Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một cửa hàng sách muốn quản lý thông tin về sách (tên, tác giả, giá), khách hàng (tên, địa chỉ, số điện thoại) và các giao dịch mua bán. Việc tổ chức dữ liệu này dưới dạng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào so với việc lưu trữ trong các tệp văn bản riêng lẻ?
- A. Giảm chi phí lưu trữ trên ổ cứng.
- B. Cho phép nhiều người chỉnh sửa dữ liệu cùng lúc mà không cần quy tắc.
- C. Giúp liên kết các thông tin liên quan (ví dụ: khách hàng nào mua sách nào) và truy vấn hiệu quả.
- D. Đảm bảo dữ liệu chỉ có thể được xem bởi chủ cửa hàng.
Câu 2: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý thư viện, thông tin về một cuốn sách (Tiêu đề, Tác giả, Nhà xuất bản) và thông tin về một độc giả (Tên, Mã độc giả, Ngày sinh) được lưu trữ ở các "nơi" riêng biệt nhưng có thể liên kết với nhau thông qua các thuộc tính chung (ví dụ: sách nào đang được độc giả nào mượn). Khái niệm này thể hiện đặc điểm nào của CSDL?
- A. Tính bảo mật dữ liệu.
- B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
- C. Tính không dư thừa dữ liệu.
- D. Tính cấu trúc và khả năng liên kết dữ liệu.
Câu 3: Một trường học lưu trữ điểm của học sinh trong một CSDL. Để đảm bảo không có điểm môn học nào vượt quá 10 hoặc nhỏ hơn 0, hệ thống CSDL cần áp dụng thuộc tính nào?
- A. Tính bảo mật dữ liệu.
- B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính không dư thừa dữ liệu.
Câu 4: Trong một hệ thống quản lý sinh viên truyền thống sử dụng các tệp riêng lẻ, thông tin về cùng một sinh viên (tên, mã sinh viên, ngày sinh) có thể được lặp lại ở nhiều tệp khác nhau (ví dụ: tệp điểm danh, tệp học phí, tệp thông tin cá nhân). Vấn đề này được gọi là gì và CSDL giúp giải quyết nó như thế nào?
- A. Dư thừa dữ liệu; CSDL lưu trữ thông tin sinh viên tại một nơi duy nhất.
- B. Không nhất quán dữ liệu; CSDL tự động sửa lỗi chính tả.
- C. Thiếu bảo mật; CSDL mã hóa tất cả thông tin.
- D. Phụ thuộc dữ liệu; CSDL cho phép thay đổi cấu trúc dễ dàng.
Câu 5: Giả sử bạn đang xây dựng một ứng dụng di động tra cứu thông tin thuốc. CSDL được sử dụng để lưu trữ tên thuốc, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ,... Khi có một loại thuốc mới được thêm vào hoặc thông tin liều dùng của một thuốc cũ thay đổi, CSDL cần đảm bảo tính chất nào để việc cập nhật này không làm ảnh hưởng đến cấu trúc chung của các dữ liệu thuốc khác hoặc đòi hỏi phải viết lại toàn bộ ứng dụng?
- A. Tính nhất quán dữ liệu.
- B. Tính bảo mật dữ liệu.
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính dư thừa dữ liệu.
Câu 6: Một ngân hàng xây dựng hệ thống CSDL để quản lý tài khoản khách hàng. Dữ liệu về số dư tài khoản, lịch sử giao dịch là cực kỳ nhạy cảm. Thuộc tính nào của CSDL là quan trọng nhất trong việc ngăn chặn truy cập trái phép hoặc sửa đổi thông tin tài chính?
- A. Tính bảo mật dữ liệu.
- B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính không dư thừa dữ liệu.
Câu 7: Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến là một ví dụ điển hình của việc sử dụng CSDL. Khi hai khách hàng cùng lúc cố gắng đặt chỗ cuối cùng trên một chuyến bay, CSDL phải xử lý như thế nào để tránh việc bán cùng một chỗ cho cả hai người?
- A. Cho phép cả hai đặt chỗ, sau đó hệ thống sẽ tự động hủy một vé.
- B. Sử dụng các cơ chế khóa (locking) để đảm bảo chỉ một giao dịch được hoàn thành tại một thời điểm cho chỗ đó.
