Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 9: Giao tiếp an toàn trên internet - Đề 04
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 9: Giao tiếp an toàn trên internet - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn nhận được một email từ địa chỉ lạ với tiêu đề "Khẩn cấp: Tài khoản của bạn sẽ bị khóa!". Nội dung email yêu cầu bạn nhấp vào một liên kết để xác minh thông tin đăng nhập ngay lập tức. Dựa trên các nguyên tắc giao tiếp an toàn trên internet, hành động phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Nhấp ngay vào liên kết để kiểm tra xem tài khoản có bị khóa thật không.
- B. Trả lời email để hỏi rõ hơn về lý do tài khoản bị khóa.
- C. Chuyển tiếp email này cho bạn bè để nhờ họ kiểm tra giúp.
- D. Không nhấp vào liên kết, truy cập trang web chính thức của dịch vụ (nếu có) để kiểm tra hoặc liên hệ bộ phận hỗ trợ qua thông tin liên lạc đáng tin cậy.
Câu 2: Khi tham gia các diễn đàn trực tuyến hoặc nhóm mạng xã hội, bạn thấy một bài viết chứa thông tin gây sốc về một sự kiện, nhưng không có nguồn đáng tin cậy đi kèm. Hành vi nào thể hiện trách nhiệm khi giao tiếp trên không gian mạng?
- A. Chia sẻ bài viết đó ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
- B. Bình luận bày tỏ sự đồng tình hoặc phản đối mạnh mẽ dựa trên cảm xúc.
- C. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn chính thống, đáng tin cậy khác để xác minh trước khi quyết định chia sẻ hoặc bình luận.
- D. Sao chép nội dung và đăng lại trên trang cá nhân của mình.
Câu 3: Bạn nhận được tin nhắn từ một người bạn trên mạng xã hội yêu cầu mượn một khoản tiền nhỏ gấp. Tài khoản của người bạn này trông bình thường, nhưng ngôn ngữ tin nhắn có vẻ hơi khác so với cách bạn ấy thường nói chuyện. Phân tích tình huống này, nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất là gì?
- A. Người bạn đang gặp khó khăn tài chính và cần sự giúp đỡ.
- B. Tài khoản mạng xã hội của người bạn có thể đã bị kẻ xấu chiếm đoạt để lừa đảo.
- C. Đây chỉ là một trò đùa từ người bạn.
- D. Hệ thống mạng xã hội đang gặp lỗi hiển thị.
Câu 4: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên các nền tảng mạng xã hội, ngoài việc đặt mật khẩu mạnh, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được khuyến khích sử dụng để tăng cường bảo mật tài khoản?
- A. Bật tính năng xác thực hai yếu tố (2FA) hoặc xác minh đa yếu tố (MFA).
- B. Công khai hồ sơ cá nhân để mọi người dễ dàng kết nối.
- C. Sử dụng các ứng dụng của bên thứ ba yêu cầu quyền truy cập đầy đủ vào tài khoản mạng xã hội.
- D. Chia sẻ mật khẩu tài khoản với người thân để họ có thể quản lý giúp.
Câu 5: Bạn nhận được một cuộc gọi từ số lạ, người gọi tự xưng là nhân viên ngân hàng và yêu cầu bạn cung cấp mã OTP vừa gửi đến điện thoại để xác minh giao dịch bất thường trên tài khoản của bạn. Dựa trên kiến thức về an toàn giao dịch trực tuyến, bạn nên làm gì?
- A. Cung cấp mã OTP để họ kiểm tra giao dịch.
- B. Yêu cầu người gọi cung cấp thông tin cá nhân của họ để bạn xác minh.
- C. Tắt điện thoại ngay lập tức và chặn số đó.
- D. Không cung cấp mã OTP và chủ động liên hệ với ngân hàng qua số điện thoại chính thức được công bố trên website hoặc thẻ ngân hàng để xác minh.
Câu 6: Việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản trực tuyến khác nhau (email, mạng xã hội, ngân hàng, mua sắm) tiềm ẩn nguy cơ bảo mật nghiêm trọng nào?
- A. Giảm khả năng ghi nhớ mật khẩu của người dùng.
- B. Khiến các dịch vụ trực tuyến hoạt động chậm hơn.
- C. Nếu một tài khoản bị lộ mật khẩu, tất cả các tài khoản khác sử dụng cùng mật khẩu đều có nguy cơ bị xâm nhập.
