Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 07
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email hàng ngày từ các nguồn khác nhau (trường học, câu lạc bộ, bạn bè, quảng cáo). Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm các email liên quan đến "Dự án Tin học", bạn nên sử dụng tính năng nào hiệu quả nhất trong Gmail?
- A. Đánh dấu sao (Starred)
- B. Sử dụng Nhãn (Labels)
- C. Di chuyển vào Thư mục (Folders)
- D. Đánh dấu là quan trọng (Important)
Câu 2: Trong Gmail, sự khác biệt cơ bản giữa việc "Lưu trữ" (Archive) một email và "Xóa" (Delete) một email là gì?
- A. Lưu trữ xóa email vĩnh viễn, còn Xóa chỉ chuyển vào thùng rác.
- B. Lưu trữ chỉ áp dụng cho email đã đọc, Xóa áp dụng cho mọi email.
- C. Lưu trữ ẩn email khỏi hộp thư đến nhưng vẫn giữ trong tài khoản, còn Xóa chuyển email vào thùng rác và sẽ bị xóa vĩnh viễn sau đó.
- D. Lưu trữ chỉ dùng cho email quan trọng, Xóa dùng cho email không quan trọng.
Câu 3: Bạn đang tìm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ người gửi là "Nguyễn Văn A" và email đó có đính kèm tệp. Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nâng cao nào để thu hẹp kết quả?
- A. from:nguyenvana@example.com has:attachment
- B. subject:
- C. to:nguyenvana@example.com with:file
- D. is:starred from:nguyenvana@example.com
Câu 4: Bạn muốn thiết lập để tất cả các email từ địa chỉ email của giáo viên Tin học (ví dụ: tin.thay.co@school.edu.vn) sẽ tự động được gán nhãn "Tin học" ngay khi đến hộp thư đến. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của Gmail để làm điều này?
- A. Đánh dấu sao email đó.
- B. Tạo một Nhãn mới tên "Tin học".
- C. Chuyển email đó vào mục "Quan trọng".
- D. Tạo Bộ lọc (Filter) dựa trên địa chỉ email người gửi.
Câu 5: Bạn là quản trị viên của một Fanpage trên Facebook cho đội bóng rổ của trường. Mục tiêu chính của Fanpage này, khác với trang cá nhân, thường là gì?
- A. Xây dựng cộng đồng người hâm mộ, chia sẻ thông tin công khai và tương tác với số lượng lớn người theo dõi không giới hạn.
- B. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân và kết nối với bạn bè đã được chấp nhận.
- C. Tổ chức các sự kiện riêng tư chỉ dành cho thành viên đội.
- D. Lưu trữ ảnh và video cá nhân một cách an toàn.
Câu 6: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người bạn đã kết bạn trên Facebook mới có thể xem các bài viết bạn đăng từ bây giờ trở đi. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?
- A. Thiết lập "Công khai" (Public) cho bài viết trong tương lai.
- B. Thiết lập "Chỉ mình tôi" (Only Me) cho bài viết trong tương lai.
- C. Thiết lập "Bạn bè" (Friends) cho bài viết trong tương lai.
- D. Thiết lập "Bạn bè của bạn bè" (Friends of Friends) cho bài viết trong tương lai.
Câu 7: Việc xóa hoặc giới hạn lịch sử hoạt động (như lượt thích, bình luận, tìm kiếm) trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook có thể mang lại lợi ích chính nào liên quan đến quyền riêng tư?
- A. Tăng tốc độ tải trang của ứng dụng.
- B. Giảm thiểu việc nền tảng sử dụng dữ liệu hoạt động để cá nhân hóa quảng cáo và nội dung hiển thị.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn người khác xem trang cá nhân của bạn.
- D. Tự động đăng xuất tài khoản sau một khoảng thời gian không hoạt động.
Câu 8: Bạn nhận thấy mình thường xuyên nhận được email quảng cáo không mong muốn từ một địa chỉ cụ thể. Hành động nào sau đây trong Gmail là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn email từ địa chỉ này xuất hiện trong hộp thư đến của bạn?
