12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 11: Cơ Sở Dữ Liệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin, Cơ sở dữ liệu (CSDL) được hiểu một cách tổng quát nhất là gì?

  • A. Một tập hợp các file văn bản được lưu trữ trên máy tính.
  • B. Một tập hợp các chương trình máy tính dùng để xử lý dữ liệu.
  • C. Một tập hợp dữ liệu có liên quan với nhau, được tổ chức và lưu trữ trên thiết bị nhớ để khai thác.
  • D. Một hệ thống mạng máy tính dùng để chia sẻ thông tin.

Câu 2: Tại sao việc tổ chức dữ liệu dưới dạng CSDL lại quan trọng hơn so với việc lưu trữ dữ liệu rời rạc trong các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: các bảng tính Excel độc lập)?

  • A. Chỉ để giảm dung lượng lưu trữ trên máy tính.
  • B. Giúp dữ liệu chỉ có thể được truy cập bởi một người duy nhất.
  • C. Làm cho việc tìm kiếm thông tin trở nên khó khăn hơn.
  • D. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu, đảm bảo tính nhất quán và tạo điều kiện khai thác hiệu quả.

Câu 3: Một thư viện trường học muốn quản lý sách, độc giả và việc mượn/trả sách. Nếu không sử dụng CSDL mà chỉ dùng các bảng tính Excel riêng lẻ (một cho danh sách sách, một cho danh sách độc giả, một cho lịch sử mượn sách), vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Dữ liệu sách sẽ bị mất hoàn toàn sau một thời gian.
  • B. Thông tin về cùng một cuốn sách hoặc độc giả có thể bị nhập sai lệch hoặc trùng lặp ở các bảng khác nhau, gây khó khăn khi tổng hợp và kiểm tra.
  • C. Không thể in được danh sách sách hoặc độc giả.
  • D. Máy tính sẽ chạy chậm hơn đáng kể do phải mở nhiều file Excel.

Câu 4: Tính chất nào của CSDL đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ phải tuân thủ các quy tắc hoặc ràng buộc nhất định (ví dụ: tuổi phải là số dương, điểm thi không vượt quá 10)?

  • A. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • B. Tính độc lập (Independence)
  • C. Tính bảo mật (Security)
  • D. Tính nhất quán (Consistency)

Câu 5: Một công ty có hệ thống CSDL quản lý thông tin nhân viên. Khi bộ phận IT quyết định thay đổi định dạng lưu trữ số điện thoại của nhân viên (ví dụ: thêm mã quốc gia). Tính chất nào của CSDL giúp cho các ứng dụng phần mềm đang sử dụng dữ liệu này (như phần mềm tính lương, phần mềm quản lý dự án) ít bị ảnh hưởng nhất và không cần viết lại toàn bộ?

  • A. Tính nhất quán
  • B. Tính độc lập dữ liệu
  • C. Tính bảo mật
  • D. Tính không dư thừa

Câu 6: Đâu là ví dụ không phải là một CSDL theo đúng nghĩa chuyên nghiệp (được quản lý bởi hệ quản trị CSDL)?

  • A. Hệ thống quản lý đặt vé máy bay.
  • B. Cơ sở dữ liệu khách hàng của một siêu thị lớn.
  • C. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh nhân tại bệnh viện.
  • D. Danh bạ điện thoại lưu trong file Excel cá nhân.

Câu 7: Một trong những mục tiêu chính của việc thiết kế CSDL là giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu. Việc giảm thiểu trùng lặp này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu cho tất cả người dùng.
  • B. Đảm bảo dữ liệu luôn được mã hóa.
  • C. Tránh tình trạng dữ liệu mâu thuẫn hoặc không nhất quán khi có sự thay đổi.
  • D. Cho phép lưu trữ nhiều loại dữ liệu khác nhau trong cùng một bảng.

Câu 8: Hệ thống ngân hàng trực tuyến yêu cầu tính bảo mật rất cao. Trong CSDL của ngân hàng, tính bảo mật được thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Chỉ những người dùng được xác thực và có quyền mới có thể xem hoặc thực hiện giao dịch trên tài khoản khách hàng.
  • B. Tất cả dữ liệu giao dịch đều được công khai cho mọi người xem.
  • C. Dữ liệu tài khoản không bao giờ được thay đổi sau khi tạo.
  • D. Hệ thống cho phép nhiều người cùng lúc rút tiền từ cùng một tài khoản.

Câu 9: Khi cập nhật thông tin trong một CSDL, tính nhất quán (Consistency) đảm bảo điều gì?

  • A. Mọi người dùng đều có thể cập nhật dữ liệu cùng một lúc.
  • B. Dữ liệu chỉ có thể được cập nhật vào cuối ngày.
  • C. Dữ liệu sau khi cập nhật sẽ bị trùng lặp.
  • D. Các ràng buộc và quy tắc của CSDL vẫn được duy trì, đảm bảo dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ sau khi thao tác hoàn thành.

Câu 10: Hãy phân tích tình huống sau: Một cửa hàng bán lẻ lưu trữ thông tin sản phẩm (tên, giá, số lượng tồn kho) và thông tin bán hàng (mã sản phẩm, số lượng bán, ngày bán) trong một CSDL. Khi một sản phẩm được bán, hệ thống cần thực hiện hai thao tác: (1) ghi nhận thông tin bán hàng mới, và (2) giảm số lượng tồn kho của sản phẩm đó. Nếu hệ thống chỉ thực hiện được thao tác (1) mà gặp lỗi trước khi thực hiện thao tác (2), tính chất nào của CSDL bị vi phạm nghiêm trọng?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính độc lập dữ liệu (Data Independence)
  • C. Tính bảo mật (Security)
  • D. Tính không dư thừa (Non-redundancy)

Câu 11: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CSDL tập trung để quản lý dữ liệu thay vì để mỗi bộ phận trong một tổ chức tự quản lý dữ liệu riêng lẻ bằng các phương pháp khác nhau?

  • A. Giúp mỗi bộ phận có toàn quyền kiểm soát dữ liệu của mình.
  • B. Làm tăng chi phí quản lý dữ liệu.
  • C. Tạo điều kiện chia sẻ dữ liệu dễ dàng, tránh mâu thuẫn thông tin và cung cấp cái nhìn toàn diện về hoạt động của tổ chức.
  • D. Bắt buộc tất cả các bộ phận phải sử dụng cùng một loại phần mềm.

Câu 12: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý sinh viên, ta cần lưu trữ các thông tin như: Mã sinh viên, Tên sinh viên, Ngày sinh, Địa chỉ, Mã lớp học, Tên lớp học, Tên khoa. Để giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu, thông tin nào nên được lưu trữ ở bảng riêng và chỉ tham chiếu đến từ bảng Sinh viên?

  • A. Mã sinh viên và Tên sinh viên.
  • B. Ngày sinh và Địa chỉ.
  • C. Mã sinh viên và Mã lớp học.
  • D. Mã lớp học, Tên lớp học và Tên khoa.

Câu 13: Một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng trực tuyến cần ghi lại thời gian chính xác khi mỗi đơn hàng được tạo. Đây là yêu cầu liên quan chủ yếu đến tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • B. Tính bảo mật (Security)
  • C. Tính độc lập (Independence)
  • D. Tính chia sẻ (Shareability)

Câu 14: So sánh việc lưu trữ dữ liệu trên giấy tờ truyền thống với lưu trữ trong CSDL trên máy tính. Lợi ích vượt trội nhất của CSDL so với giấy tờ là gì?

  • A. Giúp dữ liệu không bao giờ bị mất.
  • B. Cho phép truy xuất, tìm kiếm, phân tích và báo cáo dữ liệu một cách nhanh chóng và linh hoạt.
  • C. Không cần bất kỳ thiết bị nào để truy cập.
  • D. Đảm bảo dữ liệu luôn được mã hóa.

Câu 15: Trong CSDL, dữ liệu được tổ chức theo một cấu trúc xác định (ví dụ: bảng, cột, hàng). Việc này có ý nghĩa gì đối với việc khai thác dữ liệu?

  • A. Làm cho dữ liệu khó hiểu hơn đối với người dùng.
  • B. Chỉ cho phép lưu trữ một loại dữ liệu duy nhất.
  • C. Giúp các chương trình máy tính và người dùng có thể hiểu và xử lý dữ liệu một cách có hệ thống và hiệu quả.
  • D. Ngăn chặn việc thêm dữ liệu mới vào CSDL.

Câu 16: Một trường học cần xây dựng CSDL để quản lý điểm của học sinh. Mỗi học sinh học nhiều môn, và mỗi môn có nhiều điểm (điểm miệng, điểm 15 phút, điểm học kỳ...). Phân tích cấu trúc CSDL phù hợp nhất để lưu trữ thông tin này, đảm bảo tính không dư thừa và dễ dàng tính điểm trung bình môn, điểm trung bình học kỳ?

  • A. Lưu tất cả thông tin (học sinh, môn, điểm của từng loại) trong một bảng duy nhất.
  • B. Tạo một bảng cho mỗi loại điểm (bảng điểm miệng, bảng điểm 15 phút...).
  • C. Tạo một bảng cho mỗi học sinh, chứa tất cả điểm của học sinh đó.
  • D. Tạo các bảng riêng cho Học sinh, Môn học, và một bảng liên kết (ví dụ: Điểm) để ghi lại điểm của từng học sinh cho từng môn học.

Câu 17: Giả sử CSDL quản lý điểm của trường học (như mô tả ở Câu 16) có yêu cầu rằng điểm thi phải là số từ 0 đến 10. Đây là một ví dụ về việc áp dụng loại ràng buộc nào để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • B. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint)
  • C. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity Constraint)
  • D. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)

Câu 18: Khi sử dụng CSDL, việc cho phép nhiều người dùng cùng truy cập và làm việc với dữ liệu cùng một lúc có thể dẫn đến những vấn đề gì nếu không có cơ chế quản lý phù hợp?

  • A. Dữ liệu sẽ tự động bị xóa.
  • B. Chỉ người dùng đầu tiên truy cập mới có thể xem dữ liệu.
  • C. Xảy ra xung đột khi nhiều người cố gắng sửa đổi cùng một dữ liệu, dẫn đến dữ liệu không nhất quán hoặc sai lệch.
  • D. Hệ thống sẽ yêu cầu người dùng nhập lại mật khẩu liên tục.

Câu 19: Một trong những lợi ích của tính độc lập dữ liệu là khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu vật lý mà không ảnh hưởng đến các chương trình ứng dụng. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào tầng kiến trúc nào của hệ thống CSDL?

  • A. Tầng người dùng cuối.
  • B. Tầng ứng dụng.
  • C. Tầng vật lý.
  • D. Mapping (ánh xạ) giữa các mức kiến trúc.

Câu 20: Tại sao việc sao lưu (backup) và phục hồi (restore) dữ liệu là một phần quan trọng của việc quản lý CSDL?

  • A. Để giảm dung lượng lưu trữ của CSDL gốc.
  • B. Để đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu khi xảy ra sự cố phần cứng, phần mềm, lỗi người dùng hoặc thiên tai.
  • C. Chỉ cần thiết khi CSDL chứa thông tin cá nhân.
  • D. Giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu hàng ngày.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "dữ liệu" và "thông tin" trong bối cảnh CSDL.

  • A. Dữ liệu là các ký hiệu, số liệu thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và mang ý nghĩa.
  • B. Dữ liệu là kết quả của quá trình xử lý, còn thông tin là đầu vào.
  • C. Dữ liệu chỉ tồn tại trên giấy, còn thông tin tồn tại trên máy tính.
  • D. Dữ liệu chỉ có thể là số, còn thông tin có thể là chữ.

Câu 22: Một công ty muốn theo dõi lịch sử mua hàng của khách hàng để phân tích xu hướng và đưa ra chương trình khuyến mãi phù hợp. Việc lưu trữ lịch sử mua hàng trong CSDL giúp ích gì cho việc phân tích này so với việc chỉ lưu trữ hóa đơn riêng lẻ?

  • A. Chỉ giúp tiết kiệm giấy.
  • B. Làm cho dữ liệu khó tìm kiếm hơn.
  • C. Ngăn chặn việc truy cập dữ liệu bởi các bộ phận khác.
  • D. Cho phép dễ dàng tổng hợp, nhóm, lọc và phân tích dữ liệu từ nhiều đơn hàng của nhiều khách hàng để phát hiện xu hướng.

Câu 23: Khi thiết kế CSDL, việc xác định rõ các mối quan hệ giữa các loại dữ liệu (ví dụ: một sinh viên thuộc về một lớp, một lớp học có nhiều sinh viên) là rất quan trọng vì:

  • A. Giúp làm cho CSDL trở nên phức tạp hơn.
  • B. Đảm bảo cấu trúc CSDL phản ánh đúng thực tế, từ đó giúp duy trì tính toàn vẹn và cho phép truy vấn dữ liệu phức tạp một cách chính xác.
  • C. Chỉ cần thiết cho các CSDL nhỏ.
  • D. Làm giảm tính bảo mật của dữ liệu.

Câu 24: Giả sử một CSDL bệnh viện lưu trữ thông tin bệnh nhân và thông tin bác sĩ. Mỗi bệnh nhân được chỉ định một bác sĩ điều trị. Nếu một bác sĩ nghỉ việc và bị xóa khỏi CSDL, điều gì có thể xảy ra với thông tin của bệnh nhân được bác sĩ đó điều trị nếu không có ràng buộc tham chiếu phù hợp?

  • A. Thông tin của bệnh nhân cũng tự động bị xóa.
  • B. Bệnh nhân sẽ được tự động gán cho một bác sĩ khác.
  • C. Thông tin của bệnh nhân vẫn tồn tại nhưng trường "Mã bác sĩ điều trị" sẽ chứa giá trị không hợp lệ (tham chiếu đến bác sĩ không còn tồn tại), gây mất tính toàn vẹn.
  • D. CSDL sẽ báo lỗi và không cho phép xóa thông tin bác sĩ.

Câu 25: Khả năng cho phép nhiều ứng dụng phần mềm khác nhau (ví dụ: ứng dụng bán hàng, ứng dụng quản lý kho) cùng truy cập và sử dụng chung một tập dữ liệu từ CSDL là một lợi ích liên quan đến tính chất nào?

  • A. Tính chia sẻ (Shareability)
  • B. Tính bảo mật (Security)
  • C. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • D. Tính nhất quán (Consistency)

Câu 26: Tại sao việc chỉ dựa vào mật khẩu để bảo vệ CSDL không đủ mạnh trong hầu hết các hệ thống chuyên nghiệp?

  • A. Mật khẩu làm chậm tốc độ truy cập CSDL.
  • B. Mật khẩu chỉ bảo vệ dữ liệu khỏi bị xóa.
  • C. Mật khẩu chỉ có thể được đặt bởi người quản trị.
  • D. Bảo mật CSDL đòi hỏi nhiều lớp bảo vệ khác nhau như phân quyền truy cập chi tiết (ai được xem, sửa, xóa dữ liệu nào), mã hóa, kiểm soát nhật ký truy cập, v.v.

Câu 27: Xem xét một CSDL quản lý sản phẩm. Nếu thông tin về nhà cung cấp (tên, địa chỉ, số điện thoại) được lặp đi lặp lại trong bản ghi của mỗi sản phẩm do nhà cung cấp đó sản xuất, đây là ví dụ về vấn đề gì?

  • A. Dư thừa dữ liệu (Data Redundancy)
  • B. Thiếu tính toàn vẹn (Lack of Integrity)
  • C. Thiếu tính bảo mật (Lack of Security)
  • D. Thiếu tính độc lập (Lack of Independence)

Câu 28: Trong CSDL, "trường" (field) tương ứng với khái niệm nào trong bảng tính Excel hoặc biểu mẫu trên giấy?

  • A. Một hàng (row).
  • B. Toàn bộ bảng tính.
  • C. Một cột (column) hoặc một mục dữ liệu cụ thể (ví dụ: cột "Họ tên", cột "Ngày sinh").
  • D. Toàn bộ file Excel.

Câu 29: Đâu là lý do chính khiến việc tổ chức dữ liệu có cấu trúc trong CSDL lại quan trọng cho việc "khai thác" dữ liệu (tìm kiếm, lọc, tổng hợp, báo cáo)?

  • A. Cấu trúc làm cho dữ liệu khó thay đổi hơn.
  • B. Cấu trúc xác định rõ ràng loại dữ liệu, mối quan hệ và vị trí của từng phần dữ liệu, cho phép các công cụ tự động (phần mềm) hiểu và xử lý dữ liệu theo yêu cầu.
  • C. Cấu trúc chỉ cần thiết để in dữ liệu.
  • D. Cấu trúc đảm bảo dữ liệu luôn được mã hóa.

Câu 30: Khi một tổ chức chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu phân tán (mỗi bộ phận một kiểu) sang sử dụng CSDL tập trung, lợi ích về mặt "nhất quán dữ liệu" được cải thiện như thế nào?

  • A. Mỗi bộ phận vẫn có thể có phiên bản dữ liệu riêng của mình.
  • B. Dữ liệu sẽ không bao giờ cần cập nhật nữa.
  • C. Mọi bộ phận đều truy cập và cập nhật cùng một nguồn dữ liệu duy nhất, giảm thiểu khả năng thông tin bị mâu thuẫn hoặc sai lệch giữa các nơi.
  • D. Việc cập nhật dữ liệu trở nên chậm hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin, Cơ sở dữ liệu (CSDL) được hiểu một cách tổng quát nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao việc tổ chức dữ liệu dưới dạng CSDL lại quan trọng hơn so với việc lưu trữ dữ liệu rời rạc trong các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: các bảng tính Excel độc lập)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một thư viện trường học muốn quản lý sách, độc giả và việc mượn/trả sách. Nếu không sử dụng CSDL mà chỉ dùng các bảng tính Excel riêng lẻ (một cho danh sách sách, một cho danh sách độc giả, một cho lịch sử mượn sách), vấn đề nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tính chất nào của CSDL đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ phải tuân thủ các quy tắc hoặc ràng buộc nhất định (ví dụ: tuổi phải là số dương, điểm thi không vượt quá 10)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một công ty có hệ thống CSDL quản lý thông tin nhân viên. Khi bộ phận IT quyết định thay đổi định dạng lưu trữ số điện thoại của nhân viên (ví dụ: thêm mã quốc gia). Tính chất nào của CSDL giúp cho các ứng dụng phần mềm đang sử dụng dữ liệu này (như phần mềm tính lương, phần mềm quản lý dự án) ít bị ảnh hưởng nhất và không cần viết lại toàn bộ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đâu là ví dụ *không* phải là một CSDL theo đúng nghĩa chuyên nghiệp (được quản lý bởi hệ quản trị CSDL)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những mục tiêu chính của việc thiết kế CSDL là giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu. Việc giảm thiểu trùng lặp này mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hệ thống ngân hàng trực tuyến yêu cầu tính bảo mật rất cao. Trong CSDL của ngân hàng, tính bảo mật được thể hiện rõ nhất qua việc:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi cập nhật thông tin trong một CSDL, tính nhất quán (Consistency) đảm bảo điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hãy phân tích tình huống sau: Một cửa hàng bán lẻ lưu trữ thông tin sản phẩm (tên, giá, số lượng tồn kho) và thông tin bán hàng (mã sản phẩm, số lượng bán, ngày bán) trong một CSDL. Khi một sản phẩm được bán, hệ thống cần thực hiện hai thao tác: (1) ghi nhận thông tin bán hàng mới, và (2) giảm số lượng tồn kho của sản phẩm đó. Nếu hệ thống chỉ thực hiện được thao tác (1) mà gặp lỗi trước khi thực hiện thao tác (2), tính chất nào của CSDL bị vi phạm nghiêm trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CSDL tập trung để quản lý dữ liệu thay vì để mỗi bộ phận trong một tổ chức tự quản lý dữ liệu riêng lẻ bằng các phương pháp khác nhau?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý sinh viên, ta cần lưu trữ các thông tin như: Mã sinh viên, Tên sinh viên, Ngày sinh, Địa chỉ, Mã lớp học, Tên lớp học, Tên khoa. Để giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu, thông tin nào nên được lưu trữ ở bảng riêng và chỉ tham chiếu đến từ bảng Sinh viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng trực tuyến cần ghi lại thời gian chính xác khi mỗi đơn hàng được tạo. Đây là yêu cầu liên quan chủ yếu đến tính chất nào của CSDL?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: So sánh việc lưu trữ dữ liệu trên giấy tờ truyền thống với lưu trữ trong CSDL trên máy tính. Lợi ích vượt trội nhất của CSDL so với giấy tờ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong CSDL, dữ liệu được tổ chức theo một cấu trúc xác định (ví dụ: bảng, cột, hàng). Việc này có ý nghĩa gì đối với việc khai thác dữ liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một trường học cần xây dựng CSDL để quản lý điểm của học sinh. Mỗi học sinh học nhiều môn, và mỗi môn có nhiều điểm (điểm miệng, điểm 15 phút, điểm học kỳ...). Phân tích cấu trúc CSDL phù hợp nhất để lưu trữ thông tin này, đảm bảo tính không dư thừa và dễ dàng tính điểm trung bình môn, điểm trung bình học kỳ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử CSDL quản lý điểm của trường học (như mô tả ở Câu 16) có yêu cầu rằng điểm thi phải là số từ 0 đến 10. Đây là một ví dụ về việc áp dụng loại ràng buộc nào để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi sử dụng CSDL, việc cho phép nhiều người dùng cùng truy cập và làm việc với dữ liệu cùng một lúc có thể dẫn đến những vấn đề gì nếu không có cơ chế quản lý phù hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những lợi ích của tính độc lập dữ liệu là khả năng thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu vật lý mà không ảnh hưởng đến các chương trình ứng dụng. Điều này đạt được chủ yếu nhờ vào tầng kiến trúc nào của hệ thống CSDL?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc sao lưu (backup) và phục hồi (restore) dữ liệu là một phần quan trọng của việc quản lý CSDL?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'dữ liệu' và 'thông tin' trong bối cảnh CSDL.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một công ty muốn theo dõi lịch sử mua hàng của khách hàng để phân tích xu hướng và đưa ra chương trình khuyến mãi phù hợp. Việc lưu trữ lịch sử mua hàng trong CSDL giúp ích gì cho việc phân tích này so với việc chỉ lưu trữ hóa đơn riêng lẻ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi thiết kế CSDL, việc xác định rõ các mối quan hệ giữa các loại dữ liệu (ví dụ: một sinh viên thuộc về một lớp, một lớp học có nhiều sinh viên) là rất quan trọng vì:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Giả sử một CSDL bệnh viện lưu trữ thông tin bệnh nhân và thông tin bác sĩ. Mỗi bệnh nhân được chỉ định một bác sĩ điều trị. Nếu một bác sĩ nghỉ việc và bị xóa khỏi CSDL, điều gì có thể xảy ra với thông tin của bệnh nhân được bác sĩ đó điều trị nếu không có ràng buộc tham chiếu phù hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khả năng cho phép nhiều ứng dụng phần mềm khác nhau (ví dụ: ứng dụng bán hàng, ứng dụng quản lý kho) cùng truy cập và sử dụng chung một tập dữ liệu từ CSDL là một lợi ích liên quan đến tính chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc chỉ dựa vào mật khẩu để bảo vệ CSDL không đủ mạnh trong hầu hết các hệ thống chuyên nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Xem xét một CSDL quản lý sản phẩm. Nếu thông tin về nhà cung cấp (tên, địa chỉ, số điện thoại) được lặp đi lặp lại trong bản ghi của *mỗi* sản phẩm do nhà cung cấp đó sản xuất, đây là ví dụ về vấn đề gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong CSDL, 'trường' (field) tương ứng với khái niệm nào trong bảng tính Excel hoặc biểu mẫu trên giấy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là lý do chính khiến việc tổ chức dữ liệu có cấu trúc trong CSDL lại quan trọng cho việc 'khai thác' dữ liệu (tìm kiếm, lọc, tổng hợp, báo cáo)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một tổ chức chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu phân tán (mỗi bộ phận một kiểu) sang sử dụng CSDL tập trung, lợi ích về mặt 'nhất quán dữ liệu' được cải thiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học quyết định chuyển từ lưu trữ hồ sơ học sinh bằng các tệp Excel riêng lẻ sang sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL). Lợi ích quan trọng nhất mà CSDL mang lại trong trường hợp này so với tệp Excel là gì?

  • A. Dễ dàng chia sẻ tệp cho nhiều người cùng chỉnh sửa đồng thời.
  • B. Kích thước tệp nhỏ hơn đáng kể so với tổng dung lượng các tệp Excel.
  • C. Giao diện nhập liệu thân thiện và dễ sử dụng hơn cho giáo viên.
  • D. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán thông tin khi cập nhật.

Câu 2: Khi thiết kế CSDL cho một thư viện, thông tin về cùng một cuốn sách (tên sách, tác giả, nhà xuất bản) được lưu trữ một lần duy nhất trong bảng "Sách", và các thông tin về số lượng bản sao, tình trạng (đang mượn/có sẵn) được lưu ở bảng khác liên kết với bảng "Sách". Việc làm này nhằm đảm bảo tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính không dư thừa (Non-redundancy)
  • B. Tính bảo mật (Security)
  • C. Tính độc lập dữ liệu (Data independence)
  • D. Tính nhất quán (Consistency)

Câu 3: Hệ thống CSDL của một ngân hàng yêu cầu khi khách hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền, số tiền ở tài khoản người gửi phải giảm đi đúng bằng số tiền ở tài khoản người nhận tăng lên trong cùng một giao dịch. Nếu một trong hai thao tác này thất bại, cả giao dịch sẽ bị hủy bỏ. Yêu cầu này thể hiện tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật (Security)
  • B. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • C. Tính độc lập dữ liệu (Data independence)
  • D. Tính không dư thừa (Non-redundancy)

Câu 4: Một công ty cần nâng cấp hệ thống CSDL của mình bằng cách thêm một trường thông tin mới (ví dụ: "email phụ huynh") vào bảng "Học sinh" mà không cần phải viết lại toàn bộ mã lệnh của các chương trình ứng dụng đang sử dụng dữ liệu từ bảng này (ví dụ: chương trình nhập điểm, chương trình xếp lớp). Khả năng này của CSDL được gọi là gì?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính bảo mật (Security)
  • C. Tính độc lập dữ liệu (Data independence)
  • D. Tính không dư thừa (Non-redundancy)

Câu 5: So với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản hoặc bảng tính thông thường, CSDL mang lại lợi thế nào trong việc truy cập và tìm kiếm thông tin?

  • A. Khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt và nhanh chóng dựa trên nhiều tiêu chí.
  • B. Dữ liệu được mã hóa tự động, không cần thiết lập thêm.
  • C. Chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm để tránh xung đột.
  • D. Tự động tạo báo cáo theo mẫu có sẵn mà không cần cấu hình.

Câu 6: Một công ty có nhiều phòng ban (Sales, Marketing, Kế toán) đều cần truy cập và sử dụng dữ liệu khách hàng. Việc sử dụng CSDL tập trung thay vì mỗi phòng ban lưu trữ dữ liệu riêng lẻ giúp giải quyết vấn đề gì?

  • A. Giảm chi phí mua phần mềm quản lý dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của từng phòng ban.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán và chia sẻ dữ liệu hiệu quả giữa các phòng ban.
  • D. Hạn chế số lượng dữ liệu có thể lưu trữ.

Câu 7: Tính bảo mật trong CSDL nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ngăn chặn việc sao chép dữ liệu ra khỏi hệ thống.
  • B. Đảm bảo dữ liệu không bao giờ bị mất do sự cố phần cứng.
  • C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu để không ai đọc được trực tiếp.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập/sửa đổi trái phép.

Câu 8: Một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng, đơn hàng. Thông tin nào sau đây không phải là dữ liệu cần được quản lý trong CSDL của hệ thống này?

  • A. Danh sách các sản phẩm đang bán.
  • B. Thông tin cá nhân của khách hàng.
  • C. Chi tiết các đơn hàng đã đặt.
  • D. Ý kiến cá nhân của lập trình viên về thiết kế giao diện.

Câu 9: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý điểm, người ta quyết định lưu trữ điểm của từng môn học cho mỗi học sinh. Bảng điểm tổng kết cuối kỳ sẽ được tính toán từ điểm các môn thay vì lưu trữ trực tiếp. Cách làm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán và tránh dư thừa dữ liệu.
  • B. Giảm thời gian nhập liệu cho giáo viên.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn điểm tổng kết.
  • D. Bảo mật thông tin điểm tổng kết tốt hơn.