- D. Làm tăng chi phí sử dụng các dịch vụ trực tuyến.
Câu 7: Khi nhận được yêu cầu kết bạn hoặc tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội, bạn nên cân nhắc điều gì trước khi chấp nhận hoặc phản hồi?
- A. Chấp nhận ngay để mở rộng mạng lưới bạn bè.
- B. Kiểm tra hồ sơ công khai của họ, tìm kiếm bạn chung hoặc thông tin xác thực khác trước khi quyết định.
- C. Phớt lờ và không làm gì cả.
- D. Yêu cầu họ cung cấp thông tin cá nhân chi tiết hơn để bạn xác minh.
Câu 8: Một trong những nguyên tắc quan trọng để tránh trở thành nạn nhân của lừa đảo "phi kỹ thuật" (social engineering) trên internet là luôn duy trì thái độ "hoài nghi lành mạnh". Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh giao tiếp trực tuyến?
- A. Không bao giờ tin tưởng bất kỳ ai trên internet.
- B. Luôn cho rằng mọi thông tin trực tuyến đều là giả mạo.
- C. Cẩn trọng, đặt câu hỏi và xác minh tính chính xác của thông tin, yêu cầu trước khi phản ứng hoặc cung cấp dữ liệu.
- D. Chỉ giao tiếp với những người bạn đã gặp mặt ngoài đời.
Câu 9: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ: ở quán cà phê, sân bay), bạn cần lưu ý điều gì để bảo vệ dữ liệu cá nhân?
- A. Tránh thực hiện các giao dịch tài chính nhạy cảm và cân nhắc sử dụng VPN.
- B. Đăng nhập vào tất cả các tài khoản cá nhân để kiểm tra hoạt động.
- C. Chia sẻ kết nối Wi-Fi của mình với người lạ để tiết kiệm pin.
- D. Tắt hết các ứng dụng bảo mật để truy cập nhanh hơn.
Câu 10: Bạn phát hiện tài khoản email của mình có dấu hiệu bị truy cập trái phép (ví dụ: có email lạ gửi đi, lịch sử đăng nhập bất thường). Bước hành động ưu tiên nhất bạn cần làm là gì?
- A. Xóa hết các email trong hộp thư đến.
- B. Thay đổi mật khẩu tài khoản email ngay lập tức bằng một mật khẩu mạnh và khác biệt.
- C. Gửi email cho tất cả bạn bè để thông báo tài khoản bị hack.
- D. Đăng xuất và chờ đợi vài ngày xem tình hình có thay đổi không.
Câu 11: Việc chia sẻ quá nhiều thông tin cá nhân trên mạng xã hội, chẳng hạn như ngày sinh đầy đủ, địa chỉ nhà, trường học hiện tại, có thể dẫn đến rủi ro gì?
- A. Giảm số lượng bạn bè trên mạng xã hội.
- B. Khiến tài khoản mạng xã hội bị khóa tạm thời.
- C. Tăng nguy cơ bị mạo danh, lừa đảo, hoặc đánh cắp danh tính.
- D. Làm chậm tốc độ truy cập internet.
Câu 12: Khi nhận được một đường link lạ qua tin nhắn hoặc email, bạn nên cảnh giác đặc biệt với những đường link như thế nào?
- A. Các đường link rút gọn, có ký tự lạ hoặc không rõ tên miền.
- B. Các đường link dẫn đến các trang báo chí chính thống.
- C. Các đường link từ bạn bè thân thiết.
- D. Các đường link có chứa chữ "https".
Câu 13: Đâu là một dấu hiệu phổ biến của email lừa đảo (phishing email)?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên nghiệp.
- B. Chứa các cảnh báo khẩn cấp, đe dọa và yêu cầu hành động ngay lập tức.
- C. Được gửi từ một địa chỉ email có tên miền chính thức của tổ chức.
- D. Không có tệp đính kèm hoặc đường link.
Câu 14: Bạn muốn tải một phần mềm miễn phí. Nguồn nào sau đây được xem là an toàn và đáng tin cậy nhất để tải phần mềm?
- A. Các diễn đàn không chính thức chia sẻ link tải.
- B. Các trang web cung cấp "key" hoặc "crack" phần mềm trả phí miễn phí.
- C. Các liên kết quảng cáo xuất hiện ngẫu nhiên khi lướt web.
- D. Trang web chính thức của nhà phát triển phần mềm.
Câu 15: Khi chia sẻ thông tin hoặc hình ảnh của người khác lên mạng xã hội, bạn cần tuân thủ nguyên tắc đạo đức và pháp luật nào?
