12+ Đề Trắc Nghiệm Tin Học 11 (Kết Nối Tri Thức) Bài 8: Thực Hành Nâng Cao Sử Dụng Thư Điện Tử Và Mạng Xã Hội

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong Gmail, bạn nhận được rất nhiều email từ danh sách gửi thư của câu lạc bộ Tin học. Để tự động phân loại và lưu trữ các email này vào một nơi riêng biệt mà không làm đầy hộp thư đến chính, bạn nên sử dụng tính năng nào kết hợp với hành động "Lưu trữ"?

  • A. Đánh dấu tất cả email đó là quan trọng.
  • B. Tạo một thư mục mới và di chuyển thủ công các email vào đó.
  • C. Tạo một bộ lọc (Filter) dựa trên địa chỉ email người gửi và áp dụng nhãn (Label), đồng thời chọn hành động "Lưu trữ" (Archive).
  • D. Sử dụng tính năng "Báo cáo spam" cho các email từ danh sách gửi thư.

Câu 2: Bạn đang tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail mà bạn biết chắc chắn có chứa file đính kèm. Lệnh tìm kiếm nâng cao nào giúp bạn lọc kết quả chỉ hiển thị các email có tệp đính kèm?

  • A. is:important
  • B. in:inbox
  • C. from:[địa chỉ email]
  • D. has:attachment

Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa việc sử dụng "Nhãn" (Labels) và "Thư mục" (Folders) truyền thống để tổ chức email là gì?

  • A. Một email có thể được gán nhiều nhãn cùng lúc, nhưng chỉ có thể nằm trong một thư mục duy nhất.
  • B. Nhãn chỉ áp dụng cho email nhận được, còn thư mục áp dụng cho cả email gửi đi.
  • C. Khi xóa một nhãn, email được gán nhãn đó cũng sẽ bị xóa khỏi hệ thống.
  • D. Thư mục giúp tìm kiếm email nhanh hơn nhãn.

Câu 4: Bạn muốn đánh dấu một số email trong hộp thư đến Gmail để dễ dàng xem lại sau này mà không cần di chuyển chúng đi đâu cả. Tính năng đơn giản nhất để làm điều này là gì?

  • A. Tạo bộ lọc.
  • B. Gắn dấu sao hoặc đánh dấu quan trọng.
  • C. Chuyển email vào thư mục "Lưu trữ".
  • D. Thiết lập chuyển tiếp tự động.

Câu 5: Khi bạn xóa một email trong Gmail, email đó sẽ được chuyển vào đâu và tồn tại trong bao lâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?

  • A. Thùng rác (Trash), 30 ngày.
  • B. Lưu trữ (Archive), không giới hạn thời gian.
  • C. Spam, 30 ngày.
  • D. Bị xóa vĩnh viễn ngay lập tức.

Câu 6: Bạn là quản trị viên của một Fanpage Facebook cho trường học. Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người được bạn chỉ định (ví dụ: giáo viên) mới có quyền đăng bài trực tiếp lên dòng thời gian của Trang, còn người theo dõi khác chỉ có thể bình luận hoặc gửi tin nhắn. Bạn sẽ điều chỉnh cài đặt nào của Trang?

  • A. Cài đặt quyền riêng tư của Trang.
  • B. Cài đặt hiển thị Trang.
  • C. Cài đặt chung của Trang, mục "Quyền của người khác đăng lên Trang".
  • D. Cài đặt bài viết của Trang.

Câu 7: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, mục đích chính là gì so với việc sử dụng trang cá nhân?

  • A. Để kết nối với bạn bè và gia đình một cách riêng tư hơn.
  • B. Để đại diện cho một tổ chức, doanh nghiệp, thương hiệu hoặc nhân vật công chúng, với mục đích quảng bá, tương tác công khai và có các công cụ phân tích.
  • C. Để tạo nhóm kín chỉ những thành viên được mời mới có thể tham gia.
  • D. Để bán hàng trực tuyến thông qua tính năng Marketplace.

Câu 8: Bạn đăng một bức ảnh lên Facebook và muốn chắc chắn rằng chỉ những người bạn thân trong danh sách "Bạn thân" (Close Friends) mới có thể xem được. Bạn sẽ chọn thiết lập quyền riêng tư nào cho bài viết đó?

  • A. Công khai (Public).
  • B. Bạn bè (Friends).
  • C. Chỉ mình tôi (Only Me).
  • D. Bạn thân (Close Friends) hoặc tùy chỉnh danh sách.

Câu 9: Một trong những lý do quan trọng nhất để thường xuyên xem xét và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các mạng xã hội như Facebook là gì?

  • A. Để kiểm soát ai có thể xem thông tin và bài viết của bạn, giảm thiểu rủi ro bị lạm dụng thông tin cá nhân hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng trực tuyến.
  • B. Để tăng số lượng người theo dõi và lượt thích cho bài viết.
  • C. Để Facebook hiển thị ít quảng cáo hơn.
  • D. Để làm cho giao diện Facebook trông đẹp mắt hơn.

Câu 10: Tính năng "Lịch sử hoạt động" (Activity Log) trên Facebook cho phép bạn làm gì và lợi ích của việc quản lý nó là gì?

  • A. Xem lại tất cả các quảng cáo bạn đã nhấp vào và yêu cầu hoàn tiền.
  • B. Xem ai đã truy cập vào trang cá nhân của bạn.
  • C. Xem lại và quản lý tất cả các hành động bạn đã thực hiện trên Facebook (bài viết, bình luận, lượt thích, tìm kiếm...), giúp kiểm soát dấu vết số và thông tin Facebook sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm.
  • D. Tự động đăng bài chúc mừng sinh nhật bạn bè.

Câu 11: Bạn nhận được một email trong Gmail mà bạn cho là lừa đảo (phishing). Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bảo vệ bản thân và cộng đồng người dùng Gmail?

  • A. Mở email và nhấp vào tất cả các liên kết để xem chúng dẫn đi đâu.
  • B. Sử dụng tính năng "Báo cáo lừa đảo" (Report Phishing) trong menu tùy chọn của email.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo họ.
  • D. Trả lời email yêu cầu người gửi xác minh danh tính.

Câu 12: Khi bạn thiết lập quyền riêng tư cho một bài viết trên Facebook là "Bạn bè ngoại trừ..." (Friends except...), điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ những người bạn được chọn mới có thể xem bài viết.
  • B. Tất cả mọi người trên Facebook đều có thể xem bài viết.
  • C. Chỉ bạn và những người được gắn thẻ trong bài viết mới xem được.
  • D. Tất cả bạn bè của bạn đều có thể xem bài viết, ngoại trừ những người bạn đã chọn loại trừ.

Câu 13: Bạn đã tạo một nhãn "Học tập" trong Gmail và gán nó cho nhiều email liên quan đến bài vở. Nếu bạn quyết định xóa nhãn "Học tập" này, điều gì sẽ xảy ra với những email đã được gán nhãn đó?

  • A. Các email đó sẽ không còn nhãn "Học tập" nữa, nhưng chúng vẫn tồn tại trong hộp thư đến hoặc vị trí khác nếu chưa bị xóa.
  • B. Tất cả các email đã gán nhãn "Học tập" sẽ bị xóa vĩnh viễn.
  • C. Các email đó sẽ tự động được chuyển vào mục "Lưu trữ" và không hiển thị trong hộp thư đến.
  • D. Nhãn "Học tập" sẽ biến mất, nhưng một thư mục mới cùng tên sẽ được tạo ra chứa các email đó.

Câu 14: Việc bật Dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư của bạn như thế nào?

  • A. Giúp tăng tốc độ tải bài viết trên dòng thời gian.
  • B. Ngăn chặn người khác gắn thẻ bạn vào ảnh hoặc bài viết.
  • C. Cho phép Facebook thu thập và sử dụng dữ liệu vị trí của bạn, có thể chia sẻ với người khác hoặc sử dụng cho mục đích quảng cáo, làm giảm quyền riêng tư về địa lý.
  • D. Tự động xóa lịch sử tìm kiếm của bạn trên Facebook.

Câu 15: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ với tiêu đề hấp dẫn, yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu để xác minh tài khoản. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của loại tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing).
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
  • D. Tấn công Brute Force.

Câu 16: Bạn muốn tổ chức các email nhận được trong Gmail theo mức độ ưu tiên: email từ giáo viên, email từ bạn bè thân, và email từ các bản tin đăng ký. Bạn có thể sử dụng kết hợp những tính năng nào để thực hiện việc này một cách hiệu quả và tự động?

  • A. Chỉ sử dụng tính năng Gắn dấu sao.
  • B. Sử dụng Bộ lọc (Filters) để tự động gán Nhãn (Labels) khác nhau cho từng loại email.
  • C. Di chuyển thủ công từng email vào các thư mục khác nhau.
  • D. Đánh dấu tất cả email là quan trọng.

Câu 17: Bạn muốn tìm một email cũ trong Gmail có chứa một đoạn văn bản cụ thể, nhưng bạn không nhớ chính xác người gửi hay tiêu đề. Cách hiệu quả nhất để tìm kiếm là gì?

  • A. Nhập đoạn văn bản cụ thể đó vào thanh tìm kiếm của Gmail.
  • B. Duyệt qua tất cả các email trong hộp thư đến theo thứ tự thời gian.
  • C. Chỉ tìm kiếm dựa trên địa chỉ email của người gửi (nếu nhớ).
  • D. Sử dụng tính năng "Báo cáo spam" cho các email không liên quan.

Câu 18: Khi bạn đăng một bài viết lên Fanpage Facebook, mặc định bài viết đó sẽ hiển thị như thế nào đối với người dùng thông thường (không phải quản trị viên)?

  • A. Chỉ hiển thị cho những người đã thích Trang.
  • B. Chỉ hiển thị cho bạn bè của quản trị viên đăng bài.
  • C. Công khai (Public), hiển thị cho tất cả mọi người trên Facebook và cả người dùng không có tài khoản.
  • D. Chỉ hiển thị cho những người đã được mời thích Trang.

Câu 19: Bạn muốn ngăn chặn một người dùng cụ thể trên Facebook xem các bài viết trong tương lai của bạn trên trang cá nhân. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Chặn (Block) người dùng đó.
  • B. Hủy kết bạn (Unfriend) với người dùng đó.
  • C. Báo cáo (Report) người dùng đó.
  • D. Thiết lập quyền riêng tư cho từng bài viết là "Chỉ mình tôi".

Câu 20: Bạn nhận được thông báo từ Facebook rằng có người lạ đang cố gắng đăng nhập vào tài khoản của bạn từ một địa điểm và thiết bị không quen thuộc. Đây là dấu hiệu của nguy cơ bảo mật nào và bạn nên làm gì ngay lập tức?

  • A. Chia sẻ thông báo này lên dòng thời gian để bạn bè cảnh giác.
  • B. Bỏ qua thông báo vì có thể là nhầm lẫn.
  • C. Nhấp vào liên kết trong thông báo để xác minh tài khoản.
  • D. Thay đổi mật khẩu tài khoản Facebook ngay lập tức và bật xác thực hai yếu tố (nếu chưa có).

Câu 21: Khi bạn "Lưu trữ" (Archive) một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

  • A. Email bị xóa vĩnh viễn.
  • B. Email bị xóa khỏi hộp thư đến nhưng vẫn được lưu trữ trong tài khoản và có thể tìm kiếm được.
  • C. Email được chuyển vào thư mục Spam.
  • D. Email được đánh dấu là quan trọng.

Câu 22: Bạn đang sử dụng Fanpage Facebook để quảng bá một sự kiện của trường. Bạn muốn theo dõi xem có bao nhiêu người đã xem bài đăng thông báo sự kiện và họ đến từ đâu. Bạn sẽ sử dụng công cụ nào của Fanpage?

  • A. Lịch sử hoạt động (Activity Log).
  • B. Cài đặt quyền riêng tư của Trang.
  • C. Thống kê chi tiết (Insights) của Trang.
  • D. Cài đặt chung của Trang.

Câu 23: Bạn nhận được một email từ một người bạn thân, nhưng nội dung email trông rất khác thường và có vẻ như là tin nhắn rác hoặc lừa đảo. Khả năng cao nhất đang xảy ra là gì?

  • A. Người bạn đó đang thử nghiệm một dịch vụ email mới.
  • B. Email đó đã bị lỗi khi gửi đi.
  • C. Hệ thống Gmail của bạn đang gặp sự cố.
  • D. Tài khoản email của người bạn đó có thể đã bị xâm nhập (hack).

Câu 24: Bạn muốn đảm bảo rằng các bài viết cũ của bạn trên trang cá nhân Facebook (trước đây có thể để công khai) chỉ hiển thị cho bạn bè. Facebook cung cấp một công cụ tiện lợi nào để làm điều này hàng loạt?

  • A. Công cụ giới hạn đối tượng xem bài viết cũ (Limit Past Posts).
  • B. Tính năng Lưu trữ (Archive) tất cả bài viết cũ.
  • C. Xóa thủ công từng bài viết cũ.
  • D. Thay đổi mật khẩu tài khoản.

Câu 25: Khi bạn tạo bộ lọc trong Gmail để tự động áp dụng nhãn cho email, thứ tự ưu tiên của các bộ lọc có quan trọng không? Tại sao?

  • A. Không, thứ tự không quan trọng vì Gmail áp dụng tất cả các bộ lọc cùng lúc.
  • B. Không, thứ tự chỉ quan trọng khi xóa bộ lọc.
  • C. Có, thứ tự quan trọng vì Gmail xử lý các bộ lọc theo thứ tự được liệt kê. Email sẽ được áp dụng hành động của bộ lọc đầu tiên mà nó khớp, và có thể tiếp tục được xử lý bởi các bộ lọc sau.
  • D. Có, nhưng chỉ khi các bộ lọc sử dụng cùng một tiêu chí tìm kiếm.

Câu 26: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn sử dụng Facebook để lan tỏa thông điệp và kêu gọi ủng hộ từ cộng đồng. Họ nên tạo loại hình hiện diện nào trên Facebook để đạt hiệu quả tốt nhất về tiếp cận công chúng và sử dụng các công cụ phân tích?

  • A. Fanpage (Trang).
  • B. Trang cá nhân (Profile).
  • C. Nhóm (Group).
  • D. Sự kiện (Event).

Câu 27: Bạn nhận được một email thông báo bạn đã trúng thưởng một giải rất lớn, nhưng yêu cầu bạn trả một khoản phí nhỏ để nhận giải. Đây là một ví dụ điển hình của loại lừa đảo nào thường gặp qua email?

  • A. Lừa đảo mạo danh (Impersonation Scam).
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Lừa đảo trúng thưởng/phí ứng trước.
  • D. Tấn công cài mã độc (Malware Attack).

Câu 28: Bạn muốn sử dụng Gmail để theo dõi tiến độ của một dự án nhóm. Bạn đã tạo một nhãn "Dự án X". Để dễ dàng xem tất cả các email liên quan đến dự án này trong một danh sách, bạn chỉ cần làm gì?

  • A. Tìm kiếm bằng từ khóa "Dự án X" trong thanh tìm kiếm.
  • B. Nhấp vào nhãn "Dự án X" trong danh sách nhãn ở menu bên trái.
  • C. Chuyển tất cả email vào một thư mục mới tên "Dự án X".
  • D. Đánh dấu tất cả email liên quan là quan trọng.

Câu 29: Bạn chia sẻ một bài viết lên trang cá nhân Facebook với quyền riêng tư là "Bạn bè". Sau đó, một người bạn của bạn chia sẻ lại bài viết đó (Share). Bài viết được chia sẻ lại đó sẽ hiển thị với ai?

  • A. Chỉ những người là "Bạn bè" của bạn (người đăng gốc) mới có thể xem bài viết được chia sẻ lại.
  • B. Tất cả bạn bè của người bạn đã chia sẻ lại.
  • C. Công khai (Public), bất kỳ ai trên Facebook đều có thể xem.
  • D. Chỉ những người là bạn chung của bạn và người đã chia sẻ lại.

Câu 30: Giả sử bạn thiết lập bộ lọc trong Gmail để tự động đánh dấu các email từ một người gửi cụ thể là "Quan trọng". Nếu sau đó bạn thủ công bỏ đánh dấu "Quan trọng" cho một email từ người gửi đó, điều gì sẽ xảy ra với các email tương lai từ cùng người gửi?

  • A. Gmail sẽ học hỏi và ngừng đánh dấu các email tương lai từ người gửi đó là quan trọng.
  • B. Bộ lọc sẽ bị vô hiệu hóa cho người gửi đó.
  • C. Bộ lọc vẫn hoạt động và sẽ tiếp tục tự động đánh dấu các email tương lai từ người gửi đó là "Quan trọng".
  • D. Tất cả các email cũ từ người gửi đó sẽ bị bỏ đánh dấu "Quan trọng".

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong Gmail, bạn nhận được rất nhiều email từ danh sách gửi thư của câu lạc bộ Tin học. Để tự động phân loại và lưu trữ các email này vào một nơi riêng biệt mà không làm đầy hộp thư đến chính, bạn nên sử dụng tính năng nào kết hợp với hành động 'Lưu trữ'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Bạn đang tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail mà bạn biết chắc chắn có chứa file đính kèm. Lệnh tìm kiếm nâng cao nào giúp bạn lọc kết quả chỉ hiển thị các email có tệp đính kèm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Sự khác biệt cốt lõi giữa việc sử dụng 'Nhãn' (Labels) và 'Thư mục' (Folders) truyền thống để tổ chức email là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Bạn muốn đánh dấu một số email trong hộp thư đến Gmail để dễ dàng xem lại sau này mà không cần di chuyển chúng đi đâu cả. Tính năng đơn giản nhất để làm điều này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi bạn xóa một email trong Gmail, email đó sẽ được chuyển vào đâu và tồn tại trong bao lâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn là quản trị viên của một Fanpage Facebook cho trường học. Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người được bạn chỉ định (ví dụ: giáo viên) mới có quyền đăng bài trực tiếp lên dòng thời gian của Trang, còn người theo dõi khác chỉ có thể bình luận hoặc gửi tin nhắn. Bạn sẽ điều chỉnh cài đặt nào của Trang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, mục đích chính là gì so với việc sử dụng trang cá nhân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bạn đăng một bức ảnh lên Facebook và muốn chắc chắn rằng chỉ những người bạn thân trong danh sách 'Bạn thân' (Close Friends) mới có thể xem được. Bạn sẽ chọn thiết lập quyền riêng tư nào cho bài viết đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những lý do quan trọng nhất để thường xuyên xem xét và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các mạng xã hội như Facebook là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tính năng 'Lịch sử hoạt động' (Activity Log) trên Facebook cho phép bạn làm gì và lợi ích của việc quản lý nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bạn nhận được một email trong Gmail mà bạn cho là lừa đảo (phishing). Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để giúp bảo vệ bản thân và cộng đồng người dùng Gmail?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi bạn thiết lập quyền riêng tư cho một bài viết trên Facebook là 'Bạn bè ngoại trừ...' (Friends except...), điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Bạn đã tạo một nhãn 'Học tập' trong Gmail và gán nó cho nhiều email liên quan đến bài vở. Nếu bạn quyết định xóa nhãn 'Học tập' này, điều gì sẽ xảy ra với những email đã được gán nhãn đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc bật Dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại có thể ảnh hưởng đến quyền riêng tư của bạn như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ với tiêu đề hấp dẫn, yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu để xác minh tài khoản. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của loại tấn công mạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bạn muốn tổ chức các email nhận được trong Gmail theo mức độ ưu tiên: email từ giáo viên, email từ bạn bè thân, và email từ các bản tin đăng ký. Bạn có thể sử dụng kết hợp những tính năng nào để thực hiện việc này một cách hiệu quả và tự động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Bạn muốn tìm một email cũ trong Gmail có chứa một đoạn văn bản cụ thể, nhưng bạn không nhớ chính xác người gửi hay tiêu đề. Cách hiệu quả nhất để tìm kiếm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi bạn đăng một bài viết lên Fanpage Facebook, mặc định bài viết đó sẽ hiển thị như thế nào đối với người dùng thông thường (không phải quản trị viên)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bạn muốn ngăn chặn một người dùng cụ thể trên Facebook xem các bài viết trong tương lai của bạn trên trang cá nhân. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Bạn nhận được thông báo từ Facebook rằng có người lạ đang cố gắng đăng nhập vào tài khoản của bạn từ một địa điểm và thiết bị không quen thuộc. Đây là dấu hiệu của nguy cơ bảo mật nào và bạn nên làm gì ngay lập tức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi bạn 'Lưu trữ' (Archive) một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Bạn đang sử dụng Fanpage Facebook để quảng bá một sự kiện của trường. Bạn muốn theo dõi xem có bao nhiêu người đã xem bài đăng thông báo sự kiện và họ đến từ đâu. Bạn sẽ sử dụng công cụ nào của Fanpage?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bạn nhận được một email từ một người bạn thân, nhưng nội dung email trông rất khác thường và có vẻ như là tin nhắn rác hoặc lừa đảo. Khả năng cao nhất đang xảy ra là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn muốn đảm bảo rằng các bài viết cũ của bạn trên trang cá nhân Facebook (trước đây có thể để công khai) chỉ hiển thị cho bạn bè. Facebook cung cấp một công cụ tiện lợi nào để làm điều này hàng loạt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi bạn tạo bộ lọc trong Gmail để tự động áp dụng nhãn cho email, thứ tự ưu tiên của các bộ lọc có quan trọng không? Tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn sử dụng Facebook để lan tỏa thông điệp và kêu gọi ủng hộ từ cộng đồng. Họ nên tạo loại hình hiện diện nào trên Facebook để đạt hiệu quả tốt nhất về tiếp cận công chúng và sử dụng các công cụ phân tích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bạn nhận được một email thông báo bạn đã trúng thưởng một giải rất lớn, nhưng yêu cầu bạn trả một khoản phí nhỏ để nhận giải. Đây là một ví dụ điển hình của loại lừa đảo nào thường gặp qua email?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bạn muốn sử dụng Gmail để theo dõi tiến độ của một dự án nhóm. Bạn đã tạo một nhãn 'Dự án X'. Để dễ dàng xem tất cả các email liên quan đến dự án này trong một danh sách, bạn chỉ cần làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bạn chia sẻ một bài viết lên trang cá nhân Facebook với quyền riêng tư là 'Bạn bè'. Sau đó, một người bạn của bạn chia sẻ lại bài viết đó (Share). Bài viết được chia sẻ lại đó sẽ hiển thị với ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử bạn thiết lập bộ lọc trong Gmail để tự động đánh dấu các email từ một người gửi cụ thể là 'Quan trọng'. Nếu sau đó bạn thủ công bỏ đánh dấu 'Quan trọng' cho một email từ người gửi đó, điều gì sẽ xảy ra với các email tương lai từ cùng người gửi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn đang quản lý hộp thư Gmail có hàng trăm email liên quan đến nhiều dự án khác nhau. Để dễ dàng tìm kiếm và phân loại các email của "Dự án X" mà không cần di chuyển chúng khỏi hộp thư đến, bạn nên sử dụng tính năng nào của Gmail?

  • A. Thư mục (Folder)
  • B. Nhãn (Label)
  • C. Gắn dấu sao (Star)
  • D. Lưu trữ (Archive)

Câu 2: Khi bạn "Lưu trữ" (Archive) một email trong Gmail, email đó sẽ đi đâu và bạn tìm lại nó như thế nào?

  • A. Được chuyển vào Thùng rác và tự động xóa sau 30 ngày.
  • B. Bị xóa vĩnh viễn khỏi tài khoản.
  • C. Được ẩn khỏi hộp thư đến nhưng vẫn có thể tìm thấy trong "Tất cả thư" hoặc qua tìm kiếm.
  • D. Được đánh dấu là Spam và chuyển vào thư mục Spam.

Câu 3: Bạn nhận được một email từ hiệu trưởng nhà trường về một thông báo khẩn cấp. Để đảm bảo bạn dễ dàng nhận ra và xem lại email này bất cứ lúc nào, bạn nên sử dụng tính năng nào trong Gmail để đánh dấu nó là quan trọng?

  • A. Gắn dấu sao hoặc đánh dấu là quan trọng (biểu tượng tam giác).
  • B. Chuyển email vào thư mục riêng.
  • C. Trả lời email ngay lập tức.
  • D. Xóa email khỏi hộp thư đến sau khi đọc.

Câu 4: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã tự tay đánh dấu là "quan trọng". Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nào trong thanh tìm kiếm của Gmail?

  • A. has:star
  • B. in:inbox important
  • C. label:important
  • D. is:important

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi về cách tổ chức email giữa việc sử dụng "Nhãn" (Label) và "Thư mục" (Folder - theo cách hiểu truyền thống) trong Gmail là gì?

  • A. Một email có thể có nhiều nhãn, nhưng theo mô hình thư mục truyền thống thì email chỉ nằm trong một thư mục duy nhất.
  • B. Nhãn chỉ dùng để phân loại, còn thư mục dùng để lưu trữ email.
  • C. Xóa nhãn sẽ xóa email, còn xóa thư mục thì không.
  • D. Nhãn chỉ hiển thị trên máy tính, còn thư mục hiển thị trên cả điện thoại.

Câu 6: Bạn muốn tạo một Fanpage trên Facebook để quảng bá cho câu lạc bộ STEM của trường. Bước hành động đầu tiên bạn cần thực hiện trên giao diện Facebook (sau khi đăng nhập) là gì để bắt đầu quá trình tạo trang?

