Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 08
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 16: Công việc quản trị cơ sở dữ liệu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong công việc quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), nhiệm vụ nào sau đây trực tiếp đảm bảo rằng CSDL có thể được truy cập và sử dụng liên tục ngay cả khi có sự cố phần cứng hoặc phần mềm?
- A. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.
- B. Thực hiện sao lưu và xây dựng kế hoạch khôi phục dữ liệu.
- C. Phân quyền truy cập cho người dùng.
- D. Cập nhật phiên bản mới của hệ quản trị CSDL (HQTCSDL).
Câu 2: Một trong những công việc quan trọng nhất của nhà quản trị CSDL liên quan đến bảo mật là ngăn chặn truy cập trái phép. Công việc này thường được thực hiện thông qua biện pháp nào?
- A. Giảm số lượng bảng trong CSDL.
- B. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ CSDL.
- C. Thiết lập và quản lý các tài khoản người dùng, phân quyền truy cập phù hợp.
- D. Thay đổi giao diện người dùng của hệ thống.
Câu 3: Khi người dùng báo cáo rằng việc truy xuất dữ liệu từ CSDL đang rất chậm, nhà quản trị CSDL cần ưu tiên kiểm tra và xử lý vấn đề nào để cải thiện tình hình?
- A. Màu sắc giao diện của ứng dụng.
- B. Số lượng bản ghi trong CSDL.
- C. Thiết kế logo của hệ thống.
- D. Hiệu năng của các truy vấn (query) và cấu trúc CSDL (ví dụ: chỉ mục).
Câu 4: Giả sử CSDL của một công ty thương mại điện tử gặp sự cố nghiêm trọng khiến toàn bộ dữ liệu bị mất. Nhờ có kế hoạch và thực hiện định kỳ công việc quản trị nào mà công ty có thể khôi phục lại hoạt động kinh doanh một cách nhanh chóng?
- A. Sao lưu (backup) và khôi phục (restore) dữ liệu.
- B. Thiết kế giao diện người dùng.
- C. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ.
- D. Viết mã lệnh cho ứng dụng web.
Câu 5: Việc giám sát hoạt động của CSDL, bao gồm theo dõi các kết nối, truy vấn, và tài nguyên hệ thống (CPU, bộ nhớ, ổ đĩa), giúp nhà quản trị CSDL phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Công việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
- B. Đảm bảo hiệu năng ổn định, phát hiện lỗi và các hành vi bất thường.
- C. Giảm số lượng người dùng truy cập đồng thời.
- D. Tự động sửa lỗi trong dữ liệu.
Câu 6: Tại sao việc kiểm tra tính toàn vẹn (integrity) và nhất quán (consistency) của dữ liệu là một nhiệm vụ quan trọng của nhà quản trị CSDL?
- A. Để làm cho CSDL trông phức tạp hơn.
- B. Để giảm dung lượng lưu trữ.
- C. Để tăng tốc độ sao lưu dữ liệu.
- D. Để đảm bảo dữ liệu chính xác, đáng tin cậy và tuân thủ các ràng buộc nghiệp vụ.
Câu 7: Khi cài đặt một HQTCSDL mới cho tổ chức, nhà quản trị CSDL cần cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai?
- A. Khả năng mở rộng (scalability), hiệu năng, tính năng bảo mật và khả năng hỗ trợ.
- B. Màu sắc của giao diện cài đặt.
- C. Số lượng người dùng có thể truy cập cùng lúc mà không cần cấp phép.
- D. Kích thước file cài đặt của HQTCSDL.
Câu 8: Công việc nào của nhà quản trị CSDL đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ cao nhất để tránh gây ra sai sót nghiêm trọng ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống?
- A. Viết báo cáo hàng ngày.
- B. Thực hiện các thay đổi cấu trúc (schema) CSDL trên hệ thống đang chạy (production).
- C. Kiểm tra thư điện tử.
- D. Lên kế hoạch cho bữa trưa.
