12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 17: Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu Trên Máy Tính

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây dùng để chỉ một tập hợp các dữ liệu có cấu trúc, được tổ chức thành các hàng và cột?

  • A. Bản ghi
  • B. Bảng
  • C. Trường
  • D. Mối quan hệ

Câu 2: Khi thiết kế cấu trúc cho bảng "HOC_SINH" trong một hệ thống quản lý trường học, trường nào sau đây không phải là một thuộc tính (field) cần thiết để mô tả thông tin cơ bản của một học sinh?

  • A. Ma_hoc_sinh
  • B. Ho_ten
  • C. Ngay_sinh
  • D. Ten_giao_vien_chu_nhiem

Câu 3: Trong một bảng, mỗi hàng đại diện cho một đối tượng cụ thể (ví dụ: một học sinh, một sản phẩm, một đơn hàng). Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ một hàng trong bảng?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Trường (Field)
  • C. Khóa chính (Primary Key)
  • D. Kiểu dữ liệu (Data Type)

Câu 4: Khi xác định kiểu dữ liệu cho các trường trong bảng "SAN_PHAM" để quản lý cửa hàng, trường "Gia_ban" (giá bán) nên chọn kiểu dữ liệu nào để lưu trữ giá tiền một cách chính xác nhất và hỗ trợ các phép tính toán liên quan đến tiền tệ?

  • A. Text (Văn bản)
  • B. Integer (Số nguyên)
  • C. Decimal/Currency (Số thực/Tiền tệ)
  • D. Boolean (Logic)

Câu 5: Trường "Ma_san_pham" trong bảng "SAN_PHAM" được chọn làm khóa chính. Điều này có ý nghĩa gì đối với dữ liệu trong trường "Ma_san_pham"?

  • A. Giá trị trong trường này có thể lặp lại ở các bản ghi khác nhau.
  • B. Mỗi bản ghi phải có một giá trị duy nhất và không được để trống.
  • C. Giá trị trong trường này có thể để trống (NULL).
  • D. Trường này chỉ được sử dụng để tạo mối quan hệ với bảng khác.

Câu 6: Tại sao việc xác định khóa chính (Primary Key) là bước quan trọng và cần thiết khi thiết kế cấu trúc bảng trong CSDL quan hệ?

  • A. Để làm cho bảng trông đẹp mắt hơn.
  • B. Để giảm số lượng trường trong bảng.
  • C. Để tự động sắp xếp các bản ghi theo thứ tự chữ cái.
  • D. Để xác định duy nhất mỗi bản ghi và làm cơ sở cho mối quan hệ giữa các bảng.

Câu 7: Xét hai bảng: "LOP_HOC" (Ma_lop, Ten_lop, Si_so) và "HOC_SINH" (Ma_hoc_sinh, Ho_ten, Ngay_sinh, Ma_lop). Để thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng này, trường nào trong bảng "HOC_SINH" sẽ đóng vai trò là khóa ngoại (Foreign Key)?

  • A. Ma_hoc_sinh
  • B. Ho_ten
  • C. Ngay_sinh
  • D. Ma_lop

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng khóa ngoại (Foreign Key) trong thiết kế CSDL là gì?

  • A. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
  • B. Xác định duy nhất từng bản ghi trong bảng.
  • C. Lưu trữ các giá trị duy nhất cho mỗi trường.
  • D. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu trong một bảng.

Câu 9: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một thư viện. Bạn có bảng "SACH" (Ma_sach, Ten_sach, Tac_gia, Ma_the_loai) và bảng "THE_LOAI" (Ma_the_loai, Ten_the_loai). Trường "Ma_the_loai" trong bảng "SACH" sẽ là gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Trường thông thường
  • D. Không cần thiết trong bảng SACH

Câu 10: Khi thiết kế bảng "KHACH_HANG" (Ma_khach_hang, Ten_khach_hang, Dia_chi, So_dien_thoai), trường nào là ứng viên sáng giá nhất để chọn làm khóa chính, đảm bảo tính duy nhất và ổn định?

  • A. Ma_khach_hang
  • B. Ten_khach_hang
  • C. Dia_chi
  • D. So_dien_thoai

Câu 11: Tại sao trường "Ten_khach_hang" trong bảng "KHACH_HANG" (xem câu 10) thường không được chọn làm khóa chính?

  • A. Vì tên khách hàng quá dài.
  • B. Vì tên khách hàng không thể là kiểu số.
  • C. Vì tên khách hàng có thể trùng nhau hoặc thay đổi theo thời gian.
  • D. Vì trường này không thể tạo mối quan hệ với bảng khác.

Câu 12: Khi xác định cấu trúc bảng, việc chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để làm cho bảng trông gọn gàng hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc hiển thị của dữ liệu.
  • C. Chỉ để hạn chế người dùng nhập sai dữ liệu.
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng lưu trữ, tính toán, hiệu quả sử dụng bộ nhớ và tốc độ xử lý.

Câu 13: Ràng buộc toàn vẹn nào sau đây được đảm bảo bởi Khóa chính (Primary Key)?

  • A. Ràng buộc toàn vẹn thực thể (Entity Integrity): Đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất và khóa chính không NULL.
  • B. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity): Đảm bảo mối quan hệ giữa các bảng được duy trì.
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Domain Integrity): Đảm bảo giá trị dữ liệu nằm trong phạm vi cho phép.
  • D. Ràng buộc nghiệp vụ (Business Logic): Đảm bảo dữ liệu tuân thủ các quy tắc kinh doanh.

Câu 14: Ràng buộc toàn vẹn nào sau đây được đảm bảo bởi Khóa ngoại (Foreign Key)?

  • A. Ràng buộc toàn vẹn thực thể (Entity Integrity): Đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất và khóa chính không NULL.
  • B. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity): Đảm bảo mối quan hệ giữa các bảng được duy trì.
  • C. Ràng buộc miền giá trị (Domain Integrity): Đảm bảo giá trị dữ liệu nằm trong phạm vi cho phép.
  • D. Ràng buộc nghiệp vụ (Business Logic): Đảm bảo dữ liệu tuân thủ các quy tắc kinh doanh.

Câu 15: Khi thiết kế bảng "DIEM" để lưu điểm của học sinh, bạn cần các trường: Ma_hoc_sinh, Ma_mon_hoc, Diem_so, Hoc_ky, Nam_hoc. Để xác định duy nhất một bản ghi điểm (điểm của một học sinh cho một môn học trong một học kỳ, năm học cụ thể), bạn nên chọn khóa chính là trường nào hoặc kết hợp các trường nào?

  • A. Chi Ma_hoc_sinh
  • B. Chi Ma_mon_hoc
  • C. Ket hop Ma_hoc_sinh va Ma_mon_hoc
  • D. Ket hop Ma_hoc_sinh, Ma_mon_hoc, Hoc_ky, va Nam_hoc

Câu 16: Giả sử bạn có bảng "DON_HANG" (Ma_don_hang, Ngay_dat, Ma_khach_hang) và bảng "CHI_TIET_DON_HANG" (Ma_chi_tiet, Ma_don_hang, Ma_san_pham, So_luong, Don_gia). Trường nào trong bảng "CHI_TIET_DON_HANG" vừa là một phần của khóa chính của bảng này, vừa là khóa ngoại tham chiếu đến bảng "DON_HANG"?

  • A. Ma_chi_tiet
  • B. Ma_don_hang
  • C. Ma_san_pham
  • D. So_luong

Câu 17: Khi thiết kế bảng "NHAN_VIEN" (Ma_nhan_vien, Ho_ten, Ngay_sinh, Gioi_tinh, Luong, Ma_phong_ban), trường "Gioi_tinh" nên chọn kiểu dữ liệu nào để tiết kiệm bộ nhớ và đảm bảo chỉ lưu trữ được một trong hai giá trị "Nam" hoặc "Nu" (hoặc tương đương)?

  • A. Boolean (hoặc kiểu số nhỏ như Tinyint)
  • B. Text (Văn bản)
  • C. Date (Ngày)
  • D. Decimal (Số thực)

Câu 18: Bạn được giao nhiệm vụ thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý đặt phòng khách sạn. Bạn cần tạo bảng "PHONG" để lưu thông tin các phòng. Các trường cần thiết ban đầu là: So_phong, Loai_phong, Gia_phong, Trang_thai. Trường nào nên được chọn làm khóa chính cho bảng "PHONG"?

  • A. So_phong
  • B. Loai_phong
  • C. Gia_phong
  • D. Trang_thai

Câu 19: Tiếp theo bài toán khách sạn (câu 18), bạn tạo bảng "DAT_PHONG" (Ma_dat_phong, Ngay_den, Ngay_di, Ma_khach_hang, So_phong). Mối quan hệ giữa bảng "DAT_PHONG" và bảng "PHONG" được thiết lập thông qua trường nào?

  • A. Ma_dat_phong
  • B. Ma_khach_hang
  • C. Ngay_den
  • D. So_phong

Câu 20: Một trường trong bảng được mô tả là "có thể có giá trị lặp lại và có thể để trống". Trường này KHÔNG THỂ đóng vai trò là gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Trường thông thường
  • D. Một phần của khóa chính ứng viên

Câu 21: Trong CSDL quản lý sản phẩm, bảng "SAN_PHAM" có các trường: Ma_SP, Ten_SP, Mo_ta, Gia_nhap, Gia_ban, So_luong_ton, Ngay_cap_nhat. Bạn nhận thấy rằng trường "Ngay_cap_nhat" đôi khi bị bỏ trống khi thêm sản phẩm mới. Điều này có vi phạm ràng buộc toàn vẹn nào không nếu trường này không phải là khóa chính hay khóa ngoại?

  • A. Vi phạm ràng buộc toàn vẹn thực thể.
  • B. Vi phạm ràng buộc toàn vẹn tham chiếu.
  • C. Vi phạm ràng buộc miền giá trị.
  • D. Không vi phạm ràng buộc toàn vẹn mặc định nếu không khai báo NOT NULL.

Câu 22: Bạn đang thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý dự án. Bạn có bảng "DU_AN" (Ma_du_an, Ten_du_an, Ngay_bat_dau, Ngay_ket_thuc) và bảng "NHAN_VIEN" (Ma_nhan_vien, Ten_nhan_vien, Chuc_vu). Để ghi nhận nhân viên nào tham gia dự án nào, bạn cần tạo một bảng trung gian "PHAN_CONG". Bảng "PHAN_CONG" cần có những trường khóa nào để liên kết với hai bảng trên?

  • A. Chi Ma_du_an.
  • B. Chi Ma_nhan_vien.
  • C. Ma_du_an va Ma_nhan_vien (dong vai tro khoa ngoai va cung nhau tao khoa chinh).
  • D. Mot truong khoa chinh moi hoan toan khong lien quan.

Câu 23: Trong bảng "SINH_VIEN" (Ma_sinh_vien, Ho_ten, CCCD, Email, So_dien_thoai), giả sử "Ma_sinh_vien" là khóa chính. Trường "CCCD" (Căn cước công dân) cũng là duy nhất cho mỗi sinh viên. Trường "CCCD" trong trường hợp này có thể được xem là gì?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Khóa chính (Primary Key) thay thế
  • C. Không có vai trò đặc biệt
  • D. Một khóa ứng viên (Candidate Key)

Câu 24: Khi thiết kế CSDL, việc phân rã dữ liệu thành nhiều bảng nhỏ có mối quan hệ với nhau (thay vì lưu tất cả vào một bảng lớn) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu sự lặp lại dữ liệu và bất thường khi cập nhật/xóa.
  • B. Làm cho việc tìm kiếm dữ liệu phức tạp hơn.
  • C. Yêu cầu lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
  • D. Ngăn cản việc tạo mối quan hệ giữa các thông tin.

Câu 25: Bảng "MON_HOC" (Ma_mon_hoc, Ten_mon_hoc, So_tin_chi). Bảng "GIANG_VIEN" (Ma_giang_vien, Ten_giang_vien, Email). Một giảng viên có thể dạy nhiều môn, một môn có thể do nhiều giảng viên dạy. Để mô hình hóa mối quan hệ này trong CSDL, cần tạo thêm bảng nào và chứa các trường khóa nào?

  • A. Bảng "GIANG_VIEN_MON_HOC" chứa Ma_giang_vien.
  • B. Bảng "GIANG_VIEN_MON_HOC" chứa Ma_mon_hoc.
  • C. Bảng "PHAN_CONG_GIANG_DAY" chứa Ma_giang_vien va Ma_mon_hoc.
  • D. Khong can tao them bang, chi can them truong vao hai bang da co.

Câu 26: Giả sử trong bảng "SAN_PHAM" có trường "Ma_loai_san_pham" là khóa ngoại tham chiếu đến bảng "LOAI_SAN_PHAM". Nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi trong bảng "LOAI_SAN_PHAM" mà loại sản phẩm đó vẫn còn sản phẩm liên quan trong bảng "SAN_PHAM", điều gì có khả năng xảy ra nếu ràng buộc toàn vẹn tham chiếu được thiết lập đúng?

  • A. Bản ghi trong bảng "SAN_PHAM" cũng sẽ tự động bị xóa.
  • B. Hệ quản trị CSDL sẽ ngăn chặn thao tác xóa này để duy trì tính toàn vẹn.
  • C. Trường "Ma_loai_san_pham" trong bảng "SAN_PHAM" sẽ tự động chuyển thành NULL.
  • D. Thao tác xóa sẽ thành công mà không có cảnh báo.

Câu 27: Khi thiết kế cấu trúc bảng, việc đặt tên cho bảng và các trường nên tuân theo nguyên tắc nào để dễ quản lý và hiểu?

  • A. Đặt tên thật dài và chi tiết.
  • B. Sử dụng các ký tự đặc biệt để làm nổi bật.
  • C. Đặt tên ngắn gọn, dễ hiểu, không dấu, không khoảng trắng, phản ánh đúng nội dung.
  • D. Đặt tên ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.

Câu 28: Bạn có bảng "NHAN_VIEN" (Ma_NV, Ten_NV, Luong) và bảng "PHONG_BAN" (Ma_PB, Ten_PB). Mỗi nhân viên thuộc về một phòng ban, một phòng ban có nhiều nhân viên. Để thể hiện mối quan hệ này (1-nhiều), bạn nên thêm trường khóa ngoại vào bảng nào?

  • A. Them truong Ma_PB vao bang NHAN_VIEN.
  • B. Them truong Ma_NV vao bang PHONG_BAN.
  • C. Tao mot bang trung gian moi.
  • D. Khong can them truong nao.

Câu 29: Khi xác định kiểu dữ liệu cho trường "Ngay_sinh" trong bảng "HOC_SINH", kiểu dữ liệu Date (Ngày) là phù hợp nhất. Tại sao không nên dùng kiểu Text (Văn bản) để lưu ngày tháng năm sinh?

  • A. Kiểu Text tốn nhiều bộ nhớ hơn.
  • B. Kiểu Text không thể lưu trữ số.
  • C. Kiểu Text chỉ lưu được một định dạng ngày duy nhất.
  • D. Khó khăn trong việc sắp xếp, so sánh, tính toán (như tuổi) và dễ sai sót định dạng nhập liệu.

Câu 30: Bạn đang xem xét cấu trúc bảng "THIET_BI" (Ma_TB, Ten_TB, Ngay_mua, Tinh_trang). Trường nào có khả năng được chọn làm khóa chính?

  • A. Ma_TB
  • B. Ten_TB
  • C. Ngay_mua
  • D. Tinh_trang

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào sau đây dùng để chỉ một tập hợp các dữ liệu có cấu trúc, được tổ chức thành các hàng và cột?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi thiết kế cấu trúc cho bảng 'HOC_SINH' trong một hệ thống quản lý trường học, trường nào sau đây *không* phải là một thuộc tính (field) cần thiết để mô tả thông tin cơ bản của một học sinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một bảng, mỗi hàng đại diện cho một đối tượng cụ thể (ví dụ: một học sinh, một sản phẩm, một đơn hàng). Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ một hàng trong bảng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi xác định kiểu dữ liệu cho các trường trong bảng 'SAN_PHAM' để quản lý cửa hàng, trường 'Gia_ban' (giá bán) nên chọn kiểu dữ liệu nào để lưu trữ giá tiền một cách chính xác nhất và hỗ trợ các phép tính toán liên quan đến tiền tệ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trường 'Ma_san_pham' trong bảng 'SAN_PHAM' được chọn làm khóa chính. Điều này có ý nghĩa gì đối với dữ liệu trong trường 'Ma_san_pham'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc xác định khóa chính (Primary Key) là bước quan trọng và cần thiết khi thiết kế cấu trúc bảng trong CSDL quan hệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Xét hai bảng: 'LOP_HOC' (Ma_lop, Ten_lop, Si_so) và 'HOC_SINH' (Ma_hoc_sinh, Ho_ten, Ngay_sinh, Ma_lop). Để thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng này, trường nào trong bảng 'HOC_SINH' sẽ đóng vai trò là khóa ngoại (Foreign Key)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mục đích chính của việc sử dụng khóa ngoại (Foreign Key) trong thiết kế CSDL là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một thư viện. Bạn có bảng 'SACH' (Ma_sach, Ten_sach, Tac_gia, Ma_the_loai) và bảng 'THE_LOAI' (Ma_the_loai, Ten_the_loai). Trường 'Ma_the_loai' trong bảng 'SACH' sẽ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi thiết kế bảng 'KHACH_HANG' (Ma_khach_hang, Ten_khach_hang, Dia_chi, So_dien_thoai), trường nào là ứng viên sáng giá nhất để chọn làm khóa chính, đảm bảo tính duy nhất và ổn định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao trường 'Ten_khach_hang' trong bảng 'KHACH_HANG' (xem câu 10) thường không được chọn làm khóa chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi xác định cấu trúc bảng, việc chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ràng buộc toàn vẹn nào sau đây được đảm bảo bởi Khóa chính (Primary Key)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ràng buộc toàn vẹn nào sau đây được đảm bảo bởi Khóa ngoại (Foreign Key)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi thiết kế bảng 'DIEM' để lưu điểm của học sinh, bạn cần các trường: Ma_hoc_sinh, Ma_mon_hoc, Diem_so, Hoc_ky, Nam_hoc. Để xác định duy nhất một bản ghi điểm (điểm của một học sinh cho một môn học trong một học kỳ, năm học cụ thể), bạn nên chọn khóa chính là trường nào hoặc kết hợp các trường nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Giả sử bạn có bảng 'DON_HANG' (Ma_don_hang, Ngay_dat, Ma_khach_hang) và bảng 'CHI_TIET_DON_HANG' (Ma_chi_tiet, Ma_don_hang, Ma_san_pham, So_luong, Don_gia). Trường nào trong bảng 'CHI_TIET_DON_HANG' vừa là một phần của khóa chính của bảng này, vừa là khóa ngoại tham chiếu đến bảng 'DON_HANG'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thiết kế bảng 'NHAN_VIEN' (Ma_nhan_vien, Ho_ten, Ngay_sinh, Gioi_tinh, Luong, Ma_phong_ban), trường 'Gioi_tinh' nên chọn kiểu dữ liệu nào để tiết kiệm bộ nhớ và đảm bảo chỉ lưu trữ được một trong hai giá trị 'Nam' hoặc 'Nu' (hoặc tương đương)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Bạn được giao nhiệm vụ thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý đặt phòng khách sạn. Bạn cần tạo bảng 'PHONG' để lưu thông tin các phòng. Các trường cần thiết ban đầu là: So_phong, Loai_phong, Gia_phong, Trang_thai. Trường nào nên được chọn làm khóa chính cho bảng 'PHONG'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tiếp theo bài toán khách sạn (câu 18), bạn tạo bảng 'DAT_PHONG' (Ma_dat_phong, Ngay_den, Ngay_di, Ma_khach_hang, So_phong). Mối quan hệ giữa bảng 'DAT_PHONG' và bảng 'PHONG' được thiết lập thông qua trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trường trong bảng được mô tả là 'có thể có giá trị lặp lại và có thể để trống'. Trường này KHÔNG THỂ đóng vai trò là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong CSDL quản lý sản phẩm, bảng 'SAN_PHAM' có các trường: Ma_SP, Ten_SP, Mo_ta, Gia_nhap, Gia_ban, So_luong_ton, Ngay_cap_nhat. Bạn nhận thấy rằng trường 'Ngay_cap_nhat' đôi khi bị bỏ trống khi thêm sản phẩm mới. Điều này có vi phạm ràng buộc toàn vẹn nào không nếu trường này không phải là khóa chính hay khóa ngoại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn đang thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý dự án. Bạn có bảng 'DU_AN' (Ma_du_an, Ten_du_an, Ngay_bat_dau, Ngay_ket_thuc) và bảng 'NHAN_VIEN' (Ma_nhan_vien, Ten_nhan_vien, Chuc_vu). Để ghi nhận nhân viên nào tham gia dự án nào, bạn cần tạo một bảng trung gian 'PHAN_CONG'. Bảng 'PHAN_CONG' cần có những trường khóa nào để liên kết với hai bảng trên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong bảng 'SINH_VIEN' (Ma_sinh_vien, Ho_ten, CCCD, Email, So_dien_thoai), giả sử 'Ma_sinh_vien' là khóa chính. Trường 'CCCD' (Căn cước công dân) cũng là duy nhất cho mỗi sinh viên. Trường 'CCCD' trong trường hợp này có thể được xem là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi thiết kế CSDL, việc phân rã dữ liệu thành nhiều bảng nhỏ có mối quan hệ với nhau (thay vì lưu tất cả vào một bảng lớn) mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bảng 'MON_HOC' (Ma_mon_hoc, Ten_mon_hoc, So_tin_chi). Bảng 'GIANG_VIEN' (Ma_giang_vien, Ten_giang_vien, Email). Một giảng viên có thể dạy nhiều môn, một môn có thể do nhiều giảng viên dạy. Để mô hình hóa mối quan hệ này trong CSDL, cần tạo thêm bảng nào và chứa các trường khóa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử trong bảng 'SAN_PHAM' có trường 'Ma_loai_san_pham' là khóa ngoại tham chiếu đến bảng 'LOAI_SAN_PHAM'. Nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi trong bảng 'LOAI_SAN_PHAM' mà loại sản phẩm đó vẫn còn sản phẩm liên quan trong bảng 'SAN_PHAM', điều gì có khả năng xảy ra nếu ràng buộc toàn vẹn tham chiếu được thiết lập đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi thiết kế cấu trúc bảng, việc đặt tên cho bảng và các trường nên tuân theo nguyên tắc nào để dễ quản lý và hiểu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn có bảng 'NHAN_VIEN' (Ma_NV, Ten_NV, Luong) và bảng 'PHONG_BAN' (Ma_PB, Ten_PB). Mỗi nhân viên thuộc về một phòng ban, một phòng ban có nhiều nhân viên. Để thể hiện mối quan hệ này (1-nhiều), bạn nên thêm trường khóa ngoại vào bảng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi xác định kiểu dữ liệu cho trường 'Ngay_sinh' trong bảng 'HOC_SINH', kiểu dữ liệu Date (Ngày) là phù hợp nhất. Tại sao không nên dùng kiểu Text (Văn bản) để lưu ngày tháng năm sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn đang xem xét cấu trúc bảng 'THIET_BI' (Ma_TB, Ten_TB, Ngay_mua, Tinh_trang). Trường nào có khả năng được chọn làm khóa chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý học sinh, bạn cần xác định các đối tượng (thực thể) chính và các thuộc tính của chúng. Với mục tiêu lưu trữ thông tin về học sinh và lớp học, những thực thể cốt lõi nào cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Tên học sinh, Tên lớp, Điểm số
  • B. Học sinh, Lớp học
  • C. Nhà trường, Giáo viên, Phụ huynh
  • D. Địa chỉ, Số điện thoại, Email

Câu 2: Dựa trên câu hỏi trước, nếu bạn đã xác định thực thể "Học sinh", những thuộc tính (trường) nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả một học sinh trong cơ sở dữ liệu?

  • A. Mã lớp, Tên lớp, Sĩ số
  • B. Tên trường, Địa chỉ trường, Hiệu trưởng
  • C. Mã học sinh, Họ tên, Ngày sinh, Giới tính
  • D. Mã môn học, Tên môn học, Số tín chỉ

Câu 3: Trong bảng `HOC_SINH` với các trường `MaHS`, `HoTen`, `NgaySinh`, `GioiTinh`, `DiaChi`, trường nào là lựa chọn tốt nhất để làm Khóa chính (Primary Key)?

  • A. MaHS
  • B. HoTen
  • C. NgaySinh
  • D. DiaChi

Câu 4: Một Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ phải đảm bảo những tính chất nào sau đây?

  • A. Chỉ cần duy nhất
  • B. Chỉ cần không rỗng
  • C. Có thể trùng lặp nhưng không rỗng
  • D. Duy nhất và không rỗng

Câu 5: Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo tính duy nhất của bản ghi trong bảng chứa nó.
  • B. Xác định thứ tự sắp xếp các bản ghi.
  • C. Thiết lập mối liên kết giữa hai bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
  • D. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.

Câu 6: Xét hai bảng `LOP_HOC` (MaLop, TenLop, SiSo) và `HOC_SINH` (MaHS, HoTen, NgaySinh, MaLop). Trường `MaLop` trong bảng `HOC_SINH` đóng vai trò gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Thuộc tính thông thường
  • D. Khóa ứng viên (Candidate Key)

Câu 7: Với cấu trúc hai bảng `LOP_HOC` (MaLop, TenLop, SiSo) và `HOC_SINH` (MaHS, HoTen, NgaySinh, MaLop) như ở câu 6, mối quan hệ giữa hai bảng này là gì?

  • A. Một-Một (1:1)
  • B. Nhiều-Một (N:1)
  • C. Một-Nhiều (1:N)
  • D. Nhiều-Nhiều (N:M)

Câu 8: Trong cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng, một `KhachHang` có thể đặt nhiều `DonHang`, và mỗi `DonHang` chỉ thuộc về một `KhachHang`. Mối quan hệ này được mô hình hóa như thế nào bằng Khóa chính và Khóa ngoại?

  • A. Đặt Khóa chính của bảng `KhachHang` (`MaKH`) làm Khóa ngoại trong bảng `DonHang`.
  • B. Đặt Khóa chính của bảng `DonHang` (`SoHD`) làm Khóa ngoại trong bảng `KhachHang`.
  • C. Tạo một bảng trung gian chứa Khóa chính của cả hai bảng.
  • D. Không cần sử dụng Khóa ngoại cho mối quan hệ này.