Câu 10: Một trong những lý do chính khiến CSDL ưu việt hơn hệ thống tệp truyền thống trong việc quản lý dữ liệu là khả năng hỗ trợ nhiều người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu đồng thời mà vẫn đảm bảo tính toàn vẹn. Điều này có được nhờ tính năng nào của Hệ quản trị CSDL?

  • A. Khả năng nén dữ liệu hiệu quả.
  • B. Giao diện đồ họa thân thiện.
  • C. Cơ chế kiểm soát truy cập đồng thời.
  • D. Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.

Câu 11: Khi một CSDL được xây dựng, dữ liệu được tổ chức theo một cấu trúc logic xác định (ví dụ: các bảng với các cột và mối quan hệ). Việc tổ chức này mang lại lợi ích gì cho người sử dụng CSDL (ví dụ: lập trình viên ứng dụng, người dùng cuối)?

  • A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • B. Giúp người dùng dễ dàng hiểu và khai thác dữ liệu.
  • C. Tự động sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập hệ thống.

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một cửa hàng bán sách. Bạn có các thông tin sau: Tên sách, Tác giả, Giá bán, Ngày xuất bản, Số lượng tồn kho, Tên nhà xuất bản, Địa chỉ nhà xuất bản. Để đảm bảo tính không dư thừa và cấu trúc hợp lý, thông tin nào nên được tách ra và lưu trữ trong một bảng riêng biệt, sau đó liên kết với bảng sách?

  • A. Tên sách và Tác giả
  • B. Giá bán và Số lượng tồn kho
  • C. Tên nhà xuất bản và Địa chỉ nhà xuất bản
  • D. Ngày xuất bản

Câu 13: Trong một hệ thống CSDL quản lý bệnh nhân, mỗi bệnh nhân có một mã số duy nhất. Thông tin cá nhân của bệnh nhân (tên, ngày sinh, địa chỉ) được lưu trữ trong bảng "BenhNhan". Lịch sử khám bệnh của bệnh nhân được lưu trong bảng "LichSuKham", có chứa mã bệnh nhân để liên kết với bảng "BenhNhan". Việc sử dụng mã bệnh nhân để liên kết hai bảng này thể hiện điều gì trong thiết kế CSDL?

  • A. Mối quan hệ giữa các dữ liệu được tổ chức.
  • B. Tính bảo mật của thông tin bệnh nhân.
  • C. Khả năng truy cập đồng thời của nhiều bác sĩ.
  • D. Kích thước lưu trữ của CSDL.

Câu 14: Giả sử CSDL của một trường học có bảng "HocSinh" (MaHS, TenHS, NgaySinh) và bảng "Diem" (MaHS, MaMonHoc, DiemSo). Nếu một học sinh nghỉ học và bị xóa khỏi bảng "HocSinh", nhưng các bản ghi điểm của học sinh đó trong bảng "Diem" vẫn còn tồn tại. Tình huống này vi phạm tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính không dư thừa (Non-redundancy)
  • B. Tính toàn vẹn (Integrity)
  • C. Tính bảo mật (Security)
  • D. Tính độc lập dữ liệu (Data independence)

Câu 15: Khi nói về việc "khai thác thông tin phục vụ quản lý" từ CSDL, điều này chủ yếu đề cập đến hoạt động nào?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu khi có sự cố.
  • B. Thiết kế cấu trúc các bảng dữ liệu.
  • C. Nhập dữ liệu mới vào CSDL.
  • D. Truy vấn, tổng hợp, phân tích dữ liệu để có cái nhìn tổng quan hoặc chi tiết.

Câu 16: Hệ quản trị CSDL (HQTCSDL) đóng vai trò gì trong việc quản lý CSDL?

  • A. Là phần mềm trung gian giúp người dùng/ứng dụng tương tác với CSDL.
  • B. Là tập hợp các dữ liệu được lưu trữ có tổ chức.
  • C. Là ngôn ngữ dùng để tạo cấu trúc CSDL.
  • D. Là thiết bị phần cứng dùng để lưu trữ CSDL.

Câu 17: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua sắm của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử đơn hàng trong 5 năm qua. Dữ liệu này rất lớn và phức tạp. Tại sao việc sử dụng CSDL và HQTCSDL phù hợp hơn so với việc lưu trữ trong hàng trăm tệp Excel?

  • A. Tệp Excel không thể lưu trữ dữ liệu quá 5 năm.
  • B. CSDL đảm bảo dữ liệu luôn được mã hóa tự động.
  • C. Việc nhập dữ liệu vào CSDL nhanh hơn nhiều so với Excel.
  • D. HQTCSDL cung cấp công cụ mạnh mẽ để truy vấn và phân tích dữ liệu phức tạp từ nhiều nguồn liên quan.

Câu 18: Khi thiết kế CSDL cho một ứng dụng quản lý thành viên câu lạc bộ, bạn cần lưu trữ thông tin về mỗi thành viên (tên, ngày sinh, giới tính) và các hoạt động mà họ đã tham gia (tên hoạt động, ngày diễn ra). Làm thế nào để tổ chức dữ liệu này trong CSDL để vừa tránh dư thừa, vừa dễ dàng biết được một thành viên đã tham gia những hoạt động nào?

  • A. Lưu tất cả thông tin vào một bảng duy nhất với các cột như Tên thành viên, Tên hoạt động, Ngày diễn ra, v.v.
  • B. Tạo một bảng cho mỗi thành viên, mỗi bảng chứa danh sách các hoạt động của thành viên đó.
  • C. Tạo bảng "ThanhVien", bảng "HoatDong" và một bảng liên kết "ThamGiaHoatDong" chứa mã thành viên và mã hoạt động.
  • D. Lưu thông tin thành viên trong CSDL, còn thông tin hoạt động lưu trong tệp văn bản.

Câu 19: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt cần có khả năng phục hồi (recovery) dữ liệu sau sự cố (ví dụ: mất điện, lỗi phần cứng). Tính năng này của HQTCSDL đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu luôn được lưu trữ trên đám mây.
  • B. Khôi phục dữ liệu về trạng thái nhất quán sau sự cố.
  • C. Tự động sửa lỗi cú pháp trong các câu lệnh truy vấn.
  • D. Ngăn chặn mọi sự cố xảy ra với hệ thống.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng CSDL thường đi kèm với việc phân quyền truy cập cho người dùng khác nhau?

  • A. Để đảm bảo tính bảo mật và chỉ cho phép người dùng có thẩm quyền truy cập/sửa đổi dữ liệu phù hợp.
  • B. Để làm cho việc truy vấn dữ liệu nhanh hơn.
  • C. Để giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • D. Để hệ thống CSDL có thể hoạt động độc lập với ứng dụng.

Câu 21: Một công ty du lịch lưu thông tin về các tour du lịch, khách hàng, và việc khách hàng đặt tour. Nếu thông tin về cùng một khách hàng được lưu lặp lại mỗi khi họ đặt một tour mới, điều gì có khả năng xảy ra khi thông tin cá nhân của khách hàng đó (ví dụ: số điện thoại) thay đổi?

  • A. Hệ thống sẽ tự động từ chối mọi thay đổi để đảm bảo an toàn.
  • B. Việc tìm kiếm thông tin khách hàng sẽ trở nên nhanh hơn.
  • C. Dữ liệu về khách hàng có thể trở nên không nhất quán (có nhiều số điện thoại khác nhau cho cùng một người).
  • D. Chỉ người quản trị mới có thể truy cập thông tin khách hàng.

Câu 22: Trong CSDL, việc xác định và tuân thủ các ràng buộc (constraints) như khóa chính (primary key - đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất), khóa ngoại (foreign key - đảm bảo mối quan hệ giữa các bảng là hợp lệ), hoặc các ràng buộc kiểm tra (check constraints - ví dụ: điểm số phải từ 0 đến 10) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu số lượng dữ liệu cần lưu trữ.
  • C. Tự động mã hóa dữ liệu nhạy cảm.
  • D. Đảm bảo tính toàn vẹn và hợp lệ của dữ liệu.

Câu 23: Hãy phân tích tình huống sau: Một cửa hàng nhỏ ban đầu lưu trữ danh sách sản phẩm và giá bán trong một bảng tính Excel. Khi số lượng sản phẩm tăng lên hàng nghìn loại, có nhiều nhân viên cần cập nhật giá đồng thời, và cần theo dõi lịch sử nhập hàng, xuất hàng cho từng loại sản phẩm. Việc chuyển sang sử dụng CSDL sẽ giải quyết những thách thức nào hiệu quả nhất?

  • A. Giảm chi phí mua phần mềm văn phòng.
  • B. Quản lý dữ liệu lớn, hỗ trợ truy cập đồng thời và theo dõi mối quan hệ phức tạp giữa các dữ liệu.
  • C. Làm cho giao diện nhập liệu đơn giản hơn cho nhân viên.
  • D. Tự động sao lưu dữ liệu hàng ngày mà không cần cấu hình.

Câu 24: Tính chất nào của CSDL giúp giảm thiểu công sức cần thiết để cập nhật các chương trình ứng dụng khi có sự thay đổi nhỏ trong cấu trúc lưu trữ dữ liệu?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán dữ liệu.

Câu 25: Mục đích chính của việc tổ chức dữ liệu trong CSDL theo một cấu trúc xác định (ví dụ: bảng, cột, mối quan hệ) là gì?

  • A. Để dữ liệu có thể được lưu trữ trên mọi loại thiết bị.
  • B. Để tự động phát hiện và sửa lỗi chính tả trong dữ liệu.
  • C. Để dữ liệu được quản lý một cách có hệ thống, dễ dàng truy cập, cập nhật và duy trì tính toàn vẹn.
  • D. Để mọi người dùng đều có thể truy cập toàn bộ dữ liệu.

Câu 26: Phân tích vai trò của CSDL trong một ứng dụng di động đặt xe (ví dụ: Grab, GoJek). Thông tin nào sau đây chắc chắn cần được lưu trữ và quản lý trong CSDL của ứng dụng này?

  • A. Thông tin cá nhân của khách hàng và tài xế.
  • B. Lịch sử các chuyến đi đã hoàn thành.
  • C. Thông tin về các loại xe và giá cước.
  • D. Tên bài hát tài xế đang nghe trong lúc chờ khách.

Câu 27: Khi nhiều người dùng cùng lúc cố gắng cập nhật cùng một mẩu dữ liệu trong CSDL (ví dụ: cùng sửa số lượng tồn kho của một sản phẩm), HQTCSDL sử dụng cơ chế nào để ngăn chặn xung đột và đảm bảo kết quả cuối cùng là chính xác?

  • A. Tự động tạo bản sao dữ liệu cho mỗi người dùng.
  • B. Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).
  • C. Mã hóa dữ liệu trước khi cập nhật.
  • D. Chỉ cho phép một người dùng truy cập CSDL tại một thời điểm.

Câu 28: Tại sao việc sao lưu (backup) và phục hồi (restore) là một phần quan trọng của quản trị CSDL?

  • A. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát hoặc hỏng hóc do sự cố và có thể khôi phục lại khi cần.
  • B. Để giảm kích thước lưu trữ của CSDL.
  • C. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Để dễ dàng chia sẻ dữ liệu với người dùng khác.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và thông tin trong bối cảnh CSDL.

  • A. Dữ liệu là kết quả cuối cùng, còn thông tin là nguồn gốc.
  • B. Dữ liệu chỉ có thể là số, còn thông tin có thể là văn bản.
  • C. Dữ liệu là các giá trị thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa.
  • D. Dữ liệu chỉ lưu trong CSDL, còn thông tin lưu ở nơi khác.

Câu 30: Tại sao việc thiết kế CSDL ban đầu cần được thực hiện cẩn thận và có kế hoạch?

  • A. Thiết kế tốt là nền tảng để đảm bảo tính toàn vẹn, không dư thừa, hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống, việc sửa chữa sau triển khai rất tốn kém.
  • B. Để đảm bảo CSDL có thể lưu trữ được dung lượng dữ liệu không giới hạn.
  • C. Để tự động tạo ra các báo cáo phức tạp mà không cần lập trình.
  • D. Để chỉ cho phép một loại ứng dụng duy nhất truy cập vào CSDL.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một trường học quyết định chuyển từ lưu trữ hồ sơ học sinh bằng các tệp Excel riêng lẻ sang sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL). Lợi ích *quan trọng nhất* mà CSDL mang lại trong trường hợp này so với tệp Excel là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi thiết kế CSDL cho một thư viện, thông tin về cùng một cuốn sách (tên sách, tác giả, nhà xuất bản) được lưu trữ *một lần duy nhất* trong bảng 'Sách', và các thông tin về số lượng bản sao, tình trạng (đang mượn/có sẵn) được lưu ở bảng khác liên kết với bảng 'Sách'. Việc làm này nhằm đảm bảo tính chất nào của CSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hệ thống CSDL của một ngân hàng yêu cầu khi khách hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền, số tiền ở tài khoản người gửi phải *giảm đi đúng bằng* số tiền ở tài khoản người nhận *tăng lên* trong cùng một giao dịch. Nếu một trong hai thao tác này thất bại, cả giao dịch sẽ bị hủy bỏ. Yêu cầu này thể hiện tính chất nào của CSDL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công ty cần nâng cấp hệ thống CSDL của mình bằng cách thêm một trường thông tin mới (ví dụ: 'email phụ huynh') vào bảng 'Học sinh' mà không cần phải viết lại toàn bộ mã lệnh của các chương trình ứng dụng đang sử dụng dữ liệu từ bảng này (ví dụ: chương trình nhập điểm, chương trình xếp lớp). Khả năng này của CSDL được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản hoặc bảng tính thông thường, CSDL mang lại lợi thế nào trong việc truy cập và tìm kiếm thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một công ty có nhiều phòng ban (Sales, Marketing, Kế toán) đều cần truy cập và sử dụng dữ liệu khách hàng. Việc sử dụng CSDL tập trung thay vì mỗi phòng ban lưu trữ dữ liệu riêng lẻ giúp giải quyết vấn đề gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tính bảo mật trong CSDL nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến lưu trữ thông tin về sản phẩm, khách hàng, đơn hàng. Thông tin nào sau đây *không phải* là dữ liệu cần được quản lý trong CSDL của hệ thống này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý điểm, người ta quyết định lưu trữ điểm của từng môn học cho mỗi học sinh. Bảng điểm tổng kết cuối kỳ sẽ được *tính toán* từ điểm các môn thay vì lưu trữ trực tiếp. Cách làm này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những lý do chính khiến CSDL ưu việt hơn hệ thống tệp truyền thống trong việc quản lý dữ liệu là khả năng hỗ trợ nhiều người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu *đồng thời* mà vẫn đảm bảo tính toàn vẹn. Điều này có được nhờ tính năng nào của Hệ quản trị CSDL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi một CSDL được xây dựng, dữ liệu được tổ chức theo một cấu trúc logic xác định (ví dụ: các bảng với các cột và mối quan hệ). Việc tổ chức này mang lại lợi ích gì cho người sử dụng CSDL (ví dụ: lập trình viên ứng dụng, người dùng cuối)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một cửa hàng bán sách. Bạn có các thông tin sau: Tên sách, Tác giả, Giá bán, Ngày xuất bản, Số lượng tồn kho, Tên nhà xuất bản, Địa chỉ nhà xuất bản. Để đảm bảo tính không dư thừa và cấu trúc hợp lý, thông tin nào nên được tách ra và lưu trữ trong một bảng riêng biệt, sau đó liên kết với bảng sách?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong một hệ thống CSDL quản lý bệnh nhân, mỗi bệnh nhân có một mã số duy nhất. Thông tin cá nhân của bệnh nhân (tên, ngày sinh, địa chỉ) được lưu trữ trong bảng 'BenhNhan'. Lịch sử khám bệnh của bệnh nhân được lưu trong bảng 'LichSuKham', có chứa mã bệnh nhân để liên kết với bảng 'BenhNhan'. Việc sử dụng mã bệnh nhân để liên kết hai bảng này thể hiện điều gì trong thiết kế CSDL?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử CSDL của một trường học có bảng 'HocSinh' (MaHS, TenHS, NgaySinh) và bảng 'Diem' (MaHS, MaMonHoc, DiemSo). Nếu một học sinh nghỉ học và bị xóa khỏi bảng 'HocSinh', nhưng các bản ghi điểm của học sinh đó trong bảng 'Diem' vẫn còn tồn tại. Tình huống này vi phạm tính chất nào của CSDL?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi nói về việc 'khai thác thông tin phục vụ quản lý' từ CSDL, điều này chủ yếu đề cập đến hoạt động nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ quản trị CSDL (HQTCSDL) đóng vai trò gì trong việc quản lý CSDL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua sắm của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử đơn hàng trong 5 năm qua. Dữ liệu này rất lớn và phức tạp. Tại sao việc sử dụng CSDL và HQTCSDL phù hợp hơn so với việc lưu trữ trong hàng trăm tệp Excel?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi thiết kế CSDL cho một ứng dụng quản lý thành viên câu lạc bộ, bạn cần lưu trữ thông tin về mỗi thành viên (tên, ngày sinh, giới tính) và các hoạt động mà họ đã tham gia (tên hoạt động, ngày diễn ra). Làm thế nào để tổ chức dữ liệu này trong CSDL để vừa tránh dư thừa, vừa dễ dàng biết được một thành viên đã tham gia những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt cần có khả năng phục hồi (recovery) dữ liệu sau sự cố (ví dụ: mất điện, lỗi phần cứng). Tính năng này của HQTCSDL đảm bảo điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc sử dụng CSDL thường đi kèm với việc phân quyền truy cập cho người dùng khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một công ty du lịch lưu thông tin về các tour du lịch, khách hàng, và việc khách hàng đặt tour. Nếu thông tin về cùng một khách hàng được lưu lặp lại m???i khi họ đặt một tour mới, điều gì có khả năng xảy ra khi thông tin cá nhân của khách hàng đó (ví dụ: số điện thoại) thay đổi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong CSDL, việc xác định và tuân thủ các ràng buộc (constraints) như khóa chính (primary key - đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất), khóa ngoại (foreign key - đảm bảo mối quan hệ giữa các bảng là hợp lệ), hoặc các ràng buộc kiểm tra (check constraints - ví dụ: điểm số phải từ 0 đến 10) chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hãy phân tích tình huống sau: Một cửa hàng nhỏ ban đầu lưu trữ danh sách sản phẩm và giá bán trong một bảng tính Excel. Khi số lượng sản phẩm tăng lên hàng nghìn loại, có nhiều nhân viên cần cập nhật giá đồng thời, và cần theo dõi lịch sử nhập hàng, xuất hàng cho từng loại sản phẩm. Việc chuyển sang sử dụng CSDL sẽ giải quyết những thách thức nào *hiệu quả nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tính chất nào của CSDL giúp giảm thiểu công sức cần thiết để cập nhật các chương trình ứng dụng khi có sự thay đổi nhỏ trong cấu trúc lưu trữ dữ liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Mục đích chính của việc tổ chức dữ liệu trong CSDL theo một cấu trúc xác định (ví dụ: bảng, cột, mối quan hệ) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của CSDL trong một ứng dụng di động đặt xe (ví dụ: Grab, GoJek). Thông tin nào sau đây *chắc chắn* cần được lưu trữ và quản lý trong CSDL của ứng dụng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi nhiều người dùng cùng lúc cố gắng cập nhật cùng một mẩu dữ liệu trong CSDL (ví dụ: cùng sửa số lượng tồn kho của một sản phẩm), HQTCSDL sử dụng cơ chế nào để ngăn chặn xung đột và đảm bảo kết quả cuối cùng là chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc sao lưu (backup) và phục hồi (restore) là một phần quan trọng của quản trị CSDL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu và thông tin trong bối cảnh CSDL.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc thiết kế CSDL ban đầu cần được thực hiện cẩn thận và có kế hoạch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin của một thư viện trường học, việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích cốt lõi nào so với việc chỉ lưu trữ thông tin sách và độc giả trong các tệp văn bản riêng lẻ hoặc bảng tính đơn giản?

  • A. Chỉ đơn giản là tăng dung lượng lưu trữ cho phép lưu nhiều sách hơn.
  • B. Chỉ giúp in ấn danh sách sách và độc giả nhanh hơn.
  • C. Giúp tạo ra các tệp tin với định dạng đẹp mắt hơn.
  • D. Tổ chức dữ liệu có cấu trúc, liên kết các thông tin (sách, độc giả, mượn/trả) và quản lý chúng hiệu quả, nhất quán.

Câu 2: Một trong những tính chất quan trọng của Cơ sở dữ liệu (CSDL) là "Tính toàn vẹn dữ liệu". Tính chất này đảm bảo điều gì?

  • A. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập bởi người quản trị hệ thống.
  • B. Dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau để phòng tránh mất mát.
  • C. Dữ liệu được lưu trữ phải chính xác, đầy đủ và tuân thủ các quy tắc, ràng buộc đã định.
  • D. Phần mềm ứng dụng không cần thay đổi khi cấu trúc dữ liệu thay đổi.

Câu 3: Xem xét một CSDL quản lý điểm học sinh. Nếu không có cơ chế kiểm tra "Tính toàn vẹn dữ liệu", điều gì có thể xảy ra khi nhập điểm?

  • A. Có thể nhập điểm số vượt quá thang điểm quy định (ví dụ: 11 điểm cho môn có thang điểm 10).
  • B. Thông tin về học sinh và điểm số sẽ không được liên kết với nhau.
  • C. Chỉ một người dùng duy nhất có thể nhập điểm tại một thời điểm.
  • D. Hệ thống sẽ tự động xóa các điểm số thấp.

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý thông tin nhân viên. Nếu họ lưu trữ cùng một thông tin (ví dụ: địa chỉ, số điện thoại) của một nhân viên ở nhiều nơi khác nhau trong các tệp hoặc bảng tính riêng lẻ, họ sẽ gặp phải vấn đề gì phổ biến mà CSDL giúp khắc phục?

  • A. Khó khăn trong việc sao lưu dữ liệu.
  • B. Tính dư thừa dữ liệu và khả năng dẫn đến dữ liệu không nhất quán khi cập nhật.
  • C. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
  • D. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu.

Câu 5: Tính chất nào của CSDL cho phép các chương trình ứng dụng truy cập và thao tác với dữ liệu mà không cần biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ vật lý hoặc cấu trúc bên trong của CSDL?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán dữ liệu.

Câu 6: Một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến cần xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi ngày. Tính chất nào của CSDL là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng mọi giao dịch (ví dụ: trừ tiền trong tài khoản khách hàng và ghi nhận doanh thu) đều được ghi lại đầy đủ và chính xác, ngay cả khi có sự cố bất ngờ xảy ra trong quá trình xử lý?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính không dư thừa dữ liệu.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán dữ liệu (trong xử lý giao dịch).

Câu 7: Tại sao việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp tin riêng lẻ khi cần tìm kiếm thông tin phức tạp (ví dụ: tìm tất cả học sinh có điểm Toán trên 8.0 và điểm Văn dưới 7.0 trong cùng một năm học)?

  • A. Tệp tin riêng lẻ không thể lưu trữ số lớn.
  • B. Tìm kiếm trong tệp tin riêng lẻ luôn nhanh hơn.
  • C. CSDL cung cấp các công cụ và cấu trúc giúp tổ chức, truy vấn và kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn hiệu quả hơn.
  • D. Tệp tin riêng lẻ không thể lưu trữ đồng thời cả điểm Toán và điểm Văn.

Câu 8: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách trực tuyến, thông tin nào sau đây không nên được lưu trữ lặp lại ở nhiều bảng khác nhau để tránh dư thừa dữ liệu?

  • A. Mã đơn hàng.
  • B. Tên sách, tác giả, giá bán (khi lưu thông tin đơn hàng).
  • C. Ngày đặt hàng.
  • D. Số lượng sách trong một đơn hàng.

Câu 9: Giả sử một ngân hàng nâng cấp hệ thống CSDL của họ, thay đổi cách lưu trữ thông tin tài khoản khách hàng từ cấu trúc cũ sang cấu trúc mới phức tạp hơn. Nhờ có tính chất "độc lập dữ liệu", điều gì sẽ xảy ra với các ứng dụng di động và website mà khách hàng đang sử dụng để truy cập tài khoản?

  • A. Các ứng dụng đó sẽ ngừng hoạt động ngay lập tức và cần được viết lại hoàn toàn.
  • B. Khách hàng sẽ không thể truy cập tài khoản của họ cho đến khi các ứng dụng được cập nhật.
  • C. Các ứng dụng đó vẫn có thể hoạt động bình thường hoặc chỉ cần thay đổi rất ít, vì chúng không phụ thuộc vào chi tiết lưu trữ vật lý.
  • D. Tất cả dữ liệu tài khoản cũ sẽ bị mất trong quá trình nâng cấp.

Câu 10: Một trường học quyết định chuyển từ lưu trữ hồ sơ học sinh bằng giấy sang sử dụng Cơ sở dữ liệu trên máy tính. Ưu điểm lớn nhất của việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí mua giấy và mực in.
  • B. Tăng tính bảo mật vì không ai có thể nhìn thấy hồ sơ.
  • C. Chỉ cần một người để quản lý toàn bộ hồ sơ.
  • D. Quản lý, tìm kiếm, cập nhật và báo cáo thông tin nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn.

Câu 11: Trong một CSDL quản lý nhân sự, thông tin về mỗi nhân viên (Mã nhân viên, Tên, Ngày sinh, Chức vụ, Lương) thường được tổ chức thành một đơn vị cơ bản. Đơn vị này trong CSDL quan hệ được gọi là gì?

  • A. Trường (Field).
  • B. Bản ghi (Record) / Hàng (Row).
  • C. Bảng (Table).
  • D. Cơ sở dữ liệu (Database).

Câu 12: Một "Trường" (Field) trong CSDL được hiểu là gì?

  • A. Một cột trong bảng, chứa một loại thông tin cụ thể về các đối tượng (ví dụ: Tên, Ngày sinh).
  • B. Một hàng trong bảng, chứa tất cả thông tin về một đối tượng cụ thể.
  • C. Toàn bộ bảng chứa dữ liệu về một loại đối tượng.
  • D. Mối liên kết giữa các bảng.

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý đặt phòng khách sạn, việc lưu trữ thông tin về "Khách hàng" và "Phòng" trong hai bảng riêng biệt và liên kết chúng với nhau thể hiện nguyên tắc thiết kế nào của CSDL?

  • A. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
  • C. Tổ chức dữ liệu có cấu trúc, giảm dư thừa và đảm bảo tính nhất quán.
  • D. Chỉ cho phép một người dùng truy cập dữ liệu cùng lúc.

Câu 14: Một hệ thống CSDL của bệnh viện lưu trữ thông tin bệnh nhân, lịch sử khám bệnh và kết quả xét nghiệm. Tính chất "bảo mật" của CSDL trong trường hợp này đặc biệt quan trọng vì lý do gì?

  • A. Để tránh mất dữ liệu khi có sự cố điện.
  • B. Để đảm bảo tất cả bác sĩ đều có thể xem mọi thông tin bệnh nhân.
  • C. Vì dữ liệu bệnh nhân không bao giờ thay đổi.
  • D. Để bảo vệ thông tin cá nhân nhạy cảm của bệnh nhân khỏi truy cập trái phép.

Câu 15: Khi một giáo viên muốn xem danh sách tất cả học sinh trong lớp 11A và điểm trung bình môn Tin học của họ từ CSDL của trường, hoạt động này được gọi là gì trong các chức năng cơ bản của CSDL?

  • A. Truy xuất dữ liệu (Querying).
  • B. Cập nhật dữ liệu (Updating).
  • C. Xóa dữ liệu (Deleting).
  • D. Thêm mới dữ liệu (Inserting).

Câu 16: Một người dùng phát hiện thông tin địa chỉ của mình trong CSDL của một cửa hàng trực tuyến bị sai. Người dùng yêu cầu cửa hàng sửa lại địa chỉ đúng. Hoạt động này trong CSDL được gọi là gì?

  • A. Thêm mới dữ liệu (Inserting).
  • B. Cập nhật dữ liệu (Updating).
  • C. Truy xuất dữ liệu (Querying).
  • D. Xóa dữ liệu (Deleting).

Câu 17: Tại sao việc tổ chức dữ liệu trong CSDL theo một cấu trúc logic (ví dụ: thành các bảng với các trường và mối liên kết rõ ràng) lại quan trọng cho việc khai thác dữ liệu sau này?

  • A. Vì nó làm cho kích thước CSDL nhỏ hơn.
  • B. Vì nó ngăn chặn việc thêm dữ liệu mới.
  • C. Vì nó giúp hệ thống hiểu được mối quan hệ giữa các dữ liệu, từ đó dễ dàng truy vấn, phân tích và tổng hợp thông tin.
  • D. Vì nó chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu dạng số.

