12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 3: Phần Mềm Nguồn Mở Và Phần Mềm Chạy Trên Internet

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phần mềm đang cân nhắc sử dụng một thư viện mã nguồn mở cho dự án mới thay vì phát triển nội bộ. Ưu điểm nổi bật nào của phần mềm nguồn mở có thể là yếu tố quyết định cho lựa chọn này?

  • A. Được bảo hành chính thức và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà cung cấp.
  • B. Tính năng luôn đầy đủ và hoàn chỉnh hơn so với giải pháp tự phát triển.
  • C. Chi phí sử dụng ban đầu thường thấp hoặc bằng không.
  • D. Luôn có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng cho mọi đối tượng.

Câu 2: Bạn đang tìm kiếm một phần mềm soạn thảo văn bản miễn phí có thể tùy chỉnh sâu để phù hợp với quy trình làm việc đặc thù của mình. Loại phần mềm nào (trong số đã học) có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này về khả năng tùy chỉnh mã nguồn?

  • A. Phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm nguồn mở.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm đóng gói sẵn.

Câu 3: Giấy phép phần mềm nguồn mở đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của người dùng. Điều khoản cơ bản nào thường có trong hầu hết các giấy phép nguồn mở, cho phép sự phát triển và chia sẻ cộng đồng?

  • A. Cho phép người dùng truy cập, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn.
  • B. Bắt buộc người dùng phải trả phí bản quyền hàng năm.
  • C. Cấm người dùng sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
  • D. Đảm bảo phần mềm không có lỗi và được bảo hành trọn đời.

Câu 4: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng hệ điều hành Linux cho các máy chủ của mình. Việc sử dụng Linux, một phần mềm nguồn mở, mang lại lợi ích gì về mặt kỹ thuật và kinh tế so với việc sử dụng hệ điều hành thương mại?

  • A. Được hỗ trợ kỹ thuật độc quyền từ một nhà cung cấp duy nhất.
  • B. Luôn có giao diện đồ họa thân thiện và dễ sử dụng hơn Windows.
  • C. Yêu cầu cấu hình phần cứng cao hơn đáng kể.
  • D. Tính ổn định, bảo mật cao, khả năng tùy biến và thường không mất phí bản quyền.

Câu 5: Bạn đang làm việc trên một dự án mật và cần một phần mềm mã hóa dữ liệu. Việc lựa chọn một phần mềm mã hóa nguồn mở có thể mang lại lợi thế nào về mặt tin cậy và bảo mật so với phần mềm thương mại đóng gói?

  • A. Mã nguồn được công khai, cho phép cộng đồng kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật.
  • B. Chỉ có các tổ chức chính phủ mới được phép sử dụng.
  • C. Luôn được cập nhật tự động và nhanh chóng hơn.
  • D. Được thiết kế đặc biệt để chống lại mọi loại tấn công mạng.

Câu 6: Hạn chế nào dưới đây thường được coi là nhược điểm của phần mềm nguồn mở, đặc biệt đối với người dùng cuối không có kiến thức kỹ thuật chuyên sâu?

  • A. Chi phí sử dụng rất cao.
  • B. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chính thức và đầy đủ.
  • C. Không thể sử dụng cho mục đích thương mại.
  • D. Không cho phép người dùng cập nhật phiên bản mới.

Câu 7: Giả sử bạn phát hiện một lỗi nghiêm trọng trong một phần mềm nguồn mở đang sử dụng. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất với tinh thần và cơ chế hoạt động của cộng đồng nguồn mở?

  • A. Ngừng sử dụng phần mềm đó ngay lập tức và chuyển sang phần mềm khác.
  • B. Tự mình sửa lỗi trong mã nguồn và giữ riêng cho bản thân.
  • C. Kiện nhà phát triển phần mềm vì đã phát hành phần mềm có lỗi.
  • D. Báo cáo lỗi cho cộng đồng hoặc nhà phát triển dự án để họ khắc phục.

Câu 8: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) mang lại lợi ích đáng kể về khả năng truy cập. Đặc điểm nào sau đây mô tả rõ nhất lợi ích này?

  • A. Chỉ có thể sử dụng trên một loại thiết bị duy nhất.
  • B. Yêu cầu cấu hình phần cứng rất mạnh để hoạt động.
  • C. Có thể truy cập và sử dụng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet và trình duyệt.
  • D. Chỉ hoạt động khi không có kết nối mạng Internet.

Câu 9: Một trong những ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet là việc cập nhật và bảo trì. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc cập nhật và bảo trì phần mềm loại này?

  • A. Người dùng cuối tự cập nhật thủ công.
  • B. Nhà cung cấp dịch vụ (nhà phát triển phần mềm).
  • C. Quản trị viên mạng tại nơi người dùng làm việc.
  • D. Hệ điều hành của máy tính người dùng.

Câu 10: Bạn cần cộng tác trực tuyến với bạn bè trên một tài liệu Word chung mà không cần cài đặt phần mềm Microsoft Office trên máy tính của mỗi người. Loại phần mềm nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Phần mềm thương mại cài đặt.
  • B. Phần mềm nguồn mở cài đặt.
  • C. Phần mềm diệt virus.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet.

Câu 11: Nhược điểm đáng lưu ý của phần mềm chạy trên Internet là sự phụ thuộc vào kết nối mạng. Điều này có thể gây ra khó khăn gì cho người dùng?

  • A. Không thể sử dụng khi không có kết nối Internet.
  • B. Luôn yêu cầu cấu hình máy tính rất cao.
  • C. Dữ liệu của người dùng được lưu trữ hoàn toàn trên máy tính cá nhân.
  • D. Tốc độ xử lý luôn chậm hơn phần mềm cài đặt.

Câu 12: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại: Điều gì là khác biệt cốt lõi nhất về mặt quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn?

  • A. Cả hai loại đều cho phép người dùng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • B. Phần mềm nguồn mở cung cấp mã nguồn, còn phần mềm thương mại thì không.
  • C. Phần mềm thương mại miễn phí, còn nguồn mở thì phải trả phí.
  • D. Phần mềm nguồn mở chỉ dùng cho mục đích phi lợi nhuận.

Câu 13: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng cần cân nhắc vấn đề bảo mật dữ liệu cá nhân. Tại sao vấn đề này lại quan trọng hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet dễ bị virus tấn công hơn.
  • B. Người dùng phải tự mã hóa dữ liệu trước khi sử dụng.
  • C. Không thể sao lưu dữ liệu khi sử dụng phần mềm trực tuyến.
  • D. Dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp, không phải trên máy tính cá nhân.

Câu 14: Một trường học muốn triển khai một hệ thống quản lý học tập (LMS) cho giáo viên và học sinh. Họ có ngân sách hạn chế nhưng muốn hệ thống có thể tùy chỉnh và không bị ràng buộc bởi một nhà cung cấp duy nhất. Lựa chọn loại phần mềm nào là phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại đóng gói.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (dạng dịch vụ trả phí theo người dùng).
  • D. Phần mềm phát triển theo yêu cầu (đặt hàng).

Câu 15: Công cụ nào dưới đây là một ví dụ phổ biến về phần mềm nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh?

  • A. Adobe Photoshop.
  • B. GIMP.
  • C. Microsoft Paint.
  • D. Canva (phiên bản web).

Câu 16: Bạn đang sử dụng một ứng dụng web để quản lý email (ví dụ: Gmail, Outlook Online). Đặc điểm nào của ứng dụng này thể hiện rõ nhất nó là phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Bạn phải trả phí hàng tháng để sử dụng.
  • B. Nó có mã nguồn công khai cho phép tùy chỉnh.
  • C. Bạn truy cập và sử dụng nó thông qua trình duyệt web mà không cần cài đặt.
  • D. Nó chỉ hoạt động trên một hệ điều hành duy nhất.

Câu 17: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet thường có ưu điểm gì về yêu cầu phần cứng trên máy tính của người dùng cuối?

  • A. Yêu cầu phần cứng trên máy tính người dùng thường thấp hơn.
  • B. Yêu cầu dung lượng lưu trữ lớn hơn trên máy tính người dùng.
  • C. Chỉ chạy được trên các máy tính có cấu hình rất cao.
  • D. Không có bất kỳ yêu cầu nào về phần cứng.

Câu 18: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán nhưng lo ngại về chi phí bản quyền ban đầu cao của các phần mềm thương mại. Họ nên ưu tiên tìm hiểu loại phần mềm nào để giảm thiểu chi phí này?

  • A. Chỉ tìm phần mềm thương mại.
  • B. Chỉ tìm phần mềm phát triển theo yêu cầu.
  • C. Tránh xa mọi loại phần mềm không phải là thương mại.
  • D. Ưu tiên tìm hiểu phần mềm nguồn mở hoặc phần mềm chạy trên Internet (dạng dịch vụ).

Câu 19: Giấy phép MIT là một loại giấy phép phần mềm nguồn mở. So với giấy phép GNU GPL, giấy phép MIT thường được coi là "khoan dung" hơn. Điều khoản nào dưới đây thể hiện sự khoan dung đó?

  • A. Cho phép sử dụng mã nguồn trong phần mềm độc quyền mà không bắt buộc công bố mã nguồn của phần mềm phái sinh.
  • B. Bắt buộc mọi phần mềm phái sinh phải được phát hành dưới cùng giấy phép MIT.
  • C. Cấm sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.
  • D. Yêu cầu người dùng phải đóng góp lại các cải tiến cho cộng đồng.

Câu 20: Một nhà phát triển muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở. Hoạt động nào sau đây là một cách phổ biến để đóng góp vào dự án nguồn mở?

  • A. Mua bản quyền sử dụng phần mềm đó với giá cao.
  • B. Tự mình sử dụng phần mềm và không chia sẻ với ai.
  • C. Phát hành lại phần mềm dưới tên của mình mà không ghi nhận tác giả gốc.
  • D. Đóng góp mã nguồn, báo cáo lỗi, viết tài liệu hướng dẫn.

Câu 21: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Trên đĩa cứng của máy tính cá nhân của bạn.
  • C. Trên USB hoặc thiết bị lưu trữ ngoài.
  • D. Trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) của bạn.

Câu 22: Một trường hợp sử dụng phần mềm chạy trên Internet hiệu quả là khi cần làm việc nhóm từ xa trên cùng một tài liệu. Tại sao loại phần mềm này lại phù hợp cho mục đích cộng tác trực tuyến?

  • A. Nó yêu cầu mỗi người phải cài đặt một phiên bản phần mềm khác nhau.
  • B. Nó cho phép nhiều người truy cập, chỉnh sửa tài liệu đồng thời và cập nhật theo thời gian thực.
  • C. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên máy tính của người tạo tài liệu.
  • D. Nó không hỗ trợ tính năng chia sẻ tài liệu.

Câu 23: Mặc dù phần mềm nguồn mở thường miễn phí, nhưng việc triển khai và sử dụng trong môi trường doanh nghiệp đôi khi vẫn phát sinh chi phí. Chi phí nào sau đây là phổ biến khi doanh nghiệp sử dụng phần mềm nguồn mở?

  • A. Chi phí bản quyền phần mềm hàng năm.
  • B. Chi phí mua giấy phép sử dụng mã nguồn.
  • C. Chi phí cài đặt, tùy chỉnh, đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật (nếu cần).
  • D. Chi phí nâng cấp phần cứng bắt buộc sau mỗi bản cập nhật.

Câu 24: Một trong những lợi ích của phần mềm chạy trên Internet là khả năng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Điều này là do:

  • A. Mỗi thiết bị đều phải cài đặt một phiên bản phần mềm riêng.
  • B. Phần mềm được truy cập thông qua trình duyệt web, hoạt động trên nhiều hệ điều hành và thiết bị.
  • C. Dữ liệu được đồng bộ hóa tự động giữa các thiết bị.
  • D. Phần mềm chỉ yêu cầu kết nối Bluetooth để hoạt động.

Câu 25: Bạn đang phát triển một ứng dụng di động và muốn sử dụng một cơ sở dữ liệu miễn phí, mạnh mẽ và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Loại cơ sở dữ liệu nguồn mở nào là một lựa chọn phổ biến trong trường hợp này?

  • A. MySQL hoặc PostgreSQL.
  • B. Microsoft SQL Server.
  • C. Oracle Database.
  • D. SAP HANA.

Câu 26: Khi đánh giá một phần mềm nguồn mở, bên cạnh các yếu tố kỹ thuật, yếu tố nào liên quan đến cộng đồng phát triển là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của phần mềm?

  • A. Số lượng người dùng đã tải về phần mềm.
  • B. Số lượng nhà cung cấp dịch vụ hỗ trợ trả phí.
  • C. Sự năng động và quy mô của cộng đồng phát triển, hỗ trợ.
  • D. Tốc độ tải xuống của phần mềm từ website chính thức.

Câu 27: Một hạn chế tiềm ẩn của phần mềm chạy trên Internet liên quan đến hiệu suất là gì?

  • A. Hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi tốc độ kết nối Internet và tải trên máy chủ nhà cung cấp.
  • B. Luôn luôn chậm hơn đáng kể so với phần mềm cài đặt.
  • C. Không thể xử lý các tác vụ phức tạp.
  • D. Chỉ hoạt động tốt trên mạng cục bộ (LAN).

Câu 28: Bạn đang cân nhắc sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Nếu bạn ưu tiên khả năng tích hợp liền mạch với các dịch vụ khác trên nền tảng đám mây (ví dụ: lưu trữ đám mây, email), loại phần mềm nào thường có lợi thế hơn?

  • A. Phần mềm nguồn mở cài đặt.
  • B. Phần mềm thương mại đóng gói.
  • C. Phần mềm diệt virus.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet.

Câu 29: Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng web và muốn sử dụng một framework (khung làm việc) nguồn mở phổ biến. Framework nào sau đây là một ví dụ về framework nguồn mở cho phát triển web?

  • A. Django hoặc React.
  • B. Microsoft .NET (trước đây là độc quyền).
  • C. Adobe Dreamweaver.
  • D. Visual Basic.

Câu 30: Phân biệt giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet: Một phần mềm nguồn mở có nhất thiết phải là phần mềm chạy trên Internet không? Tại sao?

  • A. Có, vì cả hai đều thường miễn phí và dễ dàng truy cập.
  • B. Không, vì nguồn mở là về mã nguồn, còn chạy trên Internet là về cách phân phối/sử dụng. Có phần mềm nguồn mở cài đặt.
  • C. Có, vì phần mềm chạy trên Internet luôn công khai mã nguồn.
  • D. Không, vì phần mềm chạy trên Internet luôn là phần mềm thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty phần mềm đang cân nhắc sử dụng một thư viện mã nguồn mở cho dự án mới thay vì phát triển nội bộ. Ưu điểm nổi bật nào của phần mềm nguồn mở có thể là yếu tố quyết định cho lựa chọn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đang tìm kiếm một phần mềm soạn thảo văn bản miễn phí có thể tùy chỉnh sâu để phù hợp với quy trình làm việc đặc thù của mình. Loại phần mềm nào (trong số đã học) có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này về khả năng tùy chỉnh mã nguồn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giấy phép phần mềm nguồn mở đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền và nghĩa vụ của người dùng. Điều khoản cơ bản nào thường có trong hầu hết các giấy phép nguồn mở, cho phép sự phát triển và chia sẻ cộng đồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhóm phát triển phần mềm đang sử dụng hệ điều hành Linux cho các máy chủ của mình. Việc sử dụng Linux, một phần mềm nguồn mở, mang lại lợi ích gì về mặt kỹ thuật và kinh tế so với việc sử dụng hệ điều hành thương mại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang làm việc trên một dự án mật và cần một phần mềm mã hóa dữ liệu. Việc lựa chọn một phần mềm mã hóa nguồn mở có thể mang lại lợi thế nào về mặt tin cậy và bảo mật so với phần mềm thương mại đóng gói?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hạn chế nào dưới đây thường được coi là nhược điểm của phần mềm nguồn mở, đặc biệt đối với người dùng cuối không có kiến thức kỹ thuật chuyên sâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử bạn phát hiện một lỗi nghiêm trọng trong một phần mềm nguồn mở đang sử dụng. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất với tinh thần và cơ chế hoạt động của cộng đồng nguồn mở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) mang lại lợi ích đáng kể về khả năng truy cập. Đặc điểm nào sau đây mô tả rõ nhất lợi ích này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet là việc cập nhật và bảo trì. Ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc cập nhật và bảo trì phần mềm loại này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bạn cần cộng tác trực tuyến với bạn bè trên một tài liệu Word chung mà không cần cài đặt phần mềm Microsoft Office trên máy tính của mỗi người. Loại phần mềm nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất trong trường hợp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhược điểm đáng lưu ý của phần mềm chạy trên Internet là sự phụ thuộc vào kết nối mạng. Điều này có thể gây ra khó khăn gì cho người dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại: Điều gì là khác biệt cốt lõi nhất về mặt quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng cần cân nhắc vấn đề bảo mật dữ liệu cá nhân. Tại sao vấn đề này lại quan trọng hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một trường học muốn triển khai một hệ thống quản lý học tập (LMS) cho giáo viên và học sinh. Họ có ngân sách hạn chế nhưng muốn hệ thống có thể tùy chỉnh và không bị ràng buộc bởi một nhà cung cấp duy nhất. Lựa chọn loại phần mềm nào là phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công cụ nào dưới đây là một ví dụ phổ biến về phần mềm nguồn mở được sử dụng rộng rãi trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn đang sử dụng một ứng dụng web để quản lý email (ví dụ: Gmail, Outlook Online). Đặc điểm nào của ứng dụng này thể hiện rõ nhất nó là phần mềm chạy trên Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet thường có ưu điểm gì về yêu cầu phần cứng trên máy tính của người dùng cuối?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán nhưng lo ngại về chi phí bản quyền ban đầu cao của các phần mềm thương mại. Họ nên ưu tiên tìm hiểu loại phần mềm nào để giảm thiểu chi phí này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giấy phép MIT là một loại giấy phép phần mềm nguồn mở. So với giấy phép GNU GPL, giấy phép MIT thường được coi là 'khoan dung' hơn. Điều khoản nào dưới đây thể hiện sự khoan dung đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nhà phát triển muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở. Hoạt động nào sau đây là một cách phổ biến để đóng góp vào dự án nguồn mở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trường hợp sử dụng phần mềm chạy trên Internet hiệu quả là khi cần làm việc nhóm từ xa trên cùng một tài liệu. Tại sao loại phần mềm này lại phù hợp cho mục đích cộng tác trực tuyến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Mặc dù phần mềm nguồn mở thường miễn phí, nhưng việc triển khai và sử dụng trong môi trường doanh nghiệp đôi khi vẫn phát sinh chi phí. Chi phí nào sau đây là phổ biến khi doanh nghiệp sử dụng phần mềm nguồn mở?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những lợi ích của phần mềm chạy trên Internet là khả năng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Điều này là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn đang phát triển một ứng dụng di động và muốn sử dụng một cơ sở dữ liệu miễn phí, mạnh mẽ và có cộng đồng hỗ trợ lớn. Loại cơ sở dữ liệu nguồn mở nào là một lựa chọn phổ biến trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi đánh giá một phần mềm nguồn mở, bên cạnh các yếu tố kỹ thuật, yếu tố nào liên quan đến cộng đồng phát triển là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững của phần mềm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một hạn chế tiềm ẩn của phần mềm chạy trên Internet liên quan đến hiệu suất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn đang cân nhắc sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Nếu bạn ưu tiên khả năng tích hợp liền mạch với các dịch vụ khác trên nền tảng đám mây (ví dụ: lưu trữ đám mây, email), loại phần mềm nào thường có lợi thế hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng web và muốn sử dụng một framework (khung làm việc) nguồn mở phổ biến. Framework nào sau đây là một ví dụ về framework nguồn mở cho phát triển web?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân biệt giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet: Một phần mềm nguồn mở có nhất thiết phải là phần mềm chạy trên Internet không? Tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phần mềm X phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng. Họ cung cấp mã nguồn đầy đủ của ứng dụng này cho khách hàng, cho phép khách hàng tự do xem, sửa đổi, cải tiến và phân phối lại (với điều kiện giữ nguyên giấy phép gốc). Loại phần mềm mà công ty X đang cung cấp thuộc nhóm nào?

  • A. Phần mềm thương mại
  • B. Phần mềm đóng gói
  • C. Phần mềm nguồn mở
  • D. Phần mềm dùng thử (Trial software)

Câu 2: Bạn đang cần một trình duyệt web miễn phí, có khả năng tùy biến cao thông qua các tiện ích mở rộng và được cộng đồng lớn hỗ trợ. Dựa trên các đặc điểm này, loại phần mềm nào (trong phạm vi bài học) sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm thương mại
  • B. Phần mềm chạy trên Internet
  • C. Phần mềm độc quyền
  • D. Phần mềm nguồn mở

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) được nhắc đến là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến. Điểm cốt lõi mà giấy phép này yêu cầu khi người dùng phân phối lại phiên bản sửa đổi của phần mềm theo GPL là gì?

  • A. Chỉ được sử dụng phiên bản sửa đổi cho mục đích cá nhân, không được phân phối.
  • B. Phiên bản sửa đổi phải được phân phối dưới cùng giấy phép GPL, bao gồm việc cung cấp mã nguồn.
  • C. Phải trả phí cho tác giả gốc nếu phân phối phiên bản sửa đổi.
  • D. Không cần công bố bất kỳ thông tin gì về việc sửa đổi.

Câu 4: Bạn đang sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trực tuyến (ví dụ: Photopea) mà không cần tải về hay cài đặt vào máy tính. Tất cả các thao tác xử lý ảnh và lưu trữ đều diễn ra thông qua kết nối Internet. Loại phần mềm này thuộc nhóm nào?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet
  • B. Phần mềm nguồn mở
  • C. Phần mềm hệ thống
  • D. Phần mềm tiện ích

Câu 5: Một trong những ưu điểm lớn nhất của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng cuối là gì?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • B. Luôn miễn phí và không có quảng cáo.
  • C. Không yêu cầu cài đặt phức tạp trên từng máy tính và có thể truy cập từ nhiều thiết bị.
  • D. Cung cấp mã nguồn để người dùng tùy chỉnh.

Câu 6: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Giá cả (miễn phí so với trả phí).
  • B. Chất lượng tính năng.
  • C. Mức độ phổ biến trên thị trường.
  • D. Quyền truy cập và tự do sửa đổi mã nguồn.

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc sử dụng phần mềm kế toán. Họ có ngân sách hạn chế nhưng cần một giải pháp có thể tùy chỉnh theo quy trình làm việc đặc thù của họ và không muốn bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Trong trường hợp này, loại phần mềm nào có thể là lựa chọn tiềm năng và tại sao?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì thường miễn phí hoặc chi phí thấp và cho phép tùy chỉnh mã nguồn.
  • B. Phần mềm thương mại, vì có hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet, vì không cần cài đặt.
  • D. Phần mềm đóng gói, vì dễ mua và sử dụng ngay.

Câu 8: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản. Các thành viên trong nhóm ở các địa điểm khác nhau và cần cùng chỉnh sửa một tài liệu theo thời gian thực mà không cần gửi file qua lại. Loại phần mềm nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho kịch bản làm việc này?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản cài đặt truyền thống (ví dụ: Microsoft Word cài trên máy).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản chạy trên Internet (ví dụ: Google Docs).
  • C. Phần mềm nguồn mở cài đặt trên máy.
  • D. Phần mềm hệ thống.

Câu 9: Mặc dù phần mềm nguồn mở có nhiều ưu điểm, nhưng một trong những thách thức hoặc hạn chế tiềm tàng khi sử dụng nó, đặc biệt đối với người dùng phổ thông hoặc doanh nghiệp nhỏ, có thể là gì?

  • A. Thiếu dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chính thức và chuyên nghiệp.
  • B. Không được phép phân phối lại.
  • C. Luôn yêu cầu kết nối Internet để sử dụng.
  • D. Không có mã nguồn để xem hoặc sửa đổi.

Câu 10: Phần mềm chạy trên Internet thường lưu trữ dữ liệu của người dùng ở đâu?

  • A. Trên ổ cứng của máy tính người dùng.
  • B. Trên USB hoặc các thiết bị lưu trữ di động.
  • C. Trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ (trên "đám mây").
  • D. Trong bộ nhớ RAM của máy tính.

Câu 11: Hãy phân tích lý do tại sao một số doanh nghiệp lớn vẫn chọn sử dụng phần mềm thương mại với chi phí cao thay vì chuyển hoàn toàn sang phần mềm nguồn mở miễn phí hoặc chi phí thấp.

  • A. Phần mềm thương mại luôn có nhiều tính năng hơn phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại dễ cài đặt và sử dụng hơn.
  • C. Phần mềm thương mại cho phép tùy chỉnh mã nguồn dễ dàng hơn.
  • D. Phần mềm thương mại thường đi kèm với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành và các giải pháp tùy chỉnh theo yêu cầu đặc thù của doanh nghiệp.

Câu 12: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng cần đặc biệt lưu ý vấn đề gì liên quan đến điều kiện sử dụng?

  • A. Phải có kết nối Internet ổn định.
  • B. Cần cấu hình máy tính rất mạnh.
  • C. Phải trả phí cho tất cả các tính năng.
  • D. Chỉ có thể sử dụng trên một loại thiết bị duy nhất.

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một lỗi nghiêm trọng trong một phần mềm nguồn mở đang sử dụng. Dựa trên bản chất của phần mềm nguồn mở, bạn có những lựa chọn hành động nào (liên quan đến mã nguồn)?

