12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 1: Hệ Điều Hành

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành giúp quyết định chương trình nào được sử dụng CPU vào thời điểm nào và trong bao lâu?

  • A. Quản lý tệp và thư mục
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Điều phối tài nguyên (Bộ lập lịch CPU)
  • D. Cung cấp môi trường giao tiếp với người dùng

Câu 2: Khi người dùng mở một ứng dụng mới trên máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc nào để ứng dụng có thể chạy được? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Chỉ hiển thị biểu tượng ứng dụng trên màn hình.
  • B. Chỉ kiểm tra xem ứng dụng có tương thích với phần cứng không.
  • C. Nạp mã chương trình vào đĩa cứng và tạo shortcut.
  • D. Nạp mã chương trình vào bộ nhớ, cấp phát tài nguyên và tạo tiến trình thực thi.

Câu 3: An đang sử dụng hệ điều hành có giao diện chỉ cho phép gõ lệnh từ bàn phím để thực hiện các thao tác như mở thư mục, chạy chương trình. Loại giao diện người dùng mà An đang sử dụng là gì?

  • A. Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface - CLI)
  • B. Giao diện đồ họa người dùng (Graphical User Interface - GUI)
  • C. Giao diện cảm ứng (Touch Interface)
  • D. Giao diện giọng nói (Voice Interface)

Câu 4: So sánh giao diện đồ họa (GUI) và giao diện dòng lệnh (CLI) của hệ điều hành về mức độ thân thiện với người dùng phổ thông. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. CLI thân thiện hơn vì nó cho phép kiểm soát trực tiếp hơn.
  • B. GUI thân thiện hơn vì sử dụng hình ảnh và thao tác trực quan (chuột, chạm).
  • C. Cả hai loại giao diện đều có mức độ thân thiện như nhau.
  • D. Thân thiện hay không phụ thuộc hoàn toàn vào thói quen của người dùng.

Câu 5: Tính năng "Plug and Play" (Cắm và chạy) trên các hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích gì cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới (như chuột, bàn phím, USB)?

  • A. Giúp thiết bị hoạt động nhanh hơn.
  • B. Tự động sao lưu dữ liệu từ thiết bị vào máy tính.
  • C. Hệ điều hành tự động nhận diện và cấu hình thiết bị mà không cần cài đặt phức tạp.
  • D. Ngăn chặn virus lây nhiễm từ thiết bị ngoại vi.

Câu 6: Hùng sử dụng một chiếc máy tính cũ chạy hệ điều hành không hỗ trợ đa nhiệm. Điều này có nghĩa là Hùng sẽ gặp khó khăn gì khi làm việc?

  • A. Không thể kết nối internet.
  • B. Chỉ có thể sử dụng giao diện dòng lệnh.
  • C. Máy tính sẽ thường xuyên bị treo.
  • D. Chỉ có thể chạy một chương trình tại một thời điểm, không thể mở nhiều ứng dụng cùng lúc.

Câu 7: Chức năng quản lý tệp và thư mục của hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện những thao tác nào?

  • A. Chỉ cho phép xem nội dung của tệp.
  • B. Chỉ cho phép tạo và xóa tệp.
  • C. Tạo, xóa, sao chép, di chuyển, đổi tên tệp và thư mục; tổ chức dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ.
  • D. Chỉ cho phép tìm kiếm tệp theo tên.

Câu 8: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian như thế nào giữa phần cứng máy tính và phần mềm ứng dụng?

  • A. Cung cấp môi trường và các giao diện lập trình (API) để ứng dụng có thể truy cập và sử dụng tài nguyên phần cứng một cách an toàn và hiệu quả.
  • B. Hệ điều hành là một phần của phần cứng, giúp ứng dụng chạy nhanh hơn.
  • C. Ứng dụng tương tác trực tiếp với phần cứng, hệ điều hành chỉ quản lý người dùng.
  • D. Hệ điều hành chỉ là một ứng dụng lớn hơn các ứng dụng khác.

Câu 9: Lan muốn chia sẻ một máy in duy nhất cho nhiều máy tính trong mạng gia đình. Chức năng nào của hệ điều hành giúp Lan thực hiện việc này?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Quản lý thiết bị và hỗ trợ mạng.
  • C. Quản lý tiến trình.
  • D. Quản lý tệp tin.

Câu 10: Hệ điều hành Android, phổ biến trên điện thoại thông minh và máy tính bảng, là một ví dụ về loại hệ điều hành nào dựa trên đặc điểm mã nguồn?

  • A. Hệ điều hành độc quyền.
  • B. Hệ điều hành thời gian thực.
  • C. Hệ điều hành nguồn mở.
  • D. Hệ điều hành nhúng.

Câu 11: Hệ điều hành nào dưới đây thường được sử dụng làm hệ điều hành máy chủ (server) cho các website lớn và dịch vụ đám mây, nổi bật với tính ổn định, bảo mật và khả năng tùy biến cao?

  • A. Windows 11
  • B. macOS Ventura
  • C. iOS 16
  • D. Ubuntu Server (một phiên bản của Linux)

Câu 12: Gia đình Minh có nhiều thiết bị khác nhau: một máy tính để bàn chạy Windows, một MacBook chạy macOS, một điện thoại Samsung chạy Android và một iPhone chạy iOS. Hệ điều hành trên các thiết bị này khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Nhà phát triển, nền tảng phần cứng hỗ trợ và giao diện người dùng đặc trưng.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Số lượng ứng dụng có thể cài đặt.
  • D. Khả năng kết nối internet.

Câu 13: Một chương trình bị lỗi và chiếm dụng toàn bộ tài nguyên CPU, khiến máy tính bị treo. Đây là một ví dụ về việc hệ điều hành gặp sự cố trong chức năng nào?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Quản lý và điều phối tiến trình.
  • C. Quản lý tệp tin.
  • D. Quản lý thiết bị ngoại vi.

Câu 14: Hệ điều hành cần có cơ chế bảo vệ bộ nhớ. Chức năng này giúp ngăn chặn điều gì xảy ra?

  • A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
  • B. Giúp tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
  • C. Ngăn chặn một chương trình truy cập hoặc ghi đè vào vùng bộ nhớ thuộc về chương trình khác hoặc của hệ điều hành.
  • D. Tự động giải phóng bộ nhớ khi không sử dụng.

Câu 15: Giả sử bạn đang chạy đồng thời nhiều ứng dụng: một trình duyệt web với nhiều tab, một phần mềm xử lý văn bản, và một ứng dụng nghe nhạc. Hệ điều hành quản lý các ứng dụng này như thế nào để chúng có thể chạy

  • A. Sử dụng kỹ thuật chia sẻ thời gian (time-sharing), luân phiên cấp phát CPU cho từng ứng dụng trong các khoảng thời gian rất ngắn.
  • B. Mỗi ứng dụng được cấp phát một CPU riêng biệt.
  • C. Các ứng dụng chờ đợi theo lượt, chỉ có một ứng dụng chạy hoàn toàn xong mới đến ứng dụng khác.
  • D. Hệ điều hành nhân đôi số lượng CPU ảo cho mỗi ứng dụng.

Câu 16: Khi tắt máy tính, hệ điều hành thực hiện các bước quan trọng nào để đảm bảo dữ liệu không bị mất và hệ thống được đóng an toàn?

  • A. Chỉ đơn giản là ngắt nguồn điện.
  • B. Chỉ đóng các ứng dụng đang mở.
  • C. Chỉ sao lưu toàn bộ dữ liệu lên đám mây.
  • D. Thông báo cho người dùng lưu dữ liệu chưa lưu, đóng các ứng dụng, dừng các tiến trình và chuẩn bị hệ thống để ngắt nguồn.

Câu 17: Hệ điều hành Windows là một ví dụ điển hình của hệ điều hành loại nào xét về mô hình phân phối và bản quyền?

  • A. Hệ điều hành độc quyền (Proprietary OS).
  • B. Hệ điều hành nguồn mở (Open-source OS).
  • C. Hệ điều hành miễn phí (Freeware OS).
  • D. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS).

Câu 18: Chức năng nào của hệ điều hành giúp bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép và đảm bảo an toàn dữ liệu người dùng?

  • A. Quản lý năng lượng.
  • B. Quản lý bảo mật và quyền truy cập.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất.
  • D. Cập nhật phần mềm.

Câu 19: Khi bạn sao chép một tệp từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác, hệ điều hành thực hiện những công việc cơ bản nào?

  • A. Chỉ đơn giản là tạo một bản sao ảo của tệp.
  • B. Chỉ di chuyển tệp từ vị trí cũ sang vị trí mới.
  • C. Đọc dữ liệu từ vị trí nguồn, ghi dữ liệu vào vị trí đích và cập nhật thông tin hệ thống tệp tin.
  • D. Nén tệp gốc trước khi sao chép.

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ điều hành dành cho máy tính cá nhân (ví dụ: Windows, macOS) và hệ điều hành dành cho thiết bị di động (ví dụ: Android, iOS) là gì?

  • A. Hệ điều hành di động không hỗ trợ đa nhiệm.
  • B. Hệ điều hành máy tính cá nhân không có giao diện đồ họa.
  • C. Hệ điều hành di động chỉ chạy được một ứng dụng tại một thời điểm.
  • D. Hệ điều hành di động được tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng, pin, kết nối không dây và tài nguyên phần cứng hạn chế.

Câu 21: Khi một ứng dụng gặp lỗi và dừng đột ngột (crash), hệ điều hành thường làm gì để giảm thiểu ảnh hưởng đến các ứng dụng khác và toàn bộ hệ thống?

  • A. Tự động sửa lỗi trong mã nguồn của ứng dụng.
  • B. Kết thúc tiến trình của ứng dụng bị lỗi để giải phóng tài nguyên và ngăn chặn ảnh hưởng đến hệ thống.
  • C. Khởi động lại toàn bộ máy tính.
  • D. Bỏ qua lỗi và tiếp tục chạy ứng dụng.

Câu 22: Chức năng nào của hệ điều hành cho phép người dùng cài đặt và gỡ bỏ các chương trình phần mềm một cách có trật tự?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Quản lý mạng.
  • C. Quản lý bảo mật.
  • D. Quản lý ứng dụng (cài đặt, gỡ bỏ).

Câu 23: Hệ điều hành Linux được biết đến với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của nó?

  • A. Nó chỉ chạy trên phần cứng của một nhà sản xuất.
  • B. Nó là hệ điều hành nguồn mở, cho phép người dùng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Nó có giao diện đồ họa duy nhất, cố định.
  • D. Nó chỉ được sử dụng trong các siêu máy tính.

Câu 24: Khi bạn lưu một tài liệu mới trong phần mềm xử lý văn bản, dữ liệu của tài liệu đó sẽ được lưu trữ ở đâu một cách bền vững (không bị mất khi tắt máy)?

  • A. Trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng (HDD/SSD), USB.
  • B. Trong bộ nhớ RAM.
  • C. Trong CPU.
  • D. Trong bộ nhớ cache.

Câu 25: Chức năng nào của hệ điều hành giúp theo dõi và quản lý các kết nối mạng (có dây và không dây) của máy tính?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Quản lý bảo mật.
  • C. Quản lý mạng.
  • D. Quản lý năng lượng.

Câu 26: Hệ điều hành cung cấp các tiện ích hệ thống (system utilities). Ví dụ nào sau đây là một tiện ích hệ thống phổ biến?

  • A. Phần mềm chơi game.
  • B. Chương trình chống virus.
  • C. Ứng dụng chỉnh sửa ảnh.
  • D. Công cụ chống phân mảnh ổ đĩa (Disk Defragmenter) hoặc quản lý tác vụ (Task Manager).

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ (RAM) một cách hiệu quả?

  • A. Để tăng tốc độ CPU.
  • B. RAM là tài nguyên hạn chế và cần được phân bổ hợp lý cho các tiến trình đang chạy, tránh xung đột và lãng phí.
  • C. Để lưu trữ tệp tin vĩnh viễn.
  • D. Để hiển thị giao diện đồ họa đẹp hơn.

Câu 28: Hệ điều hành macOS được phát triển bởi công ty nào?

  • A. Apple
  • B. Microsoft
  • C. Google
  • D. IBM

Câu 29: Khi một ứng dụng cần truy cập một thiết bị ngoại vi (ví dụ: đọc dữ liệu từ bàn phím hoặc ghi dữ liệu ra màn hình), nó thường không tương tác trực tiếp với phần cứng. Thay vào đó, ứng dụng sẽ gọi đến các hàm (API) do hệ điều hành cung cấp. Lợi ích của việc này là gì?

  • A. Giúp ứng dụng chạy nhanh hơn.
  • B. Làm cho máy tính tiêu thụ ít điện năng hơn.
  • C. Chỉ để tăng tính bảo mật dữ liệu người dùng.
  • D. Đơn giản hóa việc lập trình ứng dụng, đảm bảo an toàn và cho phép hệ điều hành quản lý tập trung việc truy cập thiết bị.

Câu 30: Giả sử bạn đang sử dụng một hệ điều hành đa người dùng trên máy chủ. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều người dùng đăng nhập và làm việc trên hệ thống cùng lúc, mỗi người có không gian làm việc và quyền truy cập riêng?

  • A. Quản lý người dùng và phân quyền.
  • B. Quản lý bộ nhớ ảo.
  • C. Hỗ trợ đồ họa 3D.
  • D. Tính năng Plug and Play.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành giúp quyết định chương trình nào được sử dụng CPU vào thời điểm nào và trong bao lâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi người dùng mở một ứng dụng mới trên máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc nào để ứng dụng có thể chạy được? (Chọn phương án đúng nhất)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: An đang sử dụng hệ điều hành có giao diện chỉ cho phép gõ lệnh từ bàn phím để thực hiện các thao tác như mở thư mục, chạy chương trình. Loại giao diện người dùng mà An đang sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So sánh giao diện đồ họa (GUI) và giao diện dòng lệnh (CLI) của hệ điều hành về mức độ thân thiện với người dùng phổ thông. Nhận định nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tính năng 'Plug and Play' (Cắm và chạy) trên các hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích gì cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới (như chuột, bàn phím, USB)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hùng sử dụng một chiếc máy tính cũ chạy hệ điều hành không hỗ trợ đa nhiệm. Điều này có nghĩa là Hùng sẽ gặp khó khăn gì khi làm việc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chức năng quản lý tệp và thư mục của hệ điều hành cho phép người dùng thực hiện những thao tác nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian như thế nào giữa phần cứng máy tính và phần mềm ứng dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lan muốn chia sẻ một máy in duy nhất cho nhiều máy tính trong mạng gia đình. Chức năng nào của hệ điều hành giúp Lan thực hiện việc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hệ điều hành Android, phổ biến trên điện thoại thông minh và máy tính bảng, là một ví dụ về loại hệ điều hành nào dựa trên đặc điểm mã nguồn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hệ điều hành nào dưới đây thường được sử dụng làm hệ điều hành máy chủ (server) cho các website lớn và dịch vụ đám mây, nổi bật với tính ổn định, bảo mật và khả năng tùy biến cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Gia đình Minh có nhiều thiết bị khác nhau: một máy tính để bàn chạy Windows, một MacBook chạy macOS, một điện thoại Samsung chạy Android và một iPhone chạy iOS. Hệ điều hành trên các thiết bị này khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một chương trình bị lỗi và chiếm dụng toàn bộ tài nguyên CPU, khiến máy tính bị treo. Đây là một ví dụ về việc hệ điều hành gặp sự cố trong chức năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hệ điều hành cần có cơ chế bảo vệ bộ nhớ. Chức năng này giúp ngăn chặn điều gì xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn đang chạy đồng thời nhiều ứng dụng: một trình duyệt web với nhiều tab, một phần mềm xử lý văn bản, và một ứng dụng nghe nhạc. Hệ điều hành quản lý các ứng dụng này như thế nào để chúng có thể chạy "cùng lúc" trên một CPU vật lý?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi tắt máy tính, hệ điều hành thực hiện các bước quan trọng nào để đảm bảo dữ liệu không bị mất và hệ thống được đóng an toàn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hệ điều hành Windows là một ví dụ điển hình của hệ điều hành loại nào xét về mô hình phân phối và bản quyền?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chức năng nào của hệ điều hành giúp bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép và đảm bảo an toàn dữ liệu người dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi bạn sao chép một tệp từ ổ đĩa này sang ổ đĩa khác, hệ điều hành thực hiện những công việc cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ điều hành dành cho máy tính cá nhân (ví dụ: Windows, macOS) và hệ điều hành dành cho thiết bị di động (ví dụ: Android, iOS) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi một ứng dụng gặp lỗi và dừng đột ngột (crash), hệ điều hành thường làm gì để giảm thiểu ảnh hưởng đến các ứng dụng khác và toàn bộ hệ thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Chức năng nào của hệ điều hành cho phép người dùng cài đặt và gỡ bỏ các chương trình phần mềm một cách có trật tự?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hệ điều hành Linux được biết đến với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi bạn lưu một tài liệu mới trong phần mềm xử lý văn bản, dữ liệu của tài liệu đó sẽ được lưu trữ ở đâu một cách bền vững (không bị mất khi tắt máy)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Chức năng nào của hệ điều hành giúp theo dõi và quản lý các kết nối mạng (có dây và không dây) của máy tính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Hệ điều hành cung cấp các tiện ích hệ thống (system utilities). Ví dụ nào sau đây là một tiện ích hệ thống phổ biến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến hệ điều hành cần quản lý bộ nhớ (RAM) một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Hệ điều hành macOS được phát triển bởi công ty nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một ứng dụng cần truy cập một thiết bị ngoại vi (ví dụ: đọc dữ liệu từ bàn phím hoặc ghi dữ liệu ra màn hình), nó thường không tương tác trực tiếp với phần cứng. Thay vào đó, ứng dụng sẽ gọi đến các hàm (API) do hệ điều hành cung cấp. Lợi ích của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn đang sử dụng một hệ điều hành đa người dùng trên máy chủ. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều người dùng đăng nhập và làm việc trên hệ thống cùng lúc, mỗi người có không gian làm việc và quyền truy cập riêng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bạn mở cùng lúc trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc trên máy tính, hệ điều hành thực hiện chức năng nào để đảm bảo các chương trình này có thể chạy song song và chia sẻ tài nguyên hiệu quả?

  • A. Quản lý tệp và thư mục
  • B. Cung cấp môi trường giao tiếp với người dùng
  • C. Điều phối tài nguyên cho các tiến trình
  • D. Quản lý thiết bị ngoại vi

Câu 2: Bạn vừa kết nối một chiếc máy in mới vào máy tính chạy hệ điều hành Windows. Hệ điều hành tự động nhận diện, tìm và cài đặt trình điều khiển cần thiết để máy in hoạt động mà không cần bạn thao tác phức tạp. Tính năng nào của hệ điều hành giúp thực hiện điều này?

  • A. Multitasking
  • B. Multi-user
  • C. File Management
  • D. Plug and Play

Câu 3: So sánh giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI) của hệ điều hành. Điểm khác biệt cốt lõi về cách người dùng tương tác là gì?

  • A. CLI sử dụng chuột và biểu tượng, GUI sử dụng bàn phím và lệnh.
  • B. CLI yêu cầu nhập lệnh bằng bàn phím, GUI sử dụng hình ảnh, biểu tượng và thiết bị trỏ (chuột).
  • C. CLI chỉ dành cho lập trình viên, GUI dành cho người dùng phổ thông.
  • D. CLI nhanh hơn GUI trong mọi thao tác.

Câu 4: Một tệp tin quan trọng của bạn bỗng dưng bị xóa nhầm. Chức năng nào của hệ điều hành giúp bạn tìm lại và khôi phục tệp tin này (nếu có thể)?

  • A. Quản lý tệp và thư mục
  • B. Quản lý bộ nhớ
  • C. Bảo mật hệ thống
  • D. Quản lý thiết bị

Câu 5: Bạn đang sử dụng một ứng dụng mới nhưng ứng dụng này đột nhiên bị treo (đứng yên, không phản hồi). Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn buộc dừng (force quit) ứng dụng này để giải phóng tài nguyên và tiếp tục sử dụng máy tính?

  • A. Quản lý giao diện
  • B. Quản lý thiết bị
  • C. Quản lý tiến trình/Điều phối tài nguyên
  • D. Quản lý tệp tin

Câu 6: Tại sao chức năng quản lý bộ nhớ lại quan trọng đối với hiệu suất của hệ điều hành?

  • A. Giúp nhận diện thiết bị ngoại vi mới.
  • B. Đảm bảo người dùng có thể nhập lệnh dễ dàng.
  • C. Tổ chức các tệp tin thành cây thư mục.
  • D. Phân bổ không gian nhớ cho các chương trình, tránh xung đột và tối ưu tốc độ truy xuất.

Câu 7: Hệ điều hành nào dưới đây là ví dụ điển hình của hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng và nhà phát triển tự do xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. iOS

Câu 8: Hệ điều hành trên điện thoại thông minh (ví dụ: Android, iOS) có những đặc điểm nào khác biệt so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (ví dụ: Windows, macOS)?

  • A. Ưu tiên giao diện cảm ứng, tích hợp sâu với cảm biến (gia tốc kế, GPS), tối ưu hóa cho pin.
  • B. Chỉ hỗ trợ chạy một ứng dụng tại một thời điểm.
  • C. Không có khả năng kết nối mạng Internet.
  • D. Chỉ sử dụng giao diện dòng lệnh.

Câu 9: Chức năng "Cung cấp môi trường giao tiếp với người dùng" của hệ điều hành có vai trò gì?

  • A. Phân bổ CPU cho các chương trình.
  • B. Cho phép người dùng ra lệnh và nhận kết quả từ máy tính.
  • C. Tổ chức dữ liệu trên ổ cứng.
  • D. Kiểm soát hoạt động của máy in.

Câu 10: Khi bạn lưu một tài liệu Word, hệ điều hành sẽ thực hiện các thao tác nào liên quan đến chức năng quản lý tệp?

  • A. Phân bổ bộ nhớ RAM cho Word.
  • B. Hiển thị giao diện lưu tệp.
  • C. Kiểm tra tính tương thích của Word với phần cứng.
  • D. Ghi dữ liệu của tài liệu lên ổ đĩa và cập nhật thông tin về tệp (tên, vị trí, kích thước).

Câu 11: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa các thành phần nào trong hệ thống máy tính?

  • A. Người dùng, phần mềm ứng dụng và phần cứng máy tính.
  • B. Chỉ giữa phần mềm ứng dụng và phần cứng.
  • C. Chỉ giữa người dùng và phần mềm ứng dụng.
  • D. Chỉ giữa các thiết bị ngoại vi.

Câu 12: Tại sao một hệ điều hành đa người dùng (multi-user) cần có cơ chế phân quyền truy cập tệp và thư mục?

  • A. Để tăng tốc độ truy xuất tệp.
  • B. Để giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm tệp.
  • C. Để bảo vệ dữ liệu riêng tư của mỗi người dùng và ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Để tự động sao lưu dữ liệu.

Câu 13: Khi bạn mở một ứng dụng, hệ điều hành sẽ thực hiện những bước cơ bản nào liên quan đến việc "nạp" chương trình?

  • A. Sao chép toàn bộ nội dung ổ cứng vào RAM.
  • B. Nạp mã chương trình từ ổ đĩa vào bộ nhớ RAM và chuẩn bị tài nguyên cần thiết để CPU thực thi.
  • C. Tạo một bản sao của chương trình trên màn hình nền.
  • D. Kiểm tra xem chương trình có phải là mã nguồn mở hay không.

Câu 14: Một máy chủ web cần xử lý hàng trăm yêu cầu từ người dùng cùng lúc. Hệ điều hành trên máy chủ này cần có khả năng đặc biệt nào để xử lý hiệu quả tình huống này?

