Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 12: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hệ cơ sở dữ liệu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một hệ thống quản lý kho hàng yêu cầu lưu trữ thông tin về sản phẩm (mã sản phẩm, tên, số lượng tồn kho), khách hàng (mã khách hàng, tên, địa chỉ), và các giao dịch bán hàng (mã giao dịch, mã sản phẩm, mã khách hàng, số lượng bán, ngày bán). Việc tổ chức và lưu trữ các loại thông tin này một cách có cấu trúc và mối liên hệ được gọi là gì?
- A. Phần mềm ứng dụng
- B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Cơ sở dữ liệu
- D. Hệ điều hành
Câu 2: Giả sử bạn cần xây dựng một hệ thống để quản lý thông tin học sinh của một trường học, bao gồm hồ sơ cá nhân, kết quả học tập, và thông tin liên lạc. Thành phần nào đóng vai trò là công cụ để tạo lập, cập nhật, truy xuất và kiểm soát quyền truy cập vào kho dữ liệu này?
- A. Hệ điều hành
- B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)
- C. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel)
- D. Trình duyệt web
Câu 3: Trong một hệ cơ sở dữ liệu, khi người dùng cuối (ví dụ: giáo viên muốn xem điểm của học sinh) tương tác với dữ liệu, họ thường sử dụng một giao diện được thiết kế sẵn. Thành phần nào trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu cung cấp giao diện này và xử lý các yêu cầu cụ thể của người dùng (như tìm kiếm, nhập điểm)?
- A. Cơ sở dữ liệu
- B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Hệ điều hành
- D. Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu
Câu 4: Một trong những chức năng quan trọng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) là đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu?
- A. Đảm bảo dữ liệu chính xác, nhất quán và đáng tin cậy.
- B. Giúp dữ liệu luôn được sắp xếp theo thứ tự alphabe.
- C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ dữ liệu.
- D. Tăng tốc độ hiển thị dữ liệu cho người dùng.
Câu 5: Chức năng "Định nghĩa dữ liệu" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) bao gồm những công việc gì?
- A. Nhập dữ liệu mới vào các bảng.
- B. Tìm kiếm thông tin theo các tiêu chí khác nhau.
- C. Khai báo cấu trúc của cơ sở dữ liệu (ví dụ: tạo bảng, định nghĩa kiểu dữ liệu cho các cột).
- D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
Câu 6: Khi một nhân viên ngân hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền cho khách hàng, quá trình này liên quan đến việc truy cập, kiểm tra số dư, và cập nhật dữ liệu tài khoản trong cơ sở dữ liệu ngân hàng. Công việc này thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
- A. Định nghĩa dữ liệu
- B. Thao tác dữ liệu (truy xuất, cập nhật)
- C. Bảo mật và an toàn dữ liệu
- D. Quản lý người dùng
Câu 7: Một công ty có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh thành khác nhau. Mỗi chi nhánh cần truy cập và cập nhật dữ liệu khách hàng, sản phẩm của riêng mình, đồng thời trụ sở chính cũng cần tổng hợp dữ liệu từ tất cả chi nhánh. Loại hình hệ cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất với mô hình hoạt động này?
- A. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán
- B. Hệ cơ sở dữ liệu tập trung
- C. Hệ cơ sở dữ liệu cá nhân
- D. Hệ cơ sở dữ liệu dạng tệp
Câu 8: Đâu là một ưu điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu tập trung so với hệ cơ sở dữ liệu phân tán?
- A. Tính sẵn sàng và độ tin cậy cao hơn khi có sự cố phần cứng.
- B. Khả năng mở rộng hệ thống dễ dàng hơn.
- C. Việc đảm bảo tính nhất quán và bảo mật dữ liệu thường đơn giản hơn.
- D. Tốc độ truy cập dữ liệu luôn nhanh hơn đối với người dùng ở xa.