- C. Thông báo lỗi cho cả hai khách hàng và yêu cầu thử lại sau.
- D. Tự động tạo thêm một chỗ ngồi trên chuyến bay đó.
Câu 8: Một nhà bán lẻ trực tuyến lưu trữ thông tin sản phẩm (mã, tên, giá, số lượng tồn kho) và đơn hàng (mã đơn hàng, ngày đặt, danh sách sản phẩm, thông tin khách hàng). Khi một khách hàng đặt mua 5 sản phẩm X, CSDL cần cập nhật số lượng tồn kho của sản phẩm X. Việc cập nhật này cần phải chính xác và đồng bộ với thông tin đơn hàng để đảm bảo tính xác thực của dữ liệu. Đây là ví dụ về việc duy trì thuộc tính nào?
- A. Tính độc lập dữ liệu.
- B. Tính bảo mật dữ liệu.
- C. Tính nhất quán dữ liệu.
- D. Tính dư thừa dữ liệu.
Câu 9: Đâu là ví dụ KHÔNG phải là một hệ thống CSDL theo nghĩa chuyên nghiệp?
- A. Hệ thống quản lý sinh viên của trường đại học.
- B. Phần mềm quản lý bán hàng tại siêu thị.
- C. Hệ thống lưu trữ thông tin khách hàng của công ty viễn thông.
- D. Một thư mục trên máy tính chứa các tệp Word và Excel được đặt tên theo chủ đề.
Câu 10: Việc sử dụng CSDL thay cho việc lưu trữ dữ liệu rời rạc trong các tệp giúp giảm thiểu tối đa sự mâu thuẫn của dữ liệu khi có sự thay đổi. Điều này liên quan trực tiếp đến thuộc tính nào?
- A. Tính nhất quán dữ liệu và tính không dư thừa.
- B. Tính bảo mật và tính độc lập.
- C. Tính toàn vẹn và tính bảo mật.
- D. Tính độc lập và tính nhất quán.
Câu 11: Khi một ứng dụng phần mềm (ví dụ: ứng dụng quản lý điểm) truy cập và thao tác trên CSDL điểm của trường, ứng dụng này cần biết cấu trúc dữ liệu được lưu trữ (ví dụ: tên bảng, tên cột). Tính chất nào của CSDL cho phép thay đổi cấu trúc dữ liệu mà không nhất thiết phải sửa đổi toàn bộ mã lệnh của ứng dụng?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính toàn vẹn.
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính nhất quán.
Câu 12: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin về các tour du lịch, khách hàng, và các đặt chỗ. Mỗi tour du lịch có Mã tour, Tên tour, Điểm đến, Ngày khởi hành, Giá. Mỗi khách hàng có Mã khách hàng, Tên, Địa chỉ, Số điện thoại. Một đặt chỗ sẽ liên kết khách hàng với tour đã đặt, bao gồm Ngày đặt và Số lượng người. Để thiết kế CSDL này, người ta cần xác định các "thực thể" (entities) chính. Đâu là các thực thể chính trong mô tả trên?
- A. Mã tour, Tên, Địa chỉ.
- B. Tour du lịch, Khách hàng, Đặt chỗ.
- C. Điểm đến, Ngày khởi hành, Ngày đặt.
- D. Giá, Số lượng người, Số điện thoại.
Câu 13: Trong CSDL quản lý học sinh, mỗi học sinh có một mã học sinh duy nhất. Đây là một ví dụ về việc áp dụng ràng buộc nào để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu?
- A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key).
- B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key).
- C. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint).
- D. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity).
Câu 14: Một hệ thống quản lý điểm thi sử dụng CSDL. Điểm của mỗi môn học phải là một số từ 0 đến 10. Nếu người nhập cố tình nhập điểm là 11, hệ thống CSDL sẽ từ chối hoặc báo lỗi. Đây là ví dụ về việc áp dụng thuộc tính nào của CSDL?
- A. Tính bảo mật dữ liệu.
- B. Tính toàn vẹn dữ liệu (cụ thể là ràng buộc miền giá trị).
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính không dư thừa dữ liệu.
Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản/bảng tính đơn giản và lưu trữ trong CSDL là gì?
- A. Kích thước dữ liệu có thể lưu trữ.