  • A. Hỗ trợ đa nhiệm và có khả năng quản lý tài nguyên hiệu quả cho nhiều kết nối đồng thời.
  • B. Chỉ sử dụng giao diện đồ họa.
  • C. Không cần chức năng quản lý tệp.
  • D. Chỉ chạy được một ứng dụng duy nhất.

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một hệ điều hành không có chức năng quản lý bộ nhớ hiệu quả khi nhiều chương trình đang chạy?

  • A. Thiết bị ngoại vi sẽ không hoạt động.
  • B. Người dùng không thể tương tác với máy tính.
  • C. Tệp tin sẽ tự động bị xóa.
  • D. Các chương trình có thể ghi đè lên vùng nhớ của nhau, dẫn đến lỗi, treo máy hoặc mất dữ liệu.

Câu 16: Hệ điều hành nào dưới đây thường được sử dụng trên các máy tính Mac của Apple?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. Android

Câu 17: UNIX là hệ điều hành có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng lớn đến nhiều hệ điều hành hiện đại (như Linux, macOS). Đặc điểm nào sau đây là một trong những đặc điểm nổi bật của UNIX từ những ngày đầu?

  • A. Thiết kế theo mô hình đa nhiệm và đa người dùng.
  • B. Chỉ sử dụng giao diện đồ họa.
  • C. Độc quyền và không cho phép sửa đổi.
  • D. Phụ thuộc chặt chẽ vào phần cứng cụ thể.

Câu 18: Bạn đang cố gắng cài đặt một phần mềm mới nhưng hệ thống báo lỗi "Không đủ quyền truy cập". Chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động để ngăn chặn bạn thực hiện thao tác này?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý thiết bị
  • C. Quản lý người dùng và phân quyền
  • D. Quản lý tệp tin

Câu 19: Giả sử bạn có một bức ảnh trên máy tính và muốn đổi tên nó. Khi bạn thực hiện thao tác đổi tên thông qua giao diện đồ họa (click chuột phải, chọn Rename), hệ điều hành sẽ làm gì ở phía sau?

  • A. Tạo một bản sao mới của bức ảnh với tên mới.
  • B. Cập nhật thông tin về tên tệp trong hệ thống tệp trên ổ đĩa mà không thay đổi nội dung dữ liệu của bức ảnh.
  • C. Nén bức ảnh để tiết kiệm dung lượng.
  • D. Kiểm tra xem bức ảnh có virus hay không.

Câu 20: Chức năng "Điều phối tài nguyên cho các tiến trình" của hệ điều hành bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Chỉ quản lý việc in ấn.
  • B. Chỉ quản lý kết nối mạng.
  • C. Chỉ khởi động và tắt máy tính.
  • D. Phân bổ thời gian CPU, cấp phát và thu hồi bộ nhớ, quản lý quyền truy cập thiết bị cho các chương trình đang chạy.

Câu 21: Tại sao hệ điều hành lại cần có khả năng xử lý ngắt (interrupt)?

  • A. Để phản ứng kịp thời với các sự kiện đột xuất từ phần cứng (ví dụ: nhấn phím, di chuột) hoặc phần mềm và chuyển quyền điều khiển đến chương trình xử lý phù hợp.
  • B. Để tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
  • C. Để tự động cập nhật phiên bản hệ điều hành.
  • D. Để mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.

Câu 22: Hệ điều hành Android được xây dựng dựa trên nhân (kernel) của hệ điều hành nào?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. Symbian

Câu 23: Khi bạn cài đặt một phần mềm mới, hệ điều hành tham gia vào quá trình này như thế nào?

  • A. Hệ điều hành tự động viết mã cho phần mềm mới.
  • B. Hệ điều hành chỉ hiển thị cửa sổ cài đặt.
  • C. Hệ điều hành cung cấp kết nối Internet để tải phần mềm.
  • D. Hệ điều hành quản lý việc sao chép các tệp chương trình vào đúng vị trí, thiết lập các thông số cấu hình cần thiết trong hệ thống.

Câu 24: Chức năng bảo mật của hệ điều hành bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Kiểm soát truy cập (phân quyền), xác thực người dùng (đăng nhập), bảo vệ hệ thống khỏi phần mềm độc hại (ví dụ: tường lửa cơ bản).
  • B. Chỉ mã hóa toàn bộ dữ liệu trên ổ cứng.
  • C. Chỉ chặn quảng cáo khi lướt web.
  • D. Chỉ sao lưu dữ liệu tự động.

Câu 25: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại được khuyến cáo?

  • A. Để thay đổi giao diện người dùng.
  • B. Để cài đặt thêm nhiều ứng dụng miễn phí.
  • C. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất hoạt động.
  • D. Để giảm dung lượng lưu trữ trên ổ cứng.

Câu 26: Hệ thống tệp (File System) là một phần quan trọng của chức năng quản lý tệp và thư mục. Vai trò chính của hệ thống tệp là gì?

  • A. Kết nối máy tính với Internet.
  • B. Tổ chức, lưu trữ, truy xuất và quản lý dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ (ổ cứng, USB, ...).
  • C. Hiển thị các cửa sổ trên màn hình.
  • D. Phân bổ thời gian cho CPU.

Câu 27: Khi bạn tắt máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc cuối cùng nào trước khi ngừng hoạt động?

  • A. Đóng các ứng dụng đang chạy, lưu lại trạng thái cần thiết, giải phóng tài nguyên, và gửi tín hiệu tắt nguồn.
  • B. Tự động cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.
  • C. Xóa toàn bộ tệp tin của người dùng.
  • D. Chỉ đơn giản là cắt nguồn điện đột ngột.

Câu 28: Khả năng "đa nhiệm" (multitasking) của hệ điều hành mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Chỉ giúp máy tính khởi động nhanh hơn.
  • B. Chỉ giúp bảo vệ máy tính khỏi virus.
  • C. Chỉ giúp quản lý tệp tin dễ dàng hơn.
  • D. Cho phép người dùng chạy và chuyển đổi giữa nhiều chương trình cùng lúc, tăng hiệu quả làm việc.

Câu 29: Hệ điều hành cung cấp các tiện ích hệ thống (system utilities). Ví dụ về một tiện ích hệ thống là gì?

  • A. Công cụ chống phân mảnh ổ đĩa (Disk Defragmenter) hoặc công cụ kiểm tra lỗi ổ đĩa (Check Disk).
  • B. Trình duyệt web (ví dụ: Chrome, Firefox).
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản (ví dụ: Word, Google Docs).
  • D. Trò chơi điện tử.

Câu 30: Trong kiến trúc phân lớp của hệ thống máy tính, hệ điều hành nằm ở lớp nào?

  • A. Lớp phần cứng (Hardware).
  • B. Lớp người dùng cuối (End User).
  • C. Lớp phần mềm hệ thống (System Software), nằm giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng.
  • D. Lớp phần mềm ứng dụng (Application Software).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi bạn mở cùng lúc trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc trên máy tính, hệ điều hành thực hiện chức năng nào để đảm bảo các chương trình này có thể chạy song song và chia sẻ tài nguyên hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bạn vừa kết nối một chiếc máy in mới vào máy tính chạy hệ điều hành Windows. Hệ điều hành tự động nhận diện, tìm và cài đặt trình điều khiển cần thiết để máy in hoạt động mà không cần bạn thao tác phức tạp. Tính năng nào của hệ điều hành giúp thực hiện điều này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So sánh giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI) của hệ điều hành. Điểm khác biệt cốt lõi về cách người dùng tương tác là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một tệp tin quan trọng của bạn bỗng dưng bị xóa nhầm. Chức năng nào của hệ điều hành giúp bạn tìm lại và khôi phục tệp tin này (nếu có thể)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Bạn đang sử dụng một ứng dụng mới nhưng ứng dụng này đột nhiên bị treo (đứng yên, không phản hồi). Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn buộc dừng (force quit) ứng dụng này để giải phóng tài nguyên và tiếp tục sử dụng máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao chức năng quản lý bộ nhớ lại quan trọng đối với hiệu suất của hệ điều hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hệ điều hành nào dưới đây là ví dụ điển hình của hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng và nhà phát triển tự do xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hệ điều hành trên điện thoại thông minh (ví dụ: Android, iOS) có những đặc điểm nào khác biệt so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (ví dụ: Windows, macOS)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Chức năng 'Cung cấp môi trường giao tiếp với người dùng' của hệ điều hành có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi bạn lưu một tài liệu Word, hệ điều hành sẽ thực hiện các thao tác nào liên quan đến chức năng quản lý tệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa các thành phần nào trong hệ thống máy tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao một hệ điều hành đa người dùng (multi-user) cần có cơ chế phân quyền truy cập tệp và thư mục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi bạn mở một ứng dụng, hệ điều hành sẽ thực hiện những bước cơ bản nào liên quan đến việc 'nạp' chương trình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một máy chủ web cần xử lý hàng trăm yêu cầu từ người dùng cùng lúc. Hệ điều hành trên máy chủ này cần có khả năng đặc biệt nào để xử lý hiệu quả tình huống này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu một hệ điều hành không có chức năng quản lý bộ nhớ hiệu quả khi nhiều chương trình đang chạy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ điều hành nào dưới đây thường được sử dụng trên các máy tính Mac của Apple?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: UNIX là hệ điều hành có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng lớn đến nhiều hệ điều hành hiện đại (như Linux, macOS). Đặc điểm nào sau đây là một trong những đặc điểm nổi bật của UNIX từ những ngày đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bạn đang cố gắng cài đặt một phần mềm mới nhưng hệ thống báo lỗi 'Không đủ quyền truy cập'. Chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động để ngăn chặn bạn thực hiện thao tác này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn có một bức ảnh trên máy tính và muốn đổi tên nó. Khi bạn thực hiện thao tác đổi tên thông qua giao diện đồ họa (click chuột phải, chọn Rename), hệ điều hành sẽ làm gì ở phía sau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Chức năng 'Điều phối tài nguyên cho các tiến trình' của hệ điều hành bao gồm những hoạt động chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao hệ điều hành lại cần có khả năng xử lý ngắt (interrupt)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hệ điều hành Android được xây dựng dựa trên nhân (kernel) của hệ điều hành nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi bạn cài đặt một phần mềm mới, hệ điều hành tham gia vào quá trình này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chức năng bảo mật của hệ điều hành bao gồm những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành thường xuyên lại được khuyến cáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hệ thống tệp (File System) là một phần quan trọng của chức năng quản lý tệp và thư mục. Vai trò chính của hệ thống tệp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi bạn tắt máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc cuối cùng nào trước khi ngừng hoạt động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khả năng 'đa nhiệm' (multitasking) của hệ điều hành mang lại lợi ích gì cho người dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hệ điều hành cung cấp các tiện ích hệ thống (system utilities). Ví dụ về một tiện ích hệ thống là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong kiến trúc phân lớp của hệ thống máy tính, hệ điều hành nằm ở lớp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người dùng mới sử dụng máy tính và cảm thấy rất dễ dàng thao tác bằng cách nhấp chuột vào các biểu tượng và cửa sổ trên màn hình mà không cần nhớ các câu lệnh phức tạp. Đặc điểm nào của hệ điều hành đã hỗ trợ trải nghiệm này?

  • A. Tính năng Plug & Play
  • B. Khả năng đa nhiệm
  • C. Giao diện đồ họa người dùng (GUI)
  • D. Hệ thống quản lý tệp

Câu 2: Khi bạn mở đồng thời nhiều ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc, hệ điều hành sẽ quản lý việc sử dụng CPU và bộ nhớ để các ứng dụng này có thể chạy song song mà không bị gián đoạn hoặc xung đột nghiêm trọng. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành đang hoạt động để thực hiện điều này?

  • A. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • B. Quản lý tiến trình và điều phối tài nguyên
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Cung cấp tiện ích hệ thống

Câu 3: Một công ty quyết định sử dụng hệ điều hành Linux cho các máy chủ web của mình thay vì Windows Server, mặc dù nhân viên IT quen thuộc hơn với Windows. Lý do kinh tế và kỹ thuật nào thường là động lực chính cho quyết định này?

  • A. Linux có giao diện đồ họa thân thiện hơn cho máy chủ.
  • B. Linux hỗ trợ ít thiết bị phần cứng hơn Windows.
  • C. Linux dễ cài đặt và cấu hình hơn Windows Server.
  • D. Linux thường miễn phí, mã nguồn mở cho phép tùy biến cao và có độ ổn định tốt cho máy chủ.

Câu 4: Khi bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính chạy hệ điều hành hiện đại, hệ điều hành thường tự động nhận diện thiết bị và cho phép bạn truy cập dữ liệu ngay lập tức mà không cần cài đặt thêm phần mềm. Cơ chế nào của hệ điều hành đã giúp thực hiện điều này?

  • A. Plug & Play
  • B. Virtualization
  • C. Batch processing
  • D. Time-sharing

Câu 5: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về cách người dùng tương tác giữa giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI).

  • A. CLI sử dụng chuột và biểu tượng, còn GUI sử dụng bàn phím và lệnh.
  • B. CLI sử dụng bàn phím để gõ lệnh, còn GUI sử dụng chuột và các yếu tố đồ họa như cửa sổ, biểu tượng.
  • C. CLI chỉ dùng cho lập trình viên, còn GUI dùng cho người dùng phổ thông.
  • D. CLI nhanh hơn GUI trong mọi tác vụ.

Câu 6: Tại sao chức năng quản lý bộ nhớ của hệ điều hành lại quan trọng đối với hiệu suất tổng thể của máy tính, đặc biệt khi chạy nhiều chương trình cùng lúc?

  • A. Nó chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu tạm thời cho các chương trình.
  • B. Nó chỉ giúp hệ điều hành khởi động nhanh hơn.
  • C. Nó ngăn chặn virus xâm nhập vào bộ nhớ RAM.
  • D. Nó phân bổ và giải phóng không gian bộ nhớ cho các chương trình một cách hiệu quả, tránh xung đột và đảm bảo đủ tài nguyên cho mỗi tiến trình.

Câu 7: Hệ điều hành trên các thiết bị di động (như smartphone, tablet) có những đặc điểm thiết kế nào khác biệt đáng kể so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (desktop, laptop) để phù hợp với môi trường sử dụng?

  • A. Hỗ trợ nhiều thiết bị ngoại vi phức tạp hơn.
  • B. Tập trung vào giao diện dòng lệnh để tiết kiệm tài nguyên.
  • C. Tích hợp sâu với cảm biến (gia tốc kế, GPS), tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng và quản lý năng lượng.
  • D. Không có chức năng quản lý tệp tin.

Câu 8: Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép, quản lý quyền của người dùng và đảm bảo an toàn dữ liệu?

  • A. Quản lý bảo mật
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý bộ nhớ
  • D. Quản lý mạng

Câu 9: Một lập trình viên đang phát triển một ứng dụng mới. Để ứng dụng có thể hiển thị nội dung lên màn hình hoặc lưu dữ liệu vào ổ cứng, nó cần "yêu cầu" hệ điều hành thực hiện các thao tác này thay vì truy cập trực tiếp phần cứng. Cơ chế nào cho phép ứng dụng gửi các yêu cầu này đến hệ điều hành?

  • A. Giao diện đồ họa người dùng (GUI)
  • B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
  • C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
  • D. Các lời gọi hệ thống (System Calls)

Câu 10: Trong các hệ điều hành đa người dùng (ví dụ: trên máy chủ hoặc hệ thống mạng), chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo rằng mỗi người dùng chỉ có thể truy cập và sửa đổi các tệp tin, thư mục mà họ có quyền, ngăn chặn truy cập trái phép giữa các người dùng?

  • A. Quản lý tiến trình
  • B. Quản lý quyền truy cập tệp và thư mục
  • C. Quản lý bộ nhớ
  • D. Điều phối tài nguyên CPU

Câu 11: Hệ điều hành nào sau đây không phải là hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

  • A. Linux
  • B. Android (nhân Linux)
  • C. macOS
  • D. Ubuntu (một bản phân phối của Linux)

Câu 12: Giả sử bạn đang sử dụng máy tính và mở một ứng dụng nặng, sau đó chuyển sang một ứng dụng nhẹ hơn. Hệ điều hành cần nhanh chóng phân bổ lại tài nguyên CPU và bộ nhớ để ứng dụng nhẹ hoạt động mượt mà trong khi ứng dụng nặng có thể tạm dừng hoặc chạy ngầm. Chức năng nào của hệ điều hành thực hiện việc "chuyển đổi ngữ cảnh" và phân bổ tài nguyên này một cách linh hoạt?

  • A. Quản lý tiến trình (Lập lịch trình CPU)
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Quản lý bảo mật

Câu 13: Một số hệ điều hành cho phép tạo ra các "máy ảo" (virtual machines), cho phép chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một máy tính vật lý. Công nghệ này thuộc về khía cạnh nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý năng lượng
  • B. Quản lý mạng
  • C. Tích hợp đa phương tiện
  • D. Virtualization

Câu 14: Tại sao việc cập nhật phiên bản hệ điều hành thường xuyên lại được khuyến cáo mạnh mẽ cho người dùng?

  • A. Để thay đổi giao diện người dùng sang kiểu mới nhất.
  • B. Để vá lỗi bảo mật, cải thiện hiệu suất và sửa các lỗi kỹ thuật.
  • C. Để làm cho các phần mềm cũ không còn chạy được.
  • D. Để tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng.

Câu 15: Trong lịch sử phát triển, hệ điều hành đầu tiên thường chỉ cho phép một chương trình chạy tại một thời điểm (đơn nhiệm). Sự ra đời của hệ điều hành đa nhiệm mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Giúp máy tính khởi động nhanh hơn.
  • B. Làm cho máy tính tiêu thụ ít điện năng hơn.
  • C. Cho phép người dùng chạy nhiều chương trình cùng lúc, tăng hiệu quả làm việc.
  • D. Giảm giá thành sản xuất máy tính.

Câu 16: Khi một chương trình gặp lỗi nghiêm trọng và bị "treo" (không phản hồi), hệ điều hành thường cho phép người dùng đóng cưỡng bức chương trình đó thông qua Trình quản lý tác vụ (Task Manager) hoặc công cụ tương đương. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép can thiệp và kết thúc một tiến trình đang chạy?

  • A. Quản lý tiến trình
  • B. Quản lý bộ nhớ
  • C. Quản lý tệp tin
  • D. Quản lý thiết bị

Câu 17: Hệ điều hành cung cấp một "vỏ bọc" (shell) hoặc giao diện để người dùng tương tác với nhân hệ điều hành (kernel) và các dịch vụ khác. Hai loại "vỏ bọc" phổ biến nhất là giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI). Hãy phân tích tình huống nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng CLI thay vì GUI.

  • A. Một người dùng lần đầu sử dụng máy tính để lướt web.
  • B. Chỉnh sửa ảnh bằng phần mềm chuyên dụng.
  • C. Sắp xếp lại các biểu tượng trên màn hình desktop.
  • D. Thực hiện một loạt các thao tác lặp đi lặp lại trên nhiều tệp tin hoặc tự động hóa một tác vụ quản trị hệ thống.

Câu 18: Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ cứng, hệ điều hành không chỉ ghi nội dung tệp mà còn cập nhật thông tin về tên tệp, kích thước, ngày tạo, vị trí lưu trữ trong cấu trúc cây thư mục. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý cấu trúc và thông tin của tệp tin trên thiết bị lưu trữ?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý tệp và hệ thống tệp (File System)
  • D. Quản lý người dùng

Câu 19: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho các nhà phát triển phần mềm?

  • A. Họ không cần quan tâm chi tiết đến từng loại phần cứng cụ thể, chỉ cần viết mã tương tác với hệ điều hành thông qua các API.
  • B. Ứng dụng của họ sẽ chạy nhanh hơn trên mọi máy tính.
  • C. Ứng dụng của họ sẽ tự động tương thích với mọi hệ điều hành khác.
  • D. Họ có thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ RAM của máy tính.

Câu 20: Hệ điều hành nào sau đây chủ yếu được thiết kế cho các thiết bị của Apple như iPhone, iPad?

  • A. Android
  • B. Windows Mobile
  • C. Symbian
  • D. iOS

Câu 21: Chức năng nào của hệ điều hành là thiết yếu để máy tính có thể kết nối mạng Internet, chia sẻ dữ liệu qua mạng nội bộ hoặc truy cập các dịch vụ trực tuyến?

  • A. Quản lý in ấn
  • B. Quản lý mạng
  • C. Quản lý âm thanh
  • D. Quản lý năng lượng

Câu 22: Trong các hệ thống cần phản ứng cực nhanh và chính xác với các sự kiện xảy ra theo thời gian thực (ví dụ: hệ thống điều khiển trong nhà máy, thiết bị y tế), loại hệ điều hành nào thường được sử dụng?

  • A. Hệ điều hành đa người dùng
  • B. Hệ điều hành xử lý theo lô (Batch OS)
  • C. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)
  • D. Hệ điều hành phân tán

Câu 23: Hệ điều hành nào dưới đây ban đầu được phát triển tại AT&T"s Bell Labs vào cuối những năm 1960 và trở thành nền tảng cho nhiều hệ điều hành hiện đại khác (bao gồm cả Linux và macOS)?

  • A. UNIX
  • B. MS-DOS
  • C. Windows 1.0
  • D. CP/M

Câu 24: Khi bạn "cắt" (Cut) một tệp tin từ vị trí này và "dán" (Paste) sang vị trí khác, hệ điều hành thực hiện việc di chuyển tệp tin đó trên hệ thống lưu trữ. Chức năng nào của hệ điều hành đang quản lý thao tác này?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Quản lý thiết bị nhập/xuất
  • C. Quản lý tiến trình
  • D. Quản lý tệp và thư mục

Câu 25: Một đặc điểm của hệ điều hành hiện đại là khả năng hỗ trợ nhiều người dùng cùng truy cập và sử dụng tài nguyên của hệ thống, mỗi người dùng có môi trường làm việc và quyền riêng. Loại hệ điều hành này được gọi là gì?

  • A. Hệ điều hành đa người dùng (Multi-user OS)
  • B. Hệ điều hành đơn nhiệm (Single-tasking OS)
  • C. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS)
  • D. Hệ điều hành phân tán (Distributed OS)

Câu 26: Hãy phân tích tại sao giao diện đồ họa (GUI) lại trở nên phổ biến hơn giao diện dòng lệnh (CLI) đối với người dùng máy tính cá nhân thông thường.

  • A. GUI tiêu thụ ít tài nguyên hệ thống hơn CLI.
  • B. GUI trực quan, dễ học và sử dụng hơn vì dựa trên hình ảnh và thao tác trực tiếp (nhấp, kéo, thả).
  • C. GUI cho phép tự động hóa các tác vụ phức tạp tốt hơn CLI.
  • D. GUI được phát triển sớm hơn CLI.

Câu 27: Chức năng nào của hệ điều hành giúp quản lý các thiết bị nhập/xuất (input/output devices) như bàn phím, chuột, màn hình, máy in, đảm bảo chúng hoạt động chính xác và giao tiếp được với hệ thống?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tệp tin
  • C. Quản lý thiết bị
  • D. Quản lý bảo mật

Câu 28: Khi một chương trình cần thêm bộ nhớ để hoạt động, hệ điều hành sẽ cấp phát một phần không gian RAM cho chương trình đó. Khi chương trình kết thúc, hệ điều hành thu hồi lại không gian bộ nhớ đã cấp phát. Quá trình này là một phần của chức năng nào?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý thiết bị
  • D. Quản lý mạng

Câu 29: Hãy phân tích ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành trên các thiết bị nhúng (embedded systems) như bộ định tuyến (router), thiết bị y tế, hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp so với việc không sử dụng hệ điều hành.

  • A. Cho phép người dùng cài đặt mọi loại phần mềm ứng dụng.
  • B. Cung cấp giao diện đồ họa phức tạp cho người dùng.
  • C. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ và tiêu thụ nhiều năng lượng.
  • D. Cung cấp nền tảng ổn định, quản lý tài nguyên hiệu quả và hỗ trợ phát triển phần mềm chuyên biệt cho mục đích cụ thể của thiết bị.