  • A. Bạn không thể làm gì ngoài việc chờ nhà phát triển gốc sửa lỗi.
  • B. Bạn chỉ có thể báo cáo lỗi và hy vọng nó sẽ được sửa trong bản cập nhật tiếp theo.
  • C. Bạn có thể xem mã nguồn để hiểu lỗi, cố gắng tự sửa lỗi hoặc đóng góp bản sửa lỗi cho cộng đồng.
  • D. Bạn phải mua phiên bản mới của phần mềm để lỗi được khắc phục.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây về phần mềm nguồn mở là SAI?

  • A. Mã nguồn của phần mềm được công bố công khai.
  • B. Phần mềm nguồn mở luôn luôn miễn phí.
  • C. Người dùng có quyền sửa đổi phần mềm theo nhu cầu.
  • D. Người dùng có quyền phân phối lại phần mềm theo các điều khoản của giấy phép.

Câu 15: Một dịch vụ email trực tuyến như Gmail hoặc Outlook Online là ví dụ điển hình cho loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm nguồn mở
  • C. Phần mềm tiện ích
  • D. Phần mềm chạy trên Internet

Câu 16: Bạn đang cân nhắc lựa chọn giữa việc mua một bộ phần mềm văn phòng truyền thống (cài đặt trên máy) và sử dụng bộ phần mềm văn phòng trực tuyến. Ưu điểm nào của bộ phần mềm trực tuyến có thể thuyết phục bạn lựa chọn nó?

  • A. Hiệu suất làm việc luôn cao hơn khi không có kết nối Internet.
  • B. Kiểm soát hoàn toàn dữ liệu trên máy tính cá nhân.
  • C. Dễ dàng làm việc cộng tác với người khác và truy cập tài liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
  • D. Không cần trả phí bản quyền.

Câu 17: Nhược điểm tiềm tàng của phần mềm chạy trên Internet liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu là gì?

  • A. Dữ liệu của người dùng được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ, có thể gây lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật.
  • B. Phần mềm này dễ bị virus tấn công hơn phần mềm cài đặt.
  • C. Người dùng không thể sao lưu dữ liệu của mình.
  • D. Chỉ có nhà cung cấp mới có thể truy cập dữ liệu của người dùng.

Câu 18: Giấy phép MIT là một loại giấy phép nguồn mở khác. So với GNU GPL, giấy phép MIT thường được coi là "khoan dung" (permissive) hơn. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Giấy phép MIT yêu cầu công bố mã nguồn của sản phẩm phái sinh nghiêm ngặt hơn GPL.
  • B. Giấy phép MIT chỉ cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi lợi nhuận.
  • C. Giấy phép MIT cấm sửa đổi mã nguồn gốc.
  • D. Giấy phép MIT cho phép sử dụng mã nguồn trong các dự án phần mềm độc quyền hoặc thương mại mà không bắt buộc phải công bố mã nguồn của sản phẩm phái sinh.

Câu 19: Việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể góp phần thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp phần mềm như thế nào?

  • A. Bắt buộc các công ty phải giảm giá phần mềm thương mại.
  • B. Cho phép các nhà phát triển truy cập, học hỏi, sửa đổi và xây dựng dựa trên mã nguồn hiện có, thúc đẩy sự cộng tác và sáng tạo.
  • C. Giới hạn số lượng phần mềm được phát triển trên thị trường.
  • D. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển phần mềm.

Câu 20: Một trường học đang tìm kiếm một hệ điều hành cho các máy tính trong phòng máy. Họ có ngân sách hạn chế và muốn một hệ điều hành ổn định, an toàn và có thể tùy chỉnh để phù hợp với môi trường giáo dục. Loại hệ điều hành nào (dựa trên mô hình nguồn mở/thương mại) có thể là lựa chọn tốt và tại sao?

  • A. Hệ điều hành nguồn mở (ví dụ: Linux), vì thường miễn phí, ổn định và cho phép tùy chỉnh.
  • B. Hệ điều hành thương mại (ví dụ: Windows), vì phổ biến và dễ sử dụng.
  • C. Hệ điều hành chỉ chạy trên Internet.
  • D. Bất kỳ hệ điều hành nào cũng như nhau cho mục đích này.

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt về mô hình kinh doanh giữa nhà cung cấp phần mềm thương mại và nhà cung cấp dịch vụ liên quan đến phần mềm nguồn mở.

  • A. Cả hai đều kiếm tiền bằng cách bán giấy phép sử dụng phần mềm.
  • B. Nhà cung cấp thương mại bán dịch vụ, còn nguồn mở bán phần mềm.
  • C. Nhà cung cấp thương mại bán giấy phép sử dụng, còn dịch vụ nguồn mở kiếm tiền từ hỗ trợ, tùy chỉnh, dịch vụ đi kèm.
  • D. Phần mềm nguồn mở không có mô hình kinh doanh nào.

Câu 22: Một ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet trong việc quản lý và cập nhật là gì?

  • A. Người dùng tự chủ hoàn toàn trong việc cập nhật phiên bản.
  • B. Việc cập nhật và bảo trì do nhà cung cấp thực hiện tập trung, người dùng luôn sử dụng phiên bản mới nhất mà không cần can thiệp.
  • C. Chỉ cần cập nhật một lần cho tất cả các thiết bị.
  • D. Không cần cập nhật vì phần mềm luôn hoàn hảo.

Câu 23: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của phần mềm nguồn mở?

  • A. Cung cấp mã nguồn.
  • B. Cho phép sửa đổi.
  • C. Cho phép phân phối lại.
  • D. Luôn có giao diện đồ họa (GUI) thân thiện với người dùng phổ thông.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp giảm tải cho phần cứng máy tính cá nhân của người dùng?

  • A. Phần lớn quá trình xử lý và lưu trữ dữ liệu diễn ra trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Phần mềm này tự động tối ưu hóa hiệu suất phần cứng.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet không sử dụng tài nguyên máy tính.
  • D. Chỉ chạy được trên các máy tính có cấu hình yếu.

Câu 25: Một công ty phát triển phần mềm dự định phát hành một công cụ mới. Họ muốn khuyến khích cộng đồng cùng đóng góp để cải tiến sản phẩm nhanh chóng, nhưng vẫn muốn kiểm soát một số khía cạnh nhất định. Mô hình phát triển nào (nguồn mở hay thương mại) có thể kết hợp các mục tiêu này một cách linh hoạt nhất?

  • A. Hoàn toàn thương mại, giữ kín mã nguồn.
  • B. Mô hình nguồn mở (với giấy phép phù hợp) hoặc mô hình kết hợp (Hybrid Source/Commercial).
  • C. Chỉ phát hành dưới dạng phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Không có mô hình nào cho phép kết hợp cả hai mục tiêu này.

Câu 26: Bạn đang sử dụng một phần mềm nguồn mở. Nếu bạn muốn đóng góp vào quá trình phát triển của nó, bạn có thể làm gì?

  • A. Bạn không có quyền đóng góp, chỉ có thể sử dụng.
  • B. Chỉ có thể gửi tiền ủng hộ dự án.
  • C. Bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất tính năng mới, viết tài liệu hướng dẫn, hoặc đóng góp mã nguồn nếu có khả năng.
  • D. Phải mua một giấy phép đặc biệt để được phép đóng góp.

Câu 27: Điểm yếu của phần mềm chạy trên Internet trong trường hợp người dùng không có kết nối mạng là gì?

  • A. Không thể sử dụng được khi không có kết nối Internet hoặc kết nối không ổn định.
  • B. Hiệu suất xử lý dữ liệu bị giảm sút.
  • C. Dữ liệu bị mất.
  • D. Phần mềm tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến (offline).

Câu 28: Hãy phân tích tại sao việc kiểm tra và sửa đổi mã nguồn của phần mềm nguồn mở có thể góp phần tăng cường tính bảo mật.

  • A. Chỉ có các chuyên gia bảo mật mới được xem mã nguồn.
  • B. Mã nguồn mở không bao giờ có lỗi bảo mật.
  • C. Việc sửa đổi mã nguồn sẽ tự động vá các lỗ hổng.
  • D. Cộng đồng rộng lớn có thể cùng nhau xem xét mã nguồn, phát hiện và báo cáo các lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.

Câu 29: Một công ty phát triển phần mềm đang cân nhắc sử dụng các thư viện (libraries) hoặc framework có sẵn để tăng tốc độ phát triển. Nếu họ chọn sử dụng các thư viện nguồn mở dưới giấy phép MIT, điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phát hành sản phẩm cuối cùng dưới dạng phần mềm thương mại (đóng)?

  • A. Họ có thể sử dụng các thư viện này và phát hành sản phẩm cuối cùng dưới dạng phần mềm thương mại mà không cần công bố mã nguồn của sản phẩm đó.
  • B. Họ bắt buộc phải phát hành toàn bộ sản phẩm cuối cùng dưới giấy phép nguồn mở (ví dụ: GPL).
  • C. Họ chỉ được phép sử dụng các thư viện này cho mục đích nghiên cứu, không thương mại.
  • D. Giấy phép MIT không cho phép sử dụng trong các dự án thương mại.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet là ĐÚNG?

  • A. Tất cả phần mềm nguồn mở đều là phần mềm chạy trên Internet.
  • B. Một phần mềm chạy trên Internet có thể được xây dựng dựa trên các công nghệ và mã nguồn mở.
  • C. Phần mềm nguồn mở không thể chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet luôn luôn là phần mềm thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty phần mềm X phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng. Họ cung cấp mã nguồn đầy đủ của ứng dụng này cho khách hàng, cho phép khách hàng tự do xem, sửa đổi, cải tiến và phân phối lại (với điều kiện giữ nguyên giấy phép gốc). Loại phần mềm mà công ty X đang cung cấp thuộc nhóm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bạn đang cần một trình duyệt web miễn phí, có khả năng tùy biến cao thông qua các tiện ích mở rộng và được cộng đồng lớn hỗ trợ. Dựa trên các đặc điểm này, loại phần mềm nào (trong phạm vi bài học) sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) được nhắc đến là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến. Điểm cốt lõi mà giấy phép này yêu cầu khi người dùng phân phối lại phiên bản sửa đổi của phần mềm theo GPL là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bạn đang sử dụng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh trực tuyến (ví dụ: Photopea) mà không cần tải về hay cài đặt vào máy tính. Tất cả các thao tác xử lý ảnh và lưu trữ đều diễn ra thông qua kết nối Internet. Loại phần mềm này thuộc nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một trong những ưu điểm lớn nhất của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng cuối là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất nằm ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc sử dụng phần mềm kế toán. Họ có ngân sách hạn chế nhưng cần một giải pháp có thể tùy chỉnh theo quy trình làm việc đặc thù của họ và không muốn bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. Trong trường hợp này, loại phần mềm nào có thể là lựa chọn tiềm năng và tại sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản. Các thành viên trong nhóm ở các địa điểm khác nhau và cần cùng chỉnh sửa một tài liệu theo thời gian thực mà không cần gửi file qua lại. Loại phần mềm nào sẽ hỗ trợ tốt nhất cho kịch bản làm việc này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mặc dù phần mềm nguồn mở có nhiều ưu điểm, nhưng một trong những thách thức hoặc hạn chế tiềm tàng khi sử dụng nó, đặc biệt đối với người dùng phổ thông hoặc doanh nghiệp nhỏ, có thể là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phần mềm chạy trên Internet thường lưu trữ dữ liệu của người dùng ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hãy phân tích lý do tại sao một số doanh nghiệp lớn vẫn chọn sử dụng phần mềm thương mại với chi phí cao thay vì chuyển hoàn toàn sang phần mềm nguồn mở miễn phí hoặc chi phí thấp.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng cần đặc biệt lưu ý vấn đề gì liên quan đến điều kiện sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử bạn phát hiện một lỗi nghiêm trọng trong một phần mềm nguồn mở đang sử dụng. Dựa trên bản chất của phần mềm nguồn mở, bạn có những lựa chọn hành động nào (liên quan đến mã nguồn)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phát biểu nào sau đây về phần mềm nguồn mở là SAI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một dịch vụ email trực tuyến như Gmail hoặc Outlook Online là ví dụ điển hình cho loại phần mềm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bạn đang cân nhắc lựa chọn giữa việc mua một bộ phần mềm văn phòng truyền thống (cài đặt trên máy) và sử dụng bộ phần mềm văn phòng trực tuyến. Ưu điểm nào của bộ phần mềm trực tuyến có thể thuyết phục bạn lựa chọn nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhược điểm tiềm tàng của phần mềm chạy trên Internet liên quan đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giấy phép MIT là một loại giấy phép nguồn mở khác. So với GNU GPL, giấy phép MIT thường được coi là 'khoan dung' (permissive) hơn. Điều này có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể góp phần thúc đẩy sự đổi mới trong ngành công nghiệp phần mềm như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trường học đang tìm kiếm một hệ điều hành cho các máy tính trong phòng máy. Họ có ngân sách hạn chế và muốn một hệ điều hành ổn định, an toàn và có thể tùy chỉnh để phù hợp với môi trường giáo dục. Loại hệ điều hành nào (dựa trên mô hình nguồn mở/thương mại) có thể là lựa chọn tốt và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích điểm khác biệt về mô hình kinh doanh giữa nhà cung cấp phần mềm thương mại và nhà cung cấp dịch vụ liên quan đến phần mềm nguồn mở.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet trong việc quản lý và cập nhật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của phần mềm nguồn mở?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp giảm tải cho phần cứng máy tính cá nhân của người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một công ty phát triển phần mềm dự định phát hành một công cụ mới. Họ muốn khuyến khích cộng đồng cùng đóng góp để cải tiến sản phẩm nhanh chóng, nhưng vẫn muốn kiểm soát một số khía cạnh nhất định. Mô hình phát triển nào (nguồn mở hay thương mại) có thể kết hợp các mục tiêu này một cách linh hoạt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bạn đang sử dụng một phần mềm nguồn mở. Nếu bạn muốn đóng góp vào quá trình phát triển của nó, bạn có thể làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Điểm yếu của phần mềm chạy trên Internet trong trường hợp người dùng không có kết nối mạng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hãy phân tích tại sao việc kiểm tra và sửa đổi mã nguồn của phần mềm nguồn mở có thể góp phần tăng cường tính bảo mật.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một công ty phát triển phần mềm đang cân nhắc sử dụng các thư viện (libraries) hoặc framework có sẵn để tăng tốc độ phát triển. Nếu họ chọn sử dụng các thư viện nguồn mở dưới giấy phép MIT, điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng phát hành sản phẩm cuối cùng dưới dạng phần mềm thương mại (đóng)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet là ĐÚNG?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về "mã nguồn" (source code) trong bối cảnh phần mềm nguồn mở?

  • A. Là phiên bản cuối cùng của phần mềm đã được biên dịch, sẵn sàng để chạy.
  • B. Là tập hợp các câu lệnh ban đầu được viết bởi lập trình viên, có thể đọc và sửa đổi được.
  • C. Là tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết cho người dùng cuối.
  • D. Là giấy phép quy định cách thức sử dụng và phân phối phần mềm.

Câu 2: Quyền tự do quan trọng nhất mà giấy phép nguồn mở cung cấp cho người dùng, phân biệt nó với phần mềm độc quyền là gì?

  • A. Quyền được sử dụng phần mềm miễn phí.
  • B. Quyền được nhận hỗ trợ kỹ thuật không giới hạn.
  • C. Quyền được truy cập, nghiên cứu và sửa đổi mã nguồn.
  • D. Quyền được cài đặt phần mềm trên bao nhiêu máy tính tùy ý.

Câu 3: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một hệ điều hành cho máy chủ của mình. Họ muốn một hệ thống ổn định, bảo mật cao và có khả năng tùy biến sâu theo nhu cầu kỹ thuật riêng, đồng thời muốn tránh chi phí bản quyền phần mềm lớn. Dựa trên những tiêu chí này, loại phần mềm nào (nguồn mở hay thương mại) có khả năng phù hợp hơn và tại sao?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì nó cho phép tùy biến mã nguồn và thường không mất phí bản quyền.
  • B. Phần mềm thương mại, vì nó đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và bảo hành đầy đủ.
  • C. Phần mềm nguồn mở, vì nó luôn dễ sử dụng hơn cho người mới bắt đầu.
  • D. Phần mềm thương mại, vì nó chắc chắn có nhiều tính năng hơn phần mềm nguồn mở.

Câu 4: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến nhất. Đặc điểm chính của giấy phép này liên quan đến việc phân phối phiên bản phần mềm đã sửa đổi là gì?

  • A. Cho phép phân phối phiên bản sửa đổi dưới bất kỳ giấy phép nào khác.
  • B. Cấm hoàn toàn việc phân phối phiên bản sửa đổi.
  • C. Cho phép phân phối phiên bản sửa đổi nhưng không cần công bố mã nguồn.
  • D. Yêu cầu phiên bản sửa đổi cũng phải được cấp phép dưới GPL và công bố mã nguồn.

Câu 5: Ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở không phải lúc nào cũng đúng hoặc cần được xem xét cẩn thận?

  • A. Chi phí sử dụng thấp hoặc miễn phí.
  • B. Luôn dễ sử dụng và có giao diện thân thiện với mọi đối tượng người dùng.
  • C. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn về bảo mật.
  • D. Khả năng tùy biến và mở rộng tính năng theo nhu cầu riêng.

Câu 6: Một nhà phát triển tạo ra một thư viện phần mềm và muốn phát hành nó dưới giấy phép nguồn mở. Anh ấy muốn người khác có thể sử dụng thư viện này trong cả phần mềm nguồn mở và phần mềm độc quyền mà không bắt buộc phần mềm của họ phải là nguồn mở. Giấy phép nào sau đây phù hợp nhất với mong muốn này?

  • A. Giấy phép MIT.
  • B. Giấy phép GNU GPL.
  • C. Giấy phép AGPL (Affero GPL).
  • D. Giấy phép Creative Commons (CC).

Câu 7: Nhược điểm tiềm ẩn nào của phần mềm nguồn mở có thể gây khó khăn cho người dùng không chuyên hoặc doanh nghiệp cần sự đảm bảo cao?

  • A. Phải trả phí bản quyền rất cao.
  • B. Không thể tùy chỉnh hoặc sửa đổi.
  • C. Thiếu bảo hành chính thức và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà phát triển gốc.
  • D. Số lượng tính năng luôn ít hơn phần mềm thương mại tương đương.

Câu 8: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Giá cả (nguồn mở luôn miễn phí, thương mại luôn phải trả phí).
  • B. Quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn của phần mềm.
  • C. Nền tảng hệ điều hành mà phần mềm chạy trên đó.
  • D. Chất lượng và số lượng tính năng được cung cấp.

Câu 9: Phần mềm "chạy trên Internet" (web-based application) có đặc điểm cốt lõi nào phân biệt nó rõ rệt nhất so với phần mềm cài đặt truyền thống (desktop application)?

  • A. Không cần cài đặt vào máy tính cá nhân, sử dụng trực tiếp qua trình duyệt web.
  • B. Luôn miễn phí và không có quảng cáo.
  • C. Chỉ có thể sử dụng trên một loại hệ điều hành duy nhất.
  • D. Yêu cầu cấu hình máy tính rất cao để chạy mượt mà.

Câu 10: Một nhóm học sinh muốn cùng nhau chỉnh sửa một bài thuyết trình từ xa, sử dụng các thiết bị khác nhau (máy tính bàn, laptop, máy tính bảng) mà không cần gửi file qua lại. Công cụ nào sau đây, dựa trên đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet, sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Microsoft PowerPoint (phiên bản cài đặt trên máy tính).
  • B. Adobe Photoshop (phần mềm chỉnh sửa ảnh cài đặt).
  • C. Google Slides (ứng dụng trình chiếu trực tuyến).
  • D. Một phần mềm xem PDF ngoại tuyến.

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây của phần mềm chạy trên Internet giúp giảm gánh nặng cho bộ phận IT của một doanh nghiệp?

  • A. Người dùng có thể tự do sửa đổi mã nguồn.
  • B. Luôn hoạt động ổn định ngay cả khi không có kết nối mạng.
  • C. Yêu cầu cấu hình phần cứng máy trạm rất mạnh.
  • D. Cập nhật và bảo trì phần mềm được thực hiện tự động trên máy chủ.

Câu 12: Nhược điểm đáng kể nào của phần mềm chạy trên Internet cần được cân nhắc khi sử dụng cho các tác vụ yêu cầu xử lý dữ liệu lớn hoặc độ phản hồi tức thời?

  • A. Luôn yêu cầu trả phí sử dụng hàng tháng.
  • B. Phụ thuộc vào kết nối Internet, hiệu suất có thể bị ảnh hưởng bởi tốc độ mạng.
  • C. Không thể chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng.
  • D. Không thể truy cập từ các thiết bị di động.

Câu 13: Một người dùng lo ngại về việc dữ liệu cá nhân của họ có thể bị truy cập trái phép khi sử dụng một ứng dụng ghi chú trực tuyến (web-based). Mối lo ngại này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Yêu cầu cài đặt phức tạp.
  • B. Giao diện người dùng khó sử dụng.
  • C. Không có tính năng sao lưu dữ liệu.
  • D. Dữ liệu được lưu trữ và xử lý trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 14: Trường hợp nào sau đây ít phù hợp nhất để sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Soạn thảo văn bản và chia sẻ tài liệu với đồng nghiệp ở xa.
  • B. Quản lý email và lịch làm việc cá nhân.
  • C. Chỉnh sửa video chuyên nghiệp dung lượng lớn.
  • D. Tham gia lớp học trực tuyến và hội thảo web.

Câu 15: So sánh phần mềm cài đặt truyền thống và phần mềm chạy trên Internet, ưu điểm nào sau đây chỉ có ở phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Có thể hoạt động ngoại tuyến (không cần mạng).
  • B. Cung cấp nhiều tính năng phức tạp.
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh.
  • D. Truy cập và sử dụng linh hoạt từ nhiều thiết bị khác nhau mà không cần cài đặt.

Câu 16: Một trường học muốn trang bị phòng máy tính với phần mềm đồ họa miễn phí và có khả năng tùy biến để dạy học sinh. Họ nên ưu tiên lựa chọn loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (web-based).
  • D. Phần mềm độc quyền không có giấy phép rõ ràng.

Câu 17: Một nhà phát triển phần mềm sử dụng một thư viện nguồn mở có giấy phép yêu cầu bất kỳ sản phẩm phái sinh nào cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép đó. Nếu nhà phát triển này muốn bán phần mềm cuối cùng của mình dưới dạng phần mềm độc quyền (không công bố mã nguồn), anh ta nên làm gì?

  • A. Anh ta có thể sử dụng thư viện đó bình thường và bán phần mềm của mình dưới dạng độc quyền.
  • B. Anh ta không nên sử dụng thư viện đó nếu muốn giữ phần mềm của mình là độc quyền.
  • C. Anh ta chỉ cần công bố mã nguồn của riêng thư viện đã sử dụng, không cần mã nguồn phần mềm của mình.
  • D. Anh ta có thể sử dụng nhưng phải trả phí bản quyền cho tác giả thư viện nguồn mở.

Câu 18: Tại sao phần mềm chạy trên Internet thường được coi là giải pháp tốt cho việc làm việc nhóm và cộng tác từ xa?

  • A. Cho phép nhiều người dùng truy cập và làm việc đồng thời trên cùng một tài liệu/dự án từ xa.
  • B. Yêu cầu mỗi thành viên phải cài đặt phần mềm riêng trên máy tính của họ.
  • C. Chỉ cho phép một người truy cập tài liệu tại một thời điểm.
  • D. Hoạt động tốt nhất khi không có kết nối Internet.

Câu 19: Một công ty nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý dự án. Họ có ngân sách hạn chế nhưng muốn một giải pháp có thể mở rộng khi công ty phát triển. Họ đang phân vân giữa một phần mềm quản lý dự án nguồn mở và một phần mềm thương mại dựa trên đăng ký hàng tháng. Hãy phân tích yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để họ cân nhắc dựa trên nhu cầu và hạn chế của mình?

  • A. Khả năng tùy biến giao diện người dùng.
  • B. Tổng chi phí sở hữu (bao gồm chi phí ban đầu, vận hành, hỗ trợ).
  • C. Ngôn ngữ lập trình mà phần mềm được viết bằng.
  • D. Màu sắc chủ đạo của giao diện phần mềm.

Câu 20: Tại sao việc cộng đồng đóng góp và phát triển là một ưu điểm đáng kể của nhiều dự án phần mềm nguồn mở lớn?

  • A. Giúp nhà phát triển gốc kiếm được nhiều tiền hơn.
  • B. Làm cho phần mềm trở nên độc quyền và khó tiếp cận.
  • C. Tăng tốc độ phát hiện lỗi, bổ sung tính năng và cải thiện chất lượng phần mềm.
  • D. Giảm số lượng người dùng có thể sử dụng phần mềm.

Câu 21: Một ứng dụng ngân hàng trực tuyến (Internet Banking) thường là loại phần mềm gì và tại sao nó lại có yêu cầu cao về bảo mật?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet, vì nó xử lý dữ liệu tài chính nhạy cảm.
  • B. Phần mềm nguồn mở, vì nó cần được cộng đồng kiểm tra bảo mật.
  • C. Phần mềm cài đặt truyền thống, vì nó cần chạy trên máy tính an toàn.
  • D. Phần mềm miễn phí, vì ngân hàng không tính phí người dùng cuối.

