12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 14: Sql – Ngôn Ngữ Truy Vấn Có Cấu Trúc

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào của ngôn ngữ SQL chịu trách nhiệm định nghĩa, sửa đổi và xóa bỏ cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo bảng, định nghĩa khóa chính, khóa ngoại và chỉ mục?

  • A. DML (Data Manipulation Language)
  • B. DDL (Data Definition Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 2: Bạn cần thêm một cột mới có tên "Email" với kiểu dữ liệu VARCHAR(100) vào bảng "NhanVien". Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. ADD COLUMN Email VARCHAR(100) TO NhanVien;
  • B. MODIFY TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);
  • C. ALTER TABLE NhanVien ADD COLUMN Email VARCHAR(100);
  • D. UPDATE TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);

Câu 3: Trong SQL, bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng "SanPham" nhưng vẫn giữ lại cấu trúc bảng để có thể thêm dữ liệu mới sau này. Câu lệnh nào phù hợp nhất?

  • A. DROP TABLE SanPham;
  • B. DELETE ALL FROM SanPham;
  • C. REMOVE * FROM SanPham;
  • D. TRUNCATE TABLE SanPham;

Câu 4: Bạn có bảng "SinhVien" với các cột MaSV, TenSV, NgaySinh, GioiTinh. Bạn muốn thêm một sinh viên mới với thông tin: MaSV="SV001", TenSV="Nguyễn Văn A", NgaySinh="2005-01-15", GioiTinh="Nam". Câu lệnh SQL nào đúng để thực hiện?

  • A. INSERT INTO SinhVien (MaSV, TenSV, NgaySinh, GioiTinh) VALUES ("SV001", "Nguyễn Văn A", "2005-01-15", "Nam");
  • B. ADD ROW TO SinhVien VALUES ("SV001", "Nguyễn Văn A", "2005-01-15", "Nam");
  • C. UPDATE SinhVien SET MaSV="SV001", TenSV="Nguyễn Văn A", NgaySinh="2005-01-15", GioiTinh="Nam";
  • D. CREATE RECORD SinhVien ("SV001", "Nguyễn Văn A", "2005-01-15", "Nam");

Câu 5: Bạn muốn cập nhật số điện thoại của sinh viên có MaSV là "SV005" trong bảng "SinhVien" thành "0912345678". Câu lệnh SQL nào sau đây là chính xác?

  • A. MODIFY SinhVien SET DienThoai="0912345678" WHERE MaSV="SV005";
  • B. UPDATE SinhVien SET DienThoai="0912345678" WHERE MaSV="SV005";
  • C. ALTER TABLE SinhVien SET DienThoai="0912345678" WHERE MaSV="SV005";
  • D. EDIT SinhVien SET DienThoai="0912345678" IF MaSV="SV005";

Câu 6: Bạn muốn xóa tất cả các bản ghi trong bảng "DonHang" có trạng thái là "Đã hủy". Câu lệnh SQL nào thực hiện điều này?

  • A. DELETE FROM DonHang WHERE TrangThai="Đã hủy";
  • B. REMOVE FROM DonHang WHERE TrangThai="Đã hủy";
  • C. DROP FROM DonHang WHERE TrangThai="Đã hủy";
  • D. TRUNCATE TABLE DonHang WHERE TrangThai="Đã hủy";

Câu 7: Bạn muốn lấy thông tin của tất cả các sản phẩm từ bảng "SanPham". Câu lệnh SELECT nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT ALL FROM SanPham;
  • B. GET * FROM SanPham;
  • C. SELECT * FROM SanPham;
  • D. SELECT SanPham.* FROM SanPham;

Câu 8: Bạn có bảng "DiemThi" với các cột MaSV, MaMonHoc, Diem. Bạn muốn lấy ra điểm của sinh viên có MaSV là "SV002" trong môn "Toan". Câu lệnh SELECT nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT Diem FROM DiemThi WHERE MaSV="SV002" OR MaMonHoc="Toan";
  • B. SELECT Diem FROM DiemThi FILTER MaSV="SV002" AND MaMonHoc="Toan";
  • C. SELECT Diem FROM DiemThi HAVING MaSV="SV002" AND MaMonHoc="Toan";
  • D. SELECT Diem FROM DiemThi WHERE MaSV="SV002" AND MaMonHoc="Toan";

Câu 9: Bạn muốn hiển thị danh sách sinh viên từ bảng "SinhVien" và sắp xếp theo tên (TenSV) theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SORT BY TenSV FROM SinhVien ASC;
  • B. SELECT * FROM SinhVien ORDER BY TenSV ASC;
  • C. SELECT * FROM SinhVien SORT TenSV ASC;
  • D. ORDER SinhVien BY TenSV ASC;

Câu 10: Bạn muốn đếm tổng số sinh viên trong bảng "SinhVien". Hàm tập hợp (Aggregate function) nào trong SQL được sử dụng cho mục đích này?

  • A. COUNT()
  • B. SUM()
  • C. AVG()
  • D. TOTAL()

Câu 11: Bạn có bảng "DonHang" với cột "TongTien". Bạn muốn tính tổng giá trị của tất cả các đơn hàng. Câu lệnh SELECT nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT COUNT(TongTien) FROM DonHang;
  • B. SELECT AVG(TongTien) FROM DonHang;
  • C. SELECT SUM(TongTien) FROM DonHang;
  • D. SELECT MAX(TongTien) FROM DonHang;

Câu 12: Bạn có bảng "DiemThi" với cột "Diem". Bạn muốn tìm điểm cao nhất trong cột này. Hàm tập hợp nào phù hợp?

  • A. MIN()
  • B. AVG()
  • C. SUM()
  • D. MAX()

Câu 13: Bạn muốn nhóm các đơn hàng theo mã khách hàng (MaKH) trong bảng "DonHang" và tính tổng tiền cho mỗi khách hàng. Mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các bản ghi?

  • A. ORDER BY
  • B. GROUP BY
  • C. HAVING
  • D. WHERE

Câu 14: Sử dụng lại ví dụ ở Câu 13, sau khi nhóm đơn hàng theo MaKH và tính tổng tiền, bạn chỉ muốn hiển thị những khách hàng có tổng tiền đơn hàng lớn hơn 1.000.000 VNĐ. Mệnh đề nào được sử dụng để lọc các nhóm sau khi đã nhóm bằng GROUP BY?

  • A. WHERE
  • B. FILTER
  • C. HAVING
  • D. CONDITION

Câu 15: Bạn có hai bảng: "SinhVien" (MaSV, TenSV) và "DiemThi" (MaSV, MaMonHoc, Diem). Bạn muốn lấy tên của tất cả sinh viên và điểm thi tương ứng của họ. Kiểu kết nối (JOIN) nào phổ biến nhất để kết hợp dữ liệu từ hai bảng dựa trên cột chung (MaSV)?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 16: Xét bảng "SinhVien" (MaSV, TenSV) và "DiemThi" (MaSV, MaMonHoc, Diem). Nếu một sinh viên không có điểm thi nào trong bảng "DiemThi", khi thực hiện INNER JOIN giữa "SinhVien" và "DiemThi" trên cột MaSV, sinh viên đó có xuất hiện trong kết quả không? Vì sao?

  • A. Không, vì INNER JOIN chỉ trả về các hàng có MaSV tồn tại ở cả hai bảng.
  • B. Có, vì INNER JOIN trả về tất cả sinh viên.
  • C. Có, nhưng các cột điểm sẽ là NULL.
  • D. Chỉ xuất hiện nếu MaSV đó là khóa chính.

Câu 17: Tiếp tục với bảng "SinhVien" và "DiemThi". Nếu bạn muốn lấy tất cả sinh viên từ bảng "SinhVien", ngay cả khi họ không có điểm thi trong bảng "DiemThi", và hiển thị điểm thi nếu có (hoặc NULL nếu không có). Kiểu kết nối (JOIN) nào bạn nên sử dụng?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. CROSS JOIN

Câu 18: Trong SQL, khóa chính (Primary Key) của một bảng có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ có thể là một cột duy nhất.
  • B. Có thể chứa giá trị NULL.
  • C. Giá trị là duy nhất cho mỗi dòng và không được là NULL.
  • D. Chỉ dùng để liên kết với các bảng khác.

Câu 19: Mục đích chính của khóa ngoại (Foreign Key) trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ và SQL là gì?

  • A. Đảm bảo giá trị trong cột là duy nhất.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Định nghĩa cấu trúc của bảng.
  • D. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 20: Lệnh SQL nào thuộc nhóm DCL (Data Control Language) và được sử dụng để cấp quyền cho người dùng hoặc vai trò (role) thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng cơ sở dữ liệu (như bảng, view)?

  • A. GRANT
  • B. REVOKE
  • C. COMMIT
  • D. ROLLBACK

Câu 21: Ngôn ngữ SQL được mô tả là "ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc" và thường mang tính "khai báo" (declarative). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Người dùng phải mô tả chi tiết các bước thuật toán để xử lý dữ liệu.
  • B. Chỉ có thể thực hiện các thao tác đơn giản trên dữ liệu.
  • C. Người dùng chỉ cần mô tả dữ liệu cần truy vấn hoặc thao tác, không cần mô tả cách thực hiện chi tiết.
  • D. Cần khai báo tất cả các biến trước khi sử dụng.

Câu 22: Giả sử bạn có bảng "DiemThi" (MaSV, MaMonHoc, Diem) và cần tìm điểm trung bình của tất cả các sinh viên. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. SELECT SUM(Diem) / COUNT(MaSV) FROM DiemThi;
  • B. SELECT AVG(Diem) FROM DiemThi;
  • C. SELECT AVERAGE(Diem) FROM DiemThi;
  • D. CALCULATE AVG(Diem) FROM DiemThi;

Câu 23: Bạn muốn lấy ra danh sách các môn học (MaMonHoc) mà có ít nhất 5 sinh viên đăng ký thi. Bảng dữ liệu là "DiemThi" (MaSV, MaMonHoc, Diem). Câu lệnh SQL nào phù hợp?

  • A. SELECT MaMonHoc FROM DiemThi GROUP BY MaMonHoc HAVING COUNT(MaSV) >= 5;
  • B. SELECT MaMonHoc FROM DiemThi WHERE COUNT(MaSV) >= 5 GROUP BY MaMonHoc;
  • C. SELECT MaMonHoc FROM DiemThi GROUP BY MaMonHoc WHERE COUNT(MaSV) >= 5;
  • D. SELECT MaMonHoc FROM DiemThi HAVING COUNT(MaSV) >= 5;

Câu 24: So sánh mệnh đề WHERE và HAVING trong câu lệnh SELECT của SQL. Điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. WHERE dùng để lọc dữ liệu số, HAVING dùng để lọc dữ liệu văn bản.
  • B. WHERE lọc sau khi nhóm dữ liệu, HAVING lọc trước khi nhóm.
  • C. WHERE chỉ dùng với SELECT, HAVING dùng với cả UPDATE và DELETE.
  • D. WHERE lọc các hàng trước khi nhóm, HAVING lọc các nhóm sau khi nhóm.

Câu 25: Bạn có bảng "NhanVien" (MaNV, TenNV, Luong, MaPhongBan) và bảng "PhongBan" (MaPhongBan, TenPhongBan). Bạn muốn lấy danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc. Câu lệnh SQL sử dụng INNER JOIN nào sau đây thực hiện đúng?

  • A. SELECT NhanVien.TenNV, PhongBan.TenPhongBan FROM NhanVien JOIN PhongBan ON NhanVien.MaNV = PhongBan.MaPhongBan;
  • B. SELECT NhanVien.TenNV, PhongBan.TenPhongBan FROM NhanVien INNER JOIN PhongBan ON NhanVien.MaPhongBan = PhongBan.MaPhongBan;
  • C. SELECT TenNV, TenPhongBan FROM NhanVien, PhongBan WHERE NhanVien.MaNV = PhongBan.MaPhongBan;
  • D. SELECT NhanVien.TenNV, PhongBan.TenPhongBan FROM NhanVien LEFT JOIN PhongBan ON NhanVien.MaPhongBan = PhongBan.MaPhongBan;

Câu 26: Bạn có bảng "HoaDon" với các cột SoHD, NgayLapHD, MaKH, TongTien. Bạn muốn lấy ra 10 hóa đơn gần đây nhất (dựa trên NgayLapHD). Mệnh đề nào giúp giới hạn số lượng dòng trả về?

  • A. LIMIT
  • B. TOP
  • C. FETCH FIRST
  • D. ROWNUM

Câu 27: Lệnh nào trong SQL được sử dụng để thu hồi các quyền đã cấp cho người dùng hoặc vai trò (role)?

  • A. DENY
  • B. REMOVE PRIVILEGE
  • C. REVOKE
  • D. DROP RIGHT

Câu 28: Tại sao việc sử dụng SQL để truy vấn dữ liệu lại hiệu quả hơn so với việc đọc toàn bộ dữ liệu vào bộ nhớ và xử lý bằng ngôn ngữ lập trình thông thường (ví dụ: Python, Java) đối với các tập dữ liệu lớn?

  • A. SQL có cú pháp đơn giản hơn nên lập trình nhanh hơn.
  • B. Ngôn ngữ lập trình thông thường không thể xử lý dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • C. SQL tự động nén dữ liệu khi truy vấn.
  • D. DBMS được tối ưu hóa để xử lý dữ liệu trên đĩa hiệu quả bằng SQL, giảm tải cho ứng dụng và bộ nhớ.

Câu 29: Bạn có bảng "SanPham" với cột "GiaBan". Bạn muốn giảm giá 10% cho tất cả các sản phẩm có "GiaBan" hiện tại lớn hơn 500.000 VNĐ. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. UPDATE SanPham SET GiaBan = GiaBan * 0.9 WHERE GiaBan > 500000;
  • B. UPDATE SanPham SET GiaBan = GiaBan - 0.10 WHERE GiaBan > 500000;
  • C. ALTER TABLE SanPham SET GiaBan = GiaBan * 0.9 WHERE GiaBan > 500000;
  • D. MODIFY SanPham SET GiaBan = GiaBan * 0.9 IF GiaBan > 500000;

Câu 30: Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, tại sao việc sử dụng các chỉ mục (Index) lại quan trọng khi làm việc với các bảng có kích thước lớn và thường xuyên thực hiện truy vấn SELECT?

  • A. Chỉ mục giúp giảm kích thước lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
  • B. Chỉ mục giúp tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu trong các câu lệnh SELECT.
  • C. Chỉ mục đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong cột.
  • D. Chỉ mục được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thành phần nào của ngôn ngữ SQL chịu trách nhiệm định nghĩa, sửa đổi và xóa bỏ cấu trúc của cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo bảng, định nghĩa khóa chính, khóa ngoại và chỉ mục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn cần thêm một cột mới có tên 'Email' với kiểu dữ liệu VARCHAR(100) vào bảng 'NhanVien'. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong SQL, bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng 'SanPham' nhưng vẫn giữ lại cấu trúc bảng để có thể thêm dữ liệu mới sau này. Câu lệnh nào phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bạn có bảng 'SinhVien' với các cột MaSV, TenSV, NgaySinh, GioiTinh. Bạn muốn thêm một sinh viên mới với thông tin: MaSV='SV001', TenSV='Nguyễn Văn A', NgaySinh='2005-01-15', GioiTinh='Nam'. Câu lệnh SQL nào đúng để thực hiện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn muốn cập nhật số điện thoại của sinh viên có MaSV là 'SV005' trong bảng 'SinhVien' thành '0912345678'. Câu lệnh SQL nào sau đây là chính xác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn muốn xóa tất cả các bản ghi trong bảng 'DonHang' có trạng thái là 'Đã hủy'. Câu lệnh SQL nào thực hiện điều này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bạn muốn lấy thông tin của tất cả các sản phẩm từ bảng 'SanPham'. Câu lệnh SELECT nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn có bảng 'DiemThi' với các cột MaSV, MaMonHoc, Diem. Bạn muốn lấy ra điểm của sinh viên có MaSV là 'SV002' trong môn 'Toan'. Câu lệnh SELECT nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bạn muốn hiển thị danh sách sinh viên từ bảng 'SinhVien' và sắp xếp theo tên (TenSV) theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn muốn đếm tổng số sinh viên trong bảng 'SinhVien'. Hàm tập hợp (Aggregate function) nào trong SQL được sử dụng cho mục đích này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn có bảng 'DonHang' với cột 'TongTien'. Bạn muốn tính tổng giá trị của tất cả các đơn hàng. Câu lệnh SELECT nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bạn có bảng 'DiemThi' với cột 'Diem'. Bạn muốn tìm điểm cao nhất trong cột này. Hàm tập hợp nào phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn muốn nhóm các đơn hàng theo mã khách hàng (MaKH) trong bảng 'DonHang' và tính tổng tiền cho mỗi khách hàng. Mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các bản ghi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sử dụng lại ví dụ ở Câu 13, sau khi nhóm đơn hàng theo MaKH và tính tổng tiền, bạn chỉ muốn hiển thị những khách hàng có tổng tiền đơn hàng lớn hơn 1.000.000 VNĐ. Mệnh đề nào được sử dụng để lọc các nhóm sau khi đã nhóm bằng GROUP BY?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn có hai bảng: 'SinhVien' (MaSV, TenSV) và 'DiemThi' (MaSV, MaMonHoc, Diem). Bạn muốn lấy tên của tất cả sinh viên và điểm thi tương ứng của họ. Kiểu kết nối (JOIN) nào phổ biến nhất để kết hợp dữ liệu từ hai bảng dựa trên cột chung (MaSV)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xét bảng 'SinhVien' (MaSV, TenSV) và 'DiemThi' (MaSV, MaMonHoc, Diem). Nếu một sinh viên không có điểm thi nào trong bảng 'DiemThi', khi thực hiện INNER JOIN giữa 'SinhVien' và 'DiemThi' trên cột MaSV, sinh viên đó có xuất hiện trong kết quả không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tiếp tục với bảng 'SinhVien' và 'DiemThi'. Nếu bạn muốn lấy tất cả sinh viên từ bảng 'SinhVien', ngay cả khi họ không có điểm thi trong bảng 'DiemThi', và hiển thị điểm thi nếu có (hoặc NULL nếu không có). Kiểu kết nối (JOIN) nào bạn nên sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong SQL, khóa chính (Primary Key) của một bảng có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mục đích chính của khóa ngoại (Foreign Key) trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ và SQL là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Lệnh SQL nào thuộc nhóm DCL (Data Control Language) và được sử dụng để cấp quyền cho người dùng hoặc vai trò (role) thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu hoặc các đối tượng cơ sở dữ liệu (như bảng, view)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ngôn ngữ SQL được mô tả là 'ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc' và thường mang tính 'khai báo' (declarative). Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn có bảng 'DiemThi' (MaSV, MaMonHoc, Diem) và cần tìm điểm trung bình của tất cả các sinh viên. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn muốn lấy ra danh sách các môn học (MaMonHoc) mà có ít nhất 5 sinh viên đăng ký thi. Bảng dữ liệu là 'DiemThi' (MaSV, MaMonHoc, Diem). Câu lệnh SQL nào phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh mệnh đề WHERE và HAVING trong câu lệnh SELECT của SQL. Điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn có bảng 'NhanVien' (MaNV, TenNV, Luong, MaPhongBan) và bảng 'PhongBan' (MaPhongBan, TenPhongBan). Bạn muốn lấy danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc. Câu lệnh SQL sử dụng INNER JOIN nào sau đây thực hiện đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bạn có bảng 'HoaDon' với các cột SoHD, NgayLapHD, MaKH, TongTien. Bạn muốn lấy ra 10 hóa đơn gần đây nhất (dựa trên NgayLapHD). Mệnh đề nào giúp giới hạn số lượng dòng trả về?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Lệnh nào trong SQL được sử dụng để thu hồi các quyền đã cấp cho người dùng hoặc vai trò (role)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao việc sử dụng SQL để truy vấn dữ liệu lại hiệu quả hơn so với việc đọc toàn bộ dữ liệu vào bộ nhớ và xử lý bằng ngôn ngữ lập trình thông thường (ví dụ: Python, Java) đối với các tập dữ liệu lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn có bảng 'SanPham' với cột 'GiaBan'. Bạn muốn giảm giá 10% cho tất cả các sản phẩm có 'GiaBan' hiện tại lớn hơn 500.000 VNĐ. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, tại sao việc sử dụng các chỉ mục (Index) lại quan trọng khi làm việc với các bảng có kích thước lớn và thường xuyên thực hiện truy vấn SELECT?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) là gì và vai trò chính của nó trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

  • A. Là ngôn ngữ lập trình dùng để tạo ra giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu.
  • B. Là ngôn ngữ chuẩn dùng để định nghĩa, thao tác và kiểm soát dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • C. Là công cụ chỉ dùng để thiết kế cấu trúc bảng, không thể truy vấn dữ liệu.
  • D. Là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu cụ thể như MySQL hoặc SQL Server.

Câu 2: Thành phần nào của SQL chịu trách nhiệm cho việc tạo, sửa đổi và xóa cấu trúc của các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, view, index?

  • A. DML (Data Manipulation Language)
  • B. DCL (Data Control Language)
  • C. DDL (Data Definition Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 3: Thành phần nào của SQL được sử dụng để thêm, xóa, sửa đổi và truy vấn dữ liệu trong các bảng?

  • A. DML (Data Manipulation Language)
  • B. DDL (Data Definition Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 4: Thành phần nào của SQL được sử dụng để quản lý quyền truy cập và bảo mật cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như cấp hoặc thu hồi quyền cho người dùng?

  • A. DDL (Data Definition Language)
  • B. DML (Data Manipulation Language)
  • C. TCL (Transaction Control Language)
  • D. DCL (Data Control Language)

Câu 5: Hãy xem xét câu lệnh SQL sau: `CREATE TABLE SinhVien (MaSV VARCHAR(10) PRIMARY KEY, TenSV NVARCHAR(50), NgaySinh DATE);`. Câu lệnh này thuộc thành phần nào của SQL?

  • A. DML
  • B. DDL
  • C. DCL
  • D. TCL

Câu 6: Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một bản ghi (dòng) mới vào một bảng đã tồn tại?

  • A. UPDATE
  • B. CREATE
  • C. INSERT INTO
  • D. ADD RECORD

Câu 7: Để truy vấn và lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu, người ta sử dụng câu lệnh SQL nào?

  • A. SELECT
  • B. FETCH
  • C. RETRIEVE
  • D. QUERY

Câu 8: Câu lệnh SQL nào dùng để cập nhật giá trị của một hoặc nhiều cột trong các bản ghi (dòng) của một bảng dựa trên một điều kiện nhất định?

  • A. ADD
  • B. ALTER
  • C. MODIFY
  • D. UPDATE

Câu 9: Câu lệnh SQL nào dùng để xóa một hoặc nhiều bản ghi (dòng) từ một bảng dựa trên một điều kiện nhất định?

  • A. REMOVE
  • B. DELETE FROM
  • C. ERASE
  • D. DROP ROW

Câu 10: Trong câu lệnh `SELECT CotA, CotB FROM TenBang WHERE DieuKien ORDER BY CotA DESC;`, mệnh đề `WHERE DieuKien` có chức năng gì?

  • A. Sắp xếp kết quả theo thứ tự giảm dần.
  • B. Chọn các cột cần hiển thị.
  • C. Lọc các bản ghi (dòng) thỏa mãn điều kiện.
  • D. Xác định bảng chứa dữ liệu.

