12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 12: Hệ Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Và Hệ Cơ Sở Dữ Liệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty lớn quyết định chuyển đổi hệ thống quản lý thông tin khách hàng từ việc lưu trữ thủ công trên giấy sang sử dụng máy tính. Họ cần một phần mềm giúp tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý lượng lớn dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả và an toàn. Phần mềm nào đóng vai trò cốt lõi trong việc thực hiện các chức năng này?

  • A. Hệ điều hành (Operating System)
  • B. Phần mềm xử lý văn bản (Word Processor)
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System)
  • D. Trình duyệt web (Web Browser)

Câu 2: Chức năng nào sau đây của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
  • D. Kiểm soát quyền truy cập

Câu 3: Một người dùng muốn tìm tất cả các sinh viên có điểm môn Tin học trên 8.0 trong một cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ được sử dụng để thực hiện yêu cầu này?

  • A. Truy xuất dữ liệu
  • B. Định nghĩa cấu trúc bảng
  • C. Cập nhật dữ liệu
  • D. Sao lưu dữ liệu

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, người dùng cần khai báo cấu trúc của các bảng (ví dụ: tên bảng, tên các cột, kiểu dữ liệu của mỗi cột, khóa chính, khóa ngoại). Chức năng nào trong ba nhóm chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hỗ trợ công việc này?

  • A. Thao tác dữ liệu
  • B. Định nghĩa dữ liệu
  • C. Bảo mật và an toàn dữ liệu
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 5: Hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System) có đặc điểm chính là gì?

  • A. Dữ liệu được sao chép và phân tán trên nhiều máy chủ khác nhau.
  • B. Mỗi người dùng có một bản sao dữ liệu riêng trên máy tính của họ.
  • C. Toàn bộ dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu được lưu trữ trên một máy tính duy nhất (máy chủ).
  • D. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây và truy cập từ bất kỳ đâu.

Câu 6: Một cửa hàng nhỏ chỉ có một máy tính duy nhất để lưu trữ thông tin bán hàng, tồn kho, và khách hàng. Họ sử dụng một phần mềm quản lý được cài đặt trực tiếp trên máy tính đó. Đây là ví dụ điển hình về loại hệ cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu NoSQL

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database System) so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

  • A. Chi phí cài đặt và bảo trì thấp hơn.
  • B. Tính sẵn sàng (availability) và độ tin cậy (reliability) cao hơn.
  • C. Việc đảm bảo tính nhất quán (consistency) dữ liệu đơn giản hơn.
  • D. Thiết kế và quản lý hệ thống dễ dàng hơn.

Câu 8: Một ngân hàng có nhiều chi nhánh trên khắp cả nước. Thông tin khách hàng và giao dịch cần được truy cập và cập nhật từ bất kỳ chi nhánh nào, đồng thời hệ thống phải luôn sẵn sàng hoạt động ngay cả khi một chi nhánh gặp sự cố mạng. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho mô hình hoạt động này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu file phẳng
  • D. Hệ quản lý tài liệu

Câu 9: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System) khi hệ thống ngày càng phát triển và số lượng người dùng tăng lên là gì?

  • A. Khó khăn trong việc mở rộng và có thể trở thành điểm nghẽn về hiệu suất.
  • B. Dễ dàng sao lưu và phục hồi dữ liệu hơn.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu thấp hơn.
  • D. Không thể đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database System) là gì?

  • A. Tốc độ truy xuất dữ liệu luôn chậm hơn hệ tập trung.
  • B. Chi phí phần cứng thấp hơn.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ hóa dữ liệu trên các trạm khác nhau.
  • D. Khả năng chịu lỗi thấp hơn.

Câu 11: Thành phần nào trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ phần mềm ứng dụng, tương tác trực tiếp với cơ sở dữ liệu để lấy hoặc lưu trữ thông tin, và thực thi các quy tắc ràng buộc?

  • A. Người dùng
  • B. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu
  • C. Cơ sở dữ liệu (tệp dữ liệu)
  • D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)

Câu 12: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database Application) đóng vai trò gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Cung cấp giao diện thân thiện và các chức năng cụ thể để người dùng cuối tương tác với dữ liệu thông qua DBMS.
  • B. Quản lý toàn bộ dữ liệu và cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
  • C. Thực hiện các chức năng bảo mật và sao lưu dữ liệu.
  • D. Lưu trữ dữ liệu vật lý trên đĩa cứng.

Câu 13: Tại sao chức năng sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu lại cực kỳ quan trọng đối với một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • B. Để giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
  • C. Để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố và khôi phục hệ thống về trạng thái an toàn.
  • D. Để tự động cập nhật dữ liệu mới nhất.

Câu 14: Khi một ngân hàng cần xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày từ hàng trăm chi nhánh và máy ATM khác nhau, yêu cầu hệ thống luôn hoạt động 24/7 và dữ liệu phải được đồng bộ gần như tức thời. Dựa trên đặc điểm này, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích gì so với hệ tập trung?

  • A. Chi phí triển khai và quản lý thấp hơn đáng kể.
  • B. Việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các chi nhánh trở nên đơn giản hơn.
  • C. Chỉ cần một máy chủ duy nhất để quản lý tất cả dữ liệu.
  • D. Tăng khả năng xử lý đồng thời, cải thiện hiệu suất và đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng ở nhiều địa điểm.

Câu 15: Giả sử một trường học nhỏ muốn xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý điểm học sinh. Trường có ít máy tính, ngân sách hạn chế và chỉ cần quản lý dữ liệu tại một địa điểm duy nhất. Lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu tập trung thay vì phân tán có ý nghĩa gì trong trường hợp này?

  • A. Hệ tập trung đơn giản hơn, dễ cài đặt và quản lý, phù hợp với quy mô nhỏ và ngân sách hạn chế.
  • B. Hệ tập trung có khả năng chịu lỗi tốt hơn khi máy chủ gặp sự cố.
  • C. Hệ tập trung cho phép truy cập dữ liệu nhanh chóng từ nhiều địa điểm khác nhau.
  • D. Hệ tập trung giúp tự động đồng bộ dữ liệu giữa các máy tính trong trường.

Câu 16: Khi xây dựng một hệ thống quản lý thư viện, người thiết kế cần định nghĩa các thông tin về sách (tên sách, tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản), độc giả (tên, mã độc giả, địa chỉ, số điện thoại), và mối quan hệ mượn/trả giữa sách và độc giả. Công việc này thuộc về nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Thao tác dữ liệu
  • B. Định nghĩa dữ liệu
  • C. Bảo mật dữ liệu
  • D. Truy xuất dữ liệu

Câu 17: Một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần có cơ chế để xử lý các giao dịch (transaction) nhằm đảm bảo tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability). Chức năng này chủ yếu thuộc nhóm nào?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Bảo đảm an toàn và toàn vẹn dữ liệu
  • D. Tạo lập giao diện người dùng

Câu 18: Khi Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện chức năng kiểm soát đồng thời (concurrency control), mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • C. Hạn chế quyền truy cập của người dùng không được ủy quyền.
  • D. Đảm bảo rằng nhiều người dùng có thể truy cập và cập nhật dữ liệu cùng lúc mà không gây ra lỗi hoặc mất mát dữ liệu.

Câu 19: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về khả năng mở rộng (scalability). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Hệ tập trung dễ dàng mở rộng hơn hệ phân tán khi cần thêm tài nguyên.
  • B. Hệ phân tán có khả năng mở rộng tốt hơn vì có thể thêm các nút (trạm) dữ liệu mới một cách linh hoạt.
  • C. Cả hai loại hệ đều có khả năng mở rộng như nhau.
  • D. Khả năng mở rộng không phải là yếu tố phân biệt giữa hai loại hệ này.

Câu 20: Một trường hợp điển hình cho thấy nhược điểm của hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Dữ liệu bị mất hoàn toàn khi máy chủ chính gặp sự cố.
  • B. Tốc độ truy vấn từ xa rất chậm.
  • C. Việc cập nhật cùng một bản ghi dữ liệu từ hai trạm khác nhau cùng lúc có thể dẫn đến xung đột và dữ liệu không nhất quán nếu không có cơ chế kiểm soát phức tạp.
  • D. Chỉ có thể truy cập dữ liệu tại trạm cục bộ.

Câu 21: Khi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phân tán được sao chép hoàn toàn (full replication) tại nhiều trạm, ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu cho các truy vấn cục bộ và cải thiện tính sẵn sàng.
  • B. Giảm đáng kể dung lượng lưu trữ cần thiết trên toàn hệ thống.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu dễ dàng hơn.
  • D. Giảm chi phí truyền thông mạng giữa các trạm.

Câu 22: Ngược lại, khi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phân tán được phân mảnh (fragmentation) thành nhiều phần và lưu trữ ở các trạm khác nhau (không sao chép), nhược điểm tiềm tàng là gì?

  • A. Tăng tính sẵn sàng của dữ liệu.
  • B. Các truy vấn yêu cầu dữ liệu từ nhiều mảnh khác nhau có thể trở nên phức tạp và chậm hơn.
  • C. Giảm chi phí lưu trữ.
  • D. Cải thiện tính bảo mật dữ liệu.

Câu 23: Oracle, Microsoft SQL Server, MySQL, PostgreSQL là các ví dụ về:

  • A. Hệ điều hành
  • B. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • D. Ngôn ngữ lập trình

Câu 24: Trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu, thành phần "Cơ sở dữ liệu" (Database) thực chất là gì?

  • A. Tập hợp các dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ trên thiết bị nhớ (ví dụ: đĩa cứng).
  • B. Phần mềm xử lý các yêu cầu truy vấn.
  • C. Giao diện để người dùng tương tác.
  • D. Hệ điều hành quản lý tập tin.

Câu 25: Một chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu luôn được sao lưu thường xuyên.
  • B. Chỉ người dùng có quyền mới được truy cập dữ liệu.
  • C. Hệ thống có thể phục hồi sau sự cố.
  • D. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác, nhất quán và tuân thủ các ràng buộc đã được định nghĩa.

Câu 26: Khi Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện việc tối ưu hóa truy vấn (query optimization), mục tiêu chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật của truy vấn.
  • B. Tìm ra phương án thực hiện truy vấn nhanh nhất và hiệu quả nhất về tài nguyên.
  • C. Kiểm tra quyền truy cập của người dùng thực hiện truy vấn.
  • D. Chuyển đổi truy vấn sang ngôn ngữ lập trình khác.

Câu 27: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, vai trò của người dùng cuối (end user) là gì?

  • A. Thiết kế và tạo lập cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Quản lý và bảo trì hoạt động của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Sử dụng các phần mềm ứng dụng để nhập, sửa, xóa và truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu.
  • D. Lập trình các chức năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 28: Tại sao việc sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: các file Excel, Word) khi làm việc với lượng lớn dữ liệu và nhiều người cùng truy cập?

  • A. Các tệp tin riêng lẻ có khả năng lưu trữ lớn hơn.
  • B. Việc chia sẻ tệp tin riêng lẻ luôn dễ dàng và an toàn hơn.
  • C. DBMS chỉ phù hợp với dữ liệu dạng văn bản.
  • D. DBMS cung cấp các cơ chế quản lý tập trung, đảm bảo tính nhất quán, bảo mật, toàn vẹn dữ liệu và hỗ trợ truy cập đồng thời hiệu quả hơn.

Câu 29: Một cơ sở dữ liệu quản lý thông tin học sinh của một trường học. Mỗi học sinh có một Mã học sinh duy nhất. Mã học sinh này đóng vai trò gì trong cấu trúc của bảng Học sinh?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Trường dữ liệu (Field)
  • D. Bản ghi (Record)

Câu 30: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, nếu một trạm dữ liệu gặp sự cố và không thể truy cập được, nhưng dữ liệu tại trạm đó đã được sao chép đầy đủ tại các trạm khác. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của hệ phân tán?

  • A. Tính bảo mật cao hơn.
  • B. Tính sẵn sàng và độ tin cậy cao.
  • C. Chi phí quản lý thấp.
  • D. Tốc độ xử lý nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty lớn quyết định chuyển đổi hệ thống quản lý thông tin khách hàng từ việc lưu trữ thủ công trên giấy sang sử dụng máy tính. Họ cần một phần mềm giúp tổ chức, lưu trữ, truy cập và quản lý lượng lớn dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả và an toàn. Phần mềm nào đóng vai trò cốt lõi trong việc thực hiện các chức năng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Chức năng nào sau đây của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một người dùng muốn tìm tất cả các sinh viên có điểm môn Tin học trên 8.0 trong một cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ được sử dụng để thực hiện yêu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, người dùng cần khai báo cấu trúc của các bảng (ví dụ: tên bảng, tên các cột, kiểu dữ liệu của mỗi cột, khóa chính, khóa ngoại). Chức năng nào trong ba nhóm chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hỗ trợ công việc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System) có đặc điểm chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một cửa hàng nhỏ chỉ có một máy tính duy nhất để lưu trữ thông tin bán hàng, tồn kho, và khách hàng. Họ sử dụng một phần mềm quản lý được cài đặt trực tiếp trên máy tính đó. Đây là ví dụ điển hình về loại hệ cơ sở dữ liệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database System) so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một ngân hàng có nhiều chi nhánh trên khắp cả nước. Thông tin khách hàng và giao dịch cần được truy cập và cập nhật từ bất kỳ chi nhánh nào, đồng thời hệ thống phải luôn sẵn sàng hoạt động ngay cả khi một chi nhánh gặp sự cố mạng. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho mô hình hoạt động này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System) khi hệ thống ngày càng phát triển và số lượng người dùng tăng lên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database System) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thành phần nào trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ phần mềm ứng dụng, tương tác trực tiếp với cơ sở dữ liệu để lấy hoặc lưu trữ thông tin, và thực thi các quy tắc ràng buộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database Application) đóng vai trò gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao chức năng sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu lại cực kỳ quan trọng đối với một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi một ngân hàng cần xử lý hàng triệu giao dịch mỗi ngày từ hàng trăm chi nhánh và máy ATM khác nhau, yêu cầu hệ thống luôn hoạt động 24/7 và dữ liệu phải được đồng bộ gần như tức thời. Dựa trên đặc điểm này, việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích gì so với hệ tập trung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử một trường học nhỏ muốn xây dựng cơ sở dữ liệu quản lý điểm học sinh. Trường có ít máy tính, ngân sách hạn chế và chỉ cần quản lý dữ liệu tại một địa điểm duy nhất. Lựa chọn hệ cơ sở dữ liệu tập trung thay vì phân tán có ý nghĩa gì trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi xây dựng một hệ thống quản lý thư viện, người thiết kế cần định nghĩa các thông tin về sách (tên sách, tác giả, nhà xuất bản, năm xuất bản), độc giả (tên, mã độc giả, địa chỉ, số điện thoại), và mối quan hệ mượn/trả giữa sách và độc giả. Công việc này thuộc về nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) cần có cơ chế để xử lý các giao dịch (transaction) nhằm đảm bảo tính ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability). Chức năng này chủ yếu thuộc nhóm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện chức năng kiểm soát đồng thời (concurrency control), mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về khả năng mở rộng (scalability). Nhận định nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trường hợp điển hình cho thấy nhược điểm của hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phân tán được sao chép hoàn toàn (full replication) tại nhiều trạm, ưu điểm chính của phương pháp này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngược lại, khi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phân tán được phân mảnh (fragmentation) thành nhiều phần và lưu trữ ở các trạm khác nhau (không sao chép), nhược điểm tiềm tàng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Oracle, Microsoft SQL Server, MySQL, PostgreSQL là các ví dụ về:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu, thành phần 'Cơ sở dữ liệu' (Database) thực chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity). Điều này có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thực hiện việc tối ưu hóa truy vấn (query optimization), mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, vai trò của người dùng cuối (end user) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao việc sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: các file Excel, Word) khi làm việc với lượng lớn dữ liệu và nhiều người cùng truy cập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một cơ sở dữ liệu quản lý thông tin học sinh của một trường học. Mỗi học sinh có một Mã học sinh duy nhất. Mã học sinh này đóng vai trò gì trong cấu trúc của bảng Học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, nếu một trạm dữ liệu gặp sự cố và không thể truy cập được, nhưng dữ liệu tại trạm đó đã được sao chép đầy đủ tại các trạm khác. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của hệ phân tán?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò trung tâm trong hệ cơ sở dữ liệu. Vai trò cốt lõi nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng chính của một DBMS?

  • A. Chỉ là nơi lưu trữ dữ liệu thô một cách có tổ chức.
  • B. Là tập hợp các ứng dụng người dùng cuối để nhập dữ liệu.
  • C. Là phần mềm cung cấp môi trường tương tác để người dùng và ứng dụng có thể truy cập, quản lý và kiểm soát dữ liệu.
  • D. Chủ yếu dùng để tạo ra các báo cáo từ dữ liệu đã có.

Câu 2: Giả sử một trường học cần xây dựng hệ thống quản lý học sinh, bao gồm thông tin cá nhân, điểm số và lịch học. Chức năng "Định nghĩa dữ liệu" của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ hỗ trợ công việc nào trong quá trình xây dựng này?

  • A. Nhập điểm thi của học sinh vào hệ thống.
  • B. Xác định các bảng (ví dụ: Học_sinh, Môn_học, Điểm), các trường (ví dụ: Ma_HS, Ten_HS, Ngay_sinh, Diem) và mối quan hệ giữa chúng.
  • C. Tìm kiếm danh sách học sinh có điểm trung bình trên 8.0.
  • D. Phân quyền cho giáo viên chỉ được xem điểm của lớp mình dạy.

Câu 3: Một ngân hàng sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu để quản lý tài khoản khách hàng. Chức năng nào của DBMS giúp đảm bảo rằng số dư tài khoản không bao giờ âm, trừ khi có quy định đặc biệt (ví dụ: thấu chi)?

  • A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • B. Kiểm soát quyền truy cập.
  • C. Tối ưu hóa truy vấn.
  • D. Kiểm soát tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 4: Khi một người dùng thực hiện thao tác "Cập nhật" dữ liệu trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: sửa địa chỉ của một khách hàng), chức năng nào của DBMS đang được sử dụng?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Bảo mật dữ liệu.
  • C. Thao tác dữ liệu.
  • D. Sao lưu dự phòng.

Câu 5: Một công ty có trụ sở chính tại Hà Nội và các chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Dữ liệu bán hàng của mỗi chi nhánh được lưu trữ và quản lý độc lập tại chi nhánh đó, nhưng trụ sở chính có thể truy cập và tổng hợp dữ liệu từ tất cả các chi nhánh khi cần. Mô hình hệ cơ sở dữ liệu này có khả năng cao là loại nào?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database) - (có thể là tập trung hoặc phân tán).

Câu 6: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điểm nào sau đây thường được coi là ưu điểm nổi bật của hệ phân tán?

  • A. Tính sẵn sàng và độ tin cậy cao hơn trong trường hợp một phần hệ thống gặp sự cố.
  • B. Chi phí cài đặt và quản lý thấp hơn.
  • C. Việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu đơn giản hơn.
  • D. Khó khăn hơn trong việc mở rộng hệ thống.

Câu 7: Một hệ thống cơ sở dữ liệu của một cửa hàng bán lẻ nhỏ chỉ cần quản lý thông tin sản phẩm, khách hàng và hóa đơn trên một máy tính duy nhất tại cửa hàng. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung có ưu điểm nào phù hợp với tình huống này?

  • A. Khả năng chịu lỗi cao khi máy chủ gặp sự cố.
  • B. Dễ dàng truy cập dữ liệu từ xa với tốc độ cao.
  • C. Cấu trúc đơn giản, dễ cài đặt và quản lý.
  • D. Phù hợp cho các tổ chức có nhiều chi nhánh địa lý.

Câu 8: Chức năng "Bảo mật và an toàn dữ liệu" của DBMS bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm việc sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • B. Chỉ liên quan đến việc cấp quyền truy cập cho người dùng.
  • C. Chỉ xử lý việc phục hồi dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố.
  • D. Bao gồm cấp quyền truy cập, kiểm soát truy cập, sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 9: Tại sao chức năng "Sao lưu dự phòng và phục hồi dữ liệu" lại cực kỳ quan trọng đối với hệ cơ sở dữ liệu của một bệnh viện?

  • A. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • B. Để đảm bảo dữ liệu bệnh nhân không bị mất mát và có thể khôi phục nhanh chóng trong trường hợp sự cố (hỏng phần cứng, lỗi phần mềm, tấn công mạng), vốn là dữ liệu nhạy cảm và quan trọng cho việc cứu chữa.
  • C. Để tăng tốc độ tìm kiếm thông tin bệnh nhân.
  • D. Để dễ dàng thêm thông tin bệnh nhân mới.

Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (ví dụ: phần mềm quản lý bán hàng, phần mềm quản lý thư viện) tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua thành phần nào?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • B. Hệ điều hành máy chủ.
  • C. Trực tiếp với các tệp dữ liệu trên đĩa cứng.
  • D. Phần cứng máy tính.

Câu 11: Khi một nhà phát triển muốn tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về "Sản phẩm", họ sẽ sử dụng ngôn ngữ/công cụ thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition).
  • B. Thao tác dữ liệu (Data Manipulation).
  • C. Kiểm soát truy cập (Access Control).
  • D. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery).

Câu 12: Một công ty đa quốc gia có các trung tâm dữ liệu lớn ở nhiều châu lục để phục vụ người dùng toàn cầu. Việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích chính nào trong trường hợp này?

  • A. Chi phí bảo trì thấp hơn đáng kể so với hệ tập trung.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tự động mà không cần nỗ lực bổ sung.
  • C. Giảm số lượng dữ liệu cần lưu trữ tổng thể.
  • D. Cải thiện hiệu suất truy cập dữ liệu cho người dùng ở các vị trí địa lý khác nhau (giảm độ trễ).

Câu 13: Nhược điểm lớn nhất của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ phân tán khi đối mặt với sự gia tăng nhanh chóng về quy mô dữ liệu và số lượng người dùng ở nhiều địa điểm là gì?

  • A. Chi phí ban đầu cao hơn.
  • B. Khó khăn trong việc mở rộng và có thể trở thành điểm nghẽn (bottleneck) về hiệu suất khi tải tăng cao hoặc người dùng ở xa.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu kém hơn.
  • D. Khó khăn trong việc sao lưu dữ liệu.

Câu 14: Một quản trị viên cơ sở dữ liệu đang thiết lập các quy tắc để chỉ cho phép nhân viên phòng kế toán xem (SELECT) dữ liệu lương của nhân viên, nhưng không cho phép sửa (UPDATE) hoặc xóa (DELETE) dữ liệu này. Hành động này thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Kiểm soát tính toàn vẹn.
  • D. Bảo mật và an toàn dữ liệu (Kiểm soát truy cập).

Câu 15: Điều gì xảy ra khi một người dùng cố gắng nhập một bản ghi mới vào cơ sở dữ liệu mà vi phạm một ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint) đã được định nghĩa bởi chức năng "Định nghĩa dữ liệu" của DBMS?

  • A. Bản ghi sẽ được thêm vào nhưng được đánh dấu là không hợp lệ.
  • B. DBMS sẽ tự động sửa đổi giá trị khóa chính để tránh trùng lặp.
  • C. DBMS sẽ từ chối thao tác nhập dữ liệu và báo lỗi.
  • D. Dữ liệu cũ có khóa chính trùng lặp sẽ bị ghi đè bởi bản ghi mới.