Câu 9: Mối quan hệ Nhiều-Nhiều (N:M) giữa hai thực thể (ví dụ: `HOC_SINH` và `MON_HOC`, vì một học sinh học nhiều môn, một môn có nhiều học sinh) được biểu diễn trong cơ sở dữ liệu quan hệ bằng cách nào?

  • A. Đặt Khóa chính của bảng này làm Khóa ngoại trong bảng kia.
  • B. Đặt Khóa chính của cả hai bảng làm Khóa chính ghép trong một trong hai bảng.
  • C. Sử dụng Khóa ngoại trong cả hai bảng cùng tham chiếu đến nhau.
  • D. Tạo một bảng trung gian (bảng kết nối) chứa Khóa ngoại từ cả hai bảng gốc.

Câu 10: Giả sử bạn cần thiết kế cơ sở dữ liệu cho việc quản lý đăng ký môn học của sinh viên. Các thực thể chính là `SINH_VIEN` (MaSV, TenSV) và `MON_HOC` (MaMH, TenMH). Mối quan hệ giữa Sinh viên và Môn học là N:M. Bạn sẽ tạo một bảng trung gian tên là `DANG_KY`. Cấu trúc phù hợp cho bảng `DANG_KY` là gì?

  • A. `DANG_KY` (MaSV, TenSV, MaMH, TenMH)
  • B. `DANG_KY` (MaSV, MaMH, NgayDangKy)
  • C. `DANG_KY` (MaDangKy, TenSV, TenMH)
  • D. `DANG_KY` (MaSV, MaMH, MaLopHocPhan)

Câu 11: Trong bảng `SAN_PHAM` (MaSP, TenSP, GiaBan, MaNCC), trường `MaNCC` (Mã nhà cung cấp) là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `NHA_CUNG_CAP`. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu như thế nào?

  • A. Đảm bảo mỗi sản phẩm chỉ có một nhà cung cấp.
  • B. Ngăn chặn việc xóa một sản phẩm.
  • C. Đảm bảo Mã nhà cung cấp trong bảng `SAN_PHAM` là duy nhất.
  • D. Ngăn chặn việc thêm một sản phẩm với Mã nhà cung cấp không tồn tại trong bảng `NHA_CUNG_CAP`.

Câu 12: Khi thiết kế bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, HoTen, CCCD, SoDienThoai), cả `MaNV` (mã do công ty cấp) và `CCCD` (số căn cước công dân) đều có thể duy nhất cho mỗi nhân viên. Trường nào là lựa chọn tốt hơn làm Khóa chính và tại sao?

  • A. MaNV, vì nó thường ngắn gọn, ổn định và do hệ thống quản lý.
  • B. CCCD, vì nó là duy nhất trên toàn quốc.
  • C. SoDienThoai, vì mỗi người có một số điện thoại.
  • D. HoTen, vì tên mỗi người khác nhau.

Câu 13: Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ không có Khóa chính được định nghĩa rõ ràng có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • B. Dễ dàng thiết lập mối quan hệ với các bảng khác.
  • C. Khó khăn hoặc không thể xác định duy nhất từng bản ghi và thiết lập mối quan hệ.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ.

Câu 14: Cho bảng `DIEM` (MaSV, MaMH, DiemSo). Trường nào hoặc tập hợp các trường nào là lựa chọn phù hợp nhất cho Khóa chính của bảng này?

  • A. MaSV
  • B. MaMH
  • C. DiemSo
  • D. (MaSV, MaMH)

Câu 15: Mối quan hệ Một-Một (1:1) giữa hai bảng (ví dụ: `NHAN_VIEN` và `THONG_TIN_HOP_DONG` nếu mỗi nhân viên chỉ có một hợp đồng chính và mỗi hợp đồng thuộc về một nhân viên) thường được mô hình hóa bằng cách nào?

  • A. Đặt Khóa chính của một bảng làm Khóa ngoại (và là duy nhất) trong bảng còn lại.
  • B. Tạo một bảng trung gian chứa Khóa chính của cả hai bảng.
  • C. Đặt Khóa chính của cả hai bảng làm Khóa chính ghép trong một trong hai bảng.
  • D. Không cần sử dụng Khóa ngoại.

Câu 16: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng sách, bạn cần lưu trữ thông tin về `SACH` (MaSach, TenSach, MaTG) và `TAC_GIA` (MaTG, TenTG). Mỗi sách có một tác giả, nhưng một tác giả có thể viết nhiều sách. Mối quan hệ giữa `SACH` và `TAC_GIA` là 1:N. Làm thế nào để thiết lập mối quan hệ này?

  • A. Đặt `MaSach` từ bảng `SACH` làm Khóa ngoại trong bảng `TAC_GIA`.
  • B. Tạo bảng trung gian `SACH_TAC_GIA`.
  • C. Đặt `MaTG` từ bảng `TAC_GIA` làm Khóa ngoại trong bảng `SACH`.
  • D. Đặt cả `MaSach` và `MaTG` làm Khóa chính trong bảng `SACH`.

Câu 17: Phân tích cấu trúc bảng sau cho việc quản lý dự án: `DU_AN` (MaDA, TenDA, NgayBatDau, MaQuanLy, TenQuanLy). Vấn đề tiềm ẩn nào có thể phát sinh với thiết kế này?

  • A. Không thể xác định Khóa chính.
  • B. Dữ liệu về người quản lý có thể bị dư thừa và khó cập nhật khi tên người quản lý thay đổi.
  • C. Không thể lưu trữ nhiều dự án.
  • D. Không thể lưu trữ ngày bắt đầu dự án.

Câu 18: Để giải quyết vấn đề dư thừa dữ liệu ở Câu 17, bạn nên thiết kế lại cơ sở dữ liệu như thế nào?

  • A. Tạo bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, TenNV, ...) và trong bảng `DU_AN` chỉ giữ lại `MaQuanLy` là Khóa ngoại tham chiếu đến `MaNV`.
  • B. Thêm trường `MaQuanLy` vào bảng `NHAN_VIEN`.
  • C. Xóa trường `TenQuanLy` khỏi bảng `DU_AN` và không lưu trữ thông tin này.
  • D. Lưu trữ tất cả thông tin trong một bảng duy nhất.

Câu 19: Xem xét hai bảng `KHACH_HANG` (MaKH, TenKH) và `DIA_CHI` (MaDC, MaKH, SoNha, Duong, Quan, Tinh). Một khách hàng có thể có nhiều địa chỉ giao hàng. Mối quan hệ giữa `KHACH_HANG` và `DIA_CHI` là gì?

  • A. Một-Một (1:1)
  • B. Nhiều-Một (N:1)
  • C. Một-Nhiều (1:N)
  • D. Nhiều-Nhiều (N:M)

Câu 20: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định đúng Khóa chính (Primary Key) cho mỗi bảng là rất quan trọng vì:

  • A. Giúp bảng chứa được nhiều dữ liệu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho cấu trúc bảng.
  • C. Làm cho việc nhập dữ liệu nhanh hơn.
  • D. Là cơ sở để định danh duy nhất bản ghi và thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.

Câu 21: Trong bảng `CHI_TIET_DON_HANG` (SoHD, MaSP, SoLuong, DonGia), `SoHD` là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `DON_HANG` và `MaSP` là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `SAN_PHAM`. Khóa chính của bảng `CHI_TIET_DON_HANG` nên là gì?

  • A. (SoHD, MaSP)
  • B. SoHD
  • C. MaSP
  • D. SoLuong

Câu 22: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc phân rã một bảng lớn chứa nhiều thông tin không liên quan chặt chẽ (ví dụ: thông tin khách hàng và chi tiết từng đơn hàng) thành nhiều bảng nhỏ hơn (ví dụ: bảng Khách hàng, bảng Đơn hàng, bảng Chi tiết đơn hàng) giúp đạt được mục tiêu gì?

  • A. Làm cho cơ sở dữ liệu phức tạp hơn.
  • B. Tăng tốc độ nhập dữ liệu.
  • C. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • D. Giảm dư thừa dữ liệu, tăng tính nhất quán và dễ quản lý.

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi vào bảng `HOC_SINH` với trường `MaLop` chứa giá trị không tồn tại trong trường `MaLop` (Khóa chính) của bảng `LOP_HOC`, khi đã thiết lập ràng buộc Khóa ngoại?

  • A. Bản ghi sẽ được thêm thành công.
  • B. Hệ quản trị CSDL sẽ từ chối thêm bản ghi đó.
  • C. Bản ghi sẽ được thêm nhưng trường `MaLop` sẽ tự động đặt thành NULL.
  • D. Bảng `LOP_HOC` sẽ tự động thêm một bản ghi mới với `MaLop` tương ứng.

Câu 24: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, một "bản ghi" (record) tương ứng với khái niệm nào trong thế giới thực?

  • A. Một thuộc tính của thực thể (ví dụ: Tên học sinh)
  • B. Một mối quan hệ giữa các thực thể
  • C. Một thể hiện cụ thể của thực thể (ví dụ: một học sinh cụ thể)
  • D. Toàn bộ cơ sở dữ liệu

Câu 25: Khi nào bạn cần sử dụng Khóa ghép (Composite Key) làm Khóa chính cho một bảng?

  • A. Khi bảng chỉ có một trường.
  • B. Khi tất cả các trường trong bảng đều có giá trị duy nhất.
  • C. Khi bạn muốn bảng có nhiều Khóa chính.
  • D. Khi không có một trường đơn lẻ nào có thể định danh duy nhất một bản ghi, nhưng sự kết hợp của hai hay nhiều trường thì có thể.

Câu 26: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một diễn đàn trực tuyến. Các thực thể chính là `NGUOI_DUNG` (MaND, TenDangNhap) và `BAI_VIET` (MaBV, TieuDe, NoiDung). Một người dùng có thể đăng nhiều bài viết, và một bài viết chỉ do một người dùng đăng. Mối quan hệ này được thiết lập như thế nào?

  • A. Tạo bảng trung gian.
  • B. Đặt `MaND` từ bảng `NGUOI_DUNG` làm Khóa ngoại trong bảng `BAI_VIET`.
  • C. Đặt `MaBV` từ bảng `BAI_VIET` làm Khóa ngoại trong bảng `NGUOI_DUNG`.
  • D. Đặt cả `MaND` và `MaBV` làm Khóa chính trong bảng `BAI_VIET`.

Câu 27: Mục đích của việc xác định các ràng buộc toàn vẹn (Integrity Constraints), bao gồm Khóa chính và Khóa ngoại, trong thiết kế CSDL là gì?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu.
  • B. Làm cho CSDL có dung lượng nhỏ hơn.
  • C. Tăng tốc độ thao tác trên dữ liệu.
  • D. Giúp CSDL hoạt động mà không cần hệ quản trị.

Câu 28: Phân tích bảng `THU_VIEN` (MaSach, TenSach, TacGia, NamXuatBan, SoLuongTon). Giả sử bạn muốn lưu trữ thông tin chi tiết hơn về tác giả (ngày sinh, quốc tịch...). Bạn nên làm gì với cấu trúc này?

  • A. Thêm các trường `NgaySinhTG`, `QuocTichTG` vào bảng `THU_VIEN`.
  • B. Tạo một bảng `SACH_CHI_TIET` chứa thông tin tác giả.
  • C. Tạo một bảng `TAC_GIA` (MaTG, TenTG, NgaySinh, QuocTich) và thêm Khóa ngoại `MaTG` vào bảng `SACH`.
  • D. Không làm gì cả, cấu trúc hiện tại là đủ.

Câu 29: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân sự, bạn có bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, HoTen, MaPhongBan) và bảng `PHONG_BAN` (MaPB, TenPB). Mối quan hệ giữa hai bảng này là gì?

  • A. Một-Một (1:1)
  • B. Nhiều-Một (N:1)
  • C. Một-Nhiều (1:N)
  • D. Nhiều-Nhiều (N:M)

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng Khóa chính tự tăng (Auto-increment Primary Key) là một lựa chọn thiết kế tốt?

  • A. Khi không có thuộc tính tự nhiên nào phù hợp làm Khóa chính và bạn muốn một định danh đơn giản, duy nhất.
  • B. Khi Khóa chính cần có ý nghĩa nghiệp vụ cụ thể.
  • C. Khi bạn muốn Khóa chính có thể trùng lặp.
  • D. Khi bảng chỉ có rất ít bản ghi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý học sinh, bạn cần xác định các đối tượng (thực thể) chính và các thuộc tính của chúng. Với mục tiêu lưu trữ thông tin về học sinh và lớp học, những thực thể cốt lõi nào cần được xem xét đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Dựa trên câu hỏi trước, nếu bạn đã xác định thực thể 'Học sinh', những thuộc tính (trường) nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả một học sinh trong cơ sở dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong bảng `HOC_SINH` với các trường `MaHS`, `HoTen`, `NgaySinh`, `GioiTinh`, `DiaChi`, trường nào là lựa chọn tốt nhất để làm Khóa chính (Primary Key)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một Khóa chính (Primary Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ phải đảm bảo những tính chất nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ được sử dụng với mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Xét hai bảng `LOP_HOC` (MaLop, TenLop, SiSo) và `HOC_SINH` (MaHS, HoTen, NgaySinh, MaLop). Trường `MaLop` trong bảng `HOC_SINH` đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Với cấu trúc hai bảng `LOP_HOC` (MaLop, TenLop, SiSo) và `HOC_SINH` (MaHS, HoTen, NgaySinh, MaLop) như ở câu 6, mối quan hệ giữa hai bảng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong cơ sở dữ liệu quản lý bán hàng, một `KhachHang` có thể đặt nhiều `DonHang`, và mỗi `DonHang` chỉ thuộc về một `KhachHang`. Mối quan hệ này được mô hình hóa như thế nào bằng Khóa chính và Khóa ngoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mối quan hệ Nhiều-Nhiều (N:M) giữa hai thực thể (ví dụ: `HOC_SINH` và `MON_HOC`, vì một học sinh học nhiều môn, một môn có nhiều học sinh) được biểu diễn trong cơ sở dữ liệu quan hệ bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử bạn cần thiết kế cơ sở dữ liệu cho việc quản lý đăng ký môn học của sinh viên. Các thực thể chính là `SINH_VIEN` (MaSV, TenSV) và `MON_HOC` (MaMH, TenMH). Mối quan hệ giữa Sinh viên và Môn học là N:M. Bạn sẽ tạo một bảng trung gian tên là `DANG_KY`. Cấu trúc phù hợp cho bảng `DANG_KY` là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bảng `SAN_PHAM` (MaSP, TenSP, GiaBan, MaNCC), trường `MaNCC` (Mã nhà cung cấp) là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `NHA_CUNG_CAP`. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi thiết kế bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, HoTen, CCCD, SoDienThoai), cả `MaNV` (mã do công ty cấp) và `CCCD` (số căn cước công dân) đều có thể duy nhất cho mỗi nhân viên. Trường nào là lựa chọn tốt hơn làm Khóa chính và tại sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ không có Khóa chính được định nghĩa rõ ràng có thể dẫn đến vấn đề gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Cho bảng `DIEM` (MaSV, MaMH, DiemSo). Trường nào hoặc tập hợp các trường nào là lựa chọn phù hợp nhất cho Khóa chính của bảng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mối quan hệ Một-Một (1:1) giữa hai bảng (ví dụ: `NHAN_VIEN` và `THONG_TIN_HOP_DONG` nếu mỗi nhân viên chỉ có một hợp đồng chính và mỗi hợp đồng thuộc về một nhân viên) thường được mô hình hóa bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng sách, bạn cần lưu trữ thông tin về `SACH` (MaSach, TenSach, MaTG) và `TAC_GIA` (MaTG, TenTG). Mỗi sách có một tác giả, nhưng một tác giả có thể viết nhiều sách. Mối quan hệ giữa `SACH` và `TAC_GIA` là 1:N. Làm thế nào để thiết lập mối quan hệ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích cấu trúc bảng sau cho việc quản lý dự án: `DU_AN` (MaDA, TenDA, NgayBatDau, MaQuanLy, TenQuanLy). Vấn đề tiềm ẩn nào có thể phát sinh với thiết kế này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để giải quyết vấn đề dư thừa dữ liệu ở Câu 17, bạn nên thiết kế lại cơ sở dữ liệu như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Xem xét hai bảng `KHACH_HANG` (MaKH, TenKH) và `DIA_CHI` (MaDC, MaKH, SoNha, Duong, Quan, Tinh). Một khách hàng có thể có nhiều địa chỉ giao hàng. Mối quan hệ giữa `KHACH_HANG` và `DIA_CHI` là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định đúng Khóa chính (Primary Key) cho mỗi bảng là rất quan trọng vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong bảng `CHI_TIET_DON_HANG` (SoHD, MaSP, SoLuong, DonGia), `SoHD` là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `DON_HANG` và `MaSP` là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `SAN_PHAM`. Khóa chính của bảng `CHI_TIET_DON_HANG` nên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc phân rã một bảng lớn chứa nhiều thông tin không liên quan chặt chẽ (ví dụ: thông tin khách hàng và chi tiết từng đơn hàng) thành nhiều bảng nhỏ hơn (ví dụ: bảng Khách hàng, bảng Đơn hàng, bảng Chi tiết đơn hàng) giúp đạt được mục tiêu gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi vào bảng `HOC_SINH` với trường `MaLop` chứa giá trị không tồn tại trong trường `MaLop` (Khóa chính) của bảng `LOP_HOC`, khi đã thiết lập ràng buộc Khóa ngoại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, một 'bản ghi' (record) tương ứng với khái niệm nào trong thế giới thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi nào bạn cần sử dụng Khóa ghép (Composite Key) làm Khóa chính cho một bảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một diễn đàn trực tuyến. Các thực thể chính là `NGUOI_DUNG` (MaND, TenDangNhap) và `BAI_VIET` (MaBV, TieuDe, NoiDung). Một người dùng có thể đăng nhiều bài viết, và một bài viết chỉ do một người dùng đăng. Mối quan hệ này được thiết lập như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Mục đích của việc xác định các ràng buộc toàn vẹn (Integrity Constraints), bao gồm Khóa chính và Khóa ngoại, trong thiết kế CSDL là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích bảng `THU_VIEN` (MaSach, TenSach, TacGia, NamXuatBan, SoLuongTon). Giả sử bạn muốn lưu trữ thông tin chi tiết hơn về tác giả (ngày sinh, quốc tịch...). Bạn nên làm gì với cấu trúc này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân sự, bạn có bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, HoTen, MaPhongBan) và bảng `PHONG_BAN` (MaPB, TenPB). Mối quan hệ giữa hai bảng này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi nào thì việc sử dụng Khóa chính tự tăng (Auto-increment Primary Key) là một lựa chọn thiết kế tốt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, đơn vị cơ bản dùng để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc được gọi là gì?

  • A. Bảng (Table)
  • B. Trường (Field)
  • C. Bản ghi (Record)
  • D. Khoá (Key)

Câu 2: Xét cấu trúc của một bảng trong cơ sở dữ liệu. Mỗi cột (column) trong bảng đại diện cho một thuộc tính (attribute) của đối tượng đang được quản lý. Thuật ngữ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ một cột trong bảng cơ sở dữ liệu?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Hàng (Row)
  • C. Trường (Field)
  • D. Quan hệ (Relationship)

Câu 3: Trong một bảng cơ sở dữ liệu, mỗi hàng (row) đại diện cho một thể hiện (instance) cụ thể của đối tượng mà bảng đó quản lý. Ví dụ, trong bảng HOC_SINH, mỗi hàng là thông tin về một học sinh cụ thể. Thuật ngữ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ một hàng trong bảng cơ sở dữ liệu?

  • A. Trường (Field)
  • B. Bản ghi (Record)
  • C. Cột (Column)
  • D. Thuộc tính (Attribute)

Câu 4: Khi thiết kế cấu trúc bảng cho cơ sở dữ liệu quản lý học sinh, trường nào sau đây là ứng cử viên tốt nhất để chọn làm khóa chính (Primary Key)?

  • A. Tên học sinh
  • B. Ngày sinh
  • C. Địa chỉ nhà
  • D. Mã học sinh

Câu 5: Mục đích chính của việc xác định và sử dụng khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
  • B. Để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.
  • C. Để giới hạn số lượng bản ghi có thể nhập.
  • D. Để thiết lập mối quan hệ với các bảng khác.

Câu 6: Giả sử bạn đang thiết kế cơ sở dữ liệu cho một thư viện. Bạn có bảng SACH (Mã sách, Tên sách, Tác giả) và bảng DOC_GIA (Mã độc giả, Tên độc giả, Địa chỉ). Để ghi lại việc độc giả mượn sách, bạn tạo thêm bảng MUON_SACH (Mã mượn, Mã sách, Mã độc giả, Ngày mượn, Ngày trả). Trong bảng MUON_SACH, trường nào là khóa ngoại (Foreign Key) tham chiếu đến bảng DOC_GIA?

  • A. Mã sách
  • B. Mã mượn
  • C. Mã độc giả
  • D. Ngày mượn

Câu 7: Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
  • B. Thiết lập mối quan hệ giữa các bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ.

Câu 8: Khi thiết kế một trường trong bảng cơ sở dữ liệu, ràng buộc (constraint) nào sau đây được sử dụng để đảm bảo rằng trường đó không được phép chứa giá trị rỗng (NULL)?

  • A. NOT NULL
  • B. UNIQUE
  • C. PRIMARY KEY
  • D. FOREIGN KEY

Câu 9: Bạn đang thiết kế bảng SAN_PHAM (Mã SP, Tên SP, Giá, Số lượng). Bạn muốn đảm bảo rằng không có hai sản phẩm khác nhau nào có cùng Tên SP. Ràng buộc nào sau đây bạn nên áp dụng cho trường Tên SP?

  • A. NOT NULL
  • B. UNIQUE
  • C. PRIMARY KEY
  • D. DEFAULT

Câu 10: Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) được đảm bảo chủ yếu nhờ vào việc sử dụng loại khóa nào?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • C. Khóa siêu cấp (Super Key)
  • D. Khóa ngoại (Foreign Key)

Câu 11: Khi xác định cấu trúc bảng, việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường là rất quan trọng. Nếu một trường lưu trữ ngày tháng năm sinh, kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. DATE/DATETIME
  • B. VARCHAR
  • C. INT
  • D. BOOLEAN

Câu 12: Xem xét bảng NHAN_VIEN (MaNV, HoTen, NgaySinh, Luong). Trường nào trong bảng này có khả năng cao cần áp dụng ràng buộc NOT NULL?

  • A. NgaySinh
  • B. Luong
  • C. HoTen (có thể chấp nhận tên rỗng trong một số hệ thống)
  • D. MaNV

Câu 13: Bạn đang thiết kế cơ sở dữ liệu cho một trường học. Bảng LOP (MaLop, TenLop, SiSo) và bảng GIAO_VIEN (MaGV, TenGV, MonDay). Mỗi lớp có một giáo viên chủ nhiệm, và một giáo viên có thể chủ nhiệm nhiều lớp. Để thể hiện mối quan hệ này trong CSDL, bạn nên thêm trường nào vào bảng LOP?

  • A. MaGV (Khóa ngoại tham chiếu đến GIAO_VIEN)
  • B. TenGV
  • C. MonDay
  • D. SiSoGV

Câu 14: Trong kịch bản ở Câu 13, mối quan hệ giữa bảng GIAO_VIEN và bảng LOP (với trường MaGV được thêm vào LOP) là mối quan hệ loại gì?

  • A. Một-Một (One-to-One)
  • B. Một-Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có mối quan hệ

Câu 15: Giả sử bạn cần thiết kế CSDL cho cửa hàng bán lẻ. Bảng SAN_PHAM (MaSP, TenSP, Gia) và bảng HOA_DON (MaHD, NgayLap, MaKH). Một hóa đơn có thể có nhiều sản phẩm, và một sản phẩm có thể xuất hiện trên nhiều hóa đơn. Để thể hiện mối quan hệ "nhiều-nhiều" giữa SAN_PHAM và HOA_DON, bạn cần tạo thêm bảng nào?

  • A. Bảng KHACH_HANG
  • B. Bảng NHAN_VIEN
  • C. Bảng CHI_TIET_HOA_DON
  • D. Không cần tạo thêm bảng nào

Câu 16: Trong bảng CHI_TIET_HOA_DON được tạo ra ở Câu 15 (để liên kết SAN_PHAM và HOA_DON), cấu trúc cơ bản của bảng này nên bao gồm các trường khóa nào?

  • A. MaHD (FK), MaSP (FK)
  • B. MaCTHD (PK), MaHD (FK)
  • C. MaCTHD (PK), MaSP (FK)
  • D. MaHD (PK), MaSP (PK)

Câu 17: Khi thiết kế một bảng, việc xác định đúng kiểu dữ liệu cho từng trường giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và xử lý dữ liệu. Trường "Số điện thoại" nên chọn kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất, có tính đến khả năng chứa các ký tự đặc biệt (như dấu ngoặc đơn, gạch ngang) và số 0 ở đầu?

  • A. INT (Số nguyên)
  • B. VARCHAR (Chuỗi ký tự)
  • C. BOOLEAN (Logic)
  • D. DATE (Ngày)

Câu 18: Giả sử bảng NHAN_VIEN có trường "Email". Bạn muốn đảm bảo mỗi nhân viên có một địa chỉ email duy nhất trong hệ thống. Ràng buộc nào sau đây cần áp dụng cho trường "Email"?

  • A. NOT NULL
  • B. PRIMARY KEY
  • C. UNIQUE
  • D. DEFAULT

Câu 19: Khi nào thì nên xem xét sử dụng một trường kết hợp (Composite Key - khóa bao gồm nhiều trường) làm khóa chính thay vì một trường đơn lẻ?

  • A. Khi bảng có ít hơn 10 bản ghi.
  • B. Khi tất cả các trường đều có kiểu dữ liệu giống nhau.
  • C. Khi cần sắp xếp dữ liệu theo nhiều tiêu chí.
  • D. Khi không có trường đơn lẻ nào có thể định danh duy nhất bản ghi, nhưng một tập hợp các trường thì có.

Câu 20: Trong quá trình thiết kế CSDL, bước "Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa" thường nằm ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn cài đặt và triển khai.
  • B. Giai đoạn thiết kế CSDL.
  • C. Giai đoạn sử dụng và bảo trì.
  • D. Giai đoạn thu thập yêu cầu.