Câu 9: Để nâng cao kỹ năng và cập nhật kiến thức về các công nghệ CSDL mới, nhà quản trị CSDL nên ưu tiên hoạt động nào?
- A. Chỉ đọc sách giáo khoa cũ.
- B. Tập trung vào các công việc hành chính.
- C. Tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, lấy chứng chỉ từ nhà cung cấp HQTCSDL lớn (Oracle, Microsoft, IBM...), và tìm hiểu công nghệ mới.
- D. Chỉ làm việc với một loại HQTCSDL duy nhất suốt sự nghiệp.
Câu 10: Khi hệ thống CSDL báo lỗi về việc hết dung lượng lưu trữ, công việc xử lý của nhà quản trị CSDL cần tập trung vào giải pháp nào trước tiên?
- A. Kiểm tra mức sử dụng ổ đĩa, xác định các file/dữ liệu lớn không cần thiết hoặc cần di chuyển, và lập kế hoạch tăng dung lượng nếu cần.
- B. Cài đặt lại HQTCSDL.
- C. Xóa toàn bộ dữ liệu cũ.
- D. Tăng tốc độ mạng.
Câu 11: Kỹ năng nào sau đây là cần thiết cho nhà quản trị CSDL để có thể phân tích nguyên nhân gốc rễ của các sự cố phức tạp xảy ra trong hệ thống CSDL?
- A. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
- B. Kỹ năng bán hàng.
- C. Kỹ năng nấu ăn.
- D. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề.
Câu 12: Một công việc định kỳ quan trọng của nhà quản trị CSDL là kiểm tra và tối ưu hóa các chỉ mục (index) trong CSDL. Mục đích chính của công việc này là gì?
- A. Làm cho dữ liệu trông đẹp hơn.
- B. Tăng tốc độ truy xuất (đọc) dữ liệu từ CSDL.
- C. Giảm kích thước của CSDL trên đĩa.
- D. Ngăn chặn người dùng xóa dữ liệu.
Câu 13: Tình huống nào sau đây cho thấy vai trò quan trọng của nhà quản trị CSDL trong việc đảm bảo tính sẵn sàng cao (High Availability) của hệ thống?
- A. Thiết lập hệ thống CSDL dự phòng (failover cluster) hoặc sao chép dữ liệu (replication) để khi máy chủ chính gặp sự cố, hệ thống phụ có thể hoạt động thay thế.
- B. Viết hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối.
- C. Tổ chức buổi họp hàng tuần với phòng ban khác.
- D. Mua sắm máy tính mới cho nhân viên.
Câu 14: Khi người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một phần dữ liệu mà trước đây họ vẫn truy cập được, nhà quản trị CSDL cần kiểm tra vấn đề gì trước tiên?
- A. Tốc độ internet của người dùng.
- B. Màu sắc màn hình của người dùng.
- C. Phiên bản hệ điều hành của người dùng.
- D. Quyền truy cập (privileges) của người dùng đối với dữ liệu hoặc đối tượng CSDL đó.
Câu 15: Việc lập kế hoạch năng lực (capacity planning) cho CSDL, bao gồm dự báo nhu cầu về dung lượng lưu trữ, CPU và bộ nhớ trong tương lai, giúp tổ chức tránh được vấn đề gì?
- A. Dữ liệu bị sai lệch.
- B. Hệ thống CSDL hoạt động chậm hoặc ngừng hoạt động do thiếu tài nguyên khi nhu cầu tăng lên.
- C. Người dùng quên mật khẩu.
- D. Giao diện CSDL trở nên lỗi thời.
Câu 16: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong trách nhiệm giữa nhà quản trị CSDL (DBA) và lập trình viên ứng dụng (Application Developer) khi làm việc với CSDL?
- A. DBA viết mã ứng dụng, Lập trình viên quản lý máy chủ.
- B. DBA thiết kế giao diện, Lập trình viên sao lưu dữ liệu.