Câu 16: Hệ cơ sở dữ liệu (Database System) bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu (Database), Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), và các phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • B. Chỉ Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Chỉ Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và các phần mềm ứng dụng.
  • D. Chỉ các tệp dữ liệu được lưu trữ trên đĩa cứng.

Câu 17: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống quản lý cho một chuỗi cửa hàng cà phê nhỏ với 5 chi nhánh trong cùng một thành phố. Dữ liệu bán hàng và tồn kho cần được cập nhật và truy cập nhanh chóng tại mỗi chi nhánh, đồng thời trụ sở chính cần tổng hợp báo cáo cuối ngày. Việc lựa chọn giữa hệ CSDL tập trung và phân tán nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Kích thước tổng thể của dữ liệu.
  • B. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
  • C. Yêu cầu về hiệu suất truy cập dữ liệu tại mỗi địa điểm và khả năng tổng hợp dữ liệu từ nhiều địa điểm.
  • D. Màu sắc giao diện người dùng của phần mềm.

Câu 18: Chức năng "Thao tác dữ liệu" của DBMS cho phép người dùng hoặc ứng dụng thực hiện những hành động nào?

  • A. Tạo cấu trúc bảng mới.
  • B. Thêm, sửa, xóa và truy vấn (đọc) dữ liệu trong các bảng đã tồn tại.
  • C. Thiết lập quyền truy cập cho người dùng.
  • D. Định nghĩa mối quan hệ giữa các bảng.

Câu 19: Một hệ thống cơ sở dữ liệu trường học gặp sự cố về phần cứng khiến dữ liệu trên máy chủ chính bị hỏng. Chức năng nào của DBMS là cần thiết nhất để khôi phục hoạt động của hệ thống và lấy lại dữ liệu?

  • A. Phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu dự phòng.
  • B. Tối ưu hóa truy vấn.
  • C. Kiểm soát tính toàn vẹn dữ liệu.
  • D. Phân quyền người dùng.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phổ biến trong thực tế?

  • A. Microsoft Word.
  • B. Google Chrome.
  • C. MySQL.
  • D. Adobe Photoshop.

Câu 21: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo "tính nhất quán toàn cục" (Global Consistency) của dữ liệu là một thách thức lớn. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả người dùng đều có cùng quyền truy cập dữ liệu.
  • B. Dữ liệu được lưu trữ chỉ trên một máy chủ duy nhất.
  • C. Hệ thống luôn hoạt động ngay cả khi một số trạm gặp sự cố.
  • D. Đảm bảo rằng tất cả các bản sao dữ liệu (nếu có) trên các trạm khác nhau là giống nhau và tuân thủ các ràng buộc toàn vẹn, đặc biệt sau các thao tác cập nhật.

Câu 22: Giả sử một công ty du lịch cần lưu trữ thông tin về các tour du lịch, khách hàng và đặt chỗ. Họ quyết định sử dụng hệ cơ sở dữ liệu. Thành phần "Cơ sở dữ liệu" (Database) trong hệ thống này sẽ chứa gì?

  • A. Các tệp chứa dữ liệu thực tế về tour, khách hàng, đặt chỗ và cấu trúc mô tả dữ liệu (schema).
  • B. Phần mềm quản lý tour du lịch và đặt chỗ.
  • C. Hệ điều hành của máy chủ.
  • D. Các chương trình xử lý báo cáo và thống kê.

Câu 23: Khi một người dùng cuối sử dụng phần mềm quản lý thư viện để tìm kiếm sách theo tên tác giả, quá trình này diễn ra như thế nào liên quan đến các thành phần của hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Người dùng tương tác trực tiếp với các tệp dữ liệu trên đĩa.
  • B. Phần mềm ứng dụng tự tìm kiếm trực tiếp trong cơ sở dữ liệu mà không cần DBMS.
  • C. Người dùng tương tác với phần mềm ứng dụng, phần mềm ứng dụng gửi yêu cầu tìm kiếm đến DBMS, DBMS xử lý yêu cầu và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, sau đó trả kết quả về cho ứng dụng hiển thị cho người dùng.
  • D. DBMS tự động tìm kiếm và gửi kết quả trực tiếp đến người dùng mà không cần ứng dụng.

Câu 24: Chức năng nào của DBMS giúp tối ưu hóa hiệu suất khi thực hiện các truy vấn dữ liệu phức tạp, ví dụ như tìm kiếm thông tin từ nhiều bảng cùng lúc?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor) và Tối ưu hóa truy vấn (Query Optimizer).
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập.

Câu 25: Một công ty cần mở rộng hệ thống quản lý khách hàng của mình sang một quốc gia mới. Việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán có thể giúp giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả hơn so với hệ tập trung?

  • A. Dễ dàng tích hợp dữ liệu và cung cấp truy cập cục bộ với hiệu suất tốt tại địa điểm mới.
  • B. Giảm chi phí cấp phép phần mềm DBMS.
  • C. Đơn giản hóa việc quản lý bảo mật dữ liệu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sao lưu dữ liệu.

Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lý do chính đáng để sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thay vì chỉ lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng (flat files) như file Excel hay CSV?

  • A. DBMS cung cấp khả năng kiểm soát truy cập và bảo mật dữ liệu tốt hơn.
  • B. DBMS giúp đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu thông qua các ràng buộc.
  • C. DBMS hỗ trợ truy vấn dữ liệu phức tạp và hiệu quả hơn.
  • D. Lưu trữ dữ liệu trong tệp tin phẳng luôn nhanh hơn và tốn ít dung lượng hơn so với sử dụng DBMS.

Câu 27: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, nếu một trạm dữ liệu gặp sự cố không truy cập được, điều gì có thể xảy ra nếu hệ thống được thiết kế với tính sẵn sàng cao?

  • A. Người dùng vẫn có thể truy cập dữ liệu (có thể là bản sao) từ các trạm dữ liệu khác đang hoạt động.
  • B. Toàn bộ hệ thống cơ sở dữ liệu sẽ ngừng hoạt động.
  • C. Dữ liệu tại trạm gặp sự cố sẽ tự động bị xóa hoàn toàn.
  • D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ chỉ đọc (read-only).

Câu 28: Chức năng nào của DBMS giúp ngăn chặn hai người dùng cùng lúc thực hiện các thao tác mâu thuẫn nhau trên cùng một dữ liệu (ví dụ: cả hai cùng cố gắng giảm số lượng tồn kho của một sản phẩm mà không kiểm tra lại số lượng hiện tại một cách chính xác)?

  • A. Sao lưu và phục hồi.
  • B. Định nghĩa dữ liệu.
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).

Câu 29: Xét một hệ thống quản lý đặt vé máy bay. Khi một khách hàng đặt thành công một ghế trên chuyến bay, số lượng ghế trống của chuyến bay đó cần được giảm đi. Thao tác này thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu (Cập nhật).
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Kiểm soát tính toàn vẹn.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung?

  • A. Tính sẵn sàng của dữ liệu thấp hơn.
  • B. Khó khăn hơn trong việc mở rộng hệ thống.
  • C. Việc quản lý, thiết kế và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu phức tạp hơn.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu tại các trạm luôn chậm hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đóng vai trò trung tâm trong hệ cơ sở dữ liệu. Vai trò cốt lõi nào sau đây mô tả đúng nhất chức năng chính của một DBMS?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử một trường học cần xây dựng hệ thống quản lý học sinh, bao gồm thông tin cá nhân, điểm số và lịch học. Chức năng 'Định nghĩa dữ liệu' của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ hỗ trợ công việc nào trong quá trình xây dựng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một ngân hàng sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu để quản lý tài khoản khách hàng. Chức năng nào của DBMS giúp đảm bảo rằng số dư tài khoản không bao giờ âm, trừ khi có quy định đặc biệt (ví dụ: thấu chi)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi một người dùng thực hiện thao tác 'Cập nhật' dữ liệu trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: sửa địa chỉ của một khách hàng), chức năng nào của DBMS đang được sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một công ty có trụ sở chính tại Hà Nội và các chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng. Dữ liệu bán hàng của mỗi chi nhánh được lưu trữ và quản lý độc lập tại chi nhánh đó, nhưng trụ sở chính có thể truy cập và tổng hợp dữ liệu từ tất cả các chi nhánh khi cần. Mô hình hệ cơ sở dữ liệu này có khả năng cao là loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán, điểm nào sau đây thường được coi là ưu điểm nổi bật của hệ phân tán?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một hệ thống cơ sở dữ liệu của một cửa hàng bán lẻ nhỏ chỉ cần quản lý thông tin sản phẩm, khách hàng và hóa đơn trên một máy tính duy nhất tại cửa hàng. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung có ưu điểm nào phù hợp với tình huống này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Chức năng 'Bảo mật và an toàn dữ liệu' của DBMS bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao chức năng 'Sao lưu dự phòng và phục hồi dữ liệu' lại cực kỳ quan trọng đối với hệ cơ sở dữ liệu của một bệnh viện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (ví dụ: phần mềm quản lý bán hàng, phần mềm quản lý thư viện) tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua thành phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi một nhà phát triển muốn tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về 'Sản phẩm', họ sẽ sử dụng ngôn ngữ/công cụ thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một công ty đa quốc gia có các trung tâm dữ liệu lớn ở nhiều châu lục để phục vụ người dùng toàn cầu. Việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi ích chính nào trong trường hợp này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhược điểm lớn nhất của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ phân tán khi đối mặt với sự gia tăng nhanh chóng về quy mô dữ liệu và số lượng người dùng ở nhiều địa điểm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một quản trị viên cơ sở dữ liệu đang thiết lập các quy tắc để chỉ cho phép nhân viên phòng kế toán xem (SELECT) dữ liệu lương của nhân viên, nhưng không cho phép sửa (UPDATE) hoặc xóa (DELETE) dữ liệu này. Hành động này thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Điều gì xảy ra khi một người dùng cố gắng nhập một bản ghi mới vào cơ sở dữ liệu mà vi phạm một ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint) đã được định nghĩa bởi chức năng 'Định nghĩa dữ liệu' của DBMS?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hệ cơ sở dữ liệu (Database System) bao gồm những thành phần chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống quản lý cho một chuỗi cửa hàng cà phê nhỏ với 5 chi nhánh trong cùng một thành phố. Dữ liệu bán hàng và tồn kho cần được cập nhật và truy cập nhanh chóng tại mỗi chi nhánh, đồng thời trụ sở chính cần tổng hợp báo cáo cuối ngày. Việc lựa chọn giữa hệ CSDL tập trung và phân tán nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất trong trường hợp này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Chức năng 'Thao tác dữ liệu' của DBMS cho phép người dùng hoặc ứng dụng thực hiện những hành động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một hệ thống cơ sở dữ liệu trường học gặp sự cố về phần cứng khiến dữ liệu trên máy chủ chính bị hỏng. Chức năng nào của DBMS là cần thiết nhất để khôi phục hoạt động của hệ thống và lấy lại dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phổ biến trong thực tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo 'tính nhất quán toàn cục' (Global Consistency) của dữ liệu là một thách thức lớn. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Giả sử một công ty du lịch cần lưu trữ thông tin về các tour du lịch, khách hàng và đặt chỗ. Họ quyết định sử dụng hệ cơ sở dữ liệu. Thành phần 'Cơ sở dữ liệu' (Database) trong hệ thống này sẽ chứa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi một người dùng cuối sử dụng phần mềm quản lý thư viện để tìm kiếm sách theo tên tác giả, quá trình này diễn ra như thế nào liên quan đến các thành phần của hệ cơ sở dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chức năng nào của DBMS giúp tối ưu hóa hiệu suất khi thực hiện các truy vấn dữ liệu phức tạp, ví dụ như tìm kiếm thông tin từ nhiều bảng cùng lúc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một công ty cần mở rộng hệ thống quản lý khách hàng của mình sang một quốc gia mới. Việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán có thể giúp giải quyết vấn đề nào một cách hiệu quả hơn so với hệ tập trung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lý do chính đáng để sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thay vì chỉ lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin phẳng (flat files) như file Excel hay CSV?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, nếu một trạm dữ liệu gặp sự cố không truy cập được, điều gì có thể xảy ra nếu hệ thống được thiết kế với tính sẵn sàng cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Chức năng nào của DBMS giúp ngăn chặn hai người dùng cùng lúc thực hiện các thao tác mâu thuẫn nhau trên cùng một dữ liệu (ví dụ: cả hai cùng cố gắng giảm số lượng tồn kho của một sản phẩm mà không kiểm tra lại số lượng hiện tại một cách chính xác)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Xét một hệ thống quản lý đặt vé máy bay. Khi một khách hàng đặt thành công một ghế trên chuyến bay, số lượng ghế trống của chuyến bay đó cần được giảm đi. Thao tác này thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là một ví dụ về nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống quản lý điểm cho học sinh. Hệ thống này cần cho phép giáo viên nhập điểm, học sinh xem điểm của mình, và ban giám hiệu tổng hợp báo cáo. Trong cấu trúc hệ cơ sở dữ liệu, phần mềm mà giáo viên, học sinh, ban giám hiệu tương tác trực tiếp để thực hiện các công việc trên được gọi là gì?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • B. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu
  • C. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • D. Người dùng (Users)

Câu 2: Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu, dữ liệu vẫn giữ được tính nhất quán và không bị sai lệch do chồng chéo thao tác?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Truy xuất và cập nhật dữ liệu
  • C. Kiểm soát truy cập đồng thời
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 3: Một công ty đa quốc gia có các chi nhánh ở nhiều quốc gia khác nhau. Mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu khách hàng nhanh chóng tại địa phương, nhưng dữ liệu tổng hợp vẫn cần được đồng bộ và quản lý toàn cầu. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu này và tại sao?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì dễ quản lý bảo mật.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung, vì chi phí triển khai thấp.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì đơn giản trong thiết kế.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán, vì tăng tính sẵn sàng và hiệu quả truy cập cục bộ.

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một thư viện, người quản lý muốn đảm bảo rằng mỗi cuốn sách khi được nhập vào đều phải có tiêu đề và tác giả. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp thực thi các quy tắc về cấu trúc và ràng buộc dữ liệu như vậy?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition)
  • B. Thao tác dữ liệu (Data Manipulation)
  • C. Kiểm soát truy cập (Access Control)
  • D. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)

Câu 5: Một cửa hàng trực tuyến lưu trữ thông tin khách hàng và đơn hàng trong một cơ sở dữ liệu. Nếu máy chủ chứa cơ sở dữ liệu gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng và dữ liệu gốc bị hỏng, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu trở nên quan trọng nhất để khôi phục hoạt động kinh doanh?

  • A. Truy vấn dữ liệu
  • B. Cập nhật dữ liệu
  • C. Kiểm soát truy cập
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu

Câu 6: Hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System) có ưu điểm rõ rệt nào so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán trong việc đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Dễ dàng hơn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Khả năng mở rộng không giới hạn.
  • D. Độ tin cậy và sẵn sàng cao hơn.

Câu 7: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, đâu là thành phần vật lý lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức và lâu dài?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • B. Phần mềm ứng dụng
  • C. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • D. Người dùng

Câu 8: Một nhà phát triển đang xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng tra cứu thông tin sản phẩm. Ứng dụng này cần kết nối với cơ sở dữ liệu để lấy thông tin. Thành phần nào của hệ CSDL đóng vai trò là cầu nối, xử lý các yêu cầu từ ứng dụng và tương tác với dữ liệu lưu trữ?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • B. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu
  • C. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • D. Hệ điều hành

Câu 9: Khi nào thì việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung thường được ưu tiên hơn so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

  • A. Khi cần truy cập dữ liệu từ nhiều địa điểm địa lý xa nhau một cách nhanh chóng.
  • B. Khi hệ thống có quy mô nhỏ, không yêu cầu truy cập dữ liệu từ nhiều địa điểm khác nhau và cần chi phí thấp.
  • C. Khi yêu cầu độ sẵn sàng và tin cậy cực cao, ngay cả khi một phần hệ thống gặp sự cố.
  • D. Khi dữ liệu cần được sao chép và đồng bộ liên tục giữa nhiều máy chủ.

Câu 10: Một trong những nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung là:

  • A. Điểm lỗi duy nhất (Single Point of Failure) cao, khi máy chủ gặp sự cố thì toàn bộ hệ thống ngừng hoạt động.
  • B. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Chi phí triển khai và bảo trì rất cao.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu từ xa luôn nhanh hơn truy cập cục bộ.

Câu 11: Chức năng "Thao tác dữ liệu" (Data Manipulation) của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Khai báo cấu trúc bảng và mối quan hệ giữa các bảng.
  • B. Thiết lập quyền truy cập cho từng người dùng.
  • C. Thêm bản ghi mới, sửa đổi nội dung bản ghi, xóa bản ghi và tìm kiếm thông tin.
  • D. Tạo bản sao lưu dự phòng của cơ sở dữ liệu.

Câu 12: Xét kịch bản: Một ngân hàng có hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng. Nếu một giao dịch rút tiền được thực hiện đồng thời tại hai máy ATM khác nhau từ cùng một tài khoản, chức năng nào của DBMS giúp đảm bảo số dư cuối cùng của tài khoản là chính xác, tránh tình trạng rút vượt quá số dư thực tế?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Sao lưu và phục hồi
  • C. Bảo mật dữ liệu (chống truy cập trái phép)
  • D. Kiểm soát truy cập đồng thời (Concurrency Control)

Câu 13: Đâu là một ví dụ điển hình về "người dùng" trong hệ cơ sở dữ liệu của một bệnh viện?

  • A. Hệ điều hành của máy chủ CSDL.
  • B. Bác sĩ tra cứu hồ sơ bệnh án của bệnh nhân.
  • C. Phần mềm quản lý lịch hẹn.
  • D. Cơ sở dữ liệu chứa thông tin bệnh nhân.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản nhất về mặt kiến trúc lưu trữ dữ liệu giữa hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Hệ tập trung lưu trữ dữ liệu tại một địa điểm duy nhất, trong khi hệ phân tán lưu trữ tại nhiều địa điểm khác nhau.
  • B. Hệ tập trung chỉ sử dụng một loại DBMS, còn hệ phân tán sử dụng nhiều loại DBMS khác nhau.
  • C. Hệ tập trung chỉ có một người dùng, còn hệ phân tán có nhiều người dùng.
  • D. Hệ tập trung không cần phần mềm ứng dụng, còn hệ phân tán thì cần.

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp nhỏ với nguồn lực hạn chế cần một hệ thống quản lý khách hàng. Họ có ít dữ liệu và chỉ có một vài nhân viên truy cập. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào có thể là lựa chọn ban đầu hợp lý nhất về mặt chi phí và sự đơn giản?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • C. Cả hai loại đều có chi phí và độ phức tạp như nhau.
  • D. Chỉ cần dùng bảng tính Excel là đủ.

Câu 16: Chức năng "Bảo mật và an toàn dữ liệu" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ bao gồm việc cấp quyền truy cập cho người dùng.
  • B. Chỉ bao gồm việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • C. Chỉ liên quan đến việc mã hóa dữ liệu.
  • D. Bao gồm cả việc ngăn chặn truy cập trái phép, bảo vệ dữ liệu khỏi hỏng hóc và sao lưu/phục hồi khi cần.

Câu 17: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu khi có nhiều bản sao dữ liệu ở các địa điểm khác nhau là một thách thức lớn. Điều này thường đòi hỏi các cơ chế phức tạp nào?

  • A. Chỉ cần sao chép dữ liệu định kỳ.
  • B. Không cần cơ chế đặc biệt, DBMS tự động xử lý.
  • C. Các cơ chế đồng bộ hóa phức tạp và quản lý giao dịch phân tán.
  • D. Chỉ cần giới hạn số lượng người dùng truy cập cùng lúc.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một ưu điểm của hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

  • A. Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy.
  • B. Chi phí triển khai và quản lý luôn thấp hơn hệ tập trung.
  • C. Hiệu suất truy cập dữ liệu cục bộ có thể cao hơn.
  • D. Dễ dàng mở rộng hệ thống bằng cách thêm các trạm dữ liệu mới.

Câu 19: Khi một người dùng sử dụng phần mềm ứng dụng (ví dụ: ứng dụng tra cứu sách thư viện) để tìm kiếm một cuốn sách theo tên tác giả, luồng xử lý yêu cầu dữ liệu diễn ra theo trình tự nào trong hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Người dùng -> CSDL -> DBMS -> Phần mềm ứng dụng.
  • B. DBMS -> Người dùng -> Phần mềm ứng dụng -> CSDL.
  • C. CSDL -> DBMS -> Phần mềm ứng dụng -> Người dùng.
  • D. Người dùng -> Phần mềm ứng dụng -> DBMS -> CSDL (và ngược lại).

Câu 20: Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hoạt động như thế nào để bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập bởi những người không có quyền?

  • A. Thực hiện xác thực người dùng và kiểm tra quyền truy cập trước khi cho phép thao tác trên dữ liệu.
  • B. Tự động mã hóa toàn bộ dữ liệu, chỉ giải mã khi có yêu cầu hợp lệ.
  • C. Giới hạn số lượng yêu cầu truy cập trong một khoảng thời gian nhất định.
  • D. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu thông qua giao diện dòng lệnh.

Câu 21: Trong bối cảnh của hệ cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "tính toàn vẹn dữ liệu" (Data Integrity) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Việc dữ liệu có thể được truy cập từ bất kỳ đâu.
  • B. Khả năng phục hồi dữ liệu sau sự cố.
  • C. Sự chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu.
  • D. Tốc độ xử lý các truy vấn trên dữ liệu.

Câu 22: Khi cần thực hiện một truy vấn phức tạp để lấy thông tin tổng hợp từ cơ sở dữ liệu (ví dụ: tính tổng doanh thu theo từng loại sản phẩm trong tháng), thành phần nào của hệ CSDL chịu trách nhiệm xử lý yêu cầu này và trả về kết quả?

  • A. Phần mềm ứng dụng.
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • C. Cơ sở dữ liệu (Database).
  • D. Hệ điều hành.

Câu 23: Một công ty muốn chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu khách hàng trong nhiều bảng tính Excel riêng lẻ sang sử dụng cơ sở dữ liệu. Lợi ích chính mà họ có thể nhận được từ việc chuyển đổi này, đặc biệt là khi cần quản lý số lượng lớn dữ liệu và nhiều người cùng truy cập, là gì?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng tệp văn bản đơn giản hơn.
  • B. Không cần bất kỳ phần mềm nào để truy cập dữ liệu.
  • C. Chỉ một người dùng có thể truy cập dữ liệu tại một thời điểm.
  • D. Tăng khả năng quản lý dữ liệu phức tạp, hỗ trợ truy cập nhiều người dùng đồng thời, cải thiện tính nhất quán và bảo mật.

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức chính khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu cục bộ bị chậm đi.
  • B. Khả năng mở rộng hệ thống bị hạn chế.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ hóa dữ liệu giữa các trạm là rất phức tạp.
  • D. Chi phí phần cứng cho máy chủ tập trung rất cao.

Câu 25: Khi một người dùng tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu và định nghĩa các cột cùng kiểu dữ liệu của chúng, người dùng đó đang sử dụng chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition)
  • B. Thao tác dữ liệu (Data Manipulation)
  • C. Kiểm soát truy cập (Access Control)
  • D. Bảo mật dữ liệu (Data Security)

Câu 26: Hệ cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) khác nhau như thế nào?

