12+ Đề Trắc Nghiệm Tình Ca Ban Mai – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Điêu tàn
  • B. Gửi các anh
  • C. Chế Lan Viên toàn tập
  • D. Ánh sáng và phù sa

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm phong cách thơ Chế Lan Viên trong giai đoạn sáng tác bài

  • A. Thơ mang đậm màu sắc siêu thực, huyền bí và bế tắc.
  • B. Chủ yếu tập trung vào cái tôi cô đơn, lạc lõng trước vũ trụ.
  • C. Nổi bật với giọng điệu bi quan, chán chường về cuộc đời.
  • D. Kết hợp chất suy tưởng, triết lí sâu sắc với cảm hứng về cuộc sống mới.

Câu 3: Bài thơ

  • A. Nhịp điệu nhanh, gọn, tạo cảm giác tươi vui, rộn ràng.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, trầm buồn, suy tư.
  • C. Nhịp điệu linh hoạt, tự do, phá cách.
  • D. Nhịp điệu trang trọng, hùng tráng, sử thi.

Câu 4: Trong bốn khổ thơ đầu, tác giả lặp lại cấu trúc

  • A. Tạo sự cân đối, hài hòa cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự hiện diện và ảnh hưởng sâu sắc của "Em" đối với cảnh vật và cảm xúc "Anh".
  • C. Làm cho lời thơ trở nên dễ nhớ, dễ thuộc.
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự của nhân vật trữ tình.

Câu 5: Đọc khổ thơ:

  • A. Chim vườn bay hết vì đến giờ chúng phải về tổ.
  • B. Sự ra đi của "Em" khiến nhân vật "Anh" thấy buồn, nhưng cảnh vật vẫn bình thường.
  • C. Sự vắng mặt của "Em" được ví như "chiều đi", mang theo sức sống của cảnh vật, gợi nỗi trống vắng trong lòng "Anh".
  • D. Hình ảnh chỉ đơn thuần miêu tả cảnh chiều tối đến.

Câu 6: Đọc khổ thơ:

  • A. Sự trở về của "Em" được ví như "mai về", mang lại sức sống tươi mới, tràn đầy hy vọng cho cảnh vật và tâm hồn "Anh".
  • B. Cảnh rừng non xanh lộc biếc chỉ là phong cảnh tự nhiên của buổi sáng mai.
  • C. Sự trở về của "Em" khiến "Anh" cảm thấy bình yên, tĩnh lặng như rừng non.
  • D. Hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" đối lập hoàn toàn với cảm xúc của "Anh".

Câu 7: Đọc khổ thơ:

  • A. Tình yêu của "Em" lung linh, huyền ảo như ánh sao đêm.
  • B. Tình yêu của "Em" nhỏ bé, mong manh như những hạt vàng.
  • C. Tình yêu của "Em" chỉ xuất hiện trong đêm tối.
  • D. Tình yêu của "Em" lấp lánh, phong phú, mang giá trị quý giá, rải khắp không gian tâm hồn "Anh".

Câu 8: Đọc khổ thơ:

  • A. Khi "Em" ở lại, thời tiết trở nên đẹp hơn.
  • B. Sự hiện diện của "Em" được ví như "ban mai", mang lại sự trong trẻo, sáng sủa, tốt đẹp cho cả cảnh vật và tâm hồn "Anh".
  • C. Cảnh trời trong và nắng tươi chỉ là bối cảnh cho tình yêu của "Em".
  • D. Hình ảnh này đối lập với cảm xúc của nhân vật trữ tình.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tạo ra sự đối lập và nhấn mạnh sự ảnh hưởng của

  • A. Tương phản
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 10: Các hình ảnh về thời gian như

  • A. Chỉ đơn thuần xác định thời điểm diễn ra câu chuyện tình yêu.
  • B. Làm cho bài thơ có cấu trúc chặt chẽ theo trình tự thời gian.
  • C. Gợi sự vận động, biến đổi của cảnh vật và tâm trạng theo sự xuất hiện, vắng mặt của "Em", nhấn mạnh ý nghĩa của "Em" như một nguồn sống.
  • D. Tạo không khí lãng mạn, thơ mộng cho bài thơ.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn độc lập với cảm xúc của con người.
  • B. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không ảnh hưởng đến thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên đối lập hoàn toàn với tâm trạng của con người.
  • D. Thiên nhiên là tấm gương phản chiếu, đồng điệu với trạng thái cảm xúc và sự hiện diện của con người ("Em").

