12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 16: Công Việc Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) của Nhà quản trị CSDL (DBA)?

  • A. Thiết kế cấu trúc bảng dữ liệu mới.
  • B. Phân quyền truy cập cho người dùng.
  • C. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.
  • D. Cập nhật phiên bản hệ điều hành cho máy chủ CSDL.

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một bảng dữ liệu nhất định, mặc dù họ khẳng định mình có quyền. Nhà quản trị CSDL sẽ ưu tiên kiểm tra vấn đề nào đầu tiên để khắc phục tình huống này?

  • A. Kiểm tra kết nối mạng giữa máy người dùng và máy chủ CSDL.
  • B. Sao lưu toàn bộ CSDL.
  • C. Khởi động lại máy chủ CSDL.
  • D. Kiểm tra và xác minh lại quyền truy cập của người dùng trên bảng dữ liệu đó.

Câu 3: Tại sao việc thực hiện sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của Nhà quản trị CSDL?

  • A. Giúp giảm dung lượng lưu trữ của CSDL chính.
  • B. Đảm bảo khả năng phục hồi dữ liệu khi xảy ra sự cố mất mát hoặc hỏng dữ liệu.
  • C. Ngăn chặn người dùng trái phép truy cập vào dữ liệu.
  • D. Tăng tốc độ xử lý các câu truy vấn dữ liệu.

Câu 4: Một hệ thống CSDL ghi nhận nhiều lượt truy cập đáng ngờ từ các địa chỉ IP lạ vào ban đêm. Nhà quản trị CSDL nên thực hiện hành động nào dưới đây để tăng cường bảo mật ngay lập tức?

  • A. Rà soát và cập nhật các quy tắc tường lửa (firewall) hoặc cấu hình bảo mật mạng cho máy chủ CSDL.
  • B. Yêu cầu tất cả người dùng thay đổi mật khẩu ngay lập tức.
  • C. Xóa bỏ các tài khoản người dùng không hoạt động.
  • D. Tăng dung lượng bộ nhớ (RAM) cho máy chủ CSDL.

Câu 5: Khi hệ thống CSDL hoạt động chậm đáng kể, Nhà quản trị CSDL cần phân tích các yếu tố nào sau đây để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

  • A. Màu sắc giao diện của ứng dụng kết nối CSDL.
  • B. Số lượng tài liệu giấy tờ liên quan đến CSDL.
  • C. Kỹ năng lập trình của người dùng cuối.
  • D. Hiệu quả của các câu truy vấn SQL, cấu trúc CSDL và tài nguyên hệ thống (CPU, RAM, I/O).

Câu 6: Việc "phân quyền truy cập" trong quản trị CSDL có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm thiểu lỗi nhập liệu của người dùng.
  • C. Kiểm soát và hạn chế người dùng truy cập hoặc thay đổi dữ liệu không được phép.
  • D. Tự động sao lưu dữ liệu hàng ngày.

Câu 7: Giả sử bạn là Nhà quản trị CSDL và hệ thống vừa bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), khiến toàn bộ dữ liệu trên máy chủ CSDL bị mã hóa. Hành động ưu tiên số một của bạn sau khi cô lập hệ thống bị ảnh hưởng là gì?

  • A. Thương lượng với kẻ tấn công để trả tiền chuộc.
  • B. Tiến hành phục hồi CSDL từ bản sao lưu gần nhất và kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu phục hồi.
  • C. Cài đặt lại hệ điều hành trên máy chủ CSDL.
  • D. Phân tích chi tiết mã độc để hiểu cách nó hoạt động.

Câu 8: Phẩm chất "tỉ mỉ và cẩn thận" đặc biệt quan trọng đối với Nhà quản trị CSDL trong những công việc nào sau đây?

  • A. Thực hiện sao lưu, phục hồi dữ liệu và cập nhật hệ thống CSDL.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng.
  • C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL cho người dùng cuối.
  • D. Tổ chức cuộc họp nhóm phát triển phần mềm.

Câu 9: Khi nào thì Nhà quản trị CSDL cần xem xét việc "tối ưu hóa cấu trúc CSDL" (ví dụ: thêm chỉ mục, phân mảnh bảng)?

  • A. Khi muốn thay đổi giao diện hiển thị dữ liệu.
  • B. Khi có yêu cầu thêm người dùng mới vào hệ thống.
  • C. Khi hiệu năng truy vấn dữ liệu giảm sút đáng kể do lượng dữ liệu lớn hoặc phức tạp.
  • D. Khi cần thực hiện sao lưu dữ liệu lần đầu tiên.

Câu 10: Giả sử một công ty đang mở rộng và số lượng người dùng truy cập CSDL tăng vọt, dẫn đến tình trạng quá tải và hệ thống thường xuyên bị treo. Nhà quản trị CSDL cần đề xuất giải pháp nào liên quan đến "đảm bảo tài nguyên"?

  • A. Yêu cầu người dùng giảm tần suất truy cập CSDL.
  • B. Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên hơn.
  • C. Giảm bớt các bảng dữ liệu trong CSDL.
  • D. Đề xuất nâng cấp phần cứng (CPU, RAM, dung lượng ổ cứng) cho máy chủ CSDL.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong trách nhiệm giữa Nhà quản trị CSDL (DBA) và Lập trình viên (Developer) khi làm việc với hệ thống thông tin?

  • A. DBA viết mã ứng dụng, Lập trình viên quản lý máy chủ.
  • B. DBA quản lý và duy trì CSDL; Lập trình viên xây dựng ứng dụng tương tác với CSDL.
  • C. DBA thiết kế giao diện người dùng, Lập trình viên thực hiện sao lưu dữ liệu.
  • D. DBA xử lý sự cố mạng, Lập trình viên phân quyền truy cập CSDL.

Câu 12: Khi một phiên bản mới của Hệ quản trị CSDL (DBMS) được phát hành với nhiều tính năng bảo mật nâng cao, Nhà quản trị CSDL cần làm gì để tận dụng những cải tiến này?

  • A. Lập kế hoạch và thực hiện cập nhật hoặc nâng cấp Hệ QTCSDL lên phiên bản mới.
  • B. Yêu cầu tất cả người dùng cài đặt phần mềm diệt virus mới nhất.
  • C. Thiết kế lại toàn bộ cấu trúc CSDL.
  • D. Xóa bỏ các dữ liệu cũ không còn sử dụng.

Câu 13: Một trong những công việc giám sát của Nhà quản trị CSDL là theo dõi "Log files" (tệp nhật ký) của Hệ quản trị CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm dung lượng lưu trữ trên máy chủ.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
  • C. Tạo bản sao lưu dữ liệu tự động.
  • D. Phát hiện và chẩn đoán lỗi hệ thống, theo dõi hoạt động người dùng và vấn đề bảo mật.

Câu 14: Khi thiết kế một CSDL mới hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL hiện có, Nhà quản trị CSDL cần đặc biệt lưu ý đến việc đảm bảo "tính toàn vẹn của dữ liệu". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu có thể được truy cập nhanh chóng bởi mọi người dùng.
  • B. Dữ liệu là chính xác, nhất quán và đáng tin cậy, tuân thủ các ràng buộc và quy tắc nghiệp vụ.
  • C. Dữ liệu được mã hóa hoàn toàn.
  • D. Dữ liệu luôn có sẵn ngay cả khi máy chủ gặp sự cố.

Câu 15: Một công ty muốn triển khai một ứng dụng mới đòi hỏi cấu hình đặc biệt trên Hệ quản trị CSDL. Nhà quản trị CSDL cần làm gì trước khi triển khai chính thức trên môi trường sản phẩm (Production)?

  • A. Mua ngay phần cứng máy chủ mới.
  • B. Thông báo cho tất cả người dùng về ứng dụng mới.
  • C. Thử nghiệm cấu hình mới và ứng dụng trên môi trường CSDL thử nghiệm.
  • D. Xóa sạch CSDL cũ để chuẩn bị cho dữ liệu mới.

Câu 16: Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) thành thạo là cần thiết cho Nhà quản trị CSDL vì:

  • A. SQL là ngôn ngữ dùng để thiết kế giao diện người dùng.
  • B. SQL chỉ dùng để viết các báo cáo đơn giản.
  • C. SQL giúp tự động hóa việc sao lưu và phục hồi.
  • D. SQL được sử dụng để quản lý cấu trúc CSDL, dữ liệu, quyền truy cập và tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.

Câu 17: Đâu là một rủi ro bảo mật phổ biến mà Nhà quản trị CSDL cần đề phòng và có biện pháp ngăn chặn?

  • A. Tấn công Injection (chèn mã độc vào truy vấn).
  • B. Máy chủ CSDL bị quá nóng.
  • C. Người dùng quên mật khẩu.
  • D. Kết nối mạng giữa các máy tính bị chậm.

Câu 18: Một trong những chỉ số quan trọng mà Nhà quản trị CSDL theo dõi để đánh giá hiệu năng hệ thống là "tỷ lệ hit cache". Chỉ số này cho biết điều gì?

  • A. Tỷ lệ số lần người dùng đăng nhập thành công.
  • B. Tỷ lệ dữ liệu được sao lưu thành công.
  • C. Tỷ lệ dữ liệu được truy cập được tìm thấy trong bộ nhớ cache (RAM).
  • D. Tỷ lệ lỗi xảy ra trong quá trình ghi dữ liệu.

Câu 19: Khi nào thì Nhà quản trị CSDL cần xem xét việc sử dụng các kỹ thuật "phân mảnh" (Partitioning) cho bảng dữ liệu?

  • A. Khi CSDL chỉ có vài chục bản ghi.
  • B. Khi một bảng dữ liệu trở nên quá lớn (hàng triệu hoặc tỷ bản ghi), gây khó khăn cho việc quản lý và truy vấn.
  • C. Khi cần thay đổi mật khẩu cho người dùng.
  • D. Khi muốn thiết kế một báo cáo mới từ dữ liệu.

Câu 20: Giả sử một công ty có quy định phải lưu trữ dữ liệu giao dịch trong vòng 7 năm. Nhà quản trị CSDL cần xây dựng một chính sách (policy) nào để đáp ứng yêu cầu này và quản lý dung lượng lưu trữ hiệu quả?

  • A. Chính sách lưu trữ và xóa dữ liệu lịch sử (Data Retention and Purge Policy).
  • B. Chính sách thay đổi mật khẩu người dùng.
  • C. Chính sách phân quyền truy cập theo nhóm.
  • D. Chính sách tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.

Câu 21: Trong trường hợp mất điện đột ngột ảnh hưởng đến máy chủ CSDL, cơ chế nào trong Hệ quản trị CSDL (DBMS) giúp đảm bảo các giao dịch (transactions) đang thực hiện không làm hỏng tính toàn vẹn của dữ liệu?

  • A. Chỉ mục (Index) dữ liệu.
  • B. Phân quyền truy cập.
  • C. Sao lưu toàn bộ CSDL.
  • D. Cơ chế ghi nhật ký giao dịch (Transaction Logging) và phục hồi.

Câu 22: Giả sử bạn là DBA và nhận thấy rằng dung lượng ổ đĩa trên máy chủ CSDL đang cạn kiệt nhanh chóng. Hành động nào sau đây là hợp lý nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Tối ưu hóa tất cả các câu truy vấn SQL.
  • B. Kiểm tra và xóa các tệp nhật ký (log files) cũ hoặc dữ liệu không cần thiết.
  • C. Thay đổi mật khẩu cho tất cả người dùng.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu hàng giờ thay vì hàng ngày.

Câu 23: Để nâng cao kỹ năng và chứng minh năng lực chuyên môn, Nhà quản trị CSDL có thể theo đuổi các chứng chỉ quốc tế từ các nhà cung cấp Hệ quản trị CSDL lớn. Ví dụ về các nhà cung cấp này là:

  • A. Adobe, Corel.
  • B. Google, Facebook.
  • C. Oracle, Microsoft, IBM.
  • D. Intel, AMD.

Câu 24: Công việc "giám sát hoạt động truy cập dữ liệu" giúp Nhà quản trị CSDL phát hiện những điều gì?

  • A. Các hành vi truy cập trái phép hoặc bất thường vào CSDL.
  • B. Nhu cầu nâng cấp phần cứng của máy chủ.
  • C. Các lỗi chính tả trong dữ liệu.
  • D. Số lượng người dùng đang online trên hệ thống mạng.

Câu 25: Khi cần di chuyển CSDL từ máy chủ cũ sang máy chủ mới, Nhà quản trị CSDL cần lập kế hoạch cẩn thận bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ cần sao chép thư mục chứa tệp dữ liệu sang máy chủ mới.
  • B. Xóa CSDL trên máy chủ cũ và tạo lại trên máy chủ mới.
  • C. Chạy một câu lệnh SQL duy nhất để di chuyển toàn bộ CSDL.
  • D. Sao lưu CSDL trên máy chủ cũ và khôi phục trên máy chủ mới, sau đó kiểm tra và chuyển đổi ứng dụng.

Câu 26: Một yêu cầu mới từ bộ phận kinh doanh đòi hỏi phải bổ sung một trường dữ liệu mới vào bảng "Khách hàng". Nhà quản trị CSDL cần xem xét tác động của thay đổi này đến những yếu tố nào?

  • A. Các ứng dụng hiện có sử dụng bảng "Khách hàng", hiệu năng của các truy vấn liên quan và tính toàn vẹn dữ liệu.
  • B. Dung lượng RAM cần thiết cho máy chủ CSDL.
  • C. Số lượng tài khoản người dùng trong hệ thống.
  • D. Chính sách sao lưu dữ liệu hiện tại.

Câu 27: Việc "tối ưu hóa hiệu năng" CSDL là một công việc liên tục của Nhà quản trị CSDL. Mục tiêu cuối cùng của việc này là gì?

  • A. Làm cho CSDL nhỏ gọn hơn.
  • B. Đảm bảo CSDL hoạt động hiệu quả, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu truy cập và xử lý dữ liệu.
  • C. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
  • D. Tự động tạo các bản sao lưu dữ liệu.

Câu 28: Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ chính thuộc phạm vi công việc của Nhà quản trị CSDL?

  • A. Lập kế hoạch và thực hiện sao lưu, phục hồi CSDL.
  • B. Giám sát hiệu năng và tài nguyên của máy chủ CSDL.
  • C. Thiết kế và lập trình giao diện người dùng cho ứng dụng web.
  • D. Quản lý quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.

Câu 29: Giả sử một hệ thống CSDL đang hoạt động ổn định, nhưng Nhà quản trị CSDL vẫn cần thường xuyên theo dõi các chỉ số hiệu năng và log hệ thống. Tại sao việc giám sát chủ động này lại quan trọng?

  • A. Để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn hoặc xu hướng tiêu cực trước khi chúng gây ra sự cố.
  • B. Để ghi lại lịch sử hoạt động của DBA.
  • C. Để tự động tối ưu hóa hiệu năng CSDL.
  • D. Để tạo ra các bản sao lưu dữ liệu mới.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện phẩm chất "khả năng phân tích" cần có ở Nhà quản trị CSDL?

  • A. Khả năng gõ phím nhanh.
  • B. Khả năng ghi nhớ nhiều mật khẩu khác nhau.
  • C. Khả năng xem xét các triệu chứng sự cố, phân tích dữ liệu giám sát để tìm ra nguyên nhân gốc rễ.
  • D. Khả năng vẽ sơ đồ CSDL đẹp mắt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) của Nhà quản trị CSDL (DBA)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một bảng dữ liệu nhất định, mặc dù họ khẳng định mình có quyền. Nhà quản trị CSDL sẽ ưu tiên kiểm tra vấn đề nào đầu tiên để khắc phục tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao việc thực hiện sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu của Nhà quản trị CSDL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một hệ thống CSDL ghi nhận nhiều lượt truy cập đáng ngờ từ các địa chỉ IP lạ vào ban đêm. Nhà quản trị CSDL nên thực hiện hành động nào dưới đây để tăng cường bảo mật ngay lập tức?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi hệ thống CSDL hoạt động chậm đáng kể, Nhà quản trị CSDL cần phân tích các yếu tố nào sau đây để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc 'phân quyền truy cập' trong quản trị CSDL có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử bạn là Nhà quản trị CSDL và hệ thống vừa bị tấn công bởi mã độc tống tiền (ransomware), khiến toàn bộ dữ liệu trên máy chủ CSDL bị mã hóa. Hành động ưu tiên số một của bạn sau khi cô lập hệ thống bị ảnh hưởng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phẩm chất 'tỉ mỉ và cẩn thận' đặc biệt quan trọng đối với Nhà quản trị CSDL trong những công việc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi nào thì Nhà quản trị CSDL cần xem xét việc 'tối ưu hóa cấu trúc CSDL' (ví dụ: thêm chỉ mục, phân mảnh bảng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Giả sử một công ty đang mở rộng và số lượng người dùng truy cập CSDL tăng vọt, dẫn đến tình trạng quá tải và hệ thống thường xuyên bị treo. Nhà quản trị CSDL cần đề xuất giải pháp nào liên quan đến 'đảm bảo tài nguyên'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong trách nhiệm giữa Nhà quản trị CSDL (DBA) và Lập trình viên (Developer) khi làm việc với hệ thống thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi một phiên bản mới của Hệ quản trị CSDL (DBMS) được phát hành với nhiều tính năng bảo mật nâng cao, Nhà quản trị CSDL cần làm gì để tận dụng những cải tiến này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một trong những công việc giám sát của Nhà quản trị CSDL là theo dõi 'Log files' (tệp nhật ký) của Hệ quản trị CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi thiết kế một CSDL mới hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL hiện có, Nhà quản trị CSDL cần đặc biệt lưu ý đến việc đảm bảo 'tính toàn vẹn của dữ liệu'. Điều này có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một công ty muốn triển khai một ứng dụng mới đòi hỏi cấu hình đặc biệt trên Hệ quản trị CSDL. Nhà quản trị CSDL cần làm gì trước khi triển khai chính thức trên môi trường sản phẩm (Production)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) thành thạo là cần thiết cho Nhà quản trị CSDL vì:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đâu là một rủi ro bảo mật phổ biến mà Nhà quản trị CSDL cần đề phòng và có biện pháp ngăn chặn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một trong những chỉ số quan trọng mà Nhà quản trị CSDL theo dõi để đánh giá hiệu năng hệ thống là 'tỷ lệ hit cache'. Chỉ số này cho biết điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi nào thì Nhà quản trị CSDL cần xem xét việc sử dụng các kỹ thuật 'phân mảnh' (Partitioning) cho bảng dữ liệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử một công ty có quy định phải lưu trữ dữ liệu giao dịch trong vòng 7 năm. Nhà quản trị CSDL cần xây dựng một chính sách (policy) nào để đáp ứng yêu cầu này và quản lý dung lượng lưu trữ hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong trường hợp mất điện đột ngột ảnh hưởng đến máy chủ CSDL, cơ chế nào trong Hệ quản trị CSDL (DBMS) giúp đảm bảo các giao dịch (transactions) đang thực hiện không làm hỏng tính toàn vẹn của dữ liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử bạn là DBA và nhận thấy rằng dung lượng ổ đĩa trên máy chủ CSDL đang cạn kiệt nhanh chóng. Hành động nào sau đây là hợp lý nhất để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để nâng cao kỹ năng và chứng minh năng lực chuyên môn, Nhà quản trị CSDL có thể theo đuổi các chứng chỉ quốc tế từ các nhà cung cấp Hệ quản trị CSDL lớn. Ví dụ về các nhà cung cấp này là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Công việc 'giám sát hoạt động truy cập dữ liệu' giúp Nhà quản trị CSDL phát hiện những điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi cần di chuyển CSDL từ máy chủ cũ sang máy chủ mới, Nhà quản trị CSDL cần lập kế hoạch cẩn thận bao gồm các bước chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một yêu cầu mới từ bộ phận kinh doanh đòi hỏi phải bổ sung một trường dữ liệu mới vào bảng 'Khách hàng'. Nhà quản trị CSDL cần xem xét tác động của thay đổi này đến những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Việc 'tối ưu hóa hiệu năng' CSDL là một công việc liên tục của Nhà quản trị CSDL. Mục tiêu cuối cùng của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đâu không phải là một trong những nhiệm vụ chính thuộc phạm vi công việc của Nhà quản trị CSDL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử một hệ thống CSDL đang hoạt động ổn định, nhưng Nhà quản trị CSDL vẫn cần thường xuyên theo dõi các chỉ số hiệu năng và log hệ thống. Tại sao việc giám sát chủ động này lại quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện phẩm chất 'khả năng phân tích' cần có ở Nhà quản trị CSDL?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty vừa trải qua sự cố mất điện đột ngột, làm hỏng file dữ liệu chính của CSDL. Công việc ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL (DBA) lúc này là gì để khôi phục hoạt động nhanh nhất?

  • A. Kiểm tra kết nối mạng và nguồn điện.
  • B. Thực hiện quy trình khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất.
  • C. Chạy các công cụ kiểm tra và sửa lỗi file hệ thống.
  • D. Tăng cấu hình phần cứng cho máy chủ CSDL.

Câu 2: Tại sao việc phân quyền truy cập chi tiết cho từng nhóm người dùng hoặc từng người dùng cụ thể trong CSDL lại cần thiết, vượt ra ngoài việc chỉ đặt mật khẩu mạnh cho tất cả?

  • A. Mật khẩu mạnh rất dễ bị bẻ khóa.
  • B. Giúp giảm tải cho máy chủ CSDL.
  • C. Kiểm soát hành động của người dùng sau khi đăng nhập, đảm bảo họ chỉ truy cập và thao tác với dữ liệu cần thiết.
  • D. Tự động phát hiện và ngăn chặn virus.

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng việc truy vấn lấy thông tin từ một bảng chứa hàng triệu bản ghi rất chậm. Nhà quản trị CSDL (DBA) sẽ ưu tiên kiểm tra hoặc thực hiện hành động nào sau đây để cải thiện hiệu suất truy vấn đó?

  • A. Kiểm tra và tối ưu hóa chỉ mục (index) trên bảng đó.
  • B. Tăng dung lượng ổ cứng cho máy chủ CSDL.
  • C. Thay đổi giao diện người dùng của ứng dụng.
  • D. Xóa bớt dữ liệu cũ trong bảng.

Câu 4: Đánh giá nào sau đây không phải là một chỉ số quan trọng mà nhà quản trị CSDL (DBA) cần giám sát thường xuyên để đánh giá sức khỏe và hiệu suất hoạt động của hệ thống CSDL?

  • A. Mức độ sử dụng CPU và bộ nhớ (RAM) của máy chủ CSDL.
  • B. Dung lượng đĩa còn trống trên máy chủ CSDL.
  • C. Số lượng kết nối đồng thời đến CSDL.
  • D. Số lượt tải xuống ứng dụng CSDL từ kho ứng dụng.

Câu 5: Giả sử CSDL đang hoạt động bình thường nhưng nhà quản trị CSDL (DBA) nhận thấy dung lượng đĩa lưu trữ trên máy chủ đang đầy lên nhanh chóng. DBA cần xem xét các phương án nào sau đây để giải quyết vấn đề này trước tiên?

  • A. Mua sắm ngay thêm ổ cứng dung lượng lớn hơn.
  • B. Tạm dừng hoạt động của CSDL.
  • C. Phân tích các file dữ liệu, nhật ký (logs) và file tạm để xác định nguyên nhân chiếm dụng dung lượng.
  • D. Xóa ngẫu nhiên các bản ghi dữ liệu cũ.

Câu 6: Phân biệt rõ ràng nhất giữa công việc

  • A. Sao lưu là lưu dữ liệu trên đám mây, phục hồi là lưu dữ liệu trên ổ cứng nội bộ.
  • B. Sao lưu chỉ áp dụng cho dữ liệu, phục hồi áp dụng cho toàn bộ hệ thống.
  • C. Sao lưu là quá trình tự động, phục hồi là quá trình thủ công.
  • D. Sao lưu là tạo bản sao dữ liệu để dự phòng, phục hồi là sử dụng bản sao đó để khôi phục CSDL khi có sự cố.

Câu 7: Tại sao việc lập kế hoạch và thử nghiệm quy trình phục hồi dữ liệu (recovery plan) lại quan trọng không kém việc thực hiện sao lưu dữ liệu (backup)?

