Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 30: Biên tập phim - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang bắt đầu một dự án biên tập phim mới. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để có thể làm việc với các cảnh quay, âm thanh, hình ảnh đã chuẩn bị là gì trong hầu hết các phần mềm biên tập?
- A. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh.
- B. Tạo phụ đề cho phim.
- C. Nhập (Import) các tệp media (video, hình ảnh, âm thanh) vào dự án.
- D. Điều chỉnh âm lượng nhạc nền.
Câu 2: Trong giao diện làm việc của phần mềm biên tập phim, khu vực nào đóng vai trò là "bàn làm việc" chính, nơi bạn sắp xếp thứ tự các đoạn video, âm thanh, hình ảnh theo trình tự thời gian và thực hiện các thao tác cắt, ghép, điều chỉnh độ dài?
- A. Timeline (Dòng thời gian)
- B. Media Bin (Ngăn Tư liệu)
- C. Preview Window (Cửa sổ xem trước)
- D. Effects Panel (Bảng Hiệu ứng)
Câu 3: Bạn có một đoạn video quay dài 5 phút nhưng chỉ muốn sử dụng một phân đoạn ngắn từ giây thứ 30 đến giây thứ 45. Thao tác nào sau đây mô tả đúng cách bạn sẽ xử lý đoạn video gốc trên timeline để chỉ giữ lại phần mong muốn?
- A. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh vào đầu và cuối đoạn video.
- B. Tăng tốc độ phát lại của toàn bộ đoạn video.
- C. Thêm phụ đề vào phân đoạn mong muốn.
- D. Sử dụng công cụ cắt (cut/split) tại giây 30 và giây 45, sau đó xóa bỏ các phần không cần thiết.
Câu 4: Giả sử bạn có hai cảnh quay A và B đặt liền kề trên timeline. Khi chuyển từ cảnh A sang cảnh B, hình ảnh thay đổi đột ngột, gây cảm giác giật cục. Để làm cho quá trình chuyển đổi này mượt mà và chuyên nghiệp hơn, bạn sẽ sử dụng loại công cụ hoặc tài nguyên nào?
- A. Hiệu ứng âm thanh (Audio Effects).
- B. Hiệu ứng chuyển cảnh (Transitions).
- C. Công cụ tạo phụ đề (Subtitle Tool).
- D. Công cụ chỉnh màu (Color Correction Tool).
Câu 5: Bạn muốn thêm nhạc nền cho toàn bộ đoạn phim của mình. Sau khi nhập tệp nhạc vào dự án, bạn sẽ đặt tệp âm thanh này vào đâu trên timeline để nó phát cùng với hình ảnh?
- A. Kéo vào ngăn Tư liệu.
- B. Đặt trực tiếp vào cửa sổ xem trước.
- C. Kéo vào một track âm thanh (Audio Track) trên timeline.
- D. Áp dụng như một hiệu ứng chuyển cảnh.
Câu 6: Âm thanh gốc của một đoạn video phỏng vấn quá nhỏ, khó nghe rõ tiếng người nói. Bạn cần thực hiện thao tác nào trên track âm thanh tương ứng trên timeline để khắc phục vấn đề này?
- A. Tăng mức âm lượng (volume level).
- B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh.
- C. Thay đổi tốc độ phát lại.
- D. Thêm phụ đề.
Câu 7: Bạn muốn đoạn nhạc nền kết thúc cùng lúc với đoạn phim và nhỏ dần về cuối để tạo cảm giác êm dịu. Hiệu ứng âm thanh nào giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Echo (Tiếng vọng).
- B. Fade Out (Làm nhỏ dần).
- C. Noise Reduction (Giảm tạp âm).
- D. Pitch Shift (Thay đổi cao độ).
Câu 8: Để thêm thông tin giới thiệu (ví dụ: tên tiêu đề phim, tên người thực hiện) xuất hiện trên màn hình trong vài giây, bạn sẽ sử dụng chức năng nào trong phần mềm biên tập?