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Vẻ đẹp và ý nghĩa của tình yêu trong cuộc sống, khả năng mang lại sự sống, niềm vui, và hy vọng.
  • B. Nỗi buồn chia ly và mong chờ sự đoàn tụ.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên vào buổi sáng mai.
  • D. Sự cô đơn của con người trong cuộc sống hiện đại.

Câu 13: Từ

  • A. Thời điểm bắt đầu một ngày làm việc.
  • B. Sự khởi đầu mới, tươi sáng, tràn đầy năng lượng và hy vọng.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình sau một đêm dài.
  • D. Thời điểm thích hợp để ngắm cảnh thiên nhiên.

Câu 14: Đọc khổ thơ:

  • A. Tình yêu cá nhân và tình yêu đất nước là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.
  • B. Tình yêu đất nước lớn hơn tình yêu cá nhân.
  • C. Tình yêu cá nhân chỉ là cái cớ để nói về tình yêu đất nước.
  • D. Tình yêu cá nhân gắn bó, hòa quyện và nâng cao tình yêu đất nước, cho thấy sự thống nhất giữa cái riêng và cái chung trong tâm hồn nhà thơ.

Câu 15: Hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp lấp lánh, rạng rỡ và sự phong phú của tình yêu, gợi cảm giác choáng ngợp, hạnh phúc.
  • B. Tạo cảm giác đơn điệu, nhàm chán cho bài thơ.
  • C. Gợi nỗi buồn man mác, hoài niệm.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh bầu trời đêm đầy sao.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn chất suy tưởng, triết lý với cảm xúc nồng nàn, bay bổng.
  • C. Tập trung khắc họa những hình ảnh chân thực, giản dị về cuộc sống nông thôn.
  • D. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời nói hàng ngày.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa trạng thái "Em như chiều đi" và "Em về, tựa mai về" trong việc thể hiện tầm quan trọng của "Em"?

  • A. "Em" đi hay về đều không ảnh hưởng nhiều đến cảnh vật và tâm trạng "Anh".
  • B. Sự đối lập chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Sự đối lập nhấn mạnh "Em" là nguồn sáng, nguồn sống: khi "Em" đi là chiều tàn, sự sống lụi tàn; khi "Em" về là ban mai, sự sống hồi sinh.
  • D. Sự đối lập chỉ đơn thuần miêu tả sự thay đổi của thời gian trong ngày.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ

  • A. Niềm vui, hạnh phúc, sự trân trọng và ngợi ca tình yêu, cuộc sống mới.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • D. Cảm hứng về lịch sử, dân tộc.

Câu 19: Khổ cuối bài thơ:

  • A. Chuyển hướng hoàn toàn sang chủ đề tình yêu đất nước.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ là một phép so sánh ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Khẳng định tình yêu cá nhân (tình yêu "Em") hòa quyện, đồng điệu và là động lực, biểu hiện cho tình yêu đất nước, thể hiện lẽ sống lớn của nhà thơ.

Câu 20: Xét về phương diện ngôn ngữ, bài thơ

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, mang tính biểu tượng cao, kết hợp chất suy tưởng, triết lý.
  • C. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng, ít dùng từ ngữ hiện đại.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính tự sự, kể chuyện.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Trong
  • C. Trong
  • D. Trong

Câu 22: Cấu trúc lặp lại và biến đổi trong bài thơ (

  • A. Nhấn mạnh sự thay đổi mạnh mẽ, tích cực của cảnh vật và tâm hồn khi có sự hiện diện của "Em", khẳng định "Em" là trung tâm, là nguồn sống.
  • B. Gợi cảm giác đơn điệu, nhàm chán vì cấu trúc lặp lại.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các trạng thái khác nhau của "Em".

Câu 23: Bài thơ

  • A. Miêu tả tỉ mỉ, chi tiết cảnh vật buổi ban mai.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Tập trung vào việc thể hiện trực tiếp cảm xúc yêu đương.
  • D. Khái quát hóa, nâng tình yêu cá nhân lên thành lẽ sống, gắn kết với tình yêu đất nước, thể hiện cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Thể hiện cái tôi cá nhân ích kỷ, chỉ quan tâm đến tình yêu đôi lứa.
  • B. Khẳng định cái tôi công dân, cái tôi hòa nhập với cộng đồng, tìm thấy lẽ sống trong tình yêu lớn lao với đất nước.
  • C. Thể hiện sự do dự, không chắc chắn của nhà thơ.
  • D. Là cách xưng hô thông thường trong thơ tình.