- A. Chỉ đơn giản là xóa email đó mỗi khi nhận được.
- B. Đánh dấu email đó là quan trọng.
- C. Chuyển email đó vào một nhãn riêng tên "Quảng cáo".
- D. Báo cáo email đó là thư rác (Report spam) hoặc Chặn người gửi (Block sender).
Câu 9: Khi tạo một bài viết trên Facebook, bạn thấy có các tùy chọn quyền riêng tư như "Công khai", "Bạn bè", "Bạn bè trừ...", "Chỉ mình tôi". Việc lựa chọn các tùy chọn này thể hiện nguyên tắc nào quan trọng khi sử dụng mạng xã hội?
- A. Nguyên tắc chia sẻ mọi thứ với mọi người.
- B. Nguyên tắc kiểm soát đối tượng tiếp cận thông tin cá nhân.
- C. Nguyên tắc tăng tương tác bằng mọi giá.
- D. Nguyên tắc chỉ đăng những điều tích cực.
Câu 10: Bạn đang sử dụng ứng dụng Facebook trên điện thoại và dịch vụ định vị (GPS) được bật. Facebook có thể sử dụng thông tin vị trí của bạn cho mục đích nào, liên quan đến các chủ đề về quyền riêng tư và trải nghiệm người dùng?
- A. Tự động xóa tài khoản của bạn khi bạn di chuyển ra khỏi khu vực nhất định.
- B. Chỉ cho phép bạn bè ở gần xem bài viết của bạn.
- C. Hiển thị nội dung (quảng cáo, gợi ý địa điểm, sự kiện) dựa trên vị trí địa lý hiện tại của bạn.
- D. Ngăn chặn người khác gửi tin nhắn cho bạn khi bạn đang di chuyển.
Câu 11: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã đánh dấu sao. Cú pháp tìm kiếm nào giúp bạn thực hiện điều này nhanh chóng?
- A. is:starred
- B. has:star
- C. label:starred
- D. in:starred
Câu 12: Khi bạn gỡ bỏ một Nhãn khỏi một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?
- A. Email đó sẽ bị xóa vĩnh viễn.
- B. Email đó sẽ vẫn tồn tại trong tài khoản Gmail của bạn nhưng không còn được gán nhãn đó nữa.
- C. Email đó sẽ tự động được chuyển vào mục "Quan trọng".
- D. Email đó sẽ được lưu trữ (Archive).
Câu 13: Một trong những lý do chính khiến người dùng tạo Facebook Page thay vì chỉ sử dụng trang cá nhân để quảng bá sản phẩm/dịch vụ là gì?
- A. Trang cá nhân có giới hạn về số lượng bạn bè, còn Fanpage thì không có giới hạn người theo dõi (Like/Follow).
- B. Chỉ Fanpage mới cho phép đăng ảnh và video.
- C. Fanpage cung cấp các công cụ phân tích (Insights) về hành vi người dùng và cho phép chạy quảng cáo chuyên nghiệp.
- D. Chỉ Fanpage mới có thể tạo sự kiện công khai.
Câu 14: Bạn muốn tìm tất cả các email trong hộp thư đến của mình mà chưa được đọc. Cú pháp tìm kiếm hiệu quả trong Gmail là gì?
- A. has:unread
- B. is:unread
- C. status:unread
- D. label:unread
Câu 15: Khi bạn tắt dịch vụ định vị cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ không còn xảy ra?
- A. Facebook không còn ghi nhận và sử dụng vị trí địa lý chính xác của bạn tại thời điểm bạn sử dụng ứng dụng để phục vụ các tính năng liên quan đến vị trí.
- B. Bạn không thể đăng bất kỳ bài viết nào lên Facebook nữa.
- C. Tất cả bạn bè của bạn sẽ bị gỡ kết bạn tự động.