Câu 30: Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều người dùng cùng làm việc trên một hệ thống máy tính duy nhất, mỗi người có phiên làm việc riêng biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau?

  • A. Quản lý năng lượng
  • B. Hỗ trợ đa người dùng
  • C. Quản lý mạng
  • D. Tích hợp đa phương tiện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một người dùng mới sử dụng máy tính và cảm thấy rất dễ dàng thao tác bằng cách nhấp chuột vào các biểu tượng và cửa sổ trên màn hình mà không cần nhớ các câu lệnh phức tạp. Đặc điểm nào của hệ điều hành đã hỗ trợ trải nghiệm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi bạn mở đồng thời nhiều ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc, hệ điều hành sẽ quản lý việc sử dụng CPU và bộ nhớ để các ứng dụng này có thể chạy song song mà không bị gián đoạn hoặc xung đột nghiêm trọng. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành đang hoạt động để thực hiện điều này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty quyết định sử dụng hệ điều hành Linux cho các máy chủ web của mình thay vì Windows Server, mặc dù nhân viên IT quen thuộc hơn với Windows. Lý do kinh tế và kỹ thuật nào thường là động lực chính cho quyết định này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính chạy hệ điều hành hiện đại, hệ điều hành thường tự động nhận diện thiết bị và cho phép bạn truy cập dữ liệu ngay lập tức mà không cần cài đặt thêm phần mềm. Cơ chế nào của hệ điều hành đã giúp thực hiện điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về cách người dùng tương tác giữa giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao chức năng quản lý bộ nhớ của hệ điều hành lại quan trọng đối với hiệu suất tổng thể của máy tính, đặc biệt khi chạy nhiều chương trình cùng lúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hệ điều hành trên các thiết bị di động (như smartphone, tablet) có những đặc điểm thiết kế nào khác biệt đáng kể so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (desktop, laptop) để phù hợp với môi trường sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép, quản lý quyền của người dùng và đảm bảo an toàn dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một lập trình viên đang phát triển một ứng dụng mới. Để ứng dụng có thể hiển thị nội dung lên màn hình hoặc lưu dữ liệu vào ổ cứng, nó cần 'yêu cầu' hệ điều hành thực hiện các thao tác này thay vì truy cập trực tiếp phần cứng. Cơ chế nào cho phép ứng dụng gửi các yêu cầu này đến hệ điều hành?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong các hệ điều hành đa người dùng (ví dụ: trên máy chủ hoặc hệ thống mạng), chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo rằng mỗi người dùng chỉ có thể truy cập và sửa đổi các tệp tin, thư mục mà họ có quyền, ngăn chặn truy cập trái phép giữa các người dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hệ điều hành nào sau đây *không phải* là hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử bạn đang sử dụng máy tính và mở một ứng dụng nặng, sau đó chuyển sang một ứng dụng nhẹ hơn. Hệ điều hành cần nhanh chóng phân bổ lại tài nguyên CPU và bộ nhớ để ứng dụng nhẹ hoạt động mượt mà trong khi ứng dụng nặng có thể tạm dừng hoặc chạy ngầm. Chức năng nào của hệ điều hành thực hiện việc 'chuyển đổi ngữ cảnh' và phân bổ tài nguyên này một cách linh hoạt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một số hệ điều hành cho phép tạo ra các 'máy ảo' (virtual machines), cho phép chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một máy tính vật lý. Công nghệ này thuộc về khía cạnh nào của hệ điều hành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc cập nhật phiên bản hệ điều hành thường xuyên lại được khuyến cáo mạnh mẽ cho người dùng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong lịch sử phát triển, hệ điều hành đầu tiên thường chỉ cho phép một chương trình chạy tại một thời điểm (đơn nhiệm). Sự ra đời của hệ điều hành đa nhiệm mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi một chương trình gặp lỗi nghiêm trọng và bị 'treo' (không phản hồi), hệ điều hành thường cho phép người dùng đóng cưỡng bức chương trình đó thông qua Trình quản lý tác vụ (Task Manager) hoặc công cụ tương đương. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép can thiệp và kết thúc m??t tiến trình đang chạy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hệ điều hành cung cấp một 'vỏ bọc' (shell) hoặc giao diện để người dùng tương tác với nhân hệ điều hành (kernel) và các dịch vụ khác. Hai loại 'vỏ bọc' phổ biến nhất là giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI). Hãy phân tích tình huống nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng CLI thay vì GUI.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ cứng, hệ điều hành không chỉ ghi nội dung tệp mà còn cập nhật thông tin về tên tệp, kích thước, ngày tạo, vị trí lưu trữ trong cấu trúc cây thư mục. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý cấu trúc và thông tin của tệp tin trên thiết bị lưu trữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Điều này mang lại lợi ích chính nào cho các nhà phát triển phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hệ điều hành nào sau đây chủ yếu được thiết kế cho các thiết bị của Apple như iPhone, iPad?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Chức năng nào của hệ điều hành là thiết yếu để máy tính có thể kết nối mạng Internet, chia sẻ dữ liệu qua mạng nội bộ hoặc truy cập các dịch vụ trực tuyến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong các hệ thống cần phản ứng cực nhanh và chính xác với các sự kiện xảy ra theo thời gian thực (ví dụ: hệ thống điều khiển trong nhà máy, thiết bị y tế), loại hệ điều hành nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hệ điều hành nào dưới đây ban đầu được phát triển tại AT&T's Bell Labs vào cuối những năm 1960 và trở thành nền tảng cho nhiều hệ điều hành hiện đại khác (bao gồm cả Linux và macOS)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi bạn 'cắt' (Cut) một tệp tin từ vị trí này và 'dán' (Paste) sang vị trí khác, hệ điều hành thực hiện việc di chuyển tệp tin đó trên hệ thống lưu trữ. Chức năng nào của hệ điều hành đang quản lý thao tác này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một đặc điểm của hệ điều hành hiện đại là khả năng hỗ trợ nhiều người dùng cùng truy cập và sử dụng tài nguyên của hệ thống, mỗi người dùng có môi trường làm việc và quyền riêng. Loại hệ điều hành này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hãy phân tích tại sao giao diện đồ họa (GUI) lại trở nên phổ biến hơn giao diện dòng lệnh (CLI) đối với người dùng máy tính cá nhân thông thường.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Chức năng nào của hệ điều hành giúp quản lý các thiết bị nhập/xuất (input/output devices) như bàn phím, chuột, màn hình, máy in, đảm bảo chúng hoạt động chính xác và giao tiếp được với hệ thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi một chương trình cần thêm bộ nhớ để hoạt động, hệ điều hành sẽ cấp phát một phần không gian RAM cho chương trình đó. Khi chương trình kết thúc, hệ điều hành thu hồi lại không gian bộ nhớ đã cấp phát. Quá trình này là một phần của chức năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hãy phân tích ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành trên các thiết bị nhúng (embedded systems) như bộ định tuyến (router), thiết bị y tế, hoặc hệ thống điều khiển công nghiệp so với việc không sử dụng hệ điều hành.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Chức năng nào của hệ điều hành cho phép nhiều người dùng cùng làm việc trên một hệ thống máy tính duy nhất, mỗi người có phiên làm việc riêng biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi của hệ điều hành (Operating System - OS) trong một hệ thống máy tính là gì?

  • A. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng, cung cấp môi trường cho phần mềm ứng dụng hoạt động.
  • B. Thực hiện các tác vụ tính toán phức tạp cho người dùng cuối.
  • C. Thiết kế và sản xuất các linh kiện phần cứng như CPU và RAM.
  • D. Chỉ đơn thuần hiển thị giao diện đồ họa cho người dùng.

Câu 2: Một người dùng mở đồng thời trình duyệt web, phần mềm xử lý văn bản và nghe nhạc trên máy tính. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép các chương trình này chạy "dường như cùng lúc" và chia sẻ tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả?

  • A. Quản lý tệp và thư mục.
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi.
  • C. Quản lý và điều phối các tiến trình (đa nhiệm).
  • D. Cung cấp giao diện người dùng.

Câu 3: Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ cứng hoặc tạo một thư mục mới để tổ chức các tệp, chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động để hỗ trợ bạn thực hiện thao tác này?

  • A. Quản lý bộ nhớ chính (RAM).
  • B. Quản lý hệ thống tệp (File System).
  • C. Quản lý mạng.
  • D. Bảo mật hệ thống.

Câu 4: So sánh giao diện dòng lệnh (Command-Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa người dùng (Graphical User Interface - GUI), điểm khác biệt cơ bản nhất về cách người dùng tương tác là gì?

  • A. CLI nhanh hơn GUI trong mọi trường hợp.
  • B. GUI yêu cầu người dùng phải nhớ cú pháp lệnh chính xác.
  • C. CLI sử dụng các biểu tượng và cửa sổ để thao tác.
  • D. CLI dựa trên việc gõ lệnh bằng văn bản, còn GUI dựa trên việc tương tác với các yếu tố đồ họa (biểu tượng, cửa sổ).

Câu 5: Tính năng "Plug and Play" trên các hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích thiết thực nào cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới (ví dụ: chuột USB, máy in)?

  • A. Tự động nhận diện, cài đặt và cấu hình thiết bị mới mà không cần người dùng can thiệp nhiều.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và thiết bị ngoại vi.
  • C. Giúp thiết bị ngoại vi hoạt động mà không cần nguồn điện.
  • D. Bảo vệ thiết bị ngoại vi khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 6: Tại sao hệ điều hành là thành phần không thể thiếu để một chiếc máy tính (hoặc điện thoại thông minh) có thể hoạt động và cho phép người dùng tương tác với nó?

  • A. Vì hệ điều hành chứa tất cả các ứng dụng mà người dùng cần.
  • B. Vì hệ điều hành tự động sửa chữa tất cả các lỗi phần cứng.
  • C. Vì hệ điều hành khởi động máy tính, quản lý phần cứng và cung cấp nền tảng để chạy các ứng dụng.
  • D. Vì hệ điều hành là phần cứng mạnh nhất của máy tính.

Câu 7: Một lập trình viên cần viết một ứng dụng mới. Họ cần tương tác với hệ điều hành để thực hiện các tác vụ như đọc/ghi tệp, sử dụng bộ nhớ, hoặc gửi dữ liệu qua mạng. Hệ điều hành cung cấp cơ chế nào để các ứng dụng có thể "yêu cầu" và sử dụng các dịch vụ này một cách chuẩn hóa?

  • A. Giao diện lập trình ứng dụng (API) hoặc các lời gọi hệ thống (System Calls).
  • B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver).
  • C. Bộ nhớ RAM.
  • D. Giao diện người dùng đồ họa (GUI).

Câu 8: Hệ điều hành Linux được biết đến là hệ điều hành nguồn mở (Open Source). Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất gì đối với cộng đồng người dùng và lập trình viên?

  • A. Chỉ có thể sử dụng miễn phí và không được phép sửa đổi.
  • B. Chỉ được sử dụng trên các máy chủ (server).
  • C. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng và lập trình viên xem, sửa đổi và phân phối theo các điều khoản cụ thể.
  • D. Không bao gồm bất kỳ phần mềm ứng dụng nào đi kèm.

Câu 9: Một thiết bị nhúng (Embedded System) như bộ điều khiển trong máy giặt hoặc hệ thống giải trí trên ô tô thường sử dụng loại hệ điều hành nào và tại sao?

  • A. Hệ điều hành máy chủ (Server OS) vì cần xử lý nhiều yêu cầu.
  • B. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS) được thiết kế gọn nhẹ, chuyên biệt cho các thiết bị có tài nguyên hạn chế.
  • C. Hệ điều hành máy tính để bàn (Desktop OS) vì dễ sử dụng.
  • D. Hệ điều hành di động (Mobile OS) vì tích hợp cảm ứng.

Câu 10: Chức năng quản lý bộ nhớ (Memory Management) của hệ điều hành có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hệ thống khi chạy nhiều chương trình cùng lúc?

  • A. Chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu của người dùng.
  • B. Quyết định chương trình nào sẽ được chạy tiếp theo trên CPU.
  • C. Thiết lập kết nối mạng cho máy tính.
  • D. Phân bổ, theo dõi và giải phóng không gian bộ nhớ (RAM) cho các chương trình đang chạy, ngăn chặn xung đột bộ nhớ.

Câu 11: Giả sử bạn đang sử dụng một máy tính chạy hệ điều hành Windows và muốn xem danh sách các tệp và thư mục trong một ổ đĩa cụ thể. Bạn có thể sử dụng File Explorer (giao diện đồ họa) hoặc Command Prompt với lệnh `dir` (giao diện dòng lệnh). Điều này minh họa khía cạnh nào của hệ điều hành?

  • A. Hệ điều hành cung cấp nhiều loại giao diện khác nhau để người dùng tương tác với cùng một chức năng.
  • B. Chỉ có thể xem tệp bằng một trong hai phương pháp, không thể sử dụng cả hai.
  • C. Sử dụng giao diện dòng lệnh luôn an toàn hơn giao diện đồ họa.
  • D. File Explorer và Command Prompt là hai hệ điều hành khác nhau.

Câu 12: Hệ điều hành di động (ví dụ: Android, iOS) có những đặc điểm thiết kế riêng biệt nào để phù hợp với môi trường sử dụng của điện thoại thông minh và máy tính bảng?

  • A. Chỉ hỗ trợ chạy một ứng dụng tại một thời điểm.
  • B. Chủ yếu sử dụng giao diện dòng lệnh.
  • C. Không có khả năng kết nối Internet.
  • D. Tối ưu hóa cho giao diện cảm ứng, tích hợp cảm biến, quản lý năng lượng và kết nối mạng di động.

Câu 13: Chức năng bảo mật (Security) của hệ điều hành thể hiện qua những cơ chế nào để bảo vệ dữ liệu và tài nguyên hệ thống khỏi truy cập trái phép?

  • A. Chỉ đơn thuần là hiển thị cảnh báo khi có virus.
  • B. Xác thực người dùng (đăng nhập), phân quyền truy cập tệp và tài nguyên, cơ chế kiểm soát truy cập mạng (tường lửa).
  • C. Tự động sao lưu toàn bộ dữ liệu của người dùng.
  • D. Mã hóa tất cả các tệp trên ổ cứng mà không cần người dùng thiết lập.

Câu 14: Tại sao hệ điều hành trên máy chủ (Server OS) thường được thiết kế khác biệt so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (Desktop OS)?

  • A. Server OS có giao diện đồ họa đẹp hơn Desktop OS.
  • B. Server OS chỉ có thể chạy một chương trình tại một thời điểm.
  • C. Server OS ưu tiên sự ổn định, bảo mật, hiệu suất cao và khả năng xử lý nhiều yêu cầu đồng thời từ nhiều người dùng/thiết bị.
  • D. Desktop OS hỗ trợ số lượng RAM và CPU lớn hơn Server OS.

Câu 15: Khi một chương trình ứng dụng gặp lỗi và dừng hoạt động đột ngột (treo máy hoặc crash), hệ điều hành có vai trò gì trong việc xử lý tình huống này?

  • A. Phát hiện lỗi, dừng tiến trình bị lỗi và giải phóng tài nguyên mà nó đang sử dụng để hệ thống tiếp tục hoạt động ổn định.
  • B. Tự động sửa chữa lỗi trong mã nguồn của chương trình ứng dụng.
  • C. Ngăn chặn mọi chương trình khác chạy cho đến khi chương trình bị lỗi được sửa.
  • D. Yêu cầu người dùng cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.

Câu 16: Hệ điều hành cung cấp các tiện ích hệ thống (System Utilities). Chức năng chính của các tiện ích này là gì?

  • A. Chạy các trò chơi giải trí.
  • B. Soạn thảo văn bản và bảng tính.
  • C. Kết nối máy tính với Internet.
  • D. Hỗ trợ người dùng quản lý, bảo trì và tối ưu hóa hoạt động của hệ thống máy tính.

Câu 17: Một người dùng muốn cài đặt một phần mềm mới. Quá trình cài đặt này thường bao gồm việc sao chép các tệp chương trình vào ổ cứng và tạo các mục đăng ký hoặc cài đặt cấu hình. Chức năng nào của hệ điều hành là cần thiết để hỗ trợ quá trình này?

  • A. Chỉ cần chức năng quản lý bộ nhớ.
  • B. Chức năng quản lý tệp và cung cấp các API hệ thống cho chương trình cài đặt.
  • C. Chức năng quản lý mạng.
  • D. Chức năng quản lý thiết bị ngoại vi.

Câu 18: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành định kỳ là quan trọng đối với người dùng cá nhân và tổ chức?

  • A. Chỉ để thay đổi giao diện người dùng cho mới mẻ.
  • B. Chỉ để tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng.
  • C. Để vá lỗi bảo mật, sửa lỗi hoạt động, cải thiện hiệu suất và thêm các tính năng mới.
  • D. Để giảm khả năng tương thích với các phần mềm cũ.

Câu 19: UNIX là một hệ điều hành có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các hệ điều hành khác, bao gồm Linux và macOS. Đặc điểm nổi bật nào của UNIX đã làm nên sự ảnh hưởng đó?

  • A. Thiết kế module, tính đa nhiệm, đa người dùng và khả năng di động (portability).
  • B. Chỉ hỗ trợ giao diện đồ họa người dùng.
  • C. Là hệ điều hành nguồn đóng và độc quyền.
  • D. Không hỗ trợ kết nối mạng.

Câu 20: Trong môi trường mạng máy tính, hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc cho phép các máy tính giao tiếp và chia sẻ tài nguyên (ví dụ: máy in, tệp tin)?

  • A. Chỉ đơn thuần là hiển thị địa chỉ IP của máy tính.
  • B. Thiết kế cấu trúc vật lý của mạng.
  • C. Quyết định loại cáp mạng nào sẽ được sử dụng.
  • D. Cung cấp các chức năng và giao thức cần thiết để máy tính kết nối, giao tiếp và chia sẻ tài nguyên qua mạng.

Câu 21: Khi bạn tắt máy tính, hệ điều hành thực hiện các bước nào để đảm bảo dữ liệu không bị mất và hệ thống được đóng an toàn?

  • A. Chỉ đơn giản là cắt nguồn điện ngay lập tức.
  • B. Đóng các ứng dụng đang chạy, lưu dữ liệu chưa được lưu, đồng bộ hóa hệ thống tệp và dừng hoạt động phần cứng.
  • C. Xóa toàn bộ dữ liệu người dùng trên ổ cứng.
  • D. Bắt đầu chạy lại tất cả các ứng dụng từ đầu.

Câu 22: Hệ điều hành tạo ra một "lớp trừu tượng" (abstraction layer) giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Lớp trừu tượng này mang lại lợi ích gì cho các nhà phát triển phần mềm?

  • A. Nhà phát triển không cần quan tâm chi tiết về phần cứng cụ thể, giúp ứng dụng có thể chạy trên nhiều loại máy tính khác nhau.
  • B. Buộc nhà phát triển phải viết lại mã nguồn cho từng loại máy tính.
  • C. Làm cho việc phát triển ứng dụng trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giảm tốc độ thực thi của ứng dụng.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng chính giữa hệ điều hành Windows và hệ điều hành iOS.

  • A. Cả hai đều được thiết kế chủ yếu cho máy chủ.
  • B. Windows chỉ dành cho điện thoại, còn iOS dành cho máy tính.
  • C. Windows chủ yếu cho máy tính cá nhân (desktop/laptop), còn iOS chủ yếu cho thiết bị di động (điện thoại/máy tính bảng) của Apple.
  • D. Windows là nguồn mở, còn iOS là nguồn đóng.

Câu 24: Khi một người dùng chạy một chương trình, hệ điều hành sẽ tạo ra một "tiến trình" (process) cho chương trình đó. Tiến trình này bao gồm những gì?

  • A. Mã chương trình đang thực thi, dữ liệu của chương trình, các tài nguyên hệ thống được cấp phát và trạng thái thực thi hiện tại.
  • B. Chỉ là mã nguồn của chương trình.
  • C. Chỉ là giao diện người dùng của chương trình.
  • D. Chỉ là các tệp cài đặt của chương trình.

Câu 25: Giả sử bạn có một máy tính cũ với cấu hình phần cứng rất thấp (ít RAM, CPU yếu). Việc lựa chọn hệ điều hành nào sẽ giúp máy tính hoạt động hiệu quả nhất trong khả năng của nó?

  • A. Phiên bản hệ điều hành mới nhất và nặng nhất (ví dụ: Windows 11).
  • B. Hệ điều hành dành cho máy chủ (Server OS).
  • C. Hệ điều hành di động (Mobile OS).
  • D. Một phiên bản hệ điều hành nhẹ, được tối ưu hóa để sử dụng ít tài nguyên phần cứng (ví dụ: một số bản phân phối Linux nhẹ).

Câu 26: Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ các thiết bị ngoại vi (ví dụ: nhận dữ liệu từ bàn phím, gửi dữ liệu ra máy in) và đảm bảo chúng hoạt động chính xác?

  • A. Quản lý thiết bị.
  • B. Quản lý hệ thống tệp.
  • C. Quản lý bộ nhớ.
  • D. Quản lý tiến trình.

Câu 27: Phân tích tại sao hệ điều hành nguồn mở như Linux lại phổ biến trong lĩnh vực máy chủ web và siêu máy tính (supercomputer)?

  • A. Vì giao diện đồ họa của Linux rất thân thiện với người dùng cuối.
  • B. Vì Linux chỉ hỗ trợ một người dùng duy nhất tại một thời điểm.
  • C. Vì tính ổn định, hiệu suất cao, khả năng tùy biến, bảo mật tốt và chi phí triển khai thường thấp.
  • D. Vì Linux được tích hợp sẵn tất cả các phần mềm ứng dụng văn phòng.

Câu 28: Khi bạn mở một tệp hình ảnh, hệ điều hành cần biết chương trình nào có thể mở tệp đó (ví dụ: Paint, Photos, Photoshop). Cơ chế nào của hệ điều hành giúp xác định và liên kết tệp với chương trình phù hợp?

  • A. Chức năng quản lý bộ nhớ.
  • B. Chức năng quản lý mạng.
  • C. Chức năng quản lý thiết bị.
  • D. Cơ chế liên kết loại tệp với chương trình mặc định (File association).

Câu 29: Phân tích tình huống: Bạn đang chạy một chương trình xử lý video rất nặng, chiếm nhiều tài nguyên CPU và bộ nhớ. Nếu hệ điều hành không có chức năng quản lý tiến trình và phân chia tài nguyên, điều gì có khả năng xảy ra khi bạn cố gắng mở thêm một chương trình khác (ví dụ: trình duyệt web)?

  • A. Chương trình mới sẽ không thể chạy hoặc chạy rất chậm do chương trình xử lý video chiếm hết tài nguyên, hoặc hệ thống có thể bị treo/lỗi.
  • B. Hai chương trình sẽ tự động chia sẻ tài nguyên một cách hoàn hảo.
  • C. Chương trình xử lý video sẽ tự động dừng lại để nhường tài nguyên cho chương trình mới.
  • D. Hệ điều hành sẽ yêu cầu bạn nâng cấp phần cứng ngay lập tức.

Câu 30: Chức năng nào của hệ điều hành giúp người dùng có thể tổ chức các tệp tin của mình theo cấu trúc cây thư mục (folder tree)?