Câu 25: So sánh hình ảnh

  • A. Đều là hình ảnh của sự sáng, đẹp, quý giá; nhưng sao khuya gợi vẻ lấp lánh, phong phú của tình yêu, còn ban mai gợi sự trong trẻo, tươi sáng của sự sống mới.
  • B. Cả hai đều gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • C. Sao khuya là hình ảnh tiêu cực, ban mai là hình ảnh tích cực.
  • D. Chúng hoàn toàn không liên quan đến nhau về ý nghĩa biểu tượng.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Sự bế tắc, không tìm thấy lối thoát trong cuộc sống.
  • B. Sự lặp lại phong cách cũ, không có đổi mới.
  • C. Sự chuyển mình mạnh mẽ, tìm thấy nguồn cảm hứng mới từ cuộc sống, con người và cách mạng, kết hợp nhuần nhuyễn chất trí tuệ và cảm xúc.
  • D. Sự từ bỏ hoàn toàn phong cách suy tưởng, triết lý.

Câu 27: Phép so sánh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự hồi sinh, bừng nở của sự sống khi có sự hiện diện của

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Tình yêu là nguồn gốc của mọi đau khổ.
  • B. Tình yêu là nguồn sáng, nguồn sống, có sức mạnh tái tạo, gắn kết con người với cuộc đời và cộng đồng.
  • C. Tình yêu chỉ mang ý nghĩa cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • D. Tình yêu là điều phù phiếm, không bền vững.

Câu 29: Từ

  • A. Số lượng nhiều, dày đặc, khắp nơi.
  • B. Số lượng ít, thưa thớt.
  • C. Sự sắp xếp có trật tự.
  • D. Kích thước nhỏ bé.

Câu 30: Nhạc điệu tươi vui, rộn ràng của bài thơ

  • A. Chỉ từ việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác vui tươi.
  • B. Chỉ từ việc miêu tả cảnh thiên nhiên vào buổi sáng.
  • C. Chỉ từ việc sử dụng thể thơ 5 chữ.
  • D. Sự kết hợp của thể thơ 5 chữ, nhịp điệu nhanh gọn, cấu trúc lặp lại và biến đổi, cùng với các hình ảnh tươi sáng, tràn đầy sức sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Tình ca ban mai" của Chế Lan Viên được rút từ tập thơ nào, thể hiện sự chuyển đổi trong phong cách sáng tác của ông sau năm 1958?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất đặc điểm phong cách thơ Chế Lan Viên trong giai đoạn sáng tác bài "Tình ca ban mai"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bài thơ "Tình ca ban mai" sử dụng thể thơ 5 chữ. Việc sử dụng thể thơ này góp phần tạo nên đặc điểm nhạc điệu nào cho bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong bốn khổ thơ đầu, tác giả lặp lại cấu trúc "Em như...", "Em về...", "Em ở...". Biện pháp tu từ điệp cấu trúc này có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đọc khổ thơ:
"Em như chiều đi,
Gọi chim vườn bay hết."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc khổ thơ:
"Em về, tựa mai về,
Rừng non xanh lộc biếc."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đọc khổ thơ:
"Tình em như sao khuya
Rải hạt vàng chi chít."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đọc khổ thơ:
"Em ở, như ban mai
Trời trong hơn, nắng tươi."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc tạo ra sự đối lập và nhấn mạnh sự ảnh hưởng của "Em" qua các trạng thái "đi", "về", "ở"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Các hình ảnh về thời gian như "chiều đi", "mai về", "sao khuya", "ban mai" được sử dụng trong bài thơ có dụng ý nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hình ảnh "chim vườn bay hết" khi "Em như chiều đi" và "rừng non xanh lộc biếc" khi "Em về" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Chủ đề chính của bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ "ban mai" trong nhan đề bài thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đọc khổ thơ:
"Chưa bao giờ
Tôi thấy tôi yêu em
Như bây giờ
Tôi thấy tôi yêu đất nước."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hình ảnh "sao vàng mọc chi chít" lặp lại ở dòng 8 và 16 có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bài thơ "Tình ca ban mai" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Chế Lan Viên sau năm 1958?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa trạng thái 'Em như chiều đi' và 'Em về, tựa mai về' trong việc thể hiện tầm quan trọng của 'Em'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo trong bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khổ cuối bài thơ:
"Chưa bao giờ
Tôi thấy tôi yêu em
Như bây giờ
Tôi thấy tôi yêu đất nước."
Khổ thơ này có vai trò gì trong việc mở rộng và nâng cao ý nghĩa của bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xét về phương diện ngôn ngữ, bài thơ "Tình ca ban mai" có đặc điểm gì đáng chú ý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Hình ảnh "rải hạt vàng chi chít" khi nói về "tình em như sao khuya" gợi lên sự giàu có, phong phú của tình yêu. Điều này khác biệt như thế nào so với cảm thức về tình yêu trong thơ Chế Lan Viên giai đoạn "Điêu tàn"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Cấu trúc lặp lại và biến đổi trong bài thơ ("Em như...", "Em về...", "Em ở...") kết hợp với các hình ảnh thiên nhiên tương ứng tạo nên hiệu quả nào về mặt cảm xúc và ý nghĩa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Bài thơ "Tình ca ban mai" mang đậm chất "suy tưởng - triết lý" của Chế Lan Viên ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ "Tôi" trong khổ cuối bài thơ "Chưa bao giờ / Tôi thấy tôi yêu em / Như bây giờ / Tôi thấy tôi yêu đất nước."