Câu 21: Giả sử bạn có bảng SINH_VIEN (MaSV, TenSV, MaKhoa). MaKhoa là khóa ngoại tham chiếu đến bảng KHOA (MaKhoa, TenKhoa). Nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào bảng SINH_VIEN với giá trị MaKhoa không tồn tại trong bảng KHOA, hệ quản trị CSDL sẽ báo lỗi do vi phạm ràng buộc nào?

  • A. Toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity)
  • B. Toàn vẹn thực thể (Entity Integrity)
  • C. Toàn vẹn miền giá trị (Domain Integrity)
  • D. Tính duy nhất (Uniqueness Constraint)

Câu 22: Tính toàn vẹn thực thể (Entity Integrity) trong mô hình quan hệ được đảm bảo chủ yếu thông qua việc sử dụng loại khóa nào?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • D. Khóa siêu cấp (Super Key)

Câu 23: Khi thiết kế một trường, bạn có thể đặt giá trị mặc định (DEFAULT value) cho trường đó. Chức năng của giá trị mặc định là gì?

  • A. Đảm bảo giá trị trong trường là duy nhất.
  • B. Ngăn chặn giá trị rỗng trong trường.
  • C. Thiết lập mối quan hệ với bảng khác.
  • D. Tự động gán một giá trị nếu không có giá trị nào được cung cấp khi nhập dữ liệu.

Câu 24: Bạn đang xem xét cấu trúc bảng DON_HANG (MaHD, NgayLap, TongTien, MaKH). Bạn nhận thấy trường TongTien có thể được tính toán từ các bản ghi trong bảng CHI_TIET_HOA_DON (MaCT, MaHD, MaSP, SoLuong, DonGia). Việc lưu trữ trực tiếp trường TongTien trong bảng DON_HANG có thể dẫn đến vấn đề gì về tính toàn vẹn dữ liệu?

  • A. Vi phạm khóa chính.
  • B. Dư thừa dữ liệu và khả năng mâu thuẫn dữ liệu.
  • C. Vi phạm khóa ngoại.
  • D. Không thể đặt giá trị mặc định.

Câu 25: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý kho hàng, bạn có bảng SAN_PHAM (MaSP, TenSP, SoLuongTon). Trường SoLuongTon nên có kiểu dữ liệu nào và ràng buộc gì để đảm bảo số lượng tồn kho không bao giờ là số âm?

  • A. VARCHAR, UNIQUE
  • B. DATE, NOT NULL
  • C. INT, CHECK (>= 0)
  • D. BOOLEAN, DEFAULT

Câu 26: Bạn đang thiết kế CSDL cho hệ thống đặt vé xem phim. Bảng PHIM (MaPhim, TenPhim, ThoiLuong), bảng LICH_CHIEU (MaLichChieu, MaPhim, NgayChieu, GioChieu, PhongChieu). Mối quan hệ giữa bảng PHIM và bảng LICH_CHIEU là gì?

  • A. Một-Một (One-to-One)
  • B. Một-Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có mối quan hệ

Câu 27: Trong kịch bản ở Câu 26, trường nào trong bảng LICH_CHIEU đóng vai trò là khóa ngoại?

  • A. MaPhim
  • B. MaLichChieu
  • C. NgayChieu
  • D. PhongChieu

Câu 28: Khi tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhập dữ liệu mẫu vào bảng.
  • B. Thiết lập các chỉ mục (index).
  • C. Phân quyền truy cập cho người dùng.
  • D. Xác định tên bảng, các trường cần thiết và kiểu dữ liệu cho từng trường.

Câu 29: Tại sao việc chọn khóa chính là một hoặc một tập hợp các trường có giá trị ít thay đổi lại được khuyến khích khi thiết kế bảng?

  • A. Để giảm dung lượng lưu trữ.
  • B. Để dễ dàng sắp xếp dữ liệu.
  • C. Để tránh việc phải cập nhật khóa ngoại ở các bảng liên quan và giảm thiểu ảnh hưởng đến hiệu suất truy vấn/cập nhật.
  • D. Để đảm bảo tính bảo mật dữ liệu.

Câu 30: Giả sử bạn có bảng SAN_PHAM (MaSP, TenSP, MoTa, GiaBan, SoLuongTon). Bạn muốn hiển thị danh sách các sản phẩm có giá bán lớn hơn 50000 và số lượng tồn kho nhỏ hơn 10. Đây là ví dụ về việc sử dụng cấu trúc bảng và dữ liệu để thực hiện thao tác nào?

  • A. Truy xuất dữ liệu (Querying Data)
  • B. Cập nhật cấu trúc bảng (Updating Table Structure)
  • C. Xác định khóa ngoại (Defining Foreign Key)
  • D. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, đơn vị cơ bản dùng để lưu trữ dữ liệu có cấu trúc được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Xét cấu trúc của một bảng trong cơ sở dữ liệu. Mỗi cột (column) trong bảng đại diện cho một thuộc tính (attribute) của đối tượng đang được quản lý. Thuật ngữ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ một cột trong bảng cơ sở dữ liệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một bảng cơ sở dữ liệu, mỗi hàng (row) đại diện cho một thể hiện (instance) cụ thể của đối tượng mà bảng đó quản lý. Ví dụ, trong bảng HOC_SINH, mỗi hàng là thông tin về một học sinh cụ thể. Thuật ngữ nào sau đây thường được sử dụng để chỉ một hàng trong bảng cơ sở dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi thiết kế cấu trúc bảng cho cơ sở dữ liệu quản lý học sinh, trường nào sau đây là ứng cử viên tốt nhất để chọn làm khóa chính (Primary Key)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mục đích chính của việc xác định và sử dụng khóa chính trong một bảng cơ sở dữ liệu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử bạn đang thiết kế cơ sở dữ liệu cho một thư viện. Bạn có bảng SACH (Mã sách, Tên sách, Tác giả) và bảng DOC_GIA (Mã độc giả, Tên độc giả, Địa chỉ). Để ghi lại việc độc giả mượn sách, bạn tạo thêm bảng MUON_SACH (Mã mượn, Mã sách, Mã độc giả, Ngày mượn, Ngày trả). Trong bảng MUON_SACH, trường nào là khóa ngoại (Foreign Key) tham chiếu đến bảng DOC_GIA?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ có vai trò chủ yếu nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi thiết kế một trường trong bảng cơ sở dữ liệu, ràng buộc (constraint) nào sau đây được sử dụng để đảm bảo rằng trường đó không được phép chứa giá trị rỗng (NULL)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bạn đang thiết kế bảng SAN_PHAM (Mã SP, Tên SP, Giá, Số lượng). Bạn muốn đảm bảo rằng không có hai sản phẩm khác nhau nào có cùng Tên SP. Ràng buộc nào sau đây bạn nên áp dụng cho trường Tên SP?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu, tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) được đảm bảo chủ yếu nhờ vào việc sử dụng loại khóa nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi xác định cấu trúc bảng, việc lựa chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường là rất quan trọng. Nếu một trường lưu trữ ngày tháng năm sinh, kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xem xét bảng NHAN_VIEN (MaNV, HoTen, NgaySinh, Luong). Trường nào trong bảng này có khả năng cao cần áp dụng ràng buộc NOT NULL?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Bạn đang thiết kế cơ sở dữ liệu cho một trường học. Bảng LOP (MaLop, TenLop, SiSo) và bảng GIAO_VIEN (MaGV, TenGV, MonDay). Mỗi lớp có một giáo viên chủ nhiệm, và một giáo viên có thể chủ nhiệm nhiều lớp. Để thể hiện mối quan hệ này trong CSDL, bạn nên thêm trường nào vào bảng LOP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong kịch bản ở Câu 13, mối quan hệ giữa bảng GIAO_VIEN và bảng LOP (với trường MaGV được thêm vào LOP) là mối quan hệ loại gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn cần thiết kế CSDL cho cửa hàng bán lẻ. Bảng SAN_PHAM (MaSP, TenSP, Gia) và bảng HOA_DON (MaHD, NgayLap, MaKH). Một hóa đơn có thể có nhiều sản phẩm, và một sản phẩm có thể xuất hiện trên nhiều hóa đơn. Để thể hiện mối quan hệ 'nhiều-nhiều' giữa SAN_PHAM và HOA_DON, bạn cần tạo thêm bảng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong bảng CHI_TIET_HOA_DON được tạo ra ở Câu 15 (để liên kết SAN_PHAM và HOA_DON), cấu trúc cơ bản của bảng này nên bao gồm các trường khóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi thiết kế một bảng, việc xác định đúng kiểu dữ liệu cho từng trường giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và xử lý dữ liệu. Trường 'Số điện thoại' nên chọn kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất, có tính đến khả năng chứa các ký tự đặc biệt (như dấu ngoặc đơn, gạch ngang) và số 0 ở đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử bảng NHAN_VIEN có trường 'Email'. Bạn muốn đảm bảo mỗi nhân viên có một địa chỉ email duy nhất trong hệ thống. Ràng buộc nào sau đây cần áp dụng cho trường 'Email'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi nào thì nên xem xét sử dụng một trường kết hợp (Composite Key - khóa bao gồm nhiều trường) làm khóa chính thay vì một trường đơn lẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong quá trình thiết kế CSDL, bước 'Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa' thường nằm ở giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn có bảng SINH_VIEN (MaSV, TenSV, MaKhoa). MaKhoa là khóa ngoại tham chiếu đến bảng KHOA (MaKhoa, TenKhoa). Nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào bảng SINH_VIEN với giá trị MaKhoa không tồn tại trong bảng KHOA, hệ quản trị CSDL sẽ báo lỗi do vi phạm ràng buộc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tính toàn vẹn thực thể (Entity Integrity) trong mô hình quan hệ được đảm bảo chủ yếu thông qua việc sử dụng loại khóa nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi thiết kế một trường, bạn có thể đặt giá trị mặc định (DEFAULT value) cho trường đó. Chức năng của giá trị mặc định là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn đang xem xét cấu trúc bảng DON_HANG (MaHD, NgayLap, TongTien, MaKH). Bạn nhận thấy trường TongTien có thể được tính toán từ các bản ghi trong bảng CHI_TIET_HOA_DON (MaCT, MaHD, MaSP, SoLuong, DonGia). Việc lưu trữ trực tiếp trường TongTien trong bảng DON_HANG có thể dẫn đến vấn đề gì về tính toàn vẹn dữ liệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý kho hàng, bạn có bảng SAN_PHAM (MaSP, TenSP, SoLuongTon). Trường SoLuongTon nên có kiểu dữ liệu nào và ràng buộc gì để đảm bảo số lượng tồn kho không bao giờ là số âm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bạn đang thiết kế CSDL cho hệ thống đặt vé xem phim. Bảng PHIM (MaPhim, TenPhim, ThoiLuong), bảng LICH_CHIEU (MaLichChieu, MaPhim, NgayChieu, GioChieu, PhongChieu). Mối quan hệ giữa bảng PHIM và bảng LICH_CHIEU là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong kịch bản ở Câu 26, trường nào trong bảng LICH_CHIEU đóng vai trò là khóa ngoại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi tạo một bảng mới trong cơ sở dữ liệu, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao việc chọn khóa chính là một hoặc một tập hợp các trường có giá trị ít thay đổi lại được khuyến khích khi thiết kế bảng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn có bảng SAN_PHAM (MaSP, TenSP, MoTa, GiaBan, SoLuongTon). Bạn muốn hiển thị danh sách các sản phẩm có giá bán lớn hơn 50000 và số lượng tồn kho nhỏ hơn 10. Đây là ví dụ về việc sử dụng cấu trúc bảng và dữ liệu để thực hiện thao tác nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thiết kế cấu trúc bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào của trường (field) giúp xác định loại dữ liệu sẽ được lưu trữ (ví dụ: văn bản, số, ngày tháng)?

  • A. Tên trường (Field name)
  • B. Mô tả (Description)
  • C. Kiểu dữ liệu (Data type)
  • D. Khóa chính (Primary key)

Câu 2: Trong một bảng cơ sở dữ liệu, khái niệm nào dùng để chỉ một hàng (row) đầy đủ thông tin về một đối tượng cụ thể (ví dụ: thông tin của một học sinh, một sản phẩm)?

  • A. Trường (Field)
  • B. Cấu trúc bảng (Table structure)
  • C. Khóa (Key)
  • D. Bản ghi (Record)

Câu 3: Trường nào trong các lựa chọn sau đây là ứng cử viên ít phù hợp nhất để chọn làm khóa chính cho bảng "HocSinh" (Học sinh) lưu thông tin học sinh của một trường học?

  • A. MaHS (Mã học sinh - giả định mỗi học sinh có một mã duy nhất)
  • B. TenHS (Tên học sinh)
  • C. SoCMND/CCCD (Số CMND/CCCD - giả định mỗi học sinh có một số duy nhất và không thay đổi)
  • D. MaSV (Mã sinh viên - nếu là hệ đại học)

Câu 4: Mô tả tình huống: Một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện có bảng "Sach" (Sách) và bảng "PhieuMuon" (Phiếu mượn). Mỗi phiếu mượn chỉ ghi thông tin mượn của một cuốn sách tại một thời điểm, nhưng một cuốn sách có thể được mượn nhiều lần bởi nhiều người khác nhau (mỗi lần tạo một phiếu mượn mới).

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 4: Dựa trên mô tả tình huống thư viện, mối quan hệ giữa bảng "Sach" và bảng "PhieuMuon" là loại quan hệ nào?

  • A. Một-Một (One-to-One)
  • B. Một-Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều-Một (Many-to-One)
  • D. Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)

Câu 5: Vẫn dựa trên tình huống thư viện, để thể hiện mối quan hệ giữa bảng "Sach" và "PhieuMuon", trường khóa ngoại (Foreign Key) sẽ được đặt ở bảng nào và tham chiếu đến trường nào ở bảng kia?

  • A. Ở bảng "PhieuMuon", tham chiếu đến khóa chính của bảng "Sach".
  • B. Ở bảng "Sach", tham chiếu đến khóa chính của bảng "PhieuMuon".
  • C. Ở cả hai bảng, tham chiếu lẫn nhau.
  • D. Không cần sử dụng khóa ngoại trong trường hợp này.

Câu 6: Mục đích chính của việc định nghĩa khóa chính (Primary Key) cho một bảng trong cơ sở dữ liệu là gì?

  • A. Để tăng tốc độ tìm kiếm bất kỳ dữ liệu nào trong bảng.
  • B. Để giới hạn số lượng bản ghi có thể thêm vào bảng.
  • C. Để nhận diện duy nhất mỗi bản ghi trong bảng và thiết lập mối quan hệ với các bảng khác.
  • D. Để tự động sắp xếp các bản ghi theo thứ tự tăng dần.

Câu 7: Khi thiết kế cấu trúc bảng "SanPham" (Sản phẩm) cho một cửa hàng, trường nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính nếu đảm bảo tính duy nhất và ổn định?

  • A. MaSP (Mã sản phẩm)
  • B. TenSP (Tên sản phẩm)
  • C. GiaBan (Giá bán)
  • D. MoTaSP (Mô tả sản phẩm)

Câu 8: Thuộc tính "NOT NULL" khi định nghĩa cho một trường trong cấu trúc bảng có ý nghĩa gì?

  • A. Giá trị của trường phải là duy nhất trong toàn bảng.
  • B. Trường này được sử dụng làm khóa chính.
  • C. Giá trị của trường phải là số nguyên.
  • D. Trường này bắt buộc phải có giá trị, không được để trống (NULL).

Câu 9: Trong cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên, có bảng "SinhVien" (MaSV - Khóa chính, TenSV, NgaySinh) và bảng "LopHoc" (MaLop - Khóa chính, TenLop, MaGVCN - Mã giáo viên chủ nhiệm). Để thể hiện mối quan hệ "Một sinh viên thuộc về Một lớp học", trường khóa ngoại nên được thêm vào bảng nào?

  • A. Bảng "SinhVien", thêm trường MaLop làm khóa ngoại tham chiếu đến MaLop của bảng "LopHoc".
  • B. Bảng "LopHoc", thêm trường MaSV làm khóa ngoại tham chiếu đến MaSV của bảng "SinhVien".
  • C. Thêm khóa ngoại ở cả hai bảng.
  • D. Không cần khóa ngoại vì đây là quan hệ Một-Một.

Câu 10: Kiểu dữ liệu "BOOLEAN" (hoặc tương đương như BIT, TINYINT(1) tùy hệ QTCSDL) thường được sử dụng cho các trường lưu trữ thông tin có tính chất gì?

  • A. Số lượng lớn hoặc có phần thập phân.
  • B. Chỉ có hai giá trị có thể xảy ra (ví dụ: Có/Không, Đúng/Sai).
  • C. Ngày và giờ.
  • D. Các đoạn văn bản dài.

Câu 11: Khi thiết kế một bảng "DonHang" (Đơn hàng) và một bảng "KhachHang" (Khách hàng), việc thêm trường "MaKH" (Mã khách hàng) vào bảng "DonHang" và định nghĩa nó là khóa ngoại tham chiếu đến "MaKH" (khóa chính) trong bảng "KhachHang" giúp đảm bảo điều gì?

  • A. Mỗi khách hàng chỉ có thể có một đơn hàng duy nhất.
  • B. Giá trị "MaKH" trong bảng "DonHang" phải là duy nhất.
  • C. Mỗi đơn hàng được tạo ra phải thuộc về một khách hàng đã tồn tại trong bảng "KhachHang".
  • D. Thông tin khách hàng sẽ được lưu trữ trực tiếp trong bảng "DonHang".

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế bảng "MonHoc" (Môn học) với các trường: MaMH (Mã môn học), TenMH (Tên môn học), SoTinChi (Số tín chỉ). Trường nào là lựa chọn tốt nhất làm khóa chính?

  • A. MaMH
  • B. TenMH
  • C. SoTinChi
  • D. Cả ba trường đều có thể làm khóa chính.

Câu 13: Trong cơ sở dữ liệu quản lý sản phẩm, bảng "SanPham" có khóa chính là "MaSP". Bảng "ChiTietDonHang" (Chi tiết đơn hàng) lưu thông tin các sản phẩm trong mỗi đơn hàng. Để liên kết một dòng chi tiết đơn hàng với sản phẩm tương ứng, bảng "ChiTietDonHang" cần có trường nào làm khóa ngoại?

  • A. MaCTDH (Mã chi tiết đơn hàng)
  • B. MaSP (Mã sản phẩm)
  • C. SoLuong (Số lượng)
  • D. DonGia (Đơn giá)

Câu 14: Khi định nghĩa cấu trúc bảng, việc đặt tên cho các trường (field) cần tuân theo nguyên tắc nào để dễ quản lý và sử dụng?

  • A. Tên càng dài càng tốt để mô tả chi tiết.
  • B. Chỉ sử dụng các ký tự đặc biệt để bảo mật.
  • C. Đặt tên ngẫu nhiên để tránh bị đoán biết.
  • D. Ngắn gọn, dễ hiểu, gợi nhớ nội dung và tuân thủ quy tắc đặt tên của hệ QTCSDL.

Câu 15: Khóa tổng hợp (Composite Key) là gì?

  • A. Một khóa chính được tạo thành từ hai hoặc nhiều trường (fields).
  • B. Một khóa ngoại được tạo thành từ hai hoặc nhiều trường.
  • C. Một trường có thể chứa nhiều loại dữ liệu khác nhau.
  • D. Một khóa chỉ dùng để sắp xếp dữ liệu.

Câu 16: Trong bảng "DangKyHoc" (Đăng ký học) lưu thông tin sinh viên đăng ký môn học, có các trường: MaSV (Mã sinh viên), MaMH (Mã môn học), HocKy (Học kỳ), NamHoc (Năm học), Diem (Điểm). Nếu một sinh viên có thể đăng ký một môn học nhiều lần ở các học kỳ/năm học khác nhau, tập hợp các trường nào sau đây có thể làm khóa chính tổng hợp cho bảng này?

  • A. MaSV
  • B. MaSV và MaMH
  • C. MaMH, HocKy và NamHoc
  • D. MaSV, MaMH, HocKy và NamHoc

Câu 17: Tại sao nên tránh sử dụng các trường có khả năng thay đổi giá trị (ví dụ: địa chỉ, số điện thoại) làm khóa chính?

  • A. Vì chúng có thể chứa giá trị NULL.
  • B. Vì chúng thường có kiểu dữ liệu văn bản.
  • C. Vì việc thay đổi giá trị khóa chính đòi hỏi cập nhật tất cả các khóa ngoại tương ứng ở các bảng khác, gây phức tạp và mất an toàn dữ liệu.
  • D. Vì chúng không thể thiết lập mối quan hệ với bảng khác.

Câu 18: Khi định nghĩa một trường trong cấu trúc bảng, thuộc tính nào giúp mô tả ý nghĩa hoặc mục đích sử dụng của trường đó một cách rõ ràng, hữu ích cho người dùng hoặc nhà phát triển khác?

  • A. Kích thước (Size)
  • B. Mô tả (Description)
  • C. Chỉ mục (Index)
  • D. Giá trị mặc định (Default value)

Câu 19: Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), việc định nghĩa cấu trúc bảng, xác định khóa chính, khóa ngoại là bước thuộc giai đoạn nào trong quá trình làm việc với CSDL?

  • A. Tạo lập cấu trúc (Structure Creation)
  • B. Cập nhật dữ liệu (Data Update)
  • C. Truy xuất dữ liệu (Data Retrieval)
  • D. Sao lưu và phục hồi (Backup and Restore)

Câu 20: Giả sử bạn cần lưu trữ thông tin về số lượng sản phẩm tồn kho, giá trị này luôn là số nguyên không âm. Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất cho trường này?

  • A. TEXT
  • B. DATE
  • C. INTEGER
  • D. BOOLEAN

Câu 21: Tại sao việc sử dụng khóa chính là một trường số nguyên tự tăng (Auto-increment/AutoNumber) là một phương pháp phổ biến khi thiết kế bảng?

  • A. Tự động tạo giá trị duy nhất cho mỗi bản ghi mới và đảm bảo tính duy nhất.
  • B. Giúp tìm kiếm dữ liệu bằng tên dễ dàng hơn.
  • C. Cho phép trường khóa chính có giá trị trùng lặp.
  • D. Chỉ có thể sử dụng cho các bảng nhỏ.

Câu 22: Khi định nghĩa một mối quan hệ Một-Nhiều giữa Bảng A (phía Một) và Bảng B (phía Nhiều), khóa ngoại trong Bảng B phải có kiểu dữ liệu và kích thước tương thích với trường nào ở Bảng A?

  • A. Một trường bất kỳ có cùng tên.
  • B. Trường khóa chính của Bảng A.
  • C. Tất cả các trường của Bảng A.
  • D. Chỉ cần cùng tên, không cần cùng kiểu dữ liệu.

Câu 23: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân viên, bảng "NhanVien" có khóa chính là "MaNV". Bảng "PhongBan" có khóa chính là "MaPB". Để thể hiện mối quan hệ "Một phòng ban có nhiều nhân viên", trường khóa ngoại nào cần thêm vào và ở bảng nào?

  • A. Thêm MaNV vào bảng "PhongBan" làm khóa ngoại.
  • B. Thêm MaPB vào bảng "PhongBan" làm khóa ngoại.
  • C. Thêm MaPB vào bảng "NhanVien" làm khóa ngoại.
  • D. Thêm MaNV vào bảng "NhanVien" làm khóa ngoại.

Câu 24: Khi thiết kế bảng "LichSuGiaoDich" (Lịch sử giao dịch) cho một hệ thống ngân hàng, trường nào sau đây là thành phần bắt buộc phải có để xác định duy nhất mỗi giao dịch?

  • A. MaGD (Mã giao dịch - là khóa chính)
  • B. SoTien (Số tiền giao dịch)
  • C. NgayGiaoDich (Ngày giao dịch)
  • D. LoaiGiaoDich (Loại giao dịch)

Câu 25: Giả sử bạn có bảng "Sach" (MaSach - PK, TenSach, MaTacGia) và bảng "TacGia" (MaTacGia - PK, TenTacGia). Trường "MaTacGia" trong bảng "Sach" đóng vai trò gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Khóa tổng hợp (Composite Key)
  • D. Một trường dữ liệu thông thường

Câu 26: Tại sao việc chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường dữ liệu lại quan trọng trong thiết kế CSDL?

  • A. Chỉ để làm cho cấu trúc bảng trông đẹp hơn.
  • B. Để tăng tốc độ nhập dữ liệu thủ công.
  • C. Để giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập bảng.
  • D. Để tối ưu hóa không gian lưu trữ, đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của dữ liệu, và hỗ trợ các thao tác xử lý dữ liệu hiệu quả.

Câu 27: Khi nào thì nên xem xét sử dụng khóa tổng hợp (Composite Key) làm khóa chính cho một bảng?

  • A. Khi không có một trường đơn lẻ nào có thể xác định duy nhất mỗi bản ghi, nhưng sự kết hợp của hai hoặc nhiều trường thì có thể.
  • B. Khi tất cả các trường trong bảng đều có giá trị NULL.
  • C. Khi muốn tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • D. Khi bảng chỉ có một vài bản ghi.

Câu 28: Xét bảng "SanPham" (MaSP - PK, TenSP, GiaBan) và bảng "KhuyenMai" (MaKM - PK, TenKM, NgayBatDau, NgayKetThuc). Một sản phẩm có thể có nhiều chương trình khuyến mãi khác nhau trong các khoảng thời gian khác nhau, và một chương trình khuyến mãi có thể áp dụng cho nhiều sản phẩm. Để thể hiện mối quan hệ này (Nhiều-Nhiều), cần tạo thêm bảng trung gian nào và cấu trúc cơ bản của nó ra sao?

  • A. Bảng "ChiTietKM" với khóa chính là MaSP.
  • B. Bảng "SanPhamKM" với khóa chính là MaKM.
  • C. Bảng trung gian (ví dụ: "ApDungKM") chứa khóa ngoại MaSP và MaKM, khóa chính là khóa tổng hợp (MaSP, MaKM).
  • D. Chỉ cần thêm trường MaKM vào bảng "SanPham".

Câu 29: Khi thiết kế cấu trúc bảng, việc chọn kích thước (Size/Length) cho trường dữ liệu kiểu văn bản (TEXT, VARCHAR) cần cân nhắc điều gì?

  • A. Kích thước càng lớn càng tốt để chắc chắn đủ chỗ.
  • B. Kích thước đủ lớn để chứa dữ liệu dự kiến nhưng không quá lãng phí để tiết kiệm không gian lưu trữ.
  • C. Kích thước phải luôn là bội số của 8.
  • D. Kích thước không quan trọng đối với kiểu dữ liệu văn bản.