Câu 9: Một hệ thống cơ sở dữ liệu trường học lưu trữ điểm thi của học sinh. Giả sử có quy định điểm của mỗi môn học phải nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Việc thiết lập quy tắc này trong cơ sở dữ liệu để ngăn chặn việc nhập các giá trị điểm không hợp lệ thuộc nhóm chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
- A. Thao tác dữ liệu
- B. Truy xuất dữ liệu
- C. Quản lý người dùng
- D. Bảo mật và an toàn dữ liệu (đảm bảo tính toàn vẹn)
Câu 10: Trong trường hợp máy chủ chứa cơ sở dữ liệu gặp sự cố đột ngột (ví dụ: hỏng ổ cứng), chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu giúp khôi phục lại trạng thái dữ liệu gần nhất có thể, giảm thiểu mất mát thông tin?
- A. Tối ưu hóa truy vấn
- B. Sao lưu và phục hồi (Backup and Recovery)
- C. Quản lý giao dịch
- D. Kiểm soát đồng thời
Câu 11: So sánh hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán về khả năng mở rộng (scalability). Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Hệ phân tán dễ mở rộng hơn bằng cách thêm các máy chủ hoặc trạm dữ liệu mới.
- B. Hệ tập trung dễ mở rộng hơn vì chỉ cần nâng cấp một máy chủ duy nhất.
- C. Khả năng mở rộng của cả hai hệ là như nhau.
- D. Hệ tập trung không thể mở rộng được, còn hệ phân tán thì có.
Câu 12: Một công ty du lịch cần lưu trữ thông tin chi tiết về các tour du lịch, bao gồm lịch trình, giá, địa điểm, và số lượng chỗ còn trống. Họ cũng cần quản lý thông tin khách hàng đặt tour. Việc sử dụng cơ sở dữ liệu thay vì chỉ dùng các tệp văn bản hoặc bảng tính đơn giản mang lại lợi ích gì nổi bật?
- A. Chỉ đơn giản là lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn.
- B. Giúp dữ liệu được định dạng đẹp mắt hơn.
- C. Cho phép chỉnh sửa dữ liệu nhanh hơn bằng tay.
- D. Đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng tìm kiếm, tổng hợp thông tin và quản lý mối quan hệ giữa các loại dữ liệu.
Câu 13: Trong hệ cơ sở dữ liệu, người dùng cuối là những đối tượng nào?
- A. Những người thiết kế và cài đặt cơ sở dữ liệu.
- B. Những người sử dụng các phần mềm ứng dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu.
- C. Chỉ bao gồm các lập trình viên phát triển phần mềm ứng dụng.
- D. Chỉ bao gồm những người quản trị hệ thống cơ sở dữ liệu.
Câu 14: Một hệ thống cơ sở dữ liệu bao gồm các thành phần chính nào?
- A. Cơ sở dữ liệu, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu, Phần mềm ứng dụng, Người dùng.
- B. Chỉ có Cơ sở dữ liệu và Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
- C. Hệ điều hành, Cơ sở dữ liệu và Phần mềm ứng dụng.
- D. Máy tính, Hệ điều hành, Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
Câu 15: Khi một công ty quyết định chuyển từ việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp Excel riêng lẻ sang sử dụng một hệ cơ sở dữ liệu tập trung với DBMS, họ có thể gặp phải thách thức nào trong giai đoạn đầu?
- A. Dữ liệu trở nên khó truy cập hơn.
- B. Tốc độ nhập liệu giảm đáng kể.
- C. Cần đầu tư chi phí ban đầu cho phần mềm DBMS, phần cứng và đào tạo nhân viên.
- D. Dữ liệu dễ bị trùng lặp và không nhất quán hơn.
Câu 16: Chức năng "Kiểm soát quyền truy cập" của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) có mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
- B. Đảm bảo tất cả người dùng có thể truy cập mọi dữ liệu.
- C. Giúp người dùng tự động sửa lỗi dữ liệu.
- D. Ngăn chặn truy cập hoặc thao tác trái phép vào dữ liệu, bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Câu 17: Hệ cơ sở dữ liệu phân tán thường được triển khai trong các môi trường nào?
- A. Các ứng dụng nhỏ, chỉ có một người dùng duy nhất.
- B. Các tổ chức có nhiều văn phòng, chi nhánh ở các địa điểm địa lý khác nhau.