  • A. Quản lý bộ nhớ chính.
  • B. Quản lý hệ thống tệp.
  • C. Quản lý thiết bị ngoại vi.
  • D. Quản lý tiến trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vai trò cốt lõi của hệ điều hành (Operating System - OS) trong một hệ thống máy tính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người dùng mở đồng thời trình duyệt web, phần mềm xử lý văn bản và nghe nhạc trên máy tính. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép các chương trình này chạy 'dường như cùng lúc' và chia sẻ tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ cứng hoặc tạo một thư mục mới để tổ chức các tệp, chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động để hỗ trợ bạn thực hiện thao tác này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So sánh giao diện dòng lệnh (Command-Line Interface - CLI) và giao diện đồ họa người dùng (Graphical User Interface - GUI), điểm khác biệt cơ bản nhất về cách người dùng tương tác là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tính năng 'Plug and Play' trên các hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích thiết thực nào cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới (ví dụ: chuột USB, máy in)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao hệ điều hành là thành phần không thể thiếu để một chiếc máy tính (hoặc điện thoại thông minh) có thể hoạt động và cho phép người dùng tương tác với nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một lập trình viên cần viết một ứng dụng mới. Họ cần tương tác với hệ điều hành để thực hiện các tác vụ như đọc/ghi tệp, sử dụng bộ nhớ, hoặc gửi dữ liệu qua mạng. Hệ điều hành cung cấp cơ chế nào để các ứng dụng có thể 'yêu cầu' và sử dụng các dịch vụ này một cách chuẩn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hệ điều hành Linux được biết đến là hệ điều hành nguồn mở (Open Source). Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất gì đối với cộng đồng người dùng và lập trình viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một thiết bị nhúng (Embedded System) như bộ điều khiển trong máy giặt hoặc hệ thống giải trí trên ô tô thường sử dụng loại hệ điều hành nào và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chức năng quản lý bộ nhớ (Memory Management) của hệ điều hành có vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo hiệu suất và sự ổn định của hệ thống khi chạy nhiều chương trình cùng lúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Giả sử bạn đang sử dụng một máy tính chạy hệ điều hành Windows và muốn xem danh sách các tệp và thư mục trong một ổ đĩa cụ thể. Bạn có thể sử dụng File Explorer (giao diện đồ họa) hoặc Command Prompt với lệnh `dir` (giao diện dòng lệnh). Điều này minh họa khía cạnh nào của hệ điều hành?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ điều hành di động (ví dụ: Android, iOS) có những đặc điểm thiết kế riêng biệt nào để phù hợp với môi trường sử dụng của điện thoại thông minh và máy tính bảng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chức năng bảo mật (Security) của hệ điều hành thể hiện qua những cơ chế nào để bảo vệ dữ liệu và tài nguyên hệ thống khỏi truy cập trái phép?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao hệ điều hành trên máy chủ (Server OS) thường được thiết kế khác biệt so với hệ điều hành trên máy tính cá nhân (Desktop OS)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi một chương trình ứng dụng gặp lỗi và dừng hoạt động đột ngột (treo máy hoặc crash), hệ điều hành có vai trò gì trong việc xử lý tình huống này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hệ điều hành cung cấp các tiện ích hệ thống (System Utilities). Chức năng chính của các tiện ích này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một người dùng muốn cài đặt một phần mềm mới. Quá trình cài đặt này thường bao gồm việc sao chép các tệp chương trình vào ổ cứng và tạo các mục đăng ký hoặc cài đặt cấu hình. Chức năng nào của hệ điều hành là cần thiết để hỗ trợ quá trình này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành định kỳ là quan trọng đối với người dùng cá nhân và tổ chức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: UNIX là một hệ điều hành có lịch sử lâu đời và ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các hệ điều hành khác, bao gồm Linux và macOS. Đặc điểm nổi bật nào của UNIX đã làm nên sự ảnh hưởng đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong môi trường mạng máy tính, hệ điều hành đóng vai trò gì trong việc cho phép các máy tính giao tiếp và chia sẻ tài nguyên (ví dụ: máy in, tệp tin)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi bạn tắt máy tính, hệ điều hành thực hiện các bước nào để đảm bảo dữ liệu không bị mất và hệ thống được đóng an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hệ điều hành tạo ra một 'lớp trừu tượng' (abstraction layer) giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Lớp trừu tượng này mang lại lợi ích gì cho các nhà phát triển phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng chính giữa hệ điều hành Windows và hệ điều hành iOS.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi một người dùng chạy một chương trình, hệ điều hành sẽ tạo ra một 'tiến trình' (process) cho chương trình đó. Tiến trình này bao gồm những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn có một máy tính cũ với cấu hình phần cứng rất thấp (ít RAM, CPU yếu). Việc lựa chọn hệ điều hành nào sẽ giúp máy tính hoạt động hiệu quả nhất trong khả năng của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ các thiết bị ngoại vi (ví dụ: nhận dữ liệu từ bàn phím, gửi dữ liệu ra máy in) và đảm bảo chúng hoạt động chính xác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích tại sao hệ điều hành nguồn mở như Linux lại phổ biến trong lĩnh vực máy chủ web và siêu máy tính (supercomputer)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi bạn mở một tệp hình ảnh, hệ điều hành cần biết chương trình nào có thể mở tệp đó (ví dụ: Paint, Photos, Photoshop). Cơ chế nào của hệ điều hành giúp xác định và liên kết tệp với chương trình phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích tình huống: Bạn đang chạy một chương trình xử lý video rất nặng, chiếm nhiều tài nguyên CPU và bộ nhớ. Nếu hệ điều hành không có chức năng quản lý tiến trình và phân chia tài nguyên, điều gì có khả năng xảy ra khi bạn cố gắng mở thêm một chương trình khác (ví dụ: trình duyệt web)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Chức năng nào của hệ điều hành giúp người dùng có thể tổ chức các tệp tin của mình theo cấu trúc cây thư mục (folder tree)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các thành phần nào trong hệ thống máy tính?

  • A. Phần cứng và phần mềm ứng dụng.
  • B. Màn hình và bàn phím.
  • C. CPU và bộ nhớ RAM.
  • D. Internet và các thiết bị ngoại vi.

Câu 2: Khi bạn mở nhiều chương trình cùng lúc trên máy tính (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, nghe nhạc), chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo các chương trình này có thể chia sẻ tài nguyên hệ thống (như CPU, bộ nhớ) mà không gây xung đột?

  • A. Quản lý tệp và thư mục.
  • B. Cung cấp giao diện người dùng.
  • C. Quản lý các tiến trình và điều phối tài nguyên.
  • D. Quản lý kết nối mạng.

Câu 3: Chức năng quản lý thiết bị của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

  • A. Lưu trữ và tổ chức dữ liệu trên ổ đĩa.
  • B. Điều khiển và giao tiếp với các thiết bị ngoại vi như máy in, chuột, bàn phím.
  • C. Thực hiện các phép tính số học và logic.
  • D. Hiển thị thông tin lên màn hình.

Câu 4: Bạn muốn tìm một tài liệu đã lưu trên máy tính nhưng không nhớ chính xác vị trí. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ hỗ trợ bạn thực hiện việc này?

  • A. Quản lý tệp và thư mục.
  • B. Quản lý bộ nhớ.
  • C. Quản lý tiến trình.
  • D. Quản lý người dùng.

Câu 5: Giao diện đồ họa người dùng (GUI) của hệ điều hành mang lại lợi ích gì nổi bật so với giao diện dòng lệnh (CLI) cho người dùng phổ thông?

  • A. Tốc độ thực hiện lệnh nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm tài nguyên hệ thống hơn.
  • C. Khả năng tự động hóa tác vụ tốt hơn.
  • D. Dễ sử dụng và thao tác trực quan bằng hình ảnh, biểu tượng.

Câu 6: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cốt lõi của hầu hết các hệ điều hành hiện đại?

  • A. Quản lý bộ nhớ.
  • B. Soạn thảo văn bản và xử lý bảng tính.
  • C. Quản lý thiết bị ngoại vi.
  • D. Điều phối việc thực hiện các chương trình.

Câu 7: Tính năng "Plug and Play" (Cắm và chạy) trên hệ điều hành giúp người dùng giải quyết khó khăn gì khi kết nối thiết bị phần cứng mới?

  • A. Giúp hệ điều hành tự động nhận diện và cài đặt trình điều khiển cần thiết cho thiết bị.
  • B. Tự động cung cấp nguồn điện cho thiết bị hoạt động.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng trình điều khiển.
  • D. Giúp thiết bị kết nối với Internet nhanh hơn.

Câu 8: Trong một hệ điều hành đa người dùng, mục đích chính của việc mỗi người dùng có tài khoản riêng với mật khẩu là gì?

  • A. Để mỗi người dùng có thể thay đổi giao diện hệ điều hành.
  • B. Để tăng tốc độ xử lý cho từng người dùng.
  • C. Để phân biệt và quản lý quyền truy cập tài nguyên (tệp, thiết bị) của từng người dùng, đảm bảo an toàn và riêng tư.
  • D. Để hệ điều hành có thể tự động cập nhật cho từng người dùng.

Câu 9: Hệ điều hành nào sau đây được biết đến là hệ điều hành nguồn mở phổ biến, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn?

  • A. Windows.
  • B. Linux.
  • C. macOS.
  • D. iOS.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ điều hành máy tính để bàn/xách tay (như Windows, macOS) và hệ điều hành di động (như Android, iOS) là gì?

  • A. Hệ điều hành di động được thiết kế tối ưu cho màn hình cảm ứng và tích hợp sâu với các cảm biến trên thiết bị.
  • B. Hệ điều hành máy tính để bàn không hỗ trợ kết nối mạng không dây.
  • C. Hệ điều hành di động chỉ có thể chạy một ứng dụng tại một thời điểm.
  • D. Hệ điều hành máy tính để bàn không có chức năng quản lý tệp.

Câu 11: Khi một ứng dụng yêu cầu sử dụng bộ nhớ RAM, thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm cấp phát và quản lý không gian bộ nhớ cho ứng dụng đó?

  • A. Trình điều khiển thiết bị.
  • B. Hệ thống tệp.
  • C. Giao diện người dùng.
  • D. Bộ quản lý bộ nhớ (Memory Manager).

Câu 12: Vai trò của trình điều khiển thiết bị (Device Driver) là gì?

  • A. Là phần mềm ứng dụng giúp người dùng tương tác trực tiếp với thiết bị.
  • B. Là phần mềm giúp hệ điều hành giao tiếp và điều khiển một loại thiết bị phần cứng cụ thể.
  • C. Là tệp chứa dữ liệu mà người dùng tạo ra.
  • D. Là thành phần cốt lõi của hệ điều hành.

Câu 13: Tại sao hệ điều hành cần có cơ chế bảo vệ bộ nhớ, ngăn chặn một chương trình truy cập vào vùng nhớ đang được sử dụng bởi chương trình khác?

  • A. Để đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống, tránh các chương trình gây lỗi hoặc đánh cắp dữ liệu của nhau.
  • B. Để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
  • C. Để giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết cho các chương trình.
  • D. Để tự động sửa lỗi trong mã lệnh của chương trình.

Câu 14: Khi bạn lưu một tệp văn bản mới vào ổ cứng, hệ điều hành thực hiện những công việc gì liên quan đến chức năng quản lý tệp?

  • A. Chỉ đơn giản là ghi dữ liệu vào bất kỳ vị trí trống nào trên ổ đĩa.
  • B. Tự động gửi tệp này đến máy in.
  • C. Tìm không gian trống trên ổ đĩa, ghi dữ liệu của tệp vào đó, và cập nhật thông tin về tệp (tên, kích thước, vị trí) trong cấu trúc hệ thống tệp.
  • D. Chuyển đổi nội dung tệp sang mã máy.

Câu 15: Một hệ điều hành được gọi là "đơn nhiệm" (Single-tasking) có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm.
  • B. Chỉ cho phép chạy duy nhất một chương trình (tiến trình) tại một thời điểm.
  • C. Chỉ hỗ trợ một loại thiết bị ngoại vi.
  • D. Chỉ có giao diện dòng lệnh.

Câu 16: Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc lên lịch và phân phối thời gian sử dụng CPU cho các chương trình (tiến trình) đang chạy?

  • A. Bộ lập lịch tiến trình (Process Scheduler).
  • B. Hệ thống tệp.
  • C. Trình điều khiển thiết bị.
  • D. Giao diện người dùng.

Câu 17: Trong kiến trúc phân lớp của hệ điều hành, lớp nào nằm ở dưới cùng và giao tiếp trực tiếp với phần cứng?

  • A. Lớp ứng dụng.
  • B. Lớp giao diện người dùng.
  • C. Lớp kernel (nhân hệ điều hành).
  • D. Lớp tiện ích hệ thống.

Câu 18: Hệ điều hành cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy bằng cách nào?

  • A. Tự động viết mã code cho các ứng dụng.
  • B. Chỉ hiển thị biểu tượng của ứng dụng trên màn hình.
  • C. Kết nối ứng dụng trực tiếp với Internet.
  • D. Cung cấp các dịch vụ hệ thống và giao diện lập trình (API) để ứng dụng tương tác với phần cứng và các tài nguyên khác.

Câu 19: Khi một ứng dụng bị treo (không phản hồi) và bạn sử dụng "Task Manager" (hoặc công cụ tương đương) để đóng nó, bạn đang tương tác với chức năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý các tiến trình.
  • B. Quản lý tệp.
  • C. Quản lý mạng.
  • D. Quản lý bộ nhớ ảo.

Câu 20: Hệ điều hành nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành phổ biến dành cho máy tính để bàn hoặc xách tay?

  • A. Windows.
  • B. macOS.
  • C. Android.
  • D. Linux.

Câu 21: Bạn muốn chia sẻ một tệp tin trên máy tính của mình cho người dùng khác trong cùng mạng nội bộ. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách an toàn?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo.
  • B. Quản lý tệp và thiết lập quyền truy cập (permissions).
  • C. Quản lý tiến trình.
  • D. Tính năng Plug and Play.

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành nguồn mở (Open Source OS) như Linux là gì?

  • A. Luôn có giao diện đồ họa đẹp mắt hơn các hệ điều hành khác.
  • B. Chỉ chạy trên các máy tính cấu hình rất cao.
  • C. Không cần cập nhật bảo mật.
  • D. Người dùng và nhà phát triển có quyền tự do xem, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn, dẫn đến khả năng tùy biến cao và cộng đồng hỗ trợ lớn.

Câu 23: Khi máy tính khởi động, sau khi kiểm tra phần cứng ban đầu, hệ điều hành được tải vào đâu để CPU có thể bắt đầu thực thi các lệnh của nó?

  • A. Ổ cứng.
  • B. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory).
  • C. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory).
  • D. Bộ nhớ cache.

Câu 24: Hệ điều hành sử dụng khái niệm "tiến trình" (Process) để mô tả điều gì?

  • A. Một chương trình đang được thực thi.
  • B. Một tệp tin được lưu trên ổ đĩa.
  • C. Một thiết bị phần cứng được kết nối.
  • D. Một thư mục chứa nhiều tệp tin.

Câu 25: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành định kỳ lại quan trọng?

  • A. Để thay đổi giao diện người dùng hoàn toàn.
  • B. Để tự động cài đặt tất cả các phần mềm ứng dụng mới.
  • C. Để xóa bớt các tệp tin không cần thiết trên ổ đĩa.
  • D. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu năng hoạt động của hệ thống.

Câu 26: Hệ điều hành sử dụng "hệ thống tệp" (File System) để thực hiện công việc gì trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB?

  • A. Cấp phát tài nguyên CPU cho các chương trình.
  • B. Tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý các tệp và thư mục một cách có cấu trúc.
  • C. Hiển thị hình ảnh và video.
  • D. Kết nối máy tính với các thiết bị mạng.

Câu 27: Bạn mở một ứng dụng yêu cầu nhiều bộ nhớ và máy tính bắt đầu sử dụng ổ cứng để lưu trữ tạm thời một phần dữ liệu của bộ nhớ RAM. Đây là ví dụ về kỹ thuật quản lý bộ nhớ nào của hệ điều hành?

  • A. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory).
  • B. Bộ nhớ cache (Cache Memory).
  • C. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory).
  • D. Bộ nhớ flash.

Câu 28: Trong môi trường mạng máy tính, hệ điều hành nào thường được sử dụng để quản lý tài nguyên tập trung (như tệp, máy in) và cung cấp dịch vụ cho nhiều máy khách?

  • A. Hệ điều hành di động.
  • B. Hệ điều hành nhúng.
  • C. Hệ điều hành đơn nhiệm.
  • D. Hệ điều hành mạng (Network Operating System - NOS).

Câu 29: Khi bạn cài đặt một ứng dụng mới trên điện thoại thông minh, hệ điều hành di động (như Android hoặc iOS) thực hiện vai trò gì trong quá trình này?

  • A. Tự động mua ứng dụng từ cửa hàng.
  • B. Viết mã code cho ứng dụng đó.
  • C. Quản lý việc tải xuống, giải nén, cài đặt tệp tin ứng dụng vào đúng vị trí và thiết lập các quyền truy cập cần thiết.
  • D. Chỉ hiển thị biểu tượng ứng dụng trên màn hình chính.

Câu 30: Tại sao hệ điều hành được coi là "người quản lý" tài nguyên của máy tính?

  • A. Vì nó phân bổ và điều phối việc sử dụng các thành phần phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi) và các chương trình phần mềm một cách hiệu quả.
  • B. Vì nó chỉ cho phép một người dùng sử dụng máy tính tại một thời điểm.
  • C. Vì nó có thể tự động sửa chữa các lỗi phần cứng.
  • D. Vì nó là phần mềm duy nhất có thể chạy trên máy tính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các thành phần nào trong hệ thống máy tính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi bạn mở nhiều chương trình cùng lúc trên máy tính (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, nghe nhạc), chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo các chương trình này có thể chia sẻ tài nguyên hệ thống (như CPU, bộ nhớ) mà không gây xung đột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Chức năng quản lý thiết bị của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính cho việc gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn muốn tìm một tài liệu đã lưu trên máy tính nhưng không nhớ chính xác vị trí. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ hỗ trợ bạn thực hiện việc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giao diện đồ họa người dùng (GUI) của hệ điều hành mang lại lợi ích gì nổi bật so với giao diện dòng lệnh (CLI) cho người dùng phổ thông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng cốt lõi của hầu hết các hệ điều hành hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tính năng 'Plug and Play' (Cắm và chạy) trên hệ điều hành giúp người dùng giải quyết khó khăn gì khi kết nối thiết bị phần cứng mới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong một hệ điều hành đa người dùng, mục đích chính của việc mỗi người dùng có tài khoản riêng với mật khẩu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hệ điều hành nào sau đây được biết đến là hệ điều hành nguồn mở phổ biến, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hệ điều hành máy tính để bàn/xách tay (như Windows, macOS) và hệ điều hành di động (như Android, iOS) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một ứng dụng yêu cầu sử dụng bộ nhớ RAM, thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm cấp phát và quản lý không gian bộ nhớ cho ứng dụng đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vai trò của trình điều khiển thiết bị (Device Driver) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao hệ điều hành cần có cơ chế bảo vệ bộ nhớ, ngăn chặn một chương trình truy cập vào vùng nhớ đang được sử dụng bởi chương trình khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi bạn lưu một tệp văn bản mới vào ổ cứng, hệ điều hành thực hiện những công việc gì liên quan đến chức năng quản lý tệp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một hệ điều hành được gọi là 'đơn nhiệm' (Single-tasking) có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Thành phần nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc lên lịch và phân phối thời gian sử dụng CPU cho các chương trình (tiến trình) đang chạy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong kiến trúc phân lớp của hệ điều hành, lớp nào nằm ở dưới cùng và giao tiếp trực tiếp với phần cứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ điều hành cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi một ứng dụng bị treo (không phản hồi) và bạn sử dụng 'Task Manager' (hoặc công cụ tương đương) để đóng nó, bạn đang tương tác với chức năng nào của hệ điều hành?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hệ điều hành nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành phổ biến dành cho máy tính để bàn hoặc xách tay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bạn muốn chia sẻ một tệp tin trên máy tính của mình cho người dùng khác trong cùng mạng nội bộ. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ giúp bạn thực hiện việc này một cách an toàn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành nguồn mở (Open Source OS) như Linux là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi máy tính khởi động, sau khi kiểm tra phần cứng ban đầu, hệ điều hành được tải vào đâu để CPU có thể bắt đầu thực thi các lệnh của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hệ điều hành sử dụng khái niệm 'tiến trình' (Process) để mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao việc cập nhật hệ điều hành định kỳ lại quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hệ điều hành sử dụng 'hệ thống tệp' (File System) để thực hiện công việc gì trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bạn mở một ứng dụng yêu cầu nhiều bộ nhớ và máy tính bắt đầu sử dụng ổ cứng để lưu trữ tạm thời một phần dữ liệu của bộ nhớ RAM. Đây là ví dụ về kỹ thuật quản lý bộ nhớ nào của hệ điều hành?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong môi trường mạng máy tính, hệ điều hành nào thường được sử dụng để quản lý tài nguyên tập trung (như tệp, máy in) và cung cấp dịch vụ cho nhiều máy khách?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi bạn cài đặt một ứng dụng mới trên điện thoại thông minh, hệ điều hành di động (như Android hoặc iOS) thực hiện vai trò gì trong quá trình này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao hệ điều hành được coi là 'người quản lý' tài nguyên của máy tính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người dùng muốn mở một tệp văn bản đã lưu trên ổ đĩa. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc tìm kiếm, truy cập và cung cấp nội dung của tệp đó cho ứng dụng xử lý văn bản?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Quản lý thiết bị ngoại vi

Câu 2: Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, trình phát nhạc), hệ điều hành phải đảm bảo mỗi ứng dụng đều nhận được tài nguyên cần thiết (CPU, RAM) để hoạt động mà không gây xung đột. Đây là vai trò của chức năng nào?

  • A. Quản lý giao diện người dùng
  • B. Điều phối tài nguyên hệ thống
  • C. Quản lý bảo mật
  • D. Quản lý kết nối mạng

Câu 3: So sánh giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI), đặc điểm nào sau đây là lợi thế nổi bật của GUI đối với người dùng phổ thông?

  • A. Tốc độ thực thi lệnh nhanh hơn
  • B. Tiết kiệm tài nguyên hệ thống hơn
  • C. Cho phép tự động hóa các tác vụ phức tạp bằng script
  • D. Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng thông qua biểu tượng, cửa sổ và chuột

Câu 4: Tính năng "Plug and Play" (Cắm và chạy) của hệ điều hành mang lại lợi ích thiết thực nào cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới như máy in, USB?

  • A. Hệ điều hành tự động nhận diện và cài đặt trình điều khiển cần thiết
  • B. Thiết bị ngoại vi có thể hoạt động mà không cần nguồn điện ngoài
  • C. Tự động sao lưu dữ liệu từ thiết bị ngoại vi vào máy tính
  • D. Ngăn chặn virus lây nhiễm từ thiết bị ngoại vi

Câu 5: Hệ điều hành đóng vai trò là cầu nối giữa phần cứng máy tính và phần mềm ứng dụng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phần mềm ứng dụng có thể trực tiếp kiểm soát phần cứng mà không cần qua hệ điều hành.
  • B. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ cho phép ứng dụng truy cập và sử dụng tài nguyên phần cứng.
  • C. Phần cứng có thể chạy độc lập các ứng dụng mà không cần hệ điều hành.
  • D. Hệ điều hành chỉ đơn thuần là một ứng dụng chạy trên phần cứng.

Câu 6: Một máy chủ web cần phục vụ hàng nghìn yêu cầu từ người dùng cùng lúc. Hệ điều hành trên máy chủ này cần có khả năng xử lý hiệu quả nhiều tác vụ đồng thời. Đây là đặc điểm nào của hệ điều hành?

  • A. Đơn nhiệm
  • B. Đơn người dùng
  • C. Đa nhiệm
  • D. Giao diện dòng lệnh

Câu 7: Hệ điều hành nào sau đây thuộc loại mã nguồn mở, cho phép người dùng có thể xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn theo các điều khoản cấp phép nhất định?

  • A. Linux
  • B. Windows
  • C. macOS
  • D. iOS

Câu 8: Hệ điều hành trên điện thoại thông minh (ví dụ: Android, iOS) thường tích hợp chặt chẽ với các cảm biến (gia tốc kế, GPS, camera) và hỗ trợ giao diện cảm ứng đa điểm. Điều này phản ánh đặc điểm gì của hệ điều hành di động so với hệ điều hành máy tính để bàn truyền thống?