- A. Áp dụng hiệu ứng video.
- B. Chèn một đoạn video mới.
- C. Thay đổi tốc độ phát lại.
- D. Thêm Text (Văn bản) hoặc Title (Tiêu đề).
Câu 9: Bạn quay một cảnh ngoài trời vào ngày nhiều mây, khiến hình ảnh hơi tối và nhạt nhòa. Để làm cho màu sắc tươi sáng và sống động hơn, bạn sẽ sử dụng loại công cụ chỉnh sửa nào?
- A. Công cụ chỉnh màu sắc (Color Correction/Grading).
- B. Công cụ cắt (Cut Tool).
- C. Công cụ tạo phụ đề.
- D. Công cụ chỉnh âm thanh (Audio Editor).
Câu 10: Sau khi hoàn thành tất cả các thao tác biên tập, bạn muốn lưu sản phẩm cuối cùng dưới dạng một tệp video duy nhất (ví dụ: .mp4, .avi) để có thể phát trên các thiết bị khác. Bước cuối cùng này trong quy trình biên tập được gọi là gì?
- A. Import (Nhập).
- B. Save Project (Lưu dự án).
- C. Export/Render (Xuất/Kết xuất).
- D. Preview (Xem trước).
Câu 11: Bạn có một đoạn video cần chèn thêm phụ đề ở nhiều đoạn khác nhau để giải thích nội dung. Chức năng nào trong phần mềm biên tập phim giúp bạn thêm, chỉnh sửa nội dung và căn chỉnh thời gian hiển thị của các dòng phụ đề?
- A. Ngăn Hiệu ứng chuyển cảnh.
- B. Công cụ tạo và chỉnh sửa phụ đề (Subtitle Tool).
- C. Bảng điều chỉnh âm lượng.
- D. Công cụ cắt.
Câu 12: Trong cửa sổ xem trước (Preview Window), bạn thấy đoạn phim phát không mượt mà, bị giật hình hoặc khựng lại, đặc biệt sau khi thêm nhiều hiệu ứng. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng này là gì?
- A. Độ dài của các phân cảnh quá ngắn.
- B. Âm thanh chưa được điều chỉnh.
- C. Chưa thêm hiệu ứng chuyển cảnh.
- D. Máy tính đang gặp khó khăn trong việc xử lý và hiển thị các hiệu ứng/lớp phức tạp theo thời gian thực (chưa được render hoặc cấu hình máy yếu).
Câu 13: Bạn có một bức ảnh muốn hiển thị trong đoạn phim với thời lượng lâu hơn so với thời gian mặc định khi kéo vào timeline. Thao tác nào trên timeline giúp bạn kéo dài thời gian hiển thị của bức ảnh đó?
- A. Kéo dài cạnh của clip hình ảnh trên timeline.
- B. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh vào bức ảnh.
- C. Nhân đôi (duplicate) bức ảnh nhiều lần.
- D. Thay đổi kích thước của bức ảnh gốc.
Câu 14: Bạn muốn tạo hiệu ứng "tua nhanh" cho một đoạn video (ví dụ: cảnh đám mây trôi nhanh). Bạn cần điều chỉnh thuộc tính nào của đoạn video đó trên timeline?
- A. Vị trí (Position).
- B. Độ mờ (Opacity).
- C. Tốc độ (Speed).
- D. Âm lượng (Volume).
Câu 15: Trong quá trình biên tập, bạn vô tình xóa nhầm một đoạn video quan trọng khỏi timeline. Lệnh hoặc phím tắt phổ biến nào giúp bạn hoàn tác (quay lại) thao tác vừa làm?
- A. Undo (Hoàn tác).
- B. Redo (Làm lại).
- C. Save (Lưu).
- D. Export (Xuất).