  • A. Để đảm bảo rằng khi sự cố xảy ra, quá trình khôi phục có thể thực hiện thành công và hiệu quả.
  • B. Để tiết kiệm chi phí lưu trữ cho các bản sao lưu.
  • C. Để tăng tốc độ sao lưu dữ liệu hàng ngày.
  • D. Để giảm số lượng bản sao lưu cần tạo.

Câu 8: Một nhân viên vừa nghỉ việc và trước đó có quyền truy cập vào CSDL. Hành động bảo mật ngay lập tức mà nhà quản trị CSDL (DBA) cần thực hiện liên quan đến tài khoản người dùng này là gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu của tài khoản đó.
  • B. Vô hiệu hóa hoặc xóa tài khoản truy cập CSDL của nhân viên đó.
  • C. Giám sát chặt chẽ các hoạt động của tài khoản đó.
  • D. Thông báo cho các nhân viên khác về việc nghỉ việc.

Câu 9: Khái niệm

  • A. Đảm bảo dữ liệu chính xác, nhất quán và đáng tin cậy trong suốt vòng đời của nó.
  • B. Đảm bảo dữ liệu luôn có sẵn để người dùng truy cập.
  • C. Đảm bảo chỉ những người dùng được phép mới có thể truy cập dữ liệu.
  • D. Đảm bảo dữ liệu được lưu trữ trên nhiều máy chủ khác nhau.

Câu 10: Trong một hệ thống CSDL có nhiều người dùng truy cập và thực hiện các thao tác (đọc, ghi, sửa, xóa) đồng thời, tại sao việc quản lý các giao dịch (transactions) lại là một công việc quan trọng của DBA?

  • A. Giúp giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • B. Tăng tốc độ kết nối mạng giữa người dùng và máy chủ.
  • C. Tự động tạo báo cáo thống kê hàng ngày.
  • D. Đảm bảo các thao tác đồng thời không làm hỏng tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.

Câu 11: Một bảng trong CSDL chứa thông tin nhạy cảm. Nhà quản trị CSDL (DBA) muốn chỉ cho phép một nhóm người dùng cụ thể xem dữ liệu (SELECT), nhưng không cho phép họ chỉnh sửa (UPDATE) hoặc xóa (DELETE). Họ sẽ sử dụng cơ chế nào của Hệ QTCSDL để thực hiện điều này?

  • A. Cơ chế phân quyền (Permissions/Privileges).
  • B. Cơ chế sao lưu dữ liệu (Backup mechanism).
  • C. Cơ chế tối ưu hóa truy vấn (Query optimizer).
  • D. Cơ chế kiểm tra tính toàn vẹn (Integrity constraints).

Câu 12: Công việc

  • A. Giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
  • C. Cải thiện tốc độ thực thi các câu lệnh truy vấn dữ liệu.
  • D. Tự động tạo các báo cáo phân tích kinh doanh.

Câu 13: Một CSDL mới được triển khai cho một ứng dụng web. Người dùng phàn nàn rằng hệ thống thường xuyên bị chậm hoặc treo khi có nhiều người cùng truy cập vào giờ cao điểm. Vấn đề này có khả năng liên quan mật thiết nhất đến khía cạnh nào trong công việc quản trị CSDL?

  • A. Bảo mật dữ liệu.
  • B. Đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng của CSDL.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Quản lý tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL.

Câu 14: Chức năng nào của Hệ QTCSDL giúp đảm bảo rằng một tập hợp các thao tác (một giao dịch) hoặc là hoàn thành toàn bộ, hoặc là không có gì được thực hiện, ngay cả khi có lỗi hệ thống xảy ra giữa chừng?

  • A. Quản lý giao dịch với thuộc tính Nguyên tố (Atomicity).
  • B. Cơ chế phân quyền người dùng.
  • C. Cơ chế sao lưu định kỳ.
  • D. Cơ chế kiểm tra khóa chính (Primary Key constraint).

Câu 15: Tại sao việc cập nhật và vá lỗi (patching) cho Hệ QTCSDL lại là một nhiệm vụ bảo mật quan trọng của nhà quản trị CSDL (DBA)?

  • A. Giúp tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã biết, bảo vệ hệ thống khỏi tấn công.
  • C. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Làm cho giao diện quản lý Hệ QTCSDL đẹp hơn.

Câu 16: Công ty quyết định mở rộng quy mô hoạt động, số lượng người dùng và dữ liệu dự kiến tăng gấp đôi trong năm tới. Nhà quản trị CSDL (DBA) cần bắt đầu công việc nào để chuẩn bị cho sự thay đổi lớn này liên quan đến CSDL?

  • A. Thay đổi ngay lập tức tất cả mật khẩu người dùng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sao lưu dữ liệu thường xuyên hơn.
  • C. Xóa bớt dữ liệu lịch sử không còn dùng đến.
  • D. Lập kế hoạch tài nguyên (Capacity Planning) cho máy chủ CSDL (CPU, RAM, Storage).

Câu 17: Thuật ngữ

  • A. Cấu trúc logic của CSDL, bao gồm các bảng, mối quan hệ, ràng buộc, v.v.
  • B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL.
  • C. Giao diện đồ họa của phần mềm quản lý CSDL.
  • D. Tập hợp các bản sao lưu dữ liệu.

Câu 18: Tại sao việc giám sát nhật ký hoạt động (activity logs) của CSDL lại là một công việc quan trọng đối với bảo mật CSDL?

  • A. Giúp tăng tốc độ thực thi truy vấn.
  • B. Tự động sửa lỗi dữ liệu.
  • C. Phát hiện các hoạt động bất thường hoặc cố gắng truy cập trái phép vào CSDL.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.

Câu 19: Sau khi khôi phục CSDL từ bản sao lưu do sự cố, nhà quản trị CSDL (DBA) cần thực hiện bước kiểm tra nào để chắc chắn hệ thống đã sẵn sàng hoạt động trở lại một cách chính xác và đầy đủ?

  • A. Xóa bản sao lưu vừa sử dụng.
  • B. Xác minh tính toàn vẹn của CSDL và thử nghiệm truy cập/thao tác dữ liệu.
  • C. Thay đổi mật khẩu cho tất cả người dùng.
  • D. Ngay lập tức tạo một bản sao lưu mới.

Câu 20: Đảm bảo

  • A. Đảm bảo CSDL luôn hoạt động và có thể truy cập được trong phần lớn thời gian, ngay cả khi có sự cố.
  • B. Đảm bảo CSDL được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
  • C. Đảm bảo dữ liệu trong CSDL là chính xác và nhất quán.
  • D. Đảm bảo CSDL có thể xử lý một lượng lớn truy vấn cùng lúc với tốc độ cao.

Câu 21: Tại sao việc lập lịch sao lưu dữ liệu (backup scheduling) cần được xem xét kỹ lưỡng về thời gian thực hiện (ví dụ: nên chạy vào lúc nào)?

  • A. Để đảm bảo bản sao lưu được lưu trữ trên đám mây.
  • B. Để quá trình sao lưu diễn ra nhanh hơn.
  • C. Để giảm thiểu ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của CSDL trong giờ cao điểm.
  • D. Để bản sao lưu có dung lượng nhỏ nhất.

Câu 22: Một người dùng cố gắng thực hiện một câu lệnh SQL để xóa dữ liệu khỏi một bảng mà họ không được cấp quyền DELETE. Hệ QTCSDL sẽ sử dụng cơ chế nào để ngăn chặn hành động này?

  • A. Cơ chế kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity check).
  • B. Cơ chế tối ưu hóa truy vấn (Query Optimizer).
  • C. Cơ chế quản lý giao dịch (Transaction Management).
  • D. Cơ chế kiểm soát truy cập/phân quyền (Access Control/Authorization).

Câu 23: Công việc nào sau đây của nhà quản trị CSDL (DBA) liên quan trực tiếp nhất đến việc giảm thiểu thời gian dừng hoạt động (downtime) của hệ thống CSDL?

  • A. Thiết kế cấu trúc CSDL.
  • B. Đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability).
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL.

Câu 24: Tại sao việc tối ưu hóa chỉ mục (indexing) lại có thể cải thiện đáng kể hiệu suất truy vấn đọc (SELECT) nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất ghi (INSERT/UPDATE/DELETE)?

  • A. Thao tác ghi (INSERT/UPDATE/DELETE) yêu cầu cập nhật cả dữ liệu gốc và các chỉ mục liên quan, tốn thêm thời gian và tài nguyên.
  • B. Chỉ mục chỉ hoạt động với các câu lệnh SELECT.
  • C. Thao tác ghi cần khóa toàn bộ bảng, trong khi chỉ mục không hỗ trợ khóa.
  • D. Chỉ mục làm tăng dung lượng lưu trữ, gây chậm các thao tác ghi.

Câu 25: Khi nói về

  • A. Tối ưu hóa hiệu suất.
  • B. Sao lưu và phục hồi.
  • C. Lập kế hoạch tài nguyên.
  • D. Bảo mật và kiểm soát truy cập.

Câu 26: Hệ thống CSDL đột ngột chậm đi rất nhiều, ảnh hưởng đến toàn bộ ứng dụng. DBA kiểm tra và thấy mức sử dụng CPU và bộ nhớ (RAM) trên máy chủ CSDL đều đang rất cao. Vấn đề này có khả năng cao nhất là do đâu?

  • A. Có các truy vấn dữ liệu hoặc thao tác xử lý đang tiêu tốn quá nhiều tài nguyên hệ thống (CPU/RAM).
  • B. Kết nối mạng giữa máy chủ CSDL và người dùng bị chậm.
  • C. Dữ liệu trong CSDL bị hỏng.
  • D. Lịch sao lưu dữ liệu đang chạy.

Câu 27: Tại sao việc thử nghiệm các bản cập nhật Hệ QTCSDL trên môi trường thử nghiệm (testing environment) trước khi triển khai vào môi trường sản phẩm (production environment) là rất quan trọng?

  • A. Để đảm bảo bản cập nhật được tải xuống nhanh hơn.
  • B. Để phát hiện sớm các lỗi hoặc xung đột có thể xảy ra trước khi ảnh hưởng đến hệ thống đang hoạt động (production).
  • C. Để giảm chi phí cấp phép sử dụng Hệ QTCSDL.
  • D. Để tăng số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.

Câu 28: Công việc

  • A. Khi nghi ngờ CSDL bị lỗi hoặc hỏng cấu trúc, hoặc theo lịch bảo trì định kỳ.
  • B. Mỗi khi có người dùng mới được thêm vào hệ thống.
  • C. Khi muốn tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Trước khi thực hiện sao lưu dữ liệu.

Câu 29: Một yêu cầu nghiệp vụ mới cần lưu trữ thông tin về mối quan hệ

  • A. Thêm một cột mới vào bảng SinhVien để lưu danh sách các khóa học.
  • B. Tạo một bảng trung gian mới để lưu trữ mối liên kết giữa Sinh viên và Khóa học.
  • C. Thêm một cột mới vào bảng KhoaHoc để lưu danh sách các sinh viên.
  • D. Lưu trữ thông tin mối quan hệ dưới dạng văn bản trong một cột duy nhất.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến công việc quản trị CSDL hàng ngày của một DBA chuyên nghiệp?

  • A. Giám sát hiệu suất và tài nguyên hệ thống CSDL.
  • B. Thực hiện sao lưu và kiểm tra quy trình phục hồi.
  • C. Viết mã nguồn cho giao diện người dùng của ứng dụng CSDL.
  • D. Phân quyền truy cập và quản lý tài khoản người dùng CSDL.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty vừa trải qua sự cố mất điện đột ngột, làm hỏng file dữ liệu chính của CSDL. Công việc ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL (DBA) lúc này là gì để khôi phục hoạt động nhanh nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao việc phân quyền truy cập chi tiết cho từng nhóm người dùng hoặc từng người dùng cụ thể trong CSDL lại cần thiết, vượt ra ngoài việc chỉ đặt mật khẩu mạnh cho tất cả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng việc truy vấn lấy thông tin từ một bảng chứa hàng triệu bản ghi rất chậm. Nhà quản trị CSDL (DBA) sẽ ưu tiên kiểm tra hoặc thực hiện hành động nào sau đây để cải thiện hiệu suất truy vấn đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đánh giá nào sau đây *không* phải là một chỉ số quan trọng mà nhà quản trị CSDL (DBA) cần giám sát thường xuyên để đánh giá sức khỏe và hiệu suất hoạt động của hệ thống CSDL?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Giả sử CSDL đang hoạt động bình thường nhưng nhà quản trị CSDL (DBA) nhận thấy dung lượng đĩa lưu trữ trên máy chủ đang đầy lên nhanh chóng. DBA cần xem xét các phương án nào sau đây để giải quyết vấn đề này *trước tiên*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân biệt rõ ràng nhất giữa công việc "Sao lưu dữ liệu" (Backup) và "Phục hồi dữ liệu" (Recovery) trong quản trị CSDL là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao việc lập kế hoạch và thử nghiệm quy trình phục hồi dữ liệu (recovery plan) lại quan trọng không kém việc thực hiện sao lưu dữ liệu (backup)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một nhân viên vừa nghỉ việc và trước đó có quyền truy cập vào CSDL. Hành động bảo mật ngay lập tức mà nhà quản trị CSDL (DBA) cần thực hiện liên quan đến tài khoản người dùng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khái niệm "Tính toàn vẹn dữ liệu" (Data Integrity) trong quản trị CSDL đề cập đến khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong một hệ thống CSDL có nhiều người dùng truy cập và thực hiện các thao tác (đọc, ghi, sửa, xóa) đồng thời, tại sao việc quản lý các giao dịch (transactions) lại là một công việc quan trọng của DBA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một bảng trong CSDL chứa thông tin nhạy cảm. Nhà quản trị CSDL (DBA) muốn chỉ cho phép một nhóm người dùng cụ thể xem dữ liệu (SELECT), nhưng không cho phép họ chỉnh sửa (UPDATE) hoặc xóa (DELETE). Họ sẽ sử dụng cơ chế nào của Hệ QTCSDL để thực hiện điều này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Công việc "tối ưu hóa truy vấn" (query optimization) mà nhà quản trị CSDL (DBA) thường thực hiện nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một CSDL mới được triển khai cho một ứng dụng web. Người dùng phàn nàn rằng hệ thống thường xuyên bị chậm hoặc treo khi có nhiều người cùng truy cập vào giờ cao điểm. Vấn đề này có khả năng liên quan mật thiết nhất đến khía cạnh nào trong công việc quản trị CSDL?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chức năng nào của Hệ QTCSDL giúp đảm bảo rằng một tập hợp các thao tác (một giao dịch) hoặc là hoàn thành toàn bộ, hoặc là không có gì được thực hiện, ngay cả khi có lỗi hệ thống xảy ra giữa chừng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc cập nhật và vá lỗi (patching) cho Hệ QTCSDL lại là một nhiệm vụ bảo mật quan trọng của nhà quản trị CSDL (DBA)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Công ty quyết định mở rộng quy mô hoạt động, số lượng người dùng và dữ liệu dự kiến tăng gấp đôi trong năm tới. Nhà quản trị CSDL (DBA) cần bắt đầu công việc nào để chuẩn bị cho sự thay đổi lớn này liên quan đến CSDL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Thuật ngữ "Schema" trong ngữ cảnh CSDL, thường được quản trị bởi DBA, đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc giám sát nhật ký hoạt động (activity logs) của CSDL lại là một công việc quan trọng đối với bảo mật CSDL?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Sau khi khôi phục CSDL từ bản sao lưu do sự cố, nhà quản trị CSDL (DBA) cần thực hiện bước kiểm tra nào để chắc chắn hệ thống đã sẵn sàng hoạt động trở lại một cách chính xác và đầy đủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đảm bảo "Tính sẵn sàng cao" (High Availability - HA) cho CSDL nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc lập lịch sao lưu dữ liệu (backup scheduling) cần được xem xét kỹ lưỡng về thời gian thực hiện (ví dụ: nên chạy vào lúc nào)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một người dùng cố gắng thực hiện một câu lệnh SQL để xóa dữ liệu khỏi một bảng mà họ không được cấp quyền DELETE. Hệ QTCSDL sẽ sử dụng cơ chế nào để ngăn chặn hành động này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Công việc nào sau đây của nhà quản trị CSDL (DBA) liên quan trực tiếp nhất đến việc giảm thiểu thời gian dừng hoạt động (downtime) của hệ thống CSDL?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc tối ưu hóa chỉ mục (indexing) lại có thể cải thiện đáng kể hiệu suất truy vấn đọc (SELECT) nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất ghi (INSERT/UPDATE/DELETE)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi nói về "Quản lý người dùng và phân quyền" trong CSDL, nhà quản trị CSDL (DBA) đang thực hiện công việc liên quan đến khía cạnh nào của quản trị CSDL?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hệ thống CSDL đột ngột chậm đi rất nhiều, ảnh hưởng đến toàn bộ ứng dụng. DBA kiểm tra và thấy mức sử dụng CPU và bộ nhớ (RAM) trên máy chủ CSDL đều đang rất cao. Vấn đề này có khả năng cao nhất là do đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc thử nghiệm các bản cập nhật Hệ QTCSDL trên môi trường thử nghiệm (testing environment) trước khi triển khai vào môi trường sản phẩm (production environment) là rất quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công việc "Kiểm tra và sửa lỗi CSDL" (Database Check/Repair) thường được nhà quản trị CSDL (DBA) thực hiện khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một yêu cầu nghiệp vụ mới cần lưu trữ thông tin về mối quan hệ "nhiều-nhiều" (many-to-many) giữa hai đối tượng dữ liệu hiện có (ví dụ: Sinh viên và Khóa học). Nhà quản trị CSDL (DBA) cần xem xét điều chỉnh cấu trúc CSDL (Schema) như thế nào để hỗ trợ yêu cầu này theo chuẩn quan hệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đánh giá nào sau đây *ít* liên quan trực tiếp đến công việc quản trị CSDL hàng ngày của một DBA chuyên nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của hệ thống CSDL?

  • A. Thiết kế cấu trúc bảng và mối quan hệ giữa các bảng.
  • B. Phân tích yêu cầu người dùng để xây dựng ứng dụng.
  • C. Tối ưu hóa các câu truy vấn SQL để chạy nhanh hơn.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và xây dựng kế hoạch khôi phục sau thảm họa.

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng việc truy vấn dữ liệu từ bảng "DoanhThu" rất chậm. Nhà quản trị CSDL (DBA) cần phân tích nguyên nhân. Công việc nào sau đây không phải là một bước phân tích hiệu năng (performance analysis) điển hình trong trường hợp này?

  • A. Kiểm tra kế hoạch thực thi (execution plan) của câu truy vấn.
  • B. Kiểm tra cấu trúc bảng "NhânVien".
  • C. Kiểm tra việc sử dụng các chỉ mục (index) trên bảng "DoanhThu".
  • D. Theo dõi tài nguyên hệ thống (CPU, I/O) khi truy vấn được thực thi.

Câu 3: Tổ chức bạn vừa phát hiện một tài khoản người dùng trái phép đã truy cập và xem dữ liệu nhạy cảm trong CSDL. Nhiệm vụ bảo mật CSDL nào của DBA lẽ ra có thể giúp phát hiện sớm hoặc ngăn chặn hành vi này?

  • A. Thiết lập và kiểm tra hệ thống ghi nhật ký hoạt động (auditing) và phân quyền truy cập chặt chẽ.
  • B. Tăng cường dung lượng ổ cứng cho máy chủ CSDL.
  • C. Tối ưu hóa các chỉ mục trên bảng dữ liệu nhạy cảm.
  • D. Thực hiện sao lưu CSDL hàng ngày.

Câu 4: Khi nào thì nhà quản trị CSDL cần xem xét việc nâng cấp phiên bản hệ quản trị CSDL (DBMS)?

  • A. Khi người dùng ứng dụng yêu cầu thêm một tính năng mới.
  • B. Khi dung lượng lưu trữ của CSDL đạt 80% tổng dung lượng.
  • C. Khi có bản vá bảo mật quan trọng được phát hành hoặc cần các tính năng mới của phiên bản cao hơn.
  • D. Khi số lượng người dùng đồng thời tăng gấp đôi.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị CSDL khi hệ thống phát triển là quản lý tài nguyên. Công việc nào sau đây liên quan đến việc quản lý tài nguyên hiệu quả cho CSDL?

  • A. Theo dõi mức sử dụng CPU, bộ nhớ, I/O đĩa và dung lượng lưu trữ của máy chủ CSDL.
  • B. Phân quyền truy cập chi tiết cho từng người dùng.
  • C. Kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu sau mỗi lần nhập.
  • D. Xây dựng giao diện người dùng cho ứng dụng CSDL.

Câu 6: Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) là một khía cạnh quan trọng của quản trị CSDL. Điều gì xảy ra khi tính toàn vẹn dữ liệu bị vi phạm?

  • A. Hệ thống CSDL sẽ tự động tắt.
  • B. Chỉ mục (index) trên các bảng sẽ bị hỏng.
  • C. Dữ liệu trong CSDL có thể trở nên không chính xác, mâu thuẫn hoặc không đầy đủ.
  • D. Tất cả người dùng sẽ bị mất quyền truy cập.

Câu 7: Một công ty yêu cầu nhà quản trị CSDL di chuyển toàn bộ CSDL từ máy chủ hiện tại sang một máy chủ mới với cấu hình mạnh hơn. Công việc này được gọi là gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu (Data backup).
  • B. Di chuyển dữ liệu (Data migration).
  • C. Tối ưu hóa CSDL (Database optimization).
  • D. Khôi phục dữ liệu (Data recovery).

Câu 8: Kịch bản nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị CSDL phải thực hiện quy trình khôi phục dữ liệu (data recovery)?

  • A. Hệ thống CSDL chạy chậm do lượng truy cập lớn.
  • B. Cần tạo tài khoản mới cho nhân viên.
  • C. Cần nâng cấp phiên bản hệ quản trị CSDL.
  • D. Máy chủ CSDL gặp sự cố ổ cứng nghiêm trọng làm mất dữ liệu hoạt động.

Câu 9: Để đảm bảo CSDL luôn sẵn sàng cho các ứng dụng kinh doanh quan trọng, nhà quản trị CSDL cần triển khai giải pháp gì ngoài việc sao lưu định kỳ?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa truy vấn.
  • B. Thiết lập các giải pháp sẵn sàng cao (High Availability) như nhân bản (replication) hoặc cụm (clustering).
  • C. Hạn chế số lượng người dùng truy cập đồng thời.
  • D. Chỉ sử dụng CSDL cho mục đích báo cáo, không cho giao dịch trực tuyến.

Câu 10: Việc quản lý tài khoản người dùng và phân quyền truy cập trong CSDL nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết.
  • C. Đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu, ngăn chặn truy cập trái phép.
  • D. Tăng số lượng giao dịch đồng thời mà CSDL xử lý được.

Câu 11: Một nhà quản trị CSDL nhận được cảnh báo về việc dung lượng ổ đĩa trên máy chủ CSDL sắp đầy. Bước hành động ưu tiên nào DBA nên thực hiện ngay lập tức?

  • A. Kiểm tra các tệp chiếm dung lượng lớn nhất và giải phóng không gian không cần thiết.
  • B. Thực hiện sao lưu toàn bộ CSDL.
  • C. Bắt đầu quá trình tối ưu hóa tất cả các bảng.
  • D. Lập kế hoạch nâng cấp phần cứng máy chủ.

Câu 12: Phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản trị CSDL khi xử lý sự cố hệ thống phức tạp?

  • A. Kỹ năng giao tiếp xã hội tốt.
  • B. Khả năng bán hàng và thuyết phục.
  • C. Sáng tạo trong thiết kế giao diện.
  • D. Tính tỉ mỉ, kiên trì và khả năng phân tích vấn đề.

Câu 13: Khi thiết kế một kế hoạch sao lưu CSDL, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần sao lưu khi có thay đổi lớn về dữ liệu.
  • B. Tần suất sao lưu, loại sao lưu, nơi lưu trữ bản sao lưu và quy trình khôi phục.
  • C. Chỉ cần lưu trữ bản sao lưu trên cùng máy chủ với CSDL gốc.
  • D. Tốc độ mạng và cấu hình máy trạm của người dùng cuối.