Câu 18: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin khách hàng, các tour du lịch và việc đặt tour. Nếu thông tin của mỗi tour (Tên tour, điểm đến, giá) được lặp lại trong mỗi bản ghi đặt tour của khách hàng, điều này vi phạm tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính không dư thừa dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 19: Tại sao việc lưu trữ CSDL trên máy tính (thay vì giấy tờ) lại giúp tăng cường khả năng "bảo mật" dữ liệu?

  • A. Vì máy tính không bao giờ bị hỏng.
  • B. Vì dữ liệu trên máy tính không thể bị sao chép.
  • C. Vì chỉ có người quản trị CSDL mới có thể xem dữ liệu.
  • D. Vì có thể áp dụng các cơ chế kiểm soát truy cập, phân quyền, mã hóa và theo dõi hoạt động người dùng chặt chẽ hơn.

Câu 20: Một giảng viên nhập điểm cho sinh viên vào CSDL. Giả sử có một quy tắc rằng điểm phải là một số từ 0 đến 10. Nếu giảng viên cố gắng nhập điểm là 15, hệ thống CSDL sẽ từ chối. Điều này thể hiện tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính không dư thừa dữ liệu.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính bảo mật dữ liệu.

Câu 21: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng CSDL trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Viết một bức thư tay.
  • B. Hệ thống quản lý đặt vé máy bay trực tuyến.
  • C. Lưu trữ ảnh cá nhân trong thư mục trên máy tính.
  • D. Vẽ một bức tranh trên giấy.

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng CSDL trở nên cần thiết và mang lại lợi ích rõ rệt so với việc chỉ dùng các tệp tin phẳng (plain files)?

  • A. Khi chỉ có một lượng nhỏ dữ liệu cần lưu trữ tạm thời.
  • B. Khi dữ liệu không cần bất kỳ cấu trúc nào.
  • C. Khi chỉ có một người duy nhất truy cập dữ liệu.
  • D. Khi cần quản lý lượng lớn dữ liệu có cấu trúc phức tạp, cần nhiều người truy cập đồng thời và yêu cầu tính nhất quán, toàn vẹn, bảo mật cao.

Câu 23: Giả sử CSDL của một công ty có thông tin về các phòng ban và nhân viên. Mỗi nhân viên thuộc về một phòng ban. Nếu xóa một phòng ban mà không kiểm tra xem còn nhân viên nào thuộc phòng ban đó hay không, điều này có thể vi phạm tính chất nào?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 24: Một trong những nhược điểm của việc lưu trữ dữ liệu bằng các tệp tin riêng lẻ (thay vì CSDL) là khó khăn trong việc:

  • A. Chia sẻ dữ liệu cho nhiều người dùng cùng lúc và đảm bảo tính nhất quán khi cập nhật.
  • B. Lưu trữ lượng dữ liệu nhỏ.
  • C. Tạo ra các tệp tin có kích thước nhỏ.
  • D. Tìm kiếm thông tin trong một tệp duy nhất.

Câu 25: Khi một hệ thống CSDL bị tấn công và dữ liệu nhạy cảm của người dùng bị rò rỉ ra ngoài, tính chất nào của CSDL đã không được đảm bảo?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 26: Việc thiết kế CSDL sao cho mỗi thông tin chỉ cần lưu trữ một lần duy nhất (ví dụ: thông tin khách hàng chỉ lưu trong bảng "Khách hàng", không lặp lại trong bảng "Đơn hàng") nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu tính dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán khi cập nhật.
  • B. Làm cho CSDL phức tạp hơn.
  • C. Ngăn chặn người dùng truy cập dữ liệu.
  • D. Chỉ áp dụng cho CSDL nhỏ.

Câu 27: Một lợi ích khác của tính độc lập dữ liệu là gì, ngoài việc giảm sự phụ thuộc của ứng dụng vào cấu trúc lưu trữ?

  • A. Làm cho dữ liệu tự động sao lưu.
  • B. Cho phép mọi người dùng sửa đổi dữ liệu.
  • C. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu lên gấp đôi.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển, bảo trì và nâng cấp hệ thống CSDL và các ứng dụng liên quan.

Câu 28: Khi một công ty cần phân tích xu hướng bán hàng trong 5 năm gần đây, họ sẽ thực hiện hoạt động nào với CSDL bán hàng của mình?

  • A. Khai thác và phân tích dữ liệu.
  • B. Chỉ thêm dữ liệu mới vào CSDL.
  • C. Chỉ xóa dữ liệu cũ.
  • D. Thay đổi cấu trúc CSDL.

Câu 29: Tại sao việc quản lý CSDL tập trung (thay vì mỗi bộ phận lưu trữ dữ liệu riêng lẻ) lại giúp tăng cường "tính nhất quán" của dữ liệu?

  • A. Vì dữ liệu được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.
  • B. Vì mỗi bộ phận không cần truy cập dữ liệu nữa.
  • C. Vì các quy tắc và cập nhật dữ liệu được áp dụng một cách thống nhất trên toàn bộ hệ thống, tránh mâu thuẫn giữa các bản sao.
  • D. Vì chỉ có một người duy nhất có quyền sửa đổi dữ liệu.

Câu 30: Một hệ thống CSDL tốt cần có khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố (ví dụ: mất điện đột ngột, lỗi phần cứng). Tính năng này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của quản lý CSDL?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính không dư thừa dữ liệu.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu.
  • D. Tính tin cậy và khả năng phục hồi (liên quan đến toàn vẹn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin của một thư viện trường học, việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích cốt lõi nào so với việc chỉ lưu trữ thông tin sách và độc giả trong các tệp văn bản riêng lẻ hoặc bảng tính đơn giản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một trong những tính chất quan trọng của Cơ sở dữ liệu (CSDL) là 'Tính toàn vẹn dữ liệu'. Tính chất này đảm bảo điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Xem xét một CSDL quản lý điểm học sinh. Nếu không có cơ chế kiểm tra 'Tính toàn vẹn dữ liệu', điều gì có thể xảy ra khi nhập điểm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý thông tin nhân viên. Nếu họ lưu trữ cùng một thông tin (ví dụ: địa chỉ, số điện thoại) của một nhân viên ở nhiều nơi khác nhau trong các tệp hoặc bảng tính riêng lẻ, họ sẽ gặp phải vấn đề gì phổ biến mà CSDL giúp khắc phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tính chất nào của CSDL cho phép các chương trình ứng dụng truy cập và thao tác với dữ liệu mà không cần biết chi tiết về cách dữ liệu được lưu trữ vật lý hoặc cấu trúc bên trong của CSDL?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến cần xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi ngày. Tính chất nào của CSDL là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng mọi giao dịch (ví dụ: trừ tiền trong tài khoản khách hàng và ghi nhận doanh thu) đều được ghi lại đầy đủ và chính xác, ngay cả khi có sự cố bất ngờ xảy ra trong quá trình xử lý?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp tin riêng lẻ khi cần tìm kiếm thông tin phức tạp (ví dụ: tìm tất cả học sinh có điểm Toán trên 8.0 và điểm Văn dưới 7.0 trong cùng một năm học)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách trực tuyến, thông tin nào sau đây *không* nên được lưu trữ lặp lại ở nhiều bảng khác nhau để tránh dư thừa dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Giả sử một ngân hàng nâng cấp hệ thống CSDL của họ, thay đổi cách lưu trữ thông tin tài khoản khách hàng từ cấu trúc cũ sang cấu trúc mới phức tạp hơn. Nhờ có tính chất 'độc lập dữ liệu', điều gì sẽ xảy ra với các ứng dụng di động và website mà khách hàng đang sử dụng để truy cập tài khoản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trường học quyết định chuyển từ lưu trữ hồ sơ học sinh bằng giấy sang sử dụng Cơ sở dữ liệu trên máy tính. Ưu điểm lớn nhất của việc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong một CSDL quản lý nhân sự, thông tin về mỗi nhân viên (Mã nhân viên, Tên, Ngày sinh, Chức vụ, Lương) thường được tổ chức thành một đơn vị cơ bản. Đơn vị này trong CSDL quan hệ được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một 'Trường' (Field) trong CSDL được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý đặt phòng khách sạn, việc lưu trữ thông tin về 'Khách hàng' và 'Phòng' trong hai bảng riêng biệt và liên kết chúng với nhau thể hiện nguyên tắc thiết kế nào của CSDL?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một hệ thống CSDL của bệnh viện lưu trữ thông tin bệnh nhân, lịch sử khám bệnh và kết quả xét nghiệm. Tính chất 'bảo mật' của CSDL trong trường hợp này đặc biệt quan trọng vì lý do gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một giáo viên muốn xem danh sách tất cả học sinh trong lớp 11A và điểm trung bình môn Tin học của họ từ CSDL của trường, hoạt động này được gọi là gì trong các chức năng cơ bản của CSDL?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một người dùng phát hiện thông tin địa chỉ của mình trong CSDL của một cửa hàng trực tuyến bị sai. Người dùng yêu cầu cửa hàng sửa lại địa chỉ đúng. Hoạt động này trong CSDL được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao việc tổ chức dữ liệu trong CSDL theo một cấu trúc logic (ví dụ: thành các bảng với các trường và mối liên kết rõ ràng) lại quan trọng cho việc khai thác dữ liệu sau này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin khách hàng, các tour du lịch và việc đặt tour. Nếu thông tin của mỗi tour (Tên tour, điểm đến, giá) được lặp lại trong mỗi bản ghi đặt tour của khách hàng, điều này vi phạm tính chất nào của CSDL?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao việc lưu trữ CSDL trên máy tính (thay vì giấy tờ) lại giúp tăng cường khả năng 'bảo mật' dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một giảng viên nhập điểm cho sinh viên vào CSDL. Giả sử có một quy tắc rằng điểm phải là một số từ 0 đến 10. Nếu giảng viên cố gắng nhập điểm là 15, hệ thống CSDL sẽ từ chối. Điều này thể hiện tính chất nào của CSDL?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng CSDL trong cuộc sống hàng ngày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng CSDL trở nên cần thiết và mang lại lợi ích rõ rệt so với việc chỉ dùng các tệp tin phẳng (plain files)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử CSDL của một công ty có thông tin về các phòng ban và nhân viên. Mỗi nhân viên thuộc về một phòng ban. Nếu xóa một phòng ban mà không kiểm tra xem còn nhân viên nào thuộc phòng ban đó hay không, điều này có thể vi phạm tính chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những nhược điểm của việc lưu trữ dữ liệu bằng các tệp tin riêng lẻ (thay vì CSDL) là khó khăn trong việc:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi một hệ thống CSDL bị tấn công và dữ liệu nhạy cảm của người dùng bị rò rỉ ra ngoài, tính chất nào của CSDL đã không được đảm bảo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Việc thiết kế CSDL sao cho mỗi thông tin chỉ cần lưu trữ một lần duy nhất (ví dụ: thông tin khách hàng chỉ lưu trong bảng 'Khách hàng', không lặp lại trong bảng 'Đơn hàng') nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một lợi ích khác của tính độc lập dữ liệu là gì, ngoài việc giảm sự phụ thuộc của ứng dụng vào cấu trúc lưu trữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi một công ty cần phân tích xu hướng bán hàng trong 5 năm gần đây, họ sẽ thực hiện hoạt động nào với CSDL bán hàng của mình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao việc quản lý CSDL tập trung (thay vì mỗi bộ phận lưu trữ dữ liệu riêng lẻ) lại giúp tăng cường 'tính nhất quán' của dữ liệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một hệ thống CSDL tốt cần có khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố (ví dụ: mất điện đột ngột, lỗi phần cứng). Tính năng này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của quản lý CSDL?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin của một trường học, đâu là ví dụ tốt nhất minh họa cho khái niệm

  • A. Một thư mục trên máy tính chứa các file Word báo cáo của giáo viên.
  • B. Một file PDF duy nhất chứa toàn bộ nội dung sách giáo khoa Tin học 11.
  • C. Một bộ sưu tập các video bài giảng được lưu trữ trên Google Drive.
  • D. Hệ thống lưu trữ và quản lý điểm thi, thông tin cá nhân của tất cả học sinh và giáo viên trong trường.

Câu 2: Tính chất nào của Cơ sở dữ liệu (CSDL) giúp đảm bảo rằng thông tin về cùng một đối tượng (ví dụ: một học sinh) được lưu trữ một cách đồng bộ và không bị mâu thuẫn khi có sự thay đổi?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính nhất quán/toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 3: Việc lưu trữ cùng một thông tin (ví dụ: địa chỉ nhà của khách hàng) ở nhiều nơi khác nhau trong hệ thống quản lý dữ liệu bằng file truyền thống có thể dẫn đến vấn đề gì nghiêm trọng nhất khi cần cập nhật thông tin đó?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Dữ liệu không nhất quán (mâu thuẫn).
  • C. Giảm chi phí lưu trữ.
  • D. Tăng cường tính bảo mật.

Câu 4: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt cần có tính

  • A. Giảm nguy cơ dữ liệu không nhất quán và tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • B. Cho phép mọi người dùng truy cập dữ liệu cùng lúc.
  • C. Tăng tốc độ nhập liệu cho người dùng cuối.
  • D. Đảm bảo dữ liệu không bao giờ bị xóa nhầm.

Câu 5: Tính chất

  • A. Dữ liệu có thể được xem mà không cần bất kỳ phần mềm nào.
  • B. Chỉ một chương trình duy nhất được phép truy cập CSDL.
  • C. Việc thay đổi chương trình ứng dụng luôn đòi hỏi thay đổi cấu trúc CSDL.
  • D. Giảm sự phụ thuộc giữa cấu trúc lưu trữ dữ liệu và chương trình ứng dụng, giúp dễ dàng nâng cấp, bảo trì.

Câu 6: Khi một ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý tài khoản khách hàng và các giao dịch, tính chất nào của CSDL là quan trọng nhất để đảm bảo số dư tài khoản luôn chính xác sau mỗi giao dịch?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính toàn vẹn/nhất quán.
  • D. Tính độc lập dữ liệu.

Câu 7: Việc phân quyền truy cập (ví dụ: chỉ cho phép nhân viên phòng tuyển sinh xem điểm, giáo viên bộ môn được nhập điểm, và ban giám hiệu được xem và sửa điểm) trong hệ thống CSDL của trường học thể hiện rõ nhất tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 8: So với việc lưu trữ dữ liệu bằng các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: nhiều file Excel hoặc Word), việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi thế đáng kể nào trong việc truy xuất thông tin?

  • A. Chỉ có thể truy xuất toàn bộ dữ liệu cùng một lúc.
  • B. Khả năng tìm kiếm, lọc và kết xuất thông tin theo nhiều tiêu chí phức tạp một cách hiệu quả.
  • C. Chỉ có thể truy xuất dữ liệu khi có kết nối Internet.
  • D. Tốc độ truy xuất luôn chậm hơn so với mở file trực tiếp.

Câu 9: Một trong những nhược điểm tiềm tàng của việc lưu trữ dữ liệu theo hệ thống file truyền thống (không dùng CSDL) là khó khăn trong việc đảm bảo tính toàn vẹn (integrity) của dữ liệu. Tại sao lại như vậy?

  • A. Thiếu các cơ chế ràng buộc và kiểm tra tự động để đảm bảo dữ liệu nhập vào tuân thủ quy tắc.
  • B. Dữ liệu chỉ có thể được lưu trữ dưới dạng văn bản thô.
  • C. Không thể sao lưu dữ liệu thường xuyên.
  • D. Tất cả người dùng đều có quyền sửa đổi mọi file.

Câu 10: Khi thiết kế một CSDL cho thư viện, việc tạo một bảng riêng để lưu trữ thông tin sách và một bảng riêng để lưu trữ thông tin độc giả, sau đó liên kết hai bảng này lại bằng mã độc giả và mã sách, thể hiện nguyên tắc nào của CSDL?

  • A. Chỉ lưu trữ dữ liệu số.
  • B. Tổ chức dữ liệu có cấu trúc, liên quan và giảm dư thừa.
  • C. Lưu trữ tất cả thông tin trong một bảng duy nhất.
  • D. Ưu tiên tốc độ nhập liệu hơn tính chính xác.

Câu 11: Lợi ích nào dưới đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng CSDL so với hệ thống file?

  • A. Dễ dàng chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng và ứng dụng.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu.
  • D. Tự động viết và in các báo cáo quản lý phức tạp mà không cần cấu hình thêm.

Câu 12: Khi nói về CSDL,

  • A. Các dữ liệu được tổ chức cùng nhau vì chúng phục vụ một mục đích chung hoặc mô tả cùng một hệ thống.
  • B. Tất cả dữ liệu đều có cùng định dạng.
  • C. Dữ liệu được lưu trữ trong cùng một thư mục trên máy tính.
  • D. Chỉ những dữ liệu có thể liên kết trực tiếp với nhau bằng một đường thẳng.

Câu 13: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, việc CSDL đảm bảo rằng không thể nhập đơn hàng cho một sản phẩm không tồn tại trong danh mục sản phẩm là ví dụ về việc áp dụng tính chất nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn/nhất quán.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 14: Để đảm bảo tính bảo mật cho CSDL chứa thông tin nhạy cảm (ví dụ: hồ sơ bệnh án), biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Lưu trữ CSDL trên máy tính không kết nối mạng.
  • B. Xóa bỏ tất cả dữ liệu cá nhân.
  • C. Thiết lập hệ thống phân quyền truy cập cho người dùng.
  • D. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu bằng một loại máy tính duy nhất.

Câu 15: Khi nói CSDL

  • A. Dữ liệu được cấu trúc theo một mô hình nhất định (ví dụ: bảng, bản ghi, trường) và các mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Dữ liệu được sắp xếp theo thứ tự chữ cái hoặc số.
  • C. Mỗi mục dữ liệu đều có hình ảnh minh họa.
  • D. Dữ liệu được mã hóa hoàn toàn.

Câu 16: Hệ thống nào dưới đây có khả năng ứng dụng CSDL hiệu quả nhất để quản lý thông tin phức tạp và thường xuyên thay đổi?

  • A. Lưu trữ công thức nấu ăn cá nhân.
  • B. Tạo danh sách các bài hát yêu thích.
  • C. Ghi chú các cuộc hẹn trong ngày.
  • D. Quản lý lịch trình và thông tin đặt chỗ của một hãng hàng không.

Câu 17: Một trong những lý do chính khiến các tổ chức chuyển từ quản lý dữ liệu bằng file sang sử dụng CSDL là để khắc phục vấn đề gì thường gặp ở hệ thống file?

  • A. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn khi truy cập đồng thời.
  • B. Tốc độ xử lý chậm hơn đáng kể.
  • C. Chi phí đầu tư phần cứng quá cao.
  • D. Không thể lưu trữ được dữ liệu dạng văn bản.

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) trong một CSDL quản lý điểm thi của học sinh không được đảm bảo?

  • A. Chỉ có một người dùng được truy cập dữ liệu.
  • B. Dữ liệu có thể bị sai lệch, không chính xác (ví dụ: điểm thi lớn hơn 10).
  • C. Không thể sao lưu CSDL.
  • D. Tốc độ truy xuất dữ liệu sẽ rất nhanh.

Câu 19: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách trực tuyến, thông tin về

  • A. Lưu trữ các thông tin đó như các trường (fields) trong các bản ghi (records) thuộc một bảng
  • B. Mỗi thông tin (Tên sách, Tác giả,...) được lưu trong một file văn bản riêng biệt.
  • C. Lưu tất cả thông tin của tất cả sách trong một file Excel duy nhất không có cấu trúc cột/hàng rõ ràng.
  • D. Chỉ lưu trữ tên sách, các thông tin khác tìm trên mạng khi cần.

Câu 20: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) được chia làm hai loại: độc lập vật lý và độc lập logic. Tính độc lập vật lý có nghĩa là gì?

  • A. Có thể thay đổi cấu trúc logic của dữ liệu (ví dụ: thêm cột) mà không ảnh hưởng chương trình ứng dụng.
  • B. Có thể thay đổi cách dữ liệu được lưu trữ vật lý (ví dụ: chuyển sang loại ổ cứng khác) mà không ảnh hưởng cấu trúc logic hoặc chương trình ứng dụng.
  • C. Dữ liệu không phụ thuộc vào bất kỳ phần cứng nào.
  • D. Chỉ có thể truy cập dữ liệu từ một thiết bị vật lý duy nhất.

Câu 21: Giả sử bạn đang quản lý một danh sách khách hàng bằng file Excel. Nếu một khách hàng thay đổi số điện thoại, bạn phải tìm và cập nhật số điện thoại đó ở tất cả các file Excel có chứa thông tin của khách hàng đó (ví dụ: file danh sách khách hàng, file lịch sử mua hàng, file theo dõi bảo hành). Vấn đề này liên quan chủ yếu đến tính chất nào mà CSDL giúp khắc phục?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Tính không dư thừa và tính nhất quán.
  • D. Tốc độ truy xuất dữ liệu.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc thiết kế CSDL nhằm giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu là gì?

  • A. Để đảm bảo rằng khi dữ liệu thay đổi, thông tin được cập nhật ở tất cả các nơi một cách đồng bộ, tránh mâu thuẫn.
  • B. Để làm cho CSDL phức tạp hơn.
  • C. Để giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập dữ liệu.
  • D. Để tăng tốc độ nhập liệu ban đầu.

Câu 23: Trong một CSDL quản lý sản phẩm, việc đặt ra ràng buộc rằng

  • A. Tính bảo mật vật lý.
  • B. Tính độc lập logic.
  • C. Tính không dư thừa.
  • D. Ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng CSDL lại quan trọng đối với các ứng dụng web lớn như mạng xã hội hay sàn thương mại điện tử?

  • A. Chúng cần quản lý lượng lớn dữ liệu người dùng, sản phẩm, giao dịch,... một cách có tổ chức, hiệu quả, và đảm bảo truy cập đồng thời từ hàng triệu người dùng.
  • B. Chúng chỉ cần lưu trữ dữ liệu tạm thời.
  • C. CSDL giúp giảm chi phí thiết kế giao diện người dùng.
  • D. CSDL chỉ dùng để lưu trữ hình ảnh và video.

Câu 25: Khả năng truy xuất và cập nhật dữ liệu trong CSDL bởi nhiều người dùng cùng một lúc mà vẫn đảm bảo tính đúng đắn và không xảy ra xung đột được gọi là gì?

  • A. Tính độc lập vật lý.
  • B. Tính nhất quán trong môi trường đa người dùng (Concurrency Control).
  • C. Tính bảo mật logic.
  • D. Tính không dư thừa logic.

Câu 26: Giả sử bạn có một CSDL quản lý sách. Bạn muốn thêm một cuốn sách mới. Hoạt động này thuộc loại thao tác dữ liệu nào?

  • A. Bổ sung (Insert).
  • B. Truy xuất (Query/Select).
  • C. Cập nhật (Update).
  • D. Xóa (Delete).

Câu 27: Một trong những lợi ích của CSDL là khả năng dễ dàng tạo ra các báo cáo tổng hợp từ dữ liệu. Ví dụ, từ CSDL điểm thi, bạn có thể dễ dàng tạo báo cáo "Danh sách học sinh đạt loại Giỏi" hoặc "Thống kê điểm trung bình theo lớp". Lợi ích này liên quan chủ yếu đến khả năng nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật cao.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Khả năng truy xuất và tổng hợp dữ liệu linh hoạt.

Câu 28: Hệ thống CSDL khác biệt cơ bản so với hệ thống file truyền thống ở chỗ nào?

  • A. CSDL bao gồm cả dữ liệu và hệ thống quản lý (Hệ quản trị CSDL) với các cơ chế đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật, truy cập đồng thời.
  • B. Hệ thống file chỉ lưu trữ văn bản, còn CSDL lưu trữ mọi loại dữ liệu.
  • C. CSDL chỉ có thể truy cập qua mạng, còn hệ thống file truy cập trực tiếp.
  • D. Hệ thống file luôn nhanh hơn CSDL trong mọi trường hợp.

Câu 29: Tại sao tính độc lập dữ liệu (Data Independence) lại được coi là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của CSDL hiện đại?

  • A. Nó giúp CSDL tự động sửa lỗi dữ liệu.
  • B. Nó cho phép thay đổi cấu trúc dữ liệu hoặc chương trình ứng dụng một cách độc lập với nhau, giảm chi phí và thời gian bảo trì.
  • C. Nó đảm bảo chỉ có một người dùng duy nhất được truy cập CSDL tại một thời điểm.
  • D. Nó làm cho dữ liệu không thể bị sao chép.

Câu 30: Khi một công ty muốn chuyển đổi từ việc quản lý nhân viên bằng các file Word/Excel sang sử dụng CSDL, họ kỳ vọng sẽ đạt được lợi ích nào sau đây một cách rõ rệt?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
  • B. Tốc độ nhập liệu cho nhân viên sẽ luôn nhanh hơn gấp đôi.
  • C. Cải thiện khả năng tìm kiếm, báo cáo, và đảm bảo tính nhất quán, bảo mật cho thông tin nhân viên.
  • D. Không cần đào tạo nhân viên về cách sử dụng hệ thống mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin của một trường học, đâu là ví dụ tốt nhất minh họa cho khái niệm "Cơ sở dữ liệu"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tính chất nào của Cơ sở dữ liệu (CSDL) giúp đảm bảo rằng thông tin về cùng một đối tượng (ví dụ: một học sinh) được lưu trữ một cách đồng bộ và không bị mâu thuẫn khi có sự thay đổi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc lưu trữ cùng một thông tin (ví dụ: địa chỉ nhà của khách hàng) ở nhiều nơi khác nhau trong hệ thống quản lý dữ liệu bằng file truyền thống có thể dẫn đến vấn đề gì nghiêm trọng nhất khi cần cập nhật thông tin đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt cần có tính "không dư thừa dữ liệu". Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tính chất "Độc lập dữ liệu" trong CSDL có ý nghĩa gì đối với việc phát triển và bảo trì hệ thống phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi một ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý tài khoản khách hàng và các giao dịch, tính chất nào của CSDL là quan trọng nhất để đảm bảo số dư tài khoản luôn chính xác sau mỗi giao dịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc phân quyền truy cập (ví dụ: chỉ cho phép nhân viên phòng tuyển sinh xem điểm, giáo viên bộ môn được nhập điểm, và ban giám hiệu được xem và sửa điểm) trong hệ thống CSDL của trường học thể hiện rõ nhất tính chất nào của CSDL?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So với việc lưu trữ dữ liệu bằng các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: nhiều file Excel hoặc Word), việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi thế đáng kể nào trong việc truy xuất thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những nhược điểm tiềm tàng của việc lưu trữ dữ liệu theo hệ thống file truyền thống (không dùng CSDL) là khó khăn trong việc đảm bảo tính toàn vẹn (integrity) của dữ liệu. Tại sao lại như vậy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi thiết kế một CSDL cho thư viện, việc tạo một bảng riêng để lưu trữ thông tin sách và một bảng riêng để lưu trữ thông tin độc giả, sau đó liên kết hai bảng này lại bằng mã độc giả và mã sách, thể hiện nguyên tắc nào của CSDL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Lợi ích nào dưới đây không phải là lợi ích trực tiếp của việc sử dụng CSDL so với hệ thống file?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nói về CSDL, "dữ liệu có liên quan" có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, việc CSDL đảm bảo rằng không thể nhập đơn hàng cho một sản phẩm không tồn tại trong danh mục sản phẩm là ví dụ về việc áp dụng tính chất nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để đảm bảo tính bảo mật cho CSDL chứa thông tin nhạy cảm (ví dụ: hồ sơ bệnh án), biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi nói CSDL "được lưu trữ có tổ chức trên máy tính", "có tổ chức" ở đây thường ám chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hệ thống nào dưới đây có khả năng ứng dụng CSDL hiệu quả nhất để quản lý thông tin phức tạp và thường xuyên thay đổi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những lý do chính khiến các tổ chức chuyển từ quản lý dữ liệu bằng file sang sử dụng CSDL là để khắc phục vấn đề gì thường gặp ở hệ thống file?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) trong một CSDL quản lý điểm thi của học sinh không được đảm bảo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách trực tuyến, thông tin về "Tên sách", "Tác giả", "Nhà xuất bản", "Giá bán" của mỗi cuốn sách nên được tổ chức như thế nào để dễ dàng quản lý và truy xuất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) được chia làm hai loại: độc lập vật lý và độc lập logic. Tính độc lập vật lý có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử bạn đang quản lý một danh sách khách hàng bằng file Excel. Nếu một khách hàng thay đổi số điện thoại, bạn phải tìm và cập nhật số điện thoại đó ở tất cả các file Excel có chứa thông tin của khách hàng đó (ví dụ: file danh sách khách hàng, file lịch sử mua hàng, file theo dõi bảo hành). Vấn đề này liên quan chủ yếu đến tính chất nào mà CSDL giúp khắc phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Mục tiêu chính của việc thiết kế CSDL nhằm giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một CSDL quản lý sản phẩm, việc đặt ra ràng buộc rằng "Giá bán" phải là một số dương và lớn hơn "Giá nhập" là một ví dụ về việc thực thi điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao việc sử dụng CSDL lại quan trọng đối với các ứng dụng web lớn như mạng xã hội hay sàn thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khả năng truy xuất và cập nhật dữ liệu trong CSDL bởi nhiều người dùng cùng một lúc mà vẫn đảm bảo tính đúng đắn và không xảy ra xung đột được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn có một CSDL quản lý sách. Bạn muốn thêm một cuốn sách mới. Hoạt động này thuộc loại thao tác dữ liệu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trong những lợi ích của CSDL là khả năng dễ dàng tạo ra các báo cáo tổng hợp từ dữ liệu. Ví dụ, từ CSDL điểm thi, bạn có thể dễ dàng tạo báo cáo 'Danh sách học sinh đạt loại Giỏi' hoặc 'Thống kê điểm trung bình theo lớp'. Lợi ích này liên quan chủ yếu đến khả năng nào của CSDL?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Hệ thống CSDL khác biệt cơ bản so với hệ thống file truyền thống ở chỗ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao tính độc lập dữ liệu (Data Independence) lại được coi là một trong những đặc điểm quan trọng nhất của CSDL hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một công ty muốn chuyển đổi từ việc quản lý nhân viên bằng các file Word/Excel sang sử dụng CSDL, họ kỳ vọng sẽ đạt được lợi ích nào sau đây một cách rõ rệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thư viện trường học đang gặp khó khăn trong việc theo dõi sách bị mất hoặc đang cho mượn do mỗi giáo viên thủ thư ghi chép theo cách riêng. Việc áp dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) có tổ chức sẽ giúp giải quyết vấn đề này chủ yếu nhờ vào tính chất nào sau đây?