- C. DBA quản lý, duy trì, tối ưu hóa và bảo mật hệ thống CSDL; Lập trình viên viết mã tương tác với CSDL để xây dựng chức năng ứng dụng.
- D. DBA tạo báo cáo, Lập trình viên cài đặt HQTCSDL.
Câu 17: Trong trường hợp xảy ra một cuộc tấn công mạng nhằm vào CSDL, công việc phản ứng sự cố (incident response) của nhà quản trị CSDL sẽ bao gồm những bước nào?
- A. Xác định phạm vi tấn công, ngăn chặn sự lây lan, khôi phục hệ thống và dữ liệu, phân tích nguyên nhân và cải thiện biện pháp phòng ngừa.
- B. Tắt toàn bộ hệ thống và đi về nhà.
- C. Gọi điện cho tất cả người dùng thông báo sự cố.
- D. Xóa toàn bộ dữ liệu để bắt đầu lại từ đầu.
Câu 18: Việc duy trì và cập nhật các bản vá lỗi (patches) và phiên bản mới của HQTCSDL là công việc định kỳ của nhà quản trị CSDL. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Thay đổi giao diện của HQTCSDL.
- B. Khắc phục các lỗ hổng bảo mật, sửa lỗi phần mềm và cải thiện hiệu năng.
- C. Làm cho quá trình sao lưu chậm hơn.
- D. Tăng chi phí cấp phép sử dụng.
Câu 19: Nhà quản trị CSDL cần có hiểu biết về hệ điều hành mà HQTCSDL đang chạy trên đó. Điều này giúp ích gì cho công việc của họ?
- A. Để viết các ứng dụng chạy trên hệ điều hành đó.
- B. Để thiết kế các biểu tượng cho hệ điều hành.
- C. Để cài đặt các trò chơi trên máy chủ CSDL.
- D. Để cấu hình tài nguyên hệ thống, xử lý sự cố liên quan đến file system, mạng, và quản lý tiến trình ảnh hưởng đến CSDL.
Câu 20: Giả sử CSDL ghi nhận nhiều lần đăng nhập thất bại liên tiếp từ một tài khoản người dùng cụ thể. Nhà quản trị CSDL nên hành động như thế nào để ứng phó với tình huống này từ góc độ bảo mật?
- A. Khóa tài khoản đó tạm thời hoặc vĩnh viễn và điều tra nguyên nhân (có thể là tấn công dò mật khẩu hoặc người dùng quên mật khẩu).
- B. Bỏ qua vì đây là hành vi bình thường.
- C. Thay đổi mật khẩu của tất cả người dùng khác.
- D. Xóa toàn bộ dữ liệu của tài khoản đó.
Câu 21: Khi thiết kế hoặc điều chỉnh cấu trúc CSDL (ví dụ: thêm, sửa, xóa bảng, cột), nhà quản trị CSDL cần làm việc chặt chẽ với đối tượng nào để đảm bảo CSDL đáp ứng đúng yêu cầu nghiệp vụ?
- A. Nhân viên bảo vệ.
- B. Nhân viên kế toán (trừ khi họ là người đưa ra yêu cầu nghiệp vụ).
- C. Các nhà phân tích nghiệp vụ, lập trình viên ứng dụng và người dùng cuối có liên quan.
- D. Người bán phần cứng máy tính.
Câu 22: Công việc nào dưới đây là ví dụ về việc nhà quản trị CSDL đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)?
- A. Sao lưu toàn bộ CSDL hàng ngày.
- B. Tối ưu hóa tốc độ truy vấn.
- C. Phân quyền cho người dùng chỉ được đọc dữ liệu.
- D. Thiết lập các ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key) giữa các bảng để đảm bảo dữ liệu liên quan tồn tại ở cả hai bảng.
Câu 23: Tại sao việc kiểm tra định kỳ các bản sao lưu (backup) là cực kỳ quan trọng đối với nhà quản trị CSDL?
- A. Để đảm bảo rằng các bản sao lưu không bị hỏng và có thể sử dụng thành công để khôi phục CSDL khi cần thiết.