Câu 30: Việc định nghĩa ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key) trong cấu trúc bảng mang lại lợi ích chính nào cho cơ sở dữ liệu?

  • A. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng (ngăn chặn các bản ghi "mồ côi").
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu chỉ trong bảng đó.
  • C. Giới hạn số lượng bản ghi có thể thêm vào bảng con.
  • D. Tự động sao chép dữ liệu từ bảng cha sang bảng con.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi thiết kế cấu trúc bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thuộc tính nào của trường (field) giúp xác định loại dữ liệu sẽ được lưu trữ (ví dụ: văn bản, số, ngày tháng)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong một bảng cơ sở dữ liệu, khái niệm nào dùng để chỉ một hàng (row) đầy đủ thông tin về một đối tượng cụ thể (ví dụ: thông tin của một học sinh, một sản phẩm)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trường nào trong các lựa chọn sau đây là ứng cử viên *ít phù hợp nhất* để chọn làm khóa chính cho bảng 'HocSinh' (Học sinh) lưu thông tin học sinh của một trường học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Mô tả tình huống: Một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện có bảng 'Sach' (Sách) và bảng 'PhieuMuon' (Phiếu mượn). Mỗi phiếu mượn chỉ ghi thông tin mượn của một cuốn sách tại một thời điểm, nhưng một cuốn sách có thể được mượn nhiều lần bởi nhiều người khác nhau (mỗi lần tạo một phiếu mượn mới).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa trên mô tả tình huống thư viện, mối quan hệ giữa bảng 'Sach' và bảng 'PhieuMuon' là loại quan hệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Vẫn dựa trên tình huống thư viện, để thể hiện mối quan hệ giữa bảng 'Sach' và 'PhieuMuon', trường khóa ngoại (Foreign Key) sẽ được đặt ở bảng nào và tham chiếu đến trường nào ở bảng kia?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mục đích chính của việc định nghĩa khóa chính (Primary Key) cho một bảng trong cơ sở dữ liệu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi thiết kế cấu trúc bảng 'SanPham' (Sản phẩm) cho một cửa hàng, trường nào sau đây *có thể* được chọn làm khóa chính nếu đảm bảo tính duy nhất và ổn định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thuộc tính 'NOT NULL' khi định nghĩa cho một trường trong cấu trúc bảng có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong cơ sở dữ liệu quản lý sinh viên, có bảng 'SinhVien' (MaSV - Khóa chính, TenSV, NgaySinh) và bảng 'LopHoc' (MaLop - Khóa chính, TenLop, MaGVCN - Mã giáo viên chủ nhiệm). Để thể hiện mối quan hệ 'Một sinh viên thuộc về Một lớp học', trường khóa ngoại nên được thêm vào bảng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Kiểu dữ liệu 'BOOLEAN' (hoặc tương đương như BIT, TINYINT(1) tùy hệ QTCSDL) thường được sử dụng cho các trường lưu trữ thông tin có tính chất gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi thiết kế một bảng 'DonHang' (Đơn hàng) và một bảng 'KhachHang' (Khách hàng), việc thêm trường 'MaKH' (Mã khách hàng) vào bảng 'DonHang' và định nghĩa nó là khóa ngoại tham chiếu đến 'MaKH' (khóa chính) trong bảng 'KhachHang' giúp đảm bảo điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế bảng 'MonHoc' (Môn học) với các trường: MaMH (Mã môn học), TenMH (Tên môn học), SoTinChi (Số tín chỉ). Trường nào là lựa chọn tốt nhất làm khóa chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong cơ sở dữ liệu quản lý sản phẩm, bảng 'SanPham' có khóa chính là 'MaSP'. Bảng 'ChiTietDonHang' (Chi tiết đơn hàng) lưu thông tin các sản phẩm trong mỗi đơn hàng. Để liên kết một dòng chi tiết đơn hàng với sản phẩm tương ứng, bảng 'ChiTietDonHang' cần có trường nào làm khóa ngoại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi định nghĩa cấu trúc bảng, việc đặt tên cho các trường (field) cần tuân theo nguyên tắc nào để dễ quản lý và sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khóa tổng hợp (Composite Key) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong bảng 'DangKyHoc' (Đăng ký học) lưu thông tin sinh viên đăng ký môn học, có các trường: MaSV (Mã sinh viên), MaMH (Mã môn học), HocKy (Học kỳ), NamHoc (Năm học), Diem (Điểm). Nếu một sinh viên có thể đăng ký một môn học nhiều lần ở các học kỳ/năm học khác nhau, tập hợp các trường nào sau đây có thể làm khóa chính tổng hợp cho bảng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao nên tránh sử dụng các trường có khả năng thay đổi giá trị (ví dụ: địa chỉ, số điện thoại) làm khóa chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi định nghĩa một trường trong cấu trúc bảng, thuộc tính nào giúp mô tả ý nghĩa hoặc mục đích sử dụng của trường đó một cách rõ ràng, hữu ích cho người dùng hoặc nhà phát triển khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS), việc định nghĩa cấu trúc bảng, xác định khóa chính, khóa ngoại là bước thuộc giai đoạn nào trong quá trình làm việc với CSDL?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử bạn cần lưu trữ thông tin về số lượng sản phẩm tồn kho, giá trị này luôn là số nguyên không âm. Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất cho trường này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao việc sử dụng khóa chính là một trường số nguyên tự tăng (Auto-increment/AutoNumber) là một phương pháp phổ biến khi thiết kế bảng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi định nghĩa một mối quan hệ Một-Nhiều giữa Bảng A (phía Một) và Bảng B (phía Nhiều), khóa ngoại trong Bảng B phải có kiểu dữ liệu và kích thước *tương thích* với trường nào ở Bảng A?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý nhân viên, bảng 'NhanVien' có khóa chính là 'MaNV'. Bảng 'PhongBan' có khóa chính là 'MaPB'. Để thể hiện mối quan hệ 'Một phòng ban có nhiều nhân viên', trường khóa ngoại nào cần thêm vào và ở bảng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi thiết kế bảng 'LichSuGiaoDich' (Lịch sử giao dịch) cho một hệ thống ngân hàng, trường nào sau đây là thành phần *bắt buộc phải có* để xác định duy nhất mỗi giao dịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn có bảng 'Sach' (MaSach - PK, TenSach, MaTacGia) và bảng 'TacGia' (MaTacGia - PK, TenTacGia). Trường 'MaTacGia' trong bảng 'Sach' đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc chọn kiểu dữ liệu phù hợp cho từng trường dữ liệu lại quan trọng trong thiết kế CSDL?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi nào thì nên xem xét sử dụng khóa tổng hợp (Composite Key) làm khóa chính cho một bảng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Xét bảng 'SanPham' (MaSP - PK, TenSP, GiaBan) và bảng 'KhuyenMai' (MaKM - PK, TenKM, NgayBatDau, NgayKetThuc). Một sản phẩm có thể có nhiều chương trình khuyến mãi khác nhau trong các khoảng thời gian khác nhau, và một chương trình khuyến mãi có thể áp dụng cho nhiều sản phẩm. Để thể hiện mối quan hệ này (Nhiều-Nhiều), cần tạo thêm bảng trung gian nào và cấu trúc cơ bản của nó ra sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi thiết kế cấu trúc bảng, việc chọn kích thước (Size/Length) cho trường dữ liệu kiểu văn bản (TEXT, VARCHAR) cần cân nhắc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ trước đây quản lý hàng tồn kho bằng sổ sách. Khi chuyển sang sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL) trên máy tính, lợi ích rõ ràng nhất mà họ nhận được trong việc theo dõi số lượng sản phẩm là gì?

  • A. Giảm chi phí mua sắm phần cứng máy tính.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên quản lý kho.
  • C. Tăng tốc độ cập nhật và giảm thiểu sai sót khi kiểm đếm, nhập xuất hàng.
  • D. Tự động đặt hàng khi hết sản phẩm mà không cần cấu hình thêm.

Câu 2: Trong một hệ thống quản lý học sinh, cần đảm bảo rằng mỗi học sinh chỉ có một Mã học sinh duy nhất. Chức năng nào của hệ QTCSDL giúp thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Phân quyền người dùng.
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Tối ưu hóa hiệu năng truy vấn.

Câu 3: Một công ty muốn chỉ cho phép bộ phận Kế toán xem thông tin về lương của nhân viên, trong khi các bộ phận khác chỉ được xem thông tin cơ bản như tên, chức vụ. Chức năng nào của hệ QTCSDL được sử dụng để thiết lập quy tắc truy cập này?

  • A. Phân quyền người dùng.
  • B. Tính nhất quán dữ liệu.
  • C. Quản lý giao dịch.
  • D. Định nghĩa cấu trúc dữ liệu.

Câu 4: Máy chủ chứa cơ sở dữ liệu của một ngân hàng gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng, dẫn đến mất dữ liệu tạm thời. Để khôi phục lại hệ thống về trạng thái hoạt động gần nhất trước khi xảy ra sự cố, người quản trị CSDL cần thực hiện tác vụ quan trọng nào?

  • A. Cài đặt lại hệ điều hành.
  • B. Thêm người dùng mới vào hệ thống.
  • C. Tối ưu hóa các câu truy vấn SQL.
  • D. Sử dụng bản sao lưu (backup) để phục hồi dữ liệu.

Câu 5: Trong một hệ thống đặt vé trực tuyến, hai người dùng cùng lúc cố gắng đặt chỗ ngồi cuối cùng của một chuyến bay. Hệ QTCSDL cần có cơ chế nào để đảm bảo chỉ một trong hai giao dịch được thực hiện thành công và không xảy ra tình trạng bán trùng vé?

  • A. Kiểm tra lỗi chính tả trong dữ liệu nhập.
  • B. Kiểm soát đồng thời (Concurrency Control).
  • C. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng.
  • D. Tự động tạo báo cáo thống kê.

Câu 6: Một người dùng mới bắt đầu làm quen với việc quản lý cơ sở dữ liệu MySQL và cảm thấy khó khăn khi sử dụng giao diện dòng lệnh. Công cụ phần mềm nào sau đây cung cấp giao diện đồ họa (GUI) thân thiện, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các thao tác quản lý CSDL?

  • A. Trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Notepad).
  • B. Hệ điều hành máy chủ (ví dụ: Linux).
  • C. Công cụ quản lý CSDL có giao diện đồ họa (ví dụ: HeidiSQL).
  • D. Phần mềm bảng tính (ví dụ: Excel).

Câu 7: Một câu truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu trường học chạy rất chậm, ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng. Công việc nào sau đây thường thuộc trách nhiệm của người quản trị CSDL (DBA) để giải quyết vấn đề này?

  • A. Thiết kế lại toàn bộ giao diện người dùng của ứng dụng.
  • B. Viết lại mã nguồn của hệ điều hành.
  • C. Yêu cầu tất cả người dùng ngừng truy cập CSDL.
  • D. Phân tích và tối ưu hóa hiệu năng truy vấn (ví dụ: thêm chỉ mục).

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp bán hàng trực tuyến có lượng khách hàng và đơn hàng tăng trưởng nhanh chóng. Hệ QTCSDL mà họ đang sử dụng cần có khả năng nào để đáp ứng được sự gia tăng về khối lượng dữ liệu và số lượng người dùng truy cập đồng thời?

  • A. Khả năng mở rộng (Scalability).
  • B. Giao diện người dùng đẹp mắt.
  • C. Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình.
  • D. Kích thước cài đặt nhỏ.

Câu 9: Giám đốc bán hàng của một công ty muốn xem báo cáo tổng doanh thu theo từng tháng trong năm vừa qua. Để lấy được thông tin này một cách nhanh chóng và chính xác từ CSDL, người quản trị hoặc phát triển ứng dụng sẽ sử dụng chức năng nào của hệ QTCSDL?

  • A. Quản lý tài khoản người dùng.
  • B. Sao lưu định kỳ.
  • C. Truy vấn dữ liệu (Querying).
  • D. Định nghĩa cấu trúc bảng.

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Cơ sở dữ liệu (CSDL) và Hệ Quản trị Cơ sở dữ liệu (QTCSDL)?

  • A. CSDL chỉ chứa dữ liệu số, còn HQTCSDL chứa cả dữ liệu văn bản.
  • B. CSDL là phần mềm, còn HQTCSDL là phần cứng.
  • C. CSDL chỉ dùng cho cá nhân, còn HQTCSDL dùng cho tổ chức.
  • D. CSDL là tập hợp dữ liệu có tổ chức, còn HQTCSDL là phần mềm để tạo lập, truy cập và quản lý CSDL đó.

Câu 11: Trong một bảng "Nhân viên", trường "Ngày sinh" được định nghĩa là không được phép nhập giá trị ở tương lai. Ràng buộc nào trong CSDL giúp đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu khi người dùng cố gắng nhập ngày sinh sai?

  • A. Ràng buộc kiểm tra (Check Constraint).
  • B. Khóa chính (Primary Key).
  • C. Khóa ngoại (Foreign Key).
  • D. Chỉ mục (Index).

Câu 12: Hệ thống quản lý thư viện ghi nhận thông tin mượn sách. Để đảm bảo rằng chỉ có thể mượn những cuốn sách thực sự tồn tại trong danh mục sách của thư viện, cần thiết lập mối quan hệ tham chiếu nào giữa bảng "Phiếu mượn" và bảng "Sách"?

  • A. Thiết lập khóa chính cho cả hai bảng.
  • B. Thiết lập chỉ mục duy nhất cho trường "Mã sách" ở cả hai bảng.
  • C. Thiết lập ràng buộc kiểm tra trên trường "Mã sách" của bảng "Phiếu mượn".
  • D. Thiết lập ràng buộc khóa ngoại (Foreign Key) từ "Phiếu mượn" tham chiếu đến "Sách".

Câu 13: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng HQTCSDL so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: các tệp Excel không liên kết) là gì?

  • A. Dữ liệu trong tệp tin riêng lẻ an toàn hơn.
  • B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và đảm bảo tính nhất quán cao hơn.
  • C. Việc tìm kiếm dữ liệu trong tệp tin luôn nhanh hơn.
  • D. Không cần cài đặt phần mềm nào để quản lý tệp tin.

Câu 14: Khi thiết kế cấu trúc bảng trong CSDL, việc xác định Khóa chính (Primary Key) cho mỗi bảng có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng và thiết lập mối quan hệ với các bảng khác.
  • B. Quy định kiểu dữ liệu cho các trường trong bảng.
  • C. Tự động sao lưu dữ liệu của bảng.
  • D. Hạn chế số lượng người dùng có thể truy cập bảng.

Câu 15: Một người quản trị CSDL cần thường xuyên kiểm tra xem những ai đã truy cập vào dữ liệu nhạy cảm và họ đã thực hiện những thao tác gì. Chức năng nào của HQTCSDL hỗ trợ việc này?

  • A. Nén dữ liệu.
  • B. Tối ưu hóa truy vấn.
  • C. Kiểm toán/Ghi nhật ký truy cập (Auditing/Logging).
  • D. Sao lưu toàn bộ CSDL.

Câu 16: Trong một hệ thống quản lý đơn hàng trực tuyến, khi khách hàng hoàn tất thanh toán, thông tin đơn hàng cần được ghi vào CSDL, đồng thời số lượng tồn kho của sản phẩm phải được trừ đi. Nếu một trong hai thao tác này thất bại (ví dụ: ghi đơn hàng thành công nhưng trừ tồn kho thất bại), toàn bộ quá trình phải được hủy bỏ để tránh sai lệch. Tính năng nào của HQTCSDL đảm bảo "tất cả hoặc không gì cả" cho nhóm các thao tác này?

  • A. Quản lý giao dịch (Transaction Management).
  • B. Phân mảnh dữ liệu.
  • C. Thiết lập chỉ mục.
  • D. Nén dữ liệu.

Câu 17: Để cải thiện tốc độ tìm kiếm dữ liệu trên các trường thường xuyên được sử dụng trong điều kiện lọc (ví dụ: tìm kiếm khách hàng theo tên hoặc số điện thoại), người quản trị CSDL thường sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Tăng kích thước bộ nhớ RAM của máy chủ.
  • B. Tạo chỉ mục (Index) trên các trường đó.
  • C. Chia nhỏ bảng dữ liệu thành nhiều tệp tin.
  • D. Thay đổi giao diện người dùng của ứng dụng.

Câu 18: Một công ty cần tạo một tài khoản người dùng CSDL chỉ có quyền xem dữ liệu của bảng "Sản phẩm" nhưng không có quyền chỉnh sửa hoặc xóa. Thao tác này thuộc về chức năng quản trị CSDL nào?

  • A. Sao lưu dữ liệu.
  • B. Phục hồi dữ liệu.
  • C. Tối ưu hóa CSDL.
  • D. Quản lý tài khoản và quyền truy cập.

Câu 19: Việc định kỳ sao lưu cơ sở dữ liệu là một công việc quản trị thiết yếu. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố (mất mát, hỏng hóc).
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu hàng ngày.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL gốc.
  • D. Ngăn chặn người dùng trái phép truy cập vào CSDL.

Câu 20: Khi hai người dùng cùng lúc muốn cập nhật cùng một bản ghi dữ liệu trong CSDL, hệ QTCSDL cần có cơ chế để xử lý xung đột này một cách hợp lý. Cơ chế phổ biến được sử dụng là gì?

  • A. Xóa bản ghi đó.
  • B. Chấp nhận cả hai bản cập nhật, tạo ra bản ghi trùng lặp.
  • C. Sử dụng cơ chế khóa (Locking) để chỉ cho phép một người dùng cập nhật tại một thời điểm.
  • D. Thông báo lỗi cho cả hai người dùng và yêu cầu thử lại sau.

Câu 21: Trong kiến trúc của một hệ QTCSDL, thành phần nào chịu trách nhiệm phân tích cú pháp, tối ưu hóa và thực thi các câu lệnh truy vấn (như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE) từ người dùng hoặc ứng dụng?

  • A. Công cụ sao lưu và phục hồi.
  • B. Bộ xử lý truy vấn (Query Processor).
  • C. Công cụ quản lý người dùng.
  • D. Giao diện người dùng cuối.

Câu 22: Trước khi thực hiện thay đổi lớn về cấu trúc của một bảng trong CSDL (ví dụ: thêm một trường mới), người quản trị CSDL cần thực hiện công việc nào để đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng quay lại trạng thái trước đó nếu có vấn đề xảy ra?

  • A. Sao lưu CSDL trước khi thực hiện thay đổi.
  • B. Tạo thêm tài khoản người dùng mới.
  • C. Xóa bớt dữ liệu cũ.
  • D. Chạy thử ứng dụng liên quan.

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi quản lý CSDL là đảm bảo an toàn thông tin. Những mối đe dọa bảo mật phổ biến đối với CSDL bao gồm:

  • A. Tốc độ truy vấn chậm.
  • B. Thiếu bộ nhớ RAM.
  • C. Dữ liệu được tổ chức tốt.
  • D. Truy cập trái phép, tấn công SQL injection, rò rỉ dữ liệu.

Câu 24: Trong một giao dịch chuyển tiền từ tài khoản A sang tài khoản B, có hai bước chính: trừ tiền ở tài khoản A và cộng tiền vào tài khoản B. Nếu bước trừ tiền thành công nhưng bước cộng tiền thất bại, giao dịch cần được "quay lại" trạng thái ban đầu như chưa có gì xảy ra. Tính năng nào của quản lý giao dịch trong HQTCSDL cho phép thực hiện việc "quay lại" này?

  • A. Rollback.
  • B. Commit.
  • C. Checkpoint.
  • D. Locking.

Câu 25: Một người quản lý chỉ cần xem danh sách các sản phẩm có số lượng tồn kho dưới 100. Thay vì cung cấp cho họ quyền truy cập vào toàn bộ bảng "Sản phẩm" với nhiều thông tin không cần thiết, người quản trị CSDL có thể tạo ra một đối tượng CSDL đặc biệt chỉ chứa các cột và dòng dữ liệu mà người quản lý này cần. Đối tượng đó được gọi là gì?

  • A. Chỉ mục (Index).
  • B. Khung nhìn (View).
  • C. Thủ tục lưu trữ (Stored Procedure).
  • D. Trigger.

Câu 26: Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc sử dụng Khóa ngoại (Foreign Key) trong thiết kế CSDL?

  • A. Tăng tốc độ đọc dữ liệu.
  • B. Giảm dung lượng lưu trữ CSDL.
  • C. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng (ví dụ: không thể tạo đơn hàng cho khách hàng không tồn tại).
  • D. Cho phép nhiều người dùng chỉnh sửa cùng một bản ghi.

Câu 27: Khi một hệ QTCSDL cần xử lý hàng ngàn yêu cầu truy vấn và cập nhật mỗi giây từ hàng trăm người dùng đồng thời, tính năng nào sau đây là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và dữ liệu không bị sai lệch?

  • A. Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ giao diện.
  • B. Khả năng nén dữ liệu cao.
  • C. Giao diện đồ họa dễ sử dụng.
  • D. Cơ chế kiểm soát đồng thời (Concurrency Control) mạnh mẽ.

Câu 28: Một trong những nhiệm vụ của người quản trị CSDL là tối ưu hóa hiệu suất. Khi nhận thấy một số báo cáo được tạo ra rất chậm, DBA có thể xem xét lại cấu trúc CSDL và các câu truy vấn. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để cải thiện tốc độ tạo báo cáo phức tạp?

  • A. Xóa bớt các bản ghi cũ trong CSDL.
  • B. Tạo chỉ mục (Index) trên các trường tham gia vào điều kiện lọc hoặc liên kết bảng.
  • C. Thay đổi mật khẩu truy cập CSDL.
  • D. Giảm số lượng bảng trong CSDL.

Câu 29: Tính "tính khả dụng cao" (High Availability) của một hệ QTCSDL đề cập đến khả năng nào?

  • A. Hệ thống có thể được cài đặt trên nhiều loại máy tính khác nhau.
  • B. Dữ liệu luôn chính xác và không có sai sót.
  • C. Hệ thống luôn sẵn sàng phục vụ người dùng và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime).
  • D. Người dùng có thể truy cập CSDL từ bất kỳ đâu trên thế giới.

Câu 30: Việc sử dụng HQTCSDL giúp tập trung dữ liệu thay vì phân tán rải rác trong nhiều tệp tin. Lợi ích chính của việc tập trung dữ liệu là gì?

  • A. Tăng nguy cơ mất mát dữ liệu.
  • B. Giảm khả năng chia sẻ dữ liệu.
  • C. Gây khó khăn cho việc quản lý.
  • D. Dễ dàng quản lý, kiểm soát, sao lưu và chia sẻ dữ liệu một cách nhất quán.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một cửa hàng tạp hóa nhỏ trước đây quản lý hàng tồn kho bằng sổ sách. Khi chuyển sang sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (QTCSDL) trên máy tính, lợi ích rõ ràng nhất mà họ nhận được trong việc theo dõi số lượng sản phẩm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một hệ thống quản lý học sinh, cần đảm bảo rằng mỗi học sinh chỉ có một Mã học sinh duy nhất. Chức năng nào của hệ QTCSDL giúp thực hiện yêu cầu này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một công ty muốn chỉ cho phép bộ phận Kế toán xem thông tin về lương của nhân viên, trong khi các bộ phận khác chỉ được xem thông tin cơ bản như tên, chức vụ. Chức năng nào của hệ QTCSDL được sử dụng để thiết lập quy tắc truy cập này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Máy chủ chứa cơ sở dữ liệu của một ngân hàng gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng, dẫn đến mất dữ liệu tạm thời. Để khôi phục lại hệ thống về trạng thái hoạt động gần nhất trước khi xảy ra sự cố, người quản trị CSDL cần thực hiện tác vụ quan trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong một hệ thống đặt vé trực tuyến, hai người dùng cùng lúc cố gắng đặt chỗ ngồi cuối cùng của một chuyến bay. Hệ QTCSDL cần có cơ chế nào để đảm bảo chỉ một trong hai giao dịch được thực hiện thành công và không xảy ra tình trạng bán trùng vé?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một người dùng mới bắt đầu làm quen với việc quản lý cơ sở dữ liệu MySQL và cảm thấy khó khăn khi sử dụng giao diện dòng lệnh. Công cụ phần mềm nào sau đây cung cấp giao diện đồ họa (GUI) thân thiện, giúp người dùng dễ dàng thực hiện các thao tác quản lý CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một câu truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu trường học chạy rất chậm, ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng. Công việc nào sau đây thường thuộc trách nhiệm của người quản trị CSDL (DBA) để giải quyết vấn đề này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một công ty khởi nghiệp bán hàng trực tuyến có lượng khách hàng và đơn hàng tăng trưởng nhanh chóng. Hệ QTCSDL mà họ đang sử dụng cần có khả năng nào để đáp ứng được sự gia tăng về khối lượng dữ liệu và số lượng người dùng truy cập đồng thời?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giám đốc bán hàng của một công ty muốn xem báo cáo tổng doanh thu theo từng tháng trong năm vừa qua. Để lấy được thông tin này một cách nhanh chóng và chính xác từ CSDL, người quản trị hoặc phát triển ứng dụng sẽ sử dụng chức năng nào của hệ QTCSDL?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Cơ sở dữ liệu (CSDL) và Hệ Quản trị Cơ sở dữ liệu (QTCSDL)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một bảng 'Nhân viên', trường 'Ngày sinh' được định nghĩa là không được phép nhập giá trị ở tương lai. Ràng buộc nào trong CSDL giúp đảm bảo tính đúng đắn của dữ liệu khi người dùng cố gắng nhập ngày sinh sai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống quản lý thư viện ghi nhận thông tin mượn sách. Để đảm bảo rằng chỉ có thể mượn những cuốn sách *thực sự tồn tại* trong danh mục sách của thư viện, cần thiết lập mối quan hệ tham chiếu nào giữa bảng 'Phiếu mượn' và bảng 'Sách'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng HQTCSDL so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp tin riêng lẻ (ví dụ: các tệp Excel không liên kết) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi thiết kế cấu trúc bảng trong CSDL, việc xác định Khóa chính (Primary Key) cho mỗi bảng có vai trò quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một người quản trị CSDL cần thường xuyên kiểm tra xem những ai đã truy cập vào dữ liệu nhạy cảm và họ đã thực hiện những thao tác gì. Chức năng nào của HQTCSDL hỗ trợ việc này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một hệ thống quản lý đơn hàng trực tuyến, khi khách hàng hoàn tất thanh toán, thông tin đơn hàng cần được ghi vào CSDL, đồng thời số lượng tồn kho của sản phẩm phải được trừ đi. Nếu một trong hai thao tác này thất bại (ví dụ: ghi đơn hàng thành công nhưng trừ tồn kho thất bại), toàn bộ quá trình phải được hủy bỏ để tránh sai lệch. Tính năng nào của HQTCSDL đảm bảo 'tất cả hoặc không gì cả' cho nhóm các thao tác này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để cải thiện tốc độ tìm kiếm dữ liệu trên các trường thường xuyên được sử dụng trong điều kiện lọc (ví dụ: tìm kiếm khách hàng theo tên hoặc số điện thoại), người quản trị CSDL thường sử dụng kỹ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một công ty cần tạo một tài khoản người dùng CSDL chỉ có quyền xem dữ liệu của bảng 'Sản phẩm' nhưng không có quyền chỉnh sửa hoặc xóa. Thao tác này thuộc về chức năng quản trị CSDL nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc định kỳ sao lưu cơ sở dữ liệu là một công việc quản trị thiết yếu. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi hai người dùng cùng lúc muốn cập nhật cùng một bản ghi dữ liệu trong CSDL, hệ QTCSDL cần có cơ chế để xử lý xung đột này một cách hợp lý. Cơ chế phổ biến được sử dụng là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Trong kiến trúc của một hệ QTCSDL, thành phần nào chịu trách nhiệm phân tích cú pháp, tối ưu hóa và thực thi các câu lệnh truy vấn (như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE) từ người dùng hoặc ứng dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trước khi thực hiện thay đổi lớn về cấu trúc của một bảng trong CSDL (ví dụ: thêm một trường mới), người quản trị CSDL cần thực hiện công việc nào để đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng quay lại trạng thái trước đó nếu có vấn đề xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi quản lý CSDL là đảm bảo an toàn thông tin. Những mối đe dọa bảo mật phổ biến đối với CSDL bao gồm:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong một giao dịch chuyển tiền từ tài khoản A sang tài khoản B, có hai bước chính: trừ tiền ở tài khoản A và cộng tiền vào tài khoản B. Nếu bước trừ tiền thành công nhưng bước cộng tiền thất bại, giao dịch cần được 'quay lại' trạng thái ban đầu như chưa có gì xảy ra. Tính năng nào của quản lý giao dịch trong HQTCSDL cho phép thực hiện việc 'quay lại' này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một người quản lý chỉ cần xem danh sách các sản phẩm có số lượng tồn kho dưới 100. Thay vì cung cấp cho họ quyền truy cập vào toàn bộ bảng 'Sản phẩm' với nhiều thông tin không cần thiết, người quản trị CSDL có thể tạo ra một đối tượng CSDL đặc biệt chỉ chứa các cột và dòng dữ liệu mà người quản lý này cần. Đối tượng đó được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lợi ích nào sau đây là kết quả trực tiếp của việc sử dụng Khóa ngoại (Foreign Key) trong thiết kế CSDL?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi một hệ QTCSDL cần xử lý hàng ngàn yêu cầu truy vấn và cập nhật mỗi giây từ hàng trăm người dùng đồng thời, tính năng nào sau đây là cực kỳ quan trọng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và dữ liệu không bị sai lệch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những nhiệm vụ của người quản trị CSDL là tối ưu hóa hiệu suất. Khi nhận thấy một số báo cáo được tạo ra rất chậm, DBA có thể xem xét lại cấu trúc CSDL và các câu truy vấn. Biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để cải thiện tốc độ tạo báo cáo phức tạp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tính 'tính khả dụng cao' (High Availability) của một hệ QTCSDL đề cập đến khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc sử dụng HQTCSDL giúp tập trung dữ liệu thay vì phân tán rải rác trong nhiều tệp tin. Lợi ích chính của việc tập trung dữ liệu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong ngữ cảnh của Cơ sở dữ liệu (CSDL), "Bảng" (Table) được hiểu là gì?

