Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 09
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một trường học muốn trang bị phần mềm soạn thảo văn bản cho toàn bộ máy tính trong phòng máy và cho phép giáo viên, học sinh cài đặt miễn phí trên máy tính cá nhân. Đồng thời, trường cũng muốn có khả năng tùy chỉnh một số chức năng nhỏ cho phù hợp với quy trình nội bộ. Loại phần mềm nào phù hợp nhất với yêu cầu này?
- A. Phần mềm thương mại có bản quyền theo từng máy.
- B. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí.
- C. Phần mềm thương mại dạng thuê bao.
- D. Phần mềm nguồn mở.
Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình. Họ cần đảm bảo rằng việc sử dụng thư viện này không bắt buộc họ phải công bố toàn bộ mã nguồn sản phẩm của mình. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây công ty nên tìm kiếm cho thư viện đó?
- A. Giấy phép GNU GPL.
- B. Giấy phép MIT hoặc BSD.
- C. Giấy phép Creative Commons.
- D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License).
Câu 3: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt truyền thống, đặc điểm nào sau đây là ưu điểm nổi bật của phần mềm chạy trên Internet về mặt vận hành cho người dùng cuối?
- A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn.
- B. Có thể sử dụng mà không cần kết nối mạng.
- C. Không cần quan tâm đến việc cập nhật phiên bản.
- D. Đảm bảo bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
Câu 4: Một nhóm lập trình viên phát hiện ra một lỗi bảo mật nghiêm trọng trong mã nguồn của một hệ điều hành nguồn mở phổ biến. Theo nguyên tắc của phần mềm nguồn mở, hành động nào sau đây là có khả năng nhất họ sẽ thực hiện và được cộng đồng khuyến khích?
- A. Phân tích mã nguồn để tìm lỗi, sửa lỗi và gửi bản vá cho dự án.
- B. Giữ bí mật về lỗi đó để khai thác cho mục đích cá nhân.
- C. Yêu cầu nhà phát triển gốc phải chịu trách nhiệm và bồi thường.
- D. Chỉ thông báo lỗi cho một nhóm nhỏ bạn bè.
Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ có ngân sách hạn chế cho bộ phận IT và muốn sử dụng các công cụ làm việc nhóm như email, lưu trữ tài liệu, lịch làm việc dùng chung. Họ đang cân nhắc giữa việc tự xây dựng hệ thống nội bộ hoặc sử dụng dịch vụ của bên thứ ba. Giải pháp nào dựa trên nguyên tắc phần mềm chạy trên Internet có thể giúp họ tối ưu chi phí ban đầu và gánh nặng quản lý?
- A. Mua phần mềm thương mại và cài đặt trên máy chủ riêng.
- B. Sử dụng các dịch vụ dựa trên nền tảng đám mây (cloud-based services).
- C. Phát triển phần mềm riêng cho từng nhu cầu.
- D. Chỉ sử dụng các phần mềm miễn phí không có hỗ trợ.
Câu 6: Giấy phép GNU GPL được thiết kế để đảm bảo "tự do" cho người dùng phần mềm. Điều nào sau đây không phải là một "tự do" cốt lõi mà giấy phép GPL bảo vệ?
- A. Tự do chạy chương trình vì bất kỳ mục đích nào.
- B. Tự do nghiên cứu cách chương trình hoạt động và thay đổi nó.
- C. Tự do phân phối lại các bản sao.
- D. Tự do sử dụng chương trình mà không cần công bố tên tác giả gốc.
Câu 7: Một trong những nhược điểm tiềm tàng của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng là sự phụ thuộc. Phụ thuộc nào sau đây là rõ ràng nhất?
- A. Phụ thuộc vào cấu hình mạnh của máy tính cá nhân.
- B. Phụ thuộc vào hệ điều hành cụ thể.
- C. Phụ thuộc vào kết nối Internet ổn định.
- D. Phụ thuộc vào việc cài đặt nhiều phần mềm hỗ trợ.
Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "phần mềm miễn phí" (freeware) và "phần mềm nguồn mở" (open source software). Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khía cạnh nào?
- A. Quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn.
- B. Có phải trả tiền để sử dụng hay không.
- C. Chất lượng và tính năng của phần mềm.
- D. Mục đích sử dụng (cá nhân hay thương mại).