Câu 11: Trong câu lệnh `SELECT * FROM SanPham ORDER BY Gia DESC;`, mệnh đề `ORDER BY Gia DESC` có chức năng gì?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn theo cột "Gia" giảm dần.
  • B. Lọc các sản phẩm có giá trị lớn nhất.
  • C. Nhóm các sản phẩm theo giá.
  • D. Chỉ hiển thị cột "Gia".

Câu 12: Giả sử bạn có bảng `NhanVien` với các cột `MaNV`, `TenNV`, `Luong`, `PhongBan`. Bạn muốn lấy tên và lương của tất cả nhân viên thuộc phòng ban "IT". Câu truy vấn SQL nào đúng?

  • A. SELECT TenNV, Luong FROM NhanVien WHERE PhongBan = IT;
  • B. SELECT TenNV, Luong FROM NhanVien ORDER BY PhongBan = "IT";
  • C. SELECT TenNV, Luong FROM NhanVien FILTER PhongBan = "IT";
  • D. SELECT TenNV, Luong FROM NhanVien WHERE PhongBan = "IT";

Câu 13: Giả sử bạn có bảng `DonHang` với cột `TongTien`. Bạn muốn tính tổng doanh thu từ tất cả các đơn hàng. Hàm tập hợp (Aggregate function) nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

  • A. SUM()
  • B. AVG()
  • C. COUNT()
  • D. MAX()

Câu 14: Giả sử bạn có bảng `HocSinh` với cột `MaHS` và `TenHS`. Bạn muốn đếm tổng số học sinh trong bảng. Hàm tập hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

  • A. SUM()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. TOTAL()

Câu 15: Giả sử bạn có bảng `Sanpham` với cột `Gia`. Bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong cột `Gia`. Hàm tập hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

  • A. MIN()
  • B. AVG()
  • C. MAX()
  • D. SUM()

Câu 16: Trong câu lệnh `SELECT COUNT() FROM KhachHang;`, ý nghĩa của dấu `` là gì?

  • A. Chọn tất cả các cột.
  • B. Chọn tất cả các bản ghi.
  • C. Thực hiện phép nhân trên các giá trị.
  • D. Đếm tất cả các bản ghi (dòng), bao gồm cả các dòng có giá trị NULL.

Câu 17: Giả sử bạn có bảng `DiemThi` với các cột `MaHS`, `TenMon`, `Diem`. Bạn muốn tính điểm trung bình của môn "Toan" cho tất cả học sinh. Câu truy vấn nào đúng?

  • A. SELECT AVG(Diem) FROM DiemThi WHERE TenMon = "Toan";
  • B. SELECT AVG(Diem) FROM DiemThi GROUP BY TenMon;
  • C. SELECT AVG(Diem) WHERE TenMon = "Toan" FROM DiemThi;
  • D. SELECT AVG(Diem) FROM DiemThi FILTER TenMon = "Toan";

Câu 18: Bạn muốn lấy danh sách các tên phòng ban từ bảng `NhanVien` (cột `PhongBan`), nhưng mỗi tên phòng ban chỉ xuất hiện một lần duy nhất. Bạn sẽ sử dụng từ khóa nào trong câu lệnh SELECT?

  • A. UNIQUE
  • B. DISTINCT
  • C. SINGLE
  • D. PRIMARY

Câu 19: Giả sử bạn có bảng `SanPham` với cột `TenSP` và `SoLuongTon`. Bạn muốn lấy tên của 5 sản phẩm có số lượng tồn kho ít nhất. Mệnh đề nào (thường được sử dụng trong một số hệ quản trị CSDL) giúp giới hạn số lượng kết quả trả về?

  • A. WHERE ROWNUM <= 5 (Oracle)
  • B. SELECT TOP 5 ... (SQL Server)
  • C. LIMIT 5 (MySQL, PostgreSQL, SQLite)
  • D. Cả 1, 2 và 3 đều là các cách phổ biến tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL.

Câu 20: Trong SQL, giá trị NULL trong một cột biểu thị điều gì?

  • A. Giá trị bằng 0.
  • B. Chuỗi rỗng ("").
  • C. Một khoảng trắng.
  • D. Giá trị không xác định hoặc không tồn tại.

Câu 21: Để kiểm tra xem một giá trị trong cột có phải là NULL hay không trong mệnh đề WHERE, bạn sử dụng toán tử nào?

  • A. IS NULL hoặc IS NOT NULL
  • B. = NULL hoặc != NULL
  • C. NULL hoặc NOT NULL
  • D. HAS NULL hoặc HAS NOT NULL

Câu 22: Bạn có bảng `SanPham` (MaSP, TenSP, MaLoaiSP) và bảng `LoaiSP` (MaLoaiSP, TenLoai). Bạn muốn lấy tên sản phẩm cùng với tên loại sản phẩm tương ứng. Bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào trong SQL?

  • A. GROUP BY
  • B. ORDER BY
  • C. JOIN
  • D. UNION

Câu 23: Giả sử bạn có bảng `NhanVien` với các cột `MaNV`, `TenNV`, `Luong`, `PhongBan`. Bạn muốn tính tổng lương của tất cả nhân viên trong mỗi phòng ban. Mệnh đề nào giúp bạn nhóm các bản ghi theo cột `PhongBan`?

  • A. ORDER BY
  • B. GROUP BY
  • C. WHERE
  • D. HAVING

Câu 24: Khi sử dụng mệnh đề GROUP BY, bạn muốn lọc các nhóm dựa trên kết quả của một hàm tập hợp (ví dụ: chỉ hiển thị các phòng ban có tổng lương > 100,000,000). Mệnh đề nào sẽ được sử dụng sau GROUP BY để thực hiện việc lọc này?

  • A. WHERE
  • B. FILTER
  • C. SELECT
  • D. HAVING

Câu 25: Bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng `LogHeThong` nhưng vẫn giữ lại cấu trúc bảng. Câu lệnh DDL nào phù hợp nhất?

  • A. DELETE FROM LogHeThong;
  • B. TRUNCATE TABLE LogHeThong;
  • C. DROP TABLE LogHeThong;
  • D. CLEAR TABLE LogHeThong;

Câu 26: Để thêm một cột mới có tên `Email` kiểu dữ liệu `VARCHAR(100)` vào bảng `NhanVien`, câu lệnh SQL nào đúng?

  • A. ALTER TABLE NhanVien ADD COLUMN Email VARCHAR(100);
  • B. UPDATE TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);
  • C. MODIFY TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);
  • D. ALTER TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);

Câu 27: Câu lệnh nào sau đây được sử dụng để cấp quyền `SELECT` trên bảng `KhachHang` cho người dùng có tên là `nguoidoc`?

  • A. ALLOW SELECT ON KhachHang TO nguoidoc;
  • B. SET PERMISSION SELECT ON KhachHang FOR nguoidoc;
  • C. REVOKE SELECT ON KhachHang FROM nguoidoc;
  • D. GRANT SELECT ON KhachHang TO nguoidoc;

Câu 28: Bạn có bảng `DiemThi` với cột `Diem`. Bạn muốn tìm điểm thấp nhất trong cột này. Hàm tập hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

  • A. MIN()
  • B. LOWEST()
  • C. BOTTOM()
  • D. AVG()

Câu 29: Trong câu lệnh `INSERT INTO BangA (Cot1, Cot2) VALUES ("GiaTri1", 123);`, phần `("GiaTri1", 123)` biểu thị điều gì?

  • A. Tên của các cột sẽ được chèn dữ liệu.
  • B. Các giá trị sẽ được chèn vào các cột tương ứng.
  • C. Điều kiện để chèn dữ liệu.
  • D. Tên của bảng mà dữ liệu được lấy từ đó.

Câu 30: Bạn nhận được một yêu cầu từ người quản lý cơ sở dữ liệu về việc xóa quyền chỉnh sửa dữ liệu (UPDATE) của người dùng `nguoisua` trên bảng `SanPham`. Câu lệnh DCL nào bạn sẽ sử dụng?

  • A. DENY UPDATE ON SanPham TO nguoisua;
  • B. GRANT UPDATE ON SanPham TO nguoisua;
  • C. REVOKE UPDATE ON SanPham FROM nguoisua;
  • D. DELETE PERMISSION UPDATE ON SanPham FROM nguoisua;

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) là gì và vai trò chính của nó trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần nào của SQL chịu trách nhiệm cho việc tạo, sửa đổi và xóa cấu trúc của các đối tượng cơ sở dữ liệu như bảng, view, index?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Thành phần nào của SQL được sử dụng để thêm, xóa, sửa đổi và truy vấn dữ liệu trong các bảng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Thành phần nào của SQL được sử dụng để quản lý quyền truy cập và bảo mật cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như cấp hoặc thu hồi quyền cho người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hãy xem xét câu lệnh SQL sau: `CREATE TABLE SinhVien (MaSV VARCHAR(10) PRIMARY KEY, TenSV NVARCHAR(50), NgaySinh DATE);`. Câu lệnh này thuộc thành phần nào của SQL?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một bản ghi (dòng) mới vào một bảng đã tồn tại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Để truy vấn và lấy dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu, người ta sử dụng câu lệnh SQL nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu lệnh SQL nào dùng để cập nhật giá trị của một hoặc nhiều cột trong các bản ghi (dòng) của một bảng dựa trên một điều kiện nhất định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu lệnh SQL nào dùng để xóa một hoặc nhiều bản ghi (dòng) từ một bảng dựa trên một điều kiện nhất định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong câu lệnh `SELECT CotA, CotB FROM TenBang WHERE DieuKien ORDER BY CotA DESC;`, mệnh đề `WHERE DieuKien` có chức năng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong câu lệnh `SELECT * FROM SanPham ORDER BY Gia DESC;`, mệnh đề `ORDER BY Gia DESC` có chức năng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Giả sử bạn có bảng `NhanVien` với các cột `MaNV`, `TenNV`, `Luong`, `PhongBan`. Bạn muốn lấy tên và lương của tất cả nhân viên thuộc phòng ban 'IT'. Câu truy vấn SQL nào đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử bạn có bảng `DonHang` với cột `TongTien`. Bạn muốn tính tổng doanh thu từ tất cả các đơn hàng. Hàm tập hợp (Aggregate function) nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử bạn có bảng `HocSinh` với cột `MaHS` và `TenHS`. Bạn muốn đếm tổng số học sinh trong bảng. Hàm tập hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử bạn có bảng `Sanpham` với cột `Gia`. Bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong cột `Gia`. Hàm tập hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong câu lệnh `SELECT COUNT(*) FROM KhachHang;`, ý nghĩa của dấu `*` là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn có bảng `DiemThi` với các cột `MaHS`, `TenMon`, `Diem`. Bạn muốn tính điểm trung bình của môn 'Toan' cho tất cả học sinh. Câu truy vấn nào đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bạn muốn lấy danh sách các tên phòng ban từ bảng `NhanVien` (cột `PhongBan`), nhưng mỗi tên phòng ban chỉ xuất hiện một lần duy nhất. Bạn sẽ sử dụng từ khóa nào trong câu lệnh SELECT?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử bạn có bảng `SanPham` với cột `TenSP` và `SoLuongTon`. Bạn muốn lấy tên của 5 sản phẩm có số lượng tồn kho ít nhất. Mệnh đề nào (thường được sử dụng trong một số hệ quản trị CSDL) giúp giới hạn số lượng kết quả trả về?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong SQL, giá trị NULL trong một cột biểu thị điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Để kiểm tra xem một giá trị trong cột có phải là NULL hay không trong mệnh đề WHERE, bạn sử dụng toán tử nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bạn có bảng `SanPham` (MaSP, TenSP, MaLoaiSP) và bảng `LoaiSP` (MaLoaiSP, TenLoai). Bạn muốn lấy tên sản phẩm cùng với tên loại sản phẩm tương ứng. Bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào trong SQL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử bạn có bảng `NhanVien` với các cột `MaNV`, `TenNV`, `Luong`, `PhongBan`. Bạn muốn tính tổng lương của tất cả nhân viên trong mỗi phòng ban. Mệnh đề nào giúp bạn nhóm các bản ghi theo cột `PhongBan`?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi sử dụng mệnh đề GROUP BY, bạn muốn lọc các nhóm dựa trên kết quả của một hàm tập hợp (ví dụ: chỉ hiển thị các phòng ban có tổng lương > 100,000,000). Mệnh đề nào sẽ được sử dụng sau GROUP BY để thực hiện việc lọc này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng `LogHeThong` nhưng vẫn giữ lại cấu trúc bảng. Câu lệnh DDL nào phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để thêm một cột mới có tên `Email` kiểu dữ liệu `VARCHAR(100)` vào bảng `NhanVien`, câu lệnh SQL nào đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Câu lệnh nào sau đây được sử dụng để cấp quyền `SELECT` trên bảng `KhachHang` cho người dùng có tên là `nguoidoc`?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bạn có bảng `DiemThi` với cột `Diem`. Bạn muốn tìm điểm thấp nhất trong cột này. Hàm tập hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong câu lệnh `INSERT INTO BangA (Cot1, Cot2) VALUES ('GiaTri1', 123);`, phần `('GiaTri1', 123)` biểu thị điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bạn nhận được một yêu cầu từ người quản lý cơ sở dữ liệu về việc xóa quyền chỉnh sửa dữ liệu (UPDATE) của người dùng `nguoisua` trên bảng `SanPham`. Câu lệnh DCL nào bạn sẽ sử dụng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn được giao nhiệm vụ tạo một cơ sở dữ liệu mới để quản lý thông tin sách trong thư viện. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DDL (Data Definition Language) sẽ được sử dụng đầu tiên để thực hiện công việc này?

  • A. CREATE DATABASE
  • B. CREATE TABLE
  • C. INSERT INTO
  • D. SELECT *

Câu 2: Sau khi tạo cơ sở dữ liệu, bạn cần định nghĩa cấu trúc cho bảng "Sach" bao gồm các cột "MaSach" (mã sách, là khóa chính), "TenSach" (tên sách), "TacGia" (tác giả) và "NamXuatBan" (năm xuất bản). Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DDL sẽ được sử dụng để tạo bảng này?

  • A. ALTER TABLE
  • B. DROP TABLE
  • C. CREATE TABLE
  • D. DEFINE TABLE

Câu 3: Giả sử bạn có bảng "SinhVien" với các cột "MaSV", "TenSV", "NgaySinh", "GioiTinh". Bạn muốn thêm một cột mới là "DiaChi" vào bảng này. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DDL sẽ thực hiện được điều đó?

  • A. CREATE COLUMN
  • B. ALTER TABLE
  • C. ADD COLUMN
  • D. MODIFY TABLE

Câu 4: Để xóa hoàn toàn bảng "Sach" cùng với tất cả dữ liệu bên trong khỏi cơ sở dữ liệu, bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL thuộc nhóm DDL nào?

  • A. DELETE TABLE
  • B. REMOVE TABLE
  • C. TRUNCATE TABLE
  • D. DROP TABLE

Câu 5: Bạn cần thêm thông tin về một cuốn sách mới vào bảng "Sach" (đã được tạo ở Câu 2). Cuốn sách có mã "S001", tên "Tin hoc 11", tác giả "Nhieu tac gia", năm xuất bản 2023. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DML (Data Manipulation Language) sẽ được sử dụng để thêm dữ liệu này?

  • A. INSERT INTO
  • B. ADD RECORD
  • C. UPDATE TABLE
  • D. CREATE RECORD

Câu 6: Bạn muốn cập nhật năm xuất bản của cuốn sách có mã "S001" thành 2024 trong bảng "Sach". Câu lệnh SQL thuộc nhóm DML nào phù hợp để thực hiện việc này?

  • A. MODIFY Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = "S001"
  • B. ALTER TABLE Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = "S001"
  • C. INSERT INTO Sach (NamXuatBan) VALUES (2024) WHERE MaSach = "S001"
  • D. UPDATE Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = "S001"

Câu 7: Để xóa thông tin về cuốn sách có mã "S001" khỏi bảng "Sach", bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL thuộc nhóm DML nào?

  • A. REMOVE FROM Sach WHERE MaSach = "S001"
  • B. DELETE FROM Sach WHERE MaSach = "S001"
  • C. DROP FROM Sach WHERE MaSach = "S001"
  • D. TRUNCATE Sach WHERE MaSach = "S001"

Câu 8: Thành phần nào của ngôn ngữ SQL chịu trách nhiệm cho việc cấp phát và thu hồi quyền truy cập của người dùng đối với dữ liệu và các đối tượng trong cơ sở dữ liệu?

  • A. DDL (Data Definition Language)
  • B. DML (Data Manipulation Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 9: Bạn muốn xem tất cả thông tin (tất cả các cột) từ bảng "Sach". Câu lệnh SQL thuộc nhóm DML nào sẽ thực hiện điều này một cách đơn giản nhất?

  • A. GET * FROM Sach
  • B. SELECT * FROM Sach
  • C. RETRIEVE ALL FROM Sach
  • D. LIST * FROM Sach

Câu 10: Bạn chỉ muốn xem tên sách ("TenSach") và năm xuất bản ("NamXuatBan") của tất cả các cuốn sách trong bảng "Sach". Câu lệnh SQL nào phù hợp?

  • A. SELECT TenSach, NamXuatBan FROM Sach
  • B. SELECT * FROM Sach WHERE Columns IN (TenSach, NamXuatBan)
  • C. SELECT TenSach AND NamXuatBan FROM Sach
  • D. GET TenSach, NamXuatBan FROM Sach

Câu 11: Bạn muốn tìm tất cả các cuốn sách được xuất bản vào năm 2023 trong bảng "Sach". Câu lệnh SQL nào sử dụng mệnh đề WHERE để lọc kết quả?

  • A. SELECT * FROM Sach FILTER BY NamXuatBan = 2023
  • B. SELECT * FROM Sach HAVING NamXuatBan = 2023
  • C. SELECT * FROM Sach WHERE NamXuatBan = 2023
  • D. SELECT * FROM Sach CONDITION NamXuatBan = 2023

Câu 12: Bạn muốn tìm tất cả các cuốn sách có tên chứa từ "Tin học" trong bảng "Sach". Câu lệnh SQL nào sử dụng toán tử LIKE để tìm kiếm theo mẫu?

  • A. SELECT * FROM Sach WHERE TenSach = "%Tin học%"
  • B. SELECT * FROM Sach WHERE TenSach CONTAINS "Tin học"
  • C. SELECT * FROM Sach WHERE TenSach FIND "Tin học"
  • D. SELECT * FROM Sach WHERE TenSach LIKE "%Tin học%"

Câu 13: Bạn muốn lấy danh sách tất cả các cuốn sách từ bảng "Sach" và sắp xếp chúng theo năm xuất bản ("NamXuatBan") tăng dần. Câu lệnh SQL nào sử dụng mệnh đề ORDER BY?

  • A. SELECT * FROM Sach ORDER BY NamXuatBan ASC
  • B. SELECT * FROM Sach SORT BY NamXuatBan INCREASING
  • C. SELECT * FROM Sach GROUP BY NamXuatBan
  • D. SELECT * FROM Sach ARRANGE BY NamXuatBan

Câu 14: Để sắp xếp danh sách sách theo năm xuất bản giảm dần, bạn sẽ thay đổi câu lệnh ở Câu 13 như thế nào?

  • A. SELECT * FROM Sach ORDER BY NamXuatBan INCREASING
  • B. SELECT * FROM Sach ORDER BY NamXuatBan ASCENDING
  • C. SELECT * FROM Sach ORDER BY NamXuatBan DESC
  • D. SELECT * FROM Sach ORDER BY NamXuatBan DECREASING

Câu 15: Giả sử bạn có bảng "Diem" với các cột "MaSV", "MaMH", "DiemSo". Bạn muốn tính tổng số lượng bản ghi (số dòng) trong bảng "Diem". Hàm tổng hợp (Aggregate Function) nào trong SQL sẽ được sử dụng?

  • A. SUM()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. TOTAL()

Câu 16: Vẫn với bảng "Diem" (cột "DiemSo"), bạn muốn tính điểm trung bình của tất cả các môn học. Hàm tổng hợp nào phù hợp?

  • A. SUM()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. AVERAGE()

Câu 17: Bạn muốn tìm điểm cao nhất ("DiemSo") trong bảng "Diem". Hàm tổng hợp nào sẽ được sử dụng?

  • A. MAX()
  • B. HIGHEST()
  • C. TOP()
  • D. GREATEST()

Câu 18: Bạn muốn tính tổng điểm của tất cả các bản ghi trong bảng "Diem". Hàm tổng hợp nào sẽ được sử dụng?

  • A. TOTAL()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. SUM()

Câu 19: Bạn có bảng "NhanVien" với cột "PhongBan". Bạn muốn nhóm các nhân viên theo phòng ban và đếm số lượng nhân viên trong mỗi phòng ban. Mệnh đề SQL nào được sử dụng để nhóm các dòng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột?

  • A. ORDER BY
  • B. GROUP BY
  • C. HAVING
  • D. CLUSTER BY

Câu 20: Sau khi nhóm nhân viên theo phòng ban (sử dụng GROUP BY), bạn chỉ muốn hiển thị các nhóm phòng ban có số lượng nhân viên lớn hơn 10. Mệnh đề SQL nào được sử dụng để lọc kết quả sau khi đã nhóm?

  • A. WHERE
  • B. FILTER BY
  • C. HAVING
  • D. CONDITION

Câu 21: Giả sử bạn có bảng "SanPham" với các cột "MaSP", "TenSP", "Gia". Bạn muốn tìm tất cả sản phẩm có giá trong khoảng từ 50000 đến 100000 (bao gồm cả hai giá trị). Toán tử SQL nào phù hợp để kiểm tra giá trị nằm trong một khoảng?

  • A. BETWEEN
  • B. IN
  • C. LIKE
  • D. RANGE

Câu 22: Bạn muốn tìm tất cả các sản phẩm có "Gia" là 50000, 75000 hoặc 100000. Toán tử SQL nào phù hợp để kiểm tra xem một giá trị có khớp với bất kỳ giá trị nào trong một danh sách các giá trị?

  • A. BETWEEN
  • B. IN
  • C. LIKE
  • D. ANY

Câu 23: Bạn muốn cấp quyền chỉ được xem (SELECT) dữ liệu trên bảng "Sach" cho người dùng "guest". Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DCL sẽ thực hiện điều này?

  • A. ALLOW SELECT ON Sach TO guest
  • B. SET PERMISSION SELECT ON Sach FOR guest
  • C. GIVE SELECT ON Sach TO guest
  • D. GRANT SELECT ON Sach TO guest

Câu 24: Để thu hồi quyền xem (SELECT) trên bảng "Sach" từ người dùng "guest", bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DCL?

  • A. REVOKE SELECT ON Sach FROM guest
  • B. DENY SELECT ON Sach TO guest
  • C. REMOVE SELECT ON Sach FROM guest
  • D. DELETE PERMISSION SELECT ON Sach FOR guest

Câu 25: Trong một câu lệnh SELECT, thứ tự các mệnh đề nào sau đây là đúng theo quy tắc viết SQL thông thường?

  • A. FROM, SELECT, WHERE, ORDER BY
  • B. SELECT, WHERE, FROM, ORDER BY
  • C. SELECT, FROM, WHERE, ORDER BY
  • D. WHERE, SELECT, FROM, ORDER BY

Câu 26: Giả sử bạn có bảng "HocSinh" (MaHS, TenHS, Lop) và "Diem" (MaHS, MaMH, DiemSo). Bạn muốn lấy tên của tất cả học sinh có điểm ("DiemSo") lớn hơn 8.0 trong bảng "Diem". Bạn cần kết hợp thông tin từ hai bảng này. Kỹ thuật nào trong SQL thường được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên các cột liên quan?

