Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, đơn vị lưu trữ dữ liệu cơ bản và quan trọng nhất là gì?
- A. Trường (Field)
- B. Bảng (Table)
- C. Bản ghi (Record)
- D. Khoá (Key)
Câu 2: Xét một bảng dữ liệu về danh sách học sinh bao gồm các cột: "Mã học sinh", "Họ và tên", "Ngày sinh", "Địa chỉ", "Số điện thoại". Mỗi "Hàng" trong bảng này biểu diễn thông tin của một học sinh cụ thể. Thuật ngữ nào sau đây được sử dụng để chỉ một "Hàng" trong bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?
- A. Trường (Field)
- B. Cột (Column)
- C. Bản ghi (Record)
- D. Quan hệ (Relationship)
Câu 3: Vẫn xét bảng danh sách học sinh như ở Câu 2. Thuật ngữ nào sau đây được sử dụng để chỉ một "Cột" trong bảng cơ sở dữ liệu quan hệ, ví dụ như cột "Ngày sinh"?
- A. Trường (Field)
- B. Bản ghi (Record)
- C. Khoá (Key)
- D. Quan hệ (Relationship)
Câu 4: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, vai trò chính của Khóa chính (Primary Key) là gì?
- A. Để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự nhất định.
- B. Để tạo liên kết với các bảng khác.
- C. Để đảm bảo tất cả các trường đều có dữ liệu.
- D. Để xác định duy nhất mỗi bản ghi (hàng) trong bảng.
Câu 5: Thuộc tính quan trọng nhất mà một trường hoặc tập hợp các trường được chọn làm Khóa chính phải thỏa mãn là gì?
- A. Giá trị không được trùng lặp trong bất kỳ bản ghi nào.
- B. Giá trị không được để trống (NULL).
- C. Giá trị phải là kiểu số nguyên.
- D. Giá trị phải được tạo tự động bởi hệ thống.
Câu 6: Xét hai bảng trong một cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng: Bảng KHACH_HANG (MaKH (PK), TenKH, DiaChi) và Bảng DON_HANG (MaDH (PK), NgayDat, TongTien, MaKH (FK)). Trường "MaKH" trong bảng DON_HANG đóng vai trò là gì?
- A. Khoá chính (Primary Key).
- B. Khoá ngoài (Foreign Key).
- C. Khoá ứng viên (Candidate Key).
- D. Trường dữ liệu thông thường.
Câu 7: Vai trò chính của Khóa ngoài (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
- A. Để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng chứa nó.
- B. Để đảm bảo giá trị trong trường đó luôn là duy nhất.
- C. Để thiết lập mối liên kết (quan hệ) giữa bảng này và bảng khác.
- D. Để giới hạn kiểu dữ liệu được nhập vào trường.
Câu 8: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sử dụng cơ chế nào để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) giữa hai bảng được liên kết bằng Khóa ngoài?
- A. Đảm bảo rằng giá trị của Khóa ngoài trong bảng con phải tồn tại dưới dạng Khóa chính trong bảng cha (hoặc là NULL).
- B. Đảm bảo rằng giá trị của Khóa chính trong bảng cha phải tồn tại dưới dạng Khóa ngoài trong bảng con.
- C. Đảm bảo rằng tất cả các trường trong cả hai bảng đều không được để trống.
- D. Đảm bảo rằng không có giá trị trùng lặp trong bất kỳ trường nào của cả hai bảng.
Câu 9: Xét kịch bản quản lý thư viện. Một cuốn sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả khác nhau tại các thời điểm khác nhau, và một độc giả có thể mượn nhiều cuốn sách. Kiểu quan hệ giữa thực thể "Sách" và thực thể "Độc giả" trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?
- A. Quan hệ Một-một (One-to-One).
- B. Quan hệ Một-nhiều (One-to-Many).
- C. Quan hệ Nhiều-một (Many-to-One).
- D. Quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many).
Câu 10: Để biểu diễn quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many) giữa hai bảng (ví dụ: Bảng SINH_VIEN và Bảng MON_HOC) trong cơ sở dữ liệu quan hệ, phương pháp chuẩn mực là gì?