  • A. Tập trung vào quản lý tệp tin phức tạp
  • B. Chỉ hỗ trợ một ứng dụng chạy tại một thời điểm
  • C. Yêu cầu cấu hình phần cứng rất mạnh
  • D. Tối ưu hóa cho tương tác cảm ứng và sử dụng các tính năng phần cứng đặc thù của thiết bị di động

Câu 9: Khi bạn lưu một tài liệu trên máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện các thao tác để ghi dữ liệu vào thiết bị lưu trữ (ổ cứng, SSD). Chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo dữ liệu được ghi đúng vị trí và có thể truy xuất lại sau này?

  • A. Quản lý hệ thống tệp (File System Management)
  • B. Quản lý bộ nhớ ảo (Virtual Memory Management)
  • C. Lập lịch CPU (CPU Scheduling)
  • D. Quản lý giao tiếp mạng (Network Communication Management)

Câu 10: Hệ điều hành có chức năng bảo vệ tài nguyên hệ thống khỏi sự truy cập trái phép. Chức năng này được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?

  • A. Cơ chế Plug and Play
  • B. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập
  • C. Hỗ trợ đa nhiệm
  • D. Cung cấp giao diện đồ họa

Câu 11: Một chương trình đang chạy (gọi là tiến trình) cần sử dụng một phần bộ nhớ RAM. Hệ điều hành phải cấp phát một vùng nhớ cho tiến trình này và đảm bảo nó không ghi đè lên vùng nhớ của các tiến trình khác. Đây là một phần của chức năng nào?

  • A. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • B. Quản lý tệp tin
  • C. Quản lý bộ nhớ
  • D. Quản lý giao diện

Câu 12: Trong mô hình phân lớp của hệ thống máy tính, hệ điều hành nằm ở đâu và có vai trò gì so với phần cứng và ứng dụng?

  • A. Nằm trên lớp ứng dụng, cung cấp dịch vụ cho người dùng cuối.
  • B. Nằm dưới lớp phần cứng, trực tiếp điều khiển các linh kiện điện tử.
  • C. Nằm cùng lớp với ứng dụng, cạnh tranh tài nguyên trực tiếp với ứng dụng.
  • D. Nằm giữa phần cứng và ứng dụng, đóng vai trò trung gian quản lý tài nguyên và cung cấp môi trường cho ứng dụng chạy.

Câu 13: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như thiết bị gia dụng thông minh, hệ thống điều khiển công nghiệp?

  • A. macOS Ventura
  • B. RTOS (Real-Time Operating System) hoặc các phiên bản Linux/Android tùy biến
  • C. Windows Server 2022
  • D. Ubuntu Desktop

Câu 14: Khi bạn sao chép một tệp từ thư mục này sang thư mục khác, hệ điều hành phải thực hiện các thao tác đọc dữ liệu từ vị trí gốc và ghi dữ liệu sang vị trí mới. Chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động ở đây?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý tệp tin (File Management)
  • D. Quản lý giao diện người dùng

Câu 15: Hệ điều hành đa người dùng cho phép nhiều người cùng sử dụng một hệ thống máy tính (không nhất thiết cùng lúc) với các tài khoản và quyền truy cập riêng biệt. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ xử lý của từng người dùng.
  • B. Cho phép mỗi người dùng có cùng quyền truy cập vào tất cả dữ liệu trên hệ thống.
  • C. Chỉ cho phép một người dùng đăng nhập và sử dụng hệ thống tại một thời điểm.
  • D. Đảm bảo sự riêng tư và bảo mật dữ liệu cho từng người dùng, đồng thời quản lý hiệu quả tài nguyên chung.

Câu 16: Một ứng dụng cần hiển thị thông báo lên màn hình hoặc phát âm thanh qua loa. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ (thông qua API) để ứng dụng có thể tương tác với các thiết bị xuất này. Đây là ví dụ về chức năng nào?

  • A. Quản lý thiết bị ngoại vi (Input/Output Management)
  • B. Quản lý mạng
  • C. Quản lý bảo mật
  • D. Quản lý bộ nhớ

Câu 17: Tại sao việc hệ điều hành quản lý tài nguyên (CPU, RAM, thiết bị) lại quan trọng trong môi trường đa nhiệm?

  • A. Để mỗi ứng dụng có thể tự do chiếm dụng toàn bộ tài nguyên hệ thống.
  • B. Để ngăn chặn các ứng dụng giao tiếp với nhau.
  • C. Để phân chia tài nguyên một cách công bằng và hiệu quả giữa các tiến trình đang chạy, tránh xung đột và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • D. Để giới hạn số lượng ứng dụng có thể chạy cùng lúc.

Câu 18: Hệ điều hành cung cấp một môi trường ảo cho mỗi tiến trình, khiến nó "nghĩ" rằng mình đang sử dụng toàn bộ bộ nhớ hoặc CPU. Khái niệm này liên quan đến:

  • A. Quản lý tệp tin
  • B. Trừu tượng hóa phần cứng (Hardware Abstraction)
  • C. Quản lý giao diện dòng lệnh
  • D. Tính năng Plug and Play

Câu 19: Một hệ điều hành được thiết kế theo kiến trúc Microkernel (vi nhân) sẽ có đặc điểm chính nào so với kiến trúc Monolithic (nguyên khối)?

  • A. Chỉ có các chức năng cốt lõi nhất (quản lý tiến trình, quản lý bộ nhớ cơ bản, giao tiếp liên tiến trình) chạy trong không gian kernel, các dịch vụ khác chạy ở không gian người dùng.
  • B. Tất cả các dịch vụ (quản lý tệp, thiết bị, mạng...) đều chạy trong không gian kernel để tối ưu tốc độ.
  • C. Không hỗ trợ đa nhiệm và đa người dùng.
  • D. Chỉ sử dụng giao diện dòng lệnh.

Câu 20: Khi một ứng dụng gặp lỗi nghiêm trọng và bị dừng đột ngột (crash), hệ điều hành có vai trò gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến các ứng dụng khác và toàn bộ hệ thống?

  • A. Tự động sửa lỗi trong ứng dụng bị crash.
  • B. Cho phép ứng dụng bị crash tiếp tục hoạt động.
  • C. Buộc tất cả các ứng dụng khác cũng phải dừng lại.
  • D. Cô lập tiến trình bị lỗi để nó không ảnh hưởng đến bộ nhớ hoặc tài nguyên của các tiến trình khác và cung cấp thông báo lỗi.

Câu 21: Hệ điều hành Android và iOS, được thiết kế chủ yếu cho thiết bị di động, có một số khác biệt so với Windows hoặc macOS. Sự khác biệt nào sau đây là ít đặc trưng cho hệ điều hành di động?

  • A. Ưu tiên tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng pin.
  • B. Hỗ trợ đầy đủ các loại thiết bị ngoại vi phức tạp như card đồ họa rời hiệu năng cao.
  • C. Tích hợp chặt chẽ với các dịch vụ đám mây và cửa hàng ứng dụng trực tuyến.
  • D. Thiết kế giao diện chủ yếu dựa trên cảm ứng và cử chỉ vuốt chạm.

Câu 22: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc cung cấp giao diện để người dùng tương tác với máy tính. Nếu hệ điều hành chỉ cung cấp giao diện dòng lệnh, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Việc sử dụng máy tính sẽ khó khăn hơn đáng kể đối với người dùng không chuyên, đòi hỏi phải nhớ cú pháp lệnh.
  • B. Máy tính sẽ không thể chạy bất kỳ phần mềm ứng dụng nào.
  • C. Chỉ có thể thực hiện được các tác vụ đơn giản như tính toán.
  • D. Không thể kết nối mạng internet.

Câu 23: Chức năng "lập lịch tiến trình" (Process Scheduling) của hệ điều hành có mục đích chính là gì?

  • A. Sắp xếp các tệp tin trong hệ thống.
  • B. Quản lý việc kết nối các thiết bị ngoại vi.
  • C. Quyết định tiến trình nào sẽ được cấp phát CPU và trong bao lâu để đảm bảo các tiến trình được thực hiện hiệu quả.
  • D. Kiểm tra và sửa lỗi phần cứng.

Câu 24: Tại sao hệ điều hành được coi là phần mềm hệ thống (System Software) chứ không phải phần mềm ứng dụng (Application Software)?

  • A. Vì hệ điều hành có kích thước rất lớn.
  • B. Vì hệ điều hành được cài đặt sẵn trên máy tính.
  • C. Vì hệ điều hành có giao diện đồ họa.
  • D. Vì hệ điều hành quản lý và cung cấp môi trường cho các phần mềm khác hoạt động, là nền tảng cơ bản của hệ thống máy tính.

Câu 25: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống máy tính cho phòng lab, cho phép nhiều học sinh sử dụng cùng một máy tính nhưng mỗi học sinh có không gian làm việc và dữ liệu riêng. Hệ điều hành được chọn cần hỗ trợ tính năng nào sau đây?

  • A. Đa người dùng (Multi-user)
  • B. Đơn nhiệm (Single-tasking)
  • C. Chỉ hỗ trợ giao diện dòng lệnh (CLI)
  • D. Không có khả năng kết nối mạng

Câu 26: Hệ điều hành cung cấp cơ chế giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication - IPC). Mục đích của cơ chế này là gì?

  • A. Ngăn chặn các tiến trình chia sẻ dữ liệu.
  • B. Cho phép các tiến trình trao đổi thông tin và đồng bộ hóa hoạt động với nhau.
  • C. Buộc các tiến trình phải chạy tuần tự, không song song.
  • D. Chỉ áp dụng cho các tiến trình của hệ điều hành, không áp dụng cho ứng dụng người dùng.

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính khi thiết kế hệ điều hành cho các thiết bị có tài nguyên hạn chế (ví dụ: bộ nhớ RAM ít, tốc độ CPU thấp) như các thiết bị IoT hoặc hệ thống nhúng?

  • A. Làm cho giao diện đồ họa trở nên phức tạp hơn.
  • B. Tăng cường số lượng tính năng không cần thiết.
  • C. Phải tối ưu hóa hiệu suất sử dụng tài nguyên một cách cực kỳ hiệu quả để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và đáp ứng yêu cầu thời gian thực (nếu có).
  • D. Bắt buộc phải sử dụng hệ điều hành mã nguồn đóng.

Câu 28: Chức năng "Spooling" (ví dụ: quản lý hàng đợi in ấn) trong hệ điều hành là một ví dụ điển hình cho việc quản lý tài nguyên nào?

  • A. CPU
  • B. Bộ nhớ RAM
  • C. Tệp tin
  • D. Thiết bị ngoại vi (máy in)

Câu 29: Khi một ứng dụng cần truy cập internet để tải dữ liệu, nó sẽ gửi yêu cầu đến hệ điều hành. Hệ điều hành sau đó sẽ sử dụng các giao thức mạng và trình điều khiển phần cứng để thực hiện kết nối. Đây là vai trò của chức năng nào?

  • A. Quản lý mạng (Networking Management)
  • B. Quản lý bảo mật (Security Management)
  • C. Quản lý người dùng (User Management)
  • D. Quản lý bộ nhớ (Memory Management)

Câu 30: Hệ điều hành có vai trò bảo vệ hệ thống khỏi các thao tác nguy hiểm hoặc truy cập trái phép. Điều nào sau đây không phải là một cách thức hệ điều hành thực hiện vai trò này?

  • A. Yêu cầu xác thực người dùng (đăng nhập bằng tên và mật khẩu).
  • B. Phân quyền truy cập tệp và thư mục cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.
  • C. Tự động phát hiện và loại bỏ tất cả virus và phần mềm độc hại mà không cần phần mềm diệt virus.
  • D. Cô lập các tiến trình để chúng không can thiệp vào không gian bộ nhớ của nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một người dùng muốn mở một tệp văn bản đã lưu trên ổ đĩa. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm chính trong việc tìm kiếm, truy cập và cung cấp nội dung của tệp đó cho ứng dụng xử lý văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính (ví dụ: trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản, trình phát nhạc), hệ điều hành phải đảm bảo mỗi ứng dụng đều nhận được tài nguyên cần thiết (CPU, RAM) để hoạt động mà không gây xung đột. Đây là vai trò của chức năng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So sánh giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI), đặc điểm nào sau đây là lợi thế nổi bật của GUI đối với người dùng phổ thông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tính năng 'Plug and Play' (Cắm và chạy) của hệ điều hành mang lại lợi ích thiết thực nào cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới như máy in, USB?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hệ điều hành đóng vai trò là cầu nối giữa phần cứng máy tính và phần mềm ứng dụng. Điều này có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một máy chủ web cần phục vụ hàng nghìn yêu cầu từ người dùng cùng lúc. Hệ điều hành trên máy chủ này cần có khả năng xử lý hiệu quả nhiều tác vụ đồng thời. Đây là đặc điểm nào của hệ điều hành?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hệ điều hành nào sau đây thuộc loại mã nguồn mở, cho phép người dùng có thể xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn theo các điều khoản cấp phép nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hệ điều hành trên điện thoại thông minh (ví dụ: Android, iOS) thường tích hợp chặt chẽ với các cảm biến (gia tốc kế, GPS, camera) và hỗ trợ giao diện cảm ứng đa điểm. Điều này phản ánh đặc điểm gì của hệ điều hành di động so với hệ điều hành máy tính để bàn truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi bạn lưu một tài liệu trên máy tính, hệ điều hành sẽ thực hiện các thao tác để ghi dữ liệu vào thiết bị lưu trữ (ổ cứng, SSD). Chức năng nào của hệ điều hành đảm bảo dữ liệu được ghi đúng vị trí và có thể truy xuất lại sau này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hệ điều hành có chức năng bảo vệ tài nguyên hệ thống khỏi sự truy cập trái phép. Chức năng này được thể hiện rõ nhất qua cơ chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một chương trình đang chạy (gọi là tiến trình) cần sử dụng một phần bộ nhớ RAM. Hệ điều hành phải cấp phát một vùng nhớ cho tiến trình này và đảm bảo nó không ghi đè lên vùng nhớ của các tiến trình khác. Đây là một phần của chức năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong mô hình phân lớp của hệ thống máy tính, hệ điều hành nằm ở đâu và có vai trò gì so với phần cứng và ứng dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng (embedded systems) như thiết bị gia dụng thông minh, hệ thống điều khiển công nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi bạn sao chép một tệp từ thư mục này sang thư mục khác, hệ điều hành phải thực hiện các thao tác đọc dữ liệu từ vị trí gốc và ghi dữ liệu sang vị trí mới. Chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động ở đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ điều hành đa người dùng cho phép nhiều người cùng sử dụng một hệ thống máy tính (không nhất thiết cùng lúc) với các tài khoản và quyền truy cập riêng biệt. Điều này có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một ứng dụng cần hiển thị thông báo lên màn hình hoặc phát âm thanh qua loa. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ (thông qua API) để ứng dụng có thể tương tác với các thiết bị xuất này. Đây là ví dụ về chức năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc hệ điều hành quản lý tài nguyên (CPU, RAM, thiết bị) lại quan trọng trong môi trường đa nhiệm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hệ điều hành cung cấp một môi trường ảo cho mỗi tiến trình, khiến nó 'nghĩ' rằng mình đang sử dụng toàn bộ bộ nhớ hoặc CPU. Khái niệm này liên quan đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một hệ điều hành được thiết kế theo kiến trúc Microkernel (vi nhân) sẽ có đặc điểm chính nào so với kiến trúc Monolithic (nguyên khối)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi một ứng dụng gặp lỗi nghiêm trọng và bị dừng đột ngột (crash), hệ điều hành có vai trò gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến các ứng dụng khác và toàn bộ hệ thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hệ điều hành Android và iOS, được thiết kế chủ yếu cho thiết bị di động, có một số khác biệt so với Windows hoặc macOS. Sự khác biệt nào sau đây là *ít* đặc trưng cho hệ điều hành di động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc cung cấp giao diện để người dùng tương tác với máy tính. Nếu hệ điều hành chỉ cung cấp giao diện dòng lệnh, điều gì có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chức năng 'lập lịch tiến trình' (Process Scheduling) của hệ điều hành có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao hệ điều hành được coi là phần mềm hệ thống (System Software) chứ không phải phần mềm ứng dụng (Application Software)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống máy tính cho phòng lab, cho phép nhiều học sinh sử dụng cùng một máy tính nhưng mỗi học sinh có không gian làm việc và dữ liệu riêng. Hệ điều hành được chọn cần hỗ trợ tính năng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hệ điều hành cung cấp cơ chế giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication - IPC). Mục đích của cơ chế này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một trong những thách thức chính khi thiết kế hệ điều hành cho các thiết bị có tài nguyên hạn chế (ví dụ: bộ nhớ RAM ít, tốc độ CPU thấp) như các thiết bị IoT hoặc hệ thống nhúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chức năng 'Spooling' (ví dụ: quản lý hàng đợi in ấn) trong hệ điều hành là một ví dụ điển hình cho việc quản lý tài nguyên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi một ứng dụng cần truy cập internet để tải dữ liệu, nó sẽ gửi yêu cầu đến hệ điều hành. Hệ điều hành sau đó sẽ sử dụng các giao thức mạng và trình điều khiển phần cứng để thực hiện kết nối. Đây là vai trò của chức năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Hệ điều hành có vai trò bảo vệ hệ thống khỏi các thao tác nguy hiểm hoặc truy cập trái phép. Điều nào sau đây *không* phải là một cách thức hệ điều hành thực hiện vai trò này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và phân phối bộ xử lý trung tâm (CPU) cho các chương trình đang chạy?

  • A. Quản lý tệp và thư mục
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Quản lý tiến trình
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 2: Khi bạn sao chép một tệp từ thư mục này sang thư mục khác trên máy tính, chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động để thực hiện thao tác này?

  • A. Quản lý hệ thống tệp
  • B. Quản lý bộ nhớ
  • C. Quản lý người dùng
  • D. Quản lý bảo mật

Câu 3: Một ứng dụng yêu cầu một lượng lớn bộ nhớ RAM để hoạt động. Hệ điều hành sẽ thực hiện chức năng nào để cấp phát và theo dõi việc sử dụng bộ nhớ này, đảm bảo không có ứng dụng nào khác ghi đè lên dữ liệu của nó?

  • A. Quản lý thiết bị
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý bảo mật
  • D. Quản lý bộ nhớ

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI) là gì?

  • A. Tốc độ xử lý của hệ điều hành.
  • B. Cách người dùng tương tác với hệ điều hành.
  • C. Khả năng chạy đa nhiệm của hệ điều hành.
  • D. Số lượng ứng dụng mà hệ điều hành hỗ trợ.

Câu 5: Tính năng "Plug and Play" (Cắm và chạy) trên hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích chính nào cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới?

  • A. Tự động sao lưu dữ liệu từ thiết bị mới.
  • B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa máy tính và thiết bị.
  • C. Tự động nhận diện và cấu hình thiết bị mà không cần cài đặt thủ công.
  • D. Bảo vệ thiết bị khỏi virus máy tính.

Câu 6: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa những thành phần nào trong hệ thống máy tính?

  • A. Bàn phím và màn hình.
  • B. Phần cứng và phần mềm ứng dụng.
  • C. Internet và máy tính.
  • D. Phần cứng, phần mềm ứng dụng và người dùng.

Câu 7: Một máy chủ trong mạng cần phục vụ đồng thời yêu cầu từ hàng trăm người dùng khác nhau. Hệ điều hành trên máy chủ đó cần có đặc điểm nổi bật nào để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ hỗ trợ giao diện đồ họa.
  • B. Hỗ trợ đa người dùng.
  • C. Kích thước bộ cài đặt nhỏ gọn.
  • D. Chỉ chạy được một chương trình tại một thời điểm.

Câu 8: Hệ điều hành nào dưới đây là ví dụ điển hình về hệ điều hành nguồn mở?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. iOS

Câu 9: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành nguồn mở (ví dụ: Linux) so với hệ điều hành độc quyền (ví dụ: Windows, macOS) là gì?

  • A. Thường miễn phí hoặc chi phí thấp và có thể tùy biến cao.
  • B. Luôn có giao diện đồ họa đẹp mắt hơn.
  • C. Chỉ chạy được trên một loại phần cứng duy nhất.
  • D. Được phát triển bởi một công ty duy nhất, đảm bảo tính ổn định tuyệt đối.

Câu 10: Hệ điều hành cho điện thoại thông minh (ví dụ: Android, iOS) thường được thiết kế với những đặc điểm riêng biệt nào để phù hợp với thiết bị di động?

  • A. Tối ưu hóa cho việc sử dụng bàn phím và chuột truyền thống.
  • B. Chủ yếu sử dụng giao diện dòng lệnh.
  • C. Không hỗ trợ kết nối mạng không dây.
  • D. Tối ưu hóa cho màn hình cảm ứng, quản lý pin và kết nối không dây.

Câu 11: Chức năng bảo mật của hệ điều hành có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu và tài nguyên hệ thống?

  • A. Kiểm soát quyền truy cập vào tệp và tài nguyên, xác thực người dùng.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • D. Tự động cập nhật phần mềm ứng dụng.

Câu 12: Khi một chương trình bị "treo" (không phản hồi), bạn thường sử dụng công cụ nào của hệ điều hành để buộc chương trình đó dừng hoạt động?

  • A. File Explorer/Finder
  • B. Công cụ quản lý tác vụ (ví dụ: Task Manager)
  • C. Control Panel/System Settings
  • D. Command Prompt/Terminal

Câu 13: Giả sử bạn đang chạy đồng thời trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc. Khả năng này có được là nhờ chức năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý người dùng.
  • B. Quản lý thiết bị.
  • C. Đa nhiệm (Multitasking).
  • D. Quản lý bảo mật.

Câu 14: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ lớn và các hệ thống nhúng do tính ổn định, bảo mật và khả năng tùy biến cao?

  • A. Linux
  • B. Windows Home Edition
  • C. macOS
  • D. iOS

Câu 15: Vai trò của "driver" (trình điều khiển thiết bị) trong hệ điều hành là gì?

  • A. Là một loại phần mềm ứng dụng cơ bản.
  • B. Giúp tăng tốc độ kết nối Internet.
  • C. Là thành phần của bộ xử lý trung tâm (CPU).
  • D. Giúp hệ điều hành giao tiếp và điều khiển thiết bị phần cứng.

Câu 16: Khi cài đặt một phần mềm mới, hệ điều hành thực hiện những công việc gì liên quan đến chức năng quản lý hệ thống tệp?

  • A. Phân bổ bộ nhớ RAM cho phần mềm.
  • B. Sao chép tệp chương trình vào ổ đĩa và tổ chức chúng trong các thư mục.
  • C. Thiết lập quyền truy cập mạng cho phần mềm.
  • D. Kiểm tra tương thích phần cứng với phần mềm.

Câu 17: Hệ điều hành cung cấp môi trường cho người dùng tương tác với máy tính. Môi trường này bao gồm những gì?

  • A. Chỉ bao gồm các chương trình ứng dụng.
  • B. Chỉ bao gồm các thiết bị phần cứng.
  • C. Bao gồm giao diện (dòng lệnh hoặc đồ họa) và các tiện ích hệ thống.
  • D. Chỉ bao gồm kết nối mạng Internet.

Câu 18: Tại sao hệ điều hành cần phải quản lý chặt chẽ bộ nhớ RAM, đặc biệt khi có nhiều chương trình chạy cùng lúc?

  • A. Để tránh các chương trình ghi đè lên dữ liệu của nhau và gây lỗi hệ thống.
  • B. Để tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng.
  • C. Để giảm nhiệt độ hoạt động của CPU.
  • D. Để tăng tốc độ kết nối mạng.