Câu 22: Hãy phân tích lý do tại sao một số doanh nghiệp lớn vẫn chọn sử dụng phần mềm thương mại đắt tiền thay vì các giải pháp nguồn mở tương đương có vẻ rẻ hơn.

  • A. Phần mềm thương mại luôn có nhiều tính năng hơn.
  • B. Phần mềm thương mại luôn dễ cài đặt hơn.
  • C. Phần mềm thương mại cho phép tùy biến mã nguồn dễ dàng hơn.
  • D. Nhu cầu về hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, bảo hành, và giải pháp "đặt hàng" phù hợp với quy trình kinh doanh đặc thù.

Câu 23: Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng di động. Bạn sử dụng một thư viện nguồn mở X. Nếu giấy phép của thư viện X là Apache 2.0, điều gì sau đây là đúng?

  • A. Bạn có thể phân phối ứng dụng của mình dưới dạng phần mềm độc quyền (không cần công bố mã nguồn ứng dụng).
  • B. Bạn bắt buộc phải công bố toàn bộ mã nguồn ứng dụng di động của mình dưới giấy phép Apache 2.0.
  • C. Bạn không được phép sử dụng thư viện này trong ứng dụng di động thương mại.
  • D. Bạn chỉ được phép sử dụng thư viện này cho mục đích phi lợi nhuận.

Câu 24: Một trong những lợi ích của phần mềm chạy trên Internet là khả năng truy cập từ nhiều thiết bị. Điều này có được là nhờ đặc điểm nào?

  • A. Phần mềm được cài đặt đồng bộ trên tất cả các thiết bị của người dùng.
  • B. Phần mềm được truy cập thông qua trình duyệt web và dữ liệu được lưu trữ tập trung.
  • C. Mỗi thiết bị có một phiên bản phần mềm chạy trên Internet riêng biệt.
  • D. Phần mềm chạy trực tiếp trên hệ điều hành của thiết bị mà không cần trình duyệt.

Câu 25: Hãy đánh giá nhận định sau: "Tất cả phần mềm chạy trên Internet đều là phần mềm miễn phí." Nhận định này là Đúng hay Sai? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đúng, vì người dùng không phải trả tiền mua bản quyền cài đặt.
  • B. Sai, nhiều phần mềm chạy trên Internet có mô hình kinh doanh dựa trên đăng ký hoặc cung cấp các tính năng nâng cao có phí.
  • C. Đúng, vì mã nguồn của chúng luôn được công khai.
  • D. Sai, chỉ phần mềm nguồn mở mới có thể chạy trên Internet.

Câu 26: Một dự án phần mềm nguồn mở gặp phải một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Nhờ đặc điểm nào của mô hình phát triển nguồn mở, lỗ hổng này có khả năng được phát hiện và khắc phục nhanh chóng hơn so với phần mềm độc quyền?

  • A. Mã nguồn được công khai, cho phép cộng đồng rộng lớn cùng kiểm tra và phát hiện lỗi.
  • B. Chỉ có một nhóm nhỏ chuyên gia bảo mật làm việc cho dự án.
  • C. Phần mềm nguồn mở không bao giờ có lỗ hổng bảo mật.
  • D. Việc sửa lỗi chỉ do tác giả gốc thực hiện.

Câu 27: Hãy phân loại phần mềm "hệ điều hành Android" (phần nhân - kernel) và "ứng dụng Google Chrome" (trình duyệt web) theo các khái niệm đã học (nguồn mở/thương mại, cài đặt/chạy trên Internet).

  • A. Android (nguồn mở, chạy trên Internet); Chrome (thương mại, cài đặt).
  • B. Android (thương mại, cài đặt); Chrome (nguồn mở, chạy trên Internet).
  • C. Android (nguồn mở, cài đặt); Chrome (thương mại, cài đặt).
  • D. Android (thương mại, chạy trên Internet); Chrome (nguồn mở, cài đặt).

Câu 28: Một hạn chế của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống là khả năng hoạt động khi không có kết nối mạng. Tuy nhiên, một số ứng dụng web hiện đại đã có thể hoạt động ngoại tuyến ở mức độ nhất định. Điều này thường đạt được bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các công nghệ lưu trữ dữ liệu cục bộ trên trình duyệt và đồng bộ khi có mạng.
  • B. Biến toàn bộ ứng dụng web thành ứng dụng cài đặt.
  • C. Kết nối với mạng vệ tinh khi mạng chính bị ngắt.
  • D. Yêu cầu người dùng tải về toàn bộ dữ liệu mỗi khi sử dụng.

Câu 29: Giả sử bạn là quản lý IT cho một công ty. Bạn cần triển khai một hệ thống quản lý tài liệu cho toàn bộ nhân viên. Tiêu chí quan trọng là chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ dàng mở rộng số lượng người dùng và không yêu cầu cấu hình máy trạm mạnh. Loại giải pháp nào (dựa trên phần mềm nguồn mở cài đặt, phần mềm thương mại cài đặt, hoặc phần mềm chạy trên Internet) có khả năng đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

  • A. Phần mềm nguồn mở cài đặt.
  • B. Phần mềm thương mại cài đặt.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Cả ba loại đều đáp ứng tốt như nhau.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa "phần mềm nguồn mở" và "phần mềm chạy trên Internet". Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Phần mềm nguồn mở không thể chạy trên Internet.
  • B. Tất cả phần mềm chạy trên Internet đều là nguồn mở.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet là một tập con của phần mềm nguồn mở.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet có thể được xây dựng dựa trên các công nghệ nguồn mở, và ngược lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về 'mã nguồn' (source code) trong bối cảnh phần mềm nguồn mở?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quyền tự do quan trọng nhất mà giấy phép nguồn mở cung cấp cho người dùng, phân biệt nó với phần mềm độc quyền là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một hệ điều hành cho máy chủ của mình. Họ muốn một hệ thống ổn định, bảo mật cao và có khả năng tùy biến sâu theo nhu cầu kỹ thuật riêng, đồng thời muốn tránh chi phí bản quyền phần mềm lớn. Dựa trên những tiêu chí này, loại phần mềm nào (nguồn mở hay thương mại) có khả năng phù hợp hơn và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến nhất. Đặc điểm chính của giấy phép này liên quan đến việc phân phối phiên bản phần mềm đã sửa đổi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở *không* phải lúc nào cũng đúng hoặc cần được xem xét cẩn thận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nhà phát triển tạo ra một thư viện phần mềm và muốn phát hành nó dưới giấy phép nguồn mở. Anh ấy muốn người khác có thể sử dụng thư viện này trong cả phần mềm nguồn mở và phần mềm độc quyền mà *không* bắt buộc phần mềm của họ phải là nguồn mở. Giấy phép nào sau đây phù hợp nhất với mong muốn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhược điểm tiềm ẩn nào của phần mềm nguồn mở có thể gây khó khăn cho người dùng không chuyên hoặc doanh nghiệp cần sự đảm bảo cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phần mềm 'chạy trên Internet' (web-based application) có đặc điểm cốt lõi nào phân biệt nó rõ rệt nhất so với phần mềm cài đặt truyền thống (desktop application)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhóm học sinh muốn cùng nhau chỉnh sửa một bài thuyết trình từ xa, sử dụng các thiết bị khác nhau (máy tính bàn, laptop, máy tính bảng) mà không cần gửi file qua lại. Công cụ nào sau đây, dựa trên đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet, sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ưu điểm nào sau đây của phần mềm chạy trên Internet giúp giảm gánh nặng cho bộ phận IT của một doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhược điểm đáng kể nào của phần mềm chạy trên Internet cần được cân nhắc khi sử dụng cho các tác vụ yêu cầu xử lý dữ liệu lớn hoặc độ phản hồi tức thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một người dùng lo ngại về việc dữ liệu cá nhân của họ có thể bị truy cập trái phép khi sử dụng một ứng dụng ghi chú trực tuyến (web-based). Mối lo ngại này liên quan trực tiếp đến đặc điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trường hợp nào sau đây *ít phù hợp nhất* để sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh phần mềm cài đặt truyền thống và phần mềm chạy trên Internet, ưu điểm nào sau đây chỉ có ở phần mềm chạy trên Internet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trường học muốn trang bị phòng máy tính với phần mềm đồ họa miễn phí và có khả năng tùy biến để dạy học sinh. Họ nên ưu tiên lựa chọn loại phần mềm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nhà phát triển phần mềm sử dụng một thư viện nguồn mở có giấy phép yêu cầu bất kỳ sản phẩm phái sinh nào cũng phải được phát hành dưới cùng giấy phép đó. Nếu nhà phát triển này muốn bán phần mềm cuối cùng của mình dưới dạng phần mềm độc quyền (không công bố mã nguồn), anh ta nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao phần mềm chạy trên Internet thường được coi là giải pháp tốt cho việc làm việc nhóm và cộng tác từ xa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một công ty nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý dự án. Họ có ngân sách hạn chế nhưng muốn một giải pháp có thể mở rộng khi công ty phát triển. Họ đang phân vân giữa một phần mềm quản lý dự án nguồn mở và một phần mềm thương mại dựa trên đăng ký hàng tháng. Hãy phân tích yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để họ cân nhắc dựa trên nhu cầu và hạn chế của mình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc cộng đồng đóng góp và phát triển là một ưu điểm đáng kể của nhiều dự án phần mềm nguồn mở lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một ứng dụng ngân hàng trực tuyến (Internet Banking) thường là loại phần mềm gì và tại sao nó lại có yêu cầu cao về bảo mật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hãy phân tích lý do tại sao một số doanh nghiệp lớn vẫn chọn sử dụng phần mềm thương mại đắt tiền thay vì các giải pháp nguồn mở tương đương có vẻ rẻ hơn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng di động. Bạn sử dụng một thư viện nguồn mở X. Nếu giấy phép của thư viện X là Apache 2.0, điều gì sau đây là *đúng*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những lợi ích của phần mềm chạy trên Internet là khả năng truy cập từ nhiều thiết bị. Điều này có được là nhờ đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hãy đánh giá nhận định sau: 'Tất cả phần mềm chạy trên Internet đều là phần mềm miễn phí.' Nhận định này là Đúng hay Sai? Giải thích ngắn gọn.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một dự án phần mềm nguồn mở gặp phải một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng. Nhờ đặc điểm nào của mô hình phát triển nguồn mở, lỗ hổng này có khả năng được phát hiện và khắc phục nhanh chóng hơn so với phần mềm độc quyền?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hãy phân loại phần mềm 'hệ điều hành Android' (phần nhân - kernel) và 'ứng dụng Google Chrome' (trình duyệt web) theo các khái niệm đã học (nguồn mở/thương mại, cài đặt/chạy trên Internet).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một hạn chế của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống là khả năng hoạt động khi không có kết nối mạng. Tuy nhiên, một số ứng dụng web hiện đại đã có thể hoạt động ngoại tuyến ở mức độ nhất định. Điều này thường đạt được bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn là quản lý IT cho một công ty. Bạn cần triển khai một hệ thống quản lý tài liệu cho toàn bộ nhân viên. Tiêu chí quan trọng là chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ dàng mở rộng số lượng người dùng và không yêu cầu cấu hình máy trạm mạnh. Loại giải pháp nào (dựa trên phần mềm nguồn mở cài đặt, phần mềm thương mại cài đặt, hoặc phần mềm chạy trên Internet) có khả năng đáp ứng tốt nhất các tiêu chí này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa 'phần mềm nguồn mở' và 'phần mềm chạy trên Internet'. Phát biểu nào sau đây là *đúng*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt phần mềm nguồn mở (open source software) với phần mềm thương mại (proprietary software)?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn miễn phí, còn phần mềm thương mại thì không.
  • B. Phần mềm nguồn mở không yêu cầu cài đặt, còn phần mềm thương mại thì có.
  • C. Mã nguồn của phần mềm nguồn mở được công khai, còn phần mềm thương mại thì không.
  • D. Phần mềm nguồn mở có giao diện đơn giản hơn phần mềm thương mại.

Câu 2: Một trong những quyền cơ bản mà giấy phép phần mềm nguồn mở thường cấp cho người dùng là gì?

  • A. Quyền yêu cầu nhà phát triển cung cấp hỗ trợ kỹ thuật miễn phí trọn đời.
  • B. Quyền bán lại phần mềm với bất kỳ giá nào mà không cần tuân thủ giấy phép gốc.
  • C. Quyền sử dụng phần mềm trên số lượng máy tính không giới hạn mà không cần giấy phép.
  • D. Quyền xem, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn của phần mềm.

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một loại giấy phép nguồn mở phổ biến. Đặc điểm nổi bật của giấy phép này là gì?

  • A. Cho phép người dùng sửa đổi và phân phối mà không cần công bố mã nguồn.
  • B. Yêu cầu bất kỳ phiên bản phái sinh nào cũng phải được phân phối dưới giấy phép GPL.
  • C. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi lợi nhuận.
  • D. Cấm người dùng thương mại hóa phần mềm.

Câu 4: Ưu điểm nào dưới đây của phần mềm nguồn mở thường giúp nó có khả năng được cải tiến nhanh chóng và phát hiện lỗi hiệu quả?

  • A. Sự tham gia của cộng đồng người dùng và nhà phát triển.
  • B. Được phát triển bởi các công ty phần mềm hàng đầu thế giới.
  • C. Luôn có giao diện người dùng hiện đại và trực quan.
  • D. Không yêu cầu kỹ năng lập trình để sử dụng.

Câu 5: Nhược điểm nào của phần mềm nguồn mở có thể gây khó khăn cho người dùng cuối, đặc biệt là những người ít kiến thức về máy tính?

  • A. Không thể cài đặt trên các hệ điều hành phổ biến.
  • B. Luôn yêu cầu kết nối Internet để hoạt động.
  • C. Thiếu dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành chính thức.
  • D. Tính năng bị giới hạn nghiêm trọng so với phần mềm thương mại.

Câu 6: Phần mềm chạy trên Internet (Web-based software) có đặc điểm vận hành như thế nào?

  • A. Phải được tải về và cài đặt đầy đủ trên máy tính trước khi sử dụng.
  • B. Chỉ có thể sử dụng khi không có kết nối Internet.
  • C. Yêu cầu cấu hình máy tính cực kỳ mạnh để xử lý dữ liệu.
  • D. Sử dụng trực tiếp thông qua trình duyệt web và hoạt động trên máy chủ từ xa.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng là gì?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn nhiều so với phần mềm cài đặt.
  • B. Không cần cài đặt và có thể truy cập từ mọi thiết bị có kết nối Internet.
  • C. Luôn đảm bảo bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
  • D. Có đầy đủ tính năng nâng cao mà phần mềm cài đặt không có.

Câu 8: Nhược điểm chính của phần mềm chạy trên Internet là gì?

  • A. Bắt buộc phải có kết nối Internet để sử dụng.
  • B. Chi phí sử dụng luôn cao hơn phần mềm cài đặt.
  • C. Không thể chia sẻ dữ liệu với người khác.
  • D. Dữ liệu luôn được lưu trữ an toàn trên máy tính cá nhân.

Câu 9: Google Docs, Google Sheets, Microsoft 365 Online là những ví dụ điển hình cho loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại truyền thống.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm hệ thống.

Câu 10: Một công ty muốn phát triển một hệ thống quản lý nội bộ đặc thù, đáp ứng chính xác các quy trình làm việc riêng của họ. Họ nên ưu tiên lựa chọn phát triển loại phần mềm nào để đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu riêng biệt này?

  • A. Phần mềm nguồn mở phổ biến.
  • B. Phần mềm thương mại được thiết kế riêng (đặt hàng).
  • C. Chỉ sử dụng các phần mềm miễn phí.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí.

Câu 11: Lan cần một phần mềm soạn thảo văn bản để làm việc nhóm với bạn bè, trong đó mọi người cần cùng nhau chỉnh sửa tài liệu theo thời gian thực. Loại phần mềm nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu này?

  • A. Microsoft Word (phiên bản cài đặt truyền thống).
  • B. LibreOffice Writer (phiên bản cài đặt).
  • C. Google Docs.
  • D. Phần mềm NotePad của Windows.

Câu 12: Việc mã nguồn của phần mềm nguồn mở được công khai mang lại lợi ích gì về mặt bảo mật (mặc dù không đảm bảo an toàn tuyệt đối)?

  • A. Phần mềm nguồn mở không bao giờ có lỗ hổng bảo mật.
  • B. Chỉ có các chuyên gia bảo mật mới có thể xem mã nguồn.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn việc dữ liệu người dùng bị đánh cắp.
  • D. Giúp cộng đồng phát hiện và báo cáo lỗ hổng bảo mật nhanh hơn.

Câu 13: Hãy phân tích điểm khác biệt về mô hình cập nhật giữa phần mềm cài đặt truyền thống và phần mềm chạy trên Internet.

  • A. Phần mềm cài đặt tự động cập nhật, phần mềm chạy trên Internet thì không.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet được cập nhật tự động trên máy chủ, người dùng không cần làm gì.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet không bao giờ có bản cập nhật.
  • D. Phần mềm cài đặt chỉ cập nhật khi có kết nối Internet.

Câu 14: Một trường hợp sử dụng phần mềm nguồn mở không phải lúc nào cũng miễn phí về mặt chi phí là khi nào?

  • A. Khi tải phần mềm về từ trang web chính thức.
  • B. Khi sử dụng phần mềm trên máy tính cá nhân.
  • C. Khi mua dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc tùy chỉnh phần mềm từ nhà cung cấp.
  • D. Khi phân phối lại phần mềm nguyên gốc mà không sửa đổi gì.

Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở?

  • A. Microsoft Windows.
  • B. Hệ điều hành Linux.
  • C. Trình duyệt Firefox.
  • D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh GIMP.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là RỦI RO tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet liên quan đến dữ liệu cá nhân của người dùng?

  • A. Dữ liệu luôn được an toàn hơn vì được lưu trữ tập trung.
  • B. Người dùng có toàn quyền kiểm soát vị trí lưu trữ dữ liệu.
  • C. Không có rủi ro về bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • D. Dữ liệu cá nhân có thể bị lộ hoặc lạm dụng nếu nhà cung cấp dịch vụ không đảm bảo bảo mật.

Câu 17: Một lập trình viên tìm thấy một thư viện mã nguồn mở rất hữu ích để sử dụng trong dự án phần mềm thương mại của mình. Giấy phép nào của thư viện nguồn mở có thể gây khó khăn nhất cho việc giữ mã nguồn dự án thương mại của anh ta là mã đóng?

  • A. GNU GPL (General Public License).
  • B. MIT License.
  • C. Apache License 2.0.
  • D. BSD License.

Câu 18: Khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm nào sau đây thường là lợi thế của phần mềm thương mại?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành chính thức.
  • C. Khả năng tùy chỉnh mã nguồn không giới hạn.
  • D. Tính minh bạch của mã nguồn.

Câu 19: Phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì về mặt yêu cầu phần cứng trên máy tính của người dùng?

  • A. Yêu cầu cấu hình phần cứng cực kỳ cao.
  • B. Không thể chạy trên các thiết bị di động.
  • C. Yêu cầu cài đặt nhiều phần mềm hỗ trợ phức tạp.
  • D. Không yêu cầu cấu hình phần cứng mạnh như phần mềm cài đặt truyền thống.

Câu 20: Khẳng định nào sau đây về phần mềm nguồn mở là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Người dùng có thể xem mã nguồn.
  • B. Có thể được phân phối lại theo giấy phép.
  • C. Luôn đi kèm với bảo hành chính thức từ nhà phát triển.
  • D. Có thể được sử dụng cho mục đích thương mại tùy theo giấy phép.

Câu 21: Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể gặp khó khăn gì khi người dùng cần làm việc ở những nơi không có kết nối mạng ổn định?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu sẽ nhanh hơn bình thường.
  • B. Không thể truy cập hoặc sử dụng phần mềm một cách hiệu quả.
  • C. Phần mềm sẽ tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến đầy đủ tính năng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lưu trữ, không ảnh hưởng đến chức năng chính.

Câu 22: Điểm nào sau đây là ưu điểm chung của CẢ phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet (so với phần mềm thương mại truyền thống)?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu hoặc chi phí bản quyền thường thấp hoặc miễn phí.
  • B. Luôn có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7.
  • C. Mã nguồn luôn được công khai cho mọi người.
  • D. Không yêu cầu bất kỳ hình thức cài đặt nào.

Câu 23: Một doanh nghiệp đang cân nhắc sử dụng một hệ điều hành cho các máy chủ của mình, ưu tiên tính ổn định cao và khả năng tùy chỉnh sâu. Loại hệ điều hành nào dựa trên mô hình nguồn mở thường được lựa chọn cho mục đích này?

  • A. Microsoft Windows Server.
  • B. macOS Server.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Hệ điều hành dựa trên Linux.

Câu 24: Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể mang lại lợi ích gì cho việc làm việc cộng tác và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng?

  • A. Hỗ trợ làm việc cộng tác và chia sẻ dữ liệu trực tuyến hiệu quả.
  • B. Giới hạn nghiêm ngặt khả năng chia sẻ dữ liệu để tăng bảo mật.
  • C. Chỉ cho phép một người dùng duy nhất truy cập cùng lúc.
  • D. Yêu cầu gửi file qua email để chia sẻ.

Câu 25: Khái niệm "điện toán đám mây" (cloud computing) có mối liên hệ như thế nào với phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Điện toán đám mây là tên gọi khác của phần mềm cài đặt truyền thống.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet không liên quan gì đến điện toán đám mây.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet là một hình thức cung cấp dịch vụ dựa trên nền tảng điện toán đám mây.
  • D. Điện toán đám mây chỉ dành riêng cho phần mềm nguồn mở.

Câu 26: Nếu một phần mềm nguồn mở được cấp phép theo kiểu cho phép sử dụng trong phần mềm thương mại mã đóng (ví dụ: giấy phép MIT), thì khi phân phối phần mềm thương mại đó, nhà phát triển có BẮT BUỘC phải công bố mã nguồn của toàn bộ phần mềm thương mại không?

  • A. Có, tất cả phần mềm nguồn mở đều yêu cầu công bố mã nguồn khi phân phối.
  • B. Không, các giấy phép như MIT thường cho phép sử dụng trong dự án mã đóng mà không cần công bố toàn bộ mã nguồn.
  • C. Chỉ cần công bố mã nguồn của phần mềm thương mại nếu nó miễn phí.
  • D. Điều này phụ thuộc vào việc phần mềm thương mại có chạy trên Internet hay không.

Câu 27: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì trong việc quản lý phiên bản và cập nhật?

  • A. Người dùng phải tự kiểm tra và cài đặt cập nhật thủ công thường xuyên.
  • B. Mỗi người dùng có thể sử dụng một phiên bản khác nhau tùy ý.
  • C. Việc cập nhật thường làm gián đoạn quá trình sử dụng.
  • D. Phiên bản phần mềm luôn được cập nhật tập trung trên máy chủ, đảm bảo người dùng sử dụng bản mới nhất.

Câu 28: Một trong những rào cản khiến người dùng phổ thông ngần ngại chuyển sang sử dụng một số phần mềm nguồn mở là gì?

  • A. Không có đủ tính năng cần thiết.
  • B. Chi phí sử dụng quá cao.
  • C. Đôi khi yêu cầu kiến thức kỹ thuật nhất định để cài đặt hoặc sử dụng.
  • D. Không cho phép cài đặt trên máy tính cá nhân.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG BẮT BUỘC để sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Cài đặt phần mềm đó trực tiếp lên máy tính cá nhân.
  • B. Có kết nối Internet.
  • C. Sử dụng một trình duyệt web.
  • D. Có một thiết bị (máy tính, điện thoại, tablet) để truy cập.

Câu 30: Khi nào thì phần mềm nguồn mở có thể được sử dụng như một phần của giải pháp "điện toán đám mây"?