  • A. Tính bảo mật cao
  • B. Tính nhất quán dữ liệu
  • C. Tính độc lập dữ liệu
  • D. Tính dư thừa dữ liệu

Câu 2: Một công ty lớn lưu trữ thông tin khách hàng (tên, địa chỉ) và thông tin đơn hàng (mã đơn, sản phẩm, khách hàng) trong hai bảng riêng biệt nhưng có liên kết với nhau thông qua mã khách hàng. Việc này giúp tránh việc phải nhập lại tên và địa chỉ khách hàng cho mỗi đơn hàng. Đây là ví dụ về việc CSDL giúp đạt được tính chất nào?

  • A. Không dư thừa dữ liệu
  • B. Toàn vẹn dữ liệu
  • C. Bảo mật dữ liệu
  • D. Độc lập dữ liệu

Câu 3: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý điểm, người ta quy định điểm của một môn học phải là số thực từ 0 đến 10. Nếu nhập điểm là 11, hệ thống sẽ báo lỗi. Quy định này nhằm đảm bảo tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính nhất quán
  • B. Tính độc lập
  • C. Tính toàn vẹn
  • D. Tính bảo mật

Câu 4: Một hệ thống CSDL được xây dựng để quản lý thông tin nhân viên. Ban đầu, hệ thống chỉ lưu tên, tuổi, phòng ban. Sau đó, công ty muốn bổ sung thêm thông tin về trình độ học vấn cho mỗi nhân viên mà không cần viết lại toàn bộ chương trình quản lý nhân viên. Điều này minh họa lợi ích của tính chất nào trong CSDL?

  • A. Tính bảo mật
  • B. Tính nhất quán
  • C. Tính không dư thừa
  • D. Tính độc lập dữ liệu

Câu 5: So với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản hoặc bảng tính riêng lẻ, việc sử dụng CSDL tập trung mang lại lợi ích nổi bật nào trong việc truy cập dữ liệu?

  • A. Truy cập và khai thác dữ liệu hiệu quả, linh hoạt hơn
  • B. Chỉ cho phép một người dùng truy cập cùng lúc
  • C. Dữ liệu được mã hóa tự động hoàn toàn
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết

Câu 6: Trong ngữ cảnh của CSDL, khái niệm "dữ liệu có liên quan" (related data) có ý nghĩa gì?

  • A. Các dữ liệu được tạo ra cùng một thời điểm.
  • B. Các dữ liệu được lưu trữ trong cùng một thư mục.
  • C. Các dữ liệu mô tả các đối tượng hoặc sự vật có mối quan hệ với nhau trong thực tế.
  • D. Các dữ liệu có cùng kiểu dữ liệu (ví dụ: đều là số).

Câu 7: Tại sao việc tổ chức dữ liệu "có tổ chức" (organized) là quan trọng trong CSDL, khác biệt với việc chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu?

  • A. Để dữ liệu chiếm ít dung lượng hơn.
  • B. Để dữ liệu dễ dàng được tìm kiếm, truy xuất, cập nhật và quản lý một cách hiệu quả.
  • C. Để dữ liệu chỉ có thể được đọc bởi máy tính.
  • D. Để dữ liệu luôn được sao lưu tự động.

Câu 8: Hệ thống nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của CSDL trong đời sống?

  • A. Một tệp tin Word lưu bài viết cá nhân.
  • B. Một thư mục chứa các bức ảnh du lịch.
  • C. Một bảng tính Excel đơn giản để theo dõi chi tiêu hàng ngày.
  • D. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến.

Câu 9: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu trong một hệ thống CSDL, điều gì có thể xảy ra nếu không có cơ chế kiểm soát nhất quán?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu sẽ tăng lên.
  • B. Dữ liệu sẽ tự động được sao lưu.
  • C. Dữ liệu có thể bị sai lệch, mâu thuẫn hoặc không đồng bộ giữa các phiên làm việc.
  • D. Hệ thống sẽ tự động khóa tất cả người dùng khác.

Câu 10: Tính "độc lập dữ liệu" trong CSDL mang lại lợi ích chính nào cho việc phát triển và bảo trì phần mềm ứng dụng?

  • A. Giúp phần mềm chạy nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc giữa cấu trúc lưu trữ dữ liệu và các chương trình xử lý dữ liệu.
  • C. Tự động tạo giao diện người dùng cho phần mềm.
  • D. Đảm bảo dữ liệu luôn được mã hóa.

Câu 11: Tại sao việc giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu là một mục tiêu quan trọng khi thiết kế CSDL?

  • A. Để tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu.
  • B. Để làm cho CSDL phức tạp hơn và khó bị truy cập trái phép.
  • C. Để dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy tính khác nhau.
  • D. Để tránh lãng phí không gian lưu trữ và nguy cơ dữ liệu không nhất quán khi cập nhật.

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý lương. Dữ liệu cần lưu trữ bao gồm thông tin nhân viên (mã, tên, chức vụ, hệ số lương) và thông tin chấm công (ngày, giờ vào, giờ ra, mã nhân viên). Nếu lưu trữ mỗi tháng trong một tệp Excel riêng cho từng nhân viên, hệ thống sẽ gặp phải vấn đề nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Dư thừa dữ liệu (thông tin nhân viên lặp lại nhiều lần), khó khăn khi tổng hợp và cập nhật.
  • B. Tốn rất ít dung lượng lưu trữ.
  • C. Dễ dàng phân tích dữ liệu theo từng tháng.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối.

Câu 13: Khi nói về "bảo mật dữ liệu" trong CSDL, điều gì được nhấn mạnh chủ yếu?

  • A. Dữ liệu phải được mã hóa hoàn toàn.
  • B. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.
  • C. Ngăn chặn truy cập, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu bởi những người không có quyền.
  • D. Đảm bảo dữ liệu không bao giờ bị mất.

Câu 14: Để đảm bảo tính bảo mật trong CSDL, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ cho phép truy cập CSDL vào ban đêm.
  • B. Phân quyền truy cập cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng.
  • C. Lưu trữ CSDL trên nhiều ổ cứng khác nhau.
  • D. Sử dụng tên tệp CSDL thật dài và phức tạp.

Câu 15: Tính nhất quán dữ liệu (Data Consistency) trong CSDL được hiểu là gì?

  • A. Dữ liệu trong CSDL không chứa mâu thuẫn, logic và đồng bộ.
  • B. Dữ liệu chỉ được cập nhật bởi một người duy nhất.
  • C. Dữ liệu được sao lưu định kỳ.
  • D. Dữ liệu có thể được truy cập từ bất kỳ đâu.

Câu 16: Một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng. Nếu một đơn hàng bị hủy, số lượng sản phẩm trong kho tương ứng phải được tăng lên. Việc thực hiện cả hai thao tác này (hủy đơn hàng và tăng số lượng tồn kho) phải xảy ra cùng lúc hoặc không xảy ra gì cả để tránh sai lệch. Đây là một ví dụ về việc đảm bảo tính chất nào?

  • A. Tính độc lập
  • B. Tính bảo mật
  • C. Tính nhất quán
  • D. Tính không dư thừa

Câu 17: Lợi ích chính của việc sử dụng CSDL thay vì hệ thống tệp truyền thống để quản lý lượng lớn thông tin là gì?

  • A. CSDL luôn miễn phí.
  • B. CSDL chỉ hoạt động trên một loại máy tính duy nhất.
  • C. CSDL không cần phần mềm đặc biệt để truy cập.
  • D. Quản lý tập trung, dễ dàng chia sẻ, bảo mật, và kiểm soát tính toàn vẹn/nhất quán dữ liệu.

Câu 18: Khi một tổ chức quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu rải rác trong nhiều tệp Excel sang sử dụng một CSDL tập trung, họ mong đợi cải thiện điều gì nhiều nhất?

  • A. Khả năng tổng hợp, phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn và đảm bảo tính chính xác.
  • B. Giảm chi phí mua sắm máy tính.
  • C. Không cần sao lưu dữ liệu nữa.
  • D. Mọi người dùng đều có thể truy cập tất cả dữ liệu.

Câu 19: Trong CSDL, "lưu trữ có tổ chức" (organized storage) thường ám chỉ việc dữ liệu được cấu trúc như thế nào?

  • A. Lưu trữ ngẫu nhiên trên ổ đĩa.
  • B. Lưu trữ dưới dạng các bảng (tables) có cấu trúc cột và hàng rõ ràng, các bảng có thể liên kết với nhau.
  • C. Lưu trữ dưới dạng các tệp văn bản đơn giản.
  • D. Lưu trữ chỉ dưới dạng hình ảnh và video.

Câu 20: Tính chất nào của CSDL giúp hệ thống có thể mở rộng, bổ sung thêm các loại dữ liệu mới hoặc thay đổi cấu trúc dữ liệu hiện có mà không làm ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các chương trình ứng dụng đang sử dụng CSDL đó?

  • A. Tính bảo mật
  • B. Tính nhất quán
  • C. Tính toàn vẹn
  • D. Tính độc lập dữ liệu

Câu 21: Một hệ thống quản lý bệnh viện cần lưu trữ thông tin bệnh nhân, bác sĩ, lịch hẹn khám. Việc sử dụng CSDL giúp hệ thống này quản lý các mối quan hệ phức tạp giữa các đối tượng (ví dụ: bệnh nhân A hẹn khám bác sĩ B vào ngày C) một cách hiệu quả. Điều này thể hiện ưu điểm nào của CSDL?

  • A. Khả năng quản lý dữ liệu có cấu trúc và mối quan hệ phức tạp.
  • B. Dung lượng lưu trữ không giới hạn.
  • C. Tự động chẩn đoán bệnh.
  • D. Không cần nhập dữ liệu thủ công.

Câu 22: Phân tích lý do tại sao một trang web thương mại điện tử (ví dụ: Tiki, Shopee) bắt buộc phải sử dụng CSDL để hoạt động hiệu quả?

  • A. Chỉ vì CSDL giúp trang web có giao diện đẹp hơn.
  • B. Vì CSDL là cách duy nhất để lưu trữ hình ảnh sản phẩm.
  • C. Để quản lý hàng triệu sản phẩm, thông tin khách hàng, đơn hàng, thanh toán, tồn kho một cách có tổ chức, nhất quán và cho phép truy cập đồng thời bởi nhiều người dùng.
  • D. Để giảm giá thành sản phẩm.

Câu 23: Khi dữ liệu được lưu trữ phân tán trong nhiều tệp khác nhau (hệ thống tệp truyền thống), việc tổng hợp báo cáo từ nhiều nguồn dữ liệu (ví dụ: báo cáo doanh thu theo từng loại sản phẩm từ các tệp bán hàng khác nhau) thường gặp khó khăn gì so với sử dụng CSDL?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu rất nhanh.
  • B. Khó khăn trong việc kết nối, tổng hợp dữ liệu từ các tệp có cấu trúc và định dạng khác nhau, dễ xảy ra sai sót.
  • C. Tính bảo mật được đảm bảo tuyệt đối.
  • D. Không cần phải viết chương trình xử lý dữ liệu.

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG PHẢI là một lợi ích chính của việc sử dụng CSDL so với hệ thống tệp truyền thống?

  • A. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu.
  • B. Tăng cường tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu.
  • C. Hỗ trợ truy cập đồng thời của nhiều người dùng.
  • D. Tự động tạo ra nội dung thông tin mới mà không cần dữ liệu đầu vào.

Câu 25: Một ngân hàng cần đảm bảo rằng khi một giao dịch chuyển tiền diễn ra, số dư tài khoản người gửi phải giảm đi và số dư tài khoản người nhận phải tăng lên một cách chính xác và đồng bộ. Nếu một trong hai thao tác thất bại (ví dụ: hệ thống gặp sự cố sau khi trừ tiền người gửi nhưng chưa cộng cho người nhận), toàn bộ giao dịch phải được hoàn tác để trả về trạng thái ban đầu. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính nhất quán (thông qua khái niệm giao dịch - transaction).
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính độc lập.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 26: Khi một công ty nâng cấp phiên bản phần mềm quản lý nhân sự (ứng dụng) nhưng không cần thay đổi cấu trúc CSDL lưu trữ thông tin nhân viên, điều này chứng tỏ CSDL đang hỗ trợ tốt tính chất nào?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính độc lập dữ liệu.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất giữa "dữ liệu" (data) và "thông tin" (information) trong ngữ cảnh CSDL?

  • A. Dữ liệu là con số, thông tin là văn bản.
  • B. Dữ liệu là các sự kiện thô, chưa được xử lý; thông tin là dữ liệu đã được xử lý, sắp xếp và trình bày theo một ngữ cảnh có ý nghĩa.
  • C. Dữ liệu chỉ có trong CSDL, thông tin có ở mọi nơi.
  • D. Dữ liệu là kết quả, thông tin là đầu vào.

Câu 28: Để đảm bảo dữ liệu nhập vào CSDL là hợp lệ (ví dụ: mã số sinh viên phải là duy nhất, ngày sinh phải trước ngày hiện tại), người thiết kế CSDL cần định nghĩa các quy tắc nào?

  • A. Quy tắc bảo mật.
  • B. Quy tắc độc lập dữ liệu.
  • C. Các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Quy tắc nhất quán dữ liệu.

Câu 29: Một tổ chức muốn cho phép các phòng ban khác nhau (ví dụ: Kế toán, Nhân sự, Kinh doanh) truy cập và sử dụng cùng một CSDL thông tin nhân viên, nhưng mỗi phòng chỉ được xem/sửa đổi những thông tin liên quan đến công việc của mình. CSDL hỗ trợ yêu cầu này chủ yếu nhờ vào tính chất nào?

  • A. Tính bảo mật và khả năng phân quyền truy cập.
  • B. Tính không dư thừa dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán dữ liệu.

Câu 30: Giả sử CSDL quản lý sản phẩm của một cửa hàng có hai bản ghi cho cùng một sản phẩm nhưng với giá khác nhau do lỗi nhập liệu. Tình trạng này vi phạm trực tiếp tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính nhất quán.
  • C. Tính độc lập.
  • D. Tính hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một thư viện trường học đang gặp khó khăn trong việc theo dõi sách bị mất hoặc đang cho mượn do mỗi giáo viên thủ thư ghi chép theo cách riêng. Việc áp dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) có tổ chức sẽ giúp giải quyết vấn đề này chủ yếu nhờ vào tính chất nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty lớn lưu trữ thông tin khách hàng (tên, địa chỉ) và thông tin đơn hàng (mã đơn, sản phẩm, khách hàng) trong hai bảng riêng biệt nhưng có liên kết với nhau thông qua mã khách hàng. Việc này giúp tránh việc phải nhập lại tên và địa chỉ khách hàng cho mỗi đơn hàng. Đây là ví dụ về việc CSDL giúp đạt được tính chất nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý điểm, người ta quy định điểm của một môn học phải là số thực từ 0 đến 10. Nếu nhập điểm là 11, hệ thống sẽ báo lỗi. Quy định này nhằm đảm bảo tính chất nào của CSDL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một hệ thống CSDL được xây dựng để quản lý thông tin nhân viên. Ban đầu, hệ thống chỉ lưu tên, tuổi, phòng ban. Sau đó, công ty muốn bổ sung thêm thông tin về trình độ học vấn cho mỗi nhân viên mà không cần viết lại toàn bộ chương trình quản lý nhân viên. Điều này minh họa lợi ích của tính chất nào trong CSDL?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản hoặc bảng tính riêng lẻ, việc sử dụng CSDL tập trung mang lại lợi ích nổi bật nào trong việc truy cập dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong ngữ cảnh của CSDL, khái niệm 'dữ liệu có liên quan' (related data) có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao việc tổ chức dữ liệu 'có tổ chức' (organized) là quan trọng trong CSDL, khác biệt với việc chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hệ thống nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của CSDL trong đời sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu trong một hệ thống CSDL, điều gì có thể xảy ra nếu không có cơ chế kiểm soát nhất quán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tính 'độc lập dữ liệu' trong CSDL mang lại lợi ích chính nào cho việc phát triển và bảo trì phần mềm ứng dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao việc giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu là một mục tiêu quan trọng khi thiết kế CSDL?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng hệ thống quản lý lương. Dữ liệu cần lưu trữ bao gồm thông tin nhân viên (mã, tên, chức vụ, hệ số lương) và thông tin chấm công (ngày, giờ vào, giờ ra, mã nhân viên). Nếu lưu trữ mỗi tháng trong một tệp Excel riêng cho từng nhân viên, hệ thống sẽ gặp phải vấn đề nào nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi nói về 'bảo mật dữ liệu' trong CSDL, điều gì được nhấn mạnh chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để đảm bảo tính bảo mật trong CSDL, biện pháp phổ biến và hiệu quả nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tính nhất quán dữ liệu (Data Consistency) trong CSDL được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng. Nếu một đơn hàng bị hủy, số lượng sản phẩm trong kho tương ứng phải được tăng lên. Việc thực hiện cả hai thao tác này (hủy đơn hàng và tăng số lượng tồn kho) phải xảy ra cùng lúc hoặc không xảy ra gì cả để tránh sai lệch. Đây là một ví dụ về việc đảm bảo tính chất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lợi ích chính của việc sử dụng CSDL thay vì hệ thống tệp truyền thống để quản lý lượng lớn thông tin là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi một tổ chức quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu rải rác trong nhiều tệp Excel sang sử dụng một CSDL tập trung, họ mong đợi cải thiện điều gì nhiều nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong CSDL, 'lưu trữ có tổ chức' (organized storage) thường ám chỉ việc dữ liệu được cấu trúc như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tính chất nào của CSDL giúp hệ thống có thể mở rộng, bổ sung thêm các loại dữ liệu mới hoặc thay đổi cấu trúc dữ liệu hiện có mà không làm ảnh hưởng lớn đến hoạt động của các chương trình ứng dụng đang sử dụng CSDL đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một hệ thống quản lý bệnh viện cần lưu trữ thông tin bệnh nhân, bác sĩ, lịch hẹn khám. Việc sử dụng CSDL giúp hệ thống này quản lý các mối quan hệ phức tạp giữa các đối tượng (ví dụ: bệnh nhân A hẹn khám bác sĩ B vào ngày C) một cách hiệu quả. Điều này thể hiện ưu điểm nào của CSDL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích lý do tại sao một trang web thương mại điện tử (ví dụ: Tiki, Shopee) *bắt buộc* phải sử dụng CSDL để hoạt động hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi dữ liệu được lưu trữ phân tán trong nhiều tệp khác nhau (hệ thống tệp truyền thống), việc tổng hợp báo cáo từ nhiều nguồn dữ liệu (ví dụ: báo cáo doanh thu theo từng loại sản phẩm từ các tệp bán hàng khác nhau) thường gặp khó khăn gì so với sử dụng CSDL?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG PHẢI là một lợi ích chính của việc sử dụng CSDL so với hệ thống tệp truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một ngân hàng cần đảm bảo rằng khi một giao dịch chuyển tiền diễn ra, số dư tài khoản người gửi phải giảm đi và số dư tài khoản người nhận phải tăng lên một cách chính xác và đồng bộ. Nếu một trong hai thao tác thất bại (ví dụ: hệ thống gặp sự cố sau khi trừ tiền người gửi nhưng chưa cộng cho người nhận), toàn bộ giao dịch phải được hoàn tác để trả về trạng thái ban đầu. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của CSDL?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một công ty nâng cấp phiên bản phần mềm quản lý nhân sự (ứng dụng) nhưng không cần thay đổi cấu trúc CSDL lưu trữ thông tin nhân viên, điều này chứng tỏ CSDL đang hỗ trợ tốt tính chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản nhất giữa 'dữ liệu' (data) và 'thông tin' (information) trong ngữ cảnh CSDL?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để đảm bảo dữ liệu nhập vào CSDL là hợp lệ (ví dụ: mã số sinh viên phải là duy nhất, ngày sinh phải trước ngày hiện tại), người thiết kế CSDL cần định nghĩa các quy tắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một tổ chức muốn cho phép các phòng ban khác nhau (ví dụ: Kế toán, Nhân sự, Kinh doanh) truy cập và sử dụng cùng một CSDL thông tin nhân viên, nhưng mỗi phòng chỉ được xem/sửa đổi những thông tin liên quan đến công việc của mình. CSDL hỗ trợ yêu cầu này chủ yếu nhờ vào tính chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử CSDL quản lý sản phẩm của một cửa hàng có hai bản ghi cho cùng một sản phẩm nhưng với giá khác nhau do lỗi nhập liệu. Tình trạng này vi phạm trực tiếp tính chất nào của CSDL?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thư viện cần quản lý thông tin về sách (như tên sách, tác giả, năm xuất bản) và độc giả (như tên, địa chỉ, số thẻ). Khi một độc giả mượn sách, thông tin này cần được ghi lại. Tại sao việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ thông tin này trong các tệp văn bản hoặc bảng tính riêng lẻ?

  • A. CSDL giúp giảm dung lượng lưu trữ trên đĩa cứng.
  • B. CSDL cho phép mỗi người dùng có một bản sao dữ liệu riêng biệt.
  • C. CSDL giúp tổ chức dữ liệu có cấu trúc và mối liên hệ, dễ dàng truy vấn và cập nhật thông tin phức tạp (ví dụ: tìm tất cả sách một độc giả đã mượn).
  • D. CSDL chỉ đơn giản là một cách khác để lưu trữ tệp.

Câu 2: Một trong những tính chất quan trọng của CSDL là "Tính toàn vẹn dữ liệu". Hãy phân tích tình huống sau: Trong một hệ thống quản lý điểm, điểm của học sinh phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Nếu hệ thống cho phép nhập điểm 12 hoặc -2, thì tính chất nào của CSDL đã bị vi phạm?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 3: Giả sử một cửa hàng bán lẻ lưu trữ thông tin khách hàng. Địa chỉ của cùng một khách hàng được ghi lặp lại trong hồ sơ mua hàng của mỗi lần họ đến mua. Việc lặp lại thông tin không cần thiết này trong CSDL được gọi là gì và nó có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu, dẫn đến khó khăn khi tìm kiếm.
  • B. Tính dư thừa dữ liệu, dẫn đến lãng phí không gian và khó khăn khi cập nhật.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu, dẫn đến rò rỉ thông tin.
  • D. Tính độc lập dữ liệu, dẫn đến phần mềm bị lỗi.

Câu 4: Tính "độc lập dữ liệu" trong CSDL đề cập đến khả năng nào?

  • A. Dữ liệu có thể được truy cập mà không cần kết nối mạng.
  • B. Mỗi người dùng có thể làm việc độc lập với dữ liệu của họ.
  • C. Dữ liệu không bị ảnh hưởng bởi sự cố phần cứng.
  • D. Sự thay đổi về cấu trúc vật lý hoặc logic của dữ liệu ít ảnh hưởng đến các ứng dụng đang sử dụng dữ liệu đó.

Câu 5: Một hệ thống đặt vé máy bay cần đảm bảo rằng khi một ghế được đặt bởi một hành khách, ghế đó không thể được đặt bởi hành khách khác cùng lúc. Tính chất nào của CSDL giúp đảm bảo điều này trong môi trường có nhiều người dùng truy cập đồng thời?

  • A. Tính nhất quán (đặc biệt trong môi trường truy cập đồng thời).
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính không dư thừa.
  • D. Tính độc lập dữ liệu.

Câu 6: Khi thiết kế CSDL cho một trường học, thông tin về mỗi học sinh cần được lưu trữ một lần duy nhất. Thông tin về các lớp học, môn học, giáo viên cũng được lưu trữ riêng biệt. Các mối liên hệ giữa học sinh và lớp học, học sinh và điểm môn học được thiết lập thông qua cấu trúc CSDL. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của CSDL?

  • A. Giảm chi phí phần cứng.
  • B. Tăng tốc độ gõ dữ liệu.
  • C. Hạn chế sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo dữ liệu được tổ chức logic.
  • D. Cho phép lưu trữ dữ liệu vô hạn.

Câu 7: Một ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý tài khoản khách hàng, các giao dịch và số dư. Việc đảm bảo rằng chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới có thể truy cập thông tin tài khoản và thực hiện giao dịch là thể hiện tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính toàn vẹn.
  • B. Tính nhất quán.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính bảo mật.

Câu 8: So sánh việc lưu trữ danh sách sản phẩm và giá của chúng trong một bảng tính Excel đơn giản và trong một CSDL. Đối với CSDL, lợi ích nào nổi bật hơn khi cần thực hiện các thao tác phức tạp như tìm tất cả sản phẩm của một nhà cung cấp cụ thể CÓ giá trên 1.000.000 VNĐ?

  • A. Dễ dàng định dạng màu sắc cho dữ liệu.
  • B. Khả năng truy vấn (tìm kiếm, lọc, kết hợp) dữ liệu phức tạp và hiệu quả hơn.
  • C. Tự động sao lưu dữ liệu hàng ngày.
  • D. Giảm thiểu lỗi chính tả khi nhập dữ liệu.

Câu 9: Khi một công ty quyết định nâng cấp hệ thống CSDL của mình, thay đổi cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trên đĩa (ví dụ: từ một loại file sang loại file khác tối ưu hơn). Nếu các ứng dụng phần mềm đang sử dụng CSDL này (ví dụ: ứng dụng bán hàng, ứng dụng quản lý kho) không cần phải viết lại hoặc chỉ cần sửa đổi rất ít, điều này chứng tỏ CSDL có tính chất gì tốt?

  • A. Tính nhất quán.
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính toàn vẹn.

Câu 10: Hãy xem xét một CSDL quản lý thông tin chuyến bay. Mỗi chuyến bay có thể có nhiều hành khách, và mỗi hành khách có thể đặt nhiều chuyến bay. Để tránh lặp lại thông tin hành khách cho mỗi chuyến bay họ đặt và ngược lại, CSDL được thiết kế với các bảng riêng biệt (ví dụ: Bảng Hành khách, Bảng Chuyến bay) và các mối liên kết giữa chúng. Đây là ví dụ về việc áp dụng tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 11: Một hệ thống CSDL của bệnh viện lưu trữ thông tin bệnh nhân. Nếu một bệnh nhân thay đổi địa chỉ, thông tin này chỉ cần cập nhật ở một nơi duy nhất trong CSDL. Lợi ích chính của việc chỉ cần cập nhật ở một nơi duy nhất là gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu và giảm thiểu nguy cơ sai sót.
  • B. Tăng tốc độ in hồ sơ bệnh nhân.
  • C. Giúp bệnh nhân tự cập nhật thông tin của mình.
  • D. Làm cho CSDL nhỏ gọn hơn về kích thước vật lý.