- B. Tốc độ truy cập dữ liệu.
- C. CSDL có cấu trúc chặt chẽ, các quy tắc ràng buộc và khả năng liên kết dữ liệu hiệu quả.
- D. CSDL luôn yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp.
Câu 16: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua hàng của khách hàng dựa trên dữ liệu giao dịch trong 5 năm qua. Việc truy xuất, tổng hợp và phân tích lượng dữ liệu lớn này sẽ hiệu quả nhất khi dữ liệu được lưu trữ dưới dạng nào?
- A. Cơ sở dữ liệu.
- B. Các tệp văn bản (.txt) riêng lẻ.
- C. Các bảng tính Excel được lưu trữ trong nhiều thư mục khác nhau.
- D. Các bản ghi chép tay được scan thành tệp ảnh.
Câu 17: Khi một nhân viên nghỉ việc tại một công ty sử dụng CSDL nhân sự, thông tin về nhân viên đó cần được xóa. Nếu thông tin về các dự án mà nhân viên đó tham gia cũng được lưu trữ và liên kết trong CSDL, việc xóa thông tin nhân viên cần được thực hiện cẩn thận để không làm mất mát hoặc gây lỗi dữ liệu liên quan đến dự án. Điều này liên quan đến việc duy trì thuộc tính nào?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính toàn vẹn (cụ thể là toàn vẹn tham chiếu).
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính dư thừa.
Câu 18: Hệ thống CSDL của một trang web tin tức lưu trữ thông tin về các bài viết (tiêu đề, nội dung, tác giả, ngày đăng) và người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu, email). Khi một người dùng đăng nhập, hệ thống cần xác thực thông tin đăng nhập. Thuộc tính nào của CSDL giúp bảo vệ mật khẩu người dùng khỏi bị lộ?
- A. Tính nhất quán.
- B. Tính toàn vẹn.
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính bảo mật.
Câu 19: Một công ty muốn nâng cấp phần mềm quản lý kho hàng. Phần mềm mới yêu cầu thay đổi cách tổ chức một số dữ liệu trong CSDL (ví dụ: thêm một trường mới cho thông tin nhà cung cấp). Nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu cao, điều gì có khả năng xảy ra?
- A. Chỉ cần điều chỉnh nhỏ hoặc không cần thay đổi mã lệnh của phần mềm cũ nếu nó vẫn cần truy cập dữ liệu đó.
- B. Toàn bộ dữ liệu cũ sẽ bị mất khi cấu trúc thay đổi.
- C. Phần mềm mới sẽ không thể truy cập dữ liệu cũ.
- D. Tất cả người dùng phải được cấp lại quyền truy cập sau khi thay đổi cấu trúc.
Câu 20: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và thay đổi dữ liệu trong CSDL (ví dụ: nhiều nhân viên cùng cập nhật thông tin sản phẩm), CSDL cần có cơ chế để quản lý các truy cập đồng thời này, tránh tình trạng dữ liệu bị ghi đè hoặc không chính xác. Cơ chế này góp phần đảm bảo thuộc tính nào?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính độc lập dữ liệu.
- C. Tính nhất quán dữ liệu.
- D. Tính dư thừa.
Câu 21: Một trong những lợi ích chính của CSDL là cho phép người dùng truy xuất thông tin theo nhiều tiêu chí khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ví dụ, từ CSDL sinh viên, có thể lấy danh sách sinh viên đạt loại giỏi, danh sách sinh viên có quê ở Hà Nội, hoặc danh sách sinh viên nữ học ngành Công nghệ thông tin. Khả năng này được gọi là gì?
- A. Bảo mật dữ liệu.
- B. Toàn vẹn dữ liệu.
- C. Độc lập dữ liệu.
- D. Khai thác/Truy vấn dữ liệu hiệu quả.
Câu 22: Hệ thống CSDL của một bệnh viện lưu trữ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân. Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, hệ thống cần đảm bảo chỉ những bác sĩ hoặc nhân viên y tế có thẩm quyền mới được xem thông tin chi tiết về bệnh sử của bệnh nhân. Đây là yêu cầu về thuộc tính nào?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính toàn vẹn.
- C. Tính độc lập dữ liệu.
- D. Tính nhất quán.
