu tiên sử dụng để viết script (tập lệnh) tự động hóa các tác vụ này?
- A. Giao diện đồ họa (GUI)
- B. Giao diện dòng lệnh (CLI)
- C. Giao diện cảm ứng
- D. Giao diện giọng nói
Câu 5: So với hệ điều hành máy tính để bàn (ví dụ: Windows, macOS), một đặc điểm thiết kế cốt lõi và ưu tiên hàng đầu của hệ điều hành dành cho thiết bị di động (ví dụ: Android, iOS) thường là gì?
- A. Hỗ trợ kết nối nhiều màn hình độ phân giải cao
- B. Khả năng chạy các phần mềm đồ họa nặng
- C. Tối ưu hóa sử dụng pin và tài nguyên hạn chế
- D. Hỗ trợ đầy đủ các loại thiết bị ngoại vi phức tạp (máy in chuyên dụng, scanner...)
Câu 6: Một công ty công nghệ muốn xây dựng hệ thống máy chủ nội bộ. Họ ưu tiên một hệ điều hành có thể tùy chỉnh sâu, chi phí bản quyền thấp hoặc miễn phí, và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Loại hệ điều hành nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?
- A. Hệ điều hành độc quyền (Proprietary OS)
- B. Hệ điều hành nguồn mở (Open Source OS)
- C. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS)
- D. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)
Câu 7: Bạn đang tìm kiếm một tệp tin tài liệu trên máy tính và sử dụng File Explorer (trên Windows) hoặc Finder (trên macOS) để duyệt qua các ổ đĩa, thư mục và tệp tin theo cấu trúc cây. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn thực hiện việc này?
- A. Quản lý người dùng
- B. Quản lý mạng
- C. Quản lý hệ thống tệp tin
- D. Quản lý bộ nhớ ảo
Câu 8: Khi bạn đóng một ứng dụng đang chạy, hệ điều hành thu hồi lại các tài nguyên (như bộ nhớ RAM, thời gian CPU) mà ứng dụng đó đang sử dụng. Hoạt động này thuộc chức năng quản lý gì của hệ điều hành?
- A. Quản lý bảo mật
- B. Quản lý tiến trình
- C. Quản lý giao diện
- D. Quản lý tiện ích hệ thống
Câu 9: Mỗi lần khởi động máy tính, hệ điều hành yêu cầu bạn nhập mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản cá nhân. Điều này nhằm mục đích bảo vệ dữ liệu và cài đặt của bạn khỏi sự truy cập trái phép. Đây là một khía cạnh của chức năng nào?
- A. Quản lý thiết bị
- B. Quản lý hiệu suất
- C. Quản lý bảo mật và người dùng
- D. Quản lý lỗi hệ thống
Câu 10: Khác với các hệ điều hành hiện đại, nhiều hệ điều hành máy tính cá nhân đời đầu (ví dụ: MS-DOS) yêu cầu người dùng phải gõ chính xác các dòng lệnh để thực hiện mọi thao tác (mở tệp, chạy chương trình...). Điều này cho thấy các hệ điều hành đó chủ yếu sử dụng loại giao diện nào?
- A. Giao diện đồ họa (GUI)
- B. Giao diện cảm ứng
- C. Giao diện dòng lệnh (CLI)
- D. Giao diện thực tế ảo
Câu 11: Khi một ứng dụng cần sử dụng lượng bộ nhớ lớn hơn dung lượng RAM vật lý có sẵn, hệ điều hành có thể sử dụng một phần dung lượng trống trên ổ cứng để lưu trữ tạm thời dữ liệu. Kỹ thuật này được gọi là gì?
- A. Cache bộ nhớ
- B. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
- C. Swap partition
- D. Tăng tốc phần cứng
Câu 12: Bạn vừa mua một máy in mới và kết nối nó với máy tính. Hệ điều hành yêu cầu bạn cài đặt một phần mềm nhỏ do nhà sản xuất máy in cung cấp để máy tính có thể giao tiếp và điều khiển được máy in đó. Phần mềm này có tên gọi là gì?