  • A. JOIN
  • B. UNION
  • C. MERGE
  • D. CONNECT

Câu 27: Trong câu lệnh UPDATE, mệnh đề nào được sử dụng để chỉ định (các) cột cần thay đổi giá trị và giá trị mới của chúng?

  • A. VALUES
  • B. SET
  • C. UPDATE
  • D. MODIFY

Câu 28: Khi sử dụng lệnh DELETE FROM mà không có mệnh đề WHERE, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Sẽ báo lỗi cú pháp.
  • B. Chỉ xóa dòng đầu tiên trong bảng.
  • C. Xóa tất cả các dòng dữ liệu trong bảng.
  • D. Không có gì xảy ra.

Câu 29: Để đảm bảo rằng giá trị của một cột trong bảng là duy nhất (không trùng lặp) trên tất cả các dòng, bạn sẽ định nghĩa ràng buộc (constraint) nào cho cột đó khi tạo bảng (CREATE TABLE)?

  • A. PRIMARY KEY
  • B. UNIQUE
  • C. NOT NULL
  • D. FOREIGN KEY

Câu 30: Ràng buộc PRIMARY KEY trong SQL có ý nghĩa gì đối với một cột hoặc tập hợp các cột?

  • A. Giá trị của cột đó là duy nhất và không được phép có giá trị NULL.
  • B. Giá trị của cột đó phải là duy nhất nhưng có thể là NULL.
  • C. Giá trị của cột đó không được phép NULL nhưng có thể trùng lặp.
  • D. Cột đó được dùng để liên kết với bảng khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bạn được giao nhiệm vụ tạo một cơ sở dữ liệu mới để quản lý thông tin sách trong thư viện. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DDL (Data Definition Language) sẽ được sử dụng đầu tiên để thực hiện công việc này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sau khi tạo cơ sở dữ liệu, bạn cần định nghĩa cấu trúc cho bảng 'Sach' bao gồm các cột 'MaSach' (mã sách, là khóa chính), 'TenSach' (tên sách), 'TacGia' (tác giả) và 'NamXuatBan' (năm xuất bản). Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DDL sẽ được sử dụng để tạo bảng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giả sử bạn có bảng 'SinhVien' với các cột 'MaSV', 'TenSV', 'NgaySinh', 'GioiTinh'. Bạn muốn thêm một cột mới là 'DiaChi' vào bảng này. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DDL sẽ thực hiện được điều đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Để xóa hoàn toàn bảng 'Sach' cùng với tất cả dữ liệu bên trong khỏi cơ sở dữ liệu, bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL thuộc nhóm DDL nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bạn cần thêm thông tin về một cuốn sách mới vào bảng 'Sach' (đã được tạo ở Câu 2). Cuốn sách có mã 'S001', tên 'Tin hoc 11', tác giả 'Nhieu tac gia', năm xuất bản 2023. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DML (Data Manipulation Language) sẽ được sử dụng để thêm dữ liệu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bạn muốn cập nhật năm xuất bản của cuốn sách có mã 'S001' thành 2024 trong bảng 'Sach'. Câu lệnh SQL thuộc nhóm DML nào phù hợp để thực hiện việc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để xóa thông tin về cuốn sách có mã 'S001' khỏi bảng 'Sach', bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL thuộc nhóm DML nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Thành phần nào của ngôn ngữ SQL chịu trách nhiệm cho việc cấp phát và thu hồi quyền truy cập của người dùng đối với dữ liệu và các đối tượng trong cơ sở dữ liệu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn muốn xem tất cả thông tin (tất cả các cột) từ bảng 'Sach'. Câu lệnh SQL thuộc nhóm DML nào sẽ thực hiện điều này một cách đơn giản nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bạn chỉ muốn xem tên sách ('TenSach') và năm xuất bản ('NamXuatBan') của tất cả các cuốn sách trong bảng 'Sach'. Câu lệnh SQL nào phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Bạn muốn tìm tất cả các cuốn sách được xuất bản vào năm 2023 trong bảng 'Sach'. Câu lệnh SQL nào sử dụng mệnh đề WHERE để lọc kết quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn muốn tìm tất cả các cuốn sách có tên chứa từ 'Tin học' trong bảng 'Sach'. Câu lệnh SQL nào sử dụng toán tử LIKE để tìm kiếm theo mẫu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bạn muốn lấy danh sách tất cả các cuốn sách từ bảng 'Sach' và sắp xếp chúng theo năm xuất bản ('NamXuatBan') tăng dần. Câu lệnh SQL nào sử dụng mệnh đề ORDER BY?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để sắp xếp danh sách sách theo năm xuất bản giảm dần, bạn sẽ thay đổi câu lệnh ở Câu 13 như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn có bảng 'Diem' với các cột 'MaSV', 'MaMH', 'DiemSo'. Bạn muốn tính tổng số lượng bản ghi (số dòng) trong bảng 'Diem'. Hàm tổng hợp (Aggregate Function) nào trong SQL sẽ được sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vẫn với bảng 'Diem' (cột 'DiemSo'), bạn muốn tính điểm trung bình của tất cả các môn học. Hàm tổng hợp nào phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bạn muốn tìm điểm cao nhất ('DiemSo') trong bảng 'Diem'. Hàm tổng hợp nào sẽ được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bạn muốn tính tổng điểm của tất cả các bản ghi trong bảng 'Diem'. Hàm tổng hợp nào sẽ được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bạn có bảng 'NhanVien' với cột 'PhongBan'. Bạn muốn nhóm các nhân viên theo phòng ban và đếm số lượng nhân viên trong mỗi phòng ban. Mệnh đề SQL nào được sử dụng để nhóm các dòng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sau khi nhóm nhân viên theo phòng ban (sử dụng GROUP BY), bạn chỉ muốn hiển thị các nhóm phòng ban có số lượng nhân viên lớn hơn 10. Mệnh đề SQL nào được sử dụng để lọc kết quả sau khi đã nhóm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn có bảng 'SanPham' với các cột 'MaSP', 'TenSP', 'Gia'. Bạn muốn tìm tất cả sản phẩm có giá trong khoảng từ 50000 đến 100000 (bao gồm cả hai giá trị). Toán tử SQL nào phù hợp để kiểm tra giá trị nằm trong một khoảng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn muốn tìm tất cả các sản phẩm có 'Gia' là 50000, 75000 hoặc 100000. Toán tử SQL nào phù hợp để kiểm tra xem một giá trị có khớp với bất kỳ giá trị nào trong một danh sách các giá trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bạn muốn cấp quyền chỉ được xem (SELECT) dữ liệu trên bảng 'Sach' cho người dùng 'guest'. Câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DCL sẽ thực hiện điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để thu hồi quyền xem (SELECT) trên bảng 'Sach' từ người dùng 'guest', bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL nào thuộc nhóm DCL?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong một câu lệnh SELECT, thứ tự các mệnh đề nào sau đây là đúng theo quy tắc viết SQL thông thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn có bảng 'HocSinh' (MaHS, TenHS, Lop) và 'Diem' (MaHS, MaMH, DiemSo). Bạn muốn lấy tên của tất cả học sinh có điểm ('DiemSo') lớn hơn 8.0 trong bảng 'Diem'. Bạn cần kết hợp thông tin từ hai bảng này. Kỹ thuật nào trong SQL thường được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên các cột liên quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong câu lệnh UPDATE, mệnh đề nào được sử dụng để chỉ định (các) cột cần thay đổi giá trị và giá trị mới của chúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi sử dụng lệnh DELETE FROM mà không có mệnh đề WHERE, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để đảm bảo rằng giá trị của một cột trong bảng là duy nhất (không trùng lặp) trên tất cả các dòng, bạn sẽ định nghĩa ràng buộc (constraint) nào cho cột đó khi tạo bảng (CREATE TABLE)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Ràng buộc PRIMARY KEY trong SQL có ý nghĩa gì đối với một cột hoặc tập hợp các cột?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong SQL, nhóm lệnh DDL (Data Definition Language) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

  • A. Thao tác (thêm, xóa, sửa) dữ liệu trong bảng.
  • B. Định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu (tạo, sửa, xóa bảng).
  • C. Kiểm soát quyền truy cập của người dùng.
  • D. Quản lý các giao dịch dữ liệu.

Câu 2: Giả sử bạn có một bảng tên là `HOC_SINH` với các cột `MaHS`, `TenHS`, `NgaySinh`, `DiaChi`. Bạn muốn thêm một cột mới tên là `DienThoai` (kiểu văn bản, có thể chứa giá trị rỗng) vào bảng này. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện được yêu cầu đó?

  • A. CREATE TABLE HOC_SINH ADD COLUMN DienThoai TEXT;
  • B. UPDATE HOC_SINH ADD COLUMN DienThoai TEXT;
  • C. ALTER TABLE HOC_SINH ADD COLUMN DienThoai TEXT;
  • D. INSERT INTO HOC_SINH ADD COLUMN DienThoai TEXT;

Câu 3: Bạn cần viết một câu truy vấn SQL để lấy ra danh sách tên (`TenSP`) và giá (`Gia`) của tất cả các sản phẩm từ bảng `SAN_PHAM`. Câu lệnh nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, Gia FROM SAN_PHAM;
  • B. SELECT * FROM SAN_PHAM;
  • C. SELECT TenSP AND Gia FROM SAN_PHAM;
  • D. GET TenSP, Gia FROM SAN_PHAM;

Câu 4: Cho bảng `NHAN_VIEN` có các cột `MaNV`, `TenNV`, `PhongBan`, `Luong`. Bạn muốn tìm tất cả nhân viên thuộc phòng ban "IT" và có mức lương trên 15000. Câu truy vấn nào sau đây đáp ứng yêu cầu?

  • A. SELECT * FROM NHAN_VIEN WHERE PhongBan = "IT" OR Luong > 15000;
  • B. SELECT * FROM NHAN_VIEN WHERE PhongBan = "IT" THEN Luong > 15000;
  • C. SELECT * FROM NHAN_VIEN IF PhongBan = "IT" AND Luong > 15000;
  • D. SELECT * FROM NHAN_VIEN WHERE PhongBan = "IT" AND Luong > 15000;

Câu 5: Bạn cần sắp xếp danh sách các sản phẩm từ bảng `SAN_PHAM` theo giá giảm dần. Câu lệnh nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT * FROM SAN_PHAM SORT BY Gia DESC;
  • B. SELECT * FROM SAN_PHAM ORDER BY Gia DESC;
  • C. SELECT * FROM SAN_PHAM SORT DESC Gia;
  • D. SELECT * FROM SAN_PHAM ORDER BY Gia ASC;

Câu 6: Hàm tổng hợp (Aggregate Function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng bản ghi (dòng) trong một bảng hoặc một nhóm?

  • A. COUNT()
  • B. SUM()
  • C. AVG()
  • D. MAX()

Câu 7: Cho bảng `DON_HANG` có cột `MaDH`, `NgayDat`, `TongTien`. Bạn muốn tính tổng doanh thu từ tất cả các đơn hàng. Câu truy vấn nào sau đây thực hiện điều đó?

  • A. SELECT AVG(TongTien) FROM DON_HANG;
  • B. SELECT COUNT(TongTien) FROM DON_HANG;
  • C. SELECT SUM(TongTien) FROM DON_HANG;
  • D. SELECT MAX(TongTien) FROM DON_HANG;

Câu 8: Bạn có hai bảng: `KHACH_HANG` (`MaKH`, `TenKH`) và `DON_HANG` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDat`, `TongTien`). Bạn muốn lấy danh sách tên khách hàng (`TenKH`) và mã đơn hàng (`MaDH`) cho tất cả các đơn hàng. Câu lệnh SQL nào sau đây cần sử dụng để kết hợp thông tin từ hai bảng này?

  • A. GROUP BY
  • B. ORDER BY
  • C. WHERE
  • D. JOIN

Câu 9: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng A và B, kết quả trả về sẽ chứa những bản ghi nào?

  • A. Các bản ghi có giá trị trùng khớp ở cả hai bảng.
  • B. Tất cả bản ghi từ bảng A và các bản ghi trùng khớp từ bảng B.
  • C. Tất cả bản ghi từ bảng B và các bản ghi trùng khớp từ bảng A.
  • D. Tất cả bản ghi từ cả hai bảng, kể cả khi không có sự trùng khớp.

Câu 10: Cho bảng `SAN_PHAM` (`MaSP`, `TenSP`, `MaLoai`, `Gia`). Bạn muốn tăng giá lên 10% cho tất cả các sản phẩm thuộc loại có `MaLoai` là "DT". Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. INSERT INTO SAN_PHAM SET Gia = Gia * 1.1 WHERE MaLoai = "DT";
  • B. UPDATE SAN_PHAM SET Gia = Gia * 1.1 WHERE MaLoai = "DT";
  • C. ALTER TABLE SAN_PHAM SET Gia = Gia * 1.1 WHERE MaLoai = "DT";
  • D. SELECT * FROM SAN_PHAM WHERE MaLoai = "DT" SET Gia = Gia * 1.1;

Câu 11: Bạn muốn xóa tất cả các đơn hàng trong bảng `DON_HANG` có tổng giá trị (`TongTien`) nhỏ hơn 100000. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện điều này?

  • A. DELETE FROM DON_HANG WHERE TongTien < 100000;
  • B. REMOVE FROM DON_HANG WHERE TongTien < 100000;
  • C. DROP FROM DON_HANG WHERE TongTien < 100000;
  • D. UPDATE DON_HANG SET TongTien = NULL WHERE TongTien < 100000;

Câu 12: Bạn muốn thêm một bản ghi mới vào bảng `HOC_SINH` (`MaHS`, `TenHS`, `NgaySinh`, `DiaChi`) với các giá trị "HS001", "Nguyen Van A", "2006-05-15", "Ha Noi". Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. ADD INTO HOC_SINH VALUES ("HS001", "Nguyen Van A", "2006-05-15", "Ha Noi");
  • B. UPDATE HOC_SINH SET ("HS001", "Nguyen Van A", "2006-05-15", "Ha Noi");
  • C. INSERT INTO HOC_SINH VALUES ("HS001", "Nguyen Van A", "2006-05-15", "Ha Noi");
  • D. CREATE HOC_SINH ("HS001", "Nguyen Van A", "2006-05-15", "Ha Noi");

Câu 13: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các dòng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột, thường đi kèm với các hàm tổng hợp?

  • A. ORDER BY
  • B. GROUP BY
  • C. HAVING
  • D. WHERE

Câu 14: Cho bảng `SAN_PHAM` (`MaSP`, `TenSP`, `MaLoai`, `Gia`). Bạn muốn tính số lượng sản phẩm cho mỗi loại sản phẩm. Câu truy vấn nào sau đây thực hiện điều đó?

  • A. SELECT MaLoai, COUNT(*) FROM SAN_PHAM GROUP BY MaLoai;
  • B. SELECT MaLoai, SUM(*) FROM SAN_PHAM GROUP BY MaLoai;
  • C. SELECT MaLoai, COUNT(*) FROM SAN_PHAM ORDER BY MaLoai;
  • D. SELECT COUNT(*), MaLoai FROM SAN_PHAM WHERE GROUP BY MaLoai;

Câu 15: Mệnh đề HAVING trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các dòng trước khi nhóm bằng GROUP BY.
  • B. Sắp xếp kết quả của truy vấn.
  • C. Lọc các nhóm kết quả sau khi sử dụng GROUP BY.
  • D. Kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.

Câu 16: Cho bảng `DON_HANG` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDat`, `TongTien`). Bạn muốn tìm các khách hàng (`MaKH`) có tổng giá trị đơn hàng lớn hơn 500000. Câu truy vấn nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DON_HANG WHERE SUM(TongTien) > 500000 GROUP BY MaKH;
  • B. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DON_HANG GROUP BY MaKH WHERE SUM(TongTien) > 500000;
  • C. SELECT MaKH FROM DON_HANG WHERE TongTien > 500000 GROUP BY MaKH;
  • D. SELECT MaKH FROM DON_HANG GROUP BY MaKH HAVING SUM(TongTien) > 500000;

Câu 17: Giả sử bảng `SINH_VIEN` có cột `DiemTB`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về điểm trung bình cao nhất trong cột `DiemTB`?

  • A. SELECT AVG(DiemTB) FROM SINH_VIEN;
  • B. SELECT MAX(DiemTB) FROM SINH_VIEN;
  • C. SELECT MIN(DiemTB) FROM SINH_VIEN;
  • D. SELECT SUM(DiemTB) FROM SINH_VIEN;

Câu 18: Mệnh đề nào trong câu lệnh SELECT cho phép loại bỏ các dòng trùng lặp trong kết quả truy vấn?

  • A. UNIQUE
  • B. SINGLE
  • C. DISTINCT
  • D. EXCEPT

Câu 19: Bạn cần lấy ra danh sách các thành phố khác nhau (`ThanhPho`) từ bảng `KHACH_HANG`. Câu lệnh nào sau đây thực hiện điều đó?

  • A. SELECT UNIQUE ThanhPho FROM KHACH_HANG;
  • B. SELECT ThanhPho FROM KHACH_HANG GROUP BY ThanhPho;
  • C. SELECT ALL ThanhPho FROM KHACH_HANG;
  • D. SELECT DISTINCT ThanhPho FROM KHACH_HANG;

Câu 20: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để xóa toàn bộ một bảng (bao gồm cả cấu trúc và dữ liệu) khỏi cơ sở dữ liệu?

  • A. DROP TABLE
  • B. DELETE TABLE
  • C. REMOVE TABLE
  • D. ERASE TABLE

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa mệnh đề WHERE và HAVING là gì?

  • A. WHERE lọc dữ liệu sau khi nhóm, HAVING lọc dữ liệu trước khi nhóm.
  • B. WHERE lọc dữ liệu trên các dòng riêng lẻ, HAVING lọc dữ liệu trên các nhóm.
  • C. WHERE chỉ dùng cho các cột không tổng hợp, HAVING chỉ dùng cho các cột tổng hợp.
  • D. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.

Câu 22: Trong SQL, lệnh `GRANT` thuộc nhóm lệnh nào?

  • A. DDL (Data Definition Language)
  • B. DML (Data Manipulation Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 23: Giả sử bạn có bảng `DIEM` với các cột `MaSV`, `MaMon`, `Diem`. Bạn muốn tìm sinh viên nào (`MaSV`) có điểm môn "Toan" (`MaMon`="Toan") lớn hơn 8.0. Câu truy vấn nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT MaSV FROM DIEM WHERE MaMon = "Toan" AND Diem > 8.0;
  • B. SELECT MaSV FROM DIEM WHERE MaMon = "Toan" OR Diem > 8.0;
  • C. SELECT MaSV FROM DIEM GROUP BY MaSV HAVING MaMon = "Toan" AND Diem > 8.0;
  • D. SELECT MaSV FROM DIEM WHERE MaMon = "Toan" HAVING Diem > 8.0;

Câu 24: Bạn có bảng `NHAN_VIEN` (`MaNV`, `TenNV`, `NgayVaoLam`). Bạn muốn lấy 5 nhân viên được tuyển dụng gần đây nhất (ngày vào làm mới nhất). Câu lệnh SQL nào sau đây (trong các hệ quản trị CSDL hỗ trợ cú pháp chuẩn hoặc phổ biến) có thể thực hiện điều này?

  • A. SELECT * FROM NHAN_VIEN ORDER BY NgayVaoLam ASC LIMIT 5;
  • B. SELECT * FROM NHAN_VIEN LIMIT 5 ORDER BY NgayVaoLam DESC;
  • C. SELECT * FROM NHAN_VIEN ORDER BY NgayVaoLam DESC LIMIT 5;
  • D. SELECT TOP 5 * FROM NHAN_VIEN ORDER BY NgayVaoLam ASC;

Câu 25: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại, ví dụ như thêm, xóa, hoặc sửa đổi cột?

  • A. MODIFY TABLE
  • B. ALTER TABLE
  • C. CHANGE TABLE
  • D. UPDATE TABLE STRUCTURE

Câu 26: Giả sử bạn cần kiểm tra xem một cột (`Email`) trong bảng `NGUOI_DUNG` có chứa chuỗi "@example.com" ở cuối hay không. Mệnh đề WHERE sử dụng toán tử nào sau đây để thực hiện việc so khớp mẫu chuỗi?

  • A. MATCH
  • B. CONTAINS
  • C. SEARCH
  • D. LIKE

Câu 27: Bạn có bảng `SAN_PHAM` (`MaSP`, `TenSP`, `Gia`). Bạn muốn lấy tên các sản phẩm có giá nằm trong khoảng từ 100000 đến 500000 (bao gồm cả hai giá trị biên). Câu lệnh nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP FROM SAN_PHAM WHERE Gia > 100000 AND Gia < 500000;
  • B. SELECT TenSP FROM SAN_PHAM WHERE Gia BETWEEN 100000 AND 500000;
  • C. SELECT TenSP FROM SAN_PHAM WHERE Gia IN (100000, 500000);
  • D. SELECT TenSP FROM SAN_PHAM WHERE Gia >= 100000 OR Gia <= 500000;

Câu 28: Lệnh `REVOKE` trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Thu hồi quyền truy cập của người dùng.
  • B. Cấp quyền truy cập cho người dùng.
  • C. Xóa một bản ghi dữ liệu.
  • D. Sao lưu cơ sở dữ liệu.

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa `DELETE FROM table_name;` và `TRUNCATE TABLE table_name;` là gì?

  • A. DELETE xóa cấu trúc bảng, TRUNCATE chỉ xóa dữ liệu.
  • B. DELETE không thể hoàn tác, TRUNCATE có thể hoàn tác.
  • C. DELETE xóa dữ liệu theo từng dòng và có thể hoàn tác, TRUNCATE xóa nhanh toàn bộ dữ liệu và thường không thể hoàn tác.
  • D. DELETE chỉ dùng với mệnh đề WHERE, TRUNCATE không thể dùng WHERE.