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh hình ảnh "sao khuya" và "ban mai" trong bài thơ. Chúng có điểm chung và khác biệt cơ bản nào trong việc biểu đạt ý nghĩa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bài thơ "Tình ca ban mai" có thể được xem là minh chứng cho điều gì trong hành trình thơ Chế Lan Viên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phép so sánh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự hồi sinh, bừng nở của sự sống khi có sự hiện diện của "Em"?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Bài thơ "Tình ca ban mai" góp phần thể hiện quan niệm về tình yêu của Chế Lan Viên giai đoạn này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Từ "chi chít" trong câu thơ "Rải hạt vàng chi chít" và "Mọc sao vàng chi chít" gợi lên điều gì về số lượng và sự phân bố của "hạt vàng"/"sao vàng"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhạc điệu tươi vui, rộn ràng của bài thơ "Tình ca ban mai" chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào bối cảnh sáng tác và phong cách thơ Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám, bài thơ "Tình ca ban mai" nhiều khả năng thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của nhà thơ giai đoạn này?

  • A. Tình yêu là sự bế tắc, tuyệt vọng trước cuộc đời hỗn loạn.
  • B. Tình yêu chỉ là cảm xúc cá nhân thuần túy, tách rời thế giới bên ngoài.
  • C. Tình yêu gắn liền với sự hồi sinh của thiên nhiên, đất nước và mang ý nghĩa trí tuệ, triết lý.
  • D. Tình yêu lãng mạn, bay bổng, thoát ly thực tại.

Câu 2: Trong bài thơ "Tình ca ban mai", hình ảnh "chiều đi" khi "em như chiều đi" có ý nghĩa biểu tượng chủ yếu là gì?

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, lãng mạn của người em.
  • B. Sự vắng mặt, chia lìa, mang theo sức sống và niềm vui.
  • C. Khoảng thời gian yên bình, nghỉ ngơi.
  • D. Sự khởi đầu mới mẻ, đầy hy vọng.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Em như..." và sử dụng các mốc thời gian khác nhau ("chiều đi", "tựa mai về", "sao khuya", "ban mai") trong các khổ thơ đầu?

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi cảm xúc của "anh" theo thời gian trong ngày.
  • C. Liệt kê các khoảnh khắc đáng nhớ khi có "em".
  • D. Khẳng định, nhấn mạnh tầm quan trọng và sức ảnh hưởng của "em" đối với cảnh vật và tâm trạng "anh" qua các trạng thái đối lập của thời gian.

Câu 4: Hình ảnh "Rừng non xanh lộc biếc" xuất hiện khi "Em về, tựa mai về". Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự xuất hiện của "em"?

  • A. Sự sống động, tươi mới và đầy sức sống.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn man mác, chia phôi.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên của cảnh vật.

Câu 5: So sánh hai hình ảnh "chim vườn bay hết" (khi "em như chiều đi") và "rừng non xanh lộc biếc" (khi "em về, tựa mai về"). Sự đối lập này thể hiện điều gì?

  • A. Sự tuần hoàn của tự nhiên theo thời gian.
  • B. Sự vô cảm của thiên nhiên trước cảm xúc con người.
  • C. Sức mạnh hồi sinh, mang lại sự sống của "em".
  • D. Sự bất ổn, khó lường của tình cảm.

Câu 6: Trong các dòng thơ "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít", biện pháp tu từ so sánh được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả vẻ đẹp lung linh, sự phong phú và bền vững của tình cảm.
  • B. Gợi sự xa cách, khó nắm bắt của tình yêu.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của tình cảm.
  • D. Miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình của đêm tối.

Câu 7: Câu thơ "Không có em, anh chỉ là: / Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát" sử dụng hình ảnh "tháp Cô đơn Chàm đổ nát" mang ý nghĩa biểu tượng gì về trạng thái của "anh" khi vắng "em"?