- A. Ứng dụng tiện ích
- B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
- C. Phần mềm diệt virus
- D. Hệ thống tệp tin
Câu 13: Khả năng của một hệ điều hành cho phép nhiều chương trình khác nhau chạy
- A. Đa người dùng (Multi-user)
- B. Đa nhiệm (Multitasking)
- C. Hệ thống phân tán
- D. Xử lý song song
Câu 14: Trên một máy chủ hoặc một máy tính dùng chung trong gia đình, hệ điều hành cho phép nhiều người dùng khác nhau đăng nhập vào hệ thống, mỗi người có không gian làm việc, tệp tin và cài đặt riêng biệt, cùng sử dụng tài nguyên chung của máy tính. Đây là đặc điểm của hệ điều hành gì?
- A. Đơn nhiệm (Single-tasking)
- B. Đơn người dùng (Single-user)
- C. Đa người dùng (Multi-user)
- D. Hệ điều hành nhúng
Câu 15: Thành phần cốt lõi nhất của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị) và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các chương trình ứng dụng, được gọi là gì?
- A. Giao diện người dùng
- B. Hệ thống tệp tin
- C. Kernel (Nhân hệ điều hành)
- D. Các ứng dụng tiện ích
Câu 16: Hệ điều hành sử dụng một phương pháp cụ thể để tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và quản lý các tệp tin trên các thiết bị lưu trữ (như ổ cứng SSD, USB). Phương pháp này quy định cách đặt tên tệp, cấu trúc thư mục, và cách dữ liệu được ghi/đọc. Đó là gì?
- A. Quản lý bộ nhớ
- B. Hệ thống tệp tin (File System)
- C. Trình điều khiển thiết bị
- D. Lịch trình CPU
Câu 17: Khi bạn nhấp đúp vào biểu tượng của một trò chơi hoặc một phần mềm đồ họa, hệ điều hành sẽ thực hiện các bước như nạp chương trình vào bộ nhớ RAM, cấp phát tài nguyên cần thiết và bắt đầu cho chương trình chạy. Điều này minh họa vai trò của hệ điều hành trong việc gì?
- A. Kiểm tra lỗi phần cứng
- B. Cung cấp kết nối Internet
- C. Thực thi chương trình ứng dụng
- D. Cập nhật hệ thống
Câu 18: Hệ điều hành nào dưới đây được phát triển chủ yếu cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, nổi bật với kho ứng dụng phong phú và là nền tảng nguồn mở phổ biến?
- A. Windows
- B. macOS
- C. Linux
- D. Android
Câu 19: Hệ điều hành nào sau đây là sản phẩm của công ty Apple và được cài đặt sẵn trên các dòng máy tính xách tay (MacBook) và máy tính để bàn (iMac)?
- A. Windows
- B. macOS
- C. Chrome OS
- D. iOS
Câu 20: Hệ điều hành nào nổi tiếng về tính ổn định, bảo mật cao và được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ, hệ thống siêu máy tính, cũng như là nền tảng cho nhiều hệ điều hành khác (bao gồm Android)?
- A. Windows Home Edition
- B. macOS Monterey
- C. Ubuntu (một bản phân phối của Linux)
- D. iOS
Câu 21: Bạn đang sử dụng một chiếc máy tính bảng và dùng các cử chỉ như vuốt, chạm hai lần, hoặc kéo để điều khiển các ứng dụng và hệ thống. Kiểu tương tác này được hỗ trợ và quản lý trực tiếp bởi thành phần nào của hệ điều hành di động?
- A. Trình điều khiển card đồ họa
- B. Lịch trình CPU
- C. Giao diện người dùng và quản lý đầu vào
- D. Hệ thống tệp tin
Câu 22: Một ứng dụng bạn đang sử dụng đột nhiên ngừng phản hồi và hệ điều hành hiển thị thông báo
- A. Tối ưu hóa hiệu suất
- B. Xử lý lỗi và sự cố
- C. Cập nhật bảo mật
- D. Quản lý kết nối mạng
Câu 23: Trên một hệ thống máy tính có nhiều người dùng, việc tạo các tài khoản người dùng riêng biệt giúp mỗi người có không gian lưu trữ tệp tin, cài đặt và quyền truy cập riêng. Tính năng này thuộc chức năng nào của hệ điều hành?