  • A. Chúng là hai tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm.
  • B. CSDL là tập hợp dữ liệu được tổ chức, còn DBMS là phần mềm để tạo lập, quản lý và khai thác CSDL.
  • C. DBMS chỉ là một phần của CSDL.
  • D. CSDL là phần mềm, còn DBMS là dữ liệu.

Câu 27: Một công ty muốn theo dõi lịch sử truy cập cơ sở dữ liệu để phát hiện các hoạt động đáng ngờ. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp thực hiện việc này?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Bảo mật và an toàn dữ liệu (bao gồm kiểm tra nhật ký).
  • D. Phục hồi dữ liệu.

Câu 28: Xét tình huống: Một hệ cơ sở dữ liệu tập trung của một công ty bị tấn công mạng, dẫn đến dữ liệu bị xóa hoặc sửa đổi trái phép. Nhược điểm nào của hệ tập trung được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Điểm lỗi duy nhất (Single Point of Failure) cao về mặt bảo mật.
  • B. Tốc độ truy cập từ xa bị chậm.
  • C. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Chi phí triển khai rất cao.

Câu 29: Khi người dùng cuối tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua một phần mềm ứng dụng, họ thường không cần biết cơ sở dữ liệu được lưu trữ vật lý ở đâu hay cấu trúc chi tiết bên trong của nó như thế nào. Điều này là nhờ vai trò của thành phần nào trong hệ CSDL?

  • A. Chỉ có CSDL.
  • B. Chỉ có phần mềm ứng dụng.
  • C. Sự kết hợp giữa CSDL và phần cứng.
  • D. Sự kết hợp giữa Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) và phần mềm ứng dụng.

Câu 30: Một công ty muốn mở rộng hệ thống quản lý kho hàng sang nhiều chi nhánh mới. Mỗi chi nhánh cần quản lý tồn kho riêng nhưng dữ liệu tổng hợp cần được báo cáo về trụ sở chính. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi thế nào rõ rệt nhất trong trường hợp này so với hệ tập trung?

  • A. Dễ dàng mở rộng hệ thống khi thêm chi nhánh mới và cho phép truy cập dữ liệu cục bộ nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các chi nhánh một cách tự động và đơn giản.
  • C. Chi phí triển khai và duy trì thấp hơn đáng kể.
  • D. Hạn chế hoàn toàn rủi ro mất mát dữ liệu tại các chi nhánh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống quản lý điểm cho học sinh. Hệ thống này cần cho phép giáo viên nhập điểm, học sinh xem điểm của mình, và ban giám hiệu tổng hợp báo cáo. Trong cấu trúc hệ cơ sở dữ liệu, phần mềm mà giáo viên, học sinh, ban giám hiệu tương tác trực tiếp để thực hiện các công việc trên được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng khi nhiều người dùng cùng truy cập và sửa đổi dữ liệu, dữ liệu vẫn giữ được tính nhất quán và không bị sai lệch do chồng chéo thao tác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty đa quốc gia có các chi nhánh ở nhiều quốc gia khác nhau. Mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu khách hàng nhanh chóng tại địa phương, nhưng dữ liệu tổng hợp vẫn cần được đồng bộ và quản lý toàn cầu. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu này và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một thư viện, người quản lý muốn đảm bảo rằng mỗi cuốn sách khi được nhập vào đều phải có tiêu đề và tác giả. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp thực thi các quy tắc về cấu trúc và ràng buộc dữ liệu như vậy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một cửa hàng trực tuyến lưu trữ thông tin khách hàng và đơn hàng trong một cơ sở dữ liệu. Nếu máy chủ chứa cơ sở dữ liệu gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng và dữ liệu gốc bị hỏng, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu trở nên quan trọng nhất để khôi phục hoạt động kinh doanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System) có ưu điểm rõ rệt nào so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán trong việc đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, đâu là thành phần vật lý lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức và lâu dài?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một nhà phát triển đang xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng tra cứu thông tin sản phẩm. Ứng dụng này cần kết nối với cơ sở dữ liệu để lấy thông tin. Thành phần nào của hệ CSDL đóng vai trò là cầu nối, xử lý các yêu cầu từ ứng dụng và tương tác với dữ liệu lưu trữ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi nào thì việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung thường được ưu tiên hơn so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chức năng 'Thao tác dữ liệu' (Data Manipulation) của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xét kịch bản: Một ngân hàng có hệ thống cơ sở dữ liệu khách hàng. Nếu một giao dịch rút tiền được thực hiện đồng thời tại hai máy ATM khác nhau từ cùng một tài khoản, chức năng nào của DBMS giúp đảm bảo số dư cuối cùng của tài khoản là chính xác, tránh tình trạng rút vượt quá số dư thực tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu là một ví dụ điển hình về 'người dùng' trong hệ cơ sở dữ liệu của một bệnh viện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản nhất về mặt kiến trúc lưu trữ dữ liệu giữa hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một công ty khởi nghiệp nhỏ với nguồn lực hạn chế cần một hệ thống quản lý khách hàng. Họ có ít dữ liệu và chỉ có một vài nhân viên truy cập. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào có thể là lựa chọn ban đầu hợp lý nhất về mặt chi phí và sự đơn giản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chức năng 'Bảo mật và an toàn dữ liệu' của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu khi có nhiều bản sao dữ liệu ở các địa điểm khác nhau là một thách thức lớn. Điều này thường đòi hỏi các cơ chế phức tạp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một ưu điểm của hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi một người dùng sử dụng phần mềm ứng dụng (ví dụ: ứng dụng tra cứu sách thư viện) để tìm kiếm một cuốn sách theo tên tác giả, luồng xử lý yêu cầu dữ liệu diễn ra theo trình tự nào trong hệ cơ sở dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) hoạt động như thế nào để bảo vệ dữ liệu khỏi bị truy cập bởi những người không có quyền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong bối cảnh của hệ cơ sở dữ liệu, thuật ngữ 'tính toàn vẹn dữ liệu' (Data Integrity) đề cập đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi cần thực hiện một truy vấn phức tạp để lấy thông tin tổng hợp từ cơ sở dữ liệu (ví dụ: tính tổng doanh thu theo từng loại sản phẩm trong tháng), thành phần nào của hệ CSDL chịu trách nhiệm xử lý yêu cầu này và trả về kết quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một công ty muốn chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu khách hàng trong nhiều bảng tính Excel riêng lẻ sang sử dụng cơ sở dữ liệu. Lợi ích chính mà họ có thể nhận được từ việc chuyển đổi này, đặc biệt là khi cần quản lý số lượng lớn dữ liệu và nhiều người cùng truy cập, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đâu là một trong những thách thức chính khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi một người dùng tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu và định nghĩa các cột cùng kiểu dữ liệu của chúng, người dùng đó đang sử dụng chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hệ cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) khác nhau như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một công ty muốn theo dõi lịch sử truy cập cơ sở dữ liệu để phát hiện các hoạt động đáng ngờ. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp thực hiện việc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Xét tình huống: Một hệ cơ sở dữ liệu tập trung của một công ty bị tấn công mạng, dẫn đến dữ liệu bị xóa hoặc sửa đổi trái phép. Nhược điểm nào của hệ tập trung được thể hiện rõ nhất trong tình huống này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi người dùng cuối tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua một phần mềm ứng dụng, họ thường không cần biết cơ sở dữ liệu được lưu trữ vật lý ở đâu hay cấu trúc chi tiết bên trong của nó như thế nào. Điều này là nhờ vai trò của thành phần nào trong hệ CSDL?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một công ty muốn mở rộng hệ thống quản lý kho hàng sang nhiều chi nhánh mới. Mỗi chi nhánh cần quản lý tồn kho riêng nhưng dữ liệu tổng hợp cần được báo cáo về trụ sở chính. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán mang lại lợi thế nào rõ rệt nhất trong trường hợp này so với hệ tập trung?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty bán lẻ lớn có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau. Họ cần một hệ thống quản lý dữ liệu cho phép các chi nhánh truy cập và cập nhật thông tin hàng tồn kho, đơn hàng một cách nhanh chóng và độc lập, đồng thời dữ liệu tổng thể vẫn được đồng bộ. Hệ thống CSDL nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Hệ CSDL tập trung
  • B. Hệ CSDL phân tán
  • C. Hệ CSDL quan hệ
  • D. Hệ tệp tin (File system)

Câu 2: Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới được xem hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm, ví dụ như thông tin lương của nhân viên?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Bảo mật và an toàn dữ liệu
  • D. Sao lưu và phục hồi

Câu 3: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một thư viện, người ta cần tạo một bảng "Sách" với các cột như Mã sách, Tên sách, Tác giả, Năm xuất bản. Việc xác định tên các cột và kiểu dữ liệu cho từng cột (ví dụ: Mã sách là văn bản, Năm xuất bản là số nguyên) thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Truy xuất dữ liệu
  • D. Bảo mật dữ liệu

Câu 4: So với hệ cơ sở dữ liệu tập trung, một trong những nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Khó khăn trong việc truy xuất dữ liệu.
  • B. Độ tin cậy và sẵn sàng thấp hơn.
  • C. Độ phức tạp và chi phí quản lý, bảo trì cao hơn.
  • D. Khó khăn trong việc mở rộng hệ thống.

Câu 5: Một sinh viên muốn xem điểm của tất cả các môn học mà mình đã hoàn thành trong học kỳ trước. Yêu cầu này sử dụng chức năng nào là chủ yếu trong nhóm chức năng thao tác dữ liệu của DBMS?

  • A. Thêm dữ liệu (Insert)
  • B. Sửa dữ liệu (Update)
  • C. Xóa dữ liệu (Delete)
  • D. Truy xuất dữ liệu (Query)

Câu 6: Tại sao chức năng sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) lại quan trọng đối với một hệ thống CSDL?

  • A. Để giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • B. Để khôi phục dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố hoặc bị mất mát.
  • C. Để tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • D. Để tự động cập nhật dữ liệu mới nhất.

Câu 7: Trong bối cảnh của hệ quản trị cơ sở dữ liệu, "tính nhất quán dữ liệu" (data consistency) có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu luôn tuân thủ các ràng buộc và không chứa mâu thuẫn.
  • B. Dữ liệu được sao lưu thường xuyên.
  • C. Mọi người dùng đều có thể truy cập dữ liệu.
  • D. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

Câu 8: Một hệ thống CSDL được sử dụng để quản lý thông tin bệnh nhân tại một phòng khám nhỏ chỉ có một địa điểm duy nhất. Lượng dữ liệu không quá lớn và số lượng người dùng đồng thời không nhiều. Hệ thống CSDL tập trung có ưu điểm gì khiến nó có thể là lựa chọn phù hợp trong trường hợp này?

  • A. Khả năng mở rộng dễ dàng khi phòng khám mở thêm nhiều chi nhánh.
  • B. Độ sẵn sàng cao khi máy chủ gặp sự cố.
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn nhanh hơn hệ phân tán.
  • D. Chi phí thiết lập và quản lý đơn giản, thấp hơn.

Câu 9: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (ví dụ: phần mềm quản lý bán hàng, phần mềm quản lý thư viện) có vai trò gì trong kiến trúc hệ CSDL?

  • A. Cung cấp giao diện cho người dùng cuối tương tác và khai thác dữ liệu thông qua DBMS.
  • B. Trực tiếp quản lý việc lưu trữ vật lý dữ liệu trên đĩa cứng.
  • C. Định nghĩa cấu trúc của toàn bộ cơ sở dữ liệu.
  • D. Thực hiện sao lưu và phục hồi toàn bộ cơ sở dữ liệu.

Câu 10: Một trong những lý do chính khiến người ta chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu bằng các tệp tin độc lập (ví dụ: nhiều tệp Excel, Word) sang sử dụng hệ cơ sở dữ liệu với DBMS là để giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa và không nhất quán của dữ liệu.
  • C. Làm cho việc truy cập dữ liệu trở nên phức tạp hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sao lưu dữ liệu.

Câu 11: Khi một người dùng thực hiện thao tác xóa một bản ghi (ví dụ: xóa thông tin của một sản phẩm không còn kinh doanh) trong cơ sở dữ liệu, chức năng nào của DBMS đang được sử dụng?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Bảo mật dữ liệu
  • C. Thao tác dữ liệu
  • D. Sao lưu dữ liệu

Câu 12: Giả sử một quy tắc nghiệp vụ yêu cầu "mỗi đơn hàng phải liên kết với một khách hàng tồn tại trong hệ thống". DBMS sẽ giúp thực thi quy tắc này bằng cách sử dụng chức năng nào?

  • A. Định nghĩa và thực thi các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Thực hiện truy vấn để kiểm tra sau khi thêm đơn hàng.
  • C. Sao lưu dữ liệu đơn hàng.
  • D. Phân quyền truy cập bảng Đơn hàng.

Câu 13: Một ngân hàng có hệ thống CSDL phân tán với các máy chủ ở nhiều chi nhánh khác nhau. Nếu máy chủ tại một chi nhánh gặp sự cố phần cứng, điều gì có khả năng xảy ra nhờ ưu điểm của hệ CSDL phân tán?

  • A. Toàn bộ hệ thống ngân hàng sẽ ngừng hoạt động.
  • B. Các chi nhánh khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường hoặc với khả năng truy cập dữ liệu hạn chế.
  • C. Tất cả dữ liệu của ngân hàng sẽ bị mất vĩnh viễn.
  • D. Hệ thống sẽ tự động chuyển đổi thành hệ CSDL tập trung.

Câu 14: Chức năng nào của DBMS giúp giải quyết vấn đề khi nhiều người dùng cùng lúc cố gắng sửa đổi cùng một dữ liệu, đảm bảo rằng các thay đổi không bị ghi đè lên nhau một cách ngẫu nhiên và gây ra dữ liệu không chính xác?

  • A. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).
  • B. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
  • C. Sao lưu dữ liệu.
  • D. Truy xuất dữ liệu.

Câu 15: Khi người dùng sử dụng một ứng dụng di động để đặt vé xem phim, ứng dụng này sẽ gửi yêu cầu đến hệ thống CSDL để kiểm tra số ghế trống và ghi nhận thông tin đặt vé. Trong mô hình kiến trúc hệ CSDL, ứng dụng di động này đóng vai trò gì?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • B. Cơ sở dữ liệu (CSDL).
  • C. Người dùng cuối.
  • D. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mặt lưu trữ dữ liệu giữa hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán.

  • A. Tập trung lưu trữ trên đám mây, phân tán lưu trữ cục bộ.
  • B. Tập trung lưu trữ dưới dạng bảng, phân tán lưu trữ dưới dạng tệp tin.
  • C. Tập trung lưu trữ trên một máy tính duy nhất, phân tán lưu trữ trên nhiều máy tính kết nối mạng.
  • D. Tập trung chỉ lưu trữ dữ liệu văn bản, phân tán lưu trữ đa phương tiện.

Câu 17: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua sắm của khách hàng dựa trên dữ liệu bán hàng của 5 năm gần nhất. Việc trích xuất dữ liệu này từ CSDL để đưa vào công cụ phân tích (ví dụ: phần mềm thống kê) là một ví dụ về việc sử dụng chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu (Truy xuất).
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Quản lý người dùng.

Câu 18: Trong hệ CSDL, việc đặt một trường (cột) như "Mã số sinh viên" làm "khóa chính" (primary key) nhằm mục đích gì?

  • A. Cho phép trường đó có giá trị trùng lặp.
  • B. Giúp trường đó lưu trữ được nhiều loại dữ liệu khác nhau.
  • C. Tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.
  • D. Đảm bảo giá trị trong trường đó là duy nhất cho mỗi bản ghi.

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng DBMS so với việc quản lý dữ liệu thủ công bằng các tệp tin là gì?

  • A. Tăng cường an toàn, bảo mật và khả năng kiểm soát truy cập dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu cập nhật dữ liệu.
  • C. Chỉ cho phép một người dùng truy cập dữ liệu tại một thời điểm.
  • D. Loại bỏ nhu cầu sao lưu dữ liệu định kỳ.

Câu 20: Khi một quản trị viên CSDL phát hiện có dấu hiệu truy cập trái phép vào hệ thống, họ sẽ sử dụng các công cụ và chức năng nào của DBMS để theo dõi hoạt động, xác định nguồn gốc và ngăn chặn hành vi này?

  • A. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Bảo mật và kiểm soát truy cập.
  • D. Sao lưu và phục hồi.

Câu 21: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp nào so với hệ tập trung?

  • A. Khi dữ liệu rất nhỏ và chỉ có một vài người dùng.
  • B. Khi tổ chức có nhiều địa điểm địa lý và cần khả năng sẵn sàng, mở rộng cao.
  • C. Khi yêu cầu bảo mật dữ liệu là tối thiểu.
  • D. Khi chi phí đầu tư ban đầu là yếu tố quan trọng nhất.

Câu 22: Chức năng nào dưới đây không phải là một chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Định nghĩa cấu trúc CSDL.
  • B. Cập nhật và truy xuất dữ liệu.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cuối cho ứng dụng.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ hóa dữ liệu trên các trạm khác nhau.
  • B. Hạn chế số lượng người dùng truy cập đồng thời.
  • C. Khó khăn trong việc sao lưu dữ liệu.
  • D. Tốc độ truy xuất dữ liệu tại mỗi trạm quá nhanh.

Câu 24: Giả sử bạn cần lưu trữ thông tin về các sản phẩm, khách hàng và đơn hàng của một cửa hàng nhỏ. Bạn chọn sử dụng một DBMS. Lợi ích chính mà DBMS mang lại so với việc chỉ lưu dữ liệu trong các tệp Excel riêng lẻ là gì?

  • A. Tệp Excel sẽ có dung lượng lớn hơn.
  • B. DBMS hoàn toàn miễn phí.
  • C. Bạn không cần phải nhập dữ liệu vào DBMS.
  • D. Dễ dàng thiết lập mối quan hệ giữa các loại dữ liệu khác nhau (sản phẩm, khách hàng, đơn hàng) và truy vấn chúng.

Câu 25: Một trường học cần nâng cấp hệ thống quản lý điểm. Dữ liệu điểm của học sinh từ nhiều năm trước cần được chuyển sang hệ thống mới. Quá trình này liên quan nhiều nhất đến chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu (Thêm).
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Sao lưu dữ liệu.

Câu 26: Trong một hệ thống CSDL tập trung, nếu máy chủ lưu trữ CSDL chính bị hỏng và không thể phục hồi ngay lập tức, điều gì sẽ xảy ra với khả năng truy cập dữ liệu của người dùng?

  • A. Người dùng sẽ không thể truy cập vào CSDL.
  • B. Người dùng vẫn có thể truy cập vào một phần của CSDL.
  • C. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang sử dụng CSDL phân tán.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu sẽ tăng lên do ít người dùng truy cập.

Câu 27: Khả năng của DBMS cho phép thay đổi cấu trúc vật lý của CSDL (ví dụ: cách dữ liệu được lưu trữ trên đĩa) mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng đang truy cập CSDL được gọi là gì?

  • A. Tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Tính độc lập dữ liệu (Data Independence).
  • C. Tính bảo mật dữ liệu.
  • D. Tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung là một lựa chọn hợp lý hơn so với hệ phân tán?

  • A. Khi hệ thống cần độ sẵn sàng rất cao và hoạt động ở nhiều địa điểm.
  • B. Khi chi phí đầu tư ban đầu không phải là vấn đề.
  • C. Khi hệ thống có quy mô nhỏ, hoạt động tại một địa điểm duy nhất và yêu cầu quản lý đơn giản.
  • D. Khi cần xử lý lượng lớn dữ liệu đồng thời từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 29: Phần nào trong kiến trúc hệ CSDL chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với hệ điều hành để quản lý việc đọc/ghi dữ liệu lên thiết bị lưu trữ (ổ cứng)?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • B. Phần mềm ứng dụng CSDL.
  • C. Người dùng cuối.
  • D. Chính cơ sở dữ liệu (các tệp dữ liệu).

Câu 30: Tại sao việc sử dụng DBMS giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do lỗi của người dùng (ví dụ: vô tình xóa nhầm dữ liệu quan trọng)?

  • A. DBMS làm cho việc xóa dữ liệu trở nên rất khó khăn.
  • B. DBMS tự động sửa lỗi nhập liệu của người dùng.
  • C. DBMS không cho phép người dùng xóa bất kỳ dữ liệu nào.
  • D. DBMS cho phép phân quyền chi tiết, giới hạn khả năng thực hiện các thao tác nguy hiểm của người dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty bán lẻ lớn có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau. Họ cần một hệ thống quản lý dữ liệu cho phép các chi nhánh truy cập và cập nhật thông tin hàng tồn kho, đơn hàng một cách nhanh chóng và độc lập, đồng thời dữ liệu tổng thể vẫn được đồng bộ. Hệ thống CSDL nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng chỉ những người dùng có quyền mới được xem hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm, ví dụ như thông tin lương của nhân viên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một thư viện, người ta cần tạo một bảng 'Sách' với các cột như Mã sách, Tên sách, Tác giả, Năm xuất bản. Việc xác định tên các cột và kiểu dữ liệu cho từng cột (ví dụ: Mã sách là văn bản, Năm xuất bản là số nguyên) thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với hệ cơ sở dữ liệu tập trung, một trong những nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một sinh viên muốn xem điểm của tất cả các môn học mà mình đã hoàn thành trong học kỳ trước. Yêu cầu này sử dụng chức năng nào là chủ yếu trong nhóm chức năng thao tác dữ liệu của DBMS?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tại sao chức năng sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) lại quan trọng đối với một hệ thống CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong bối cảnh của hệ quản trị cơ sở dữ liệu, 'tính nhất quán dữ liệu' (data consistency) có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một hệ thống CSDL được sử dụng để quản lý thông tin bệnh nhân tại một phòng khám nhỏ chỉ có một địa điểm duy nhất. Lượng dữ liệu không quá lớn và số lượng người dùng đồng thời không nhiều. Hệ thống CSDL tập trung có ưu điểm gì khiến nó có thể là lựa chọn phù hợp trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (ví dụ: phần mềm quản lý bán hàng, phần mềm quản lý thư viện) có vai trò gì trong kiến trúc hệ CSDL?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những lý do chính khiến người ta chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu bằng các tệp tin độc lập (ví dụ: nhiều tệp Excel, Word) sang sử dụng hệ cơ sở dữ liệu với DBMS là để giải quyết vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi một người dùng thực hiện thao tác xóa một bản ghi (ví dụ: xóa thông tin của một sản phẩm không còn kinh doanh) trong cơ sở dữ liệu, chức năng nào của DBMS đang được sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giả sử một quy tắc nghiệp vụ yêu cầu 'mỗi đơn hàng phải liên kết với một khách hàng tồn tại trong hệ thống'. DBMS sẽ giúp thực thi quy tắc này bằng cách sử dụng chức năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một ngân hàng có hệ thống CSDL phân tán với các máy chủ ở nhiều chi nhánh khác nhau. Nếu máy chủ tại một chi nhánh gặp sự cố phần cứng, điều gì *có khả năng xảy ra* nhờ ưu điểm của hệ CSDL phân tán?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chức năng nào của DBMS giúp giải quyết vấn đề khi nhiều người dùng cùng lúc cố gắng sửa đổi cùng một dữ liệu, đảm bảo rằng các thay đổi không bị ghi đè lên nhau một cách ngẫu nhiên và gây ra dữ liệu không chính xác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi người dùng sử dụng một ứng dụng di động để đặt vé xem phim, ứng dụng này sẽ gửi yêu cầu đến hệ thống CSDL để kiểm tra số ghế trống và ghi nhận thông tin đặt vé. Trong mô hình kiến trúc hệ CSDL, ứng dụng di động này đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mặt lưu trữ dữ liệu giữa hệ cơ sở dữ liệu tập trung và hệ cơ sở dữ liệu phân tán.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một công ty muốn phân tích xu hướng mua sắm của khách hàng dựa trên dữ liệu bán hàng của 5 năm gần nhất. Việc trích xuất dữ liệu này từ CSDL để đưa vào công cụ phân tích (ví dụ: phần mềm thống kê) là một ví dụ về việc sử dụng chức năng nào của DBMS?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong hệ CSDL, việc đặt một trường (cột) như 'Mã số sinh viên' làm 'khóa chính' (primary key) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng DBMS so với việc quản lý dữ liệu thủ công bằng các tệp tin là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi một quản trị viên CSDL phát hiện có dấu hiệu truy cập trái phép vào hệ thống, họ sẽ sử dụng các công cụ và chức năng nào của DBMS để theo dõi hoạt động, xác định nguồn gốc và ngăn chặn hành vi này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường được ưu tiên sử dụng trong các trường hợp nào so với hệ tập trung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Chức năng nào dưới đây *không* phải là một chức năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Giả sử bạn cần lưu trữ thông tin về các sản phẩm, khách hàng và đơn hàng của một cửa hàng nhỏ. Bạn chọn sử dụng một DBMS. Lợi ích chính mà DBMS mang lại so với việc chỉ lưu dữ liệu trong các tệp Excel riêng lẻ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trường học cần nâng cấp hệ thống quản lý điểm. Dữ liệu điểm của học sinh từ nhiều năm trước cần được chuyển sang hệ thống mới. Quá trình này liên quan nhiều nhất đến chức năng nào của DBMS?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một hệ thống CSDL tập trung, nếu máy chủ lưu trữ CSDL chính bị hỏng và không thể phục hồi ngay lập tức, điều gì sẽ xảy ra với khả năng truy cập dữ liệu của người dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khả năng của DBMS cho phép thay đổi cấu trúc vật lý của CSDL (ví dụ: cách dữ liệu được lưu trữ trên đĩa) mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng đang truy cập CSDL được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi nào thì việc sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung là một lựa chọn hợp lý hơn so với hệ phân tán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phần nào trong kiến trúc hệ CSDL chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với hệ điều hành để quản lý việc đọc/ghi dữ liệu lên thiết bị lưu trữ (ổ cứng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc sử dụng DBMS giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do lỗi của người dùng (ví dụ: vô tình xóa nhầm dữ liệu quan trọng)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống quản lý kho hàng yêu cầu lưu trữ thông tin về sản phẩm (mã sản phẩm, tên, số lượng tồn kho), khách hàng (mã khách hàng, tên, địa chỉ), và các giao dịch bán hàng (mã giao dịch, mã sản phẩm, mã khách hàng, số lượng bán, ngày bán). Việc tổ chức và lưu trữ các loại thông tin này một cách có cấu trúc và mối liên hệ được gọi là gì?