  • A. Khi phần mềm nguồn mở đó không yêu cầu kết nối Internet.
  • B. Khi phần mềm nguồn mở đó được chuyển thành mã đóng.
  • C. Phần mềm nguồn mở không bao giờ được sử dụng trong điện toán đám mây.
  • D. Khi phần mềm nguồn mở được sử dụng làm nền tảng hoặc thành phần để xây dựng các dịch vụ hoặc ứng dụng chạy trên đám mây.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt phần mềm nguồn mở (open source software) với phần mềm thương mại (proprietary software)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những quyền cơ bản mà giấy phép phần mềm nguồn mở thường cấp cho người dùng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một loại giấy phép nguồn mở phổ biến. Đặc điểm nổi bật của giấy phép này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ưu điểm nào dưới đây của phần mềm nguồn mở thường giúp nó có khả năng được cải tiến nhanh chóng và phát hiện lỗi hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nhược điểm nào của phần mềm nguồn mở có thể gây khó khăn cho người dùng cuối, đặc biệt là những người ít kiến thức về máy tính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phần mềm chạy trên Internet (Web-based software) có đặc điểm vận hành như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nhược điểm chính của phần mềm chạy trên Internet là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Google Docs, Google Sheets, Microsoft 365 Online là những ví dụ điển hình cho loại phần mềm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một công ty muốn phát triển một hệ thống quản lý nội bộ đặc thù, đáp ứng chính xác các quy trình làm việc riêng của họ. Họ nên ưu tiên lựa chọn phát triển loại phần mềm nào để đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu riêng biệt này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Lan cần một phần mềm soạn thảo văn bản để làm việc nhóm với bạn bè, trong đó mọi người cần cùng nhau chỉnh sửa tài liệu theo thời gian thực. Loại phần mềm nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất cho nhu cầu này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc mã nguồn của phần mềm nguồn mở được công khai mang lại lợi ích gì về mặt bảo mật (mặc dù không đảm bảo an toàn tuyệt đối)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hãy phân tích điểm khác biệt về mô hình cập nhật giữa phần mềm cài đặt truyền thống và phần mềm chạy trên Internet.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một trường hợp sử dụng phần mềm nguồn mở không phải lúc nào cũng miễn phí về mặt chi phí là khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đâu KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Yếu tố nào sau đây là RỦI RO tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet liên quan đến dữ liệu cá nhân của người dùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một lập trình viên tìm thấy một thư viện mã nguồn mở rất hữu ích để sử dụng trong dự án phần mềm thương mại của mình. Giấy phép nào của thư viện nguồn mở có thể gây khó khăn nhất cho việc giữ mã nguồn dự án thương mại của anh ta là mã đóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm nào sau đây thường là lợi thế của phần mềm thương mại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì về mặt yêu cầu phần cứng trên máy tính của người dùng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khẳng định nào sau đây về phần mềm nguồn mở là KHÔNG ĐÚNG?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể gặp khó khăn gì khi người dùng cần làm việc ở những nơi không có kết nối mạng ổn định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Điểm nào sau đây là ưu điểm chung của CẢ phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet (so với phần mềm thương mại truyền thống)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một doanh nghiệp đang cân nhắc sử dụng một hệ điều hành cho các máy chủ của mình, ưu tiên tính ổn định cao và khả năng tùy chỉnh sâu. Loại hệ điều hành nào dựa trên mô hình nguồn mở thường được lựa chọn cho mục đích này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể mang lại lợi ích gì cho việc làm việc cộng tác và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khái niệm 'điện toán đám mây' (cloud computing) có mối liên hệ như thế nào với phần mềm chạy trên Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nếu một phần mềm nguồn mở được cấp phép theo kiểu cho phép sử dụng trong phần mềm thương mại mã đóng (ví dụ: giấy phép MIT), thì khi phân phối phần mềm thương mại đó, nhà phát triển có BẮT BUỘC phải công bố mã nguồn của toàn bộ phần mềm thương mại không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì trong việc quản lý phiên bản và cập nhật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những rào cản khiến người dùng phổ thông ngần ngại chuyển sang sử dụng một số phần mềm nguồn mở là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Yếu tố nào sau đây là KHÔNG BẮT BUỘC để sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi nào thì phần mềm nguồn mở có thể được sử dụng như một phần của giải pháp 'điện toán đám mây'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh đang làm dự án chung và cần sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản mà tất cả thành viên có thể truy cập, chỉnh sửa đồng thời từ bất kỳ máy tính nào có kết nối Internet mà không cần cài đặt. Loại hình phần mềm nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phần mềm thương mại cài đặt trên máy tính.
  • B. Phần mềm nguồn mở cài đặt trên máy tính.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm nhúng.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại (độc quyền)?

  • A. Chi phí sử dụng (miễn phí hoặc trả phí).
  • B. Quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành.
  • D. Sự tồn tại của cộng đồng hỗ trợ người dùng.

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến. Điều khoản nào sau đây không phải là yêu cầu bắt buộc khi phân phối một phần mềm phái sinh (dựa trên phần mềm gốc dùng GPL)?

  • A. Phải công bố mã nguồn của phần mềm phái sinh.
  • B. Phần mềm phái sinh phải được cấp phép theo GNU GPL hoặc một giấy phép tương thích.
  • C. Phải kèm theo bản sao của giấy phép GNU GPL.
  • D. Phải bán phần mềm phái sinh với giá không cao hơn bản gốc.

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc sử dụng phần mềm kế toán. Họ có ngân sách hạn chế cho giấy phép phần mềm nhưng cần một giải pháp linh hoạt có thể tùy chỉnh một chút cho phù hợp với quy trình nội bộ. Dựa trên thông tin này, loại phần mềm nào có thể là lựa chọn ưu tiên ban đầu để họ tìm hiểu?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại độc quyền.
  • C. Phần mềm nhúng.
  • D. Phần mềm đóng gói.

Câu 5: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn do chạy trên máy chủ mạnh.
  • B. Không yêu cầu cài đặt và có thể sử dụng từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • C. Bảo mật dữ liệu luôn được đảm bảo tuyệt đối.
  • D. Có thể hoạt động bình thường ngay cả khi không có kết nối Internet.

Câu 6: Khi sử dụng phần mềm nguồn mở, trách nhiệm về việc sửa lỗi hoặc phát triển tính năng mới thường thuộc về ai?

  • A. Chỉ nhà phát triển ban đầu.
  • B. Công ty phát hành phần mềm (nếu có).
  • C. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển đóng góp.
  • D. Người dùng cuối cùng phải tự sửa lỗi.

Câu 7: Nhược điểm tiềm tàng nào của phần mềm chạy trên Internet có thể gây khó khăn cho người dùng ở những khu vực có hạ tầng mạng kém phát triển?

  • A. Yêu cầu kết nối Internet ổn định và tốc độ cao.
  • B. Giao diện người dùng phức tạp hơn phần mềm truyền thống.
  • C. Không thể lưu trữ dữ liệu cục bộ trên máy tính.
  • D. Khả năng tùy chỉnh tính năng bị hạn chế.

Câu 8: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về mặt hỗ trợ kỹ thuật, phát biểu nào sau đây thường đúng?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn vì có cộng đồng lớn.
  • B. Phần mềm thương mại không bao giờ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật cho cả hai loại phần mềm đều như nhau.
  • D. Phần mềm thương mại thường cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và có cam kết rõ ràng hơn.

Câu 9: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới. Họ sử dụng một thư viện lập trình nguồn mở theo giấy phép MIT. Giấy phép MIT là một giấy phép "phóng khoáng" (permissive). Điều này có nghĩa là công ty có thể làm gì với sản phẩm cuối cùng của mình liên quan đến mã nguồn của thư viện đó?

  • A. Bắt buộc phải công bố toàn bộ mã nguồn ứng dụng của mình dưới giấy phép MIT.
  • B. Có thể sử dụng thư viện trong ứng dụng thương mại mà không cần công bố mã nguồn ứng dụng.
  • C. Chỉ được sử dụng thư viện cho mục đích phi thương mại.
  • D. Không được phép sửa đổi mã nguồn của thư viện.

Câu 10: Lợi ích nào của phần mềm chạy trên Internet giúp giảm thiểu gánh nặng cho bộ phận công nghệ thông tin (IT) của một tổ chức?

  • A. Chi phí mua phần mềm ban đầu thấp.
  • B. Tăng cường bảo mật mạng nội bộ.
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ xử lý việc cập nhật, bảo trì và quản lý máy chủ.
  • D. Cho phép người dùng tự do cài đặt phần mềm theo ý muốn.

Câu 11: Phát biểu nào về phần mềm nguồn mở là sai?

  • A. Tất cả phần mềm nguồn mở đều được bảo hành chính thức bởi một tổ chức cụ thể.
  • B. Người dùng có quyền tự do nghiên cứu cách phần mềm hoạt động.
  • C. Người dùng có quyền tự do phân phối lại bản sao phần mềm.
  • D. Người dùng có quyền tự do cải tiến phần mềm và phân phối phiên bản cải tiến.

Câu 12: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ dữ liệu cá nhân hoặc doanh nghiệp, vấn đề nào sau đây cần được người dùng đặc biệt quan tâm?

  • A. Dung lượng lưu trữ trên máy tính cá nhân.
  • B. Tốc độ xử lý của CPU máy tính cá nhân.
  • C. Khả năng tương thích với các thiết bị ngoại vi.
  • D. Bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 13: Tại sao một số tổ chức lớn lại chọn đóng góp vào các dự án phần mềm nguồn mở, dù họ có đủ khả năng mua phần mềm thương mại?

  • A. Để làm giảm chi phí mua phần mềm cho các tổ chức khác.
  • B. Vì pháp luật bắt buộc họ phải đóng góp.
  • C. Để định hướng sự phát triển của phần mềm theo nhu cầu của họ và xây dựng uy tín trong cộng đồng công nghệ.
  • D. Để độc quyền sử dụng các tính năng mới nhất.

Câu 14: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt truyền thống về mặt cập nhật, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật tự động bởi nhà cung cấp, còn phần mềm cài đặt yêu cầu người dùng hoặc quản trị viên thực hiện.
  • B. Phần mềm cài đặt luôn được cập nhật nhanh hơn phần mềm chạy trên Internet.
  • C. Chỉ phần mềm nguồn mở mới có cơ chế cập nhật tự động.
  • D. Người dùng không có quyền lựa chọn cập nhật đối với cả hai loại phần mềm.

Câu 15: Một lập trình viên tìm thấy một phần mềm nguồn mở hữu ích cho dự án của mình. Anh ta muốn sửa đổi một vài chức năng cho phù hợp và sử dụng nó trong một sản phẩm thương mại. Nếu phần mềm gốc sử dụng giấy phép Apache License 2.0 (một giấy phép "phóng khoáng"), anh ta có thể làm gì?

  • A. Anh ta không được phép sửa đổi hoặc sử dụng phần mềm này trong sản phẩm thương mại.
  • B. Anh ta có thể sử dụng nhưng bắt buộc phải công bố toàn bộ mã nguồn sản phẩm thương mại của mình dưới giấy phép Apache.
  • C. Anh ta có thể sửa đổi và sử dụng trong sản phẩm thương mại, miễn là tuân thủ các điều khoản của giấy phép Apache (ví dụ: giữ thông báo bản quyền gốc).
  • D. Anh ta chỉ được phép sửa đổi và sử dụng cho mục đích cá nhân, phi thương mại.

Câu 16: Thuật ngữ "vendor lock-in" (khóa bởi nhà cung cấp) thường được đề cập khi nói về phần mềm chạy trên Internet. Hiện tượng này có nghĩa là gì?

  • A. Nhà cung cấp dịch vụ chặn người dùng truy cập phần mềm từ một số quốc gia.
  • B. Người dùng gặp khó khăn hoặc tốn kém khi muốn chuyển dữ liệu hoặc quy trình làm việc sang một nhà cung cấp dịch vụ khác.
  • C. Phần mềm chỉ chạy được trên thiết bị phần cứng của một nhà cung cấp cụ thể.
  • D. Nhà cung cấp dịch vụ bắt buộc người dùng phải nâng cấp gói dịch vụ sau một thời gian sử dụng.

Câu 17: Lợi ích nào sau đây của phần mềm nguồn mở liên quan trực tiếp đến tính minh bạch và khả năng kiểm tra bảo mật?

  • A. Luôn miễn phí.
  • B. Có giao diện người dùng thân thiện.
  • C. Được hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • D. Mã nguồn công khai cho phép bất kỳ ai cũng có thể kiểm tra, tìm lỗi và lỗ hổng bảo mật.

Câu 18: Một họa sĩ thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang tìm kiếm phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ, có thể hoạt động hiệu quả ngay cả khi không có kết nối Internet và tận dụng tối đa cấu hình máy tính mạnh của mình. Loại phần mềm nào sẽ là lựa chọn phù hợp hơn?

  • A. Phần mềm cài đặt truyền thống (thương mại hoặc nguồn mở).
  • B. Phần mềm chạy trên Internet.
  • C. Phần mềm nhúng.
  • D. Ứng dụng di động đơn giản.

Câu 19: Phát biểu nào về phần mềm chạy trên Internet là sai?

  • A. Dữ liệu thường được lưu trữ trên máy chủ từ xa.
  • B. Người dùng truy cập thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng chuyên dụng có kết nối mạng.
  • C. Hiệu suất hoạt động hoàn toàn không phụ thuộc vào tốc độ kết nối Internet.
  • D. Việc cập nhật và bảo trì phần mềm thường do nhà cung cấp thực hiện.

Câu 20: Một trong những lý do khiến phần mềm nguồn mở khó có thể thay thế hoàn toàn phần mềm thương mại trong mọi lĩnh vực là gì?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có giao diện phức tạp hơn.
  • B. Phần mềm nguồn mở không có bất kỳ tính năng nâng cao nào.
  • C. Không có đủ lập trình viên giỏi để phát triển phần mềm nguồn mở.
  • D. Phần mềm thương mại (đặc biệt là phần mềm "đặt hàng") có thể được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu rất đặc thù và phức tạp của từng khách hàng/doanh nghiệp.

Câu 21: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, việc mất kết nối mạng đột ngột có thể dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Phần mềm tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến với đầy đủ chức năng.
  • B. Không thể tiếp tục sử dụng phần mềm hoặc truy cập dữ liệu cho đến khi có kết nối lại.
  • C. Dữ liệu đang làm việc sẽ tự động được lưu vào máy tính cá nhân.
  • D. Tốc độ xử lý của phần mềm sẽ tăng lên.

Câu 22: Hệ điều hành Linux là một ví dụ nổi bật của phần mềm nguồn mở. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng và nhà phát triển?

  • A. Họ có thể xem, sửa đổi và phân phối mã nguồn của Linux theo các giấy phép nguồn mở tương ứng.
  • B. Linux bắt buộc phải được cài đặt và sử dụng miễn phí trên mọi máy tính.
  • C. Chỉ các công ty lớn mới được phép sử dụng hoặc phát triển dựa trên Linux.
  • D. Linux không bao giờ có lỗi hoặc lỗ hổng bảo mật.

Câu 23: Ưu điểm nào của phần mềm chạy trên Internet giúp thúc đẩy làm việc nhóm và cộng tác từ xa?

  • A. Yêu cầu cấu hình máy tính rất thấp.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu cục bộ nhanh.
  • C. Không cần đăng nhập tài khoản người dùng.
  • D. Cho phép nhiều người dùng cùng truy cập, chỉnh sửa hoặc xem dữ liệu/tài liệu cùng lúc.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản về mô hình kinh doanh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại nằm ở đâu?

  • A. Phần mềm nguồn mở thường dựa vào dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh, hoặc mô hình freemium, trong khi phần mềm thương mại chủ yếu bán giấy phép sử dụng.
  • B. Phần mềm nguồn mở không có bất kỳ mô hình kinh doanh nào.
  • C. Cả hai loại phần mềm đều chỉ bán sản phẩm đóng gói.
  • D. Phần mềm thương mại luôn miễn phí cho người dùng cá nhân.

Câu 25: Một người dùng muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa video đơn giản trên máy tính xách tay cấu hình trung bình và không muốn cài đặt thêm phần mềm phức tạp. Anh ta có kết nối Internet ổn định. Lựa chọn nào sau đây có thể phù hợp nhất?

  • A. Mua một phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp cài đặt trên máy tính.
  • B. Tìm một phần mềm chỉnh sửa video nguồn mở và cài đặt nó.
  • C. Sử dụng một dịch vụ chỉnh sửa video trực tuyến (phần mềm chạy trên Internet).
  • D. Thuê chuyên gia để chỉnh sửa video.

Câu 26: Thuật ngữ "forking" trong cộng đồng phần mềm nguồn mở đề cập đến hành động gì?

  • A. Sao chép phần mềm nguồn mở để sử dụng cho mục đích cá nhân.
  • B. Tách dự án phần mềm nguồn mở thành một nhánh phát triển mới, độc lập với dự án gốc.
  • C. Báo cáo lỗi cho dự án phần mềm nguồn mở.
  • D. Đóng góp mã nguồn vào dự án phần mềm nguồn mở hiện có.

Câu 27: Một trong những thách thức đối với người dùng khi chuyển từ phần mềm cài đặt truyền thống sang phần mềm chạy trên Internet là gì?

  • A. Phụ thuộc vào kết nối Internet và có thể lo ngại về quyền kiểm soát dữ liệu.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet luôn yêu cầu cấu hình máy tính rất cao.
  • C. Không có tính năng cộng tác trực tuyến.
  • D. Chi phí sử dụng ban đầu luôn cao hơn phần mềm cài đặt.

Câu 28: Giấy phép nguồn mở nào sau đây yêu cầu các sản phẩm phái sinh (dựa trên mã nguồn gốc) cũng phải được cấp phép dưới cùng một giấy phép hoặc giấy phép tương thích, nhằm "bảo vệ" tính nguồn mở của dự án gốc?

  • A. Giấy phép MIT.
  • B. Giấy phép BSD.
  • C. Giấy phép GNU GPL (là giấy phép "copyleft").
  • D. Giấy phép Apache License 2.0.

Câu 29: Khi một công ty quyết định triển khai phần mềm chạy trên Internet cho toàn bộ nhân viên, họ cần xem xét kỹ lưỡng điều gì liên quan đến hạ tầng công nghệ của mình?

  • A. Khả năng lưu trữ trên ổ cứng của từng máy tính nhân viên.
  • B. Băng thông và độ ổn định của kết nối Internet tại tất cả các văn phòng.
  • C. Phiên bản hệ điều hành trên máy tính của từng nhân viên.
  • D. Số lượng giấy phép phần mềm cài đặt truyền thống hiện có.

Câu 30: So sánh khả năng tùy chỉnh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, phát biểu nào sau đây là hợp lý?

  • A. Phần mềm nguồn mở thường có tiềm năng tùy chỉnh cao hơn vì người dùng có quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • B. Phần mềm thương mại luôn có khả năng tùy chỉnh cao hơn nhờ sự hỗ trợ từ nhà cung cấp.
  • C. Khả năng tùy chỉnh của hai loại phần mềm là như nhau.
  • D. Không thể tùy chỉnh bất kỳ loại phần mềm nào sau khi cài đặt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhóm học sinh đang làm dự án chung và cần sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản mà tất cả thành viên có thể truy cập, chỉnh sửa đồng thời từ bất kỳ máy tính nào có kết nối Internet mà không cần cài đặt. Loại hình phần mềm nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại (độc quyền)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến. Điều khoản nào sau đây *không* phải là yêu cầu bắt buộc khi phân phối một phần mềm phái sinh (dựa trên phần mềm gốc dùng GPL)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc sử dụng phần mềm kế toán. Họ có ngân sách hạn chế cho giấy phép phần mềm nhưng cần một giải pháp linh hoạt có thể tùy chỉnh một chút cho phù hợp với quy trình nội bộ. Dựa trên thông tin này, loại phần mềm nào có thể là lựa chọn ưu tiên ban đầu để họ tìm hiểu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ưu điểm nào sau đây là *đặc trưng* của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi sử dụng phần mềm nguồn mở, trách nhiệm về việc sửa lỗi hoặc phát triển tính năng mới thường thuộc về ai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nhược điểm tiềm tàng nào của phần mềm chạy trên Internet có thể gây khó khăn cho người dùng ở những khu vực có hạ tầng mạng kém phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về mặt hỗ trợ kỹ thuật, phát biểu nào sau đây thường đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới. Họ sử dụng một thư viện lập trình nguồn mở theo giấy phép MIT. Giấy phép MIT là một giấy phép 'phóng khoáng' (permissive). Điều này có nghĩa là công ty có thể làm gì với sản phẩm cuối cùng của mình liên quan đến mã nguồn của thư viện đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lợi ích nào của phần mềm chạy trên Internet giúp giảm thiểu gánh nặng cho bộ phận công nghệ thông tin (IT) của một tổ chức?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phát biểu nào về phần mềm nguồn mở là *sai*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ dữ liệu cá nhân hoặc doanh nghiệp, vấn đề nào sau đây cần được người dùng đặc biệt quan tâm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao một số tổ chức lớn lại chọn đóng góp vào các dự án phần mềm nguồn mở, dù họ có đủ khả năng mua phần mềm thương mại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt truyền thống về mặt cập nhật, phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một lập trình viên tìm thấy một phần mềm nguồn mở hữu ích cho dự án của mình. Anh ta muốn sửa đổi một vài chức năng cho phù hợp và sử dụng nó trong một sản phẩm thương mại. Nếu phần mềm gốc sử dụng giấy phép Apache License 2.0 (một giấy phép 'phóng khoáng'), anh ta có thể làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Thuật ngữ 'vendor lock-in' (khóa bởi nhà cung cấp) thường được đề cập khi nói về phần mềm chạy trên Internet. Hiện tượng này có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Lợi ích nào sau đây của phần mềm nguồn mở liên quan trực tiếp đến tính minh bạch và khả năng kiểm tra bảo mật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một họa sĩ thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang tìm kiếm phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ, có thể hoạt động hiệu quả ngay cả khi không có kết nối Internet và tận dụng tối đa cấu hình máy tính mạnh của mình. Loại phần mềm nào sẽ là lựa chọn phù hợp hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phát biểu nào về phần mềm chạy trên Internet là *sai*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những lý do khiến phần mềm nguồn mở khó có thể thay thế hoàn toàn phần mềm thương mại trong mọi lĩnh vực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, việc mất kết nối mạng đột ngột có thể dẫn đến vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hệ điều hành Linux là một ví dụ nổi bật của phần mềm nguồn mở. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng và nhà phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ưu điểm nào của phần mềm chạy trên Internet giúp thúc đẩy làm việc nhóm và cộng tác từ xa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản về mô hình kinh doanh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một người dùng muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa video đơn giản trên máy tính xách tay cấu hình trung bình và không muốn cài đặt thêm phần mềm phức tạp. Anh ta có kết nối Internet ổn định. Lựa chọn nào sau đây có thể phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thuật ngữ 'forking' trong cộng đồng phần mềm nguồn mở đề cập đến hành động gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những thách thức đối với người dùng khi chuyển từ phần mềm cài đặt truyền thống sang phần mềm chạy trên Internet là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giấy phép nguồn mở nào sau đây yêu cầu các sản phẩm phái sinh (dựa trên mã nguồn gốc) cũng phải được cấp phép dưới cùng một giấy phép hoặc giấy phép tương thích, nhằm 'bảo vệ' tính nguồn mở của dự án gốc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một công ty quyết định triển khai phần mềm chạy trên Internet cho toàn bộ nhân viên, họ cần xem xét kỹ lưỡng điều gì liên quan đến hạ tầng công nghệ của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: So sánh khả năng tùy chỉnh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, phát biểu nào sau đây là hợp lý?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một thư viện mã nguồn mở theo giấy phép GNU GPL để tích hợp vào sản phẩm thương mại của họ. Theo giấy phép này, công ty đó có khả năng phải đối mặt với nghĩa vụ nào liên quan đến sản phẩm cuối cùng?

  • A. Chỉ cần thông báo đã sử dụng thư viện đó trong tài liệu sản phẩm.
  • B. Không cần làm gì thêm vì sản phẩm của họ là thương mại.
  • C. Phải công bố mã nguồn của toàn bộ sản phẩm thương mại nếu phân phối nó.
  • D. Chỉ được sử dụng thư viện cho mục đích nội bộ, không được phân phối ra bên ngoài.

Câu 2: Đâu là ưu điểm nổi bật nhất của phần mềm chạy trên Internet (web-based software) đối với người dùng cuối so với phần mềm truyền thống cài đặt cục bộ?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể do sử dụng tài nguyên máy chủ.
  • B. Bảo mật dữ liệu tốt hơn hoàn toàn nhờ được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp.
  • C. Có thể sử dụng đầy đủ chức năng mà không cần kết nối mạng.
  • D. Không yêu cầu cài đặt trên thiết bị cá nhân và có thể truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau.

Câu 3: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao mã nguồn mở lại góp phần vào tính minh bạch và bảo mật tiềm năng của phần mềm?

  • A. Chỉ những chuyên gia bảo mật được cấp phép mới có thể xem mã nguồn.
  • B. Mã nguồn có thể được nhiều người trên khắp thế giới kiểm tra, phát hiện lỗi và lỗ hổng bảo mật.
  • C. Mã nguồn mở tự động vá lỗi mà không cần người dùng can thiệp.
  • D. Các giấy phép nguồn mở luôn yêu cầu nhà phát triển phải cung cấp bảo hành đầy đủ.

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc lựa chọn phần mềm quản lý dự án. Họ có ngân sách hạn chế cho chi phí ban đầu nhưng cần một giải pháp có thể tùy biến cao theo quy trình làm việc đặc thù của họ. Mô hình phần mềm nào (nguồn mở hay thương mại) có khả năng phù hợp hơn và tại sao?

  • A. Nguồn mở, vì chi phí ban đầu thường thấp hoặc miễn phí và mã nguồn mở cho phép tùy biến sâu.
  • B. Thương mại, vì thường có sẵn các gói tùy biến theo nhu cầu doanh nghiệp.
  • C. Nguồn mở, vì luôn đi kèm với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật miễn phí và toàn diện.
  • D. Thương mại, vì tính năng luôn đầy đủ hơn phần mềm nguồn mở.

Câu 5: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ và xử lý dữ liệu nhạy cảm của cá nhân hoặc doanh nghiệp, người dùng cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu luôn nhanh hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống.
  • B. Khả năng truy cập dữ liệu khi không có kết nối Internet.
  • C. Chính sách bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Khả năng tùy chỉnh giao diện người dùng một cách linh hoạt.

Câu 6: So sánh dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật giữa phần mềm nguồn mở phổ biến và phần mềm thương mại tương đương, nhận định nào sau đây thường đúng?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có đội ngũ hỗ trợ 24/7 chính thức từ nhà phát triển gốc.
  • B. Phần mềm thương mại không cung cấp bất kỳ hình thức hỗ trợ nào.
  • C. Hỗ trợ cho phần mềm nguồn mở thường chỉ có sẵn thông qua việc mua các gói dịch vụ riêng biệt từ bên thứ ba.
  • D. Phần mềm thương mại thường đi kèm với các gói hỗ trợ kỹ thuật chính thức, có cam kết rõ ràng hơn phần lớn phần mềm nguồn mở.