  • A. Sự vĩ đại, trường tồn của "anh".
  • B. Nỗi nhớ về quá khứ huy hoàng.
  • C. Sự gắn bó sâu sắc với quê hương.
  • D. Sự cô đơn, suy sụp, mất mát sức sống.

Câu 8: Việc sử dụng các địa danh lịch sử như "Chàm" trong câu "Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát" (dù có thể không phải là địa danh cụ thể mà là biểu tượng) trong thơ Chế Lan Viên giai đoạn sau 1945 thường nhằm mục đích gì?

  • A. Để miêu tả cảnh vật cụ thể, chân thực.
  • B. Gợi chiều sâu văn hóa, lịch sử, mang tính biểu tượng và triết lý.
  • C. Nhấn mạnh sự lãng mạn, cổ kính của tình yêu.
  • D. Thể hiện sự am hiểu địa lý của nhà thơ.

Câu 9: Dòng thơ "Có em, là có ban mai" là một khẳng định mang tính chất gì về vai trò của "em" trong cuộc đời "anh"?

  • A. Khẳng định "em" là nguồn sống, ánh sáng, khởi đầu mới.
  • B. Miêu tả "em" đẹp như buổi ban mai.
  • C. Nói lên sự mong chờ "em" mỗi buổi sáng.
  • D. So sánh tình yêu với vẻ đẹp của buổi sáng.

Câu 10: Bài thơ "Tình ca ban mai" sử dụng chủ yếu thể thơ gì?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ tự do
  • C. Thơ năm chữ
  • D. Thơ thất ngôn bát cú

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Chậm rãi, trầm buồn.
  • B. Nhanh, tươi vui, rộn ràng ở các câu khẳng định.
  • C. Nhịp điệu bất ổn, ngắt quãng.
  • D. Đều đặn, đơn điệu.

Câu 12: Hình ảnh "sao vàng chi chít" trong câu "Mọc sao vàng chi chít" (khổ 4) có điểm tương đồng nào về ý nghĩa với hình ảnh "sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" (khổ 8)?

  • A. Cả hai đều miêu tả cảnh vật vào ban đêm.
  • B. Cả hai đều gợi sự cô đơn, xa cách.
  • C. Cả hai đều là hình ảnh tiêu cực, gợi sự tàn lụi.
  • D. Cả hai đều gợi sự phong phú, lấp lánh, giá trị của đối tượng được so sánh/miêu tả.

Câu 13: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ gì để diễn tả sự thay đổi trạng thái của "anh" khi có "em"?
"Không có em, anh chỉ là:
Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát
Có em, là có ban mai
Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!"

  • A. Hoán dụ và nhân hóa.
  • B. Điệp cấu trúc và đối lập.
  • C. Ẩn dụ và so sánh.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 14: Từ "đầy" được lặp lại bốn lần trong câu thơ "Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!" có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Gợi sự chật chội, đông đúc.
  • B. Miêu tả cảnh vật vào mùa xuân.
  • C. Nhấn mạnh sự phong phú, tràn đầy sức sống và niềm vui.
  • D. Liệt kê các yếu tố tạo nên buổi ban mai.

Câu 15: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm phong cách thơ Chế Lan Viên thể hiện trong "Tình ca ban mai" (giai đoạn sau Cách mạng)?

  • A. Giàu suy tưởng, triết lý.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh biểu tượng, đa nghĩa.
  • C. Gắn kết cảm xúc cá nhân với vấn đề cộng đồng, đất nước.
  • D. Ngôn ngữ trong sáng, giản dị, ít sử dụng phép liên tưởng.

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa gắn với niềm vui sống và sự hồi sinh.
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên vào buổi sáng.
  • C. Cảm hứng về nỗi buồn chia ly, xa cách.
  • D. Cảm hứng về lịch sử và văn hóa dân tộc.

Câu 17: Dòng thơ "Anh không thể tin nhìn trời không anh" có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Sự tức giận, oán trách khi "em" ra đi.
  • B. Sự ngạc nhiên, bàng hoàng trước sự trống vắng, tiêu điều khi vắng "em".
  • C. Sự tự tin, kiêu hãnh của "anh".
  • D. Miêu tả cảnh trời không có ánh nắng.

Câu 18: Hình ảnh "mặt trời lạ" trong bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với mạch cảm xúc "tình ca ban mai"?

  • A. Mặt trời mọc ở hướng khác thường.
  • B. Một hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ.
  • C. Sự xa lạ, khó hiểu của thế giới.
  • D. Biểu tượng cho "em" hoặc tình yêu của "em", nguồn sáng và sức sống mới mẻ, phi thường.