Câu 30: Giả sử bạn có bảng `NHAN_VIEN` với cột `Luong`. Bạn muốn lấy mức lương trung bình của tất cả nhân viên. Câu truy vấn nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT SUM(Luong) FROM NHAN_VIEN;
  • B. SELECT COUNT(Luong) FROM NHAN_VIEN;
  • C. SELECT MAX(Luong) FROM NHAN_VIEN;
  • D. SELECT AVG(Luong) FROM NHAN_VIEN;

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong SQL, nhóm lệnh DDL (Data Definition Language) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn có một bảng tên là `HOC_SINH` với các cột `MaHS`, `TenHS`, `NgaySinh`, `DiaChi`. Bạn muốn thêm một cột mới tên là `DienThoai` (kiểu văn bản, có thể chứa giá trị rỗng) vào bảng này. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện được yêu cầu đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bạn cần viết một câu truy vấn SQL để lấy ra danh sách tên (`TenSP`) và giá (`Gia`) của tất cả các sản phẩm từ bảng `SAN_PHAM`. Câu lệnh nào sau đây là đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cho bảng `NHAN_VIEN` có các cột `MaNV`, `TenNV`, `PhongBan`, `Luong`. Bạn muốn tìm tất cả nhân viên thuộc phòng ban 'IT' và có mức lương trên 15000. Câu truy vấn nào sau đây đáp ứng yêu cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bạn cần sắp xếp danh sách các sản phẩm từ bảng `SAN_PHAM` theo giá giảm dần. Câu lệnh nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hàm tổng hợp (Aggregate Function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng bản ghi (dòng) trong một bảng hoặc một nhóm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cho bảng `DON_HANG` có cột `MaDH`, `NgayDat`, `TongTien`. Bạn muốn tính tổng doanh thu từ tất cả các đơn hàng. Câu truy vấn nào sau đây thực hiện điều đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bạn có hai bảng: `KHACH_HANG` (`MaKH`, `TenKH`) và `DON_HANG` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDat`, `TongTien`). Bạn muốn lấy danh sách tên khách hàng (`TenKH`) và mã đơn hàng (`MaDH`) cho tất cả các đơn hàng. Câu lệnh SQL nào sau đây cần sử dụng để kết hợp thông tin từ hai bảng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng A và B, kết quả trả về sẽ chứa những bản ghi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cho bảng `SAN_PHAM` (`MaSP`, `TenSP`, `MaLoai`, `Gia`). Bạn muốn tăng giá lên 10% cho tất cả các sản phẩm thuộc loại có `MaLoai` là 'DT'. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bạn muốn xóa tất cả các đơn hàng trong bảng `DON_HANG` có tổng giá trị (`TongTien`) nhỏ hơn 100000. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện điều này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Bạn muốn thêm một bản ghi mới vào bảng `HOC_SINH` (`MaHS`, `TenHS`, `NgaySinh`, `DiaChi`) với các giá trị 'HS001', 'Nguyen Van A', '2006-05-15', 'Ha Noi'. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các dòng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột, thường đi kèm với các hàm tổng hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cho bảng `SAN_PHAM` (`MaSP`, `TenSP`, `MaLoai`, `Gia`). Bạn muốn tính số lượng sản phẩm cho mỗi loại sản phẩm. Câu truy vấn nào sau đây thực hiện điều đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mệnh đề HAVING trong SQL được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Cho bảng `DON_HANG` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDat`, `TongTien`). Bạn muốn tìm các khách hàng (`MaKH`) có tổng giá trị đơn hàng lớn hơn 500000. Câu truy vấn nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử bảng `SINH_VIEN` có cột `DiemTB`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về điểm trung bình cao nhất trong cột `DiemTB`?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mệnh đề nào trong câu lệnh SELECT cho phép loại bỏ các dòng trùng lặp trong kết quả truy vấn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bạn cần lấy ra danh sách các thành phố khác nhau (`ThanhPho`) từ bảng `KHACH_HANG`. Câu lệnh nào sau đây thực hiện điều đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để xóa toàn bộ một bảng (bao gồm cả cấu trúc và dữ liệu) khỏi cơ sở dữ liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa mệnh đề WHERE và HAVING là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong SQL, lệnh `GRANT` thuộc nhóm lệnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn có bảng `DIEM` với các cột `MaSV`, `MaMon`, `Diem`. Bạn muốn tìm sinh viên nào (`MaSV`) có điểm môn 'Toan' (`MaMon`='Toan') lớn hơn 8.0. Câu truy vấn nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Bạn có bảng `NHAN_VIEN` (`MaNV`, `TenNV`, `NgayVaoLam`). Bạn muốn lấy 5 nhân viên được tuyển dụng gần đây nhất (ngày vào làm mới nhất). Câu lệnh SQL nào sau đây (trong các hệ quản trị CSDL hỗ trợ cú pháp chuẩn hoặc phổ biến) có thể thực hiện điều này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại, ví dụ như thêm, xóa, hoặc sửa đổi cột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Giả sử bạn cần kiểm tra xem một cột (`Email`) trong bảng `NGUOI_DUNG` có chứa chuỗi '@example.com' ở cuối hay không. Mệnh đề WHERE sử dụng toán tử nào sau đây để thực hiện việc so khớp mẫu chuỗi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bạn có bảng `SAN_PHAM` (`MaSP`, `TenSP`, `Gia`). Bạn muốn lấy tên các sản phẩm có giá nằm trong khoảng từ 100000 đến 500000 (bao gồm cả hai giá trị biên). Câu lệnh nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lệnh `REVOKE` trong SQL được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa `DELETE FROM table_name;` và `TRUNCATE TABLE table_name;` là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn có bảng `NHAN_VIEN` với cột `Luong`. Bạn muốn lấy mức lương trung bình của tất cả nhân viên. Câu truy vấn nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong SQL, thành phần ngôn ngữ nào chịu trách nhiệm định nghĩa, sửa đổi và xóa các cấu trúc cơ sở dữ liệu như bảng, chế độ xem (view) và chỉ mục (index)?

  • A. DML (Data Manipulation Language)
  • B. DDL (Data Definition Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 2: Bạn cần tạo một bảng mới tên là "KhachHang" với các cột "MaKH" (số nguyên, khóa chính), "TenKH" (chuỗi ký tự), và "DiaChi" (chuỗi ký tự). Câu lệnh SQL DDL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. CREATE TABLE KhachHang (MaKH INT, TenKH VARCHAR(255), DiaChi VARCHAR(255));
  • B. CREATE TABLE KhachHang (MaKH INT PRIMARY KEY, TenKH STRING, DiaChi STRING);
  • C. CREATE TABLE KhachHang (MaKH INT PRIMARY KEY, TenKH VARCHAR(255), DiaChi VARCHAR(255));
  • D. ADD TABLE KhachHang (MaKH INT, TenKH VARCHAR(255), DiaChi VARCHAR(255));

Câu 3: Để thêm một dòng dữ liệu mới vào bảng "SanPham" với các giá trị cụ thể cho cột "MaSP", "TenSP", và "Gia", bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL DML nào?

  • A. INSERT INTO
  • B. ADD ROW TO
  • C. UPDATE
  • D. SELECT

Câu 4: Bạn muốn lấy tất cả thông tin từ bảng "NhanVien". Câu truy vấn SQL nào sau đây thực hiện điều đó?

  • A. SELECT NhanVien;
  • B. GET * FROM NhanVien;
  • C. SELECT ALL NhanVien;
  • D. SELECT * FROM NhanVien;

Câu 5: Để chỉ lấy ra các nhân viên có mức lương lớn hơn 5000000 từ bảng "NhanVien", bạn cần thêm mệnh đề nào vào câu truy vấn SELECT?

  • A. ORDER BY
  • B. WHERE
  • C. GROUP BY
  • D. HAVING

Câu 6: Bạn muốn sắp xếp kết quả truy vấn danh sách sản phẩm theo giá từ thấp đến cao. Mệnh đề nào sau đây được sử dụng để thực hiện việc sắp xếp này?

  • A. ORDER BY Gia ASC
  • B. SORT BY Gia ASC
  • C. GROUP BY Gia
  • D. WHERE Gia ORDER ASC

Câu 7: Để cập nhật địa chỉ của khách hàng có "MaKH" là "KH001" thành "Hà Nội" trong bảng "KhachHang", câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. MODIFY KhachHang SET DiaChi = "Hà Nội" WHERE MaKH = "KH001";
  • B. UPDATE KhachHang SET DiaChi = "Hà Nội" FOR MaKH = "KH001";
  • C. UPDATE KhachHang SET DiaChi = "Hà Nội" WHERE MaKH = "KH001";
  • D. ALTER TABLE KhachHang UPDATE DiaChi = "Hà Nội" WHERE MaKH = "KH001";

Câu 8: Bạn cần xóa thông tin của sản phẩm có "MaSP" là "SP005" khỏi bảng "SanPham". Câu lệnh SQL nào thực hiện thao tác này?

  • A. REMOVE FROM SanPham WHERE MaSP = "SP005";
  • B. DELETE FROM SanPham WHERE MaSP = "SP005";
  • C. DROP ROW FROM SanPham WHERE MaSP = "SP005";
  • D. TRUNCATE TABLE SanPham WHERE MaSP = "SP005";

Câu 9: Hàm tổng hợp (aggregate function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng các dòng (bản ghi) trong một bảng hoặc một nhóm?

  • A. COUNT()
  • B. SUM()
  • C. AVG()
  • D. NUMBER()

Câu 10: Bạn muốn tính tổng số lượng sản phẩm còn trong kho từ cột "SoLuongTon" của bảng "KhoHang". Hàm tổng hợp nào là phù hợp nhất?

  • A. COUNT(SoLuongTon)
  • B. AVG(SoLuongTon)
  • C. SUM(SoLuongTon)
  • D. MAX(SoLuongTon)

Câu 11: Để tìm giá trị lớn nhất trong cột "Luong" của bảng "NhanVien", bạn sử dụng hàm tổng hợp nào?

  • A. MIN(Luong)
  • B. AVG(Luong)
  • C. TOTAL(Luong)
  • D. MAX(Luong)

Câu 12: Mệnh đề GROUP BY trong câu lệnh SELECT được sử dụng để làm gì?

  • A. Nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
  • B. Lọc các hàng dựa trên một điều kiện.
  • C. Sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
  • D. Tính toán tổng giá trị của một cột.

Câu 13: Cho bảng "DonHang" với các cột "MaDH", "MaKH", "NgayDatHang", "TongTien". Bạn muốn tính tổng doanh thu theo từng khách hàng. Câu truy vấn nào sau đây là đúng về cấu trúc?

  • A. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang WHERE GROUP BY MaKH;
  • B. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang GROUP BY MaKH;
  • C. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang ORDER BY MaKH;
  • D. SELECT MaDH, SUM(TongTien) FROM DonHang GROUP BY MaDH;

Câu 14: Mệnh đề HAVING được sử dụng trong SQL với mục đích gì?

  • A. Lọc các hàng trước khi nhóm dữ liệu.
  • B. Sắp xếp kết quả của các nhóm.
  • C. Thực hiện các phép tính trên từng hàng riêng lẻ.
  • D. Lọc các nhóm dữ liệu dựa trên kết quả của hàm tổng hợp.

Câu 15: Bạn muốn liệt kê các phòng ban có số lượng nhân viên lớn hơn 10 từ bảng "NhanVien" (có cột "PhongBan"). Giả sử bạn đã nhóm theo "PhongBan", mệnh đề HAVING nào sau đây là đúng?

  • A. HAVING COUNT(*) > 10
  • B. WHERE COUNT(*) > 10
  • C. HAVING SoLuongNhanVien > 10
  • D. GROUP BY COUNT(*) > 10

Câu 16: Trong câu lệnh CREATE TABLE, từ khóa nào được sử dụng để chỉ định cột hoặc tập hợp các cột xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng?

  • A. UNIQUE
  • B. PRIMARY KEY
  • C. FOREIGN KEY
  • D. NOT NULL

Câu 17: Bạn muốn xóa tất cả các dòng dữ liệu trong bảng "LogHoatDong" nhưng vẫn giữ lại cấu trúc bảng. Lệnh nào sau đây hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. DELETE * FROM LogHoatDong;
  • B. DROP TABLE LogHoatDong;
  • C. REMOVE ALL FROM LogHoatDong;
  • D. TRUNCATE TABLE LogHoatDong;

Câu 18: Để thêm một cột mới tên là "Email" với kiểu dữ liệu chuỗi ký tự vào bảng "KhachHang" đã tồn tại, câu lệnh SQL DDL nào sau đây là đúng?

  • A. ALTER TABLE KhachHang ADD COLUMN Email VARCHAR(255);
  • B. MODIFY TABLE KhachHang ADD Email VARCHAR(255);
  • C. ADD COLUMN Email VARCHAR(255) TO KhachHang;
  • D. UPDATE TABLE KhachHang ADD COLUMN Email VARCHAR(255);

Câu 19: Trong SQL, mệnh đề DISTINCT được sử dụng trong câu lệnh SELECT để làm gì?

  • A. Chỉ hiển thị các cột được chọn.
  • B. Lọc các hàng trùng lặp dựa trên tất cả các cột.
  • C. Chỉ hiển thị các giá trị duy nhất trong cột được chỉ định.
  • D. Nhóm các hàng có cùng giá trị.

Câu 20: Bạn muốn tìm số lượng nhân viên làm việc ở phòng ban "IT". Câu truy vấn nào sau đây thực hiện đúng điều đó?

  • A. SELECT COUNT(PhongBan) FROM NhanVien GROUP BY PhongBan HAVING PhongBan = "IT";
  • B. SELECT COUNT(*) FROM NhanVien WHERE PhongBan = "IT";
  • C. SELECT COUNT(*) FROM NhanVien GROUP BY PhongBan WHERE PhongBan = "IT";
  • D. SELECT COUNT(NhanVien) FROM PhongBan WHERE TenPhongBan = "IT";

Câu 21: Xem xét câu truy vấn sau: `SELECT TenSP, Gia FROM SanPham WHERE Gia BETWEEN 100000 AND 500000;`. Câu truy vấn này sẽ trả về kết quả gì?

  • A. Tên và giá của các sản phẩm có giá từ 100.000 đến 500.000 (bao gồm cả hai giá trị).
  • B. Tên và giá của các sản phẩm có giá nhỏ hơn 100.000 hoặc lớn hơn 500.000.
  • C. Chỉ tên của các sản phẩm có giá trong khoảng từ 100.000 đến 500.000.
  • D. Tên và giá của các sản phẩm có giá bằng đúng 100.000 hoặc 500.000.

Câu 22: Trong SQL, toán tử LIKE thường được sử dụng trong mệnh đề WHERE để tìm kiếm các giá trị trong cột phù hợp với một mẫu (pattern). Ký tự đại diện "%" trong toán tử LIKE có ý nghĩa gì?

  • A. Đại diện cho một ký tự đơn.
  • B. Đại diện cho một số duy nhất.
  • C. Đại diện cho một khoảng giá trị.
  • D. Đại diện cho không hoặc nhiều ký tự bất kỳ.

Câu 23: Bạn cần lấy ra danh sách các sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ "A" từ bảng "SanPham". Mệnh đề WHERE nào sau đây là đúng?

  • A. WHERE TenSP LIKE "A%";
  • B. WHERE TenSP = "A*";
  • C. WHERE TenSP LIKE "%A%";
  • D. WHERE TenSP STARTING WITH "A";

Câu 24: Hàm tổng hợp AVG() trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Đếm số lượng giá trị không rỗng.
  • B. Tính giá trị trung bình của một cột số.
  • C. Tìm giá trị nhỏ nhất trong một cột.
  • D. Tính tổng các giá trị trong một cột.

Câu 25: Xem xét câu truy vấn: `SELECT PhongBan, COUNT(*) AS SoLuong FROM NhanVien GROUP BY PhongBan;`. Kết quả của câu truy vấn này sẽ hiển thị những gì?

  • A. Tổng số nhân viên trong toàn bộ bảng.
  • B. Danh sách tên của tất cả các phòng ban.
  • C. Danh sách các phòng ban cùng với số lượng nhân viên trong mỗi phòng ban đó.
  • D. Số lượng nhân viên lớn nhất trong một phòng ban bất kỳ.

Câu 26: Bạn cần thay đổi kiểu dữ liệu của cột "SoDienThoai" trong bảng "NhanVien" từ INT sang VARCHAR(15). Câu lệnh SQL DDL nào sau đây là đúng?

  • A. ALTER TABLE NhanVien MODIFY COLUMN SoDienThoai VARCHAR(15); (hoặc ALTER COLUMN tùy hệ CSDL)
  • B. UPDATE TABLE NhanVien SET SoDienThoai TYPE VARCHAR(15);
  • C. MODIFY COLUMN SoDienThoai VARCHAR(15) IN NhanVien;
  • D. CHANGE COLUMN SoDienThoai TO VARCHAR(15) ON NhanVien;

Câu 27: Trong SQL, từ khóa nào được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn một bảng cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu?

  • A. DELETE TABLE
  • B. DROP TABLE
  • C. REMOVE TABLE
  • D. TRUNCATE TABLE

Câu 28: Xem xét câu truy vấn: `SELECT COUNT(DISTINCT MaKH) FROM DonHang;`. Câu truy vấn này sẽ trả về kết quả gì?

  • A. Tổng số lượng đơn hàng.
  • B. Mã khách hàng của đơn hàng đầu tiên.
  • C. Tổng số tiền của tất cả đơn hàng.
  • D. Số lượng khách hàng duy nhất đã đặt hàng.

Câu 29: Trong câu lệnh INSERT INTO, nếu bạn muốn thêm dữ liệu cho tất cả các cột của bảng theo đúng thứ tự định nghĩa, bạn có thể bỏ qua phần liệt kê tên cột. Cú pháp nào sau đây minh họa điều này?

  • A. INSERT INTO TenBang VALUES (GiaTri1, GiaTri2, ...);
  • B. INSERT INTO TenBang (Cot1, Cot2, ...) ALL VALUES (GiaTri1, GiaTri2, ...);
  • C. INSERT INTO TenBang VALUES (GiaTri1, GiaTri2, ...); (nếu cung cấp đủ giá trị cho tất cả các cột theo đúng thứ tự)
  • D. ADD ROW TO TenBang VALUES (GiaTri1, GiaTri2, ...);

Câu 30: Bạn cần lấy thông tin về 5 sản phẩm đắt nhất từ bảng "SanPham" (có cột "Gia"). Mệnh đề nào sau đây (tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL) có thể được sử dụng để giới hạn số lượng kết quả?

  • A. LIMIT 5 (hoặc TOP 5)
  • B. MAX 5
  • C. FIRST 5
  • D. TOPN 5

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Trong SQL, thành phần ngôn ngữ nào chịu trách nhiệm định nghĩa, sửa đổi và xóa các cấu trúc cơ sở dữ liệu như bảng, chế độ xem (view) và chỉ mục (index)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn cần tạo một bảng mới tên là 'KhachHang' với các cột 'MaKH' (số nguyên, khóa chính), 'TenKH' (chuỗi ký tự), và 'DiaChi' (chuỗi ký tự). Câu lệnh SQL DDL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Để thêm một dòng dữ liệu mới vào bảng 'SanPham' với các giá trị cụ thể cho cột 'MaSP', 'TenSP', và 'Gia', bạn sẽ sử dụng câu lệnh SQL DML nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn muốn lấy tất cả thông tin từ bảng 'NhanVien'. Câu truy vấn SQL nào sau đây thực hiện điều đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Để chỉ lấy ra các nhân viên có mức lương lớn hơn 5000000 từ bảng 'NhanVien', bạn cần thêm mệnh đề nào vào câu truy vấn SELECT?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn muốn sắp xếp kết quả truy vấn danh sách sản phẩm theo giá từ thấp đến cao. Mệnh đề nào sau đây được sử dụng để thực hiện việc sắp xếp này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Để cập nhật địa chỉ của khách hàng có 'MaKH' là 'KH001' thành 'Hà Nội' trong bảng 'KhachHang', câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn cần xóa thông tin của sản phẩm có 'MaSP' là 'SP005' khỏi bảng 'SanPham'. Câu lệnh SQL nào thực hiện thao tác này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Hàm tổng hợp (aggregate function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng các dòng (bản ghi) trong một bảng hoặc một nhóm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn muốn tính tổng số lượng sản phẩm còn trong kho từ cột 'SoLuongTon' của bảng 'KhoHang'. Hàm tổng hợp nào là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Để tìm giá trị lớn nhất trong cột 'Luong' của bảng 'NhanVien', bạn sử dụng hàm tổng hợp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Mệnh đề GROUP BY trong câu lệnh SELECT được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Cho bảng 'DonHang' với các cột 'MaDH', 'MaKH', 'NgayDatHang', 'TongTien'. Bạn muốn tính tổng doanh thu theo từng khách hàng. Câu truy vấn nào sau đây là đúng về cấu trúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Mệnh đề HAVING được sử dụng trong SQL với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn muốn liệt kê các phòng ban có số lượng nhân viên lớn hơn 10 từ bảng 'NhanVien' (có cột 'PhongBan'). Giả sử bạn đã nhóm theo 'PhongBan', mệnh đề HAVING nào sau đây là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Trong câu lệnh CREATE TABLE, từ khóa nào được sử dụng để chỉ định cột hoặc tập hợp các cột xác định duy nhất mỗi hàng trong bảng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn muốn xóa tất cả các dòng dữ liệu trong bảng 'LogHoatDong' nhưng vẫn giữ lại cấu trúc bảng. Lệnh nào sau đây hiệu quả nhất cho mục đích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Để thêm một cột mới tên là 'Email' với kiểu dữ liệu chuỗi ký tự vào bảng 'KhachHang' đã tồn tại, câu lệnh SQL DDL nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Trong SQL, mệnh đề DISTINCT được sử dụng trong câu lệnh SELECT để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn muốn tìm số lượng nhân viên làm việc ở phòng ban 'IT'. Câu truy vấn nào sau đây thực hiện đúng điều đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Xem xét câu truy vấn sau: `SELECT TenSP, Gia FROM SanPham WHERE Gia BETWEEN 100000 AND 500000;`. Câu truy vấn này sẽ trả về kết quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Trong SQL, toán tử LIKE thường được sử dụng trong mệnh đề WHERE để tìm kiếm các giá trị trong cột phù hợp với một mẫu (pattern). Ký tự đại diện '%' trong toán tử LIKE có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn cần lấy ra danh sách các sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ 'A' từ bảng 'SanPham'. Mệnh đề WHERE nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Hàm tổng hợp AVG() trong SQL được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Xem xét câu truy vấn: `SELECT PhongBan, COUNT(*) AS SoLuong FROM NhanVien GROUP BY PhongBan;`. Kết quả của câu truy vấn này sẽ hiển thị những gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn cần thay đổi kiểu dữ liệu của cột 'SoDienThoai' trong bảng 'NhanVien' từ INT sang VARCHAR(15). Câu lệnh SQL DDL nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Trong SQL, từ khóa nào được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn một bảng cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Xem xét câu truy vấn: `SELECT COUNT(DISTINCT MaKH) FROM DonHang;`. Câu truy vấn này sẽ trả về kết quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Trong câu lệnh INSERT INTO, nếu bạn muốn thêm dữ liệu cho tất cả các cột của bảng theo đúng thứ tự định nghĩa, bạn có thể bỏ qua phần liệt kê tên cột. Cú pháp nào sau đây minh họa điều này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 05

Bạn cần lấy thông tin về 5 sản phẩm đắt nhất từ bảng 'SanPham' (có cột 'Gia'). Mệnh đề nào sau đây (tùy thuộc vào hệ quản trị CSDL) có thể được sử dụng để giới hạn số lượng kết quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện cần lưu trữ thông tin về sách. Để tạo một bảng mới có tên `Sach` với các cột cơ bản như `MaSach` (khóa chính, kiểu số nguyên), `TenSach` (kiểu chuỗi, không được để trống) và `NamXuatBan` (kiểu số nguyên), câu lệnh SQL DDL nào sau đây là đúng cú pháp?

  • A. CREATE TABLE Sach (MaSach INT, TenSach VARCHAR(255) NULL, NamXuatBan INT);
  • B. CREATE NEW TABLE Sach (MaSach INT PRIMARY KEY, TenSach VARCHAR(255) NOT NULL, NamXuatBan INT);
  • C. CREATE TABLE Sach (MaSach INT PRIMARY KEY, TenSach VARCHAR(255) NOT NULL, NamXuatBan INT);
  • D. ADD TABLE Sach (MaSach INT PRIMARY KEY, TenSach VARCHAR(255) NOT NULL, NamXuatBan INT);

Câu 2: Giả sử bạn có bảng `DocGia` với các cột `MaDocGia`, `TenDocGia`, `NgaySinh`. Bạn muốn thêm cột mới `DiaChi` (kiểu chuỗi, cho phép để trống) vào bảng này. Câu lệnh SQL DDL nào thực hiện được yêu cầu đó?

  • A. ALTER TABLE DocGia ADD COLUMN DiaChi VARCHAR(500);
  • B. MODIFY TABLE DocGia ADD DiaChi VARCHAR(500);
  • C. UPDATE TABLE DocGia ADD COLUMN DiaChi VARCHAR(500);
  • D. ADD COLUMN DiaChi VARCHAR(500) TO TABLE DocGia;

Câu 3: Bạn cần xóa toàn bộ bảng `Sach` cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu. Câu lệnh SQL DDL nào được sử dụng cho mục đích này?