  • A. Đăng bài viết đầu tiên giới thiệu về câu lạc bộ.
  • B. Tìm và chọn tùy chọn "Tạo trang" (hoặc "Trang", sau đó "Tạo trang mới") trong menu Facebook.
  • C. Tìm kiếm các Fanpage STEM khác để tham khảo.
  • D. Mời tất cả bạn bè thích trang cá nhân của bạn.

Câu 7: Khi thiết lập quyền riêng tư cho bài viết trên Facebook, tùy chọn "Bạn bè trừ..." (Friends Except...) cho phép bạn làm gì?

  • A. Chỉ cho phép những người trong danh sách bạn bè được chọn xem bài viết.
  • B. Cho phép bất kỳ ai trên Facebook xem bài viết.
  • C. Cho phép tất cả bạn bè xem bài viết, ngoại trừ những người bạn chỉ định.
  • D. Chỉ cho phép bạn bè của bạn bè xem bài viết.

Câu 8: Tại sao việc kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội (như Facebook) lại quan trọng đối với người dùng học sinh, sinh viên?

  • A. Để tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân.
  • B. Để Facebook không hiển thị quảng cáo.
  • C. Để dễ dàng kết bạn với người lạ.
  • D. Để kiểm soát thông tin cá nhân được chia sẻ, bảo vệ bản thân khỏi rủi ro trực tuyến như lừa đảo, bắt nạt hoặc lộ thông tin không mong muốn.

Câu 9: Bạn đăng một bức ảnh lên Facebook và sau đó nhận ra bạn không muốn một số người cụ thể trong danh sách bạn bè nhìn thấy nó nữa. Hành động hiệu quả nhất để hạn chế quyền xem bức ảnh đó là gì?

  • A. Xóa bài viết và đăng lại với cài đặt mới.
  • B. Chỉnh sửa quyền riêng tư của bài viết đó, chọn tùy chọn "Bạn bè trừ..." và loại bỏ những người không mong muốn.
  • C. Chặn những người bạn không muốn họ xem ảnh.
  • D. Báo cáo bài viết đó là vi phạm quy định của Facebook.

Câu 10: Tính năng "Kiểm tra quyền riêng tư" trên Facebook có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp người dùng xem lại và điều chỉnh nhanh chóng các cài đặt quan trọng về việc ai có thể xem thông tin và bài viết của họ.
  • B. Hiển thị danh sách tất cả những người đã xem trang cá nhân của bạn.
  • C. Phát hiện và thông báo khi tài khoản của bạn bị hack.
  • D. Tự động ẩn tất cả các bài viết cũ của bạn.

Câu 11: Bạn nhận được một email quảng cáo không mong muốn trong hộp thư đến Gmail. Thay vì xóa, bạn muốn email tương tự từ người gửi này trong tương lai sẽ tự động được chuyển vào mục "Spam". Bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Gắn nhãn "Quảng cáo" cho email đó.
  • B. Lưu trữ (Archive) email đó.
  • C. Báo cáo email đó là "Spam" (Thư rác).
  • D. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè.

Câu 12: Khi bạn "bỏ gắn dấu sao" (unstar) một email đã được gắn dấu sao trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

  • A. Email bị xóa khỏi hộp thư đến.
  • B. Email vẫn ở vị trí ban đầu (ví dụ: Hộp thư đến) nhưng không còn được đánh dấu bằng dấu sao nữa.
  • C. Email được chuyển vào Thùng rác.
  • D. Email được chuyển vào mục Spam.

Câu 13: Bạn muốn tìm kiếm trong Gmail tất cả các email có chứa tệp đính kèm. Cú pháp tìm kiếm hiệu quả nhất là gì?

  • A. has:attachment
  • B. with:file
  • C. is:attached
  • D. attachment:yes

Câu 14: Bạn vừa tạo một Fanpage trên Facebook cho đội bóng đá của trường. Bạn muốn mọi người dễ dàng tìm thấy Fanpage này khi tìm kiếm. Hành động nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của Fanpage trong kết quả tìm kiếm?

  • A. Chỉ đăng bài viết bằng video.
  • B. Đặt tên Fanpage thật dài và phức tạp.
  • C. Điền đầy đủ thông tin về Fanpage (mô tả, danh mục, địa chỉ nếu có) và sử dụng tên rõ ràng, dễ nhớ.
  • D. Không cho phép bất kỳ ai bình luận trên bài viết.

Câu 15: Khi xem lại "Nhật ký hoạt động" (Activity Log) trên Facebook, bạn có thể thấy những loại thông tin nào?

  • A. Lịch sử tìm kiếm trên Google của bạn.
  • B. Thông tin tài khoản ngân hàng đã liên kết.
  • C. Mật khẩu hiện tại của tài khoản.
  • D. Các hành động bạn đã thực hiện trên Facebook như thích bài viết, bình luận, kết bạn, tham gia nhóm, v.v.

Câu 16: Bạn nhận được một email quan trọng từ giáo viên nhưng không tiện đọc ngay. Bạn muốn đặt lịch để Gmail nhắc bạn xem lại email này vào ngày mai. Tính năng nào trong Gmail có thể giúp bạn làm điều này một cách hiệu quả?

  • A. Tạm ẩn (Snooze) email.
  • B. Gắn nhãn "Quan trọng" cho email.
  • C. Chuyển tiếp (Forward) email cho chính mình.
  • D. Đánh dấu email là chưa đọc.

Câu 17: Bạn muốn dọn dẹp hộp thư đến Gmail bằng cách loại bỏ những email cũ không còn cần thiết nhưng không muốn xóa vĩnh viễn. Hành động nào phù hợp nhất?

  • A. Gắn nhãn "Cũ" cho tất cả email đó.
  • B. Đánh dấu tất cả email đó là quan trọng.
  • C. Chuyển tất cả email đó vào Thùng rác.
  • D. Lưu trữ (Archive) tất cả email đó.

Câu 18: Bạn đang tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ được một phần nội dung của email đó. Bạn nên sử dụng công cụ nào để tìm kiếm hiệu quả nhất?

  • A. Thanh tìm kiếm ở đầu trang Gmail.
  • B. Kiểm tra từng nhãn một.
  • C. Duyệt qua mục Thùng rác.
  • D. Sử dụng tính năng "Tạm ẩn".

Câu 19: Khi tạo nội dung cho Fanpage của trường, bạn nên ưu tiên loại nội dung nào để thu hút sự tương tác của học sinh và phụ huynh?

  • A. Chỉ đăng các thông báo chính thức từ Ban Giám hiệu.
  • B. Chỉ chia sẻ các bài viết từ các báo khác.
  • C. Nội dung đa dạng, có tính tương tác (hình ảnh, video, thăm dò ý kiến), cập nhật hoạt động trường, thành tích học sinh, thông báo hữu ích, và khuyến khích bình luận, chia sẻ.
  • D. Chỉ đăng các bài viết quảng cáo cho các sự kiện bên ngoài trường.

Câu 20: Bạn lo ngại về việc các ứng dụng hoặc trang web bên thứ ba có thể truy cập vào thông tin cá nhân trên tài khoản Facebook của bạn. Bạn có thể kiểm tra và quản lý các kết nối này ở đâu trong cài đặt Facebook?

  • A. Trong mục "Thông tin cá nhân".
  • B. Trong mục "Ứng dụng và trang web".
  • C. Trong mục "Chặn".
  • D. Trong mục "Ngôn ngữ và khu vực".

Câu 21: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người bạn đã chấp nhận lời mời kết bạn mới có thể gửi tin nhắn cho bạn trên Facebook. Cài đặt nào giúp bạn kiểm soát điều này?

  • A. Cài đặt bài viết trong tương lai.
  • B. Cài đặt gắn thẻ.
  • C. Cài đặt ai có thể tìm kiếm bạn.
  • D. Cài đặt phân phối tin nhắn.

Câu 22: Khi sử dụng Gmail, việc tạo và sử dụng bộ lọc (Filter) có lợi ích chính là gì?

  • A. Tự động thực hiện hành động nhất định (như gắn nhãn, lưu trữ, chuyển tiếp) cho các email đáp ứng tiêu chí cụ thể khi chúng đến.
  • B. Giúp phục hồi email đã xóa.
  • C. Mã hóa nội dung email để tăng bảo mật.
  • D. Chỉ hiển thị các email từ người gửi quan trọng.

Câu 23: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ và nghi ngờ đó là email lừa đảo (phishing). Hành động an toàn nhất bạn nên làm trong Gmail là gì?

  • A. Mở tệp đính kèm để kiểm tra nội dung.
  • B. Trả lời email hỏi rõ người gửi là ai.
  • C. Không mở tệp đính kèm, không nhấp vào liên kết, và báo cáo email đó là lừa đảo (phishing).
  • D. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo.

Câu 24: Bạn muốn chia sẻ một bài viết trên Facebook chỉ cho một nhóm nhỏ bạn bè thân thiết nhất xem, mà không phải là tất cả bạn bè. Tùy chọn quyền riêng tư nào phù hợp nhất?

  • A. Công khai (Public).
  • B. Bạn bè cụ thể (Specific Friends).
  • C. Bạn bè trừ... (Friends Except...).
  • D. Chỉ mình tôi (Only Me).

Câu 25: Việc thường xuyên xem lại và xóa lịch sử hoạt động trên Facebook (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, các bài viết đã xem) có thể giúp bạn đạt được mục đích gì liên quan đến quyền riêng tư?

  • A. Hạn chế Facebook sử dụng dữ liệu hoạt động của bạn để hiển thị quảng cáo cá nhân hóa và bảo vệ thông tin về sở thích, mối quan tâm của bạn.
  • B. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
  • C. Ngăn người khác đăng bài lên tường của bạn.
  • D. Tự động đăng xuất tài khoản sau mỗi lần sử dụng.

Câu 26: Bạn nhận thấy hộp thư đến Gmail của mình chứa quá nhiều email quảng cáo và thông báo từ các trang web đã đăng ký. Để giảm bớt sự lộn xộn này, bạn nên làm gì với các email không cần thiết đó?

  • A. Gắn nhãn "Quảng cáo" cho từng email một.
  • B. Đánh dấu từng email là quan trọng.
  • C. Trả lời từng email yêu cầu ngừng gửi.
  • D. Hủy đăng ký nhận email (Unsubscribe) từ các nguồn không mong muốn hoặc đánh dấu chúng là Spam.

Câu 27: Bạn đang sử dụng Facebook trên điện thoại di động và không muốn Facebook theo dõi vị trí chính xác của bạn. Bạn cần thay đổi cài đặt nào?

  • A. Cài đặt thông báo.
  • B. Cài đặt vị trí (Location Settings) trong ứng dụng hoặc cài đặt hệ thống của điện thoại.
  • C. Cài đặt ngôn ngữ.
  • D. Cài đặt thanh toán.

Câu 28: Khi thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh trên Facebook, tùy chọn "Tùy chỉnh" (Custom) cho phép bạn làm gì?

  • A. Chỉ cho phép bạn bè của bạn bè xem.
  • B. Chỉ cho phép những người được gắn thẻ trong ảnh xem.
  • C. Cho phép bạn chỉ định chính xác những người hoặc danh sách bạn bè nào được phép xem và những người nào bị chặn xem.
  • D. Tự động xóa album sau một thời gian nhất định.

Câu 29: Bạn muốn tổ chức các email liên quan đến một sự kiện sắp tới (ví dụ: "Hội trại Thanh niên 2024") để dễ dàng truy cập tất cả thông tin chỉ với một cú nhấp chuột. Cách hiệu quả nhất để phân loại các email này trong Gmail là sử dụng:

  • A. Một nhãn mới có tên "Hội trại Thanh niên 2024".
  • B. Tính năng gắn dấu sao cho từng email.
  • C. Lưu trữ (Archive) tất cả email đó.
  • D. Chuyển tất cả email đó vào Thùng rác.

Câu 30: Một trong những rủi ro an ninh mạng chính khi sử dụng mạng xã hội là bị lộ thông tin cá nhân. Việc thiết lập quyền riêng tư mạnh mẽ giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách nào?

  • A. Làm cho tài khoản của bạn không thể bị hack.
  • B. Tự động mã hóa tất cả các cuộc trò chuyện của bạn.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn việc thu thập dữ liệu của các nền tảng mạng xã hội.
  • D. Hạn chế những người không mong muốn (người lạ, bên thứ ba) tiếp cận thông tin cá nhân, bài viết và hoạt động của bạn, giảm nguy cơ bị lợi dụng hoặc lừa đảo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bạn đang quản lý hộp thư Gmail có hàng trăm email liên quan đến nhiều dự án khác nhau. Để dễ dàng tìm kiếm và phân loại các email của 'Dự án X' mà không cần di chuyển chúng khỏi hộp thư đến, bạn nên sử dụng tính năng nào của Gmail?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi bạn 'Lưu trữ' (Archive) một email trong Gmail, email đó sẽ đi đâu và bạn tìm lại nó như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Bạn nhận được một email từ hiệu trưởng nhà trường về một thông báo khẩn cấp. Để đảm bảo bạn dễ dàng nhận ra và xem lại email này bất cứ lúc nào, bạn nên sử dụng tính năng nào trong Gmail để đánh dấu nó là quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã tự tay đánh dấu là 'quan trọng'. Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nào trong thanh tìm kiếm của Gmail?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sự khác biệt cốt lõi về cách tổ chức email giữa việc sử dụng 'Nhãn' (Label) và 'Thư mục' (Folder - theo cách hiểu truyền thống) trong Gmail là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bạn muốn tạo một Fanpage trên Facebook để quảng bá cho câu lạc bộ STEM của trường. Bước hành động đầu tiên bạn cần thực hiện trên giao diện Facebook (sau khi đăng nhập) là gì để bắt đầu quá trình tạo trang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi thiết lập quyền riêng tư cho bài viết trên Facebook, tùy chọn 'Bạn bè trừ...' (Friends Except...) cho phép bạn làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao việc kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội (như Facebook) lại quan trọng đối với người dùng học sinh, sinh viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bạn đăng một bức ảnh lên Facebook và sau đó nhận ra bạn không muốn một số người cụ thể trong danh sách bạn bè nhìn thấy nó nữa. Hành động hiệu quả nhất để hạn chế quyền xem bức ảnh đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tính năng 'Kiểm tra quyền riêng tư' trên Facebook có mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bạn nhận được một email quảng cáo không mong muốn trong hộp thư đến Gmail. Thay vì xóa, bạn muốn email tương tự từ người gửi này trong tương lai sẽ tự động được chuyển vào mục 'Spam'. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi bạn 'bỏ gắn dấu sao' (unstar) một email đã được gắn dấu sao trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Bạn muốn tìm kiếm trong Gmail tất cả các email có chứa tệp đính kèm. Cú pháp tìm kiếm hiệu quả nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn vừa tạo một Fanpage trên Facebook cho đội bóng đá của trường. Bạn muốn mọi người dễ dàng tìm thấy Fanpage này khi tìm kiếm. Hành động nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của Fanpage trong kết quả tìm kiếm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi xem lại 'Nhật ký hoạt động' (Activity Log) trên Facebook, bạn có thể thấy những loại thông tin nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bạn nhận được một email quan trọng từ giáo viên nhưng không tiện đọc ngay. Bạn muốn đặt lịch để Gmail nhắc bạn xem lại email này vào ngày mai. Tính năng nào trong Gmail có thể giúp bạn làm điều này một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Bạn muốn dọn dẹp hộp thư đến Gmail bằng cách loại bỏ những email cũ không còn cần thiết nhưng không muốn xóa vĩnh viễn. Hành động nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bạn đang tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ được một phần nội dung của email đó. Bạn nên sử dụng công cụ nào để tìm kiếm hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi tạo nội dung cho Fanpage của trường, bạn nên ưu tiên loại nội dung nào để thu hút sự tương tác của học sinh và phụ huynh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bạn lo ngại về việc các ứng dụng hoặc trang web bên thứ ba có thể truy cập vào thông tin cá nhân trên tài khoản Facebook của bạn. Bạn có thể kiểm tra và quản lý các kết nối này ở đâu trong cài đặt Facebook?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người bạn đã chấp nhận lời mời kết bạn mới có thể gửi tin nhắn cho bạn trên Facebook. Cài đặt nào giúp bạn kiểm soát điều này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi sử dụng Gmail, việc tạo và sử dụng bộ lọc (Filter) có lợi ích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ và nghi ngờ đó là email lừa đảo (phishing). Hành động an toàn nhất bạn nên làm trong Gmail là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Bạn muốn chia sẻ một bài viết trên Facebook chỉ cho một nhóm nhỏ bạn bè thân thiết nhất xem, mà không phải là tất cả bạn bè. Tùy chọn quyền riêng tư nào phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc thường xuyên xem lại và xóa lịch sử hoạt động trên Facebook (ví dụ: lịch sử tìm kiếm, các bài viết đã xem) có thể giúp bạn đạt được mục đích gì liên quan đến quyền riêng tư?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bạn nhận thấy hộp thư đến Gmail của mình chứa quá nhiều email quảng cáo và thông báo từ các trang web đã đăng ký. Để giảm bớt sự lộn xộn này, bạn nên làm gì với các email không cần thiết đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Bạn đang sử dụng Facebook trên điện thoại di động và không muốn Facebook theo dõi vị trí chính xác của bạn. Bạn cần thay đổi cài đặt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh trên Facebook, tùy chọn 'Tùy chỉnh' (Custom) cho phép bạn làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Bạn muốn tổ chức các email liên quan đến một sự kiện sắp tới (ví dụ: 'Hội trại Thanh niên 2024') để dễ dàng truy cập tất cả thông tin chỉ với một cú nhấp chuột. Cách hiệu quả nhất để phân loại các email này trong Gmail là sử dụng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những rủi ro an ninh mạng chính khi sử dụng mạng xã hội là bị lộ thông tin cá nhân. Việc thiết lập quyền riêng tư mạnh mẽ giúp giảm thiểu rủi ro này bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong Gmail, bạn nhận được rất nhiều email từ các nhóm học tập khác nhau (Toán, Lý, Hóa). Bạn muốn dễ dàng tìm lại tất cả các email liên quan đến môn Hóa mà không cần di chuyển chúng ra khỏi Hộp thư đến. Tính năng nào của Gmail giúp bạn thực hiện điều này hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng Thư mục (Folder) để chứa các email môn Hóa.
  • B. Đánh dấu sao (Star) cho tất cả email môn Hóa.
  • C. Tạo Nhãn (Label) "Hóa học" và gán cho các email liên quan.
  • D. Đánh dấu quan trọng (Important) cho email môn Hóa.

Câu 2: Bạn muốn tìm kiếm nhanh tất cả các email trong Gmail có đính kèm tệp tin (ví dụ: bài tập, tài liệu). Cú pháp tìm kiếm nào giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. has:attachment
  • B. is:starred
  • C. in:inbox
  • D. label:important

Câu 3: Bạn đã đọc xong một email quan trọng và không muốn nó còn xuất hiện trong Hộp thư đến nữa, nhưng bạn vẫn cần giữ nó để tham khảo sau này. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất trong Gmail?

  • A. Xóa (Delete) email đó.
  • B. Lưu trữ (Archive) email đó.
  • C. Đánh dấu spam (Report Spam) email đó.
  • D. Chuyển tiếp (Forward) email đó cho chính mình.

Câu 4: Bạn muốn gửi một email cho thầy cô nhưng muốn đảm bảo rằng email này chỉ được gửi đi vào đúng 8 giờ sáng ngày mai. Tính năng nào trong các dịch vụ email hiện đại (như Gmail) cho phép bạn làm điều này?

  • A. Đánh dấu quan trọng.
  • B. Gắn nhãn.
  • C. Thêm vào danh bạ.
  • D. Lên lịch gửi (Schedule Send).

Câu 5: Bạn tạo một nhóm liên hệ (Contact Group) trong danh bạ Gmail với tên "Nhóm dự án Tin học" bao gồm tất cả các thành viên trong nhóm. Khi bạn soạn một email mới và nhập "Nhóm dự án Tin học" vào trường "Đến" (To), điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Chỉ địa chỉ email của bạn được thêm vào.
  • B. Bạn cần nhập thủ công từng địa chỉ email của thành viên.
  • C. Tất cả địa chỉ email của các thành viên trong nhóm sẽ được thêm vào.
  • D. Email sẽ được gửi đến một địa chỉ email đại diện cho nhóm (nếu có).

Câu 6: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, có nội dung yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (như số tài khoản ngân hàng) để nhận một giải thưởng lớn. Email này có dấu hiệu của loại tấn công nào?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing).
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware).
  • D. Tấn công Brute-force.

Câu 7: Để tăng cường bảo mật cho tài khoản mạng xã hội (ví dụ: Facebook), tính năng xác thực hai yếu tố (2FA) hoạt động như thế nào?

  • A. Chỉ yêu cầu nhập mật khẩu mạnh hơn.
  • B. Yêu cầu nhập mật khẩu và một mã xác minh bổ sung được gửi đến thiết bị khác (ví dụ: điện thoại).
  • C. Tự động thay đổi mật khẩu sau mỗi lần đăng nhập.
  • D. Chặn tất cả các lần đăng nhập từ thiết bị lạ.

Câu 8: Bạn đang sử dụng Facebook và muốn giới hạn chỉ cho phép bạn bè xem các bài viết bạn sẽ đăng trong tương lai. Bạn cần điều chỉnh cài đặt nào?

  • A. Đối tượng mặc định cho bài viết trong tương lai.
  • B. Cho phép người khác tìm kiếm bạn bằng email.
  • C. Kiểm tra tất cả bài viết bạn được gắn thẻ.
  • D. Ai có thể gửi lời mời kết bạn cho bạn.

Câu 9: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng một cộng đồng trực tuyến nơi khách hàng có thể thảo luận về sản phẩm, chia sẻ kinh nghiệm và nhận hỗ trợ trực tiếp từ doanh nghiệp. Tính năng nào trên Facebook phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Trang cá nhân (Personal Profile).
  • B. Nhóm (Group).
  • C. Trang (Page - Fanpage).
  • D. Sự kiện (Event).

Câu 10: Lịch sử hoạt động (Activity Log) trên Facebook có chức năng gì chính?

  • A. Hiển thị danh sách tất cả bạn bè.
  • B. Cho phép bạn xem ai đã truy cập trang cá nhân của bạn.
  • C. Hiển thị các quảng cáo mà bạn đã nhấp vào.
  • D. Ghi lại và cho phép bạn xem lại các hoạt động của mình trên Facebook.

Câu 11: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, tùy chọn "Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?" giúp kiểm soát điều gì?

  • A. Kiểm soát ai có thể tìm thấy hồ sơ Facebook của bạn bằng cách nhập địa chỉ email hoặc số điện thoại của bạn vào thanh tìm kiếm.
  • B. Kiểm soát ai có thể gửi email hoặc gọi điện thoại cho bạn thông qua Facebook.
  • C. Kiểm soát ai có thể xem địa chỉ email hoặc số điện thoại của bạn trên hồ sơ.
  • D. Kiểm soát ai có thể nhìn thấy bạn trong danh sách gợi ý kết bạn.

Câu 12: Bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin tài khoản do "hoạt động đáng ngờ". Tuy nhiên, bạn nhận thấy địa chỉ email người gửi hơi khác so với địa chỉ chính thức của ngân hàng và liên kết dẫn đến một trang web có tên miền lạ. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của điều gì?

  • A. Email cảnh báo bảo mật hợp lệ từ ngân hàng.
  • B. Email chứa mã độc (malware).
  • C. Email lừa đảo (phishing) nhằm đánh cắp thông tin.
  • D. Email thông báo khuyến mãi từ ngân hàng.

Câu 13: Khi bạn đăng một bài viết trên Facebook với cài đặt quyền riêng tư là "Bạn bè", ai có thể xem bài viết đó?

  • A. Bất kỳ ai trên Facebook và ngoài Facebook.
  • B. Chỉ những người có trong danh sách bạn bè của bạn.
  • C. Chỉ những người bạn và bạn bè của bạn bè.
  • D. Chỉ mình bạn có thể xem.

Câu 14: Lợi ích chính của việc sử dụng nhãn (Label) trong Gmail so với việc chỉ dựa vào thư mục truyền thống là gì?

  • A. Nhãn giúp email tải nhanh hơn.
  • B. Nhãn tự động xóa email sau một thời gian.
  • C. Một email chỉ có thể có một nhãn duy nhất.
  • D. Một email có thể được gán nhiều nhãn khác nhau cùng lúc.

Câu 15: Bạn muốn tạo một kênh truyền thông chính thức trên Facebook để chia sẻ thông tin, cập nhật tin tức và chạy quảng cáo về một tổ chức phi lợi nhuận. Loại tài khoản Facebook nào phù hợp nhất?

  • A. Tài khoản cá nhân (Personal Account).
  • B. Nhóm riêng tư (Private Group).
  • C. Trang (Page - Fanpage).
  • D. Tài khoản sự kiện (Event Account).

Câu 16: Khi bạn nhận được một email nghi ngờ là spam hoặc lừa đảo, hành động đúng đắn nhất bạn nên làm trong dịch vụ email (như Gmail) là gì?

  • A. Báo cáo email đó là spam hoặc lừa đảo.
  • B. Mở email và nhấp vào tất cả các liên kết để kiểm tra.
  • C. Trả lời email yêu cầu người gửi xác nhận danh tính.
  • D. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo.

Câu 17: Bạn muốn kiểm soát những thông tin cá nhân nào (như ngày sinh, quê quán, tình trạng mối quan hệ) hiển thị công khai trên trang cá nhân Facebook của mình. Bạn cần điều chỉnh phần nào trong cài đặt?