Câu 14: Tối ưu hóa hiệu năng (performance tuning) CSDL nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thời gian phản hồi của hệ thống và tăng tốc độ xử lý các thao tác dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu.
  • C. Giảm chi phí cấp phép sử dụng hệ quản trị CSDL.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.

Câu 15: Khi một nhà quản trị CSDL nhận được yêu cầu tạo một tài khoản mới cho nhân viên, công việc nào liên quan đến bảo mật cần được thực hiện đồng thời?

  • A. Chạy lại toàn bộ quy trình sao lưu dữ liệu.
  • B. Thực hiện tối ưu hóa hiệu năng cho toàn bộ CSDL.
  • C. Xác định và thiết lập quyền truy cập phù hợp cho tài khoản mới.
  • D. Kiểm tra nhật ký hoạt động của các tài khoản khác.

Câu 16: Một CSDL quan hệ được thiết kế không tốt có thể dẫn đến các vấn đề về tính toàn vẹn dữ liệu, ví dụ như dư thừa dữ liệu hoặc mâu thuẫn. Công việc nào của DBA liên quan đến việc giải quyết vấn đề này?

  • A. Tham gia vào quá trình thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL và áp dụng các ràng buộc toàn vẹn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sao lưu và khôi phục.
  • C. Chỉ cần giám sát tài nguyên hệ thống.
  • D. Chỉ cần tạo tài khoản và phân quyền đơn giản.

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra (testing) các bản sao lưu (backup) lại quan trọng như việc tạo ra chúng?

  • A. Để giảm dung lượng lưu trữ của bản sao lưu.
  • B. Để tăng tốc độ quá trình sao lưu.
  • C. Để tự động hóa quy trình sao lưu.
  • D. Để đảm bảo rằng bản sao lưu có thể khôi phục thành công khi cần thiết.

Câu 18: Một nhà quản trị CSDL cần chuẩn bị cho khả năng xảy ra thiên tai (lũ lụt, động đất) có thể ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu. Kế hoạch nào sau đây là phù hợp nhất để đối phó với tình huống này?

  • A. Xây dựng và thực hiện kế hoạch khắc phục thảm họa (Disaster Recovery Plan).
  • B. Chỉ cần tăng cường bảo mật vật lý tại trung tâm dữ liệu hiện tại.
  • C. Thực hiện sao lưu dữ liệu hàng ngày vào cùng một trung tâm dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa hiệu năng của CSDL để xử lý nhiều truy vấn hơn.

Câu 19: Trong quá trình làm việc, nhà quản trị CSDL cần tương tác với nhiều đối tượng khác nhau. Đối tượng nào sau đây DBA thường xuyên làm việc cùng để hiểu yêu cầu về dữ liệu và hiệu năng của ứng dụng?

  • A. Bộ phận Marketing.
  • B. Nhà phát triển ứng dụng (Application Developers).
  • C. Bộ phận Kế toán.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).

Câu 20: Khi hệ thống CSDL gặp phải tình trạng quá tải (high load), dẫn đến hiệu năng giảm sút, nhà quản trị CSDL có thể áp dụng biện pháp nào để giảm tải và cải thiện tình hình?

  • A. Phân tích và tối ưu hóa các truy vấn dữ liệu đang chạy chậm.
  • B. Xóa bớt các tài khoản người dùng không hoạt động.
  • C. Giảm số lượng bảng trong CSDL.
  • D. Chỉ cho phép truy cập CSDL vào giờ hành chính.

Câu 21: Mục tiêu chính của việc quản lý vòng đời dữ liệu (Data Lifecycle Management - DLM) trong quản trị CSDL là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa tất cả dữ liệu.
  • B. Đảm bảo tính sẵn sàng cao cho CSDL.
  • C. Tự động hóa quy trình sao lưu dữ liệu.
  • D. Quản lý hiệu quả dung lượng lưu trữ, hiệu năng và tuân thủ quy định bằng cách xử lý dữ liệu dựa trên tuổi đời và giá trị của nó.

Câu 22: Khi cần thực hiện bảo trì CSDL (ví dụ: cập nhật bản vá, nâng cấp phiên bản), nhà quản trị CSDL cần thông báo cho ai và tại sao?

  • A. Thông báo cho người dùng cuối và các bộ phận liên quan để họ biết về thời gian hệ thống có thể bị gián đoạn hoặc ảnh hưởng.
  • B. Chỉ cần thông báo cho cấp trên.
  • C. Chỉ cần thông báo cho bộ phận IT.
  • D. Không cần thông báo cho ai, chỉ cần thực hiện khi cần thiết.

Câu 23: Công việc nào sau đây của nhà quản trị CSDL đòi hỏi kỹ năng phân tích và dự báo tốt nhất?

  • A. Tạo tài khoản người dùng mới.
  • B. Thực hiện sao lưu dữ liệu theo lịch trình.
  • C. Kiểm tra tính nhất quán của dữ liệu hàng ngày.
  • D. Lập kế hoạch dung lượng (Capacity Planning) cho sự phát triển của CSDL.

Câu 24: Khi một người dùng báo cáo không thể kết nối đến CSDL, nhà quản trị CSDL sẽ bắt đầu kiểm tra từ đâu?

  • A. Kiểm tra xem dịch vụ CSDL có đang chạy trên máy chủ hay không và kết nối mạng từ máy người dùng đến máy chủ CSDL.
  • B. Kiểm tra cấu hình ứng dụng của người dùng.
  • C. Kiểm tra nhật ký hoạt động của người dùng đó.
  • D. Thực hiện sao lưu toàn bộ CSDL.

Câu 25: Việc ghi lại và xem xét nhật ký hoạt động (logs) của CSDL giúp nhà quản trị CSDL thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

  • A. Tăng tốc độ xử lý các truy vấn.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
  • C. Giám sát hoạt động của hệ thống, phát hiện các vấn đề bảo mật hoặc lỗi.
  • D. Tự động hóa quy trình tạo báo cáo.

Câu 26: Tại sao việc cập nhật (patching) hệ quản trị CSDL và hệ điều hành trên máy chủ CSDL lại là một nhiệm vụ bảo mật quan trọng?

  • A. Để tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu.
  • B. Để vá các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện.
  • C. Để giảm tải cho CPU của máy chủ.
  • D. Để thêm các tính năng mới cho CSDL.

Câu 27: Một nhà quản trị CSDL nhận thấy một số bảng trong CSDL có kích thước rất lớn và chứa nhiều dữ liệu cũ không còn được sử dụng thường xuyên. Công việc nào sau đây là phù hợp để giải quyết vấn đề này và cải thiện hiệu năng?

  • A. Tạo thêm nhiều chỉ mục (index) trên các bảng đó.
  • B. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu cũ.
  • C. Chỉ đơn giản là sao lưu các bảng đó thường xuyên hơn.
  • D. Xem xét việc lưu trữ (archiving) hoặc xóa bỏ (purging) dữ liệu cũ không còn cần thiết.

Câu 28: Công việc nào sau đây thể hiện vai trò của nhà quản trị CSDL trong việc hỗ trợ và làm việc với người dùng cuối (end-users)?

  • A. Hỗ trợ người dùng cuối giải quyết các vấn đề liên quan đến truy cập hoặc sử dụng dữ liệu.
  • B. Viết các đoạn mã SQL phức tạp để tạo báo cáo.
  • C. Cấu hình các thông số mạng cho máy chủ CSDL.
  • D. Nghiên cứu các hệ quản trị CSDL mới trên thị trường.

Câu 29: Để đảm bảo tính nhất quán (consistency) của dữ liệu trong CSDL quan hệ, nhà quản trị CSDL thường sử dụng các kỹ thuật nào được hỗ trợ bởi hệ quản trị CSDL?

  • A. Chỉ thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên.
  • B. Chỉ cần phân quyền truy cập chi tiết cho người dùng.
  • C. Thiết lập và quản lý các ràng buộc toàn vẹn dữ liệu (integrity constraints).
  • D. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.

Câu 30: Tự động hóa (automation) các tác vụ quản trị CSDL (ví dụ: sao lưu, kiểm tra sức khỏe hệ thống) mang lại lợi ích chính nào cho nhà quản trị CSDL?

  • A. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu xác thực hai yếu tố.
  • B. Giảm thời gian và công sức cho các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm thiểu sai sót.
  • C. Tăng dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • D. Cải thiện giao diện người dùng của các công cụ quản trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của hệ thống CSDL?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng việc truy vấn dữ liệu từ bảng 'DoanhThu' rất chậm. Nhà quản trị CSDL (DBA) cần phân tích nguyên nhân. Công việc nào sau đây *không* phải là một bước phân tích hiệu năng (performance analysis) điển hình trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tổ chức bạn vừa phát hiện một tài khoản người dùng trái phép đã truy cập và xem dữ liệu nhạy cảm trong CSDL. Nhiệm vụ bảo mật CSDL nào của DBA lẽ ra có thể giúp phát hiện sớm hoặc ngăn chặn hành vi này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi nào thì nhà quản trị CSDL cần xem xét việc nâng cấp phiên bản hệ quản trị CSDL (DBMS)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị CSDL khi hệ thống phát triển là quản lý tài nguyên. Công việc nào sau đây liên quan đến việc quản lý tài nguyên hiệu quả cho CSDL?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) là một khía cạnh quan trọng của quản trị CSDL. Điều gì xảy ra khi tính toàn vẹn dữ liệu bị vi phạm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một công ty yêu cầu nhà quản trị CSDL di chuyển toàn bộ CSDL từ máy chủ hiện tại sang một máy chủ mới với cấu hình mạnh hơn. Công việc này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Kịch bản nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị CSDL phải thực hiện quy trình khôi phục dữ liệu (data recovery)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để đảm bảo CSDL luôn sẵn sàng cho các ứng dụng kinh doanh quan trọng, nhà quản trị CSDL cần triển khai giải pháp gì ngoài việc sao lưu định kỳ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc quản lý tài khoản người dùng và phân quyền truy cập trong CSDL nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một nhà quản trị CSDL nhận được cảnh báo về việc dung lượng ổ đĩa trên máy chủ CSDL sắp đầy. Bước hành động ưu tiên nào DBA nên thực hiện ngay lập tức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất đối với một nhà quản trị CSDL khi xử lý sự cố hệ thống phức tạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi thiết kế một kế hoạch sao lưu CSDL, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tối ưu hóa hiệu năng (performance tuning) CSDL nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi một nhà quản trị CSDL nhận được yêu cầu tạo một tài khoản mới cho nhân viên, công việc nào liên quan đến bảo mật cần được thực hiện đồng thời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một CSDL quan hệ được thiết kế không tốt có thể dẫn đến các vấn đề về tính toàn vẹn dữ liệu, ví dụ như dư thừa dữ liệu hoặc mâu thuẫn. Công việc nào của DBA liên quan đến việc giải quyết vấn đề này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra (testing) các bản sao lưu (backup) lại quan trọng như việc tạo ra chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhà quản trị CSDL cần chuẩn bị cho khả năng xảy ra thiên tai (lũ lụt, động đất) có thể ảnh hưởng đến trung tâm dữ liệu. Kế hoạch nào sau đây là phù hợp nhất để đối phó với tình huống này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong quá trình làm việc, nhà quản trị CSDL cần tương tác với nhiều đối tượng khác nhau. Đối tượng nào sau đây DBA thường xuyên làm việc cùng để hiểu yêu cầu về dữ liệu và hiệu năng của ứng dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi hệ thống CSDL gặp phải tình trạng quá tải (high load), dẫn đến hiệu năng giảm sút, nhà quản trị CSDL có thể áp dụng biện pháp nào để giảm tải và cải thiện tình hình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Mục tiêu chính của việc quản lý vòng đời dữ liệu (Data Lifecycle Management - DLM) trong quản trị CSDL là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi cần thực hiện bảo trì CSDL (ví dụ: cập nhật bản vá, nâng cấp phiên bản), nhà quản trị CSDL cần thông báo cho ai và tại sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Công việc nào sau đây của nhà quản trị CSDL đòi hỏi kỹ năng phân tích và dự báo tốt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi một người dùng báo cáo không thể kết nối đến CSDL, nhà quản trị CSDL sẽ bắt đầu kiểm tra từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc ghi lại và xem xét nhật ký hoạt động (logs) của CSDL giúp nhà quản trị CSDL thực hiện nhiệm vụ nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao việc cập nhật (patching) hệ quản trị CSDL và hệ điều hành trên máy chủ CSDL lại là một nhiệm vụ bảo mật quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nhà quản trị CSDL nhận thấy một số bảng trong CSDL có kích thước rất lớn và chứa nhiều dữ liệu cũ không còn được sử dụng thường xuyên. Công việc nào sau đây là phù hợp để giải quyết vấn đề này và cải thiện hiệu năng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Công việc nào sau đây thể hiện vai trò của nhà quản trị CSDL trong việc hỗ trợ và làm việc với người dùng cuối (end-users)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để đảm bảo tính nhất quán (consistency) của dữ liệu trong CSDL quan hệ, nhà quản trị CSDL thường sử dụng các kỹ thuật nào được hỗ trợ bởi hệ quản trị CSDL?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tự động hóa (automation) các tác vụ quản trị CSDL (ví dụ: sao lưu, kiểm tra sức khỏe hệ thống) mang lại lợi ích chính nào cho nhà quản trị CSDL?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) của một công ty lớn, nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò đảm bảo tính sẵn sàng của CSDL?

  • A. Thiết kế cấu trúc bảng mới dựa trên yêu cầu nghiệp vụ.
  • B. Viết các truy vấn SQL để tạo báo cáo hàng tháng.
  • C. Thiết lập lịch trình sao lưu dữ liệu tự động và kế hoạch phục hồi sau thảm họa.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ mạng giữa máy chủ CSDL và máy khách.

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể đăng nhập vào hệ thống quản lý nhân sự, thông báo lỗi cho biết "Tài khoản không có quyền truy cập". Nhà quản trị CSDL (DBA) nên ưu tiên kiểm tra điều gì đầu tiên để khắc phục sự cố này?

  • A. Kiểm tra tình trạng hoạt động của máy chủ CSDL.
  • B. Kiểm tra kết nối mạng từ máy tính người dùng đến máy chủ CSDL.
  • C. Kiểm tra dung lượng đĩa trống trên máy chủ CSDL.
  • D. Kiểm tra và xác minh các quyền truy cập đã được gán cho tài khoản của người dùng đó.

Câu 3: Tại sao việc giám sát hiệu năng (performance monitoring) là một nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CSDL?

  • A. Để đảm bảo tất cả người dùng đều sử dụng phiên bản Hệ QTCSDL mới nhất.
  • B. Để phát hiện và giải quyết các vấn đề làm chậm hoặc tắc nghẽn hệ thống, đảm bảo trải nghiệm tốt cho người dùng.
  • C. Để đếm số lượng bản ghi được thêm vào CSDL mỗi ngày.
  • D. Để so sánh hiệu năng CSDL với các hệ thống của đối thủ cạnh tranh.

Câu 4: Một công ty vừa trải qua một sự cố mất điện đột ngột làm sập máy chủ CSDL. Sau khi khôi phục nguồn điện, DBA nhận thấy một số dữ liệu trong giờ làm việc cuối cùng đã bị mất hoặc không nhất quán. Công việc nào sau đây của DBA là cần thiết để phục hồi dữ liệu đến trạng thái gần nhất có thể trước sự cố?

  • A. Thực hiện quy trình khôi phục CSDL từ bản sao lưu gần nhất và áp dụng các bản ghi giao dịch (transaction logs).
  • B. Thiết kế lại cấu trúc bảng dữ liệu bị ảnh hưởng.
  • C. Yêu cầu người dùng nhập lại toàn bộ dữ liệu đã mất.
  • D. Cài đặt lại hoàn toàn Hệ quản trị CSDL.

Câu 5: Để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, nhà quản trị CSDL cần thực hiện biện pháp bảo mật nào sau đây một cách thường xuyên?

  • A. Thay đổi địa chỉ IP của máy chủ CSDL hàng tuần.
  • B. Phân quyền truy cập chi tiết cho từng nhóm người dùng hoặc từng người dùng cụ thể.
  • C. Mã hóa toàn bộ tên bảng và tên cột trong CSDL.
  • D. Tắt hoàn toàn kết nối mạng đến máy chủ CSDL.

Câu 6: Trong quá trình tối ưu hóa hiệu năng CSDL, nhà quản trị CSDL có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây để tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu từ các bảng lớn?

  • A. Giảm số lượng bản ghi trong bảng.
  • B. Thay đổi font chữ hiển thị dữ liệu.
  • C. Tạo và quản lý các chỉ mục (Indexes) trên các cột thường xuyên được truy vấn.
  • D. Tăng số lượng kết nối đồng thời cho phép đến CSDL.

Câu 7: Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) lại cần thiết đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Để dự đoán nhu cầu tài nguyên (lưu trữ, xử lý) trong tương lai và lên kế hoạch nâng cấp phù hợp.
  • B. Để quyết định loại Hệ QTCSDL nào sẽ sử dụng.
  • C. Để xác định mức lương cho nhân viên quản lý dữ liệu.
  • D. Để thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng CSDL.

Câu 8: Khi cài đặt một phiên bản Hệ quản trị CSDL mới, nhà quản trị CSDL cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo quá trình diễn ra thành công và không ảnh hưởng đến hệ thống hiện có?

  • A. Chọn màu sắc giao diện phù hợp cho công cụ quản lý.
  • B. Đặt tên máy chủ thật dễ nhớ.
  • C. Chỉ cài đặt các thành phần cơ bản nhất của Hệ QTCSDL.
  • D. Thực hiện sao lưu toàn bộ CSDL và cấu hình hiện tại trước khi bắt đầu cài đặt.

Câu 9: Một trong những trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL liên quan đến tính toàn vẹn của dữ liệu là gì?

  • A. Đảm bảo dữ liệu trong CSDL là chính xác, nhất quán và tuân thủ các ràng buộc đã định nghĩa.
  • B. Đảm bảo tốc độ truy xuất dữ liệu luôn nhanh.
  • C. Đảm bảo tất cả người dùng có thể xem mọi dữ liệu.
  • D. Đảm bảo chi phí lưu trữ dữ liệu ở mức thấp nhất.

Câu 10: Khi một nhà phát triển ứng dụng cần truy cập vào CSDL để kiểm thử, nhà quản trị CSDL cần làm gì để cấp quyền truy cập một cách an toàn và hiệu quả?

  • A. Cấp cho nhà phát triển quyền quản trị (admin) đầy đủ trên môi trường sản phẩm.
  • B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản quản trị CSDL với nhà phát triển.
  • C. Tạo một tài khoản riêng cho nhà phát triển và chỉ cấp những quyền cần thiết trên môi trường kiểm thử hoặc phát triển.
  • D. Từ chối hoàn toàn yêu cầu truy cập CSDL của nhà phát triển.

Câu 11: Một trong những phẩm chất quan trọng nhất giúp nhà quản trị CSDL xử lý các sự cố phức tạp và tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là gì?

  • A. Khả năng phân tích vấn đề và kỹ năng giải quyết sự cố.
  • B. Khả năng thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
  • C. Khả năng đàm phán với nhà cung cấp phần cứng.
  • D. Khả năng viết tài liệu marketing cho sản phẩm phần mềm.

Câu 12: Hệ thống CSDL của một trang web thương mại điện tử đang gặp tình trạng chậm nghiêm trọng vào giờ cao điểm mua sắm. DBA đã kiểm tra và thấy CPU trên máy chủ CSDL đang hoạt động ở mức rất cao. Hành động nào sau đây của DBA có thể giúp giảm tải CPU và cải thiện hiệu năng ngay lập tức (nếu có thể)?

  • A. Tăng dung lượng RAM cho máy chủ.
  • B. Xác định và tối ưu hóa các truy vấn CSDL đang gây tải cao.
  • C. Khởi động lại máy chủ CSDL.
  • D. Tăng tốc độ kết nối mạng.

Câu 13: Sao lưu toàn bộ (Full Backup) và sao lưu gia tăng (Incremental Backup) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Sao lưu toàn bộ chỉ sao lưu cấu trúc, còn sao lưu gia tăng sao lưu dữ liệu.
  • B. Sao lưu toàn bộ nhanh hơn sao lưu gia tăng.
  • C. Sao lưu gia tăng tạo ra bản sao lưu lớn hơn sao lưu toàn bộ.
  • D. Sao lưu toàn bộ sao chép tất cả dữ liệu, còn sao lưu gia tăng chỉ sao chép dữ liệu thay đổi kể từ lần sao lưu gần nhất (toàn bộ hoặc gia tăng).

Câu 14: Khi một phiên bản Hệ quản trị CSDL cũ không còn được nhà cung cấp hỗ trợ, nhà quản trị CSDL có trách nhiệm gì?

  • A. Tiếp tục sử dụng phiên bản cũ vì nó vẫn hoạt động.
  • B. Lập kế hoạch và thực hiện nâng cấp Hệ QTCSDL lên phiên bản mới được hỗ trợ.
  • C. Thiết kế lại toàn bộ CSDL trên một nền tảng khác.
  • D. Thông báo cho người dùng rằng hệ thống có thể không an toàn nhưng không làm gì cả.

Câu 15: Để đảm bảo rằng chỉ những giao dịch hợp lệ mới được ghi vào CSDL và duy trì tính nhất quán ngay cả khi có lỗi hệ thống, nhà quản trị CSDL dựa vào đặc tính nào của Hệ QTCSDL?

  • A. Đặc tính ACID của giao dịch.
  • B. Kỹ thuật tạo chỉ mục.
  • C. Cơ chế sao lưu dữ liệu.
  • D. Khả năng nén dữ liệu.

Câu 16: Khi thiết kế một CSDL mới hoặc thay đổi cấu trúc CSDL hiện có, nhà quản trị CSDL cần phối hợp chặt chẽ nhất với đối tượng nào?

  • A. Bộ phận marketing.
  • B. Bộ phận kế toán.
  • C. Người dùng cuối (end-users) không có kiến thức kỹ thuật.
  • D. Nhà phát triển ứng dụng và nhà phân tích nghiệp vụ.

Câu 17: Tình huống nào sau đây không thuộc phạm vi công việc chính của nhà quản trị CSDL?

  • A. Giám sát tài nguyên máy chủ CSDL (CPU, RAM, Disk).
  • B. Viết code cho giao diện người dùng (GUI) của ứng dụng.
  • C. Xử lý các lỗi kết nối từ ứng dụng đến CSDL.
  • D. Tối ưu hóa các câu lệnh truy vấn SQL.

Câu 18: Để đảm bảo tính bảo mật vật lý cho CSDL, nhà quản trị CSDL cần quan tâm đến yếu tố nào?

  • A. Mã hóa dữ liệu trong CSDL.
  • B. Thiết lập mật khẩu mạnh cho tài khoản người dùng.
  • C. Đảm bảo máy chủ CSDL được đặt trong một phòng máy chủ an toàn và có kiểm soát ra vào.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ.

Câu 19: Khi Hệ quản trị CSDL gặp lỗi nghiêm trọng khiến hệ thống dừng hoạt động, công việc đầu tiên và quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL là gì trước khi cố gắng sửa lỗi?

  • A. Thu thập thông tin chi tiết về lỗi (log lỗi, thông báo hệ thống) để chẩn đoán nguyên nhân.
  • B. Ngay lập tức khởi động lại máy chủ CSDL.
  • C. Xóa bỏ các tệp tin tạm thời trên máy chủ.
  • D. Yêu cầu tất cả người dùng dừng truy cập hệ thống.

Câu 20: Tại sao việc duy trì tài liệu (documentation) về cấu trúc CSDL, quy trình vận hành và các thay đổi là cần thiết cho nhà quản trị CSDL?

  • A. Để làm cho hệ thống CSDL chạy nhanh hơn.
  • B. Để giảm số lượng người dùng truy cập CSDL.
  • C. Để giúp hiểu rõ hệ thống, hỗ trợ khắc phục sự cố, đào tạo và quản lý thay đổi hiệu quả.
  • D. Để chứng minh rằng DBA đang làm việc chăm chỉ.