- B. Để xóa các bản sao lưu cũ.
- C. Để đếm số lượng bản sao lưu đã tạo.
- D. Để tăng kích thước của các bản sao lưu.
Câu 24: Khi người dùng báo cáo rằng họ nhận được thông báo lỗi "Database connection failed" (Kết nối CSDL thất bại), nhà quản trị CSDL cần kiểm tra những khía cạnh nào của hệ thống?
- A. Thiết kế web của ứng dụng.
- B. Nội dung của dữ liệu trong CSDL.
- C. Trạng thái hoạt động của máy chủ CSDL, dịch vụ CSDL, cấu hình mạng, và firewall.
- D. Màu sắc của màn hình máy chủ.
Câu 25: Công việc nào sau đây thuộc về trách nhiệm của nhà quản trị CSDL trong việc quản lý vòng đời dữ liệu (data lifecycle management)?
- A. Viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu.
- B. Xác định và thực hiện các chính sách lưu trữ, nén, lưu trữ dài hạn (archiving) hoặc xóa dữ liệu cũ không còn dùng đến theo quy định.
- C. Tuyển dụng nhân viên nhập liệu.
- D. Thiết kế logo cho công ty.
Câu 26: Để đảm bảo rằng hệ thống CSDL hoạt động hiệu quả nhất có thể với tài nguyên hiện có, nhà quản trị CSDL thường thực hiện công việc nào?
- A. Thay đổi tên của các bảng.
- B. Tăng số lượng người dùng truy cập.
- C. Giảm kích thước của CSDL.
- D. Tối ưu hóa hiệu năng (performance tuning), bao gồm tối ưu truy vấn, cấu hình HQTCSDL và quản lý tài nguyên hệ thống.
Câu 27: Khi một HQTCSDL gặp phải lỗi nghiêm trọng khiến nó không thể khởi động, nhà quản trị CSDL cần làm gì để chẩn đoán và khắc phục sự cố?
- A. Kiểm tra các file log của HQTCSDL và hệ điều hành để tìm thông báo lỗi, sau đó tham khảo tài liệu hướng dẫn khắc phục sự cố của nhà cung cấp.
- B. Xóa toàn bộ CSDL và cài đặt lại từ đầu.
- C. Định dạng lại ổ đĩa chứa CSDL.
- D. Thay đổi mật khẩu root/administrator.
Câu 28: Phẩm chất "kiên trì" đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị CSDL trong tình huống nào?
- A. Khi viết một email đơn giản.
- B. Khi tham dự một cuộc họp ngắn.
- C. Khi chẩn đoán và khắc phục một sự cố hệ thống phức tạp, khó hiểu kéo dài nhiều giờ hoặc nhiều ngày.
- D. Khi tạo một tài khoản người dùng mới đơn giản.
Câu 29: Công việc nào sau đây giúp nhà quản trị CSDL có cái nhìn tổng quan về các hoạt động đã diễn ra trong CSDL, đặc biệt hữu ích cho mục đích bảo mật và tuân thủ quy định?
- A. Thay đổi hình nền máy tính.
- B. Thiết lập và xem xét các bản ghi kiểm toán (audit logs) về các hoạt động của người dùng và hệ thống.
- C. Đổi tên máy chủ.
- D. Vẽ sơ đồ cấu trúc CSDL trên giấy.
Câu 30: Kế hoạch khôi phục sau thảm họa (Disaster Recovery Plan - DRP) là một tài liệu quan trọng mà nhà quản trị CSDL thường tham gia xây dựng. Mục đích chính của DRP là gì?
- A. Để mô tả cấu trúc chi tiết của CSDL.
- B. Để liệt kê tất cả người dùng của CSDL.
- C. Để ghi lại lịch sử phát triển của CSDL.
- D. Để phác thảo các quy trình và thủ tục cần thiết để khôi phục hoạt động CSDL và hệ thống liên quan sau một sự kiện thảm khốc (ví dụ: thiên tai, tấn công mạng lớn).