  • A. Cài đặt quảng cáo.
  • B. Cài đặt thông tin giới thiệu (About me).
  • C. Cài đặt tài khoản.
  • D. Cài đặt thông báo.

Câu 18: Bạn muốn tìm lại một email quan trọng trong Gmail mà bạn chắc chắn đã đánh dấu sao. Cú pháp tìm kiếm nào sẽ giúp bạn nhanh chóng lọc ra chỉ những email đã đánh dấu sao?

  • A. is:starred
  • B. has:attachment
  • C. in:spam
  • D. subject:important

Câu 19: Khi bạn xóa một email trong Gmail, email đó sẽ được chuyển vào đâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?

  • A. Thư mục Lưu trữ (Archive).
  • B. Thư mục Spam.
  • C. Thư mục Hộp thư đến (Inbox).
  • D. Thư mục Thùng rác (Trash).

Câu 20: Bạn lo ngại về việc Facebook sử dụng vị trí địa lý của bạn. Để ngăn chặn điều này, bạn nên làm gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu Facebook.
  • B. Tắt dịch vụ vị trí cho ứng dụng Facebook trong cài đặt của thiết bị di động.
  • C. Xóa lịch sử hoạt động trên Facebook.
  • D. Chặn tất cả bạn bè trên Facebook.

Câu 21: Sự khác biệt cốt lõi giữa Trang (Page/Fanpage) và Nhóm (Group) trên Facebook là gì?

  • A. Trang chỉ dành cho doanh nghiệp, Nhóm chỉ dành cho cá nhân.
  • B. Trang có thể có thành viên, Nhóm chỉ có người theo dõi.
  • C. Trang tập trung vào truyền thông chính thức từ một nguồn, Nhóm tập trung vào tương tác và thảo luận giữa các thành viên.
  • D. Trang yêu cầu phải có số điện thoại, Nhóm chỉ cần email.

Câu 22: Bạn nhận được một email có tiêu đề rất hấp dẫn, nhưng nội dung lại yêu cầu bạn tải xuống một tệp đính kèm là một file .exe hoặc .zip từ một người gửi không quen biết. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Tải xuống tệp đính kèm và mở nó để xem nội dung.
  • B. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè để hỏi ý kiến.
  • C. Trả lời email và hỏi người gửi tệp đính kèm là gì.
  • D. Không mở tệp đính kèm và xóa email đó, có thể báo cáo là spam.

Câu 23: Trong Gmail, khi bạn sử dụng bộ lọc (Filter) để tự động gắn nhãn "Quan trọng" cho các email từ một địa chỉ cụ thể, điều này thể hiện việc áp dụng kiến thức nào?

  • A. Tự động hóa quy trình quản lý email dựa trên các tiêu chí.
  • B. Mã hóa nội dung email.
  • C. Tăng dung lượng lưu trữ hộp thư.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn email từ địa chỉ đó.

Câu 24: Bạn muốn xem lại tất cả các bình luận bạn đã viết trên Facebook trong quá khứ. Tính năng nào cho phép bạn làm điều này một cách dễ dàng?

  • A. Cài đặt quyền riêng tư.
  • B. Cài đặt tài khoản.
  • C. Lịch sử hoạt động (Activity Log).
  • D. Kho lưu trữ (Archive).

Câu 25: Điều gì xảy ra với email khi bạn "Lưu trữ" (Archive) nó trong Gmail?

  • A. Email bị xóa khỏi Hộp thư đến nhưng vẫn có thể tìm thấy bằng cách tìm kiếm hoặc truy cập mục "Tất cả thư".
  • B. Email bị xóa vĩnh viễn khỏi tài khoản.
  • C. Email được chuyển vào thư mục Spam.
  • D. Email được đánh dấu là quan trọng.

Câu 26: Khi bạn đăng bài trên Facebook, việc chọn đối tượng xem là "Chỉ mình tôi" (Only Me) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ bạn bè của bạn có thể xem bài viết.
  • B. Chỉ bạn bè của bạn và bạn bè của họ có thể xem bài viết.
  • C. Bất kỳ ai trên Facebook đều có thể xem bài viết.
  • D. Chỉ có bạn mới có thể xem bài viết đó.

Câu 27: Bạn nhận được một email từ một dịch vụ trực tuyến mà bạn đã đăng ký, thông báo rằng có hoạt động đăng nhập đáng ngờ vào tài khoản của bạn và yêu cầu bạn thay đổi mật khẩu ngay lập tức bằng cách nhấp vào liên kết được cung cấp. Tuy nhiên, bạn không hề có bất kỳ hoạt động đăng nhập nào gần đây. Bước kiểm tra đầu tiên bạn nên thực hiện để xác định tính hợp lệ của email này là gì?

  • A. Kiểm tra kỹ địa chỉ email của người gửi xem có đúng là địa chỉ chính thức của dịch vụ đó không.
  • B. Nhấp ngay vào liên kết để thay đổi mật khẩu.
  • C. Trả lời email và hỏi thêm thông tin chi tiết.
  • D. Bỏ qua email và không làm gì cả.

Câu 28: Trong Gmail, việc sử dụng tính năng "Bộ lọc" (Filter) để tự động chuyển các email chứa từ khóa "quảng cáo" vào mục "Quảng cáo" hoặc "Xóa" thể hiện kỹ năng gì trong quản lý email?

  • A. Khả năng mã hóa email.
  • B. Khả năng khôi phục email đã xóa.
  • C. Khả năng tự động hóa và tổ chức hộp thư hiệu quả.
  • D. Khả năng tạo email ngoại tuyến.

Câu 29: Bạn muốn ẩn một bài viết cũ trên dòng thời gian Facebook của mình mà không muốn xóa nó vĩnh viễn. Thao tác nào giúp bạn làm điều này?

  • A. Xóa bài viết.
  • B. Lưu trữ (Archive) bài viết.
  • C. Báo cáo bài viết.
  • D. Chia sẻ bài viết lên một nhóm khác.

Câu 30: Khi sử dụng mạng xã hội, việc thường xuyên rà soát và cập nhật cài đặt quyền riêng tư là quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Các tính năng và cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội có thể thay đổi theo thời gian, cần cập nhật để đảm bảo thông tin cá nhân luôn được bảo vệ theo ý muốn.
  • B. Việc rà soát giúp tăng tốc độ tải trang cá nhân.
  • C. Cập nhật cài đặt quyền riêng tư tự động xóa các bài viết cũ.
  • D. Việc này giúp tăng số lượng người theo dõi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong Gmail, bạn nhận được rất nhiều email từ các nhóm học tập khác nhau (Toán, Lý, Hóa). Bạn muốn dễ dàng tìm lại tất cả các email liên quan đến môn Hóa mà không cần di chuyển chúng ra khỏi Hộp thư đến. Tính năng nào của Gmail giúp bạn thực hiện điều này hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bạn muốn tìm kiếm nhanh tất cả các email trong Gmail có đính kèm tệp tin (ví dụ: bài tập, tài liệu). Cú pháp tìm kiếm nào giúp bạn thực hiện điều này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Bạn đã đọc xong một email quan trọng và không muốn nó còn xuất hiện trong Hộp thư đến nữa, nhưng bạn vẫn cần giữ nó để tham khảo sau này. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất trong Gmail?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bạn muốn gửi một email cho thầy cô nhưng muốn đảm bảo rằng email này chỉ được gửi đi vào đúng 8 giờ sáng ngày mai. Tính năng nào trong các dịch vụ email hiện đại (như Gmail) cho phép bạn làm điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bạn tạo một nhóm liên hệ (Contact Group) trong danh bạ Gmail với tên 'Nhóm dự án Tin học' bao gồm tất cả các thành viên trong nhóm. Khi bạn soạn một email mới và nhập 'Nhóm dự án Tin học' vào trường 'Đến' (To), điều gì sẽ xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, có nội dung yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (như số tài khoản ngân hàng) để nhận một giải thưởng lớn. Email này có dấu hiệu của loại tấn công nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để tăng cường bảo mật cho tài khoản mạng xã hội (ví dụ: Facebook), tính năng xác thực hai yếu tố (2FA) hoạt động như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bạn đang sử dụng Facebook và muốn giới hạn chỉ cho phép bạn bè xem các bài viết bạn sẽ đăng trong tương lai. Bạn cần điều chỉnh cài đặt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng một cộng đồng trực tuyến nơi khách hàng có thể thảo luận về sản phẩm, chia sẻ kinh nghiệm và nhận hỗ trợ trực tiếp từ doanh nghiệp. Tính năng nào trên Facebook phù hợp nhất cho mục đích này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Lịch sử hoạt động (Activity Log) trên Facebook có chức năng gì chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, tùy chọn 'Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?' giúp kiểm soát điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bạn nhận được một email từ ngân hàng yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin tài khoản do 'hoạt động đáng ngờ'. Tuy nhiên, bạn nhận thấy địa chỉ email người gửi hơi khác so với địa chỉ chính thức của ngân hàng và liên kết dẫn đến một trang web có tên miền lạ. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi bạn đăng một bài viết trên Facebook với cài đặt quyền riêng tư là 'Bạn bè', ai có thể xem bài viết đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Lợi ích chính của việc sử dụng nhãn (Label) trong Gmail so với việc chỉ dựa vào thư mục truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bạn muốn tạo một kênh truyền thông chính thức trên Facebook để chia sẻ thông tin, cập nhật tin tức và chạy quảng cáo về một tổ chức phi lợi nhuận. Loại tài khoản Facebook nào phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi bạn nhận được một email nghi ngờ là spam hoặc lừa đảo, hành động đúng đắn nhất bạn nên làm trong dịch vụ email (như Gmail) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Bạn muốn kiểm soát những thông tin cá nhân nào (như ngày sinh, quê quán, tình trạng mối quan hệ) hiển thị công khai trên trang cá nhân Facebook của mình. Bạn cần điều chỉnh phần nào trong cài đặt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Bạn muốn tìm lại một email quan trọng trong Gmail mà bạn chắc chắn đã đánh dấu sao. Cú pháp tìm kiếm nào sẽ giúp bạn nhanh chóng lọc ra chỉ những email đã đánh dấu sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi bạn xóa một email trong Gmail, email đó sẽ được chuyển vào đâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bạn lo ngại về việc Facebook sử dụng vị trí địa lý của bạn. Để ngăn chặn điều này, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sự khác biệt cốt lõi giữa Trang (Page/Fanpage) và Nhóm (Group) trên Facebook là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bạn nhận được một email có tiêu đề rất hấp dẫn, nhưng nội dung lại yêu cầu bạn tải xuống một tệp đính kèm là một file .exe hoặc .zip từ một người gửi không quen biết. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong Gmail, khi bạn sử dụng bộ lọc (Filter) để tự động gắn nhãn 'Quan trọng' cho các email từ một địa chỉ cụ thể, điều này thể hiện việc áp dụng kiến thức nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Bạn muốn xem lại tất cả các bình luận bạn đã viết trên Facebook trong quá khứ. Tính năng nào cho phép bạn làm điều này một cách dễ dàng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Điều gì xảy ra với email khi bạn 'Lưu trữ' (Archive) nó trong Gmail?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi bạn đăng bài trên Facebook, việc chọn đối tượng xem là 'Chỉ mình tôi' (Only Me) có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Bạn nhận được một email từ một dịch vụ trực tuyến mà bạn đã đăng ký, thông báo rằng có hoạt động đăng nhập đáng ngờ vào tài khoản của bạn và yêu cầu bạn thay đổi mật khẩu ngay lập tức bằng cách nhấp vào liên kết được cung cấp. Tuy nhiên, bạn không hề có bất kỳ hoạt động đăng nhập nào gần đây. Bước kiểm tra đầu tiên bạn nên thực hiện để xác định tính hợp lệ của email này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong Gmail, việc sử dụng tính năng 'Bộ lọc' (Filter) để tự động chuyển các email chứa từ khóa 'quảng cáo' vào mục 'Quảng cáo' hoặc 'Xóa' thể hiện kỹ năng gì trong quản lý email?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Bạn muốn ẩn một bài viết cũ trên dòng thời gian Facebook của mình mà không muốn xóa nó vĩnh viễn. Thao tác nào giúp bạn làm điều này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi sử dụng mạng xã hội, việc thường xuyên rà soát và cập nhật cài đặt quyền riêng tư là quan trọng vì lý do nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn muốn tổ chức các email liên quan đến dự án "Alpha" một cách hiệu quả trong Gmail mà không cần di chuyển chúng ra khỏi Hộp thư đến. Tính năng nào của Gmail phù hợp nhất để thực hiện việc này?

  • A. Thư mục (Folders)
  • B. Đánh dấu sao (Starring)
  • C. Nhãn (Labels)
  • D. Lưu trữ (Archiving)

Câu 2: Giả sử bạn nhận được một email quan trọng từ giáo viên về lịch kiểm tra. Bạn muốn email này luôn nổi bật trong Hộp thư đến để dễ dàng tìm thấy sau này mà không cần tạo nhãn riêng. Bạn nên sử dụng tính năng nào của Gmail?

  • A. Đánh dấu quan trọng hoặc gắn sao
  • B. Chuyển vào mục "Spam"
  • C. Xóa email
  • D. Trả lời email ngay lập tức

Câu 3: Bạn thường xuyên nhận email từ một địa chỉ cụ thể và muốn các email này tự động được gán nhãn "Thông báo" và bỏ qua Hộp thư đến để không làm đầy hộp thư chính. Tính năng nào của Gmail cho phép bạn thiết lập quy tắc tự động như vậy?

  • A. Chức năng "Trả lời tự động"
  • B. Tạo bộ lọc (Filter)
  • C. Đánh dấu email là "Đã đọc"
  • D. Sử dụng tính năng "Mute"

Câu 4: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có chứa tệp đính kèm. Cú pháp tìm kiếm nào hiệu quả nhất để thực hiện việc này?

  • A. attachment:yes
  • B. file:true
  • C. is:attached
  • D. has:attachment

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa việc "Lưu trữ" (Archive) và "Xóa" (Delete) một email trong Gmail là gì?

  • A. Lưu trữ không thể hoàn tác, còn Xóa thì có thể.
  • B. Lưu trữ giúp giải phóng dung lượng, còn Xóa thì không.
  • C. Lưu trữ ẩn email khỏi Hộp thư đến nhưng vẫn giữ trong tài khoản, còn Xóa chuyển vào Thùng rác và sẽ bị xóa vĩnh viễn.
  • D. Lưu trữ chỉ áp dụng cho email nhận, còn Xóa áp dụng cho cả email gửi.

Câu 6: Bạn đang sử dụng Gmail và nhận được một chuỗi email trao đổi (conversation) mà bạn không muốn tiếp tục nhận thông báo mỗi khi có email mới trong chuỗi đó, nhưng bạn vẫn muốn giữ lại các email đã nhận. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Đánh dấu là "Spam"
  • B. Tắt tiếng (Mute) hội thoại
  • C. Chuyển tiếp (Forward) hội thoại đó
  • D. Xóa toàn bộ hội thoại

Câu 7: Khi tạo một Fanpage trên Facebook cho một cửa hàng sách nhỏ, mục đích chính của việc này thường là gì?

  • A. Để kết bạn với tất cả khách hàng cá nhân.
  • B. Để chỉ chia sẻ thông tin nội bộ cho nhân viên.
  • C. Để chơi game và giải trí.
  • D. Để xây dựng cộng đồng, quảng bá thương hiệu và tương tác với khách hàng/người hâm mộ.

Câu 8: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người nằm trong danh sách "Bạn bè" trên Facebook của bạn mới có thể xem các bài viết bạn đăng trong tương lai. Bạn cần điều chỉnh cài đặt nào?

  • A. Cài đặt tài khoản chung.
  • B. Cài đặt thông báo.
  • C. Cài đặt quyền riêng tư cho bài viết trong tương lai.
  • D. Cài đặt quảng cáo.

Câu 9: Bạn đăng một bài viết trên Facebook và sau đó nhận ra rằng bạn đã chọn sai đối tượng xem (ví dụ: chọn "Công khai" thay vì "Bạn bè"). Bạn có thể sửa lại quyền riêng tư cho bài viết đó không?

  • A. Có, có thể chỉnh sửa quyền riêng tư cho từng bài viết sau khi đăng.
  • B. Không, chỉ có thể chỉnh sửa trước khi đăng.
  • C. Chỉ có thể sửa nếu bài viết chưa có lượt tương tác nào.
  • D. Chỉ có thể sửa trong vòng 24 giờ sau khi đăng.

Câu 10: Việc xem lại "Nhật ký hoạt động" (Activity Log) trên Facebook mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Giúp tăng tốc độ tải trang Facebook.
  • B. Giúp kiểm soát và quản lý các hoạt động của bản thân trên Facebook.
  • C. Hiển thị danh sách bạn bè đã chặn bạn.
  • D. Cho phép thay đổi mật khẩu tài khoản.

Câu 11: Bạn lo ngại về việc các ứng dụng trên điện thoại, bao gồm Facebook, liên tục theo dõi vị trí của mình. Để giảm thiểu rủi ro này, bạn nên thực hiện hành động nào liên quan đến cài đặt vị trí?

  • A. Tăng cường bảo mật hai lớp cho tài khoản Facebook.
  • B. Xóa ứng dụng Facebook khỏi điện thoại.
  • C. Tắt dịch vụ vị trí cho ứng dụng Facebook trong cài đặt của điện thoại/ứng dụng.
  • D. Chỉ đăng bài viết khi ở nhà.

Câu 12: Khi tạo một bài viết trên Facebook, việc sử dụng công cụ chọn đối tượng (audience selector) ngay dưới khung soạn bài viết có ý nghĩa gì?

  • A. Chọn nhóm người sẽ nhận thông báo về bài viết.
  • B. Chọn ngôn ngữ hiển thị cho bài viết.
  • C. Chọn định dạng hiển thị cho bài viết (văn bản, ảnh, video).
  • D. Chọn đối tượng cụ thể có quyền xem bài viết đó.

Câu 13: Bạn nhận được nhiều email quảng cáo không mong muốn trong Hộp thư đến Gmail. Biện pháp nào giúp bạn ngăn chặn hiệu quả việc nhận các email tương tự trong tương lai?

  • A. Báo cáo email là Spam hoặc hủy đăng ký nhận bản tin (unsubscribe).
  • B. Trả lời email đó với nội dung yêu cầu dừng gửi.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè.
  • D. Đánh dấu email đó là quan trọng.

Câu 14: Khi thiết lập quyền riêng tư cho ảnh đại diện và ảnh bìa trên Facebook, lựa chọn phổ biến nhất thường là "Công khai". Tại sao Facebook lại khuyến khích điều này?

  • A. Vì ảnh đại diện và ảnh bìa không chứa thông tin cá nhân quan trọng.
  • B. Để Facebook có thể sử dụng ảnh của bạn cho mục đích quảng cáo.
  • C. Để bạn bè có thể bình luận và thích ảnh dễ dàng.
  • D. Để người khác có thể nhận diện và tìm thấy bạn dễ dàng hơn trên nền tảng.

Câu 15: Bạn muốn tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail mà bạn nhớ rằng nó được gửi vào khoảng tháng trước và có chứa một từ khóa nhất định. Phương pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Cuộn qua tất cả các email trong Hộp thư đến.
  • B. Chỉ nhập từ khóa vào thanh tìm kiếm.
  • C. Sử dụng kết hợp từ khóa và cú pháp tìm kiếm nâng cao về thời gian (ví dụ: `after:2023/10/01 before:2023/11/01`).
  • D. Kiểm tra thủ công từng nhãn bạn đã tạo.

Câu 16: Khi thiết lập quyền riêng tư cho thông tin cá nhân trên Facebook (ví dụ: ngày sinh, nơi làm việc), việc giới hạn đối tượng xem là "Chỉ mình tôi" (Only Me) mang lại lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo rằng thông tin đó không hiển thị cho bất kỳ ai khác ngoài bạn.
  • B. Cho phép bạn bè thân thiết xem thông tin.
  • C. Giúp Facebook đề xuất kết bạn chính xác hơn.
  • D. Tăng khả năng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm bên ngoài Facebook.

Câu 17: Bạn nhận được một email trong Gmail mà bạn đã xử lý xong và không cần hiển thị trong Hộp thư đến nữa, nhưng bạn không muốn xóa nó. Bạn nên làm gì?

  • A. Đánh dấu email là "Spam".
  • B. Lưu trữ email.
  • C. Đánh dấu email là quan trọng.
  • D. Chuyển email vào một nhãn mới.

Câu 18: Bạn muốn tạo một bài viết trên Fanpage Facebook của cửa hàng để thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt. Đối tượng bạn muốn bài viết này hiển thị là ai?

  • A. Chỉ những người quản lý Fanpage.
  • B. Chỉ bạn bè trên trang cá nhân của bạn.
  • C. Người theo dõi Fanpage và những người quan tâm khác (tùy theo phân phối của Facebook).
  • D. Chỉ những người bạn đã gửi tin nhắn riêng.

Câu 19: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng Nhãn so với Thư mục truyền thống trong quản lý email (như Outlook) từ góc độ linh hoạt.

  • A. Một email có thể được gán nhiều nhãn cùng lúc.
  • B. Nhãn giúp email tải nhanh hơn.
  • C. Nhãn tự động xóa email sau một thời gian.
  • D. Nhãn chỉ hiển thị trên thiết bị di động.

Câu 20: Bạn đang xem lại cài đặt quyền riêng tư trên Facebook và thấy tùy chọn "Giới hạn đối tượng cho các bài viết cũ". Chức năng này làm gì?

  • A. Xóa tất cả các bài viết đã đăng trước đó.
  • B. Ẩn các bài viết cũ khỏi kết quả tìm kiếm.
  • C. Thay đổi cài đặt mặc định cho các bài viết trong tương lai.
  • D. Thay đổi quyền riêng tư của các bài viết bạn đã đăng trước đó sang mức độ hạn chế hơn (ví dụ: từ Công khai sang Bạn bè).

Câu 21: Khi bạn tìm kiếm một email trong Gmail, kết quả trả về bao gồm cả các email đã được Lưu trữ và các email trong Hộp thư đến. Điều này chứng tỏ điều gì về tính năng Lưu trữ?

  • A. Email đã Lưu trữ vẫn được giữ trong tài khoản và có thể tìm kiếm được.
  • B. Tìm kiếm chỉ hoạt động với email trong Hộp thư đến.
  • C. Lưu trữ đồng nghĩa với việc xóa email.
  • D. Email đã Lưu trữ chỉ có thể truy cập ngoại tuyến.

Câu 22: Bạn đang quản lý một Fanpage Facebook và muốn lên lịch đăng bài viết vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Công cụ nào trong Fanpage giúp bạn thực hiện việc này?

  • A. Chức năng "Chia sẻ ngay".
  • B. Tính năng "Livestream".
  • C. Công cụ "Lên lịch bài viết" (Schedule Post).
  • D. Tính năng "Tạo sự kiện".

Câu 23: Bạn nhận được một email có vẻ đáng ngờ, yêu cầu bạn cung cấp thông tin đăng nhập ngân hàng. Dựa trên kiến thức về an toàn thư điện tử, đây có thể là hình thức tấn công nào?

  • A. Tấn công Phishing.
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
  • C. Tấn công Brute-force.
  • D. Tấn công SQL Injection.

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ thông tin cá nhân quá chi tiết (ví dụ: địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình cụ thể) có thể tiềm ẩn rủi ro gì?

  • A. Giảm số lượng người theo dõi.
  • B. Khiến tài khoản bị khóa tạm thời.
  • C. Làm giảm chất lượng hiển thị của bài viết.
  • D. Tăng nguy cơ bị lộ thông tin cá nhân và trở thành mục tiêu của lừa đảo hoặc theo dõi.

Câu 25: Bạn cần gửi một email chứa thông tin nhạy cảm và muốn chắc chắn rằng chỉ người nhận dự kiến mới có thể đọc nội dung, ngay cả khi email bị chặn lại trên đường đi. Biện pháp kỹ thuật nào thường được sử dụng để đảm bảo tính bí mật này?

  • A. Mã hóa (Encryption) nội dung email.
  • B. Sử dụng chữ ký số.
  • C. Chuyển email thành tệp PDF.
  • D. Gửi email vào giờ thấp điểm.

Câu 26: Một trong những mục đích của việc Facebook thu thập dữ liệu về hoạt động của người dùng (lượt thích, bình luận, tìm kiếm) là gì?

  • A. Để tính phí sử dụng dịch vụ của người dùng.
  • B. Để cá nhân hóa nội dung hiển thị và quảng cáo.
  • C. Để chia sẻ dữ liệu đó với tất cả bạn bè của người dùng.
  • D. Để giảm thiểu số lượng bài viết trên Bảng tin.

Câu 27: Khi bạn nhận được một email trong Gmail và muốn nhanh chóng phản hồi lại người gửi ban đầu cùng với tất cả những người đã nhận email đó (trong trường hợp email được gửi cho nhiều người), bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Chuyển tiếp (Forward) email.
  • B. Trả lời (Reply) email.
  • C. Trả lời tất cả (Reply All) email.
  • D. Tạo một email mới và gửi lại.

Câu 28: Bạn muốn kiểm tra xem có những ứng dụng hoặc trang web nào được cấp quyền truy cập vào tài khoản Facebook của bạn. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong cài đặt Facebook?

  • A. Cài đặt chung của tài khoản.
  • B. Cài đặt thông báo.
  • C. Cài đặt quyền riêng tư cho bài viết.
  • D. Cài đặt "Ứng dụng và trang web" hoặc "Kết nối doanh nghiệp".