- C. Chỉ dành cho mục đích sao lưu dữ liệu.
- D. Các hệ thống không yêu cầu độ tin cậy cao.
Câu 18: Khi so sánh Hệ cơ sở dữ liệu tập trung và phân tán, nhược điểm nào sau đây thường gặp ở hệ tập trung nhưng ít xảy ra ở hệ phân tán?
- A. Điểm lỗi duy nhất (single point of failure) - khi máy chủ chính gặp sự cố, toàn bộ hệ thống có thể ngừng hoạt động.
- B. Khó khăn trong việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
- C. Chi phí triển khai và quản lý cao.
- D. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm đối với người dùng ở gần máy chủ.
Câu 19: Một công ty muốn cho phép các phòng ban khác nhau (Kế toán, Bán hàng, Nhân sự) truy cập vào cùng một cơ sở dữ liệu khách hàng nhưng với các quyền hạn khác nhau (ví dụ: Kế toán chỉ xem thông tin thanh toán, Bán hàng xem thông tin liên hệ và lịch sử mua hàng, Nhân sự không được truy cập). Chức năng nào của DBMS giúp thực hiện việc này?
- A. Định nghĩa dữ liệu
- B. Thao tác dữ liệu
- C. Bảo mật và an toàn dữ liệu
- D. Tối ưu hóa truy vấn
Câu 20: Tại sao việc sử dụng Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được coi là hiệu quả hơn so với việc quản lý dữ liệu thủ công bằng tệp hoặc bảng tính khi khối lượng dữ liệu lớn và có nhiều người cùng truy cập?
- A. DBMS giúp dữ liệu nhỏ gọn hơn.
- B. Chỉ vì DBMS là công nghệ hiện đại.
- C. DBMS chỉ hỗ trợ một người dùng truy cập cùng lúc.
- D. DBMS cung cấp các cơ chế mạnh mẽ để quản lý truy cập đồng thời, đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả năng phục hồi dữ liệu, điều mà các phương pháp thủ công khó đạt được.
Câu 21: Hãy phân tích vai trò của "Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu" trong kiến trúc hệ cơ sở dữ liệu. Chức năng chính của nó là gì?
- A. Lưu trữ toàn bộ dữ liệu.
- B. Cung cấp giao diện thân thiện để người dùng tương tác với DBMS và khai thác dữ liệu theo mục đích cụ thể.
- C. Thực hiện sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.
- D. Thiết kế cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu.
Câu 22: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, việc đảm bảo tính nhất quán dữ liệu (consistency) giữa các bản sao dữ liệu ở các trạm khác nhau là một thách thức lớn. Tại sao lại như vậy?
- A. Các giao dịch cập nhật dữ liệu cần được đồng bộ hóa trên nhiều máy chủ phân tán, dễ xảy ra xung đột hoặc chậm trễ.
- B. Vì dữ liệu chỉ được lưu trữ ở một nơi duy nhất.
- C. Do hệ phân tán không có chức năng bảo mật.
- D. Việc truy xuất dữ liệu quá nhanh gây ra lỗi.
Câu 23: Công ty A sử dụng hệ cơ sở dữ liệu tập trung để quản lý thông tin nhân viên. Công ty B có nhiều chi nhánh và sử dụng hệ cơ sở dữ liệu phân tán. So sánh về chi phí triển khai và bảo trì ban đầu, nhận định nào có khả năng đúng nhất?
- A. Chi phí của Công ty A cao hơn Công ty B.
- B. Chi phí của cả hai công ty là như nhau.
- C. Chi phí chỉ phụ thuộc vào số lượng nhân viên.
- D. Chi phí triển khai và bảo trì hệ phân tán của Công ty B thường cao hơn so với hệ tập trung của Công ty A do tính phức tạp và hạ tầng mạng.
Câu 24: Khi thiết kế một cơ sở dữ liệu cho cửa hàng sách, bạn cần xác định thông tin cần lưu trữ cho mỗi cuốn sách (ví dụ: Tên sách, Tác giả, Nhà xuất bản, Giá, Số lượng). Công việc này thuộc giai đoạn nào trong quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu và liên quan đến chức năng nào của DBMS?