- A. Thêm Khóa chính của bảng này làm Khóa ngoài vào bảng kia.
- B. Thêm Khóa ngoài của bảng này làm Khóa chính vào bảng kia.
- C. Tạo một bảng thứ ba (bảng trung gian) chứa Khóa ngoài tham chiếu đến Khóa chính của cả hai bảng ban đầu.
- D. Gộp dữ liệu từ cả hai bảng vào một bảng duy nhất.
Câu 11: Tại sao việc chia dữ liệu thành nhiều bảng có liên quan với nhau (thay vì lưu trữ tất cả trong một bảng lớn) lại là nguyên tắc thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ tốt?
- A. Giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu cho mọi loại truy vấn.
- B. Giúp giảm thiểu sự lặp lại dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán khi cập nhật.
- C. Giúp tiết kiệm đáng kể không gian lưu trữ trên đĩa cứng.
- D. Giúp bảo mật dữ liệu tốt hơn bằng cách phân tán chúng.
Câu 12: Xét một cơ sở dữ liệu quản lý nhân sự. Bảng NHAN_VIEN (MaNV (PK), TenNV, MaPhong (FK)). Bảng PHONG_BAN (MaPhong (PK), TenPhong, TruongPhong). Kiểu quan hệ giữa Bảng NHAN_VIEN và Bảng PHONG_BAN là gì?
- A. Quan hệ Một-một (One-to-One).
- B. Quan hệ Một-nhiều (One-to-Many).
- C. Quan hệ Nhiều-một (Many-to-One).
- D. Quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many).
Câu 13: Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chọn trường làm Khóa chính cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả?
- A. Trường có kiểu dữ liệu là văn bản.
- B. Trường có thể chứa giá trị NULL.
- C. Trường có giá trị ít có khả năng thay đổi theo thời gian.
- D. Trường có tên ngắn gọn và dễ nhớ.
Câu 14: Giả sử bạn có hai bảng: Bảng SAN_PHAM (MaSP (PK), TenSP, Gia) và Bảng CHI_TIET_DON_HANG (MaCTDH (PK), MaDH, MaSP (FK), SoLuong). Để tìm tên sản phẩm và số lượng của một chi tiết đơn hàng cụ thể, bạn sẽ cần thực hiện thao tác gì dựa trên Khóa ngoài "MaSP"?
- A. Kết nối (Join) hai bảng SAN_PHAM và CHI_TIET_DON_HANG dựa trên trường MaSP.
- B. Sắp xếp (Sort) dữ liệu trong bảng CHI_TIET_DON_HANG theo trường MaSP.
- C. Lọc (Filter) dữ liệu trong bảng SAN_PHAM theo trường MaSP.
- D. Gộp nhóm (Group By) dữ liệu trong bảng CHI_PHAM theo trường MaSP.
Câu 15: Trong một bảng dữ liệu, nếu không có trường nào có thể đóng vai trò làm Khóa chính tự nhiên (ví dụ: không có trường nào có giá trị duy nhất và ổn định), giải pháp thường được áp dụng là gì?
- A. Sử dụng tất cả các trường trong bảng làm Khóa chính ghép.
- B. Bỏ qua việc định nghĩa Khóa chính cho bảng đó.
- C. Chọn một trường bất kỳ làm Khóa chính và chấp nhận sự trùng lặp.
- D. Thêm một trường mới (ví dụ: ID tự tăng) để làm Khóa chính nhân tạo.
Câu 16: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý lớp học, bạn có các thực thể: LỚP_HOC (MaLop, TenLop), GIAO_VIEN (MaGV, TenGV), MON_HOC (MaMH, TenMH). Một lớp học có nhiều môn học, mỗi môn học được dạy bởi một giáo viên, và một giáo viên có thể dạy nhiều môn học. Quan hệ giữa LỚP_HOC và MON_HOC là gì?
- A. Một-một.
- B. Một-nhiều.
- C. Nhiều-một.
- D. Nhiều-nhiều.