  • A. Phần mềm ứng dụng
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • C. Cơ sở dữ liệu
  • D. Hệ điều hành

Câu 2: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống để quản lý thông tin học sinh của một trường học, bao gồm hồ sơ cá nhân, kết quả học tập, và thông tin liên lạc. Thành phần nào đóng vai trò là công cụ để tạo lập, cập nhật, truy xuất và kiểm soát quyền truy cập vào kho dữ liệu này?

  • A. Hệ điều hành
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel)
  • D. Trình duyệt web

Câu 3: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, khi người dùng cuối (ví dụ: giáo viên muốn xem điểm của học sinh) tương tác với dữ liệu, họ thường sử dụng một giao diện được thiết kế sẵn. Thành phần nào trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu cung cấp giao diện này và xử lý các yêu cầu cụ thể của người dùng (như tìm kiếm, nhập điểm)?

  • A. Cơ sở dữ liệu
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • C. Hệ điều hành
  • D. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu

Câu 4: Một trong những chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu?

  • A. Đảm bảo dữ liệu chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
  • B. Giúp dữ liệu luôn được sắp xếp theo thứ tự alphabe.
  • C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ hiển thị dữ liệu cho người dùng.

Câu 5: Chức năng "Định nghĩa dữ liệu" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những công việc gì?

  • A. Nhập dữ liệu mới vào các bảng.
  • B. Tìm kiếm thông tin theo các tiêu chí khác nhau.
  • C. Khai báo cấu trúc của cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo bảng, định nghĩa kiểu dữ liệu cho các cột).
  • D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.

Câu 6: Khi một nhân viên ngân hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền cho khách hàng, quá trình này liên quan đến việc truy cập, kiểm tra số dư, và cập nhật dữ liệu tài khoản trong cơ sở dữ liệu ngân hàng. Công việc này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu (truy xuất, cập nhật)
  • C. Bảo mật và an toàn dữ liệu
  • D. Quản lý người dùng

Câu 7: Một công ty có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau. Mỗi chi nhánh cần truy cập và cập nhật dữ liệu khách hàng, sản phẩm của riêng mình, đồng thời trụ sở chính cũng cần tổng hợp dữ liệu từ tất cả chi nhánh. Loại hình hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với mô hình hoạt động này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu dạng tệp

Câu 8: Đâu là một ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

  • A. Tính sẵn sàng và độ tin cậy cao hơn khi có sự cố phần cứng.
  • B. Khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng hơn.
  • C. Việc đảm bảo tính nhất quán và bảo mật dữ liệu thường đơn giản hơn.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn nhanh hơn đối với người dùng ở xa.

Câu 9: Một hệ thống cơ sở dữ liệu trường học lưu trữ điểm thi của học sinh. Giả sử có quy định điểm của mỗi môn học phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Việc thiết lập quy tắc này trong cơ sở dữ liệu để ngăn chặn việc nhập các giá trị điểm không hợp lệ thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Thao tác dữ liệu
  • B. Truy xuất dữ liệu
  • C. Quản lý người dùng
  • D. Bảo mật và an toàn dữ liệu (đảm bảo tính toàn vẹn)

Câu 10: Trong trường hợp máy chủ chứa cơ sở dữ liệu gặp sự cố đột ngột (ví dụ: hỏng ổ cứng), chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất có thể, giảm thiểu mất mát thông tin?

  • A. Tối ưu hóa truy vấn
  • B. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)
  • C. Quản lý giao dịch
  • D. Kiểm soát đồng thời

Câu 11: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về khả năng mở rộng (scalability). Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Hệ phân tán dễ mở rộng hơn bằng cách thêm các máy chủ hoặc trạm dữ liệu mới.
  • B. Hệ tập trung dễ mở rộng hơn vì chỉ cần nâng cấp một máy chủ duy nhất.
  • C. Khả năng mở rộng của cả hai hệ là như nhau.
  • D. Hệ tập trung không thể mở rộng được, còn hệ phân tán thì có.

Câu 12: Một công ty du lịch cần lưu trữ thông tin chi tiết về các tour du lịch, bao gồm lịch trình, giá, địa điểm, và số lượng chỗ còn trống. Họ cũng cần quản lý thông tin khách hàng đặt tour. Việc sử dụng cơ sở dữ liệu thay vì chỉ dùng các tệp văn bản hoặc bảng tính đơn giản mang lại lợi ích gì nổi bật?

  • A. Chỉ đơn giản là lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.
  • B. Giúp dữ liệu được định dạng đẹp mắt hơn.
  • C. Cho phép chỉnh sửa dữ liệu nhanh hơn bằng tay.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng tìm kiếm, tổng hợp thông tin và quản lý mối quan hệ giữa các loại dữ liệu.

Câu 13: Trong hệ cơ sở dữ liệu, người dùng cuối là những đối tượng nào?

  • A. Những người thiết kế và cài đặt cơ sở dữ liệu.
  • B. Những người sử dụng các phần mềm ứng dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • C. Chỉ bao gồm các lập trình viên phát triển phần mềm ứng dụng.
  • D. Chỉ bao gồm những người quản trị hệ thống cơ sở dữ liệu.

Câu 14: Một hệ thống cơ sở dữ liệu bao gồm các thành phần chính nào?

  • A. Cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Phần mềm ứng dụng, Người dùng.
  • B. Chỉ có Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Hệ điều hành, Cơ sở dữ liệu và Phần mềm ứng dụng.
  • D. Máy tính, Hệ điều hành, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 15: Khi một công ty quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp Excel riêng lẻ sang sử dụng một hệ cơ sở dữ liệu tập trung với DBMS, họ có thể gặp phải thách thức nào trong giai đoạn đầu?

  • A. Dữ liệu trở nên khó truy cập hơn.
  • B. Tốc độ nhập liệu giảm đáng kể.
  • C. Cần đầu tư chi phí ban đầu cho phần mềm DBMS, phần cứng và đào tạo nhân viên.
  • D. Dữ liệu dễ bị trùng lặp và không nhất quán hơn.

Câu 16: Chức năng "Kiểm soát quyền truy cập" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tất cả người dùng có thể truy cập mọi dữ liệu.
  • C. Giúp người dùng tự động sửa lỗi dữ liệu.
  • D. Ngăn chặn truy cập hoặc thao tác trái phép vào dữ liệu, bảo vệ thông tin nhạy cảm.

Câu 17: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường được triển khai trong các môi trường nào?

  • A. Các ứng dụng nhỏ, chỉ có một người dùng duy nhất.
  • B. Các tổ chức có nhiều văn phòng, chi nhánh ở các địa điểm địa lý khác nhau.
  • C. Chỉ dành cho mục đích sao lưu dữ liệu.
  • D. Các hệ thống không yêu cầu độ tin cậy cao.

Câu 18: Khi so sánh Hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán, nhược điểm nào sau đây thường gặp ở hệ tập trung nhưng ít xảy ra ở hệ phân tán?

  • A. Điểm lỗi duy nhất (single point of failure) - khi máy chủ chính gặp sự cố, toàn bộ hệ thống có thể ngừng hoạt động.
  • B. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Chi phí triển khai và quản lý cao.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm đối với người dùng ở gần máy chủ.

Câu 19: Một công ty muốn cho phép các phòng ban khác nhau (Kế toán, Bán hàng, Nhân sự) truy cập vào cùng một cơ sở dữ liệu khách hàng nhưng với các quyền hạn khác nhau (ví dụ: Kế toán chỉ xem thông tin thanh toán, Bán hàng xem thông tin liên hệ và lịch sử mua hàng, Nhân sự không được truy cập). Chức năng nào của DBMS giúp thực hiện việc này?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Bảo mật và an toàn dữ liệu
  • D. Tối ưu hóa truy vấn

Câu 20: Tại sao việc sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được coi là hiệu quả hơn so với việc quản lý dữ liệu thủ công bằng tệp hoặc bảng tính khi khối lượng dữ liệu lớn và có nhiều người cùng truy cập?

  • A. DBMS giúp dữ liệu nhỏ gọn hơn.
  • B. Chỉ vì DBMS là công nghệ hiện đại.
  • C. DBMS chỉ hỗ trợ một người dùng truy cập cùng lúc.
  • D. DBMS cung cấp các cơ chế mạnh mẽ để quản lý truy cập đồng thời, đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả năng phục hồi dữ liệu, điều mà các phương pháp thủ công khó đạt được.

Câu 21: Hãy phân tích vai trò của "Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu" trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu. Chức năng chính của nó là gì?

  • A. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu.
  • B. Cung cấp giao diện thân thiện để người dùng tương tác với DBMS và khai thác dữ liệu theo mục đích cụ thể.
  • C. Thực hiện sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
  • D. Thiết kế cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu.

Câu 22: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu (consistency) giữa các bản sao dữ liệu ở các trạm khác nhau là một thách thức lớn. Tại sao lại như vậy?

  • A. Các giao dịch cập nhật dữ liệu cần được đồng bộ hóa trên nhiều máy chủ phân tán, dễ xảy ra xung đột hoặc chậm trễ.
  • B. Vì dữ liệu chỉ được lưu trữ ở một nơi duy nhất.
  • C. Do hệ phân tán không có chức năng bảo mật.
  • D. Việc truy xuất dữ liệu quá nhanh gây ra lỗi.

Câu 23: Công ty A sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung để quản lý thông tin nhân viên. Công ty B có nhiều chi nhánh và sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán. So sánh về chi phí triển khai và bảo trì ban đầu, nhận định nào có khả năng đúng nhất?

  • A. Chi phí của Công ty A cao hơn Công ty B.
  • B. Chi phí của cả hai công ty là như nhau.
  • C. Chi phí chỉ phụ thuộc vào số lượng nhân viên.
  • D. Chi phí triển khai và bảo trì hệ phân tán của Công ty B thường cao hơn so với hệ tập trung của Công ty A do tính phức tạp và hạ tầng mạng.

Câu 24: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho cửa hàng sách, bạn cần xác định thông tin cần lưu trữ cho mỗi cuốn sách (ví dụ: Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Giá, Số lượng). Công việc này thuộc giai đoạn nào trong quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu và liên quan đến chức năng nào của DBMS?

  • A. Giai đoạn thao tác dữ liệu; Chức năng truy xuất.
  • B. Giai đoạn tạo lập/định nghĩa cơ sở dữ liệu; Chức năng định nghĩa dữ liệu.
  • C. Giai đoạn bảo mật dữ liệu; Chức năng kiểm soát truy cập.
  • D. Giai đoạn phục hồi dữ liệu; Chức năng sao lưu.

Câu 25: Một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến cần xử lý hàng ngàn yêu cầu đặt vé cùng lúc từ nhiều người dùng khác nhau. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng các giao dịch này không gây ra mâu thuẫn dữ liệu (ví dụ: hai người đặt cùng một ghế)?

  • A. Quản lý giao dịch và kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).
  • B. Sao lưu và phục hồi.
  • C. Tối ưu hóa truy vấn.
  • D. Định nghĩa lược đồ cơ sở dữ liệu.

Câu 26: Xét tình huống một thư viện trường học sử dụng hệ cơ sở dữ liệu để quản lý sách và độc giả. Một học sinh muốn mượn sách. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra tình trạng sách, ghi nhận thông tin mượn, và cập nhật số lượng sách còn lại. Quy trình này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Chỉ liên quan đến Cơ sở dữ liệu.
  • B. Chỉ liên quan đến Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Liên quan đến sự tương tác giữa Phần mềm ứng dụng (giao diện cho thủ thư), Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và Cơ sở dữ liệu.
  • D. Chỉ liên quan đến Người dùng (thủ thư và học sinh).

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng tệp tin truyền thống để quản lý dữ liệu lớn và phức tạp trở nên kém hiệu quả và dễ gây ra vấn đề so với sử dụng cơ sở dữ liệu?

  • A. Tệp tin không thể lưu trữ được nhiều dữ liệu.
  • B. Khó khăn trong việc quản lý dữ liệu trùng lặp, đảm bảo tính nhất quán, chia sẻ dữ liệu và bảo mật khi có nhiều người dùng.
  • C. Tệp tin chỉ có thể lưu trữ dữ liệu văn bản.
  • D. Tệp tin luôn bị hỏng khi có sự cố điện.

Câu 28: Oracle, MySQL, SQL Server, PostgreSQL là các ví dụ phổ biến về loại phần mềm nào?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • B. Hệ điều hành.
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • D. Phần mềm diệt virus.

Câu 29: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, giả sử một trạm dữ liệu bị ngắt kết nối tạm thời do sự cố mạng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hoạt động của các trạm dữ liệu khác và khả năng truy cập dữ liệu tổng thể?

  • A. Toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động.
  • B. Tất cả dữ liệu trên các trạm còn lại sẽ bị mất.
  • C. Các trạm khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động và truy cập dữ liệu cục bộ hoặc dữ liệu được sao lưu ở các trạm khác (nếu có cơ chế phù hợp).
  • D. Dữ liệu trên trạm bị ngắt sẽ tự động chuyển sang trạm khác.

Câu 30: Tại sao việc hiểu về các nhóm chức năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Định nghĩa, Thao tác, Bảo mật/An toàn) lại quan trọng đối với người học Tin học?

  • A. Chỉ giúp họ trở thành người quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Giúp họ biết cách tạo ra một DBMS mới.
  • C. Chỉ cần thiết cho những người muốn làm việc trong lĩnh vực bảo mật.
  • D. Giúp hiểu cách dữ liệu được tổ chức, quản lý và bảo vệ, từ đó có thể sử dụng hiệu quả các ứng dụng cơ sở dữ liệu hoặc phát triển các ứng dụng tương tác với CSDL một cách đúng đắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một hệ thống quản lý kho hàng yêu cầu lưu trữ thông tin về sản phẩm (mã sản phẩm, tên, số lượng tồn kho), khách hàng (mã khách hàng, tên, địa chỉ), và các giao dịch bán hàng (mã giao dịch, mã sản phẩm, mã khách hàng, số lượng bán, ngày bán). Việc tổ chức và lưu trữ các loại thông tin này một cách có cấu trúc và mối liên hệ được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống để quản lý thông tin học sinh của một trường học, bao gồm hồ sơ cá nhân, kết quả học tập, và thông tin liên lạc. Thành phần nào đóng vai trò là công cụ để tạo lập, cập nhật, truy xuất và kiểm soát quyền truy cập vào kho dữ liệu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, khi người dùng cuối (ví dụ: giáo viên muốn xem điểm của học sinh) tương tác với dữ liệu, họ thường sử dụng một giao diện được thiết kế sẵn. Thành phần nào trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu cung cấp giao diện này và xử lý các yêu cầu cụ thể của người dùng (như tìm kiếm, nhập điểm)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trong những chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Chức năng 'Định nghĩa dữ liệu' của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những công việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi một nhân viên ngân hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền cho khách hàng, quá trình này liên quan đến việc truy cập, kiểm tra số dư, và cập nhật dữ liệu tài khoản trong cơ sở dữ liệu ngân hàng. Công việc này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một công ty có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau. Mỗi chi nhánh cần truy cập và cập nhật dữ liệu khách hàng, sản phẩm của riêng mình, đồng thời trụ sở chính cũng cần tổng hợp dữ liệu từ tất cả chi nhánh. Loại hình hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với mô hình hoạt động này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu là một ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một hệ thống cơ sở dữ liệu trường học lưu trữ điểm thi của học sinh. Giả sử có quy định điểm của mỗi môn học phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Việc thiết lập quy tắc này trong cơ sở dữ liệu để ngăn chặn việc nhập các giá trị điểm không hợp lệ thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong trường hợp máy chủ chứa cơ sở dữ liệu gặp sự cố đột ngột (ví dụ: hỏng ổ cứng), chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất có thể, giảm thiểu mất mát thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về khả năng mở rộng (scalability). Nhận định nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một công ty du lịch cần lưu trữ thông tin chi tiết về các tour du lịch, bao gồm lịch trình, giá, địa điểm, và số lượng chỗ còn trống. Họ cũng cần quản lý thông tin khách hàng đặt tour. Việc sử dụng cơ sở dữ liệu thay vì chỉ dùng các tệp văn bản hoặc bảng tính đơn giản mang lại lợi ích gì nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong hệ cơ sở dữ liệu, người dùng cuối là những đối tượng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một hệ thống cơ sở dữ liệu bao gồm các thành phần chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi một công ty quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp Excel riêng lẻ sang sử dụng một hệ cơ sở dữ liệu tập trung với DBMS, họ có thể gặp phải thách thức nào trong giai đoạn đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Chức năng 'Kiểm soát quyền truy cập' của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường được triển khai trong các môi trường nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi so sánh Hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán, nhược điểm nào sau đây thường gặp ở hệ tập trung nhưng ít xảy ra ở hệ phân tán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một công ty muốn cho phép các phòng ban khác nhau (Kế toán, Bán hàng, Nhân sự) truy cập vào cùng một cơ sở dữ liệu khách hàng nhưng với các quyền hạn khác nhau (ví dụ: Kế toán chỉ xem thông tin thanh toán, Bán hàng xem thông tin liên hệ và lịch sử mua hàng, Nhân sự không được truy cập). Chức năng nào của DBMS giúp thực hiện việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được coi là hiệu quả hơn so với việc quản lý dữ liệu thủ công bằng tệp hoặc bảng tính khi khối lượng dữ liệu lớn và có nhiều người cùng truy cập?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hãy phân tích vai trò của 'Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu' trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu. Chức năng chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu (consistency) giữa các bản sao dữ liệu ở các trạm khác nhau là một thách thức lớn. Tại sao lại như vậy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Công ty A sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung để quản lý thông tin nhân viên. Công ty B có nhiều chi nhánh và sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán. So sánh về chi phí triển khai và bảo trì ban đầu, nhận định nào có khả năng đúng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho cửa hàng sách, bạn cần xác định thông tin cần lưu trữ cho mỗi cuốn sách (ví dụ: Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Giá, Số lượng). Công việc này thuộc giai đoạn nào trong quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu và liên quan đến chức năng nào của DBMS?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến cần xử lý hàng ngàn yêu cầu đặt vé cùng lúc từ nhiều người dùng khác nhau. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng các giao dịch này không gây ra mâu thuẫn dữ liệu (ví dụ: hai người đặt cùng một ghế)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Xét tình huống một thư viện trường học sử dụng hệ cơ sở dữ liệu để quản lý sách và độc giả. Một học sinh muốn mượn sách. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra tình trạng sách, ghi nhận thông tin mượn, và cập nhật số lượng sách còn lại. Quy trình này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng tệp tin truyền thống để quản lý dữ liệu lớn và phức tạp trở nên kém hiệu quả và dễ gây ra vấn đề so với sử dụng cơ sở dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Oracle, MySQL, SQL Server, PostgreSQL là các ví dụ phổ biến về loại phần mềm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, giả sử một trạm dữ liệu bị ngắt kết nối tạm thời do sự cố mạng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hoạt động của các trạm dữ liệu khác và khả năng truy cập dữ liệu tổng thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc hiểu về các nhóm chức năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Định nghĩa, Thao tác, Bảo mật/An toàn) lại quan trọng đối với người học Tin học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tổ chức muốn xây dựng một hệ thống quản lý hồ sơ nhân viên. Hệ thống này cần cho phép nhiều phòng ban (như Kế toán, Nhân sự, Hành chính) cùng truy cập và cập nhật dữ liệu. Để đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và nhất quán, đồng thời kiểm soát được ai được xem thông tin gì, tổ chức này cần sử dụng công cụ nào là cốt lõi nhất?

  • A. Phần mềm xử lý văn bản (ví dụ: Microsoft Word)
  • B. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Microsoft Excel)
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • D. Hệ điều hành mạng (ví dụ: Windows Server)

Câu 2: Chức năng nào sau đây của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chỉ những người dùng có quyền mới được xem hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin lương của nhân viên)?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Sao lưu và phục hồi
  • D. Kiểm soát an toàn và bảo mật dữ liệu

Câu 3: Khi một người dùng sử dụng một phần mềm ứng dụng (ví dụ: phần mềm quản lý bán hàng) để thêm một sản phẩm mới vào danh mục, phần mềm ứng dụng này sẽ tương tác trực tiếp với thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu để thực hiện thao tác đó?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • B. Cơ sở dữ liệu (Data)
  • C. Hệ điều hành
  • D. Phần cứng máy chủ

Câu 4: Một trường học cần lưu trữ thông tin của hàng nghìn học sinh, giáo viên, điểm số, thời khóa biểu... Dữ liệu này có cấu trúc phức tạp và cần được truy cập, cập nhật thường xuyên bởi nhiều người dùng cùng lúc. Việc sử dụng tệp tin đơn lẻ (ví dụ: các file Excel riêng biệt cho từng lớp) thay vì cơ sở dữ liệu được quản lý bởi DBMS sẽ gặp phải hạn chế đáng kể nào?