Câu 12: Tính "nhất quán dữ liệu" trong CSDL có ý nghĩa quan trọng như thế nào khi có nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu?

  • A. Mọi người dùng đều có quyền sửa đổi mọi dữ liệu.
  • B. Đảm bảo rằng dữ liệu luôn phản ánh trạng thái đúng đắn và không bị mâu thuẫn do các thao tác đồng thời.
  • C. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập bởi một người dùng tại một thời điểm.
  • D. Tự động tạo bản sao dữ liệu cho mỗi người dùng.

Câu 13: Khi xây dựng CSDL cho một trang web thương mại điện tử, thông tin nào sau đây ít khả năng được coi là một phần cốt lõi cần tổ chức trong CSDL theo cấu trúc quan hệ (các bảng có liên hệ)?

  • A. Thông tin sản phẩm (tên, giá, mô tả).
  • B. Thông tin khách hàng (tên, địa chỉ, lịch sử mua hàng).
  • C. Thông tin đơn hàng (mã đơn hàng, sản phẩm đã mua, số lượng).
  • D. Nội dung các bài đánh giá sản phẩm bằng văn bản tự do của khách hàng (trừ thông tin người đánh giá).

Câu 14: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng CSDL so với hệ thống tệp truyền thống là khả năng dễ dàng thiết lập và thực thi các "ràng buộc" (constraints) trên dữ liệu. Ràng buộc này phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của dữ liệu được nhập vào.
  • B. Giới hạn số lượng dữ liệu có thể lưu trữ.
  • C. Quy định cách dữ liệu được mã hóa.
  • D. Tăng tốc độ hiển thị dữ liệu trên màn hình.

Câu 15: Tại sao việc tổ chức dữ liệu theo một cấu trúc xác định (ví dụ: các bảng với các cột và kiểu dữ liệu cụ thể) là nền tảng của CSDL hiện đại?

  • A. Giúp dữ liệu trông gọn gàng hơn khi in ra.
  • B. Bắt buộc người dùng phải nhập dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Cho phép hệ thống quản lý CSDL (DBMS) hiểu, xử lý và truy vấn dữ liệu một cách hiệu quả và tự động.
  • D. Giúp tiết kiệm pin cho máy tính.

Câu 16: Hãy xem xét một CSDL quản lý nhân sự. Thông tin về lương của nhân viên là dữ liệu nhạy cảm. Tính chất nào của CSDL cho phép người quản lý xem thông tin lương, nhưng nhân viên thông thường chỉ được xem thông tin cá nhân của họ (tên, bộ phận, chức vụ)?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu (phân quyền truy cập).
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 17: Một công ty muốn phân tích xu hướng bán hàng theo từng khu vực địa lý và thời gian. Dữ liệu bán hàng được lưu trữ trong một CSDL. Lợi ích nào của CSDL giúp công ty thực hiện phân tích phức tạp này một cách hiệu quả?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ tập trung.
  • B. Dữ liệu có thể được in ra giấy.
  • C. Kích thước file CSDL nhỏ hơn file văn bản.
  • D. Khả năng truy vấn và báo cáo mạnh mẽ dựa trên các mối quan hệ và cấu trúc dữ liệu được tổ chức.

Câu 18: Đâu là một ví dụ không điển hình cho việc sử dụng CSDL quy mô lớn trong thực tế?

  • A. Hệ thống quản lý thông tin công dân của một quốc gia.
  • B. CSDL khách hàng và sản phẩm của một sàn thương mại điện tử.
  • C. Lưu trữ các tệp nhạc MP3 cá nhân trên ổ cứng.
  • D. Hệ thống quản lý hành lý và chuyến bay tại một sân bay quốc tế.

Câu 19: Khi thiết kế CSDL, việc xác định rõ các thuộc tính (cột) cho mỗi thực thể (bảng) và kiểu dữ liệu của chúng (ví dụ: Tên là chuỗi ký tự, Tuổi là số nguyên) là bước quan trọng để đảm bảo tính chất nào?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu (đặc biệt về mặt định dạng và kiểu dữ liệu).
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán dữ liệu (trong môi trường đồng thời).

Câu 20: Một trường đại học lưu trữ thông tin về sinh viên và các khóa học. Mỗi sinh viên có thể đăng ký nhiều khóa học, và mỗi khóa học có nhiều sinh viên đăng ký. Nếu thông tin về sinh viên (tên, mã số) được lặp lại trong hồ sơ của mỗi khóa học mà họ đăng ký, điều này sẽ vi phạm nghiêm trọng tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn (về giá trị).
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 21: CSDL giúp giải quyết vấn đề gì mà việc lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp riêng lẻ thường gặp phải?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu chậm.
  • B. Khó khăn trong việc cập nhật thông tin nhất quán và tránh trùng lặp.
  • C. Chi phí lưu trữ cao hơn.
  • D. Dữ liệu bị virus tấn công thường xuyên hơn.

Câu 22: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt cho phép các lập trình viên phát triển các ứng dụng khác nhau (ví dụ: ứng dụng web, ứng dụng di động, ứng dụng desktop) để truy cập và thao tác với cùng một tập dữ liệu mà không cần các ứng dụng này phải hiểu chi tiết cách dữ liệu được lưu trữ vật lý. Đây là minh chứng cho lợi ích nào của CSDL?

  • A. Tính độc lập dữ liệu và khả năng chia sẻ dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 23: Trong bối cảnh quản lý dữ liệu, "nhất quán" (consistency) khác gì so với "toàn vẹn" (integrity)?

  • A. Nhất quán liên quan đến định dạng, còn toàn vẹn liên quan đến giá trị.
  • B. Nhất quán chỉ áp dụng cho dữ liệu số, toàn vẹn áp dụng cho mọi loại dữ liệu.
  • C. Toàn vẹn đảm bảo dữ liệu đúng theo các quy tắc định nghĩa từ trước, còn nhất quán đảm bảo dữ liệu không bị mâu thuẫn, đặc biệt trong các giao dịch hoặc truy cập đồng thời.
  • D. Chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa, không có gì khác biệt.

Câu 24: Một công ty du lịch sử dụng CSDL để quản lý thông tin về các tour, khách hàng và việc đặt tour. Khi một khách hàng đặt một tour, hệ thống cần kiểm tra xem tour đó còn chỗ không và cập nhật số lượng chỗ trống. Nếu có nhiều khách hàng cùng lúc cố gắng đặt chỗ cho cùng một tour sắp hết chỗ, tính chất nào của CSDL là cực kỳ quan trọng để tránh tình trạng đặt trùng chỗ?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán (đảm bảo các giao dịch đồng thời không làm sai lệch dữ liệu).

Câu 25: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc lưu trữ tất cả dữ liệu của một tổ chức vào một CSDL tập trung (nếu không được quản lý đúng cách) so với việc lưu trữ phân tán trong các tệp riêng lẻ là gì?

  • A. Nếu CSDL bị tấn công hoặc gặp sự cố, toàn bộ dữ liệu có thể gặp rủi ro.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn chậm hơn.
  • C. Khó khăn hơn trong việc chia sẻ dữ liệu cho nhiều người dùng.
  • D. Không thể sao lưu dữ liệu.

Câu 26: Hệ thống quản lý CSDL (DBMS) đóng vai trò trung gian giữa người dùng/ứng dụng và CSDL vật lý. Vai trò chính của DBMS trong việc quản lý CSDL là gì?

  • A. Tự động tạo ra dữ liệu mới khi cần.
  • B. Cung cấp các công cụ để định nghĩa, thao tác, kiểm soát và bảo vệ dữ liệu trong CSDL.
  • C. Chỉ đơn giản là nơi lưu trữ các tệp dữ liệu.
  • D. Biên dịch mã nguồn của các ứng dụng.

Câu 27: Khi bạn cần tìm tất cả các đơn hàng được đặt trong tháng trước với tổng giá trị trên 5.000.000 VNĐ từ CSDL bán hàng, thao tác này thể hiện rõ nhất chức năng nào của CSDL?

  • A. Nhập dữ liệu.
  • B. Cập nhật dữ liệu.
  • C. Truy vấn dữ liệu.
  • D. Xóa dữ liệu.

Câu 28: So sánh việc lưu trữ thông tin liên lạc của bạn bè trong danh bạ điện thoại (thường là một CSDL nhỏ) với việc ghi vào một cuốn sổ tay. Lợi ích rõ ràng nhất của việc sử dụng danh bạ điện thoại (CSDL) là gì khi bạn cần tìm số điện thoại của một người bạn cụ thể?

  • A. Khả năng tìm kiếm nhanh chóng và hiệu quả theo tên hoặc các tiêu chí khác.
  • B. Không bao giờ bị mất dữ liệu.
  • C. Có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn.
  • D. Dữ liệu luôn được mã hóa tự động.

Câu 29: Một trường hợp sử dụng CSDL cần đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán cực kỳ cao là:

  • A. Quản lý danh sách bài hát yêu thích.
  • B. Lưu trữ công thức nấu ăn cá nhân.
  • C. Quản lý bộ sưu tập tem.
  • D. Hệ thống giao dịch chứng khoán trực tuyến.

Câu 30: Câu nào sau đây mô tả không chính xác về CSDL?

  • A. Là tập hợp dữ liệu có liên quan, được tổ chức và lưu trữ trên máy tính.
  • B. Chỉ là một tập hợp các tệp văn bản hoặc bảng tính được gom lại trong một thư mục.
  • C. Được thiết kế để nhiều người dùng và ứng dụng có thể truy cập và thao tác một cách có kiểm soát.
  • D. Cần có Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) để quản lý và truy xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một thư viện cần quản lý thông tin về sách (như tên sách, tác giả, năm xuất bản) và độc giả (như tên, địa chỉ, số thẻ). Khi một độc giả mượn sách, thông tin này cần được ghi lại. Tại sao việc sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ thông tin này trong các tệp văn bản hoặc bảng tính riêng lẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một trong những tính chất quan trọng của CSDL là 'Tính toàn vẹn dữ liệu'. Hãy phân tích tình huống sau: Trong một hệ thống quản lý điểm, điểm của học sinh phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Nếu hệ thống cho phép nhập điểm 12 hoặc -2, thì tính chất nào của CSDL đã bị vi phạm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả sử một cửa hàng bán lẻ lưu trữ thông tin khách hàng. Địa chỉ của cùng một khách hàng được ghi lặp lại trong hồ sơ mua hàng của mỗi lần họ đến mua. Việc lặp lại thông tin không cần thiết này trong CSDL được gọi là gì và nó có thể dẫn đến vấn đề gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tính 'độc lập dữ liệu' trong CSDL đề cập đến khả năng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một hệ thống đặt vé máy bay cần đảm bảo rằng khi một ghế được đặt bởi một hành khách, ghế đó không thể được đặt bởi hành khách khác cùng lúc. Tính chất nào của CSDL giúp đảm bảo điều này trong môi trường có nhiều người dùng truy cập đồng thời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thiết kế CSDL cho một trường học, thông tin về mỗi học sinh cần được lưu trữ một lần duy nhất. Thông tin về các lớp học, môn học, giáo viên cũng được lưu trữ riêng biệt. Các mối liên hệ giữa học sinh và lớp học, học sinh và điểm môn học được thiết lập thông qua cấu trúc CSDL. Cách tiếp cận này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý tài khoản khách hàng, các giao dịch và số dư. Việc đảm bảo rằng chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới có thể truy cập thông tin tài khoản và thực hiện giao dịch là thể hiện tính chất nào của CSDL?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: So sánh việc lưu trữ danh sách sản phẩm và giá của chúng trong một bảng tính Excel đơn giản và trong một CSDL. Đối với CSDL, lợi ích nào nổi bật hơn khi cần thực hiện các thao tác phức tạp như tìm tất cả sản phẩm của một nhà cung cấp cụ thể CÓ giá trên 1.000.000 VNĐ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi một công ty quyết định nâng cấp hệ thống CSDL của mình, thay đổi cách dữ liệu được lưu trữ vật lý trên đĩa (ví dụ: từ một loại file sang loại file khác tối ưu hơn). Nếu các ứng dụng phần mềm đang sử dụng CSDL này (ví dụ: ứng dụng bán hàng, ứng dụng quản lý kho) không cần phải viết lại hoặc chỉ cần sửa đổi rất ít, điều này chứng tỏ CSDL có tính chất gì tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hãy xem xét một CSDL quản lý thông tin chuyến bay. Mỗi chuyến bay có thể có nhiều hành khách, và mỗi hành khách có thể đặt nhiều chuyến bay. Để tránh lặp lại thông tin hành khách cho mỗi chuyến bay họ đặt và ngược lại, CSDL được thiết kế với các bảng riêng biệt (ví dụ: Bảng Hành khách, Bảng Chuyến bay) và các mối liên kết giữa chúng. Đây là ví dụ về việc áp dụng tính chất nào của CSDL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một hệ thống CSDL của bệnh viện lưu trữ thông tin bệnh nhân. Nếu một bệnh nhân thay đổi địa chỉ, thông tin này chỉ cần cập nhật ở một nơi duy nhất trong CSDL. Lợi ích chính của việc chỉ cần cập nhật ở một nơi duy nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tính 'nhất quán dữ liệu' trong CSDL có ý nghĩa quan trọng như thế nào khi có nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi xây dựng CSDL cho một trang web thương mại điện tử, thông tin nào sau đây *ít khả năng* được coi là một phần cốt lõi cần tổ chức trong CSDL theo cấu trúc quan hệ (các bảng có liên hệ)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng CSDL so với hệ thống tệp truyền thống là khả năng dễ dàng thiết lập và thực thi các 'ràng buộc' (constraints) trên dữ liệu. Ràng buộc này phục vụ mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao việc tổ chức dữ liệu theo một cấu trúc xác định (ví dụ: các bảng với các cột và kiểu dữ liệu cụ thể) là nền tảng của CSDL hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hãy xem xét một CSDL quản lý nhân sự. Thông tin về lương của nhân viên là dữ liệu nhạy cảm. Tính chất nào của CSDL cho phép người quản lý xem thông tin lương, nhưng nhân viên thông thường chỉ được xem thông tin cá nhân của họ (tên, bộ phận, chức vụ)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty muốn phân tích xu hướng bán hàng theo từng khu vực địa lý và thời gian. Dữ liệu bán hàng được lưu trữ trong một CSDL. Lợi ích nào của CSDL giúp công ty thực hiện phân tích phức tạp này một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là một ví dụ *không điển hình* cho việc sử dụng CSDL quy mô lớn trong thực tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thiết kế CSDL, việc xác định rõ các thuộc tính (cột) cho mỗi thực thể (bảng) và kiểu dữ liệu của chúng (ví dụ: Tên là chuỗi ký tự, Tuổi là số nguyên) là bước quan trọng để đảm bảo tính chất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trường đại học lưu trữ thông tin về sinh viên và các khóa học. Mỗi sinh viên có thể đăng ký nhiều khóa học, và mỗi khóa học có nhiều sinh viên đăng ký. Nếu thông tin về sinh viên (tên, mã số) được lặp lại trong hồ sơ của mỗi khóa học mà họ đăng ký, điều này sẽ vi phạm nghiêm trọng tính chất nào của CSDL?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: CSDL giúp giải quyết vấn đề gì mà việc lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp riêng lẻ thường gặp phải?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt cho phép các lập trình viên phát triển các ứng dụng khác nhau (ví dụ: ứng dụng web, ứng dụng di động, ứng dụng desktop) để truy cập và thao tác với cùng một tập dữ liệu mà không cần các ứng dụng này phải hiểu chi tiết cách dữ liệu được lưu trữ vật lý. Đây là minh chứng cho lợi ích nào của CSDL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong bối cảnh quản lý dữ liệu, 'nhất quán' (consistency) khác gì so với 'toàn vẹn' (integrity)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một công ty du lịch sử dụng CSDL để quản lý thông tin về các tour, khách hàng và việc đặt tour. Khi một khách hàng đặt một tour, hệ thống cần kiểm tra xem tour đó còn chỗ không và cập nhật số lượng chỗ trống. Nếu có nhiều khách hàng cùng lúc cố gắng đặt chỗ cho cùng một tour sắp hết chỗ, tính chất nào của CSDL là cực kỳ quan trọng để tránh tình trạng đặt trùng chỗ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc lưu trữ tất cả dữ liệu của một tổ chức vào một CSDL tập trung (nếu không được quản lý đúng cách) so với việc lưu trữ phân tán trong các tệp riêng lẻ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hệ thống quản lý CSDL (DBMS) đóng vai trò trung gian giữa người dùng/ứng dụng và CSDL vật lý. Vai trò chính của DBMS trong việc quản lý CSDL là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi bạn cần tìm tất cả các đơn hàng được đặt trong tháng trước với tổng giá trị trên 5.000.000 VNĐ từ CSDL bán hàng, thao tác này thể hiện rõ nhất chức năng nào của CSDL?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh việc lưu trữ thông tin liên lạc của bạn bè trong danh bạ điện thoại (thường là một CSDL nhỏ) với việc ghi vào một cuốn sổ tay. Lợi ích rõ ràng nhất của việc sử dụng danh bạ điện thoại (CSDL) là gì khi bạn cần tìm số điện thoại của một người bạn cụ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trường hợp sử dụng CSDL cần đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán cực kỳ cao là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Câu nào sau đây mô tả *không chính xác* về CSDL?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin của một trường học, việc sử dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích cốt lõi nào so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản hoặc bảng tính độc lập?

  • A. Giúp tăng tốc độ gõ và chỉnh sửa văn bản.
  • B. Cho phép in ấn tài liệu nhanh hơn.
  • C. Tổ chức dữ liệu có cấu trúc, giảm trùng lặp và dễ dàng quản lý.
  • D. Chỉ đơn giản là một cách khác để lưu trữ tệp trên máy tính.

Câu 2: Một hệ thống quản lý thư viện lưu trữ thông tin sách, độc giả và lịch sử mượn trả. Nếu thông tin về cùng một cuốn sách được lưu trữ lặp lại ở nhiều nơi khác nhau (ví dụ: trong danh sách sách có sẵn và trong hồ sơ mượn của từng độc giả), điều này vi phạm tính chất quan trọng nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán.

Câu 3: Khi một học sinh thay đổi địa chỉ nhà, thông tin này cần được cập nhật trong hệ thống quản lý học sinh của trường. Nếu hệ thống CSDL không đảm bảo tính toàn vẹn, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Chỉ giáo viên mới được phép thay đổi địa chỉ.
  • B. Hệ thống sẽ tự động gửi thông báo cho phụ huynh.
  • C. Không thể lưu trữ địa chỉ mới vì định dạng sai.
  • D. Thông tin địa chỉ có thể bị cập nhật ở một số nơi nhưng bị bỏ sót ở những nơi khác, dẫn đến dữ liệu không chính xác.

Câu 4: Một công ty phát triển ứng dụng quản lý nhân sự sử dụng một CSDL. Ban đầu, CSDL lưu trữ ngày sinh dưới dạng "Ngày/Tháng/Năm". Sau đó, họ quyết định thay đổi cấu trúc để lưu dưới dạng "Năm-Tháng-Ngày". Nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu cao, điều gì sẽ xảy ra đối với ứng dụng quản lý nhân sự hiện tại?

  • A. Ứng dụng hiện tại có thể tiếp tục hoạt động bình thường hoặc chỉ cần thay đổi rất ít.
  • B. Toàn bộ ứng dụng phải được viết lại từ đầu.
  • C. Không thể thay đổi cấu trúc dữ liệu khi ứng dụng đang chạy.
  • D. Chỉ có thể truy cập dữ liệu bằng ngôn ngữ lập trình khác.

Câu 5: Hệ thống CSDL của một ngân hàng cần đảm bảo rằng chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới được xem thông tin số dư tài khoản của khách hàng, và chỉ những giao dịch hợp lệ mới được ghi nhận. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính không dư thừa.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Tính bảo mật.
  • D. Tính nhất quán.

Câu 6: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và cập nhật dữ liệu trong CSDL (ví dụ: nhiều nhân viên cùng đặt hàng trên một hệ thống bán lẻ trực tuyến), tính chất nào của CSDL giúp đảm bảo rằng các thao tác này không gây ra mâu thuẫn hoặc sai sót dữ liệu (ví dụ: một mặt hàng bị bán quá số lượng tồn kho)?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán (trong môi trường đa người dùng).

Câu 7: Phân tích tình huống: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ ban đầu ghi chép thông tin hàng hóa, giá cả, và số lượng bán ra vào các sổ sách giấy. Khi lượng hàng hóa và khách hàng tăng lên, việc tìm kiếm thông tin về một mặt hàng cụ thể, thống kê doanh thu theo ngày, hoặc kiểm tra số lượng tồn kho trở nên rất khó khăn và tốn thời gian. Việc chuyển sang sử dụng CSDL sẽ giải quyết hiệu quả vấn đề nào nhất trong trường hợp này?

  • A. Khả năng truy xuất và khai thác thông tin nhanh chóng, linh hoạt.
  • B. Giảm chi phí mua giấy và bút.
  • C. Ngăn chặn nhân viên đọc trộm thông tin giá cả.
  • D. Tự động đặt hàng khi hết hàng.

Câu 8: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thiết kế CSDL cho một trang web tin tức. CSDL này cần lưu trữ thông tin về các bài báo (tiêu đề, nội dung, ngày đăng, tác giả, chuyên mục) và người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu, email, các bài báo đã thích). Để đảm bảo tính không dư thừa dữ liệu, bạn nên tổ chức dữ liệu như thế nào?

  • A. Lưu trữ toàn bộ thông tin bài báo và người dùng trong một bảng duy nhất.
  • B. Tạo một tệp văn bản riêng cho mỗi bài báo.
  • C. Tách thông tin bài báo và thông tin người dùng thành các bảng riêng biệt và sử dụng các mối liên kết.
  • D. Sao chép toàn bộ nội dung bài báo vào hồ sơ của mỗi người dùng đã thích bài đó.

Câu 9: Tính chất "độc lập dữ liệu" trong CSDL chủ yếu mang lại lợi ích gì cho việc phát triển và bảo trì hệ thống thông tin?

  • A. Giúp người dùng cuối tự do thay đổi cấu trúc dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các ứng dụng và cấu trúc lưu trữ dữ liệu.
  • C. Đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và không bị trùng lặp.
  • D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu cho tất cả người dùng.

Câu 10: Một trong những khác biệt cơ bản giữa lưu trữ dữ liệu bằng tệp (file system) và bằng CSDL là cách tổ chức và quản lý mối quan hệ giữa các dữ liệu. Phân tích nào sau đây là đúng?

  • A. Hệ thống tệp cho phép nhiều người dùng truy cập cùng lúc dễ dàng hơn CSDL.
  • B. CSDL chỉ lưu trữ dữ liệu dạng số, còn hệ thống tệp lưu trữ mọi loại dữ liệu.
  • C. Hệ thống tệp tự động đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, còn CSDL thì không.
  • D. CSDL quản lý các mối quan hệ giữa các phần dữ liệu một cách có cấu trúc, trong khi hệ thống tệp thường không làm điều này.

Câu 11: Tại sao việc quản lý dữ liệu trùng lặp (dư thừa) lại là một vấn đề nghiêm trọng trong các hệ thống lưu trữ thông tin?

  • A. Làm cho dữ liệu trở nên quá bảo mật.
  • B. Khiến dữ liệu khó bị xóa bỏ.
  • C. Gây tốn không gian lưu trữ và đặc biệt là khó khăn trong việc cập nhật, dễ dẫn đến không nhất quán.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất khi số lượng dữ liệu rất lớn.

Câu 12: Một cơ sở dữ liệu được thiết kế tốt cần tuân thủ các ràng buộc (constraints) nhất định để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Ví dụ, điểm thi của một môn học phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Việc áp dụng các ràng buộc này liên quan đến tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 13: Xem xét một hệ thống quản lý bán vé xem phim trực tuyến. CSDL lưu trữ thông tin về phim, suất chiếu, ghế ngồi, và khách hàng. Khi một khách hàng đặt vé, hệ thống cần kiểm tra xem ghế đó đã có người đặt chưa và cập nhật trạng thái ghế. Nếu hai khách hàng cùng lúc cố gắng đặt cùng một ghế, tính chất nào của CSDL giúp hệ thống xử lý tình huống này một cách chính xác, đảm bảo chỉ một người đặt thành công?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán (trong xử lý giao dịch).

Câu 14: Đâu là ví dụ ít phù hợp nhất để minh họa việc sử dụng một CSDL phức tạp và có cấu trúc chặt chẽ?

  • A. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến.
  • B. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Ứng dụng quản lý danh bạ điện thoại cá nhân trên điện thoại.
  • D. Hệ thống quản lý giao dịch của một sàn chứng khoán.

Câu 15: Một trong những lý do chính khiến các tổ chức chuyển từ lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp riêng lẻ sang sử dụng CSDL tập trung là gì?

  • A. Để giảm chi phí phần cứng máy tính.
  • B. Để quản lý dữ liệu hiệu quả hơn, dễ dàng chia sẻ và kiểm soát tập trung.
  • C. Để dữ liệu chỉ có thể được truy cập bởi một người duy nhất.
  • D. Để tăng kích thước tệp lưu trữ dữ liệu.

Câu 16: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách, thông tin về một cuốn sách (tên, tác giả, nhà xuất bản) và thông tin về các đơn hàng mua sách đó cần được liên kết với nhau. Việc thiết lập mối liên kết này giúp đảm bảo tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính toàn vẹn (đặc biệt là toàn vẹn tham chiếu).
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tăng tính dư thừa dữ liệu.

Câu 17: Giả sử CSDL quản lý sinh viên của một trường đại học lưu trữ thông tin về sinh viên và các khóa học mà họ đăng ký. Nếu hệ thống cho phép một sinh viên đăng ký một khóa học không tồn tại, điều này vi phạm tính chất nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn.
  • C. Tính không dư thừa.
  • D. Tính độc lập dữ liệu.

Câu 18: Tại sao tính độc lập dữ liệu lại quan trọng trong bối cảnh công nghệ thông tin thay đổi nhanh chóng?

  • A. Giúp CSDL tự động cập nhật phần mềm.
  • B. Đảm bảo dữ liệu không bao giờ bị mất.
  • C. Cho phép thay đổi cấu trúc dữ liệu mà ít ảnh hưởng đến các ứng dụng.
  • D. Giúp dữ liệu có thể được truy cập từ bất kỳ đâu.

Câu 19: Một hệ thống CSDL tốt cần có các cơ chế kiểm soát truy cập chặt chẽ (phân quyền người dùng). Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Hỗ trợ tính độc lập dữ liệu.

Câu 20: So sánh việc lưu trữ dữ liệu khách hàng của một công ty trong nhiều tệp Excel riêng lẻ so với việc sử dụng CSDL. Vấn đề nào sau đây có nhiều khả năng xảy ra nhất với phương pháp lưu trữ bằng tệp Excel khi quy mô dữ liệu lớn?

  • A. Dữ liệu sẽ quá bảo mật, khó chia sẻ.
  • B. Dữ liệu sẽ tự động được sao lưu thường xuyên.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm, tổng hợp và liên kết thông tin từ các tệp khác nhau.
  • D. Chỉ một người có thể mở tệp Excel cùng một lúc.

Câu 21: Khi thiết kế CSDL cho một bệnh viện, thông tin về bệnh nhân, bác sĩ, và các lần khám bệnh cần được lưu trữ. Việc đảm bảo rằng mỗi bệnh nhân có một mã số duy nhất, mỗi bác sĩ có một mã số duy nhất, và mỗi lần khám bệnh được ghi nhận đầy đủ thông tin liên quan (bệnh nhân nào, bác sĩ nào, ngày nào, chẩn đoán gì) là ví dụ về việc áp dụng tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính không dư thừa.
  • D. Tính độc lập dữ liệu.

Câu 22: Một hệ thống CSDL cho phép người dùng truy cập dữ liệu thông qua các giao diện khác nhau (ví dụ: một ứng dụng web, một ứng dụng di động). Dù giao diện nào, người dùng vẫn thấy cùng một thông tin được tổ chức theo một cấu trúc logic. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật cao.
  • B. Khả năng lưu trữ đa phương tiện.
  • C. Tốc độ xử lý nhanh.
  • D. Quản lý tập trung và khả năng chia sẻ dữ liệu cho nhiều ứng dụng/người dùng.