Câu 23: Khi dữ liệu về cùng một đối tượng (ví dụ: một sản phẩm) được lưu trữ lặp lại ở nhiều nơi khác nhau trong một hệ thống không sử dụng CSDL, việc cập nhật thông tin (ví dụ: thay đổi giá) trở nên khó khăn và dễ dẫn đến tình trạng thông tin ở các nơi khác nhau bị mâu thuẫn. Hiện tượng mâu thuẫn này được gọi là gì?
- A. Thiếu bảo mật.
- B. Không nhất quán dữ liệu.
- C. Thiếu độc lập dữ liệu.
- D. Quá tải dữ liệu.
Câu 24: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt giúp giảm thiểu việc lưu trữ cùng một thông tin nhiều lần. Điều này trực tiếp mang lại lợi ích nào?
- A. Tăng tốc độ nhập dữ liệu.
- B. Giảm số lượng người dùng có thể truy cập dữ liệu.
- C. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết và hạn chế sự không nhất quán khi cập nhật.
- D. Tăng cường tính bảo mật bằng cách phân tán dữ liệu.
Câu 25: Hãy xem xét một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng. Mỗi đơn hàng phải liên kết với một khách hàng có tồn tại trong CSDL khách hàng. Nếu có ràng buộc được thiết lập để đảm bảo điều này, đó là loại ràng buộc nào?
- A. Ràng buộc khóa chính.
- B. Ràng buộc miền giá trị.
- C. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint).
- D. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity) hay khóa ngoại.
Câu 26: Việc sử dụng CSDL giúp tách biệt cách dữ liệu được lưu trữ vật lý khỏi cách dữ liệu được các ứng dụng phần mềm nhìn nhận và sử dụng. Sự tách biệt này là cốt lõi của thuộc tính nào?
- A. Tính độc lập dữ liệu.
- B. Tính bảo mật.
- C. Tính nhất quán.
- D. Tính dư thừa.
Câu 27: Trong bối cảnh CSDL, "thông tin" (information) khác với "dữ liệu" (data) như thế nào?
- A. Dữ liệu là kết quả của quá trình xử lý thông tin.
- B. Dữ liệu là các sự kiện thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức để có ý nghĩa.
- C. Thông tin chỉ tồn tại trong CSDL, còn dữ liệu có thể ở bất cứ đâu.
- D. Không có sự khác biệt giữa dữ liệu và thông tin.
Câu 28: Hệ thống CSDL cho phép định nghĩa các quy tắc (ràng buộc) trên dữ liệu để đảm bảo dữ liệu luôn đúng, đủ và phản ánh chính xác thực tế. Ví dụ: tuổi phải là số nguyên dương. Điều này thể hiện rõ nhất thuộc tính nào?
- A. Tính bảo mật.
- B. Tính độc lập dữ liệu.
- C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
- D. Tính không dư thừa dữ liệu.
Câu 29: Khi một trường học chuyển từ việc lưu trữ điểm học sinh trong các bảng tính Excel riêng lẻ cho từng lớp sang sử dụng một hệ thống CSDL tập trung, lợi ích đáng kể nhất về mặt quản lý dữ liệu là gì?
- A. Giảm thời gian nhập liệu ban đầu.
- B. Cho phép học sinh tự sửa điểm của mình.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi.
- D. Dễ dàng tổng hợp, phân tích dữ liệu trên toàn trường và đảm bảo tính nhất quán, bảo mật cao hơn.
Câu 30: Trong một hệ thống CSDL quản lý sản phẩm và nhà cung cấp, thông tin về sản phẩm được lưu trong một bảng, thông tin về nhà cung cấp lưu trong một bảng khác. Mỗi sản phẩm được cung cấp bởi một nhà cung cấp cụ thể. Để biết sản phẩm "Bút bi xanh" được cung cấp bởi nhà cung cấp nào, hệ thống CSDL cần thực hiện thao tác nào?
- A. Xóa thông tin sản phẩm.
- B. Liên kết (join) dữ liệu từ hai bảng dựa trên mối quan hệ giữa chúng.
- C. Sao chép toàn bộ dữ liệu nhà cung cấp vào bảng sản phẩm.
- D. Thay đổi cấu trúc của cả hai bảng.