Câu 21: Một kỹ thuật bảo mật CSDL là mã hóa dữ liệu. Mã hóa dữ liệu khi nghỉ (encryption at rest) có nghĩa là gì?

  • A. Dữ liệu được mã hóa khi đang được truyền qua mạng.
  • B. Dữ liệu được mã hóa khi người dùng đang truy cập.
  • C. Dữ liệu được mã hóa tạm thời trong bộ nhớ RAM.
  • D. Dữ liệu được mã hóa khi nó được lưu trữ trên thiết bị vật lý (ổ đĩa, băng từ).

Câu 22: Khi nào thì nhà quản trị CSDL nên xem xét việc tổ chức lại (reorganize) hoặc xây dựng lại (rebuild) các chỉ mục (indexes) trong CSDL?

  • A. Khi các chỉ mục bị phân mảnh (fragmented) do dữ liệu trong bảng thay đổi nhiều, làm giảm hiệu năng truy vấn.
  • B. Khi Hệ QTCSDL bị lỗi.
  • C. Khi cần thêm một cột mới vào bảng.
  • D. Khi số lượng người dùng truy cập CSDL tăng lên đột ngột.

Câu 23: Một người dùng báo cáo rằng họ đã vô tình xóa một lượng lớn dữ liệu quan trọng. Giả sử có bản sao lưu đầy đủ từ đêm hôm trước và bản sao lưu nhật ký giao dịch (transaction log) đến thời điểm hiện tại. Kế hoạch khôi phục dữ liệu của DBA nên bao gồm các bước chính nào?

  • A. Chỉ cần khôi phục bản sao lưu đầy đủ từ đêm hôm trước.
  • B. Khôi phục bản sao lưu đầy đủ gần nhất, sau đó áp dụng các bản ghi từ nhật ký giao dịch (transaction log) đến thời điểm ngay trước khi dữ liệu bị xóa.
  • C. Chỉ cần khôi phục các bản ghi từ nhật ký giao dịch.
  • D. Yêu cầu người dùng nhập lại dữ liệu đã xóa thủ công.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là chỉ số quan trọng nhất mà nhà quản trị CSDL cần theo dõi liên tục để đánh giá mức độ sử dụng tài nguyên và phát hiện sớm nguy cơ hết dung lượng lưu trữ?

  • A. Dung lượng đĩa trống (Free Disk Space) trên máy chủ CSDL.
  • B. Số lượng người dùng đang online.
  • C. Thời gian phản hồi của trang web.
  • D. Số lượng bản ghi được thêm vào mỗi giờ.

Câu 25: Trong tình huống khẩn cấp, nhà quản trị CSDL phát hiện một cuộc tấn công SQL Injection đang diễn ra nhằm vào CSDL. Hành động ưu tiên hàng đầu của DBA để giảm thiểu thiệt hại ngay lập tức là gì?

  • A. Gửi email thông báo cho tất cả người dùng về cuộc tấn công.
  • B. Thực hiện sao lưu toàn bộ CSDL ngay lập tức.
  • C. Ngắt kết nối mạng hoặc chặn truy cập đến máy chủ CSDL từ nguồn tấn công.
  • D. Chạy chương trình diệt virus trên máy chủ CSDL.

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để nhà quản trị CSDL có thể tương tác và làm việc hiệu quả với các phòng ban khác như phát triển phần mềm, vận hành hệ thống và người dùng cuối?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Kỹ năng bán hàng và tiếp thị.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • D. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính.

Câu 27: Mục đích chính của việc thực hiện bảo trì định kỳ CSDL (ví dụ: kiểm tra tính toàn vẹn, cập nhật thống kê) là gì?

  • A. Để thay đổi định dạng ngày tháng trong CSDL.
  • B. Để đảm bảo CSDL hoạt động ổn định, duy trì hiệu năng và tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Để xóa bỏ tất cả các bản ghi cũ.
  • D. Để tăng số lượng kết nối đồng thời cho phép.

Câu 28: Khi xây dựng một hệ thống CSDL mới, nhà quản trị CSDL cần tham gia vào giai đoạn nào của vòng đời phát triển phần mềm (SDLC)?

  • A. Chỉ ở giai đoạn triển khai (Deployment).
  • B. Chỉ ở giai đoạn bảo trì (Maintenance).
  • C. Chỉ sau khi ứng dụng đã hoàn thành.
  • D. Từ giai đoạn phân tích yêu cầu và thiết kế CSDL.

Câu 29: Công việc nào sau đây của nhà quản trị CSDL trực tiếp đóng góp vào việc tối ưu hóa chi phí vận hành hệ thống CSDL?

  • A. Tối ưu hóa hiệu năng CSDL và lập kế hoạch dung lượng hiệu quả.
  • B. Mua sắm phần cứng máy chủ đắt tiền nhất.
  • C. Tuyển thêm nhiều nhân viên hỗ trợ người dùng.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu hàng giờ thay vì hàng ngày.

Câu 30: Một khía cạnh quan trọng của công việc quản trị CSDL là quản lý rủi ro. Rủi ro nào sau đây có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng nhất cho một tổ chức?

  • A. Tốc độ truy vấn CSDL chậm hơn dự kiến 5%.
  • B. Một người dùng quên mật khẩu và cần đặt lại.
  • C. Một báo cáo hàng ngày bị chậm 10 phút.
  • D. Mất mát toàn bộ dữ liệu CSDL hoặc dữ liệu nhạy cảm bị đánh cắp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) của một công ty lớn, nhiệm vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò *đảm bảo tính sẵn sàng* của CSDL?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể đăng nhập vào hệ thống quản lý nhân sự, thông báo lỗi cho biết 'Tài khoản không có quyền truy cập'. Nhà quản trị CSDL (DBA) nên ưu tiên kiểm tra điều gì đầu tiên để khắc phục sự cố này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao việc giám sát hiệu năng (performance monitoring) là một nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CSDL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một công ty vừa trải qua một sự cố mất điện đột ngột làm sập máy chủ CSDL. Sau khi khôi phục nguồn điện, DBA nhận thấy một số dữ liệu trong giờ làm việc cuối cùng đã bị mất hoặc không nhất quán. Công việc nào sau đây của DBA là cần thiết để phục hồi dữ liệu đến trạng thái gần nhất có thể trước sự cố?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm, nhà quản trị CSDL cần thực hiện biện pháp bảo mật nào sau đây một cách thường xuyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trong quá trình tối ưu hóa hiệu năng CSDL, nhà quản trị CSDL có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây để tăng tốc độ tìm kiếm và truy xuất dữ liệu từ các bảng lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) lại cần thiết đối với nhà quản trị CSDL?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi cài đặt một phiên bản Hệ quản trị CSDL mới, nhà quản trị CSDL cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo quá trình diễn ra thành công và không ảnh hưởng đến hệ thống hiện có?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một trong những trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL liên quan đến *tính toàn vẹn* của dữ liệu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khi một nhà phát triển ứng dụng cần truy cập vào CSDL để kiểm thử, nhà quản trị CSDL cần làm gì để cấp quyền truy cập một cách an toàn và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một trong những phẩm chất quan trọng nhất giúp nhà quản trị CSDL xử lý các sự cố phức tạp và tìm ra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống CSDL của một trang web thương mại điện tử đang gặp tình trạng chậm nghiêm trọng vào giờ cao điểm mua sắm. DBA đã kiểm tra và thấy CPU trên máy chủ CSDL đang hoạt động ở mức rất cao. Hành động nào sau đây của DBA có thể giúp giảm tải CPU và cải thiện hiệu năng ngay lập tức (nếu có thể)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sao lưu toàn bộ (Full Backup) và sao lưu gia tăng (Incremental Backup) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi một phiên bản Hệ quản trị CSDL cũ không còn được nhà cung cấp hỗ trợ, nhà quản trị CSDL có trách nhiệm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để đảm bảo rằng chỉ những giao dịch hợp lệ mới được ghi vào CSDL và duy trì tính nhất quán ngay cả khi có lỗi hệ thống, nhà quản trị CSDL dựa vào đặc tính nào của Hệ QTCSDL?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi thiết kế một CSDL mới hoặc thay đổi cấu trúc CSDL hiện có, nhà quản trị CSDL cần phối hợp chặt chẽ nhất với đối tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tình huống nào sau đây *không* thuộc phạm vi công việc chính của nhà quản trị CSDL?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để đảm bảo tính bảo mật vật lý cho CSDL, nhà quản trị CSDL cần quan tâm đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi Hệ quản trị CSDL gặp lỗi nghiêm trọng khiến hệ thống dừng hoạt động, công việc đầu tiên và quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL là gì trước khi cố gắng sửa lỗi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao việc duy trì tài liệu (documentation) về cấu trúc CSDL, quy trình vận hành và các thay đổi là cần thiết cho nhà quản trị CSDL?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một kỹ thuật bảo mật CSDL là mã hóa dữ liệu. Mã hóa dữ liệu *khi nghỉ* (encryption at rest) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi nào thì nhà quản trị CSDL nên xem xét việc tổ chức lại (reorganize) hoặc xây dựng lại (rebuild) các chỉ mục (indexes) trong CSDL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một người dùng báo cáo rằng họ đã vô tình xóa một lượng lớn dữ liệu quan trọng. Giả sử có bản sao lưu đầy đủ từ đêm hôm trước và bản sao lưu nhật ký giao dịch (transaction log) đến thời điểm hiện tại. Kế hoạch khôi phục dữ liệu của DBA nên bao gồm các bước chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Yếu tố nào sau đây là chỉ số quan trọng nhất mà nhà quản trị CSDL cần theo dõi liên tục để đánh giá mức độ sử dụng tài nguyên và phát hiện sớm nguy cơ hết dung lượng lưu trữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong tình huống khẩn cấp, nhà quản trị CSDL phát hiện một cuộc tấn công SQL Injection đang diễn ra nhằm vào CSDL. Hành động ưu tiên hàng đầu của DBA để giảm thiểu thiệt hại ngay lập tức là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết nhất để nhà quản trị CSDL có thể tương tác và làm việc hiệu quả với các phòng ban khác như phát triển phần mềm, vận hành hệ thống và người dùng cuối?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Mục đích chính của việc thực hiện bảo trì định kỳ CSDL (ví dụ: kiểm tra tính toàn vẹn, cập nhật thống kê) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi xây dựng một hệ thống CSDL mới, nhà quản trị CSDL cần tham gia vào giai đoạn nào của vòng đời phát triển phần mềm (SDLC)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Công việc nào sau đây của nhà quản trị CSDL trực tiếp đóng góp vào việc *tối ưu hóa chi phí* vận hành hệ thống CSDL?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một khía cạnh quan trọng của công việc quản trị CSDL là quản lý rủi ro. Rủi ro nào sau đây có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng nhất cho một tổ chức?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào của nhà quản trị CSDL (DBA) trực tiếp nhằm đảm bảo dữ liệu không bị mất mát trong trường hợp xảy ra sự cố phần cứng hoặc phần mềm?

  • A. Giám sát hiệu suất hệ thống.
  • B. Phân quyền truy cập cho người dùng.
  • C. Thực hiện sao lưu và lập kế hoạch phục hồi dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa các câu truy vấn SQL.

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào bảng "HocSinh" trong cơ sở dữ liệu, mặc dù họ có tài khoản hợp lệ. Nhà quản trị CSDL cần kiểm tra khía cạnh nào đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Dung lượng ổ đĩa của máy chủ CSDL.
  • B. Quyền truy cập của người dùng đối với bảng "HocSinh".
  • C. Phiên bản của hệ quản trị CSDL đang sử dụng.
  • D. Cấu hình mạng giữa máy người dùng và máy chủ CSDL.

Câu 3: Hệ thống CSDL của một công ty đột ngột gặp sự cố nghiêm trọng khiến toàn bộ dữ liệu trên máy chủ chính bị hỏng. Công việc cấp bách nhất mà nhà quản trị CSDL cần thực hiện ngay lập tức là gì?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành trên máy chủ.
  • B. Tìm kiếm các công cụ sửa lỗi dữ liệu tự động.
  • C. Thông báo cho tất cả người dùng ngừng truy cập hệ thống.
  • D. Tiến hành phục hồi CSDL từ bản sao lưu gần nhất.

Câu 4: Việc giám sát hiệu suất của hệ thống CSDL giúp nhà quản trị CSDL phát hiện ra điều gì?

  • A. Các vấn đề gây chậm trễ trong truy vấn hoặc xử lý dữ liệu.
  • B. Danh sách các tài khoản người dùng mới được tạo.
  • C. Số lượng bản sao lưu đã được tạo trong tuần.
  • D. Các thay đổi về cấu trúc bảng CSDL được thực hiện bởi lập trình viên.

Câu 5: Một nhà quản trị CSDL đang thiết lập chính sách bảo mật. Nguyên tắc "quyền tối thiểu cần thiết" (principle of least privilege) trong quản lý người dùng CSDL có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Cấp cho mọi người dùng quyền truy cập đầy đủ vào tất cả dữ liệu.
  • B. Chỉ cho phép một số ít người dùng truy cập vào CSDL.
  • C. Chỉ cấp cho người dùng những quyền hạn tối thiểu cần thiết để hoàn thành công việc của họ.
  • D. Yêu cầu người dùng sử dụng mật khẩu ngắn và dễ nhớ.

Câu 6: Khi tối ưu hóa hiệu suất CSDL, nhà quản trị CSDL thường xem xét các yếu tố nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Màu sắc giao diện của ứng dụng sử dụng CSDL.
  • B. Chi phí phần mềm diệt virus trên máy chủ.
  • C. Số lượng máy in kết nối vào mạng.
  • D. Cấu trúc bảng, chỉ mục (index) và hiệu quả của các câu truy vấn SQL.

Câu 7: Tại sao việc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu sau khi phục hồi từ bản sao lưu lại là một bước quan trọng trong quy trình xử lý sự cố?

  • A. Để đảm bảo rằng dữ liệu được phục hồi đầy đủ và không bị hỏng.
  • B. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu sau này.
  • C. Để kiểm tra xem có người dùng nào đã truy cập trái phép trong quá trình phục hồi không.
  • D. Để so sánh hiệu suất của hệ thống sau khi phục hồi.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị CSDL khi làm việc với lượng dữ liệu ngày càng tăng là gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt hơn.
  • B. Giảm số lượng người dùng truy cập đồng thời.
  • C. Đảm bảo hiệu suất truy vấn và quản lý dung lượng lưu trữ.
  • D. Viết các báo cáo thống kê phức tạp.

Câu 9: Việc cập nhật phiên bản mới của hệ quản trị CSDL (ví dụ: từ SQL Server 2017 lên SQL Server 2019) thường do ai chịu trách nhiệm thực hiện trong một tổ chức?

  • A. Người dùng cuối.
  • B. Nhà quản trị CSDL (DBA).
  • C. Bộ phận marketing.
  • D. Nhân viên kế toán.

Câu 10: Khi một người dùng báo cáo rằng việc chạy một báo cáo cụ thể trên CSDL mất quá nhiều thời gian, công việc nào sau đây thuộc về nhà quản trị CSDL để giải quyết vấn đề này?

  • A. Phân tích và tối ưu hóa câu truy vấn SQL tạo báo cáo đó.
  • B. Thiết kế lại giao diện của báo cáo.
  • C. Yêu cầu người dùng chạy báo cáo vào giờ ít người truy cập.
  • D. Viết lại toàn bộ logic nghiệp vụ của báo cáo bằng ngôn ngữ lập trình khác.

Câu 11: Một nhà quản trị CSDL cần có kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ truy vấn nào để tương tác và quản lý dữ liệu hiệu quả trong hầu hết các hệ quản trị CSDL quan hệ?

  • A. Python.
  • B. Java.
  • C. SQL.
  • D. HTML.

Câu 12: Việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) cho CSDL bao gồm những công việc gì?

  • A. Dự báo số lượng người dùng mới sẽ tham gia hệ thống.
  • B. Ước tính số lượng báo cáo sẽ được tạo ra hàng ngày.
  • C. Phân tích hiệu quả làm việc của các nhân viên.
  • D. Dự báo tốc độ tăng trưởng dữ liệu và nhu cầu tài nguyên phần cứng (lưu trữ, bộ nhớ, CPU).

Câu 13: Khi thiết lập các tài khoản người dùng mới, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú ý đến vấn đề bảo mật nào liên quan đến mật khẩu?

  • A. Yêu cầu người dùng sử dụng tên đăng nhập làm mật khẩu.
  • B. Thiết lập chính sách mật khẩu mạnh (độ dài, ký tự đặc biệt, yêu cầu đổi định kỳ).
  • C. Lưu trữ mật khẩu dưới dạng văn bản thuần (plain text).
  • D. Chia sẻ mật khẩu mặc định cho tất cả người dùng mới.

Câu 14: Đâu là một trong những phẩm chất quan trọng nhất giúp nhà quản trị CSDL xử lý hiệu quả các sự cố phức tạp và đòi hỏi sự tập trung cao?

  • A. Kiên nhẫn, tỉ mỉ và khả năng phân tích vấn đề.
  • B. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • C. Kỹ năng bán hàng và tiếp thị.
  • D. Sáng tạo trong thiết kế đồ họa.

Câu 15: Giả sử hệ thống CSDL đang hoạt động chậm hơn bình thường. Nhà quản trị CSDL kiểm tra và nhận thấy việc sử dụng CPU và RAM trên máy chủ CSDL tăng đột ngột. Điều này có thể gợi ý vấn đề gì?

  • A. Hệ thống mạng đang gặp sự cố.
  • B. Dung lượng lưu trữ trên ổ đĩa đã đầy.
  • C. Cần cập nhật phiên bản mới của hệ điều hành.
  • D. Có các câu truy vấn hoặc tác vụ đang chạy tiêu tốn nhiều tài nguyên hệ thống.

Câu 16: Công việc nào dưới đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL?

  • A. Quản lý người dùng và phân quyền truy cập.
  • B. Theo dõi và tối ưu hóa hiệu suất CSDL.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng web.
  • D. Lập kế hoạch và thực hiện sao lưu/phục hồi.

Câu 17: Khi một ứng dụng sử dụng CSDL báo lỗi liên quan đến việc không tìm thấy một bảng hoặc cột dữ liệu, nhà quản trị CSDL cần kiểm tra điều gì?

  • A. Cấu trúc (schema) của CSDL, đảm bảo bảng/cột tồn tại và tên gọi chính xác.
  • B. Dung lượng RAM trên máy chủ ứng dụng.
  • C. Số lượng người dùng đang đăng nhập vào ứng dụng.
  • D. Thời gian phản hồi của máy chủ CSDL.

Câu 18: Tầm quan trọng của việc tài liệu hóa (documentation) trong công việc quản trị CSDL là gì?

  • A. Làm cho CSDL hoạt động nhanh hơn.
  • B. Giảm số lượng bản sao lưu cần thiết.
  • C. Tự động phát hiện và sửa lỗi CSDL.
  • D. Giúp theo dõi cấu hình, quy trình, kế hoạch sao lưu/phục hồi và hỗ trợ xử lý sự cố hiệu quả hơn.

Câu 19: Một nhà quản trị CSDL nhận thấy có nhiều lượt truy cập bất thường từ một địa chỉ IP lạ vào CSDL trong khoảng thời gian đêm khuya. Đây là dấu hiệu cần chú ý về vấn đề gì?

  • A. Hiệu suất của máy chủ CSDL đang được cải thiện.
  • B. Có khả năng xảy ra tấn công hoặc truy cập trái phép.
  • C. Cần tăng dung lượng lưu trữ cho CSDL.
  • D. Hệ thống cần được cập nhật phiên bản mới.

Câu 20: Khi một người dùng quên mật khẩu truy cập CSDL, nhà quản trị CSDL thường thực hiện hành động nào để giúp người dùng đó truy cập lại?

  • A. Cung cấp mật khẩu cũ cho người dùng.
  • B. Xóa tài khoản người dùng đó và tạo lại tài khoản mới.
  • C. Đặt lại (reset) mật khẩu cho người dùng và yêu cầu họ đổi lại sau khi đăng nhập lần đầu.
  • D. Yêu cầu người dùng tự khôi phục mật khẩu qua email cá nhân.

Câu 21: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) của hệ thống CSDL, nhà quản trị CSDL có thể triển khai các giải pháp nào?

  • A. Thiết lập hệ thống CSDL dự phòng (redundancy) hoặc cụm máy chủ (clustering).
  • B. Giảm số lượng người dùng được phép truy cập.
  • C. Chỉ cho phép truy cập CSDL vào giờ hành chính.
  • D. Lưu trữ tất cả dữ liệu trên một ổ đĩa duy nhất.

Câu 22: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò hỗ trợ của nhà quản trị CSDL đối với các lập trình viên?

  • A. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Kiểm thử chức năng của ứng dụng.
  • D. Tư vấn về thiết kế CSDL hiệu quả hoặc hỗ trợ tối ưu hóa các câu truy vấn phức tạp.

Câu 23: Khi cần thu hồi quyền "UPDATE" (cập nhật) dữ liệu trên bảng "SanPham" của một nhóm người dùng, nhà quản trị CSDL sẽ sử dụng lệnh hoặc công cụ nào trong hệ quản trị CSDL?

  • A. Lệnh INSERT.
  • B. Lệnh REVOKE.
  • C. Lệnh GRANT.
  • D. Lệnh SELECT.

Câu 24: Một trong những công việc định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và dọn dẹp không gian lưu trữ. Tại sao việc này lại cần thiết?

  • A. Để tăng tốc độ kết nối mạng.
  • B. Để giảm số lượng lỗi phần mềm.
  • C. Để đảm bảo CSDL có đủ không gian để lưu trữ dữ liệu mới và hoạt động hiệu quả.
  • D. Để thay đổi cấu trúc của các bảng dữ liệu.

Câu 25: Khi tiến hành cài đặt một hệ quản trị CSDL mới trên máy chủ, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc yếu tố nào liên quan đến tài nguyên hệ thống?

  • A. Thiết kế logo cho hệ thống CSDL.
  • B. Số lượng máy in kết nối với máy chủ.
  • C. Màu sắc của màn hình máy chủ.
  • D. Cấu hình phần cứng (CPU, RAM, ổ đĩa) có đáp ứng yêu cầu của hệ QTCSDL và khối lượng công việc dự kiến hay không.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về hoạt động bảo trì CSDL định kỳ?

  • A. Kiểm tra và sửa lỗi phân mảnh (fragmentation) trên ổ đĩa lưu trữ CSDL.
  • B. Phát triển một ứng dụng mới sử dụng CSDL.
  • C. Thiết kế lại toàn bộ mô hình dữ liệu.
  • D. Tuyển dụng nhân viên mới cho bộ phận IT.

Câu 27: Một nhà quản trị CSDL đang phân tích log (nhật ký) hoạt động của CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để xem người dùng nào đăng nhập sớm nhất trong ngày.
  • B. Để theo dõi các hoạt động truy cập, phát hiện lỗi, hoặc dấu hiệu bất thường liên quan đến bảo mật.
  • C. Để đếm số lượng câu truy vấn được thực thi.
  • D. Để biết thời tiết tại nơi đặt máy chủ CSDL.

Câu 28: Tình huống nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị CSDL phải thực hiện khôi phục CSDL từ bản sao lưu?

  • A. Người dùng quên mật khẩu.
  • B. Cần tạo một tài khoản người dùng mới.
  • C. Một câu truy vấn chạy chậm.
  • D. Dữ liệu trên máy chủ CSDL bị hỏng do virus hoặc lỗi phần cứng.

Câu 29: Để cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu từ các bảng có nhiều bản ghi, nhà quản trị CSDL thường sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Tạo và quản lý các chỉ mục (index) phù hợp trên các cột thường xuyên được sử dụng trong mệnh đề WHERE hoặc JOIN.
  • B. Xóa bớt một số cột trong bảng.
  • C. Giảm số lượng bản ghi trong bảng.
  • D. Đổi tên các bảng dữ liệu.

Câu 30: Trong bối cảnh bảo mật CSDL, tấn công SQL Injection là gì và nhà quản trị CSDL có vai trò gì trong việc ngăn chặn nó?