  • A. DELETE TABLE Sach;
  • B. REMOVE TABLE Sach;
  • C. TRUNCATE TABLE Sach;
  • D. DROP TABLE Sach;

Câu 4: Bạn muốn thêm thông tin về một cuốn sách mới vào bảng `Sach` (có cấu trúc như Câu 1). Cuốn sách có mã `101`, tên `Tin hoc 11`, xuất bản năm `2023`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây thực hiện đúng việc thêm dữ liệu này?

  • A. INSERT INTO Sach VALUES (101, "Tin hoc 11", 2023);
  • B. INSERT INTO Sach (MaSach, TenSach, NamXuatBan) VALUES (101, "Tin hoc 11", 2023);
  • C. ADD Sach (101, "Tin hoc 11", 2023);
  • D. UPDATE Sach SET MaSach=101, TenSach="Tin hoc 11", NamXuatBan=2023;

Câu 5: Bạn muốn cập nhật năm xuất bản của cuốn sách có mã `101` trong bảng `Sach` thành `2024`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây là đúng?

  • A. UPDATE Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = 101;
  • B. MODIFY Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = 101;
  • C. UPDATE Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = 101;
  • D. ALTER Sach SET NamXuatBan = 2024 WHERE MaSach = 101;

Câu 6: Bạn cần xóa cuốn sách có mã `101` khỏi bảng `Sach`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây thực hiện được yêu cầu đó?

  • A. DELETE FROM Sach WHERE MaSach = 101;
  • B. REMOVE FROM Sach WHERE MaSach = 101;
  • C. DROP FROM Sach WHERE MaSach = 101;
  • D. DELETE Sach WHERE MaSach = 101;

Câu 7: Để lấy tất cả thông tin (tất cả các cột và tất cả các dòng) từ bảng `DocGia`, câu lệnh SQL DML nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT ALL FROM DocGia;
  • B. GET * FROM DocGia;
  • C. SELECT (ALL) FROM DocGia;
  • D. SELECT * FROM DocGia;

Câu 8: Bạn muốn lấy ra chỉ tên và năm xuất bản của tất cả các cuốn sách trong bảng `Sach`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSach, NamXuatBan FROM Sach;
  • B. SELECT ALL TenSach, NamXuatBan FROM Sach;
  • C. SELECT (TenSach, NamXuatBan) FROM Sach;
  • D. SELECT TenSach AND NamXuatBan FROM Sach;

Câu 9: Để lấy ra thông tin của những cuốn sách được xuất bản sau năm 2020 từ bảng `Sach`, mệnh đề WHERE nào sau đây được sử dụng trong câu lệnh SELECT?

  • A. WHERE NamXuatBan < 2020
  • B. WHERE NamXuatBan > 2020
  • C. WHERE NamXuatBan = 2020
  • D. FILTER NamXuatBan > 2020

Câu 10: Bạn muốn hiển thị danh sách tên sách từ bảng `Sach` theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần. Mệnh đề ORDER BY nào sau đây là đúng?

  • A. ORDER BY TenSach DESC
  • B. SORT BY TenSach ASC
  • C. ORDER BY TenSach ASC
  • D. ORDER TenSach ASC

Câu 11: Hàm tổng hợp (Aggregate function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng dòng dữ liệu trong một bảng hoặc trong một nhóm dữ liệu?

  • A. COUNT()
  • B. SUM()
  • C. AVG()
  • D. NUMBER()

Câu 12: Giả sử bảng `MuonSach` lưu thông tin các lần mượn sách, bao gồm cột `MaSach` và `MaDocGia`. Để đếm tổng số lần một cuốn sách cụ thể (ví dụ: `MaSach` = 101) đã được mượn, bạn sử dụng câu lệnh nào?

  • A. SELECT SUM(*) FROM MuonSach WHERE MaSach = 101;
  • B. SELECT AVG(MaSach) FROM MuonSach WHERE MaSach = 101;
  • C. SELECT GET(*) FROM MuonSach WHERE MaSach = 101;
  • D. SELECT COUNT(*) FROM MuonSach WHERE MaSach = 101;

Câu 13: Cho hai bảng `SinhVien` (MaSV, TenSV) và `Diem` (MaSV, MonHoc, DiemSo). Để lấy ra tên của tất cả sinh viên cùng với điểm số môn Toán của họ (nếu có), bạn cần liên kết hai bảng này. Loại kết nối (JOIN) nào phù hợp nhất để đảm bảo hiển thị cả sinh viên chưa có điểm Toán?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 14: Xét câu lệnh SQL sau:
`SELECT TenSach FROM Sach WHERE NamXuatBan BETWEEN 2018 AND 2022;`
Câu lệnh này sẽ trả về kết quả gì?

  • A. Tên của các cuốn sách xuất bản trước năm 2018 hoặc sau năm 2022.
  • B. Tên của các cuốn sách xuất bản đúng vào năm 2018 và 2022.
  • C. Tên của các cuốn sách xuất bản trong khoảng từ năm 2018 đến năm 2022 (bao gồm cả 2018 và 2022).
  • D. Tên của các cuốn sách xuất bản giữa năm 2018 và 2022 (không bao gồm 2018 và 2022).

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề GROUP BY thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (COUNT, SUM, AVG, MIN, MAX). Chức năng chính của GROUP BY là gì?

  • A. Nhóm các dòng có giá trị giống nhau trong một hoặc nhiều cột để áp dụng hàm tổng hợp.
  • B. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.
  • C. Lọc các dòng dữ liệu dựa trên một điều kiện.
  • D. Giới hạn số lượng dòng được trả về trong kết quả.

Câu 16: Bạn muốn tính số lượng sách được xuất bản trong mỗi năm từ bảng `Sach`. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng để thực hiện điều đó?

  • A. SELECT NamXuatBan, COUNT(*) FROM Sach;
  • B. SELECT NamXuatBan, COUNT(*) FROM Sach GROUP BY NamXuatBan;
  • C. SELECT COUNT(*), NamXuatBan FROM Sach ORDER BY NamXuatBan;
  • D. GROUP BY NamXuatBan SELECT NamXuatBan, COUNT(*) FROM Sach;

Câu 17: Mệnh đề HAVING trong SQL được sử dụng để làm gì và nó khác với mệnh đề WHERE như thế nào?

  • A. HAVING lọc các dòng trước khi nhóm, WHERE lọc các nhóm sau khi nhóm.
  • B. HAVING chỉ dùng với SELECT, WHERE dùng với INSERT, UPDATE, DELETE.
  • C. HAVING và WHERE có chức năng giống nhau, nhưng HAVING được dùng thay cho WHERE trong mọi trường hợp.
  • D. HAVING lọc các nhóm dữ liệu sau khi GROUP BY, WHERE lọc các dòng dữ liệu trước khi GROUP BY.

Câu 18: Bạn muốn tìm các năm xuất bản mà trong năm đó có ít nhất 5 cuốn sách được xuất bản. Sau khi nhóm dữ liệu theo `NamXuatBan`, bạn sử dụng mệnh đề nào để lọc các nhóm có số lượng sách lớn hơn hoặc bằng 5?

  • A. HAVING COUNT(*) >= 5
  • B. WHERE COUNT(*) >= 5
  • C. FILTER COUNT(*) >= 5
  • D. GROUP BY COUNT(*) >= 5

Câu 19: Trong SQL, câu lệnh GRANT được sử dụng để cấp quyền cho người dùng. Nếu bạn muốn cấp cho người dùng "thu_vien" quyền chỉ được phép xem dữ liệu (SELECT) từ bảng `Sach`, câu lệnh DCL nào sau đây là đúng?

  • A. GRANT ALL ON Sach TO thu_vien;
  • B. GRANT INSERT ON Sach TO thu_vien;
  • C. GRANT SELECT ON Sach TO thu_vien;
  • D. ALLOW SELECT ON Sach TO thu_vien;

Câu 20: Ngược lại với GRANT, câu lệnh SQL DCL nào được sử dụng để thu hồi quyền truy cập đã cấp cho người dùng?

  • A. DENY
  • B. REVOKE
  • C. REMOVE PERMISSION
  • D. DELETE GRANT

Câu 21: Bạn muốn lấy ra tên của 10 cuốn sách mới nhất (có `NamXuatBan` lớn nhất) từ bảng `Sach`. Giả sử hệ quản trị CSDL của bạn hỗ trợ mệnh đề LIMIT. Câu lệnh nào sau đây có thể thực hiện được điều đó?

  • A. SELECT TenSach FROM Sach ORDER BY NamXuatBan DESC LIMIT 10;
  • B. SELECT TOP 10 TenSach FROM Sach ORDER BY NamXuatBan DESC;
  • C. SELECT TenSach FROM Sach LIMIT 10 ORDER BY NamXuatBan DESC;
  • D. SELECT TenSach FROM Sach WHERE ROWNUM <= 10 ORDER BY NamXuatBan DESC;

Câu 22: Cho bảng `NhanVien` (MaNV, TenNV, Luong) và bảng `PhongBan` (MaPB, TenPB). Mỗi nhân viên thuộc về một phòng ban (có cột `MaPB` trong bảng `NhanVien`). Để lấy danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, bạn sẽ liên kết hai bảng dựa trên cột nào?

  • A. NhanVien.MaNV và PhongBan.MaPB
  • B. NhanVien.TenNV và PhongBan.TenPB
  • C. NhanVien.MaPB và PhongBan.MaPB
  • D. Không cần liên kết nếu tên cột giống nhau

Câu 23: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng, kết quả trả về sẽ bao gồm các dòng dữ liệu thỏa mãn điều kiện nào?

  • A. Các dòng có giá trị khớp nhau ở cột liên kết trong cả hai bảng.
  • B. Tất cả các dòng từ bảng bên trái và các dòng khớp từ bảng bên phải.
  • C. Tất cả các dòng từ bảng bên phải và các dòng khớp từ bảng bên trái.
  • D. Tất cả các dòng từ cả hai bảng, kể cả khi không có sự khớp nối.

Câu 24: Bạn cần thay đổi kiểu dữ liệu của cột `NamXuatBan` trong bảng `Sach` từ INT sang SMALLINT. Câu lệnh SQL DDL nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. UPDATE TABLE Sach CHANGE COLUMN NamXuatBan TO SMALLINT;
  • B. ALTER TABLE Sach MODIFY COLUMN NamXuatBan SMALLINT;
  • C. CHANGE COLUMN NamXuatBan SMALLINT ON Sach;
  • D. ALTER COLUMN NamXuatBan SMALLINT IN Sach;

Câu 25: Cho bảng `DonHang` với cột `TongTien`. Bạn muốn tìm tổng doanh thu từ tất cả các đơn hàng. Hàm tổng hợp nào sau đây được sử dụng?

  • A. COUNT(TongTien)
  • B. AVG(TongTien)
  • C. SUM(TongTien)
  • D. MAX(TongTien)

Câu 26: Bạn muốn tìm đơn hàng có tổng tiền lớn nhất từ bảng `DonHang`. Hàm tổng hợp nào sau đây được sử dụng?

  • A. COUNT(TongTien)
  • B. AVG(TongTien)
  • C. SUM(TongTien)
  • D. MAX(TongTien)

Câu 27: Mệnh đề nào sau đây được sử dụng trong câu lệnh SELECT để loại bỏ các dòng trùng lặp trong kết quả?

  • A. DISTINCT
  • B. UNIQUE
  • C. SINGLE
  • D. NODUPLICATE

Câu 28: Bạn có bảng `SanPham` (MaSP, TenSP, Gia). Bạn muốn lấy danh sách tất cả tên sản phẩm và giá của chúng, sau đó sắp xếp theo giá giảm dần. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham SORT BY Gia DESC;
  • B. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham ORDER BY Gia DESC;
  • C. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham ORDER Gia DESC;
  • D. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham WHERE ORDER BY Gia DESC;

Câu 29: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để xóa tất cả các dòng dữ liệu khỏi một bảng nhưng vẫn giữ lại cấu trúc của bảng đó?

  • A. DROP TABLE
  • B. DELETE FROM table_name;
  • C. TRUNCATE TABLE table_name;
  • D. CLEAR TABLE

Câu 30: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu lệnh SELECT độc lập, miễn là các câu lệnh SELECT đó có cùng số lượng cột và kiểu dữ liệu tương thích?

  • A. UNION
  • B. JOIN
  • C. MERGE
  • D. COMBINE

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện cần lưu trữ thông tin về sách. Để tạo một bảng mới có tên `Sach` với các cột cơ bản như `MaSach` (khóa chính, kiểu số nguyên), `TenSach` (kiểu chuỗi, không được để trống) và `NamXuatBan` (kiểu số nguyên), câu lệnh SQL DDL nào sau đây là đúng cú pháp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử bạn có bảng `DocGia` với các cột `MaDocGia`, `TenDocGia`, `NgaySinh`. Bạn muốn thêm cột mới `DiaChi` (kiểu chuỗi, cho phép để trống) vào bảng này. Câu lệnh SQL DDL nào thực hiện được yêu cầu đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bạn cần xóa toàn bộ bảng `Sach` cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu. Câu lệnh SQL DDL nào được sử dụng cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bạn muốn thêm thông tin về một cuốn sách mới vào bảng `Sach` (có cấu trúc như Câu 1). Cuốn sách có mã `101`, tên `Tin hoc 11`, xuất bản năm `2023`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây thực hiện đúng việc thêm dữ liệu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bạn muốn cập nhật năm xuất bản của cuốn sách có mã `101` trong bảng `Sach` thành `2024`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bạn cần xóa cuốn sách có mã `101` khỏi bảng `Sach`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây thực hiện được yêu cầu đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để lấy tất cả thông tin (tất cả các cột và tất cả các dòng) từ bảng `DocGia`, câu lệnh SQL DML nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bạn muốn lấy ra chỉ tên và năm xuất bản của tất cả các cuốn sách trong bảng `Sach`. Câu lệnh SQL DML nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để lấy ra thông tin của những cuốn sách được xuất bản sau năm 2020 từ bảng `Sach`, mệnh đề WHERE nào sau đây được sử dụng trong câu lệnh SELECT?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bạn muốn hiển thị danh sách tên sách từ bảng `Sach` theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần. Mệnh đề ORDER BY nào sau đây là đúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hàm tổng hợp (Aggregate function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng dòng dữ liệu trong một bảng hoặc trong một nhóm dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử bảng `MuonSach` lưu thông tin các lần mượn sách, bao gồm cột `MaSach` và `MaDocGia`. Để đếm tổng số lần một cuốn sách cụ thể (ví dụ: `MaSach` = 101) đã được mượn, bạn sử dụng câu lệnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cho hai bảng `SinhVien` (MaSV, TenSV) và `Diem` (MaSV, MonHoc, DiemSo). Để lấy ra tên của tất cả sinh viên cùng với điểm số môn Toán của họ (nếu có), bạn cần liên kết hai bảng này. Loại kết nối (JOIN) nào phù hợp nhất để đảm bảo hiển thị cả sinh viên chưa có điểm Toán?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xét câu lệnh SQL sau:
`SELECT TenSach FROM Sach WHERE NamXuatBan BETWEEN 2018 AND 2022;`
Câu lệnh này sẽ trả về kết quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong SQL, mệnh đề GROUP BY thường được sử dụng kết hợp với các hàm tổng hợp (COUNT, SUM, AVG, MIN, MAX). Chức năng chính của GROUP BY là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bạn muốn tính số lượng sách được xuất bản trong mỗi năm từ bảng `Sach`. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng để thực hiện điều đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Mệnh đề HAVING trong SQL được sử dụng để làm gì và nó khác với mệnh đề WHERE như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Bạn muốn tìm các năm xuất bản mà trong năm đó có ít nhất 5 cuốn sách được xuất bản. Sau khi nhóm dữ liệu theo `NamXuatBan`, bạn sử dụng mệnh đề nào để lọc các nhóm có số lượng sách lớn hơn hoặc bằng 5?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong SQL, câu lệnh GRANT được sử dụng để cấp quyền cho người dùng. Nếu bạn muốn cấp cho người dùng 'thu_vien' quyền chỉ được phép xem dữ liệu (SELECT) từ bảng `Sach`, câu lệnh DCL nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ngược lại với GRANT, câu lệnh SQL DCL nào được sử dụng để thu hồi quyền truy cập đã cấp cho người dùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bạn muốn lấy ra tên của 10 cuốn sách mới nhất (có `NamXuatBan` lớn nhất) từ bảng `Sach`. Giả sử hệ quản trị CSDL của bạn hỗ trợ mệnh đề LIMIT. Câu lệnh nào sau đây có thể thực hiện được điều đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cho bảng `NhanVien` (MaNV, TenNV, Luong) và bảng `PhongBan` (MaPB, TenPB). Mỗi nhân viên thuộc về một phòng ban (có cột `MaPB` trong bảng `NhanVien`). Để lấy danh sách tên nhân viên và tên phòng ban mà họ làm việc, bạn sẽ liên kết hai bảng dựa trên cột nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng, kết quả trả về sẽ bao gồm các dòng dữ liệu thỏa mãn điều kiện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn cần thay đổi kiểu dữ liệu của cột `NamXuatBan` trong bảng `Sach` từ INT sang SMALLINT. Câu lệnh SQL DDL nào sau đây có thể được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cho bảng `DonHang` với cột `TongTien`. Bạn muốn tìm tổng doanh thu từ tất cả các đơn hàng. Hàm tổng hợp nào sau đây được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bạn muốn tìm đơn hàng có tổng tiền lớn nhất từ bảng `DonHang`. Hàm tổng hợp nào sau đây được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mệnh đề nào sau đây được sử dụng trong câu lệnh SELECT để loại bỏ các dòng trùng lặp trong kết quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bạn có bảng `SanPham` (MaSP, TenSP, Gia). Bạn muốn lấy danh sách tất cả tên sản phẩm và giá của chúng, sau đó sắp xếp theo giá giảm dần. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để xóa tất cả các dòng dữ liệu khỏi một bảng nhưng vẫn giữ lại cấu trúc của bảng đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu lệnh SELECT độc lập, miễn là các câu lệnh SELECT đó có cùng số lượng cột và kiểu dữ liệu tương thích?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người quản trị cơ sở dữ liệu cần tạo một cấu trúc bảng mới để lưu trữ thông tin về các sản phẩm. Cần sử dụng thành phần nào của ngôn ngữ SQL để thực hiện thao tác này?

  • A. DML (Data Manipulation Language)
  • B. DDL (Data Definition Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 2: Để thêm một cột mới có tên "Email" (kiểu dữ liệu VARCHAR(100)) vào bảng "NhanVien" đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. ADD COLUMN Email VARCHAR(100) TO TABLE NhanVien;
  • B. MODIFY TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);
  • C. ALTER TABLE NhanVien ADD COLUMN Email VARCHAR(100);
  • D. UPDATE TABLE NhanVien ADD Email VARCHAR(100);

Câu 3: Giả sử bạn có bảng "SinhVien" với các cột "MaSV", "TenSV", "NgaySinh", "DiemTrungBinh". Để lấy ra tất cả các sinh viên có điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8.0, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT * FROM SinhVien WITH DiemTrungBinh >= 8.0;
  • B. SELECT * FROM SinhVien FILTER DiemTrungBinh >= 8.0;
  • C. GET * FROM SinhVien WHERE DiemTrungBinh >= 8.0;
  • D. SELECT * FROM SinhVien WHERE DiemTrungBinh >= 8.0;

Câu 4: Để thêm một dòng dữ liệu mới vào bảng "MonHoc" (có các cột "MaMH", "TenMH", "SoTinChi") với Mã môn học là "CS101", Tên môn học là "Co So Du Lieu" và Số tín chỉ là 3, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. ADD INTO MonHoc VALUES ("CS101", "Co So Du Lieu", 3);
  • B. INSERT INTO MonHoc (MaMH, TenMH, SoTinChi) VALUES ("CS101", "Co So Du Lieu", 3);
  • C. CREATE RECORD MonHoc ("CS101", "Co So Du Lieu", 3);
  • D. PUT INTO MonHoc VALUES ("CS101", "Co So Du Lieu", 3);

Câu 5: Giả sử bạn có bảng "SanPham" với các cột "MaSP", "TenSP", "GiaBan", "SoLuongTon". Bạn muốn cập nhật giá bán của sản phẩm có Mã sản phẩm là "SP005" lên 250000. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. UPDATE SanPham SET GiaBan = 250000 WHERE MaSP = "SP005";
  • B. MODIFY SanPham SET GiaBan = 250000 FOR MaSP = "SP005";
  • C. ALTER TABLE SanPham UPDATE GiaBan = 250000 WHERE MaSP = "SP005";
  • D. SET GiaBan = 250000 IN SanPham WHERE MaSP = "SP005";

Câu 6: Để xóa tất cả các dòng dữ liệu trong bảng "DonHang" mà không xóa cấu trúc của bảng, câu lệnh SQL nào sau đây là hiệu quả nhất (trong hầu hết các hệ quản trị CSDL)?

  • A. DELETE FROM DonHang;
  • B. DROP TABLE DonHang;
  • C. TRUNCATE TABLE DonHang;
  • D. REMOVE ALL FROM DonHang;

Câu 7: Bạn muốn lấy danh sách tên các sinh viên từ bảng "SinhVien" và sắp xếp theo thứ tự tên từ A đến Z. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSV FROM SinhVien ORDER BY TenSV ASC;
  • B. SELECT TenSV FROM SinhVien SORT BY TenSV;
  • C. ORDER TenSV FROM SinhVien ASC;
  • D. SELECT TenSV FROM SinhVien GROUP BY TenSV;

Câu 8: Hàm tổng hợp (Aggregate Function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng dòng dữ liệu trong một bảng hoặc một nhóm?

  • A. SUM()
  • B. AVG()
  • C. COUNT()
  • D. TOTAL()

Câu 9: Cho hai bảng "DonHang" (MaDH, MaKH, NgayDH, TongTien) và "KhachHang" (MaKH, TenKH, DiaChi). Để lấy danh sách Mã đơn hàng, Ngày đặt hàng và Tên khách hàng cho tất cả các đơn hàng, cần sử dụng loại kết nối (JOIN) nào?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN
  • C. RIGHT JOIN
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 10: Giả sử bạn có bảng "DiemThi" (MaSV, MaMH, Diem). Để tính điểm trung bình của tất cả các môn học cho mỗi sinh viên, bạn cần sử dụng mệnh đề nào sau đây trong câu lệnh SELECT?

  • A. ORDER BY MaSV
  • B. GROUP BY MaSV
  • C. WHERE MaSV IS NOT NULL
  • D. HAVING AVG(Diem)

Câu 11: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để cấp quyền "SELECT" trên bảng "SanPham" cho người dùng có tên "hocsinh"?

  • A. GIVE SELECT ON SanPham TO hocsinh;
  • B. ALLOW SELECT SanPham FOR hocsinh;
  • C. SET PERMISSION SELECT ON SanPham TO hocsinh;
  • D. GRANT SELECT ON SanPham TO hocsinh;

Câu 12: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các dòng dữ liệu dựa trên một điều kiện.
  • B. Nhóm các dòng dữ liệu có cùng giá trị.
  • C. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • D. Giới hạn số lượng dòng trả về.