Câu 19: Điều gì làm cho bài thơ "Tình ca ban mai" mang đậm dấu ấn phong cách Chế Lan Viên giai đoạn sau 1945?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Kết hợp cảm xúc trữ tình với suy tưởng triết lý, sử dụng hình ảnh giàu biểu tượng.
  • D. Nhịp điệu chậm, buồn, u uất.

Câu 20: Đoạn thơ "Có em, là có ban mai / Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!" thể hiện cái nhìn của nhà thơ về mối quan hệ giữa tình yêu và cuộc sống như thế nào?

  • A. Tình yêu là nguồn năng lượng tích cực, làm cuộc sống trở nên đầy đủ, tươi vui hơn.
  • B. Tình yêu khiến con người xa lánh thế giới bên ngoài.
  • C. Tình yêu chỉ là một phần nhỏ, không quan trọng trong cuộc sống.
  • D. Tình yêu mang lại sự cô đơn, tách biệt.

Câu 21: Từ "Tình ca" trong nhan đề "Tình ca ban mai" gợi lên điều gì về âm điệu và không khí chủ đạo của bài thơ?

  • A. Âm điệu trầm lắng, suy tư.
  • B. Âm điệu tươi vui, ngọt ngào, rộn ràng.
  • C. Không khí bi tráng, hào hùng.
  • D. Không khí bí ẩn, huyền ảo.

Câu 22: Việc sử dụng các từ "đầy" lặp lại và các hình ảnh cụ thể như "chim", "lá", "người", "ca" trong khổ cuối thể hiện điều gì về cảm xúc của "anh" khi có "em"?

  • A. Sự bối rối, khó hiểu.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng.
  • C. Sự tĩnh lặng, bình yên tuyệt đối.
  • D. Sự ngập tràn, viên mãn, đầy đủ sức sống và niềm vui.

Câu 23: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Bài thơ ca ngợi tình yêu, coi tình yêu là nguồn sức mạnh hồi sinh, mang lại ánh sáng, niềm vui và sự đầy đủ cho cuộc sống.
  • B. Bài thơ thể hiện nỗi cô đơn, trống vắng của con người trong cuộc đời.
  • C. Bài thơ miêu tả vẻ đẹp huyền bí, xa cách của tình yêu.
  • D. Bài thơ phê phán sự thờ ơ, vô cảm của con người trước tình yêu.

Câu 24: Liên hệ "Tình ca ban mai" với phong cách thơ Chế Lan Viên sau năm 1945, bài thơ này minh chứng cho đặc điểm nào trong sự chuyển đổi của ông?

  • A. Từ thơ lãng mạn sang thơ hiện thực phê phán.
  • B. Từ "trường thơ loạn" sang thơ gắn bó với cuộc đời, giàu suy tưởng, triết lý.
  • C. Từ thơ sử thi sang thơ trữ tình thế sự.
  • D. Từ thơ cổ điển sang thơ hiện đại.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "ban mai" trong nhan đề và nội dung bài thơ.

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần là thời điểm diễn ra câu chuyện tình yêu.
  • B. Nhan đề đối lập hoàn toàn với không khí u buồn của bài thơ.
  • C. Nhan đề là biểu tượng cho sự khởi đầu, ánh sáng, sức sống mà tình yêu mang lại, phù hợp với không khí tươi vui, tràn đầy của bài thơ.
  • D. Nhan đề gợi sự bí ẩn, khó hiểu về nội dung bài thơ.

Câu 26: Câu thơ nào sau đây không sử dụng biện pháp so sánh trực tiếp?

  • A. Em như chiều đi
  • B. Em về, tựa mai về
  • C. Tình em như sao khuya
  • D. Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!

Câu 27: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự trống vắng, mất mát khi không có "em"?

  • A. Rừng non xanh lộc biếc
  • B. Mọc sao vàng chi chít
  • C. Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát
  • D. Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!

Câu 28: Bài thơ "Tình ca ban mai" là minh chứng cho nhận định nào về thơ Chế Lan Viên giai đoạn sau năm 1945?

  • A. Nhà thơ vẫn chìm đắm trong nỗi buồn cá nhân.
  • B. Thơ ông trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • C. Ông tập trung hoàn toàn vào các đề tài chính trị.
  • D. Thơ ông đã "đến với cuộc sống nhân dân và đất nước, thấm nhuần ánh sáng của cách mạng và có những thay đổi rõ rệt".

Câu 29: Phép đối lập được sử dụng hiệu quả trong bài thơ "Tình ca ban mai" nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh, làm nổi bật sự biến đổi mạnh mẽ của cảnh vật và tâm trạng khi có/không có "em".
  • B. Tạo sự cân đối, hài hòa trong cấu trúc bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ.

