Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bắt đầu một dự án làm phim mới trong phần mềm chỉnh sửa video, thao tác đầu tiên bạn cần thực hiện để đưa các tệp ảnh, video, và âm thanh từ máy tính vào dự án là gì?
- A. Kéo thả trực tiếp các tệp vào Dòng thời gian (Timeline).
- B. Sử dụng chức năng Nhập tư liệu (Import Media) hoặc thêm tệp vào ngăn Tư liệu (Media Bin).
- C. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh.
- D. Thiết lập định dạng xuất phim.
Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, khu vực nào cho phép bạn sắp xếp, cắt ghép, và điều chỉnh thời gian hiển thị của các đoạn video, ảnh, âm thanh theo trình tự tuyến tính?
- A. Ngăn Tư liệu (Media Bin).
- B. Ngăn Xem trước (Preview Window).
- C. Dòng thời gian (Timeline).
- D. Thanh công cụ (Toolbar).
Câu 3: Bạn có một đoạn video dài và chỉ muốn sử dụng một phân đoạn ngắn ở giữa. Thao tác nào trong phần mềm làm phim giúp bạn trích xuất chính xác phân đoạn mong muốn từ video gốc?
- A. Sử dụng công cụ cắt (Split) hoặc điểm vào/ra (In/Out points) để xén bớt phần thừa.
- B. Áp dụng hiệu ứng làm mờ vào đoạn không muốn sử dụng.
- C. Tăng tốc độ phát lại của toàn bộ video.
- D. Thêm phụ đề vào đoạn video.
Câu 4: Bạn muốn thêm nhạc nền cho toàn bộ đoạn phim của mình. Trong chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline), bản nhạc này thường được đặt ở đâu so với các lớp video?
- A. Trong cùng lớp với video để đồng bộ hoàn toàn.
- B. Ở một lớp âm thanh (Audio Track) riêng biệt, thường nằm bên dưới lớp video.
- C. Trong ngăn Tư liệu và tự động phát khi xem phim.
- D. Chỉ có thể thêm nhạc nền bằng cách lồng tiếng trực tiếp.
Câu 5: Chế độ hiển thị nào trong phần mềm làm phim cho phép bạn xem toàn bộ cấu trúc của phim dưới dạng các lớp (video, âm thanh, chữ...) được xếp chồng lên nhau theo trình tự thời gian, giúp chỉnh sửa chi tiết từng thành phần?
- A. Chế độ Phân cảnh (Storyboard).
- B. Ngăn Xem trước (Preview Window).
- C. Ngăn Tư liệu (Media Bin).
- D. Chế độ Dòng thời gian (Timeline).
Câu 6: Bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển tiếp mượt mà, ví dụ như hiệu ứng "tan biến" (fade) hoặc "lau" (wipe), giữa hai đoạn video hoặc ảnh. Tính năng nào của phần mềm làm phim được thiết kế cho mục đích này?
- A. Hiệu ứng chuyển cảnh (Transition).
- B. Hiệu ứng hình ảnh (Video Effect).
- C. Thêm phụ đề (Subtitle).
- D. Điều chỉnh âm lượng (Volume Adjustment).
Câu 7: Sau khi đã sắp xếp các clip trên Timeline và thêm nhạc nền, bạn nhận thấy âm lượng của nhạc nền quá lớn, lấn át tiếng gốc trong video. Bạn cần thực hiện thao tác gì để khắc phục?
- A. Xóa bỏ hoàn toàn lớp nhạc nền.
- B. Tăng âm lượng của lớp video gốc.
- C. Chọn lớp nhạc nền trên Timeline và giảm mức âm lượng của nó.
- D. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh vào lớp nhạc nền.
Câu 8: Bạn muốn chèn dòng chữ giới thiệu tên phim ở đầu video và dòng chữ "Kết thúc" ở cuối video. Các dòng chữ này được gọi là gì trong ngữ cảnh làm phim và thường được thêm vào bằng công cụ nào?
- A. Hiệu ứng hình ảnh (Video Effect), sử dụng công cụ vẽ.
- B. Nhạc nền (Background Music), sử dụng công cụ âm thanh.
- C. Hiệu ứng chuyển cảnh (Transition), sử dụng công cụ chuyển đổi.
- D. Tiêu đề/Phụ đề (Title/Text), sử dụng công cụ thêm văn bản.
Câu 9: Con trỏ thời điểm (Playhead) trên Dòng thời gian (Timeline) có chức năng chính là gì?