  • A. Chi phí lưu trữ tệp tin cao hơn.
  • B. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu khi có sự trùng lặp hoặc mâu thuẫn.
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu từ tệp tin sẽ nhanh hơn.
  • D. Việc sao lưu và phục hồi dữ liệu từ tệp tin đơn giản hơn.

Câu 5: Một ngân hàng có trụ sở chính và nhiều chi nhánh trên khắp quốc gia. Mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu khách hàng và giao dịch của chi nhánh mình một cách nhanh chóng, nhưng dữ liệu tổng thể cũng cần được đồng bộ và quản lý tập trung ở mức nào đó. Hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp hơn cho mô hình hoạt động này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tệp tin
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL)
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán

Câu 6: Chức năng "Định nghĩa dữ liệu" của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) KHÔNG bao gồm hoạt động nào dưới đây?

  • A. Khai báo cấu trúc của bảng (ví dụ: tên cột, kiểu dữ liệu).
  • B. Thêm một bản ghi (dòng dữ liệu) mới vào bảng.
  • C. Thiết lập các mối quan hệ giữa các bảng.
  • D. Đặt các ràng buộc về tính toàn vẹn dữ liệu (ví dụ: trường không được rỗng).

Câu 7: Một công ty du lịch lưu trữ thông tin về các tour, khách hàng và đặt chỗ. Khi một nhân viên cần tìm tất cả các khách hàng đã đặt tour đi Đà Nẵng trong tháng 7, họ sẽ sử dụng chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu, thông qua phần mềm ứng dụng?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Bảo mật dữ liệu
  • C. Truy xuất dữ liệu (Querying)
  • D. Sao lưu dữ liệu

Câu 8: Đâu là một trong những nhược điểm cố hữu của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ phân tán, đặc biệt khi hệ thống cần phục vụ người dùng ở nhiều địa điểm địa lý xa nhau?

  • A. Tính sẵn sàng thấp hơn nếu máy chủ trung tâm gặp sự cố.
  • B. Chi phí triển khai và duy trì cao hơn.
  • C. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu giữa các người dùng ở gần máy chủ.

Câu 9: Chức năng "Sao lưu và phục hồi" của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng nhất trong tình huống nào?

  • A. Khi cần tối ưu hóa tốc độ xử lý truy vấn.
  • B. Khi hệ thống gặp sự cố phần cứng, phần mềm hoặc bị tấn công, gây mất mát dữ liệu.
  • C. Khi cần thêm một trường dữ liệu mới vào bảng.
  • D. Khi cần phân quyền truy cập cho người dùng mới.

Câu 10: Xét một hệ thống quản lý thư viện. Dữ liệu về sách, độc giả, và mượn trả được lưu trong cơ sở dữ liệu. Khi một độc giả muốn mượn sách, thủ thư sử dụng phần mềm quản lý thư viện để ghi nhận thông tin. Trong quá trình này, phần mềm quản lý thư viện đóng vai trò là gì trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Cơ sở dữ liệu
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Người quản trị cơ sở dữ liệu (DBA)
  • D. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây thường được xem là nổi bật nhất của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung, đặc biệt đối với các tổ chức hoạt động trên quy mô địa lý rộng?

  • A. Tính sẵn sàng cao hơn và khả năng mở rộng dễ dàng hơn.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối một cách đơn giản.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và bảo trì thấp hơn.
  • D. Thiết kế và triển khai hệ thống đơn giản hơn.

Câu 12: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào chứa dữ liệu thực tế được lưu trữ?

  • A. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Phần mềm ứng dụng
  • D. Người dùng

Câu 13: Khi một nhà phát triển phần mềm tạo ra cấu trúc cho một bảng mới trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: bảng "Sản phẩm" với các cột "Mã SP", "Tên SP", "Giá", "Số lượng tồn"), họ đang sử dụng nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Thao tác dữ liệu
  • B. Định nghĩa dữ liệu
  • C. Kiểm soát an toàn và bảo mật
  • D. Sao lưu và phục hồi

Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ chỉ có một văn phòng duy nhất và số lượng dữ liệu không quá lớn. Họ cần một hệ thống quản lý dữ liệu đơn giản, dễ cài đặt và bảo trì. Hệ cơ sở dữ liệu nào thường là lựa chọn ban đầu phù hợp và tiết kiệm chi phí hơn trong trường hợp này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database)
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu NoSQL

Câu 15: Chức năng nào dưới đây là ví dụ điển hình nhất của nhóm chức năng "Thao tác dữ liệu" trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Định nghĩa kiểu dữ liệu cho một cột.
  • B. Cấp quyền "Chỉ đọc" cho một người dùng.
  • C. Thiết lập khóa chính cho một bảng.
  • D. Cập nhật địa chỉ mới cho một khách hàng đã có trong cơ sở dữ liệu.

Câu 16: Việc đảm bảo "ràng buộc toàn vẹn dữ liệu" (Data Integrity Constraints) là một phần quan trọng của chức năng nào trong DBMS? Ví dụ: đảm bảo không có hai học sinh có cùng mã số học sinh duy nhất.

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Sao lưu và phục hồi
  • D. Truy xuất dữ liệu

Câu 17: Trong kiến trúc của hệ cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa Phần mềm ứng dụng và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

  • A. Phần mềm ứng dụng quản lý trực tiếp cơ sở dữ liệu mà không cần qua DBMS.
  • B. Phần mềm ứng dụng là giao diện để người dùng tương tác, gửi yêu cầu đến DBMS, và DBMS xử lý các yêu cầu đó trên cơ sở dữ liệu.
  • C. DBMS là một phần của phần mềm ứng dụng.
  • D. Cơ sở dữ liệu tương tác trực tiếp với phần mềm ứng dụng.

Câu 18: Tại sao hệ cơ sở dữ liệu phân tán lại có độ tin cậy cao hơn trong trường hợp một phần của hệ thống gặp sự cố so với hệ tập trung?

  • A. Vì dữ liệu chỉ được lưu trữ ở một nơi duy nhất.
  • B. Vì chi phí bảo trì thấp hơn.
  • C. Vì dữ liệu hoặc bản sao của dữ liệu được phân bố trên nhiều máy tính/địa điểm khác nhau, nên khi một phần bị lỗi, các phần khác vẫn có thể hoạt động.
  • D. Vì việc quản lý bảo mật đơn giản hơn.

Câu 19: Khi một công ty quyết định chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu khách hàng trên các tệp Excel sang sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), lợi ích chính mà họ mong đợi nhận được là gì?

  • A. Giảm đáng kể kích thước dữ liệu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sao lưu dữ liệu.
  • C. Mọi người dùng đều có thể truy cập và sửa đổi mọi dữ liệu một cách tự do.
  • D. Quản lý dữ liệu hiệu quả hơn, dễ dàng truy xuất thông tin phức tạp, tăng tính bảo mật và nhất quán dữ liệu.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu giữa các địa điểm khác nhau và xử lý sự cố mạng.
  • B. Chi phí phần cứng cho máy chủ trung tâm rất cao.
  • C. Khả năng mở rộng hệ thống bị hạn chế.
  • D. Việc sao lưu và phục hồi dữ liệu trở nên đơn giản hơn nhiều.

Câu 21: Trong hệ cơ sở dữ liệu tập trung, tất cả dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường được đặt ở đâu?

  • A. Phân tán trên nhiều máy tính của người dùng cuối.
  • B. Trên một máy chủ (hoặc cụm máy chủ) duy nhất tại một địa điểm.
  • C. Chỉ trên các thiết bị di động của người dùng.
  • D. Trên đám mây công cộng mà không có kiểm soát nội bộ.

Câu 22: Chức năng nào của DBMS giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu mà không cần duyệt qua toàn bộ dữ liệu?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Bảo mật dữ liệu
  • C. Truy xuất dữ liệu
  • D. Sao lưu dữ liệu

Câu 23: Phân tích tình huống: Một công ty xuất bản sách cần lưu trữ thông tin về sách (tên, tác giả, nhà xuất bản, giá), độc giả (tên, địa chỉ, lịch sử mua sách), và các đơn hàng. Mỗi khi có đơn hàng mới, thông tin cần được ghi lại, số lượng tồn kho của sách cần được cập nhật, và thông tin độc giả (nếu là khách hàng mới) cần được thêm vào. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu hỗ trợ các thao tác này chủ yếu thông qua nhóm chức năng nào?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Bảo mật dữ liệu
  • D. Sao lưu dữ liệu

Câu 24: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về mặt chi phí. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Hệ tập trung thường có chi phí triển khai ban đầu và bảo trì thấp hơn so với hệ phân tán.
  • B. Hệ phân tán luôn có chi phí thấp hơn do sử dụng nhiều máy tính nhỏ.
  • C. Chi phí của hai hệ thống là tương đương nhau.
  • D. Chi phí phụ thuộc hoàn toàn vào loại DBMS được sử dụng, không liên quan đến kiến trúc tập trung/phân tán.

Câu 25: Khi cơ sở dữ liệu bị hỏng do virus hoặc lỗi phần cứng, chức năng nào của DBMS cho phép khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất trước khi xảy ra sự cố?

  • A. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control)
  • B. Tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization)
  • C. Quản lý người dùng (User Management)
  • D. Phục hồi dữ liệu (Recovery)

Câu 26: Một doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng hoạt động ra nhiều chi nhánh mới hàng năm. Họ cần một hệ thống quản lý dữ liệu có thể dễ dàng bổ sung các địa điểm lưu trữ và truy cập dữ liệu mà không làm gián đoạn hoạt động của các chi nhánh hiện có. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu về khả năng mở rộng này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu dựa trên tệp tin
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu chỉ đọc (Read-only Database)

Câu 27: Trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, việc định nghĩa cấu trúc lưu trữ (ví dụ: kiểu dữ liệu số nguyên cho tuổi, kiểu chuỗi cho tên) và các ràng buộc (ví dụ: tuổi phải lớn hơn 0) được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Khi người dùng cuối nhập dữ liệu.
  • B. Khi phần mềm ứng dụng xử lý yêu cầu.
  • C. Trong quá trình tạo lập và định nghĩa cơ sở dữ liệu bằng DBMS.
  • D. Sau khi dữ liệu đã được lưu trữ đầy đủ.

Câu 28: Nhược điểm nào sau đây là đặc trưng của hệ cơ sở dữ liệu phân tán, khiến việc quản lý trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn chậm hơn.
  • B. Không có khả năng sao lưu dữ liệu.
  • C. Khó khăn trong việc phân quyền người dùng.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu và giải quyết các xung đột khi nhiều người dùng cập nhật cùng lúc ở các địa điểm khác nhau.

Câu 29: Khi một người dùng thực hiện hành động "Xóa một bản ghi" hoặc "Chèn một bản ghi mới" vào cơ sở dữ liệu thông qua giao diện của phần mềm ứng dụng, hành động này thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

  • A. Thao tác dữ liệu
  • B. Định nghĩa dữ liệu
  • C. Bảo mật dữ liệu
  • D. Sao lưu dữ liệu

Câu 30: Xét một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến. Hàng nghìn người dùng có thể cùng lúc truy cập để kiểm tra chuyến bay, đặt chỗ và thanh toán. Hệ thống này đòi hỏi khả năng xử lý đồng thời cao và tính sẵn sàng gần như tuyệt đối. Kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho các hệ thống quy mô lớn, yêu cầu hiệu năng và độ tin cậy cao như vậy?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tệp phẳng (Flat File Database)
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung đơn lẻ
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân (Personal Database)
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán hoặc kiến trúc phức tạp hơn dựa trên phân tán (ví dụ: sử dụng cụm máy chủ, sao chép dữ liệu).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một tổ chức muốn xây dựng một hệ thống quản lý hồ sơ nhân viên. Hệ thống này cần cho phép nhiều phòng ban (như Kế toán, Nhân sự, Hành chính) cùng truy cập và cập nhật dữ liệu. Để đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và nhất quán, đồng thời kiểm soát được ai được xem thông tin gì, tổ chức này cần sử dụng công cụ nào là cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Chức năng nào sau đây của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo chỉ những người dùng có quyền mới được xem hoặc sửa đổi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: thông tin lương của nhân viên)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi một người dùng sử dụng một phần mềm ứng dụng (ví dụ: phần mềm quản lý bán hàng) để thêm một sản phẩm mới vào danh mục, phần mềm ứng dụng này sẽ tương tác trực tiếp với thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu để thực hiện thao tác đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một trường học cần lưu trữ thông tin của hàng nghìn học sinh, giáo viên, điểm số, thời khóa biểu... Dữ liệu này có cấu trúc phức tạp và cần được truy cập, cập nhật thường xuyên bởi nhiều người dùng cùng lúc. Việc sử dụng tệp tin đơn lẻ (ví dụ: các file Excel riêng biệt cho từng lớp) thay vì cơ sở dữ liệu được quản lý bởi DBMS sẽ gặp phải hạn chế đáng kể nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một ngân hàng có trụ sở chính và nhiều chi nhánh trên khắp quốc gia. Mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu khách hàng và giao dịch của chi nhánh mình một cách nhanh chóng, nhưng dữ liệu tổng thể cũng cần được đồng bộ và quản lý tập trung ở mức nào đó. Hệ cơ sở dữ liệu nào sẽ phù hợp hơn cho mô hình hoạt động này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Chức năng 'Định nghĩa dữ liệu' của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) KHÔNG bao gồm hoạt động nào dưới đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một công ty du lịch lưu trữ thông tin về các tour, khách hàng và đặt chỗ. Khi một nhân viên cần tìm tất cả các khách hàng đã đặt tour đi Đà Nẵng trong tháng 7, họ sẽ sử dụng chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu, thông qua phần mềm ứng dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đâu là một trong những nhược điểm cố hữu của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ phân tán, đặc biệt khi hệ thống cần phục vụ người dùng ở nhiều địa điểm địa lý xa nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Chức năng 'Sao lưu và phục hồi' của hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có vai trò quan trọng nhất trong tình huống nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Xét một hệ thống quản lý thư viện. Dữ liệu về sách, độc giả, và mượn trả được lưu trong cơ sở dữ liệu. Khi một độc giả muốn mượn sách, thủ thư sử dụng phần mềm quản lý thư viện để ghi nhận thông tin. Trong quá trình này, phần mềm quản lý thư viện đóng vai trò là gì trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây thường được xem là nổi bật nhất của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung, đặc biệt đối với các tổ chức hoạt động trên quy mô địa lý rộng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào chứa *dữ liệu thực tế* được lưu trữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi một nhà phát triển phần mềm tạo ra cấu trúc cho một bảng mới trong cơ sở dữ liệu (ví dụ: bảng 'Sản phẩm' với các cột 'Mã SP', 'Tên SP', 'Giá', 'Số lượng tồn'), họ đang sử dụng nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ chỉ có một văn phòng duy nhất và số lượng dữ liệu không quá lớn. Họ cần một hệ thống quản lý dữ liệu đơn giản, dễ cài đặt và bảo trì. Hệ cơ sở dữ liệu nào thường là lựa chọn ban đầu phù hợp và tiết kiệm chi phí hơn trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chức năng nào dưới đây là ví dụ điển hình nhất của nhóm chức năng 'Thao tác dữ liệu' trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc đảm bảo 'ràng buộc toàn vẹn dữ liệu' (Data Integrity Constraints) là một phần quan trọng của chức năng nào trong DBMS? Ví dụ: đảm bảo không có hai học sinh có cùng mã số học sinh duy nhất.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong kiến trúc của hệ cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa Phần mềm ứng dụng và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao hệ cơ sở dữ liệu phân tán lại có độ tin cậy cao hơn trong trường hợp một phần của hệ thống gặp sự cố so với hệ tập trung?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi một công ty quyết định chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu khách hàng trên các tệp Excel sang sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), lợi ích chính mà họ mong đợi nhận được là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong hệ cơ sở dữ liệu tập trung, tất cả dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) thường được đặt ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Chức năng nào của DBMS giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu mà không cần duyệt qua toàn bộ dữ liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích tình huống: Một công ty xuất bản sách cần lưu trữ thông tin về sách (tên, tác giả, nhà xuất bản, giá), độc giả (tên, địa chỉ, lịch sử mua sách), và các đơn hàng. Mỗi khi có đơn hàng mới, thông tin cần được ghi lại, số lượng tồn kho của sách cần được cập nhật, và thông tin độc giả (nếu là khách hàng mới) cần được thêm vào. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu hỗ trợ các thao tác này chủ yếu thông qua nhóm chức năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về mặt chi phí. Nhận định nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi cơ sở dữ liệu bị hỏng do virus hoặc lỗi phần cứng, chức năng nào của DBMS cho phép khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất trước khi xảy ra sự cố?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một doanh nghiệp có kế hoạch mở rộng hoạt động ra nhiều chi nhánh mới hàng năm. Họ cần một hệ thống quản lý dữ liệu có thể dễ dàng bổ sung các địa điểm lưu trữ và truy cập dữ liệu mà không làm gián đoạn hoạt động của các chi nhánh hiện có. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu về khả năng mở rộng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, việc định nghĩa cấu trúc lưu trữ (ví dụ: kiểu dữ liệu số nguyên cho tuổi, kiểu chuỗi cho tên) và các ràng buộc (ví dụ: tuổi phải lớn hơn 0) được thực hiện ở giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nhược điểm nào sau đây là đặc trưng của hệ cơ sở dữ liệu phân tán, khiến việc quản lý trở nên phức tạp hơn so với hệ tập trung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi một người dùng thực hiện hành động 'Xóa một bản ghi' hoặc 'Chèn một bản ghi mới' vào cơ sở dữ liệu thông qua giao diện của phần mềm ứng dụng, hành động này thuộc nhóm chức năng nào của DBMS?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xét một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến. Hàng nghìn người dùng có thể cùng lúc truy cập để kiểm tra chuyến bay, đặt chỗ và thanh toán. Hệ thống này đòi hỏi khả năng xử lý đồng thời cao và tính sẵn sàng gần như tuyệt đối. Kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho các hệ thống quy mô lớn, yêu cầu hiệu năng và độ tin cậy cao như vậy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, vai trò của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu vật lý trên đĩa cứng.
  • B. Cung cấp giao diện và công cụ để người dùng và ứng dụng tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • C. Thực hiện các phép tính toán phức tạp trên dữ liệu.
  • D. Xây dựng các báo cáo và biểu đồ từ dữ liệu.

Câu 2: Một công ty lớn có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau cần một hệ thống quản lý dữ liệu cho phép mỗi chi nhánh truy cập và cập nhật dữ liệu liên quan đến chi nhánh của mình một cách độc lập, đồng thời vẫn có khả năng tổng hợp dữ liệu toàn công ty. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho trường hợp này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database).
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu quan hệ.

Câu 3: Khi bạn sử dụng một phần mềm quản lý thư viện để tìm kiếm sách theo tên tác giả, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đang được phần mềm ứng dụng này sử dụng?

  • A. Chức năng định nghĩa dữ liệu.
  • B. Chức năng bảo mật dữ liệu.
  • C. Chức năng thao tác dữ liệu (truy xuất).
  • D. Chức năng sao lưu dự phòng.

Câu 4: Chức năng "Định nghĩa dữ liệu" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những công việc gì?

  • A. Thêm, sửa, xóa bản ghi trong các bảng.
  • B. Phân quyền truy cập cho người dùng.
  • C. Thực hiện các truy vấn phức tạp.
  • D. Khai báo cấu trúc bảng, kiểu dữ liệu, ràng buộc toàn vẹn.

Câu 5: Một trường học sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung để quản lý điểm của học sinh. Nếu máy chủ chứa cơ sở dữ liệu này gặp sự cố nghiêm trọng (ví dụ: cháy nổ), điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang máy chủ dự phòng khác.
  • B. Chỉ một phần nhỏ dữ liệu bị mất, phần còn lại vẫn truy cập được.
  • C. Toàn bộ dữ liệu và khả năng truy cập hệ thống có thể bị mất hoặc gián đoạn nghiêm trọng.
  • D. Người dùng vẫn có thể truy cập dữ liệu cũ nhưng không thể cập nhật dữ liệu mới.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

  • A. Chi phí cài đặt và bảo trì thấp hơn.
  • B. Tính sẵn sàng và độ tin cậy cao hơn do dữ liệu phân tán và có thể sao lưu.
  • C. Việc quản lý và đồng bộ dữ liệu đơn giản hơn.
  • D. Dễ dàng đảm bảo tính nhất quán toàn vẹn dữ liệu.

Câu 7: Chức năng "Sao lưu và phục hồi" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do sự cố phần cứng, phần mềm hoặc thiên tai và khôi phục dữ liệu khi cần.
  • B. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu cho người dùng cuối.
  • C. Giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm.
  • D. Tối ưu hóa cấu trúc lưu trữ dữ liệu trên đĩa.

Câu 8: Một cơ sở dữ liệu chỉ đơn thuần là tập hợp các dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ trên các thiết bị nhớ. Để biến tập hợp dữ liệu này thành một "Hệ cơ sở dữ liệu" hoàn chỉnh, cần có thêm những thành phần nào?

  • A. Chỉ cần có máy chủ mạnh để lưu trữ.
  • B. Chỉ cần có mạng máy tính để truy cập.
  • C. Chỉ cần có phần mềm ứng dụng để nhập/xuất dữ liệu.
  • D. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) và các phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu.

Câu 9: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, "phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu" đóng vai trò gì?

  • A. Quản lý toàn bộ hoạt động của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Cung cấp giao diện thân thiện và chức năng cụ thể giúp người dùng cuối khai thác dữ liệu theo nhu cầu.
  • C. Định nghĩa cấu trúc vật lý của cơ sở dữ liệu.
  • D. Thực hiện chức năng sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 10: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu phân tán liên quan đến việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu là gì?

  • A. Tốc độ truy cập dữ liệu từ xa chậm.
  • B. Chi phí lưu trữ dữ liệu cao.
  • C. Khó khăn trong việc mở rộng hệ thống.
  • D. Phức tạp trong việc đồng bộ hóa và đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trên các trạm khác nhau.

Câu 11: Khi một người dùng cố gắng truy cập vào một bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu mà họ không có quyền, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ thực hiện chức năng nào để ngăn chặn hành động này?

  • A. Chức năng bảo mật và kiểm soát truy cập.
  • B. Chức năng thao tác dữ liệu.
  • C. Chức năng tối ưu hóa truy vấn.
  • D. Chức năng phục hồi dữ liệu.

Câu 12: Hệ cơ sở dữ liệu tập trung thường được sử dụng trong những trường hợp nào?

  • A. Các hệ thống ngân hàng toàn cầu.
  • B. Các mạng xã hội với hàng triệu người dùng phân tán.
  • C. Các ứng dụng quản lý dữ liệu quy mô nhỏ hoặc trung bình tại một địa điểm duy nhất.
  • D. Các hệ thống cần độ sẵn sàng cực cao và không được phép gián đoạn.