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ "Tình ca ban mai" muốn gửi gắm là gì?

  • A. Tình yêu chỉ là ảo ảnh, không mang lại giá trị thực.
  • B. Tình yêu chân chính là nguồn sức mạnh to lớn, có khả năng hồi sinh và làm cuộc sống trở nên tươi đẹp, ý nghĩa hơn.
  • C. Con người luôn cô đơn, dù có tình yêu hay không.
  • D. Thiên nhiên không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào bối cảnh sáng tác và phong cách thơ Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám, bài thơ 'Tình ca ban mai' nhiều khả năng thể hiện điều gì trong quan niệm về tình yêu của nhà thơ giai đoạn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bài thơ 'Tình ca ban mai', hình ảnh 'chiều đi' khi 'em như chiều đi' có ý nghĩa biểu tượng chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc 'Em như...' và sử dụng các mốc thời gian khác nhau ('chiều đi', 'tựa mai về', 'sao khuya', 'ban mai') trong các khổ thơ đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh 'Rừng non xanh lộc biếc' xuất hiện khi 'Em về, tựa mai về'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự xuất hiện của 'em'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh hai hình ảnh 'chim vườn bay hết' (khi 'em như chiều đi') và 'rừng non xanh lộc biếc' (khi 'em về, tựa mai về'). Sự đối lập này thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong các dòng thơ 'Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít', biện pháp tu từ so sánh được sử dụng nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Câu thơ 'Không có em, anh chỉ là: / Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát' sử dụng hình ảnh 'tháp Cô đơn Chàm đổ nát' mang ý nghĩa biểu tượng gì về trạng thái của 'anh' khi vắng 'em'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc sử dụng các địa danh lịch sử như 'Chàm' trong câu 'Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát' (dù có thể không phải là địa danh cụ thể mà là biểu tượng) trong thơ Chế Lan Viên giai đoạn sau 1945 thường nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Dòng thơ 'Có em, là có ban mai' là một khẳng định mang tính chất gì về vai trò của 'em' trong cuộc đời 'anh'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Bài thơ 'Tình ca ban mai' sử dụng chủ yếu thể thơ gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhịp điệu chủ đạo của bài thơ 'Tình ca ban mai'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hình ảnh 'sao vàng chi chít' trong câu 'Mọc sao vàng chi chít' (khổ 4) có điểm tương đồng nào về ý nghĩa với hình ảnh 'sao khuya / Rải hạt vàng chi chít' (khổ 8)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đoạn thơ sau sử dụng biện pháp tu từ gì để diễn tả sự thay đổi trạng thái của 'anh' khi có 'em'?
'Không có em, anh chỉ là:
Chiếc tháp Cô đơn Chàm đổ nát
Có em, là có ban mai
Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Từ 'đầy' được lặp lại bốn lần trong câu thơ 'Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!' có tác dụng chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng đặc điểm phong cách thơ Chế Lan Viên thể hiện trong 'Tình ca ban mai' (giai đoạn sau Cách mạng)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Tình ca ban mai' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Dòng thơ 'Anh không thể tin nhìn trời không anh' có ý nghĩa gì trong mạch cảm xúc của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hình ảnh 'mặt trời lạ' trong bài thơ có thể được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với mạch cảm xúc 'tình ca ban mai'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điều gì làm cho bài thơ 'Tình ca ban mai' mang đậm dấu ấn phong cách Chế Lan Viên giai đoạn sau 1945?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đoạn thơ 'Có em, là có ban mai / Đầy chim, đầy lá, đầy người, đầy ca!' thể hiện cái nhìn của nhà thơ về mối quan hệ giữa tình yêu và cuộc sống như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Từ 'Tình ca' trong nhan đề 'Tình ca ban mai' gợi lên điều gì về âm điệu và không khí chủ đạo của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc sử dụng các từ 'đầy' lặp lại và các hình ảnh cụ thể như 'chim', 'lá', 'người', 'ca' trong khổ cuối thể hiện điều gì về cảm xúc của 'anh' khi có 'em'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ 'Tình ca ban mai'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Liên hệ 'Tình ca ban mai' với phong cách thơ Chế Lan Viên sau năm 1945, bài thơ này minh chứng cho đặc điểm nào trong sự chuyển đổi của ông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'ban mai' trong nhan đề và nội dung bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Câu thơ nào sau đây *không* sử dụng biện pháp so sánh trực tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự trống vắng, mất mát khi không có 'em'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bài thơ 'Tình ca ban mai' là minh chứng cho nhận định nào về thơ Chế Lan Viên giai đoạn sau năm 1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phép đối lập được sử dụng hiệu quả trong bài thơ 'Tình ca ban mai' nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Thông điệp chính mà bài thơ 'Tình ca ban mai' muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong phong cách thơ Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là trong giai đoạn sáng tác bài "Tình ca ban mai"?