  • A. Một dòng duy nhất trong CSDL, chứa thông tin về một đối tượng cụ thể.
  • B. Một thuộc tính hoặc một đặc điểm của đối tượng được lưu trữ.
  • C. Nơi lưu trữ dữ liệu có cấu trúc dưới dạng các hàng và cột.
  • D. Mối liên kết giữa hai đối tượng khác nhau trong CSDL.

Câu 2: "Trường" (Field) trong cấu trúc bảng CSDL tương ứng với khái niệm nào trong thực tế?

  • A. Một thuộc tính hoặc đặc điểm của đối tượng.
  • B. Toàn bộ thông tin về một đối tượng.
  • C. Một tập hợp các đối tượng cùng loại.
  • D. Mối quan hệ giữa các đối tượng.

Câu 3: "Bản ghi" (Record) trong cấu trúc bảng CSDL tương ứng với khái niệm nào trong thực tế?

  • A. Một loại dữ liệu (ví dụ: số, văn bản).
  • B. Toàn bộ thông tin về một đối tượng cụ thể (ví dụ: một học sinh, một cuốn sách).
  • C. Tên của một cột trong bảng.
  • D. Mối liên kết giữa các bảng.

Câu 4: Mục đích chính của việc xác định Khóa chính (Primary Key) cho một bảng trong CSDL là gì?

  • A. Để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái.
  • B. Để giới hạn số lượng bản ghi trong bảng.
  • C. Để ẩn một số trường dữ liệu quan trọng.
  • D. Để định danh duy nhất mỗi bản ghi trong bảng và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.

Câu 5: Một trường được chọn làm Khóa chính phải thỏa mãn những tính chất cơ bản nào?

  • A. Giá trị là duy nhất cho mỗi bản ghi và không được chứa giá trị rỗng (NULL).
  • B. Giá trị phải là kiểu số nguyên và tự động tăng.
  • C. Giá trị có thể trùng lặp nhưng không được rỗng.
  • D. Giá trị có thể rỗng nhưng phải là duy nhất.

Câu 6: Khi thiết kế CSDL cho việc quản lý sách trong thư viện, thông tin về "cuốn sách" sẽ được biểu diễn thành thành phần nào trong CSDL?

  • A. Một trường.
  • B. Một bản ghi.
  • C. Một bảng.
  • D. Một khóa chính.

Câu 7: Vẫn trong hệ thống quản lý sách, các đặc điểm của một cuốn sách như "Tên sách", "Tác giả", "Năm xuất bản" sẽ được biểu diễn thành thành phần nào trong bảng "Sách"?

  • A. Các trường.
  • B. Các bản ghi.
  • C. Khóa chính.
  • D. Khóa ngoài.

Câu 8: Trong bảng "Sách" với các trường "Mã sách", "Tên sách", "Tác giả", "Nhà xuất bản", "ISBN". Trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính?

  • A. Tên sách (có thể trùng).
  • B. Tác giả (một tác giả viết nhiều sách).
  • C. Nhà xuất bản (một nhà xuất bản phát hành nhiều sách).
  • D. Mã sách hoặc ISBN (được thiết kế để là duy nhất).

Câu 9: Tại sao việc sử dụng "Tên học sinh" làm Khóa chính cho bảng "Học sinh" thường không được khuyến khích?

  • A. Vì tên học sinh quá dài.
  • B. Vì tên học sinh có thể không duy nhất (nhiều học sinh cùng tên).
  • C. Vì tên học sinh có thể thay đổi.
  • D. Vì tên học sinh là kiểu dữ liệu văn bản.

Câu 10: Khi phân tích yêu cầu quản lý để thiết kế CSDL, bước đầu tiên thường là gì?

  • A. Xác định các đối tượng (thực thể) cần quản lý.
  • B. Tạo giao diện người dùng.
  • C. Chọn hệ quản trị CSDL.
  • D. Nhập dữ liệu thử nghiệm.

Câu 11: Sau khi xác định được các đối tượng (thực thể), bước tiếp theo trong việc thiết kế cấu trúc bảng là gì?

  • A. Xác định mối quan hệ giữa các đối tượng.
  • B. Xác định kích thước tệp CSDL.
  • C. Xác định các thuộc tính (thông tin) cần lưu trữ cho mỗi đối tượng.
  • D. Phân quyền truy cập cho người dùng.

Câu 12: Trong bảng "Sản phẩm" của một cửa hàng, các trường có thể bao gồm: `MaSP`, `TenSP`, `DonGia`, `SoLuongTon`. Bản ghi sẽ chứa thông tin gì?

  • A. Chỉ giá bán của một sản phẩm.
  • B. Chỉ tên của tất cả sản phẩm.
  • C. Danh sách tất cả các trường của bảng.
  • D. Toàn bộ thông tin (Mã SP, Tên SP, Đơn giá, Số lượng tồn) của một sản phẩm cụ thể.

Câu 13: Giả sử bảng "Nhân viên" có các trường: `MaNV`, `HoTen`, `NgaySinh`, `SoDienThoai`. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính?

  • A. MaNV (Mã nhân viên).
  • B. HoTen (Họ tên).
  • C. NgaySinh (Ngày sinh).
  • D. SoDienThoai (Số điện thoại).

Câu 14: Tại sao "Ngày sinh" không phù hợp làm Khóa chính cho bảng "Học sinh"?

  • A. Vì ngày sinh là kiểu dữ liệu ngày tháng.
  • B. Vì ngày sinh là thông tin nhạy cảm.
  • C. Vì nhiều học sinh có thể có cùng ngày sinh.
  • D. Vì ngày sinh có thể rỗng.

Câu 15: Tính chất "duy nhất" của Khóa chính có ý nghĩa gì?

  • A. Giá trị của khóa chính phải là số.
  • B. Không có hai bản ghi nào trong bảng có cùng giá trị khóa chính.
  • C. Khóa chính phải là trường đầu tiên trong bảng.
  • D. Giá trị của khóa chính không thể thay đổi.

Câu 16: Tính chất "không rỗng" (NOT NULL) của Khóa chính có ý nghĩa gì?

  • A. Mọi bản ghi trong bảng đều phải có giá trị cho trường khóa chính.
  • B. Giá trị khóa chính không được chứa ký tự đặc biệt.
  • C. Chỉ có một bản ghi duy nhất trong bảng.
  • D. Không thể xóa bản ghi có giá trị khóa chính.

Câu 17: Khi thiết kế CSDL cho việc quản lý mượn/trả sách, bạn cần một bảng để lưu thông tin về các lần mượn sách. Các trường cần thiết có thể là: `MaLanMuon`, `MaSach`, `MaDocGia`, `NgayMuon`, `NgayTraDuKien`. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính của bảng này?

  • A. MaLanMuon (Mã lần mượn được tạo duy nhất).
  • B. MaSach (một sách được mượn nhiều lần).
  • C. MaDocGia (một độc giả mượn nhiều lần).
  • D. NgayMuon (nhiều lần mượn có thể cùng ngày).

Câu 18: Trong một bảng CSDL, mỗi hàng đại diện cho một _______ và mỗi cột đại diện cho một _______.

  • A. Trường, Bản ghi.
  • B. Bản ghi, Trường.
  • C. Bảng, Khóa chính.
  • D. Khóa chính, Bảng.

Câu 19: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một cửa hàng bán lẻ. Bạn cần lưu thông tin về các loại sản phẩm. Các thuộc tính cần lưu gồm: Tên loại sản phẩm, Mô tả. Đâu là cách biểu diễn đúng các thuộc tính này trong cấu trúc bảng?

  • A. Bảng: Tên loại sản phẩm, Trường: Mô tả.
  • B. Bản ghi: Tên loại sản phẩm, Trường: Mô tả.
  • C. Trường: Tên loại sản phẩm, Bản ghi: Mô tả.
  • D. Bảng: Loại sản phẩm, Các trường: Tên loại sản phẩm, Mô tả.

Câu 20: Khi xác định Khóa chính cho một bảng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ dài của tên trường.
  • B. Khả năng định danh duy nhất mỗi bản ghi.
  • C. Kiểu dữ liệu của trường.
  • D. Số lượng bản ghi dự kiến.

Câu 21: Trong quá trình thiết kế CSDL, việc xác định cấu trúc bảng và các trường khóa giúp đạt được mục tiêu gì?

  • A. Làm cho CSDL phức tạp hơn.
  • B. Giảm tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • C. Tổ chức dữ liệu một cách logic, hiệu quả và đảm bảo tính toàn vẹn.
  • D. Tăng dung lượng lưu trữ cần thiết.

Câu 22: Trường nào trong bảng "Học sinh" (gồm `MaHS`, `TenHS`, `NgaySinh`, `GioiTinh`, `DiaChi`) không nên được xem xét làm Khóa chính do tính chất dữ liệu của nó?

  • A. MaHS.
  • B. TenHS.
  • C. NgaySinh.
  • D. Tất cả các trường TenHS, NgaySinh, GioiTinh, DiaChi đều không phù hợp làm Khóa chính độc lập.

Câu 23: Một Khóa chính có thể bao gồm nhiều trường kết hợp lại để tạo thành một giá trị duy nhất. Điều này được gọi là gì?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key).
  • B. Khóa phức hợp (Composite Key).
  • C. Chỉ mục (Index).
  • D. Trường tính toán (Calculated Field).

Câu 24: Tại sao việc xác định Khóa chính là bước quan trọng sau khi đã xác định các trường của bảng?

  • A. Vì Khóa chính là cơ sở để liên kết bảng này với các bảng khác và đảm bảo không có bản ghi trùng lặp.
  • B. Vì Khóa chính quyết định thứ tự hiển thị của các trường.
  • C. Vì Khóa chính tự động tạo ra tất cả các trường khác.
  • D. Vì Khóa chính giúp giảm dung lượng lưu trữ.

Câu 25: Trong một hệ thống quản lý bệnh viện, bảng "Bệnh nhân" cần lưu thông tin. Các trường tiềm năng cho Khóa chính là: `MaBenhNhan` (tự tạo), `SoCMND_CCCD`, `SoDienThoai`, `HoTenBenhNhan`. Trường nào là lựa chọn tốt nhất và đáng tin cậy nhất?

  • A. MaBenhNhan (tự tạo).
  • B. SoCMND_CCCD (có thể thay đổi hoặc không có ở một số trường hợp).
  • C. SoDienThoai (có thể thay đổi hoặc nhiều người dùng chung).
  • D. HoTenBenhNhan (chắc chắn không duy nhất).

Câu 26: Nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào bảng mà giá trị của trường Khóa chính bị trùng với một bản ghi đã có, hệ quản trị CSDL sẽ thông báo lỗi gì liên quan đến tính chất của Khóa chính?

  • A. Lỗi kiểu dữ liệu.
  • B. Lỗi rỗng (NULL).
  • C. Lỗi trùng lặp Khóa chính (Duplicate Primary Key).
  • D. Lỗi thiếu trường.

Câu 27: Trường nào sau đây trong bảng "Môn học" (gồm `MaMH`, `TenMH`, `SoTinChi`) là ứng viên rõ ràng nhất cho Khóa chính?

  • A. MaMH (Mã môn học).
  • B. TenMH (Tên môn học, có thể có tên gần giống hoặc viết tắt khác nhau).
  • C. SoTinChi (Nhiều môn có thể có cùng số tín chỉ).
  • D. Kết hợp TenMH và SoTinChi.

Câu 28: Khi nào thì nên xem xét sử dụng Khóa phức hợp (Composite Key)?

  • A. Khi không có trường nào có thể làm khóa chính.
  • B. Khi muốn khóa chính có kiểu dữ liệu khác nhau.
  • C. Khi muốn khóa chính tự động tăng.
  • D. Khi một tập hợp hai hoặc nhiều trường cùng nhau mới có thể định danh duy nhất một bản ghi.

Câu 29: Trong bảng "Lớp học" (gồm `MaLop`, `TenLop`, `NamHoc`), trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính?

  • A. MaLop (Mã lớp).
  • B. TenLop (Tên lớp, ví dụ 11A1 có thể lặp lại ở các năm khác nhau).
  • C. NamHoc (Nhiều lớp cùng một năm học).
  • D. Kết hợp TenLop và NamHoc (có thể là Khóa phức hợp tiềm năng, nhưng MaLop thường đơn giản hơn).

Câu 30: Việc xác định Khóa chính cho mỗi bảng là một bước quan trọng trong việc đảm bảo ________ của CSDL.

  • A. Tính thẩm mỹ.
  • B. Tính toàn vẹn dữ liệu.
  • C. Kích thước tệp tin.
  • D. Màu sắc giao diện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong ngữ cảnh của Cơ sở dữ liệu (CSDL), 'Bảng' (Table) được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: 'Trường' (Field) trong cấu trúc bảng CSDL tương ứng với khái niệm nào trong thực tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: 'Bản ghi' (Record) trong cấu trúc bảng CSDL tương ứng với khái niệm nào trong thực tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Mục đích chính của việc xác định Khóa chính (Primary Key) cho một bảng trong CSDL là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một trường được chọn làm Khóa chính phải thỏa mãn những tính chất cơ bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thiết kế CSDL cho việc quản lý sách trong thư viện, thông tin về 'cuốn sách' sẽ được biểu diễn thành thành phần nào trong CSDL?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Vẫn trong hệ thống quản lý sách, các đặc điểm của một cuốn sách như 'Tên sách', 'Tác giả', 'Năm xuất bản' sẽ được biểu diễn thành thành phần nào trong bảng 'Sách'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bảng 'Sách' với các trường 'Mã sách', 'Tên sách', 'Tác giả', 'Nhà xuất bản', 'ISBN'. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao việc sử dụng 'Tên học sinh' làm Khóa chính cho bảng 'Học sinh' thường không được khuyến khích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích yêu cầu quản lý để thiết kế CSDL, bước đầu tiên thường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sau khi xác định được các đối tượng (thực thể), bước tiếp theo trong việc thiết kế cấu trúc bảng là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong bảng 'Sản phẩm' của một cửa hàng, các trường có thể bao gồm: `MaSP`, `TenSP`, `DonGia`, `SoLuongTon`. Bản ghi sẽ chứa thông tin gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giả sử bảng 'Nhân viên' có các trường: `MaNV`, `HoTen`, `NgaySinh`, `SoDienThoai`. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao 'Ngày sinh' không phù hợp làm Khóa chính cho bảng 'Học sinh'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tính chất 'duy nhất' của Khóa chính có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tính chất 'không rỗng' (NOT NULL) của Khóa chính có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi thiết kế CSDL cho việc quản lý mượn/trả sách, bạn cần một bảng để lưu thông tin về các lần mượn sách. Các trường cần thiết có thể là: `MaLanMuon`, `MaSach`, `MaDocGia`, `NgayMuon`, `NgayTraDuKien`. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính của bảng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một bảng CSDL, mỗi hàng đại diện cho một _______ và mỗi cột đại diện cho một _______.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một cửa hàng bán lẻ. Bạn cần lưu thông tin về các loại sản phẩm. Các thuộc tính cần lưu gồm: Tên loại sản phẩm, Mô tả. Đâu là cách biểu diễn đúng các thuộc tính này trong cấu trúc bảng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi xác định Khóa chính cho một bảng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong quá trình thiết kế CSDL, việc xác định cấu trúc bảng và các trường khóa giúp đạt được mục tiêu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trường nào trong bảng 'Học sinh' (gồm `MaHS`, `TenHS`, `NgaySinh`, `GioiTinh`, `DiaChi`) *không* nên được xem xét làm Khóa chính do tính chất dữ liệu của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một Khóa chính có thể bao gồm nhiều trường kết hợp lại để tạo thành một giá trị duy nhất. Điều này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc xác định Khóa chính là bước quan trọng sau khi đã xác định các trường của bảng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong một hệ thống quản lý bệnh viện, bảng 'Bệnh nhân' cần lưu thông tin. Các trường tiềm năng cho Khóa chính là: `MaBenhNhan` (tự tạo), `SoCMND_CCCD`, `SoDienThoai`, `HoTenBenhNhan`. Trường nào là lựa chọn tốt nhất và đáng tin cậy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào bảng mà giá trị của trường Khóa chính bị trùng với một bản ghi đã có, hệ quản trị CSDL sẽ thông báo lỗi gì liên quan đến tính chất của Khóa chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trường nào sau đây trong bảng 'Môn học' (gồm `MaMH`, `TenMH`, `SoTinChi`) là ứng viên rõ ràng nhất cho Khóa chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi nào thì nên xem xét sử dụng Khóa phức hợp (Composite Key)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong bảng 'Lớp học' (gồm `MaLop`, `TenLop`, `NamHoc`), trường nào là ứng viên tốt nhất cho Khóa chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc xác định Khóa chính cho mỗi bảng là một bước quan trọng trong việc đảm bảo ________ của CSDL.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin về các sản phẩm trong một cửa hàng, mỗi sản phẩm cần được phân biệt duy nhất. Trường dữ liệu nào trong bảng `SAN_PHAM` (gồm các trường Tên sản phẩm, Giá, Số lượng tồn kho) là ứng cử viên phù hợp nhất để chọn làm khóa chính (Primary Key)?

  • A. Tên sản phẩm
  • B. Giá
  • C. Số lượng tồn kho
  • D. Một trường mới được thêm vào như Mã sản phẩm

Câu 2: Chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

  • A. Đảm bảo mỗi bản ghi trong bảng là duy nhất.
  • B. Thiết lập mối quan hệ liên kết dữ liệu với các bảng khác.
  • C. Tăng tốc độ truy vấn và tìm kiếm dữ liệu.
  • D. Kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu.

Câu 3: Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu có vai trò chủ yếu nào, giúp liên kết các bảng với nhau?

  • A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong chính bảng chứa khóa ngoại.
  • B. Thiết lập liên kết và ràng buộc dữ liệu giữa bảng hiện tại với một bảng khác.
  • C. Xác định kiểu dữ liệu cho trường đó.
  • D. Ngăn chặn việc xóa các bản ghi trong bảng chứa khóa ngoại.

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn có hai bảng: `SACH` (lưu thông tin sách) và `MUON_SACH` (lưu thông tin các lần mượn sách). Bảng `SACH` có khóa chính là `MaSach`. Để ghi nhận cuốn sách nào được mượn trong bảng `MUON_SACH`, bạn cần thêm trường nào vào bảng `MUON_SACH` và thiết lập nó như thế nào?

  • A. Thêm trường `TenSach` và đặt làm khóa chính.
  • B. Thêm trường `MaSach` và đặt làm khóa chính.
  • C. Thêm trường `MaSach` và đặt làm khóa ngoại trỏ tới bảng `SACH`.
  • D. Không cần thêm trường nào, chỉ cần lưu tên sách.

Câu 5: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, "bản ghi" (record) hay "bộ" (tuple) tương ứng với khái niệm nào trong cấu trúc bảng?

  • A. Một cột dọc của bảng.
  • B. Một hàng ngang của bảng.
  • C. Toàn bộ cấu trúc của bảng.
  • D. Mối quan hệ giữa các bảng.

Câu 6: Khi thiết kế một bảng để lưu trữ thông tin cá nhân như Số điện thoại hoặc Email, kiểu dữ liệu nào là phổ biến và phù hợp nhất?

  • A. Kiểu Số nguyên (Integer)
  • B. Kiểu Ngày/Giờ (Date/Time)
  • C. Kiểu Boolean (Yes/No)
  • D. Kiểu Văn bản (Text/VARCHAR)

Câu 7: Xét hai bảng `LOP_HOC` (MaLop, TenLop) và `HOC_SINH` (MaHS, TenHS, MaLop). Trường `MaLop` trong bảng `HOC_SINH` có giá trị tham chiếu đến trường `MaLop` trong bảng `LOP_HOC`. Trường `MaLop` trong bảng `HOC_SINH` đóng vai trò gì?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Trường dữ liệu thông thường
  • D. Khóa ứng cử (Candidate Key)

Câu 8: Mối quan hệ phổ biến nhất giữa hai bảng `LOP_HOC` (MaLop là khóa chính) và `HOC_SINH` (MaHS là khóa chính, MaLop là khóa ngoại) là mối quan hệ gì?

  • A. Quan hệ Một-Nhiều (One-to-Many)
  • B. Quan hệ Một-Một (One-to-One)
  • C. Quan hệ Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có mối quan hệ nào.

Câu 9: Khi nào thì cần sử dụng Khóa chính ghép (Composite Primary Key)?

  • A. Khi không có trường đơn lẻ nào đủ để đảm bảo tính duy nhất cho mỗi bản ghi.
  • B. Để làm cho việc tìm kiếm dữ liệu nhanh hơn.
  • C. Khi muốn thiết lập mối quan hệ Nhiều-Nhiều trực tiếp giữa hai bảng.
  • D. Để giảm số lượng trường trong bảng.

Câu 10: Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity), được đảm bảo bởi khóa ngoại, có ý nghĩa gì trong việc duy trì tính đúng đắn của dữ liệu?

  • A. Đảm bảo mọi giá trị trong trường khóa ngoại là duy nhất.
  • B. Tự động cập nhật giá trị khóa ngoại khi giá trị khóa chính ở bảng cha thay đổi.
  • C. Đảm bảo mọi giá trị trong trường khóa ngoại đều tham chiếu đến một bản ghi tồn tại ở bảng cha.
  • D. Ngăn chặn việc thêm bản ghi mới vào bảng con.

Câu 11: Tại sao việc xác định cấu trúc bảng, các trường dữ liệu, khóa chính và khóa ngoại là bước quan trọng đầu tiên trong thiết kế cơ sở dữ liệu?

  • A. Vì nó giúp cơ sở dữ liệu tự động tạo ra giao diện người dùng.
  • B. Vì nó quyết định màu sắc và phông chữ khi hiển thị dữ liệu.
  • C. Vì nó làm cho cơ sở dữ liệu hoạt động độc lập với phần mềm quản lý.
  • D. Vì nó định hình cách tổ chức dữ liệu và đảm bảo tính toàn vẹn, nhất quán.

Câu 12: Khi cần lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người, kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất trong cơ sở dữ liệu?

  • A. Kiểu Ngày/Giờ (Date/Time)
  • B. Kiểu Số nguyên (Integer)
  • C. Kiểu Văn bản (Text)
  • D. Kiểu Boolean (Yes/No)

Câu 13: Bạn có bảng `NHAN_VIEN` với các trường: `MaNV` (duy nhất), `TenNV`, `NgaySinh`, `GioiTinh`, `MaPhongBan`. Bảng `PHONG_BAN` có các trường: `MaPhongBan` (duy nhất), `TenPhongBan`. Mối quan hệ giữa `NHAN_VIEN` và `PHONG_BAN` là gì và trường nào trong bảng `NHAN_VIEN` nên là khóa ngoại?