- A. Giai đoạn thao tác dữ liệu; Chức năng truy xuất.
- B. Giai đoạn tạo lập/định nghĩa cơ sở dữ liệu; Chức năng định nghĩa dữ liệu.
- C. Giai đoạn bảo mật dữ liệu; Chức năng kiểm soát truy cập.
- D. Giai đoạn phục hồi dữ liệu; Chức năng sao lưu.
Câu 25: Một hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến cần xử lý hàng ngàn yêu cầu đặt vé cùng lúc từ nhiều người dùng khác nhau. Chức năng nào của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) giúp đảm bảo rằng các giao dịch này không gây ra mâu thuẫn dữ liệu (ví dụ: hai người đặt cùng một ghế)?
- A. Quản lý giao dịch và kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).
- B. Sao lưu và phục hồi.
- C. Tối ưu hóa truy vấn.
- D. Định nghĩa lược đồ cơ sở dữ liệu.
Câu 26: Xét tình huống một thư viện trường học sử dụng hệ cơ sở dữ liệu để quản lý sách và độc giả. Một học sinh muốn mượn sách. Quy trình này bao gồm việc kiểm tra tình trạng sách, ghi nhận thông tin mượn, và cập nhật số lượng sách còn lại. Quy trình này chủ yếu liên quan đến thành phần nào của hệ cơ sở dữ liệu?
- A. Chỉ liên quan đến Cơ sở dữ liệu.
- B. Chỉ liên quan đến Hệ quản trị cơ sở dữ liệu.
- C. Liên quan đến sự tương tác giữa Phần mềm ứng dụng (giao diện cho thủ thư), Hệ quản trị cơ sở dữ liệu và Cơ sở dữ liệu.
- D. Chỉ liên quan đến Người dùng (thủ thư và học sinh).
Câu 27: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng tệp tin truyền thống để quản lý dữ liệu lớn và phức tạp trở nên kém hiệu quả và dễ gây ra vấn đề so với sử dụng cơ sở dữ liệu?
- A. Tệp tin không thể lưu trữ được nhiều dữ liệu.
- B. Khó khăn trong việc quản lý dữ liệu trùng lặp, đảm bảo tính nhất quán, chia sẻ dữ liệu và bảo mật khi có nhiều người dùng.
- C. Tệp tin chỉ có thể lưu trữ dữ liệu văn bản.
- D. Tệp tin luôn bị hỏng khi có sự cố điện.
Câu 28: Oracle, MySQL, SQL Server, PostgreSQL là các ví dụ phổ biến về loại phần mềm nào?
- A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS).
- B. Hệ điều hành.
- C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
- D. Phần mềm diệt virus.
Câu 29: Trong một hệ cơ sở dữ liệu phân tán, giả sử một trạm dữ liệu bị ngắt kết nối tạm thời do sự cố mạng. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với hoạt động của các trạm dữ liệu khác và khả năng truy cập dữ liệu tổng thể?
- A. Toàn bộ hệ thống sẽ ngừng hoạt động.
- B. Tất cả dữ liệu trên các trạm còn lại sẽ bị mất.
- C. Các trạm khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động và truy cập dữ liệu cục bộ hoặc dữ liệu được sao lưu ở các trạm khác (nếu có cơ chế phù hợp).
- D. Dữ liệu trên trạm bị ngắt sẽ tự động chuyển sang trạm khác.
Câu 30: Tại sao việc hiểu về các nhóm chức năng của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Định nghĩa, Thao tác, Bảo mật/An toàn) lại quan trọng đối với người học Tin học?
- A. Chỉ giúp họ trở thành người quản trị cơ sở dữ liệu.
- B. Giúp họ biết cách tạo ra một DBMS mới.
- C. Chỉ cần thiết cho những người muốn làm việc trong lĩnh vực bảo mật.
- D. Giúp hiểu cách dữ liệu được tổ chức, quản lý và bảo vệ, từ đó có thể sử dụng hiệu quả các ứng dụng cơ sở dữ liệu hoặc phát triển các ứng dụng tương tác với CSDL một cách đúng đắn.