Câu 13: Giả sử bạn đang thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng bán lẻ nhỏ. Bạn cần tạo các bảng để lưu trữ thông tin về Sản phẩm, Khách hàng và Đơn hàng. Công việc này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Kiểm soát đồng thời.

Câu 14: Điều gì xảy ra khi một ràng buộc toàn vẹn (ví dụ: khóa chính không được phép rỗng) bị vi phạm trong quá trình cập nhật dữ liệu?

  • A. Dữ liệu sẽ tự động được điều chỉnh để thỏa mãn ràng buộc.
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ từ chối thao tác cập nhật đó.
  • C. Hệ thống sẽ ghi lại lỗi nhưng vẫn cho phép cập nhật dữ liệu.
  • D. Dữ liệu sẽ được lưu nhưng có đánh dấu cảnh báo.

Câu 15: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán có thể cải thiện hiệu suất truy xuất dữ liệu trong một số trường hợp như thế nào?

  • A. Bằng cách lưu trữ tất cả dữ liệu trên một máy chủ duy nhất rất mạnh.
  • B. Bằng cách yêu cầu người dùng luôn truy cập dữ liệu qua một kênh bảo mật.
  • C. Bằng cách giảm số lượng bản ghi trong mỗi bảng.
  • D. Bằng cách cho phép truy cập dữ liệu tại các trạm gần người dùng hoặc xử lý song song các truy vấn trên các phân mảnh dữ liệu khác nhau.

Câu 16: Thành phần nào trong "Hệ cơ sở dữ liệu" chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và quản lý các tệp dữ liệu vật lý trên thiết bị lưu trữ?

  • A. Người dùng cuối.
  • B. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • D. Chính Cơ sở dữ liệu (tập tin dữ liệu).

Câu 17: Tại sao việc "kiểm soát đồng thời" (concurrency control) là một chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong môi trường nhiều người dùng?

  • A. Để tăng tốc độ tải dữ liệu ban đầu.
  • B. Để đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu khi nhiều người dùng cùng truy cập và cập nhật đồng thời.
  • C. Để giảm dung lượng lưu trữ cần thiết cho cơ sở dữ liệu.
  • D. Để tự động tạo các báo cáo định kỳ.

Câu 18: Một tổ chức có trụ sở chính và một số văn phòng chi nhánh. Dữ liệu bán hàng cần được nhập tại các chi nhánh, trong khi dữ liệu tổng hợp và báo cáo tài chính được xử lý tại trụ sở chính. Tuy nhiên, dữ liệu chi nhánh cũng cần được sao lưu tại trụ sở chính hàng ngày. Mô hình hệ CSDL nào phù hợp với yêu cầu này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (có thể là phân mảnh hoặc sao chép dữ liệu).
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung (với truy cập từ xa).
  • C. Chỉ cần sử dụng các tệp tin độc lập tại mỗi chi nhánh.
  • D. Sử dụng bảng tính Excel chia sẻ qua mạng.

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung?

  • A. Tốc độ truy vấn dữ liệu luôn chậm hơn.
  • B. Độ phức tạp trong thiết kế, cài đặt, quản lý và đảm bảo đồng bộ dữ liệu giữa các trạm.
  • C. Chi phí phần cứng ban đầu luôn thấp hơn.
  • D. Khó khăn trong việc thêm người dùng mới vào hệ thống.

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc về Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Kiểm tra ràng buộc toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Xử lý các câu lệnh truy vấn dữ liệu (SQL).
  • C. Quản lý bộ nhớ đệm (buffer management).
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cuối (ví dụ: các form nhập liệu, báo cáo).

Câu 21: Xét một hệ cơ sở dữ liệu trường học. Thông tin về "Học sinh" (Mã HS, Tên, Ngày sinh, Lớp) và "Môn học" (Mã MH, Tên môn, Số tín chỉ) được lưu trữ trong các bảng riêng biệt. Việc quy định rằng "Mã HS" là duy nhất trong bảng "Học sinh" là một ví dụ về chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (thiết lập ràng buộc toàn vẹn).
  • B. Thao tác dữ liệu (cập nhật).
  • C. Bảo mật dữ liệu (phân quyền).
  • D. Sao lưu dự phòng (backup).

Câu 22: Trong hệ cơ sở dữ liệu tập trung, để cải thiện hiệu suất cho người dùng ở xa, người ta thường áp dụng giải pháp nào?

  • A. Chuyển toàn bộ hệ thống sang mô hình phân tán.
  • B. Nhân bản toàn bộ cơ sở dữ liệu tại các điểm truy cập xa.
  • C. Cải thiện hạ tầng mạng (tăng băng thông) hoặc tối ưu hóa các truy vấn từ xa.
  • D. Giảm bớt số lượng dữ liệu được lưu trữ.

Câu 23: Chức năng "Nhập dữ liệu" (Insert) vào một bảng trong cơ sở dữ liệu thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Sao lưu dự phòng.

Câu 24: Khi so sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về mặt chi phí, yếu tố nào thường khiến hệ phân tán có chi phí cao hơn?

  • A. Chi phí thiết kế, cài đặt, quản lý và đồng bộ dữ liệu phức tạp hơn.
  • B. Chi phí phần cứng máy chủ ban đầu luôn cao hơn.
  • C. Chi phí cho phần mềm ứng dụng luôn đắt hơn.
  • D. Chi phí đào tạo người dùng cuối cao hơn.

Câu 25: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu giao tiếp với người dùng và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu như thế nào?

  • A. Trực tiếp đọc và ghi dữ liệu vào các tệp vật lý mà không qua DBMS.
  • B. Chỉ hiển thị dữ liệu đã được DBMS xử lý sẵn.
  • C. Giao tiếp trực tiếp với người dùng và tự xử lý tất cả các yêu cầu về dữ liệu.
  • D. Nhận yêu cầu từ người dùng, chuyển yêu cầu đó (thường dưới dạng truy vấn) cho DBMS xử lý, và nhận kết quả từ DBMS để hiển thị cho người dùng.

Câu 26: Một hệ cơ sở dữ liệu được thiết kế để lưu trữ dữ liệu về các chuyến bay của một hãng hàng không. Khi một chuyến bay bị hủy, thông tin về chuyến bay đó cần được loại bỏ khỏi cơ sở dữ liệu. Thao tác này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Bảo mật dữ liệu.
  • D. Sao lưu dự phòng.

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để một tổ chức lựa chọn triển khai hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

  • A. Nhu cầu truy cập dữ liệu nhanh chóng và cục bộ tại nhiều địa điểm địa lý khác nhau.
  • B. Yêu cầu về độ tin cậy và sẵn sàng cao (hệ thống vẫn hoạt động khi một phần bị lỗi).
  • C. Để giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng và phần mềm.
  • D. Khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng hơn khi có thêm chi nhánh hoặc lượng dữ liệu tăng lên.

Câu 28: Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã định nghĩa (ví dụ: tuổi phải là số dương, mã nhân viên phải duy nhất)?

  • A. Bảo đảm toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa truy vấn.
  • D. Phân quyền truy cập.

Câu 29: Trong bối cảnh hệ cơ sở dữ liệu, "Cơ sở dữ liệu" (Database) và "Hệ cơ sở dữ liệu" (Database System) khác nhau ở điểm nào?

  • A. Chúng là hai tên gọi khác nhau cho cùng một khái niệm.
  • B. Cơ sở dữ liệu là phần cứng, còn Hệ cơ sở dữ liệu là phần mềm.
  • C. Cơ sở dữ liệu là tập hợp các chương trình, còn Hệ cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu.
  • D. Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức, còn Hệ cơ sở dữ liệu là một hệ thống bao gồm CSDL, Hệ quản trị CSDL và các phần mềm ứng dụng liên quan.

Câu 30: Khi cần di chuyển toàn bộ cơ sở dữ liệu từ một máy chủ sang máy chủ khác hoặc khôi phục lại trạng thái dữ liệu sau một lỗi hệ thống, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trở nên thiết yếu?

  • A. Kiểm soát đồng thời.
  • B. Tối ưu hóa truy vấn.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Phân quyền truy cập.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, vai trò của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty lớn có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau cần một hệ thống quản lý dữ liệu cho phép mỗi chi nhánh truy cập và cập nhật dữ liệu liên quan đến chi nhánh của mình một cách độc lập, đồng thời vẫn có khả năng tổng hợp dữ liệu toàn công ty. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi bạn sử dụng một phần mềm quản lý thư viện để tìm kiếm sách theo tên tác giả, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đang được phần mềm ứng dụng này sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chức năng 'Định nghĩa dữ liệu' của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những công việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một trường học sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung để quản lý điểm của học sinh. Nếu máy chủ chứa cơ sở dữ liệu này gặp sự cố nghiêm trọng (ví dụ: cháy nổ), điều gì có khả năng xảy ra nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Chức năng 'Sao lưu và phục hồi' của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nhằm mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một cơ sở dữ liệu chỉ đơn thuần là tập hợp các dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ trên các thiết bị nhớ. Để biến tập hợp dữ liệu này thành một 'Hệ cơ sở dữ liệu' hoàn chỉnh, cần có thêm những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, 'phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu' đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nhược điểm chính của hệ cơ sở dữ liệu phân tán liên quan đến việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi một người dùng cố gắng truy cập vào một bảng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu mà họ không có quyền, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ thực hiện chức năng nào để ngăn chặn hành động này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Hệ cơ sở dữ liệu tập trung thường được sử dụng trong những trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bạn đang thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng bán lẻ nhỏ. Bạn cần tạo các bảng để lưu trữ thông tin về Sản phẩm, Khách hàng và Đơn hàng. Công việc này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Điều gì xảy ra khi một ràng buộc toàn vẹn (ví dụ: khóa chính không được phép rỗng) bị vi phạm trong quá trình cập nhật dữ liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán có thể cải thiện hiệu suất truy xuất dữ liệu trong một số trường hợp như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Thành phần nào trong 'Hệ cơ sở dữ liệu' chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và quản lý các tệp dữ liệu vật lý trên thiết bị lưu trữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao việc 'kiểm soát đồng thời' (concurrency control) là một chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trong môi trường nhiều người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một tổ chức có trụ sở chính và một số văn phòng chi nhánh. Dữ liệu bán hàng cần được nhập tại các chi nhánh, trong khi dữ liệu tổng hợp và báo cáo tài chính được xử lý tại trụ sở chính. Tuy nhiên, dữ liệu chi nhánh cũng cần được sao lưu tại trụ sở chính hàng ngày. Mô hình hệ CSDL nào phù hợp với yêu cầu này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán so với hệ tập trung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chức năng nào sau đây KHÔNG trực tiếp thuộc về Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xét một hệ cơ sở dữ liệu trường học. Thông tin về 'Học sinh' (Mã HS, Tên, Ngày sinh, Lớp) và 'Môn học' (Mã MH, Tên môn, Số tín chỉ) được lưu trữ trong các bảng riêng biệt. Việc quy định rằng 'Mã HS' là duy nhất trong bảng 'Học sinh' là một ví dụ về chức năng nào của DBMS?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong hệ cơ sở dữ liệu tập trung, để cải thiện hiệu suất cho người dùng ở xa, người ta thường áp dụng giải pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chức năng 'Nhập dữ liệu' (Insert) vào một bảng trong cơ sở dữ liệu thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi so sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về mặt chi phí, yếu tố nào thường khiến hệ phân tán có chi phí cao hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu giao tiếp với người dùng và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một hệ cơ sở dữ liệu được thiết kế để lưu trữ dữ liệu về các chuyến bay của một hãng hàng không. Khi một chuyến bay bị hủy, thông tin về chuyến bay đó cần được loại bỏ khỏi cơ sở dữ liệu. Thao tác này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là lý do chính để một tổ chức lựa chọn triển khai hệ cơ sở dữ liệu phân tán?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng dữ liệu được nhập vào tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã định nghĩa (ví dụ: tuổi phải là số dương, mã nhân viên phải duy nhất)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh hệ cơ sở dữ liệu, 'Cơ sở dữ liệu' (Database) và 'Hệ cơ sở dữ liệu' (Database System) khác nhau ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi cần di chuyển toàn bộ cơ sở dữ liệu từ một máy chủ sang máy chủ khác hoặc khôi phục lại trạng thái dữ liệu sau một lỗi hệ thống, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) trở nên thiết yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống quản lý bán hàng online cần lưu trữ thông tin về khách hàng, sản phẩm, đơn hàng và cho phép nhân viên, khách hàng truy cập, cập nhật dữ liệu một cách có kiểm soát. Thành phần nào trong hệ cơ sở dữ liệu đóng vai trò trung tâm, quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động này giữa phần mềm ứng dụng và dữ liệu lưu trữ?

  • A. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • B. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • D. Người dùng cuối (End User)

Câu 2: Khi người quản trị cơ sở dữ liệu sử dụng một công cụ để định nghĩa cấu trúc của một bảng dữ liệu mới, bao gồm việc xác định tên các cột, kiểu dữ liệu cho từng cột (ví dụ: văn bản, số nguyên, ngày tháng) và các ràng buộc dữ liệu (ví dụ: cột nào là khóa chính, cột nào không được để trống), công việc này thuộc nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition)
  • B. Thao tác dữ liệu (Data Manipulation)
  • C. Kiểm soát an toàn và bảo mật (Security and Integrity Control)
  • D. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)

Câu 3: Một ứng dụng quản lý sinh viên cho phép người dùng thực hiện các hành động như thêm thông tin của một sinh viên mới, cập nhật địa chỉ của sinh viên cũ, tìm kiếm tất cả sinh viên có điểm trung bình trên 8.0, hoặc xóa thông tin của sinh viên đã tốt nghiệp. Các hành động tương tác trực tiếp với dữ liệu này thuộc nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition)
  • B. Thao tác dữ liệu (Data Manipulation)
  • C. Kiểm soát an toàn và bảo mật (Security and Integrity Control)
  • D. Quản lý người dùng (User Management)

Câu 4: Chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp đảm bảo rằng, khi nhiều người dùng cùng lúc cố gắng truy cập và thay đổi cùng một mục dữ liệu (ví dụ: hai người cùng đặt mua chiếc áo cuối cùng còn trong kho), hệ thống sẽ xử lý các yêu cầu này một cách tuần tự hoặc có quy tắc để tránh xảy ra mâu thuẫn hoặc mất mát dữ liệu?

  • A. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)
  • B. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition)
  • C. Truy xuất dữ liệu (Data Retrieval)
  • D. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control)

Câu 5: Một tổ chức có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau. Mỗi chi nhánh cần quản lý dữ liệu cục bộ (ví dụ: tồn kho chi nhánh đó, nhân viên chi nhánh đó) và đồng thời cần truy cập dữ liệu tổng hợp từ trụ sở chính hoặc các chi nhánh khác (ví dụ: tổng doanh số toàn quốc). Hệ cơ sở dữ liệu nào có cấu trúc lưu trữ phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung (Centralized Database System)
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán (Distributed Database System)
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database System)
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu NoSQL (NoSQL Database System)

Câu 6: Xét một hệ cơ sở dữ liệu tập trung. Dữ liệu được lưu trữ vật lý ở đâu trong hệ thống này?

  • A. Trên nhiều máy chủ đặt tại các địa điểm khác nhau.
  • B. Phân tán trên các máy trạm của người dùng cuối.
  • C. Trên một máy tính (máy chủ) duy nhất.
  • D. Trong bộ nhớ RAM của tất cả các máy kết nối.

Câu 7: Điểm mạnh chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Khả năng chịu lỗi cao hơn do dữ liệu được sao chép.
  • B. Dễ dàng mở rộng hệ thống bằng cách thêm các nút mới.
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn đối với người dùng ở xa.
  • D. Việc quản lý, kiểm soát tính nhất quán và bảo mật dữ liệu đơn giản hơn.

Câu 8: Nhược điểm cố hữu của hệ cơ sở dữ liệu tập trung, đặc biệt khi số lượng người dùng và khối lượng truy cập tăng lên từ nhiều địa điểm khác nhau, là gì?

  • A. Khó khăn trong việc mở rộng quy mô (scalability) và điểm yếu duy nhất (single point of failure).
  • B. Tính nhất quán dữ liệu khó đảm bảo.
  • C. Chi phí triển khai và bảo trì rất cao.
  • D. Không hỗ trợ các chức năng sao lưu và phục hồi.

Câu 9: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, dữ liệu có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Phương pháp nào cho phép chia một bảng dữ liệu lớn thành nhiều phần nhỏ hơn và lưu trữ các phần đó trên các máy chủ khác nhau, dựa trên một tiêu chí nào đó (ví dụ: chia bảng khách hàng theo vùng địa lý)?

  • A. Sao chép dữ liệu (Data Replication)
  • B. Phân mảnh dữ liệu (Data Fragmentation)
  • C. Tập trung dữ liệu (Data Centralization)
  • D. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)

Câu 10: Tại sao hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường có độ sẵn sàng (availability) cao hơn so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

  • A. Khi một máy chủ gặp sự cố, các máy chủ khác vẫn có thể hoạt động và cung cấp dữ liệu (đặc biệt nếu dữ liệu được sao chép).
  • B. Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất nên dễ dàng bảo trì.
  • C. Người dùng chỉ truy cập dữ liệu cục bộ tại chi nhánh của mình.
  • D. Chi phí triển khai hệ thống thấp hơn nên có nhiều nguồn lực cho việc bảo trì.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

  • A. Chi phí phần cứng thấp.
  • B. Thiếu khả năng mở rộng.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ dữ liệu giữa các trạm.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm cho tất cả người dùng.

Câu 12: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database Application Software) có vai trò gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Quản lý toàn bộ dữ liệu và cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Thực hiện các chức năng sao lưu và phục hồi hệ thống.
  • C. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật ở mức cơ sở.
  • D. Cung cấp giao diện thân thiện và các chức năng cụ thể để người dùng cuối tương tác với dữ liệu thông qua hệ QTCSDL.

Câu 13: Tại sao việc sao lưu dự phòng (Backup) dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu là rất quan trọng?

  • A. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu chính.
  • B. Cho phép khôi phục lại dữ liệu trong trường hợp hệ thống gặp sự cố (mất điện, hỏng đĩa cứng, tấn công mạng).
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Tự động loại bỏ các dữ liệu không còn sử dụng.

Câu 14: Khi một hệ quản trị cơ sở dữ liệu thực hiện kiểm tra để đảm bảo rằng mọi bản ghi trong bảng Đơn hàng đều có một Mã khách hàng tương ứng tồn tại trong bảng Khách hàng, chức năng này đang thực thi ràng buộc nào?

  • A. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity Constraint)
  • B. Ràng buộc khóa chính (Primary Key Constraint)
  • C. Ràng buộc duy nhất (Unique Constraint)
  • D. Ràng buộc kiểm tra (Check Constraint)

Câu 15: Một công ty nhỏ chỉ có một văn phòng duy nhất và tất cả nhân viên làm việc trên mạng nội bộ tại văn phòng đó. Dữ liệu cần được quản lý tập trung và truy cập bởi một vài ứng dụng nội bộ. Hệ cơ sở dữ liệu nào là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn trong trường hợp này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán quy mô lớn.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database).
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • D. Sử dụng các file Excel phân tán trên ổ đĩa mạng.

Câu 16: Chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho phép người dùng đặt các câu hỏi (truy vấn) để lấy ra thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu dựa trên các điều kiện nhất định?

  • A. Cập nhật dữ liệu (Data Update)
  • B. Truy xuất dữ liệu (Data Retrieval / Querying)
  • C. Xóa dữ liệu (Data Deletion)
  • D. Định nghĩa lược đồ (Schema Definition)

Câu 17: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào chịu trách nhiệm chính trong việc lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức và lâu dài trên các thiết bị lưu trữ (như ổ cứng)?

  • A. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • C. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • D. Hệ điều hành (Operating System)

Câu 18: Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp các công cụ để người dùng có thể dễ dàng xem cấu trúc của các bảng, mối quan hệ giữa chúng, và các ràng buộc đã được thiết lập. Công cụ này hỗ trợ chức năng nào?

  • A. Thao tác dữ liệu (Data Manipulation)
  • B. Bảo mật dữ liệu (Data Security)
  • C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • D. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition) và quản lý lược đồ (Schema Management)

Câu 19: Một ngân hàng có hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán để quản lý tài khoản của khách hàng trên toàn quốc. Nếu máy chủ tại một chi nhánh bị hỏng tạm thời, khách hàng tại chi nhánh đó vẫn có thể thực hiện các giao dịch cơ bản thông qua kết nối với máy chủ ở chi nhánh khác hoặc trụ sở chính. Đặc điểm này thể hiện ưu điểm nào của hệ CSDL phân tán?

  • A. Tính sẵn sàng và độ tin cậy cao.
  • B. Chi phí quản lý thấp.
  • C. Tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối.
  • D. Tốc độ xử lý nhanh hơn cho mọi loại truy vấn.

Câu 20: Khi thiết kế một hệ cơ sở dữ liệu cho một website tin tức lớn với hàng triệu lượt truy cập mỗi ngày, dữ liệu được lưu trữ phân tán trên nhiều máy chủ để xử lý lượng truy cập khổng lồ và đảm bảo website luôn hoạt động. Mô hình này nhấn mạnh ưu điểm nào của hệ CSDL phân tán?

  • A. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu một cách dễ dàng.
  • B. Khả năng mở rộng quy mô (scalability) để đáp ứng tải trọng cao.
  • C. Giảm đáng kể chi phí phát triển ứng dụng.
  • D. Bảo mật dữ liệu đơn giản hơn so với hệ tập trung.

Câu 21: Chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp ngăn chặn người dùng không có quyền truy cập vào các thông tin nhạy cảm hoặc thực hiện các thao tác không được phép trên dữ liệu?

  • A. Định nghĩa dữ liệu (Data Definition)
  • B. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)
  • C. Kiểm soát quyền truy cập (Access Control)
  • D. Tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization)

Câu 22: Một sinh viên đang học về cơ sở dữ liệu được yêu cầu phân tích một hệ thống quản lý điểm thi của trường. Hệ thống này lưu trữ tất cả dữ liệu trên một máy chủ duy nhất trong phòng máy chủ của trường và tất cả các máy tính trong trường kết nối về đó để truy cập. Sinh viên này nên phân loại hệ thống này thuộc dạng nào?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân (Personal Database).
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database).

Câu 23: Trong hệ cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa Cơ sở dữ liệu (Database) và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

  • A. Cơ sở dữ liệu là phần mềm, còn DBMS là dữ liệu.
  • B. DBMS là một phần của Cơ sở dữ liệu.
  • C. Cơ sở dữ liệu và DBMS là hai tên gọi khác của cùng một thứ.
  • D. DBMS là phần mềm quản lý và tương tác với Cơ sở dữ liệu (là tập hợp dữ liệu có tổ chức).

Câu 24: Chức năng phục hồi (Recovery) của hệ quản trị cơ sở dữ liệu có mục đích gì?

  • A. Tăng hiệu suất truy vấn dữ liệu.
  • B. Khôi phục trạng thái dữ liệu về một điểm nhất quán sau khi hệ thống gặp sự cố.
  • C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ.
  • D. Tự động cập nhật phiên bản mới nhất của dữ liệu.

Câu 25: Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu lưu trữ dữ liệu về kho hàng, vận chuyển, đơn hàng ở nhiều quốc gia khác nhau. Hệ thống này cần đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật và đồng bộ giữa các địa điểm để tránh sai sót. Thách thức lớn nhất đối với hệ CSDL phân tán trong trường hợp này là gì?