Câu 19: Hệ điều hành nào dưới đây là hệ điều hành di động phổ biến nhất thế giới, được sử dụng bởi nhiều nhà sản xuất điện thoại khác nhau?

  • A. iOS
  • B. Android
  • C. Windows
  • D. Symbian

Câu 20: Xét một tác vụ cần nhiều thời gian xử lý, ví dụ như render video. Hệ điều hành sẽ sử dụng chức năng quản lý tiến trình để làm gì với tác vụ này?

  • A. Xóa bỏ tác vụ ngay lập tức để giải phóng tài nguyên.
  • B. Yêu cầu người dùng đóng tất cả các ứng dụng khác.
  • C. Chuyển toàn bộ dữ liệu của tác vụ sang ổ cứng.
  • D. Phân bổ thời gian sử dụng CPU và các tài nguyên khác để tác vụ được thực hiện cùng với các tác vụ khác.

Câu 21: Chức năng nào của hệ điều hành giúp thiết lập kết nối mạng, quản lý địa chỉ IP và cho phép các ứng dụng truy cập Internet?

  • A. Quản lý mạng.
  • B. Quản lý bộ nhớ.
  • C. Quản lý tệp.
  • D. Quản lý người dùng.

Câu 22: Giả sử bạn cần thực hiện một loạt các lệnh lặp đi lặp lại hàng ngày trên máy tính. Sử dụng loại giao diện nào của hệ điều hành sẽ hiệu quả hơn cho việc tự động hóa tác vụ này?

  • A. Giao diện đồ họa người dùng (GUI).
  • B. Giao diện dòng lệnh (CLI).
  • C. Giao diện cảm ứng.
  • D. Cả hai loại giao diện đều có hiệu quả như nhau.

Câu 23: Khi hệ điều hành khởi động, nó thực hiện một loạt các kiểm tra và tải các thành phần cần thiết vào bộ nhớ. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Cài đặt ứng dụng.
  • B. Sao lưu hệ thống.
  • C. Khởi động (Booting).
  • D. Tắt máy (Shutting down).

Câu 24: Hệ điều hành nào dưới đây là sản phẩm độc quyền của Apple và chủ yếu chạy trên các máy tính Mac?

  • A. macOS
  • B. Windows
  • C. Linux
  • D. Android

Câu 25: Ngoài việc quản lý tài nguyên và cung cấp giao diện, hệ điều hành còn cung cấp các "tiện ích hệ thống". Ví dụ nào sau đây là một tiện ích hệ thống phổ biến?

  • A. Trình duyệt web.
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Trò chơi điện tử.
  • D. Công cụ chống phân mảnh ổ đĩa.

Câu 26: Tại sao việc phân quyền truy cập (ví dụ: chỉ cho phép người dùng A đọc tệp, không cho phép sửa) lại là một chức năng quan trọng của hệ điều hành, đặc biệt trong môi trường đa người dùng?

  • A. Để tăng tốc độ mở tệp.
  • B. Để bảo vệ dữ liệu và tài nguyên khỏi truy cập trái phép.
  • C. Để giảm dung lượng lưu trữ của tệp.
  • D. Để tự động sao lưu tệp.

Câu 27: Hệ điều hành nào sau đây thuộc loại hệ điều hành nhúng, thường được tìm thấy trong các thiết bị như tủ lạnh thông minh, xe hơi hoặc bộ định tuyến (router)?

  • A. Windows 11
  • B. macOS Ventura
  • C. Một biến thể của Linux (ví dụ: Embedded Linux)
  • D. iOS

Câu 28: Mô tả nào sau đây không phải là một chức năng chính của hệ điều hành?

  • A. Quản lý tài nguyên phần cứng.
  • B. Điều phối hoạt động của các chương trình.
  • C. Cung cấp môi trường tương tác cho người dùng.
  • D. Thiết kế mạch điện tử cho máy tính.

Câu 29: Khi hệ điều hành sử dụng không gian trên ổ cứng (ví dụ: tệp hoán đổi - swap file) như một phần mở rộng của bộ nhớ RAM khi RAM đầy, chức năng nào của HĐH đang hoạt động?

  • A. Quản lý bộ nhớ (bao gồm bộ nhớ ảo).
  • B. Quản lý tệp.
  • C. Quản lý thiết bị lưu trữ.
  • D. Quản lý tiến trình.

Câu 30: Một người dùng muốn cài đặt một ứng dụng mới tải về. Hệ điều hành cần phối hợp những chức năng nào để hỗ trợ quá trình này?

  • A. Chỉ quản lý tệp và quản lý bộ nhớ.
  • B. Chỉ quản lý thiết bị và quản lý mạng.
  • C. Chỉ quản lý người dùng và quản lý bảo mật.
  • D. Phối hợp quản lý tệp, quản lý tiến trình, quản lý bộ nhớ và có thể cả quản lý người dùng/bảo mật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và phân phối bộ xử lý trung tâm (CPU) cho các chương trình đang chạy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi bạn sao chép một tệp từ thư mục này sang thư mục khác trên máy tính, chức năng nào của hệ điều hành đang hoạt động để thực hiện thao tác này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một ứng dụng yêu cầu một lượng lớn bộ nhớ RAM để hoạt động. Hệ điều hành sẽ thực hiện chức năng nào để cấp phát và theo dõi việc sử dụng bộ nhớ này, đảm bảo không có ứng dụng nào khác ghi đè lên dữ liệu của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa người dùng (GUI) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tính năng 'Plug and Play' (Cắm và chạy) trên hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích chính nào cho người dùng khi kết nối thiết bị ngoại vi mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa những thành phần nào trong hệ thống máy tính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một máy chủ trong mạng cần phục vụ đồng thời yêu cầu từ hàng trăm người dùng khác nhau. Hệ điều hành trên máy chủ đó cần có đặc điểm nổi bật nào để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hệ điều hành nào dưới đây là ví dụ điển hình về hệ điều hành nguồn mở?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ điều hành nguồn mở (ví dụ: Linux) so với hệ điều hành độc quyền (ví dụ: Windows, macOS) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hệ điều hành cho điện thoại thông minh (ví dụ: Android, iOS) thường được thiết kế với những đặc điểm riêng biệt nào để phù hợp với thiết bị di động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Chức năng bảo mật của hệ điều hành có vai trò quan trọng như thế nào trong việc bảo vệ dữ liệu và tài nguyên hệ thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi một chương trình bị 'treo' (không phản hồi), bạn thường sử dụng công cụ nào của hệ điều hành để buộc chương trình đó dừng hoạt động?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bạn đang chạy đồng thời trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc. Khả năng này có được là nhờ chức năng nào của hệ điều hành?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ lớn và các hệ thống nhúng do tính ổn định, bảo mật và khả năng tùy biến cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vai trò của 'driver' (trình điều khiển thiết bị) trong hệ điều hành là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi cài đặt một phần mềm mới, hệ điều hành thực hiện những công việc gì liên quan đến chức năng quản lý hệ thống tệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hệ điều hành cung cấp môi trường cho người dùng tương tác với máy tính. Môi trường này bao gồm những gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao hệ điều hành cần phải quản lý chặt chẽ bộ nhớ RAM, đặc biệt khi có nhiều chương trình chạy cùng lúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ điều hành nào dưới đây là hệ điều hành di động phổ biến nhất thế giới, được sử dụng bởi nhiều nhà sản xuất điện thoại khác nhau?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Xét một tác vụ cần nhiều thời gian xử lý, ví dụ như render video. Hệ điều hành sẽ sử dụng chức năng quản lý tiến trình để làm gì với tác vụ này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chức năng nào của hệ điều hành giúp thiết lập kết nối mạng, quản lý địa chỉ IP và cho phép các ứng dụng truy cập Internet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử bạn cần thực hiện một loạt các lệnh lặp đi lặp lại hàng ngày trên máy tính. Sử dụng loại giao diện nào của hệ điều hành sẽ hiệu quả hơn cho việc tự động hóa tác vụ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi hệ điều hành khởi động, nó thực hiện một loạt các kiểm tra và tải các thành phần cần thiết vào bộ nhớ. Quá trình này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hệ điều hành nào dưới đây là sản phẩm độc quyền của Apple và chủ yếu chạy trên các máy tính Mac?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ngoài việc quản lý tài nguyên và cung cấp giao diện, hệ điều hành còn cung cấp các 'tiện ích hệ thống'. Ví dụ nào sau đây là một tiện ích hệ thống phổ biến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc phân quyền truy cập (ví dụ: chỉ cho phép người dùng A đọc tệp, không cho phép sửa) lại là một chức năng quan trọng của hệ điều hành, đặc biệt trong môi trường đa người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hệ điều hành nào sau đây thuộc loại hệ điều hành nhúng, thường được tìm thấy trong các thiết bị như tủ lạnh thông minh, xe hơi hoặc bộ định tuyến (router)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Mô tả nào sau đây *không phải* là một chức năng chính của hệ điều hành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi hệ điều hành sử dụng không gian trên ổ cứng (ví dụ: tệp hoán đổi - swap file) như một phần mở rộng của bộ nhớ RAM khi RAM đầy, chức năng nào của HĐH đang hoạt động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một người dùng muốn cài đặt một ứng dụng mới tải về. Hệ điều hành cần phối hợp những chức năng nào để hỗ trợ quá trình này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bạn mở cùng lúc nhiều ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc trên máy tính, chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và phân chia thời gian sử dụng CPU cho các ứng dụng này để chúng có thể chạy song song?

  • A. Quản lý tệp và thư mục
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Điều phối tài nguyên cho các tiến trình (quản lý tiến trình)
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 2: Một người dùng mới làm quen với máy tính cảm thấy khó khăn khi phải nhớ và gõ chính xác các câu lệnh để mở một chương trình hoặc sao chép tệp tin. Loại giao diện người dùng nào của hệ điều hành sẽ giúp người này thao tác dễ dàng và trực quan hơn?

  • A. Giao diện dòng lệnh (CLI)
  • B. Giao diện đồ họa (GUI)
  • C. Giao diện văn bản
  • D. Giao diện lập trình ứng dụng (API)

Câu 3: Chức năng quản lý bộ nhớ của hệ điều hành có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động của các chương trình?

  • A. Cấp phát và thu hồi không gian bộ nhớ cho các chương trình khi cần
  • B. Lưu trữ vĩnh viễn dữ liệu của người dùng
  • C. Điều khiển tốc độ xử lý của CPU
  • D. Hiển thị hình ảnh và âm thanh

Câu 4: Khi bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính chạy hệ điều hành hiện đại, hệ điều hành thường tự động nhận diện và cho phép bạn truy cập dữ liệu trên USB đó mà không cần cài đặt thêm phần mềm. Tính năng này được gọi là gì?

  • A. Multitasking
  • B. Multiprocessing
  • C. Virtual Memory
  • D. Plug and Play

Câu 5: Hệ điều hành nào dưới đây được biết đến là hệ điều hành nguồn mở (open source), cho phép người dùng có quyền xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn?

  • A. Microsoft Windows
  • B. Apple macOS
  • C. Linux
  • D. Apple iOS

Câu 6: So sánh giữa hệ điều hành cho máy tính để bàn (như Windows, macOS) và hệ điều hành cho thiết bị di động (như Android, iOS), đặc điểm nào sau đây thường ít được chú trọng trên hệ điều hành di động hơn?

  • A. Hỗ trợ đa người dùng với các tài khoản và quyền truy cập riêng biệt
  • B. Tối ưu hóa cho giao diện cảm ứng
  • C. Tích hợp các cảm biến phần cứng (gia tốc kế, GPS, v.v.)
  • D. Quản lý năng lượng pin hiệu quả

Câu 7: Chức năng quản lý tệp và thư mục của hệ điều hành giúp người dùng làm gì?

  • A. Kiểm tra tốc độ mạng Internet
  • B. Tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và truy cập dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ
  • C. Cài đặt các ứng dụng mới từ cửa hàng trực tuyến
  • D. Phân tích hiệu suất hoạt động của CPU

Câu 8: Tại sao hệ điều hành lại cần thực hiện chức năng bảo mật hệ thống?

  • A. Để tạo ra các hình nền đẹp mắt
  • B. Để nén các tệp tin cho gọn gàng
  • C. Để kết nối máy tính với máy in
  • D. Để bảo vệ dữ liệu và tài nguyên hệ thống khỏi truy cập trái phép hoặc phần mềm độc hại

Câu 9: Hệ điều hành hoạt động như một "người trung gian" giữa phần cứng máy tính và các chương trình ứng dụng. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Các chương trình ứng dụng không cần tương tác trực tiếp với phần cứng mà thông qua hệ điều hành
  • B. Người dùng chỉ có thể sử dụng phần cứng thông qua các chương trình ứng dụng
  • C. Hệ điều hành thay thế hoàn toàn phần cứng
  • D. Phần cứng có thể chạy độc lập mà không cần hệ điều hành

Câu 10: Hệ điều hành nào sau đây được phát triển bởi Apple và chủ yếu sử dụng trên các dòng máy tính Mac?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. Chrome OS

Câu 11: Khi một chương trình ứng dụng gặp lỗi và bị treo (không phản hồi), chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn đóng chương trình đó mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Quản lý tiến trình
  • D. Quản lý tệp tin

Câu 12: Giả sử bạn đang sử dụng một máy chủ mà nhiều người có thể đăng nhập và làm việc cùng lúc. Tính năng nào của hệ điều hành là cần thiết để mỗi người dùng có không gian làm việc riêng biệt và bảo vệ dữ liệu của họ khỏi những người dùng khác?

  • A. Hỗ trợ đa người dùng (Multi-user)
  • B. Hỗ trợ đa nhiệm (Multitasking)
  • C. Plug and Play
  • D. Giao diện đồ họa (GUI)

Câu 13: Hệ điều hành Android, được phát triển bởi Google, chủ yếu được thiết kế để sử dụng trên loại thiết bị nào?

  • A. Máy chủ hiệu năng cao
  • B. Máy tính siêu tốc
  • C. Máy tính để bàn và laptop
  • D. Điện thoại thông minh và máy tính bảng

Câu 14: Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

  • A. Thiết kế giao diện website
  • B. Quản lý và điều phối hoạt động của phần cứng và phần mềm máy tính
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính
  • D. Chơi trò chơi giải trí

Câu 15: Hệ điều hành nào dưới đây không phải là hệ điều hành dành cho máy tính để bàn/laptop phổ biến?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. iOS
  • D. Linux (các bản phân phối như Ubuntu, Fedora, v.v.)

Câu 16: Bạn đang cố gắng chạy một ứng dụng rất lớn cần nhiều bộ nhớ RAM. Hệ điều hành có thể sử dụng kỹ thuật nào để "mở rộng" không gian bộ nhớ bằng cách tạm thời chuyển dữ liệu từ RAM sang ổ đĩa cứng khi RAM bị đầy?

  • A. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
  • B. Cache Memory
  • C. Register Memory
  • D. Solid State Drive (SSD)

Câu 17: Giao diện dòng lệnh (CLI) thường được những đối tượng nào sử dụng nhiều hơn so với giao diện đồ họa (GUI)?

  • A. Người dùng phổ thông chỉ dùng máy tính cho công việc văn phòng cơ bản
  • B. Trẻ em học cách sử dụng máy tính lần đầu
  • C. Các chuyên gia công nghệ thông tin, quản trị viên hệ thống
  • D. Người lớn tuổi ít quen thuộc với công nghệ

Câu 18: Hệ điều hành nào dưới đây là hệ điều hành độc quyền (proprietary), có mã nguồn không được công khai và người dùng cần mua bản quyền để sử dụng trên hầu hết các máy tính cá nhân?

  • A. Microsoft Windows
  • B. Ubuntu (một bản phân phối của Linux)
  • C. Fedora (một bản phân phối của Linux)
  • D. Android

Câu 19: Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ đĩa, hệ điều hành thực hiện những công việc gì liên quan đến chức năng quản lý tệp?

  • A. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp trong tài liệu
  • B. In tài liệu ra giấy
  • C. Phát âm nội dung tài liệu
  • D. Ghi nội dung tài liệu lên thiết bị lưu trữ, đặt tên tệp và cập nhật thông tin về tệp đó

Câu 20: Vai trò chính của hệ điều hành trong việc quản lý thiết bị ngoại vi (như máy in, bàn phím, chuột) là gì?

  • A. Sản xuất ra các thiết bị ngoại vi mới
  • B. Cung cấp giao tiếp giữa CPU và các thiết bị ngoại vi, quản lý việc truy cập và sử dụng chúng
  • C. Sửa chữa các thiết bị ngoại vi khi bị hỏng
  • D. Cài đặt các ứng dụng lên thiết bị ngoại vi

Câu 21: Hệ điều hành cung cấp môi trường để các ứng dụng phần mềm có thể chạy. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ điều hành tự động viết mã cho các ứng dụng
  • B. Hệ điều hành chứa tất cả các ứng dụng trên máy tính
  • C. Hệ điều hành cung cấp các dịch vụ (API) và quản lý tài nguyên mà các ứng dụng cần để hoạt động
  • D. Các ứng dụng có thể chạy mà không cần hệ điều hành

Câu 22: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng trên các máy chủ (server) do khả năng hoạt động ổn định, bảo mật cao và hỗ trợ đa người dùng, đa nhiệm mạnh mẽ?

  • A. Windows Home Edition
  • B. macOS Ventura
  • C. iOS
  • D. Linux (hoặc các biến thể của UNIX)

Câu 23: Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính, chức năng quản lý tệp của hệ điều hành sẽ thực hiện hành động gì về mặt vật lý trên ổ đĩa?

  • A. Ngay lập tức ghi đè dữ liệu mới lên vị trí của tệp đã xóa
  • B. Đánh dấu không gian lưu trữ của tệp đó là "trống" để có thể sử dụng cho dữ liệu khác sau này
  • C. Di chuyển tệp đó sang một phân vùng đặc biệt trên ổ đĩa
  • D. Phát ra âm thanh báo hiệu tệp đã bị xóa

Câu 24: Bạn muốn cài đặt một hệ điều hành miễn phí, có thể tùy biến cao và cộng đồng hỗ trợ lớn. Hệ điều hành nào trong số các lựa chọn sau phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Windows 11 Pro
  • B. macOS Sonoma
  • C. Ubuntu
  • D. iOS 17

Câu 25: Chức năng nào của hệ điều hành giúp ngăn chặn một chương trình gặp lỗi làm sập toàn bộ hệ thống, mà chỉ ảnh hưởng đến bản thân chương trình đó?

  • A. Quản lý bộ nhớ (cách ly không gian bộ nhớ giữa các tiến trình)
  • B. Quản lý tệp
  • C. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • D. Giao diện người dùng

Câu 26: Khi bạn sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh và sau đó chuyển sang ứng dụng khác, ứng dụng đầu tiên thường tạm dừng hoạt động nhưng vẫn giữ trạng thái để bạn có thể quay lại nhanh chóng. Tính năng này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của hệ điều hành di động?

  • A. Quản lý kết nối mạng
  • B. Quản lý bộ nhớ lưu trữ (ROM)
  • C. Quản lý cảm biến
  • D. Quản lý tiến trình và trạng thái ứng dụng

Câu 27: Điều gì mô tả đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI)?

  • A. CLI dùng văn bản và lệnh gõ, GUI dùng hình ảnh, biểu tượng và thao tác chuột/chạm
  • B. CLI chỉ có trên Linux, GUI chỉ có trên Windows
  • C. CLI nhanh hơn GUI trong mọi tác vụ
  • D. GUI yêu cầu người dùng nhớ nhiều lệnh hơn CLI

Câu 28: Chức năng khởi động (booting) của hệ điều hành là gì?

  • A. Tắt máy tính một cách an toàn
  • B. Nạp hệ điều hành từ thiết bị lưu trữ vào bộ nhớ RAM và bắt đầu hoạt động
  • C. Cài đặt một ứng dụng mới
  • D. Sao lưu toàn bộ dữ liệu trên ổ đĩa

Câu 29: Hệ điều hành nào dưới đây được phát triển bởi Apple và chủ yếu sử dụng trên các dòng điện thoại iPhone và máy tính bảng iPad?

  • A. Android
  • B. macOS
  • C. iOS
  • D. Windows Mobile

Câu 30: Khi hệ điều hành phân chia thời gian sử dụng CPU cho nhiều chương trình đang chạy, quá trình này được gọi là gì?

  • A. Đa nhiệm (Multitasking)
  • B. Đa xử lý (Multiprocessing)
  • C. Plug and Play
  • D. Quản lý tệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi bạn mở cùng lúc nhiều ứng dụng như trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và nghe nhạc trên máy tính, chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm quản lý và phân chia thời gian sử dụng CPU cho các ứng dụng này để chúng có thể chạy song song?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một người dùng mới làm quen với máy tính cảm thấy khó khăn khi phải nhớ và gõ chính xác các câu lệnh để mở một chương trình hoặc sao chép tệp tin. Loại giao diện người dùng nào của hệ điều hành sẽ giúp người này thao tác dễ dàng và trực quan hơn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chức năng quản lý bộ nhớ của hệ điều hành có vai trò quan trọng như thế nào đối với hoạt động của các chương trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính chạy hệ điều hành hiện đại, hệ điều hành thường tự động nhận diện và cho phép bạn truy cập dữ liệu trên USB đó mà không cần cài đặt thêm phần mềm. Tính năng này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ điều hành nào dưới đây được biết đến là hệ điều hành nguồn mở (open source), cho phép người dùng có quyền xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: So sánh giữa hệ điều hành cho máy tính để bàn (như Windows, macOS) và hệ điều hành cho thiết bị di động (như Android, iOS), đặc điểm nào sau đây thường *ít* được chú trọng trên hệ điều hành di động hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Chức năng quản lý tệp và thư mục của hệ điều hành giúp người dùng làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao hệ điều hành lại cần thực hiện chức năng bảo mật hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ điều hành hoạt động như một 'người trung gian' giữa phần cứng máy tính và các chương trình ứng dụng. Điều này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hệ điều hành nào sau đây được phát triển bởi Apple và chủ yếu sử dụng trên các dòng máy tính Mac?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi một chương trình ứng dụng gặp lỗi và bị treo (không phản hồi), chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn đóng chương trình đó mà không làm ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn đang sử dụng một máy chủ mà nhiều người có thể đăng nhập và làm việc cùng lúc. Tính năng nào của hệ điều hành là cần thiết để mỗi người dùng có không gian làm việc riêng biệt và bảo vệ dữ liệu của họ khỏi những người dùng khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hệ điều hành Android, được phát triển bởi Google, chủ yếu được thiết kế để sử dụng trên loại thiết bị nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hệ điều hành nào dưới đây *không* phải là hệ điều hành dành cho máy tính để bàn/laptop phổ biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Bạn đang cố gắng chạy một ứng dụng rất lớn cần nhiều bộ nhớ RAM. Hệ điều hành có thể sử dụng kỹ thuật nào để 'mở rộng' không gian bộ nhớ bằng cách tạm thời chuyển dữ liệu từ RAM sang ổ đĩa cứng khi RAM bị đầy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Giao diện dòng lệnh (CLI) thường được những đối tượng nào sử dụng nhiều hơn so với giao diện đồ họa (GUI)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ điều hành nào dưới đây là hệ điều hành độc quyền (proprietary), có mã nguồn không được công khai và người dùng cần mua bản quyền để sử dụng trên hầu hết các máy tính cá nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi bạn lưu một tài liệu vào ổ đĩa, hệ điều hành thực hiện những công việc gì liên quan đến chức năng quản lý tệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vai trò chính của hệ điều hành trong việc quản lý thiết bị ngoại vi (như máy in, bàn phím, chuột) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hệ điều hành cung cấp môi trường để các ứng dụng phần mềm có thể chạy. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hệ điều hành nào sau đây thường được sử dụng trên các máy chủ (server) do khả năng hoạt động ổn định, bảo mật cao và hỗ trợ đa người dùng, đa nhiệm mạnh mẽ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi bạn xóa một tệp tin trên máy tính, chức năng quản lý tệp của hệ điều hành sẽ thực hiện hành động gì về mặt vật lý trên ổ đĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bạn muốn cài đặt một hệ điều hành miễn phí, có thể tùy biến cao và cộng đồng hỗ trợ lớn. Hệ điều hành nào trong số các lựa chọn sau phù hợp nhất với yêu cầu này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Chức năng nào của hệ điều hành giúp ngăn chặn một chương trình gặp lỗi làm sập toàn bộ hệ thống, mà chỉ ảnh hưởng đến bản thân chương trình đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi bạn sử dụng một ứng dụng trên điện thoại thông minh và sau đó chuyển sang ứng dụng khác, ứng dụng đầu tiên thường tạm dừng hoạt động nhưng vẫn giữ trạng thái để bạn có thể quay lại nhanh chóng. Tính năng này liên quan chủ yếu đến chức năng nào của hệ điều hành di động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Điều gì mô tả đúng nhất về sự khác biệt cơ bản giữa giao diện dòng lệnh (CLI) và giao diện đồ họa (GUI)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chức năng khởi động (booting) của hệ điều hành là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Hệ điều hành nào dưới đây được phát triển bởi Apple và chủ yếu sử dụng trên các dòng điện thoại iPhone và máy tính bảng iPad?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi hệ điều hành phân chia thời gian sử dụng CPU cho nhiều chương trình đang chạy, quá trình này được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn đang sử dụng máy tính để vừa nghe nhạc, vừa gõ báo cáo trong Word, và đồng thời tải xuống một tệp tin lớn từ Internet. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành giúp bạn có thể thực hiện đồng thời các tác vụ này một cách hiệu quả?