Câu 13: Bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong cột "Luong" của bảng "NhanVien". Hàm tổng hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

  • A. SUM()
  • B. MAX()
  • C. AVG()
  • D. COUNT()

Câu 14: Khi sử dụng mệnh đề `GROUP BY` trong câu lệnh `SELECT`, bạn có thể sử dụng hàm tổng hợp (như COUNT, SUM, AVG) trên các cột không nằm trong danh sách `GROUP BY`. Phát biểu này là Đúng hay Sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng với hàm COUNT()
  • D. Chỉ đúng với hàm SUM() và AVG()

Câu 15: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn một bảng (bao gồm cả cấu trúc và dữ liệu) khỏi cơ sở dữ liệu?

  • A. DROP TABLE
  • B. DELETE TABLE
  • C. REMOVE TABLE
  • D. ERASE TABLE

Câu 16: Bạn muốn lấy ra tên của tất cả các khách hàng từ bảng "KhachHang" và chỉ hiển thị 10 khách hàng đầu tiên. Câu lệnh SQL nào sau đây (giả sử hệ quản trị hỗ trợ LIMIT) thực hiện được điều này?

  • A. SELECT TOP 10 TenKH FROM KhachHang;
  • B. SELECT TenKH FROM KhachHang FIRST 10;
  • C. SELECT TenKH FROM KhachHang LIMIT 10;
  • D. LIMIT 10 SELECT TenKH FROM KhachHang;

Câu 17: Cho bảng "SanPham" (MaSP, TenSP, GiaBan, MaLoai). Bạn muốn tìm tổng số lượng sản phẩm cho mỗi loại sản phẩm. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT MaLoai, COUNT(*) FROM SanPham WHERE MaLoai IS NOT NULL;
  • B. SELECT MaLoai, COUNT(*) FROM SanPham GROUP BY MaLoai;
  • C. SELECT MaLoai, COUNT(MaSP) FROM SanPham ORDER BY MaLoai;
  • D. GROUP BY MaLoai SELECT MaLoai, COUNT(*) FROM SanPham;

Câu 18: Để lọc các nhóm kết quả sau khi đã sử dụng mệnh đề `GROUP BY`, người ta sử dụng mệnh đề nào trong SQL?

  • A. WHERE
  • B. FILTER
  • C. SELECT
  • D. HAVING

Câu 19: Giả sử bạn có bảng "DonHang" (MaDH, MaKH, TongTien). Bạn muốn tìm các khách hàng (dựa trên MaKH) có tổng giá trị đơn hàng lớn hơn 1.000.000. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang GROUP BY MaKH HAVING SUM(TongTien) > 1000000;
  • B. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang WHERE SUM(TongTien) > 1000000 GROUP BY MaKH;
  • C. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang HAVING SUM(TongTien) > 1000000;
  • D. SELECT MaKH, SUM(TongTien) FROM DonHang GROUP BY MaKH WHERE TongTien > 1000000;

Câu 20: Lệnh `REVOKE` trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo mới người dùng.
  • B. Xóa người dùng.
  • C. Thu hồi quyền truy cập của người dùng.
  • D. Thay đổi mật khẩu người dùng.

Câu 21: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, ràng buộc (constraint) nào đảm bảo rằng mỗi giá trị trong một cột là duy nhất và không được để trống (NULL)?

  • A. UNIQUE
  • B. NOT NULL
  • C. FOREIGN KEY
  • D. PRIMARY KEY

Câu 22: Cho bảng "NhanVien" (MaNV, TenNV, MaPhong). Bảng "PhongBan" (MaPhong, TenPhong). Để lấy ra tên của tất cả nhân viên cùng với tên phòng ban mà họ thuộc về, câu lệnh JOIN nào sau đây là phù hợp nhất khi chỉ muốn lấy những nhân viên đã được gán vào một phòng ban cụ thể?

  • A. SELECT N.TenNV, P.TenPhong FROM NhanVien N INNER JOIN PhongBan P ON N.MaPhong = P.MaPhong;
  • B. SELECT N.TenNV, P.TenPhong FROM NhanVien N LEFT JOIN PhongBan P ON N.MaPhong = P.MaPhong;
  • C. SELECT N.TenNV, P.TenPhong FROM NhanVien N RIGHT JOIN PhongBan P ON N.MaPhong = P.MaPhong;
  • D. SELECT N.TenNV, P.TenPhong FROM NhanVien N FULL OUTER JOIN PhongBan P ON N.MaPhong = P.MaPhong;

Câu 23: Câu lệnh SQL `SELECT DISTINCT TenSP FROM SanPham;` có chức năng gì?

  • A. Trả về tất cả tên sản phẩm, bao gồm cả các tên trùng lặp.
  • B. Trả về danh sách các tên sản phẩm duy nhất (loại bỏ các tên trùng lặp).
  • C. Đếm số lượng tên sản phẩm khác nhau.
  • D. Sắp xếp tên sản phẩm theo thứ tự bảng chữ cái.

Câu 24: Trong mệnh đề `WHERE`, để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một danh sách các giá trị cụ thể hay không, ta sử dụng toán tử nào?

  • A. BETWEEN
  • B. LIKE
  • C. IN
  • D. EXIST

Câu 25: Giả sử bạn có bảng "SanPham" với cột "TenSP". Bạn muốn tìm tất cả sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ "A". Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT * FROM SanPham WHERE TenSP LIKE "A%";
  • B. SELECT * FROM SanPham WHERE TenSP = "A*";
  • C. SELECT * FROM SanPham WHERE TenSP STARTING WITH "A";
  • D. SELECT * FROM SanPham WHERE TenSP MATCHES "A%";

Câu 26: Ràng buộc `FOREIGN KEY` trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Đảm bảo giá trị trong cột là duy nhất.
  • B. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng và đảm bảo dữ liệu tham chiếu tồn tại.
  • C. Ngăn không cho giá trị trong cột bị NULL.
  • D. Đặt một giá trị mặc định cho cột.

Câu 27: Bạn cần lấy ra tên của tất cả các nhân viên từ bảng "NhanVien" và sắp xếp theo tên giảm dần. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenNV FROM NhanVien ORDER BY TenNV ASC;
  • B. SELECT TenNV FROM NhanVien SORT BY TenNV DESC;
  • C. SELECT TenNV FROM NhanVien ORDER BY TenNV DESC;
  • D. SELECT TenNV FROM NhanVien GROUP BY TenNV DESC;

Câu 28: Giả sử bạn có bảng "DiemThi" (MaSV, MaMH, Diem). Để tìm điểm thấp nhất trong cột "Diem", bạn sẽ sử dụng hàm tổng hợp nào?

  • A. SUM()
  • B. AVG()
  • C. MAX()
  • D. MIN()

Câu 29: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng A và B dựa trên một điều kiện khớp, kết quả trả về sẽ bao gồm các dòng như thế nào?

  • A. Chỉ các dòng có giá trị khớp ở cả hai bảng A và B.
  • B. Tất cả các dòng từ bảng A và các dòng khớp từ bảng B.
  • C. Tất cả các dòng từ bảng B và các dòng khớp từ bảng A.
  • D. Tất cả các dòng từ cả hai bảng A và B, kết hợp khi có khớp.

Câu 30: Bạn muốn tạo một bảng mới tên là "LopHoc" với hai cột: "MaLop" (kiểu INT, là khóa chính) và "TenLop" (kiểu VARCHAR(50), không được rỗng). Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. CREATE TABLE LopHoc (MaLop INT PRIMARY KEY, TenLop VARCHAR(50) NULL);
  • B. CREATE TABLE LopHoc (MaLop INT PRIMARY KEY, TenLop VARCHAR(50) NOT NULL);
  • C. CREATE LopHoc (MaLop INT PRIMARY KEY, TenLop VARCHAR(50) NOT NULL);
  • D. ADD TABLE LopHoc (MaLop INT PRIMARY KEY, TenLop VARCHAR(50) NOT NULL);

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một người quản trị cơ sở dữ liệu cần tạo một cấu trúc bảng mới để lưu trữ thông tin về các sản phẩm. Cần sử dụng thành phần nào của ngôn ngữ SQL để thực hiện thao tác này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Để thêm một cột mới có tên 'Email' (kiểu dữ liệu VARCHAR(100)) vào bảng 'NhanVien' đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bạn có bảng 'SinhVien' với các cột 'MaSV', 'TenSV', 'NgaySinh', 'DiemTrungBinh'. Để lấy ra tất cả các sinh viên có điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8.0, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để thêm một dòng dữ liệu mới vào bảng 'MonHoc' (có các cột 'MaMH', 'TenMH', 'SoTinChi') với Mã môn học là 'CS101', Tên môn học là 'Co So Du Lieu' và Số tín chỉ là 3, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử bạn có bảng 'SanPham' với các cột 'MaSP', 'TenSP', 'GiaBan', 'SoLuongTon'. Bạn muốn cập nhật giá bán của sản phẩm có Mã sản phẩm là 'SP005' lên 250000. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để xóa tất cả các dòng dữ liệu trong bảng 'DonHang' mà không xóa cấu trúc của bảng, câu lệnh SQL nào sau đây là hiệu quả nhất (trong hầu hết các hệ quản trị CSDL)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bạn muốn lấy danh sách tên các sinh viên từ bảng 'SinhVien' và sắp xếp theo thứ tự tên từ A đến Z. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hàm tổng hợp (Aggregate Function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng dòng dữ liệu trong một bảng hoặc một nhóm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Cho hai bảng 'DonHang' (MaDH, MaKH, NgayDH, TongTien) và 'KhachHang' (MaKH, TenKH, DiaChi). Để lấy danh sách Mã đơn hàng, Ngày đặt hàng và Tên khách hàng cho tất cả các đơn hàng, cần sử dụng loại kết nối (JOIN) nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Giả sử bạn có bảng 'DiemThi' (MaSV, MaMH, Diem). Để tính điểm trung bình của tất cả các môn học cho mỗi sinh viên, bạn cần sử dụng mệnh đề nào sau đây trong câu lệnh SELECT?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để cấp quyền 'SELECT' trên bảng 'SanPham' cho người dùng có tên 'hocsinh'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bạn muốn tìm giá trị lớn nhất trong cột 'Luong' của bảng 'NhanVien'. Hàm tổng hợp nào trong SQL sẽ giúp bạn làm điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi sử dụng mệnh đề `GROUP BY` trong câu lệnh `SELECT`, bạn có thể sử dụng hàm tổng hợp (như COUNT, SUM, AVG) trên các cột không nằm trong danh sách `GROUP BY`. Phát biểu này là Đúng hay Sai?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để loại bỏ hoàn toàn một bảng (bao gồm cả cấu trúc và dữ liệu) khỏi cơ sở dữ liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bạn muốn lấy ra tên của tất cả các khách hàng từ bảng 'KhachHang' và chỉ hiển thị 10 khách hàng đầu tiên. Câu lệnh SQL nào sau đây (giả sử hệ quản trị hỗ trợ LIMIT) thực hiện được điều này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cho bảng 'SanPham' (MaSP, TenSP, GiaBan, MaLoai). Bạn muốn tìm tổng số lượng sản phẩm cho mỗi loại sản phẩm. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Để lọc các nhóm kết quả sau khi đã sử dụng mệnh đề `GROUP BY`, người ta sử dụng mệnh đề nào trong SQL?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử bạn có bảng 'DonHang' (MaDH, MaKH, TongTien). Bạn muốn tìm các khách hàng (dựa trên MaKH) có tổng giá trị đơn hàng lớn hơn 1.000.000. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Lệnh `REVOKE` trong SQL được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, ràng buộc (constraint) nào đảm bảo rằng mỗi giá trị trong một cột là duy nhất và không được để trống (NULL)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cho bảng 'NhanVien' (MaNV, TenNV, MaPhong). Bảng 'PhongBan' (MaPhong, TenPhong). Để lấy ra tên của tất cả nhân viên cùng với tên phòng ban mà họ thuộc về, câu lệnh JOIN nào sau đây là phù hợp nhất khi chỉ muốn lấy những nhân viên đã được gán vào một phòng ban cụ thể?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Câu lệnh SQL `SELECT DISTINCT TenSP FROM SanPham;` có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong mệnh đề `WHERE`, để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một danh sách các giá trị cụ thể hay không, ta sử dụng toán tử nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử bạn có bảng 'SanPham' với cột 'TenSP'. Bạn muốn tìm tất cả sản phẩm có tên bắt đầu bằng chữ 'A'. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Ràng buộc `FOREIGN KEY` trong SQL được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Bạn cần lấy ra tên của tất cả các nhân viên từ bảng 'NhanVien' và sắp xếp theo tên giảm dần. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử bạn có bảng 'DiemThi' (MaSV, MaMH, Diem). Để tìm điểm thấp nhất trong cột 'Diem', bạn sẽ sử dụng hàm tổng hợp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng A và B dựa trên một điều kiện khớp, kết quả trả về sẽ bao gồm các dòng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bạn muốn tạo một bảng mới tên là 'LopHoc' với hai cột: 'MaLop' (kiểu INT, là khóa chính) và 'TenLop' (kiểu VARCHAR(50), không được rỗng). Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong SQL, nhóm các câu lệnh nào sau đây được sử dụng để định nghĩa hoặc sửa đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các đối tượng của nó (như bảng, view, index)?

  • A. DDL (Data Definition Language)
  • B. DML (Data Manipulation Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 2: Giả sử bạn có một bảng tên là `SINH_VIEN` với các cột `MaSV`, `TenSV`, `NgaySinh`. Bạn muốn thêm một cột mới tên là `GioiTinh` với kiểu dữ liệu TEXT vào bảng này. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng để thực hiện việc đó?

  • A. ADD COLUMN GioiTinh TEXT TO SINH_VIEN;
  • B. MODIFY TABLE SINH_VIEN ADD GioiTinh TEXT;
  • C. ALTER TABLE SINH_VIEN ADD GioiTinh TEXT;
  • D. UPDATE TABLE SINH_VIEN ADD GioiTinh TEXT;

Câu 3: Bảng `SAN_PHAM` có cấu trúc như sau: `MaSP INT PRIMARY KEY, TenSP VARCHAR(100) NOT NULL, Gia DECIMAL(10, 2), SoLuongTon INT`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ thêm một sản phẩm mới vào bảng này với đầy đủ thông tin?

  • A. INSERT INTO SAN_PHAM VALUES (101, "Laptop", 25000000, 15);
  • B. INSERT INTO SAN_PHAM (MaSP, TenSP, Gia, SoLuongTon) VALUES (101, "Laptop", 25000000, 15);
  • C. ADD NEW SAN_PHAM (101, "Laptop", 25000000, 15);
  • D. INSERT RECORD INTO SAN_PHAM VALUES (101, "Laptop", 25000000, 15);

Câu 4: Bạn muốn truy vấn tên của tất cả các học sinh nam từ bảng `HOC_SINH` có cột `TenHS` và `GioiTinh`. Giới tính nam được lưu là "Nam". Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. SELECT TenHS FROM HOC_SINH WHERE GioiTinh = "Nam";
  • B. SELECT * FROM HOC_SINH WHERE GioiTinh LIKE "Nam";
  • C. SELECT TenHS FROM HOC_SINH FILTER BY GioiTinh = "Nam";
  • D. SELECT TenHS, GioiTinh FROM HOC_SINH WHERE GioiTinh = "Nam";

Câu 5: Bảng `DIEM` có các cột `MaSV`, `MaMH`, `DiemSo`. Để lấy ra tất cả các bản ghi điểm của sinh viên có `MaSV` là "SV007" trong môn học có `MaMH` là "MHToan", câu lệnh SQL nào là đúng?

  • A. SELECT * FROM DIEM WHERE MaSV = "SV007" OR MaMH = "MHToan";
  • B. SELECT * FROM DIEM WHERE MaSV = "SV007", MaMH = "MHToan";
  • C. SELECT * FROM DIEM WHERE MaSV = "SV007" AND "MHToan";
  • D. SELECT * FROM DIEM WHERE MaSV = "SV007" AND MaMH = "MHToan";

Câu 6: Để sắp xếp kết quả truy vấn tên học sinh từ bảng `HOC_SINH` theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần của tên, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenHS FROM HOC_SINH SORT BY TenHS DESC;
  • B. SELECT TenHS FROM HOC_SINH ORDER BY TenHS DESC;
  • C. SELECT TenHS FROM HOC_SINH ARRANGE BY TenHS DESC;
  • D. SELECT TenHS FROM HOC_SINH GROUP BY TenHS DESC;

Câu 7: Bạn muốn đếm tổng số lượng học sinh trong bảng `HOC_SINH`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về kết quả này?

  • A. SELECT COUNT(*) FROM HOC_SINH;
  • B. SELECT SUM(*) FROM HOC_SINH;
  • C. SELECT AVG(*) FROM HOC_SINH;
  • D. SELECT COUNT(TenHS) FROM HOC_SINH;

Câu 8: Bảng `DIEM` chứa điểm số của học sinh (`DiemSo`). Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ tính điểm trung bình của tất cả các điểm trong bảng `DIEM`?

  • A. SELECT SUM(DiemSo) / COUNT(DiemSo) FROM DIEM;
  • B. SELECT TOTAL(DiemSo) FROM DIEM;
  • C. SELECT AVG(DiemSo) FROM DIEM;
  • D. SELECT MEAN(DiemSo) FROM DIEM;

Câu 9: Bạn muốn tìm điểm cao nhất (`DiemSo`) trong bảng `DIEM`. Câu lệnh SQL nào sau đây cho kết quả đúng?

  • A. SELECT TOP(DiemSo) FROM DIEM;
  • B. SELECT FIRST(DiemSo) FROM DIEM;
  • C. SELECT SUM(DiemSo) FROM DIEM;
  • D. SELECT MAX(DiemSo) FROM DIEM;

Câu 10: Bảng `DIEM` có các cột `MaSV`, `MaMH`, `DiemSo`. Để tính điểm trung bình cho mỗi môn học (`MaMH`), bạn cần nhóm dữ liệu theo `MaMH`. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện việc này?

  • A. SELECT MaMH, AVG(DiemSo) FROM DIEM GROUP BY MaMH;
  • B. SELECT MaMH, AVG(DiemSo) FROM DIEM ORDER BY MaMH;
  • C. SELECT AVG(DiemSo) FROM DIEM GROUP BY MaMH;
  • D. SELECT MaMH, AVG(DiemSo) FROM DIEM WHERE MaMH IS NOT NULL GROUP BY MaMH;

Câu 11: Sau khi nhóm điểm theo môn học ở Câu 10, bạn chỉ muốn hiển thị kết quả của những môn có điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8.0. Mệnh đề nào trong SQL được sử dụng để lọc các nhóm sau khi đã dùng `GROUP BY`?

  • A. WHERE
  • B. HAVING
  • C. FILTER
  • D. CONDITION

Câu 12: Để xóa tất cả các bản ghi trong bảng `HOC_SINH` mà học sinh đó có `GioiTinh` là "Nữ", câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. REMOVE FROM HOC_SINH WHERE GioiTinh = "Nữ";
  • B. DELETE HOC_SINH WHERE GioiTinh = "Nữ";
  • C. DELETE FROM HOC_SINH WHERE GioiTinh = "Nữ";
  • D. TRUNCATE TABLE HOC_SINH WHERE GioiTinh = "Nữ";

Câu 13: Bạn muốn cập nhật `SoLuongTon` của sản phẩm có `MaSP` là 105 trong bảng `SAN_PHAM` thành 50. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng việc này?

  • A. UPDATE SAN_PHAM SET SoLuongTon = 50 WHERE MaSP = 105;
  • B. MODIFY SAN_PHAM SET SoLuongTon = 50 WHERE MaSP = 105;
  • C. UPDATE SAN_PHAM WHERE MaSP = 105 SET SoLuongTon = 50;
  • D. UPDATE SAN_PHAM VALUES (SoLuongTon = 50) WHERE MaSP = 105;

Câu 14: Ràng buộc (constraint) nào trong SQL đảm bảo rằng giá trị trong một cột hoặc tập hợp các cột là duy nhất trên toàn bộ bảng, nhưng cho phép giá trị NULL?

  • A. PRIMARY KEY
  • B. UNIQUE
  • C. NOT NULL
  • D. CHECK

Câu 15: Ràng buộc `FOREIGN KEY` được sử dụng chủ yếu để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất.
  • B. Ngăn chặn giá trị NULL trong một cột.
  • C. Kiểm tra xem giá trị trong cột có thỏa mãn một điều kiện cụ thể không.
  • D. Thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa dữ liệu trong hai bảng.

Câu 16: Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ xóa hoàn toàn bảng `MON_HOC` cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu?

  • A. DROP TABLE MON_HOC;
  • B. DELETE TABLE MON_HOC;
  • C. REMOVE TABLE MON_HOC;
  • D. TRUNCATE TABLE MON_HOC;

Câu 17: Trong mệnh đề `WHERE`, toán tử nào sau đây được sử dụng để kiểm tra xem một giá trị có khớp với một mẫu ký tự cụ thể hay không?

  • A. MATCH
  • B. CONTAINS
  • C. LIKE
  • D. PATTERN

Câu 18: Bạn muốn tìm tất cả các sản phẩm trong bảng `SAN_PHAM` có `Gia` nằm trong khoảng từ 10,000,000 đến 20,000,000 (bao gồm cả hai giá trị biên). Câu lệnh SQL nào sử dụng toán tử `BETWEEN` là đúng nhất?

  • A. SELECT * FROM SAN_PHAM WHERE Gia > 10000000 AND Gia < 20000000;
  • B. SELECT * FROM SAN_PHAM WHERE Gia BETWEEN 10000000 AND 20000000;
  • C. SELECT * FROM SAN_PHAM WHERE Gia IN (10000000, 20000000);
  • D. SELECT * FROM SAN_PHAM WHERE Gia >= 10000000 OR Gia <= 20000000;

Câu 19: Mệnh đề `ORDER BY` trong câu lệnh `SELECT` có chức năng gì?

  • A. Lọc các dòng dữ liệu theo điều kiện.
  • B. Nhóm các dòng dữ liệu có cùng giá trị.
  • C. Chọn các cột sẽ hiển thị.
  • D. Sắp xếp các dòng kết quả theo một hoặc nhiều cột.

Câu 20: Lệnh `GRANT` trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Cấp quyền truy cập (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE) trên các đối tượng cơ sở dữ liệu cho người dùng hoặc vai trò.
  • B. Thu hồi quyền truy cập đã cấp.
  • C. Tạo mới người dùng trong hệ thống cơ sở dữ liệu.
  • D. Kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu trước khi chèn.

Câu 21: Lệnh `REVOKE` trong SQL được sử dụng để làm gì?

  • A. Xóa bỏ một đối tượng cơ sở dữ liệu.
  • B. Thêm một ràng buộc mới vào bảng.
  • C. Thu hồi các quyền truy cập đã được cấp trước đó cho người dùng hoặc vai trò.
  • D. Cập nhật thông tin về quyền truy cập.

Câu 22: Cú pháp cơ bản của câu lệnh `SELECT` để lấy tất cả các cột từ một bảng tên là `TEN_BANG` là gì?

  • A. GET ALL FROM TEN_BANG;
  • B. SELECT * FROM TEN_BANG;
  • C. RETRIEVE ALL FROM TEN_BANG;
  • D. SELECT ALL COLUMNS FROM TEN_BANG;

Câu 23: Trong bảng `DIEM` (`MaSV`, `MaMH`, `DiemSo`), bạn muốn tìm điểm thấp nhất của mỗi sinh viên. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT MaSV, MIN(DiemSo) FROM DIEM GROUP BY MaSV;
  • B. SELECT MaSV, MIN(DiemSo) FROM DIEM;
  • C. SELECT MIN(DiemSo) FROM DIEM GROUP BY MaSV;
  • D. SELECT MaSV, MIN(DiemSo) FROM DIEM ORDER BY MaSV;

Câu 24: Ràng buộc `NOT NULL` trong SQL có ý nghĩa gì?