Câu 9: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Họ lo ngại về vấn đề "khóa nhà cung cấp" (vendor lock-in), tức là sau khi sử dụng một thời gian, việc chuyển sang phần mềm khác sẽ rất khó khăn do dữ liệu và quy trình phụ thuộc. Loại phần mềm nào thường tiềm ẩn nguy cơ khóa nhà cung cấp cao hơn?
- A. Phần mềm thương mại độc quyền.
- B. Phần mềm nguồn mở.
- C. Phần mềm miễn phí.
- D. Tất cả các loại phần mềm đều có nguy cơ như nhau.
Câu 10: Một trong những lợi ích lớn nhất của phần mềm nguồn mở, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật, là khả năng được cộng đồng kiểm tra và đánh giá. Điều này giúp phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng hơn so với mô hình nào?
- A. Phần mềm chạy trên Internet.
- B. Phần mềm miễn phí.
- C. Phần mềm thương mại "mã nguồn đóng".
- D. Phần mềm chỉ phát hành bản dùng thử.
Câu 11: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Điều này đặt ra vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu?
- A. Dữ liệu chắc chắn bị đánh cắp bởi tin tặc.
- B. Người dùng không bao giờ có thể truy cập lại dữ liệu của mình.
- C. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập từ một thiết bị duy nhất.
- D. Khả năng nhà cung cấp dịch vụ truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ dữ liệu theo các điều khoản dịch vụ hoặc yêu cầu pháp lý.
Câu 12: Một công ty lớn muốn triển khai một hệ thống quản lý nội bộ rất đặc thù, yêu cầu tích hợp sâu với các hệ thống cũ và có quy trình nghiệp vụ phức tạp. Mặc dù phần mềm nguồn mở có thể cung cấp nền tảng, nhưng họ quyết định đặt hàng một công ty phần mềm viết riêng. Lý do chính cho quyết định này có thể là gì?
- A. Phần mềm thương mại "đặt hàng" có thể tùy chỉnh chính xác theo nhu cầu riêng và được hỗ trợ chuyên biệt.
- B. Phần mềm nguồn mở không thể xử lý các quy trình phức tạp.
- C. Phần mềm chạy trên Internet không đáp ứng được yêu cầu bảo mật.
- D. Chi phí phát triển phần mềm riêng luôn rẻ hơn sử dụng phần mềm nguồn mở.
Câu 13: Một trường đại học đang xem xét sử dụng một nền tảng học trực tuyến (LMS). Họ muốn một giải pháp có thể được cài đặt trên máy chủ của trường để kiểm soát hoàn toàn dữ liệu sinh viên và có khả năng tùy biến giao diện, tính năng theo nhu cầu đào tạo đặc thù. Nền tảng nguồn mở như Moodle có thể đáp ứng yêu cầu này chủ yếu nhờ đặc điểm nào?
- A. Chi phí sử dụng luôn bằng 0.
- B. Khả năng truy cập mã nguồn và tự do tùy chỉnh/triển khai trên cơ sở hạ tầng riêng.
- C. Giao diện người dùng luôn hiện đại và dễ sử dụng nhất.
- D. Tự động cập nhật mà không cần can thiệp thủ công.
Câu 14: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, hiệu năng và trải nghiệm người dùng có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi yếu tố nào sau đây mà ít ảnh hưởng đến phần mềm cài đặt truyền thống?
- A. Dung lượng ổ cứng trống trên máy tính cá nhân.
- B. Phiên bản hệ điều hành đang sử dụng.
- C. Tốc độ và độ ổn định của đường truyền Internet.
- D. Số lượng phần mềm khác đang chạy trên máy tính.
Câu 15: Một nhà phát triển tạo ra một công cụ lập trình mới và phát hành nó dưới giấy phép nguồn mở. Mục tiêu của họ là khuyến khích cộng đồng sử dụng, cải tiến và chia sẻ lại những cải tiến đó. Giấy phép nào thể hiện rõ nhất tinh thần này, yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải tuân thủ các điều khoản nguồn mở tương tự?
- A. Giấy phép có tính "copyleft" (ví dụ: GNU GPL).
- B. Giấy phép có tính "permissive" (ví dụ: MIT).
- C. Giấy phép thương mại.
- D. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng cá nhân.
Câu 16: Điều nào sau đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp?