  • A. Là tấn công làm tràn bộ nhớ CSDL; DBA cần tăng RAM.
  • B. Là tấn công từ chối dịch vụ; DBA cần chặn địa chỉ IP nguồn.
  • C. Là kỹ thuật chèn mã SQL độc hại vào câu truy vấn; DBA cần làm việc với lập trình viên để sử dụng các biện pháp phòng ngừa như tham số hóa câu truy vấn.
  • D. Là mã độc mã hóa dữ liệu; DBA cần phục hồi từ bản sao lưu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào của nhà quản trị CSDL (DBA) trực tiếp nhằm đảm bảo dữ liệu không bị mất mát trong trường hợp xảy ra sự cố phần cứng hoặc phần mềm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào bảng 'HocSinh' trong cơ sở dữ liệu, mặc dù họ có tài khoản hợp lệ. Nhà quản trị CSDL cần kiểm tra khía cạnh nào đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hệ thống CSDL của một công ty đột ngột gặp sự cố nghiêm trọng khiến toàn bộ dữ liệu trên máy chủ chính bị hỏng. Công việc cấp bách nhất mà nhà quản trị CSDL cần thực hiện ngay lập tức là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc giám sát hiệu suất của hệ thống CSDL giúp nhà quản trị CSDL phát hiện ra điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nhà quản trị CSDL đang thiết lập chính sách bảo mật. Nguyên tắc 'quyền tối thiểu cần thiết' (principle of least privilege) trong quản lý người dùng CSDL có ý nghĩa như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi tối ưu hóa hiệu suất CSDL, nhà quản trị CSDL thường xem xét các yếu tố nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao việc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu sau khi phục hồi từ bản sao lưu lại là một bước quan trọng trong quy trình xử lý sự cố?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị CSDL khi làm việc với lượng dữ liệu ngày càng tăng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Việc cập nhật phiên bản mới của hệ quản trị CSDL (ví dụ: từ SQL Server 2017 lên SQL Server 2019) thường do ai chịu trách nhiệm thực hiện trong một tổ chức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi một người dùng báo cáo rằng việc chạy một báo cáo cụ thể trên CSDL mất quá nhiều thời gian, công việc nào sau đây thuộc về nhà quản trị CSDL để giải quyết vấn đề này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một nhà quản trị CSDL cần có kiến thức chuyên sâu về ngôn ngữ truy vấn nào để tương tác và quản lý dữ liệu hiệu quả trong hầu hết các hệ quản trị CSDL quan hệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) cho CSDL bao gồm những công việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi thiết lập các tài khoản người dùng mới, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú ý đến vấn đề bảo mật nào liên quan đến mật khẩu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đâu là một trong những phẩm chất quan trọng nhất giúp nhà quản trị CSDL xử lý hiệu quả các sự cố phức tạp và đòi hỏi sự tập trung cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử hệ thống CSDL đang hoạt động chậm hơn bình thường. Nhà quản trị CSDL kiểm tra và nhận thấy việc sử dụng CPU và RAM trên máy chủ CSDL tăng đột ngột. Điều này có thể gợi ý vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Công việc nào dưới đây KHÔNG thuộc trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi một ứng dụng sử dụng CSDL báo lỗi liên quan đến việc không tìm thấy một bảng hoặc cột dữ liệu, nhà quản trị CSDL cần kiểm tra điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tầm quan trọng của việc tài liệu hóa (documentation) trong công việc quản trị CSDL là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một nhà quản trị CSDL nhận thấy có nhiều lượt truy cập bất thường từ một địa chỉ IP lạ vào CSDL trong khoảng thời gian đêm khuya. Đây là dấu hiệu cần chú ý về vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một người dùng quên mật khẩu truy cập CSDL, nhà quản trị CSDL thường thực hiện hành động nào để giúp người dùng đó truy cập lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để đảm bảo tính sẵn sàng cao (high availability) của hệ thống CSDL, nhà quản trị CSDL có thể triển khai các giải pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò hỗ trợ của nhà quản trị CSDL đối với các lập trình viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi cần thu hồi quyền 'UPDATE' (cập nhật) dữ liệu trên bảng 'SanPham' của một nhóm người dùng, nhà quản trị CSDL sẽ sử dụng lệnh hoặc công cụ nào trong hệ quản trị CSDL?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những công việc định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và dọn dẹp không gian lưu trữ. Tại sao việc này lại cần thiết?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi tiến hành cài đặt một hệ quản trị CSDL mới trên máy chủ, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc yếu tố nào liên quan đến tài nguyên hệ thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Đâu là một ví dụ về hoạt động bảo trì CSDL định kỳ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một nhà quản trị CSDL đang phân tích log (nhật ký) hoạt động của CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tình huống nào sau đây đòi hỏi nhà quản trị CSDL phải thực hiện khôi phục CSDL từ bản sao lưu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu từ các bảng có nhiều bản ghi, nhà quản trị CSDL thường sử dụng kỹ thuật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong bối cảnh bảo mật CSDL, tấn công SQL Injection là gì và nhà quản trị CSDL có vai trò gì trong việc ngăn chặn nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào sau đây phản ánh chính xác nhất trách nhiệm của nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) trong một tổ chức?

  • A. Thiết kế và lập trình các ứng dụng sử dụng dữ liệu.
  • B. Đảm bảo hệ thống CSDL luôn sẵn sàng, an toàn và hoạt động hiệu quả.
  • C. Phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định kinh doanh.
  • D. Xây dựng và quản lý hạ tầng mạng cho toàn bộ hệ thống CNTT.

Câu 2: Khi hệ thống cơ sở dữ liệu gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng dẫn đến mất mát dữ liệu, công việc ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL là gì?

  • A. Mua sắm thiết bị phần cứng mới để thay thế.
  • B. Liên hệ với nhà cung cấp phần mềm hệ quản trị CSDL để được hỗ trợ.
  • C. Thông báo cho tất cả người dùng về sự cố và yêu cầu ngừng truy cập.
  • D. Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất để đưa hệ thống trở lại hoạt động.

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một bảng dữ liệu nhất định mặc dù họ đã đăng nhập thành công vào hệ thống CSDL. Nhà quản trị CSDL cần kiểm tra khía cạnh nào để giải quyết vấn đề này?

  • A. Quyền truy cập (permissions) được gán cho người dùng đó trên bảng dữ liệu.
  • B. Tốc độ kết nối mạng giữa máy người dùng và máy chủ CSDL.
  • C. Phiên bản hệ điều hành trên máy tính của người dùng.
  • D. Dung lượng trống trên ổ đĩa của máy chủ CSDL.

Câu 4: Hệ thống CSDL của công ty bắt đầu hoạt động chậm hơn đáng kể so với trước. Nhà quản trị CSDL nghi ngờ nguyên nhân có thể liên quan đến các câu truy vấn dữ liệu. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được DBA sử dụng để xác định và tối ưu hóa các câu truy vấn chậm?

  • A. Phần mềm diệt virus trên máy chủ CSDL.
  • B. Công cụ nén dữ liệu cho các bảng lớn.
  • C. Công cụ phân tích hiệu suất truy vấn (query performance analyzer) hoặc xem kế hoạch thực thi truy vấn (execution plan).
  • D. Phần mềm tạo báo cáo tự động từ CSDL.

Câu 5: Để đảm bảo tính bảo mật cho CSDL, nhà quản trị CSDL cần thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn hiệu quả nhất các cuộc tấn công SQL Injection?

  • A. Đổi mật khẩu tài khoản DBA định kỳ hàng tuần.
  • B. Sử dụng các truy vấn tham số hóa (parameterized queries) hoặc stored procedures thay vì nối chuỗi SQL từ dữ liệu nhập.
  • C. Giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập CSDL cùng lúc.
  • D. Tăng cường dung lượng bộ nhớ RAM cho máy chủ CSDL.

Câu 6: Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) là một nhiệm vụ quan trọng đối với nhà quản trị CSDL, đặc biệt trong bối cảnh dữ liệu ngày càng tăng trưởng?

  • A. Để đảm bảo hệ thống có đủ tài nguyên lưu trữ và xử lý, tránh tình trạng hết dung lượng hoặc suy giảm hiệu suất trong tương lai.
  • B. Để xác định số lượng bản sao lưu cần thực hiện mỗi ngày.
  • C. Để tính toán chi phí bản quyền cho hệ quản trị CSDL.
  • D. Để quyết định ngôn ngữ lập trình phù hợp cho các ứng dụng mới.

Câu 7: Công việc nào sau đây điển hình cho nhiệm vụ giám sát (monitoring) của nhà quản trị CSDL?

  • A. Thiết kế cấu trúc bảng dữ liệu mới.
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL cho người dùng cuối.
  • C. Theo dõi mức sử dụng CPU, bộ nhớ, I/O đĩa và các chỉ số hiệu suất khác của máy chủ CSDL.
  • D. Phát triển giao diện người dùng cho hệ thống báo cáo.

Câu 8: Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) là một khía cạnh quan trọng của quản trị CSDL. Điều gì xảy ra khi tính toàn vẹn dữ liệu không được đảm bảo?

  • A. Hệ thống CSDL sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.
  • B. Dữ liệu có thể bị sai lệch, không nhất quán hoặc mâu thuẫn, dẫn đến các báo cáo hoặc quyết định sai lầm.
  • C. Tốc độ truy vấn dữ liệu sẽ tăng lên đáng kể.
  • D. Chỉ có nhà quản trị CSDL mới có thể truy cập dữ liệu.

Câu 9: Để phục hồi CSDL về một thời điểm cụ thể trong quá khứ (Point-in-Time Recovery), nhà quản trị CSDL cần phải có những gì?

  • A. Bản sao lưu đầy đủ (full backup) và các bản ghi giao dịch (transaction logs) từ thời điểm sao lưu đầy đủ đến thời điểm cần phục hồi.
  • B. Chỉ cần bản sao lưu đầy đủ gần nhất.
  • C. Chỉ cần các bản ghi giao dịch được lưu trữ.
  • D. Phần mềm diệt virus mới nhất được cài đặt trên máy chủ.

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhà quản trị CSDL thường phải đối mặt khi quản lý các hệ thống CSDL lớn và phức tạp?

  • A. Thiếu công cụ phần mềm để quản lý.
  • B. Không có đủ dữ liệu để làm việc.
  • C. Khó khăn trong việc thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Đảm bảo hiệu suất truy cập dữ liệu nhanh chóng và ổn định khi khối lượng dữ liệu và số lượng người dùng tăng lên liên tục.

Câu 11: Khi thực hiện sao lưu CSDL, có nhiều chiến lược khác nhau. Sao lưu vi sai (differential backup) khác với sao lưu đầy đủ (full backup) ở điểm nào?

  • A. Sao lưu vi sai chỉ sao lưu cấu trúc CSDL, không bao gồm dữ liệu.
  • B. Sao lưu vi sai nhanh hơn nhưng không thể dùng để phục hồi dữ liệu.
  • C. Sao lưu vi sai chỉ sao lưu dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu đầy đủ cuối cùng, trong khi sao lưu đầy đủ sao lưu toàn bộ CSDL.
  • D. Sao lưu vi sai yêu cầu nhiều không gian lưu trữ hơn sao lưu đầy đủ.

Câu 12: Một trong những phẩm chất quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL là sự cẩn thận và tỉ mỉ. Phẩm chất này đặc biệt cần thiết trong công việc nào sau đây?

  • A. Thực hiện các thay đổi cấu trúc CSDL trên hệ thống đang hoạt động (production).
  • B. Viết báo cáo tình hình hoạt động của CSDL cho ban lãnh đạo.
  • C. Tham gia các cuộc họp thảo luận về yêu cầu nghiệp vụ mới.
  • D. Hướng dẫn người dùng cách sử dụng ứng dụng CSDL.

Câu 13: Để đảm bảo rằng các bản sao lưu CSDL có thể sử dụng được khi cần thiết, nhà quản trị CSDL nên thực hiện công việc nào định kỳ?

  • A. Nén các tệp sao lưu để tiết kiệm dung lượng.
  • B. Kiểm tra và thử nghiệm quy trình khôi phục dữ liệu từ các bản sao lưu.
  • C. Xóa các bản sao lưu cũ đã quá thời hạn lưu trữ.
  • D. Sao chép các tệp sao lưu sang nhiều vị trí khác nhau.

Câu 14: Khi người dùng báo cáo một lỗi hiển thị dữ liệu hoặc một hành vi bất thường của ứng dụng liên quan đến CSDL, nhà quản trị CSDL có thể sử dụng các tệp ghi nhật ký (log files) của hệ quản trị CSDL để làm gì?

  • A. Thay đổi cấu trúc bảng dữ liệu bị ảnh hưởng.
  • B. Tạo một bản sao lưu mới của CSDL.
  • C. Phân tích các hoạt động gần đây, các lỗi xảy ra và các sự kiện hệ thống để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của các câu truy vấn liên quan.

Câu 15: Mục đích chính của việc thiết lập và duy trì các chỉ mục (indexes) trên các bảng CSDL là gì?

  • A. Tăng tốc độ thực hiện các câu truy vấn SELECT (đọc dữ liệu).
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một cột.
  • D. Ngăn chặn người dùng trái phép truy cập dữ liệu.

Câu 16: Trong bối cảnh bảo mật CSDL, chính sách mật khẩu mạnh (strong password policy) thường bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cho phép sử dụng các ký tự chữ cái viết thường.
  • B. Yêu cầu mật khẩu giống với tên người dùng.
  • C. Không giới hạn độ dài tối thiểu của mật khẩu.
  • D. Yêu cầu độ dài tối thiểu nhất định, sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

Câu 17: Công việc nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tối ưu hóa hiệu suất CSDL mà không nhất thiết phải thay đổi cấu trúc bảng?

  • A. Thêm một cột mới vào bảng khách hàng.
  • B. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng.
  • C. Cập nhật thống kê (statistics) cho các bảng và chỉ mục.
  • D. Xóa bỏ một bảng không còn sử dụng.

Câu 18: Khi cần chuyển CSDL từ một máy chủ cũ sang một máy chủ mới có cấu hình mạnh hơn, nhà quản trị CSDL sẽ thực hiện công việc nào?

  • A. Thiết kế lại toàn bộ cấu trúc CSDL trên máy chủ mới.
  • B. Thực hiện di chuyển (migration) CSDL, bao gồm sao lưu trên máy chủ cũ và khôi phục trên máy chủ mới, hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi dữ liệu chuyên dụng.
  • C. Cài đặt một hệ quản trị CSDL hoàn toàn khác trên máy chủ mới.
  • D. Viết lại tất cả các ứng dụng truy cập CSDL.

Câu 19: Điều gì giúp nhà quản trị CSDL có khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả khi phát hiện các hoạt động truy cập đáng ngờ hoặc các dấu hiệu tấn công bảo mật?

  • A. Hệ thống giám sát và cảnh báo (monitoring and alerting system) được cấu hình tốt.
  • B. Số lượng người dùng CSDL ít.
  • C. CSDL có cấu trúc đơn giản.
  • D. Máy chủ CSDL có dung lượng ổ đĩa lớn.

Câu 20: Phẩm chất nào sau đây là cần thiết để nhà quản trị CSDL có thể kiên trì tìm ra nguyên nhân và giải pháp cho những vấn đề kỹ thuật phức tạp, không rõ ràng?

  • A. Khả năng hùng biện trước đám đông.
  • B. Kỹ năng bán hàng và tiếp thị.
  • C. Sự kiên nhẫn và khả năng phân tích vấn đề sâu sắc.
  • D. Kiến thức về thiết kế đồ họa.

Câu 21: Tại sao việc phân quyền truy cập dữ liệu chi tiết cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng lại quan trọng trong công tác quản trị CSDL?

  • A. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu cho tất cả người dùng.
  • B. Để đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể truy cập và thao tác với dữ liệu mà họ được phép, từ đó nâng cao bảo mật và tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Để giảm bớt công việc của nhà quản trị CSDL.
  • D. Để cho phép người dùng tự do thay đổi cấu trúc CSDL.

Câu 22: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL?

  • A. Thực hiện sao lưu và phục hồi CSDL.
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn.
  • C. Quản lý tài khoản và phân quyền người dùng.
  • D. Phát triển nội dung (content) cho website của công ty.

Câu 23: Giả sử một CSDL đang gặp vấn đề về hiệu suất do một số bảng dữ liệu đã trở nên quá lớn. Nhà quản trị CSDL có thể xem xét giải pháp nào để cải thiện tình hình mà không làm mất dữ liệu lịch sử?

  • A. Lưu trữ (archiving) dữ liệu cũ, ít truy cập vào một kho lưu trữ riêng.
  • B. Xóa bỏ ngẫu nhiên một phần dữ liệu cũ.
  • C. Tăng số lượng chỉ mục (indexes) trên tất cả các cột của bảng.
  • D. Giảm bớt quyền truy cập của người dùng vào các bảng lớn.

Câu 24: Việc kiểm tra tính nhất quán (consistency checks) của CSDL định kỳ giúp nhà quản trị CSDL phát hiện ra điều gì?

  • A. Số lượng người dùng đang hoạt động.
  • B. Tốc độ tải dữ liệu lên CSDL.
  • C. Các lỗi cấu trúc bên trong CSDL hoặc sự sai lệch dữ liệu có thể dẫn đến sự cố nghiêm trọng.
  • D. Mức độ hài lòng của người dùng đối với hệ thống.

Câu 25: Khi nào thì nhà quản trị CSDL nên cân nhắc việc thiết lập một hệ thống CSDL sao chép (replication)?

  • A. Chỉ khi hệ thống CSDL hoạt động rất chậm.
  • B. Chỉ khi cần giảm chi phí lưu trữ.
  • C. Chỉ khi cần thiết kế lại cấu trúc CSDL.
  • D. Khi cần tăng tính sẵn sàng cao (high availability), phân tải truy cập đọc, hoặc phục vụ mục đích báo cáo/dự phòng thảm họa.

Câu 26: Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) đóng vai trò như thế nào đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Là công cụ cơ bản để truy vấn, cập nhật, chèn, xóa dữ liệu và quản lý cấu trúc CSDL (ví dụ: tạo bảng, chỉ mục, phân quyền).
  • B. Chỉ dùng để tạo báo cáo cuối tháng.
  • C. Là ngôn ngữ dùng để viết ứng dụng giao diện người dùng.
  • D. Là ngôn ngữ dùng để cấu hình hệ điều hành của máy chủ CSDL.

Câu 27: Một sự cố bảo mật xảy ra khi một tài khoản người dùng có quyền hạn cao bị chiếm đoạt. Nhà quản trị CSDL cần làm gì ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Xóa toàn bộ dữ liệu trong CSDL.
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành trên máy chủ.
  • C. Vô hiệu hóa hoặc thay đổi mật khẩu của tài khoản bị chiếm đoạt và kiểm tra nhật ký (logs) để đánh giá mức độ ảnh hưởng.
  • D. Thông báo cho tất cả người dùng thay đổi mật khẩu của họ.

Câu 28: Đâu là lợi ích chính của việc tự động hóa các công việc quản trị CSDL định kỳ (ví dụ: sao lưu, kiểm tra tính nhất quán)?

  • A. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhà quản trị CSDL.
  • D. Giảm thiểu sai sót do con người, đảm bảo công việc được thực hiện đúng lịch trình và giải phóng thời gian cho DBA tập trung vào các vấn đề phức tạp hơn.

Câu 29: Khi làm việc với các hệ thống CSDL chứa thông tin cá nhân nhạy cảm, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú ý đến việc tuân thủ các quy định pháp lý nào?

  • A. Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư (ví dụ: GDPR nếu áp dụng, hoặc luật tương đương của quốc gia).
  • B. Các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp.
  • C. Các quy định về an toàn lao động.
  • D. Các quy định về sở hữu trí tuệ phần mềm.

Câu 30: Một trong những công việc bảo trì định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và sửa chữa các lỗi trên ổ đĩa hoặc hệ thống tệp mà CSDL đang sử dụng. Công việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng số lượng người dùng có thể truy cập CSDL.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn vật lý của dữ liệu và ngăn ngừa các sự cố do lỗi đĩa.
  • C. Thay đổi cấu trúc bảng dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ kết nối mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vai trò cốt lõi nào sau đây phản ánh chính xác nhất trách nhiệm của nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi hệ thống cơ sở dữ liệu gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng dẫn đến mất mát dữ liệu, công việc ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một bảng dữ liệu nhất định mặc dù họ đã đăng nhập thành công vào hệ thống CSDL. Nhà quản trị CSDL cần kiểm tra khía cạnh nào để giải quyết vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hệ thống CSDL của công ty bắt đầu hoạt động chậm hơn đáng kể so với trước. Nhà quản trị CSDL nghi ngờ nguyên nhân có thể liên quan đến các câu truy vấn dữ liệu. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được DBA sử dụng để xác định và tối ưu hóa các câu truy vấn chậm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để đảm bảo tính bảo mật cho CSDL, nhà quản trị CSDL cần thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn chặn hiệu quả nhất các cuộc tấn công SQL Injection?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (capacity planning) là một nhiệm vụ quan trọng đối với nhà quản trị CSDL, đặc biệt trong bối cảnh dữ liệu ngày càng tăng trưởng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Công việc nào sau đây điển hình cho nhiệm vụ giám sát (monitoring) của nhà quản trị CSDL?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity) là một khía cạnh quan trọng của quản trị CSDL. Điều gì xảy ra khi tính toàn vẹn dữ liệu không được đảm bảo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để phục hồi CSDL về một thời điểm cụ thể trong quá khứ (Point-in-Time Recovery), nhà quản trị CSDL cần phải có những gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhà quản trị CSDL thường phải đối mặt khi quản lý các hệ thống CSDL lớn và phức tạp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi thực hiện sao lưu CSDL, có nhiều chiến lược khác nhau. Sao lưu vi sai (differential backup) khác với sao lưu đầy đủ (full backup) ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những phẩm chất quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL là sự cẩn thận và tỉ mỉ. Phẩm chất này đặc biệt cần thiết trong công việc nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để đảm bảo rằng các bản sao lưu CSDL có thể sử dụng được khi cần thiết, nhà quản trị CSDL nên thực hiện công việc nào định kỳ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi người dùng báo cáo một lỗi hiển thị dữ liệu hoặc một hành vi bất thường của ứng dụng liên quan đến CSDL, nhà quản trị CSDL có thể sử dụng các tệp ghi nhật ký (log files) của hệ quản trị CSDL để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Mục đích chính của việc thiết lập và duy trì các chỉ mục (indexes) trên các bảng CSDL là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong bối cảnh bảo mật CSDL, chính sách mật khẩu mạnh (strong password policy) thường bao gồm những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công việc nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc tối ưu hóa hiệu suất CSDL mà không nhất thiết phải thay đổi cấu trúc bảng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi cần chuyển CSDL từ một máy chủ cũ sang một máy chủ mới có cấu hình mạnh hơn, nhà quản trị CSDL sẽ thực hiện công việc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Điều gì giúp nhà quản trị CSDL có khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả khi phát hiện các hoạt động truy cập đáng ngờ hoặc các dấu hiệu tấn công bảo mật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phẩm chất nào sau đây là cần thiết để nhà quản trị CSDL có thể kiên trì tìm ra nguyên nhân và giải pháp cho những vấn đề kỹ thuật phức tạp, không rõ ràng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao việc phân quyền truy cập dữ liệu chi tiết cho từng người dùng hoặc nhóm người dùng lại quan trọng trong công tác quản trị CSDL?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử một CSDL đang gặp vấn đề về hiệu suất do một số bảng dữ liệu đã trở nên quá lớn. Nhà quản trị CSDL có thể xem xét giải pháp nào để cải thiện tình hình mà không làm mất dữ liệu lịch sử?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc kiểm tra tính nhất quán (consistency checks) của CSDL định kỳ giúp nhà quản trị CSDL phát hiện ra điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi nào thì nhà quản trị CSDL nên cân nhắc việc thiết lập một hệ thống CSDL sao chép (replication)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) đóng vai trò như thế nào đối với nhà quản trị CSDL?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một sự cố bảo mật xảy ra khi một tài khoản người dùng có quyền hạn cao bị chiếm đoạt. Nhà quản trị CSDL cần làm gì ngay lập tức để giảm thiểu thiệt hại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là lợi ích chính của việc tự động hóa các công việc quản trị CSDL định kỳ (ví dụ: sao lưu, kiểm tra tính nhất quán)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi làm việc với các hệ thống CSDL chứa thông tin cá nhân nhạy cảm, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú ý đến việc tuân thủ các quy định pháp lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những công việc bảo trì định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và sửa chữa các lỗi trên ổ đĩa hoặc hệ thống tệp mà CSDL đang sử dụng. Công việc này nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL (DBA) trong một tổ chức là gì?