  • A. Khó khăn trong việc tìm kiếm dữ liệu.
  • B. Chi phí phần cứng thấp.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu trên toàn cầu và xử lý độ trễ mạng.
  • D. Thiếu khả năng mở rộng.

Câu 26: Điểm yếu nào sau đây là đặc trưng của hệ cơ sở dữ liệu tập trung khi xét đến khả năng mở rộng để phục vụ lượng người dùng và dữ liệu tăng lên đáng kể?

  • A. Khó khăn trong việc đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • B. Tính sẵn sàng cao ngay cả khi máy chủ gặp sự cố.
  • C. Dễ dàng phân mảnh dữ liệu.
  • D. Có thể trở thành điểm nghẽn cổ chai (bottleneck) và khó nâng cấp phần cứng máy chủ duy nhất để đáp ứng.

Câu 27: Chức năng nào của hệ QTCSDL cho phép xác định các quy tắc hoặc điều kiện mà dữ liệu phải tuân thủ khi được nhập hoặc cập nhật vào cơ sở dữ liệu (ví dụ: tuổi phải lớn hơn 0, ngày kết thúc phải sau ngày bắt đầu)?

  • A. Đảm bảo toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Enforcement)
  • B. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
  • C. Tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization)
  • D. Quản lý giao dịch (Transaction Management)

Câu 28: Trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào đóng vai trò là cầu nối, nhận yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng và chuyển tiếp đến hệ quản trị cơ sở dữ liệu để xử lý?

  • A. Cơ sở dữ liệu (Database)
  • B. Hệ điều hành (Operating System)
  • C. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
  • D. Thiết bị lưu trữ (Storage Device)

Câu 29: Khi so sánh hệ CSDL tập trung và phân tán, hệ CSDL phân tán có lợi thế rõ rệt hơn trong tình huống nào sau đây?

  • A. Khi cần đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối với chi phí quản lý thấp nhất.
  • B. Khi hệ thống chỉ có một lượng nhỏ người dùng truy cập tại một địa điểm duy nhất.
  • C. Khi yêu cầu triển khai và bảo trì hệ thống đơn giản, không phức tạp.
  • D. Khi dữ liệu và người dùng phân bố rộng rãi về mặt địa lý và cần khả năng chịu lỗi cao.

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu trong các file Excel riêng lẻ sang sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Lợi ích chính mà doanh nghiệp này có được từ việc chuyển đổi này, liên quan đến chức năng của DBMS, là gì?

  • A. Quản lý dữ liệu tập trung, giảm trùng lặp, tăng tính nhất quán và dễ dàng chia sẻ, bảo mật dữ liệu.
  • B. Giảm đáng kể dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sao lưu dữ liệu.
  • D. Tự động phân tích dữ liệu và đưa ra báo cáo thông minh mà không cần cấu hình thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một hệ thống quản lý bán hàng online cần lưu trữ thông tin về khách hàng, sản phẩm, đơn hàng và cho phép nhân viên, khách hàng truy cập, cập nhật dữ liệu một cách có kiểm soát. Thành phần nào trong hệ cơ sở dữ liệu đóng vai trò trung tâm, quản lý và điều phối toàn bộ hoạt động này giữa phần mềm ứng dụng và dữ liệu lưu trữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi người quản trị cơ sở dữ liệu sử dụng một công cụ để định nghĩa cấu trúc của một bảng dữ liệu mới, bao gồm việc xác định tên các cột, kiểu dữ liệu cho từng cột (ví dụ: văn bản, số nguyên, ngày tháng) và các ràng buộc dữ liệu (ví dụ: cột nào là khóa chính, cột nào không được để trống), công việc này thuộc nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một ứng dụng quản lý sinh viên cho phép người dùng thực hiện các hành động như thêm thông tin của một sinh viên mới, cập nhật địa chỉ của sinh viên cũ, tìm kiếm tất cả sinh viên có điểm trung bình trên 8.0, hoặc xóa thông tin của sinh viên đã tốt nghiệp. Các hành động tương tác trực tiếp với dữ liệu này thuộc nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp đảm bảo rằng, khi nhiều người dùng cùng lúc cố gắng truy cập và thay đổi cùng một mục dữ liệu (ví dụ: hai người cùng đặt mua chiếc áo cuối cùng còn trong kho), hệ thống sẽ xử lý các yêu cầu này một cách tuần tự hoặc có quy tắc để tránh xảy ra mâu thuẫn hoặc mất mát dữ liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một tổ chức có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau. Mỗi chi nhánh cần quản lý dữ liệu cục bộ (ví dụ: tồn kho chi nhánh đó, nhân viên chi nhánh đó) và đồng thời cần truy cập dữ liệu tổng hợp từ trụ sở chính hoặc các chi nhánh khác (ví dụ: tổng doanh số toàn quốc). Hệ cơ sở dữ liệu nào có cấu trúc lưu trữ phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xét một hệ cơ sở dữ liệu tập trung. Dữ liệu được lưu trữ vật lý ở đâu trong hệ thống này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Điểm mạnh chính của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhược điểm cố hữu của hệ cơ sở dữ liệu tập trung, đặc biệt khi số lượng người dùng và khối lượng truy cập tăng lên từ nhiều địa điểm khác nhau, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, dữ liệu có thể được tổ chức theo nhiều cách khác nhau. Phương pháp nào cho phép chia một bảng dữ liệu lớn thành nhiều phần nhỏ hơn và lưu trữ các phần đó trên các máy chủ khác nhau, dựa trên một tiêu chí nào đó (ví dụ: chia bảng khách hàng theo vùng địa lý)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường có độ sẵn sàng (availability) cao hơn so với hệ cơ sở dữ liệu tập trung?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (Database Application Software) có vai trò gì trong hệ cơ sở dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao việc sao lưu dự phòng (Backup) dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu là rất quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi một hệ quản trị cơ sở dữ liệu thực hiện kiểm tra để đảm bảo rằng mọi bản ghi trong bảng Đơn hàng đều có một Mã khách hàng tương ứng tồn tại trong bảng Khách hàng, chức năng này đang thực thi ràng buộc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một công ty nhỏ chỉ có một văn phòng duy nhất và tất cả nhân viên làm việc trên mạng nội bộ tại văn phòng đó. Dữ liệu cần được quản lý tập trung và truy cập bởi một vài ứng dụng nội bộ. Hệ cơ sở dữ liệu nào là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm chi phí hơn trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho phép người dùng đặt các câu hỏi (truy vấn) để lấy ra thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu dựa trên các điều kiện nhất định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào chịu trách nhiệm chính trong việc lưu trữ dữ liệu một cách có tổ chức và lâu dài trên các thiết bị lưu trữ (như ổ cứng)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp các công cụ để người dùng có thể dễ dàng xem cấu trúc của các bảng, mối quan hệ giữa chúng, và các ràng buộc đã được thiết lập. Công cụ này hỗ trợ chức năng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một ngân hàng có hệ thống cơ sở dữ liệu phân tán để quản lý tài khoản của khách hàng trên toàn quốc. Nếu máy chủ tại một chi nhánh bị hỏng tạm thời, khách hàng tại chi nhánh đó vẫn có thể thực hiện các giao dịch cơ bản thông qua kết nối với máy chủ ở chi nhánh khác hoặc trụ sở chính. Đặc điểm này thể hiện ưu điểm nào của hệ CSDL phân tán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi thiết kế một hệ cơ sở dữ liệu cho một website tin tức lớn với hàng triệu lượt truy cập mỗi ngày, dữ liệu được lưu trữ phân tán trên nhiều máy chủ để xử lý lượng truy cập khổng lồ và đảm bảo website luôn hoạt động. Mô hình này nhấn mạnh ưu điểm nào của hệ CSDL phân tán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp ngăn chặn người dùng không có quyền truy cập vào các thông tin nhạy cảm hoặc thực hiện các thao tác không được phép trên dữ liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một sinh viên đang học về cơ sở dữ liệu được yêu cầu phân tích một hệ thống quản lý điểm thi của trường. Hệ thống này lưu trữ tất cả dữ liệu trên một máy chủ duy nhất trong phòng máy chủ của trường và tất cả các máy tính trong trường kết nối về đó để truy cập. Sinh viên này nên phân loại hệ thống này thuộc dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong hệ cơ sở dữ liệu, mối quan hệ giữa Cơ sở dữ liệu (Database) và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chức năng phục hồi (Recovery) của hệ quản trị cơ sở dữ liệu có mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu lưu trữ dữ liệu về kho hàng, vận chuyển, đơn hàng ở nhiều quốc gia khác nhau. Hệ thống này cần đảm bảo dữ liệu luôn được cập nhật và đồng bộ giữa các địa điểm để tránh sai sót. Thách thức lớn nhất đối với hệ CSDL phân tán trong trường hợp này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Điểm yếu nào sau đây là đặc trưng của hệ cơ sở dữ liệu tập trung khi xét đến khả năng mở rộng để phục vụ lượng người dùng và dữ liệu tăng lên đáng kể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Chức năng nào của hệ QTCSDL cho phép xác định các quy tắc hoặc điều kiện mà dữ liệu phải tuân thủ khi được nhập hoặc cập nhật vào cơ sở dữ liệu (ví dụ: tuổi phải lớn hơn 0, ngày kết thúc phải sau ngày bắt đầu)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào đóng vai trò là cầu nối, nhận yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng và chuyển tiếp đến hệ quản trị cơ sở dữ liệu để xử lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi so sánh hệ CSDL tập trung và phân tán, hệ CSDL phân tán có lợi thế rõ rệt hơn trong tình huống nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu trong các file Excel riêng lẻ sang sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Lợi ích chính mà doanh nghiệp này có được từ việc chuyển đổi này, liên quan đến chức năng của DBMS, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học muốn xây dựng hệ thống để quản lý thông tin học sinh, giáo viên và điểm số. Hệ thống này cần có các thành phần nào để được coi là một Hệ cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh theo nghĩa rộng?

  • A. Chỉ cần Cơ sở dữ liệu (tệp dữ liệu) và phần mềm ứng dụng.
  • B. Chỉ cần Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và Cơ sở dữ liệu.
  • C. Chỉ cần Cơ sở dữ liệu và Người dùng.
  • D. Cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu và Người dùng.

Câu 2: Chức năng chính nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL) giúp người dùng tổ chức cấu trúc dữ liệu, xác định các bảng, các cột và mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Kiểm soát và bảo mật dữ liệu.
  • D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Câu 3: Một công ty bảo hiểm cần truy xuất danh sách tất cả các khách hàng đã mua gói bảo hiểm nhân thọ trong năm 2023. Chức năng nào của HQTCSDL được sử dụng để thực hiện yêu cầu này?

  • A. Định nghĩa cấu trúc bảng khách hàng.
  • B. Thêm thông tin khách hàng mới.
  • C. Truy vấn dữ liệu theo tiêu chí.
  • D. Sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu khách hàng.

Câu 4: Ngân hàng X sử dụng một hệ thống cơ sở dữ liệu mà toàn bộ dữ liệu về tài khoản, giao dịch được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất tại trụ sở chính. Đây là ví dụ về loại kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu nào?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu mạng.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu hướng đối tượng.

Câu 5: Chức năng

  • A. Giúp người dùng nhập dữ liệu nhanh chóng.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn, nhất quán và bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép hoặc sự cố.
  • C. Cho phép người dùng thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu dễ dàng.
  • D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu cho mọi người dùng.

Câu 6: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau và mỗi chi nhánh cần truy cập và cập nhật dữ liệu liên quan đến hoạt động của mình một cách độc lập, đồng thời dữ liệu cần được đồng bộ hóa. Loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Chỉ cần sử dụng bảng tính Excel.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ.

Câu 7: Điểm nào sau đây là một nhược điểm tiềm ẩn của hệ cơ sở dữ liệu tập trung khi hệ thống phát triển lớn mạnh hoặc khi người dùng ở xa máy chủ?

  • A. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • B. Chi phí triển khai và bảo trì cao.
  • C. Độ tin cậy và tính sẵn sàng cao.
  • D. Có thể trở thành điểm nghẽn hiệu suất và dễ bị gián đoạn nếu máy chủ gặp sự cố.

Câu 8: Chức năng

  • A. Phòng ngừa mất dữ liệu do sự cố phần cứng, phần mềm, hoặc lỗi người dùng và khôi phục dữ liệu khi cần.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
  • C. Chỉ cho phép người quản trị xem dữ liệu.
  • D. Tự động sửa lỗi logic trong dữ liệu.

Câu 9: Trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu,

  • A. Là nơi lưu trữ toàn bộ dữ liệu thô.
  • B. Là công cụ chính để quản lý cấu trúc cơ sở dữ liệu (thêm/sửa/xóa bảng).
  • C. Là giao diện giúp người dùng cuối tương tác với cơ sở dữ liệu thông qua HQTCSDL một cách thân thiện và theo các nghiệp vụ cụ thể.
  • D. Là thành phần chịu trách nhiệm bảo mật cấp thấp nhất cho dữ liệu.

Câu 10: Khi một người dùng thêm một bản ghi (dòng) mới vào một bảng trong cơ sở dữ liệu, hành động này thuộc nhóm chức năng nào của HQTCSDL?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Kiểm soát dữ liệu.
  • D. Sao lưu dữ liệu.

Câu 11: So với hệ cơ sở dữ liệu tập trung, hệ cơ sở dữ liệu phân tán có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng mở rộng?

  • A. Dễ dàng mở rộng hệ thống bằng cách thêm các máy chủ dữ liệu mới mà không cần thay đổi cấu trúc tổng thể một cách triệt để.
  • B. Việc mở rộng luôn rẻ hơn và nhanh hơn.
  • C. Không cần lập kế hoạch cho việc mở rộng.
  • D. Việc mở rộng chỉ đơn giản là nâng cấp cấu hình máy chủ trung tâm.

Câu 12: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Cơ sở dữ liệu (CSDL) và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL)?

  • A. CSDL là phần mềm quản lý HQTCSDL.
  • B. HQTCSDL là tập hợp các dữ liệu được lưu trữ.
  • C. CSDL và HQTCSDL là hai tên gọi khác nhau cho cùng một thứ.
  • D. HQTCSDL là phần mềm được sử dụng để tạo lập, quản lý và khai thác CSDL.

Câu 13: Một ràng buộc toàn vẹn (integrity constraint), ví dụ như đảm bảo rằng mã số sinh viên là duy nhất cho mỗi sinh viên, được thiết lập bằng cách sử dụng chức năng nào của HQTCSDL?

  • A. Thao tác dữ liệu (DML).
  • B. Truy vấn dữ liệu.
  • C. Định nghĩa dữ liệu (DDL) và Kiểm soát/Bảo mật.
  • D. Chỉ cần sao lưu dữ liệu thường xuyên.

Câu 14: Khi một công ty di chuyển hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung sang hệ thống phân tán, họ có thể gặp phải thách thức lớn nào liên quan đến dữ liệu?

  • A. Dữ liệu sẽ tự động được sao chép và nhất quán hoàn toàn.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều địa điểm khác nhau.
  • C. Chi phí bảo trì sẽ giảm đáng kể.
  • D. Tất cả người dùng sẽ có quyền truy cập đầy đủ vào mọi dữ liệu.

Câu 15: Chức năng nào sau đây không thuộc nhóm chức năng thao tác dữ liệu (DML) của HQTCSDL?

  • A. Thêm bản ghi mới vào bảng.
  • B. Cập nhật thông tin của một bản ghi hiện có.
  • C. Xóa một hoặc nhiều bản ghi.
  • D. Định nghĩa cấu trúc của một bảng mới.

Câu 16: Việc phân quyền truy cập cho người dùng (ví dụ: người A chỉ được xem dữ liệu, người B được phép sửa dữ liệu) được thực hiện thông qua chức năng nào của HQTCSDL?

  • A. Kiểm soát và bảo mật dữ liệu.
  • B. Định nghĩa dữ liệu.
  • C. Thao tác dữ liệu.
  • D. Phục hồi dữ liệu.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng HQTCSDL lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ và quản lý dữ liệu thủ công bằng các tệp riêng lẻ (ví dụ: tệp văn bản, tệp bảng tính) cho một hệ thống lớn?

  • A. HQTCSDL tự động nhập dữ liệu cho người dùng.
  • B. Các tệp riêng lẻ không thể lưu trữ được lượng dữ liệu lớn.
  • C. HQTCSDL cung cấp cấu trúc chặt chẽ, kiểm soát truy cập, đảm bảo toàn vẹn, giảm trùng lặp và hỗ trợ truy vấn phức tạp.
  • D. Chỉ có HQTCSDL mới có thể hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng.

Câu 18: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường có độ tin cậy cao hơn hệ tập trung ở khía cạnh nào?

  • A. Dữ liệu luôn được mã hóa tốt hơn.
  • B. Chi phí duy trì thấp hơn.
  • C. Dễ dàng quản lý hơn.
  • D. Khả năng chống chịu lỗi: khi một phần hệ thống gặp sự cố, các phần khác vẫn có thể hoạt động (tính sẵn sàng).

Câu 19: Công ty A sử dụng một cơ sở dữ liệu tập trung. Khi số lượng người dùng và khối lượng truy vấn tăng lên đột ngột, hệ thống trở nên chậm chạp. Đây là biểu hiện của nhược điểm nào của hệ tập trung?

  • A. Khả năng mở rộng và hiệu suất có giới hạn khi tải tăng cao.
  • B. Dễ bị mất dữ liệu.
  • C. Khó khăn trong việc sao lưu.
  • D. Tính bảo mật kém.

Câu 20: Phần mềm Microsoft Access, MySQL, Oracle là các ví dụ về thành phần nào trong hệ cơ sở dữ liệu?

  • A. Cơ sở dữ liệu (CSDL).
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL).
  • C. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • D. Người dùng cuối.

Câu 21: Để đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác và phản ánh đúng thực tế (ví dụ: tổng số lượng sản phẩm trong kho không bao giờ âm), HQTCSDL sử dụng cơ chế nào?

  • A. Ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity Constraints).
  • B. Sao lưu dữ liệu.
  • C. Phân quyền truy cập.
  • D. Truy vấn dữ liệu.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là:

  • A. Số lượng người dùng bị hạn chế.
  • B. Không thể thực hiện sao lưu dữ liệu.
  • C. Đảm bảo dữ liệu tại các trạm khác nhau luôn đồng bộ và nhất quán.
  • D. Tốc độ truy vấn luôn chậm hơn hệ tập trung.

Câu 23: Khi cơ sở dữ liệu bị hỏng do lỗi phần cứng, chức năng nào của HQTCSDL giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất trước khi sự cố xảy ra?

  • A. Định nghĩa dữ liệu.
  • B. Thao tác dữ liệu.
  • C. Phân quyền bảo mật.
  • D. Phục hồi dữ liệu (Recovery).

Câu 24: Điều nào sau đây không phải là lợi ích chính của việc sử dụng HQTCSDL?

  • A. Giảm sự trùng lặp dữ liệu (redundancy).
  • B. Tự động tạo ra báo cáo kinh doanh phức tạp mà không cần cấu hình.
  • C. Tăng tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
  • D. Cung cấp các công cụ mạnh mẽ để truy vấn và báo cáo.

Câu 25: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, dữ liệu có thể được lưu trữ theo những cách nào?

  • A. Chỉ lưu trữ toàn bộ dữ liệu tại một máy chủ trung tâm duy nhất.
  • B. Chỉ phân mảnh dữ liệu thành các phần nhỏ và lưu tại các trạm khác nhau.
  • C. Phân mảnh dữ liệu, sao chép toàn bộ hoặc một phần dữ liệu tại các trạm khác nhau, hoặc kết hợp cả hai.
  • D. Chỉ sao chép toàn bộ dữ liệu tại tất cả các trạm.

Câu 26: Khi một người dùng thực hiện hành động xóa một bản ghi khỏi cơ sở dữ liệu, HQTCSDL sẽ kiểm tra điều gì để đảm bảo tính toàn vẹn?

  • A. Các ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key) hoặc các ràng buộc khác liên quan đến bản ghi đó.
  • B. Quyền sao lưu của người dùng.
  • C. Tốc độ kết nối mạng của người dùng.
  • D. Dung lượng trống trên ổ đĩa.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng HQTCSDL giúp giảm sự trùng lặp dữ liệu so với việc quản lý bằng tệp tin riêng lẻ?

  • A. HQTCSDL tự động nén dữ liệu.
  • B. HQTCSDL cho phép lưu trữ dữ liệu một cách có cấu trúc, định nghĩa mối quan hệ và chỉ cần lưu thông tin một lần tại một vị trí.
  • C. HQTCSDL xóa bỏ tất cả dữ liệu giống nhau.
  • D. HQTCSDL chỉ cho phép nhập dữ liệu duy nhất.

Câu 28: Một công ty cần xây dựng một ứng dụng quản lý bán hàng. Ứng dụng này sẽ tương tác trực tiếp với thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu để thực hiện các thao tác như thêm đơn hàng mới, cập nhật số lượng tồn kho?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL).
  • B. Trực tiếp tệp dữ liệu thô.
  • C. Người dùng cuối.
  • D. Hệ điều hành máy chủ.

Câu 29: So sánh về chi phí triển khai và quản lý, hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường:

  • A. Luôn có chi phí thấp hơn hệ tập trung.
  • B. Có chi phí tương đương hệ tập trung.
  • C. Thường có chi phí cao hơn do tính phức tạp trong thiết kế, triển khai, đồng bộ hóa và bảo trì.
  • D. Không phát sinh chi phí sau khi triển khai ban đầu.