  • A. Quản lý tệp tin và thư mục
  • B. Cung cấp giao diện đồ họa người dùng
  • C. Quản lý tiến trình và điều phối tài nguyên
  • D. Quản lý bảo mật hệ thống

Câu 2: Khi bạn cắm một chiếc máy in mới vào máy tính chạy hệ điều hành hiện đại, hệ điều hành thường tự động nhận diện thiết bị và cài đặt trình điều khiển cần thiết để bạn có thể sử dụng ngay. Tính năng này được biết đến với tên gọi phổ biến nào?

  • A. Multi-tasking
  • B. Plug and Play
  • C. Virtual Memory
  • D. File Compression

Câu 3: Hệ điều hành đóng vai trò là "người quản lý" tài nguyên của máy tính. Trong các tài nguyên phần cứng sau, tài nguyên nào mà việc phân bổ và quản lý hiệu quả bởi hệ điều hành có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến tốc độ xử lý và khả năng chạy nhiều chương trình cùng lúc của hệ thống?

  • A. CPU và Bộ nhớ RAM
  • B. Ổ đĩa cứng và Card mạng
  • C. Bàn phím và Chuột
  • D. Máy in và Máy quét

Câu 4: Bạn muốn tạo một thư mục mới trên ổ đĩa D: để lưu trữ các tài liệu học tập môn Tin học, sau đó sao chép các tệp tin bài giảng vào thư mục đó. Các thao tác này được thực hiện thông qua chức năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý mạng
  • B. Quản lý người dùng
  • C. Quản lý tiến trình
  • D. Quản lý tệp và hệ thống lưu trữ

Câu 5: Giao diện đồ họa người dùng (GUI) đã thay thế phần lớn giao diện dòng lệnh (CLI) trên máy tính cá nhân. Ưu điểm chính nào của GUI khiến nó thân thiện và dễ sử dụng hơn đối với đa số người dùng phổ thông?

  • A. Tốc độ thực hiện các tác vụ nhanh hơn đáng kể
  • B. Khả năng tự động hóa các tác vụ phức tạp tốt hơn
  • C. Sử dụng các biểu tượng, cửa sổ và thao tác trực quan (chuột, cảm ứng)
  • D. Tiêu tốn ít tài nguyên hệ thống hơn

Câu 6: Một quản trị viên hệ thống cần thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại trên nhiều máy chủ từ xa, ví dụ như kiểm tra trạng thái dịch vụ hoặc sao lưu dữ liệu theo lịch trình. Dạng giao diện nào của hệ điều hành thường là lựa chọn hiệu quả và linh hoạt nhất cho việc tự động hóa các tác vụ này bằng script hoặc lệnh?

  • A. Giao diện dòng lệnh (CLI)
  • B. Giao diện đồ họa người dùng (GUI)
  • C. Giao diện cảm ứng
  • D. Giao diện web

Câu 7: Hãy tưởng tượng máy tính của bạn như một dàn nhạc giao hưởng. Phần cứng là các nhạc cụ khác nhau. Các ứng dụng (trình duyệt, Word, game) là các bản nhạc cụ thể. Vậy hệ điều hành đóng vai trò tương tự như yếu tố nào trong dàn nhạc đó?

  • A. Khán giả đang nghe nhạc
  • B. Nhạc cụ chính (ví dụ: piano)
  • C. Nhạc sĩ sáng tác bản nhạc
  • D. Nhạc trưởng điều phối các nhạc cụ và bản nhạc

Câu 8: Khi một chương trình trên máy tính của bạn bị "treo" (không phản hồi) và bạn muốn buộc đóng nó, bạn thường sử dụng một công cụ hệ thống như Task Manager trên Windows. Công cụ này chủ yếu liên quan đến chức năng quản lý nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý tệp tin
  • D. Quản lý mạng

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng hệ điều hành cho các máy chủ nội bộ của mình, ưu tiên tính ổn định cao, khả năng tùy biến sâu để phù hợp với nhu cầu đặc thù, và không bị ràng buộc bởi chi phí bản quyền. Trong các lựa chọn phổ biến, hệ điều hành nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

  • A. Linux (hệ điều hành nguồn mở)
  • B. Windows Server (hệ điều hành độc quyền)
  • C. macOS Server (hệ điều hành độc quyền)
  • D. Chrome OS (chủ yếu cho thiết bị cá nhân)

Câu 10: Bạn đang sử dụng một ứng dụng gọi xe trên điện thoại thông minh. Ứng dụng này cần truy cập vị trí hiện tại của bạn, hiển thị giao diện trên màn hình cảm ứng, và sử dụng kết nối mạng. Hệ điều hành di động (Android/iOS) đang cung cấp vai trò cốt lõi nào để ứng dụng này hoạt động được?

  • A. Tự động tìm kiếm và kết nối với xe gần nhất
  • B. Chỉ quản lý việc hiển thị bản đồ
  • C. Tạo ra dữ liệu vị trí chính xác cho ứng dụng
  • D. Cung cấp nền tảng (API) và quản lý quyền truy cập tài nguyên phần cứng cho ứng dụng

Câu 11: So với hệ điều hành máy tính để bàn truyền thống, hệ điều hành cho thiết bị di động (smartphone, tablet) cần đặc biệt tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý các khía cạnh nào sau đây do đặc thù về phần cứng và cách sử dụng?

  • A. Quản lý bàn phím và chuột vật lý
  • B. Quản lý pin, màn hình cảm ứng và các loại cảm biến
  • C. Quản lý hệ thống làm mát và nguồn điện công suất lớn
  • D. Quản lý kết nối với máy chủ và hệ thống mạng nội bộ phức tạp

Câu 12: Khi bạn tải về một tệp tin cài đặt phần mềm và chạy nó, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc gì để hỗ trợ quá trình cài đặt này diễn ra một cách an toàn và đúng đắn trong môi trường hệ thống?

  • A. Kiểm tra quyền cài đặt, cấp phép truy cập hệ thống tệp, và tích hợp phần mềm vào môi trường OS.
  • B. Tự động viết mã nguồn cho phần mềm đang được cài đặt.
  • C. Chỉ đơn thuần hiển thị giao diện cài đặt cho người dùng tương tác.
  • D. Kết nối internet để tự động tải toàn bộ dữ liệu cài đặt mà không cần tệp ban đầu.

Câu 13: Máy tính của bạn có 16GB RAM. Hệ điều hành cần thực hiện chức năng quản lý bộ nhớ như thế nào để đảm bảo nhiều chương trình có thể cùng chạy hiệu quả mà không bị thiếu hụt bộ nhớ, đồng thời bảo vệ dữ liệu của mỗi chương trình không bị chương trình khác truy cập trái phép?

  • A. Chỉ hiển thị dung lượng bộ nhớ còn trống cho người dùng biết.
  • B. Tự động xóa dữ liệu của các chương trình không hoạt động.
  • C. Kết nối các chip RAM vật lý với CPU.
  • D. Cấp phát, thu hồi và bảo vệ các vùng bộ nhớ cho từng tiến trình.

Câu 14: Bạn sử dụng ứng dụng quản lý tệp (ví dụ: File Explorer trên Windows) để sao chép một tệp tin từ ổ đĩa C: sang ổ đĩa D:, tạo một thư mục mới trong ổ đĩa D:, và di chuyển tệp tin vừa sao chép vào thư mục mới đó. Các thao tác này thuộc phạm vi chức năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý tệp và thư mục
  • B. Quản lý mạng
  • C. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • D. Quản lý người dùng

Câu 15: Tại sao việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành (ví dụ: Windows Update, cập nhật iOS) lại được các chuyên gia bảo mật và nhà sản xuất khuyến cáo mạnh mẽ?

  • A. Chỉ để thay đổi giao diện người dùng cho đẹp mắt hơn.
  • B. Để vá các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất hoạt động.
  • C. Để tăng dung lượng lưu trữ miễn phí trên thiết bị.
  • D. Để làm cho các ứng dụng cũ không còn hoạt động được.

Câu 16: Khi bạn yêu cầu in một tài liệu từ ứng dụng soạn thảo văn bản, hệ điều hành không gửi trực tiếp dữ liệu đến máy in ngay lập tức. Thay vào đó, nó thường đặt yêu cầu in vào một "hàng đợi in". Chức năng này của hệ điều hành thuộc về phạm trù quản lý nào?

  • A. Quản lý bảo mật
  • B. Quản lý tệp tin
  • C. Quản lý thiết bị ngoại vi (I/O Management)
  • D. Quản lý mạng

Câu 17: Hệ điều hành đa người dùng (Multi-user OS) như các phiên bản máy chủ của Windows hoặc Linux, cho phép nhiều người dùng truy cập và sử dụng hệ thống cùng lúc. Đặc điểm nào sau đây là khác biệt cốt lõi của hệ điều hành đa người dùng so với hệ điều hành đơn người dùng?

  • A. Chỉ hỗ trợ giao diện dòng lệnh.
  • B. Không cần quản lý tài nguyên phần cứng.
  • C. Chỉ cho phép chạy một chương trình tại một thời điểm.
  • D. Có cơ chế phân quyền và quản lý tài nguyên riêng cho từng người dùng đăng nhập đồng thời.

Câu 18: Bạn đang chạy một trò chơi 3D rất nặng trên máy tính và nhận thấy các ứng dụng khác chạy chậm đáng kể. Hệ điều hành nhận biết trò chơi đang sử dụng phần lớn tài nguyên CPU và GPU. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ cố gắng can thiệp để phân bổ lại tài nguyên, giữ cho các ứng dụng khác vẫn có thể hoạt động (dù chậm) và hệ thống không bị treo?

  • A. Điều phối tài nguyên và lập lịch tiến trình.
  • B. Quản lý tệp tin.
  • C. Quản lý bảo mật.
  • D. Cung cấp tiện ích hệ thống.

Câu 19: Tính năng "Plug and Play" (Cắm và Chạy) của hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích thiết thực nhất nào cho người dùng khi kết nối các thiết bị ngoại vi mới như webcam, loa ngoài, hoặc ổ cứng di động?

  • A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu của thiết bị.
  • B. Tự động sửa chữa các thiết bị ngoại vi bị lỗi phần cứng.
  • C. Giảm bớt hoặc loại bỏ hoàn toàn việc phải cài đặt thủ công trình điều khiển thiết bị.
  • D. Chỉ hoạt động với các thiết bị được sản xuất bởi cùng một công ty.

Câu 20: Một phần mềm độc hại cố gắng truy cập vào các tệp tin cá nhân nhạy cảm của bạn (ví dụ: trong thư mục Documents) mà không có sự cho phép của bạn. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm thiết lập và thực thi các quy tắc để ngăn chặn việc truy cập trái phép này?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý bảo mật và quyền truy cập
  • C. Quản lý năng lượng
  • D. Quản lý cập nhật

Câu 21: Các hệ điều hành được thiết kế đặc biệt cho máy chủ (server OS) thường có kiến trúc và cấu hình khác biệt so với hệ điều hành cho máy tính cá nhân (desktop OS). Đặc điểm nào sau đây thường là ưu tiên hàng đầu trong thiết kế của server OS?

  • A. Tính ổn định, khả năng xử lý đồng thời nhiều yêu cầu và bảo mật cao.
  • B. Giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng cho người dùng phổ thông.
  • C. Tối ưu hóa cho việc chơi game và xem phim độ nét cao.
  • D. Khả năng chạy trên phần cứng có cấu hình rất thấp.

Câu 22: Bạn sử dụng tính năng "Copy" và "Paste" để sao chép một tệp tin từ vị trí này sang vị trí khác trên máy tính, hoặc sử dụng tính năng "Cut" và "Paste" để di chuyển tệp tin. Các thao tác này là ví dụ điển hình của chức năng nào trong hệ điều hành?

  • A. Quản lý tiến trình
  • B. Quản lý bộ nhớ
  • C. Quản lý mạng
  • D. Thao tác trên tệp tin (File manipulation)

Câu 23: Trong kiến trúc phân lớp của một hệ thống máy tính, hệ điều hành nằm ở vị trí nào?

  • A. Lớp phần cứng (Hardware layer) thấp nhất.
  • B. Lớp trung gian giữa phần cứng và các ứng dụng người dùng.
  • C. Lớp ứng dụng (Application layer) cao nhất.
  • D. Lớp mạng internet.

Câu 24: Sau khi bạn bật máy tính và các kiểm tra phần cứng ban đầu (BIOS/UEFI) hoàn thành, quá trình tiếp theo mà hệ điều hành chịu trách nhiệm thực hiện để máy tính có thể hoạt động là gì?

  • A. Tải các thành phần cốt lõi (nhân - kernel) của hệ điều hành vào bộ nhớ RAM và khởi động các dịch vụ hệ thống.
  • B. Tự động mở tất cả các ứng dụng mà người dùng đã cài đặt.
  • C. Xóa toàn bộ dữ liệu còn lại từ lần sử dụng trước.
  • D. Kiểm tra kết nối internet và cập nhật hệ điều hành.

Câu 25: Hệ điều hành quản lý các "tiến trình" (processes). Một "tiến trình" trong ngữ cảnh của hệ điều hành được hiểu chính xác là gì?

  • A. Một tệp tin được lưu trữ trên ổ đĩa cứng.
  • B. Một thư mục chứa nhiều tệp tin.
  • C. Một chương trình đang được thực thi, cùng với không gian bộ nhớ và các tài nguyên khác mà nó sử dụng.
  • D. Một thiết bị ngoại vi được kết nối với máy tính.

Câu 26: Khi bạn chuyển đổi giữa các ứng dụng đang chạy trên máy tính hoặc điện thoại (ví dụ: từ ứng dụng xem video sang ứng dụng nhắn tin), hệ điều hành thực hiện việc "chuyển đổi ngữ cảnh" (context switching) giữa các tiến trình. Chức năng này thuộc về phạm trù quản lý nào?

  • A. Quản lý tiến trình
  • B. Quản lý bảo mật
  • C. Quản lý tệp tin
  • D. Quản lý thiết bị ngoại vi

Câu 27: Hệ điều hành di động (Android, iOS) có giao diện và cách tương tác người dùng rất khác biệt so với hệ điều hành máy tính để bàn (Windows, macOS). Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?

  • A. Hệ điều hành di động chỉ chạy được một loại ứng dụng duy nhất.
  • B. Được thiết kế tối ưu cho màn hình cảm ứng, kích thước nhỏ và tương tác bằng ngón tay.
  • C. Hệ điều hành di động không cần quản lý bộ nhớ.
  • D. Hệ điều hành di động không hỗ trợ kết nối mạng Internet.

Câu 28: Bạn mở ứng dụng "Tệp" hoặc "File Explorer" trên thiết bị của mình để xem danh sách các tệp tin và thư mục có trong bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn truy cập và hiển thị cấu trúc lưu trữ dữ liệu này?

  • A. Quản lý kết nối mạng
  • B. Quản lý pin
  • C. Quản lý tài khoản người dùng
  • D. Truy cập và duyệt hệ thống tệp

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng khởi động một máy tính có phần cứng hoàn toàn bình thường nhưng không có bất kỳ hệ điều hành nào được cài đặt trên ổ đĩa lưu trữ chính?

  • A. Máy tính sẽ không thể khởi động vào môi trường làm việc và chỉ hiển thị thông báo lỗi hoặc màn hình khởi động cơ bản (BIOS/UEFI).
  • B. Máy tính vẫn hoạt động bình thường nhưng chỉ chạy được các ứng dụng cơ bản được tích hợp sẵn trong phần cứng.
  • C. Máy tính sẽ tự động tải và cài đặt một hệ điều hành miễn phí từ internet.
  • D. Máy tính sẽ hoạt động ở chế độ dòng lệnh (CLI) thay vì giao diện đồ họa (GUI).

Câu 30: Khi một ứng dụng bạn mới cài đặt trên điện thoại yêu cầu "quyền truy cập vào camera" hoặc "quyền truy cập vào danh bạ", hệ điều hành di động (Android/iOS) sẽ thực hiện hành động nào để bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của bạn?

  • A. Tự động cho phép ứng dụng truy cập vào tất cả các tài nguyên mà nó yêu cầu.
  • B. Xóa toàn bộ dữ liệu trong danh bạ hoặc camera để ngăn ứng dụng truy cập.
  • C. Hiển thị thông báo hoặc cửa sổ yêu cầu người dùng xem xét và cấp/từ chối quyền truy cập cho ứng dụng.
  • D. Chỉ cho phép ứng dụng truy cập khi thiết bị không kết nối mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bạn đang sử dụng máy tính để vừa nghe nhạc, vừa gõ báo cáo trong Word, và đồng thời tải xuống một tệp tin lớn từ Internet. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành giúp bạn có thể thực hiện đồng thời các tác vụ này một cách hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi bạn cắm một chiếc máy in mới vào máy tính chạy hệ điều hành hiện đại, hệ điều hành thường tự động nhận diện thiết bị và cài đặt trình điều khiển cần thiết để bạn có thể sử dụng ngay. Tính năng này được biết đến với tên gọi phổ biến nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hệ điều hành đóng vai trò là 'người quản lý' tài nguyên của máy tính. Trong các tài nguyên phần cứng sau, tài nguyên nào mà việc phân bổ và quản lý hiệu quả bởi hệ điều hành có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến tốc độ xử lý và khả năng chạy nhiều chương trình cùng lúc của hệ thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bạn muốn tạo một thư mục mới trên ổ đĩa D: để lưu trữ các tài liệu học tập môn Tin học, sau đó sao chép các tệp tin bài giảng vào thư mục đó. Các thao tác này được thực hiện thông qua chức năng nào của hệ điều hành?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giao diện đồ họa người dùng (GUI) đã thay thế phần lớn giao diện dòng lệnh (CLI) trên máy tính cá nhân. Ưu điểm chính nào của GUI khiến nó thân thiện và dễ sử dụng hơn đối với đa số người dùng phổ thông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một quản trị viên hệ thống cần thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại trên nhiều máy chủ từ xa, ví dụ như kiểm tra trạng thái dịch vụ hoặc sao lưu dữ liệu theo lịch trình. Dạng giao diện nào của hệ điều hành thường là lựa chọn hiệu quả và linh hoạt nhất cho việc tự động hóa các tác vụ này bằng script hoặc lệnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hãy tưởng tượng máy tính của bạn như một dàn nhạc giao hưởng. Phần cứng là các nhạc cụ khác nhau. Các ứng dụng (trình duyệt, Word, game) là các bản nhạc cụ thể. Vậy hệ điều hành đóng vai trò tương tự như yếu tố nào trong dàn nhạc đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi một chương trình trên máy tính của bạn bị 'treo' (không phản hồi) và bạn muốn buộc đóng nó, bạn thường sử dụng một công cụ hệ thống như Task Manager trên Windows. Công cụ này chủ yếu liên quan đến chức năng quản lý nào của hệ điều hành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng hệ điều hành cho các máy chủ nội bộ của mình, ưu tiên tính ổn định cao, khả năng tùy biến sâu để phù hợp với nhu cầu đặc thù, và không bị ràng buộc bởi chi phí bản quyền. Trong các lựa chọn phổ biến, hệ điều hành nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Bạn đang sử dụng một ứng dụng gọi xe trên điện thoại thông minh. Ứng dụng này cần truy cập vị trí hiện tại của bạn, hiển thị giao diện trên màn hình cảm ứng, và sử dụng kết nối mạng. Hệ điều hành di động (Android/iOS) đang cung cấp vai trò cốt lõi nào để ứng dụng này hoạt động được?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với hệ điều hành máy tính để bàn truyền thống, hệ điều hành cho thiết bị di động (smartphone, tablet) cần đặc biệt tập trung vào việc tối ưu hóa quản lý các khía cạnh nào sau đây do đặc thù về phần cứng và cách sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi bạn tải về một tệp tin cài đặt phần mềm và chạy nó, hệ điều hành sẽ thực hiện những công việc gì để hỗ trợ quá trình cài đặt này diễn ra một cách an toàn và đúng đắn trong môi trường hệ thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Máy tính của bạn có 16GB RAM. Hệ điều hành cần thực hiện chức năng quản lý bộ nhớ như thế nào để đảm bảo nhiều chương trình có thể cùng chạy hiệu quả mà không bị thiếu hụt bộ nhớ, đồng thời bảo vệ dữ liệu của mỗi chương trình không bị chương trình khác truy cập trái phép?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bạn sử dụng ứng dụng quản lý tệp (ví dụ: File Explorer trên Windows) để sao chép một tệp tin từ ổ đĩa C: sang ổ đĩa D:, tạo một thư mục mới trong ổ đĩa D:, và di chuyển tệp tin vừa sao chép vào thư mục mới đó. Các thao tác này thuộc phạm vi chức năng nào của hệ điều hành?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành (ví dụ: Windows Update, cập nhật iOS) lại được các chuyên gia bảo mật và nhà sản xuất khuyến cáo mạnh mẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi bạn yêu cầu in một tài liệu từ ứng dụng soạn thảo văn bản, hệ điều hành không gửi trực tiếp dữ liệu đến máy in ngay lập tức. Thay vào đó, nó thường đặt yêu cầu in vào một 'hàng đợi in'. Chức năng này của hệ điều hành thuộc về phạm trù quản lý nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hệ điều hành đa người dùng (Multi-user OS) như các phiên bản máy chủ của Windows hoặc Linux, cho phép nhiều người dùng truy cập và sử dụng hệ thống cùng lúc. Đặc điểm nào sau đây là khác biệt cốt lõi của hệ điều hành đa người dùng so với hệ điều hành đơn người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bạn đang chạy một trò chơi 3D rất nặng trên máy tính và nhận thấy các ứng dụng khác chạy chậm đáng kể. Hệ điều hành nhận biết trò chơi đang sử dụng phần lớn tài nguyên CPU và GPU. Chức năng nào của hệ điều hành sẽ cố gắng can thiệp để phân bổ lại tài nguyên, giữ cho các ứng dụng khác vẫn có thể hoạt động (dù chậm) và hệ thống không bị treo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tính năng 'Plug and Play' (Cắm và Chạy) của hệ điều hành hiện đại mang lại lợi ích thiết thực nhất nào cho người dùng khi kết nối các thiết bị ngoại vi mới như webcam, loa ngoài, hoặc ổ cứng di động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một phần mềm độc hại cố gắng truy cập vào các tệp tin cá nhân nhạy cảm của bạn (ví dụ: trong thư mục Documents) mà không có sự cho phép của bạn. Chức năng nào của hệ điều hành chịu trách nhiệm thiết lập và thực thi các quy tắc để ngăn chặn việc truy cập trái phép này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Các hệ điều hành được thiết kế đặc biệt cho máy chủ (server OS) thường có kiến trúc và cấu hình khác biệt so với hệ điều hành cho máy tính cá nhân (desktop OS). Đặc điểm nào sau đây thường là ưu tiên hàng đầu trong thiết kế của server OS?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bạn sử dụng tính năng 'Copy' và 'Paste' để sao chép một tệp tin từ vị trí này sang vị trí khác trên máy tính, hoặc sử dụng tính năng 'Cut' và 'Paste' để di chuyển tệp tin. Các thao tác này là ví dụ điển hình của chức năng nào trong hệ điều hành?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong kiến trúc phân lớp của một hệ thống máy tính, hệ điều hành nằm ở vị trí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sau khi bạn bật máy tính và các kiểm tra phần cứng ban đầu (BIOS/UEFI) hoàn thành, quá trình tiếp theo mà hệ điều hành chịu trách nhiệm thực hiện để máy tính có thể hoạt động là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hệ điều hành quản lý các 'tiến trình' (processes). Một 'tiến trình' trong ngữ cảnh của hệ điều hành được hiểu chính xác là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi bạn chuyển đổi giữa các ứng dụng đang chạy trên máy tính hoặc điện thoại (ví dụ: từ ứng dụng xem video sang ứng dụng nhắn tin), hệ điều hành thực hiện việc 'chuyển đổi ngữ cảnh' (context switching) giữa các tiến trình. Chức năng này thuộc về phạm trù quản lý nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hệ điều hành di động (Android, iOS) có giao diện và cách tương tác người dùng rất khác biệt so với hệ điều hành máy tính để bàn (Windows, macOS). Lý do chính cho sự khác biệt này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn mở ứng dụng 'Tệp' hoặc 'File Explorer' trên thiết bị của mình để xem danh sách các tệp tin và thư mục có trong bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn truy cập và hiển thị cấu trúc lưu trữ dữ liệu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng khởi động một máy tính có phần cứng hoàn toàn bình thường nhưng không có bất kỳ hệ điều hành nào được cài đặt trên ổ đĩa lưu trữ chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi một ứng dụng bạn mới cài đặt trên điện thoại yêu cầu 'quyền truy cập vào camera' hoặc 'quyền truy cập vào danh bạ', hệ điều hành di động (Android/iOS) sẽ thực hiện hành động nào để bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của bạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn mở cùng lúc trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và một ứng dụng nghe nhạc. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành cho phép máy tính quản lý và chạy các ứng dụng này đồng thời mà không gặp xung đột lớn?