- D. Lịch sử hoạt động của bạn trên Facebook sẽ bị xóa hoàn toàn.
Câu 16: Bạn muốn tạo một không gian riêng tư trên Facebook để thảo luận và chia sẻ tài liệu học tập với một nhóm nhỏ bạn cùng lớp. Loại hình nào trên Facebook là phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Tạo một Trang (Page).
- B. Sử dụng trang cá nhân và đăng bài ở chế độ "Công khai".
- C. Tạo một Nhóm (Group).
- D. Sử dụng tính năng "Sự kiện" (Event).
Câu 17: Một email được đánh dấu là "Quan trọng" (Important) trong Gmail. Điều này thường dựa trên yếu tố nào?
- A. Người gửi đã đánh dấu email đó là quan trọng khi gửi đi.
- B. Email đó có dung lượng tệp đính kèm lớn.
- C. Bạn đã thủ công đánh dấu nó là quan trọng.
- D. Gmail sử dụng thuật toán dựa trên hành vi của bạn với các email tương tự (ví dụ: bạn thường mở, trả lời, gắn sao email từ người gửi này) để tự động đánh dấu.
Câu 18: Bạn đang xem lại các bài viết cũ trên dòng thời gian Facebook của mình và nhận ra có một số bài viết mà bạn không muốn người lạ hoặc thậm chí bạn bè xem nữa. Tính năng nào giúp bạn giới hạn quyền xem các bài viết cũ một cách hàng loạt?
- A. Công cụ giới hạn đối tượng cho bài viết cũ (Limit Past Posts).
- B. Tính năng Lưu trữ (Archive) bài viết.
- C. Chỉ có cách xóa từng bài viết một.
- D. Thay đổi cài đặt quyền riêng tư cho bài viết trong tương lai.
Câu 19: Lợi ích chính của việc sử dụng Nhãn (Labels) trong Gmail so với việc chỉ dựa vào tìm kiếm từ khóa đơn thuần là gì?
- A. Nhãn giúp email tải nhanh hơn.
- B. Nhãn tự động trả lời email cho bạn.
- C. Nhãn cung cấp một hệ thống phân loại trực quan, giúp dễ dàng nhóm, lọc và quản lý email theo chủ đề hoặc dự án mà không cần nhớ chính xác từ khóa trong nội dung.
- D. Nhãn mã hóa nội dung email để bảo mật.
Câu 20: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi từ một tên miền cụ thể, ví dụ: tất cả email kết thúc bằng `@company.com`. Cú pháp tìm kiếm nào phù hợp nhất?
- A. subject:company.com
- B. has:domain company.com
- C. in:inbox domain:company.com
- D. from:@company.com
Câu 21: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, việc lựa chọn đúng danh mục cho Trang (ví dụ: Giáo dục, Thể thao, Kinh doanh địa phương) có tầm quan trọng gì?
- A. Quyết định màu sắc chủ đạo của Fanpage.
- B. Giúp Facebook phân loại Trang, từ đó hiển thị cho đúng đối tượng quan tâm và cung cấp các tính năng quản lý phù hợp.
- C. Giới hạn số lượng bài viết có thể đăng mỗi ngày.
- D. Xác định ai có thể gửi tin nhắn cho Trang.
Câu 22: Bạn nhận được một email chứa thông tin nhạy cảm và muốn đảm bảo rằng chỉ người nhận dự kiến mới có thể đọc nó, và người nhận không thể chuyển tiếp, sao chép, in hoặc tải xuống nội dung email hoặc tệp đính kèm. Tính năng "Chế độ bảo mật" (Confidential mode) trong Gmail giúp bạn thực hiện điều này. Đây là một ví dụ về việc áp dụng biện pháp nào trong giao tiếp trực tuyến?
- A. Bảo mật và kiểm soát thông tin sau khi gửi.
- B. Tăng tốc độ gửi email.
- C. Giảm dung lượng tệp đính kèm.