Câu 16: Việc sử dụng nhiều track (lớp) video và âm thanh khác nhau trên timeline (ví dụ: track video chính, track video phụ cho hiệu ứng, track âm thanh gốc, track nhạc nền, track hiệu ứng âm thanh) mang lại lợi ích chính nào cho quá trình biên tập?
- A. Giúp giảm dung lượng file dự án.
- B. Tự động đồng bộ hóa hình ảnh và âm thanh.
- C. Rút ngắn thời gian xuất file cuối cùng.
- D. Giúp quản lý, chỉnh sửa các thành phần (video, âm thanh, chữ, hiệu ứng) một cách độc lập và linh hoạt.
Câu 17: Bạn muốn đặt một đoạn video nhỏ hơn (ví dụ: màn hình bình luận của game thủ) hiển thị ở góc màn hình trong khi video chính vẫn chạy. Kỹ thuật này trong biên tập phim thường được gọi là gì và liên quan đến việc sử dụng nhiều lớp video?
- A. Split Screen (Chia màn hình).
- B. Crossfade (Chuyển mờ).
- C. Picture-in-Picture (PiP).
- D. Time Remapping (Ánh xạ thời gian).
Câu 18: Để tạo hiệu ứng cho một đối tượng (ví dụ: văn bản, hình ảnh) di chuyển, thay đổi kích thước hoặc xoay trên màn hình theo thời gian, bạn sẽ sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm biên tập?
- A. Keyframing.
- B. Applying Transitions.
- C. Adding Subtitles.
- D. Color Grading.
Câu 19: Bạn muốn thêm một hiệu ứng hình ảnh đặc biệt cho một đoạn video (ví dụ: hiệu ứng làm cũ video, hiệu ứng gương, hiệu ứng biến dạng). Bạn sẽ tìm và áp dụng các hiệu ứng này từ đâu trong giao diện phần mềm biên tập?
- A. Ngăn Tư liệu (Media Bin).
- B. Cửa sổ xem trước (Preview Window).
- C. Công cụ cắt (Cut Tool).
- D. Bảng Hiệu ứng (Effects Panel/Library).
Câu 20: Giả sử bạn có một đoạn video và một file âm thanh ghi riêng (ví dụ: giọng thuyết minh). Để tiếng thuyết minh khớp chính xác với hình ảnh đang diễn ra trong video, bạn cần thực hiện thao tác nào trên timeline?
- A. Áp dụng hiệu ứng Fade In/Out cho âm thanh.
- B. Căn chỉnh (di chuyển) vị trí của clip âm thanh trên timeline để đồng bộ với hình ảnh.
- C. Thay đổi màu sắc của video.
- D. Thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa video và âm thanh.
Câu 21: Khi bạn xuất (export) file video cuối cùng, có nhiều tùy chọn định dạng (ví dụ: MP4, MOV, AVI) và cài đặt (độ phân giải, tốc độ khung hình, bitrate). Việc lựa chọn các cài đặt này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của file video được tạo ra?
- A. Thứ tự của các cảnh quay trong phim.
- B. Các hiệu ứng chuyển cảnh đã áp dụng.
- C. Nội dung của phụ đề.
- D. Chất lượng hình ảnh/âm thanh và dung lượng của file video cuối cùng.
Câu 22: Bạn muốn tạo hiệu ứng "đóng băng khung hình" (freeze frame), tức là dừng hình ảnh tại một khoảnh khắc nhất định trong video và hiển thị nó như một bức ảnh tĩnh trong vài giây. Chức năng nào trong phần mềm biên tập giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Freeze Frame.
- B. Split Clip.
- C. Apply Transition.
- D. Adjust Playback Speed.
Câu 23: Bạn có một đoạn video bị rung lắc nhiều do quay tay. Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng một số phần mềm biên tập phim có công cụ giúp giảm bớt sự rung lắc này. Công cụ đó thường được gọi là gì?
- A. Color Correction.