Câu 29: Đánh giá nhận định sau: "Chỉ cần đặt mật khẩu mạnh là đủ để bảo vệ tài khoản thư điện tử và mạng xã hội khỏi mọi nguy cơ tấn công."

  • A. Đúng, mật khẩu mạnh là biện pháp bảo mật duy nhất cần thiết.
  • B. Sai, cần kết hợp mật khẩu mạnh với các biện pháp khác như bảo mật hai lớp và cẩn trọng trước các mối đe dọa lừa đảo.
  • C. Đúng, vì mật khẩu mạnh ngăn chặn mọi hình thức tấn công.
  • D. Sai, vì không có cách nào để bảo vệ tài khoản trực tuyến.

Câu 30: Bạn nhận được email từ một người gửi không quen biết với tiêu đề hấp dẫn. Thay vì mở ngay, bạn nên làm gì đầu tiên để đánh giá tính an toàn của email đó?

  • A. Kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi và các dấu hiệu đáng ngờ trong tiêu đề/nội dung (không mở tệp đính kèm hoặc liên kết).
  • B. Chuyển tiếp email đó cho bạn bè để hỏi ý kiến.
  • C. Trả lời email yêu cầu xác minh danh tính người gửi.
  • D. Mở email và tải xuống tệp đính kèm để kiểm tra virus.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bạn muốn tổ chức các email liên quan đến dự án 'Alpha' một cách hiệu quả trong Gmail mà không cần di chuyển chúng ra khỏi Hộp thư đến. Tính năng nào của Gmail phù hợp nhất để thực hiện việc này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn nhận được một email quan trọng từ giáo viên về lịch kiểm tra. Bạn muốn email này luôn nổi bật trong Hộp thư đến để dễ dàng tìm thấy sau này mà không cần tạo nhãn riêng. Bạn nên sử dụng tính năng nào của Gmail?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bạn thường xuyên nhận email từ một địa chỉ cụ thể và muốn các email này tự động được gán nhãn 'Thông báo' và bỏ qua Hộp thư đến để không làm đầy hộp thư chính. Tính năng nào của Gmail cho phép bạn thiết lập quy tắc tự động như vậy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có chứa tệp đính kèm. Cú pháp tìm kiếm nào hiệu quả nhất để thực hiện việc này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa việc 'Lưu trữ' (Archive) và 'Xóa' (Delete) một email trong Gmail là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bạn đang sử dụng Gmail và nhận được một chuỗi email trao đổi (conversation) mà bạn không muốn tiếp tục nhận thông báo mỗi khi có email mới trong chuỗi đó, nhưng bạn vẫn muốn giữ lại các email đã nhận. Bạn nên sử dụng tính năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi tạo một Fanpage trên Facebook cho một cửa hàng sách nhỏ, mục đích chính của việc này thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người nằm trong danh sách 'Bạn bè' trên Facebook của bạn mới có thể xem các bài viết bạn đăng trong tương lai. Bạn cần điều chỉnh cài đặt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Bạn đăng một bài viết trên Facebook và sau đó nhận ra rằng bạn đã chọn sai đối tượng xem (ví dụ: chọn 'Công khai' thay vì 'Bạn bè'). Bạn có thể sửa lại quyền riêng tư cho bài viết đó không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc xem lại 'Nhật ký hoạt động' (Activity Log) trên Facebook mang lại lợi ích gì cho người dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bạn lo ngại về việc các ứng dụng trên điện thoại, bao gồm Facebook, liên tục theo dõi vị trí của mình. Để giảm thiểu rủi ro này, bạn nên thực hiện hành động nào liên quan đến cài đặt vị trí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi tạo một bài viết trên Facebook, việc sử dụng công cụ chọn đối tượng (audience selector) ngay dưới khung soạn bài viết có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bạn nhận được nhiều email quảng cáo không mong muốn trong Hộp thư đến Gmail. Biện pháp nào giúp bạn ngăn chặn hiệu quả việc nhận các email tương tự trong tương lai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi thiết lập quyền riêng tư cho ảnh đại diện và ảnh bìa trên Facebook, lựa chọn phổ biến nhất thường là 'Công khai'. Tại sao Facebook lại khuyến khích điều này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bạn muốn tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail mà bạn nhớ rằng nó được gửi vào khoảng tháng trước và có chứa một từ khóa nhất định. Phương pháp tìm kiếm nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi thiết lập quyền riêng tư cho thông tin cá nhân trên Facebook (ví dụ: ngày sinh, nơi làm việc), việc giới hạn đối tượng xem là 'Chỉ mình tôi' (Only Me) mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bạn nhận được một email trong Gmail mà bạn đã xử lý xong và không cần hiển thị trong Hộp thư đến nữa, nhưng bạn không muốn xóa nó. Bạn nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bạn muốn tạo một bài viết trên Fanpage Facebook của cửa hàng để thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt. Đối tượng bạn muốn bài viết này hiển thị là ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng Nhãn so với Thư mục truyền thống trong quản lý email (như Outlook) từ góc độ linh hoạt.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bạn đang xem lại cài đặt quyền riêng tư trên Facebook và thấy tùy chọn 'Giới hạn đối tượng cho các bài viết cũ'. Chức năng này làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi bạn tìm kiếm một email trong Gmail, kết quả trả về bao gồm cả các email đã được Lưu trữ và các email trong Hộp thư đến. Điều này chứng tỏ điều gì về tính năng Lưu trữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bạn đang quản lý một Fanpage Facebook và muốn lên lịch đăng bài viết vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Công cụ nào trong Fanpage giúp bạn thực hiện việc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bạn nhận được một email có vẻ đáng ngờ, yêu cầu bạn cung cấp thông tin đăng nhập ngân hàng. Dựa trên kiến thức về an toàn thư điện tử, đây có thể là hình thức tấn công nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ thông tin cá nhân quá chi tiết (ví dụ: địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình cụ thể) có thể tiềm ẩn rủi ro gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bạn cần gửi một email chứa thông tin nhạy cảm và muốn chắc chắn rằng chỉ người nhận dự kiến mới có thể đọc nội dung, ngay cả khi email bị chặn lại trên đường đi. Biện pháp kỹ thuật nào thường được sử dụng để đảm bảo tính bí mật này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một trong những mục đích của việc Facebook thu thập dữ liệu về hoạt động của người dùng (lượt thích, bình luận, tìm kiếm) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi bạn nhận được một email trong Gmail và muốn nhanh chóng phản hồi lại người gửi ban đầu cùng với tất cả những người đã nhận email đó (trong trường hợp email được gửi cho nhiều người), bạn nên sử dụng tính năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Bạn muốn kiểm tra xem có những ứng dụng hoặc trang web nào được cấp quyền truy cập vào tài khoản Facebook của bạn. Bạn có thể tìm thông tin này ở đâu trong cài đặt Facebook?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đánh giá nhận định sau: 'Chỉ cần đặt mật khẩu mạnh là đủ để bảo vệ tài khoản thư điện tử và mạng xã hội khỏi mọi nguy cơ tấn công.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Bạn nhận được email từ một người gửi không quen biết với tiêu đề hấp dẫn. Thay vì mở ngay, bạn nên làm gì đầu tiên để đánh giá tính an toàn của email đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn muốn tìm tất cả các email trong hộp thư đến của Gmail mà có đính kèm tệp và được gửi từ một địa chỉ email cụ thể (ví dụ: `giaovienA@example.com`). Cú pháp tìm kiếm hiệu quả nhất bạn nên sử dụng là gì?

  • A. from:giaovienA@example.com has:attachment
  • B. attachment:yes from:giaovienA@example.com
  • C. from:giaovienA@example.com has:attachment in:inbox
  • D. subject:attachment from:giaovienA@example.com

Câu 2: Trong Gmail, bạn thường xuyên nhận email từ một dự án nhóm và muốn chúng tự động được gắn nhãn "Dự án X" và bỏ qua Hộp thư đến (được lưu trữ). Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của Gmail để thiết lập quy tắc này?

  • A. Cài đặt chung
  • B. Chủ đề và Hộp thư đến
  • C. Quản lý nhãn
  • D. Bộ lọc và Địa chỉ bị chặn

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản về cách tổ chức email giữa việc sử dụng "Nhãn" trong Gmail và "Thư mục" trong các ứng dụng email truyền thống (như Outlook) là gì?

  • A. Nhãn chỉ dùng để đánh dấu quan trọng, Thư mục dùng để lưu trữ.
  • B. Một email có thể có nhiều Nhãn, nhưng chỉ ở trong một Thư mục duy nhất.
  • C. Nhãn chỉ áp dụng cho email đến, Thư mục áp dụng cho cả email đi và đến.
  • D. Khi xóa Nhãn, email cũng bị xóa. Khi xóa Thư mục, email vẫn tồn tại.

Câu 4: Bạn nhận được một email trông có vẻ đáng ngờ, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng. Email này không có chữ ký số và đến từ một địa chỉ lạ. Đây là dấu hiệu điển hình của loại tấn công nào qua email?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công Brute-force

Câu 5: Khi bạn đánh dấu một email trong Gmail là "Quan trọng" (biểu tượng mũi tên màu vàng), điều này có ý nghĩa gì đối với cách Gmail xử lý hoặc hiển thị email đó?

  • A. Email đó sẽ tự động được chuyển vào thư mục Spam.
  • B. Email đó sẽ được trả lời tự động với nội dung "Quan trọng".
  • C. Gmail sẽ ưu tiên hiển thị email này trong các mục như "Hộp thư đến ưu tiên" hoặc khi tìm kiếm các email quan trọng.
  • D. Email đó sẽ bị khóa và không thể xóa được.

Câu 6: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã gửi đi cho một người cụ thể tên là "Nguyễn Văn B" và có chứa từ khóa "báo cáo". Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác và hiệu quả nhất?

  • A. to:Nguyen Van B subject:báo cáo
  • B. to:
  • C. from:me to:Nguyen Van B keyword:báo cáo
  • D. sent:Nguyen Van B text:báo cáo

Câu 7: Bạn đang quản lý một Fanpage trên Facebook cho một câu lạc bộ học tập. Để tăng tương tác và tiếp cận đúng đối tượng học sinh lớp 11, bạn nên tập trung vào loại nội dung và chiến lược nào?

  • A. Chỉ đăng lại các bài viết từ Fanpage của trường.
  • B. Đăng thật nhiều bài viết mỗi ngày với nội dung bất kỳ để giữ trang luôn hoạt động.
  • C. Chia sẻ tài liệu học tập hữu ích, tổ chức các buổi hỏi đáp trực tuyến, tạo các cuộc thăm dò ý kiến về chủ đề học tập, sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn.
  • D. Chỉ đăng thông báo về các cuộc họp offline của câu lạc bộ.

Câu 8: Một trong những rủi ro khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân (như địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình hàng ngày) trên mạng xã hội công khai là gì?

  • A. Tài khoản của bạn sẽ nhận được ít lượt thích hơn.
  • B. Bạn sẽ không thể tìm kiếm bạn bè mới.
  • C. Bạn có thể bị khóa tài khoản tạm thời.
  • D. Tăng nguy cơ bị tấn công lừa đảo, đánh cắp danh tính, hoặc thậm chí là rủi ro về an ninh cá nhân (ví dụ: trộm cắp khi vắng nhà).

Câu 9: Tính năng "Xem với tư cách..." (View As...) trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook cho phép bạn làm gì?

  • A. Kiểm tra xem trang cá nhân của bạn hiển thị như thế nào đối với người khác (ví dụ: bạn bè, công khai, người lạ).
  • B. Xem các bài viết của người khác mà họ đã ẩn đi.
  • C. Đăng bài viết dưới danh tính của người dùng khác.
  • D. Xem lịch sử hoạt động của bạn bè trên Facebook.

Câu 10: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người trong danh sách "Bạn bè thân thiết" mới có thể xem một bài viết cụ thể trên trang cá nhân Facebook của mình. Bạn sẽ sử dụng cài đặt quyền riêng tư nào khi đăng bài viết đó?

  • A. Công khai
  • B. Bạn bè
  • C. Bạn bè thân thiết (hoặc một danh sách tùy chỉnh)
  • D. Chỉ mình tôi

Câu 11: Lợi ích chính của việc thường xuyên xem lại và dọn dẹp lịch sử hoạt động trên mạng xã hội (ví dụ: Facebook) là gì?

  • A. Giúp tài khoản của bạn có nhiều người theo dõi hơn.
  • B. Kiểm soát dấu chân số (digital footprint) của bạn và hạn chế thông tin mà các nền tảng sử dụng để cá nhân hóa quảng cáo hoặc đề xuất nội dung.
  • C. Tự động trả lời tin nhắn của bạn bè.
  • D. Tăng tốc độ kết nối Internet khi sử dụng mạng xã hội.

Câu 12: Bạn nhận được một email có tiêu đề rất hấp dẫn và nội dung hối thúc bạn hành động ngay lập tức (ví dụ: "Tài khoản của bạn sắp bị khóa! Nhấp vào đây để xác minh"). Email này có khả năng là lừa đảo. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo phổ biến của email lừa đảo?

  • A. Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc tài khoản.
  • B. Chứa các lỗi chính tả hoặc ngữ pháp bất thường.
  • C. Địa chỉ email người gửi không khớp hoặc trông giả mạo.
  • D. Email được gửi từ một địa chỉ email chính thức của một tổ chức uy tín (ví dụ: ngân hàng, công ty công nghệ lớn).

Câu 13: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, bạn cần xác định "Loại trang" (ví dụ: Doanh nghiệp hoặc thương hiệu, Cộng đồng hoặc người của công chúng). Việc lựa chọn đúng loại trang có ý nghĩa gì?

  • A. Ảnh hưởng đến các tính năng, công cụ quản lý và thông tin hiển thị trên trang.
  • B. Quyết định số lượng người tối đa có thể theo dõi trang.
  • C. Chỉ là hình thức, không ảnh hưởng đến chức năng của trang.
  • D. Xác định màu sắc chủ đạo và bố cục mặc định của trang.

Câu 14: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, ví dụ

  • A. đề cương ôn tập
  • B. đề cương AND ôn tập
  • C.
  • D. đề cương OR ôn tập

Câu 15: Giả sử bạn muốn thiết lập một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn "Ưu tiên" cho tất cả email đến từ các địa chỉ kết thúc bằng `@edu.vn`. Trường nào trong cài đặt bộ lọc bạn sẽ điền thông tin này?

  • A. Đến (To)
  • B. Từ (From)
  • C. Chủ đề (Subject)
  • D. Có các từ (Has the words)

Câu 16: Bạn đang quản lý quyền truy cập vào Fanpage Facebook của lớp. Một bạn muốn giúp đăng bài nhưng bạn không muốn bạn đó có quyền xóa trang hoặc thay đổi cài đặt quan trọng. Bạn nên gán vai trò nào cho bạn đó?

  • A. Người biên tập (Editor)
  • B. Quản trị viên (Admin)
  • C. Người kiểm duyệt (Moderator)
  • D. Nhà phân tích (Analyst)

Câu 17: Khi bạn tắt dịch vụ định vị (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Bạn không thể đăng ảnh hoặc video lên Facebook.
  • B. Facebook sẽ xóa tất cả các bài viết có gắn thẻ địa điểm trước đây.
  • C. Bạn bè sẽ không thể tìm thấy bạn trên bản đồ Facebook.
  • D. Facebook sẽ không thu thập dữ liệu vị trí chính xác của bạn thông qua GPS hoặc Wi-Fi khi bạn sử dụng ứng dụng.

Câu 18: Bạn muốn tìm tất cả email trong Gmail có dung lượng lớn hơn 1MB. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác?

  • A. size:1MB
  • B. larger:1M
  • C. has:large-attachments
  • D. is:large

Câu 19: Một email được đánh dấu là "Spam" (Thư rác) trong Gmail. Điều này có ý nghĩa gì và bạn nên làm gì với nó?

  • A. Email đó rất quan trọng và bạn nên mở ngay lập tức.
  • B. Email đó chứa virus và bạn nên tải tệp đính kèm xuống để kiểm tra.
  • C. Gmail nghi ngờ email đó là không mong muốn hoặc có hại. Bạn nên cẩn thận, không mở liên kết hoặc tệp đính kèm, và có thể báo cáo lừa đảo nếu nghi ngờ.
  • D. Email đó đã được bạn bè gửi và bạn nên trả lời ngay.

Câu 20: Bạn nhận được thông báo trên Facebook về việc ai đó đã "gắn thẻ" bạn vào một bài viết hoặc ảnh mà bạn không muốn xuất hiện trên dòng thời gian của mình. Hành động nào sau đây giúp bạn kiểm soát việc này hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng tính năng "Kiểm duyệt dòng thời gian và gắn thẻ" (Timeline and Tagging Review) trong cài đặt quyền riêng tư để duyệt bài viết trước khi chúng xuất hiện.
  • B. Chặn người đã gắn thẻ bạn.
  • C. Xóa toàn bộ tài khoản Facebook của bạn.
  • D. Báo cáo bài viết đó là spam.

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng tính năng "Lưu trữ" (Archive) một email trong Gmail là gì?

  • A. Xóa vĩnh viễn email đó khỏi tài khoản của bạn.
  • B. Đánh dấu email đó là thư rác.
  • C. Chuyển email đó vào thùng rác sau 30 ngày.
  • D. Ẩn email đó khỏi Hộp thư đến nhưng vẫn giữ nó trong tài khoản để có thể tìm kiếm và truy cập sau này.

Câu 22: Bạn đang tìm kiếm email từ một người gửi cụ thể nhưng không nhớ chính xác địa chỉ email của họ, chỉ nhớ tên hiển thị là "Cô Mai". Cú pháp tìm kiếm nào sau đây có thể giúp bạn tìm kiếm dựa trên tên hoặc một phần địa chỉ email?

  • A. from:Cô Mai
  • B. to:Cô Mai
  • C. subject:Cô Mai
  • D. label:Cô Mai

Câu 23: Trong quản lý Fanpage Facebook, vai trò nào có quyền cao nhất, có thể quản lý tất cả các khía cạnh của Trang bao gồm cả việc thêm/xóa các vai trò khác?

  • A. Người biên tập (Editor)
  • B. Quản trị viên (Admin)
  • C. Nhà quảng cáo (Advertiser)
  • D. Người phân tích (Analyst)

Câu 24: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã đọc. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác?

  • A. is:read
  • B. is:unread
  • C. is:starred
  • D. is:important

Câu 25: Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thiểu email không mong muốn (spam) và bảo vệ hộp thư đến của bạn là gì?

  • A. Công khai địa chỉ email của bạn trên tất cả các trang web.
  • B. Trả lời tất cả các email spam để yêu cầu họ ngừng gửi.
  • C. Tải xuống và mở tất cả các tệp đính kèm từ email lạ.
  • D. Cẩn trọng khi chia sẻ địa chỉ email trực tuyến, sử dụng địa chỉ email phụ cho các dịch vụ không quan trọng, và sử dụng tính năng báo cáo spam của nhà cung cấp dịch vụ email.

Câu 26: Bạn muốn giới hạn đối tượng có thể tìm kiếm trang cá nhân Facebook của bạn bằng số điện thoại mà bạn đã cung cấp. Bạn sẽ điều chỉnh cài đặt nào trong phần "Quyền riêng tư"?

  • A. Ai có thể xem bài viết của bạn trong tương lai?
  • B. Ai có thể tìm kiếm bạn bằng số điện thoại bạn đã cung cấp?
  • C. Ai có thể gửi lời mời kết bạn cho bạn?
  • D. Ai có thể nhìn thấy danh sách bạn bè của bạn?

Câu 27: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi trước một ngày cụ thể (ví dụ: trước ngày 01/01/2023). Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác?

  • A. before:2023/01/01
  • B. after:2023/01/01
  • C. before:2023/1/1
  • D. on:2023/01/01

Câu 28: Khi sử dụng mạng xã hội, việc suy nghĩ kỹ trước khi đăng bài, bình luận hoặc chia sẻ thông tin là rất quan trọng vì:

  • A. Nội dung bạn đăng có thể tồn tại lâu dài trên mạng (dấu chân số) và ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân hoặc tương lai của bạn.
  • B. Mạng xã hội sẽ tính phí cho mỗi bài đăng hoặc bình luận.
  • C. Bạn bè sẽ không thích bài viết của bạn nếu bạn đăng quá nhanh.
  • D. Việc suy nghĩ kỹ giúp bạn đăng bài đúng vào "giờ vàng" để có nhiều lượt tương tác nhất.

Câu 29: Bạn nhận được một email từ người lạ với tệp đính kèm có tên "Thong_bao_quan_trong.zip". Bạn nên làm gì đầu tiên trước khi quyết định mở tệp này?

  • A. Tải xuống ngay lập tức và giải nén để xem nội dung.
  • B. Chuyển tiếp email này cho tất cả bạn bè của bạn.
  • C. Nhấp vào bất kỳ liên kết nào trong email để xác minh người gửi.
  • D. Kiểm tra kỹ địa chỉ người gửi, xem xét có mong đợi email hoặc tệp đính kèm từ họ không, và cân nhắc báo cáo email là lừa đảo hoặc spam nếu nghi ngờ.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn cho tài khoản mạng xã hội của bạn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn truy cập trái phép, ngay cả khi kẻ tấn công có được mật khẩu của bạn?

  • A. Bật xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA).
  • B. Đăng nhập tài khoản trên nhiều thiết bị khác nhau.
  • C. Sử dụng mật khẩu đơn giản, dễ nhớ.
  • D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè thân thiết để họ giúp quản lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bạn muốn tìm tất cả các email trong hộp thư đến của Gmail mà có đính kèm tệp và được gửi từ một địa chỉ email cụ thể (ví dụ: `giaovienA@example.com`). Cú pháp tìm kiếm hiệu quả nhất bạn nên sử dụng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong Gmail, bạn thường xuyên nhận email từ một dự án nhóm và muốn chúng tự động được gắn nhãn 'Dự án X' và bỏ qua Hộp thư đến (được lưu trữ). Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của Gmail để thiết lập quy tắc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự khác biệt cơ bản về cách tổ chức email giữa việc sử dụng 'Nhãn' trong Gmail và 'Thư mục' trong các ứng dụng email truyền thống (như Outlook) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Bạn nhận được một email trông có vẻ đáng ngờ, yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng. Email này không có chữ ký số và đến từ một địa chỉ lạ. Đây là dấu hiệu điển hình của loại tấn công nào qua email?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi bạn đánh dấu một email trong Gmail là 'Quan trọng' (biểu tượng mũi tên màu vàng), điều này có ý nghĩa gì đối với cách Gmail xử lý hoặc hiển thị email đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã gửi đi cho một người cụ thể tên là 'Nguyễn Văn B' và có chứa từ khóa 'báo cáo'. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác và hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Bạn đang quản lý một Fanpage trên Facebook cho một câu lạc bộ học tập. Để tăng tương tác và tiếp cận đúng đối tượng học sinh lớp 11, bạn nên tập trung vào loại nội dung và chiến lược nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những rủi ro khi chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân (như địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình hàng ngày) trên mạng xã hội công khai là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tính năng 'Xem với tư cách...' (View As...) trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook cho phép bạn làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người trong danh sách 'Bạn bè thân thiết' mới có thể xem một bài viết cụ thể trên trang cá nhân Facebook của mình. Bạn sẽ sử dụng cài đặt quyền riêng tư nào khi đăng bài viết đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lợi ích chính của việc thường xuyên xem lại và dọn dẹp lịch sử hoạt động trên mạng xã hội (ví dụ: Facebook) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bạn nhận được một email có tiêu đề rất hấp dẫn và nội dung hối thúc bạn hành động ngay lập tức (ví dụ: 'Tài khoản của bạn sắp bị khóa! Nhấp vào đây để xác minh'). Email này có khả năng là lừa đảo. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cảnh báo phổ biến của email lừa đảo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, bạn cần xác định 'Loại trang' (ví dụ: Doanh nghiệp hoặc thương hiệu, Cộng đồng hoặc người của công chúng). Việc lựa chọn đúng loại trang có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, ví dụ "đề cương ôn tập". Cú pháp tìm kiếm nào sau đây sẽ đảm bảo chỉ tìm các email chứa *đúng* cụm từ này, không phải các từ riêng lẻ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử bạn muốn thiết lập một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn 'Ưu tiên' cho tất cả email đến từ các địa chỉ kết thúc bằng `@edu.vn`. Trường nào trong cài đặt bộ lọc bạn sẽ điền thông tin này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Bạn đang quản lý quyền truy cập vào Fanpage Facebook của lớp. Một bạn muốn giúp đăng bài nhưng bạn không muốn bạn đó có quyền xóa trang hoặc thay đổi cài đặt quan trọng. Bạn nên gán vai trò nào cho bạn đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi bạn tắt dịch vụ định vị (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bạn muốn tìm tất cả email trong Gmail có dung lượng lớn hơn 1MB. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một email được đánh dấu là 'Spam' (Thư rác) trong Gmail. Điều này có ý nghĩa gì và bạn nên làm gì với nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bạn nhận được thông báo trên Facebook về việc ai đó đã 'gắn thẻ' bạn vào một bài viết hoặc ảnh mà bạn không muốn xuất hiện trên dòng thời gian của mình. Hành động nào sau đây giúp bạn kiểm soát việc này hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Mục đích chính của việc sử dụng tính năng 'Lưu trữ' (Archive) một email trong Gmail là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bạn đang tìm kiếm email từ một người gửi cụ thể nhưng không nhớ chính xác địa chỉ email của họ, chỉ nhớ tên hiển thị là 'Cô Mai'. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây có thể giúp bạn tìm kiếm dựa trên tên hoặc một phần địa chỉ email?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong quản lý Fanpage Facebook, vai trò nào có quyền cao nhất, có thể quản lý tất cả các khía cạnh của Trang bao gồm cả việc thêm/xóa các vai trò khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã đọc. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm thiểu email không mong muốn (spam) và bảo vệ hộp thư đến của bạn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn muốn giới hạn đối tượng có thể tìm kiếm trang cá nhân Facebook của bạn bằng số điện thoại mà bạn đã cung cấp. Bạn sẽ điều chỉnh cài đặt nào trong phần 'Quyền riêng tư'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi trước một ngày cụ thể (ví dụ: trước ngày 01/01/2023). Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi sử dụng mạng xã hội, việc suy nghĩ kỹ trước khi đăng bài, bình luận hoặc chia sẻ thông tin là rất quan trọng vì:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Bạn nhận được một email từ người lạ với tệp đính kèm có tên 'Thong_bao_quan_trong.zip'. Bạn nên làm gì đầu tiên trước khi quyết định mở tệp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để đảm bảo an toàn cho tài khoản mạng xã hội của bạn, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn truy cập trái phép, ngay cả khi kẻ tấn công có được mật khẩu của bạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email quảng cáo từ một địa chỉ cụ thể trong Gmail và muốn chúng tự động được bỏ qua hộp thư đến và chuyển vào mục "Khuyến mãi". Tính năng nào của Gmail giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Gắn nhãn (Labeling)
  • B. Tạo bộ lọc (Creating a Filter)
  • C. Đánh dấu quan trọng (Marking as Important)
  • D. Chuyển tiếp tự động (Automatic Forwarding)

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tìm kiếm tất cả các email từ địa chỉ "muasam@example.com" có đính kèm tệp và được gửi trong tháng trước. Kết hợp các toán tử tìm kiếm nào là phù hợp nhất?