  • A. Giá trị trong cột phải là duy nhất.
  • B. Giá trị trong cột phải tham chiếu đến một cột khác.
  • C. Giá trị trong cột phải thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
  • D. Giá trị trong cột không được để trống (chứa giá trị NULL).

Câu 25: Giả sử bạn cần xóa tất cả dữ liệu khỏi bảng `LOG_TAM` một cách nhanh chóng mà không cần ghi lại chi tiết từng dòng bị xóa và không cần giữ lại khả năng hoàn tác giao dịch. Lệnh nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. DELETE FROM LOG_TAM;
  • B. TRUNCATE TABLE LOG_TAM;
  • C. DROP TABLE LOG_TAM;
  • D. CLEAR TABLE LOG_TAM;

Câu 26: Trong SQL, toán tử `LIKE` thường được sử dụng kết hợp với ký tự đại diện (wildcard). Ký tự đại diện `%` có ý nghĩa gì?

  • A. Đại diện cho không hoặc nhiều ký tự bất kỳ.
  • B. Đại diện cho đúng một ký tự bất kỳ.
  • C. Đại diện cho một tập hợp các ký tự được chỉ định.
  • D. Đại diện cho một chữ số bất kỳ.

Câu 27: Toán tử `IN` trong mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

  • A. Kiểm tra xem giá trị có nằm trong một khoảng số hay không.
  • B. Kiểm tra xem giá trị có khớp với một mẫu ký tự hay không.
  • C. Kiểm tra xem giá trị có nằm trong một tập hợp các giá trị cụ thể hay không.
  • D. Kiểm tra xem giá trị có phải là NULL hay không.

Câu 28: Giả sử bảng `NHAN_VIEN` có cột `Luong`. Bạn muốn tăng lương của tất cả nhân viên có `ChucVu` là "Quản lý" thêm 5,000,000. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. UPDATE NHAN_VIEN ADD Luong = 5000000 WHERE ChucVu = "Quản lý";
  • B. UPDATE NHAN_VIEN SET Luong = 5000000 WHERE ChucVu = "Quản lý";
  • C. MODIFY NHAN_VIEN SET Luong = Luong + 5000000 WHERE ChucVu = "Quản lý";
  • D. UPDATE NHAN_VIEN SET Luong = Luong + 5000000 WHERE ChucVu = "Quản lý";

Câu 29: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc sử dụng `PRIMARY KEY` và `FOREIGN KEY` giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) và thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
  • D. Tự động tạo báo cáo từ dữ liệu.

Câu 30: Lợi ích chính của việc sử dụng ngôn ngữ SQL chuẩn hóa trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau (như MySQL, SQL Server, PostgreSQL) là gì?

  • A. Mỗi hệ quản trị CSDL sẽ có cú pháp SQL hoàn toàn khác nhau, giúp tối ưu cho từng hệ.
  • B. SQL chỉ cho phép thao tác dữ liệu, không thể định nghĩa cấu trúc.
  • C. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các hệ quản trị CSDL khác nhau vì cú pháp SQL cơ bản là tương tự nhau (tính di động).
  • D. SQL chỉ phù hợp với các cơ sở dữ liệu nhỏ, không dùng cho dữ liệu lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong SQL, nhóm các câu lệnh nào sau đây được sử dụng để định nghĩa hoặc sửa đổi cấu trúc của cơ sở dữ liệu và các đối tượng của nó (như bảng, view, index)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử bạn có một bảng tên là `SINH_VIEN` với các cột `MaSV`, `TenSV`, `NgaySinh`. Bạn muốn thêm một cột mới tên là `GioiTinh` với kiểu dữ liệu TEXT vào bảng này. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng để thực hiện việc đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bảng `SAN_PHAM` có cấu trúc như sau: `MaSP INT PRIMARY KEY, TenSP VARCHAR(100) NOT NULL, Gia DECIMAL(10, 2), SoLuongTon INT`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ thêm một sản phẩm mới vào bảng này với đầy đủ thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Bạn muốn truy vấn tên của tất cả các học sinh nam từ bảng `HOC_SINH` có cột `TenHS` và `GioiTinh`. Giới tính nam được lưu là 'Nam'. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bảng `DIEM` có các cột `MaSV`, `MaMH`, `DiemSo`. Để lấy ra tất cả các bản ghi điểm của sinh viên có `MaSV` là 'SV007' trong môn học có `MaMH` là 'MHToan', câu lệnh SQL nào là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để sắp xếp kết quả truy vấn tên học sinh từ bảng `HOC_SINH` theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần của tên, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bạn muốn đếm tổng số lượng học sinh trong bảng `HOC_SINH`. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ trả về kết quả này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Bảng `DIEM` chứa điểm số của học sinh (`DiemSo`). Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ tính điểm trung bình của tất cả các điểm trong bảng `DIEM`?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn muốn tìm điểm cao nhất (`DiemSo`) trong bảng `DIEM`. Câu lệnh SQL nào sau đây cho kết quả đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bảng `DIEM` có các cột `MaSV`, `MaMH`, `DiemSo`. Để tính điểm trung bình cho mỗi môn học (`MaMH`), bạn cần nhóm dữ liệu theo `MaMH`. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện việc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sau khi nhóm điểm theo môn học ở Câu 10, bạn chỉ muốn hiển thị kết quả của những môn có điểm trung bình lớn hơn hoặc bằng 8.0. Mệnh đề nào trong SQL được sử dụng để lọc các nhóm sau khi đã dùng `GROUP BY`?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để xóa tất cả các bản ghi trong bảng `HOC_SINH` mà học sinh đó có `GioiTinh` là 'Nữ', câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bạn muốn cập nhật `SoLuongTon` của sản phẩm có `MaSP` là 105 trong bảng `SAN_PHAM` thành 50. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng việc này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ràng buộc (constraint) nào trong SQL đảm bảo rằng giá trị trong một cột hoặc tập hợp các cột là duy nhất trên toàn bộ bảng, nhưng cho phép giá trị NULL?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ràng buộc `FOREIGN KEY` được sử dụng chủ yếu để làm gì trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ xóa hoàn toàn bảng `MON_HOC` cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong mệnh đề `WHERE`, toán tử nào sau đây được sử dụng để kiểm tra xem một giá trị có khớp với một mẫu ký tự cụ thể hay không?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bạn muốn tìm tất cả các sản phẩm trong bảng `SAN_PHAM` có `Gia` nằm trong khoảng từ 10,000,000 đến 20,000,000 (bao gồm cả hai giá trị biên). Câu lệnh SQL nào sử dụng toán tử `BETWEEN` là đúng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Mệnh đề `ORDER BY` trong câu lệnh `SELECT` có chức năng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Lệnh `GRANT` trong SQL được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Lệnh `REVOKE` trong SQL được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Cú pháp cơ bản của câu lệnh `SELECT` để lấy tất cả các cột từ một bảng tên là `TEN_BANG` là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bảng `DIEM` (`MaSV`, `MaMH`, `DiemSo`), bạn muốn tìm điểm thấp nhất của mỗi sinh viên. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Ràng buộc `NOT NULL` trong SQL có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giả sử bạn cần xóa tất cả dữ liệu khỏi bảng `LOG_TAM` một cách nhanh chóng mà không cần ghi lại chi tiết từng dòng bị xóa và không cần giữ lại khả năng hoàn tác giao dịch. Lệnh nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong SQL, toán tử `LIKE` thường được sử dụng kết hợp với ký tự đại diện (wildcard). Ký tự đại diện `%` có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Toán tử `IN` trong mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử bảng `NHAN_VIEN` có cột `Luong`. Bạn muốn tăng lương của tất cả nhân viên có `ChucVu` là 'Quản lý' thêm 5,000,000. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc sử dụng `PRIMARY KEY` và `FOREIGN KEY` giúp đảm bảo điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Lợi ích chính của việc sử dụng ngôn ngữ SQL chuẩn hóa trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác nhau (như MySQL, SQL Server, PostgreSQL) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng cơ sở dữ liệu.
  • B. Định nghĩa cấu trúc, thao tác và kiểm soát dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  • C. Viết các chương trình ứng dụng xử lý dữ liệu.
  • D. Quản lý hệ điều hành máy chủ cơ sở dữ liệu.

Câu 2: Thành phần nào của ngôn ngữ SQL chịu trách nhiệm cho việc tạo mới, sửa đổi hoặc xóa bỏ các đối tượng trong cơ sở dữ liệu như bảng (table), khung nhìn (view), hoặc chỉ mục (index)?

  • A. DDL (Data Definition Language)
  • B. DML (Data Manipulation Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 3: Thành phần DML (Data Manipulation Language) trong SQL bao gồm các loại câu lệnh chính nào?

  • A. CREATE, ALTER, DROP
  • B. GRANT, REVOKE
  • C. COMMIT, ROLLBACK
  • D. SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE

Câu 4: Bạn muốn tạo một bảng mới tên là `SANPHAM` để lưu trữ thông tin về các sản phẩm. Bảng này cần có các cột: `MaSP` (kiểu chuỗi, là khóa chính), `TenSP` (kiểu chuỗi), `Gia` (kiểu số thực), và `SoLuongTon` (kiểu số nguyên). Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng để tạo bảng này?

  • A. CREATE TABLE SANPHAM (MaSP VARCHAR(10) PRIMARY KEY, TenSP VARCHAR(100), Gia REAL, SoLuongTon INT);
  • B. INSERT INTO TABLE SANPHAM (MaSP VARCHAR(10) PRIMARY KEY, TenSP VARCHAR(100), Gia REAL, SoLuongTon INT);
  • C. CREATE DATABASE SANPHAM (MaSP VARCHAR(10) PRIMARY KEY, TenSP VARCHAR(100), Gia REAL, SoLuongTon INT);
  • D. ADD TABLE SANPHAM (MaSP VARCHAR(10) PRIMARY KEY, TenSP VARCHAR(100), Gia REAL, SoLuongTon INT);

Câu 5: Để thêm một dòng dữ liệu mới vào bảng `SANPHAM` với mã sản phẩm "SP001", tên "Laptop", giá 15000000, và số lượng tồn 20, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng nhất?

  • A. ADD INTO SANPHAM VALUES ("SP001", "Laptop", 15000000, 20);
  • B. INSERT ROW SANPHAM VALUES ("SP001", "Laptop", 15000000, 20);
  • C. INSERT INTO SANPHAM (MaSP, TenSP, Gia, SoLuongTon) VALUES ("SP001", "Laptop", 15000000, 20);
  • D. UPDATE SANPHAM SET MaSP = "SP001", TenSP = "Laptop", Gia = 15000000, SoLuongTon = 20;

Câu 6: Bạn muốn lấy thông tin (tất cả các cột) của tất cả các sản phẩm từ bảng `SANPHAM` có số lượng tồn kho (`SoLuongTon`) nhỏ hơn 5. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT * FROM SANPHAM WHERE SoLuongTon < 5;
  • B. SELECT * FROM SANPHAM HAVING SoLuongTon < 5;
  • C. SELECT * FROM SANPHAM FILTER SoLuongTon < 5;
  • D. SELECT * FROM SANPHAM ORDER BY SoLuongTon < 5;

Câu 7: Để cập nhật giá (`Gia`) của sản phẩm có mã "SP001" trong bảng `SANPHAM` thành 16000000, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. UPDATE SANPHAM WHERE MaSP = "SP001" SET Gia = 16000000;
  • B. UPDATE SANPHAM SET Gia = 16000000 WHERE MaSP = "SP001";
  • C. MODIFY SANPHAM SET Gia = 16000000 WHERE MaSP = "SP001";
  • D. ALTER TABLE SANPHAM SET Gia = 16000000 WHERE MaSP = "SP001";

Câu 8: Bạn muốn xóa sản phẩm có mã "SP005" khỏi bảng `SANPHAM`. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. REMOVE FROM SANPHAM WHERE MaSP = "SP005";
  • B. ERASE FROM SANPHAM WHERE MaSP = "SP005";
  • C. DROP SANPHAM WHERE MaSP = "SP005";
  • D. DELETE FROM SANPHAM WHERE MaSP = "SP005";

Câu 9: Để lấy tên và giá của tất cả các sản phẩm từ bảng `SANPHAM` và sắp xếp kết quả theo giá tăng dần, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM ORDER BY Gia ASC;
  • B. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM SORT BY Gia ASC;
  • C. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM ORDER BY Gia DESC;
  • D. SELECT TenSP, Gia FROM SANPHAM SORT Gia ASC;

Câu 10: Giả sử bạn có bảng `DONHANG` với cột `TongTien` (tổng giá trị đơn hàng). Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ tính tổng giá trị của tất cả các đơn hàng trong bảng?

  • A. AVG(TongTien) FROM DONHANG;
  • B. COUNT(TongTien) FROM DONHANG;
  • C. SELECT SUM(TongTien) FROM DONHANG;
  • D. SELECT TOTAL(TongTien) FROM DONHANG;

Câu 11: Hàm tổng hợp (aggregate function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng dòng trong một bảng hoặc số lượng giá trị không phải NULL trong một cột?

  • A. COUNT()
  • B. SUM()
  • C. AVG()
  • D. MAX()

Câu 12: Bạn muốn lấy giá trị nhỏ nhất trong cột `Gia` của bảng `SANPHAM`. Hàm tổng hợp nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

  • A. SUM(Gia)
  • B. MIN(Gia)
  • C. AVG(Gia)
  • D. COUNT(Gia)

Câu 13: Trong câu lệnh `SELECT` có sử dụng mệnh đề `GROUP BY`, mệnh đề nào sau đây được sử dụng để lọc các nhóm dựa trên kết quả của hàm tổng hợp (ví dụ: chỉ hiển thị các nhóm có tổng lớn hơn một giá trị nào đó)?

  • A. WHERE
  • B. ORDER BY
  • C. HAVING
  • D. FILTER

Câu 14: Giả sử bạn có bảng `NHANVIEN` với các cột `MaNV`, `TenNV`, `PhongBan`, `Luong`. Để tính tổng lương của tất cả nhân viên trong mỗi phòng ban, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT PhongBan, SUM(Luong) FROM NHANVIEN GROUP BY PhongBan;
  • B. SELECT PhongBan, SUM(Luong) FROM NHANVIEN;
  • C. SELECT SUM(Luong) FROM NHANVIEN GROUP BY PhongBan;
  • D. SELECT PhongBan, SUM(Luong) FROM NHANVIEN ORDER BY PhongBan;

Câu 15: Sử dụng bảng `NHANVIEN` như trên. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ liệt kê các phòng ban có tổng lương của nhân viên lớn hơn 50.000.000?

  • A. SELECT PhongBan FROM NHANVIEN WHERE SUM(Luong) > 50000000 GROUP BY PhongBan;
  • B. SELECT PhongBan FROM NHANVIEN GROUP BY PhongBan HAVING SUM(Luong) > 50000000;
  • C. SELECT PhongBan, SUM(Luong) FROM NHANVIEN WHERE SUM(Luong) > 50000000;
  • D. SELECT PhongBan FROM NHANVIEN HAVING SUM(Luong) > 50000000;

Câu 16: Bạn có hai bảng: `KHACHHANG` (`MaKH`, `TenKH`) và `DONHANG` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDH`). Để lấy tên của khách hàng cùng với mã đơn hàng mà họ đã đặt, bạn sẽ cần kết hợp dữ liệu từ hai bảng này. Loại thao tác nào trong SQL được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên cột liên quan?

  • A. JOIN
  • B. GROUP BY
  • C. UNION
  • D. MERGE

Câu 17: Sử dụng hai bảng `KHACHHANG` và `DONHANG` như ở Câu 16. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện việc kết nối (JOIN) hai bảng này để lấy tên khách hàng và mã đơn hàng tương ứng?

  • A. SELECT K.TenKH, D.MaDH FROM KHACHHANG K AND DONHANG D ON K.MaKH = D.MaKH;
  • B. SELECT K.TenKH, D.MaDH FROM KHACHHANG K JOIN DONHANG D WHERE K.MaKH = D.MaKH;
  • C. SELECT K.TenKH, D.MaDH FROM KHACHHANG K, DONHANG D HAVING K.MaKH = D.MaKH;
  • D. SELECT K.TenKH, D.MaDH FROM KHACHHANG K JOIN DONHANG D ON K.MaKH = D.MaKH;

Câu 18: Bạn cần thêm một cột mới tên là `Email` với kiểu dữ liệu chuỗi (VARCHAR) vào bảng `NHANVIEN`. Câu lệnh DDL nào sau đây là đúng để thực hiện việc này?

  • A. ALTER TABLE NHANVIEN ADD COLUMN Email VARCHAR(100);
  • B. ADD COLUMN Email VARCHAR(100) TO TABLE NHANVIEN;
  • C. MODIFY TABLE NHANVIEN ADD Email VARCHAR(100);
  • D. UPDATE TABLE NHANVIEN ADD COLUMN Email VARCHAR(100);

Câu 19: Để xóa hoàn toàn bảng `SANPHAM` cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu, câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng?

  • A. DELETE TABLE SANPHAM;
  • B. REMOVE TABLE SANPHAM;
  • C. DROP TABLE SANPHAM;
  • D. TRUNCATE TABLE SANPHAM;

Câu 20: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì trong câu lệnh `SELECT`, `UPDATE` hoặc `DELETE`?

  • A. Sắp xếp kết quả truy vấn.
  • B. Lọc các dòng dữ liệu dựa trên một hoặc nhiều điều kiện.
  • C. Nhóm các dòng dữ liệu lại với nhau.
  • D. Xác định các cột sẽ được hiển thị.

Câu 21: Bạn muốn tìm tất cả nhân viên trong bảng `NHANVIEN` có tên bắt đầu bằng chữ "L". Câu lệnh SQL với mệnh đề `WHERE` nào sau đây là đúng?

  • A. WHERE TenNV LIKE "L%";
  • B. WHERE TenNV = "L*";
  • C. WHERE TenNV CONTAIN "L";
  • D. WHERE TenNV STARTWITH "L";

Câu 22: Để chọn tất cả các đơn hàng từ bảng `DONHANG` có tổng tiền (`TongTien`) nằm trong khoảng từ 1.000.000 đến 5.000.000 (bao gồm cả hai giá trị), câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. WHERE TongTien IN (1000000, 5000000);
  • B. WHERE TongTien > 1000000 AND TongTien < 5000000;
  • C. WHERE TongTien BETWEEN 1000000 AND 5000000;
  • D. WHERE TongTien = RANGE(1000000, 5000000);

Câu 23: Trong SQL, toán tử nào được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều điều kiện trong mệnh đề `WHERE`, yêu cầu TẤT CẢ các điều kiện đó phải đúng để một dòng được chọn?

  • A. AND
  • B. OR
  • C. NOT
  • D. BETWEEN

Câu 24: Toán tử `OR` trong mệnh đề `WHERE` của SQL có ý nghĩa gì?

  • A. Yêu cầu cả hai điều kiện phải đúng.
  • B. Yêu cầu ít nhất một trong các điều kiện phải đúng.
  • C. Phủ định điều kiện.
  • D. So sánh hai giá trị có bằng nhau hay không.

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh `GRANT` thuộc nhóm DCL (Data Control Language) được sử dụng để làm gì?

  • A. Cấp quyền truy cập (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE) cho người dùng hoặc vai trò trên các đối tượng cơ sở dữ liệu.
  • B. Thu hồi quyền truy cập đã cấp trước đó.
  • C. Tạo mới người dùng hoặc vai trò.
  • D. Xóa người dùng hoặc vai trò.

Câu 26: Ngược lại với `GRANT`, câu lệnh `REVOKE` trong DCL được sử dụng để làm gì?

  • A. Cấp quyền truy cập.
  • B. Thu hồi quyền truy cập.
  • C. Kiểm tra quyền truy cập hiện tại.
  • D. Thay đổi quyền của người dùng.

Câu 27: Phân biệt cơ bản giữa câu lệnh `DELETE FROM TenBang;` (không có mệnh đề WHERE) và `TRUNCATE TABLE TenBang;` trong SQL là gì?

  • A. DELETE xóa từng dòng và ghi log (có thể phục hồi), TRUNCATE xóa toàn bộ dữ liệu nhanh hơn và không ghi log chi tiết (khó phục hồi), nhưng cả hai đều giữ lại cấu trúc bảng.
  • B. DELETE xóa cấu trúc bảng, còn TRUNCATE chỉ xóa dữ liệu.
  • C. DELETE không thể sử dụng WHERE, còn TRUNCATE thì có.
  • D. DELETE nhanh hơn TRUNCATE và không tốn tài nguyên.

Câu 28: Bạn có bảng `DIEMTHI` với các cột `MaSV`, `MaMH`, `Diem`. Để đếm số lượng môn học `duy nhất` mà sinh viên có mã "SV001" đã thi, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT COUNT(MaMH) FROM DIEMTHI WHERE MaSV = "SV001";
  • B. SELECT DISTINCT MaMH FROM DIEMTHI WHERE MaSV = "SV001";
  • C. SELECT UNIQUE COUNT(MaMH) FROM DIEMTHI WHERE MaSV = "SV001";
  • D. SELECT COUNT(DISTINCT MaMH) FROM DIEMTHI WHERE MaSV = "SV001";

Câu 29: Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ lấy 10 sản phẩm đầu tiên từ bảng `SANPHAM` khi sắp xếp theo giá giảm dần?

  • A. SELECT * FROM SANPHAM ORDER BY Gia DESC LIMIT 10;
  • B. SELECT TOP 10 * FROM SANPHAM ORDER BY Gia DESC;
  • C. SELECT * FROM SANPHAM WHERE ROWNUM <= 10 ORDER BY Gia DESC;
  • D. SELECT * FROM SANPHAM LIMIT 10 SORT BY Gia DESC;

Câu 30: Giả sử bảng `NHANVIEN` có cột `NgayVaoLam` (kiểu DATE). Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ truy vấn tất cả nhân viên vào làm trong năm 2022?