  • A. Quan hệ 1-1, `MaNV` là khóa ngoại.
  • B. Quan hệ Nhiều-Nhiều, cần bảng trung gian.
  • C. Quan hệ 1-Nhiều, `MaNV` là khóa ngoại.
  • D. Quan hệ 1-Nhiều, `MaPhongBan` là khóa ngoại.

Câu 14: Khi bạn định nghĩa một trường là Khóa chính (Primary Key), hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ tự động áp dụng những ràng buộc nào cho trường đó?

  • A. Chỉ cho phép giá trị là số nguyên dương.
  • B. Giá trị có thể trùng lặp nhưng không được rỗng.
  • C. Giá trị phải là duy nhất và không được rỗng.
  • D. Tự động tăng giá trị khi thêm bản ghi mới (chỉ là một tùy chọn, không bắt buộc).

Câu 15: Bạn đang thiết kế CSDL cho một hệ thống bán hàng. Cần lưu thông tin các đơn hàng và chi tiết từng mặt hàng trong đơn hàng đó. Bảng `DON_HANG` có khóa chính `MaDonHang`. Bảng `SAN_PHAM` có khóa chính `MaSP`. Để lưu chi tiết mỗi mặt hàng trong đơn hàng (ví dụ: đơn hàng A mua 2 cái bút, 1 quyển vở), bạn cần tạo một bảng `CHI_TIET_DON_HANG`. Khóa chính của bảng `CHI_TIET_DON_HANG` nên là gì?

  • A. Một trường mới như `MaChiTiet`.
  • B. Trường `MaDonHang`.
  • C. Trường `MaSP`.
  • D. Kết hợp trường `MaDonHang` và trường `MaSP`.

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi vào bảng con (chứa khóa ngoại) mà giá trị của trường khóa ngoại không tồn tại trong trường khóa chính của bảng cha?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ báo lỗi và không cho phép thêm bản ghi đó.
  • B. Bản ghi sẽ được thêm vào bảng con nhưng trường khóa ngoại sẽ để giá trị rỗng.
  • C. Hệ thống sẽ tự động tạo một bản ghi mới trong bảng cha với giá trị khóa chính tương ứng.
  • D. Dữ liệu sẽ được thêm bình thường nhưng có thể gây lỗi khi truy xuất.

Câu 17: Trường dữ liệu nào biểu diễn một thuộc tính của đối tượng được quản lý trong bảng (ví dụ: tên, tuổi, địa chỉ của một học sinh)?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Trường (Field)
  • D. Bảng (Table)

Câu 18: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý điểm, bạn có bảng `SINH_VIEN` (MaSV, TenSV), bảng `HOC_PHAN` (MaHP, TenHP) và bảng `DIEM` (MaSV, MaHP, DiemSo). Trường `MaSV` trong bảng `DIEM` là khóa ngoại trỏ đến `SINH_VIEN`, `MaHP` trong bảng `DIEM` là khóa ngoại trỏ đến `HOC_PHAN`. Mối quan hệ giữa `SINH_VIEN` và `HOC_PHAN` (thông qua bảng `DIEM`) là mối quan hệ gì?

  • A. Quan hệ Một-Một (One-to-One)
  • B. Quan hệ Một-Nhiều (One-to-Many)
  • C. Quan hệ Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)
  • D. Không có mối quan hệ nào.

Câu 19: Việc sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp cho mỗi trường trong CSDL (ví dụ: dùng kiểu số cho các giá trị số, kiểu ngày cho ngày tháng) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu, hỗ trợ xử lý dữ liệu hiệu quả.
  • B. Làm cho CSDL có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • D. Giúp người dùng dễ dàng ghi nhớ tên trường.

Câu 20: Khi thiết kế bảng `MON_HOC` (MaMH, TenMH, SoTinChi), trường nào không thích hợp để chọn làm khóa chính?

  • A. MaMH
  • B. TenMH
  • C. Không có trường nào không thích hợp.
  • D. Cả TenMH và SoTinChi.

Câu 21: Trong một bảng CSDL, khái niệm "thuộc tính" (attribute) tương đương với khái niệm nào?

  • A. Bản ghi (Record)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Mối quan hệ (Relationship)
  • D. Trường (Field)

Câu 22: Giả sử bạn có bảng `KHACH_HANG` với khóa chính `MaKH`. Khi bạn thiết kế bảng `DON_HANG`, bạn thêm trường `MaKH` vào và đặt làm khóa ngoại trỏ tới bảng `KHACH_HANG`. Điều này đảm bảo ràng buộc nào?

  • A. Mỗi đơn hàng phải được đặt bởi một khách hàng có trong danh sách khách hàng.
  • B. Mỗi khách hàng chỉ được đặt một đơn hàng duy nhất.
  • C. Mã khách hàng trong bảng `DON_HANG` phải là duy nhất.
  • D. Thông tin khách hàng sẽ tự động được cập nhật khi đơn hàng thay đổi.

Câu 23: Khi thiết kế CSDL, việc sử dụng trường có thuộc tính tự động tăng (Auto-increment) cho khóa chính mang lại lợi ích thực tế nào?

  • A. Giúp giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.
  • B. Giúp hệ thống tự động tạo ra giá trị duy nhất cho khóa chính khi thêm bản ghi mới.
  • C. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu dựa trên khóa chính.
  • D. Cho phép trường khóa chính có giá trị rỗng.

Câu 24: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ Một-Nhiều (One-to-Many) được biểu diễn bằng cách nào giữa hai bảng A và B?

  • A. Đặt khóa chính của bảng A vào bảng B và đặt làm khóa chính ghép.
  • B. Đặt khóa chính của bảng B vào bảng A và đặt làm khóa ngoại.
  • C. Đặt khóa chính của bảng A vào bảng B và đặt làm khóa ngoại.
  • D. Tạo một bảng trung gian với khóa chính ghép từ khóa chính của A và B.

Câu 25: Bạn cần lưu trữ thông tin về các cuộc hẹn khám bệnh của bệnh nhân. Bảng `BENH_NHAN` có khóa chính `MaBN`. Bảng `CUOC_HEN` cần lưu thông tin về cuộc hẹn (Mã cuộc hẹn, Ngày giờ hẹn, Phòng khám). Để biết cuộc hẹn thuộc về bệnh nhân nào, bạn cần thêm trường nào vào bảng `CUOC_HEN` và thiết lập nó như thế nào?

  • A. Thêm trường `TenBN` và đặt làm khóa chính.
  • B. Thêm trường `MaBN` và đặt làm khóa ngoại trỏ tới bảng `BENH_NHAN`.
  • C. Thêm trường `MaBN` và đặt làm khóa chính.
  • D. Không cần thêm trường nào, chỉ cần lưu tên bệnh nhân.

Câu 26: Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất để lưu trữ thông tin chỉ có hai trạng thái (ví dụ: Giới tính Nam/Nữ, Tình trạng Hôn nhân Đã kết hôn/Chưa kết hôn)?

  • A. Kiểu Số nguyên (Integer)
  • B. Kiểu Văn bản (Text)
  • C. Kiểu Boolean (Yes/No)
  • D. Kiểu Ngày/Giờ (Date/Time)

Câu 27: Khi thiết kế bảng để lưu trữ thông tin về giá tiền của sản phẩm (có thể có phần thập phân), kiểu dữ liệu nào trong các lựa chọn sau là phù hợp nhất?

  • A. Kiểu Số nguyên (Integer)
  • B. Kiểu Ngày/Giờ (Date/Time)
  • C. Kiểu Văn bản (Text)
  • D. Kiểu Số thực (Float/Double/Decimal) hoặc Tiền tệ (Currency)

Câu 28: Xét cấu trúc bảng `PHIEU_MUON` (MaPhieu, NgayMuon, MaDocGia) và bảng `DOC_GIA` (MaDocGia, TenDocGia). Trường `MaDocGia` trong bảng `PHIEU_MUON` là khóa ngoại trỏ tới `MaDocGia` trong bảng `DOC_GIA`. Điều này thể hiện mối quan hệ phổ biến nào giữa độc giả và phiếu mượn?

  • A. Quan hệ Một độc giả có nhiều phiếu mượn.
  • B. Quan hệ Nhiều độc giả có chung một phiếu mượn.
  • C. Quan hệ Một độc giả chỉ có một phiếu mượn duy nhất.
  • D. Quan hệ Nhiều độc giả có nhiều phiếu mượn.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi trong bảng cha (chứa khóa chính) mà vẫn còn các bản ghi trong bảng con (chứa khóa ngoại) đang tham chiếu đến bản ghi đó?

  • A. Bản ghi trong bảng cha sẽ bị xóa, và các bản ghi con tham chiếu đến nó cũng tự động bị xóa.
  • B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ báo lỗi và không cho phép xóa bản ghi đó.
  • C. Bản ghi trong bảng cha sẽ bị xóa, và giá trị khóa ngoại trong các bản ghi con sẽ được đặt thành rỗng (NULL).
  • D. Bản ghi trong bảng cha sẽ bị xóa mà không ảnh hưởng đến các bản ghi con.

Câu 30: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý bệnh nhân tại phòng khám. Thông tin bệnh nhân (Mã BN, Tên BN, Ngày sinh). Thông tin lần khám (Mã lần khám, Mã BN, Ngày khám, Chuẩn đoán). Để liên kết các lần khám với bệnh nhân tương ứng, trường nào trong bảng `LAN_KHAM` cần là khóa ngoại và trỏ tới đâu?

  • A. Mã lần khám trỏ tới BỆNH_NHÂN
  • B. Mã BN trỏ tới BỆNH_NHÂN
  • C. Ngày khám trỏ tới BỆNH_NHÂN
  • D. Chuẩn đoán trỏ tới BỆNH_NHÂN

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu để quản lý thông tin về các sản phẩm trong một cửa hàng, mỗi sản phẩm cần được phân biệt duy nhất. Trường dữ liệu nào trong bảng `SAN_PHAM` (gồm các trường Tên sản phẩm, Giá, Số lượng tồn kho) là ứng cử viên *phù hợp nhất* để chọn làm khóa chính (Primary Key)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chức năng cốt lõi và quan trọng nhất của Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu có vai trò chủ yếu nào, giúp liên kết các bảng với nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn có hai bảng: `SACH` (lưu thông tin sách) và `MUON_SACH` (lưu thông tin các lần mượn sách). Bảng `SACH` có khóa chính là `MaSach`. Để ghi nhận cuốn sách nào được mượn trong bảng `MUON_SACH`, bạn cần thêm trường nào vào bảng `MUON_SACH` và thiết lập nó như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, 'bản ghi' (record) hay 'bộ' (tuple) tương ứng với khái niệm nào trong cấu trúc bảng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi thiết kế một bảng để lưu trữ thông tin cá nhân như Số điện thoại hoặc Email, kiểu dữ liệu nào là phổ biến và phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Xét hai bảng `LOP_HOC` (MaLop, TenLop) và `HOC_SINH` (MaHS, TenHS, MaLop). Trường `MaLop` trong bảng `HOC_SINH` có giá trị tham chiếu đến trường `MaLop` trong bảng `LOP_HOC`. Trường `MaLop` trong bảng `HOC_SINH` đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mối quan hệ phổ biến nhất giữa hai bảng `LOP_HOC` (MaLop là khóa chính) và `HOC_SINH` (MaHS là khóa chính, MaLop là khóa ngoại) là mối quan hệ gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi nào thì cần sử dụng Khóa chính ghép (Composite Primary Key)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity), được đảm bảo bởi khóa ngoại, có ý nghĩa gì trong việc duy trì tính đúng đắn của dữ liệu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc xác định cấu trúc bảng, các trường dữ liệu, khóa chính và khóa ngoại là bước quan trọng đầu tiên trong thiết kế cơ sở dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi cần lưu trữ thông tin về ngày sinh của một người, kiểu dữ liệu nào là phù hợp nhất trong cơ sở dữ liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bạn có bảng `NHAN_VIEN` với các trường: `MaNV` (duy nhất), `TenNV`, `NgaySinh`, `GioiTinh`, `MaPhongBan`. Bảng `PHONG_BAN` có các trường: `MaPhongBan` (duy nhất), `TenPhongBan`. Mối quan hệ giữa `NHAN_VIEN` và `PHONG_BAN` là gì và trường nào trong bảng `NHAN_VIEN` nên là khóa ngoại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khi bạn định nghĩa một trường là Khóa chính (Primary Key), hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ tự động áp dụng những ràng buộc nào cho trường đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bạn đang thiết kế CSDL cho một hệ thống bán hàng. Cần lưu thông tin các đơn hàng và chi tiết từng mặt hàng trong đơn hàng đó. Bảng `DON_HANG` có khóa chính `MaDonHang`. Bảng `SAN_PHAM` có khóa chính `MaSP`. Để lưu chi tiết mỗi mặt hàng trong đơn hàng (ví dụ: đơn hàng A mua 2 cái bút, 1 quyển vở), bạn cần tạo một bảng `CHI_TIET_DON_HANG`. Khóa chính của bảng `CHI_TIET_DON_HANG` nên là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi vào bảng con (chứa khóa ngoại) mà giá trị của trường khóa ngoại không tồn tại trong trường khóa chính của bảng cha?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trường dữ liệu nào biểu diễn một thuộc tính của đối tượng được quản lý trong bảng (ví dụ: tên, tuổi, địa chỉ của một học sinh)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý điểm, bạn có bảng `SINH_VIEN` (MaSV, TenSV), bảng `HOC_PHAN` (MaHP, TenHP) và bảng `DIEM` (MaSV, MaHP, DiemSo). Trường `MaSV` trong bảng `DIEM` là khóa ngoại trỏ đến `SINH_VIEN`, `MaHP` trong bảng `DIEM` là khóa ngoại trỏ đến `HOC_PHAN`. Mối quan hệ giữa `SINH_VIEN` và `HOC_PHAN` (thông qua bảng `DIEM`) là mối quan hệ gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc sử dụng kiểu dữ liệu phù hợp cho mỗi trường trong CSDL (ví dụ: dùng kiểu số cho các giá trị số, kiểu ngày cho ngày tháng) mang lại lợi ích chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi thiết kế bảng `MON_HOC` (MaMH, TenMH, SoTinChi), trường nào *không thích hợp* để chọn làm khóa chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một bảng CSDL, khái niệm 'thuộc tính' (attribute) tương đương với khái niệm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử bạn có bảng `KHACH_HANG` với khóa chính `MaKH`. Khi bạn thiết kế bảng `DON_HANG`, bạn thêm trường `MaKH` vào và đặt làm khóa ngoại trỏ tới bảng `KHACH_HANG`. Điều này đảm bảo ràng buộc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi thiết kế CSDL, việc sử dụng trường có thuộc tính tự động tăng (Auto-increment) cho khóa chính mang lại lợi ích thực tế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, mối quan hệ Một-Nhiều (One-to-Many) được biểu diễn bằng cách nào giữa hai bảng A và B?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bạn cần lưu trữ thông tin về các cuộc hẹn khám bệnh của bệnh nhân. Bảng `BENH_NHAN` có khóa chính `MaBN`. Bảng `CUOC_HEN` cần lưu thông tin về cuộc hẹn (Mã cuộc hẹn, Ngày giờ hẹn, Phòng khám). Để biết cuộc hẹn thuộc về bệnh nhân nào, bạn cần thêm trường nào vào bảng `CUOC_HEN` và thiết lập nó như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Kiểu dữ liệu nào phù hợp nhất để lưu trữ thông tin chỉ có hai trạng thái (ví dụ: Giới tính Nam/Nữ, Tình trạng Hôn nhân Đã kết hôn/Chưa kết hôn)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi thiết kế bảng để lưu trữ thông tin về giá tiền của sản phẩm (có thể có phần thập phân), kiểu dữ liệu nào trong các lựa chọn sau là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Xét cấu trúc bảng `PHIEU_MUON` (MaPhieu, NgayMuon, MaDocGia) và bảng `DOC_GIA` (MaDocGia, TenDocGia). Trường `MaDocGia` trong bảng `PHIEU_MUON` là khóa ngoại trỏ tới `MaDocGia` trong bảng `DOC_GIA`. Điều này thể hiện mối quan hệ phổ biến nào giữa độc giả và phiếu mượn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi trong bảng cha (chứa khóa chính) mà vẫn còn các bản ghi trong bảng con (chứa khóa ngoại) đang tham chiếu đến bản ghi đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý bệnh nhân tại phòng khám. Thông tin bệnh nhân (Mã BN, Tên BN, Ngày sinh). Thông tin lần khám (Mã lần khám, Mã BN, Ngày khám, Chuẩn đoán). Để liên kết các lần khám với bệnh nhân tương ứng, trường nào trong bảng `LAN_KHAM` cần là khóa ngoại và trỏ tới đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý thư viện, thực thể (entity) nào sau đây là quan trọng nhất để lưu trữ thông tin về các ấn phẩm mà thư viện sở hữu?

  • A. Độc giả
  • B. Sách/Ấn phẩm
  • C. Nhân viên
  • D. Phiếu mượn trả

Câu 2: Vẫn trong ngữ cảnh quản lý thư viện, để phân biệt duy nhất mỗi cuốn sách trong kho, thuộc tính (attribute) nào sau đây thường được chọn làm khóa chính (primary key) cho thực thể "Sách/Ấn phẩm"?

  • A. Tên sách
  • B. Tác giả
  • C. Mã sách (ISBN hoặc mã nội bộ)
  • D. Năm xuất bản

Câu 3: Trong bảng "Độc giả" của hệ quản lý thư viện, thuộc tính "Mã độc giả" được chọn làm khóa chính. Thuộc tính này cần đảm bảo những tính chất nào của khóa chính?

  • A. Không được trùng lặp và không được để trống (NULL)
  • B. Phải là kiểu dữ liệu số nguyên
  • C. Có thể trùng lặp nhưng không được để trống
  • D. Có thể để trống nhưng không được trùng lặp

Câu 4: Để lưu trữ thông tin về việc mượn trả sách, người ta tạo một bảng "MượnTrả". Bảng này cần liên kết với bảng "Độc giả" và bảng "Sách/Ấn phẩm". Mối quan hệ này thường được thể hiện thông qua việc sử dụng loại khóa nào?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoài (Foreign Key)
  • C. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • D. Khóa siêu cấp (Super Key)

Câu 5: Xét bảng "MượnTrả" với các thuộc tính: Mã mượn trả, Mã độc giả, Mã sách, Ngày mượn, Ngày trả. Để xác định duy nhất mỗi lần mượn sách (trong trường hợp một độc giả có thể mượn cùng một cuốn sách nhiều lần vào các ngày khác nhau), tập hợp thuộc tính nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính kết hợp (composite primary key)?

  • A. {Mã mượn trả}
  • B. {Mã độc giả, Mã sách}
  • C. {Ngày mượn, Ngày trả}
  • D. {Mã độc giả, Mã sách, Ngày mượn}

Câu 6: Khi thiết kế thuộc tính "Ngày sinh" cho bảng "Độc giả", kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để lưu trữ thông tin này trong cơ sở dữ liệu?

  • A. TEXT
  • B. INTEGER
  • C. DATE
  • D. BOOLEAN

Câu 7: Trong hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, các thực thể chính cần được xác định để thiết kế cơ sở dữ liệu thường bao gồm:

  • A. Sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng, Chi tiết đơn hàng
  • B. Người bán, Người mua, Sản phẩm
  • C. Website, Máy chủ, Thanh toán
  • D. Kho hàng, Vận chuyển, Khuyến mãi

Câu 8: Xét bảng "Sản phẩm" với các thuộc tính: Mã sản phẩm, Tên sản phẩm, Mô tả, Giá bán, Số lượng tồn kho. Thuộc tính nào trong số này là lựa chọn tốt nhất làm khóa chính?

  • A. Mã sản phẩm
  • B. Tên sản phẩm
  • C. Giá bán
  • D. Số lượng tồn kho

Câu 9: Trong bảng "Đơn hàng" (lưu thông tin chung về đơn hàng), thuộc tính "Mã khách hàng" được sử dụng để biết đơn hàng đó thuộc về khách hàng nào. "Mã khách hàng" trong bảng "Đơn hàng" đóng vai trò là loại khóa nào?

  • A. Khóa chính
  • B. Khóa ngoài
  • C. Khóa ứng viên
  • D. Khóa kết hợp

Câu 10: Tại sao thuộc tính "Tên sản phẩm" thường không được chọn làm khóa chính cho bảng "Sản phẩm"?

  • A. Vì nó là kiểu dữ liệu văn bản
  • B. Vì nó có thể quá dài
  • C. Vì tên sản phẩm có thể không duy nhất hoặc có thể thay đổi
  • D. Vì nó không phải là số nguyên

Câu 11: Bảng "Chi tiết đơn hàng" được sử dụng để lưu thông tin về từng mặt hàng cụ thể trong một đơn hàng (ví dụ: đơn hàng X mua sản phẩm A số lượng Y, sản phẩm B số lượng Z). Bảng này cần liên kết đến cả bảng "Đơn hàng" và bảng "Sản phẩm". Để đảm bảo tính duy nhất cho mỗi dòng trong bảng "Chi tiết đơn hàng", khóa chính kết hợp thường bao gồm:

  • A. Mã đơn hàng và Mã sản phẩm
  • B. Mã đơn hàng và Số lượng mua
  • C. Mã sản phẩm và Đơn giá
  • D. Mã đơn hàng, Mã sản phẩm và Số lượng mua

Câu 12: Trong bảng "Chi tiết đơn hàng", thuộc tính "Mã đơn hàng" (làm khóa ngoài tham chiếu đến bảng "Đơn hàng") và thuộc tính "Mã sản phẩm" (làm khóa ngoài tham chiếu đến bảng "Sản phẩm") cùng nhau tạo thành khóa chính. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa "Chi tiết đơn hàng" với "Đơn hàng" và "Sản phẩm"?

  • A. Một đơn hàng có một chi tiết, một sản phẩm có một chi tiết.
  • B. Một đơn hàng có nhiều chi tiết, một sản phẩm có một chi tiết.
  • C. Một đơn hàng có một chi tiết, một sản phẩm có nhiều chi tiết.
  • D. Một đơn hàng có nhiều chi tiết, một sản phẩm có nhiều chi tiết (qua các đơn hàng khác nhau).

Câu 13: Khi xác định kiểu dữ liệu cho thuộc tính "Giá bán" trong bảng "Sản phẩm", kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để lưu trữ giá tiền có thể có phần thập phân và giá trị lớn?

  • A. INTEGER
  • B. BOOLEAN
  • C. DECIMAL/FLOAT/DOUBLE
  • D. VARCHAR

Câu 14: Mục đích chính của việc sử dụng khóa ngoài (foreign key) trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

  • A. Thiết lập và duy trì mối quan hệ giữa các bảng, đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
  • B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong bảng.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ của cơ sở dữ liệu.

Câu 15: Trong hệ thống quản lý trường học, để lưu trữ thông tin về các lớp học và học sinh, ta có các thực thể "Lớp học" và "Học sinh". Mối quan hệ giữa hai thực thể này là gì?

  • A. Một-Một (One-to-One)
  • B. Một-Nhiều (One-to-Many)
  • C. Nhiều-Một (Many-to-One)
  • D. Nhiều-Nhiều (Many-to-Many)

Câu 16: Để biểu diễn mối quan hệ Một-Nhiều giữa "Lớp học" và "Học sinh" (một lớp có nhiều học sinh), khóa ngoài sẽ được đặt ở bảng nào và tham chiếu đến khóa chính của bảng nào?

  • A. Khóa ngoài ở bảng "Lớp học" tham chiếu đến khóa chính của bảng "Học sinh".
  • B. Khóa ngoài ở cả hai bảng "Lớp học" và "Học sinh" tham chiếu lẫn nhau.
  • C. Khóa ngoài ở bảng "Học sinh" tham chiếu đến khóa chính của bảng "Lớp học".
  • D. Không cần khóa ngoài, chỉ cần khóa chính ở mỗi bảng.

Câu 17: Xét thực thể "Giáo viên" trong hệ thống quản lý trường học với các thuộc tính: Mã giáo viên, Tên giáo viên, Ngày sinh, Số điện thoại, Email. Thuộc tính nào sau đây là lựa chọn hợp lý nhất làm khóa chính?

  • A. Mã giáo viên
  • B. Tên giáo viên
  • C. Số điện thoại
  • D. Email

Câu 18: Mối quan hệ giữa "Giáo viên" và "Môn học" (một giáo viên có thể dạy nhiều môn, một môn có thể do nhiều giáo viên dạy) là mối quan hệ Nhiều-Nhiều. Để biểu diễn mối quan hệ này trong cơ sở dữ liệu quan hệ, cần sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Đặt khóa ngoài ở một trong hai bảng.
  • B. Tạo một bảng trung gian (bảng kết nối) chứa khóa ngoài từ cả hai bảng.
  • C. Chỉ cần khóa chính ở cả hai bảng.
  • D. Sử dụng khóa chính kết hợp trong một trong hai bảng.

Câu 19: Bảng trung gian để biểu diễn mối quan hệ Nhiều-Nhiều giữa "Giáo viên" và "Môn học" (ví dụ: bảng "Phân công giảng dạy") sẽ có cấu trúc cơ bản như thế nào?

  • A. Chỉ chứa khóa chính của "Giáo viên" và khóa chính của "Môn học".
  • B. Chứa khóa chính của "Giáo viên" và các thuộc tính khác của "Môn học".
  • C. Chứa khóa chính của "Môn học" và các thuộc tính khác của "Giáo viên".
  • D. Chứa khóa ngoài tham chiếu đến khóa chính của "Giáo viên" và khóa ngoài tham chiếu đến khóa chính của "Môn học" (thường tạo thành khóa chính kết hợp của bảng trung gian).

Câu 20: Tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) là một ràng buộc quan trọng trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó đảm bảo điều gì?

  • A. Giá trị của khóa ngoài trong bảng con phải tồn tại dưới dạng khóa chính trong bảng cha hoặc là NULL.
  • B. Giá trị của khóa chính không được trùng lặp.
  • C. Tất cả các thuộc tính phải có giá trị.
  • D. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu luôn chính xác 100%.