  • A. from:muasam@example.com attachment:true before:lastmonth
  • B. sender:muasam@example.com has:attachment after:lastmonth
  • C. from:muasam@example.com has:attachment newer_than:1m
  • D. to:muasam@example.com attachment:yes older_than:1m

Câu 3: Bạn đang quản lý một Fanpage trên Facebook cho câu lạc bộ của trường. Một thành viên đăng một bình luận không phù hợp, vi phạm quy tắc cộng đồng. Hành động phù hợp nhất bạn nên thực hiện là gì để bảo vệ môi trường thảo luận trên trang?

  • A. Chặn thành viên đó khỏi trang cá nhân của bạn.
  • B. Báo cáo bình luận đó cho quản trị viên Fanpage khác (nếu có) và xóa bình luận.
  • C. Chỉ cần xóa bình luận và coi như không có gì.
  • D. Ẩn hoặc xóa bình luận và cân nhắc báo cáo cho Facebook nếu mức độ vi phạm nghiêm trọng.

Câu 4: Việc sử dụng "Nhãn" (Labels) trong Gmail mang lại lợi ích chính gì so với mô hình "Thư mục" truyền thống?

  • A. Một email có thể được gán nhiều nhãn khác nhau, giúp phân loại linh hoạt hơn.
  • B. Nhãn giúp mã hóa nội dung email để tăng cường bảo mật.
  • C. Email được gán nhãn sẽ chiếm ít dung lượng lưu trữ hơn.
  • D. Chỉ những email có nhãn mới được hiển thị trong hộp thư đến.

Câu 5: Khi thiết lập quyền riêng tư cho "Bài viết trong tương lai" trên trang cá nhân Facebook, bạn chọn chế độ "Bạn bè". Điều này có nghĩa là ai sẽ nhìn thấy các bài viết mới bạn đăng?

  • A. Tất cả mọi người trên Facebook.
  • B. Chỉ những người có trong danh sách bạn bè của bạn.
  • C. Chỉ bạn và những người được bạn gắn thẻ (tag).
  • D. Bạn bè của bạn bè bạn.

Câu 6: Bạn nhận được một email trông giống như từ ngân hàng của mình, yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào một liên kết. Tuy nhiên, địa chỉ email người gửi hơi khác so với địa chỉ chính thức của ngân hàng, và có lỗi chính tả trong nội dung. Đây là dấu hiệu rõ ràng của loại tấn công mạng nào?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công Brute Force

Câu 7: Để quản lý hiệu quả dung lượng hộp thư Gmail, bạn nên thường xuyên thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Đăng ký nhận thêm nhiều email từ các nguồn khác nhau.
  • B. Chuyển tất cả email cũ sang chế độ "Quan trọng".
  • C. Tìm kiếm và xóa các email có đính kèm dung lượng lớn hoặc các email quảng cáo không cần thiết.
  • D. Thay đổi màu sắc giao diện hộp thư.

Câu 8: Chức năng "Xem lại dòng thời gian và gắn thẻ" trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook cho phép bạn làm gì?

  • A. Xem lại tất cả các bài viết bạn đã đăng trong quá khứ.
  • B. Kiểm soát việc bài viết mà người khác gắn thẻ bạn có hiển thị trên dòng thời gian của bạn hay không.
  • C. Xem lại tất cả các bình luận bạn đã viết.
  • D. Kiểm soát ai có thể gắn thẻ bạn trong bài viết.

Câu 9: Khi bạn "Lưu trữ" (Archive) một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

  • A. Email được loại bỏ khỏi hộp thư đến nhưng vẫn có thể tìm thấy trong mục "Tất cả thư" hoặc bằng cách tìm kiếm.
  • B. Email bị xóa vĩnh viễn khỏi tài khoản của bạn.
  • C. Email được đánh dấu là quan trọng.
  • D. Email tự động được chuyển tiếp đến một địa chỉ khác.

Câu 10: Bạn muốn tạo một trang trên Facebook để quảng bá sản phẩm handmade của mình và tương tác với khách hàng tiềm năng một cách chuyên nghiệp. Loại hình nào của Facebook là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Tài khoản cá nhân (Personal Profile)
  • B. Nhóm (Group)
  • C. Trang (Page - Fanpage)
  • D. Sự kiện (Event)

Câu 11: Một trong những lợi ích của việc thường xuyên xem lại và xóa bớt "Lịch sử hoạt động" (Activity Log) trên Facebook là gì?

  • A. Giảm số lượng bạn bè trong danh sách.
  • B. Kiểm soát thông tin mà Facebook sử dụng để cá nhân hóa quảng cáo hoặc đề xuất nội dung.
  • C. Tăng số lượng người theo dõi trang cá nhân.
  • D. Thay đổi mật khẩu tài khoản Facebook.

Câu 12: Bạn muốn gửi một email cho nhiều người nhưng không muốn những người nhận biết được địa chỉ email của nhau để bảo vệ quyền riêng tư. Bạn nên sử dụng trường địa chỉ nào trong email?

  • A. To (Đến)
  • B. Cc (Đồng gửi)
  • C. Bcc (Đồng gửi ẩn danh)
  • D. Subject (Chủ đề)

Câu 13: Để thiết lập chế độ "Trả lời tự động khi vắng mặt" (Vacation Responder) trong Gmail, bạn cần truy cập vào phần nào trong cài đặt?

  • A. Cài đặt chung (General Settings)
  • B. Nhãn (Labels)
  • C. Bộ lọc và địa chỉ bị chặn (Filters and Blocked Addresses)
  • D. Tài khoản và nhập (Accounts and Import)

Câu 14: Trên Facebook, việc tắt dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng có tác động chính đến quyền riêng tư của bạn như thế nào?

  • A. Ngăn chặn người khác xem ảnh đại diện của bạn.
  • B. Tự động xóa các bài viết cũ có gắn kèm vị trí.
  • C. Ngăn bạn bè tìm kiếm bạn dựa trên tên.
  • D. Ngăn Facebook thu thập dữ liệu về địa điểm bạn sử dụng ứng dụng, giảm khả năng chia sẻ vị trí hoặc nhận nội dung dựa trên vị trí.

Câu 15: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã "gắn dấu sao" (starred). Toán tử tìm kiếm nào giúp bạn làm điều này nhanh chóng?

  • A. has:important
  • B. is:starred
  • C. in:inbox
  • D. label:important

Câu 16: Khi tạo một "Nhóm" (Group) trên Facebook, mục đích sử dụng chính thường là gì?

  • A. Đại diện cho một thương hiệu hoặc tổ chức công cộng.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân hàng ngày với bạn bè.
  • C. Tạo không gian riêng tư hoặc bán riêng tư cho một cộng đồng nhỏ có cùng sở thích, mục tiêu hoặc mối quan hệ.
  • D. Quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ trên phạm vi rộng.

Câu 17: Bạn nhận được một email có đính kèm tệp từ một người lạ. Tệp đính kèm có đuôi ".exe". Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Mở ngay tệp đính kèm để xem nội dung.
  • B. Tải tệp về máy và quét virus sau.
  • C. Trả lời email hỏi người gửi về nội dung tệp.
  • D. Không mở tệp đính kèm, đánh dấu email là spam hoặc xóa email đó.

Câu 18: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, tính năng "Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?" giúp bạn kiểm soát điều gì?

  • A. Giới hạn đối tượng có thể tìm thấy trang cá nhân của bạn trên Facebook bằng thông tin liên hệ đó.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn việc người khác tìm kiếm bạn.
  • C. Thay đổi địa chỉ email hoặc số điện thoại liên kết với tài khoản.
  • D. Xem lịch sử những người đã tìm kiếm bạn.

Câu 19: Bạn muốn phân loại các email liên quan đến dự án học tập bằng cách gán một nhãn cụ thể, ví dụ "Dự án Tin học". Sau khi tạo nhãn này, bạn cần làm gì để áp dụng nó cho các email hiện có?

  • A. Chuyển các email vào mục "Thùng rác".
  • B. Trả lời tất cả các email đó.
  • C. Chọn các email mong muốn và sử dụng tùy chọn "Nhãn" để gán nhãn "Dự án Tin học".
  • D. Đánh dấu các email đó là "Quan trọng".

Câu 20: Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân như địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình hàng ngày có thể dẫn đến rủi ro gì?

  • A. Giảm số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
  • B. Tăng nguy cơ bị lộ thông tin, lừa đảo, hoặc theo dõi trong thế giới thực.
  • C. Tài khoản mạng xã hội bị khóa.
  • D. Tốc độ truy cập mạng xã hội chậm hơn.

Câu 21: Bạn nhận được một email từ một người bạn có tiêu đề đáng ngờ và nội dung chỉ chứa một liên kết ngắn gọn. Bạn nên làm gì trước khi nhấp vào liên kết đó?

  • A. Nhấp vào liên kết ngay lập tức vì đó là từ bạn bè.
  • B. Sao chép liên kết và dán vào một trình duyệt khác.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho người khác để họ kiểm tra.
  • D. Liên hệ trực tiếp với người bạn đó (qua kênh khác như điện thoại, tin nhắn) để xác nhận xem họ có gửi email này không.

Câu 22: Một người bạn gắn thẻ (tag) bạn vào một bức ảnh trên Facebook mà bạn không muốn nó xuất hiện trên dòng thời gian của mình. Bạn có thể ngăn điều này xảy ra bằng cách nào?

  • A. Báo cáo bạn bè đó cho Facebook.
  • B. Xóa tài khoản Facebook của bạn.
  • C. Thiết lập "Xem lại bài viết có gắn thẻ" (Timeline Review) trong cài đặt quyền riêng tư.
  • D. Chặn người bạn đó vĩnh viễn.

Câu 23: Chức năng "Tự động trả lời khi vắng mặt" trong email thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi bạn đi nghỉ mát, công tác hoặc không thể kiểm tra email thường xuyên trong một khoảng thời gian nhất định.
  • B. Khi bạn muốn chuyển tiếp tất cả email đến một địa chỉ khác.
  • C. Khi bạn muốn đánh dấu tất cả email là quan trọng.
  • D. Khi bạn muốn xóa tất cả email trong hộp thư đến.

Câu 24: Bạn đang tạo một bài viết trên Facebook và muốn chỉ một nhóm bạn cụ thể nhìn thấy nó, không phải tất cả bạn bè. Bạn nên sử dụng tùy chọn cài đặt đối tượng nào?

  • A. Công khai (Public)
  • B. Bạn bè (Friends)
  • C. Chỉ mình tôi (Only Me)
  • D. Bạn bè cụ thể (Specific Friends) hoặc Danh sách tùy chỉnh (Custom Lists)

Câu 25: Để tìm kiếm các email trong Gmail có dung lượng lớn hơn 1MB, bạn có thể sử dụng toán tử tìm kiếm nào?

  • A. size:1M hoặc larger:1M
  • B. has:attachment size>1MB
  • C. filesize:1000KB
  • D. greater_than:1MB

Câu 26: Bạn muốn ngăn chặn một người cụ thể xem trang cá nhân và liên hệ với bạn trên Facebook. Tính năng nào của Facebook giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Bỏ theo dõi (Unfollow)
  • B. Chặn (Block)
  • C. Hủy kết bạn (Unfriend)
  • D. Hạn chế (Restrict)

Câu 27: Trong Gmail, bạn có thể tạo các bộ lọc để tự động thực hiện hành động nào đó với email đến dựa trên các tiêu chí nhất định (ví dụ: người gửi, tiêu đề, từ khóa). Hành động nào sau đây KHÔNG thể được thực hiện tự động bằng bộ lọc?

  • A. Gắn nhãn (Apply the label)
  • B. Lưu trữ (Archive it)
  • C. Đánh dấu là đã đọc (Mark as read)
  • D. Trả lời tự động với nội dung tùy chỉnh (Automatically reply with a custom message)

Câu 28: Khi bạn "Hủy kết bạn" (Unfriend) với ai đó trên Facebook, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Hai bạn sẽ không còn là bạn bè trên Facebook, và bạn sẽ không thấy bài viết của họ trên Bảng tin (News Feed) trừ khi bài viết đó được chia sẻ công khai.
  • B. Người đó sẽ bị chặn hoàn toàn, không thể xem trang cá nhân của bạn.
  • C. Tất cả các bài viết cũ giữa hai người sẽ bị xóa.
  • D. Bạn sẽ tự động bị xóa khỏi danh sách bạn bè của người đó trong tất cả các mạng xã hội khác.

Câu 29: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail được gửi bởi một người cụ thể VÀ có chứa một từ khóa nhất định trong nội dung hoặc tiêu đề. Bạn nên kết hợp các toán tử tìm kiếm như thế nào?

  • A. from:tennguoihoacemail OR tukhoa
  • B. subject:tukhoa from:tennguoihoacemail
  • C. from:tennguoihoacemail tukhoa
  • D. to:tennguoihoacemail AND tukhoa

Câu 30: Một trong những mục đích chính của việc tạo "Trang" (Page) trên Facebook thay vì chỉ sử dụng "Tài khoản cá nhân" (Profile) để quảng bá là gì?

  • A. Trang cho phép bạn có nhiều bạn bè hơn so với giới hạn 5000 của tài khoản cá nhân.
  • B. Trang cung cấp các công cụ phân tích (Insights), tùy chọn quảng cáo trả phí và khả năng hiển thị công khai rộng rãi hơn cho mục đích thương mại hoặc cộng đồng lớn.
  • C. Chỉ có Trang mới cho phép đăng ảnh và video.
  • D. Tài khoản cá nhân không thể được theo dõi (followed) bởi người lạ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email quảng cáo từ một địa chỉ cụ thể trong Gmail và muốn chúng tự động được bỏ qua hộp thư đến và chuyển vào mục 'Khuyến mãi'. Tính năng nào của Gmail giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong Gmail, bạn muốn tìm kiếm tất cả các email từ địa chỉ 'muasam@example.com' có đính kèm tệp và được gửi trong tháng trước. Kết hợp các toán tử tìm kiếm nào là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bạn đang quản lý một Fanpage trên Facebook cho câu lạc bộ của trường. Một thành viên đăng một bình luận không phù hợp, vi phạm quy tắc cộng đồng. Hành động phù hợp nhất bạn nên thực hiện là gì để bảo vệ môi trường thảo luận trên trang?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc sử dụng 'Nhãn' (Labels) trong Gmail mang lại lợi ích chính gì so với mô hình 'Thư mục' truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi thiết lập quyền riêng tư cho 'Bài viết trong tương lai' trên trang cá nhân Facebook, bạn chọn chế độ 'Bạn bè'. Điều này có nghĩa là ai sẽ nhìn thấy các bài viết mới bạn đăng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Bạn nhận được một email trông giống như từ ngân hàng của mình, yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản bằng cách nhấp vào một liên kết. Tuy nhiên, địa chỉ email người gửi hơi khác so với địa chỉ chính thức của ngân hàng, và có lỗi chính tả trong nội dung. Đây là dấu hiệu rõ ràng của loại tấn công mạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để quản lý hiệu quả dung lượng hộp thư Gmail, bạn nên thường xuyên thực hiện hành động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Chức năng 'Xem lại dòng thời gian và gắn thẻ' trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook cho phép bạn làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi bạn 'Lưu trữ' (Archive) một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bạn muốn tạo một trang trên Facebook để quảng bá sản phẩm handmade của mình và tương tác với khách hàng tiềm năng một cách chuyên nghiệp. Loại hình nào của Facebook là phù hợp nhất cho mục đích này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những lợi ích của việc thường xuyên xem lại và xóa bớt 'Lịch sử hoạt động' (Activity Log) trên Facebook là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bạn muốn gửi một email cho nhiều người nhưng không muốn những người nhận biết được địa chỉ email của nhau để bảo vệ quyền riêng tư. Bạn nên sử dụng trường địa chỉ nào trong email?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để thiết lập chế độ 'Trả lời tự động khi vắng mặt' (Vacation Responder) trong Gmail, bạn cần truy cập vào phần nào trong cài đặt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trên Facebook, việc tắt dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng có tác động chính đến quyền riêng tư của bạn như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã 'gắn dấu sao' (starred). Toán tử tìm kiếm nào giúp bạn làm điều này nhanh chóng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi tạo một 'Nhóm' (Group) trên Facebook, mục đích sử dụng chính thường là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bạn nhận được một email có đính kèm tệp từ một người lạ. Tệp đính kèm có đuôi '.exe'. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, tính năng 'Ai có thể tìm kiếm bạn bằng địa chỉ email hoặc số điện thoại bạn cung cấp?' giúp bạn kiểm soát điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Bạn muốn phân loại các email liên quan đến dự án học tập bằng cách gán một nhãn cụ thể, ví dụ 'Dự án Tin học'. Sau khi tạo nhãn này, bạn cần làm gì để áp dụng nó cho các email hiện có?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi sử dụng mạng xã hội, việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân như địa chỉ nhà, số điện thoại, lịch trình hàng ngày có thể dẫn đến rủi ro gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bạn nhận được một email từ một người bạn có tiêu đề đáng ngờ và nội dung chỉ chứa một liên kết ngắn gọn. Bạn nên làm gì trước khi nhấp vào liên kết đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một người bạn gắn thẻ (tag) bạn vào một bức ảnh trên Facebook mà bạn không muốn nó xuất hiện trên dòng thời gian của mình. Bạn có thể ngăn điều này xảy ra bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chức năng 'Tự động trả lời khi vắng mặt' trong email thường được sử dụng trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bạn đang tạo một bài viết trên Facebook và muốn chỉ một nhóm bạn cụ thể nhìn thấy nó, không phải tất cả bạn bè. Bạn nên sử dụng tùy chọn cài đặt đối tượng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để tìm kiếm các email trong Gmail có dung lượng lớn hơn 1MB, bạn có thể sử dụng toán tử tìm kiếm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bạn muốn ngăn chặn một người cụ thể xem trang cá nhân và liên hệ với bạn trên Facebook. Tính năng nào của Facebook giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong Gmail, bạn có thể tạo các bộ lọc để tự động thực hiện hành động nào đó với email đến dựa trên các tiêu chí nhất định (ví dụ: người gửi, tiêu đề, từ khóa). Hành động nào sau đây KHÔNG thể được thực hiện tự động bằng bộ lọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi bạn 'Hủy kết bạn' (Unfriend) với ai đó trên Facebook, điều gì sẽ xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail được gửi bởi một người cụ thể VÀ có chứa một từ khóa nhất định trong nội dung hoặc tiêu đề. Bạn nên kết hợp các toán tử tìm kiếm như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một trong những mục đích chính của việc tạo 'Trang' (Page) trên Facebook thay vì chỉ sử dụng 'Tài khoản cá nhân' (Profile) để quảng bá là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email hàng ngày từ các nguồn khác nhau (trường học, câu lạc bộ, bạn bè, quảng cáo). Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm các email liên quan đến "Dự án Tin học", bạn nên sử dụng tính năng nào hiệu quả nhất trong Gmail?

  • A. Đánh dấu sao (Starred)
  • B. Sử dụng Nhãn (Labels)
  • C. Di chuyển vào Thư mục (Folders)
  • D. Đánh dấu là quan trọng (Important)

Câu 2: Trong Gmail, sự khác biệt cơ bản giữa việc "Lưu trữ" (Archive) một email và "Xóa" (Delete) một email là gì?

  • A. Lưu trữ xóa email vĩnh viễn, còn Xóa chỉ chuyển vào thùng rác.
  • B. Lưu trữ chỉ áp dụng cho email đã đọc, Xóa áp dụng cho mọi email.
  • C. Lưu trữ ẩn email khỏi hộp thư đến nhưng vẫn giữ trong tài khoản, còn Xóa chuyển email vào thùng rác và sẽ bị xóa vĩnh viễn sau đó.
  • D. Lưu trữ chỉ dùng cho email quan trọng, Xóa dùng cho email không quan trọng.

Câu 3: Bạn đang tìm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ người gửi là "Nguyễn Văn A" và email đó có đính kèm tệp. Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nâng cao nào để thu hẹp kết quả?

  • A. from:nguyenvana@example.com has:attachment
  • B. subject:
  • C. to:nguyenvana@example.com with:file
  • D. is:starred from:nguyenvana@example.com

Câu 4: Bạn muốn thiết lập để tất cả các email từ địa chỉ email của giáo viên Tin học (ví dụ: tin.thay.co@school.edu.vn) sẽ tự động được gán nhãn "Tin học" ngay khi đến hộp thư đến. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của Gmail để làm điều này?

  • A. Đánh dấu sao email đó.
  • B. Tạo một Nhãn mới tên "Tin học".
  • C. Chuyển email đó vào mục "Quan trọng".
  • D. Tạo Bộ lọc (Filter) dựa trên địa chỉ email người gửi.

Câu 5: Bạn là quản trị viên của một Fanpage trên Facebook cho đội bóng rổ của trường. Mục tiêu chính của Fanpage này, khác với trang cá nhân, thường là gì?

  • A. Xây dựng cộng đồng người hâm mộ, chia sẻ thông tin công khai và tương tác với số lượng lớn người theo dõi không giới hạn.
  • B. Chỉ chia sẻ thông tin cá nhân và kết nối với bạn bè đã được chấp nhận.
  • C. Tổ chức các sự kiện riêng tư chỉ dành cho thành viên đội.
  • D. Lưu trữ ảnh và video cá nhân một cách an toàn.

Câu 6: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người bạn đã kết bạn trên Facebook mới có thể xem các bài viết bạn đăng từ bây giờ trở đi. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

  • A. Thiết lập "Công khai" (Public) cho bài viết trong tương lai.
  • B. Thiết lập "Chỉ mình tôi" (Only Me) cho bài viết trong tương lai.
  • C. Thiết lập "Bạn bè" (Friends) cho bài viết trong tương lai.
  • D. Thiết lập "Bạn bè của bạn bè" (Friends of Friends) cho bài viết trong tương lai.

Câu 7: Việc xóa hoặc giới hạn lịch sử hoạt động (như lượt thích, bình luận, tìm kiếm) trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook có thể mang lại lợi ích chính nào liên quan đến quyền riêng tư?

  • A. Tăng tốc độ tải trang của ứng dụng.
  • B. Giảm thiểu việc nền tảng sử dụng dữ liệu hoạt động để cá nhân hóa quảng cáo và nội dung hiển thị.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn người khác xem trang cá nhân của bạn.
  • D. Tự động đăng xuất tài khoản sau một khoảng thời gian không hoạt động.

Câu 8: Bạn nhận thấy mình thường xuyên nhận được email quảng cáo không mong muốn từ một địa chỉ cụ thể. Hành động nào sau đây trong Gmail là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn email từ địa chỉ này xuất hiện trong hộp thư đến của bạn?

  • A. Chỉ đơn giản là xóa email đó mỗi khi nhận được.
  • B. Đánh dấu email đó là quan trọng.
  • C. Chuyển email đó vào một nhãn riêng tên "Quảng cáo".
  • D. Báo cáo email đó là thư rác (Report spam) hoặc Chặn người gửi (Block sender).

Câu 9: Khi tạo một bài viết trên Facebook, bạn thấy có các tùy chọn quyền riêng tư như "Công khai", "Bạn bè", "Bạn bè trừ...", "Chỉ mình tôi". Việc lựa chọn các tùy chọn này thể hiện nguyên tắc nào quan trọng khi sử dụng mạng xã hội?

  • A. Nguyên tắc chia sẻ mọi thứ với mọi người.
  • B. Nguyên tắc kiểm soát đối tượng tiếp cận thông tin cá nhân.
  • C. Nguyên tắc tăng tương tác bằng mọi giá.
  • D. Nguyên tắc chỉ đăng những điều tích cực.