Câu 7: Một nhà phát triển muốn tạo ra một ứng dụng mới và muốn cộng đồng đóng góp, cải tiến mã nguồn. Mô hình phát triển phần mềm nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm độc quyền.
  • C. Phần mềm thương mại.
  • D. Phần mềm đóng gói.

Câu 8: Điểm yếu chính của phần mềm chạy trên Internet khi người dùng cần làm việc ở những nơi có kết nối mạng không ổn định hoặc không có mạng là gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu bị chậm lại.
  • B. Không thể truy cập hoặc sử dụng phần mềm.
  • C. Dữ liệu bị mất hoặc hỏng.
  • D. Giao diện người dùng bị thay đổi.

Câu 9: Giấy phép phần mềm nguồn mở nào nổi tiếng với điều khoản yêu cầu bất kỳ sản phẩm phái sinh nào (sử dụng mã nguồn gốc) cũng phải được phát hành dưới cùng một loại giấy phép?

  • A. Giấy phép Apache.
  • B. Giấy phép MIT.
  • C. Giấy phép GNU GPL (General Public License).
  • D. Giấy phép BSD.

Câu 10: Phân tích nào sau đây là một lợi ích kinh tế tiềm năng khi một tổ chức chuyển từ sử dụng phần mềm thương mại sang phần mềm nguồn mở cho các hạ tầng cốt lõi (như hệ điều hành máy chủ, cơ sở dữ liệu)?

  • A. Giảm đáng kể chi phí bản quyền phần mềm.
  • B. Chi phí đào tạo người dùng luôn thấp hơn.
  • C. Không cần đầu tư vào phần cứng mới.
  • D. Luôn nhận được hỗ trợ kỹ thuật miễn phí từ nhà cung cấp gốc.

Câu 11: Một trường học có hàng trăm máy tính cấu hình thấp và cần một bộ ứng dụng văn phòng cho học sinh sử dụng. Giải pháp nào (phần mềm cài đặt truyền thống hay phần mềm chạy trên Internet) có thể là lựa chọn tối ưu hơn về mặt hiệu năng và quản lý?

  • A. Phần mềm cài đặt truyền thống, vì xử lý cục bộ sẽ nhanh hơn trên máy cấu hình thấp.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet, vì giảm tải xử lý cho máy tính cấu hình thấp và dễ quản lý tập trung.
  • C. Cả hai đều như nhau, không có sự khác biệt về hiệu năng trên máy cấu hình thấp.
  • D. Chỉ có phần mềm thương mại cài đặt mới đáp ứng được nhu cầu này.

Câu 12: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các phần mềm nguồn mở?

  • A. Người dùng có quyền truy cập vào mã nguồn.
  • B. Cho phép người dùng sửa đổi phần mềm.
  • C. Luôn có bảo hành chính thức từ nhà phát triển ban đầu.
  • D. Cho phép người dùng phân phối lại phần mềm theo các điều kiện nhất định.

Câu 13: Một lập trình viên muốn đóng góp vào việc phát triển và cải thiện một phần mềm sẵn có. Lựa chọn nào sau đây (phần mềm thương mại hay phần mềm nguồn mở) sẽ cho phép họ làm điều này dễ dàng nhất?

  • A. Phần mềm thương mại, vì mã nguồn được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • B. Phần mềm nguồn mở, vì mã nguồn công khai và khuyến khích sự đóng góp của cộng đồng.
  • C. Cả hai loại đều cho phép đóng góp như nhau.
  • D. Chỉ có phần mềm chạy trên Internet mới cho phép đóng góp.

Câu 14: Khi so sánh chi phí triển khai phần mềm chạy trên Internet với phần mềm cài đặt truyền thống cho một lượng lớn người dùng trong một tổ chức, yếu tố nào sau đây thường làm giảm chi phí cho phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Chi phí mua bản quyền phần mềm ban đầu.
  • B. Chi phí nâng cấp phần cứng cho máy chủ cục bộ.
  • C. Chi phí đào tạo người dùng cuối.
  • D. Không cần chi phí cài đặt và bảo trì phần mềm trên từng máy tính cá nhân.

Câu 15: Một điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại là quyền truy cập và sử dụng mã nguồn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tùy chỉnh phần mềm?

  • A. Phần mềm nguồn mở cho phép tùy chỉnh sâu rộng hơn vì người dùng có mã nguồn để sửa đổi, trong khi phần mềm thương mại thường chỉ cho phép tùy chỉnh thông qua các cấu hình có sẵn.
  • B. Phần mềm thương mại cho phép tùy chỉnh dễ dàng hơn vì nhà cung cấp hỗ trợ trực tiếp.
  • C. Cả hai loại đều không cho phép người dùng cuối tùy chỉnh.
  • D. Khả năng tùy chỉnh không liên quan đến việc có mã nguồn hay không.

Câu 16: Một ưu điểm quan trọng của phần mềm chạy trên Internet liên quan đến việc cập nhật và bảo trì là gì?

  • A. Người dùng có toàn quyền kiểm soát thời điểm và cách thức cập nhật.
  • B. Việc cập nhật và bảo trì được thực hiện tập trung trên máy chủ của nhà cung cấp, giảm gánh nặng cho người dùng.
  • C. Không cần cập nhật vì phần mềm luôn ở phiên bản mới nhất.
  • D. Chi phí cập nhật luôn thấp hơn đáng kể so với phần mềm cài đặt.

Câu 17: Giả sử bạn cần một phần mềm xử lý đồ họa chuyên nghiệp. Bạn phát hiện có cả phần mềm thương mại nổi tiếng (ví dụ: Photoshop) và phần mềm nguồn mở mạnh mẽ (ví dụ: GIMP, Inkscape). Yếu tố nào sau đây thường là lý do chính khiến người dùng chuyên nghiệp vẫn chọn phần mềm thương mại dù có lựa chọn nguồn mở miễn phí?

  • A. Phần mềm thương mại luôn có nhiều tính năng hơn hẳn phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại cài đặt cục bộ luôn nhanh hơn phần mềm nguồn mở.
  • C. Hệ sinh thái hỗ trợ, tính tương thích với các phần mềm khác, và giao diện người dùng được tối ưu hóa cho quy trình làm việc chuyên nghiệp.
  • D. Phần mềm thương mại có giá thành cao hơn nên chắc chắn chất lượng tốt hơn.

Câu 18: Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây liên quan mật thiết đến việc phụ thuộc hoàn toàn vào một phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ và quản lý dữ liệu quan trọng?

  • A. Nguy cơ mất quyền truy cập dữ liệu nếu nhà cung cấp dịch vụ ngừng hoạt động hoặc gặp sự cố kỹ thuật nghiêm trọng.
  • B. Dữ liệu chắc chắn sẽ bị bên thứ ba truy cập.
  • C. Không thể chia sẻ dữ liệu với người khác.
  • D. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập từ một thiết bị duy nhất.

Câu 19: Phân tích nào mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa "phần mềm như một dịch vụ" (SaaS) và "phần mềm chạy trên Internet"?

  • A. SaaS là một dạng phần mềm nguồn mở chạy trên Internet.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet luôn là SaaS.
  • C. SaaS là mô hình kinh doanh cho phần mềm cài đặt truyền thống.
  • D. SaaS là một mô hình phân phối phần mềm mà trong đó nhà cung cấp phát triển, vận hành và quản lý ứng dụng chạy trên Internet, cho phép người dùng truy cập qua mạng.

Câu 20: Tại sao phần mềm nguồn mở lại khó có thể thay thế hoàn toàn phần mềm "đặt hàng" được phát triển riêng cho một doanh nghiệp cụ thể?

  • A. Phần mềm nguồn mở không đủ mạnh để xử lý các tác vụ phức tạp.
  • B. Phần mềm "đặt hàng" được thiết kế chính xác để đáp ứng quy trình làm việc và yêu cầu đặc thù, duy nhất của doanh nghiệp đó.
  • C. Phần mềm nguồn mở không thể tích hợp với các hệ thống khác.
  • D. Chi phí phát triển phần mềm nguồn mở luôn cao hơn phần mềm "đặt hàng".

Câu 21: Một trong những hạn chế cố hữu của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống là gì, đặc biệt khi nói về hiệu năng với các tác vụ nặng?

  • A. Hiệu năng có thể bị ảnh hưởng bởi tốc độ và độ ổn định của kết nối Internet.
  • B. Không thể thực hiện các tác vụ nặng như xử lý video hay đồ họa 3D.
  • C. Yêu cầu cấu hình máy tính người dùng rất cao.
  • D. Luôn cần trả phí để sử dụng các tính năng nâng cao.

Câu 22: Giấy phép nào sau đây cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, bao gồm cả cho mục đích thương mại, mà không bắt buộc phải công bố mã nguồn của sản phẩm phái sinh?

  • A. Giấy phép GNU GPL.
  • B. Giấy phép AGPL.
  • C. Giấy phép LGPL.
  • D. Giấy phép MIT (hoặc BSD, Apache là các ví dụ khác).

Câu 23: Phân tích nào giải thích tại sao việc cập nhật phần mềm chạy trên Internet lại đơn giản hơn cho người dùng cuối?

  • A. Người dùng phải tự tải xuống và cài đặt các bản cập nhật thủ công.
  • B. Phần mềm tự động cập nhật mà không cần kết nối Internet.
  • C. Nhà cung cấp dịch vụ thực hiện cập nhật trên máy chủ và người dùng chỉ cần truy cập phiên bản mới qua trình duyệt.
  • D. Chỉ có các tính năng bảo mật mới được cập nhật tự động.

Câu 24: Một lợi ích của việc sử dụng phần mềm nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Giáo viên và học sinh không cần học cách sử dụng phần mềm mới.
  • B. Giảm chi phí bản quyền phần mềm cho nhà trường, cho phép sử dụng tài nguyên cho các mục đích khác.
  • C. Phần mềm nguồn mở luôn có giao diện thân thiện và dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại.
  • D. Học sinh và giáo viên có thể yêu cầu tính năng mới và được nhà phát triển đáp ứng ngay lập tức.

Câu 25: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng thường không cần lo lắng về việc tương thích hệ điều hành trên máy tính cá nhân. Tại sao lại như vậy?

  • A. Phần mềm chạy chủ yếu trên máy chủ của nhà cung cấp và được truy cập qua trình duyệt web tiêu chuẩn.
  • B. Mỗi phần mềm chạy trên Internet đều có phiên bản riêng cho từng hệ điều hành.
  • C. Các trình duyệt web tự động cài đặt phiên bản phần mềm phù hợp với hệ điều hành.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet chỉ hỗ trợ một hệ điều hành duy nhất.

Câu 26: Phân tích nào đúng về sự khác biệt trong mô hình kinh doanh phổ biến của phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

  • A. Phần mềm nguồn mở kiếm tiền chủ yếu từ việc bán bản quyền sử dụng.
  • B. Phần mềm thương mại kiếm tiền chủ yếu từ việc cung cấp mã nguồn miễn phí.
  • C. Cả hai đều kiếm tiền từ việc bán quảng cáo trong phần mềm.
  • D. Phần mềm thương mại thường kiếm tiền từ bán bản quyền/giấy phép, trong khi phần mềm nguồn mở thường kiếm tiền từ dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh hoặc các sản phẩm/dịch vụ bổ sung.

Câu 27: Scenario: Bạn cần một phần mềm để làm việc ngoại tuyến (không có Internet) trên một tài liệu quan trọng. Loại phần mềm nào (nguồn mở chạy trên Internet, thương mại chạy trên Internet, hay thương mại cài đặt) sẽ là lựa chọn tốt nhất?

  • A. Phần mềm nguồn mở chạy trên Internet.
  • B. Phần mềm thương mại chạy trên Internet.
  • C. Phần mềm thương mại cài đặt cục bộ.
  • D. Bất kỳ loại nào cũng được nếu có kết nối mạng ổn định.

Câu 28: Tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các nền tảng phần cứng và hệ điều hành khác nhau là một ưu điểm của mô hình phần mềm nào?

  • A. Phần mềm thương mại độc quyền.
  • B. Phần mềm nguồn mở (do cộng đồng port sang nhiều nền tảng).
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (chỉ cần trình duyệt).
  • D. Phần mềm đóng gói.

Câu 29: Nhận định nào sau đây về "vendor lock-in" (phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất) thường được xem là một rủi ro lớn hơn đối với người dùng phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ độc quyền trên hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ, gây khó khăn khi muốn chuyển sang dịch vụ khác.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet thường dễ dàng tương thích với các dịch vụ của nhà cung cấp khác.
  • C. Người dùng có thể dễ dàng chuyển đổi nhà cung cấp bất cứ lúc nào mà không mất dữ liệu.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet không bao giờ bị ngừng hoạt động.

Câu 30: Một tổ chức cần sử dụng phần mềm cho một mục đích rất chuyên biệt, chỉ có một vài nhà cung cấp trên thị trường phát triển. Giải pháp nào (nguồn mở hay thương mại) có khả năng đáp ứng tốt hơn nhu cầu này, và tại sao?

  • A. Thương mại, vì các giải pháp chuyên biệt thường do các công ty tập trung phát triển và cung cấp hỗ trợ chuyên sâu.
  • B. Nguồn mở, vì cộng đồng sẽ nhanh chóng phát triển một giải pháp thay thế.
  • C. Cả hai đều như nhau, không có sự khác biệt.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet là lựa chọn duy nhất cho các nhu cầu chuyên biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm quyết định sử dụng một thư viện mã nguồn mở theo giấy phép GNU GPL để tích hợp vào sản phẩm thương mại của họ. Theo giấy phép này, công ty đó có khả năng phải đối mặt với nghĩa vụ nào liên quan đến sản phẩm cuối cùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đâu là ưu điểm nổi bật nhất của phần mềm chạy trên Internet (web-based software) đối với người dùng cuối so với phần mềm truyền thống cài đặt cục bộ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao mã nguồn mở lại góp phần vào tính minh bạch và bảo mật tiềm năng của phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc lựa chọn phần mềm quản lý dự án. Họ có ngân sách hạn chế cho chi phí ban đầu nhưng cần một giải pháp có thể tùy biến cao theo quy trình làm việc đặc thù của họ. Mô hình phần mềm nào (nguồn mở hay thương mại) có khả năng phù hợp hơn và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ và xử lý dữ liệu nhạy cảm của cá nhân hoặc doanh nghiệp, người dùng cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật giữa phần mềm nguồn mở phổ biến và phần mềm thương mại tương đương, nhận định nào sau đây thường đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà phát triển muốn tạo ra một ứng dụng mới và muốn cộng đồng đóng góp, cải tiến mã nguồn. Mô hình phát triển phần mềm nào phù hợp nhất với mục tiêu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điểm yếu chính của phần mềm chạy trên Internet khi người dùng cần làm việc ở những nơi có kết nối mạng không ổn định hoặc không có mạng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giấy phép phần mềm nguồn mở nào nổi tiếng với điều khoản yêu cầu bất kỳ sản phẩm phái sinh nào (sử dụng mã nguồn gốc) cũng phải được phát hành dưới cùng một loại giấy phép?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích nào sau đây là một lợi ích kinh tế tiềm năng khi một tổ chức chuyển từ sử dụng phần mềm thương mại sang phần mềm nguồn mở cho các hạ tầng cốt lõi (như hệ điều hành máy chủ, cơ sở dữ liệu)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trường học có hàng trăm máy tính cấu hình thấp và cần một bộ ứng dụng văn phòng cho học sinh sử dụng. Giải pháp nào (phần mềm cài đặt truyền thống hay phần mềm chạy trên Internet) có thể là lựa chọn tối ưu hơn về mặt hiệu năng và quản lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của hầu hết các phần mềm nguồn mở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một lập trình viên muốn đóng góp vào việc phát triển và cải thiện một phần mềm sẵn có. Lựa chọn nào sau đây (phần mềm thương mại hay phần mềm nguồn mở) sẽ cho phép họ làm điều này dễ dàng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi so sánh chi phí triển khai phần mềm chạy trên Internet với phần mềm cài đặt truyền thống cho một lượng lớn người dùng trong một tổ chức, yếu tố nào sau đây thường làm giảm chi phí cho phần mềm chạy trên Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại là quyền truy cập và sử dụng mã nguồn. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tùy chỉnh phần mềm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một ưu điểm quan trọng của phần mềm chạy trên Internet liên quan đến việc cập nhật và bảo trì là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn cần một phần mềm xử lý đồ họa chuyên nghiệp. Bạn phát hiện có cả phần mềm thương mại nổi tiếng (ví dụ: Photoshop) và phần mềm nguồn mở mạnh mẽ (ví dụ: GIMP, Inkscape). Yếu tố nào sau đây thường là lý do chính khiến người dùng chuyên nghiệp vẫn chọn phần mềm thương mại dù có lựa chọn nguồn mở miễn phí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây liên quan mật thiết đến việc phụ thuộc hoàn toàn vào một phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ và quản lý dữ liệu quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích nào mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa 'phần mềm như một dịch vụ' (SaaS) và 'phần mềm chạy trên Internet'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao phần mềm nguồn mở lại khó có thể thay thế hoàn toàn phần mềm 'đặt hàng' được phát triển riêng cho một doanh nghiệp cụ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong những hạn chế cố hữu của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống là gì, đặc biệt khi nói về hiệu năng với các tác vụ nặng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giấy phép nào sau đây cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, bao gồm cả cho mục đích thương mại, mà không bắt buộc phải công bố mã nguồn của sản phẩm phái sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích nào giải thích tại sao việc cập nhật phần mềm chạy trên Internet lại đơn giản hơn cho người dùng cuối?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một lợi ích của việc sử dụng phần mềm nguồn mở trong lĩnh vực giáo dục là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng thường không cần lo lắng về việc tương thích hệ điều hành trên máy tính cá nhân. Tại sao lại như vậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích nào đúng về sự khác biệt trong mô hình kinh doanh phổ biến của phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Scenario: Bạn cần một phần mềm để làm việc ngoại tuyến (không có Internet) trên một tài liệu quan trọng. Loại phần mềm nào (nguồn mở chạy trên Internet, thương mại chạy trên Internet, hay thương mại cài đặt) sẽ là lựa chọn tốt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các nền tảng phần cứng và hệ điều hành khác nhau là một ưu điểm của mô hình phần mềm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhận định nào sau đây về 'vendor lock-in' (phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất) thường được xem là một rủi ro lớn hơn đối với người dùng phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một tổ chức cần sử dụng phần mềm cho một mục đích rất chuyên biệt, chỉ có một vài nhà cung cấp trên thị trường phát triển. Giải pháp nào (nguồn mở hay thương mại) có khả năng đáp ứng tốt hơn nhu cầu này, và tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt phần mềm nguồn mở (Open Source Software) với phần mềm thương mại truyền thống?

  • A. Người dùng có thể sử dụng phần mềm mà không phải trả phí.
  • B. Phần mềm được phát triển bởi một cộng đồng lớn các lập trình viên.
  • C. Người dùng được quyền truy cập, xem, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn của phần mềm theo các điều khoản giấy phép nhất định.
  • D. Phần mềm luôn có giao diện đơn giản, dễ sử dụng cho mọi đối tượng.

Câu 2: Một trong những lợi ích kinh tế đáng kể nhất khi một tổ chức hoặc cá nhân lựa chọn sử dụng phần mềm nguồn mở thay vì phần mềm thương mại là gì?

  • A. Đảm bảo nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà sản xuất.
  • B. Tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm ban đầu.
  • C. Tốc độ xử lý của phần mềm luôn nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng cài đặt hơn phần mềm thương mại.

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một loại giấy phép nguồn mở phổ biến. Tính chất "copyleft" của GPL có ý nghĩa gì khi bạn sửa đổi và phân phối lại phần mềm được cấp phép GPL?

  • A. Bạn có thể bán phiên bản sửa đổi của mình dưới dạng phần mềm thương mại, đóng.
  • B. Bạn phải trả một khoản phí cho Tổ chức Phần mềm Tự do (FSF).
  • C. Bạn không được phép phân phối phiên bản sửa đổi của mình.
  • D. Phiên bản sửa đổi của bạn cũng phải được cấp phép theo các điều khoản của GNU GPL và cung cấp mã nguồn.

Câu 4: Một hạn chế tiềm tàng của phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại, đặc biệt đối với người dùng hoặc doanh nghiệp không có đội ngũ IT mạnh, là gì?

  • A. Không thể cài đặt trên các hệ điều hành phổ biến.
  • B. Thiếu tính năng cần thiết cho công việc chuyên nghiệp.
  • C. Thiếu dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và đảm bảo chất lượng từ nhà cung cấp.
  • D. Luôn yêu cầu kết nối Internet để hoạt động.

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (Web-based Software hoặc SaaS - Software as a Service) có đặc điểm hoạt động như thế nào?

  • A. Yêu cầu cài đặt một bộ cài đặt lớn lên máy tính và cập nhật thủ công.
  • B. Được truy cập và sử dụng trực tiếp thông qua trình duyệt web, với dữ liệu và xử lý nằm trên máy chủ từ xa.
  • C. Chỉ có thể sử dụng khi máy tính không có kết nối mạng.
  • D. Mã nguồn luôn được công khai cho người dùng cuối.

Câu 6: Một nhóm làm việc cần thường xuyên cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu văn bản chung từ nhiều địa điểm và thiết bị khác nhau. Loại phần mềm nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản cài đặt truyền thống (ví dụ: Microsoft Word cài trên máy).
  • B. Phần mềm nguồn mở cài đặt trên máy (ví dụ: LibreOffice Writer).
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản chạy trên Internet (ví dụ: Google Docs).
  • D. Phần mềm nhúng (Embedded software).

Câu 7: Hạn chế chính của phần mềm chạy trên Internet là gì, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi làm việc ở vùng sâu, vùng xa?

  • A. Yêu cầu kết nối Internet liên tục và ổn định để hoạt động.
  • B. Chi phí sử dụng luôn cao hơn phần mềm cài đặt.
  • C. Không có khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Tính năng bị giới hạn rất nhiều so với phần mềm truyền thống.

Câu 8: So sánh về khía cạnh cập nhật phần mềm, phần mềm chạy trên Internet thường có ưu điểm gì nổi bật so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Người dùng có toàn quyền kiểm soát thời điểm và cách thức cập nhật.
  • B. Các bản cập nhật thường ít được phát hành hơn.
  • C. Quá trình cập nhật yêu cầu người dùng tải về và cài đặt thủ công các gói lớn.
  • D. Việc cập nhật được thực hiện tự động và đồng bộ trên máy chủ, người dùng luôn sử dụng phiên bản mới nhất mà không cần thao tác gì.

Câu 9: Trong các ví dụ sau, phần mềm nào là một phần mềm nguồn mở phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa?

  • A. GIMP
  • B. Adobe Illustrator
  • C. CorelDRAW
  • D. Autodesk AutoCAD

Câu 10: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một hệ điều hành cho các máy chủ của mình. Họ ưu tiên sự ổn định, bảo mật và khả năng tùy chỉnh cao, đồng thời muốn giảm thiểu chi phí bản quyền. Loại hệ điều hành nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với các tiêu chí này?

  • A. Microsoft Windows Server (thương mại)
  • B. Một bản phân phối của Linux (nguồn mở)
  • C. macOS Server (thương mại)
  • D. Hệ điều hành nhúng (Embedded OS)

Câu 11: Khi sử dụng một dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc Dropbox, bạn đang sử dụng loại phần mềm hoặc dịch vụ nào là chủ yếu?

  • A. Phần mềm nhúng.
  • B. Phần mềm hệ thống.
  • C. Phần mềm miễn phí (Freeware) cài đặt trên máy.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet.

Câu 12: Tại sao việc công khai mã nguồn trong phần mềm nguồn mở lại được xem là một yếu tố có thể tăng cường tính bảo mật?

  • A. Cho phép cộng đồng rộng lớn cùng rà soát mã nguồn để phát hiện và báo cáo lỗ hổng bảo mật.
  • B. Mã nguồn mở không thể bị tấn công bởi virus hoặc malware.
  • C. Chỉ những chuyên gia bảo mật hàng đầu mới có thể truy cập mã nguồn.
  • D. Việc công khai mã nguồn làm cho tin tặc nản lòng và không tấn công.

Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý dự án. Họ không có ngân sách lớn cho IT và muốn có một giải pháp dễ dàng triển khai và sử dụng trên nhiều thiết bị. Lựa chọn phần mềm nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các yêu cầu này?

  • A. Phần mềm quản lý dự án thương mại cài đặt trên máy chủ riêng.
  • B. Tự phát triển phần mềm quản lý dự án nguồn mở.
  • C. Sử dụng một dịch vụ phần mềm quản lý dự án chạy trên Internet (SaaS).
  • D. Chỉ sử dụng bảng tính Excel để quản lý dự án.

Câu 14: Điều nào sau đây không phải là ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Có khả năng làm việc hiệu quả ngay cả khi không có kết nối Internet.
  • B. Không cần cài đặt phức tạp trên máy tính cá nhân.
  • C. Dễ dàng truy cập từ nhiều thiết bị và địa điểm khác nhau.
  • D. Việc cập nhật và bảo trì thường do nhà cung cấp dịch vụ thực hiện.

Câu 15: Giả sử bạn tải về một phần mềm nghe nhạc miễn phí. Sau khi sử dụng, bạn muốn thay đổi giao diện của nó theo ý thích bằng cách chỉnh sửa mã nguồn nhưng không tìm thấy mã nguồn đi kèm. Phần mềm đó có thể là loại nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại.
  • C. Phần mềm miễn phí (Freeware).
  • D. Phần mềm chạy trên Internet.