Câu 21: Giả sử có bảng "Lớp học" (khóa chính: MaLop) và bảng "Học sinh" (khóa chính: MaHS, khóa ngoài: MaLop tham chiếu đến bảng "Lớp học"). Nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi học sinh với MaLop không tồn tại trong bảng "Lớp học", hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ làm gì theo ràng buộc toàn vẹn tham chiếu mặc định?

  • A. Tự động tạo một lớp học mới với Mã lớp đó.
  • B. Từ chối thao tác thêm bản ghi học sinh đó.
  • C. Cho phép thêm nhưng đặt giá trị MaLop là NULL.
  • D. Xóa tất cả các bản ghi học sinh khác có cùng Mã lớp.

Câu 22: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định đúng kiểu dữ liệu cho mỗi thuộc tính là quan trọng vì nó ảnh hưởng đến:

  • A. Chỉ dung lượng lưu trữ.
  • B. Chỉ tốc độ truy vấn.
  • C. Chỉ tính chính xác của dữ liệu.
  • D. Dung lượng lưu trữ, tốc độ truy vấn, và tính chính xác của dữ liệu.

Câu 23: Thuộc tính "Số điện thoại" trong bảng "Khách hàng" nên được lưu trữ với kiểu dữ liệu nào để có thể lưu trữ các số 0 ở đầu và không thực hiện các phép toán số học trên đó?

  • A. VARCHAR/TEXT
  • B. INTEGER
  • C. FLOAT
  • D. BOOLEAN

Câu 24: Trong một bảng, tập hợp các thuộc tính có khả năng được chọn làm khóa chính được gọi là gì?

  • A. Khóa ngoài
  • B. Khóa ứng viên (Candidate Key)
  • C. Khóa kết hợp
  • D. Khóa siêu cấp (Super Key)

Câu 25: Khóa chính (Primary Key) là một trường (hoặc tập hợp trường) có những đặc điểm nào sau đây trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Chỉ cần duy nhất trong phạm vi một truy vấn.
  • B. Có thể chứa giá trị rỗng (NULL).
  • C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
  • D. Luôn là trường đầu tiên trong cấu trúc bảng.

Câu 26: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý điểm của học sinh, ta có thể xác định các thực thể chính là "Học sinh", "Môn học", và "Điểm". Mối quan hệ giữa "Học sinh" và "Môn học" thông qua "Điểm" là gì?

  • A. Một-Một
  • B. Một-Nhiều
  • C. Nhiều-Một
  • D. Nhiều-Nhiều

Câu 27: Để lưu trữ thông tin về điểm số, bảng "Điểm" sẽ cần các thuộc tính nào để liên kết với "Học sinh" và "Môn học" và ghi nhận điểm cụ thể?

  • A. Mã học sinh (khóa ngoài), Mã môn học (khóa ngoài), Điểm số.
  • B. Mã học sinh (khóa chính), Mã môn học (khóa chính), Điểm số.
  • C. Mã điểm (khóa chính), Tên học sinh, Tên môn học, Điểm số.
  • D. Mã học sinh (khóa ngoài), Tên môn học, Điểm số.

Câu 28: Giả sử bạn có bảng "Nhân viên" với các thuộc tính: MaNV, TenNV, MaPhongBan (khóa ngoài tham chiếu đến bảng "PhongBan"). Nếu bạn xóa một bản ghi trong bảng "PhongBan" mà có nhân viên đang làm việc tại phòng ban đó, điều gì sẽ xảy ra nếu ràng buộc toàn vẹn tham chiếu được thiết lập là "CASCADE DELETE"?

  • A. Thao tác xóa sẽ bị từ chối.
  • B. Các bản ghi nhân viên thuộc phòng ban đó sẽ bị xóa theo.
  • C. Giá trị MaPhongBan của các nhân viên đó sẽ được đặt thành NULL.
  • D. Không có gì xảy ra với bảng "Nhân viên".

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Khóa chính (Primary Key) và Khóa ứng viên (Candidate Key) là gì?

  • A. Khóa chính có thể chứa NULL, còn khóa ứng viên thì không.
  • B. Khóa ứng viên xác định duy nhất bản ghi, còn khóa chính thì không.
  • C. Mỗi bảng chỉ có một khóa chính, nhưng có thể có nhiều khóa ứng viên.
  • D. Khóa chính dùng để liên kết các bảng, còn khóa ứng viên thì không.

Câu 30: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) giúp loại bỏ dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn. Việc xác định đúng các khóa chính và khóa ngoài là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Thiết kế cấu trúc bảng và xác định mối quan hệ.
  • B. Viết các truy vấn SQL.
  • C. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
  • D. Phân quyền người dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý thư viện, thực thể (entity) nào sau đây là quan trọng nhất để lưu trữ thông tin về các ấn phẩm mà thư viện sở hữu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Vẫn trong ngữ cảnh quản lý thư viện, để phân biệt duy nhất mỗi cuốn sách trong kho, thuộc tính (attribute) nào sau đây thường được chọn làm khóa chính (primary key) cho thực thể 'Sách/Ấn phẩm'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong bảng 'Độc giả' của hệ quản lý thư viện, thuộc tính 'Mã độc giả' được chọn làm khóa chính. Thuộc tính này cần đảm bảo những tính chất nào của khóa chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Để lưu trữ thông tin về việc mượn trả sách, người ta tạo một bảng 'MượnTrả'. Bảng này cần liên kết với bảng 'Độc giả' và bảng 'Sách/Ấn phẩm'. Mối quan hệ này thường được thể hiện thông qua việc sử dụng loại khóa nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xét bảng 'MượnTrả' với các thuộc tính: Mã mượn trả, Mã độc giả, Mã sách, Ngày mượn, Ngày trả. Để xác định duy nhất mỗi lần mượn sách (trong trường hợp một độc giả có thể mượn cùng một cuốn sách nhiều lần vào các ngày khác nhau), tập hợp thuộc tính nào sau đây có thể được chọn làm khóa chính kết hợp (composite primary key)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi thiết kế thuộc tính 'Ngày sinh' cho bảng 'Độc giả', kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để lưu trữ thông tin này trong cơ sở dữ liệu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong hệ thống quản lý bán hàng trực tuyến, các thực thể chính cần được xác định để thiết kế cơ sở dữ liệu thường bao gồm:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Xét bảng 'Sản phẩm' với các thuộc tính: Mã sản phẩm, Tên sản phẩm, Mô tả, Giá bán, Số lượng tồn kho. Thuộc tính nào trong số này là lựa chọn tốt nhất làm khóa chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong bảng 'Đơn hàng' (lưu thông tin chung về đơn hàng), thuộc tính 'Mã khách hàng' được sử dụng để biết đơn hàng đó thuộc về khách hàng nào. 'Mã khách hàng' trong bảng 'Đơn hàng' đóng vai trò là loại khóa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao thuộc tính 'Tên sản phẩm' thường không được chọn làm khóa chính cho bảng 'Sản phẩm'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bảng 'Chi tiết đơn hàng' được sử dụng để lưu thông tin về từng mặt hàng cụ thể trong một đơn hàng (ví dụ: đơn hàng X mua sản phẩm A số lượng Y, sản phẩm B số lượng Z). Bảng này cần liên kết đến cả bảng 'Đơn hàng' và bảng 'Sản phẩm'. Để đảm bảo tính duy nhất cho mỗi dòng trong bảng 'Chi tiết đơn hàng', khóa chính kết hợp thường bao gồm:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong bảng 'Chi tiết đơn hàng', thuộc tính 'Mã đơn hàng' (làm khóa ngoài tham chiếu đến bảng 'Đơn hàng') và thuộc tính 'Mã sản phẩm' (làm khóa ngoài tham chiếu đến bảng 'Sản phẩm') cùng nhau tạo thành khóa chính. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa 'Chi tiết đơn hàng' với 'Đơn hàng' và 'Sản phẩm'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi xác định kiểu dữ liệu cho thuộc tính 'Giá bán' trong bảng 'Sản phẩm', kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất để lưu trữ giá tiền có thể có phần thập phân và giá trị lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Mục đích chính của việc sử dụng khóa ngoài (foreign key) trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong hệ thống quản lý trường học, để lưu trữ thông tin về các lớp học và học sinh, ta có các thực thể 'Lớp học' và 'Học sinh'. Mối quan hệ giữa hai thực thể này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để biểu diễn mối quan hệ Một-Nhiều giữa 'Lớp học' và 'Học sinh' (một lớp có nhiều học sinh), khóa ngoài sẽ được đặt ở bảng nào và tham chiếu đến khóa chính của bảng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Xét thực thể 'Giáo viên' trong hệ thống quản lý trường học với các thuộc tính: Mã giáo viên, Tên giáo viên, Ngày sinh, Số điện thoại, Email. Thuộc tính nào sau đây là lựa chọn hợp lý nhất làm khóa chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Mối quan hệ giữa 'Giáo viên' và 'Môn học' (một giáo viên có thể dạy nhiều môn, một môn có thể do nhiều giáo viên dạy) là mối quan hệ Nhiều-Nhiều. Để biểu diễn mối quan hệ này trong cơ sở dữ liệu quan hệ, cần sử dụng kỹ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bảng trung gian để biểu diễn mối quan hệ Nhiều-Nhiều giữa 'Giáo viên' và 'Môn học' (ví dụ: bảng 'Phân công giảng dạy') sẽ có cấu trúc cơ bản như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) là một ràng buộc quan trọng trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó đảm bảo điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử có bảng 'Lớp học' (khóa chính: MaLop) và bảng 'Học sinh' (khóa chính: MaHS, khóa ngoài: MaLop tham chiếu đến bảng 'Lớp học'). Nếu bạn cố gắng thêm một bản ghi học sinh với MaLop không tồn tại trong bảng 'Lớp học', hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ làm gì theo ràng buộc toàn vẹn tham chiếu mặc định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc xác định đúng kiểu dữ liệu cho mỗi thuộc tính là quan trọng vì nó ảnh hưởng đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Thuộc tính 'Số điện thoại' trong bảng 'Khách hàng' nên được lưu trữ với kiểu dữ liệu nào để có thể lưu trữ các số 0 ở đầu và không thực hiện các phép toán số học trên đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một bảng, tập hợp các thuộc tính có khả năng được chọn làm khóa chính được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khóa chính (Primary Key) là một trường (hoặc tập hợp trường) có những đặc điểm nào sau đây trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý điểm của học sinh, ta có thể xác định các thực thể chính là 'Học sinh', 'Môn học', và 'Điểm'. Mối quan hệ giữa 'Học sinh' và 'Môn học' thông qua 'Điểm' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Để lưu trữ thông tin về điểm số, bảng 'Điểm' sẽ cần các thuộc tính nào để liên kết với 'Học sinh' và 'Môn học' và ghi nhận điểm cụ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử bạn có bảng 'Nhân viên' với các thuộc tính: MaNV, TenNV, MaPhongBan (khóa ngoài tham chiếu đến bảng 'PhongBan'). Nếu bạn xóa một bản ghi trong bảng 'PhongBan' mà có nhân viên đang làm việc tại phòng ban đó, điều gì sẽ xảy ra nếu ràng buộc toàn vẹn tham chiếu được thiết lập là 'CASCADE DELETE'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Khóa chính (Primary Key) và Khóa ứng viên (Candidate Key) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu, việc chuẩn hóa (normalization) giúp loại bỏ dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn. Việc xác định đúng các khóa chính và khóa ngoài là bước đầu tiên và quan trọng trong quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, "bảng" (table) được sử dụng để tổ chức dữ liệu. Mỗi bảng biểu diễn thông tin về một loại đối tượng nhất định. Cấu trúc cơ bản của một bảng bao gồm:

  • A. Các bản ghi (records) và các mối quan hệ (relationships).
  • B. Các khóa chính (primary keys) và các truy vấn (queries).
  • C. Các trường (fields/columns) và các bản ghi (records/rows).
  • D. Các báo cáo (reports) và các biểu mẫu (forms).

Câu 2: Khi thiết kế cấu trúc cho một bảng trong cơ sở dữ liệu, việc xác định các "trường" (fields) là bước quan trọng. Mỗi trường trong bảng có ý nghĩa là gì?

  • A. Một dòng dữ liệu đầy đủ về một đối tượng cụ thể.
  • B. Một thuộc tính hoặc đặc điểm của đối tượng mà bảng đang quản lý.
  • C. Một mối liên kết với bảng dữ liệu khác.
  • D. Một phương thức để truy xuất dữ liệu.

Câu 3: Việc xác định kiểu dữ liệu phù hợp cho mỗi trường trong bảng là cần thiết. Nếu một trường lưu trữ "Ngày sinh" của học sinh, kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Text (Văn bản)
  • B. Number (Số)
  • C. Boolean (Đúng/Sai)
  • D. Date/Time (Ngày/Thời gian)

Câu 4: Trường "Khóa chính" (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của khóa chính là gì?

  • A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (dòng) trong bảng.
  • B. Tăng tốc độ tìm kiếm dữ liệu trên mọi trường.
  • C. Thiết lập mối quan hệ với tất cả các bảng khác.
  • D. Giới hạn số lượng bản ghi có thể lưu trữ.

Câu 5: Một trong những quy tắc bắt buộc đối với trường được chọn làm khóa chính là gì?

  • A. Giá trị của nó phải là kiểu số nguyên.
  • B. Giá trị của nó có thể bị trùng lặp trong một số trường hợp đặc biệt.
  • C. Giá trị của nó không được phép để trống (NULL) và phải là duy nhất trong toàn bộ bảng.
  • D. Nó phải là trường đầu tiên được định nghĩa trong cấu trúc bảng.

Câu 6: Giả sử bạn đang thiết kế một bảng `SAN_PHAM` để lưu thông tin về các sản phẩm trong cửa hàng, với các trường dự kiến là `MaSP`, `TenSP`, `GiaBan`, `SoLuongTon`. Trường nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để làm khóa chính?

  • A. `MaSP` (Mã sản phẩm)
  • B. `TenSP` (Tên sản phẩm)
  • C. `GiaBan` (Giá bán)
  • D. `SoLuongTon` (Số lượng tồn)

Câu 7: Khi nào thì cần sử dụng "khóa chính phức hợp" (composite primary key), tức là kết hợp nhiều hơn một trường để tạo thành khóa chính?

  • A. Khi tất cả các trường trong bảng đều có giá trị trùng lặp.
  • B. Khi không có một trường đơn lẻ nào đủ để xác định duy nhất mỗi bản ghi, nhưng sự kết hợp của một vài trường thì có.
  • C. Khi muốn tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
  • D. Khi muốn giảm kích thước lưu trữ của bảng.

Câu 8: Xét bảng `DIEM_THI` lưu điểm của học sinh cho các môn học trong một kỳ thi. Các trường dự kiến: `MaHocSinh`, `MaMonHoc`, `DiemSo`, `NgayThi`. Để xác định duy nhất điểm của một học sinh cho một môn học cụ thể, khóa chính phức hợp phù hợp nhất cho bảng này là gì?

  • A. `MaHocSinh`
  • B. `MaMonHoc`
  • C. Kết hợp `MaHocSinh` và `MaMonHoc`
  • D. `DiemSo`

Câu 9: Giả sử bạn đang thiết kế bảng `NHAN_VIEN` với các trường `MaNV`, `HoTen`, `CCCD` (Số Căn cước công dân), `NgaySinh`. Trường nào sau đây là lựa chọn tốt nhất làm khóa chính và tại sao?

  • A. `HoTen`, vì mỗi người có một tên riêng.
  • B. `CCCD`, vì mỗi công dân được cấp một số CCCD duy nhất không thay đổi.
  • C. `NgaySinh`, vì hiếm khi hai nhân viên có cùng ngày sinh.
  • D. Kết hợp `HoTen` và `NgaySinh` để đảm bảo tính duy nhất.

Câu 10: Khi bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào bảng mà giá trị tại trường khóa chính của bản ghi đó đã tồn tại trong bảng, hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Từ chối thêm bản ghi mới và báo lỗi vi phạm ràng buộc khóa chính.
  • B. Tự động cập nhật bản ghi cũ với dữ liệu mới.
  • C. Thêm bản ghi mới nhưng đánh dấu bản ghi cũ là không hợp lệ.
  • D. Cho phép thêm bản ghi mới nhưng cảnh báo về sự trùng lặp.

Câu 11: Trường "Mô tả" (Description) khi định nghĩa cấu trúc bảng có vai trò gì?

  • A. Xác định kiểu dữ liệu của trường.
  • B. Thiết lập ràng buộc duy nhất cho trường.
  • C. Chỉ định trường đó có phải là khóa chính hay không.
  • D. Giải thích ý nghĩa hoặc mục đích sử dụng của trường đó.

Câu 12: Tại sao việc chọn một trường làm khóa chính mà giá trị của nó có thể thay đổi trong tương lai lại không được khuyến khích?

  • A. Việc thay đổi giá trị khóa chính có thể phức tạp và ảnh hưởng đến các bảng khác có tham chiếu đến khóa này (khóa ngoại).
  • B. Hệ quản trị CSDL sẽ không cho phép thay đổi giá trị của khóa chính.
  • C. Việc thay đổi sẽ làm mất hết dữ liệu trong bản ghi đó.
  • D. Khóa chính chỉ có thể được thiết lập một lần duy nhất khi tạo bảng.

Câu 13: Giả sử bạn đang thiết kế bảng `LOP_HOC` với các trường `MaLop`, `TenLop`, `SiSo`, `GiaoVienChuNhiem`. Trường nào là ứng viên rõ ràng nhất cho khóa chính?

  • A. `MaLop`
  • B. `TenLop`
  • C. `SiSo`
  • D. `GiaoVienChuNhiem`

Câu 14: Trong ngữ cảnh thiết kế cơ sở dữ liệu, "tính toàn vẹn dữ liệu" (Data Integrity) là gì và việc xác định khóa chính góp phần đảm bảo tính toàn vẹn nào?

  • A. Đảm bảo dữ liệu được sao lưu thường xuyên.
  • B. Đảm bảo người dùng có quyền truy cập phù hợp.
  • C. Đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu, đặc biệt là tính duy nhất của các bản ghi.
  • D. Đảm bảo tốc độ xử lý các truy vấn.

Câu 15: Bạn được yêu cầu thiết kế một bảng `KHOA_HOC` với các thông tin như mã khóa học, tên khóa học, số tín chỉ. Trường nào nên được chọn làm khóa chính để đảm bảo mỗi khóa học được xác định duy nhất?

  • A. Mã khóa học
  • B. Tên khóa học
  • C. Số tín chỉ
  • D. Ngày bắt đầu khóa học

Câu 16: Khi định nghĩa cấu trúc bảng, việc chọn kiểu dữ liệu `Text` (Văn bản) cho một trường có ưu điểm gì so với kiểu dữ liệu số (`Number`)?

  • A. Giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
  • B. Chỉ cho phép lưu trữ các ký tự số.
  • C. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu nhập vào.
  • D. Cho phép lưu trữ cả chữ cái, số, và các ký tự đặc biệt.

Câu 17: Trong thực tế, một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho phép tạo "khóa nhân tạo" (Surrogate Key) cho bảng. Khóa nhân tạo thường có đặc điểm gì?

  • A. Là một trường có giá trị tự động tăng (auto-increment) và không mang ý nghĩa nghiệp vụ cụ thể.
  • B. Là sự kết hợp của tất cả các trường khác trong bảng.
  • C. Là trường bắt buộc phải có giá trị là số CCCD hoặc mã số thuế.
  • D. Là khóa chính được chia sẻ giữa nhiều bảng khác nhau.

Câu 18: Việc sử dụng khóa nhân tạo (ví dụ: trường ID tự tăng) làm khóa chính có ưu điểm gì so với việc sử dụng một trường có ý nghĩa nghiệp vụ (ví dụ: Mã sinh viên)?

  • A. Dễ nhớ và dễ nhập liệu hơn.
  • B. Đảm bảo tính duy nhất tuyệt đối và giá trị không bao giờ thay đổi, ngay cả khi thông tin nghiệp vụ thay đổi.
  • C. Giúp ràng buộc trực tiếp với dữ liệu ở thế giới thực.
  • D. Chỉ phù hợp cho các bảng có ít bản ghi.

Câu 19: Tại sao một trường được chọn làm khóa chính lại không được phép có giá trị NULL (rỗng)?

  • A. Vì giá trị NULL được coi là trùng lặp.
  • B. Vì giá trị NULL không thể được lập chỉ mục (index).
  • C. Vì khóa chính dùng để xác định duy nhất mỗi bản ghi, nếu giá trị là NULL thì bản ghi đó không thể được xác định một cách rõ ràng.
  • D. Vì giá trị NULL chỉ được cho phép ở các trường không quan trọng.

Câu 20: Khi thiết kế bảng `HOA_DON` với các trường `SoHoaDon`, `NgayLap`, `MaKhachHang`, `TongTien`. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho khóa chính?

  • A. `SoHoaDon` (Số hóa đơn)
  • B. `NgayLap` (Ngày lập)
  • C. `MaKhachHang` (Mã khách hàng)
  • D. `TongTien` (Tổng tiền)

Câu 21: Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình nào?

  • A. Nhập liệu vào cơ sở dữ liệu.
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • C. Truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
  • D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu.

Câu 22: Giả sử bạn có bảng `SINH_VIEN` với khóa chính là `MaSV`. Bạn muốn tạo bảng `MON_HOC` với khóa chính là `MaMon`. Nếu bạn tạo thêm bảng `DANG_KY_HOC` để lưu thông tin sinh viên đăng ký môn học, cấu trúc bảng `DANG_KY_HOC` sẽ cần những trường nào để có thể thiết lập mối quan hệ và xác định duy nhất mỗi lượt đăng ký?

  • A. Chỉ cần trường `ID_DangKy` tự tăng làm khóa chính.
  • B. Chỉ cần trường `MaSV` và `MaMon` là đủ thông tin.
  • C. Cần có trường `MaSV` (tham chiếu đến bảng `SINH_VIEN`) và trường `MaMon` (tham chiếu đến bảng `MON_HOC`), và kết hợp chúng làm khóa chính phức hợp cho bảng `DANG_KY_HOC`.
  • D. Cần sao chép toàn bộ thông tin từ cả hai bảng `SINH_VIEN` và `MON_HOC` vào bảng `DANG_KY_HOC`.

Câu 23: Khi thiết kế bảng, việc đặt tên cho các trường cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng?

  • A. Tên trường phải thật dài và chi tiết.
  • B. Tên trường nên ngắn gọn, dễ hiểu và phản ánh đúng nội dung của trường.
  • C. Tên trường bắt buộc phải viết hoa toàn bộ.
  • D. Tên trường có thể chứa các ký tự đặc biệt như @, #, $.

Câu 24: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để định nghĩa cấu trúc của một bảng mới, bao gồm tên bảng, tên các trường, kiểu dữ liệu và các ràng buộc (ví dụ: khóa chính)?

  • A. `CREATE TABLE`
  • B. `SELECT * FROM`
  • C. `INSERT INTO`
  • D. `ALTER TABLE`

Câu 25: Giả sử bạn đã thiết kế xong cấu trúc bảng `NHAN_VIEN` và xác định `MaNV` là khóa chính. Sau đó, bạn nhận ra cần thêm trường `Email` vào bảng này. Hành động này thuộc loại thao tác nào trên cấu trúc bảng?

  • A. Tạo bảng mới.
  • B. Xóa bảng.
  • C. Nhập dữ liệu.
  • D. Thay đổi cấu trúc bảng (Alter Table).

Câu 26: Khi lựa chọn kiểu dữ liệu cho một trường lưu trữ số lượng hàng tồn kho, kiểu dữ liệu số nguyên (ví dụ: `INT`) thường được ưu tiên hơn số thực (ví dụ: `FLOAT` hoặc `DOUBLE`). Tại sao?

  • A. Số lượng hàng tồn kho thường là số nguyên, sử dụng kiểu số nguyên giúp tiết kiệm bộ nhớ và tránh các vấn đề làm tròn số.
  • B. Kiểu số thực không thể lưu trữ số 0.
  • C. Kiểu số nguyên cho phép lưu trữ các ký tự đặc biệt.
  • D. Kiểu số nguyên tự động đảm bảo tính duy nhất.

Câu 27: Ràng buộc về khóa chính (Primary Key Constraint) trong cơ sở dữ liệu tự động áp dụng những ràng buộc nào khác?

  • A. Ràng buộc về kiểu dữ liệu và ràng buộc về định dạng.
  • B. Ràng buộc về giá trị mặc định và ràng buộc về phạm vi giá trị.
  • C. Ràng buộc về tính duy nhất (Unique Constraint) và ràng buộc không được để trống (NOT NULL Constraint).
  • D. Ràng buộc về khóa ngoại và ràng buộc kiểm tra (Check Constraint).

Câu 28: Trong quá trình thực hành xác định cấu trúc bảng, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các thuộc tính nào của đối tượng (ví dụ: Học sinh, Sản phẩm) để biến chúng thành các trường trong bảng?

  • A. Chỉ những thuộc tính có giá trị là số.
  • B. Tất cả các thuộc tính cần thiết để lưu trữ thông tin đầy đủ và phân biệt các đối tượng.
  • C. Chỉ những thuộc tính có thể làm khóa chính.
  • D. Những thuộc tính có giá trị không bao giờ thay đổi.

Câu 29: Giả sử bạn đang thiết kế bảng `PHONG_HOC` với các trường `MaPhong`, `TenPhong`, `SucChua`, `LoaiPhong`. Trường `TenPhong` (Ví dụ: A101, B203) có thể là ứng viên cho khóa chính không? Phân tích lý do.

  • A. Có, nếu mỗi phòng học trong thực tế được gán một tên/mã phòng duy nhất và không thay đổi.
  • B. Không, vì `TenPhong` là kiểu văn bản.
  • C. Có, nhưng chỉ khi `SucChua` và `LoaiPhong` cũng được đưa vào khóa chính phức hợp.
  • D. Không, vì tên phòng thường xuyên thay đổi.

Câu 30: Tại sao việc xác định chính xác cấu trúc bảng và khóa chính ngay từ đầu quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu lại quan trọng hơn việc chỉnh sửa sau này?