Câu 23: Tính không dư thừa của CSDL không chỉ giúp tiết kiệm không gian lưu trữ mà còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chất nào khác?

  • A. Tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

Câu 24: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, thông tin về sản phẩm (mã sản phẩm, tên, giá) được lưu trữ. Khi giá của một sản phẩm thay đổi, thông tin này cần được cập nhật. Nếu thông tin giá được lưu trữ lặp lại ở nhiều bảng khác nhau (ví dụ: bảng Sản phẩm, bảng Chi tiết Đơn hàng), việc cập nhật giá mới chỉ ở bảng Sản phẩm mà không cập nhật ở các bảng khác sẽ dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Dữ liệu trở nên quá bảo mật.
  • B. Hệ thống sẽ hoạt động nhanh hơn.
  • C. Dữ liệu về giá sản phẩm sẽ không nhất quán giữa các bảng.
  • D. Khách hàng không thể xem giá mới.

Câu 25: Điều nào sau đây không phải là một lợi ích chính của việc sử dụng CSDL so với hệ thống tệp truyền thống?

  • A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu.
  • B. Nâng cao tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.
  • C. Tăng cường khả năng bảo mật và phân quyền truy cập.
  • D. Tự động sao lưu dữ liệu theo thời gian thực mà không cần cấu hình.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng CSDL lại đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống có lượng người dùng lớn và thường xuyên truy cập/cập nhật dữ liệu, như các trang mạng xã hội hay sàn thương mại điện tử?

  • A. CSDL có khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu và nhiều truy cập đồng thời một cách hiệu quả và an toàn.
  • B. CSDL chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm.
  • C. Dữ liệu trên CSDL không thể bị thay đổi sau khi lưu.
  • D. CSDL giúp giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.

Câu 27: Khi xây dựng CSDL cho một ứng dụng di động quản lý công việc cá nhân, bạn cần lưu trữ thông tin về các công việc (tên, mô tả, thời hạn, mức độ ưu tiên) và các dự án mà công việc đó thuộc về. Mối quan hệ giữa công việc và dự án là một ví dụ về việc tổ chức dữ liệu có cấu trúc trong CSDL. Điều này giúp gì cho người dùng ứng dụng?

  • A. Giúp ứng dụng tự động hoàn thành công việc.
  • B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, lọc và quản lý công việc theo dự án.
  • C. Đảm bảo không ai khác có thể xem danh sách công việc của họ.
  • D. Tăng tốc độ sạc pin cho điện thoại.

Câu 28: Phân tích phát biểu sau: "Một CSDL chỉ đơn giản là một tập hợp các bảng dữ liệu." Phát biểu này đúng hay sai? Tại sao?

  • A. Đúng, vì dữ liệu trong CSDL thường được lưu trữ dưới dạng bảng.
  • B. Sai, vì CSDL còn bao gồm các mối quan hệ giữa dữ liệu, ràng buộc, và được quản lý bởi hệ quản trị CSDL.
  • C. Đúng, nhưng chỉ áp dụng cho CSDL quan hệ.
  • D. Sai, CSDL chỉ là một tệp duy nhất chứ không phải nhiều bảng.

Câu 29: Trong bối cảnh CSDL, "tính nhất quán" (consistency) có thể được hiểu là gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu luôn ở trạng thái hợp lệ và tuân thủ các quy tắc sau mỗi thao tác.
  • B. Chỉ cho phép một người dùng truy cập dữ liệu tại một thời điểm.
  • C. Tốc độ truy xuất dữ liệu không thay đổi theo thời gian.
  • D. Dữ liệu được sao chép ở nhiều nơi để tránh mất mát.

Câu 30: Tại sao việc thiết kế CSDL tốt ngay từ đầu lại quan trọng?

  • A. Giúp giảm dung lượng lưu trữ đến mức tối thiểu.
  • B. Đảm bảo CSDL không bao giờ cần bảo trì.
  • C. Để hệ thống có thể hoạt động trên mọi loại máy tính.
  • D. Là nền tảng quan trọng quyết định hiệu quả hoạt động, khả năng mở rộng và chi phí bảo trì của hệ thống về sau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bối cảnh quản lý thông tin của một trường học, việc sử dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích cốt lõi nào so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản hoặc bảng tính độc lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một hệ thống quản lý thư viện lưu trữ thông tin sách, độc giả và lịch sử mượn trả. Nếu thông tin về cùng một cuốn sách được lưu trữ lặp lại ở nhiều nơi khác nhau (ví dụ: trong danh sách sách có sẵn và trong hồ sơ mượn của từng độc giả), điều này vi phạm tính chất quan trọng nào của CSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi một học sinh thay đổi địa chỉ nhà, thông tin này cần được cập nhật trong hệ thống quản lý học sinh của trường. Nếu hệ thống CSDL không đảm bảo tính toàn vẹn, điều gì có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một công ty phát triển ứng dụng quản lý nhân sự sử dụng một CSDL. Ban đầu, CSDL lưu trữ ngày sinh dưới dạng 'Ngày/Tháng/Năm'. Sau đó, họ quyết định thay đổi cấu trúc để lưu dưới dạng 'Năm-Tháng-Ngày'. Nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu cao, điều gì sẽ xảy ra đối với ứng dụng quản lý nhân sự hiện tại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống CSDL của một ngân hàng cần đảm bảo rằng chỉ những nhân viên có thẩm quyền mới được xem thông tin số dư tài khoản của khách hàng, và chỉ những giao dịch hợp lệ mới được ghi nhận. Yêu cầu này liên quan trực tiếp đến tính chất nào của CSDL?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và cập nhật dữ liệu trong CSDL (ví dụ: nhiều nhân viên cùng đặt hàng trên một hệ thống bán lẻ trực tuyến), tính chất nào của CSDL giúp đảm bảo rằng các thao tác này không gây ra mâu thuẫn hoặc sai sót dữ liệu (ví dụ: một mặt hàng bị bán quá số lượng tồn kho)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích tình huống: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ ban đầu ghi chép thông tin hàng hóa, giá cả, và số lượng bán ra vào các sổ sách giấy. Khi lượng hàng hóa và khách hàng tăng lên, việc tìm kiếm thông tin về một mặt hàng cụ thể, thống kê doanh thu theo ngày, hoặc kiểm tra số lượng tồn kho trở nên rất khó khăn và tốn thời gian. Việc chuyển sang sử dụng CSDL sẽ giải quyết hiệu quả vấn đề nào nhất trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ thiết kế CSDL cho một trang web tin tức. CSDL này cần lưu trữ thông tin về các bài báo (tiêu đề, nội dung, ngày đăng, tác giả, chuyên mục) và người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu, email, các bài báo đã thích). Để đảm bảo tính không dư thừa dữ liệu, bạn nên tổ chức dữ liệu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tính chất 'độc lập dữ liệu' trong CSDL chủ yếu mang lại lợi ích gì cho việc phát triển và bảo trì hệ thống thông tin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những khác biệt cơ bản giữa lưu trữ dữ liệu bằng tệp (file system) và bằng CSDL là cách tổ chức và quản lý mối quan hệ giữa các dữ liệu. Phân tích nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc quản lý dữ liệu trùng lặp (dư thừa) lại là một vấn đề nghiêm trọng trong các hệ thống lưu trữ thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một cơ sở dữ liệu được thiết kế tốt cần tuân thủ các ràng buộc (constraints) nhất định để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu. Ví dụ, điểm thi của một môn học phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Việc áp dụng các ràng buộc này liên quan đến tính chất nào của CSDL?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Xem xét một hệ thống quản lý bán vé xem phim trực tuyến. CSDL lưu trữ thông tin về phim, suất chiếu, ghế ngồi, và khách hàng. Khi một khách hàng đặt vé, hệ thống cần kiểm tra xem ghế đó đã có người đặt chưa và cập nhật trạng thái ghế. Nếu hai khách hàng cùng lúc cố gắng đặt cùng một ghế, tính chất nào của CSDL giúp hệ thống xử lý tình huống này một cách chính xác, đảm bảo chỉ một người đặt thành công?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là ví dụ *ít phù hợp nhất* để minh họa việc sử dụng một CSDL phức tạp và có cấu trúc chặt chẽ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những lý do chính khiến các tổ chức chuyển từ lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp riêng lẻ sang sử dụng CSDL tập trung là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi thiết kế CSDL cho một cửa hàng sách, thông tin về một cuốn sách (tên, tác giả, nhà xuất bản) và thông tin về các đơn hàng mua sách đó cần được liên kết với nhau. Việc thiết lập mối liên kết này giúp đảm bảo tính chất nào của CSDL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử CSDL quản lý sinh viên của một trường đại học lưu trữ thông tin về sinh viên và các khóa học mà họ đăng ký. Nếu hệ thống cho phép một sinh viên đăng ký một khóa học không tồn tại, điều này vi phạm tính chất nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao tính độc lập dữ liệu lại quan trọng trong bối cảnh công nghệ thông tin thay đổi nhanh chóng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một hệ thống CSDL tốt cần có các cơ chế kiểm soát truy cập chặt chẽ (phân quyền người dùng). Điều này nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh việc lưu trữ dữ liệu khách hàng của một công ty trong nhiều tệp Excel riêng lẻ so với việc sử dụng CSDL. Vấn đề nào sau đây *có nhiều khả năng xảy ra nhất* với phương pháp lưu trữ bằng tệp Excel khi quy mô dữ liệu lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi thiết kế CSDL cho một bệnh viện, thông tin về bệnh nhân, bác sĩ, và các lần khám bệnh cần được lưu trữ. Việc đảm bảo rằng mỗi bệnh nhân có một mã số duy nhất, mỗi bác sĩ có một mã số duy nhất, và mỗi lần khám bệnh được ghi nhận đầy đủ thông tin liên quan (bệnh nhân nào, bác sĩ nào, ngày nào, chẩn đoán gì) là ví dụ về việc áp dụng tính chất nào của CSDL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một hệ thống CSDL cho phép người dùng truy cập dữ liệu thông qua các giao diện khác nhau (ví dụ: một ứng dụng web, một ứng dụng di động). Dù giao diện nào, người dùng vẫn thấy cùng một thông tin được tổ chức theo một cấu trúc logic. Điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của CSDL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tính không dư thừa của CSDL không chỉ giúp tiết kiệm không gian lưu trữ mà còn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính chất nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một hệ thống quản lý bán hàng, thông tin về sản phẩm (mã sản phẩm, tên, giá) được lưu trữ. Khi giá của một sản phẩm thay đổi, thông tin này cần được cập nhật. Nếu thông tin giá được lưu trữ lặp lại ở nhiều bảng khác nhau (ví dụ: bảng Sản phẩm, bảng Chi tiết Đơn hàng), việc cập nhật giá mới chỉ ở bảng Sản phẩm mà không cập nhật ở các bảng khác sẽ dẫn đến vấn đề gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điều nào sau đây *không phải* là một lợi ích chính của việc sử dụng CSDL so với hệ thống tệp truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao việc sử dụng CSDL lại đặc biệt quan trọng đối với các hệ thống có lượng người dùng lớn và thường xuyên truy cập/cập nhật dữ liệu, như các trang mạng xã hội hay sàn thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi xây dựng CSDL cho một ứng dụng di động quản lý công việc cá nhân, bạn cần lưu trữ thông tin về các công việc (tên, mô tả, thời hạn, mức độ ưu tiên) và các dự án mà công việc đó thuộc về. Mối quan hệ giữa công việc và dự án là một ví dụ về việc tổ chức dữ liệu có cấu trúc trong CSDL. Điều này giúp gì cho người dùng ứng dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích phát biểu sau: 'Một CSDL chỉ đơn giản là một tập hợp các bảng dữ liệu.' Phát biểu này đúng hay sai? Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh CSDL, 'tính nhất quán' (consistency) có thể được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc thiết kế CSDL tốt ngay từ đầu lại quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thư viện trường học cần quản lý thông tin về sách (tên, tác giả, năm xuất bản), độc giả (tên, lớp, ngày mượn/trả) và lịch sử mượn sách. Việc tổ chức dữ liệu này một cách có hệ thống trên máy tính để dễ dàng tìm kiếm sách, theo dõi tình trạng mượn trả là một ví dụ điển hình về việc sử dụng khái niệm nào trong Tin học?

  • A. Hệ điều hành
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản
  • C. Cơ sở dữ liệu (CSDL)
  • D. Mạng máy tính

Câu 2: Tại sao việc lưu trữ thông tin về cùng một cuốn sách (ví dụ: tên sách, tác giả) ở nhiều tệp văn bản riêng lẻ cho từng lần mượn sách lại không hiệu quả và có thể gây ra vấn đề so với lưu trữ trong CSDL?

  • A. Việc này tốn ít dung lượng lưu trữ hơn.
  • B. Tăng tốc độ tìm kiếm thông tin sách.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật cao hơn.
  • D. Dễ dẫn đến sự dư thừa và không nhất quán dữ liệu (ví dụ: tên sách bị gõ sai ở các tệp khác nhau).

Câu 3: Trong một hệ thống quản lý điểm của trường, việc đảm bảo rằng điểm của một môn học luôn nằm trong khoảng từ 0 đến 10 là thể hiện thuộc tính quan trọng nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu
  • C. Tính độc lập dữ liệu
  • D. Tính không dư thừa

Câu 4: Một công ty bán lẻ trực tuyến lưu trữ thông tin khách hàng, đơn hàng và sản phẩm trong CSDL. Khi một khách hàng thay đổi địa chỉ, thông tin này chỉ cần cập nhật ở MỘT nơi duy nhất trong CSDL thay vì phải tìm và sửa ở nhiều tệp khác nhau. Lợi ích này thể hiện rõ nhất tính chất nào của CSDL?

  • A. Tính không dư thừa
  • B. Tính bảo mật
  • C. Tính độc lập dữ liệu
  • D. Tính nhất quán

Câu 5: Giả sử một CSDL quản lý thông tin nhân viên. Tính bảo mật của CSDL này được thể hiện qua việc:

  • A. Mọi nhân viên đều có thể xem và sửa thông tin của người khác.
  • B. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy tính duy nhất.
  • C. Chỉ những người có quyền (ví dụ: bộ phận nhân sự) mới được xem hoặc cập nhật thông tin lương của nhân viên.
  • D. Dữ liệu không bao giờ bị thay đổi sau khi nhập.

Câu 6: Tính độc lập dữ liệu trong CSDL mang lại lợi ích gì cho quá trình phát triển và bảo trì hệ thống phần mềm?

  • A. Giúp dữ liệu luôn được sao lưu tự động.
  • B. Cho phép thay đổi cấu trúc lưu trữ dữ liệu mà không nhất thiết phải sửa đổi toàn bộ chương trình ứng dụng.
  • C. Đảm bảo dữ liệu không bao giờ bị lỗi.
  • D. Giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập cùng lúc.

Câu 7: Tại sao việc tổ chức dữ liệu theo cấu trúc xác định trong CSDL lại quan trọng cho việc khai thác thông tin?

  • A. Giúp các chương trình ứng dụng dễ dàng truy cập, tìm kiếm, tổng hợp và báo cáo dữ liệu theo yêu cầu.
  • B. Làm cho dữ liệu trở nên bí mật hơn.
  • C. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu dạng số.
  • D. Giảm kích thước của dữ liệu.

Câu 8: Trong một hệ thống đặt vé máy bay, CSDL cần đảm bảo tính nhất quán dữ liệu ở mức cao nhất. Điều này có ý nghĩa gì khi có nhiều người cùng lúc cố gắng đặt chỗ cho cùng một chuyến bay?

  • A. Hệ thống sẽ cho phép tất cả mọi người đặt chỗ thành công.
  • B. Dữ liệu về chuyến bay sẽ bị xóa nếu có quá nhiều yêu cầu cùng lúc.
  • C. Hệ thống phải xử lý các yêu cầu một cách tuần tự hoặc sử dụng cơ chế khóa để đảm bảo một chỗ chỉ được đặt bởi một người duy nhất tại một thời điểm.
  • D. Hệ thống sẽ tự động tăng số lượng ghế nếu cần.

Câu 9: So với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp riêng lẻ không có cấu trúc chặt chẽ, CSDL cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng và ứng dụng một cách hiệu quả hơn. Điều này là nhờ đâu?

  • A. CSDL chỉ cho phép một người truy cập dữ liệu cùng lúc.
  • B. Dữ liệu được tập trung và quản lý bởi một hệ thống chung, có cơ chế kiểm soát truy cập và đồng bộ hóa.
  • C. Mỗi người dùng có một bản sao dữ liệu riêng.
  • D. CSDL tự động gửi email thông báo khi có thay đổi dữ liệu.

Câu 10: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ chỉ sử dụng một bảng tính Excel để ghi chép danh sách hàng hóa và số lượng tồn kho. Theo em, trong trường hợp nào cửa hàng này có thể bắt đầu cần xem xét chuyển sang sử dụng CSDL?

  • A. Khi chỉ có một người quản lý cửa hàng.
  • B. Khi số lượng hàng hóa rất ít (dưới 100 mặt hàng).
  • C. Khi không cần theo dõi doanh thu.
  • D. Khi lượng hàng hóa và giao dịch tăng lên đáng kể, cần quản lý thông tin khách hàng, nhà cung cấp, đơn hàng một cách chi tiết, và nhiều nhân viên cần truy cập dữ liệu cùng lúc.

Câu 11: Khi thiết kế CSDL cho một trường học, thông tin nào sau đây KHÔNG nên được lưu trữ lặp lại trong nhiều bảng khác nhau để tránh dư thừa dữ liệu?

  • A. Điểm của học sinh cho từng môn học.
  • B. Thông tin về lớp học (tên lớp, giáo viên chủ nhiệm).
  • C. Ngày sinh của cùng một học sinh (lặp lại trong bảng điểm, bảng khen thưởng, bảng kỷ luật...).
  • D. Thông tin về giáo viên (tên, chuyên môn).

Câu 12: Hệ thống quản lý bệnh viện là một ví dụ phức tạp về ứng dụng CSDL. Thuộc tính nào của CSDL là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng thông tin y tế của bệnh nhân là chính xác và đáng tin cậy?

  • A. Tính độc lập dữ liệu
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu
  • C. Tính không dư thừa
  • D. Tính dễ chia sẻ (với bất kỳ ai)

Câu 13: Việc sử dụng CSDL thay vì lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp riêng lẻ giúp cải thiện hiệu quả tìm kiếm thông tin như thế nào?

  • A. Phần mềm tìm kiếm CSDL luôn nhanh hơn mọi phần mềm khác.
  • B. Dữ liệu trong CSDL luôn được sắp xếp theo thứ tự chữ cái.
  • C. Người dùng phải tự tìm kiếm thủ công trong từng tệp.
  • D. CSDL có cấu trúc rõ ràng và các công cụ truy vấn mạnh mẽ, cho phép tìm kiếm, lọc, kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn liên quan một cách nhanh chóng và chính xác.

Câu 14: Khi một ngân hàng cần thay đổi định dạng của mã số tài khoản khách hàng (ví dụ: từ 10 chữ số sang 12 chữ số), nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu tốt, điều gì sẽ xảy ra với các ứng dụng phần mềm (như ứng dụng mobile banking, website) sử dụng CSDL đó?

  • A. Tất cả các ứng dụng sẽ ngừng hoạt động và phải viết lại từ đầu.
  • B. Các ứng dụng sẽ tự động cập nhật để tương thích với cấu trúc mới.
  • C. Phần lớn các ứng dụng có thể tiếp tục hoạt động mà không cần thay đổi đáng kể, hoặc chỉ cần cập nhật nhỏ ở lớp giao tiếp với CSDL.
  • D. Dữ liệu cũ sẽ bị mất.

Câu 15: Hãy xem xét một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. CSDL trong hệ thống này cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, kho hàng, đơn đặt hàng, nhà cung cấp, khách hàng, v.v. Thuộc tính "tính nhất quán" của CSDL này đặc biệt quan trọng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Đảm bảo rằng khi một sản phẩm được bán, số lượng tồn kho trong kho hàng được cập nhật chính xác và đồng bộ với thông tin đơn hàng.
  • B. Giúp nhân viên kho hàng tìm được vị trí của sản phẩm.
  • C. Cho phép khách hàng theo dõi trạng thái đơn hàng của họ.
  • D. Ngăn chặn nhân viên xem thông tin lương của nhau.

Câu 16: Trong ngữ cảnh của CSDL, "dữ liệu có liên quan" (related data) có nghĩa là gì?

  • A. Các dữ liệu được lưu trữ ngẫu nhiên.
  • B. Các dữ liệu giống hệt nhau.
  • C. Các dữ liệu có mối quan hệ logic với nhau, thuộc cùng một chủ đề quản lý hoặc hỗ trợ lẫn nhau trong việc cung cấp thông tin.
  • D. Các dữ liệu chỉ do một người nhập vào.

Câu 17: Việc sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ là một biện pháp quan trọng để đảm bảo thuộc tính nào của CSDL?

  • A. Tính sẵn sàng (Availability) và khả năng phục hồi sau sự cố.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính toàn vẹn dữ liệu (trực tiếp).

Câu 18: Một hệ thống CSDL cho phép nhiều người dùng (ví dụ: giáo viên, học sinh, phụ huynh, ban giám hiệu) truy cập và khai thác thông tin (xem điểm, xem lịch học, xem thông báo) theo các quyền hạn khác nhau. Đây là một lợi ích của CSDL về mặt:

  • A. Tốc độ xử lý.
  • B. Dung lượng lưu trữ.
  • C. Chi phí phần cứng.
  • D. Chia sẻ và quản lý truy cập dữ liệu.

Câu 19: So sánh việc quản lý dữ liệu bằng CSDL với việc quản lý bằng các tệp văn bản/bảng tính riêng lẻ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. CSDL luôn yêu cầu kết nối internet.
  • B. CSDL chỉ lưu trữ dữ liệu dạng số.
  • C. CSDL có cấu trúc dữ liệu được định nghĩa rõ ràng, có mối quan hệ giữa các phần tử dữ liệu và được quản lý bởi một hệ thống tập trung.
  • D. Tệp văn bản/bảng tính không thể lưu trữ lượng dữ liệu lớn.

Câu 20: Khi thiết kế CSDL, việc xác định các ràng buộc (constraints) cho dữ liệu (ví dụ: mã số sinh viên là duy nhất, ngày sinh phải trước ngày hiện tại) nhằm mục đích chính là để đảm bảo thuộc tính nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 21: Một trường hợp vi phạm tính nhất quán dữ liệu trong một CSDL quản lý điểm học sinh có thể là gì?

  • A. Có hai học sinh trùng tên.
  • B. Một học sinh không có điểm cho một môn học.
  • C. Thông tin cá nhân của học sinh bị xem trái phép.
  • D. Tổng kết học lực của một học sinh là "Giỏi" nhưng điểm trung bình lại dưới 8.0 (nếu quy định là ĐTB >= 8.0 mới là Giỏi).

Câu 22: Lợi ích nào của CSDL giúp giảm thiểu công sức và chi phí khi cần sửa đổi hoặc nâng cấp cấu trúc lưu trữ dữ liệu?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán.

Câu 23: Khi một hệ thống CSDL được thiết kế tốt, việc truy vấn dữ liệu để lấy thông tin (ví dụ: tìm tất cả học sinh có điểm môn Tin học trên 9.0) sẽ nhanh chóng và hiệu quả hơn đáng kể so với việc tìm kiếm thủ công trong nhiều tệp tin. Điều này chủ yếu là nhờ vào:

  • A. Cấu trúc dữ liệu có tổ chức và các công cụ truy vấn mạnh mẽ của hệ quản trị CSDL.
  • B. Dữ liệu trong CSDL luôn được lưu trữ trên ổ cứng SSD.
  • C. CSDL tự động nén dữ liệu.
  • D. Số lượng dữ liệu trong CSDL luôn ít hơn so với lưu trữ bằng tệp.

Câu 24: Nguy cơ nào có thể xảy ra nếu một hệ thống CSDL thiếu tính bảo mật?

  • A. Dữ liệu sẽ bị dư thừa.
  • B. Không thể tìm kiếm dữ liệu.
  • C. Dữ liệu không nhất quán.
  • D. Thông tin nhạy cảm bị rò rỉ, sửa đổi trái phép hoặc bị xóa.

Câu 25: Trong một CSDL quản lý sản phẩm, nếu giá của một sản phẩm được lưu trữ ở cả bảng "Sản phẩm" và bảng "Chi tiết đơn hàng" một cách độc lập, đây là ví dụ về việc vi phạm thuộc tính nào?

  • A. Tính không dư thừa.
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính độc lập dữ liệu.

Câu 26: Khi dữ liệu bị dư thừa, ngoài việc tốn dung lượng lưu trữ, còn tiềm ẩn nguy cơ lớn về:

  • A. Giảm tốc độ truy vấn.
  • B. Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu.
  • C. Không nhất quán dữ liệu khi cập nhật (ví dụ: sửa một thông tin ở chỗ này nhưng quên sửa ở chỗ khác).
  • D. Giảm tính bảo mật.

Câu 27: Một hệ thống CSDL được thiết kế để quản lý hồ sơ bệnh án điện tử. Thuộc tính nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rằng chỉ các bác sĩ và nhân viên y tế có thẩm quyền mới có thể truy cập thông tin nhạy cảm của bệnh nhân?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Tính không dư thừa.
  • D. Tính nhất quán.

Câu 28: Việc sử dụng CSDL giúp các tổ chức có thể ra quyết định tốt hơn dựa trên dữ liệu. Điều này là do CSDL hỗ trợ hiệu quả hoạt động nào?

  • A. Nhập dữ liệu thủ công.
  • B. Lưu trữ dữ liệu trên giấy.
  • C. Biên soạn văn bản.
  • D. Khai thác, phân tích và tổng hợp thông tin từ dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác.

Câu 29: Tính toàn vẹn dữ liệu và tính nhất quán dữ liệu trong CSDL có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn không liên quan.
  • B. Tính nhất quán là điều kiện tiên quyết để có tính toàn vẹn.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu đảm bảo dữ liệu đáp ứng các ràng buộc (chính xác, hợp lệ), góp phần duy trì tính nhất quán của CSDL (trạng thái logic hợp lý, không mâu thuẫn).
  • D. Tính toàn vẹn chỉ áp dụng cho dữ liệu số, còn tính nhất quán áp dụng cho dữ liệu văn bản.