- A. Quản lý bản quyền phần mềm
- B. Quản lý phân mảnh ổ đĩa
- C. Quản lý người dùng và phân quyền
- D. Quản lý tiến trình nền
Câu 24: Khi bạn bật máy tính, trước khi hệ điều hành chính được nạp vào bộ nhớ và khởi động hoàn chỉnh, một chương trình nhỏ được lưu trữ trong bộ nhớ ROM (hoặc UEFI/BIOS) sẽ chạy trước tiên để kiểm tra phần cứng và chuẩn bị môi trường. Chương trình này là một phần của quá trình gì?
- A. Shutdown (Tắt máy)
- B. Hibernate (Ngủ đông)
- C. Booting (Khởi động)
- D. Logging out (Đăng xuất)
Câu 25: Hệ điều hành cho phép máy tính của bạn kết nối với bộ định tuyến Wi-Fi, nhận địa chỉ IP, và gửi/nhận dữ liệu qua mạng để bạn có thể truy cập các trang web hoặc sử dụng email. Chức năng này được thực hiện bởi bộ phận nào của hệ điều hành?
- A. Quản lý âm thanh
- B. Quản lý đồ họa
- C. Quản lý mạng
- D. Quản lý in ấn
Câu 26: Các công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành như File Explorer (để duyệt tệp), Task Manager (để xem các tiến trình đang chạy), hoặc Disk Cleanup (để giải phóng dung lượng ổ đĩa) được gọi chung là gì?
- A. Ứng dụng văn phòng
- B. Trình điều khiển hệ thống
- C. Các tiện ích hệ thống
- D. Phần mềm bảo mật
Câu 27: Các chương trình ứng dụng không trực tiếp điều khiển các thành phần phần cứng như CPU, RAM, hoặc ổ cứng. Thay vào đó, chúng gửi yêu cầu đến hệ điều hành, và hệ điều hành sẽ thay mặt ứng dụng làm việc với phần cứng. Điều này cho thấy hệ điều hành đóng vai trò như một lớp gì?
- A. Lớp bảo mật
- B. Lớp trình điều khiển
- C. Lớp trừu tượng hóa phần cứng
- D. Lớp giao diện người dùng
Câu 28: Khi có nhiều chương trình đang chạy và cùng cần sử dụng bộ xử lý (CPU), hệ điều hành phải quyết định chương trình nào sẽ được thực thi tiếp theo và trong bao lâu. Quyết định này dựa trên các thuật toán được gọi là gì?
- A. Quản lý bộ nhớ ảo
- B. Lịch trình CPU (CPU Scheduling)
- C. Quản lý hệ thống tệp tin
- D. Xử lý ngắt
Câu 29: Trên một hệ thống máy tính có nhiều người dùng, hệ điều hành cho phép chủ sở hữu của một tệp tin hoặc thư mục đặt ra các quy định về việc ai được phép đọc, ghi, hoặc thực thi tệp đó. Chức năng này liên quan đến khía cạnh nào của hệ điều hành?
- A. Quản lý hiệu năng
- B. Quản lý bản sao lưu
- C. Quản lý quyền truy cập và bảo mật tệp tin
- D. Quản lý phân vùng ổ đĩa
Câu 30: Một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang cân nhắc lựa chọn hệ điều hành mới cho máy tính của mình. Họ đặc biệt quan tâm đến giao diện trực quan, khả năng hỗ trợ tốt cho các phần mềm thiết kế chuyên dụng, và hiệu suất xử lý đồ họa. Yếu tố nào trong các chức năng và đặc điểm của hệ điều hành sẽ quan trọng nhất đối với người dùng này?
- A. Khả năng quản lý mạng phức tạp
- B. Hiệu quả sử dụng bộ nhớ ảo
- C. Chất lượng giao diện người dùng và hỗ trợ phần cứng/phần mềm chuyên ngành
- D. Dung lượng lưu trữ tệp tin tối đa