Câu 10: Bạn đang sử dụng ứng dụng Facebook trên điện thoại và dịch vụ định vị (GPS) được bật. Facebook có thể sử dụng thông tin vị trí của bạn cho mục đích nào, liên quan đến các chủ đề về quyền riêng tư và trải nghiệm người dùng?

  • A. Tự động xóa tài khoản của bạn khi bạn di chuyển ra khỏi khu vực nhất định.
  • B. Chỉ cho phép bạn bè ở gần xem bài viết của bạn.
  • C. Hiển thị nội dung (quảng cáo, gợi ý địa điểm, sự kiện) dựa trên vị trí địa lý hiện tại của bạn.
  • D. Ngăn chặn người khác gửi tin nhắn cho bạn khi bạn đang di chuyển.

Câu 11: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã đánh dấu sao. Cú pháp tìm kiếm nào giúp bạn thực hiện điều này nhanh chóng?

  • A. is:starred
  • B. has:star
  • C. label:starred
  • D. in:starred

Câu 12: Khi bạn gỡ bỏ một Nhãn khỏi một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

  • A. Email đó sẽ bị xóa vĩnh viễn.
  • B. Email đó sẽ vẫn tồn tại trong tài khoản Gmail của bạn nhưng không còn được gán nhãn đó nữa.
  • C. Email đó sẽ tự động được chuyển vào mục "Quan trọng".
  • D. Email đó sẽ được lưu trữ (Archive).

Câu 13: Một trong những lý do chính khiến người dùng tạo Facebook Page thay vì chỉ sử dụng trang cá nhân để quảng bá sản phẩm/dịch vụ là gì?

  • A. Trang cá nhân có giới hạn về số lượng bạn bè, còn Fanpage thì không có giới hạn người theo dõi (Like/Follow).
  • B. Chỉ Fanpage mới cho phép đăng ảnh và video.
  • C. Fanpage cung cấp các công cụ phân tích (Insights) về hành vi người dùng và cho phép chạy quảng cáo chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ Fanpage mới có thể tạo sự kiện công khai.

Câu 14: Bạn muốn tìm tất cả các email trong hộp thư đến của mình mà chưa được đọc. Cú pháp tìm kiếm hiệu quả trong Gmail là gì?

  • A. has:unread
  • B. is:unread
  • C. status:unread
  • D. label:unread

Câu 15: Khi bạn tắt dịch vụ định vị cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ không còn xảy ra?

  • A. Facebook không còn ghi nhận và sử dụng vị trí địa lý chính xác của bạn tại thời điểm bạn sử dụng ứng dụng để phục vụ các tính năng liên quan đến vị trí.
  • B. Bạn không thể đăng bất kỳ bài viết nào lên Facebook nữa.
  • C. Tất cả bạn bè của bạn sẽ bị gỡ kết bạn tự động.
  • D. Lịch sử hoạt động của bạn trên Facebook sẽ bị xóa hoàn toàn.

Câu 16: Bạn muốn tạo một không gian riêng tư trên Facebook để thảo luận và chia sẻ tài liệu học tập với một nhóm nhỏ bạn cùng lớp. Loại hình nào trên Facebook là phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. Tạo một Trang (Page).
  • B. Sử dụng trang cá nhân và đăng bài ở chế độ "Công khai".
  • C. Tạo một Nhóm (Group).
  • D. Sử dụng tính năng "Sự kiện" (Event).

Câu 17: Một email được đánh dấu là "Quan trọng" (Important) trong Gmail. Điều này thường dựa trên yếu tố nào?

  • A. Người gửi đã đánh dấu email đó là quan trọng khi gửi đi.
  • B. Email đó có dung lượng tệp đính kèm lớn.
  • C. Bạn đã thủ công đánh dấu nó là quan trọng.
  • D. Gmail sử dụng thuật toán dựa trên hành vi của bạn với các email tương tự (ví dụ: bạn thường mở, trả lời, gắn sao email từ người gửi này) để tự động đánh dấu.

Câu 18: Bạn đang xem lại các bài viết cũ trên dòng thời gian Facebook của mình và nhận ra có một số bài viết mà bạn không muốn người lạ hoặc thậm chí bạn bè xem nữa. Tính năng nào giúp bạn giới hạn quyền xem các bài viết cũ một cách hàng loạt?

  • A. Công cụ giới hạn đối tượng cho bài viết cũ (Limit Past Posts).
  • B. Tính năng Lưu trữ (Archive) bài viết.
  • C. Chỉ có cách xóa từng bài viết một.
  • D. Thay đổi cài đặt quyền riêng tư cho bài viết trong tương lai.

Câu 19: Lợi ích chính của việc sử dụng Nhãn (Labels) trong Gmail so với việc chỉ dựa vào tìm kiếm từ khóa đơn thuần là gì?

  • A. Nhãn giúp email tải nhanh hơn.
  • B. Nhãn tự động trả lời email cho bạn.
  • C. Nhãn cung cấp một hệ thống phân loại trực quan, giúp dễ dàng nhóm, lọc và quản lý email theo chủ đề hoặc dự án mà không cần nhớ chính xác từ khóa trong nội dung.
  • D. Nhãn mã hóa nội dung email để bảo mật.

Câu 20: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi từ một tên miền cụ thể, ví dụ: tất cả email kết thúc bằng `@company.com`. Cú pháp tìm kiếm nào phù hợp nhất?

  • A. subject:company.com
  • B. has:domain company.com
  • C. in:inbox domain:company.com
  • D. from:@company.com

Câu 21: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, việc lựa chọn đúng danh mục cho Trang (ví dụ: Giáo dục, Thể thao, Kinh doanh địa phương) có tầm quan trọng gì?

  • A. Quyết định màu sắc chủ đạo của Fanpage.
  • B. Giúp Facebook phân loại Trang, từ đó hiển thị cho đúng đối tượng quan tâm và cung cấp các tính năng quản lý phù hợp.
  • C. Giới hạn số lượng bài viết có thể đăng mỗi ngày.
  • D. Xác định ai có thể gửi tin nhắn cho Trang.

Câu 22: Bạn nhận được một email chứa thông tin nhạy cảm và muốn đảm bảo rằng chỉ người nhận dự kiến mới có thể đọc nó, và người nhận không thể chuyển tiếp, sao chép, in hoặc tải xuống nội dung email hoặc tệp đính kèm. Tính năng "Chế độ bảo mật" (Confidential mode) trong Gmail giúp bạn thực hiện điều này. Đây là một ví dụ về việc áp dụng biện pháp nào trong giao tiếp trực tuyến?

  • A. Bảo mật và kiểm soát thông tin sau khi gửi.
  • B. Tăng tốc độ gửi email.
  • C. Giảm dung lượng tệp đính kèm.
  • D. Tự động dịch nội dung email.

Câu 23: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, bao gồm cả khoảng trắng và thứ tự từ, ví dụ: "báo cáo cuối kỳ". Cú pháp tìm kiếm nào là chính xác nhất?

  • A. báo cáo cuối kỳ
  • B. báo cáo AND cuối kỳ
  • C.
  • D. báo cáo OR cuối kỳ

Câu 24: Bạn muốn ngừng nhận thông báo từ một Nhóm (Group) trên Facebook mà không rời khỏi Nhóm đó. Bạn có thể thực hiện hành động nào?

  • A. Tắt thông báo cho Nhóm đó trong cài đặt thông báo của Facebook.
  • B. Báo cáo Nhóm là spam.
  • C. Chặn tất cả thành viên trong Nhóm.
  • D. Thay đổi tên hiển thị của bạn trên Facebook.

Câu 25: So sánh giữa việc sử dụng Nhãn (Label) trong Gmail và Thư mục (Folder) trong các hệ thống email truyền thống, đâu là ưu điểm chính của Nhãn?

  • A. Nhãn giúp email được lưu trữ ngoại tuyến.
  • B. Một email có thể được gán nhiều Nhãn cùng lúc, trong khi chỉ có thể ở trong một Thư mục.
  • C. Nhãn tự động phân loại tất cả email.
  • D. Nhãn bảo vệ email bằng mật khẩu.

Câu 26: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi đến bạn (địa chỉ email của bạn) nhưng không phải là bạn gửi cho chính mình. Cú pháp tìm kiếm nào có thể hữu ích?

  • A. to:me AND from:others
  • B. is:received NOT is:sent
  • C. to:myemailaddress subject:-me
  • D. to:me -from:me

Câu 27: Khi thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh trên Facebook, bạn có thể chọn "Công khai", "Bạn bè", "Chỉ mình tôi", "Tùy chỉnh". Việc sử dụng tùy chọn "Tùy chỉnh" (Custom) thể hiện mức độ kiểm soát nào đối với thông tin cá nhân?

  • A. Chỉ cho phép bạn bè thân xem ảnh.
  • B. Chia sẻ ảnh với tất cả mọi người trên Internet.
  • C. Cho phép người dùng chỉ định chính xác những cá nhân hoặc danh sách bạn bè cụ thể nào được phép/không được phép xem nội dung.
  • D. Tự động xóa ảnh sau một thời gian nhất định.

Câu 28: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có dung lượng tệp đính kèm lớn hơn 1MB. Cú pháp tìm kiếm nào phù hợp?

  • A. larger:1m
  • B. attachment_size:>1MB
  • C. has:large_attachment
  • D. size > 1000KB

Câu 29: Việc các nền tảng mạng xã hội (như Facebook, Instagram) thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng (như lượt thích, bình luận, thời gian xem video) có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của người dùng trên nền tảng đó?

  • A. Làm giảm tốc độ kết nối Internet của người dùng.
  • B. Tự động chia sẻ tất cả hoạt động của người dùng với bạn bè.
  • C. Bắt buộc người dùng phải tương tác với nhiều nội dung hơn.
  • D. Cá nhân hóa nội dung hiển thị (như bài viết, quảng cáo) để phù hợp với sở thích và hành vi của người dùng.

Câu 30: Bạn muốn chia sẻ một thông báo quan trọng về hoạt động sắp tới của lớp học trên Facebook sao cho tất cả các thành viên trong lớp đều thấy, nhưng không muốn thông báo này xuất hiện công khai cho người ngoài lớp. Giả sử lớp học của bạn đã có một Nhóm (Group) kín trên Facebook, hành động nào là phù hợp nhất?

  • A. Đăng bài trên trang cá nhân của bạn ở chế độ "Công khai".
  • B. Đăng bài trong Nhóm Facebook kín của lớp học.
  • C. Tạo một Fanpage mới cho lớp học và đăng bài lên đó.
  • D. Gửi email thông báo cho từng thành viên lớp (không sử dụng Facebook).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email hàng ngày từ các nguồn khác nhau (trường học, câu lạc bộ, bạn bè, quảng cáo). Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm các email liên quan đến 'Dự án Tin học', bạn nên sử dụng tính năng nào hiệu quả nhất trong Gmail?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong Gmail, sự khác biệt cơ bản giữa việc 'Lưu trữ' (Archive) một email và 'Xóa' (Delete) một email là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bạn đang tìm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ người gửi là 'Nguyễn Văn A' và email đó có đính kèm tệp. Bạn có thể sử dụng cú pháp tìm kiếm nâng cao nào để thu hẹp kết quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bạn muốn thiết lập để tất cả các email từ địa chỉ email của giáo viên Tin học (ví dụ: tin.thay.co@school.edu.vn) sẽ tự động được gán nhãn 'Tin học' ngay khi đến hộp thư đến. Bạn sẽ sử dụng tính năng nào của Gmail để làm điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bạn là quản trị viên của một Fanpage trên Facebook cho đội bóng rổ của trường. Mục tiêu chính của Fanpage này, khác với trang cá nhân, thường là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Bạn muốn đảm bảo rằng chỉ những người bạn đã kết bạn trên Facebook mới có thể xem các bài viết bạn đăng từ bây giờ trở đi. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc xóa hoặc giới hạn lịch sử hoạt động (như lượt thích, bình luận, tìm kiếm) trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook có thể mang lại lợi ích chính nào liên quan đến quyền riêng tư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Bạn nhận thấy mình thường xuyên nhận được email quảng cáo không mong muốn từ một địa chỉ cụ thể. Hành động nào sau đây trong Gmail là cách hiệu quả nhất để ngăn chặn email từ địa chỉ này xuất hiện trong hộp thư đến của bạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi tạo một bài viết trên Facebook, bạn thấy có các tùy chọn quyền riêng tư như 'Công khai', 'Bạn bè', 'Bạn bè trừ...', 'Chỉ mình tôi'. Việc lựa chọn các tùy chọn này thể hiện nguyên tắc nào quan trọng khi sử dụng mạng xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bạn đang sử dụng ứng dụng Facebook trên điện thoại và dịch vụ định vị (GPS) được bật. Facebook có thể sử dụng thông tin vị trí của bạn cho mục đích nào, liên quan đến các chủ đề về quyền riêng tư và trải nghiệm người dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail mà bạn đã đánh dấu sao. Cú pháp tìm kiếm nào giúp bạn thực hiện điều này nhanh chóng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi bạn gỡ bỏ một Nhãn khỏi một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những lý do chính khiến người dùng tạo Facebook Page thay vì chỉ sử dụng trang cá nhân để quảng bá sản phẩm/dịch vụ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Bạn muốn tìm tất cả các email trong hộp thư đến của mình mà chưa được đọc. Cú pháp tìm kiếm hiệu quả trong Gmail là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi bạn tắt dịch vụ định vị cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, điều gì sẽ không còn xảy ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Bạn muốn tạo một không gian riêng tư trên Facebook để thảo luận và chia sẻ tài liệu học tập với một nhóm nhỏ bạn cùng lớp. Loại hình nào trên Facebook là phù hợp nhất cho mục đích này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một email được đánh dấu là 'Quan trọng' (Important) trong Gmail. Điều này thường dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bạn đang xem lại các bài viết cũ trên dòng thời gian Facebook của mình và nhận ra có một số bài viết mà bạn không muốn người lạ hoặc thậm chí bạn bè xem nữa. Tính năng nào giúp bạn giới hạn quyền xem các bài viết cũ một cách hàng loạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Lợi ích chính của việc sử dụng Nhãn (Labels) trong Gmail so với việc chỉ dựa vào tìm kiếm từ khóa đơn thuần là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi từ một tên miền cụ thể, ví dụ: tất cả email kết thúc bằng `@company.com`. Cú pháp tìm kiếm nào phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi tạo một Fanpage trên Facebook, việc lựa chọn đúng danh mục cho Trang (ví dụ: Giáo dục, Thể thao, Kinh doanh địa phương) có tầm quan trọng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bạn nhận được một email chứa thông tin nhạy cảm và muốn đảm bảo rằng chỉ người nhận dự kiến mới có thể đọc nó, và người nhận không thể chuyển tiếp, sao chép, in hoặc tải xuống nội dung email hoặc tệp đính kèm. Tính năng 'Chế độ bảo mật' (Confidential mode) trong Gmail giúp bạn thực hiện điều này. Đây là một ví dụ về việc áp dụng biện pháp nào trong giao tiếp trực tuyến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, bao gồm cả khoảng trắng và thứ tự từ, ví dụ: 'báo cáo cuối kỳ'. Cú pháp tìm kiếm nào là chính xác nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Bạn muốn ngừng nhận thông báo từ một Nhóm (Group) trên Facebook mà không rời khỏi Nhóm đó. Bạn có thể thực hiện hành động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh giữa việc sử dụng Nhãn (Label) trong Gmail và Thư mục (Folder) trong các hệ thống email truyền thống, đâu là ưu điểm chính của Nhãn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi đến bạn (địa chỉ email của bạn) nhưng không phải là bạn gửi cho chính mình. Cú pháp tìm kiếm nào có thể hữu ích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh trên Facebook, bạn có thể chọn 'Công khai', 'Bạn bè', 'Chỉ mình tôi', 'Tùy chỉnh'. Việc sử dụng tùy chọn 'Tùy chỉnh' (Custom) thể hiện mức độ kiểm soát nào đối với thông tin cá nhân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có dung lượng tệp đính kèm lớn hơn 1MB. Cú pháp tìm kiếm nào phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc các nền tảng mạng xã hội (như Facebook, Instagram) thu thập dữ liệu về hành vi của người dùng (như lượt thích, bình luận, thời gian xem video) có thể ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của người dùng trên nền tảng đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Bạn muốn chia sẻ một thông báo quan trọng về hoạt động sắp tới của lớp học trên Facebook sao cho tất cả các thành viên trong lớp đều thấy, nhưng không muốn thông báo này xuất hiện công khai cho người ngoài lớp. Giả sử lớp học của bạn đã có một Nhóm (Group) kín trên Facebook, hành động nào là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi sử dụng Gmail, tính năng nào giúp bạn tự động phân loại và xử lý các email đến dựa trên tiêu chí nhất định (người gửi, từ khóa, chủ đề...)?

  • A. Gắn dấu sao (Starring)
  • B. Đánh dấu quan trọng (Mark as important)
  • C. Bộ lọc (Filters)
  • D. Thêm vào Danh bạ (Add to Contacts)

Câu 2: Bạn nhận được một email quan trọng và muốn đảm bảo dễ dàng tìm lại sau này mà không muốn nó hiển thị trong Hộp thư đến (Inbox) nữa. Thao tác phù hợp nhất trong Gmail là gì?

  • A. Xóa (Delete)
  • B. Lưu trữ (Archive)
  • C. Đánh dấu là Spam (Report spam)
  • D. Chuyển tiếp (Forward)

Câu 3: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi từ địa chỉ "quanlyduan@congtyabc.com" và có đính kèm tệp. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là đúng và hiệu quả nhất?

  • A. from:quanlyduan@congtyabc.com attachment
  • B. from:quanlyduan@congtyabc.com has:attachment
  • C. sender:quanlyduan@congtyabc.com file:any
  • D. from:quanlyduan@congtyabc.com has:attachment

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Nhãn (Labels) trong Gmail và Thư mục (Folders) trong các hệ thống email truyền thống là gì?

  • A. Một email có thể có nhiều nhãn nhưng chỉ thuộc về một thư mục.
  • B. Nhãn chỉ dùng để đánh dấu, thư mục dùng để lưu trữ.
  • C. Thư mục giúp tìm kiếm nhanh hơn nhãn.
  • D. Nhãn có thể chia sẻ với người khác, thư mục thì không.

Câu 5: Khi bạn thiết lập chế độ riêng tư cho bài viết trên Facebook là "Bạn bè", điều này có nghĩa là ai có thể xem bài viết đó?

  • A. Tất cả mọi người trên Facebook và ngoài Facebook.
  • B. Chỉ những người bạn đã chấp nhận lời mời kết bạn.
  • C. Chỉ những người trong danh sách bạn bè của bạn trên Facebook.
  • D. Chỉ bạn và những người được bạn nhắc tên trong bài viết.

Câu 6: Tính năng "Xem lại thẻ (Review Tags)" trên Facebook cho phép bạn làm gì trước khi một người bạn gắn thẻ (tag) bạn vào bài viết hoặc ảnh xuất hiện trên dòng thời gian của bạn?

  • A. Chỉnh sửa nội dung bài viết hoặc ảnh đó.
  • B. Duyệt hoặc ẩn thẻ đó khỏi dòng thời gian của bạn.
  • C. Tự động xóa thẻ ngay lập tức.
  • D. Thay đổi người đã gắn thẻ bạn.

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng tính năng Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) cho tài khoản email hoặc mạng xã hội là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật bằng cách yêu cầu thêm một bước xác minh ngoài mật khẩu khi đăng nhập.
  • B. Giúp bạn nhớ mật khẩu dễ dàng hơn.
  • C. Chặn tất cả các email hoặc tin nhắn spam.
  • D. Tự động đăng xuất tài khoản sau một khoảng thời gian không hoạt động.

Câu 8: Khi bạn "Hạn chế (Restrict)" một người bạn trên Facebook, điều gì sẽ xảy ra với các bài viết công khai hoặc bài viết bạn chia sẻ với chế độ "Bạn bè"?

  • A. Họ sẽ không thể tìm thấy bạn trên Facebook nữa.
  • B. Họ chỉ có thể xem ảnh đại diện và ảnh bìa của bạn.
  • C. Họ sẽ bị xóa khỏi danh sách bạn bè của bạn.
  • D. Họ chỉ có thể xem những bài viết bạn chia sẻ ở chế độ Công khai.

Câu 9: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên Facebook để chia sẻ tài liệu và thảo luận riêng tư về một dự án học tập với các thành viên trong nhóm. Loại hình nội dung nào phù hợp nhất để chia sẻ trong nhóm này?

  • A. Tài liệu PDF, liên kết đến nguồn tham khảo, các câu hỏi và trả lời liên quan đến dự án.
  • B. Các bài viết mang tính giải trí, hình ảnh cá nhân không liên quan đến dự án.
  • C. Thông tin cá nhân chi tiết của từng thành viên trong nhóm.
  • D. Quảng cáo các sản phẩm hoặc dịch vụ cá nhân.

Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Nhãn (Labels) để phân loại email trong Gmail so với việc chỉ để tất cả email trong Hộp thư đến (Inbox)?

  • A. Giúp giảm dung lượng lưu trữ của hộp thư.
  • B. Tự động trả lời các email quan trọng.
  • C. Giúp bạn dễ dàng tìm kiếm, quản lý và theo dõi các nhóm email theo chủ đề hoặc dự án cụ thể.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn các email spam.

Câu 11: Khi bạn nhận được một email mà bạn nghi ngờ là lừa đảo (phishing), hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Trả lời email và yêu cầu người gửi xác nhận thông tin.
  • B. Nhấn vào các liên kết hoặc mở các tệp đính kèm trong email để kiểm tra.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè để cảnh báo.
  • D. Đánh dấu email đó là lừa đảo (Phishing) hoặc Spam và không tương tác với nó.

Câu 12: Trong các tùy chọn tìm kiếm nâng cao của Gmail, cú pháp "before:YYYY/MM/DD" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tìm các email được gửi sau ngày YYYY/MM/DD.
  • B. Tìm các email được gửi trước ngày YYYY/MM/DD.
  • C. Tìm các email có chứa chuỗi "YYYY/MM/DD".
  • D. Tìm các email trong khoảng thời gian YYYY/MM/DD.

Câu 13: Bạn muốn chia sẻ một tệp có dung lượng lớn (ví dụ: 50MB) qua email Gmail. Phương án nào sau đây là tối ưu và được khuyến khích sử dụng?

  • A. Đính kèm trực tiếp tệp vào email.
  • B. Chia tệp thành nhiều phần nhỏ rồi đính kèm.
  • C. Tải tệp lên Google Drive và chia sẻ liên kết qua email.
  • D. Nén tệp bằng WinRAR/Zip và đính kèm.

Câu 14: Khi sử dụng Facebook, tính năng nào giúp bạn xem lại toàn bộ các hoạt động bạn đã thực hiện trên tài khoản của mình (like, bình luận, bài viết, tìm kiếm...)?

  • A. Nhật ký hoạt động (Activity Log).
  • B. Cài đặt quyền riêng tư (Privacy Settings).
  • C. Thông tin cá nhân (About).
  • D. Cài đặt tài khoản (Account Settings).

Câu 15: Bạn tạo một Fanpage trên Facebook cho lớp học để chia sẻ thông tin hoạt động chung. Mục đích chính của Fanpage trong trường hợp này là gì?

  • A. Để kết bạn và trò chuyện riêng tư giữa các thành viên.
  • B. Để tạo một kênh thông tin chính thức, công khai hoặc bán công khai, nơi quản trị viên (giáo viên/ban cán sự) đăng tải thông báo, hình ảnh hoạt động.
  • C. Để bán các sản phẩm do lớp làm ra.
  • D. Để tổ chức các buổi họp trực tuyến cho cả lớp.

Câu 16: Để giữ cho Hộp thư đến (Inbox) trong Gmail gọn gàng, bạn có thể sử dụng tính năng "Gửi lại (Send again)" hoặc "Hoãn lại (Snooze)". Sự khác biệt giữa hai tính năng này là gì?

  • A. "Gửi lại" giúp gửi email cho người khác, "Hoãn lại" giúp ẩn email tạm thời.
  • B. "Gửi lại" chỉ áp dụng cho email đã gửi, "Hoãn lại" áp dụng cho email đã nhận.
  • C. "Gửi lại" là gửi lại email đã nhận, "Hoãn lại" là gửi lại email đã gửi.
  • D.

Câu 17: Bạn muốn thiết lập quyền riêng tư trên Facebook sao cho những bài viết bạn đã đăng trong quá khứ chỉ có bạn bè xem được, thay vì chế độ công khai trước đó. Thao tác nào trong Cài đặt quyền riêng tư giúp thực hiện điều này một cách nhanh chóng?

  • A. Giới hạn đối tượng cho các bài viết cũ (Limit Past Posts).
  • B. Thay đổi đối tượng cho từng bài viết cũ riêng lẻ.
  • C. Xóa tất cả các bài viết cũ.
  • D. Thiết lập đối tượng mặc định cho bài viết trong tương lai.

Câu 18: Khi bạn bật Dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, thông tin vị trí của bạn có thể được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Chỉ để hiển thị vị trí của bạn cho bạn bè thân thiết.
  • B. Chỉ để giúp bạn check-in tại các địa điểm.
  • C. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí, gợi ý bạn bè gần đó, hoặc cho phép bạn gắn thẻ vị trí vào bài viết/ảnh.
  • D. Facebook tự động chia sẻ vị trí chính xác của bạn theo thời gian thực với tất cả mọi người.

