Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet - Đề 06
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 6: Lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên internet - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên Internet, cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ từ xa và truy cập chúng qua mạng, thường được gọi bằng thuật ngữ nào?
- A. Lưu trữ cục bộ
- B. Lưu trữ đám mây
- C. Lưu trữ ngoại tuyến
- D. Lưu trữ mạng nội bộ
Câu 2: Một nhóm học sinh đang cùng nhau làm một dự án thuyết trình. Thay vì gửi email qua lại các phiên bản khác nhau của tệp tin, họ quyết định sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây. Tính năng nào của dịch vụ đám mây mang lại lợi ích lớn nhất cho hoạt động cộng tác này?
- A. Dung lượng lưu trữ lớn
- B. Khả năng truy cập ngoại tuyến
- C. Chia sẻ tệp tin và làm việc cộng tác trực tuyến
- D. Tự động sao lưu dữ liệu
Câu 3: Khi chia sẻ một tệp tin trên dịch vụ lưu trữ đám mây, người chủ sở hữu có thể thiết lập các quyền truy cập khác nhau cho người nhận. Quyền nào cho phép người nhận chỉ đọc nội dung của tệp tin mà không thể thay đổi hoặc xóa?
- A. Chỉ xem
- B. Chỉnh sửa
- C. Nhận xét
- D. Sở hữu
Câu 4: An muốn đưa tập hợp các bài tập Tin học của mình từ máy tính cá nhân lên Google Drive để có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào. Thao tác đầu tiên An cần thực hiện trên giao diện Google Drive là gì để bắt đầu quá trình này?
- A. Tạo một thư mục mới
- B. Chọn tùy chọn "Tải tệp lên" hoặc "Tải thư mục lên"
- C. Tìm kiếm tệp tin trên Drive
- D. Chia sẻ Drive của mình với người khác
Câu 5: Giả sử bạn cần chia sẻ một tài liệu hướng dẫn học tập với toàn bộ học sinh trong lớp nhưng không có danh sách email của tất cả mọi người. Phương án chia sẻ nào trên dịch vụ lưu trữ đám mây (như Google Drive, OneDrive) là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Mời từng học sinh qua email (nếu có sẵn)
- B. Tạo một thư mục chung và yêu cầu học sinh tham gia
- C. Đặt quyền chia sẻ "Công khai trên web"
- D. Tạo liên kết chia sẻ (shareable link) với quyền xem và gửi liên kết đó
Câu 6: So với việc lưu trữ dữ liệu truyền thống trên ổ cứng máy tính cá nhân, việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây mang lại lợi ích chính nào về mặt địa lý và thiết bị?
- A. Dễ dàng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu, trên nhiều thiết bị khác nhau có kết nối internet
- B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân
- C. Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do virus trên máy tính cục bộ
- D. Tăng dung lượng lưu trữ miễn phí trên máy tính cá nhân
Câu 7: Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây, người dùng cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào liên quan đến tài khoản truy cập?
- A. Số lượng tệp tin được tải lên hàng ngày
- B. Kích thước của các tệp tin
- C. Độ mạnh của mật khẩu và việc sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA)
- D. Tên của các thư mục được tạo
Câu 8: Khi làm việc với các tệp tin trên dịch vụ lưu trữ đám mây, tính năng "Lịch sử phiên bản" (Version History) có tác dụng gì?
- A. Tự động xóa các tệp tin cũ không dùng đến
- B. Cho phép xem và khôi phục các phiên bản trước đó của tệp tin sau khi chỉnh sửa
- C. Hiển thị danh sách những người đã xem tệp tin
- D. Tạo bản sao lưu tệp tin trên ổ cứng cục bộ
Câu 9: Trong trường hợp bạn cần truy cập và chỉnh sửa một số tài liệu quan trọng khi không có kết nối Internet ổn định, lựa chọn lưu trữ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Lưu trữ trên ổ cứng cục bộ của máy tính hoặc thiết bị lưu trữ di động
- B. Lưu trữ trên dịch vụ đám mây có bật tính năng đồng bộ hóa ngoại tuyến
- C. Chỉ lưu trữ trên dịch vụ đám mây và chờ có internet để làm việc
- D. In tài liệu ra giấy để sử dụng
Câu 10: Tính năng đồng bộ hóa (synchronization) trên các dịch vụ lưu trữ đám mây có ý nghĩa gì đối với người dùng sử dụng nhiều thiết bị?
- A. Chỉ sao chép tệp tin từ máy tính lên đám mây một lần duy nhất
- B. Tự động xóa tệp tin khỏi thiết bị sau khi tải lên đám mây
- C. Chỉ cho phép xem tệp tin trên các thiết bị khác nhau
- D. Giữ cho các tệp tin và thư mục luôn được cập nhật và nhất quán trên tất cả các thiết bị đã kết nối
Câu 11: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây là vấn đề bảo mật dữ liệu. Điều gì có thể xảy ra nếu tài khoản đám mây của bạn bị xâm nhập?