  • A. Phát triển các ứng dụng phần mềm mới sử dụng CSDL.
  • B. Thiết kế cấu trúc bảng và mối quan hệ dữ liệu từ đầu.
  • C. Tương tác trực tiếp với người dùng cuối để nhập dữ liệu hàng ngày.
  • D. Đảm bảo tính sẵn sàng, hiệu suất và an toàn của hệ thống CSDL.

Câu 2: Khi hệ thống CSDL gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng dẫn đến mất dữ liệu, công việc quan trọng và cấp bách nhất mà nhà quản trị CSDL cần thực hiện là gì?

  • A. Thử khởi động lại máy chủ CSDL nhiều lần.
  • B. Thực hiện quy trình khôi phục CSDL từ bản sao lưu gần nhất.
  • C. Liên hệ nhà cung cấp phần cứng để sửa chữa ngay lập tức.
  • D. Kiểm tra log hệ thống để xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố.

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một bảng cụ thể trong CSDL, mặc dù họ tin rằng mình có quyền. Nhà quản trị CSDL nên bắt đầu kiểm tra ở khía cạnh nào đầu tiên để khắc phục sự cố này?

  • A. Kiểm tra tốc độ mạng giữa máy người dùng và máy chủ CSDL.
  • B. Kiểm tra dung lượng đĩa trống trên máy chủ CSDL.
  • C. Kiểm tra và xác nhận quyền truy cập được gán cho tài khoản người dùng đó trên bảng.
  • D. Yêu cầu người dùng cài đặt lại phần mềm ứng dụng.

Câu 4: Để đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể xem hoặc chỉnh sửa dữ liệu nhạy cảm, nhà quản trị CSDL thực hiện công việc gì?

  • A. Phân quyền truy cập (Granting/Revoking Permissions).
  • B. Sao lưu dữ liệu định kỳ (Regular Data Backup).
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn (Query Optimization).
  • D. Giám sát tài nguyên hệ thống (System Resource Monitoring).

Câu 5: Hệ thống CSDL bắt đầu hoạt động chậm đáng kể khi có nhiều người dùng truy cập đồng thời. Nhà quản trị CSDL cần tập trung vào công việc nào để cải thiện tình hình này?

  • A. Cài đặt phiên bản mới nhất của hệ điều hành.
  • B. Thực hiện tối ưu hóa hiệu suất CSDL (Performance Tuning).
  • C. Thêm nhiều bảng mới vào CSDL.
  • D. Thay đổi ngôn ngữ lập trình của ứng dụng.

Câu 6: Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (Capacity Planning) lại quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Để giảm số lượng bản ghi trong các bảng hiện có.
  • B. Để quyết định màu sắc giao diện của công cụ quản lý.
  • C. Để biết số lượng người dùng tối đa có thể đăng nhập cùng lúc.
  • D. Để dự đoán và chuẩn bị đầy đủ tài nguyên hệ thống cho sự phát triển của CSDL.

Câu 7: Công việc "Giám sát các bản ghi hoạt động (log) của CSDL" chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Phát hiện sớm các hoạt động bất thường, vấn đề bảo mật hoặc lỗi hệ thống.
  • B. Đếm số lượng truy vấn được thực hiện trong ngày.
  • C. Xác định người dùng nào đăng nhập lâu nhất.
  • D. Tự động xóa các bản ghi cũ để giải phóng dung lượng.

Câu 8: Trong quá trình thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo?

  • A. Tính thẩm mỹ của giao diện công cụ quản lý CSDL.
  • B. Tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu.
  • C. Số lượng người dùng có thể truy cập.
  • D. Kích thước tệp CSDL trên đĩa.

Câu 9: Khi cài đặt một Hệ Quản trị CSDL (DBMS) mới trên máy chủ, nhà quản trị CSDL cần thực hiện những công việc nào?

  • A. Viết mã ứng dụng để kết nối với CSDL.
  • B. Thiết kế toàn bộ lược đồ CSDL (các bảng, quan hệ).
  • C. Nhập dữ liệu ban đầu cho tất cả các bảng.
  • D. Chạy trình cài đặt, cấu hình ban đầu và kiểm tra hoạt động của DBMS.

Câu 10: Để nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn, nhà quản trị CSDL nên ưu tiên hình thức học tập nào sau đây?

  • A. Tham gia các khóa học chuyên sâu và thi lấy chứng chỉ quản trị CSDL của các nhà cung cấp lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đọc sách giáo khoa Tin học 11.
  • C. Học cách thiết kế website sử dụng CSDL.
  • D. Làm các bài tập lập trình Python đơn giản.

Câu 11: Công việc sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ trong quản trị CSDL nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu cho người dùng.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL trên đĩa.
  • C. Chuẩn bị khả năng khôi phục CSDL khi có sự cố mất mát hoặc hỏng dữ liệu.
  • D. Tự động sửa lỗi logic trong dữ liệu.

Câu 12: "Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime) của hệ thống CSDL" thuộc về trách nhiệm chính nào của nhà quản trị CSDL?

  • A. Bảo mật dữ liệu.
  • B. Thiết kế CSDL.
  • C. Tối ưu hóa chi phí phần cứng.
  • D. Đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống.

Câu 13: Khi một ứng dụng mới được triển khai và cần kết nối đến CSDL, nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc gì liên quan đến bảo mật?

  • A. Xóa tất cả các tài khoản người dùng cũ.
  • B. Tạo tài khoản người dùng CSDL cho ứng dụng và phân quyền truy cập phù hợp.
  • C. Thay đổi mật khẩu của tài khoản quản trị CSDL (admin).
  • D. Sao chép toàn bộ CSDL hiện tại sang một máy chủ khác.

Câu 14: Đâu là một phẩm chất cá nhân cần thiết cho một nhà quản trị CSDL để xử lý các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp hiệu quả?

  • A. Kiên trì và có khả năng phân tích vấn đề.
  • B. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • C. Kỹ năng bán hàng và tiếp thị sản phẩm.
  • D. Sở thích về thiết kế đồ họa.

Câu 15: Công việc "duy trì tài liệu kỹ thuật và quy trình hoạt động của CSDL" mang lại lợi ích chủ yếu nào cho tổ chức?

  • A. Giảm chi phí sử dụng phần mềm CSDL.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ CSDL.
  • C. Hỗ trợ việc bàn giao công việc, khắc phục sự cố và đảm bảo tính nhất quán trong quản lý.
  • D. Tự động phát hiện và sửa lỗi trong dữ liệu.

Câu 16: Khi người dùng phàn nàn rằng việc tìm kiếm dữ liệu trong một bảng lớn rất chậm, nhà quản trị CSDL có thể xem xét áp dụng kỹ thuật tối ưu hóa nào phổ biến nhất?

  • A. Thêm dữ liệu giả vào bảng để tăng kích thước.
  • B. Xóa bớt các cột trong bảng.
  • C. Thay đổi tên của bảng.
  • D. Tạo và cấu hình chỉ mục (Index) phù hợp trên các cột liên quan.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với nhà quản trị CSDL trong bối cảnh dữ liệu ngày càng tăng là gì?

  • A. Việc người dùng không muốn sử dụng CSDL.
  • B. Quản lý và duy trì hiệu suất khi khối lượng dữ liệu tăng lên nhanh chóng.
  • C. Tìm kiếm các phần mềm diệt virus cho CSDL.
  • D. Thiết kế logo cho ứng dụng CSDL.

Câu 18: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) giữa hai bảng trong CSDL, nhà quản trị CSDL thường thiết lập mối quan hệ thông qua?

  • A. Tạo chỉ mục (Index) trên cả hai bảng.
  • B. Đặt tên giống nhau cho các cột liên kết.
  • C. Sử dụng ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key).
  • D. Lưu trữ cả hai bảng trong cùng một tệp.

Câu 19: Giả sử một công ty cần di chuyển CSDL hiện tại từ hệ quản trị CSDL A sang hệ quản trị CSDL B. Nhà quản trị CSDL sẽ thực hiện công việc nào để thực hiện quá trình này?

  • A. Thực hiện quá trình di chuyển dữ liệu (Data Migration).
  • B. Thiết kế lại toàn bộ giao diện người dùng.
  • C. Viết lại tất cả các báo cáo kinh doanh.
  • D. Mua thêm máy tính cá nhân cho người dùng.

Câu 20: Công việc nào của nhà quản trị CSDL giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công SQL Injection?

  • A. Tăng dung lượng RAM cho máy chủ.
  • B. Giám sát hoạt động truy cập CSDL và làm việc với nhà phát triển để vá lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng.
  • C. Thay đổi định dạng ngày tháng trong CSDL.
  • D. Giảm số lượng tài khoản người dùng.

Câu 21: Một trong những mục tiêu của việc tối ưu hóa hiệu suất CSDL là?

  • A. Làm cho màu sắc của giao diện quản lý CSDL đẹp hơn.
  • B. Tăng số lượng lỗi trong dữ liệu.
  • C. Tăng tốc độ xử lý các truy vấn và thao tác dữ liệu.
  • D. Giảm số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.

Câu 22: Khi nào thì nhà quản trị CSDL cần xem xét thực hiện việc "phục hồi CSDL đến một điểm thời gian cụ thể" (Point-in-Time Recovery)?

  • A. Khi cần hoàn tác một thao tác sai lầm (ví dụ: xóa nhầm dữ liệu) bằng cách khôi phục về trạng thái trước thời điểm xảy ra lỗi.
  • B. Khi cần nâng cấp phiên bản DBMS mới.
  • C. Khi cần thêm một người dùng mới vào hệ thống.
  • D. Khi cần xem báo cáo thống kê hàng ngày.

Câu 23: Công việc nào sau đây không phải là trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL?

  • A. Quản lý tài khoản và quyền truy cập người dùng.
  • B. Thực hiện sao lưu và khôi phục CSDL.
  • C. Giám sát hiệu suất và tài nguyên hệ thống CSDL.
  • D. Viết mã lập trình cho giao diện người dùng của ứng dụng.

Câu 24: Để đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và đáng tin cậy, nhà quản trị CSDL áp dụng các cơ chế để duy trì?

  • A. Tính thẩm mỹ của CSDL.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity).
  • C. Tính phổ biến trên mạng xã hội.
  • D. Tính tương thích với mọi loại máy in.

Câu 25: Khi một nhà quản trị CSDL cần kiểm tra xem có ai đó đã cố gắng truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm hay không, họ sẽ xem xét loại thông tin nào trong hệ thống CSDL?

  • A. Kích thước tổng cộng của CSDL.
  • B. Số lượng kết nối mạng đang hoạt động.
  • C. Các bản ghi kiểm toán (Audit Logs) hoặc log hoạt động của CSDL.
  • D. Danh sách các chỉ mục (Indexes) đã tạo.

Câu 26: Việc thực hiện các bản vá lỗi (patches) và cập nhật (updates) cho Hệ Quản trị CSDL (DBMS) là công việc cần thiết để?

  • A. Thay đổi toàn bộ cấu trúc của CSDL.
  • B. Giảm số lượng người dùng được phép truy cập.
  • C. Tăng dung lượng lưu trữ một cách tự động.
  • D. Khắc phục lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi và cải thiện hiệu suất hệ thống.

Câu 27: Khi CSDL phát triển lớn và phức tạp, việc quản lý trở nên khó khăn hơn. Nhà quản trị CSDL có thể sử dụng công cụ hỗ trợ nào để làm việc hiệu quả hơn?

  • A. Các công cụ quản lý CSDL chuyên dụng (Database Management Tools).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản.
  • C. Máy tính cá nhân có cấu hình thấp.
  • D. Phần mềm thiết kế đồ họa.

Câu 28: Nhà quản trị CSDL cần hiểu biết về Hệ điều hành (Operating System) mà máy chủ CSDL đang chạy vì lý do gì?

  • A. Để tự viết hệ điều hành mới.
  • B. Để cấu hình tối ưu môi trường hoạt động, giám sát tài nguyên và chẩn đoán vấn đề liên quan đến hệ thống.
  • C. Để cài đặt các trò chơi trên máy chủ.
  • D. Để thay đổi giao diện của hệ điều hành.

Câu 29: Trong bối cảnh bảo mật CSDL, "nguyên tắc đặc quyền tối thiểu" (Principle of Least Privilege) có nghĩa là gì?

  • A. Cấp cho tất cả người dùng quyền quản trị cao nhất.
  • B. Không cấp bất kỳ quyền truy cập nào cho người dùng.
  • C. Chỉ cấp cho người dùng hoặc ứng dụng quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc.
  • D. Cấp quyền truy cập dựa trên thời gian làm việc của người dùng.

Câu 30: Khi cần thực hiện bảo trì CSDL (ví dụ: cập nhật phiên bản, chạy thống kê), nhà quản trị CSDL cần lập kế hoạch cẩn thận để?

  • A. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và ảnh hưởng đến người dùng.
  • B. Tăng thời gian thực hiện bảo trì để đảm bảo kỹ lưỡng.
  • C. Thêm dữ liệu mới vào CSDL trong quá trình bảo trì.
  • D. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng sau khi bảo trì xong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL (DBA) trong một tổ chức là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi hệ thống CSDL gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng dẫn đến mất dữ liệu, công việc *quan trọng và cấp bách nhất* mà nhà quản trị CSDL cần thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một bảng cụ thể trong CSDL, mặc dù họ tin rằng mình có quyền. Nhà quản trị CSDL nên bắt đầu kiểm tra ở khía cạnh nào *đầu tiên* để khắc phục sự cố này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể xem hoặc chỉnh sửa dữ liệu nhạy cảm, nhà quản trị CSDL thực hiện công việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống CSDL bắt đầu hoạt động chậm đáng kể khi có nhiều người dùng truy cập đồng thời. Nhà quản trị CSDL cần tập trung vào công việc nào để cải thiện tình hình này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc lập kế hoạch dung lượng (Capacity Planning) lại quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công việc 'Giám sát các bản ghi hoạt động (log) của CSDL' chủ yếu phục vụ mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong quá trình thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú trọng đến việc đảm bảo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi cài đặt một Hệ Quản trị CSDL (DBMS) mới trên máy chủ, nhà quản trị CSDL cần thực hiện những công việc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn, nhà quản trị CSDL nên ưu tiên hình thức học tập nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công việc sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ trong quản trị CSDL nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: 'Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime) của hệ thống CSDL' thuộc về trách nhiệm chính nào của nhà quản trị CSDL?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một ứng dụng mới được triển khai và cần kết nối đến CSDL, nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc gì liên quan đến bảo mật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đâu là một phẩm chất cá nhân *cần thiết* cho một nhà quản trị CSDL để xử lý các vấn đề phức tạp và tìm ra giải pháp hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công việc 'duy trì tài liệu kỹ thuật và quy trình hoạt động của CSDL' mang lại lợi ích chủ yếu nào cho tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi người dùng phàn nàn rằng việc tìm kiếm dữ liệu trong một bảng lớn rất chậm, nhà quản trị CSDL có thể xem xét áp dụng kỹ thuật tối ưu hóa nào *phổ biến nhất*?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với nhà quản trị CSDL trong bối cảnh dữ liệu ngày càng tăng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) giữa hai bảng trong CSDL, nhà quản trị CSDL thường thiết lập mối quan hệ thông qua?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử một công ty cần di chuyển CSDL hiện tại từ hệ quản trị CSDL A sang hệ quản trị CSDL B. Nhà quản trị CSDL sẽ thực hiện công việc nào để thực hiện quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công việc nào của nhà quản trị CSDL giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công SQL Injection?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những mục tiêu của việc tối ưu hóa hiệu suất CSDL là?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi nào thì nhà quản trị CSDL cần xem xét thực hiện việc 'phục hồi CSDL đến một điểm thời gian cụ thể' (Point-in-Time Recovery)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Công việc nào sau đây *không* phải là trách nhiệm chính của nhà quản trị CSDL?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để đảm bảo dữ liệu luôn chính xác và đáng tin cậy, nhà quản trị CSDL áp dụng các cơ chế để duy trì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi một nhà quản trị CSDL cần kiểm tra xem có ai đó đã cố gắng truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm hay không, họ sẽ xem xét loại thông tin nào trong hệ thống CSDL?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc thực hiện các bản vá lỗi (patches) và cập nhật (updates) cho Hệ Quản trị CSDL (DBMS) là công việc cần thiết để?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi CSDL phát triển lớn và phức tạp, việc quản lý trở nên khó khăn hơn. Nhà quản trị CSDL có thể sử dụng công cụ hỗ trợ nào để làm việc hiệu quả hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nhà quản trị CSDL cần hiểu biết về Hệ điều hành (Operating System) mà máy chủ CSDL đang chạy vì lý do gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh bảo mật CSDL, 'nguyên tắc đặc quyền tối thiểu' (Principle of Least Privilege) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi cần thực hiện bảo trì CSDL (ví dụ: cập nhật phiên bản, chạy thống kê), nhà quản trị CSDL cần lập kế hoạch cẩn thận để?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào sau đây trực tiếp đảm bảo rằng CSDL có thể được truy cập và sử dụng liên tục ngay cả khi có sự cố phần cứng hoặc phần mềm?

  • A. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.
  • B. Thực hiện sao lưu và xây dựng kế hoạch khôi phục dữ liệu.
  • C. Phân quyền truy cập cho người dùng.
  • D. Cập nhật phiên bản mới của hệ quản trị CSDL (HQTCSDL).

Câu 2: Một trong những công việc quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL liên quan đến bảo mật là ngăn chặn truy cập trái phép. Công việc này thường được thực hiện thông qua biện pháp nào?

  • A. Giảm số lượng bảng trong CSDL.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ CSDL.
  • C. Thiết lập và quản lý các tài khoản người dùng, phân quyền truy cập phù hợp.
  • D. Thay đổi giao diện người dùng của hệ thống.

Câu 3: Khi người dùng báo cáo rằng việc truy xuất dữ liệu từ CSDL đang rất chậm, nhà quản trị CSDL cần ưu tiên kiểm tra và xử lý vấn đề nào để cải thiện tình hình?

  • A. Màu sắc giao diện của ứng dụng.
  • B. Số lượng bản ghi trong CSDL.
  • C. Thiết kế logo của hệ thống.
  • D. Hiệu năng của các truy vấn (query) và cấu trúc CSDL (ví dụ: chỉ mục).

Câu 4: Giả sử CSDL của một công ty thương mại điện tử gặp sự cố nghiêm trọng khiến toàn bộ dữ liệu bị mất. Nhờ có kế hoạch và thực hiện định kỳ công việc quản trị nào mà công ty có thể khôi phục lại hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng?

  • A. Sao lưu (backup) và khôi phục (restore) dữ liệu.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ.
  • D. Viết mã lệnh cho ứng dụng web.

Câu 5: Việc giám sát hoạt động của CSDL, bao gồm theo dõi các kết nối, truy vấn, và tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, ổ đĩa), giúp nhà quản trị CSDL phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Công việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
  • B. Đảm bảo hiệu năng ổn định, phát hiện lỗi và các hành vi bất thường.
  • C. Giảm số lượng người dùng truy cập đồng thời.
  • D. Tự động sửa lỗi trong dữ liệu.

Câu 6: Tại sao việc kiểm tra tính toàn vẹn (integrity) và nhất quán (consistency) của dữ liệu là một nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CSDL?

  • A. Để làm cho CSDL trông phức tạp hơn.
  • B. Để giảm dung lượng lưu trữ.
  • C. Để tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.
  • D. Để đảm bảo dữ liệu chính xác, đáng tin cậy và tuân thủ các ràng buộc nghiệp vụ.

Câu 7: Khi cài đặt một HQTCSDL mới cho tổ chức, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai?

  • A. Khả năng mở rộng (scalability), hiệu năng, tính năng bảo mật và khả năng hỗ trợ.
  • B. Màu sắc của giao diện cài đặt.
  • C. Số lượng người dùng có thể truy cập cùng lúc mà không cần cấp phép.
  • D. Kích thước file cài đặt của HQTCSDL.

Câu 8: Công việc nào của nhà quản trị CSDL đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ cao nhất để tránh gây ra sai sót nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống?

  • A. Viết báo cáo hàng ngày.
  • B. Thực hiện các thay đổi cấu trúc (schema) CSDL trên hệ thống đang chạy (production).
  • C. Kiểm tra thư điện tử.
  • D. Lên kế hoạch cho bữa trưa.

Câu 9: Để nâng cao kỹ năng và cập nhật kiến thức về các công nghệ CSDL mới, nhà quản trị CSDL nên ưu tiên hoạt động nào?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa cũ.
  • B. Tập trung vào các công việc hành chính.
  • C. Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, lấy chứng chỉ từ nhà cung cấp HQTCSDL lớn (Oracle, Microsoft, IBM...), và tìm hiểu công nghệ mới.
  • D. Chỉ làm việc với một loại HQTCSDL duy nhất suốt sự nghiệp.

Câu 10: Khi hệ thống CSDL báo lỗi về việc hết dung lượng lưu trữ, công việc xử lý của nhà quản trị CSDL cần tập trung vào giải pháp nào trước tiên?

  • A. Kiểm tra mức sử dụng ổ đĩa, xác định các file/dữ liệu lớn không cần thiết hoặc cần di chuyển, và lập kế hoạch tăng dung lượng nếu cần.
  • B. Cài đặt lại HQTCSDL.
  • C. Xóa toàn bộ dữ liệu cũ.
  • D. Tăng tốc độ mạng.

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết cho nhà quản trị CSDL để có thể phân tích nguyên nhân gốc rễ của các sự cố phức tạp xảy ra trong hệ thống CSDL?

  • A. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • B. Kỹ năng bán hàng.
  • C. Kỹ năng nấu ăn.
  • D. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.

Câu 12: Một công việc định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và tối ưu hóa các chỉ mục (index) trong CSDL. Mục đích chính của công việc này là gì?

  • A. Làm cho dữ liệu trông đẹp hơn.
  • B. Tăng tốc độ truy xuất (đọc) dữ liệu từ CSDL.
  • C. Giảm kích thước của CSDL trên đĩa.
  • D. Ngăn chặn người dùng xóa dữ liệu.

Câu 13: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò quan trọng của nhà quản trị CSDL trong việc đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) của hệ thống?

  • A. Thiết lập hệ thống CSDL dự phòng (failover cluster) hoặc sao chép dữ liệu (replication) để khi máy chủ chính gặp sự cố, hệ thống phụ có thể hoạt động thay thế.
  • B. Viết hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối.
  • C. Tổ chức buổi họp hàng tuần với phòng ban khác.
  • D. Mua sắm máy tính mới cho nhân viên.

Câu 14: Khi người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một phần dữ liệu mà trước đây họ vẫn truy cập được, nhà quản trị CSDL cần kiểm tra vấn đề gì trước tiên?

  • A. Tốc độ internet của người dùng.
  • B. Màu sắc màn hình của người dùng.
  • C. Phiên bản hệ điều hành của người dùng.
  • D. Quyền truy cập (privileges) của người dùng đối với dữ liệu hoặc đối tượng CSDL đó.

Câu 15: Việc lập kế hoạch năng lực (capacity planning) cho CSDL, bao gồm dự báo nhu cầu về dung lượng lưu trữ, CPU và bộ nhớ trong tương lai, giúp tổ chức tránh được vấn đề gì?

  • A. Dữ liệu bị sai lệch.
  • B. Hệ thống CSDL hoạt động chậm hoặc ngừng hoạt động do thiếu tài nguyên khi nhu cầu tăng lên.
  • C. Người dùng quên mật khẩu.
  • D. Giao diện CSDL trở nên lỗi thời.

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong trách nhiệm giữa nhà quản trị CSDL (DBA) và lập trình viên ứng dụng (Application Developer) khi làm việc với CSDL?