Câu 17: Vẫn xét kịch bản ở Câu 16. Quan hệ giữa GIAO_VIEN và MON_HOC là gì?
- A. Một-một.
- B. Một-nhiều.
- C. Nhiều-một.
- D. Nhiều-nhiều.
Câu 18: Để giải quyết quan hệ Nhiều-nhiều giữa LỚP_HOC và MON_HOC (như đã phân tích ở Câu 16), bạn cần tạo thêm bảng nào?
- A. Bảng GIAO_VIEN_DAY_LOP (MaGV, MaLop).
- B. Bảng LOP_HOC_MON_HOC_GIAO_VIEN (MaLop, MaMH, MaGV).
- C. Bảng LOP_HOC_MON_HOC (MaLop, MaMH).
- D. Không cần thêm bảng nào, chỉ cần thêm trường vào bảng LỚP_HOC hoặc MON_HOC.
Câu 19: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường (ví dụ: Văn bản, Số, Ngày/Giờ) có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Chỉ để làm cho cơ sở dữ liệu dễ đọc hơn.
- B. Giúp đảm bảo tính chính xác, toàn vẹn dữ liệu và tối ưu hiệu suất lưu trữ/truy vấn.
- C. Giúp cơ sở dữ liệu tương thích với mọi hệ điều hành.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến giao diện hiển thị dữ liệu cho người dùng.
Câu 20: Trong bảng SAN_PHAM, trường "Gia" (giá sản phẩm) nên sử dụng kiểu dữ liệu nào để lưu trữ các giá trị như 199.500, 55.000, 1.250.000?
- A. Kiểu Văn bản (Text/String).
- B. Kiểu Số nguyên (Integer).
- C. Kiểu Số thực/Thập phân (Float/Decimal/Currency).
- D. Kiểu Ngày/Giờ (Date/Time).
Câu 21: Khi bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào một bảng nhưng giá trị của Khóa chính trong bản ghi đó đã tồn tại trong bảng, hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ phản ứng như thế nào theo quy tắc về Khóa chính?
- A. Từ chối thêm bản ghi mới và báo lỗi.
- B. Tự động gán một giá trị Khóa chính mới cho bản ghi đó.
- C. Thay thế bản ghi cũ bằng bản ghi mới.
- D. Thêm bản ghi mới nhưng đánh dấu nó là bản ghi trùng lặp.
Câu 22: Giả sử có hai bảng KHACH_HANG (MaKH (PK), TenKH) và DON_HANG (MaDH (PK), NgayDat, MaKH (FK)). Nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi Khách hàng (trong bảng KHACH_HANG) mà Khóa chính MaKH của khách hàng đó đang được tham chiếu bởi Khóa ngoài MaKH trong một hoặc nhiều bản ghi Đơn hàng (trong bảng DON_HANG), điều gì có thể xảy ra tùy thuộc vào cài đặt tính toàn vẹn tham chiếu?
- A. Bản ghi khách hàng sẽ bị xóa, nhưng các bản ghi đơn hàng liên quan vẫn được giữ lại.
- B. Bản ghi khách hàng sẽ không bị xóa, nhưng các bản ghi đơn hàng liên quan sẽ bị đánh dấu là không hợp lệ.
- C. Hệ thống sẽ tự động gán giá trị NULL cho trường MaKH trong các bản ghi đơn hàng liên quan.
- D. Nếu cài đặt là CASCADE DELETE, hệ thống sẽ tự động xóa luôn các bản ghi đơn hàng liên quan.
Câu 23: Phân biệt rõ ràng nhất giữa Khóa chính (Primary Key) và Khóa ngoài (Foreign Key) là gì?
- A. Khóa chính chỉ có một trường, còn Khóa ngoài có thể có nhiều trường.
- B. Khóa chính xác định duy nhất bản ghi trong bảng hiện tại, Khóa ngoài tham chiếu đến Khóa chính của bảng khác để tạo liên kết.
- C. Khóa chính không được phép có giá trị NULL, còn Khóa ngoài thì được.