- A. Chỉ mất quyền truy cập tạm thời vào tệp tin
- B. Dữ liệu cá nhân và tệp tin quan trọng có thể bị đánh cắp, sửa đổi hoặc xóa
- C. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải xuống tệp tin
- D. Máy tính cá nhân của bạn sẽ tự động bị khóa
Câu 12: Khi chia sẻ một tệp tin cho người khác với quyền "Nhận xét" (Commenter), người nhận có thể thực hiện hành động nào với tệp tin đó?
- A. Thay đổi nội dung chính của tệp tin
- B. Xóa tệp tin khỏi thư mục chia sẻ
- C. Đưa ra các bình luận hoặc đề xuất mà không thay đổi nội dung gốc
- D. Chia sẻ lại tệp tin đó với người khác bằng quyền chỉnh sửa
Câu 13: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm và cần một không gian trực tuyến để tất cả thành viên có thể tải lên, quản lý và cùng nhau chỉnh sửa các tài liệu liên quan. Tính năng nào của dịch vụ đám mây là cần thiết nhất để thiết lập không gian làm việc chung hiệu quả?
- A. Khả năng xem trước tệp tin
- B. Tạo và chia sẻ thư mục với quyền truy cập phù hợp (ví dụ: chỉnh sửa)
- C. Tự động sao lưu ảnh từ điện thoại
- D. Tích hợp với lịch cá nhân
Câu 14: Việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây có thể giúp giảm bớt gánh nặng cho bộ nhớ (ổ cứng) của thiết bị cá nhân. Điều này đúng hay sai?
- A. Đúng, vì dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ từ xa thay vì trên thiết bị cục bộ.
- B. Sai, vì dịch vụ đám mây chỉ là bản sao của dữ liệu trên thiết bị cục bộ.
- C. Sai, vì dịch vụ đám mây yêu cầu cài đặt phần mềm nặng chiếm nhiều dung lượng.
- D. Không liên quan, dung lượng lưu trữ trên đám mây và thiết bị là độc lập.
Câu 15: Khi tải một tệp tin lên dịch vụ lưu trữ đám mây, quá trình này phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào sau đây?
- A. Dung lượng trống trên ổ cứng cục bộ của bạn
- B. Tốc độ xử lý của CPU máy tính
- C. Tốc độ kết nối Internet (tốc độ tải lên - upload speed)
- D. Phiên bản hệ điều hành bạn đang sử dụng
Câu 16: Bạn vô tình xóa một tệp tin quan trọng khỏi thư mục trên dịch vụ đám mây của mình. Hầu hết các dịch vụ này có tính năng gì giúp bạn có cơ hội lấy lại tệp tin đó?
- A. Thùng rác (Trash/Bin) hoặc khu vực các tệp đã xóa gần đây
- B. Tự động gửi tệp tin đã xóa vào email của bạn
- C. Yêu cầu hỗ trợ từ nhà cung cấp dịch vụ (thường mất phí)
- D. Chỉ có thể khôi phục nếu bạn đã sao lưu thủ công trước đó
Câu 17: Việc tổ chức các tệp tin và thư mục một cách khoa học trên dịch vụ lưu trữ đám mây mang lại lợi ích gì?
- A. Tăng tốc độ tải lên và tải xuống
- B. Giảm dung lượng lưu trữ đã sử dụng
- C. Tự động chia sẻ tệp tin với người khác
- D. Giúp dễ dàng tìm kiếm, quản lý và truy cập các tệp tin khi cần
Câu 18: Dịch vụ iCloud là một nền tảng lưu trữ và chia sẻ đám mây phổ biến. Dịch vụ này chủ yếu liên kết với hệ sinh thái thiết bị nào?
- A. Thiết bị chạy hệ điều hành Android
- B. Thiết bị chạy hệ điều hành Windows
- C. Thiết bị của Apple (iPhone, iPad, Mac)
- D. Thiết bị chạy hệ điều hành Linux
Câu 19: Khi chia sẻ một tệp tin với quyền "Chỉnh sửa" (Editor), người nhận có thể thực hiện những hành động nào ngoài việc xem nội dung?
- A. Chỉ thêm nhận xét
- B. Chỉ tải xuống tệp tin
- C. Chỉ xem lịch sử phiên bản
- D. Thay đổi nội dung, thêm/xóa nội dung và có thể chia sẻ lại tệp tin đó
Câu 20: Bạn đang sử dụng máy tính công cộng tại thư viện để truy cập dịch vụ lưu trữ đám mây. Sau khi hoàn thành công việc, hành động quan trọng nhất để bảo vệ dữ liệu của bạn là gì?
- A. Xóa lịch sử duyệt web
- B. Đăng xuất (log out) khỏi tài khoản đám mây
- C. Tắt trình duyệt web
- D. Khởi động lại máy tính
Câu 21: Tình huống nào sau đây không phải là một ứng dụng điển hình của dịch vụ lưu trữ và chia sẻ tệp tin trên Internet?