  • A. DBA viết mã ứng dụng, Lập trình viên quản lý máy chủ.
  • B. DBA thiết kế giao diện, Lập trình viên sao lưu dữ liệu.
  • C. DBA quản lý, duy trì, tối ưu hóa và bảo mật hệ thống CSDL; Lập trình viên viết mã tương tác với CSDL để xây dựng chức năng ứng dụng.
  • D. DBA tạo báo cáo, Lập trình viên cài đặt HQTCSDL.

Câu 17: Trong trường hợp xảy ra một cuộc tấn công mạng nhằm vào CSDL, công việc phản ứng sự cố (incident response) của nhà quản trị CSDL sẽ bao gồm những bước nào?

  • A. Xác định phạm vi tấn công, ngăn chặn sự lây lan, khôi phục hệ thống và dữ liệu, phân tích nguyên nhân và cải thiện biện pháp phòng ngừa.
  • B. Tắt toàn bộ hệ thống và đi về nhà.
  • C. Gọi điện cho tất cả người dùng thông báo sự cố.
  • D. Xóa toàn bộ dữ liệu để bắt đầu lại từ đầu.

Câu 18: Việc duy trì và cập nhật các bản vá lỗi (patches) và phiên bản mới của HQTCSDL là công việc định kỳ của nhà quản trị CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Thay đổi giao diện của HQTCSDL.
  • B. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi phần mềm và cải thiện hiệu năng.
  • C. Làm cho quá trình sao lưu chậm hơn.
  • D. Tăng chi phí cấp phép sử dụng.

Câu 19: Nhà quản trị CSDL cần có hiểu biết về hệ điều hành mà HQTCSDL đang chạy trên đó. Điều này giúp ích gì cho công việc của họ?

  • A. Để viết các ứng dụng chạy trên hệ điều hành đó.
  • B. Để thiết kế các biểu tượng cho hệ điều hành.
  • C. Để cài đặt các trò chơi trên máy chủ CSDL.
  • D. Để cấu hình tài nguyên hệ thống, xử lý sự cố liên quan đến file system, mạng, và quản lý tiến trình ảnh hưởng đến CSDL.

Câu 20: Giả sử CSDL ghi nhận nhiều lần đăng nhập thất bại liên tiếp từ một tài khoản người dùng cụ thể. Nhà quản trị CSDL nên hành động như thế nào để ứng phó với tình huống này từ góc độ bảo mật?

  • A. Khóa tài khoản đó tạm thời hoặc vĩnh viễn và điều tra nguyên nhân (có thể là tấn công dò mật khẩu hoặc người dùng quên mật khẩu).
  • B. Bỏ qua vì đây là hành vi bình thường.
  • C. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng khác.
  • D. Xóa toàn bộ dữ liệu của tài khoản đó.

Câu 21: Khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL (ví dụ: thêm, sửa, xóa bảng, cột), nhà quản trị CSDL cần làm việc chặt chẽ với đối tượng nào để đảm bảo CSDL đáp ứng đúng yêu cầu nghiệp vụ?

  • A. Nhân viên bảo vệ.
  • B. Nhân viên kế toán (trừ khi họ là người đưa ra yêu cầu nghiệp vụ).
  • C. Các nhà phân tích nghiệp vụ, lập trình viên ứng dụng và người dùng cuối có liên quan.
  • D. Người bán phần cứng máy tính.

Câu 22: Công việc nào dưới đây là ví dụ về việc nhà quản trị CSDL đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)?

  • A. Sao lưu toàn bộ CSDL hàng ngày.
  • B. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn.
  • C. Phân quyền cho người dùng chỉ được đọc dữ liệu.
  • D. Thiết lập các ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key) giữa các bảng để đảm bảo dữ liệu liên quan tồn tại ở cả hai bảng.

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra định kỳ các bản sao lưu (backup) là cực kỳ quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Để đảm bảo rằng các bản sao lưu không bị hỏng và có thể sử dụng thành công để khôi phục CSDL khi cần thiết.
  • B. Để xóa các bản sao lưu cũ.
  • C. Để đếm số lượng bản sao lưu đã tạo.
  • D. Để tăng kích thước của các bản sao lưu.

Câu 24: Khi người dùng báo cáo rằng họ nhận được thông báo lỗi "Database connection failed" (Kết nối CSDL thất bại), nhà quản trị CSDL cần kiểm tra những khía cạnh nào của hệ thống?

  • A. Thiết kế web của ứng dụng.
  • B. Nội dung của dữ liệu trong CSDL.
  • C. Trạng thái hoạt động của máy chủ CSDL, dịch vụ CSDL, cấu hình mạng, và firewall.
  • D. Màu sắc của màn hình máy chủ.

Câu 25: Công việc nào sau đây thuộc về trách nhiệm của nhà quản trị CSDL trong việc quản lý vòng đời dữ liệu (data lifecycle management)?

  • A. Viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu.
  • B. Xác định và thực hiện các chính sách lưu trữ, nén, lưu trữ dài hạn (archiving) hoặc xóa dữ liệu cũ không còn dùng đến theo quy định.
  • C. Tuyển dụng nhân viên nhập liệu.
  • D. Thiết kế logo cho công ty.

Câu 26: Để đảm bảo rằng hệ thống CSDL hoạt động hiệu quả nhất có thể với tài nguyên hiện có, nhà quản trị CSDL thường thực hiện công việc nào?

  • A. Thay đổi tên của các bảng.
  • B. Tăng số lượng người dùng truy cập.
  • C. Giảm kích thước của CSDL.
  • D. Tối ưu hóa hiệu năng (performance tuning), bao gồm tối ưu truy vấn, cấu hình HQTCSDL và quản lý tài nguyên hệ thống.

Câu 27: Khi một HQTCSDL gặp phải lỗi nghiêm trọng khiến nó không thể khởi động, nhà quản trị CSDL cần làm gì để chẩn đoán và khắc phục sự cố?

  • A. Kiểm tra các file log của HQTCSDL và hệ điều hành để tìm thông báo lỗi, sau đó tham khảo tài liệu hướng dẫn khắc phục sự cố của nhà cung cấp.
  • B. Xóa toàn bộ CSDL và cài đặt lại từ đầu.
  • C. Định dạng lại ổ đĩa chứa CSDL.
  • D. Thay đổi mật khẩu root/administrator.

Câu 28: Phẩm chất "kiên trì" đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị CSDL trong tình huống nào?

  • A. Khi viết một email đơn giản.
  • B. Khi tham dự một cuộc họp ngắn.
  • C. Khi chẩn đoán và khắc phục một sự cố hệ thống phức tạp, khó hiểu kéo dài nhiều giờ hoặc nhiều ngày.
  • D. Khi tạo một tài khoản người dùng mới đơn giản.

Câu 29: Công việc nào sau đây giúp nhà quản trị CSDL có cái nhìn tổng quan về các hoạt động đã diễn ra trong CSDL, đặc biệt hữu ích cho mục đích bảo mật và tuân thủ quy định?

  • A. Thay đổi hình nền máy tính.
  • B. Thiết lập và xem xét các bản ghi kiểm toán (audit logs) về các hoạt động của người dùng và hệ thống.
  • C. Đổi tên máy chủ.
  • D. Vẽ sơ đồ cấu trúc CSDL trên giấy.

Câu 30: Kế hoạch khôi phục sau thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là một tài liệu quan trọng mà nhà quản trị CSDL thường tham gia xây dựng. Mục đích chính của DRP là gì?

  • A. Để mô tả cấu trúc chi tiết của CSDL.
  • B. Để liệt kê tất cả người dùng của CSDL.
  • C. Để ghi lại lịch sử phát triển của CSDL.
  • D. Để phác thảo các quy trình và thủ tục cần thiết để khôi phục hoạt động CSDL và hệ thống liên quan sau một sự kiện thảm khốc (ví dụ: thiên tai, tấn công mạng lớn).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào sau đây trực tiếp đảm bảo rằng CSDL có thể được truy cập và sử dụng liên tục ngay cả khi có sự cố phần cứng hoặc phần mềm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một trong những công việc quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL liên quan đến bảo mật là ngăn chặn truy cập trái phép. Công việc này thường được thực hiện thông qua biện pháp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi người dùng báo cáo rằng việc truy xuất dữ liệu từ CSDL đang rất chậm, nhà quản trị CSDL cần ưu tiên kiểm tra và xử lý vấn đề nào để cải thiện tình hình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giả sử CSDL của một công ty thương mại điện tử gặp sự cố nghiêm trọng khiến toàn bộ dữ liệu bị mất. Nhờ có kế hoạch và thực hiện định kỳ công việc quản trị nào mà công ty có thể khôi phục lại hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Việc giám sát hoạt động của CSDL, bao gồm theo dõi các kết nối, truy vấn, và tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, ổ đĩa), giúp nhà quản trị CSDL phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Công việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao việc kiểm tra tính toàn vẹn (integrity) và nhất quán (consistency) của dữ liệu là một nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi cài đặt một HQTCSDL mới cho tổ chức, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công việc nào của nhà quản trị CSDL đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ cao nhất để tránh gây ra sai sót nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để nâng cao kỹ năng và cập nhật kiến thức về các công nghệ CSDL mới, nhà quản trị CSDL nên ưu tiên hoạt động nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi hệ thống CSDL báo lỗi về việc hết dung lượng lưu trữ, công việc xử lý của nhà quản trị CSDL cần tập trung vào giải pháp nào trước tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết cho nhà quản trị CSDL để có thể phân tích nguyên nhân gốc rễ của các sự cố phức tạp xảy ra trong hệ thống CSDL?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một công việc định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và tối ưu hóa các chỉ mục (index) trong CSDL. Mục đích chính của công việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò quan trọng của nhà quản trị CSDL trong việc đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) của hệ thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một phần dữ liệu mà trước đây họ vẫn truy cập được, nhà quản trị CSDL cần kiểm tra vấn đề gì trước tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc lập kế hoạch năng lực (capacity planning) cho CSDL, bao gồm dự báo nhu cầu về dung lượng lưu trữ, CPU và bộ nhớ trong tương lai, giúp tổ chức tránh được vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong trách nhiệm giữa nhà quản trị CSDL (DBA) và lập trình viên ứng dụng (Application Developer) khi làm việc với CSDL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong trường hợp xảy ra một cuộc tấn công mạng nhằm vào CSDL, công việc phản ứng sự cố (incident response) của nhà quản trị CSDL sẽ bao gồm những bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc duy trì và cập nhật các bản vá lỗi (patches) và phiên bản mới của HQTCSDL là công việc định kỳ của nhà quản trị CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nhà quản trị CSDL cần có hiểu biết về hệ điều hành mà HQTCSDL đang chạy trên đó. Điều này giúp ích gì cho công việc của họ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử CSDL ghi nhận nhiều lần đăng nhập thất bại liên tiếp từ một tài khoản người dùng cụ thể. Nhà quản trị CSDL nên hành động như thế nào để ứng phó với tình huống này từ góc độ bảo mật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL (ví dụ: thêm, sửa, xóa bảng, cột), nhà quản trị CSDL cần làm việc chặt chẽ với đối tượng nào để đảm bảo CSDL đáp ứng đúng yêu cầu nghiệp vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công việc nào dưới đây là ví dụ về việc nhà quản trị CSDL đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Tại sao việc kiểm tra định kỳ các bản sao lưu (backup) là cực kỳ quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi người dùng báo cáo rằng họ nhận được thông báo lỗi 'Database connection failed' (Kết nối CSDL thất bại), nhà quản trị CSDL cần kiểm tra những khía cạnh nào của hệ thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công việc nào sau đây thuộc về trách nhiệm của nhà quản trị CSDL trong việc quản lý vòng đời dữ liệu (data lifecycle management)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để đảm bảo rằng hệ thống CSDL hoạt động hiệu quả nhất có thể với tài nguyên hiện có, nhà quản trị CSDL thường thực hiện công việc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một HQTCSDL gặp phải lỗi nghiêm trọng khiến nó không thể khởi động, nhà quản trị CSDL cần làm gì để chẩn đoán và khắc phục sự cố?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phẩm chất 'kiên trì' đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị CSDL trong tình huống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Công việc nào sau đây giúp nhà quản trị CSDL có cái nhìn tổng quan về các hoạt động đã diễn ra trong CSDL, đặc biệt hữu ích cho mục đích bảo mật và tuân thủ quy định?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Kế hoạch khôi phục sau thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là một tài liệu quan trọng mà nhà quản trị CSDL thường tham gia xây dựng. Mục đích chính của DRP là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công việc cốt lõi nào sau đây phản ánh vai trò chính của nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) trong một tổ chức?

  • A. Phát triển giao diện người dùng cho ứng dụng CSDL.
  • B. Đảm bảo tính sẵn sàng, hiệu năng và bảo mật cho hệ thống CSDL.
  • C. Thiết kế cấu trúc phần cứng cho máy chủ CSDL.
  • D. Viết các đoạn mã xử lý logic nghiệp vụ trong ứng dụng.

Câu 2: Khi hệ thống cơ sở dữ liệu hoạt động chậm chạp, nhà quản trị CSDL thường ưu tiên kiểm tra và tối ưu hóa thành phần nào trước tiên?

  • A. Hệ điều hành của máy trạm người dùng.
  • B. Tốc độ kết nối mạng internet.
  • C. Các câu truy vấn (queries) đang chạy trên CSDL.
  • D. Phiên bản của trình duyệt web.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa mất mát dữ liệu do các sự cố vật lý (như hỏng ổ cứng, cháy nổ)?

  • A. Cài đặt phần mềm diệt virus mạnh mẽ.
  • B. Giới hạn số lượng người dùng truy cập đồng thời.
  • C. Mã hóa dữ liệu lưu trữ.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ ở nơi an toàn.

Câu 4: Một trong những nhiệm vụ bảo mật của nhà quản trị CSDL là phân quyền truy cập. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định người dùng nào được phép thực hiện các thao tác (đọc, ghi, sửa, xóa) trên các đối tượng CSDL cụ thể.
  • B. Chia sẻ toàn bộ quyền truy cập cho tất cả nhân viên trong tổ chức.
  • C. Giới hạn thời gian mà người dùng có thể truy cập CSDL.
  • D. Cho phép mọi người xem cấu trúc bảng nhưng không được xem dữ liệu.

Câu 5: Khi phát hiện một hoạt động truy cập bất thường hoặc có dấu hiệu tấn công vào CSDL, nhà quản trị CSDL cần ưu tiên thực hiện hành động nào đầu tiên?

  • A. Gửi email thông báo cho tất cả người dùng.
  • B. Xóa ngay lập tức tất cả dữ liệu nghi ngờ bị ảnh hưởng.
  • C. Cô lập hoặc chặn nguồn truy cập đáng ngờ và phân tích nhật ký (log) hệ thống.
  • D. Khôi phục CSDL từ bản sao lưu gần nhất ngay lập tức.

Câu 6: Công việc nào sau đây thuộc về quản lý tài nguyên hệ thống CSDL?

  • A. Thiết kế logo cho phần mềm quản lý CSDL.
  • B. Theo dõi dung lượng ổ đĩa, bộ nhớ RAM và tải CPU của máy chủ CSDL.
  • C. Viết hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối.
  • D. Lập trình các báo cáo dữ liệu phức tạp.

Câu 7: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) trong CSDL, nhà quản trị CSDL thường sử dụng công cụ nào?

  • A. Thiết lập các khóa ngoại (Foreign Keys).
  • B. Tăng kích thước font chữ trong giao diện quản lý.
  • C. Giảm bớt số lượng bảng trong CSDL.
  • D. Cho phép giá trị NULL trong tất cả các trường.

Câu 8: Khi người dùng báo cáo rằng một ứng dụng CSDL cụ thể chạy rất chậm, nhà quản trị CSDL có thể làm gì để chẩn đoán nguyên nhân?

  • A. Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính cá nhân của họ.
  • B. Cài đặt lại toàn bộ hệ quản trị CSDL.
  • C. Thay thế toàn bộ đường truyền mạng.
  • D. Sử dụng các công cụ giám sát hiệu năng để phân tích các truy vấn chậm, tình trạng khóa (locking), và tài nguyên hệ thống.

Câu 9: Tình huống nào sau đây không nhất thiết yêu cầu nhà quản trị CSDL phải thực hiện phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu?

  • A. Một người dùng vô tình xóa một bản ghi dữ liệu.
  • B. Toàn bộ máy chủ CSDL bị hỏng không thể sửa chữa.
  • C. Dữ liệu bị mã hóa do tấn công ransomware.
  • D. Một bản cập nhật phần mềm hệ thống gây lỗi nghiêm trọng làm hỏng cấu trúc CSDL.

Câu 10: Việc cập nhật và vá lỗi (patching) hệ quản trị CSDL (DBMS) là cần thiết để:

  • A. Thay đổi giao diện người dùng của các ứng dụng CSDL.
  • B. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
  • C. Giảm bớt yêu cầu về tài nguyên phần cứng.
  • D. Tăng số lượng bảng tối đa có thể tạo trong CSDL.

Câu 11: Phẩm chất cá nhân nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với một nhà quản trị CSDL?

  • A. Cẩn thận, tỉ mỉ.
  • B. Kiên trì, có khả năng giải quyết vấn đề.
  • C. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • D. Khả năng phân tích và chẩn đoán lỗi.

Câu 12: Khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL, nhà quản trị CSDL cần phối hợp chặt chẽ nhất với ai để đảm bảo CSDL đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ?

  • A. Bộ phận Marketing.
  • B. Bộ phận Kế toán.
  • C. Bộ phận Hành chính nhân sự.
  • D. Các nhà phân tích nghiệp vụ (Business Analysts) và lập trình viên ứng dụng.

Câu 13: Việc giám sát hoạt động của CSDL giúp nhà quản trị phát hiện điều gì?

  • A. Các truy vấn gây tắc nghẽn, các hành vi truy cập đáng ngờ, hoặc sự cố sắp xảy ra.
  • B. Nội dung chính xác của tất cả email được gửi đi từ hệ thống.
  • C. Số lượng người dùng đang sử dụng mạng internet của tổ chức.
  • D. Tên các phần mềm ứng dụng được cài đặt trên máy tính cá nhân của người dùng.

Câu 14: Công việc nào sau đây là một phần của lập kế hoạch và phát triển CSDL mà nhà quản trị CSDL có thể tham gia?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cuối.
  • B. Tham gia đánh giá yêu cầu về hiệu năng, dung lượng và bảo mật của CSDL mới.
  • C. Viết mã nguồn cho các chức năng xử lý dữ liệu phức tạp.
  • D. Đào tạo người dùng cách sử dụng phần mềm ứng dụng.

Câu 15: Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) hệ thống CSDL lại quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Để tăng dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • B. Để làm cho CSDL dễ bị tấn công hơn.
  • C. Để giảm bớt công việc hàng ngày của DBA.
  • D. Để hỗ trợ việc quản lý, khắc phục sự cố, nâng cấp và chuyển giao kiến thức.

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra thảm họa lớn (ví dụ: trung tâm dữ liệu bị ngập lụt), kế hoạch phục hồi thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) của CSDL sẽ hướng dẫn nhà quản trị thực hiện điều gì?

  • A. Các bước cụ thể để khôi phục hoạt động của CSDL tại một địa điểm dự phòng.
  • B. Quy trình sa thải nhân viên không cần thiết.
  • C. Cách yêu cầu bồi thường từ công ty bảo hiểm.
  • D. Kế hoạch marketing mới cho sản phẩm của công ty.

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa sao lưu đầy đủ (Full Backup) và sao lưu tăng trưởng (Incremental Backup) là gì?

  • A. Sao lưu đầy đủ nhanh hơn sao lưu tăng trưởng.
  • B. Sao lưu đầy đủ chỉ sao lưu dữ liệu, còn sao lưu tăng trưởng sao lưu cả cấu trúc CSDL.
  • C. Sao lưu đầy đủ sao lưu toàn bộ CSDL, còn sao lưu tăng trưởng chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi kể từ lần sao lưu bất kỳ trước đó (đầy đủ hoặc tăng trưởng).
  • D. Sao lưu đầy đủ chỉ thực hiện trên máy chủ chính, còn sao lưu tăng trưởng thực hiện trên máy chủ dự phòng.

Câu 18: Để tối ưu hóa hiệu suất của các câu truy vấn SELECT thường xuyên được sử dụng, nhà quản trị CSDL có thể cân nhắc tạo ra:

  • A. Chỉ mục (Indexes) trên các cột được sử dụng trong mệnh đề WHERE hoặc JOIN.
  • B. Các bảng mới chứa dữ liệu ngẫu nhiên.
  • C. Trigger (Kích hoạt) để tự động sửa đổi dữ liệu.
  • D. View (Khung nhìn) phức tạp với nhiều phép tính.

Câu 19: Nhà quản trị CSDL cần thường xuyên kiểm tra không gian đĩa của máy chủ CSDL vì:

  • A. Để cài đặt thêm nhiều trò chơi.
  • B. Thiếu không gian đĩa có thể dẫn đến dừng hoạt động của CSDL hoặc lỗi ghi dữ liệu.
  • C. Để biết cần mua thêm bao nhiêu máy tính cá nhân.
  • D. Để kiểm tra xem có virus máy tính hay không.

Câu 20: Việc lập lịch các công việc bảo trì định kỳ cho CSDL (ví dụ: kiểm tra tính toàn vẹn, cập nhật thống kê) có mục đích gì?

  • A. Để làm chậm hoạt động của CSDL.
  • B. Để tự động xóa các bản ghi dữ liệu cũ.
  • C. Để thay đổi mật khẩu của người dùng hàng ngày.
  • D. Duy trì hiệu suất tối ưu và phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn.

Câu 21: Khi di chuyển CSDL từ máy chủ cũ sang máy chủ mới, nhà quản trị CSDL cần lưu ý điều gì?

  • A. Đảm bảo phiên bản hệ QTCSDL, cấu hình bảo mật và tài nguyên trên máy chủ mới phù hợp và tương thích.
  • B. Thay đổi toàn bộ cấu trúc bảng của CSDL.
  • C. Yêu cầu tất cả người dùng thay đổi tên đăng nhập.
  • D. Xóa tất cả các chỉ mục (index) hiện có.

Câu 22: Scenario: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể đăng nhập vào hệ thống CSDL mặc dù đã nhập đúng tên người dùng và mật khẩu. Nhà quản trị CSDL nên kiểm tra gì đầu tiên?

  • A. Tốc độ đường truyền internet của người dùng.
  • B. Cấu hình máy in của người dùng.
  • C. Trạng thái tài khoản người dùng trong hệ thống CSDL và nhật ký lỗi đăng nhập.
  • D. Dung lượng ổ cứng trên máy chủ web.

Câu 23: Việc sử dụng các stored procedure (thủ tục lưu trữ) và function (hàm) trong CSDL có thể giúp nhà quản trị CSDL đạt được mục tiêu gì?

  • A. Làm cho dữ liệu dễ bị truy cập trái phép hơn.
  • B. Tăng hiệu suất thực thi các thao tác phức tạp và tăng cường bảo mật bằng cách giới hạn quyền truy cập trực tiếp vào bảng.
  • C. Giảm kích thước tệp CSDL.
  • D. Thay thế hoàn toàn công việc sao lưu dữ liệu.

Câu 24: Đảm bảo tính nhất quán (Consistency) của dữ liệu trong CSDL là công việc của DBA. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tất cả dữ liệu phải có cùng một định dạng.
  • B. Dữ liệu phải được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
  • C. Mọi người dùng đều thấy cùng một thông tin tại mọi thời điểm, bất kể họ truy cập từ đâu.
  • D. Dữ liệu phải tuân thủ các quy tắc và ràng buộc đã định nghĩa, đảm bảo sự chính xác và logic giữa các phần khác nhau của CSDL.

Câu 25: Công cụ nào sau đây thường được nhà quản trị CSDL sử dụng để kiểm tra hiệu quả của các câu truy vấn?

  • A. Execution Plan (Kế hoạch thực thi truy vấn).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Máy tính bỏ túi.
  • D. Công cụ vẽ đồ thị.

Câu 26: Tại sao nhà quản trị CSDL cần phải có kiến thức về hệ điều hành mà máy chủ CSDL đang chạy?