  • A. Quản lý tệp tin
  • B. Quản lý thiết bị ngoại vi
  • C. Điều phối tài nguyên và xử lý tiến trình
  • D. Cung cấp tiện ích hệ thống

Câu 2: Khi bạn nhấn nút

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Quản lý thiết bị
  • C. Quản lý tệp và thư mục
  • D. Cung cấp giao diện người dùng

Câu 3: Bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính. Hệ điều hành ngay lập tức nhận diện được thiết bị này và hiển thị nội dung bên trong mà không yêu cầu bạn phải cài đặt phức tạp. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Tự động cập nhật phần mềm
  • B. Tính năng Plug and Play
  • C. Quản lý mạng
  • D. Bảo mật hệ thống

Câu 4: Một quản trị viên hệ thống cần thực hiện một loạt các thao tác bảo trì định kỳ trên máy chủ, bao gồm sao lưu dữ liệu và kiểm tra log hệ thống. Giao diện nào của hệ điều hành thường được ưu tiên sử dụng để viết script (tập lệnh) tự động hóa các tác vụ này?

  • A. Giao diện đồ họa (GUI)
  • B. Giao diện dòng lệnh (CLI)
  • C. Giao diện cảm ứng
  • D. Giao diện giọng nói

Câu 5: So với hệ điều hành máy tính để bàn (ví dụ: Windows, macOS), một đặc điểm thiết kế cốt lõi và ưu tiên hàng đầu của hệ điều hành dành cho thiết bị di động (ví dụ: Android, iOS) thường là gì?

  • A. Hỗ trợ kết nối nhiều màn hình độ phân giải cao
  • B. Khả năng chạy các phần mềm đồ họa nặng
  • C. Tối ưu hóa sử dụng pin và tài nguyên hạn chế
  • D. Hỗ trợ đầy đủ các loại thiết bị ngoại vi phức tạp (máy in chuyên dụng, scanner...)

Câu 6: Một công ty công nghệ muốn xây dựng hệ thống máy chủ nội bộ. Họ ưu tiên một hệ điều hành có thể tùy chỉnh sâu, chi phí bản quyền thấp hoặc miễn phí, và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Loại hệ điều hành nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

  • A. Hệ điều hành độc quyền (Proprietary OS)
  • B. Hệ điều hành nguồn mở (Open Source OS)
  • C. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS)
  • D. Hệ điều hành thời gian thực (Real-time OS)

Câu 7: Bạn đang tìm kiếm một tệp tin tài liệu trên máy tính và sử dụng File Explorer (trên Windows) hoặc Finder (trên macOS) để duyệt qua các ổ đĩa, thư mục và tệp tin theo cấu trúc cây. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn thực hiện việc này?

  • A. Quản lý người dùng
  • B. Quản lý mạng
  • C. Quản lý hệ thống tệp tin
  • D. Quản lý bộ nhớ ảo

Câu 8: Khi bạn đóng một ứng dụng đang chạy, hệ điều hành thu hồi lại các tài nguyên (như bộ nhớ RAM, thời gian CPU) mà ứng dụng đó đang sử dụng. Hoạt động này thuộc chức năng quản lý gì của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bảo mật
  • B. Quản lý tiến trình
  • C. Quản lý giao diện
  • D. Quản lý tiện ích hệ thống

Câu 9: Mỗi lần khởi động máy tính, hệ điều hành yêu cầu bạn nhập mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản cá nhân. Điều này nhằm mục đích bảo vệ dữ liệu và cài đặt của bạn khỏi sự truy cập trái phép. Đây là một khía cạnh của chức năng nào?

  • A. Quản lý thiết bị
  • B. Quản lý hiệu suất
  • C. Quản lý bảo mật và người dùng
  • D. Quản lý lỗi hệ thống

Câu 10: Khác với các hệ điều hành hiện đại, nhiều hệ điều hành máy tính cá nhân đời đầu (ví dụ: MS-DOS) yêu cầu người dùng phải gõ chính xác các dòng lệnh để thực hiện mọi thao tác (mở tệp, chạy chương trình...). Điều này cho thấy các hệ điều hành đó chủ yếu sử dụng loại giao diện nào?

  • A. Giao diện đồ họa (GUI)
  • B. Giao diện cảm ứng
  • C. Giao diện dòng lệnh (CLI)
  • D. Giao diện thực tế ảo

Câu 11: Khi một ứng dụng cần sử dụng lượng bộ nhớ lớn hơn dung lượng RAM vật lý có sẵn, hệ điều hành có thể sử dụng một phần dung lượng trống trên ổ cứng để lưu trữ tạm thời dữ liệu. Kỹ thuật này được gọi là gì?

  • A. Cache bộ nhớ
  • B. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory)
  • C. Swap partition
  • D. Tăng tốc phần cứng

Câu 12: Bạn vừa mua một máy in mới và kết nối nó với máy tính. Hệ điều hành yêu cầu bạn cài đặt một phần mềm nhỏ do nhà sản xuất máy in cung cấp để máy tính có thể giao tiếp và điều khiển được máy in đó. Phần mềm này có tên gọi là gì?

  • A. Ứng dụng tiện ích
  • B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
  • C. Phần mềm diệt virus
  • D. Hệ thống tệp tin

Câu 13: Khả năng của một hệ điều hành cho phép nhiều chương trình khác nhau chạy

  • A. Đa người dùng (Multi-user)
  • B. Đa nhiệm (Multitasking)
  • C. Hệ thống phân tán
  • D. Xử lý song song

Câu 14: Trên một máy chủ hoặc một máy tính dùng chung trong gia đình, hệ điều hành cho phép nhiều người dùng khác nhau đăng nhập vào hệ thống, mỗi người có không gian làm việc, tệp tin và cài đặt riêng biệt, cùng sử dụng tài nguyên chung của máy tính. Đây là đặc điểm của hệ điều hành gì?

  • A. Đơn nhiệm (Single-tasking)
  • B. Đơn người dùng (Single-user)
  • C. Đa người dùng (Multi-user)
  • D. Hệ điều hành nhúng

Câu 15: Thành phần cốt lõi nhất của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị) và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các chương trình ứng dụng, được gọi là gì?

  • A. Giao diện người dùng
  • B. Hệ thống tệp tin
  • C. Kernel (Nhân hệ điều hành)
  • D. Các ứng dụng tiện ích

Câu 16: Hệ điều hành sử dụng một phương pháp cụ thể để tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và quản lý các tệp tin trên các thiết bị lưu trữ (như ổ cứng SSD, USB). Phương pháp này quy định cách đặt tên tệp, cấu trúc thư mục, và cách dữ liệu được ghi/đọc. Đó là gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ
  • B. Hệ thống tệp tin (File System)
  • C. Trình điều khiển thiết bị
  • D. Lịch trình CPU

Câu 17: Khi bạn nhấp đúp vào biểu tượng của một trò chơi hoặc một phần mềm đồ họa, hệ điều hành sẽ thực hiện các bước như nạp chương trình vào bộ nhớ RAM, cấp phát tài nguyên cần thiết và bắt đầu cho chương trình chạy. Điều này minh họa vai trò của hệ điều hành trong việc gì?

  • A. Kiểm tra lỗi phần cứng
  • B. Cung cấp kết nối Internet
  • C. Thực thi chương trình ứng dụng
  • D. Cập nhật hệ thống

Câu 18: Hệ điều hành nào dưới đây được phát triển chủ yếu cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, nổi bật với kho ứng dụng phong phú và là nền tảng nguồn mở phổ biến?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. Android

Câu 19: Hệ điều hành nào sau đây là sản phẩm của công ty Apple và được cài đặt sẵn trên các dòng máy tính xách tay (MacBook) và máy tính để bàn (iMac)?

  • A. Windows
  • B. macOS
  • C. Chrome OS
  • D. iOS

Câu 20: Hệ điều hành nào nổi tiếng về tính ổn định, bảo mật cao và được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ, hệ thống siêu máy tính, cũng như là nền tảng cho nhiều hệ điều hành khác (bao gồm Android)?

  • A. Windows Home Edition
  • B. macOS Monterey
  • C. Ubuntu (một bản phân phối của Linux)
  • D. iOS

Câu 21: Bạn đang sử dụng một chiếc máy tính bảng và dùng các cử chỉ như vuốt, chạm hai lần, hoặc kéo để điều khiển các ứng dụng và hệ thống. Kiểu tương tác này được hỗ trợ và quản lý trực tiếp bởi thành phần nào của hệ điều hành di động?

  • A. Trình điều khiển card đồ họa
  • B. Lịch trình CPU
  • C. Giao diện người dùng và quản lý đầu vào
  • D. Hệ thống tệp tin

Câu 22: Một ứng dụng bạn đang sử dụng đột nhiên ngừng phản hồi và hệ điều hành hiển thị thông báo

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất
  • B. Xử lý lỗi và sự cố
  • C. Cập nhật bảo mật
  • D. Quản lý kết nối mạng

Câu 23: Trên một hệ thống máy tính có nhiều người dùng, việc tạo các tài khoản người dùng riêng biệt giúp mỗi người có không gian lưu trữ tệp tin, cài đặt và quyền truy cập riêng. Tính năng này thuộc chức năng nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý bản quyền phần mềm
  • B. Quản lý phân mảnh ổ đĩa
  • C. Quản lý người dùng và phân quyền
  • D. Quản lý tiến trình nền

Câu 24: Khi bạn bật máy tính, trước khi hệ điều hành chính được nạp vào bộ nhớ và khởi động hoàn chỉnh, một chương trình nhỏ được lưu trữ trong bộ nhớ ROM (hoặc UEFI/BIOS) sẽ chạy trước tiên để kiểm tra phần cứng và chuẩn bị môi trường. Chương trình này là một phần của quá trình gì?

  • A. Shutdown (Tắt máy)
  • B. Hibernate (Ngủ đông)
  • C. Booting (Khởi động)
  • D. Logging out (Đăng xuất)

Câu 25: Hệ điều hành cho phép máy tính của bạn kết nối với bộ định tuyến Wi-Fi, nhận địa chỉ IP, và gửi/nhận dữ liệu qua mạng để bạn có thể truy cập các trang web hoặc sử dụng email. Chức năng này được thực hiện bởi bộ phận nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý âm thanh
  • B. Quản lý đồ họa
  • C. Quản lý mạng
  • D. Quản lý in ấn

Câu 26: Các công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành như File Explorer (để duyệt tệp), Task Manager (để xem các tiến trình đang chạy), hoặc Disk Cleanup (để giải phóng dung lượng ổ đĩa) được gọi chung là gì?

  • A. Ứng dụng văn phòng
  • B. Trình điều khiển hệ thống
  • C. Các tiện ích hệ thống
  • D. Phần mềm bảo mật

Câu 27: Các chương trình ứng dụng không trực tiếp điều khiển các thành phần phần cứng như CPU, RAM, hoặc ổ cứng. Thay vào đó, chúng gửi yêu cầu đến hệ điều hành, và hệ điều hành sẽ thay mặt ứng dụng làm việc với phần cứng. Điều này cho thấy hệ điều hành đóng vai trò như một lớp gì?

  • A. Lớp bảo mật
  • B. Lớp trình điều khiển
  • C. Lớp trừu tượng hóa phần cứng
  • D. Lớp giao diện người dùng

Câu 28: Khi có nhiều chương trình đang chạy và cùng cần sử dụng bộ xử lý (CPU), hệ điều hành phải quyết định chương trình nào sẽ được thực thi tiếp theo và trong bao lâu. Quyết định này dựa trên các thuật toán được gọi là gì?

  • A. Quản lý bộ nhớ ảo
  • B. Lịch trình CPU (CPU Scheduling)
  • C. Quản lý hệ thống tệp tin
  • D. Xử lý ngắt

Câu 29: Trên một hệ thống máy tính có nhiều người dùng, hệ điều hành cho phép chủ sở hữu của một tệp tin hoặc thư mục đặt ra các quy định về việc ai được phép đọc, ghi, hoặc thực thi tệp đó. Chức năng này liên quan đến khía cạnh nào của hệ điều hành?

  • A. Quản lý hiệu năng
  • B. Quản lý bản sao lưu
  • C. Quản lý quyền truy cập và bảo mật tệp tin
  • D. Quản lý phân vùng ổ đĩa

Câu 30: Một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang cân nhắc lựa chọn hệ điều hành mới cho máy tính của mình. Họ đặc biệt quan tâm đến giao diện trực quan, khả năng hỗ trợ tốt cho các phần mềm thiết kế chuyên dụng, và hiệu suất xử lý đồ họa. Yếu tố nào trong các chức năng và đặc điểm của hệ điều hành sẽ quan trọng nhất đối với người dùng này?

  • A. Khả năng quản lý mạng phức tạp
  • B. Hiệu quả sử dụng bộ nhớ ảo
  • C. Chất lượng giao diện người dùng và hỗ trợ phần cứng/phần mềm chuyên ngành
  • D. Dung lượng lưu trữ tệp tin tối đa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn mở cùng lúc trình duyệt web, phần mềm soạn thảo văn bản và một ứng dụng nghe nhạc. Chức năng cốt lõi nào của hệ điều hành cho phép máy tính quản lý và chạy các ứng dụng này đồng thời mà không gặp xung đột lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi bạn nhấn nút "Lưu" trong một ứng dụng, hệ điều hành sẽ thực hiện việc ghi dữ liệu của tệp tin lên ổ cứng và cập nhật thông tin về tệp đó. Đây là ví dụ về chức năng nào của hệ điều hành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn cắm một chiếc USB mới vào máy tính. Hệ điều hành ngay lập tức nhận diện được thiết bị này và hiển thị nội dung bên trong mà không yêu cầu bạn phải cài đặt phức tạp. Khả năng này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một quản trị viên hệ thống cần thực hiện một loạt các thao tác bảo trì định kỳ trên máy chủ, bao gồm sao lưu dữ liệu và kiểm tra log hệ thống. Giao diện nào của hệ điều hành thường được ưu tiên sử dụng để viết script (tập lệnh) tự động hóa các tác vụ này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So với hệ điều hành máy tính để bàn (ví dụ: Windows, macOS), một đặc điểm thiết kế cốt lõi và ưu tiên hàng đầu của hệ điều hành dành cho thiết bị di động (ví dụ: Android, iOS) thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty công nghệ muốn xây dựng hệ thống máy chủ nội bộ. Họ ưu tiên một hệ điều hành có thể tùy chỉnh sâu, chi phí bản quyền thấp hoặc miễn phí, và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Loại hệ điều hành nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn đang tìm kiếm một tệp tin tài liệu trên máy tính và sử dụng File Explorer (trên Windows) hoặc Finder (trên macOS) để duyệt qua các ổ đĩa, thư mục và tệp tin theo cấu trúc cây. Chức năng nào của hệ điều hành cho phép bạn thực hiện việc này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi bạn đóng một ứng dụng đang chạy, hệ điều hành thu hồi lại các tài nguyên (như bộ nhớ RAM, thời gian CPU) mà ứng dụng đó đang sử dụng. Hoạt động này thuộc chức năng quản lý gì của hệ điều hành?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mỗi lần khởi động máy tính, hệ điều hành yêu cầu bạn nhập mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản cá nhân. Điều này nhằm mục đích bảo vệ dữ liệu và cài đặt của bạn khỏi sự truy cập trái phép. Đây là một khía cạnh của chức năng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khác với các hệ điều hành hiện đại, nhiều hệ điều hành máy tính cá nhân đời đầu (ví dụ: MS-DOS) yêu cầu người dùng phải gõ chính xác các dòng lệnh để thực hiện mọi thao tác (mở tệp, chạy chương trình...). Điều này cho thấy các hệ điều hành đó chủ yếu sử dụng loại giao diện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một ứng dụng cần sử dụng lượng bộ nhớ lớn hơn dung lượng RAM vật lý có sẵn, hệ điều hành có thể sử dụng một phần dung lượng trống trên ổ cứng để lưu trữ tạm thời dữ liệu. Kỹ thuật này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn vừa mua một máy in mới và kết nối nó với máy tính. Hệ điều hành yêu cầu bạn cài đặt một phần mềm nhỏ do nhà sản xuất máy in cung cấp để máy tính có thể giao tiếp và điều khiển được máy in đó. Phần mềm này có tên gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khả năng của một hệ điều hành cho phép nhiều chương trình khác nhau chạy "có vẻ như" cùng một lúc bằng cách chuyển đổi rất nhanh giữa chúng được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trên một máy chủ hoặc một máy tính dùng chung trong gia đình, hệ điều hành cho phép nhiều người dùng khác nhau đăng nhập vào hệ thống, mỗi người có không gian làm việc, tệp tin và cài đặt riêng biệt, cùng sử dụng tài nguyên chung của máy tính. Đây là đặc điểm của hệ điều hành gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Thành phần cốt lõi nhất của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý các tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị) và cung cấp các dịch vụ cơ bản cho các chương trình ứng dụng, được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hệ điều hành sử dụng một phương pháp cụ thể để tổ chức, lưu trữ, tìm kiếm và quản lý các tệp tin trên các thiết bị lưu trữ (như ổ cứng SSD, USB). Phương pháp này quy định cách đặt tên tệp, cấu trúc thư mục, và cách dữ liệu được ghi/đọc. Đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi bạn nhấp đúp vào biểu tượng của một trò chơi hoặc một phần mềm đồ họa, hệ điều hành sẽ thực hiện các bước như nạp chương trình vào bộ nhớ RAM, cấp phát tài nguyên cần thiết và bắt đầu cho chương trình chạy. Điều này minh họa vai trò của hệ điều hành trong việc gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ điều hành nào dưới đây được phát triển chủ yếu cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng, nổi bật với kho ứng dụng phong phú và là nền tảng nguồn mở phổ biến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hệ điều hành nào sau đây là sản phẩm của công ty Apple và được cài đặt sẵn trên các dòng máy tính xách tay (MacBook) và máy tính để bàn (iMac)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hệ điều hành nào nổi tiếng về tính ổn định, bảo mật cao và được sử dụng rộng rãi trên các máy chủ, hệ thống siêu máy tính, cũng như là nền tảng cho nhiều hệ điều hành khác (bao gồm Android)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn đang sử dụng một chiếc máy tính bảng và dùng các cử chỉ như vuốt, chạm hai lần, hoặc kéo để điều khiển các ứng dụng và hệ thống. Kiểu tương tác này được hỗ trợ và quản lý trực tiếp bởi thành phần nào của hệ điều hành di động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một ứng dụng bạn đang sử dụng đột nhiên ngừng phản hồi và hệ điều hành hiển thị thông báo "Chương trình không phản hồi" kèm theo tùy chọn đóng ứng dụng. Chức năng này của hệ điều hành giúp quản lý tình huống gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trên một hệ thống máy tính có nhiều người dùng, việc tạo các tài khoản người dùng riêng biệt giúp mỗi người có không gian lưu trữ tệp tin, cài đặt và quyền truy cập riêng. Tính năng này thuộc chức năng nào của hệ điều hành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi bạn bật máy tính, trước khi hệ điều hành chính được nạp vào bộ nhớ và khởi động hoàn chỉnh, một chương trình nhỏ được lưu trữ trong bộ nhớ ROM (hoặc UEFI/BIOS) sẽ chạy trước tiên để kiểm tra phần cứng và chuẩn bị môi trường. Chương trình này là một phần của quá trình gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hệ điều hành cho phép máy tính của bạn kết nối với bộ định tuyến Wi-Fi, nhận địa chỉ IP, và gửi/nhận dữ liệu qua mạng để bạn có thể truy cập các trang web hoặc sử dụng email. Chức năng này được thực hiện bởi bộ phận nào của hệ điều hành?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Các công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành như File Explorer (để duyệt tệp), Task Manager (để xem các tiến trình đang chạy), hoặc Disk Cleanup (để giải phóng dung lượng ổ đĩa) được gọi chung là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Các chương trình ứng dụng không trực tiếp điều khiển các thành phần phần cứng như CPU, RAM, hoặc ổ cứng. Thay vào đó, chúng gửi yêu cầu đến hệ điều hành, và hệ điều hành sẽ thay mặt ứng dụng làm việc với phần cứng. Điều này cho thấy hệ điều hành đóng vai trò như một lớp gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi có nhiều chương trình đang chạy và cùng cần sử dụng bộ xử lý (CPU), hệ điều hành phải quyết định chương trình nào sẽ được thực thi tiếp theo và trong bao lâu. Quyết định này dựa trên các thuật toán được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trên một hệ thống máy tính có nhiều người dùng, hệ điều hành cho phép chủ sở hữu của một tệp tin hoặc thư mục đặt ra các quy định về việc ai được phép đọc, ghi, hoặc thực thi tệp đó. Chức năng này liên quan đến khía cạnh nào của hệ điều hành?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 1: Hệ điều hành

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang cân nhắc lựa chọn hệ điều hành mới cho máy tính của mình. Họ đặc biệt quan tâm đến giao diện trực quan, khả năng hỗ trợ tốt cho các phần mềm thiết kế chuyên dụng, và hiệu suất xử lý đồ họa. Yếu tố nào trong các chức năng và đặc điểm của hệ điều hành sẽ quan trọng nhất đối với người dùng này?

Viết một bình luận