- A. Cài đặt hệ điều hành mới cho máy tính
- B. Sao lưu ảnh và video từ điện thoại di động
- C. Chia sẻ tài liệu làm việc với đồng nghiệp
- D. Lưu trữ các tệp tin dự án học tập để truy cập từ nhà và trường
Câu 22: Một lợi ích khác của lưu trữ đám mây, đặc biệt hữu ích khi thiết bị cá nhân gặp sự cố (hỏng hóc, mất mát), là gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý đồ họa
- B. Giảm giá thành mua thiết bị mới
- C. Dữ liệu vẫn an toàn và có thể truy cập được từ thiết bị khác
- D. Tự động sửa chữa các tệp tin bị hỏng
Câu 23: Khi sử dụng dịch vụ đám mây để chia sẻ tệp tin chứa thông tin cá nhân nhạy cảm, bạn nên lựa chọn phương thức chia sẻ nào để đảm bảo an toàn nhất?
- A. Chia sẻ công khai (Anyone with the link)
- B. Chỉ chia sẻ với những người cụ thể (Specific people) thông qua email và thiết lập quyền truy cập hạn chế
- C. Tạo liên kết chia sẻ và đăng lên mạng xã hội
- D. Không sử dụng mật khẩu cho tệp tin
Câu 24: Bạn cần gửi một tệp tin có dung lượng rất lớn (ví dụ: một video HD dài) cho bạn bè. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất khi sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây?
- A. Tải tệp lên dịch vụ đám mây của bạn và chia sẻ liên kết tải xuống với bạn bè
- B. Đính kèm tệp tin vào email (hầu hết các dịch vụ email có giới hạn dung lượng)
- C. Chia tệp tin thành nhiều phần nhỏ và gửi qua tin nhắn
- D. Lưu tệp tin vào USB rồi mang đến đưa trực tiếp (không hiệu quả nếu bạn bè ở xa)
Câu 25: Một trong những khác biệt cơ bản giữa dịch vụ lưu trữ đám mây và lưu trữ trên ổ cứng mạng nội bộ (LAN) là gì?
- A. Tốc độ truy cập (ổ cứng mạng nội bộ luôn nhanh hơn)
- B. Chi phí sử dụng (đám mây luôn miễn phí)
- C. Khả năng chia sẻ tệp tin (chỉ có đám mây mới làm được)
- D. Phạm vi truy cập (đám mây truy cập qua Internet, mạng nội bộ chỉ trong mạng cục bộ)
Câu 26: Ngoài việc lưu trữ tệp tin, nhiều dịch vụ đám mây tích hợp sẵn các ứng dụng văn phòng trực tuyến (như Google Docs, Sheets, Slides). Tính năng này hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động nào?
- A. Làm việc cộng tác (collaborative work) trên tài liệu
- B. Tăng cường bảo mật cho tệp tin
- C. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết
- D. Tự động dịch nội dung tệp tin sang ngôn ngữ khác
Câu 27: Bạn nhận được một liên kết chia sẻ tệp tin từ một người lạ. Trước khi nhấp vào liên kết đó, bạn nên làm gì để giảm thiểu rủi ro bảo mật?
- A. Tải ngay tệp tin về để kiểm tra
- B. Chia sẻ liên kết đó với bạn bè để họ kiểm tra giúp
- C. Xác minh nguồn gốc của liên kết hoặc người gửi nếu có thể, và cân nhắc rủi ro trước khi mở
- D. Báo cáo ngay cho nhà cung cấp dịch vụ đám mây
Câu 28: Dung lượng lưu trữ miễn phí mà các dịch vụ đám mây cung cấp (ví dụ: 15GB của Google Drive) có ý nghĩa gì đối với người dùng cá nhân?
- A. Cho phép lưu trữ không giới hạn số lượng tệp tin
- B. Cung cấp một lượng không gian lưu trữ cơ bản miễn phí trước khi cần nâng cấp có phí
- C. Đảm bảo tốc độ truy cập nhanh nhất
- D. Chỉ cho phép lưu trữ các loại tệp tin nhất định
Câu 29: Bạn muốn tạo một cấu trúc tổ chức rõ ràng cho các tệp tin học tập của mình trên dịch vụ đám mây, ví dụ: có thư mục chung cho năm học, bên trong là các thư mục cho từng môn học, và bên trong mỗi môn là các thư mục cho từng học kỳ. Thao tác nào giúp bạn thiết lập cấu trúc phân cấp này?
- A. Tạo thư mục và tạo các thư mục con (subfolders) bên trong
- B. Đặt tên tệp tin thật dài và chi tiết
- C. Sử dụng tính năng tìm kiếm nâng cao
- D. Lưu trữ tất cả tệp tin vào một thư mục duy nhất
Câu 30: Mặc dù rất tiện lợi, dịch vụ lưu trữ đám mây cũng có nhược điểm. Nhược điểm lớn nhất liên quan đến điều kiện sử dụng dịch vụ là gì?
- A. Chi phí sử dụng luôn rất cao
- B. Không thể chia sẻ tệp tin với người khác
- C. Dung lượng lưu trữ luôn bị giới hạn rất ít
- D. Phụ thuộc vào kết nối Internet để truy cập và quản lý dữ liệu