- D. Tự động dịch nội dung email.
Câu 23: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, bao gồm cả khoảng trắng và thứ tự từ, ví dụ: "báo cáo cuối kỳ". Cú pháp tìm kiếm nào là chính xác nhất?
- A. báo cáo cuối kỳ
- B. báo cáo AND cuối kỳ
- C.
- D. báo cáo OR cuối kỳ
Câu 24: Bạn muốn ngừng nhận thông báo từ một Nhóm (Group) trên Facebook mà không rời khỏi Nhóm đó. Bạn có thể thực hiện hành động nào?
- A. Tắt thông báo cho Nhóm đó trong cài đặt thông báo của Facebook.
- B. Báo cáo Nhóm là spam.
- C. Chặn tất cả thành viên trong Nhóm.
- D. Thay đổi tên hiển thị của bạn trên Facebook.
Câu 25: So sánh giữa việc sử dụng Nhãn (Label) trong Gmail và Thư mục (Folder) trong các hệ thống email truyền thống, đâu là ưu điểm chính của Nhãn?
- A. Nhãn giúp email được lưu trữ ngoại tuyến.
- B. Một email có thể được gán nhiều Nhãn cùng lúc, trong khi chỉ có thể ở trong một Thư mục.
- C. Nhãn tự động phân loại tất cả email.
- D. Nhãn bảo vệ email bằng mật khẩu.
Câu 26: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi đến bạn (địa chỉ email của bạn) nhưng không phải là bạn gửi cho chính mình. Cú pháp tìm kiếm nào có thể hữu ích?
- A. to:me AND from:others
- B. is:received NOT is:sent
- C. to:myemailaddress subject:-me
- D. to:me -from:me
Câu 27: Khi thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh trên Facebook, bạn có thể chọn "Công khai", "Bạn bè", "Chỉ mình tôi", "Tùy chỉnh". Việc sử dụng tùy chọn "Tùy chỉnh" (Custom) thể hiện mức độ kiểm soát nào đối với thông tin cá nhân?
- A. Chỉ cho phép bạn bè thân xem ảnh.
- B. Chia sẻ ảnh với tất cả mọi người trên Internet.
- C. Cho phép người dùng chỉ định chính xác những cá nhân hoặc danh sách bạn bè cụ thể nào được phép/không được phép xem nội dung.
- D. Tự động xóa ảnh sau một thời gian nhất định.
Câu 28: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có dung lượng tệp đính kèm lớn hơn 1MB. Cú pháp tìm kiếm nào phù hợp?
- A. larger:1m
- B. attachment_size:>1MB
- C. has:large_attachment
- D. size > 1000KB
Câu 29: Việc các nền tảng mạng xã hội (như Facebook, Instagram) thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng (như lượt thích, bình luận, thời gian xem video) có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của người dùng trên nền tảng đó?
- A. Làm giảm tốc độ kết nối Internet của người dùng.
- B. Tự động chia sẻ tất cả hoạt động của người dùng với bạn bè.
- C. Bắt buộc người dùng phải tương tác với nhiều nội dung hơn.
- D. Cá nhân hóa nội dung hiển thị (như bài viết, quảng cáo) để phù hợp với sở thích và hành vi của người dùng.
Câu 30: Bạn muốn chia sẻ một thông báo quan trọng về hoạt động sắp tới của lớp học trên Facebook sao cho tất cả các thành viên trong lớp đều thấy, nhưng không muốn thông báo này xuất hiện công khai cho người ngoài lớp. Giả sử lớp học của bạn đã có một Nhóm (Group) kín trên Facebook, hành động nào là phù hợp nhất?
- A. Đăng bài trên trang cá nhân của bạn ở chế độ "Công khai".
- B. Đăng bài trong Nhóm Facebook kín của lớp học.
- C. Tạo một Fanpage mới cho lớp học và đăng bài lên đó.
- D. Gửi email thông báo cho từng thành viên lớp (không sử dụng Facebook).