  • A. Để có thể lập trình game trên máy chủ.
  • B. Để cấu hình tài nguyên hệ thống, xử lý sự cố liên quan đến file system, mạng, và bảo mật cấp hệ điều hành.
  • C. Để thay đổi hình nền trên máy chủ.
  • D. Để cài đặt các ứng dụng văn phòng.

Câu 27: Việc kiểm tra và tối ưu hóa cấu hình bộ nhớ cache của hệ quản trị CSDL nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm dung lượng lưu trữ trên ổ đĩa.
  • B. Tăng cường bảo mật chống lại tấn công từ bên ngoài.
  • C. Giảm thời gian truy cập dữ liệu từ ổ đĩa bằng cách lưu trữ dữ liệu thường dùng trong RAM.
  • D. Giảm số lượng người dùng có thể truy cập đồng thời.

Câu 28: Scenario: Sau khi nâng cấp phiên bản hệ quản trị CSDL, một số ứng dụng cũ không còn kết nối được. Nhà quản trị CSDL cần làm gì để giải quyết vấn đề này?

  • A. Hạ cấp ngay lập tức về phiên bản cũ.
  • B. Yêu cầu nhà phát triển ứng dụng viết lại toàn bộ ứng dụng.
  • C. Mua phần cứng mới cho máy chủ.
  • D. Kiểm tra tính tương thích ngược của phiên bản mới, cấu hình kết nối, và cập nhật driver (trình điều khiển) hoặc cấu hình ứng dụng nếu cần.

Câu 29: Công việc nào sau đây thể hiện khả năng phân tích của nhà quản trị CSDL?

  • A. Phân tích nhật ký hoạt động (activity logs) để xác định nguyên nhân gây ra lỗi hoặc hiệu suất kém.
  • B. Sao chép tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác.
  • C. Cài đặt một phần mềm mới theo hướng dẫn có sẵn.
  • D. Nhập dữ liệu vào bảng theo mẫu.

Câu 30: Việc kiểm tra và xác minh các bản sao lưu CSDL (backup verification) là cần thiết để:

  • A. Giảm kích thước của bản sao lưu.
  • B. Tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.
  • C. Đảm bảo rằng các bản sao lưu có thể được sử dụng thành công để phục hồi dữ liệu khi cần thiết.
  • D. Giới hạn số lượng bản sao lưu được tạo ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Công việc cốt lõi nào sau đây phản ánh vai trò chính của nhà quản trị cơ sở dữ liệu (DBA) trong một tổ chức?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi hệ thống cơ sở dữ liệu hoạt động chậm chạp, nhà quản trị CSDL thường ưu tiên kiểm tra và tối ưu hóa thành phần nào trước tiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa mất mát dữ liệu do các sự cố vật lý (như hỏng ổ cứng, cháy nổ)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trong những nhiệm vụ bảo mật của nhà quản trị CSDL là phân quyền truy cập. Điều này có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi phát hiện một hoạt động truy cập bất thường hoặc có dấu hiệu tấn công vào CSDL, nhà quản trị CSDL cần ưu tiên thực hiện hành động nào đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công việc nào sau đây thuộc về quản lý tài nguyên hệ thống CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) trong CSDL, nhà quản trị CSDL thường sử dụng công cụ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi người dùng báo cáo rằng một ứng dụng CSDL cụ thể chạy rất chậm, nhà quản trị CSDL có thể làm gì để chẩn đoán nguyên nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tình huống nào sau đây *không* nhất thiết yêu cầu nhà quản trị CSDL phải thực hiện phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc cập nhật và vá lỗi (patching) hệ quản trị CSDL (DBMS) là cần thiết để:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phẩm chất cá nhân nào sau đây là *ít* quan trọng nhất đối với một nhà quản trị CSDL?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL, nhà quản trị CSDL cần phối hợp chặt chẽ nhất với ai để đảm bảo CSDL đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc giám sát hoạt động của CSDL giúp nhà quản trị phát hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Công việc nào sau đây là một phần của lập kế hoạch và phát triển CSDL mà nhà quản trị CSDL có thể tham gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) hệ thống CSDL lại quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong trường hợp xảy ra thảm họa lớn (ví dụ: trung tâm dữ liệu bị ngập lụt), kế hoạch phục hồi thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) của CSDL sẽ hướng dẫn nhà quản trị thực hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Sự khác biệt chính giữa sao lưu đầy đủ (Full Backup) và sao lưu tăng trưởng (Incremental Backup) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để tối ưu hóa hiệu suất của các câu truy vấn SELECT thường xuyên được sử dụng, nhà quản trị CSDL có thể cân nhắc tạo ra:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Nhà quản trị CSDL cần thường xuyên kiểm tra không gian đĩa của máy chủ CSDL vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc lập lịch các công việc bảo trì định kỳ cho CSDL (ví dụ: kiểm tra tính toàn vẹn, cập nhật thống kê) có mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi di chuyển CSDL từ máy chủ cũ sang máy chủ mới, nhà quản trị CSDL cần lưu ý điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Scenario: Một người dùng báo cáo rằng họ không thể đăng nhập vào hệ thống CSDL mặc dù đã nhập đúng tên người dùng và mật khẩu. Nhà quản trị CSDL nên kiểm tra gì đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc sử dụng các stored procedure (thủ tục lưu trữ) và function (hàm) trong CSDL có thể giúp nhà quản trị CSDL đạt được mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đảm bảo tính nhất quán (Consistency) của dữ liệu trong CSDL là công việc của DBA. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Công cụ nào sau đây thường được nhà quản trị CSDL sử dụng để kiểm tra hiệu quả của các câu truy vấn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao nhà quản trị CSDL cần phải có kiến thức về hệ điều hành mà máy chủ CSDL đang chạy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc kiểm tra và tối ưu hóa cấu hình bộ nhớ cache của hệ quản trị CSDL nhằm mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Scenario: Sau khi nâng cấp phiên bản hệ quản trị CSDL, một số ứng dụng cũ không còn kết nối được. Nhà quản trị CSDL cần làm gì để giải quyết vấn đề này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công việc nào sau đây thể hiện khả năng phân tích của nhà quản trị CSDL?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc kiểm tra và xác minh các bản sao lưu CSDL (backup verification) là cần thiết để:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong kịch bản nào sau đây, nhà quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) cần thực hiện công việc "Sao lưu dữ liệu"?

  • A. Khi người dùng yêu cầu truy xuất một báo cáo cũ.
  • B. Sau khi hệ thống CSDL vừa được nâng cấp phiên bản mới.
  • C. Theo một lịch trình định kỳ (ví dụ: hàng ngày, hàng tuần).
  • D. Khi cần tạo một tài khoản người dùng mới.

Câu 2: Một hệ thống CSDL của trường học đột ngột ngừng hoạt động do sự cố phần cứng máy chủ. Công việc ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL trong tình huống này là gì để giảm thiểu thiệt hại?

  • A. Thiết kế lại cấu trúc bảng dữ liệu bị lỗi.
  • B. Thực hiện quy trình khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu gần nhất.
  • C. Phân tích chi tiết nguyên nhân gốc rễ của sự cố phần cứng.
  • D. Tạo các tài khoản tạm thời cho người dùng để truy cập hệ thống khác.

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng không thể truy cập vào một bảng dữ liệu nhất định trong CSDL. Nhà quản trị CSDL nên kiểm tra điều gì đầu tiên để xác định nguyên nhân có khả năng nhất liên quan đến quyền truy cập?

  • A. Dung lượng trống trên ổ đĩa chứa CSDL.
  • B. Tốc độ kết nối mạng của người dùng đó.
  • C. Phiên bản hệ điều hành trên máy tính người dùng.
  • D. Quyền (quyền đọc, ghi, xóa,...) được gán cho tài khoản của người dùng đó trên bảng dữ liệu.

Câu 4: Việc giám sát hiệu suất hoạt động của hệ thống CSDL giúp nhà quản trị phát hiện và xử lý vấn đề gì?

  • A. Các truy vấn (query) chạy chậm hoặc gây tải lớn cho hệ thống.
  • B. Người dùng nhập sai mật khẩu quá nhiều lần.
  • C. Hệ điều hành của máy chủ cần cập nhật.
  • D. Số lượng người dùng đang trực tuyến trên website của tổ chức.

Câu 5: Khi cài đặt một hệ quản trị CSDL (HQTCSDL) mới trên máy chủ, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú ý đến yêu cầu nào của hệ thống?

  • A. Kiểu dáng vỏ máy chủ.
  • B. Màu sắc của màn hình hiển thị.
  • C. Dung lượng bộ nhớ RAM và không gian lưu trữ ổ đĩa.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ internet.

Câu 6: Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi trách nhiệm chính của một nhà quản trị CSDL?

  • A. Viết mã lập trình cho các ứng dụng phần mềm sử dụng CSDL.
  • B. Tối ưu hóa các câu lệnh truy vấn CSDL để tăng tốc độ.
  • C. Thiết lập và quản lý các tài khoản người dùng CSDL.
  • D. Kiểm tra và sửa chữa các lỗi cấu trúc trong CSDL.

Câu 7: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity), nhà quản trị CSDL thường áp dụng các biện pháp nào khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL?

  • A. Tăng số lượng bản sao lưu dữ liệu.
  • B. Giảm bớt số lượng bảng trong CSDL.
  • C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu lưu trữ.
  • D. Định nghĩa các ràng buộc (constraints) như khóa chính, khóa ngoại, kiểm tra giá trị.

Câu 8: Một trong những rủi ro lớn nhất mà nhà quản trị CSDL cần phòng ngừa là mất mát dữ liệu. Nguyên nhân phổ biến nào dẫn đến rủi ro này?

  • A. Người dùng truy xuất dữ liệu quá nhiều.
  • B. Sự cố phần cứng (hỏng ổ đĩa), thiên tai hoặc tấn công mạng.
  • C. Hệ thống CSDL hoạt động quá hiệu quả.
  • D. Cấu trúc CSDL quá đơn giản.

Câu 9: Tại sao việc cập nhật (update) định kỳ các hệ quản trị CSDL lại được coi là một công việc quan trọng của nhà quản trị CSDL?

  • A. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất.
  • B. Để thay đổi giao diện người dùng của phần mềm quản lý CSDL.
  • C. Để tăng dung lượng lưu trữ của CSDL.
  • D. Để giảm số lượng truy vấn cần thực hiện.

Câu 10: Khi một công ty mở rộng quy mô hoạt động và số lượng người dùng CSDL tăng lên đáng kể, nhà quản trị CSDL cần xem xét điều chỉnh hoặc nâng cấp tài nguyên nào?

  • A. Kích thước font chữ trên giao diện phần mềm.
  • B. Số lượng máy in trong văn phòng.
  • C. Dung lượng CPU, RAM và tốc độ ổ đĩa của máy chủ CSDL.
  • D. Số lượng tài khoản email của nhân viên.

Câu 11: Một trong những phẩm chất quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu là gì?

  • A. Khả năng giao tiếp lưu loát trước đám đông.
  • B. Sự cẩn thận, tỉ mỉ và chú ý đến chi tiết.
  • C. Kỹ năng thiết kế website chuyên nghiệp.
  • D. Năng khiếu về nghệ thuật.

Câu 12: Công việc "Phân quyền truy cập" trong quản trị CSDL có mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm soát người dùng nào được phép xem, sửa, thêm, xóa dữ liệu hoặc cấu trúc CSDL.
  • B. Quyết định người dùng nào được phép cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân.
  • C. Xác định thứ tự ưu tiên xử lý yêu cầu của người dùng.
  • D. Giới hạn số lượng bản ghi trong mỗi bảng dữ liệu.

Câu 13: Giả sử hệ thống CSDL của một ngân hàng bị tấn công mạng và dữ liệu khách hàng có nguy cơ bị lộ. Công việc "Khôi phục dữ liệu" từ bản sao lưu có vai trò như thế nào trong tình huống này?

  • A. Giúp xác định danh tính kẻ tấn công.
  • B. Phân tích chi tiết cách thức cuộc tấn công diễn ra.
  • C. Đưa hệ thống CSDL trở lại trạng thái hoạt động bình thường trước khi bị tấn công hoặc với tổn thất tối thiểu.
  • D. Ngăn chặn cuộc tấn công đang diễn ra.

Câu 14: Tại sao nhà quản trị CSDL cần có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ truy vấn CSDL như SQL?

  • A. Để viết báo cáo tài chính cho tổ chức.
  • B. Để thiết kế giao diện đồ họa cho ứng dụng.
  • C. Để quản lý hệ thống mạng máy tính.
  • D. Để thực hiện các thao tác quản trị trực tiếp trên dữ liệu và cấu trúc CSDL (truy vấn, cập nhật, xóa,...).

Câu 15: Khi một truy vấn dữ liệu trên CSDL chạy rất chậm, nhà quản trị CSDL có thể thực hiện công việc "Tối ưu hóa hiệu suất" bằng cách nào?

  • A. Kiểm tra và điều chỉnh lại cấu trúc truy vấn, thêm chỉ mục (index) cho các cột thường xuyên được tìm kiếm.
  • B. Tăng số lượng người dùng được phép truy cập đồng thời.
  • C. Xóa bớt dữ liệu cũ không còn cần thiết.
  • D. Thay đổi mật khẩu cho tài khoản người dùng thực hiện truy vấn.

Câu 16: Công việc nào sau đây giúp nhà quản trị CSDL nắm được ai đã truy cập vào CSDL, vào thời điểm nào và thực hiện những thao tác gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu.
  • B. Khôi phục dữ liệu.
  • C. Giám sát hoạt động truy cập CSDL (Auditing).
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất.

Câu 17: Giả sử CSDL của một cửa hàng trực tuyến đang gặp vấn đề về dung lượng lưu trữ đầy. Nhà quản trị CSDL cần làm gì để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Thiết kế lại toàn bộ cấu trúc CSDL.
  • B. Mở rộng không gian lưu trữ hoặc thực hiện các công việc dọn dẹp dữ liệu không còn cần thiết (archive/purge data).
  • C. Giảm tốc độ truy cập của người dùng.
  • D. Tắt bớt các dịch vụ không liên quan trên máy chủ.

Câu 18: Tại sao việc lập kế hoạch và quản lý tài nguyên cho hệ thống CSDL lại quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Để làm cho CSDL trông đẹp mắt hơn.
  • B. Để giảm số lượng lỗi chính tả trong dữ liệu.
  • C. Để quyết định màu sắc của logo công ty.
  • D. Để đảm bảo hệ thống có đủ năng lực đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai, tránh tình trạng quá tải hoặc thiếu tài nguyên.

Câu 19: Khi phát hiện một tài khoản người dùng có hành vi truy cập đáng ngờ, nhà quản trị CSDL nên thực hiện hành động gì để đảm bảo an ninh?

  • A. Tạm khóa tài khoản đó và tiến hành điều tra/phân tích nhật ký truy cập.
  • B. Xóa ngay toàn bộ dữ liệu mà tài khoản đó đã truy cập.
  • C. Công khai thông tin tài khoản đó trên mạng nội bộ.
  • D. Yêu cầu người dùng thay đổi mật khẩu mà không cần kiểm tra thêm.

Câu 20: Việc kiểm tra và xác thực các bản sao lưu dữ liệu sau khi thực hiện là cần thiết vì lý do gì?

  • A. Để xác định tốc độ sao lưu.
  • B. Để đảm bảo rằng dữ liệu đã được sao lưu đầy đủ, chính xác và có thể khôi phục thành công khi cần thiết.
  • C. Để tính toán dung lượng ổ đĩa đã sử dụng.
  • D. Để biết được ai đã thực hiện việc sao lưu.

Câu 21: Phẩm chất nào giúp nhà quản trị CSDL xử lý các sự cố phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian để phân tích và tìm ra giải pháp?

  • A. Khả năng thuyết trình.
  • B. Sự năng động trong các hoạt động ngoại khóa.
  • C. Tính kiên trì và khả năng phân tích vấn đề.
  • D. Kỹ năng bán hàng.

Câu 22: Khi hệ thống CSDL gặp phải lỗi phần mềm nghiêm trọng ảnh hưởng đến hoạt động, công việc đầu tiên mà nhà quản trị CSDL thường làm là gì để chuẩn bị cho việc khắc phục?

  • A. Xóa toàn bộ dữ liệu hiện tại.
  • B. Tạo thêm nhiều tài khoản người dùng mới.
  • C. Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới nhất.
  • D. Thu thập thông tin về lỗi (nhật ký lỗi, thông báo hệ thống) để phân tích nguyên nhân.

Câu 23: Công việc nào sau đây là ví dụ về "bảo trì định kỳ" mà nhà quản trị CSDL cần thực hiện?

  • A. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu, dọn dẹp file log, cập nhật thống kê (statistics).
  • B. Thiết kế một giao diện người dùng mới cho ứng dụng.
  • C. Tuyển dụng thêm nhân viên cho bộ phận IT.
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng CSDL cho người dùng cuối.

Câu 24: Mục tiêu chính của việc "tối ưu hóa CSDL" là gì?

  • A. Làm cho CSDL phức tạp hơn.
  • B. Tăng chi phí hoạt động của hệ thống.
  • C. Nâng cao hiệu suất hoạt động (tốc độ truy vấn, thời gian phản hồi) và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • D. Giảm số lượng người dùng được phép truy cập.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị CSDL trong thời đại số là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin trên internet.
  • B. Đảm bảo an toàn và bảo mật cho lượng dữ liệu ngày càng lớn và đa dạng trước các mối đe dọa phức tạp.
  • C. Kết nối máy tính với máy in.
  • D. Cài đặt phần mềm diệt virus cho máy tính cá nhân.

Câu 26: Giả sử một bảng trong CSDL chứa thông tin nhạy cảm và chỉ một nhóm nhỏ người dùng được phép xem. Nhà quản trị CSDL cần sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào để thực hiện việc này?

  • A. Cơ chế phân quyền và gán quyền (privileges) cho người dùng/nhóm người dùng.
  • B. Công cụ sao lưu dữ liệu.
  • C. Chương trình chống phân mảnh ổ đĩa.
  • D. Phần mềm vẽ biểu đồ CSDL.

Câu 27: Khi một công ty chuyển đổi sang một hệ quản trị CSDL mới, nhà quản trị CSDL sẽ đóng vai trò quan trọng trong công việc nào sau đây?

  • A. Thiết kế logo mới cho công ty.
  • B. Viết nội dung cho website bán hàng.
  • C. Quản lý kho hàng vật lý.
  • D. Lập kế hoạch di chuyển dữ liệu (migration) từ hệ thống cũ sang hệ thống mới và đảm bảo quá trình diễn ra an toàn, hiệu quả.

Câu 28: Tại sao việc hiểu biết về kiến trúc và cấu trúc của CSDL hiện tại là cần thiết đối với nhà quản trị CSDL?

  • A. Để có thể vẽ sơ đồ mạng máy tính.
  • B. Để thực hiện các công việc bảo trì, tối ưu hóa, và xử lý sự cố một cách chính xác.
  • C. Để biết cách sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản.
  • D. Để quyết định mức lương cho nhân viên.

Câu 29: Một công việc quan trọng liên quan đến bảo mật mà nhà quản trị CSDL cần làm là thường xuyên rà soát và cập nhật các chính sách bảo mật CSDL. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Đối phó với các mối đe dọa bảo mật mới nổi và đảm bảo tuân thủ các quy định.
  • B. Thay đổi mật khẩu gốc của HQTCSDL hàng ngày.
  • C. Giảm số lượng dữ liệu được lưu trữ.
  • D. Tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.

Câu 30: Để chủ động phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố nghiêm trọng, nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc nào một cách thường xuyên?

  • A. Thiết kế lại giao diện phần mềm.
  • B. Thay đổi nhà cung cấp dịch vụ internet.
  • C. Tổ chức các buổi họp nhóm hàng ngày.
  • D. Giám sát liên tục các chỉ số hiệu suất, log hệ thống và cảnh báo bảo mật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong kịch bản nào sau đây, nhà quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL) cần thực hiện công việc 'Sao lưu dữ liệu'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hệ thống CSDL của trường học đột ngột ngừng hoạt động do sự cố phần cứng máy chủ. Công việc ưu tiên hàng đầu của nhà quản trị CSDL trong tình huống này là gì để giảm thiểu thiệt hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người dùng báo cáo rằng không thể truy cập vào một bảng dữ liệu nhất định trong CSDL. Nhà quản trị CSDL nên kiểm tra điều gì đầu tiên để xác định nguyên nhân có khả năng nhất liên quan đến quyền truy cập?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc giám sát hiệu suất hoạt động của hệ thống CSDL giúp nhà quản trị phát hiện và xử lý vấn đề gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi cài đặt một hệ quản trị CSDL (HQTCSDL) mới trên máy chủ, nhà quản trị CSDL cần đặc biệt chú ý đến yêu cầu nào của hệ thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công việc nào sau đây *không* thuộc phạm vi trách nhiệm chính của một nhà quản trị CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity), nhà quản trị CSDL thường áp dụng các biện pháp nào khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những rủi ro lớn nhất mà nhà quản trị CSDL cần phòng ngừa là mất mát dữ liệu. Nguyên nhân phổ biến nào dẫn đến rủi ro này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc cập nhật (update) định kỳ các hệ quản trị CSDL lại được coi là một công việc quan trọng của nhà quản trị CSDL?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một công ty mở rộng quy mô hoạt động và số lượng người dùng CSDL tăng lên đáng kể, nhà quản trị CSDL cần xem xét điều chỉnh hoặc nâng cấp tài nguyên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trong những phẩm chất quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL để đảm bảo tính chính xác và tin cậy của dữ liệu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Công việc 'Phân quyền truy cập' trong quản trị CSDL có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử hệ thống CSDL của một ngân hàng bị tấn công mạng và dữ liệu khách hàng có nguy cơ bị lộ. Công việc 'Khôi phục dữ liệu' từ bản sao lưu có vai trò như thế nào trong tình huống này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao nhà quản trị CSDL cần có khả năng sử dụng thành thạo ngôn ngữ truy vấn CSDL như SQL?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi một truy vấn dữ liệu trên CSDL chạy rất chậm, nhà quản trị CSDL có thể thực hiện công việc 'Tối ưu hóa hiệu suất' bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công việc nào sau đây giúp nhà quản trị CSDL nắm được ai đã truy cập vào CSDL, vào thời điểm nào và thực hiện những thao tác gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử CSDL của một cửa hàng trực tuyến đang gặp vấn đề về dung lượng lưu trữ đầy. Nhà quản trị CSDL cần làm gì để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao việc lập kế hoạch và quản lý tài nguyên cho hệ thống CSDL lại quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi phát hiện một tài khoản người dùng có hành vi truy cập đáng ngờ, nhà quản trị CSDL nên thực hiện hành động gì để đảm bảo an ninh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc kiểm tra và xác thực các bản sao lưu dữ liệu sau khi thực hiện là cần thiết vì lý do gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phẩm chất nào giúp nhà quản trị CSDL xử lý các sự cố phức tạp, đòi hỏi nhiều thời gian để phân tích và tìm ra giải pháp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi hệ thống CSDL gặp phải lỗi phần mềm nghiêm trọng ảnh hưởng đến hoạt động, công việc đầu tiên mà nhà quản trị CSDL thường làm là gì để chuẩn bị cho việc khắc phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công việc nào sau đây là ví dụ về 'bảo trì định kỳ' mà nhà quản trị CSDL cần thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa CSDL' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị CSDL trong thời đại số là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử một bảng trong CSDL chứa thông tin nhạy cảm và chỉ một nhóm nhỏ người dùng được phép xem. Nhà quản trị CSDL cần sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào để thực hiện việc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi một công ty chuyển đổi sang một hệ quản trị CSDL mới, nhà quản trị CSDL sẽ đóng vai trò quan trọng trong công việc nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc hiểu biết về kiến trúc và cấu trúc của CSDL hiện tại là cần thiết đối với nhà quản trị CSDL?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một công việc quan trọng liên quan đến bảo mật mà nhà quản trị CSDL cần làm là thường xuyên rà soát và cập nhật các chính sách bảo mật CSDL. Việc này nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để chủ động phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng gây ra sự cố nghiêm trọng, nhà quản trị CSDL cần thực hiện công việc nào một cách thường xuyên?

Viết một bình luận