Câu 16: Mô hình kinh doanh phổ biến của các công ty cung cấp phần mềm chạy trên Internet (SaaS) thường dựa trên hình thức nào?

  • A. Bán đứt giấy phép sử dụng phần mềm vĩnh viễn.
  • B. Thu phí thuê bao định kỳ (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng năm).
  • C. Yêu cầu người dùng đóng góp mã nguồn.
  • D. Chỉ kiếm tiền từ quảng cáo trong phần mềm.

Câu 17: Một trường đại học muốn xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) riêng. Họ có đội ngũ IT đủ mạnh và muốn toàn quyền kiểm soát dữ liệu cũng như khả năng tùy chỉnh sâu hệ thống theo quy trình đặc thù của mình. Loại giải pháp nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Triển khai một hệ thống LMS nguồn mở và tự quản lý.
  • B. Thuê một dịch vụ LMS chạy trên Internet từ nhà cung cấp bên ngoài.
  • C. Mua một phần mềm LMS thương mại đóng gói và cài đặt.
  • D. Sử dụng các công cụ miễn phí cơ bản không chuyên dụng.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách thức triển khai giữa phần mềm cài đặt truyền thống và phần mềm chạy trên Internet là gì?

  • A. Chi phí sử dụng.
  • B. Tính năng bảo mật.
  • C. Yêu cầu cài đặt trên thiết bị người dùng.
  • D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho bộ phận IT của một doanh nghiệp?

  • A. Phần mềm nền web không bao giờ gặp lỗi.
  • B. Nhân viên có thể tự phát triển thêm tính năng mới.
  • C. Phần mềm nền web không yêu cầu bất kỳ thiết bị phần cứng nào.
  • D. Các công việc cài đặt, cập nhật và bảo trì được chuyển giao cho nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 20: Trường hợp nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của việc sử dụng phần mềm nguồn mở?

  • A. Sử dụng hệ điều hành Android trên điện thoại thông minh.
  • B. Lướt web bằng trình duyệt Mozilla Firefox.
  • C. Soạn thảo văn bản bằng Microsoft Word.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ lập trình Python để viết ứng dụng.

Câu 21: Khi một lập trình viên sử dụng một thư viện (library) hoặc framework nguồn mở trong dự án phần mềm của mình, điều này mang lại lợi ích gì so với việc tự viết mọi thứ từ đầu?

  • A. Tiết kiệm thời gian và công sức phát triển, tận dụng code đã có sẵn và được cộng đồng kiểm thử.
  • B. Bắt buộc phải công khai toàn bộ mã nguồn dự án của mình.
  • C. Không được phép tùy chỉnh hoặc mở rộng chức năng.
  • D. Phải trả phí bản quyền cho tác giả gốc của thư viện/framework.

Câu 22: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Cần có trình duyệt web để sử dụng.
  • B. Dữ liệu người dùng thường được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Việc nâng cấp phiên bản phần mềm thường do nhà cung cấp thực hiện.
  • D. Toàn bộ quá trình xử lý dữ liệu diễn ra trên máy tính cá nhân của người dùng.

Câu 23: Một dự án phần mềm mới được phát triển và tác giả muốn cho phép người khác sử dụng, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn một cách tự do, miễn là họ giữ nguyên thông báo bản quyền và không yêu cầu chia sẻ lại mã nguồn nếu họ sửa đổi. Loại giấy phép nào sau đây không phù hợp với mục tiêu "yêu cầu chia sẻ lại mã nguồn nếu sửa đổi"?

  • A. GNU GPL
  • B. MIT License
  • C. BSD License
  • D. Apache License

Câu 24: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho các tác vụ yêu cầu xử lý lượng dữ liệu lớn hoặc đồ họa phức tạp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu suất trải nghiệm của người dùng?

  • A. Dung lượng ổ cứng của máy tính cá nhân.
  • B. Phiên bản hệ điều hành của máy tính cá nhân.
  • C. Tốc độ và độ ổn định của kết nối Internet.
  • D. Số lượng phần mềm cài đặt trên máy tính cá nhân.

Câu 25: Nhận định nào sau đây thể hiện một điểm yếu của phần mềm nguồn mở trong bối cảnh cạnh tranh với phần mềm thương mại?

  • A. Luôn yêu cầu người dùng phải có kiến thức lập trình để sử dụng.
  • B. Không thể chạy trên các hệ điều hành phổ biến.
  • C. Thiếu khả năng tùy chỉnh theo nhu cầu riêng.
  • D. Việc tiếp thị và quảng bá thường hạn chế, khiến người dùng phổ thông khó tiếp cận hoặc biết đến.

Câu 26: Tại sao các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính thường rất cẩn trọng khi xem xét sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS) để xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm?

  • A. Chi phí sử dụng SaaS luôn cao hơn so với tự xây dựng hệ thống.
  • B. Mối lo ngại về bảo mật dữ liệu, tuân thủ quy định và quyền riêng tư khi dữ liệu được lưu trữ và xử lý bên ngoài.
  • C. Phần mềm SaaS không có đủ tính năng cho ngành tài chính.
  • D. Việc cập nhật phần mềm diễn ra quá thường xuyên gây gián đoạn hoạt động.

Câu 27: Một sinh viên muốn học cách lập trình và hiểu sâu cách một ứng dụng hoạt động. Loại phần mềm nào sau đây cung cấp cơ hội tốt nhất để sinh viên đó nghiên cứu mã nguồn thực tế?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại đóng gói.
  • C. Phần mềm miễn phí (Freeware).
  • D. Phần mềm chạy trên Internet.

Câu 28: Điểm khác biệt nào sau đây là đúng khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm miễn phí (Freeware)?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có giá, còn phần mềm miễn phí thì không.
  • B. Phần mềm miễn phí cho phép sửa đổi mã nguồn, còn nguồn mở thì không.
  • C. Phần mềm nguồn mở chỉ chạy trên Linux, còn miễn phí chạy trên Windows.
  • D. Phần mềm nguồn mở cho phép truy cập mã nguồn, còn phần mềm miễn phí thì không (dù có thể sử dụng miễn phí).

Câu 29: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, trách nhiệm chính về việc sao lưu dữ liệu của người dùng thường thuộc về ai?

  • A. Hoàn toàn thuộc về người dùng cuối.
  • B. Chủ yếu thuộc về nhà cung cấp dịch vụ (nhà cung cấp SaaS).
  • C. Thuộc về nhà sản xuất hệ điều hành.
  • D. Không cần thiết phải sao lưu dữ liệu khi dùng phần mềm nền web.

Câu 30: Ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở đóng góp vào việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển công nghệ trong cộng đồng?

  • A. Cho phép các nhà phát triển khác dễ dàng xây dựng, cải tiến và tích hợp dựa trên mã nguồn hiện có.
  • B. Bắt buộc mọi người phải sử dụng cùng một phiên bản phần mềm.
  • C. Giới hạn số lượng người có thể đóng góp vào dự án.
  • D. Chỉ cho phép sử dụng phần mềm cho mục đích nghiên cứu học thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt phần mềm nguồn mở (Open Source Software) với phần mềm thương mại truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một trong những lợi ích kinh tế đáng kể nhất khi một tổ chức hoặc cá nhân lựa chọn sử dụng phần mềm nguồn mở thay vì phần mềm thương mại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một loại giấy phép nguồn mở phổ biến. Tính chất 'copyleft' của GPL có ý nghĩa gì khi bạn sửa đổi và phân phối lại phần mềm được cấp phép GPL?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một hạn chế tiềm tàng của phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại, đặc biệt đối với người dùng hoặc doanh nghiệp không có đội ngũ IT mạnh, là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (Web-based Software hoặc SaaS - Software as a Service) có đặc điểm hoạt động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một nhóm làm việc cần thường xuyên cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu văn bản chung từ nhiều địa điểm và thiết bị khác nhau. Loại phần mềm nào sau đây là lựa chọn *phù hợp nhất* để đáp ứng nhu cầu này một cách hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hạn chế chính của phần mềm chạy trên Internet là gì, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp hoặc khi làm việc ở vùng sâu, vùng xa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh về khía cạnh cập nhật phần mềm, phần mềm chạy trên Internet thường có ưu điểm gì nổi bật so với phần mềm cài đặt truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong các ví dụ sau, phần mềm nào là một phần mềm nguồn mở phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một hệ điều hành cho các máy chủ của mình. Họ ưu tiên sự ổn định, bảo mật và khả năng tùy chỉnh cao, đồng thời muốn giảm thiểu chi phí bản quyền. Loại hệ điều hành nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với các tiêu chí này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi sử dụng một dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive hoặc Dropbox, bạn đang sử dụng loại phần mềm hoặc dịch vụ nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao việc công khai mã nguồn trong phần mềm nguồn mở lại được xem là một yếu tố có thể *tăng cường* tính bảo mật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý dự án. Họ không có ngân sách lớn cho IT và muốn có một giải pháp dễ dàng triển khai và sử dụng trên nhiều thiết bị. Lựa chọn phần mềm nào sau đây thường đáp ứng tốt nhất các yêu cầu này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Điều nào sau đây *không phải* là ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Giả sử bạn tải về một phần mềm nghe nhạc miễn phí. Sau khi sử dụng, bạn muốn thay đổi giao diện của nó theo ý thích bằng cách chỉnh sửa mã nguồn nhưng không tìm thấy mã nguồn đi kèm. Phần mềm đó có thể là loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mô hình kinh doanh phổ biến của các công ty cung cấp phần mềm chạy trên Internet (SaaS) thường dựa trên hình thức nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trường đại học muốn xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) riêng. Họ có đội ngũ IT đủ mạnh và muốn toàn quyền kiểm soát dữ liệu cũng như khả năng tùy chỉnh sâu hệ thống theo quy trình đặc thù của mình. Loại giải pháp nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cách thức triển khai giữa phần mềm cài đặt truyền thống và phần mềm chạy trên Internet là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho bộ phận IT của một doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trường hợp nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình của việc sử dụng phần mềm nguồn mở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi một lập trình viên sử dụng một thư viện (library) hoặc framework nguồn mở trong dự án phần mềm của mình, điều này mang lại lợi ích gì so với việc tự viết mọi thứ từ đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nhận định nào sau đây là *sai* khi nói về phần mềm chạy trên Internet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một dự án phần mềm mới được phát triển và tác giả muốn cho phép người khác sử dụng, sửa đổi và phân phối lại mã nguồn một cách tự do, miễn là họ giữ nguyên thông báo bản quyền và không yêu cầu chia sẻ lại mã nguồn nếu họ sửa đổi. Loại giấy phép nào sau đây *không phù hợp* với mục tiêu 'yêu cầu chia sẻ lại mã nguồn nếu sửa đổi'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho các tác vụ yêu cầu xử lý lượng dữ liệu lớn hoặc đồ họa phức tạp, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu suất trải nghiệm của người dùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhận định nào sau đây thể hiện một điểm yếu của phần mềm nguồn mở trong bối cảnh cạnh tranh với phần mềm thương mại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao các ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính thường rất cẩn trọng khi xem xét sử dụng phần mềm chạy trên Internet (SaaS) để xử lý dữ liệu khách hàng nhạy cảm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một sinh viên muốn học cách lập trình và hiểu sâu cách một ứng dụng hoạt động. Loại phần mềm nào sau đây cung cấp cơ hội tốt nhất để sinh viên đó nghiên cứu mã nguồn thực tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Điểm khác biệt nào sau đây là đúng khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm miễn phí (Freeware)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, trách nhiệm chính về việc sao lưu dữ liệu của người dùng thường thuộc về ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở đóng góp vào việc thúc đẩy sự đổi mới và phát triển công nghệ trong cộng đồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm lập trình viên quyết định hợp tác để xây dựng một trình duyệt web mới. Họ muốn chia sẻ mã nguồn của mình với cộng đồng, cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem, sửa đổi và cải tiến nó, miễn là những cải tiến đó cũng được chia sẻ lại theo cùng nguyên tắc. Mô hình phát triển và phân phối này phù hợp nhất với loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở (Open Source Software)
  • B. Phần mềm thương mại (Commercial Software)
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (Web-based Software)
  • D. Phần mềm nhúng (Embedded Software)

Câu 2: Khi sử dụng phần mềm nguồn mở, một trong những lợi ích quan trọng nhất đối với người dùng am hiểu kỹ thuật là khả năng kiểm tra mã nguồn. Khả năng này mang lại ý nghĩa gì về mặt bảo mật?

  • A. Đảm bảo phần mềm hoàn toàn không có lỗi bảo mật.
  • B. Mã nguồn mở giúp che giấu các lỗ hổng bảo mật khỏi tin tặc.
  • C. Cho phép cộng đồng phát hiện và khắc phục lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.
  • D. Chỉ những người có quyền truy cập mã nguồn mới có thể sử dụng phần mềm an toàn.

Câu 3: Một trường học có ngân sách hạn chế muốn trang bị phần mềm văn phòng cho toàn bộ máy tính trong trường. Họ cần các chức năng cơ bản như soạn thảo văn bản, bảng tính và trình chiếu. Dựa trên đặc điểm về chi phí, loại phần mềm nào là lựa chọn khả thi nhất để giảm thiểu chi phí ban đầu?

  • A. Phần mềm nguồn mở (ví dụ: LibreOffice, OpenOffice)
  • B. Phần mềm thương mại (ví dụ: Microsoft 365 bản quyền)
  • C. Phần mềm đặt hàng riêng (Custom Software)
  • D. Phần mềm chạy trên Internet yêu cầu trả phí cao

Câu 4: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet (web-based software) mang lại lợi thế đáng kể nào về khả năng truy cập và sử dụng?

  • A. Hoạt động nhanh hơn và ổn định hơn mọi lúc.
  • B. Có thể truy cập và sử dụng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet và trình duyệt.
  • C. Không yêu cầu bất kỳ bản cập nhật nào từ người dùng.
  • D. Thường có nhiều tính năng nâng cao hơn phần mềm cài đặt tương đương.

Câu 5: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến nhất. Nếu bạn sửa đổi một phần mềm được cấp phép theo GNU GPL và muốn phân phối phiên bản sửa đổi đó, điều khoản quan trọng nhất bạn bắt buộc phải tuân thủ là gì?

  • A. Bạn phải bán phiên bản sửa đổi đó với giá cao hơn phiên bản gốc.
  • B. Bạn không được phép phân phối phiên bản sửa đổi đó dưới bất kỳ hình thức nào.
  • C. Bạn có thể giữ kín mã nguồn của phần mềm đã sửa đổi.
  • D. Bạn phải cung cấp mã nguồn của phiên bản sửa đổi đó theo các điều khoản của GNU GPL.

Câu 6: Một người dùng muốn sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí và có khả năng tùy biến cao, đồng thời muốn có cơ hội đóng góp vào sự phát triển của phần mềm đó. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phần mềm nguồn mở (ví dụ: GIMP, Krita)
  • B. Phần mềm thương mại (ví dụ: Adobe Photoshop)
  • C. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí (ví dụ: Canva)
  • D. Phần mềm dùng thử (Trialware)

Câu 7: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm sử dụng Google Docs để soạn thảo báo cáo chung. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Tiết kiệm chi phí phần cứng cho máy tính.
  • B. Có thể sử dụng ngoại tuyến mà không cần Internet.
  • C. Hỗ trợ làm việc cộng tác trực tuyến hiệu quả.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu tuyệt đối so với lưu trữ cục bộ.

Câu 8: Mặc dù phần mềm nguồn mở mang lại nhiều lợi ích, nhưng một thách thức đối với người dùng không chuyên là gì?

  • A. Không có tính năng cơ bản để sử dụng.
  • B. Thiếu dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chính thức và tài liệu hướng dẫn dễ hiểu cho người mới bắt đầu.
  • C. Thường yêu cầu cấu hình máy tính rất cao để chạy.
  • D. Không tương thích với các hệ điều hành phổ biến như Windows hay macOS.

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm bán sản phẩm của mình dưới dạng giấy phép sử dụng, không cung cấp mã nguồn cho người dùng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Loại phần mềm này được phân loại là gì?

  • A. Phần mềm nguồn mở
  • B. Phần mềm miễn phí (Freeware)
  • C. Phần mềm thương mại (Proprietary Software)
  • D. Phần mềm quảng cáo (Adware)

Câu 10: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Điều này đặt ra vấn đề quan trọng nào mà người dùng cần cân nhắc?

  • A. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • C. Khả năng tương thích với các định dạng tệp cũ.
  • D. Chi phí nâng cấp hệ điều hành.

Câu 11: Một nhà phát triển muốn xây dựng một thư viện phần mềm nhỏ và cho phép bất kỳ ai sử dụng nó trong cả dự án nguồn mở lẫn dự án thương mại mà không cần phải công bố mã nguồn của toàn bộ dự án đó. Giấy phép nguồn mở nào thường phù hợp với mục tiêu này, khác với GNU GPL?

  • A. Giấy phép GNU GPL
  • B. Các giấy phép mang tính "linh hoạt" hơn như MIT hoặc Apache
  • C. Giấy phép Creative Commons
  • D. Không có giấy phép nguồn mở nào cho phép sử dụng trong dự án thương mại.

Câu 12: Điều nào sau đây không phải là đặc điểm chung của hầu hết phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Yêu cầu kết nối Internet để sử dụng đầy đủ chức năng.
  • B. Thường truy cập thông qua trình duyệt web.
  • C. Dữ liệu người dùng thường được lưu trữ trên máy chủ từ xa.
  • D. Yêu cầu quá trình cài đặt phức tạp trên máy tính cá nhân.

Câu 13: Một trong những lý do chính khiến các tổ chức lớn vẫn thường chi tiền cho phần mềm thương mại thay vì chỉ dựa vào phần mềm nguồn mở là gì?

  • A. Nhu cầu về dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, bảo hành, và các tính năng tùy chỉnh theo yêu cầu đặc thù.
  • B. Phần mềm nguồn mở luôn có hiệu suất hoạt động kém hơn.
  • C. Không có phần mềm nguồn mở nào đủ chức năng cho môi trường doanh nghiệp.
  • D. Phần mềm thương mại luôn rẻ hơn trong dài hạn.

Câu 14: Bạn cần xử lý một tệp dữ liệu rất lớn (vài GB) trên một máy tính có cấu hình trung bình và kết nối Internet không ổn định. Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet để xử lý tệp này có thể gặp phải hạn chế nào so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet sẽ xử lý nhanh hơn do sử dụng máy chủ mạnh.
  • B. Tốc độ tải lên/tải xuống dữ liệu lớn có thể rất chậm và dễ bị gián đoạn do kết nối không ổn định.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet sẽ không thể mở được tệp có kích thước lớn.
  • D. Phần mềm cài đặt truyền thống không thể xử lý tệp lớn như vậy.

Câu 15: Cộng đồng người dùng và nhà phát triển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển và duy trì của phần mềm nguồn mở. Vai trò chính của họ là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần sử dụng phần mềm mà không đóng góp gì thêm.
  • B. Chỉ cung cấp tiền để nhà phát triển chuyên nghiệp duy trì phần mềm.
  • C. Chỉ tạo ra các bản sao lậu của phần mềm.
  • D. Đóng góp báo cáo lỗi, viết mã, tạo tài liệu, và hỗ trợ người dùng khác.

Câu 16: Xét về mô hình phân phối và cập nhật, phần mềm chạy trên Internet có điểm khác biệt cơ bản nào so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Người dùng luôn sử dụng phiên bản mới nhất mà không cần tự cập nhật thủ công.
  • B. Việc cập nhật phần mềm chạy trên Internet tốn nhiều thời gian hơn.
  • C. Chỉ có thể cập nhật khi có kết nối mạng LAN nội bộ.
  • D. Các bản cập nhật thường không có tính năng mới.

Câu 17: Phần mềm nguồn mở có thể không đi kèm bảo hành chính thức từ nhà phát triển ban đầu. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng khi gặp sự cố nghiêm trọng?

  • A. Họ có thể yêu cầu nhà phát triển gốc bồi thường thiệt hại.
  • B. Phần mềm chắc chắn không bao giờ gặp lỗi.
  • C. Họ có thể phải tự tìm giải pháp thông qua cộng đồng, tài liệu hoặc thuê chuyên gia hỗ trợ.
  • D. Họ bắt buộc phải mua một giấy phép thương mại khác để khắc phục sự cố.

Câu 18: Bạn đang tìm kiếm một ứng dụng lịch có thể đồng bộ hóa tự động trên điện thoại, máy tính bảng và máy tính cá nhân, cho phép bạn truy cập và quản lý lịch trình mọi lúc, mọi nơi. Loại phần mềm nào phù hợp nhất với yêu cầu đồng bộ hóa và truy cập đa thiết bị này?

  • A. Phần mềm cài đặt truyền thống chỉ chạy trên một thiết bị duy nhất.
  • B. Phần mềm nguồn mở yêu cầu cấu hình phức tạp để đồng bộ.
  • C. Phần mềm thương mại luôn hoạt động ngoại tuyến.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet với tính năng đồng bộ hóa đám mây.

Câu 19: So sánh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về khả năng tùy biến và sửa đổi, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Phần mềm nguồn mở thường dễ dàng tùy biến và sửa đổi hơn vì mã nguồn được công khai.
  • B. Chỉ phần mềm thương mại mới cho phép người dùng tùy biến giao diện.
  • C. Không có loại phần mềm nào cho phép người dùng sửa đổi chức năng cốt lõi.
  • D. Phần mềm thương mại luôn cung cấp đầy đủ công cụ để sửa đổi mã nguồn.

Câu 20: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán. Họ cân nhắc giữa một phần mềm thương mại có phí thuê bao hàng tháng và một phần mềm nguồn mở miễn phí. Yếu tố nào sau đây là lợi thế đặc trưng của phần mềm thương mại trong trường hợp này?

  • A. Chi phí ban đầu thấp hơn.
  • B. Thường có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên biệt và các gói đào tạo cho nhân viên.
  • C. Khả năng tùy biến mã nguồn theo nhu cầu riêng.
  • D. Không cần kết nối Internet để sử dụng.

Câu 21: Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet giúp giảm bớt gánh nặng cho tài nguyên phần cứng trên máy tính cá nhân. Lý do chính là gì?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet có dung lượng cài đặt rất nhỏ.
  • B. Chúng không yêu cầu bộ nhớ RAM để hoạt động.
  • C. Các tác vụ xử lý chính (tính toán, lưu trữ) được thực hiện trên máy chủ từ xa.
  • D. Máy tính tự động nâng cấp phần cứng khi chạy phần mềm trực tuyến.

Câu 22: Giấy phép nguồn mở thường đi kèm với một tuyên bố miễn trừ trách nhiệm (disclaimer of warranty). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Phần mềm chắc chắn sẽ hoạt động hoàn hảo mà không có lỗi.
  • B. Nhà phát triển gốc cam kết sửa mọi lỗi được báo cáo trong vòng 24 giờ.
  • C. Người dùng có thể kiện nhà phát triển nếu phần mềm gây ra thiệt hại.
  • D. Nhà phát triển gốc không chịu trách nhiệm pháp lý về các sự cố hoặc thiệt hại phát sinh khi sử dụng phần mềm.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về mô hình kinh doanh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại. Điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

  • A. Phần mềm nguồn mở không bao giờ tạo ra doanh thu, còn phần mềm thương mại thì có.
  • B. Phần mềm nguồn mở kiếm tiền chủ yếu từ dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh hoặc mô hình freemium, trong khi phần mềm thương mại kiếm tiền từ việc bán giấy phép sử dụng.
  • C. Chỉ phần mềm nguồn mở mới có thể được phân phối miễn phí.
  • D. Mô hình kinh doanh của cả hai loại đều giống nhau, chỉ khác ở việc có công bố mã nguồn hay không.

Câu 24: Bạn đang sử dụng một ứng dụng ghi chú chạy trên Internet. Đột nhiên, kết nối Internet của bạn bị mất. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với việc sử dụng ứng dụng này?

  • A. Bạn sẽ không thể truy cập hoặc sử dụng ứng dụng cho đến khi kết nối được phục hồi.
  • B. Ứng dụng sẽ tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến đầy đủ tính năng.
  • C. Dữ liệu của bạn sẽ bị mất hoàn toàn.
  • D. Ứng dụng sẽ tiếp tục hoạt động bình thường nhưng không lưu lại các thay đổi mới.

Câu 25: Một lập trình viên muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở lớn. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất với vai trò của một người đóng góp trong cộng đồng nguồn mở?

  • A. Tải phần mềm về và sử dụng cho mục đích cá nhân.
  • B. Mua giấy phép sử dụng từ nhà phát triển.
  • C. Tìm và báo cáo lỗi, viết mã sửa lỗi hoặc phát triển tính năng mới, viết tài liệu hướng dẫn.
  • D. Yêu cầu nhà phát triển thêm tính năng theo ý mình mà không cần đóng góp gì.

Câu 26: So sánh về tốc độ và hiệu suất khi xử lý các tác vụ nặng (ví dụ: xử lý video, biên dịch mã nguồn lớn) trên máy tính cá nhân, loại phần mềm nào thường có lợi thế hơn?

  • A. Phần mềm cài đặt truyền thống (OS hoặc CS) chạy trực tiếp trên phần cứng máy tính.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet do tận dụng sức mạnh của máy chủ.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet luôn nhanh hơn vì không cần cài đặt.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thường được coi là một trong những hạn chế tiềm ẩn của phần mềm nguồn mở đối với người dùng cuối không có kiến thức kỹ thuật sâu?