Câu 19: Bạn muốn tạo một chữ ký tự động xuất hiện ở cuối mỗi email mới gửi đi từ tài khoản Gmail của mình. Bạn cần vào mục cài đặt nào để thực hiện điều này?

  • A. Cài đặt chung (General settings) > Hộp thư đến (Inbox).
  • B. Cài đặt chung (General settings) > Chữ ký (Signature).
  • C. Tài khoản và nhập (Accounts and Import).
  • D. Bộ lọc và địa chỉ bị chặn (Filters and Blocked Addresses).

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hành vi không tuân thủ quy tắc ứng xử (netiquette) trên mạng xã hội?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng khi bình luận.
  • B. Kiểm tra kỹ thông tin trước khi chia sẻ để tránh tin giả.
  • C. Bảo vệ thông tin cá nhân của bản thân và người khác.
  • D. Sử dụng CAPS LOCK toàn bộ cho bài viết hoặc bình luận để nhấn mạnh.

Câu 21: Khi bạn sử dụng tính năng "Trả lời tự động khi vắng mặt (Vacation responder)" trong Gmail, mục đích chính của nó là gì?

  • A. Tự động gửi một email trả lời cho những người gửi thư đến bạn trong khoảng thời gian bạn thiết lập.
  • B. Chuyển tiếp email của bạn đến một địa chỉ khác khi bạn vắng mặt.
  • C. Xóa tất cả email nhận được trong thời gian bạn vắng mặt.
  • D. Ngăn chặn mọi email đến hộp thư của bạn.

Câu 22: Trên Facebook, nếu bạn muốn ngừng theo dõi bài viết của một người bạn nhưng vẫn giữ họ trong danh sách bạn bè, bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Hủy kết bạn (Unfriend).
  • B. Chặn (Block).
  • C. Bỏ theo dõi (Unfollow).
  • D. Hạn chế (Restrict).

Câu 23: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để xác minh thông tin. Đây là biểu hiện rõ ràng của hình thức tấn công mạng nào?

  • A. Lừa đảo (Phishing).
  • B. Phần mềm độc hại (Malware).
  • C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
  • D. Tấn công Brute-force.

Câu 24: Để đảm bảo an toàn cho tài khoản Gmail của bạn, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây một cách định kỳ?

  • A. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè tin cậy.
  • B. Nhấn vào mọi liên kết trong các email quảng cáo.
  • C. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản trực tuyến.
  • D. Kiểm tra Hoạt động gần đây của tài khoản để phát hiện đăng nhập bất thường.

Câu 25: Khi đăng tải thông tin cá nhân (như số điện thoại, địa chỉ nhà, ngày sinh đầy đủ) lên mạng xã hội ở chế độ công khai, bạn có thể đối mặt với những rủi ro nào?

  • A. Tài khoản của bạn sẽ nhận được nhiều lượt thích hơn.
  • B. Bị lợi dụng thông tin cho mục đích lừa đảo, quấy rối hoặc đánh cắp danh tính.
  • C. Bạn sẽ nhận được nhiều lời mời kết bạn hơn.
  • D. Tài khoản của bạn sẽ được ưu tiên hiển thị trên News Feed.

Câu 26: Bạn muốn tạo một mẫu email trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp của khách hàng/bạn bè trong Gmail. Tính năng nào hỗ trợ việc này?

  • A. Thư trả lời soạn sẵn/Mẫu (Canned responses/Templates).
  • B. Chuyển tiếp tự động (Auto-forwarding).
  • C. Bộ lọc (Filters).
  • D. Chữ ký (Signature).

Câu 27: Trên Facebook, mục đích của tính năng "Kiểm tra quyền riêng tư (Privacy Checkup)" là gì?

  • A. Tìm kiếm những bài viết cũ của bạn.
  • B. Xem ai đã truy cập trang cá nhân của bạn.
  • C. Hướng dẫn bạn xem lại và điều chỉnh các cài đặt quan trọng về quyền riêng tư.
  • D. Tự động xóa các bài viết vi phạm chính sách.

Câu 28: Khi gửi email, việc sử dụng trường Cc (Carbon Copy) khác với Bcc (Blind Carbon Copy) ở điểm nào?

  • A. Người nhận trong trường To không nhìn thấy ai trong trường Cc, nhưng nhìn thấy ai trong Bcc.
  • B. Người nhận trong trường To và Cc nhìn thấy tất cả các địa chỉ trong trường To và Cc, nhưng không nhìn thấy ai trong trường Bcc.
  • C. Người nhận trong trường To và Bcc nhìn thấy tất cả các địa chỉ trong trường To và Bcc, nhưng không nhìn thấy ai trong trường Cc.
  • D. Trường Cc chỉ dùng để gửi cho một người, Bcc dùng cho nhiều người.

Câu 29: Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu thông tin cá nhân mà các ứng dụng bên thứ ba có thể truy cập từ tài khoản Facebook của bạn?

  • A. Chấp nhận tất cả các yêu cầu quyền truy cập từ ứng dụng mới.
  • B. Không sử dụng mật khẩu mạnh.
  • C. Đăng nhập vào tất cả các ứng dụng bằng tài khoản Facebook.
  • D. Thường xuyên kiểm tra và xóa bỏ quyền truy cập của các ứng dụng không cần thiết trong cài đặt Facebook.

Câu 30: Bạn muốn tạo một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn "Hóa đơn" và lưu trữ (archive) tất cả các email từ "billing@example.com". Sau khi tạo bộ lọc, những email từ địa chỉ này sẽ xuất hiện ở đâu theo mặc định?

  • A. Trong Hộp thư đến (Inbox) và có nhãn "Hóa đơn".
  • B. Trong thùng rác (Trash).
  • C. Trong mục "Tất cả thư" (All Mail) với nhãn "Hóa đơn", không xuất hiện trong Hộp thư đến.
  • D. Trong mục Spam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi sử dụng Gmail, tính năng nào giúp bạn tự động phân loại và xử lý các email đến dựa trên tiêu chí nhất định (người gửi, từ khóa, chủ đề...)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Bạn nhận được một email quan trọng và muốn đảm bảo dễ dàng tìm lại sau này mà không muốn nó hiển thị trong Hộp thư đến (Inbox) nữa. Thao tác phù hợp nhất trong Gmail là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail được gửi từ địa chỉ 'quanlyduan@congtyabc.com' và có đính kèm tệp. Cú pháp tìm kiếm nào sau đây là đúng và hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Nhãn (Labels) trong Gmail và Thư mục (Folders) trong các hệ thống email truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi bạn thiết lập chế độ riêng tư cho bài viết trên Facebook là 'Bạn bè', điều này có nghĩa là ai có thể xem bài viết đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tính năng 'Xem lại thẻ (Review Tags)' trên Facebook cho phép bạn làm gì trước khi một người bạn gắn thẻ (tag) bạn vào bài viết hoặc ảnh xuất hiện trên dòng thời gian của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng tính năng Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) cho tài khoản email hoặc mạng xã hội là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi bạn 'Hạn chế (Restrict)' một người bạn trên Facebook, điều gì sẽ xảy ra với các bài viết công khai hoặc bài viết bạn chia sẻ với chế độ 'Bạn bè'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Bạn muốn tạo một nhóm kín trên Facebook để chia sẻ tài liệu và thảo luận riêng tư về một dự án học tập với các thành viên trong nhóm. Loại hình nội dung nào phù hợp nhất để chia sẻ trong nhóm này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Nhãn (Labels) để phân loại email trong Gmail so với việc chỉ để tất cả email trong Hộp thư đến (Inbox)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi bạn nhận được một email mà bạn nghi ngờ là lừa đảo (phishing), hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong các tùy chọn tìm kiếm nâng cao của Gmail, cú pháp 'before:YYYY/MM/DD' được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Bạn muốn chia sẻ một tệp có dung lượng lớn (ví dụ: 50MB) qua email Gmail. Phương án nào sau đây là tối ưu và được khuyến khích sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi sử dụng Facebook, tính năng nào giúp bạn xem lại toàn bộ các hoạt động bạn đã thực hiện trên tài khoản của mình (like, bình luận, bài viết, tìm kiếm...)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bạn tạo một Fanpage trên Facebook cho lớp học để chia sẻ thông tin hoạt động chung. Mục đích chính của Fanpage trong trường hợp này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để giữ cho Hộp thư đến (Inbox) trong Gmail gọn gàng, bạn có thể sử dụng tính năng 'Gửi lại (Send again)' hoặc 'Hoãn lại (Snooze)'. Sự khác biệt giữa hai tính năng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Bạn muốn thiết lập quyền riêng tư trên Facebook sao cho những bài viết bạn đã đăng trong quá khứ chỉ có bạn bè xem được, thay vì chế độ công khai trước đó. Thao tác nào trong Cài đặt quyền riêng tư giúp thực hiện điều này một cách nhanh chóng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi bạn bật Dịch vụ vị trí (Location Services) cho ứng dụng Facebook trên điện thoại, thông tin vị trí của bạn có thể được sử dụng cho mục đích nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Bạn muốn tạo một chữ ký tự động xuất hiện ở cuối mỗi email mới gửi đi từ tài khoản Gmail của mình. Bạn cần vào mục cài đặt nào để thực hiện điều này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hành vi không tuân thủ quy tắc ứng xử (netiquette) trên mạng xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi bạn sử dụng tính năng 'Trả lời tự động khi vắng mặt (Vacation responder)' trong Gmail, mục đích chính của nó là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trên Facebook, nếu bạn muốn ngừng theo dõi bài viết của một người bạn nhưng vẫn giữ họ trong danh sách bạn bè, bạn nên sử dụng tính năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ yêu cầu bạn cung cấp mật khẩu tài khoản ngân hàng để xác minh thông tin. Đây là biểu hiện rõ ràng của hình thức tấn công mạng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Để đảm bảo an toàn cho tài khoản Gmail của bạn, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây một cách định kỳ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi đăng tải thông tin cá nhân (như số điện thoại, địa chỉ nhà, ngày sinh đầy đủ) lên mạng xã hội ở chế độ công khai, bạn có thể đối mặt với những rủi ro nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bạn muốn tạo một mẫu email trả lời nhanh cho các câu hỏi thường gặp của khách hàng/bạn bè trong Gmail. Tính năng nào hỗ trợ việc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trên Facebook, mục đích của tính năng 'Kiểm tra quyền riêng tư (Privacy Checkup)' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi gửi email, việc sử dụng trường Cc (Carbon Copy) khác với Bcc (Blind Carbon Copy) ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu thông tin cá nhân mà các ứng dụng bên thứ ba có thể truy cập từ tài khoản Facebook của bạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Bạn muốn tạo một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn 'Hóa đơn' và lưu trữ (archive) tất cả các email từ 'billing@example.com'. Sau khi tạo bộ lọc, những email từ địa chỉ này sẽ xuất hiện ở đâu theo mặc định?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email từ các dự án khác nhau. Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm các email liên quan đến "Dự án Xây dựng", bạn nên sử dụng tính năng nào trong Gmail một cách hiệu quả nhất?

  • A. Đánh dấu sao cho tất cả email của "Dự án Xây dựng".
  • B. Tạo một nhãn có tên "Dự án Xây dựng" và gán cho các email tương ứng.
  • C. Chuyển tất cả email của "Dự án Xây dựng" vào Thùng rác.
  • D. Sử dụng chức năng tìm kiếm mỗi khi cần truy cập email dự án.

Câu 2: Khi tìm kiếm email trong Gmail, bạn muốn tìm tất cả các email đã được đánh dấu là quan trọng (có dấu sao màu vàng). Lệnh tìm kiếm nào sau đây giúp bạn thực hiện điều đó?

  • A. label:important
  • B. has:attachment
  • C. is:starred
  • D. in:inbox

Câu 3: Bạn nhận được một email quan trọng và muốn đảm bảo không bị bỏ sót. Sau khi đọc xong, bạn nên làm gì để email đó vẫn dễ dàng được tìm thấy sau này nhưng không làm đầy hộp thư đến?

  • A. Đánh dấu sao và lưu trữ (Archive) email.
  • B. Chuyển email vào thư mục Spam.
  • C. Xóa email sau khi đã đọc.
  • D. Để nguyên email trong hộp thư đến.

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa "Nhãn" (Label) và "Thư mục" (Folder) trong hệ thống quản lý email hiện đại (ví dụ: Gmail) là gì?

  • A. Nhãn dùng để lưu trữ email đã đọc, thư mục dùng để lưu trữ email chưa đọc.
  • B. Nhãn chỉ có thể gán cho một email duy nhất, thư mục có thể chứa nhiều email.
  • C. Thư mục cho phép gán nhiều danh mục cho một email, nhãn thì không.
  • D. Nhãn cho phép một email được gán vào nhiều danh mục cùng lúc, thư mục truyền thống chỉ cho phép email ở trong một thư mục duy nhất.

Câu 5: Khi bạn xóa một nhãn trong Gmail mà nhãn đó đang được gán cho một số email, điều gì sẽ xảy ra với những email đó?

  • A. Các email đó cũng sẽ bị xóa vĩnh viễn.
  • B. Các email đó vẫn tồn tại trong hộp thư nhưng sẽ mất nhãn vừa bị xóa.
  • C. Các email đó sẽ tự động được đánh dấu là quan trọng.
  • D. Các email đó sẽ được chuyển vào thư mục Spam.

Câu 6: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email từ một người gửi cụ thể (ví dụ: "nguyenvana@example.com") VÀ có chứa tệp đính kèm. Lệnh tìm kiếm kết hợp nào sau đây là phù hợp nhất trong Gmail?

  • A. from:nguyenvana@example.com has:attachment
  • B. to:nguyenvana@example.com is:starred
  • C. subject:attachment from:nguyenvana@example.com
  • D. nguyenvana@example.com OR has:attachment

Câu 7: Bạn muốn tạo một quy tắc để tự động gắn nhãn "Hóa đơn" và lưu trữ các email đến từ địa chỉ "billing@company.com". Tính năng nào trong Gmail giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Đánh dấu sao tự động.
  • B. Tạo nhóm liên hệ.
  • C. Thiết lập bộ lọc (Filters).
  • D. Thay đổi cài đặt chung.

Câu 8: Khi tạo Fanpage trên Facebook để quảng bá một cửa hàng sách, mục đích chính của bạn là gì?

  • A. Kết nối với bạn bè cá nhân.
  • B. Xây dựng cộng đồng người yêu sách, quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng tiềm năng.
  • C. Chỉ để chia sẻ ảnh cá nhân của chủ cửa hàng.
  • D. Lưu trữ tài liệu nội bộ của cửa hàng.

Câu 9: Bạn vừa đăng một bài viết lên trang cá nhân Facebook nhưng sau đó nhận ra rằng thông tin trong bài viết chỉ nên hiển thị cho một nhóm bạn thân nhất định. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào cho bài viết đó?

  • A. Chỉnh sửa quyền riêng tư của bài viết đó từ "Công khai" hoặc "Bạn bè" sang "Bạn bè cụ thể" hoặc "Chỉ mình tôi" (tùy trường hợp).
  • B. Xóa bài viết và đăng lại.
  • C. Báo cáo bài viết đó với Facebook.
  • D. Tắt bình luận cho bài viết.

Câu 10: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, tùy chọn "Ai có thể xem các bài viết trong tương lai của bạn?" giúp bạn kiểm soát điều gì?

  • A. Ai có thể gửi lời mời kết bạn cho bạn.
  • B. Ai có thể xem danh sách bạn bè của bạn.
  • C. Ai có thể tìm kiếm bạn bằng số điện thoại hoặc email.
  • D. Đối tượng xem mặc định cho các bài viết mới bạn sẽ đăng sau này.

Câu 11: Việc thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các mạng xã hội như Facebook mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Giúp tài khoản của bạn nổi tiếng hơn.
  • B. Bảo vệ thông tin cá nhân, kiểm soát đối tượng tiếp cận nội dung và giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng.
  • C. Tăng tốc độ tải trang Facebook.
  • D. Giúp bạn nhận được nhiều quảng cáo hơn.

Câu 12: Bạn nhận thấy quảng cáo trên Facebook của mình hiển thị rất chính xác các sản phẩm mà bạn vừa tìm kiếm trên các trang web khác. Điều này có thể liên quan đến việc Facebook theo dõi thông tin nào của bạn?

  • A. Số lượng bạn bè của bạn.
  • B. Tên người dùng của bạn.
  • C. Lịch sử hoạt động ngoài Facebook (Off-Facebook activity) được các trang web/ứng dụng chia sẻ với Facebook.
  • D. Màu sắc ảnh đại diện của bạn.

Câu 13: Để giảm thiểu việc Facebook sử dụng lịch sử hoạt động của bạn để cá nhân hóa quảng cáo, bạn có thể thực hiện hành động nào trong cài đặt tài khoản?

  • A. Xóa hoặc ngắt kết nối lịch sử hoạt động ngoài Facebook.
  • B. Thay đổi ảnh bìa trang cá nhân.
  • C. Đăng xuất khỏi tài khoản.
  • D. Tăng số lượng bài viết hàng ngày.

Câu 14: Bạn đang sử dụng ứng dụng Facebook trên điện thoại và thấy có tùy chọn bật/tắt dịch vụ vị trí. Nếu bạn tắt dịch vụ vị trí cho Facebook, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Bạn sẽ không thể đăng nhập vào Facebook.
  • B. Tất cả bài viết cũ của bạn sẽ bị xóa.
  • C. Bạn bè sẽ không thể nhắn tin cho bạn.
  • D. Facebook sẽ không còn truy cập và lưu trữ thông tin vị trí chính xác của bạn từ thiết bị khi bạn sử dụng ứng dụng (trừ khi bạn chia sẻ vị trí trong bài viết/tin nhắn).

Câu 15: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì kỹ lưỡng nhất để bảo vệ bản thân?

  • A. Số lượng lượt thích mà bài viết có thể nhận được.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Đối tượng có thể xem thông tin đó và khả năng thông tin bị lạm dụng.
  • D. Thời gian tốt nhất để đăng bài.

Câu 16: Bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu. Dựa trên kiến thức về sử dụng email an toàn, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Trả lời email và hỏi thêm thông tin.
  • B. Không nhấp vào bất kỳ liên kết hoặc tệp đính kèm nào, đánh dấu email là lừa đảo (phishing) hoặc spam.
  • C. Chuyển tiếp email đó cho tất cả bạn bè của bạn.
  • D. Cung cấp thông tin được yêu cầu nếu email trông có vẻ chính thức.

Câu 17: Bạn muốn sắp xếp các email nhận được từ trường học vào một nhóm riêng để dễ dàng quản lý. Ngoài việc tạo nhãn "Trường học", bạn có thể sử dụng lệnh tìm kiếm nào để nhanh chóng gom nhóm các email này trước khi gán nhãn?

  • A. is:read
  • B. has:attachment
  • C. is:draft
  • D. from:địa_chỉ_email_trường_học OR subject:từ_khóa_liên_quan

Câu 18: Khi tạo nội dung cho Fanpage bán hàng, bạn nên ưu tiên loại nội dung nào để thu hút và giữ chân người theo dõi?

  • A. Chỉ đăng bài giới thiệu sản phẩm và giá cả.
  • B. Chỉ chia sẻ các bài viết cá nhân của quản trị viên.
  • C. Kết hợp giữa bài viết giới thiệu sản phẩm, nội dung hữu ích (mẹo sử dụng, đánh giá), hình ảnh/video đẹp và tương tác với bình luận/tin nhắn của người dùng.
  • D. Sao chép nội dung từ các Fanpage khác.

Câu 19: Bạn đang thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh "Kỷ niệm chuyến đi". Bạn muốn chỉ những người bạn trong danh sách "Bạn thân" mới có thể xem album này. Tùy chọn quyền riêng tư nào bạn nên chọn?

  • A. Bạn bè cụ thể (và chọn danh sách "Bạn thân").
  • B. Công khai.
  • C. Bạn của bạn bè.
  • D. Chỉ mình tôi.

Câu 20: Lợi ích của việc sử dụng tính năng "Lưu trữ" (Archive) trong Gmail là gì?

  • A. Xóa vĩnh viễn email khỏi tài khoản.
  • B. Đánh dấu email là spam.
  • C. Chuyển email sang một tài khoản khác.
  • D. Giúp dọn dẹp hộp thư đến bằng cách ẩn email khỏi danh sách chính, nhưng vẫn giữ email đó để có thể tìm kiếm và truy cập sau này.

Câu 21: Bạn nhận được quá nhiều email quảng cáo không mong muốn từ một địa chỉ cụ thể. Cách hiệu quả nhất để xử lý tình trạng này trong Gmail là gì?

  • A. Chuyển tiếp các email đó cho bạn bè.
  • B. Báo cáo email đó là spam hoặc hủy đăng ký nhận email từ người gửi đó (nếu có tùy chọn).
  • C. Trả lời lại email yêu cầu họ dừng gửi.
  • D. Đánh dấu sao cho các email đó.

Câu 22: Khi sử dụng Facebook, việc giới hạn "Ai có thể gửi lời mời kết bạn cho bạn?" giúp bạn kiểm soát điều gì?

  • A. Ai có thể xem ảnh của bạn.
  • B. Ai có thể bình luận vào bài viết của bạn.
  • C. Đối tượng có thể chủ động kết nối với bạn qua lời mời kết bạn, giúp giảm thiểu lời mời từ người lạ hoặc tài khoản giả mạo.
  • D. Ai có thể gắn thẻ bạn vào ảnh.

Câu 23: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, ví dụ:

  • A.
  • B. báo cáo cuối năm 2023
  • C. báo cáo AND cuối năm AND 2023
  • D. báo cáo OR cuối năm OR 2023

Câu 24: Một trong những rủi ro khi bật dịch vụ vị trí cho mạng xã hội là gì?

  • A. Tài khoản của bạn sẽ bị khóa.
  • B. Bạn không thể đăng bài viết có ảnh.
  • C. Điện thoại của bạn sẽ hết pin nhanh hơn (mặc dù có thể xảy ra, đây không phải rủi ro chính về bảo mật/quyền riêng tư).
  • D. Thông tin về vị trí địa lý của bạn có thể bị thu thập, chia sẻ hoặc sử dụng cho mục đích quảng cáo/theo dõi mà bạn không mong muốn, tiềm ẩn nguy cơ về quyền riêng tư và an toàn cá nhân.

Câu 25: Bạn muốn tạo một Fanpage trên Facebook để tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến về kỹ năng mềm. Khi chọn danh mục cho Fanpage, bạn nên chọn danh mục nào phù hợp nhất?

  • A. Cửa hàng địa phương.
  • B. Giáo dục / Đào tạo.
  • C. Nghệ sĩ, ban nhạc hoặc nhân vật của công chúng.
  • D. Sản phẩm/Dịch vụ.

Câu 26: Bạn nhận thấy một số email từ đồng nghiệp đang bị Gmail đánh dấu là "Quan trọng" một cách tự động, mặc dù bạn không thấy chúng đặc biệt quan trọng. Cơ chế nào của Gmail có thể dẫn đến việc này?

  • A. Gmail sử dụng thuật toán dựa trên hành vi của bạn (như bạn thường mở, trả lời email từ người gửi này hay không) để tự động đánh dấu quan trọng.
  • B. Đồng nghiệp của bạn đã yêu cầu Gmail đánh dấu email của họ là quan trọng.
  • C. Tất cả email từ cùng một tên miền (@company.com) đều tự động được đánh dấu quan trọng.
  • D. Email có chứa tệp đính kèm luôn được đánh dấu quan trọng.

Câu 27: Bạn đang xem lại cài đặt quyền riêng tư trên Facebook và thấy mục "Kiểm tra bài viết cũ". Tính năng này giúp bạn làm gì?

  • A. Tìm lại các bài viết đã bị xóa.
  • B. Xem lại lịch sử đăng nhập của tài khoản.
  • C. Kiểm tra xem ai đã báo cáo bài viết của bạn.
  • D. Giới hạn đối tượng xem của các bài viết bạn đã đăng trước đây một cách nhanh chóng (ví dụ: chuyển từ "Công khai" sang "Bạn bè").

Câu 28: Bạn muốn tìm kiếm một email cũ trong Gmail mà bạn biết nó chứa một tệp đính kèm nhưng không nhớ nội dung cụ thể. Lệnh tìm kiếm nào hữu ích nhất trong trường hợp này?

  • A. is:read
  • B. has:attachment
  • C. is:unread
  • D. in:spam

Câu 29: Khi thiết lập trang Fanpage, việc điền đầy đủ thông tin mô tả, địa chỉ (nếu có), giờ mở cửa và các chi tiết liên hệ khác mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo trên Facebook.
  • B. Tự động tăng lượt thích cho trang.
  • C. Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy thông tin cần thiết về doanh nghiệp/tổ chức của bạn, tăng độ tin cậy và khả năng tương tác.
  • D. Tự động trả lời tin nhắn khách hàng.

Câu 30: Bạn nhận được thông báo từ Facebook về việc ai đó đã cố gắng đăng nhập vào tài khoản của bạn từ một địa điểm lạ. Hành động ưu tiên bạn nên làm ngay lập tức là gì?