Câu 30: Khái niệm

  • A. Chỉ là phần mềm dùng để nhập dữ liệu.
  • B. Chỉ là tập hợp các chương trình quản lý dữ liệu.
  • C. Chỉ là giao diện để người dùng tương tác.
  • D. Là tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau, được tổ chức và lưu trữ một cách có cấu trúc để có thể truy cập và quản lý hiệu quả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một trường học muốn xây dựng hệ thống để quản lý thông tin học sinh, giáo viên và điểm số. Hệ thống này cần có các thành phần nào để được coi là một Hệ cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh theo nghĩa rộng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chức năng chính nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL) giúp người dùng tổ chức cấu trúc dữ liệu, xác định các bảng, các cột và mối quan hệ giữa chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một công ty bảo hiểm cần truy xuất danh sách tất cả các khách hàng đã mua gói bảo hiểm nhân thọ trong năm 2023. Chức năng nào của HQTCSDL được sử dụng để thực hiện yêu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Ngân hàng X sử dụng một hệ thống cơ sở dữ liệu mà toàn bộ dữ liệu về tài khoản, giao dịch được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất tại trụ sở chính. Đây là ví dụ về loại kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Chức năng "Kiểm soát và bảo mật dữ liệu" của HQTCSDL đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau và mỗi chi nhánh cần truy cập và cập nhật dữ liệu liên quan đến hoạt động của mình một cách độc lập, đồng thời dữ liệu cần được đồng bộ hóa. Loại kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Điểm nào sau đây là một nhược điểm *tiềm ẩn* của hệ cơ sở dữ liệu tập trung khi hệ thống phát triển lớn mạnh hoặc khi người dùng ở xa máy chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Chức năng "Sao lưu và phục hồi" (Backup and Recovery) của HQTCSDL có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu, "Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu" đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi một người dùng thêm một bản ghi (dòng) mới vào một bảng trong cơ sở dữ liệu, hành động này thuộc nhóm chức năng nào của HQTCSDL?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: So với hệ cơ sở dữ liệu tập trung, hệ cơ sở dữ liệu phân tán có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến khả năng mở rộng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa Cơ sở dữ liệu (CSDL) và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (HQTCSDL)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một ràng buộc toàn vẹn (integrity constraint), ví dụ như đảm bảo rằng mã số sinh viên là duy nhất cho mỗi sinh viên, được thiết lập bằng cách sử dụng chức năng nào của HQTCSDL?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi một công ty di chuyển hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung sang hệ thống phân tán, họ có thể gặp phải thách thức lớn nào liên quan đến dữ liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Chức năng nào sau đây *không* thuộc nhóm chức năng thao tác dữ liệu (DML) của HQTCSDL?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc phân quyền truy cập cho người dùng (ví dụ: người A chỉ được xem dữ liệu, người B được phép sửa dữ liệu) được thực hiện thông qua chức năng nào của HQTCSDL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc sử dụng HQTCSDL lại hiệu quả hơn so với việc lưu trữ và quản lý dữ liệu thủ công bằng các tệp riêng lẻ (ví dụ: tệp văn bản, tệp bảng tính) cho một hệ thống lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường có độ tin cậy cao hơn hệ tập trung ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công ty A sử dụng một cơ sở dữ liệu tập trung. Khi số lượng người dùng và khối lượng truy vấn tăng lên đột ngột, hệ thống trở nên chậm chạp. Đây là biểu hiện của nhược điểm nào của hệ tập trung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phần mềm Microsoft Access, MySQL, Oracle là các ví dụ về thành phần nào trong hệ cơ sở dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác và phản ánh đúng thực tế (ví dụ: tổng số lượng sản phẩm trong kho không bao giờ âm), HQTCSDL sử dụng cơ chế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi quản lý hệ cơ sở dữ liệu phân tán là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi cơ sở dữ liệu bị hỏng do lỗi phần cứng, chức năng nào của HQTCSDL giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất trước khi sự cố xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điều nào sau đây *không* phải là lợi ích chính của việc sử dụng HQTCSDL?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong hệ cơ sở dữ liệu phân tán, dữ liệu có thể được lưu trữ theo những cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi một người dùng thực hiện hành động xóa một bản ghi khỏi cơ sở dữ liệu, HQTCSDL sẽ kiểm tra điều gì để đảm bảo tính toàn vẹn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao việc sử dụng HQTCSDL giúp giảm sự trùng lặp dữ liệu so với việc quản lý bằng tệp tin riêng lẻ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một công ty cần xây dựng một ứng dụng quản lý bán hàng. Ứng dụng này sẽ tương tác trực tiếp với thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu để thực hiện các thao tác như thêm đơn hàng mới, cập nhật số lượng tồn kho?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So sánh về chi phí triển khai và quản lý, hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khái niệm "Cơ sở dữ liệu" (Database) trong tin học dùng để chỉ điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một người dùng muốn tạo một cấu trúc bảng mới để lưu trữ thông tin về "Sản phẩm" trong hệ thống cơ sở dữ liệu của cửa hàng, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đang được sử dụng?

  • A. Chức năng thao tác dữ liệu
  • B. Chức năng định nghĩa dữ liệu
  • C. Chức năng bảo mật và an toàn
  • D. Chức năng sao lưu và phục hồi

Câu 2: Một nhân viên bán hàng cần cập nhật số lượng tồn kho sau mỗi giao dịch bán hàng và xem danh sách các sản phẩm sắp hết. Các thao tác này chủ yếu sử dụng nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Thao tác dữ liệu
  • B. Định nghĩa dữ liệu
  • C. Bảo mật và an toàn
  • D. Quản trị hệ thống

Câu 3: Để ngăn chặn những người dùng không được phép xem thông tin cá nhân nhạy cảm của khách hàng, người quản trị cơ sở dữ liệu cần sử dụng chức năng nào của DBMS?

  • A. Định nghĩa dữ liệu
  • B. Thao tác dữ liệu
  • C. Bảo mật và an toàn
  • D. Truy xuất dữ liệu

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa "Cơ sở dữ liệu" (Database) và "Hệ quản trị cơ sở dữ liệu" (DBMS) là gì?

  • A. Cơ sở dữ liệu là phần cứng, còn DBMS là phần mềm.
  • B. Cơ sở dữ liệu chỉ lưu trữ số liệu, còn DBMS lưu trữ mọi loại dữ liệu.
  • C. Cơ sở dữ liệu là công cụ để tạo bảng, còn DBMS là nơi chứa dữ liệu.
  • D. Cơ sở dữ liệu là tập hợp dữ liệu có tổ chức, còn DBMS là phần mềm quản lý và tương tác với dữ liệu đó.

Câu 5: Trong các thành phần của một hệ cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh, thành phần nào đóng vai trò là cầu nối, cho phép người dùng cuối hoặc các ứng dụng tương tác để khai thác thông tin từ cơ sở dữ liệu?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
  • B. Chỉ Cơ sở dữ liệu
  • C. Chỉ các chương trình ứng dụng
  • D. Chỉ người dùng cuối

Câu 6: Tại sao các chương trình ứng dụng cơ sở dữ liệu lại cần thiết trong nhiều trường hợp, dù đã có Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Vì DBMS không thể lưu trữ dữ liệu.
  • B. Để thay thế hoàn toàn vai trò của DBMS.
  • C. Để cung cấp giao diện thân thiện và thực hiện các tác vụ chuyên biệt cho người dùng cuối.
  • D. Để bỏ qua các quy tắc bảo mật của DBMS.

Câu 7: Đặc điểm nhận dạng chính, dễ phân biệt nhất của hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

  • A. Dữ liệu được sao lưu ở nhiều nơi.
  • B. Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ trên một máy tính duy nhất (hoặc một cụm máy tính gần nhau).
  • C. Người dùng truy cập dữ liệu từ nhiều địa điểm địa lý khác nhau.
  • D. Hệ thống có khả năng chống chịu lỗi cao.

Câu 8: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán được định nghĩa chủ yếu dựa trên đặc điểm nào liên quan đến dữ liệu?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ phân tán trên nhiều máy tính hoặc hệ thống ở các địa điểm khác nhau.
  • B. Tất cả người dùng phải truy cập từ cùng một mạng nội bộ.
  • C. Chỉ cho phép một người dùng truy cập cùng lúc.
  • D. Không cần sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 9: So với hệ CSDL phân tán, hệ CSDL tập trung thường có ưu điểm nổi bật nào về mặt đơn giản hóa việc quản lý và triển khai ban đầu?

  • A. Khả năng mở rộng không giới hạn.
  • B. Độ tin cậy cao hơn khi có sự cố phần cứng.
  • C. Thiết kế và quản trị thường đơn giản hơn.
  • D. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn cao hơn cho mọi người dùng.

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của hệ CSDL tập trung khi áp dụng cho các tổ chức có nhiều chi nhánh ở xa nhau, cần truy cập dữ liệu nhanh chóng từ mọi nơi là gì?

  • A. Chi phí bản quyền phần mềm cao.
  • B. Khó đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
  • C. Tăng tính bảo mật dữ liệu.
  • D. Dễ trở thành điểm nghẽn hoặc điểm lỗi duy nhất, ảnh hưởng đến truy cập từ xa và độ sẵn sàng.

Câu 11: Lợi ích chính mà hệ CSDL phân tán mang lại cho một hệ thống quy mô lớn, yêu cầu khả năng truy cập liên tục và chống chịu lỗi cao (Fault Tolerance) là gì?

  • A. Tăng tính sẵn sàng (Availability) và độ tin cậy của hệ thống.
  • B. Giảm đáng kể chi phí phần cứng.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu một cách tự động.
  • D. Đơn giản hóa hoàn toàn việc quản trị.

Câu 12: Thách thức kỹ thuật đáng kể nhất khi xây dựng và duy trì hệ CSDL phân tán, đặc biệt là việc đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và đồng bộ trên tất cả các trạm, là gì?

  • A. Chi phí phần cứng thấp.
  • B. Đảm bảo tính nhất quán (Consistency) và đồng bộ dữ liệu giữa các trạm.
  • C. Việc truy vấn dữ liệu trở nên cực kỳ đơn giản.
  • D. Không cần quan tâm đến vấn đề bảo mật.

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp nhỏ chỉ hoạt động tại một văn phòng duy nhất và cần một hệ thống để quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng nội bộ. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào có thể là lựa chọn phù hợp nhất ban đầu xét về sự đơn giản và chi phí?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu đám mây (Cloud Database).
  • D. Cả hai loại đều phức tạp như nhau.

Câu 14: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn có hàng trăm chi nhánh trên toàn quốc, mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu tồn kho và bán hàng theo thời gian thực, đồng thời hệ thống cần hoạt động liên tục ngay cả khi một vài chi nhánh gặp sự cố mạng cục bộ. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Chỉ cần lưu trữ dữ liệu trên các tệp văn bản.
  • D. Sử dụng bảng tính Excel cho từng chi nhánh.

Câu 15: Việc đảm bảo rằng mỗi bản ghi sinh viên trong bảng "SinhVien" phải có một Mã số sinh viên duy nhất và không được để trống là một ví dụ về việc duy trì khía cạnh nào của dữ liệu bằng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

  • A. Tính bảo mật.
  • B. Tính sẵn sàng.
  • C. Tính toàn vẹn (Integrity).
  • D. Tính phân tán.

Câu 16: Trong một hệ CSDL mà nhiều người dùng (ví dụ: nhân viên ngân hàng) có thể truy cập và sửa đổi cùng một dữ liệu (ví dụ: số dư tài khoản) đồng thời, chức năng kiểm soát đồng thời (concurrency control) của DBMS đóng vai trò gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm số lượng người dùng truy cập.
  • C. Ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Đảm bảo rằng các thao tác đồng thời không làm hỏng hoặc làm sai lệch dữ liệu.

Câu 17: Chức năng sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu của hệ QTCSDL trở nên cực kỳ quan trọng và cần thiết trong tình huống nào?

  • A. Khi người dùng chỉ thực hiện các truy vấn xem dữ liệu.
  • B. Khi xảy ra sự cố phần cứng, lỗi phần mềm, tấn công mạng hoặc thiên tai có thể làm mất mát dữ liệu.
  • C. Chỉ cần thiết khi hệ thống có ít người dùng.
  • D. Giúp giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.

Câu 18: Khái niệm "điểm lỗi duy nhất" (single point of failure) khi nói về nhược điểm của hệ CSDL tập trung đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Nếu máy chủ chứa toàn bộ CSDL gặp sự cố, toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động và không thể truy cập dữ liệu.
  • B. Chỉ có một người dùng được phép truy cập CSDL tại một thời điểm.
  • C. Chỉ có một loại dữ liệu được lưu trữ.
  • D. DBMS chỉ có một chức năng duy nhất.

Câu 19: Trong hệ CSDL phân tán, việc lưu trữ bản sao của dữ liệu ở nhiều địa điểm khác nhau (gọi là nhân bản dữ liệu - data replication) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí lưu trữ.
  • B. Làm cho việc lập trình ứng dụng dễ dàng hơn.
  • C. Ngăn chặn mọi hình thức tấn công mạng.
  • D. Tăng tính sẵn sàng và độ tin cậy, vì nếu một bản sao bị hỏng, có thể sử dụng bản sao khác.

Câu 20: Hệ QTCSDL cung cấp những gì để người dùng cuối (không có kiến thức chuyên sâu về lập trình) có thể tương tác trực tiếp với CSDL một cách dễ dàng, ví dụ như nhập dữ liệu qua form hoặc chạy các báo cáo có sẵn?

  • A. Mã nguồn của DBMS.
  • B. Hệ điều hành của máy chủ.
  • C. Các giao diện đồ họa, công cụ truy vấn đơn giản hoặc thông qua các chương trình ứng dụng.
  • D. Chỉ cho phép tương tác bằng dòng lệnh.

Câu 21: Việc mô tả chi tiết cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng (relations), các thuộc tính (attributes), kiểu dữ liệu và các mối quan hệ giữa các bảng, thuộc về công việc nào trong quá trình xây dựng CSDL?

  • A. Định nghĩa lược đồ cơ sở dữ liệu.
  • B. Nhập dữ liệu ban đầu.
  • C. Truy vấn dữ liệu.
  • D. Sao lưu dữ liệu.

Câu 22: Khi một công ty quyết định mở thêm chi nhánh mới ở một thành phố khác và muốn hệ thống CSDL hiện tại có thể dễ dàng mở rộng để phục vụ chi nhánh này mà không làm gián đoạn hoạt động của các chi nhánh cũ, loại hệ CSDL nào thường thể hiện ưu điểm về khả năng này?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Hệ cơ sở dữ liệu chỉ đọc.
  • D. Hệ cơ sở dữ liệu dạng tệp phẳng.

Câu 23: Chức năng kiểm soát quyền truy cập (Access Control) trong DBMS giúp thực hiện điều gì để bảo vệ dữ liệu?

  • A. Tự động sửa lỗi dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ xử lý truy vấn.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ.
  • D. Xác định và giới hạn những hành động (xem, sửa, xóa) mà mỗi người dùng hoặc nhóm người dùng được phép thực hiện trên dữ liệu.

Câu 24: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào chịu trách nhiệm thực thi các yêu cầu từ chương trình ứng dụng hoặc người dùng cuối (thông qua DBMS) để lấy hoặc sửa đổi dữ liệu thực tế?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • B. Chỉ Cơ sở dữ liệu (Database).
  • C. Chỉ người dùng cuối.
  • D. Chỉ chương trình ứng dụng.

Câu 25: Việc chia cơ sở dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào đó (ví dụ: theo vùng địa lý, theo loại sản phẩm) và lưu trữ các phần đó ở các máy chủ/địa điểm khác nhau trong hệ CSDL phân tán được gọi là kỹ thuật gì?

  • A. Nhân bản dữ liệu (Replication).
  • B. Phân mảnh dữ liệu (Fragmentation).
  • C. Sao lưu dữ liệu (Backup).
  • D. Tối ưu hóa truy vấn (Query Optimization).

Câu 26: Khi một ứng dụng web bán hàng cần lấy thông tin chi tiết của một sản phẩm cụ thể dựa trên mã sản phẩm do người dùng nhập, ứng dụng này sẽ gửi yêu cầu đến thành phần nào của hệ CSDL để xử lý và trả về kết quả?

  • A. Trực tiếp đến tệp dữ liệu trên ổ cứng.
  • B. Đến hệ điều hành của máy chủ.
  • C. Đến Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
  • D. Đến máy tính của người dùng khác.

Câu 27: Một công ty sử dụng hệ CSDL tập trung. Nếu máy chủ duy nhất chứa CSDL gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng mà không có hệ thống dự phòng tức thời, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất là gì?

  • A. Toàn bộ người dùng sẽ không thể truy cập hoặc thao tác với dữ liệu cho đến khi máy chủ được khắc phục.
  • B. Dữ liệu sẽ tự động chuyển sang một máy chủ khác.
  • C. Chỉ những người dùng ở xa mới bị ảnh hưởng.
  • D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ chỉ đọc.

Câu 28: Một ngân hàng có trụ sở chính và nhiều chi nhánh. Nếu sử dụng hệ CSDL phân tán, chi nhánh tại một tỉnh xa có thể truy cập dữ liệu của chi nhánh mình (nếu dữ liệu đó được lưu trữ cục bộ hoặc gần đó) nhanh hơn so với việc phải truy cập dữ liệu từ trụ sở chính. Điều này thể hiện ưu điểm nào của hệ phân tán?

  • A. Giảm chi phí bảo mật.
  • B. Đơn giản hóa việc quản lý.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán tuyệt đối ngay lập tức.
  • D. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu cho người dùng ở các địa điểm khác nhau.

Câu 29: Khi đánh giá giữa hệ CSDL tập trung và phân tán cho một ứng dụng quan trọng, yếu tố nào liên quan đến khả năng chịu đựng sự cố (Fault Tolerance) và đảm bảo hệ thống luôn hoạt động (Availability) là tiêu chí quan trọng để nghiêng về hệ phân tán?

  • A. Yêu cầu dữ liệu luôn nhất quán tuyệt đối tức thời.
  • B. Ngân sách triển khai và vận hành rất hạn chế.
  • C. Hệ thống không được phép ngừng hoạt động hoặc mất khả năng truy cập dữ liệu ngay cả khi một phần của hệ thống gặp sự cố.
  • D. Số lượng người dùng truy cập đồng thời rất ít.

Câu 30: Xét về mặt chi phí triển khai ban đầu và sự phức tạp trong việc quản lý, đặc biệt là việc đảm bảo đồng bộ và giải quyết xung đột dữ liệu, loại hệ CSDL nào thường đòi hỏi nguồn lực và chuyên môn cao hơn?

  • A. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung.
  • B. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
  • C. Cả hai loại đều có độ phức tạp và chi phí tương đương.
  • D. Độ phức tạp chỉ phụ thuộc vào kích thước dữ liệu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi một người dùng muốn tạo một cấu trúc bảng mới để lưu trữ thông tin về 'Sản phẩm' trong hệ thống cơ sở dữ liệu của cửa hàng, chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đang được sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhân viên bán hàng cần cập nhật số lượng tồn kho sau mỗi giao dịch bán hàng và xem danh sách các sản phẩm sắp hết. Các thao tác này chủ yếu sử dụng nhóm chức năng nào của hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để ngăn chặn những người dùng không được phép xem thông tin cá nhân nhạy cảm của khách hàng, người quản trị cơ sở dữ liệu cần sử dụng chức năng nào của DBMS?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa 'Cơ sở dữ liệu' (Database) và 'Hệ quản trị cơ sở dữ liệu' (DBMS) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các thành phần của một hệ cơ sở dữ liệu hoàn chỉnh, thành phần nào đóng vai trò là cầu nối, cho phép người dùng cuối hoặc các ứng dụng tương tác để khai thác thông tin từ cơ sở dữ liệu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao các chương trình ứng dụng cơ sở dữ liệu lại cần thiết trong nhiều trường hợp, dù đã có Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặc điểm nhận dạng chính, dễ phân biệt nhất của hệ cơ sở dữ liệu tập trung là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán được định nghĩa chủ yếu dựa trên đặc điểm nào liên quan đến dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: So với hệ CSDL phân tán, hệ CSDL tập trung thường có ưu điểm nổi bật nào về mặt đơn giản hóa việc quản lý và triển khai ban đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của hệ CSDL tập trung khi áp dụng cho các tổ chức có nhiều chi nhánh ở xa nhau, cần truy cập dữ liệu nhanh chóng từ mọi nơi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lợi ích chính mà hệ CSDL phân tán mang lại cho một hệ thống quy mô lớn, yêu cầu khả năng truy cập liên tục và chống chịu lỗi cao (Fault Tolerance) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thách thức kỹ thuật đáng kể nhất khi xây dựng và duy trì hệ CSDL phân tán, đặc biệt là việc đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và đồng bộ trên tất cả các trạm, là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp nhỏ chỉ hoạt động tại một văn phòng duy nhất và cần một hệ thống để quản lý thông tin khách hàng và đơn hàng nội bộ. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào có thể là lựa chọn phù hợp nhất ban đầu xét về sự đơn giản và chi phí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một chuỗi cửa hàng bán lẻ lớn có hàng trăm chi nhánh trên toàn quốc, mỗi chi nhánh cần truy cập dữ liệu tồn kho và bán hàng theo thời gian thực, đồng thời hệ thống cần hoạt động liên tục ngay cả khi một vài chi nhánh gặp sự cố mạng cục bộ. Loại hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với yêu cầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc đảm bảo rằng mỗi bản ghi sinh viên trong bảng 'SinhVien' phải có một Mã số sinh viên duy nhất và không được để trống là một ví dụ về việc duy trì khía cạnh nào của dữ liệu bằng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một hệ CSDL mà nhiều người dùng (ví dụ: nhân viên ngân hàng) có thể truy cập và sửa đổi cùng một dữ liệu (ví dụ: số dư tài khoản) đồng thời, chức năng kiểm soát đồng thời (concurrency control) của DBMS đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chức năng sao lưu (backup) và phục hồi (recovery) dữ liệu của hệ QTCSDL trở nên cực kỳ quan trọng và cần thiết trong tình huống nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khái niệm 'điểm lỗi duy nhất' (single point of failure) khi nói về nhược điểm của hệ CSDL tập trung đề cập đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong hệ CSDL phân tán, việc lưu trữ bản sao của dữ liệu ở nhiều địa điểm khác nhau (gọi là nhân bản dữ liệu - data replication) mang lại lợi ích chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hệ QTCSDL cung cấp những gì để người dùng cuối (không có kiến thức chuyên sâu về lập trình) có thể tương tác trực tiếp với CSDL một cách dễ dàng, ví dụ như nhập dữ liệu qua form hoặc chạy các báo cáo có sẵn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc mô tả chi tiết cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các bảng (relations), các thuộc tính (attributes), kiểu dữ liệu và các mối quan hệ giữa các bảng, thuộc về công việc nào trong quá trình xây dựng CSDL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi một công ty quyết định mở thêm chi nhánh mới ở một thành phố khác và muốn hệ thống CSDL hiện tại có thể dễ dàng mở rộng để phục vụ chi nhánh này mà không làm gián đoạn hoạt động của các chi nhánh cũ, loại hệ CSDL nào thường thể hiện ưu điểm về khả năng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chức năng kiểm soát quyền truy cập (Access Control) trong DBMS giúp thực hiện điều gì để bảo vệ dữ liệu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong mô hình hệ cơ sở dữ liệu, thành phần nào chịu trách nhiệm thực thi các yêu cầu từ chương trình ứng dụng hoặc người dùng cuối (thông qua DBMS) để lấy hoặc sửa đổi dữ liệu thực tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc chia cơ sở dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn dựa trên tiêu chí nào đó (ví dụ: theo vùng địa lý, theo loại sản phẩm) và lưu trữ các phần đó ở các máy chủ/địa điểm khác nhau trong hệ CSDL phân tán được gọi là kỹ thuật gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một ứng dụng web bán hàng cần lấy thông tin chi tiết của một sản phẩm cụ thể dựa trên mã sản phẩm do người dùng nhập, ứng dụng này sẽ gửi yêu cầu đến thành phần nào của hệ CSDL để xử lý và trả về kết quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một công ty sử dụng hệ CSDL tập trung. Nếu máy chủ duy nhất chứa CSDL gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng mà không có hệ thống dự phòng tức thời, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một ngân hàng có trụ sở chính và nhiều chi nhánh. Nếu sử dụng hệ CSDL phân tán, chi nhánh tại một tỉnh xa có thể truy cập dữ liệu của chi nhánh mình (nếu dữ liệu đó được lưu trữ cục bộ hoặc gần đó) nhanh hơn so với việc phải truy cập dữ liệu từ trụ sở chính. Điều này thể hiện ưu điểm nào của hệ phân tán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá giữa hệ CSDL tập trung và phân tán cho một ứng dụng quan trọng, yếu tố nào liên quan đến khả năng chịu đựng sự cố (Fault Tolerance) và đảm bảo hệ thống luôn hoạt động (Availability) là tiêu chí quan trọng để nghiêng về hệ phân tán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét về mặt chi phí triển khai ban đầu và sự phức tạp trong việc quản lý, đặc biệt là việc đảm bảo đồng bộ và giải quyết xung đột dữ liệu, loại hệ CSDL nào thường đòi hỏi nguồn lực và chuyên môn cao hơn?

Viết một bình luận