  • A. Vì hệ quản trị CSDL không cho phép thay đổi cấu trúc bảng sau khi đã tạo.
  • B. Vì việc chỉnh sửa cấu trúc bảng luôn đòi hỏi phải xóa hết dữ liệu cũ.
  • C. Vì việc xác định sai khóa chính sẽ làm tăng chi phí phần cứng.
  • D. Vì việc thiết kế sai từ đầu có thể dẫn đến các vấn đề về tính toàn vẹn dữ liệu, khó khăn trong việc truy vấn và bảo trì hệ thống sau này, tốn kém thời gian và công sức để sửa chữa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, 'bảng' (table) được sử dụng để tổ chức dữ liệu. Mỗi bảng biểu diễn thông tin về một loại đối tượng nhất định. Cấu trúc cơ bản của một bảng bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi thiết kế cấu trúc cho một bảng trong cơ sở dữ liệu, việc xác định các 'trường' (fields) là bước quan trọng. Mỗi trường trong bảng có ý nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Việc xác định kiểu dữ liệu phù hợp cho mỗi trường trong bảng là cần thiết. Nếu một trường lưu trữ 'Ngày sinh' của học sinh, kiểu dữ liệu nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trường 'Khóa chính' (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Mục đích chính của khóa chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những quy tắc bắt buộc đối với trường được chọn làm khóa chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử bạn đang thiết kế một bảng `SAN_PHAM` để lưu thông tin về các sản phẩm trong cửa hàng, với các trường dự kiến là `MaSP`, `TenSP`, `GiaBan`, `SoLuongTon`. Trường nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để làm khóa chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi nào thì cần sử dụng 'khóa chính phức hợp' (composite primary key), tức là kết hợp nhiều hơn một trường để tạo thành khóa chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Xét bảng `DIEM_THI` lưu điểm của học sinh cho các môn học trong một kỳ thi. Các trường dự kiến: `MaHocSinh`, `MaMonHoc`, `DiemSo`, `NgayThi`. Để xác định duy nhất điểm của một học sinh cho một môn học cụ thể, khóa chính phức hợp phù hợp nhất cho bảng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giả sử bạn đang thiết kế bảng `NHAN_VIEN` với các trường `MaNV`, `HoTen`, `CCCD` (Số Căn cước công dân), `NgaySinh`. Trường nào sau đây là lựa chọn tốt nhất làm khóa chính và tại sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi bạn cố gắng thêm một bản ghi mới vào bảng mà giá trị tại trường khóa chính của bản ghi đó đã tồn tại trong bảng, hệ quản trị cơ sở dữ liệu sẽ phản ứng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trường 'Mô tả' (Description) khi định nghĩa cấu trúc bảng có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao việc chọn một trường làm khóa chính mà giá trị của nó có thể thay đổi trong tương lai lại không được khuyến khích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn đang thiết kế bảng `LOP_HOC` với các trường `MaLop`, `TenLop`, `SiSo`, `GiaoVienChuNhiem`. Trường nào là ứng viên rõ ràng nhất cho khóa chính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong ngữ cảnh thiết kế cơ sở dữ liệu, 'tính toàn vẹn dữ liệu' (Data Integrity) là gì và việc xác định khóa chính góp phần đảm bảo tính toàn vẹn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bạn được yêu cầu thiết kế một bảng `KHOA_HOC` với các thông tin như mã khóa học, tên khóa học, số tín chỉ. Trường nào nên được chọn làm khóa chính để đảm bảo mỗi khóa học được xác định duy nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi định nghĩa cấu trúc bảng, việc chọn kiểu dữ liệu `Text` (Văn bản) cho một trường có ưu điểm gì so với kiểu dữ liệu số (`Number`)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong thực tế, một số hệ quản trị cơ sở dữ liệu cho phép tạo 'khóa nhân tạo' (Surrogate Key) cho bảng. Khóa nhân tạo thường có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc sử dụng khóa nhân tạo (ví dụ: trường ID tự tăng) làm khóa chính có ưu điểm gì so với việc sử dụng một trường có ý nghĩa nghiệp vụ (ví dụ: Mã sinh viên)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao một trường được chọn làm khóa chính lại không được phép có giá trị NULL (rỗng)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi thiết kế bảng `HOA_DON` với các trường `SoHoaDon`, `NgayLap`, `MaKhachHang`, `TongTien`. Trường nào là ứng viên tốt nhất cho khóa chính?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn có bảng `SINH_VIEN` với khóa chính là `MaSV`. Bạn muốn tạo bảng `MON_HOC` với khóa chính là `MaMon`. Nếu bạn tạo thêm bảng `DANG_KY_HOC` để lưu thông tin sinh viên đăng ký môn học, cấu trúc bảng `DANG_KY_HOC` sẽ cần những trường nào để có thể thiết lập mối quan hệ và xác định duy nhất mỗi lượt đăng ký?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi thiết kế bảng, việc đặt tên cho các trường cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để định nghĩa cấu trúc của một bảng mới, bao gồm tên bảng, tên các trường, kiểu dữ liệu và các ràng buộc (ví dụ: khóa chính)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Giả sử bạn đã thiết kế xong cấu trúc bảng `NHAN_VIEN` và xác định `MaNV` là khóa chính. Sau đó, bạn nhận ra cần thêm trường `Email` vào bảng này. Hành động này thuộc loại thao tác nào trên cấu trúc bảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi lựa chọn kiểu dữ liệu cho một trường lưu trữ số lượng hàng tồn kho, kiểu dữ liệu số nguyên (ví dụ: `INT`) thường được ưu tiên hơn số thực (ví dụ: `FLOAT` hoặc `DOUBLE`). Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ràng buộc về khóa chính (Primary Key Constraint) trong cơ sở dữ liệu tự động áp dụng những ràng buộc nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong quá trình thực hành xác định cấu trúc bảng, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các thuộc tính nào của đối tượng (ví dụ: Học sinh, Sản phẩm) để biến chúng thành các trường trong bảng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Giả sử bạn đang thiết kế bảng `PHONG_HOC` với các trường `MaPhong`, `TenPhong`, `SucChua`, `LoaiPhong`. Trường `TenPhong` (Ví dụ: A101, B203) có thể là ứng viên cho khóa chính không? Phân tích lý do.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc xác định chính xác cấu trúc bảng và khóa chính ngay từ đầu quá trình thiết kế cơ sở dữ liệu lại quan trọng hơn việc chỉnh sửa sau này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào dùng để biểu diễn một tập hợp các đối tượng cùng loại (ví dụ: tất cả học sinh, tất cả sách)?

  • A. Trường (Field)
  • B. Bảng (Table)
  • C. Bản ghi (Record)
  • D. Khóa chính (Primary Key)

Câu 2: Mỗi cột trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ biểu diễn điều gì?

  • A. Một thuộc tính (Trường) của đối tượng
  • B. Một bản ghi (Record)
  • C. Toàn bộ bảng
  • D. Mối quan hệ giữa các bảng

Câu 3: Khái niệm nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ dùng để chỉ một dòng dữ liệu đầy đủ, biểu diễn thông tin về một đối tượng cụ thể trong tập hợp?

  • A. Bảng (Table)
  • B. Trường (Field)
  • C. Bản ghi (Record)
  • D. Khóa ngoại (Foreign Key)

Câu 4: Khi thiết kế bảng cho cơ sở dữ liệu quản lý học sinh, trường nào sau đây thường được chọn làm khóa chính (Primary Key) để đảm bảo mỗi học sinh được nhận dạng duy nhất?

  • A. Tên học sinh
  • B. Địa chỉ
  • C. Ngày sinh
  • D. Mã học sinh

Câu 5: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu có những đặc điểm quan trọng nào?

  • A. Giá trị là duy nhất và không được để trống (NULL) cho mỗi bản ghi.
  • B. Giá trị có thể trùng lặp nhưng không được để trống.
  • C. Giá trị có thể để trống nhưng phải là duy nhất.
  • D. Giá trị có thể trùng lặp và có thể để trống.

Câu 6: Vai trò chính của Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

  • A. Giúp nhận dạng duy nhất mỗi bản ghi trong bảng chứa nó.
  • B. Thiết lập mối liên kết giữa hai bảng và đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu.
  • C. Lưu trữ thông tin mô tả về bảng.
  • D. Chỉ dùng để sắp xếp dữ liệu trong bảng.

Câu 7: Giả sử bạn có hai bảng: `LOP_HOC` (Mã lớp, Tên lớp) và `HOC_SINH` (Mã học sinh, Tên học sinh, Mã lớp). Để thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng này (một lớp có nhiều học sinh), trường nào trong bảng `HOC_SINH` sẽ là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `LOP_HOC`?

  • A. Mã học sinh
  • B. Tên học sinh
  • C. Mã lớp
  • D. Tên lớp

Câu 8: Tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) được đảm bảo chủ yếu nhờ vào khái niệm nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • B. Khóa chính (Primary Key)
  • C. Chỉ mục (Index)
  • D. Kiểu dữ liệu của trường

Câu 9: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng sách, bạn cần lưu trữ thông tin về Sách và Tác giả. Một tác giả có thể viết nhiều sách, và một cuốn sách chỉ do một tác giả (giả sử đơn giản). Bạn sẽ thiết kế các bảng và mối quan hệ như thế nào?

  • A. Một bảng chung cho cả Sách và Tác giả.
  • B. Hai bảng Sách và Tác giả, với Khóa chính của Sách làm Khóa ngoại trong bảng Tác giả.
  • C. Hai bảng Sách và Tác giả, không cần mối liên kết nào.
  • D. Hai bảng Sách và Tác giả, với Khóa chính của Tác giả làm Khóa ngoại trong bảng Sách.

Câu 10: Trong CSDL quản lý sản phẩm, bảng `SAN_PHAM` có các trường: `MaSP`, `TenSP`, `Gia`, `MaLoaiSP`. Bảng `LOAI_SAN_PHAM` có các trường: `MaLoaiSP`, `TenLoaiSP`. Trường `MaLoaiSP` trong bảng `SAN_PHAM` đóng vai trò gì?

  • A. Khóa chính của bảng `SAN_PHAM`.
  • B. Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `LOAI_SAN_PHAM`.
  • C. Một trường dữ liệu thông thường.
  • D. Khóa ứng viên cho bảng `SAN_PHAM`.

Câu 11: Tại sao việc xác định đúng Khóa chính (Primary Key) là bước quan trọng hàng đầu khi thiết kế cấu trúc bảng?

  • A. Vì Khóa chính là trường duy nhất có thể chứa giá trị NULL.
  • B. Vì Khóa chính giúp giảm thiểu số lượng bản ghi trong bảng.
  • C. Vì Khóa chính đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất và là cơ sở để thiết lập mối quan hệ với các bảng khác.
  • D. Vì Khóa chính tự động sắp xếp dữ liệu theo thứ tự tăng dần.

Câu 12: Khi nào bạn cần sử dụng một Khóa chính được tạo tự động (ví dụ: kiểu AUTO_INCREMENT trong MySQL) thay vì sử dụng một trường dữ liệu có sẵn làm Khóa chính?

  • A. Khi tất cả các trường dữ liệu khác đều có thể chứa giá trị trùng lặp hoặc rỗng.
  • B. Khi bạn muốn Khóa chính có ý nghĩa nghiệp vụ (ví dụ: mã sản phẩm do người dùng nhập).
  • C. Khi bạn chỉ có một vài bản ghi trong bảng.
  • D. Khi không có trường dữ liệu tự nhiên nào đảm bảo tính duy nhất và không rỗng, hoặc khi trường tự nhiên quá dài/phức tạp.

Câu 13: Giả sử bạn có bảng `DON_HANG` (Mã đơn hàng, Ngày đặt, Mã khách hàng) và bảng `KHACH_HANG` (Mã khách hàng, Tên khách hàng). Trường nào trong bảng `DON_HANG` là Khóa ngoại?

  • A. Mã đơn hàng
  • B. Ngày đặt
  • C. Mã khách hàng
  • D. Tên khách hàng

Câu 14: Mối quan hệ "Một-nhiều" (One-to-Many) giữa hai bảng A và B được thiết lập như thế nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

  • A. Thêm Khóa chính của bảng "Một" vào bảng "Nhiều" dưới dạng Khóa ngoại.
  • B. Thêm Khóa chính của bảng "Nhiều" vào bảng "Một" dưới dạng Khóa ngoại.
  • C. Tạo một bảng trung gian chứa Khóa chính của cả hai bảng.
  • D. Chỉ cần đặt tên trường giống nhau ở cả hai bảng.

Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về Sách và Độc giả. Một độc giả có thể mượn nhiều sách, và một cuốn sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả (tại các thời điểm khác nhau). Mối quan hệ này thường được biểu diễn như thế nào?

  • A. Mối quan hệ Một-nhiều giữa Sách và Độc giả.
  • B. Mối quan hệ Một-một giữa Sách và Độc giả.
  • C. Thêm Khóa chính của Sách vào bảng Độc giả.
  • D. Tạo một bảng trung gian (ví dụ: Phiếu mượn) để liên kết Sách và Độc giả, biểu diễn mối quan hệ Nhiều-nhiều.

Câu 16: Xét bảng `SINH_VIEN` có các trường: `MaSV`, `HoTen`, `NgaySinh`, `MaKhoa`. Trường nào trong các lựa chọn sau đây KHÔNG THỂ là Khóa chính của bảng `SINH_VIEN`?

  • A. MaSV (đảm bảo duy nhất)
  • B. HoTen (có thể trùng tên)
  • C. Sự kết hợp (MaSV, NgaySinh) (nếu MaSV không đủ duy nhất)
  • D. Một trường ID tự tăng được thêm vào.

Câu 17: Mục đích của việc phân tách dữ liệu thành nhiều bảng nhỏ và thiết lập mối quan hệ giữa chúng trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

  • A. Làm cho cơ sở dữ liệu phức tạp hơn để bảo mật tốt hơn.
  • B. Giảm tốc độ truy xuất dữ liệu.
  • C. Tránh lặp lại dữ liệu (redundancy) và đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng cập nhật.
  • D. Tăng dung lượng lưu trữ cần thiết.

Câu 18: Trong quy trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước "Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa" thuộc giai đoạn nào?

  • A. Thiết kế logic (Logical Design)
  • B. Thiết kế vật lý (Physical Design)
  • C. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis)
  • D. Triển khai (Implementation)

Câu 19: Khi thiết kế bảng `MON_HOC` (Mã môn, Tên môn) và bảng `DIEM` (Mã học sinh, Mã môn, Điểm). Trường nào hoặc tập hợp trường nào có thể là Khóa chính của bảng `DIEM`?

  • A. Mã học sinh
  • B. Mã môn
  • C. Điểm
  • D. Tổ hợp (Mã học sinh, Mã môn)

Câu 20: Giả sử bạn có bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, TenNV, MaPhongBan) và bảng `PHONG_BAN` (MaPhongBan, TenPhongBan). Mối quan hệ giữa hai bảng này là gì?

  • A. Một phòng ban có nhiều nhân viên (One-to-Many)
  • B. Một nhân viên thuộc nhiều phòng ban (Many-to-Many)
  • C. Một phòng ban có một nhân viên (One-to-One)
  • D. Không có mối quan hệ.

Câu 21: Khóa ứng viên (Candidate Key) là gì trong ngữ cảnh thiết kế cơ sở dữ liệu?

  • A. Là Khóa ngoại của bảng.
  • B. Là bất kỳ trường nào trong bảng.
  • C. Là một tập hợp tối thiểu các trường có thể nhận dạng duy nhất một bản ghi trong bảng.
  • D. Là Khóa chính được chọn từ các Khóa ngoại.

Câu 22: Khi thiết kế bảng `SAN_PHAM`, bạn có các trường: `MaSP`, `TenSP`, `MoTa`, `GiaBan`. Trường `MaSP` được chọn làm Khóa chính. Nếu bạn muốn thêm thông tin về nhà cung cấp cho mỗi sản phẩm (một nhà cung cấp có nhiều sản phẩm), bạn sẽ làm gì?

  • A. Tạo bảng `NHA_CUNG_CAP` (MaNCC, TenNCC) và thêm trường `MaNCC` làm Khóa ngoại vào bảng `SAN_PHAM`.
  • B. Thêm các trường `MaNCC`, `TenNCC` trực tiếp vào bảng `SAN_PHAM`.
  • C. Tạo bảng `NHA_CUNG_CAP` và thêm trường `MaSP` làm Khóa ngoại vào bảng `NHA_CUNG_CAP`.
  • D. Không cần làm gì cả, thông tin nhà cung cấp không liên quan đến sản phẩm.

Câu 23: Tính không rỗng (NOT NULL) là một ràng buộc dữ liệu quan trọng. Ràng buộc này được áp dụng BẮT BUỘC cho trường nào?

  • A. Khóa chính (Primary Key)
  • B. Khóa ngoại (Foreign Key)
  • C. Bất kỳ trường nào
  • D. Trường có kiểu dữ liệu số

Câu 24: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một hệ thống đặt vé xem phim. Bạn có các thực thể chính là PHIM, SUAT_CHIEU (thời gian/rạp chiếu cụ thể của phim), và VE (thông tin vé đã đặt). Mối quan hệ giữa SUAT_CHIEU và PHIM là gì?

  • A. Một-một
  • B. Một-nhiều (Một phim có nhiều suất chiếu)
  • C. Nhiều-nhiều
  • D. Không có mối quan hệ trực tiếp

Câu 25: Trong cùng hệ thống đặt vé xem phim ở Câu 24, mối quan hệ giữa SUAT_CHIEU và VE là gì?

  • A. Một-một
  • B. Một-nhiều (Một suất chiếu có nhiều vé được đặt)
  • C. Nhiều-nhiều
  • D. Không có mối quan hệ trực tiếp

Câu 26: Khi thiết kế bảng `LICH_SU_MUA_HANG` (MaKH, MaSP, NgayMua, SoLuong), để đảm bảo mỗi lần mua hàng của một khách hàng cho một sản phẩm cụ thể vào một ngày cụ thể là duy nhất, Khóa chính của bảng này có thể là gì?

  • A. MaKH
  • B. MaSP
  • C. NgayMua
  • D. Tổ hợp (MaKH, MaSP, NgayMua)

Câu 27: Nếu trong bảng `SINH_VIEN` có trường `MaLop` là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `LOP_HOC`. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi trong bảng `LOP_HOC` mà `MaLop` của bản ghi đó vẫn đang được sử dụng trong bảng `SINH_VIEN` (với ràng buộc xóa mặc định)?

  • A. Hệ quản trị CSDL sẽ ngăn chặn việc xóa đó để bảo toàn tính toàn vẹn tham chiếu.
  • B. Bản ghi trong bảng `LOP_HOC` sẽ bị xóa, và các bản ghi tương ứng trong `SINH_VIEN` cũng tự động bị xóa (CASCADE DELETE).
  • C. Bản ghi trong bảng `LOP_HOC` sẽ bị xóa, và trường `MaLop` trong các bản ghi tương ứng của `SINH_VIEN` sẽ được đặt thành NULL (SET NULL).
  • D. Hệ quản trị CSDL sẽ tự động tạo một bản ghi mới trong `LOP_HOC` thay thế.

Câu 28: Khi nào thì mối quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many) xuất hiện giữa hai thực thể A và B?

  • A. Khi mỗi đối tượng của A chỉ liên quan đến một đối tượng của B.
  • B. Khi mỗi đối tượng của A liên quan đến nhiều đối tượng của B, nhưng mỗi đối tượng của B chỉ liên quan đến một đối tượng của A.
  • C. Khi mỗi đối tượng của A có thể liên quan đến nhiều đối tượng của B, và mỗi đối tượng của B cũng có thể liên quan đến nhiều đối tượng của A.
  • D. Khi không có mối liên hệ nào giữa A và B.

Câu 29: Cách phổ biến nhất để biểu diễn mối quan hệ Nhiều-nhiều giữa hai bảng A và B trong mô hình quan hệ là gì?

  • A. Thêm Khóa chính của A vào bảng B.
  • B. Tạo một bảng trung gian mới chứa Khóa chính của A và Khóa chính của B (cả hai đều là Khóa ngoại trong bảng trung gian).
  • C. Thêm Khóa chính của B vào bảng A.
  • D. Sử dụng một trường duy nhất trong một trong hai bảng làm Khóa chính.

Câu 30: Trong bảng `CHI_TIET_DON_HANG` có các trường: `MaDonHang`, `MaSP`, `SoLuong`, `DonGia`. Bảng này liên kết với bảng `DON_HANG` (qua `MaDonHang`) và bảng `SAN_PHAM` (qua `MaSP`). Cặp trường nào có khả năng cao nhất được chọn làm Khóa chính của bảng `CHI_TIET_DON_HANG` để xác định duy nhất một mục hàng trong đơn hàng cụ thể?

  • A. Tổ hợp (MaDonHang, MaSP)
  • B. SoLuong
  • C. DonGia
  • D. MaDonHang

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, khái niệm nào dùng để biểu diễn một tập hợp các đối tượng cùng loại (ví dụ: tất cả học sinh, tất cả sách)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mỗi cột trong một bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ biểu diễn điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khái niệm nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ dùng để chỉ một dòng dữ liệu đầy đủ, biểu diễn thông tin về một đối tượng cụ thể trong tập hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi thiết kế bảng cho cơ sở dữ liệu quản lý học sinh, trường nào sau đây thường được chọn làm khóa chính (Primary Key) để đảm bảo mỗi học sinh được nhận dạng duy nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu có những đặc điểm quan trọng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vai trò chính của Khóa ngoại (Foreign Key) trong cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn có hai bảng: `LOP_HOC` (Mã lớp, Tên lớp) và `HOC_SINH` (Mã học sinh, Tên học sinh, Mã lớp). Để thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng này (một lớp có nhiều học sinh), trường nào trong bảng `HOC_SINH` sẽ là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `LOP_HOC`?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tính toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) được đảm bảo chủ yếu nhờ vào khái niệm nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một cửa hàng sách, bạn cần lưu trữ thông tin về Sách và Tác giả. Một tác giả có thể viết nhiều sách, và một cuốn sách chỉ do một tác giả (giả sử đơn giản). Bạn sẽ thiết kế các bảng và mối quan hệ như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong CSDL quản lý sản phẩm, bảng `SAN_PHAM` có các trường: `MaSP`, `TenSP`, `Gia`, `MaLoaiSP`. Bảng `LOAI_SAN_PHAM` có các trường: `MaLoaiSP`, `TenLoaiSP`. Trường `MaLoaiSP` trong bảng `SAN_PHAM` đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao việc xác định đúng Khóa chính (Primary Key) là bước quan trọng hàng đầu khi thiết kế cấu trúc bảng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nào bạn cần sử dụng một Khóa chính được tạo tự động (ví dụ: kiểu AUTO_INCREMENT trong MySQL) thay vì sử dụng một trường dữ liệu có sẵn làm Khóa chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn có bảng `DON_HANG` (Mã đơn hàng, Ngày đặt, Mã khách hàng) và bảng `KHACH_HANG` (Mã khách hàng, Tên khách hàng). Trường nào trong bảng `DON_HANG` là Khóa ngoại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mối quan hệ 'Một-nhiều' (One-to-Many) giữa hai bảng A và B được thiết lập như thế nào trong cơ sở dữ liệu quan hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bạn cần lưu thông tin về Sách và Độc giả. Một độc giả có thể mượn nhiều sách, và một cuốn sách có thể được mượn bởi nhiều độc giả (tại các thời điểm khác nhau). Mối quan hệ này thường được biểu diễn như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Xét bảng `SINH_VIEN` có các trường: `MaSV`, `HoTen`, `NgaySinh`, `MaKhoa`. Trường nào trong các lựa chọn sau đây KHÔNG THỂ là Khóa chính của bảng `SINH_VIEN`?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Mục đích của việc phân tách dữ liệu thành nhiều bảng nhỏ và thiết lập mối quan hệ giữa chúng trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quy trình thiết kế cơ sở dữ liệu, bước 'Xác định cấu trúc bảng và các trường khóa' thuộc giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi thiết kế bảng `MON_HOC` (Mã môn, Tên môn) và bảng `DIEM` (Mã học sinh, Mã môn, Điểm). Trường nào hoặc tập hợp trường nào có thể là Khóa chính của bảng `DIEM`?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn có bảng `NHAN_VIEN` (MaNV, TenNV, MaPhongBan) và bảng `PHONG_BAN` (MaPhongBan, TenPhongBan). Mối quan hệ giữa hai bảng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khóa ứng viên (Candidate Key) là gì trong ngữ cảnh thiết kế cơ sở dữ liệu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi thiết kế bảng `SAN_PHAM`, bạn có các trường: `MaSP`, `TenSP`, `MoTa`, `GiaBan`. Trường `MaSP` được chọn làm Khóa chính. Nếu bạn muốn thêm thông tin về nhà cung cấp cho mỗi sản phẩm (một nhà cung cấp có nhiều sản phẩm), bạn sẽ làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tính không rỗng (NOT NULL) là một ràng buộc dữ liệu quan trọng. Ràng buộc này được áp dụng BẮT BUỘC cho trường nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử bạn đang thiết kế CSDL cho một hệ thống đặt vé xem phim. Bạn có các thực thể chính là PHIM, SUAT_CHIEU (thời gian/rạp chiếu cụ thể của phim), và VE (thông tin vé đã đặt). Mối quan hệ giữa SUAT_CHIEU và PHIM là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong cùng hệ thống đặt vé xem phim ở Câu 24, mối quan hệ giữa SUAT_CHIEU và VE là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thiết kế bảng `LICH_SU_MUA_HANG` (MaKH, MaSP, NgayMua, SoLuong), để đảm bảo mỗi lần mua hàng của một khách hàng cho một sản phẩm cụ thể vào một ngày cụ thể là duy nhất, Khóa chính của bảng này có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu trong bảng `SINH_VIEN` có trường `MaLop` là Khóa ngoại tham chiếu đến bảng `LOP_HOC`. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn cố gắng xóa một bản ghi trong bảng `LOP_HOC` mà `MaLop` của bản ghi đó vẫn đang được sử dụng trong bảng `SINH_VIEN` (với ràng buộc xóa mặc định)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nào thì mối quan hệ Nhiều-nhiều (Many-to-Many) xuất hiện giữa hai thực thể A và B?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cách phổ biến nhất để biểu diễn mối quan hệ Nhiều-nhiều giữa hai bảng A và B trong mô hình quan hệ là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bảng `CHI_TIET_DON_HANG` có các trường: `MaDonHang`, `MaSP`, `SoLuong`, `DonGia`. Bảng này liên kết với bảng `DON_HANG` (qua `MaDonHang`) và bảng `SAN_PHAM` (qua `MaSP`). Cặp trường nào có khả năng cao nhất được chọn làm Khóa chính của bảng `CHI_TIET_DON_HANG` để xác định duy nhất một mục hàng trong đơn hàng cụ thể?

Viết một bình luận