  • A. Giao diện luôn phức tạp và khó sử dụng.
  • B. Việc tìm kiếm hỗ trợ hoặc khắc phục các sự cố phức tạp có thể khó khăn hơn so với phần mềm thương mại có bộ phận hỗ trợ riêng.
  • C. Phần mềm nguồn mở không được cập nhật thường xuyên.
  • D. Không có đủ tính năng cần thiết cho công việc hàng ngày.

Câu 28: Bạn cần một phần mềm soạn thảo văn bản để làm việc trên máy tính cá nhân, có thể sử dụng khi không có kết nối Internet. Loại phần mềm nào phù hợp với yêu cầu hoạt động ngoại tuyến này?

  • A. Phần mềm cài đặt truyền thống (ví dụ: Microsoft Word, LibreOffice Writer).
  • B. Phần mềm chạy trên Internet (ví dụ: Google Docs).
  • C. Phần mềm nguồn mở chỉ hoạt động khi có mạng.
  • D. Tất cả các loại phần mềm đều yêu cầu Internet.

Câu 29: Một công ty nhỏ đang cân nhắc sử dụng một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chạy trên Internet. Ưu điểm chính của việc chọn giải pháp chạy trên Internet so với việc cài đặt một hệ thống CRM truyền thống trên máy chủ riêng của công ty là gì?

  • A. Chi phí ban đầu cho phần cứng máy chủ và cài đặt sẽ cao hơn.
  • B. Công ty có toàn quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng máy chủ.
  • C. Giảm bớt gánh nặng quản lý, bảo trì, cập nhật phần cứng và phần mềm cho bộ phận IT của công ty.
  • D. Dữ liệu khách hàng được lưu trữ hoàn toàn ngoại tuyến, an toàn hơn.

Câu 30: Phần mềm nguồn mở và phần mềm miễn phí (freeware) có điểm chung là người dùng thường không phải trả tiền để tải về và sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có nhiều tính năng hơn.
  • B. Phần mềm miễn phí không bao giờ được cập nhật.
  • C. Chỉ phần mềm miễn phí mới cho phép sử dụng cho mục đích thương mại.
  • D. Phần mềm nguồn mở cung cấp mã nguồn và cho phép sửa đổi/phân phối (theo giấy phép), còn phần mềm miễn phí thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhóm lập trình viên quyết định hợp tác để xây dựng một trình duyệt web mới. Họ muốn chia sẻ mã nguồn của mình với cộng đồng, cho phép bất kỳ ai cũng có thể xem, sửa đổi và cải tiến nó, miễn là những cải tiến đó cũng được chia sẻ lại theo cùng nguyên tắc. Mô hình phát triển và phân phối này phù hợp nhất với loại phần mềm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi sử dụng phần mềm nguồn mở, một trong những lợi ích quan trọng nhất đối với người dùng am hiểu kỹ thuật là khả năng kiểm tra mã nguồn. Khả năng này mang lại ý nghĩa gì về mặt bảo mật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trường học có ngân sách hạn chế muốn trang bị phần mềm văn phòng cho toàn bộ máy tính trong trường. Họ cần các chức năng cơ bản như soạn thảo văn bản, bảng tính và trình chiếu. Dựa trên đặc điểm về chi phí, loại phần mềm nào là lựa chọn *khả thi nhất* để giảm thiểu chi phí ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet (web-based software) mang lại lợi thế đáng kể nào về khả năng truy cập và sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Giấy phép GNU GPL (General Public License) là một trong những giấy phép nguồn mở phổ biến nhất. Nếu bạn sửa đổi một phần mềm được cấp phép theo GNU GPL và muốn phân phối phiên bản sửa đổi đó, điều khoản quan trọng nhất bạn *bắt buộc* phải tuân thủ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một người dùng muốn sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí và có khả năng tùy biến cao, đồng thời muốn có cơ hội đóng góp vào sự phát triển của phần mềm đó. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất với nhu cầu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm sử dụng Google Docs để soạn thảo báo cáo chung. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Mặc dù phần mềm nguồn mở mang lại nhiều lợi ích, nhưng một thách thức đối với người dùng không chuyên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm bán sản phẩm của mình dưới dạng giấy phép sử dụng, không cung cấp mã nguồn cho người dùng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Loại phần mềm này được phân loại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Điều này đặt ra vấn đề quan trọng nào mà người dùng cần cân nhắc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một nhà phát triển muốn xây dựng một thư viện phần mềm nhỏ và cho phép bất kỳ ai sử dụng nó trong cả dự án nguồn mở lẫn dự án thương mại mà không cần phải công bố mã nguồn của toàn bộ dự án đó. Giấy phép nguồn mở nào thường phù hợp với mục tiêu này, khác với GNU GPL?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Điều nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của hầu hết phần mềm chạy trên Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một trong những lý do chính khiến các tổ chức lớn vẫn thường chi tiền cho phần mềm thương mại thay vì chỉ dựa vào phần mềm nguồn mở là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Bạn cần xử lý một tệp dữ liệu rất lớn (vài GB) trên một máy tính có cấu hình trung bình và kết nối Internet không ổn định. Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet để xử lý tệp này có thể gặp phải hạn chế nào so với phần mềm cài đặt truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cộng đồng người dùng và nhà phát triển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển và duy trì của phần mềm nguồn mở. Vai trò chính của họ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Xét về mô hình phân phối và cập nhật, phần mềm chạy trên Internet có điểm khác biệt cơ bản nào so với phần mềm cài đặt truyền thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phần mềm nguồn mở có thể không đi kèm bảo hành chính thức từ nhà phát triển ban đầu. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng khi gặp sự cố nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bạn đang tìm kiếm một ứng dụng lịch có thể đồng bộ hóa tự động trên điện thoại, máy tính bảng và máy tính cá nhân, cho phép bạn truy cập và quản lý lịch trình mọi lúc, mọi nơi. Loại phần mềm nào phù hợp nhất với yêu cầu đồng bộ hóa và truy cập đa thiết bị này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: So sánh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về khả năng tùy biến và sửa đổi, nhận định nào sau đây là *đúng*?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán. Họ cân nhắc giữa một phần mềm thương mại có phí thuê bao hàng tháng và một phần mềm nguồn mở miễn phí. Yếu tố nào sau đây là lợi thế *đặc trưng* của phần mềm thương mại trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet giúp giảm bớt gánh nặng cho tài nguyên phần cứng trên máy tính cá nhân. Lý do chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giấy phép nguồn mở thường đi kèm với một tuyên bố miễn trừ trách nhiệm (disclaimer of warranty). Điều này có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích sự khác biệt về mô hình kinh doanh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại. Điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bạn đang sử dụng một ứng dụng ghi chú chạy trên Internet. Đột nhiên, kết nối Internet của bạn bị mất. Điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với việc sử dụng ứng dụng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một lập trình viên muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở lớn. Hoạt động nào sau đây là *phù hợp nhất* với vai trò của một người đóng góp trong cộng đồng nguồn mở?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: So sánh về tốc độ và hiệu suất khi xử lý các tác vụ nặng (ví dụ: xử lý video, biên dịch mã nguồn lớn) trên máy tính cá nhân, loại phần mềm nào thường có lợi thế hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thường được coi là một trong những hạn chế tiềm ẩn của phần mềm nguồn mở đối với người dùng cuối không có kiến thức kỹ thuật sâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Bạn cần một phần mềm soạn thảo văn bản để làm việc trên máy tính cá nhân, có thể sử dụng khi không có kết nối Internet. Loại phần mềm nào phù hợp với yêu cầu hoạt động ngoại tuyến này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một công ty nhỏ đang cân nhắc sử dụng một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) chạy trên Internet. Ưu điểm chính của việc chọn giải pháp chạy trên Internet so với việc cài đặt một hệ thống CRM truyền thống trên máy chủ riêng của công ty là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phần mềm nguồn mở và phần mềm miễn phí (freeware) có điểm chung là người dùng thường không phải trả tiền để tải về và sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi giữa chúng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học muốn trang bị phần mềm soạn thảo văn bản cho toàn bộ máy tính trong phòng máy và cho phép giáo viên, học sinh cài đặt miễn phí trên máy tính cá nhân. Đồng thời, trường cũng muốn có khả năng tùy chỉnh một số chức năng nhỏ cho phù hợp với quy trình nội bộ. Loại phần mềm nào phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Phần mềm thương mại có bản quyền theo từng máy.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí.
  • C. Phần mềm thương mại dạng thuê bao.
  • D. Phần mềm nguồn mở.

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình. Họ cần đảm bảo rằng việc sử dụng thư viện này không bắt buộc họ phải công bố toàn bộ mã nguồn sản phẩm của mình. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây công ty nên tìm kiếm cho thư viện đó?

  • A. Giấy phép GNU GPL.
  • B. Giấy phép MIT hoặc BSD.
  • C. Giấy phép Creative Commons.
  • D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License).

Câu 3: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt truyền thống, đặc điểm nào sau đây là ưu điểm nổi bật của phần mềm chạy trên Internet về mặt vận hành cho người dùng cuối?

  • A. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn.
  • B. Có thể sử dụng mà không cần kết nối mạng.
  • C. Không cần quan tâm đến việc cập nhật phiên bản.
  • D. Đảm bảo bảo mật dữ liệu tuyệt đối.

Câu 4: Một nhóm lập trình viên phát hiện ra một lỗi bảo mật nghiêm trọng trong mã nguồn của một hệ điều hành nguồn mở phổ biến. Theo nguyên tắc của phần mềm nguồn mở, hành động nào sau đây là có khả năng nhất họ sẽ thực hiện và được cộng đồng khuyến khích?

  • A. Phân tích mã nguồn để tìm lỗi, sửa lỗi và gửi bản vá cho dự án.
  • B. Giữ bí mật về lỗi đó để khai thác cho mục đích cá nhân.
  • C. Yêu cầu nhà phát triển gốc phải chịu trách nhiệm và bồi thường.
  • D. Chỉ thông báo lỗi cho một nhóm nhỏ bạn bè.

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ có ngân sách hạn chế cho bộ phận IT và muốn sử dụng các công cụ làm việc nhóm như email, lưu trữ tài liệu, lịch làm việc dùng chung. Họ đang cân nhắc giữa việc tự xây dựng hệ thống nội bộ hoặc sử dụng dịch vụ của bên thứ ba. Giải pháp nào dựa trên nguyên tắc phần mềm chạy trên Internet có thể giúp họ tối ưu chi phí ban đầu và gánh nặng quản lý?

  • A. Mua phần mềm thương mại và cài đặt trên máy chủ riêng.
  • B. Sử dụng các dịch vụ dựa trên nền tảng đám mây (cloud-based services).
  • C. Phát triển phần mềm riêng cho từng nhu cầu.
  • D. Chỉ sử dụng các phần mềm miễn phí không có hỗ trợ.

Câu 6: Giấy phép GNU GPL được thiết kế để đảm bảo "tự do" cho người dùng phần mềm. Điều nào sau đây không phải là một "tự do" cốt lõi mà giấy phép GPL bảo vệ?

  • A. Tự do chạy chương trình vì bất kỳ mục đích nào.
  • B. Tự do nghiên cứu cách chương trình hoạt động và thay đổi nó.
  • C. Tự do phân phối lại các bản sao.
  • D. Tự do sử dụng chương trình mà không cần công bố tên tác giả gốc.

Câu 7: Một trong những nhược điểm tiềm tàng của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng là sự phụ thuộc. Phụ thuộc nào sau đây là rõ ràng nhất?

  • A. Phụ thuộc vào cấu hình mạnh của máy tính cá nhân.
  • B. Phụ thuộc vào hệ điều hành cụ thể.
  • C. Phụ thuộc vào kết nối Internet ổn định.
  • D. Phụ thuộc vào việc cài đặt nhiều phần mềm hỗ trợ.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "phần mềm miễn phí" (freeware) và "phần mềm nguồn mở" (open source software). Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Quyền truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • B. Có phải trả tiền để sử dụng hay không.
  • C. Chất lượng và tính năng của phần mềm.
  • D. Mục đích sử dụng (cá nhân hay thương mại).

Câu 9: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Họ lo ngại về vấn đề "khóa nhà cung cấp" (vendor lock-in), tức là sau khi sử dụng một thời gian, việc chuyển sang phần mềm khác sẽ rất khó khăn do dữ liệu và quy trình phụ thuộc. Loại phần mềm nào thường tiềm ẩn nguy cơ khóa nhà cung cấp cao hơn?

  • A. Phần mềm thương mại độc quyền.
  • B. Phần mềm nguồn mở.
  • C. Phần mềm miễn phí.
  • D. Tất cả các loại phần mềm đều có nguy cơ như nhau.

Câu 10: Một trong những lợi ích lớn nhất của phần mềm nguồn mở, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật, là khả năng được cộng đồng kiểm tra và đánh giá. Điều này giúp phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng hơn so với mô hình nào?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet.
  • B. Phần mềm miễn phí.
  • C. Phần mềm thương mại "mã nguồn đóng".
  • D. Phần mềm chỉ phát hành bản dùng thử.

Câu 11: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Điều này đặt ra vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu?

  • A. Dữ liệu chắc chắn bị đánh cắp bởi tin tặc.
  • B. Người dùng không bao giờ có thể truy cập lại dữ liệu của mình.
  • C. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập từ một thiết bị duy nhất.
  • D. Khả năng nhà cung cấp dịch vụ truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ dữ liệu theo các điều khoản dịch vụ hoặc yêu cầu pháp lý.

Câu 12: Một công ty lớn muốn triển khai một hệ thống quản lý nội bộ rất đặc thù, yêu cầu tích hợp sâu với các hệ thống cũ và có quy trình nghiệp vụ phức tạp. Mặc dù phần mềm nguồn mở có thể cung cấp nền tảng, nhưng họ quyết định đặt hàng một công ty phần mềm viết riêng. Lý do chính cho quyết định này có thể là gì?

  • A. Phần mềm thương mại "đặt hàng" có thể tùy chỉnh chính xác theo nhu cầu riêng và được hỗ trợ chuyên biệt.
  • B. Phần mềm nguồn mở không thể xử lý các quy trình phức tạp.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet không đáp ứng được yêu cầu bảo mật.
  • D. Chi phí phát triển phần mềm riêng luôn rẻ hơn sử dụng phần mềm nguồn mở.

Câu 13: Một trường đại học đang xem xét sử dụng một nền tảng học trực tuyến (LMS). Họ muốn một giải pháp có thể được cài đặt trên máy chủ của trường để kiểm soát hoàn toàn dữ liệu sinh viên và có khả năng tùy biến giao diện, tính năng theo nhu cầu đào tạo đặc thù. Nền tảng nguồn mở như Moodle có thể đáp ứng yêu cầu này chủ yếu nhờ đặc điểm nào?

  • A. Chi phí sử dụng luôn bằng 0.
  • B. Khả năng truy cập mã nguồn và tự do tùy chỉnh/triển khai trên cơ sở hạ tầng riêng.
  • C. Giao diện người dùng luôn hiện đại và dễ sử dụng nhất.
  • D. Tự động cập nhật mà không cần can thiệp thủ công.

Câu 14: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, hiệu năng và trải nghiệm người dùng có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi yếu tố nào sau đây mà ít ảnh hưởng đến phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Dung lượng ổ cứng trống trên máy tính cá nhân.
  • B. Phiên bản hệ điều hành đang sử dụng.
  • C. Tốc độ và độ ổn định của đường truyền Internet.
  • D. Số lượng phần mềm khác đang chạy trên máy tính.

Câu 15: Một nhà phát triển tạo ra một công cụ lập trình mới và phát hành nó dưới giấy phép nguồn mở. Mục tiêu của họ là khuyến khích cộng đồng sử dụng, cải tiến và chia sẻ lại những cải tiến đó. Giấy phép nào thể hiện rõ nhất tinh thần này, yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải tuân thủ các điều khoản nguồn mở tương tự?

  • A. Giấy phép có tính "copyleft" (ví dụ: GNU GPL).
  • B. Giấy phép có tính "permissive" (ví dụ: MIT).
  • C. Giấy phép thương mại.
  • D. Giấy phép chỉ cho phép sử dụng cá nhân.

Câu 16: Điều nào sau đây là một lợi ích kinh tế trực tiếp của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu rủi ro bảo mật dữ liệu.
  • B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu cục bộ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về phần cứng.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm và cơ sở hạ tầng IT.

Câu 17: Hãy phân tích lý do tại sao một số cơ quan chính phủ hoặc tổ chức an ninh lại có xu hướng ưu tiên sử dụng hoặc kiểm tra kỹ lưỡng phần mềm nguồn mở cho các hệ thống quan trọng.

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có tính năng tốt hơn phần mềm thương mại.
  • B. Mã nguồn công khai cho phép kiểm tra độc lập để phát hiện cửa hậu hoặc lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
  • C. Phần mềm nguồn mở được bảo hành bởi nhà nước.
  • D. Chi phí sử dụng phần mềm nguồn mở luôn được tài trợ bởi cộng đồng.

Câu 18: Một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang tìm kiếm phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ. Anh ấy cần các tính năng nâng cao, hiệu suất cao và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp khi gặp vấn đề. So với GIMP (nguồn mở), Adobe Photoshop (thương mại) có ưu thế rõ rệt hơn ở khía cạnh nào đối với nhu cầu của anh ấy?

  • A. Chi phí sở hữu ban đầu.
  • B. Khả năng tùy chỉnh mã nguồn.
  • C. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và đảm bảo từ nhà cung cấp.
  • D. Tự do phân phối lại phần mềm.

Câu 19: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển một ứng dụng di động mới. Họ muốn sử dụng một hệ điều hành nguồn mở cho các máy chủ của mình để tiết kiệm chi phí bản quyền và có toàn quyền kiểm soát môi trường hoạt động. Hệ điều hành nào sau đây là một lựa chọn nguồn mở phổ biến cho máy chủ?

  • A. Linux.
  • B. Microsoft Windows Server.
  • C. macOS Server.
  • D. iOS Server.

Câu 20: Khi một doanh nghiệp chuyển từ việc lưu trữ tệp tin trên máy chủ nội bộ sang sử dụng dịch vụ lưu trữ tệp tin trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox), họ đang tận dụng đặc điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Khả năng sửa đổi mã nguồn của dịch vụ.
  • B. Hoạt động hiệu quả mà không cần kết nối mạng.
  • C. Chi phí sở hữu phần cứng máy chủ bằng 0.
  • D. Khả năng truy cập và chia sẻ tệp tin từ mọi thiết bị, mọi lúc, mọi nơi có Internet.

Câu 21: Đánh giá nhận định: "Phần mềm nguồn mở luôn dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại vì nó được phát triển bởi cộng đồng." Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?

  • A. Đúng, vì cộng đồng luôn tập trung vào trải nghiệm người dùng cuối.
  • B. Sai, tính dễ sử dụng phụ thuộc vào mục tiêu thiết kế và nguồn lực, không phải chỉ do mô hình phát triển.
  • C. Đúng, vì người dùng có thể tự sửa giao diện cho dễ dùng hơn.
  • D. Sai, nhưng chỉ đúng với các phần mềm nguồn mở phức tạp.

Câu 22: Một cá nhân thường xuyên làm việc trên nhiều máy tính khác nhau (máy bàn ở nhà, laptop ở quán cà phê, máy tính ở thư viện) và muốn đồng bộ hóa công việc của mình một cách liền mạch. Sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho các tác vụ như soạn thảo, bảng tính, hoặc quản lý ghi chú mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Dữ liệu được lưu trữ và đồng bộ hóa trực tuyến, cho phép truy cập từ mọi nơi.
  • B. Tăng tốc độ khởi động phần mềm trên mọi máy tính.
  • C. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ cần thiết trên từng máy tính cá nhân.
  • D. Đảm bảo tính năng phần mềm luôn giống nhau trên mọi hệ điều hành.

Câu 23: Giả sử một công ty sử dụng một phần mềm kế toán thương mại độc quyền. Sau 5 năm, nhà cung cấp phần mềm đó ngừng hoạt động. Công ty này có thể gặp phải rủi ro lớn nhất nào liên quan đến việc sử dụng phần mềm "mã nguồn đóng"?

  • A. Phần mềm tự động chuyển sang mô hình nguồn mở.
  • B. Dữ liệu kế toán tự động được chuyển sang định dạng mở.
  • C. Không thể nhận được cập nhật bảo mật, sửa lỗi hoặc hỗ trợ kỹ thuật, có thể khó khăn trong việc di chuyển dữ liệu.
  • D. Công ty sẽ bị phạt vì sử dụng phần mềm không có nhà cung cấp.

Câu 24: Một dự án phần mềm nguồn mở phát triển rất nhanh chóng với sự đóng góp từ hàng nghìn lập trình viên trên toàn cầu. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của mô hình phát triển nguồn mở?

  • A. Luôn đảm bảo chất lượng mã nguồn hoàn hảo.
  • B. Có thể bán phần mềm với giá cao.
  • C. Chỉ yêu cầu một số lượng nhỏ lập trình viên cốt lõi.
  • D. Khả năng huy động nguồn lực cộng đồng lớn để phát triển và cải tiến nhanh chóng.

Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là vấn đề bảo mật khi truyền dữ liệu. Để giảm thiểu rủi ro này, các nhà cung cấp dịch vụ thường sử dụng công nghệ nào để mã hóa kết nối giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ?

  • A. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure).
  • B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
  • C. FTP (File Transfer Protocol).
  • D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).

Câu 26: Công ty A sử dụng phần mềm nguồn mở X cho một quy trình nghiệp vụ cốt lõi. Khi gặp một vấn đề kỹ thuật phức tạp, họ không có hợp đồng hỗ trợ chính thức. Họ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ ở đâu dựa trên đặc thù của phần mềm nguồn mở?

  • A. Chỉ có thể tự nghiên cứu mã nguồn để khắc phục.
  • B. Trên các diễn đàn cộng đồng người dùng, danh sách gửi thư của dự án, hoặc thuê công ty cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho phần mềm đó.
  • C. Gọi điện trực tiếp cho tác giả gốc và yêu cầu hỗ trợ miễn phí.
  • D. Không có bất kỳ kênh hỗ trợ nào cho phần mềm nguồn mở.

Câu 27: Điều nào sau đây không phải là một lợi ích điển hình của việc sử dụng phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại về mặt kỹ thuật và sự linh hoạt?

  • A. Có thể tùy chỉnh chức năng bằng cách sửa đổi mã nguồn.
  • B. Không bị phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
  • C. Luôn có giao diện người dùng hiện đại và dễ sử dụng hơn.
  • D. Có thể tích hợp dễ dàng hơn với các hệ thống khác do tính mở.

Câu 28: Một người dùng muốn sử dụng một phần mềm thiết kế đồ họa cơ bản. Anh ấy không muốn cài đặt bất cứ thứ gì lên máy tính của mình vì dung lượng ổ đĩa hạn chế và anh ấy thường xuyên phải làm việc trên các máy tính khác nhau. Phần mềm nào dựa trên mô hình hoạt động phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phần mềm thương mại đóng gói.
  • B. Phần mềm nguồn mở cần cài đặt.
  • C. Phần mềm miễn phí cần cài đặt.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet (web-based).

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong mô hình kinh doanh giữa một công ty phát hành phần mềm thương mại truyền thống (bán giấy phép) và một công ty cung cấp dịch vụ dựa trên phần mềm nguồn mở (ví dụ: Red Hat với Linux).

  • A. Công ty thương mại bán quyền sử dụng phần mềm "đóng", công ty nguồn mở bán dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh, và các tính năng giá trị gia tăng trên nền tảng mở.
  • B. Cả hai đều chỉ bán giấy phép sử dụng phần mềm.
  • C. Công ty thương mại chỉ cung cấp phần mềm miễn phí, công ty nguồn mở bán mã nguồn.
  • D. Cả hai đều kiếm tiền chủ yếu từ quảng cáo hiển thị trong phần mềm.

Câu 30: Một dự án phát triển phần mềm nguồn mở đang tìm kiếm sự đóng góp từ cộng đồng. Điều kiện nào sau đây là cần thiết để một lập trình viên có thể tham gia đóng góp mã nguồn mới hoặc sửa lỗi?