- A. Xác định vị trí thời gian hiện tại đang được xem trong Ngăn Xem trước.
- B. Dùng để cắt rời một đoạn clip.
- C. Điều chỉnh tốc độ phát lại của phim.
- D. Thêm hiệu ứng vào một đoạn clip.
Câu 10: Sau khi hoàn thành việc biên tập và xem lại thấy ưng ý, bước cuối cùng để có được một tệp video độc lập (ví dụ: .mp4, .avi) có thể phát trên các thiết bị khác hoặc chia sẻ là gì?
- A. Lưu dự án làm phim (ví dụ: tệp .vpj).
- B. Xuất bản phim (Export Video) sang định dạng tệp video phổ biến.
- C. Chỉ cần đóng phần mềm, tệp video sẽ tự động tạo.
- D. Sao chép các tệp nguồn (ảnh, video, âm thanh) vào một thư mục mới.
Câu 11: Giả sử bạn có một đoạn video quay cảnh nói chuyện và muốn lồng tiếng thuyết minh thay cho tiếng gốc. Trên Timeline, bạn sẽ xử lý lớp âm thanh gốc và thêm lớp âm thanh thuyết minh như thế nào?
- A. Xóa lớp âm thanh gốc và đặt lớp thuyết minh vào cùng vị trí.
- B. Giữ nguyên lớp âm thanh gốc và đặt lớp thuyết minh vào cùng lớp với nó.
- C. Tăng âm lượng lớp âm thanh gốc và giảm âm lượng lớp thuyết minh.
- D. Giảm hoặc tắt âm lượng lớp âm thanh gốc và thêm lớp âm thanh thuyết minh vào một track âm thanh khác.
Câu 12: Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard) trong phần mềm làm phim phù hợp nhất cho mục đích nào sau đây?
- A. Chỉnh sửa chi tiết âm lượng hoặc thêm hiệu ứng phức tạp.
- B. Sắp xếp thứ tự các đoạn clip và ảnh một cách trực quan, dễ dàng thay đổi trình tự.
- C. Điều chỉnh thời gian hiển thị chính xác đến từng khung hình.
- D. Thêm và căn chỉnh nhiều lớp văn bản hoặc hình ảnh chồng lên video.
Câu 13: Tệp dự án (.vpj trong VideoPad) và tệp video đã xuất bản (.mp4) khác nhau cơ bản ở điểm nào?
- A. Tệp dự án chứa thông tin về cách các tệp nguồn được sắp xếp và chỉnh sửa, không chứa nội dung video/âm thanh gốc; tệp đã xuất bản là sản phẩm video/âm thanh hoàn chỉnh.
- B. Tệp dự án có thể phát trên mọi thiết bị, còn tệp đã xuất bản chỉ phát được trong phần mềm chỉnh sửa.
- C. Tệp dự án chứa toàn bộ nội dung video/âm thanh gốc, còn tệp đã xuất bản chỉ chứa bản xem trước.
- D. Tệp dự án chỉ dùng để thêm hiệu ứng, tệp đã xuất bản chỉ dùng để cắt ghép.
Câu 14: Bạn muốn thêm một đoạn chữ chạy ngang màn hình hoặc một logo cố định hiển thị xuyên suốt một phân đoạn video. Trong cấu trúc lớp trên Timeline, những yếu tố này thường được đặt ở đâu?
- A. Ở lớp âm thanh, cùng với nhạc nền.
- B. Trong ngăn Tư liệu, chỉ cần thêm vào đó là hiển thị.
- C. Ở các lớp video hoặc lớp văn bản riêng biệt, nằm phía trên lớp video chính trên Timeline.
- D. Chỉ có thể thêm bằng cách chỉnh sửa trực tiếp tệp video gốc.
Câu 15: Khi xem trước đoạn phim trong Ngăn Xem trước (Preview Window), bạn thấy hình ảnh bị giật hoặc không mượt mà, mặc dù máy tính của bạn khá mạnh. Nguyên nhân có thể là gì và cách khắc phục tạm thời trong quá trình chỉnh sửa?
- A. Tệp video gốc bị hỏng, cần nhập lại.
- B. Máy tính đang phải xử lý lượng dữ liệu lớn cho việc xem trước độ phân giải cao; có thể giảm chất lượng xem trước trong cài đặt.
- C. Nhạc nền quá lớn, cần giảm âm lượng.