- A. Chỉ chia sẻ khi có sự đồng ý rõ ràng của người đó.
- B. Có thể chia sẻ nếu là bạn bè thân thiết.
- C. Có thể chia sẻ nếu đó là thông tin công khai.
- D. Chia sẻ thoải mái vì đó là quyền tự do ngôn luận trên mạng.
Câu 16: Bạn nhận được một tin nhắn từ một số điện thoại lạ thông báo bạn đã trúng thưởng một chiếc điện thoại đời mới và yêu cầu bạn đóng một khoản phí vận chuyển nhỏ để nhận thưởng. Đây là hình thức lừa đảo phổ biến nào?
- A. Lừa đảo phishing.
- B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- C. Lừa đảo trúng thưởng.
- D. Đánh cắp danh tính.
Câu 17: Một trang web bạn truy cập yêu cầu bạn cho phép truy cập vị trí, micro, hoặc camera. Bạn nên làm gì trước khi đồng ý?
- A. Luôn đồng ý để trang web hoạt động đầy đủ chức năng.
- B. Từ chối tất cả các yêu cầu cấp quyền.
- C. Chỉ đồng ý nếu trang web đó có giao diện đẹp.
- D. Xem xét lý do yêu cầu quyền có hợp lý với mục đích sử dụng trang web hay không trước khi quyết định cấp quyền.
Câu 18: Phân tích hành vi nào sau đây trên mạng xã hội có thể vô tình tiếp tay cho kẻ xấu thu thập thông tin để lừa đảo?
- A. Tham gia các trò chơi hoặc "challenge" trên mạng xã hội yêu cầu chia sẻ thông tin cá nhân như ngày sinh, nơi sinh, tên trường cũ.
- B. Thiết lập chế độ riêng tư cho bài viết chỉ hiển thị với bạn bè.
- C. Sử dụng biệt danh thay vì tên thật trên một số diễn đàn.
- D. Báo cáo các tài khoản có dấu hiệu lừa đảo.
Câu 19: Bạn nhận được một thông báo trên trình duyệt web nói rằng máy tính của bạn đã bị nhiễm virus nghiêm trọng và yêu cầu bạn gọi ngay đến một số điện thoại để được hỗ trợ kỹ thuật. Đánh giá tính xác thực của thông báo này.
- A. Thông báo này rất đáng tin cậy vì nó xuất hiện trên trình duyệt.
- B. Đây có khả năng cao là một hình thức lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật giả mạo.
- C. Nên gọi ngay để được hỗ trợ miễn phí.
- D. Chỉ cần tắt máy tính và bật lại là hết virus.
Câu 20: Trong giao tiếp qua email, việc sử dụng chữ ký số (digital signature) hoặc mã hóa email (encryption) có vai trò gì trong việc đảm bảo an toàn?
- A. Giúp email gửi đi nhanh hơn.
- B. Làm cho email dễ bị chặn bởi bộ lọc spam.
- C. Giảm dung lượng của email.
- D. Giúp xác minh danh tính người gửi và/hoặc đảm bảo tính bí mật/toàn vẹn của nội dung email.
Câu 21: Phân tích tại sao việc truy cập các trang web có địa chỉ bắt đầu bằng "http://" (không có "s") lại kém an toàn hơn các trang "https://" khi thực hiện giao dịch trực tuyến?
- A. Trang "http://" tải nhanh hơn.
- B. Dữ liệu truyền trên trang "http://" không được mã hóa, dễ bị kẻ xấu chặn bắt.
- C. Trang "http://" chứa nhiều quảng cáo hơn.
- D. Trang "http://" chỉ hiển thị văn bản, không hiển thị hình ảnh.
Câu 22: Một bạn cùng lớp thường xuyên đăng tải những bình luận tiêu cực, chỉ trích và công kích cá nhân trên mạng xã hội, gây ảnh hưởng đến tâm lý của người khác. Hành vi này được gọi là gì trong môi trường mạng?
- A. Bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying).
- B. Lừa đảo trực tuyến (Online scam).
- C. Phát tán virus (Virus spreading).
- D. Đánh cắp dữ liệu (Data theft).
Câu 23: Khi sử dụng mật khẩu, việc kết hợp nhiều loại ký tự (chữ hoa, chữ thường, số, ký tự đặc biệt) và có độ dài đủ lớn (thường trên 12 ký tự) có ý nghĩa gì về mặt bảo mật?