- A. Giảm thiểu rủi ro bảo mật dữ liệu.
- B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu cục bộ.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phần cứng.
- D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm và cơ sở hạ tầng IT.
Câu 17: Hãy phân tích lý do tại sao một số cơ quan chính phủ hoặc tổ chức an ninh lại có xu hướng ưu tiên sử dụng hoặc kiểm tra kỹ lưỡng phần mềm nguồn mở cho các hệ thống quan trọng.
- A. Phần mềm nguồn mở luôn có tính năng tốt hơn phần mềm thương mại.
- B. Mã nguồn công khai cho phép kiểm tra độc lập để phát hiện cửa hậu hoặc lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
- C. Phần mềm nguồn mở được bảo hành bởi nhà nước.
- D. Chi phí sử dụng phần mềm nguồn mở luôn được tài trợ bởi cộng đồng.
Câu 18: Một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang tìm kiếm phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ. Anh ấy cần các tính năng nâng cao, hiệu suất cao và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp khi gặp vấn đề. So với GIMP (nguồn mở), Adobe Photoshop (thương mại) có ưu thế rõ rệt hơn ở khía cạnh nào đối với nhu cầu của anh ấy?
- A. Chi phí sở hữu ban đầu.
- B. Khả năng tùy chỉnh mã nguồn.
- C. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và đảm bảo từ nhà cung cấp.
- D. Tự do phân phối lại phần mềm.
Câu 19: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển một ứng dụng di động mới. Họ muốn sử dụng một hệ điều hành nguồn mở cho các máy chủ của mình để tiết kiệm chi phí bản quyền và có toàn quyền kiểm soát môi trường hoạt động. Hệ điều hành nào sau đây là một lựa chọn nguồn mở phổ biến cho máy chủ?
- A. Linux.
- B. Microsoft Windows Server.
- C. macOS Server.
- D. iOS Server.
Câu 20: Khi một doanh nghiệp chuyển từ việc lưu trữ tệp tin trên máy chủ nội bộ sang sử dụng dịch vụ lưu trữ tệp tin trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox), họ đang tận dụng đặc điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?
- A. Khả năng sửa đổi mã nguồn của dịch vụ.
- B. Hoạt động hiệu quả mà không cần kết nối mạng.
- C. Chi phí sở hữu phần cứng máy chủ bằng 0.
- D. Khả năng truy cập và chia sẻ tệp tin từ mọi thiết bị, mọi lúc, mọi nơi có Internet.
Câu 21: Đánh giá nhận định: "Phần mềm nguồn mở luôn dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại vì nó được phát triển bởi cộng đồng." Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?
- A. Đúng, vì cộng đồng luôn tập trung vào trải nghiệm người dùng cuối.
- B. Sai, tính dễ sử dụng phụ thuộc vào mục tiêu thiết kế và nguồn lực, không phải chỉ do mô hình phát triển.
- C. Đúng, vì người dùng có thể tự sửa giao diện cho dễ dùng hơn.
- D. Sai, nhưng chỉ đúng với các phần mềm nguồn mở phức tạp.
Câu 22: Một cá nhân thường xuyên làm việc trên nhiều máy tính khác nhau (máy bàn ở nhà, laptop ở quán cà phê, máy tính ở thư viện) và muốn đồng bộ hóa công việc của mình một cách liền mạch. Sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho các tác vụ như soạn thảo, bảng tính, hoặc quản lý ghi chú mang lại lợi ích chính nào?
- A. Dữ liệu được lưu trữ và đồng bộ hóa trực tuyến, cho phép truy cập từ mọi nơi.
- B. Tăng tốc độ khởi động phần mềm trên mọi máy tính.
- C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ cần thiết trên từng máy tính cá nhân.
- D. Đảm bảo tính năng phần mềm luôn giống nhau trên mọi hệ điều hành.
Câu 23: Giả sử một công ty sử dụng một phần mềm kế toán thương mại độc quyền. Sau 5 năm, nhà cung cấp phần mềm đó ngừng hoạt động. Công ty này có thể gặp phải rủi ro lớn nhất nào liên quan đến việc sử dụng phần mềm "mã nguồn đóng"?
- A. Phần mềm tự động chuyển sang mô hình nguồn mở.
- B. Dữ liệu kế toán tự động được chuyển sang định dạng mở.