  • A. SELECT * FROM NHANVIEN WHERE YEAR(NgayVaoLam) = 2022;
  • B. SELECT * FROM NHANVIEN WHERE NgayVaoLam BETWEEN "2022-01-01" AND "2022-12-31";
  • C. SELECT * FROM NHANVIEN WHERE DATE_PART("year", NgayVaoLam) = 2022;
  • D. SELECT * FROM NHANVIEN WHERE EXTRACT(YEAR FROM NgayVaoLam) = 2022;

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Thành phần nào của ngôn ngữ SQL chịu trách nhiệm cho việc tạo mới, sửa đổi hoặc xóa bỏ các đối tượng trong cơ sở dữ liệu như bảng (table), khung nhìn (view), hoặc chỉ mục (index)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Thành phần DML (Data Manipulation Language) trong SQL bao gồm các loại câu lệnh chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bạn muốn tạo một bảng mới tên là `SANPHAM` để lưu trữ thông tin về các sản phẩm. Bảng này cần có các cột: `MaSP` (kiểu chuỗi, là khóa chính), `TenSP` (kiểu chuỗi), `Gia` (kiểu số thực), và `SoLuongTon` (kiểu số nguyên). Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng để tạo bảng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Để thêm một dòng dữ liệu mới vào bảng `SANPHAM` với mã sản phẩm 'SP001', tên 'Laptop', giá 15000000, và số lượng tồn 20, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bạn muốn lấy thông tin (tất cả các cột) của tất cả các sản phẩm từ bảng `SANPHAM` có số lượng tồn kho (`SoLuongTon`) nhỏ hơn 5. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để cập nhật giá (`Gia`) của sản phẩm có mã 'SP001' trong bảng `SANPHAM` thành 16000000, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Bạn muốn xóa sản phẩm có mã 'SP005' khỏi bảng `SANPHAM`. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để lấy tên và giá của tất cả các sản phẩm từ bảng `SANPHAM` và sắp xếp kết quả theo giá tăng dần, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử bạn có bảng `DONHANG` với cột `TongTien` (tổng giá trị đơn hàng). Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ tính tổng giá trị của tất cả các đơn hàng trong bảng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hàm tổng hợp (aggregate function) nào trong SQL được sử dụng để đếm số lượng dòng trong một bảng hoặc số lượng giá trị không phải NULL trong một cột?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bạn muốn lấy giá trị nhỏ nhất trong cột `Gia` của bảng `SANPHAM`. Hàm tổng hợp nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong câu lệnh `SELECT` có sử dụng mệnh đề `GROUP BY`, mệnh đề nào sau đây được sử dụng để lọc các nhóm dựa trên kết quả của hàm tổng hợp (ví dụ: chỉ hiển thị các nhóm có tổng lớn hơn một giá trị nào đó)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giả sử bạn có bảng `NHANVIEN` với các cột `MaNV`, `TenNV`, `PhongBan`, `Luong`. Để tính tổng lương của tất cả nhân viên trong mỗi phòng ban, câu l??nh SQL nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Sử dụng bảng `NHANVIEN` như trên. Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ liệt kê các phòng ban có tổng lương của nhân viên lớn hơn 50.000.000?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bạn có hai bảng: `KHACHHANG` (`MaKH`, `TenKH`) và `DONHANG` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDH`). Để lấy tên của khách hàng cùng với mã đơn hàng mà họ đã đặt, bạn sẽ cần kết hợp dữ liệu từ hai bảng này. Loại thao tác nào trong SQL được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên cột liên quan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sử dụng hai bảng `KHACHHANG` và `DONHANG` như ở Câu 16. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện việc kết nối (JOIN) hai bảng này để lấy tên khách hàng và mã đơn hàng tương ứng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Bạn cần thêm một cột mới tên là `Email` với kiểu dữ liệu chuỗi (VARCHAR) vào bảng `NHANVIEN`. Câu lệnh DDL nào sau đây là đúng để thực hiện việc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để xóa hoàn toàn bảng `SANPHAM` cùng với tất cả dữ liệu và cấu trúc của nó khỏi cơ sở dữ liệu, câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong SQL, mệnh đề `WHERE` được sử dụng để làm gì trong câu lệnh `SELECT`, `UPDATE` hoặc `DELETE`?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn muốn tìm tất cả nhân viên trong bảng `NHANVIEN` có tên bắt đầu bằng chữ 'L'. Câu lệnh SQL với mệnh đề `WHERE` nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để chọn tất cả các đơn hàng từ bảng `DONHANG` có tổng tiền (`TongTien`) nằm trong khoảng từ 1.000.000 đến 5.000.000 (bao gồm cả hai giá trị), câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong SQL, toán tử nào được sử dụng để kết hợp hai hoặc nhiều điều kiện trong mệnh đề `WHERE`, yêu cầu TẤT CẢ các điều kiện đó phải đúng để một dòng được chọn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Toán tử `OR` trong mệnh đề `WHERE` của SQL có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong SQL, câu lệnh `GRANT` thuộc nhóm DCL (Data Control Language) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ngược lại với `GRANT`, câu lệnh `REVOKE` trong DCL được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân biệt cơ bản giữa câu lệnh `DELETE FROM TenBang;` (không có mệnh đề WHERE) và `TRUNCATE TABLE TenBang;` trong SQL là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn có bảng `DIEMTHI` với các cột `MaSV`, `MaMH`, `Diem`. Để đếm số lượng môn học `duy nhất` mà sinh viên có mã 'SV001' đã thi, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ lấy 10 sản phẩm đầu tiên từ bảng `SANPHAM` khi sắp xếp theo giá giảm dần?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bảng `NHANVIEN` có cột `NgayVaoLam` (kiểu DATE). Câu lệnh SQL nào sau đây sẽ truy vấn tất cả nhân viên vào làm trong năm 2022?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các thành phần chính của ngôn ngữ SQL (DDL, DML, DCL), thành phần nào chịu trách nhiệm cho việc định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng như bảng, view, index?

  • A. DML (Data Manipulation Language)
  • B. DDL (Data Definition Language)
  • C. DCL (Data Control Language)
  • D. TCL (Transaction Control Language)

Câu 2: Bạn cần tạo một bảng mới có tên `SinhVien` với các cột `MaSV` (kiểu số nguyên, là khóa chính), `TenSV` (kiểu chuỗi ký tự), và `NgaySinh` (kiểu ngày). Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

  • A. CREATE TABLE SinhVien (MaSV INT, TenSV VARCHAR, NgaySinh DATE);
  • B. INSERT INTO SinhVien (MaSV INT PRIMARY KEY, TenSV VARCHAR, NgaySinh DATE);
  • C. CREATE TABLE SinhVien (MaSV INT PRIMARY KEY, TenSV VARCHAR(255), NgaySinh DATE);
  • D. ADD TABLE SinhVien (MaSV INT PRIMARY KEY, TenSV VARCHAR(255), NgaySinh DATE);

Câu 3: Giả sử bạn có bảng `SanPham` với các cột `MaSP`, `TenSP`, `Gia`, `SoLuongTon`. Bạn muốn thêm một sản phẩm mới có `MaSP` là "SP001", `TenSP` là "Bánh", `Gia` là 15000, và `SoLuongTon` là 100. Câu lệnh SQL nào sau đây dùng để chèn dữ liệu này vào bảng?

  • A. UPDATE SanPham SET MaSP="SP001", TenSP="Bánh", Gia=15000, SoLuongTon=100;
  • B. SELECT "SP001", "Bánh", 15000, 100 INTO SanPham;
  • C. CREATE SanPham VALUES ("SP001", "Bánh", 15000, 100);
  • D. INSERT INTO SanPham (MaSP, TenSP, Gia, SoLuongTon) VALUES ("SP001", "Bánh", 15000, 100);

Câu 4: Để lấy ra tất cả các cột và tất cả các dòng dữ liệu từ bảng `KhachHang`, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. SELECT KhachHang;
  • B. SELECT * FROM KhachHang;
  • C. GET ALL FROM KhachHang;
  • D. RETRIEVE * FROM KhachHang;

Câu 5: Bạn muốn lấy ra `TenSP` và `Gia` của tất cả các sản phẩm trong bảng `SanPham` có `Gia` lớn hơn 20000. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện được điều này?

  • A. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham WHERE Gia > 20000;
  • B. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham HAVING Gia > 20000;
  • C. SELECT TenSP, Gia FROM SanPham ORDER BY Gia > 20000;
  • D. GET TenSP, Gia FROM SanPham IF Gia > 20000;

Câu 6: Giả sử bạn có bảng `NhanVien` với cột `Luong`. Bạn muốn tính tổng lương của tất cả nhân viên. Hàm tổng hợp nào của SQL được sử dụng cho mục đích này?

  • A. AVG()
  • B. COUNT()
  • C. SUM()
  • D. MAX()

Câu 7: Bạn cần cập nhật `SoLuongTon` của sản phẩm có `MaSP` là "SP001" trong bảng `SanPham` lên 150. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

  • A. INSERT INTO SanPham SET SoLuongTon = 150 WHERE MaSP = "SP001";
  • B. UPDATE SanPham SET SoLuongTon = 150 WHERE MaSP = "SP001";
  • C. MODIFY SanPham SET SoLuongTon = 150 WHERE MaSP = "SP001";
  • D. ALTER TABLE SanPham SET SoLuongTon = 150 WHERE MaSP = "SP001";

Câu 8: Bạn muốn xóa sản phẩm có `MaSP` là "SP002" khỏi bảng `SanPham`. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện điều này?

  • A. DELETE FROM SanPham WHERE MaSP = "SP002";
  • B. REMOVE FROM SanPham WHERE MaSP = "SP002";
  • C. DROP SanPham WHERE MaSP = "SP002";
  • D. TRUNCATE TABLE SanPham WHERE MaSP = "SP002";

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa lệnh `DROP TABLE` và `TRUNCATE TABLE` trong SQL là gì?

  • A. `DROP TABLE` xóa dữ liệu, `TRUNCATE TABLE` xóa cấu trúc bảng.
  • B. `DROP TABLE` chỉ xóa dữ liệu, `TRUNCATE TABLE` xóa dữ liệu và cấu trúc bảng.
  • C. `DROP TABLE` xóa toàn bộ bảng (cấu trúc và dữ liệu), `TRUNCATE TABLE` xóa tất cả dữ liệu nhưng giữ lại cấu trúc bảng.
  • D. `DROP TABLE` dùng cho bảng rỗng, `TRUNCATE TABLE` dùng cho bảng có dữ liệu.

Câu 10: Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?

  • A. Lọc các dòng dữ liệu dựa trên điều kiện.
  • B. Nhóm các dòng dữ liệu có cùng giá trị.
  • C. Lọc các nhóm dữ liệu sau khi nhóm.
  • D. Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột.

Câu 11: Bạn có hai bảng: `DonHang` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDat`) và `KhachHang` (`MaKH`, `TenKH`, `DiaChi`). Bạn muốn lấy danh sách các đơn hàng cùng với tên khách hàng đã đặt hàng. Mệnh đề nào sau đây là phổ biến nhất để kết hợp thông tin từ hai bảng này dựa trên cột chung `MaKH`?

  • A. JOIN
  • B. GROUP BY
  • C. UNION
  • D. WHERE (một mình)

Câu 12: Giả sử bạn thực hiện câu truy vấn sau trên bảng `SanPham` có cột `Gia`: `SELECT AVG(Gia) FROM SanPham;`. Kết quả của câu truy vấn này sẽ là gì?

  • A. Số lượng sản phẩm.
  • B. Giá cao nhất trong bảng.
  • C. Giá trung bình của tất cả sản phẩm.
  • D. Giá thấp nhất trong bảng.

Câu 13: Bạn muốn đếm số lượng khách hàng trong bảng `KhachHang`. Hàm tổng hợp nào sau đây được sử dụng để đếm số dòng hoặc số giá trị không rỗng trong một cột?

  • A. SUM()
  • B. COUNT()
  • C. AVG()
  • D. MAX()

Câu 14: Trong thành phần DCL của SQL, lệnh `GRANT` được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Cấp quyền cho người dùng thực hiện các thao tác trên cơ sở dữ liệu hoặc đối tượng.
  • B. Thu hồi quyền đã cấp cho người dùng.
  • C. Tạo mới người dùng.
  • D. Xóa người dùng.

Câu 15: Lệnh `REVOKE` trong DCL của SQL có chức năng ngược lại với lệnh nào?

  • A. CREATE USER
  • B. DROP USER
  • C. GRANT
  • D. DENY

Câu 16: Bạn có bảng `DiemThi` gồm các cột `MaSV`, `MaMon`, `Diem`. Bạn muốn tìm điểm cao nhất cho từng môn học. Mệnh đề nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với hàm `MAX()` để nhóm kết quả theo `MaMon`?

  • A. ORDER BY
  • B. GROUP BY
  • C. WHERE
  • D. HAVING

Câu 17: Sau khi sử dụng mệnh đề `GROUP BY` để nhóm dữ liệu, bạn muốn lọc kết quả dựa trên một điều kiện áp dụng cho các giá trị tổng hợp (ví dụ: chỉ hiển thị các môn có điểm trung bình trên 8.0). Mệnh đề nào được sử dụng để lọc trên kết quả của `GROUP BY`?

  • A. WHERE
  • B. ORDER BY
  • C. LIMIT
  • D. HAVING

Câu 18: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một cột mới có tên `Email` (kiểu chuỗi ký tự, độ dài tối đa 100) vào bảng `KhachHang` đã tồn tại?

  • A. ALTER TABLE KhachHang ADD COLUMN Email VARCHAR(100);
  • B. ADD COLUMN Email VARCHAR(100) TO KhachHang;
  • C. UPDATE TABLE KhachHang ADD Email VARCHAR(100);
  • D. CREATE COLUMN Email VARCHAR(100) FOR KhachHang;

Câu 19: Giả sử bạn muốn lấy danh sách 10 sản phẩm có giá thấp nhất từ bảng `SanPham`. Mệnh đề nào sau đây (thường được sử dụng trong MySQL hoặc PostgreSQL) giúp giới hạn số lượng dòng trả về?

  • A. TOP
  • B. LIMIT
  • C. ROWNUM
  • D. OFFSET

Câu 20: Chức năng chính của ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL là gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho cơ sở dữ liệu.
  • B. Lập trình các ứng dụng web tương tác với cơ sở dữ liệu.
  • C. Truy vấn, thao tác và quản lý dữ liệu trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • D. Thiết kế cấu trúc phần cứng cho máy chủ cơ sở dữ liệu.

Câu 21: Bạn có bảng `NhanVien` với cột `NgayVaoLam`. Bạn muốn đếm số lượng nhân viên đã vào làm từ năm 2020 trở về trước. Câu lệnh nào sau đây có thể sử dụng hàm COUNT() kết hợp với mệnh đề WHERE để thực hiện việc này?

  • A. SELECT COUNT(MaNV) FROM NhanVien GROUP BY YEAR(NgayVaoLam) <= 2020;
  • B. SELECT COUNT(*) FROM NhanVien HAVING YEAR(NgayVaoLam) <= 2020;
  • C. SELECT COUNT(NgayVaoLam) FROM NhanVien ORDER BY NgayVaoLam WHERE YEAR(NgayVaoLam) <= 2020;
  • D. SELECT COUNT(*) FROM NhanVien WHERE YEAR(NgayVaoLam) <= 2020;

Câu 22: Giả sử bạn có hai bảng `LopHoc` (`MaLop`, `TenLop`) và `HocSinh` (`MaHS`, `TenHS`, `MaLop`). Bạn muốn liệt kê tên tất cả các học sinh cùng với tên lớp của họ. Loại JOIN nào sau đây sẽ trả về tất cả các học sinh (kể cả nếu MaLop của họ không khớp với bất kỳ MaLop nào trong bảng LopHoc, mặc dù trong mô hình quan hệ chặt chẽ thì không nên có trường hợp này)?

  • A. INNER JOIN
  • B. LEFT JOIN (hoặc LEFT OUTER JOIN)
  • C. RIGHT JOIN (hoặc RIGHT OUTER JOIN)
  • D. FULL OUTER JOIN

Câu 23: Bạn cần tìm giá trị nhỏ nhất trong cột `Gia` của bảng `SanPham`. Hàm tổng hợp nào của SQL được sử dụng?

  • A. MIN()
  • B. MAX()
  • C. AVG()
  • D. SUM()

Câu 24: Mệnh đề `WHERE` trong câu lệnh `SELECT` được thực thi trước hay sau mệnh đề `GROUP BY`?

  • A. Trước `GROUP BY`
  • B. Sau `GROUP BY`
  • C. Cùng lúc với `GROUP BY`
  • D. Thứ tự thực thi không cố định

Câu 25: Bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng `LogHoatDong` một cách nhanh chóng mà không cần ghi lại chi tiết từng dòng bị xóa và giữ lại cấu trúc bảng. Lệnh nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. DELETE FROM LogHoatDong;
  • B. TRUNCATE TABLE LogHoatDong;
  • C. DROP TABLE LogHoatDong;
  • D. CLEAR TABLE LogHoatDong;

Câu 26: Trong SQL, khóa chính (PRIMARY KEY) của một bảng có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định mối quan hệ với bảng khác.
  • B. Đảm bảo giá trị trong cột là duy nhất nhưng có thể là NULL.
  • C. Đảm bảo mỗi dòng trong bảng là duy nhất và giá trị không được là NULL.
  • D. Được sử dụng để sắp xếp dữ liệu mặc định.

Câu 27: Bạn cần sửa đổi kiểu dữ liệu của cột `SoLuongTon` trong bảng `SanPham` từ kiểu số nguyên (`INT`) sang kiểu số thực (`FLOAT`). Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện được việc này?

  • A. MODIFY COLUMN SoLuongTon FLOAT IN SanPham;
  • B. UPDATE TABLE SanPham CHANGE COLUMN SoLuongTon FLOAT;
  • C. CHANGE SanPham COLUMN SoLuongTon TO FLOAT;
  • D. ALTER TABLE SanPham MODIFY COLUMN SoLuongTon FLOAT;

Câu 28: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng A và B dựa trên một điều kiện, kết quả trả về sẽ bao gồm các dòng dữ liệu nào?

  • A. Các dòng mà giá trị cột nối khớp ở cả hai bảng A và B.
  • B. Tất cả các dòng từ bảng A và các dòng khớp từ bảng B.
  • C. Tất cả các dòng từ bảng B và các dòng khớp từ bảng A.
  • D. Tất cả các dòng từ cả hai bảng A và B.

Câu 29: Bạn muốn lấy ra tên các khách hàng từ bảng `KhachHang` và sắp xếp kết quả theo thứ tự tên từ A đến Z. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng?

  • A. SELECT TenKH FROM KhachHang SORT BY TenKH ASC;
  • B. SELECT TenKH FROM KhachHang ORDER BY TenKH ASC;
  • C. SELECT TenKH FROM KhachHang GROUP BY TenKH;
  • D. SELECT TenKH FROM KhachHang WHERE ORDER BY TenKH ASC;

Câu 30: Giả sử bạn có bảng `HoaDon` với cột `TongTien`. Bạn muốn tìm hóa đơn có tổng tiền lớn nhất. Hàm tổng hợp nào được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một cột?

  • A. MIN()
  • B. SUM()
  • C. MAX()
  • D. AVG()

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các thành phần chính của ngôn ngữ SQL (DDL, DML, DCL), thành phần nào chịu trách nhiệm cho việc *định nghĩa* cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm việc tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng như bảng, view, index?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn cần tạo một bảng mới có tên `SinhVien` với các cột `MaSV` (kiểu số nguyên, là khóa chính), `TenSV` (kiểu chuỗi ký tự), và `NgaySinh` (kiểu ngày). Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn có bảng `SanPham` với các cột `MaSP`, `TenSP`, `Gia`, `SoLuongTon`. Bạn muốn thêm một sản phẩm mới có `MaSP` là 'SP001', `TenSP` là 'Bánh', `Gia` là 15000, và `SoLuongTon` là 100. Câu lệnh SQL nào sau đây dùng để chèn dữ liệu này vào bảng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để lấy ra tất cả các cột và tất cả các dòng dữ liệu từ bảng `KhachHang`, câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn muốn lấy ra `TenSP` và `Gia` của tất cả các sản phẩm trong bảng `SanPham` có `Gia` lớn hơn 20000. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện được điều này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Giả sử bạn có bảng `NhanVien` với cột `Luong`. Bạn muốn tính tổng lương của tất cả nhân viên. Hàm tổng hợp nào của SQL được sử dụng cho mục đích này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn cần cập nhật `SoLuongTon` của sản phẩm có `MaSP` là 'SP001' trong bảng `SanPham` lên 150. Câu lệnh SQL nào sau đây là đúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn muốn xóa sản phẩm có `MaSP` là 'SP002' khỏi bảng `SanPham`. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện điều này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự khác biệt cơ bản giữa lệnh `DROP TABLE` và `TRUNCATE TABLE` trong SQL là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong SQL, mệnh đề `ORDER BY` được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bạn có hai bảng: `DonHang` (`MaDH`, `MaKH`, `NgayDat`) và `KhachHang` (`MaKH`, `TenKH`, `DiaChi`). Bạn muốn lấy danh sách các đơn hàng cùng với tên khách hàng đã đặt hàng. Mệnh đề nào sau đây là phổ biến nhất để kết hợp thông tin từ hai bảng này dựa trên cột chung `MaKH`?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn thực hiện câu truy vấn sau trên bảng `SanPham` có cột `Gia`: `SELECT AVG(Gia) FROM SanPham;`. Kết quả của câu truy vấn này sẽ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Bạn muốn đếm số lượng khách hàng trong bảng `KhachHang`. Hàm tổng hợp nào sau đây được sử dụng để đếm số dòng hoặc số giá trị không rỗng trong một cột?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong thành phần DCL của SQL, lệnh `GRANT` được sử dụng với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Lệnh `REVOKE` trong DCL của SQL có chức năng ngược lại với lệnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bạn có bảng `DiemThi` gồm các cột `MaSV`, `MaMon`, `Diem`. Bạn muốn tìm điểm cao nhất cho từng môn học. Mệnh đề nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với hàm `MAX()` để nhóm kết quả theo `MaMon`?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sau khi sử dụng mệnh đề `GROUP BY` để nhóm dữ liệu, bạn muốn lọc kết quả dựa trên một điều kiện áp dụng cho các giá trị tổng hợp (ví dụ: chỉ hiển thị các môn có điểm trung bình trên 8.0). Mệnh đề nào được sử dụng để lọc trên kết quả của `GROUP BY`?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Câu lệnh SQL nào sau đây được sử dụng để thêm một cột mới có tên `Email` (kiểu chuỗi ký tự, độ dài tối đa 100) vào bảng `KhachHang` đã tồn tại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn muốn lấy danh sách 10 sản phẩm có giá thấp nhất từ bảng `SanPham`. Mệnh đề nào sau đây (thường được sử dụng trong MySQL hoặc PostgreSQL) giúp giới hạn số lượng dòng trả về?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chức năng chính của ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn có bảng `NhanVien` với cột `NgayVaoLam`. Bạn muốn đếm số lượng nhân viên đã vào làm từ năm 2020 trở về trước. Câu lệnh nào sau đây có thể sử dụng hàm COUNT() kết hợp với mệnh đề WHERE để thực hiện việc này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Giả sử bạn có hai bảng `LopHoc` (`MaLop`, `TenLop`) và `HocSinh` (`MaHS`, `TenHS`, `MaLop`). Bạn muốn liệt kê tên tất cả các học sinh cùng với tên lớp của họ. Loại JOIN nào sau đây sẽ trả về tất cả các học sinh (kể cả nếu MaLop của họ không khớp với bất kỳ MaLop nào trong bảng LopHoc, mặc dù trong mô hình quan hệ chặt chẽ thì không nên có trường hợp này)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bạn cần tìm giá trị nhỏ nhất trong cột `Gia` của bảng `SanPham`. Hàm tổng hợp nào của SQL được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mệnh đề `WHERE` trong câu lệnh `SELECT` được thực thi *trước* hay *sau* mệnh đề `GROUP BY`?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bạn muốn xóa toàn bộ dữ liệu trong bảng `LogHoatDong` một cách nhanh chóng mà không cần ghi lại chi tiết từng dòng bị xóa và giữ lại cấu trúc bảng. Lệnh nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong SQL, khóa chính (PRIMARY KEY) của một bảng có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bạn cần sửa đổi kiểu dữ liệu của cột `SoLuongTon` trong bảng `SanPham` từ kiểu số nguyên (`INT`) sang kiểu số thực (`FLOAT`). Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện được việc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi sử dụng `INNER JOIN` giữa hai bảng A và B dựa trên một điều kiện, kết quả trả về sẽ bao gồm các dòng dữ liệu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Bạn muốn lấy ra tên các khách hàng từ bảng `KhachHang` và sắp xếp kết quả theo thứ tự tên từ A đến Z. Câu lệnh SQL nào sau đây thực hiện đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 14: SQL - Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn có bảng `HoaDon` với cột `TongTien`. Bạn muốn tìm hóa đơn có tổng tiền lớn nhất. Hàm tổng hợp nào được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một cột?

Viết một bình luận