- D. Hiệu ứng chuyển cảnh bị lỗi, cần xóa bỏ và thêm lại.
Câu 16: Bạn đã thêm một số hiệu ứng hình ảnh (ví dụ: đen trắng, bộ lọc màu) vào một đoạn video. Để xem kết quả của hiệu ứng này ngay lập tức trong quá trình chỉnh sửa, bạn cần sử dụng khu vực nào trên giao diện phần mềm?
- A. Ngăn Tư liệu (Media Bin).
- B. Thanh công cụ (Toolbar).
- C. Dòng thời gian (Timeline).
- D. Ngăn Xem trước (Preview Window).
Câu 17: Bạn đang sử dụng chế độ Phân cảnh (Storyboard) để sắp xếp các bức ảnh cho một slideshow đơn giản. Bạn muốn một bức ảnh hiển thị lâu hơn các bức ảnh khác. Thao tác nào giúp bạn làm điều đó trong chế độ này?
- A. Chọn bức ảnh đó trên Storyboard và điều chỉnh thời gian hiển thị (Duration).
- B. Kéo dài bức ảnh đó trên Timeline (chế độ Storyboard không hiển thị Timeline chi tiết).
- C. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh đặc biệt cho bức ảnh đó.
- D. Nhân đôi bức ảnh đó và đặt cạnh nhau trên Storyboard.
Câu 18: Trong phần mềm làm phim, khái niệm "clip" dùng để chỉ điều gì?
- A. Toàn bộ dự án phim đã hoàn thành.
- B. Chỉ các tệp âm thanh được sử dụng trong phim.
- C. Một đoạn video, một bức ảnh, hoặc một đoạn âm thanh được đưa vào và sử dụng trên Timeline.
- D. Hiệu ứng chuyển cảnh giữa hai phân cảnh.
Câu 19: Bạn muốn thêm một đoạn lồng tiếng của mình vào một cảnh phim cụ thể. Tính năng nào trong phần mềm làm phim hỗ trợ việc ghi âm giọng nói trực tiếp và đưa vào Timeline?
- A. Sử dụng công cụ vẽ để tạo hình sóng âm thanh.
- B. Chỉ có thể nhập tệp âm thanh đã ghi sẵn từ bên ngoài.
- C. Áp dụng hiệu ứng âm thanh "Echo".
- D. Sử dụng tính năng ghi âm lồng tiếng (Voiceover) hoặc ghi âm tường thuật.
Câu 20: Bạn đã thêm nhiều clip video và ảnh vào Timeline. Để đảm bảo sự chuyển tiếp giữa các clip trở nên sinh động hơn thay vì chỉ là cắt cảnh đột ngột, bạn nên sử dụng tính năng nào?
- A. Thêm hiệu ứng hình ảnh (Video Effect) cho từng clip.
- B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh (Transition) vào khoảng trống hoặc điểm nối giữa các clip.
- C. Điều chỉnh màu sắc của các clip.
- D. Thêm nhạc nền cho toàn bộ phim.
Câu 21: Tại sao việc lưu tệp dự án (.vpj) thường xuyên trong quá trình làm việc lại quan trọng?
- A. Để lưu lại trạng thái làm việc hiện tại, cho phép mở lại và tiếp tục chỉnh sửa từ điểm đã dừng.
- B. Tệp dự án chính là tệp video hoàn chỉnh có thể chia sẻ.
- C. Việc lưu dự án giúp giảm dung lượng các tệp nguồn.
- D. Lưu dự án giúp tự động xuất bản phim lên mạng.
Câu 22: Bạn có một video quay ngang nhưng muốn nó hiển thị dọc trong phim của mình. Thao tác nào trong phần mềm làm phim giúp điều chỉnh hướng hoặc góc quay của video?
- A. Thay đổi tốc độ phát lại của clip.
- B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh.
- C. Sử dụng công cụ xoay (Rotate) hoặc biến đổi (Transform).
- D. Thêm phụ đề mới.
Câu 23: Bạn muốn tạo hiệu ứng làm mờ dần hình ảnh (fade out) ở cuối một đoạn clip video. Đây là loại hiệu ứng nào và thường được áp dụng ở đâu?
- A. Hiệu ứng âm thanh, áp dụng vào lớp nhạc nền.
- B. Hiệu ứng hình ảnh hoặc hiệu ứng chuyển cảnh, áp dụng vào cuối đoạn clip video trên Timeline.