- D. Khóa chính phải là số, còn Khóa ngoài có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào.
Câu 24: Xét bảng LICH_SU_HOC_TAP (MaHocTap (PK), MaHS (FK), MaMH (FK), Diem). Bảng này biểu diễn việc học sinh (MaHS) học môn học (MaMH) và có điểm (Diem). Khóa chính của bảng này là MaHocTap. Tuy nhiên, việc kết hợp (MaHS, MaMH) cũng xác định duy nhất một bản ghi (một học sinh chỉ có một điểm cho một môn học). Trong trường hợp này, tập hợp (MaHS, MaMH) được gọi là gì?
- A. Khoá chính phụ (Secondary Key).
- B. Khoá ngoại ghép (Composite Foreign Key).
- C. Khoá ứng viên (Candidate Key).
- D. Siêu khoá (Super Key).
Câu 25: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc tuân thủ các nguyên tắc chuẩn hóa (normalization) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và các bất thường khi cập nhật/xóa.
- B. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu.
- C. Giúp dễ dàng tạo báo cáo phức tạp.
- D. Giảm số lượng bảng trong cơ sở dữ liệu.
Câu 26: Xét bảng NHAN_VIEN (MaNV, TenNV, MaPhong, TenPhong, DiaChiPhong). Trong bảng này, thông tin về phòng ban (TenPhong, DiaChiPhong) bị lặp lại cho mỗi nhân viên thuộc phòng đó. Điều này gây ra vấn đề gì?
- A. Thiếu Khóa chính.
- B. Dư thừa dữ liệu (Data Redundancy).
- C. Vi phạm tính toàn vẹn tham chiếu.
- D. Không thể tạo liên kết với các bảng khác.
Câu 27: Để giải quyết vấn đề dư thừa dữ liệu trong bảng NHAN_VIEN (MaNV, TenNV, MaPhong, TenPhong, DiaChiPhong) ở Câu 26, phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ đúng đắn là gì?
- A. Chia thành hai bảng: NHAN_VIEN (MaNV, TenNV, MaPhong (FK)) và PHONG_BAN (MaPhong (PK), TenPhong, DiaChiPhong).
- B. Thêm một trường Khóa ngoài vào bảng NHAN_VIEN để tham chiếu chính nó.
- C. Tạo một bảng thứ ba chỉ chứa thông tin về mối quan hệ giữa nhân viên và phòng ban.
- D. Gộp thêm thông tin về dự án mà nhân viên tham gia vào bảng NHAN_VIEN.
Câu 28: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng sách trực tuyến, bạn cần lưu trữ thông tin về Sách (Tiêu đề, Tác giả, ISBN), Khách hàng (Tên, Địa chỉ, Email) và Đơn hàng (Ngày đặt, Tổng tiền). Mỗi đơn hàng có thể chứa nhiều cuốn sách, và mỗi cuốn sách có thể có mặt trong nhiều đơn hàng. Bạn sẽ cần ít nhất bao nhiêu bảng để mô hình hóa dữ liệu này theo nguyên tắc cơ sở dữ liệu quan hệ?
- A. 2 bảng.
- B. 3 bảng.
- C. 5 bảng.
- D. 4 bảng.
Câu 29: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "lược đồ quan hệ" (relational schema) của một bảng mô tả điều gì?
- A. Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ trong bảng.
- B. Cấu trúc của bảng, bao gồm tên bảng, tên trường, kiểu dữ liệu và các ràng buộc.
- C. Mối quan hệ giữa các bản ghi trong bảng.
- D. Giao diện người dùng để truy cập dữ liệu trong bảng.
Câu 30: Khi truy vấn dữ liệu từ nhiều bảng trong một cơ sở dữ liệu quan hệ (ví dụ: lấy tên khách hàng và tên sản phẩm họ đã mua), thao tác nào là cần thiết để kết hợp thông tin từ các bảng khác nhau dựa trên mối quan hệ giữa chúng?
- A. Kết nối (Join).
- B. Lọc (Filter).
- C. Sắp xếp (Sort).
- D. Gộp nhóm (Group By).