Câu 30: Một hệ thống CSDL cho phép nhiều người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu cùng lúc mà không gây ra xung đột hoặc lỗi. Khả năng này được gọi là gì trong quản lý CSDL?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một thư viện trường học cần quản lý thông tin về sách (tên, tác giả, năm xuất bản), độc giả (tên, lớp, ngày mượn/trả) và lịch sử mượn sách. Việc tổ chức dữ liệu này một cách có hệ thống trên máy tính để dễ dàng tìm kiếm sách, theo dõi tình trạng mượn trả là một ví dụ điển hình về việc sử dụng khái niệm nào trong Tin học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tại sao việc lưu trữ thông tin về cùng một cuốn sách (ví dụ: tên sách, tác giả) ở nhiều tệp văn bản riêng lẻ cho từng lần mượn sách lại không hiệu quả và có thể gây ra vấn đề so với lưu trữ trong CSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong một hệ thống quản lý điểm của trường, việc đảm bảo rằng điểm của một môn học luôn nằm trong khoảng từ 0 đến 10 là thể hiện thuộc tính quan trọng nào của CSDL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty bán lẻ trực tuyến lưu trữ thông tin khách hàng, đơn hàng và sản phẩm trong CSDL. Khi một khách hàng thay đổi địa chỉ, thông tin này chỉ cần cập nhật ở MỘT nơi duy nhất trong CSDL thay vì phải tìm và sửa ở nhiều tệp khác nhau. Lợi ích này thể hiện rõ nhất tính chất nào của CSDL?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giả sử một CSDL quản lý thông tin nhân viên. Tính bảo mật của CSDL này được thể hiện qua việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tính độc lập dữ liệu trong CSDL mang lại lợi ích gì cho quá trình phát triển và bảo trì hệ thống phần mềm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao việc tổ chức dữ liệu theo cấu trúc xác định trong CSDL lại quan trọng cho việc khai thác thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong một hệ thống đặt vé máy bay, CSDL cần đảm bảo tính nhất quán dữ liệu ở mức cao nhất. Điều này có ý nghĩa gì khi có nhiều người cùng lúc cố gắng đặt chỗ cho cùng một chuyến bay?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp riêng lẻ không có cấu trúc chặt chẽ, CSDL cung cấp khả năng chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng và ứng dụng một cách hiệu quả hơn. Điều này là nhờ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ chỉ sử dụng một bảng tính Excel để ghi chép danh sách hàng hóa và số lượng tồn kho. Theo em, trong trường hợp nào cửa hàng này có thể bắt đầu cần xem xét chuyển sang sử dụng CSDL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi thiết kế CSDL cho một trường học, thông tin nào sau đây KHÔNG nên được lưu trữ lặp lại trong nhiều bảng khác nhau để tránh dư thừa dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hệ thống quản lý bệnh viện là một ví dụ phức tạp về ứng dụng CSDL. Thuộc tính nào của CSDL là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng thông tin y tế của bệnh nhân là chính xác và đáng tin cậy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc sử dụng CSDL thay vì lưu trữ dữ liệu phân tán trong nhiều tệp riêng lẻ giúp cải thiện hiệu quả tìm kiếm thông tin như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi một ngân hàng cần thay đổi định dạng của mã số tài khoản khách hàng (ví dụ: từ 10 chữ số sang 12 chữ số), nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu tốt, điều gì sẽ xảy ra với các ứng dụng phần mềm (như ứng dụng mobile banking, website) sử dụng CSDL đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hãy xem xét một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. CSDL trong hệ thống này cần lưu trữ thông tin về sản phẩm, kho hàng, đơn đặt hàng, nhà cung cấp, khách hàng, v.v. Thuộc tính 'tính nhất quán' của CSDL này đặc biệt quan trọng để giải quyết vấn đề nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong ngữ cảnh của CSDL, 'dữ liệu có liên quan' (related data) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc sao lưu và phục hồi dữ liệu định kỳ là một biện pháp quan trọng để đảm bảo thuộc tính nào của CSDL?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một hệ thống CSDL cho phép nhiều người dùng (ví dụ: giáo viên, học sinh, phụ huynh, ban giám hiệu) truy cập và khai thác thông tin (xem điểm, xem lịch học, xem thông báo) theo các quyền hạn khác nhau. Đây là một lợi ích của CSDL về mặt:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh việc quản lý dữ liệu bằng CSDL với việc quản lý bằng các tệp văn bản/bảng tính riêng lẻ, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi thiết kế CSDL, việc xác định các ràng buộc (constraints) cho dữ liệu (ví dụ: mã số sinh viên là duy nhất, ngày sinh phải trước ngày hiện tại) nhằm mục đích chính là để đảm bảo thuộc tính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trường hợp vi phạm tính nhất quán dữ liệu trong một CSDL quản lý điểm học sinh có thể là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Lợi ích nào của CSDL giúp giảm thiểu công sức và chi phí khi cần sửa đổi hoặc nâng cấp cấu trúc lưu trữ dữ liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi một hệ thống CSDL được thiết kế tốt, việc truy vấn dữ liệu để lấy thông tin (ví dụ: tìm tất cả học sinh có điểm môn Tin học trên 9.0) sẽ nhanh chóng và hiệu quả hơn đáng kể so với việc tìm kiếm thủ công trong nhiều tệp tin. Điều này chủ yếu là nhờ vào:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nguy cơ nào có thể xảy ra nếu một hệ thống CSDL thiếu tính bảo mật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một CSDL quản lý sản phẩm, nếu giá của một sản phẩm được lưu trữ ở cả bảng 'Sản phẩm' và bảng 'Chi tiết đơn hàng' một cách độc lập, đây là ví dụ về việc vi phạm thuộc tính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi dữ liệu bị dư thừa, ngoài việc tốn dung lượng lưu trữ, còn tiềm ẩn nguy cơ lớn về:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một hệ thống CSDL được thiết kế để quản lý hồ sơ bệnh án điện tử. Thuộc tính nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rằng chỉ các bác sĩ và nhân viên y tế có thẩm quyền mới có thể truy cập thông tin nhạy cảm của bệnh nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc sử dụng CSDL giúp các tổ chức có thể ra quyết định tốt hơn dựa trên dữ liệu. Điều này là do CSDL hỗ trợ hiệu quả hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tính toàn vẹn dữ liệu và tính nhất quán dữ liệu trong CSDL có mối quan hệ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một hệ thống CSDL cho phép nhiều người dùng truy cập và cập nhật dữ liệu cùng lúc mà không gây ra xung đột hoặc lỗi. Khả năng này được gọi là gì trong quản lý CSDL?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học đang gặp khó khăn trong việc quản lý thông tin học sinh (điểm danh, điểm số các môn, thông tin cá nhân, khen thưởng/kỷ luật). Dữ liệu được lưu trữ rải rác trong nhiều tệp Excel và sổ sách khác nhau. Việc chuyển sang sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) thay vì phương pháp hiện tại mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây?

  • A. Giúp giảm chi phí mua sắm máy tính cho nhà trường.
  • B. Cho phép mọi giáo viên đều có thể xóa bất kỳ dữ liệu nào.
  • C. Giúp tổ chức dữ liệu một cách tập trung, có hệ thống, dễ dàng tìm kiếm và kết hợp thông tin.
  • D. Chỉ đơn giản là chuyển đổi định dạng tệp từ Excel sang một định dạng khác.

Câu 2: Tính chất nào của CSDL giúp đảm bảo rằng thông tin về cùng một học sinh (ví dụ: tên, ngày sinh) không bị lặp lại ở nhiều nơi trong hệ thống quản lý của trường, từ đó tránh được sự không nhất quán khi cần cập nhật?

  • A. Tính bảo mật
  • B. Tính không dư thừa
  • C. Tính độc lập dữ liệu
  • D. Tính nhất quán

Câu 3: Khi một giáo viên nhập điểm cho học sinh, hệ thống CSDL được thiết kế để chỉ cho phép nhập các giá trị từ 0 đến 10. Nếu giáo viên cố gắng nhập 11 hoặc -1, hệ thống sẽ báo lỗi. Tính chất nào của CSDL đang được thể hiện qua cơ chế kiểm tra này?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu
  • B. Tính bảo mật dữ liệu
  • C. Tính độc lập dữ liệu
  • D. Tính nhất quán dữ liệu

Câu 4: Một công ty bán lẻ muốn xây dựng CSDL để quản lý hàng tồn kho. Dữ liệu cần lưu trữ bao gồm tên sản phẩm, mã sản phẩm, số lượng nhập, số lượng xuất, ngày nhập, ngày xuất, giá bán. Việc tổ chức dữ liệu này trong CSDL sẽ giúp công ty phân tích được những thông tin gì một cách hiệu quả hơn so với lưu trữ trong các tệp riêng lẻ?

  • A. Chỉ giúp lưu trữ được nhiều sản phẩm hơn.
  • B. Chỉ giúp tìm kiếm tên sản phẩm nhanh hơn.
  • C. Chỉ giúp tính tổng số lượng tồn kho hiện tại.
  • D. Giúp phân tích xu hướng bán hàng theo thời gian, xác định sản phẩm bán chạy, tính toán lợi nhuận theo từng mặt hàng.

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý thông tin khách hàng và các giao dịch. Tính chất bảo mật của CSDL đặc biệt quan trọng trong trường hợp này vì:

  • A. Nó giúp giảm thiểu số lượng giao dịch hàng ngày.
  • B. Nó đảm bảo rằng dữ liệu không bao giờ bị thay đổi.
  • C. Nó ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin tài chính nhạy cảm của khách hàng.
  • D. Nó cho phép mọi nhân viên ngân hàng xem được tất cả thông tin khách hàng.

Câu 6: Giả sử một CSDL quản lý thông tin sách trong thư viện. Thông tin bao gồm Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Năm xuất bản, Thể loại, Số lượng. Nếu thư viện muốn thống kê số lượng sách theo từng thể loại, việc sử dụng CSDL giúp thực hiện công việc này nhanh chóng và chính xác hơn so với việc kiểm tra thủ công từng cuốn sách hoặc từng dòng trong bảng tính lớn như thế nào?

  • A. CSDL có khả năng tự đếm sách.
  • B. CSDL chỉ lưu trữ ít thông tin hơn.
  • C. CSDL bắt buộc phải nhập dữ liệu theo thứ tự abc.
  • D. CSDL cho phép sử dụng các truy vấn (query) để tự động lọc, nhóm và tính toán dữ liệu theo tiêu chí mong muốn.

Câu 7: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) trong CSDL có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quá trình phát triển và bảo trì hệ thống phần mềm?

  • A. Cho phép người dùng xem dữ liệu mà không cần phần mềm.
  • B. Khi cấu trúc lưu trữ dữ liệu thay đổi (ví dụ: thêm một trường thông tin mới), các chương trình ứng dụng đang sử dụng CSDL đó không nhất thiết phải sửa đổi.
  • C. Đảm bảo rằng dữ liệu chỉ được lưu trữ trên một máy tính duy nhất.
  • D. Ngăn chặn nhiều người dùng truy cập CSDL cùng lúc.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách tổ chức và quản lý dữ liệu giữa việc lưu trữ thông tin danh bạ bạn bè trong một tệp văn bản (.txt) và lưu trữ trong một CSDL đơn giản.

  • A. Tệp văn bản có thể lưu trữ nhiều thông tin hơn CSDL.
  • B. CSDL chỉ cho phép lưu trữ số điện thoại, còn tệp văn bản thì không.
  • C. CSDL tổ chức dữ liệu theo cấu trúc (ví dụ: bảng, trường), cho phép truy vấn, sắp xếp, lọc dữ liệu hiệu quả, trong khi tệp văn bản chỉ là dòng văn bản thuần túy, việc xử lý phức tạp hơn.
  • D. Tệp văn bản đảm bảo tính bảo mật cao hơn CSDL.

Câu 9: Khi thiết kế CSDL cho một trang web thương mại điện tử, thông tin về sản phẩm (tên, mô tả, giá, số lượng tồn kho) và thông tin về khách hàng (tên, địa chỉ, lịch sử mua hàng) cần được tổ chức như thế nào để thể hiện mối liên hệ giữa chúng và hỗ trợ việc xử lý đơn hàng?

  • A. Lưu tất cả thông tin sản phẩm và khách hàng vào chung một bảng duy nhất.
  • B. Lưu thông tin sản phẩm trong một tệp Excel và thông tin khách hàng trong một tệp văn bản.
  • C. Tạo hai CSDL riêng biệt, một cho sản phẩm và một cho khách hàng, không có liên kết nào.
  • D. Tạo các bảng riêng cho sản phẩm, khách hàng và đơn hàng, sau đó thiết lập mối quan hệ giữa các bảng này dựa trên các trường chung (ví dụ: khách hàng liên kết với đơn hàng, đơn hàng liên kết với sản phẩm).

Câu 10: Một hệ thống CSDL quản lý việc đặt vé xem phim trực tuyến. Khi có nhiều người dùng cùng lúc cố gắng đặt vé cho cùng một ghế ngồi, tính chất nào của CSDL giúp ngăn chặn tình trạng một ghế được bán cho nhiều người?

  • A. Tính nhất quán và khả năng xử lý truy cập đồng thời (concurrency control).
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính bảo mật dữ liệu.

Câu 11: Tại sao việc lưu trữ dữ liệu theo cấu trúc xác định trong CSDL lại quan trọng hơn so với việc chỉ đơn giản là lưu trữ "tất cả mọi thứ" vào một nơi duy nhất mà không có cấu trúc rõ ràng?

  • A. Việc không có cấu trúc giúp tìm kiếm thông tin nhanh hơn.
  • B. Lưu trữ không cấu trúc giúp tiết kiệm dung lượng bộ nhớ.
  • C. Cấu trúc giúp dữ liệu có ý nghĩa, dễ dàng truy xuất, cập nhật, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán, đồng thời hỗ trợ việc phân quyền truy cập.
  • D. Chỉ các hệ thống lớn mới cần cấu trúc dữ liệu.

Câu 12: Một cửa hàng sách muốn quản lý danh sách khách hàng thân thiết. Thông tin cần lưu là Tên, Số điện thoại, Địa chỉ, Lịch sử mua hàng. Nếu cửa hàng sử dụng CSDL, họ có thể dễ dàng thực hiện tác vụ phân tích nào sau đây mà khó làm được với tệp văn bản thuần túy?

  • A. Chỉ lưu trữ tên khách hàng.
  • B. Tìm tất cả khách hàng ở một khu vực cụ thể, hoặc tính tổng số tiền mà mỗi khách hàng đã chi tiêu trong năm.
  • C. Chỉ in ra danh sách tên khách hàng.
  • D. Thay đổi tên khách hàng một cách dễ dàng.

Câu 13: Khi xây dựng CSDL cho một ứng dụng di động quản lý công việc cá nhân (to-do list). Mặc dù chỉ có một người dùng duy nhất, việc sử dụng CSDL vẫn mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp chia sẻ danh sách công việc với người khác dễ dàng hơn.
  • B. Chỉ áp dụng cho các ứng dụng có nhiều người dùng.
  • C. Giúp giảm dung lượng lưu trữ trên điện thoại.
  • D. Giúp tổ chức các mục công việc một cách có hệ thống (ví dụ: theo ngày, theo độ ưu tiên), cho phép tìm kiếm, lọc, sắp xếp hiệu quả và đồng bộ hóa dữ liệu nếu cần.

Câu 14: So sánh CSDL với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp riêng lẻ (như tệp văn bản, tệp bảng tính). Nhược điểm chính của việc lưu trữ trong các tệp riêng lẻ khi xử lý một lượng lớn dữ liệu có mối liên hệ là gì?

  • A. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu, dễ xảy ra dư thừa, khó khăn khi cần kết hợp thông tin từ nhiều tệp và xử lý truy cập đồng thời.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn.
  • C. Dễ dàng chia sẻ dữ liệu cho nhiều người cùng lúc.
  • D. Bảo mật dữ liệu tốt hơn.

Câu 15: Tại sao tính nhất quán (Consistency) là một thuộc tính quan trọng của CSDL, đặc biệt trong các hệ thống giao dịch (ví dụ: ngân hàng, đặt vé)?

  • A. Vì nó cho phép mọi người xem dữ liệu cùng lúc.
  • B. Vì nó đảm bảo rằng sau mỗi thao tác (ví dụ: chuyển tiền), dữ liệu vẫn ở trong trạng thái hợp lệ và logic, tránh sai sót như tiền bị trừ ở tài khoản này nhưng không được cộng vào tài khoản khác.
  • C. Vì nó giúp giảm dung lượng lưu trữ.
  • D. Vì nó chỉ cho phép một người dùng thực hiện giao dịch tại một thời điểm.

Câu 16: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch. Họ có dữ liệu về khách hàng và các đơn hàng đã đặt. Việc sử dụng CSDL giúp họ thực hiện phân tích này hiệu quả hơn bằng cách nào?

  • A. Giúp thay đổi tên khách hàng nhanh hơn.
  • B. Chỉ giúp lưu trữ được nhiều đơn hàng hơn.
  • C. Chỉ giúp đếm số lượng khách hàng.
  • D. Cho phép kết hợp dữ liệu từ bảng khách hàng và bảng đơn hàng để xác định khách hàng nào mua sản phẩm gì, tần suất mua, tổng giá trị đơn hàng, từ đó phân khúc khách hàng và đưa ra chiến lược marketing phù hợp.

Câu 17: Khi một CSDL được thiết kế tốt với tính không dư thừa cao, điều này tác động tích cực như thế nào đến quá trình cập nhật dữ liệu?

  • A. Giảm thiểu việc phải cập nhật cùng một thông tin ở nhiều nơi khác nhau, từ đó giảm nguy cơ sai sót và không nhất quán dữ liệu.
  • B. Làm cho việc cập nhật dữ liệu trở nên phức tạp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến quá trình cập nhật dữ liệu.
  • D. Chỉ cho phép một người dùng cập nhật dữ liệu cùng lúc.

Câu 18: Tưởng tượng bạn cần quản lý bộ sưu tập sách cá nhân với hàng trăm cuốn. Mỗi cuốn sách có các thông tin như tên, tác giả, thể loại, năm xuất bản, trạng thái (đã đọc/chưa đọc). Lập luận nào sau đây giải thích tại sao sử dụng CSDL (thông qua một ứng dụng quản lý CSDL đơn giản) có thể hiệu quả hơn so với việc ghi chép vào sổ tay hoặc bảng tính Excel?

  • A. Sổ tay và Excel không thể lưu trữ tên sách.
  • B. CSDL luôn yêu cầu kết nối internet.
  • C. CSDL cho phép dễ dàng tìm kiếm theo tác giả hoặc thể loại, lọc ra sách chưa đọc, sắp xếp theo năm xuất bản và thực hiện các truy vấn phức tạp khác mà sổ tay hoặc Excel làm rất thủ công và dễ sai sót.
  • D. Sử dụng CSDL tốn kém hơn rất nhiều.

Câu 19: Một công ty muốn lưu trữ thông tin về các dự án đang triển khai. Mỗi dự án có tên, ngày bắt đầu, ngày kết thúc dự kiến, ngân sách, và danh sách các nhân viên tham gia. Việc tổ chức thông tin này trong CSDL, thay vì các tệp báo cáo riêng lẻ, giúp ích gì cho việc quản lý dự án?

  • A. Giúp giảm số lượng dự án.
  • B. Chỉ giúp lưu trữ tên dự án.
  • C. Không có lợi ích gì đặc biệt.
  • D. Cho phép dễ dàng theo dõi tiến độ, phân bổ nguồn lực, tính toán chi phí đã chi, tạo báo cáo tổng hợp về tình hình tất cả các dự án hoặc từng dự án cụ thể.

Câu 20: Khi một hệ thống CSDL được nâng cấp hoặc chuyển đổi sang một công nghệ lưu trữ mới, tính chất độc lập dữ liệu có vai trò như thế nào?

  • A. Yêu cầu phải viết lại toàn bộ các chương trình ứng dụng.
  • B. Giúp giảm thiểu hoặc loại bỏ sự cần thiết phải sửa đổi các chương trình ứng dụng ở tầng logic cao hơn, vì chúng không bị ràng buộc chặt chẽ với cấu trúc lưu trữ vật lý.
  • C. Ngăn chặn việc nâng cấp hệ thống.
  • D. Chỉ áp dụng khi hệ thống có ít dữ liệu.

Câu 21: Xét một CSDL quản lý thông tin nhân viên. Mỗi nhân viên có Mã nhân viên (duy nhất), Tên, Ngày sinh, Phòng ban, Chức vụ. Nếu hệ thống cho phép nhập hai nhân viên khác nhau có cùng Mã nhân viên, thì tính chất nào của CSDL đang bị vi phạm nghiêm trọng?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu (cụ thể là ràng buộc khóa chính).
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 22: Một thư viện trường học muốn cho phép học sinh tra cứu sách trực tuyến. CSDL quản lý sách cần có khả năng hỗ trợ tra cứu theo nhiều tiêu chí (tên sách, tác giả, thể loại, từ khóa). Điều này thể hiện lợi ích nào của việc sử dụng CSDL so với việc chỉ có một danh sách sách in trên giấy?

  • A. Giúp sách tự sắp xếp trên kệ.
  • B. Làm cho sách không bị mất.
  • C. Chỉ cho phép tra cứu theo tên sách.
  • D. Khả năng tìm kiếm, lọc và truy xuất thông tin linh hoạt, nhanh chóng dựa trên các tiêu chí phức tạp.

Câu 23: Tại sao nói CSDL là "tập hợp dữ liệu có liên quan"?

  • A. Vì tất cả dữ liệu trong CSDL đều giống nhau.
  • B. Vì dữ liệu trong CSDL thường được tổ chức thành các bảng hoặc cấu trúc có mối liên hệ logic với nhau để mô tả một thực thể hoặc một hệ thống trong thế giới thực.
  • C. Vì CSDL chỉ lưu trữ dữ liệu về các mối quan hệ gia đình.
  • D. Vì CSDL chỉ chứa các số liệu thống kê.

Câu 24: Khi nhiều người dùng (ví dụ: nhân viên bán hàng) cùng lúc truy cập và cập nhật thông tin sản phẩm trong CSDL tồn kho, hệ thống CSDL cần có cơ chế để đảm bảo rằng các cập nhật này không gây ra xung đột hoặc làm mất dữ liệu của nhau. Đây là chức năng của tính chất nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Khả năng xử lý truy cập đồng thời (Concurrency Control) để duy trì tính nhất quán.
  • D. Tính không dư thừa.

Câu 25: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin về các tour du lịch, khách sạn, và khách hàng. Việc tổ chức dữ liệu này trong CSDL giúp công ty dễ dàng tạo ra các gói tour kết hợp khách sạn phù hợp với sở thích của từng nhóm khách hàng như thế nào?

  • A. CSDL tự động tạo ra các tour mới.
  • B. Chỉ giúp lưu trữ danh sách tour.
  • C. Giúp giảm giá tour.
  • D. Cho phép kết nối thông tin giữa các bảng (tour, khách sạn, khách hàng) để phân tích nhu cầu, tìm kiếm sự kết hợp tối ưu và tùy chỉnh gói dịch vụ dựa trên dữ liệu khách hàng.

Câu 26: Phân tích tình huống: Nếu một hệ thống CSDL quản lý điểm học sinh không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (ví dụ: cho phép nhập điểm lớn hơn 10), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Dữ liệu điểm số sẽ không chính xác, dẫn đến kết quả học tập sai lệch, báo cáo không đáng tin cậy và ảnh hưởng đến việc đánh giá học sinh.
  • B. Hệ thống sẽ tự động sửa điểm về 10.
  • C. Không có vấn đề gì xảy ra, dữ liệu vẫn sử dụng được.
  • D. Hệ thống sẽ tự động xóa điểm sai.

Câu 27: Cấu trúc dữ liệu trong CSDL thường được tổ chức theo mô hình nào để dễ dàng quản lý và thiết lập mối liên hệ giữa các loại thông tin khác nhau?

  • A. Mô hình cây thư mục (Folder structure).
  • B. Mô hình danh sách (List model).
  • C. Mô hình quan hệ (Relational model) với dữ liệu được tổ chức thành các bảng có liên kết.
  • D. Mô hình tệp văn bản phẳng (Flat text file model).

Câu 28: Lợi ích nào sau đây của CSDL giúp nhiều người dùng ở các vị trí khác nhau (ví dụ: giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn, cán bộ văn phòng) có thể truy cập và sử dụng cùng một nguồn dữ liệu học sinh một cách hiệu quả, tuân thủ quyền hạn được phân công?

  • A. Khả năng chia sẻ dữ liệu và hỗ trợ truy cập đồng thời với cơ chế phân quyền.
  • B. Tính không dư thừa.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 29: Khi một công ty cần lưu trữ một lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp, việc sử dụng CSDL chuyên nghiệp mang lại lợi thế gì so với việc chỉ dùng các tệp bảng tính lớn?

  • A. Bảng tính Excel có thể xử lý lượng dữ liệu lớn hơn CSDL.
  • B. CSDL chỉ phù hợp với dữ liệu nhỏ.
  • C. Tệp bảng tính dễ dàng quản lý bảo mật hơn.
  • D. CSDL được thiết kế để quản lý hiệu quả lượng lớn dữ liệu, hỗ trợ truy vấn phức tạp, đảm bảo tính toàn vẹn, nhất quán, bảo mật và khả năng mở rộng mà bảng tính không làm được ở quy mô lớn.

Câu 30: Phân tích tại sao một ứng dụng quản lý đơn hàng trực tuyến bắt buộc phải sử dụng CSDL thay vì chỉ lưu thông tin đơn hàng vào một tệp văn bản hoặc tệp bảng tính đơn giản.

  • A. Tệp văn bản lưu được nhiều đơn hàng hơn.
  • B. Tệp bảng tính có tốc độ xử lý nhanh hơn CSDL.
  • C. Ứng dụng cần xử lý đồng thời nhiều yêu cầu đặt hàng, đảm bảo mỗi đơn hàng ghi nhận chính xác, liên kết với thông tin sản phẩm và khách hàng, cập nhật tồn kho tức thời và đảm bảo tính nhất quán, điều mà chỉ CSDL mới có thể quản lý hiệu quả và tin cậy.
  • D. CSDL làm cho ứng dụng trở nên phức tạp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một trường học đang gặp khó khăn trong việc quản lý thông tin học sinh (điểm danh, điểm số các môn, thông tin cá nhân, khen thưởng/kỷ luật). Dữ liệu được lưu trữ rải rác trong nhiều tệp Excel và sổ sách khác nhau. Việc chuyển sang sử dụng Cơ sở dữ liệu (CSDL) thay vì phương pháp hiện tại mang lại lợi ích cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tính chất nào của CSDL giúp đảm bảo rằng thông tin về cùng một học sinh (ví dụ: tên, ngày sinh) không bị lặp lại ở nhiều nơi trong hệ thống quản lý của trường, từ đó tránh được sự không nhất quán khi cần cập nhật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi một giáo viên nhập điểm cho học sinh, hệ thống CSDL được thiết kế để chỉ cho phép nhập các giá trị từ 0 đến 10. Nếu giáo viên cố gắng nhập 11 hoặc -1, hệ thống sẽ báo lỗi. Tính chất nào của CSDL đang được thể hiện qua cơ chế kiểm tra này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty bán lẻ muốn xây dựng CSDL để quản lý hàng tồn kho. Dữ liệu cần lưu trữ bao gồm tên sản phẩm, mã sản phẩm, số lượng nhập, số lượng xuất, ngày nhập, ngày xuất, giá bán. Việc tổ chức dữ liệu này trong CSDL sẽ giúp công ty phân tích được những thông tin gì một cách hiệu quả hơn so với lưu trữ trong các tệp riêng lẻ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng CSDL để quản lý thông tin khách hàng và các giao dịch. Tính chất bảo mật của CSDL đặc biệt quan trọng trong trường hợp này vì:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử một CSDL quản lý thông tin sách trong thư viện. Thông tin bao gồm Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Năm xuất bản, Thể loại, Số lượng. Nếu thư viện muốn thống kê số lượng sách theo từng thể loại, việc sử dụng CSDL giúp thực hiện công việc này nhanh chóng và chính xác hơn so với việc kiểm tra thủ công từng cuốn sách hoặc từng dòng trong bảng tính lớn như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tính độc lập dữ liệu (Data Independence) trong CSDL có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quá trình phát triển và bảo trì hệ thống phần mềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách tổ chức và quản lý dữ liệu giữa việc lưu trữ thông tin danh bạ bạn bè trong một tệp văn bản (.txt) và lưu trữ trong một CSDL đơn giản.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi thiết kế CSDL cho một trang web thương mại điện tử, thông tin về sản phẩm (tên, mô tả, giá, số lượng tồn kho) và thông tin về khách hàng (tên, địa chỉ, lịch sử mua hàng) cần được tổ chức như thế nào để thể hiện mối liên hệ giữa chúng và hỗ trợ việc xử lý đơn hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một hệ thống CSDL quản lý việc đặt vé xem phim trực tuyến. Khi có nhiều người dùng cùng lúc cố gắng đặt vé cho cùng một ghế ngồi, tính chất nào của CSDL giúp ngăn chặn tình trạng một ghế được bán cho nhiều người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao việc lưu trữ dữ liệu theo cấu trúc xác định trong CSDL lại quan trọng hơn so với việc chỉ đơn giản là lưu trữ 'tất cả mọi thứ' vào một nơi duy nhất mà không có cấu trúc rõ ràng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một cửa hàng sách muốn quản lý danh sách khách hàng thân thiết. Thông tin cần lưu là Tên, Số điện thoại, Địa chỉ, Lịch sử mua hàng. Nếu cửa hàng sử dụng CSDL, họ có thể dễ dàng thực hiện tác vụ phân tích nào sau đây mà khó làm được với tệp văn bản thuần túy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi xây dựng CSDL cho một ứng dụng di động quản lý công việc cá nhân (to-do list). Mặc dù chỉ có một người dùng duy nhất, việc sử dụng CSDL vẫn mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh CSDL với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp riêng lẻ (như tệp văn bản, tệp bảng tính). Nhược điểm chính của việc lưu trữ trong các tệp riêng lẻ khi xử lý một lượng lớn dữ liệu có mối liên hệ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao tính nhất quán (Consistency) là một thuộc tính quan trọng của CSDL, đặc biệt trong các hệ thống giao dịch (ví dụ: ngân hàng, đặt vé)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử giao dịch. Họ có dữ liệu về khách hàng và các đơn hàng đã đặt. Việc sử dụng CSDL giúp họ thực hiện phân tích này hiệu quả hơn bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi một CSDL được thiết kế tốt với tính không dư thừa cao, điều này tác động tích cực như thế nào đến quá trình cập nhật dữ liệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tưởng tượng bạn cần quản lý bộ sưu tập sách cá nhân với hàng trăm cuốn. Mỗi cuốn sách có các thông tin như tên, tác giả, thể loại, năm xuất bản, trạng thái (đã đọc/chưa đọc). Lập luận nào sau đây giải thích tại sao sử dụng CSDL (thông qua một ứng dụng quản lý CSDL đơn giản) có thể hiệu quả hơn so với việc ghi chép vào sổ tay hoặc bảng tính Excel?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một công ty muốn lưu trữ thông tin về các dự án đang triển khai. Mỗi dự án có tên, ngày bắt đầu, ngày kết thúc dự kiến, ngân sách, và danh sách các nhân viên tham gia. Việc tổ chức thông tin này trong CSDL, thay vì các tệp báo cáo riêng lẻ, giúp ích gì cho việc quản lý dự án?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một hệ thống CSDL được nâng cấp hoặc chuyển đổi sang một công nghệ lưu trữ mới, tính chất độc lập dữ liệu có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xét một CSDL quản lý thông tin nhân viên. Mỗi nhân viên có Mã nhân viên (duy nhất), Tên, Ngày sinh, Phòng ban, Chức vụ. Nếu hệ thống cho phép nhập hai nhân viên khác nhau có cùng Mã nhân viên, thì tính chất nào của CSDL đang bị vi phạm nghiêm trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một thư viện trường học muốn cho phép học sinh tra cứu sách trực tuyến. CSDL quản lý sách cần có khả năng hỗ trợ tra cứu theo nhiều tiêu chí (tên sách, tác giả, thể loại, từ khóa). Điều này thể hiện lợi ích nào của việc sử dụng CSDL so với việc chỉ có một danh sách sách in trên giấy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao nói CSDL là 'tập hợp dữ liệu có liên quan'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi nhiều người dùng (ví dụ: nhân viên bán hàng) cùng lúc truy cập và cập nhật thông tin sản phẩm trong CSDL tồn kho, hệ thống CSDL cần có cơ chế để đảm bảo rằng các cập nhật này không gây ra xung đột hoặc làm mất dữ liệu của nhau. Đây là chức năng của tính chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin về các tour du lịch, khách sạn, và khách hàng. Việc tổ chức dữ liệu này trong CSDL giúp công ty dễ dàng tạo ra các gói tour kết hợp khách sạn phù hợp với sở thích của từng nhóm khách hàng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích tình huống: Nếu một hệ thống CSDL quản lý điểm học sinh không đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (ví dụ: cho phép nhập điểm lớn hơn 10), điều gì có thể xảy ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Cấu trúc dữ liệu trong CSDL thường được tổ chức theo mô hình nào để dễ dàng quản lý và thiết lập mối liên hệ giữa các loại thông tin khác nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Lợi ích nào sau đây của CSDL giúp nhiều người dùng ở các vị trí khác nhau (ví dụ: giáo viên chủ nhiệm, giáo viên bộ môn, cán bộ văn phòng) có thể truy cập và sử dụng cùng một nguồn dữ liệu học sinh một cách hiệu quả, tuân thủ quyền hạn được phân công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi một công ty cần lưu trữ một lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp, việc sử dụng CSDL chuyên nghiệp mang lại lợi thế gì so với việc chỉ dùng các tệp bảng tính lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích tại sao một ứng dụng quản lý đơn hàng trực tuyến bắt buộc phải sử dụng CSDL thay vì chỉ lưu thông tin đơn hàng vào một tệp văn bản hoặc tệp bảng tính đơn giản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cửa hàng sách muốn quản lý thông tin về sách (tên, tác giả, giá), khách hàng (tên, địa chỉ, số điện thoại) và các giao dịch mua bán. Việc tổ chức dữ liệu này dưới dạng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào so với việc lưu trữ trong các tệp văn bản riêng lẻ?