- C. Chỉ có thể làm được bằng cách chỉnh sửa tệp ảnh gốc.
- D. Là một dạng phụ đề đặc biệt.
Câu 24: Bạn đã hoàn thành việc cắt ghép và sắp xếp các clip trên Timeline. Bây giờ bạn muốn thêm một đoạn nhạc intro ngắn chỉ phát ở đầu phim. Bạn sẽ đặt đoạn nhạc này ở đâu trên Timeline?
- A. Ở đầu lớp âm thanh (Audio Track), căn chỉnh cho bắt đầu cùng lúc với đoạn video mở đầu.
- B. Ở cuối lớp âm thanh, sau nhạc nền chính.
- C. Trong ngăn Tư liệu và kéo thả vào Ngăn Xem trước.
- D. Ở lớp video, đè lên hình ảnh.
Câu 25: Trong phần mềm làm phim, việc sử dụng nhiều lớp (track) khác nhau cho video, âm thanh, văn bản, v.v., mang lại lợi ích gì chính?
- A. Giảm dung lượng tệp video cuối cùng.
- B. Chỉ cho phép sử dụng một loại tư liệu duy nhất trong mỗi phim.
- C. Tự động thêm hiệu ứng cho các clip.
- D. Cho phép quản lý, chỉnh sửa và điều chỉnh thời gian của từng loại nội dung (video, âm thanh, văn bản) một cách độc lập mà không ảnh hưởng đến các lớp khác.
Câu 26: Bạn muốn tạo một hiệu ứng "ảnh trong ảnh", nghĩa là hiển thị một video nhỏ hoặc một bức ảnh ở góc màn hình trong khi video chính đang phát. Bạn sẽ thực hiện điều này bằng cách nào trên Timeline?
- A. Đặt video/ảnh phụ ở một lớp video cao hơn lớp video chính và điều chỉnh kích thước, vị trí của nó.
- B. Đặt video/ảnh phụ vào cùng lớp với video chính.
- C. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa video chính và video/ảnh phụ.
- D. Chỉ có thể làm được bằng cách vẽ trực tiếp lên video chính.
Câu 27: Khi xuất bản phim, bạn cần lựa chọn định dạng tệp (ví dụ: MP4, AVI, WMV) và các thiết lập khác (độ phân giải, chất lượng). Việc lựa chọn này ảnh hưởng chủ yếu đến điều gì?
- A. Trình tự các clip trên Timeline.
- B. Số lượng hiệu ứng chuyển cảnh được áp dụng.
- C. Chất lượng hình ảnh, âm thanh và kích thước tệp của video xuất ra.
- D. Các tệp nguồn (ảnh, video, âm thanh) trong ngăn Tư liệu.
Câu 28: Bạn đã thêm một bức ảnh vào Timeline và nó chỉ hiển thị trong 5 giây theo cài đặt mặc định. Bạn muốn nó hiển thị trong 10 giây. Bạn sẽ điều chỉnh thời lượng này ở đâu?
- A. Trong cài đặt của Ngăn Tư liệu.
- B. Khi xuất bản phim.
- C. Bằng cách thêm hiệu ứng chuyển cảnh dài hơn.
- D. Trên Timeline, kéo dài cạnh cuối của clip ảnh hoặc điều chỉnh trong thuộc tính của clip.
Câu 29: Giả sử bạn có một đoạn video cần cắt bỏ một cảnh quay hỏng ở giữa. Bạn sẽ sử dụng công cụ nào trên Timeline để tách đoạn video thành ba phần (đầu, giữa hỏng, cuối) trước khi xóa phần giữa?
- A. Công cụ Cắt (Split) tại điểm bắt đầu và kết thúc của cảnh hỏng.
- B. Công cụ Xoay (Rotate).
- C. Công cụ Thêm phụ đề (Add Text).
- D. Công cụ Điều chỉnh âm lượng (Adjust Volume).
Câu 30: Bạn muốn thêm hiệu ứng làm chậm (slow motion) cho một phân đoạn video cụ thể. Tính năng nào trong phần mềm làm phim giúp điều chỉnh tốc độ phát lại của video?
- A. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh đặc biệt.
- B. Chỉ có thể làm được bằng cách sử dụng phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp khác.
- C. Sử dụng công cụ điều chỉnh Tốc độ (Speed) phát lại của clip video.
- D. Thêm nhiều khung hình trống vào giữa các khung hình gốc.