  • A. Đăng xuất khỏi tài khoản và chờ đợi.
  • B. Chia sẻ thông báo đó lên dòng thời gian của bạn.
  • C. Bỏ qua thông báo nếu bạn không nhận ra địa điểm.
  • D. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và kiểm tra các hoạt động gần đây trong cài đặt bảo mật để đảm bảo tài khoản an toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bạn nhận được rất nhiều email từ các dự án khác nhau. Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm các email liên quan đến 'Dự án Xây dựng', bạn nên sử dụng tính năng nào trong Gmail một cách hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi tìm kiếm email trong Gmail, bạn muốn tìm tất cả các email đã được đánh dấu là quan trọng (có dấu sao màu vàng). Lệnh tìm kiếm nào sau đây giúp bạn thực hiện điều đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bạn nhận được một email quan trọng và muốn đảm bảo không bị bỏ sót. Sau khi đọc xong, bạn nên làm gì để email đó vẫn dễ dàng được tìm thấy sau này nhưng không làm đầy hộp thư đến?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa 'Nhãn' (Label) và 'Thư mục' (Folder) trong hệ thống quản lý email hiện đại (ví dụ: Gmail) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi bạn xóa một nhãn trong Gmail mà nhãn đó đang được gán cho một số email, điều gì sẽ xảy ra với những email đó?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email từ một người gửi cụ thể (ví dụ: 'nguyenvana@example.com') VÀ có chứa tệp đính kèm. Lệnh tìm kiếm kết hợp nào sau đây là phù hợp nhất trong Gmail?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bạn muốn tạo một quy tắc để tự động gắn nhãn 'Hóa đơn' và lưu trữ các email đến từ địa chỉ 'billing@company.com'. Tính năng nào trong Gmail giúp bạn thực hiện điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi tạo Fanpage trên Facebook để quảng bá một cửa hàng sách, mục đích chính của bạn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bạn vừa đăng một bài viết lên trang cá nhân Facebook nhưng sau đó nhận ra rằng thông tin trong bài viết chỉ nên hiển thị cho một nhóm bạn thân nhất định. Bạn cần điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư nào cho bài viết đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong cài đặt quyền riêng tư của Facebook, tùy chọn 'Ai có thể xem các bài viết trong tương lai của bạn?' giúp bạn kiểm soát điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc thường xuyên kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các mạng xã hội như Facebook mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bạn nhận thấy quảng cáo trên Facebook của mình hiển thị rất chính xác các sản phẩm mà bạn vừa tìm kiếm trên các trang web khác. Điều này có thể liên quan đến việc Facebook theo dõi thông tin nào của bạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để giảm thiểu việc Facebook sử dụng lịch sử hoạt động của bạn để cá nhân hóa quảng cáo, bạn có thể thực hiện hành động nào trong cài đặt tài khoản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bạn đang sử dụng ứng dụng Facebook trên điện thoại và thấy có tùy chọn bật/tắt dịch vụ vị trí. Nếu bạn tắt dịch vụ vị trí cho Facebook, điều gì sẽ xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì kỹ lưỡng nhất để bảo vệ bản thân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Bạn nhận được một email đáng ngờ yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu. Dựa trên kiến thức về sử dụng email an toàn, bạn nên làm gì đầu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bạn muốn sắp xếp các email nhận được từ trường học vào một nhóm riêng để dễ dàng quản lý. Ngoài việc tạo nhãn 'Trường học', bạn có thể sử dụng lệnh tìm kiếm nào để nhanh chóng gom nhóm các email này trước khi gán nhãn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi tạo nội dung cho Fanpage bán hàng, bạn nên ưu tiên loại nội dung nào để thu hút và giữ chân người theo dõi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bạn đang thiết lập quyền riêng tư cho album ảnh 'Kỷ niệm chuyến đi'. Bạn muốn chỉ những người bạn trong danh sách 'Bạn thân' mới có thể xem album này. Tùy chọn quyền riêng tư nào bạn nên chọn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Lợi ích của việc sử dụng tính năng 'Lưu trữ' (Archive) trong Gmail là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn nhận được quá nhiều email quảng cáo không mong muốn từ một địa chỉ cụ thể. Cách hiệu quả nhất để xử lý tình trạng này trong Gmail là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi sử dụng Facebook, việc giới hạn 'Ai có thể gửi lời mời kết bạn cho bạn?' giúp bạn kiểm soát điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Bạn muốn tìm tất cả các email trong Gmail có chứa một cụm từ chính xác, ví dụ: "báo cáo cuối năm 2023". Cú pháp tìm kiếm nào sau đây đảm bảo kết quả chỉ chứa chính xác cụm từ đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một trong những rủi ro khi bật dịch vụ vị trí cho mạng xã hội là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bạn muốn tạo một Fanpage trên Facebook để tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến về kỹ năng mềm. Khi chọn danh mục cho Fanpage, bạn nên chọn danh mục nào phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bạn nhận thấy một số email từ đồng nghiệp đang bị Gmail đánh dấu là 'Quan trọng' một cách tự động, mặc dù bạn không thấy chúng đặc biệt quan trọng. Cơ chế nào của Gmail có thể dẫn đến việc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bạn đang xem lại cài đặt quyền riêng tư trên Facebook và thấy mục 'Kiểm tra bài viết cũ'. Tính năng này giúp bạn làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bạn muốn tìm kiếm một email cũ trong Gmail mà bạn biết nó chứa một tệp đính kèm nhưng không nhớ nội dung cụ thể. Lệnh tìm kiếm nào hữu ích nhất trong trường hợp này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi thiết lập trang Fanpage, việc điền đầy đủ thông tin mô tả, địa chỉ (nếu có), giờ mở cửa và các chi tiết liên hệ khác mang lại lợi ích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bạn nhận được thông báo từ Facebook về việc ai đó đã cố gắng đăng nhập vào tài khoản của bạn từ một địa điểm lạ. Hành động ưu tiên bạn nên làm ngay lập tức là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Giả sử bạn nhận được hàng trăm email mỗi ngày và muốn nhanh chóng tìm lại những email liên quan đến dự án "Alpha" mà không cần di chuyển chúng khỏi Hộp thư đến. Tính năng nào trong Gmail giúp bạn phân loại và dễ dàng truy cập các email này theo chủ đề "Alpha"?

  • A. Đánh dấu sao (Starring)
  • B. Sử dụng Nhãn (Labels)
  • C. Tạo bộ lọc (Filters)
  • D. Đánh dấu quan trọng (Mark as important)

Câu 2: Bạn muốn thiết lập để tất cả email từ người gửi cụ thể là "nguyenvana@example.com" tự động được gắn nhãn "Quan trọng" và bỏ qua Hộp thư đến (được lưu trữ). Tính năng nào trong Gmail cho phép tự động hóa hành động này dựa trên tiêu chí nhất định?

  • A. Sử dụng Nhãn (Labels)
  • B. Đánh dấu sao (Starring)
  • C. Tạo bộ lọc (Filters)
  • D. Đánh dấu quan trọng (Mark as important)

Câu 3: Bạn đang tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ rằng nó có chứa một tệp đính kèm. Lệnh tìm kiếm nâng cao nào giúp bạn lọc kết quả chỉ hiển thị các email có đính kèm?

  • A. is:important
  • B. in:inbox
  • C. has:star
  • D. has:attachment

Câu 4: Khi bạn "Lưu trữ" (Archive) một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

  • A. Email bị xóa khỏi Hộp thư đến nhưng vẫn có thể tìm thấy trong mục "Tất cả thư" hoặc thông qua tìm kiếm.
  • B. Email bị di chuyển vào thư mục "Thùng rác" và sẽ bị xóa vĩnh viễn sau một thời gian.
  • C. Email bị xóa hoàn toàn khỏi tài khoản của bạn.
  • D. Email được đánh dấu là "Quan trọng" và chuyển lên đầu danh sách.

Câu 5: Bạn muốn đánh dấu những email cần xử lý sau để dễ dàng nhận biết chúng trong danh sách. Tính năng "Đánh dấu sao" (Starring) trong Gmail phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Giúp người dùng dễ dàng nhận biết và truy cập các email quan trọng hoặc cần chú ý.
  • B. Tự động phân loại email vào các danh mục khác nhau.
  • C. Ẩn email khỏi Hộp thư đến.
  • D. Ngăn chặn email đó bị xóa.

Câu 6: Sự khác biệt cốt lõi giữa việc sử dụng "Nhãn" (Labels) và "Thư mục" (Folders) truyền thống trong quản lý email là gì?

  • A. Nhãn chỉ dùng để đánh dấu, Thư mục dùng để lưu trữ.
  • B. Email chỉ có thể nằm trong một Nhãn, nhưng có thể nằm trong nhiều Thư mục.
  • C. Email có thể gắn nhiều Nhãn cùng lúc, nhưng chỉ có thể nằm trong một Thư mục duy nhất (trong hệ thống truyền thống).
  • D. Nhãn chỉ áp dụng cho email đến, Thư mục áp dụng cho cả email đến và đi.

Câu 7: Bạn vừa nhận được một email quảng cáo không mong muốn và muốn chặn tất cả các email tương tự từ người gửi này trong tương lai. Thao tác nào trong Gmail giúp bạn thực hiện việc này?

  • A. Đánh dấu email là quan trọng.
  • B. Báo cáo spam hoặc chặn người gửi.
  • C. Lưu trữ email.
  • D. Gắn nhãn "Quảng cáo".

Câu 8: Để kiểm soát ai có thể xem các bài viết bạn đăng trong tương lai trên Facebook, bạn cần điều chỉnh cài đặt nào?

  • A. Cài đặt quyền riêng tư cho bài viết trong tương lai.
  • B. Cài đặt thông báo.
  • C. Cài đặt quảng cáo.
  • D. Cài đặt vị trí.

Câu 9: Bạn là chủ một cửa hàng nhỏ và muốn tạo một trang chính thức trên Facebook để tương tác với khách hàng, chia sẻ thông tin sản phẩm và chạy quảng cáo. Loại hình trang nào trên Facebook phù hợp nhất với mục đích này?

  • A. Trang cá nhân (Personal Profile)
  • B. Nhóm (Group)
  • C. Trang (Page - Fanpage)
  • D. Sự kiện (Event)

Câu 10: Việc thường xuyên rà soát và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội (như Facebook) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng số lượng người theo dõi.
  • B. Giảm thiểu thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • C. Tăng tốc độ tải trang cá nhân.
  • D. Kiểm soát thông tin cá nhân được chia sẻ và bảo vệ bản thân khỏi những rủi ro tiềm ẩn.

Câu 11: Bạn lo ngại về việc Facebook theo dõi vị trí địa lý của mình. Để ngăn chặn điều này, bạn cần tắt dịch vụ vị trí cho ứng dụng Facebook ở đâu?

  • A. Trong cài đặt quảng cáo của Facebook.
  • B. Trong cài đặt quyền riêng tư hoặc cài đặt ứng dụng trên điện thoại/thiết bị của bạn.
  • C. Trong cài đặt thông báo của Facebook.
  • D. Không thể tắt hoàn toàn tính năng này trên Facebook.

Câu 12: Lịch sử hoạt động trên Facebook ghi lại những tương tác của bạn (ví dụ: lượt thích, bình luận, tìm kiếm). Việc xem lại và xóa bớt lịch sử hoạt động có thể giúp bạn đạt được mục đích nào?

  • A. Kiểm soát thông tin mà Facebook sử dụng để cá nhân hóa quảng cáo hoặc gợi ý nội dung.
  • B. Tăng cường bảo mật tài khoản khỏi bị hack.
  • C. Thay đổi tên người dùng trên Facebook.
  • D. Khôi phục các bài viết đã xóa.

Câu 13: Khi tạo một Nhóm (Group) trên Facebook, bạn có thể thiết lập quyền riêng tư là "Công khai", "Riêng tư" hoặc "Bí mật". Sự khác biệt chính giữa Nhóm "Riêng tư" và Nhóm "Bí mật" là gì?

  • A. Nhóm Riêng tư có thể tìm kiếm được, Nhóm Bí mật thì không.
  • B. Nội dung bài viết trong Nhóm Riêng tư hiển thị công khai, trong Nhóm Bí mật thì không.
  • C. Nhóm Riêng tư yêu cầu quản trị viên duyệt thành viên, Nhóm Bí mật thì không.
  • D. Nhóm Riêng tư hiển thị tên nhóm và mô tả khi tìm kiếm (nhưng nội dung ẩn), Nhóm Bí mật hoàn toàn không hiển thị khi tìm kiếm.

Câu 14: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, nội dung email yêu cầu bạn cung cấp thông tin đăng nhập ngân hàng để "xác minh tài khoản". Đây là dấu hiệu điển hình của loại tấn công trực tuyến nào?

  • A. Tấn công lừa đảo (Phishing)
  • B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
  • C. Tấn công mã độc tống tiền (Ransomware)
  • D. Tấn công nghe lén (Eavesdropping)

Câu 15: Khi chia sẻ thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ nhà, ngày sinh đầy đủ) trên mạng xã hội, bạn đang đối mặt với nguy cơ chính nào?

  • A. Tài khoản bị khóa.
  • B. Bị chặn bởi bạn bè.
  • C. Bị lợi dụng thông tin cho mục đích xấu (đánh cắp danh tính, lừa đảo).
  • D. Mất kết nối mạng.

Câu 16: Để tăng cường bảo mật cho tài khoản email hoặc mạng xã hội, phương pháp xác thực nào được khuyến nghị sử dụng, ngoài mật khẩu?

  • A. Chỉ sử dụng mật khẩu mạnh.
  • B. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA).
  • C. Chia sẻ mật khẩu cho người thân tin cậy.
  • D. Thay đổi mật khẩu hàng ngày.

Câu 17: Bạn nhận được một yêu cầu kết bạn trên mạng xã hội từ một người hoàn toàn xa lạ. Theo nguyên tắc an toàn, bạn nên làm gì trước khi chấp nhận lời mời?

  • A. Chấp nhận ngay để tăng số lượng bạn bè.
  • B. Chặn người dùng đó ngay lập tức.
  • C. Nhắn tin hỏi họ là ai.
  • D. Kiểm tra trang cá nhân của họ để xem có thông tin đáng tin cậy hoặc bạn chung hay không.

Câu 18: Khi sử dụng mạng xã hội, việc thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân một cách tiêu cực, xúc phạm người khác có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Gây mâu thuẫn, ảnh hưởng đến mối quan hệ, thậm chí vi phạm pháp luật về phát ngôn trên mạng.
  • B. Tăng tương tác cho bài viết.
  • C. Được nhiều người ủng hộ.
  • D. Giúp tài khoản trở nên nổi tiếng hơn.

Câu 19: Bạn muốn tổ chức các email theo mức độ khẩn cấp trong Gmail. Ngoài việc sử dụng Nhãn, bạn có thể sử dụng biểu tượng nào để nhanh chóng nhận biết các email cần ưu tiên xử lý?

  • A. Biểu tượng dấu sao (Star).
  • B. Biểu tượng mũi tên trả lời (Reply).
  • C. Biểu tượng thùng rác (Trash).
  • D. Biểu tượng kẹp giấy (Attachment).

Câu 20: Trong Gmail, nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả email đã được đánh dấu là "Quan trọng" bởi hệ thống (không phải do bạn đánh dấu sao), bạn có thể sử dụng lệnh tìm kiếm nào?

  • A. has:star
  • B. label:important
  • C. is:important
  • D. in:inbox

Câu 21: Bạn muốn tạo một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn "Hóa đơn" cho tất cả email có chứa từ khóa "hóa đơn thanh toán" trong tiêu đề hoặc nội dung. Sau khi tạo bộ lọc, bạn cũng muốn bộ lọc này áp dụng cho các email cũ đã có trong Hộp thư đến. Bạn cần chọn tùy chọn nào khi tạo bộ lọc?

  • A. Chỉ áp dụng cho email mới.
  • B. Không cần tùy chọn bổ sung, bộ lọc tự động áp dụng cho email cũ.
  • C. Xóa email cũ.
  • D. Áp dụng bộ lọc cho các cuộc hội thoại phù hợp hiện có.

Câu 22: Bạn đăng một bài viết trên Facebook và muốn chỉ những người bạn trong danh sách "Bạn thân" của bạn mới có thể xem được. Bạn cần thiết lập quyền riêng tư cho bài viết này là gì?

  • A. Công khai (Public)
  • B. Bạn bè cụ thể (Specific Friends) hoặc danh sách tùy chỉnh (Custom List).
  • C. Chỉ mình tôi (Only Me)
  • D. Bạn bè của bạn bè (Friends of Friends)

Câu 23: Một trong những rủi ro khi tham gia các nhóm công khai trên mạng xã hội là gì?

  • A. Không thể đăng bài.
  • B. Không thể xem bài viết của người khác.
  • C. Thông tin cá nhân (như tên, ảnh đại diện) và hoạt động của bạn trong nhóm có thể hiển thị công khai và dễ dàng bị thu thập.
  • D. Bị giới hạn số lượng bài viết có thể xem.

Câu 24: Bạn nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội từ một người lạ gửi kèm một đường link và yêu cầu bạn nhấp vào để nhận quà. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Nhấp vào link ngay để xem quà là gì.
  • B. Chia sẻ link đó cho bạn bè.
  • C. Trả lời tin nhắn hỏi thêm thông tin.
  • D. Không nhấp vào link, báo cáo tin nhắn và chặn người gửi.

Câu 25: Khi tạo mật khẩu cho tài khoản trực tuyến (email, mạng xã hội), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí để tạo mật khẩu mạnh?

  • A. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như tên, ngày sinh.
  • B. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
  • C. Có độ dài đủ lớn (ví dụ: trên 12 ký tự).
  • D. Không sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản khác nhau.

Câu 26: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail đã được gắn nhãn "Công việc". Bạn có thể gõ lệnh tìm kiếm nào vào thanh tìm kiếm?

  • A. in:Công việc
  • B. label:Công việc
  • C. has:Công việc
  • D. is:Công việc

Câu 27: Để quản lý hiệu quả hộp thư đến trong Gmail, bạn có thể sử dụng kết hợp nhiều tính năng. Nếu bạn muốn những email từ sếp tự động được đánh dấu sao VÀ gắn nhãn "Ưu tiên", bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Chỉ dùng Nhãn.
  • B. Chỉ dùng Đánh dấu sao.
  • C. Tạo Bộ lọc với các hành động tự động (gắn sao, gắn nhãn).
  • D. Lưu trữ email.

Câu 28: Bạn đang tạo một Fanpage trên Facebook cho câu lạc bộ âm nhạc của trường. Mục tiêu chính của Fanpage này là gì so với việc sử dụng trang cá nhân?

  • A. Tạo một sự hiện diện chính thức, chuyên nghiệp cho tổ chức, có thể tiếp cận lượng lớn người theo dõi (cả ngoài bạn bè) và sử dụng các công cụ quản lý, phân tích trang.
  • B. Chỉ để chia sẻ thông tin nội bộ giữa các thành viên câu lạc bộ.
  • C. Để kết bạn với các câu lạc bộ khác.
  • D. Để bán vé các buổi biểu diễn (không có công cụ hỗ trợ).

Câu 29: Khi tham gia một diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, quy tắc ứng xử "Netiquette" (nghi thức trên mạng) khuyến khích điều gì?

  • A. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ để nhấn mạnh.
  • B. Chia sẻ thông tin cá nhân chi tiết để mọi người dễ làm quen.
  • C. Tự do thể hiện sự tức giận hoặc chỉ trích gay gắt.
  • D. Tôn trọng ý kiến người khác, sử dụng ngôn ngữ lịch sự và tuân thủ nội quy của nhóm/diễn đàn.

Câu 30: Bạn nghi ngờ tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị truy cập trái phép. Bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Thay đổi mật khẩu ngay lập tức và bật xác thực hai yếu tố (nếu chưa bật).
  • B. Xóa tất cả bài viết gần đây.
  • C. Đăng xuất khỏi tài khoản.
  • D. Báo cáo cho bạn bè về tình hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Giả sử bạn nhận được hàng trăm email mỗi ngày và muốn nhanh chóng tìm lại những email liên quan đến dự án 'Alpha' mà không cần di chuyển chúng khỏi Hộp thư đến. Tính năng nào trong Gmail giúp bạn phân loại và dễ dàng truy cập các email này theo chủ đề 'Alpha'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bạn muốn thiết lập để tất cả email từ người gửi cụ thể là 'nguyenvana@example.com' tự động được gắn nhãn 'Quan trọng' và bỏ qua Hộp thư đến (được lưu trữ). Tính năng nào trong Gmail cho phép tự động hóa hành động này dựa trên tiêu chí nhất định?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn đang tìm kiếm một email cụ thể trong Gmail nhưng chỉ nhớ rằng nó có chứa một tệp đính kèm. Lệnh tìm kiếm nâng cao nào giúp bạn lọc kết quả chỉ hiển thị các email có đính kèm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi bạn 'Lưu trữ' (Archive) một email trong Gmail, điều gì xảy ra với email đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn muốn đánh dấu những email cần xử lý sau để dễ dàng nhận biết chúng trong danh sách. Tính năng 'Đánh dấu sao' (Starring) trong Gmail phục vụ mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự khác biệt cốt lõi giữa việc sử dụng 'Nhãn' (Labels) và 'Thư mục' (Folders) truyền thống trong quản lý email là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bạn vừa nhận được một email quảng cáo không mong muốn và muốn chặn tất cả các email tương tự từ người gửi này trong tương lai. Thao tác nào trong Gmail giúp bạn thực hiện việc này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để kiểm soát ai có thể xem các bài viết bạn đăng trong tương lai trên Facebook, bạn cần điều chỉnh cài đặt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bạn là chủ một cửa hàng nhỏ và muốn tạo một trang chính thức trên Facebook để tương tác với khách hàng, chia sẻ thông tin sản phẩm và chạy quảng cáo. Loại hình trang nào trên Facebook phù hợp nhất với mục đích này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc thường xuyên rà soát và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên mạng xã hội (như Facebook) mang lại lợi ích chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bạn lo ngại về việc Facebook theo dõi vị trí địa lý của mình. Để ngăn chặn điều này, bạn cần tắt dịch vụ vị trí cho ứng dụng Facebook ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lịch sử hoạt động trên Facebook ghi lại những tương tác của bạn (ví dụ: lượt thích, bình luận, tìm kiếm). Việc xem lại và xóa bớt lịch sử hoạt động có thể giúp bạn đạt được mục đích nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tạo một Nhóm (Group) trên Facebook, bạn có thể thiết lập quyền riêng tư là 'Công khai', 'Riêng tư' hoặc 'Bí mật'. Sự khác biệt chính giữa Nhóm 'Riêng tư' và Nhóm 'Bí mật' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bạn nhận được một email từ một địa chỉ lạ, nội dung email yêu cầu bạn cung cấp thông tin đăng nhập ngân hàng để 'xác minh tài khoản'. Đây là dấu hiệu điển hình của loại tấn công trực tuyến nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi chia sẻ thông tin cá nhân (số điện thoại, địa chỉ nhà, ngày sinh đầy đủ) trên mạng xã hội, bạn đang đối mặt với nguy cơ chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để tăng cường bảo mật cho tài khoản email hoặc mạng xã hội, phương pháp xác thực nào được khuyến nghị sử dụng, ngoài mật khẩu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bạn nhận được một yêu cầu kết bạn trên mạng xã hội từ một người hoàn toàn xa lạ. Theo nguyên tắc an toàn, bạn nên làm gì trước khi chấp nhận lời mời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi sử dụng mạng xã hội, việc thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân một cách tiêu cực, xúc phạm người khác có thể dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bạn muốn tổ chức các email theo mức độ khẩn cấp trong Gmail. Ngoài việc sử dụng Nhãn, bạn có thể sử dụng biểu tượng nào để nhanh chóng nhận biết các email cần ưu tiên xử lý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong Gmail, nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả email đã được đánh dấu là 'Quan trọng' bởi hệ thống (không phải do bạn đánh dấu sao), bạn có thể sử dụng lệnh tìm kiếm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bạn muốn tạo một bộ lọc trong Gmail để tự động gắn nhãn 'Hóa đơn' cho tất cả email có chứa từ khóa 'hóa đơn thanh toán' trong tiêu đề hoặc nội dung. Sau khi tạo bộ lọc, bạn cũng muốn bộ lọc này áp dụng cho các email cũ đã có trong Hộp thư đến. Bạn cần chọn tùy chọn nào khi tạo bộ lọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn đăng một bài viết trên Facebook và muốn chỉ những người bạn trong danh sách 'Bạn thân' của bạn mới có thể xem được. Bạn cần thiết lập quyền riêng tư cho bài viết này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những rủi ro khi tham gia các nhóm công khai trên mạng xã hội là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội từ một người lạ gửi kèm một đường link và yêu cầu bạn nhấp vào để nhận quà. Hành động an toàn nhất bạn nên làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tạo mật khẩu cho tài khoản trực tuyến (email, mạng xã hội), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí để tạo mật khẩu mạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn muốn tìm kiếm tất cả các email trong Gmail đã được gắn nhãn 'Công việc'. Bạn có thể gõ lệnh tìm kiếm nào vào thanh tìm kiếm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để quản lý hiệu quả hộp thư đến trong Gmail, bạn có thể sử dụng kết hợp nhiều tính năng. Nếu bạn muốn những email từ sếp tự động được đánh dấu sao VÀ gắn nhãn 'Ưu tiên', bạn nên sử dụng tính năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn đang tạo một Fanpage trên Facebook cho câu lạc bộ âm nhạc của trường. Mục tiêu chính của Fanpage này là gì so với việc sử dụng trang cá nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi tham gia một diễn đàn hoặc nhóm trực tuyến, quy tắc ứng xử 'Netiquette' (nghi thức trên mạng) khuyến khích điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 8: Thực hành nâng cao sử dụng thư điện tử và mạng xã hội

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn nghi ngờ tài khoản mạng xã hội của mình có dấu hiệu bị truy cập trái phép. Bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

Viết một bình luận