- C. Không thể nhận được cập nhật bảo mật, sửa lỗi hoặc hỗ trợ kỹ thuật, có thể khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu.
- D. Công ty sẽ bị phạt vì sử dụng phần mềm không có nhà cung cấp.
Câu 24: Một dự án phần mềm nguồn mở phát triển rất nhanh chóng với sự đóng góp từ hàng nghìn lập trình viên trên toàn cầu. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của mô hình phát triển nguồn mở?
- A. Luôn đảm bảo chất lượng mã nguồn hoàn hảo.
- B. Có thể bán phần mềm với giá cao.
- C. Chỉ yêu cầu một số lượng nhỏ lập trình viên cốt lõi.
- D. Khả năng huy động nguồn lực cộng đồng lớn để phát triển và cải tiến nhanh chóng.
Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là vấn đề bảo mật khi truyền dữ liệu. Để giảm thiểu rủi ro này, các nhà cung cấp dịch vụ thường sử dụng công nghệ nào để mã hóa kết nối giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ?
- A. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure).
- B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
- C. FTP (File Transfer Protocol).
- D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
Câu 26: Công ty A sử dụng phần mềm nguồn mở X cho một quy trình nghiệp vụ cốt lõi. Khi gặp một vấn đề kỹ thuật phức tạp, họ không có hợp đồng hỗ trợ chính thức. Họ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ ở đâu dựa trên đặc thù của phần mềm nguồn mở?
- A. Chỉ có thể tự nghiên cứu mã nguồn để khắc phục.
- B. Trên các diễn đàn cộng đồng người dùng, danh sách gửi thư của dự án, hoặc thuê công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm đó.
- C. Gọi điện trực tiếp cho tác giả gốc và yêu cầu hỗ trợ miễn phí.
- D. Không có bất kỳ kênh hỗ trợ nào cho phần mềm nguồn mở.
Câu 27: Điều nào sau đây không phải là một lợi ích điển hình của việc sử dụng phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại về mặt kỹ thuật và sự linh hoạt?
- A. Có thể tùy chỉnh chức năng bằng cách sửa đổi mã nguồn.
- B. Không bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
- C. Luôn có giao diện người dùng hiện đại và dễ sử dụng hơn.
- D. Có thể tích hợp dễ dàng hơn với các hệ thống khác do tính mở.
Câu 28: Một người dùng muốn sử dụng một phần mềm thiết kế đồ họa cơ bản. Anh ấy không muốn cài đặt bất cứ thứ gì lên máy tính của mình vì dung lượng ổ đĩa hạn chế và anh ấy thường xuyên phải làm việc trên các máy tính khác nhau. Phần mềm nào dựa trên mô hình hoạt động phù hợp nhất với nhu cầu này?
- A. Phần mềm thương mại đóng gói.
- B. Phần mềm nguồn mở cần cài đặt.
- C. Phần mềm miễn phí cần cài đặt.
- D. Phần mềm chạy trên Internet (web-based).
Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong mô hình kinh doanh giữa một công ty phát hành phần mềm thương mại truyền thống (bán giấy phép) và một công ty cung cấp dịch vụ dựa trên phần mềm nguồn mở (ví dụ: Red Hat với Linux).
- A. Công ty thương mại bán quyền sử dụng phần mềm "đóng", công ty nguồn mở bán dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh, và các tính năng giá trị gia tăng trên nền tảng mở.
- B. Cả hai đều chỉ bán giấy phép sử dụng phần mềm.
- C. Công ty thương mại chỉ cung cấp phần mềm miễn phí, công ty nguồn mở bán mã nguồn.
- D. Cả hai đều kiếm tiền chủ yếu từ quảng cáo hiển thị trong phần mềm.
Câu 30: Một dự án phát triển phần mềm nguồn mở đang tìm kiếm sự đóng góp từ cộng đồng. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để một lập trình viên có thể tham gia đóng góp mã nguồn mới hoặc sửa lỗi?
- A. Phải là nhân viên chính thức của công ty quản lý dự án.
- B. Phải trả một khoản phí để được quyền truy cập mã nguồn.
- C. Có khả năng lập trình và tuân thủ quy trình đóng góp, giấy phép của dự án.
- D. Chỉ có thể đóng góp ý kiến mà không được sửa đổi mã nguồn.