- B. Noise Reduction.
- C. Stabilization.
- D. Speed Adjustment.
Câu 24: Trong cửa sổ timeline, bạn thấy một vạch dọc màu đỏ hoặc vàng xuất hiện trên một số đoạn của video sau khi áp dụng hiệu ứng. Điều này thường báo hiệu điều gì?
- A. Đoạn video đó đã bị khóa và không thể chỉnh sửa.
- B. Đoạn video đó cần được render (kết xuất tạm thời) để xem trước mượt mà hơn.
- C. Đoạn video đó chứa âm thanh bị hỏng.
- D. Đoạn video đó có phụ đề bị lỗi thời gian.
Câu 25: Bạn muốn làm mờ một phần của khung hình video (ví dụ: che mặt một người) trong suốt một phân đoạn. Loại hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với keyframing hoặc tracking để đạt được hiệu ứng này?
- A. Transition (Chuyển cảnh).
- B. Audio Effect (Hiệu ứng âm thanh).
- C. Speed Adjustment (Điều chỉnh tốc độ).
- D. Blur/Mosaic (Làm mờ/Pixel).
Câu 26: Khi bạn di chuyển một clip video hoặc âm thanh trên timeline, chức năng "snapping" (bắt dính) giúp ích gì cho quá trình biên tập?
- A. Giúp các clip tự động "dính" vào nhau hoặc các điểm mốc khi di chuyển, hỗ trợ căn chỉnh chính xác.
- B. Tự động tạo hiệu ứng chuyển cảnh giữa các clip.
- C. Giúp tự động điều chỉnh âm lượng của các track âm thanh.
- D. Tự động tạo phụ đề dựa trên lời thoại trong video.
Câu 27: Bạn đã chỉnh sửa xong một đoạn phim ngắn và muốn chia sẻ nó trên mạng xã hội. Bên cạnh việc chọn định dạng và chất lượng, bạn cũng cần chú ý đến tỷ lệ khung hình (aspect ratio) của video cuối cùng. Tỷ lệ khung hình nào là phổ biến nhất cho video màn hình rộng hiện nay (ví dụ: trên YouTube, Netflix)?
- A. 4:3.
- B. 1:1.
- C. 16:9.
- D. 2.35:1.
Câu 28: Một đoạn video có tiếng ồn trắng (tiếng rè, tiếng gió) làm khó chịu người xem. Chức năng nào trong phần mềm biên tập âm thanh (hoặc tích hợp trong phần mềm biên tập phim) có thể giúp giảm bớt hoặc loại bỏ loại tạp âm này?
- A. Fade In/Out.
- B. Equalizer (EQ).
- C. Pitch Shift.
- D. Noise Reduction/Removal.
Câu 29: Trong quá trình biên tập, việc thường xuyên sử dụng lệnh "Lưu dự án" (Save Project) hoặc "Lưu dự án dưới dạng" (Save Project As) là một thói quen tốt. Lý do chính cho việc này là gì?
- A. Giúp tự động xuất file video cuối cùng.
- B. Bảo toàn công sức chỉnh sửa, tránh mất dữ liệu do sự cố phần mềm hoặc máy tính.
- C. Giúp giảm dung lượng của các tệp media gốc.
- D. Tự động tạo bản sao lưu của các tệp media gốc.
Câu 30: Khi bạn đã hoàn thành việc thêm và căn chỉnh phụ đề cho phim, để phụ đề xuất hiện cùng với video khi phát trên các thiết bị khác, bạn cần đảm bảo điều gì trong quá trình xuất file cuối cùng?
- A. Áp dụng hiệu ứng chuyển cảnh cho phụ đề.
- B. Thay đổi màu sắc của phụ đề.
- C. Đảm bảo phụ đề được nhúng (burn-in) vào video hoặc xuất cùng file phụ đề riêng.
- D. Tăng tốc độ phát lại của video.