- A. Giúp người dùng dễ nhớ mật khẩu hơn.
- B. Làm giảm tốc độ đăng nhập.
- C. Tăng độ phức tạp và khó đoán của mật khẩu, chống lại các cuộc tấn công dò mật khẩu tự động.
- D. Tiết kiệm dung lượng lưu trữ cho mật khẩu.
Câu 24: Bạn nhận được một thông báo qua ứng dụng chat yêu cầu bạn nhấp vào một link để bình chọn cho một cuộc thi ảnh, nói rằng người gửi đang rất cần sự giúp đỡ của bạn. Phân tích rủi ro tiềm ẩn của việc nhấp vào link này.
- A. Link có thể dẫn đến trang web lừa đảo để đánh cắp thông tin đăng nhập hoặc trang web chứa mã độc.
- B. Bạn sẽ bị trừ tiền trong tài khoản điện thoại.
- C. Người gửi sẽ biết được địa chỉ IP của bạn.
- D. Bạn sẽ bị spam bởi các tin nhắn quảng cáo.
Câu 25: Khi tham gia các trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng giải trí, bạn nên cẩn trọng đặc biệt với các yêu cầu cấp quyền nào?
- A. Quyền truy cập internet.
- B. Quyền rung.
- C. Quyền hiển thị trên ứng dụng khác.
- D. Quyền truy cập danh bạ, tin nhắn, vị trí hoặc ảnh cá nhân không liên quan đến chức năng chính của ứng dụng.
Câu 26: Để hạn chế rủi ro khi mua sắm trực tuyến, người tiêu dùng nên ưu tiên sử dụng phương thức thanh toán nào?
- A. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp cho người bán.
- B. Thanh toán khi nhận hàng (COD) hoặc sử dụng các ví điện tử/cổng thanh toán trung gian uy tín.
- C. Cung cấp thông tin thẻ tín dụng đầy đủ cho trang web lần đầu mua hàng.
- D. Gửi tiền mặt qua đường bưu điện.
Câu 27: Bạn muốn tìm kiếm thông tin về một sản phẩm trên mạng. Ngoài việc đọc mô tả sản phẩm, bạn nên tìm hiểu thêm điều gì để có đánh giá khách quan và tránh mua phải hàng kém chất lượng hoặc bị lừa?
- A. Chỉ xem hình ảnh sản phẩm được đăng bởi người bán.
- B. Tìm kiếm thông tin giá rẻ nhất trên các trang không rõ nguồn gốc.
- C. Tìm đọc các đánh giá, nhận xét của những người mua trước đó trên các diễn đàn hoặc sàn thương mại điện tử uy tín.
- D. Liên hệ trực tiếp với người bán để được tư vấn duy nhất từ họ.
Câu 28: Tình huống nào sau đây thể hiện việc vi phạm quyền riêng tư của người khác trên không gian mạng?
- A. Báo cáo một bài viết có nội dung phản cảm.
- B. Chia sẻ một bài viết công khai từ một fanpage.
- C. Đăng tải ảnh chụp phong cảnh.
- D. Tự ý đăng tải số điện thoại và địa chỉ nhà của bạn cùng lớp lên mạng xã hội vì mâu thuẫn cá nhân.
Câu 29: Khi sử dụng các ứng dụng nhắn tin, bạn nên cẩn trọng với các tệp đính kèm có định dạng lạ hoặc từ người gửi không xác định. Tại sao?
- A. Tệp đính kèm có thể chứa virus, mã độc hoặc phần mềm gián điệp.
- B. Tệp đính kèm có thể làm đầy bộ nhớ điện thoại nhanh chóng.
- C. Tệp đính kèm có thể làm chậm kết nối internet.
- D. Tệp đính kèm có thể chứa thông tin quảng cáo không mong muốn.
Câu 30: Để tạo môi trường giao tiếp tích cực và an toàn trên internet, mỗi cá nhân cần phát huy tinh thần trách nhiệm như thế nào?
- A. Tự do phát ngôn mọi điều mình nghĩ mà không cần suy xét.
- B. Chỉ quan tâm đến việc bảo vệ thông tin cá nhân của riêng mình.
- C. Tin tưởng vào tất cả thông tin nhận được và chia sẻ lại.
- D. Suy nghĩ cẩn trọng trước khi phát ngôn, tôn trọng người khác, tuân thủ pháp luật và góp phần xây dựng môi trường mạng lành mạnh.