  • A. Phải là nhân viên chính thức của công ty quản lý dự án.
  • B. Phải trả một khoản phí để được quyền truy cập mã nguồn.
  • C. Có khả năng lập trình và tuân thủ quy trình đóng góp, giấy phép của dự án.
  • D. Chỉ có thể đóng góp ý kiến mà không được sửa đổi mã nguồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một trường học muốn trang bị phần mềm soạn thảo văn bản cho toàn bộ máy tính trong phòng máy và cho phép giáo viên, học sinh cài đặt miễn phí trên máy tính cá nhân. Đồng thời, trường cũng muốn có khả năng tùy chỉnh một số chức năng nhỏ cho phù hợp với quy trình nội bộ. Loại phần mềm nào phù hợp nhất với yêu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty phát triển phần mềm muốn sử dụng một thư viện mã nguồn mở trong sản phẩm thương mại của mình. Họ cần đảm bảo rằng việc sử dụng thư viện này không bắt buộc họ phải công bố toàn bộ mã nguồn sản phẩm của mình. Loại giấy phép nguồn mở nào sau đây công ty nên tìm kiếm cho thư viện đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt truyền thống, đặc điểm nào sau đây là ưu điểm nổi bật của phần mềm chạy trên Internet về mặt vận hành cho người dùng cuối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhóm lập trình viên phát hiện ra một lỗi bảo mật nghiêm trọng trong mã nguồn của một hệ điều hành nguồn mở phổ biến. Theo nguyên tắc của phần mềm nguồn mở, hành động nào sau đây là *có khả năng nhất* họ sẽ thực hiện và được cộng đồng khuyến khích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một doanh nghiệp nhỏ có ngân sách hạn chế cho bộ phận IT và muốn sử dụng các công cụ làm việc nhóm như email, lưu trữ tài liệu, lịch làm việc dùng chung. Họ đang cân nhắc giữa việc tự xây dựng hệ thống nội bộ hoặc sử dụng dịch vụ của bên thứ ba. Giải pháp nào dựa trên nguyên tắc phần mềm chạy trên Internet có thể giúp họ tối ưu chi phí ban đầu và gánh nặng quản lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giấy phép GNU GPL được thiết kế để đảm bảo 'tự do' cho người dùng phần mềm. Điều nào sau đây *không* phải là một 'tự do' cốt lõi mà giấy phép GPL bảo vệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những nhược điểm tiềm tàng của phần mềm chạy trên Internet đối với người dùng là sự phụ thuộc. Phụ thuộc nào sau đây là rõ ràng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'phần mềm miễn phí' (freeware) và 'phần mềm nguồn mở' (open source software). Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một công ty đang cân nhắc sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Họ lo ngại về vấn đề 'khóa nhà cung cấp' (vendor lock-in), tức là sau khi sử dụng một thời gian, việc chuyển sang phần mềm khác sẽ rất khó khăn do dữ liệu và quy trình phụ thuộc. Loại phần mềm nào *thường* tiềm ẩn nguy cơ khóa nhà cung cấp cao hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những lợi ích lớn nhất của phần mềm nguồn mở, đặc biệt trong lĩnh vực bảo mật, là khả năng được cộng đồng kiểm tra và đánh giá. Điều này giúp phát hiện và khắc phục lỗi nhanh chóng hơn so với mô hình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Điều này đặt ra vấn đề tiềm ẩn nào liên quan đến quyền riêng tư và kiểm soát dữ liệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một công ty lớn muốn triển khai một hệ thống quản lý nội bộ rất đặc thù, yêu cầu tích hợp sâu với các hệ thống cũ và có quy trình nghiệp vụ phức tạp. Mặc dù phần mềm nguồn mở có thể cung cấp nền tảng, nhưng họ quyết định đặt hàng một công ty phần mềm viết riêng. Lý do chính cho quyết định này có thể là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trường đại học đang xem xét sử dụng một nền tảng học trực tuyến (LMS). Họ muốn một giải pháp có thể được cài đặt trên máy chủ của trường để kiểm soát hoàn toàn dữ liệu sinh viên và có khả năng tùy biến giao diện, tính năng theo nhu cầu đào tạo đặc thù. Nền tảng nguồn mở như Moodle có thể đáp ứng yêu cầu này chủ yếu nhờ đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, hiệu năng và trải nghiệm người dùng có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi yếu tố nào sau đây mà ít ảnh hưởng đến phần mềm cài đặt truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một nhà phát triển tạo ra một công cụ lập trình mới và phát hành nó dưới giấy phép nguồn mở. Mục tiêu của họ là khuyến khích cộng đồng sử dụng, cải tiến và chia sẻ lại những cải tiến đó. Giấy phép nào thể hiện rõ nhất tinh thần này, yêu cầu các sản phẩm phái sinh cũng phải tuân thủ các điều khoản nguồn mở tương tự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Điều nào sau đây là một lợi ích kinh tế *trực tiếp* của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho một cá nhân hoặc doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hãy phân tích lý do tại sao một số cơ quan chính phủ hoặc tổ chức an ninh lại có xu hướng ưu tiên sử dụng hoặc kiểm tra kỹ lưỡng phần mềm nguồn mở cho các hệ thống quan trọng.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một nhà thiết kế đồ họa chuyên nghiệp đang tìm kiếm phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ. Anh ấy cần các tính năng nâng cao, hiệu suất cao và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp khi gặp vấn đề. So với GIMP (nguồn mở), Adobe Photoshop (thương mại) có ưu thế rõ rệt hơn ở khía cạnh nào đối với nhu cầu của anh ấy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một công ty khởi nghiệp đang phát triển một ứng dụng di động mới. Họ muốn sử dụng một hệ điều hành nguồn mở cho các máy chủ của mình để tiết kiệm chi phí bản quyền và có toàn quyền kiểm soát môi trường hoạt động. Hệ điều hành nào sau đây là một lựa chọn nguồn mở phổ biến cho máy chủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi một doanh nghiệp chuyển từ việc lưu trữ tệp tin trên máy chủ nội bộ sang sử dụng dịch vụ lưu trữ tệp tin trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Dropbox), họ đang tận dụng đặc điểm nào của phần mềm chạy trên Internet?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đánh giá nhận định: 'Phần mềm nguồn mở luôn dễ sử dụng hơn phần mềm thương mại vì nó được phát triển bởi cộng đồng.' Nhận định này đúng hay sai? Tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một cá nhân thường xuyên làm việc trên nhiều máy tính khác nhau (máy bàn ở nhà, laptop ở quán cà phê, máy tính ở thư viện) và muốn đồng bộ hóa công việc của mình một cách liền mạch. Sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho các tác vụ như soạn thảo, bảng tính, hoặc quản lý ghi chú mang lại lợi ích chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử một công ty sử dụng một phần mềm kế toán thương mại độc quyền. Sau 5 năm, nhà cung cấp phần mềm đó ngừng hoạt động. Công ty này có thể gặp phải rủi ro lớn nhất nào liên quan đến việc sử dụng phần mềm 'mã nguồn đóng'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một dự án phần mềm nguồn mở phát triển rất nhanh chóng với sự đóng góp từ hàng nghìn lập trình viên trên toàn cầu. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của mô hình phát triển nguồn mở?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là vấn đề bảo mật khi truyền dữ liệu. Để giảm thiểu rủi ro này, các nhà cung cấp dịch vụ thường sử dụng công nghệ nào để mã hóa kết nối giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công ty A sử dụng phần mềm nguồn mở X cho một quy trình nghiệp vụ cốt lõi. Khi gặp một vấn đề kỹ thuật phức tạp, họ không có hợp đồng hỗ trợ chính thức. Họ có thể tìm kiếm sự giúp đỡ ở đâu dựa trên đặc thù của phần mềm nguồn mở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điều nào sau đây *không* phải là một lợi ích điển hình của việc sử dụng phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại về mặt kỹ thuật và sự linh hoạt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một người dùng muốn sử dụng một phần mềm thiết kế đồ họa cơ bản. Anh ấy không muốn cài đặt bất cứ thứ gì lên máy tính của mình vì dung lượng ổ đĩa hạn chế và anh ấy thường xuyên phải làm việc trên các máy tính khác nhau. Phần mềm nào dựa trên mô hình hoạt động phù hợp nhất với nhu cầu này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong mô hình kinh doanh giữa một công ty phát hành phần mềm thương mại truyền thống (bán giấy phép) và một công ty cung cấp dịch vụ dựa trên phần mềm nguồn mở (ví dụ: Red Hat với Linux).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một dự án phát triển phần mềm nguồn mở đang tìm kiếm sự đóng góp từ cộng đồng. Điều kiện nào sau đây là *cần thiết* để một lập trình viên có thể tham gia đóng góp mã nguồn mới hoặc sửa lỗi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn sử dụng phần mềm văn phòng cho 20 nhân viên với chi phí ban đầu thấp nhất có thể và có khả năng tùy chỉnh một số chức năng cơ bản sau này. Dựa trên yêu cầu này, loại phần mềm nào dưới đây phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm nguồn mở
  • B. Phần mềm thương mại (đặt hàng riêng)
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (phiên bản trả phí cao cấp)
  • D. Phần mềm độc quyền (proprietary software)

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại truyền thống?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn miễn phí, còn phần mềm thương mại thì không.
  • B. Phần mềm nguồn mở có nhiều tính năng hơn phần mềm thương mại.
  • C. Mã nguồn của phần mềm nguồn mở được công khai và cho phép người dùng truy cập, sửa đổi.
  • D. Phần mềm nguồn mở chỉ có thể chạy trên hệ điều hành Linux.

Câu 3: Giấy phép phần mềm nguồn mở (ví dụ: GNU GPL) thường đặt ra yêu cầu gì đối với người dùng khi họ sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

  • A. Người dùng phải trả một khoản phí bản quyền cho mỗi bản sao phân phối.
  • B. Người dùng phải công bố mã nguồn của phiên bản đã sửa đổi theo cùng giấy phép nguồn mở.
  • C. Người dùng chỉ được phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi lợi nhuận.
  • D. Người dùng không được phép phân phối lại phần mềm dưới bất kỳ hình thức nào.

Câu 4: Một học sinh cần soạn thảo bài tập nhóm cùng lúc với các bạn khác mà không cần cài đặt phần mềm vào máy tính cá nhân và có thể làm việc trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính ở nhà, thư viện, điện thoại). Loại phần mềm nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

  • A. Phần mềm thương mại cài đặt trên máy tính
  • B. Phần mềm nguồn mở cài đặt trên máy tính
  • C. Phần mềm đóng gói, chỉ dùng offline
  • D. Phần mềm chạy trên Internet

Câu 5: Ưu điểm nào của phần mềm chạy trên Internet giúp giảm bớt gánh nặng cho người dùng cuối về mặt quản lý kỹ thuật?

  • A. Việc cập nhật và bảo trì phần mềm thường do nhà cung cấp dịch vụ thực hiện.
  • B. Người dùng có toàn quyền kiểm soát mã nguồn và môi trường chạy.
  • C. Phần mềm có thể hoạt động hoàn toàn ngoại tuyến (offline).
  • D. Tốc độ xử lý luôn nhanh hơn phần mềm cài đặt truyền thống.

Câu 6: Một nhược điểm tiềm tàng của phần mềm nguồn mở, đặc biệt đối với người dùng không chuyên, là gì?

  • A. Không thể phân phối lại phần mềm miễn phí.
  • B. Luôn yêu cầu cấu hình máy tính rất cao.
  • C. Việc hỗ trợ kỹ thuật chính thức và bảo hành có thể không đầy đủ hoặc khó tìm.
  • D. Mã nguồn bị che giấu, khó kiểm tra tính bảo mật.

Câu 7: Tại sao nói phần mềm chạy trên Internet có tính "độc lập với thiết bị và hệ điều hành"?

  • A. Người dùng truy cập và sử dụng phần mềm thông qua trình duyệt web, không phụ thuộc vào hệ điều hành cụ thể hay cấu hình máy tính.
  • B. Phần mềm có thể được cài đặt trên mọi loại thiết bị từ máy tính đến điện thoại.
  • C. Mã nguồn của phần mềm tương thích với mọi nền tảng.
  • D. Phần mềm không cần kết nối mạng để hoạt động.

Câu 8: Trường hợp nào dưới đây không phải là ví dụ điển hình của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Soạn thảo văn bản trực tuyến bằng Google Docs.
  • B. Kiểm tra email qua giao diện web của Gmail.
  • C. Chơi game offline được cài đặt sẵn trên máy tính.
  • D. Quản lý dự án trên nền tảng Trello hoặc Asana.

Câu 9: Giả sử bạn cần một phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ, chuyên nghiệp, có thể hoạt động mượt mà ngay cả khi không có kết nối Internet. Bạn nên ưu tiên lựa chọn loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm cài đặt trên máy tính (thương mại hoặc nguồn mở)
  • B. Phần mềm chạy trên Internet
  • C. Phần mềm chỉ dành cho thiết bị di động
  • D. Phần mềm chỉ hoạt động trên nền tảng đám mây

Câu 10: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ dữ liệu cá nhân, người dùng cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • B. Dung lượng ổ cứng còn trống trên máy tính.
  • C. Phiên bản hệ điều hành đang sử dụng.
  • D. Chính sách bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 11: So sánh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm nào dưới đây thường là ưu thế của phần mềm thương mại?

  • A. Chi phí ban đầu thường rất thấp hoặc miễn phí.
  • B. Có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, cam kết và bảo hành rõ ràng.
  • C. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn bởi bất kỳ ai.
  • D. Tính minh bạch cao do mã nguồn được công khai.

Câu 12: Mục đích chính của việc các dự án phần mềm phát hành sản phẩm dưới giấy phép nguồn mở là gì?

  • A. Khuyến khích sự hợp tác, cải tiến từ cộng đồng và tăng tính minh bạch.
  • B. Bắt buộc người dùng phải trả tiền để sử dụng phần mềm.
  • C. Ngăn cấm mọi hình thức sao chép và phân phối.
  • D. Giới hạn số lượng người dùng có thể truy cập mã nguồn.

Câu 13: Khi một doanh nghiệp lớn có nhu cầu phần mềm quản lý đặc thù, phức tạp, được thiết kế riêng theo quy trình nội bộ, họ thường có xu hướng lựa chọn loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở phổ biến.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí.
  • C. Phần mềm thương mại "đặt hàng" hoặc giải pháp tùy chỉnh.
  • D. Phần mềm chỉ chạy trên thiết bị di động.

Câu 14: Đặc điểm nào dưới đây không phải là đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Có thể truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.
  • B. Yêu cầu cài đặt phức tạp và cấu hình riêng cho từng máy.
  • C. Việc lưu trữ dữ liệu thường được thực hiện trên máy chủ từ xa.
  • D. Cập nhật tính năng mới thường diễn ra tự động và đồng bộ cho mọi người dùng.

Câu 15: Một nhà phát triển phần mềm muốn tạo ra một công cụ mà bất kỳ ai cũng có thể xem cách nó hoạt động, đóng góp vào việc phát triển và chia sẻ các phiên bản cải tiến. Mô hình phát triển và phân phối nào phù hợp với mục tiêu này?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại đóng gói.
  • C. Phần mềm độc quyền với mã nguồn được bảo vệ nghiêm ngặt.
  • D. Phần mềm chỉ hoạt động trên mạng nội bộ.

Câu 16: Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là sự phụ thuộc vào kết nối mạng. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

  • A. Phần mềm sẽ hoạt động nhanh hơn khi không có mạng.
  • B. Người dùng có thể truy cập dữ liệu mọi lúc, ngay cả khi ngoại tuyến.
  • C. Chi phí sử dụng phần mềm sẽ giảm đáng kể.
  • D. Không thể sử dụng phần mềm hoặc truy cập dữ liệu khi không có kết nối Internet ổn định.

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một phần mềm nguồn mở rất hữu ích nhưng thiếu một tính năng quan trọng mà bạn cần. Lợi ích của việc nó là nguồn mở trong trường hợp này là gì?

  • A. Bạn có thể yêu cầu nhà phát triển thêm tính năng đó miễn phí.
  • B. Phần mềm sẽ tự động cập nhật tính năng đó trong bản vá tiếp theo.
  • C. Nếu có kiến thức lập trình hoặc tìm được người hỗ trợ, bạn có thể tự sửa đổi mã nguồn để thêm tính năng.
  • D. Bạn có thể dễ dàng chuyển sang sử dụng một phần mềm thương mại khác.

Câu 18: Phần mềm nào dưới đây chắc chắn là phần mềm nguồn mở dựa trên đặc điểm về mã nguồn?

  • A. Một ứng dụng di động tải về từ App Store và phải trả tiền.
  • B. Một phần mềm diệt virus được bán kèm theo máy tính mới.
  • C. Một trò chơi điện tử yêu cầu cài đặt từ đĩa CD.
  • D. Một hệ điều hành cho phép người dùng tải về mã nguồn để nghiên cứu và tùy biến.

Câu 19: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet thường có ưu điểm về chi phí sở hữu tổng thể (Total Cost of Ownership). Tại sao?

  • A. Giá bản quyền ban đầu luôn cao hơn.
  • B. Giảm chi phí cài đặt, bảo trì, nâng cấp phần cứng cho người dùng cuối.
  • C. Yêu cầu người dùng tự quản lý máy chủ và hạ tầng mạng.
  • D. Không cần trả phí sử dụng dịch vụ hàng tháng/năm.

Câu 20: Giấy phép phần mềm nguồn mở khác nhau có thể có những điều khoản ràng buộc khác nhau. Điều khoản nào dưới đây không phổ biến trong các giấy phép nguồn mở?

  • A. Cấm tuyệt đối mọi hình thức sao chép hoặc phân phối lại phần mềm.
  • B. Yêu cầu giữ lại thông báo bản quyền gốc.
  • C. Yêu cầu công bố mã nguồn khi phân phối phiên bản sửa đổi.
  • D. Miễn trừ trách nhiệm bảo hành cho phần mềm.

Câu 21: Một tổ chức phi lợi nhuận có ngân sách hạn chế cần một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Họ nên xem xét loại phần mềm nào để tối ưu chi phí ban đầu?

  • A. Phần mềm thương mại đắt tiền.
  • B. Chỉ sử dụng phần mềm chạy trên Internet có phí.
  • C. Phần mềm nguồn mở.
  • D. Tự phát triển phần mềm từ đầu mà không tham khảo mã nguồn có sẵn.

Câu 22: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng cần đảm bảo điều kiện nào để có trải nghiệm tốt nhất?

  • A. Kết nối Internet tốc độ cao và ổn định.
  • B. Cài đặt phiên bản mới nhất của hệ điều hành.
  • C. Sử dụng phần mềm diệt virus trả phí.
  • D. Cấu hình phần cứng máy tính rất mạnh.

Câu 23: Điều gì giải thích sự đa dạng và phong phú của các phần mềm nguồn mở hiện nay?

  • A. Chỉ có các công ty lớn mới có thể phát triển phần mềm nguồn mở.
  • B. Mô hình phát triển cộng đồng, cho phép nhiều người cùng đóng góp và cải tiến.
  • C. Phần mềm nguồn mở không cần tuân thủ bất kỳ tiêu chuẩn kỹ thuật nào.
  • D. Nhà nước bắt buộc mọi phần mềm phải là nguồn mở.

Câu 24: Một cá nhân muốn sử dụng phần mềm đồ họa miễn phí nhưng vẫn có nhiều tính năng mạnh mẽ. Loại phần mềm nào dưới đây thường cung cấp lựa chọn này?

  • A. Phần mềm nguồn mở (ví dụ: GIMP, Inkscape).
  • B. Phần mềm thương mại (ví dụ: Adobe Photoshop).
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (chỉ các dịch vụ đơn giản).
  • D. Phần mềm độc quyền (proprietary software).

Câu 25: Phần mềm chạy trên Internet thường lưu trữ dữ liệu của người dùng ở đâu?

  • A. Trên ổ cứng máy tính cá nhân của người dùng.
  • B. Trên USB hoặc các thiết bị lưu trữ di động.
  • C. Chỉ trong bộ nhớ tạm của trình duyệt web.
  • D. Trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ (đám mây).

Câu 26: Điều nào sau đây là một lợi ích của việc mã nguồn phần mềm được công khai trong phần mềm nguồn mở?

  • A. Mã nguồn công khai giúp phần mềm chạy nhanh hơn.
  • B. Giúp cộng đồng phát hiện lỗi bảo mật hoặc lỗi chương trình nhanh hơn.
  • C. Ngăn chặn người dùng sửa đổi phần mềm.
  • D. Bắt buộc người dùng phải mua giấy phép sử dụng.

Câu 27: Một trường học muốn triển khai hệ thống email cho giáo viên và học sinh, có thể truy cập từ bất kỳ máy tính nào trong trường hoặc ở nhà, không yêu cầu cài đặt phức tạp trên từng máy. Giải pháp nào phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng dịch vụ email chạy trên Internet (Webmail).
  • B. Cài đặt phần mềm email client truyền thống trên tất cả các máy tính.
  • C. Yêu cầu mọi người dùng mua phần mềm email thương mại.
  • D. Chỉ cho phép truy cập email từ mạng nội bộ của trường.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mô hình kinh doanh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại.

  • A. Phần mềm nguồn mở kiếm tiền bằng cách bán bản quyền sử dụng, phần mềm thương mại thì không.
  • B. Phần mềm nguồn mở chỉ có mô hình miễn phí, phần mềm thương mại chỉ có mô hình trả phí.
  • C. Phần mềm nguồn mở thường kiếm tiền từ dịch vụ hỗ trợ, tùy chỉnh, còn phần mềm thương mại kiếm tiền chủ yếu từ việc bán giấy phép sử dụng.
  • D. Phần mềm nguồn mở không có mô hình kinh doanh, phần mềm thương mại thì có.

Câu 29: Nhược điểm chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet trong môi trường có kết nối mạng không ổn định là gì?

  • A. Tốc độ xử lý cục bộ trên máy tính sẽ chậm đi.
  • B. Khả năng truy cập và sử dụng phần mềm bị gián đoạn hoặc không thể thực hiện.
  • C. Dữ liệu của người dùng sẽ bị mất vĩnh viễn.
  • D. Yêu cầu người dùng phải cài đặt thêm các plugin hỗ trợ.

Câu 30: Khi lựa chọn giữa một phần mềm nguồn mở và một phần mềm thương mại có chức năng tương đương, yếu tố nào dưới đây thường ít được xem xét khi ưu tiên phần mềm nguồn mở?

  • A. Chi phí bản quyền ban đầu.
  • B. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi.
  • C. Mức độ minh bạch của mã nguồn.
  • D. Sự đảm bảo bảo hành chính thức từ nhà sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn sử dụng phần mềm văn phòng cho 20 nhân viên với chi phí ban đầu thấp nhất có thể và có khả năng tùy chỉnh một số chức năng cơ bản sau này. Dựa trên yêu cầu này, loại phần mềm nào dưới đây phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giấy phép phần mềm nguồn mở (ví dụ: GNU GPL) thường đặt ra yêu cầu gì đối với người dùng khi họ sửa đổi và phân phối lại phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một học sinh cần soạn thảo bài tập nhóm cùng lúc với các bạn khác mà không cần cài đặt phần mềm vào máy tính cá nhân và có thể làm việc trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính ở nhà, thư viện, điện thoại). Loại phần mềm nào đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ưu điểm nào của phần mềm chạy trên Internet giúp giảm bớt gánh nặng cho người dùng cuối về mặt quản lý kỹ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhược điểm tiềm tàng của phần mềm nguồn mở, đặc biệt đối với người dùng không chuyên, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao nói phần mềm chạy trên Internet có tính 'độc lập với thiết bị và hệ điều hành'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trường hợp nào dưới đây *không* phải là ví dụ điển hình của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn cần một phần mềm chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ, chuyên nghiệp, có thể hoạt động mượt mà ngay cả khi không có kết nối Internet. Bạn nên ưu tiên lựa chọn loại phần mềm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet để lưu trữ dữ liệu cá nhân, người dùng cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm nào dưới đây thường là ưu thế của phần mềm thương mại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mục đích chính của việc các dự án phần mềm phát hành sản phẩm dưới giấy phép nguồn mở là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi một doanh nghiệp lớn có nhu cầu phần mềm quản lý đặc thù, phức tạp, được thiết kế riêng theo quy trình nội bộ, họ thường có xu hướng lựa chọn loại phần mềm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc điểm nào dưới đây *không* phải là đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nhà phát triển phần mềm muốn tạo ra một công cụ mà bất kỳ ai cũng có thể xem cách nó hoạt động, đóng góp vào việc phát triển và chia sẻ các phiên bản cải tiến. Mô hình phát triển và phân phối nào phù hợp với mục tiêu này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một trong những thách thức khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là sự phụ thuộc vào kết nối mạng. Điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một phần mềm nguồn mở rất hữu ích nhưng thiếu một tính năng quan trọng mà bạn cần. Lợi ích của việc nó là nguồn mở trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phần mềm nào dưới đây *chắc chắn* là phần mềm nguồn mở dựa trên đặc điểm về mã nguồn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với phần mềm cài đặt truyền thống, phần mềm chạy trên Internet thường có ưu điểm về chi phí sở hữu tổng thể (Total Cost of Ownership). Tại sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giấy phép phần mềm nguồn mở khác nhau có thể có những điều khoản ràng buộc khác nhau. Điều khoản nào dưới đây *không* phổ biến trong các giấy phép nguồn mở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một tổ chức phi lợi nhuận có ngân sách hạn chế cần một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu. Họ nên xem xét loại phần mềm nào để tối ưu chi phí ban đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng cần đảm bảo điều kiện nào để có trải nghiệm tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì giải thích sự đa dạng và phong phú của các phần mềm nguồn mở hiện nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một cá nhân muốn sử dụng phần mềm đồ họa miễn phí nhưng vẫn có nhiều tính năng mạnh mẽ. Loại phần mềm nào dưới đây thường cung cấp lựa chọn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phần mềm chạy trên Internet thường lưu trữ dữ liệu của người dùng ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều nào sau đây là một lợi ích của việc mã nguồn phần mềm được công khai trong phần mềm nguồn mở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một trường học muốn triển khai hệ thống email cho giáo viên và học sinh, có thể truy cập từ bất kỳ máy tính nào trong trường hoặc ở nhà, không yêu cầu cài đặt phức tạp trên từng máy. Giải pháp nào phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về mô hình kinh doanh giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhược điểm chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet trong môi trường có kết nối mạng không ổn định là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi lựa chọn giữa một phần mềm nguồn mở và một phần mềm thương mại có chức năng tương đương, yếu tố nào dưới đây thường ít được xem xét khi ưu tiên phần mềm nguồn mở?

Viết một bình luận