  • A. Giảm chi phí lưu trữ trên ổ cứng.
  • B. Cho phép nhiều người chỉnh sửa dữ liệu cùng lúc mà không cần quy tắc.
  • C. Giúp liên kết các thông tin liên quan (ví dụ: khách hàng nào mua sách nào) và truy vấn hiệu quả.
  • D. Đảm bảo dữ liệu chỉ có thể được xem bởi chủ cửa hàng.

Câu 2: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý thư viện, thông tin về một cuốn sách (Tiêu đề, Tác giả, Nhà xuất bản) và thông tin về một độc giả (Tên, Mã độc giả, Ngày sinh) được lưu trữ ở các "nơi" riêng biệt nhưng có thể liên kết với nhau thông qua các thuộc tính chung (ví dụ: sách nào đang được độc giả nào mượn). Khái niệm này thể hiện đặc điểm nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính không dư thừa dữ liệu.
  • D. Tính cấu trúc và khả năng liên kết dữ liệu.

Câu 3: Một trường học lưu trữ điểm của học sinh trong một CSDL. Để đảm bảo không có điểm môn học nào vượt quá 10 hoặc nhỏ hơn 0, hệ thống CSDL cần áp dụng thuộc tính nào?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 4: Trong một hệ thống quản lý sinh viên truyền thống sử dụng các tệp riêng lẻ, thông tin về cùng một sinh viên (tên, mã sinh viên, ngày sinh) có thể được lặp lại ở nhiều tệp khác nhau (ví dụ: tệp điểm danh, tệp học phí, tệp thông tin cá nhân). Vấn đề này được gọi là gì và CSDL giúp giải quyết nó như thế nào?

  • A. Dư thừa dữ liệu; CSDL lưu trữ thông tin sinh viên tại một nơi duy nhất.
  • B. Không nhất quán dữ liệu; CSDL tự động sửa lỗi chính tả.
  • C. Thiếu bảo mật; CSDL mã hóa tất cả thông tin.
  • D. Phụ thuộc dữ liệu; CSDL cho phép thay đổi cấu trúc dễ dàng.

Câu 5: Giả sử bạn đang xây dựng một ứng dụng di động tra cứu thông tin thuốc. CSDL được sử dụng để lưu trữ tên thuốc, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ,... Khi có một loại thuốc mới được thêm vào hoặc thông tin liều dùng của một thuốc cũ thay đổi, CSDL cần đảm bảo tính chất nào để việc cập nhật này không làm ảnh hưởng đến cấu trúc chung của các dữ liệu thuốc khác hoặc đòi hỏi phải viết lại toàn bộ ứng dụng?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính dư thừa dữ liệu.

Câu 6: Một ngân hàng xây dựng hệ thống CSDL để quản lý tài khoản khách hàng. Dữ liệu về số dư tài khoản, lịch sử giao dịch là cực kỳ nhạy cảm. Thuộc tính nào của CSDL là quan trọng nhất trong việc ngăn chặn truy cập trái phép hoặc sửa đổi thông tin tài chính?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 7: Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến là một ví dụ điển hình của việc sử dụng CSDL. Khi hai khách hàng cùng lúc cố gắng đặt chỗ cuối cùng trên một chuyến bay, CSDL phải xử lý như thế nào để tránh việc bán cùng một chỗ cho cả hai người?

  • A. Cho phép cả hai đặt chỗ, sau đó hệ thống sẽ tự động hủy một vé.
  • B. Sử dụng các cơ chế khóa (locking) để đảm bảo chỉ một giao dịch được hoàn thành tại một thời điểm cho chỗ đó.
  • C. Thông báo lỗi cho cả hai khách hàng và yêu cầu thử lại sau.
  • D. Tự động tạo thêm một chỗ ngồi trên chuyến bay đó.

Câu 8: Một nhà bán lẻ trực tuyến lưu trữ thông tin sản phẩm (mã, tên, giá, số lượng tồn kho) và đơn hàng (mã đơn hàng, ngày đặt, danh sách sản phẩm, thông tin khách hàng). Khi một khách hàng đặt mua 5 sản phẩm X, CSDL cần cập nhật số lượng tồn kho của sản phẩm X. Việc cập nhật này cần phải chính xác và đồng bộ với thông tin đơn hàng để đảm bảo tính xác thực của dữ liệu. Đây là ví dụ về việc duy trì thuộc tính nào?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật dữ liệu.
  • C. Tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Tính dư thừa dữ liệu.

Câu 9: Đâu là ví dụ KHÔNG phải là một hệ thống CSDL theo nghĩa chuyên nghiệp?

  • A. Hệ thống quản lý sinh viên của trường đại học.
  • B. Phần mềm quản lý bán hàng tại siêu thị.
  • C. Hệ thống lưu trữ thông tin khách hàng của công ty viễn thông.
  • D. Một thư mục trên máy tính chứa các tệp Word và Excel được đặt tên theo chủ đề.

Câu 10: Việc sử dụng CSDL thay cho việc lưu trữ dữ liệu rời rạc trong các tệp giúp giảm thiểu tối đa sự mâu thuẫn của dữ liệu khi có sự thay đổi. Điều này liên quan trực tiếp đến thuộc tính nào?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu và tính không dư thừa.
  • B. Tính bảo mật và tính độc lập.
  • C. Tính toàn vẹn và tính bảo mật.
  • D. Tính độc lập và tính nhất quán.

Câu 11: Khi một ứng dụng phần mềm (ví dụ: ứng dụng quản lý điểm) truy cập và thao tác trên CSDL điểm của trường, ứng dụng này cần biết cấu trúc dữ liệu được lưu trữ (ví dụ: tên bảng, tên cột). Tính chất nào của CSDL cho phép thay đổi cấu trúc dữ liệu mà không nhất thiết phải sửa đổi toàn bộ mã lệnh của ứng dụng?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán.

Câu 12: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin về các tour du lịch, khách hàng, và các đặt chỗ. Mỗi tour du lịch có Mã tour, Tên tour, Điểm đến, Ngày khởi hành, Giá. Mỗi khách hàng có Mã khách hàng, Tên, Địa chỉ, Số điện thoại. Một đặt chỗ sẽ liên kết khách hàng với tour đã đặt, bao gồm Ngày đặt và Số lượng người. Để thiết kế CSDL này, người ta cần xác định các "thực thể" (entities) chính. Đâu là các thực thể chính trong mô tả trên?

  • A. Mã tour, Tên, Địa chỉ.
  • B. Tour du lịch, Khách hàng, Đặt chỗ.
  • C. Điểm đến, Ngày khởi hành, Ngày đặt.
  • D. Giá, Số lượng người, Số điện thoại.

Câu 13: Trong CSDL quản lý học sinh, mỗi học sinh có một mã học sinh duy nhất. Đây là một ví dụ về việc áp dụng ràng buộc nào để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu?

  • A. Ràng buộc khóa chính (Primary Key).
  • B. Ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key).
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Domain Constraint).
  • D. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity).

Câu 14: Một hệ thống quản lý điểm thi sử dụng CSDL. Điểm của mỗi môn học phải là một số từ 0 đến 10. Nếu người nhập cố tình nhập điểm là 11, hệ thống CSDL sẽ từ chối hoặc báo lỗi. Đây là ví dụ về việc áp dụng thuộc tính nào của CSDL?

  • A. Tính bảo mật dữ liệu.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu (cụ thể là ràng buộc miền giá trị).
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản/bảng tính đơn giản và lưu trữ trong CSDL là gì?

  • A. Kích thước dữ liệu có thể lưu trữ.
  • B. Tốc độ truy cập dữ liệu.
  • C. CSDL có cấu trúc chặt chẽ, các quy tắc ràng buộc và khả năng liên kết dữ liệu hiệu quả.
  • D. CSDL luôn yêu cầu cài đặt phần mềm phức tạp.

Câu 16: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua hàng của khách hàng dựa trên dữ liệu giao dịch trong 5 năm qua. Việc truy xuất, tổng hợp và phân tích lượng dữ liệu lớn này sẽ hiệu quả nhất khi dữ liệu được lưu trữ dưới dạng nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu.
  • B. Các tệp văn bản (.txt) riêng lẻ.
  • C. Các bảng tính Excel được lưu trữ trong nhiều thư mục khác nhau.
  • D. Các bản ghi chép tay được scan thành tệp ảnh.

Câu 17: Khi một nhân viên nghỉ việc tại một công ty sử dụng CSDL nhân sự, thông tin về nhân viên đó cần được xóa. Nếu thông tin về các dự án mà nhân viên đó tham gia cũng được lưu trữ và liên kết trong CSDL, việc xóa thông tin nhân viên cần được thực hiện cẩn thận để không làm mất mát hoặc gây lỗi dữ liệu liên quan đến dự án. Điều này liên quan đến việc duy trì thuộc tính nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn (cụ thể là toàn vẹn tham chiếu).
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính dư thừa.

Câu 18: Hệ thống CSDL của một trang web tin tức lưu trữ thông tin về các bài viết (tiêu đề, nội dung, tác giả, ngày đăng) và người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu, email). Khi một người dùng đăng nhập, hệ thống cần xác thực thông tin đăng nhập. Thuộc tính nào của CSDL giúp bảo vệ mật khẩu người dùng khỏi bị lộ?

  • A. Tính nhất quán.
  • B. Tính toàn vẹn.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính bảo mật.

Câu 19: Một công ty muốn nâng cấp phần mềm quản lý kho hàng. Phần mềm mới yêu cầu thay đổi cách tổ chức một số dữ liệu trong CSDL (ví dụ: thêm một trường mới cho thông tin nhà cung cấp). Nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu cao, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Chỉ cần điều chỉnh nhỏ hoặc không cần thay đổi mã lệnh của phần mềm cũ nếu nó vẫn cần truy cập dữ liệu đó.
  • B. Toàn bộ dữ liệu cũ sẽ bị mất khi cấu trúc thay đổi.
  • C. Phần mềm mới sẽ không thể truy cập dữ liệu cũ.
  • D. Tất cả người dùng phải được cấp lại quyền truy cập sau khi thay đổi cấu trúc.

Câu 20: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và thay đổi dữ liệu trong CSDL (ví dụ: nhiều nhân viên cùng cập nhật thông tin sản phẩm), CSDL cần có cơ chế để quản lý các truy cập đồng thời này, tránh tình trạng dữ liệu bị ghi đè hoặc không chính xác. Cơ chế này góp phần đảm bảo thuộc tính nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Tính dư thừa.

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của CSDL là cho phép người dùng truy xuất thông tin theo nhiều tiêu chí khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ví dụ, từ CSDL sinh viên, có thể lấy danh sách sinh viên đạt loại giỏi, danh sách sinh viên có quê ở Hà Nội, hoặc danh sách sinh viên nữ học ngành Công nghệ thông tin. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Bảo mật dữ liệu.
  • B. Toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Độc lập dữ liệu.
  • D. Khai thác/Truy vấn dữ liệu hiệu quả.

Câu 22: Hệ thống CSDL của một bệnh viện lưu trữ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân. Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, hệ thống cần đảm bảo chỉ những bác sĩ hoặc nhân viên y tế có thẩm quyền mới được xem thông tin chi tiết về bệnh sử của bệnh nhân. Đây là yêu cầu về thuộc tính nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính toàn vẹn.
  • C. Tính độc lập dữ liệu.
  • D. Tính nhất quán.

Câu 23: Khi dữ liệu về cùng một đối tượng (ví dụ: một sản phẩm) được lưu trữ lặp lại ở nhiều nơi khác nhau trong một hệ thống không sử dụng CSDL, việc cập nhật thông tin (ví dụ: thay đổi giá) trở nên khó khăn và dễ dẫn đến tình trạng thông tin ở các nơi khác nhau bị mâu thuẫn. Hiện tượng mâu thuẫn này được gọi là gì?

  • A. Thiếu bảo mật.
  • B. Không nhất quán dữ liệu.
  • C. Thiếu độc lập dữ liệu.
  • D. Quá tải dữ liệu.

Câu 24: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt giúp giảm thiểu việc lưu trữ cùng một thông tin nhiều lần. Điều này trực tiếp mang lại lợi ích nào?

  • A. Tăng tốc độ nhập dữ liệu.
  • B. Giảm số lượng người dùng có thể truy cập dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết và hạn chế sự không nhất quán khi cập nhật.
  • D. Tăng cường tính bảo mật bằng cách phân tán dữ liệu.

Câu 25: Hãy xem xét một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng. Mỗi đơn hàng phải liên kết với một khách hàng có tồn tại trong CSDL khách hàng. Nếu có ràng buộc được thiết lập để đảm bảo điều này, đó là loại ràng buộc nào?

  • A. Ràng buộc khóa chính.
  • B. Ràng buộc miền giá trị.
  • C. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint).
  • D. Ràng buộc tham chiếu (Referential Integrity) hay khóa ngoại.

Câu 26: Việc sử dụng CSDL giúp tách biệt cách dữ liệu được lưu trữ vật lý khỏi cách dữ liệu được các ứng dụng phần mềm nhìn nhận và sử dụng. Sự tách biệt này là cốt lõi của thuộc tính nào?

  • A. Tính độc lập dữ liệu.
  • B. Tính bảo mật.
  • C. Tính nhất quán.
  • D. Tính dư thừa.

Câu 27: Trong bối cảnh CSDL, "thông tin" (information) khác với "dữ liệu" (data) như thế nào?

  • A. Dữ liệu là kết quả của quá trình xử lý thông tin.
  • B. Dữ liệu là các sự kiện thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức để có ý nghĩa.
  • C. Thông tin chỉ tồn tại trong CSDL, còn dữ liệu có thể ở bất cứ đâu.
  • D. Không có sự khác biệt giữa dữ liệu và thông tin.

Câu 28: Hệ thống CSDL cho phép định nghĩa các quy tắc (ràng buộc) trên dữ liệu để đảm bảo dữ liệu luôn đúng, đủ và phản ánh chính xác thực tế. Ví dụ: tuổi phải là số nguyên dương. Điều này thể hiện rõ nhất thuộc tính nào?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính độc lập dữ liệu.
  • C. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Tính không dư thừa dữ liệu.

Câu 29: Khi một trường học chuyển từ việc lưu trữ điểm học sinh trong các bảng tính Excel riêng lẻ cho từng lớp sang sử dụng một hệ thống CSDL tập trung, lợi ích đáng kể nhất về mặt quản lý dữ liệu là gì?

  • A. Giảm thời gian nhập liệu ban đầu.
  • B. Cho phép học sinh tự sửa điểm của mình.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra lỗi.
  • D. Dễ dàng tổng hợp, phân tích dữ liệu trên toàn trường và đảm bảo tính nhất quán, bảo mật cao hơn.

Câu 30: Trong một hệ thống CSDL quản lý sản phẩm và nhà cung cấp, thông tin về sản phẩm được lưu trong một bảng, thông tin về nhà cung cấp lưu trong một bảng khác. Mỗi sản phẩm được cung cấp bởi một nhà cung cấp cụ thể. Để biết sản phẩm "Bút bi xanh" được cung cấp bởi nhà cung cấp nào, hệ thống CSDL cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Xóa thông tin sản phẩm.
  • B. Liên kết (join) dữ liệu từ hai bảng dựa trên mối quan hệ giữa chúng.
  • C. Sao chép toàn bộ dữ liệu nhà cung cấp vào bảng sản phẩm.
  • D. Thay đổi cấu trúc của cả hai bảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một cửa hàng sách muốn quản lý thông tin về sách (tên, tác giả, giá), khách hàng (tên, địa chỉ, số điện thoại) và các giao dịch mua bán. Việc tổ chức dữ liệu này dưới dạng Cơ sở dữ liệu (CSDL) mang lại lợi ích quan trọng nhất nào so với việc lưu trữ trong các tệp văn bản riêng lẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống quản lý thư viện, thông tin về một cuốn sách (Tiêu đề, Tác giả, Nhà xuất bản) và thông tin về một độc giả (Tên, Mã độc giả, Ngày sinh) được lưu trữ ở các 'nơi' riêng biệt nhưng có thể liên kết với nhau thông qua các thuộc tính chung (ví dụ: sách nào đang được độc giả nào mượn). Khái niệm này thể hiện đặc điểm nào của CSDL?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trường học lưu trữ điểm của học sinh trong một CSDL. Để đảm bảo không có điểm môn học nào vượt quá 10 hoặc nhỏ hơn 0, hệ thống CSDL cần áp dụng thuộc tính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một hệ thống quản lý sinh viên truyền thống sử dụng các tệp riêng lẻ, thông tin về cùng một sinh viên (tên, mã sinh viên, ngày sinh) có thể được lặp lại ở nhiều tệp khác nhau (ví dụ: tệp điểm danh, tệp học phí, tệp thông tin cá nhân). Vấn đề này được gọi là gì và CSDL giúp giải quyết nó như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Giả sử bạn đang xây dựng một ứng dụng di động tra cứu thông tin thuốc. CSDL được sử dụng để lưu trữ tên thuốc, công dụng, liều dùng, tác dụng phụ,... Khi có một loại thuốc mới được thêm vào hoặc thông tin liều dùng của một thuốc cũ thay đổi, CSDL cần đảm bảo tính chất nào để việc cập nhật này không làm ảnh hưởng đến cấu trúc chung của các dữ liệu thuốc khác hoặc đòi hỏi phải viết lại toàn bộ ứng dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một ngân hàng xây dựng hệ thống CSDL để quản lý tài khoản khách hàng. Dữ liệu về số dư tài khoản, lịch sử giao dịch là cực kỳ nhạy cảm. Thuộc tính nào của CSDL là quan trọng nhất trong việc ngăn chặn truy cập trái phép hoặc sửa đổi thông tin tài chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến là một ví dụ điển hình của việc sử dụng CSDL. Khi hai khách hàng cùng lúc cố gắng đặt chỗ cuối cùng trên một chuyến bay, CSDL phải xử lý như thế nào để tránh việc bán cùng một chỗ cho cả hai người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhà bán lẻ trực tuyến lưu trữ thông tin sản phẩm (mã, tên, giá, số lượng tồn kho) và đơn hàng (mã đơn hàng, ngày đặt, danh sách sản phẩm, thông tin khách hàng). Khi một khách hàng đặt mua 5 sản phẩm X, CSDL cần cập nhật số lượng tồn kho của sản phẩm X. Việc cập nhật này cần phải chính xác và đồng bộ với thông tin đơn hàng để đảm bảo tính xác thực của dữ liệu. Đây là ví dụ về việc duy trì thuộc tính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đâu là ví dụ KHÔNG phải là một hệ thống CSDL theo nghĩa chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc sử dụng CSDL thay cho việc lưu trữ dữ liệu rời rạc trong các tệp giúp giảm thiểu tối đa sự mâu thuẫn của dữ liệu khi có sự thay đổi. Điều này liên quan trực tiếp đến thuộc tính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi một ứng dụng phần mềm (ví dụ: ứng dụng quản lý điểm) truy cập và thao tác trên CSDL điểm của trường, ứng dụng này cần biết cấu trúc dữ liệu được lưu trữ (ví dụ: tên bảng, tên cột). Tính chất nào của CSDL cho phép thay đổi cấu trúc dữ liệu mà không nhất thiết phải sửa đổi toàn bộ mã lệnh của ứng dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty du lịch muốn xây dựng CSDL để quản lý thông tin về các tour du lịch, khách hàng, và các đặt chỗ. Mỗi tour du lịch có Mã tour, Tên tour, Điểm đến, Ngày khởi hành, Giá. Mỗi khách hàng có Mã khách hàng, Tên, Địa chỉ, Số điện thoại. Một đặt chỗ sẽ liên kết khách hàng với tour đã đặt, bao gồm Ngày đặt và Số lượng người. Để thiết kế CSDL này, người ta cần xác định các 'thực thể' (entities) chính. Đâu là các thực thể chính trong mô tả trên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong CSDL quản lý học sinh, mỗi học sinh có một mã học sinh duy nhất. Đây là một ví dụ về việc áp dụng ràng buộc nào để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một hệ thống quản lý điểm thi sử dụng CSDL. Điểm của mỗi môn học phải là một số từ 0 đến 10. Nếu người nhập cố tình nhập điểm là 11, hệ thống CSDL sẽ từ chối hoặc báo lỗi. Đây là ví dụ về việc áp dụng thuộc tính nào của CSDL?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản/bảng tính đơn giản và lưu trữ trong CSDL là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua hàng của khách hàng dựa trên dữ liệu giao dịch trong 5 năm qua. Việc truy xuất, tổng hợp và phân tích lượng dữ liệu lớn này sẽ hiệu quả nhất khi dữ liệu được lưu trữ dưới dạng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi một nhân viên nghỉ việc tại một công ty sử dụng CSDL nhân sự, thông tin về nhân viên đó cần được xóa. Nếu thông tin về các dự án mà nhân viên đó tham gia cũng được lưu trữ và liên kết trong CSDL, việc xóa thông tin nhân viên cần được thực hiện cẩn thận để không làm mất mát hoặc gây lỗi dữ liệu liên quan đến dự án. Điều này liên quan đến việc duy trì thuộc tính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống CSDL của một trang web tin tức lưu trữ thông tin về các bài viết (tiêu đề, nội dung, tác giả, ngày đăng) và người dùng (tên đăng nhập, mật khẩu, email). Khi một người dùng đăng nhập, hệ thống cần xác thực thông tin đăng nhập. Thuộc tính nào của CSDL giúp bảo vệ mật khẩu người dùng khỏi bị lộ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một công ty muốn nâng cấp phần mềm quản lý kho hàng. Phần mềm mới yêu cầu thay đổi cách tổ chức một số dữ liệu trong CSDL (ví dụ: thêm một trường mới cho thông tin nhà cung cấp). Nếu CSDL có tính độc lập dữ liệu cao, điều gì có khả năng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nhiều người dùng cùng truy cập và thay đổi dữ liệu trong CSDL (ví dụ: nhiều nhân viên cùng cập nhật thông tin sản phẩm), CSDL cần có cơ chế để quản lý các truy cập đồng thời này, tránh tình trạng dữ liệu bị ghi đè hoặc không chính xác. Cơ chế này góp phần đảm bảo thuộc tính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những lợi ích chính của CSDL là cho phép người dùng truy xuất thông tin theo nhiều tiêu chí khác nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ví dụ, từ CSDL sinh viên, có thể lấy danh sách sinh viên đạt loại giỏi, danh sách sinh viên có quê ở Hà Nội, hoặc danh sách sinh viên nữ học ngành Công nghệ thông tin. Khả năng này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hệ thống CSDL của một bệnh viện lưu trữ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân. Để tuân thủ quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, hệ thống cần đảm bảo chỉ những bác sĩ hoặc nhân viên y tế có thẩm quyền mới được xem thông tin chi tiết về bệnh sử của bệnh nhân. Đây là yêu cầu về thuộc tính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi dữ liệu về cùng một đối tượng (ví dụ: một sản phẩm) được lưu trữ lặp lại ở nhiều nơi khác nhau trong một hệ thống không sử dụng CSDL, việc cập nhật thông tin (ví dụ: thay đổi giá) trở nên khó khăn và dễ dẫn đến tình trạng thông tin ở các nơi khác nhau bị mâu thuẫn. Hiện tượng mâu thuẫn này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một hệ thống CSDL được thiết kế tốt giúp giảm thiểu việc lưu trữ cùng một thông tin nhiều lần. Điều này trực tiếp mang lại lợi ích nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hãy xem xét một hệ thống CSDL quản lý đơn hàng. Mỗi đơn hàng phải liên kết với một khách hàng có tồn tại trong CSDL khách hàng. Nếu có ràng buộc được thiết lập để đảm bảo điều này, đó là loại ràng buộc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc sử dụng CSDL giúp tách biệt cách dữ liệu được lưu trữ vật lý khỏi cách dữ liệu được các ứng dụng phần mềm nhìn nhận và sử dụng. Sự tách biệt này là cốt lõi của thuộc tính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh CSDL, 'thông tin' (information) khác với 'dữ liệu' (data) như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hệ thống CSDL cho phép định nghĩa các quy tắc (ràng buộc) trên dữ liệu để đảm bảo dữ liệu luôn đúng, đủ và phản ánh chính xác thực tế. Ví dụ: tuổi phải là số nguyên dương. Điều này thể hiện rõ nhất thuộc tính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi một trường học chuyển từ việc lưu trữ điểm học sinh trong các bảng tính Excel riêng lẻ cho từng lớp sang sử dụng một hệ thống CSDL tập trung, lợi ích đáng kể nhất về mặt quản lý dữ liệu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 11: Cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một hệ thống CSDL quản lý sản phẩm và nhà cung cấp, thông tin về sản phẩm được lưu trong một bảng, thông tin về nhà cung cấp lưu trong một bảng khác. Mỗi sản phẩm được cung cấp bởi một nhà cung cấp cụ thể. Để biết sản phẩm 'Bút bi xanh' được cung cấp bởi nhà cung cấp nào, hệ thống CSDL cần thực hiện thao tác nào?

Viết một bình luận