  • A. Tiếp tục khám phá thế giới siêu hình, kinh dị, bế tắc.
  • B. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, sử thi hào hùng.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ chất suy tưởng, triết lý trong thơ.
  • D. Hướng về cuộc sống đời thường, con người, thể hiện niềm vui, lạc quan trước cuộc đời mới.

Câu 2: Bài thơ "Tình ca ban mai" được đặt tên như vậy gợi lên điều gì về cảm hứng và không khí chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Giai điệu vui tươi, trong sáng của tình yêu mới chớm nở hoặc đang tràn đầy sức sống.
  • B. Nỗi buồn man mác, sự chia ly trong buổi sớm mai.
  • C. Khúc tráng ca về đất nước trong buổi bình minh lịch sử.
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi của thi sĩ trước cảnh ban mai.

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại cấu trúc "Em như...", "Em về...", "Em ở..." ở đầu các khổ thơ trong bài?

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự xa cách, khó nắm bắt của nhân vật "em".
  • C. Khẳng định và nhấn mạnh sự hiện diện, vai trò quan trọng của "em" trong thế giới cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, thiếu hấp dẫn.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của thiên nhiên khi "em" xuất hiện hoặc vắng mặt?
"Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết
...
Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc"

  • A. Nắng và gió.
  • B. Chim vườn và rừng non.
  • C. Sao khuya và ban mai.
  • D. Trời và đất.

Câu 5: Trong bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian như "chiều", "mai", "trưa", "khuya", "ban mai" có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự hiện diện hoặc ảnh hưởng của "em" trong mọi khoảnh khắc, nhấn mạnh tầm quan trọng của "em" trong cuộc sống chủ thể trữ tình.
  • B. Miêu tả chi tiết lịch trình sinh hoạt của nhân vật trữ tình.
  • C. Tạo cảm giác thời gian trôi đi rất nhanh.
  • D. Gợi ý về một câu chuyện tình yêu có nhiều giai đoạn.

Câu 6: Câu thơ "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả điều gì về tình yêu?

  • A. Nhân hóa, diễn tả tình yêu thật nhỏ bé, mong manh.
  • B. So sánh, diễn tả tình yêu lấp lánh, bền vững và dồi dào.
  • C. Ẩn dụ, diễn tả tình yêu chỉ xuất hiện trong đêm tối.
  • D. Hoán dụ, diễn tả tình yêu mang lại sự giàu sang vật chất.

Câu 7: Khi "em" vắng mặt, khung cảnh và tâm trạng của chủ thể trữ tình được miêu tả như thế nào?

  • A. Tràn đầy sức sống, vui tươi.
  • B. Bình yên, tĩnh lặng.
  • C. Tàn lụi, thiếu vắng sức sống, gợi nỗi buồn.
  • D. Háo hức chờ đợi sự trở về.

Câu 8: Ngược lại, khi "em" trở về, khung cảnh thiên nhiên và tâm trạng của chủ thể trữ tình thay đổi ra sao?

  • A. Tươi mới, tràn đầy sức sống, gợi niềm vui, hạnh phúc.
  • B. Vẫn giữ nguyên sự buồn bã như khi "em" vắng mặt.
  • C. Trở nên ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Tĩnh mịch, u buồn hơn.

Câu 9: Dòng thơ "Em ở, trời xanh thêm" diễn tả điều gì về ảnh hưởng của "em"?

  • A. Em làm thay đổi màu sắc của bầu trời vật lý.
  • B. Em chỉ thích ngắm bầu trời xanh.
  • C. Sự hiện diện của em không có ảnh hưởng gì đáng kể.
  • D. Sự hiện diện của em làm cho cuộc sống, tâm hồn trở nên trong sáng, tốt đẹp hơn.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật tương phản giữa các khổ thơ miêu tả khi "em" đi và khi "em" về có tác dụng chính là gì?

  • A. Làm nổi bật, nhấn mạnh tầm quan trọng và sức mạnh của "em" đối với cuộc sống và tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • B. Gây cảm giác khó hiểu, mâu thuẫn cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp ý thơ.
  • D. Làm giảm nhẹ cảm xúc của bài thơ.

Câu 11: Chất suy tưởng, triết lý đặc trưng của Chế Lan Viên thể hiện trong bài "Tình ca ban mai" qua yếu tố nào?

  • A. Việc miêu tả chi tiết vẻ đẹp ngoại hình của "em".
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, hàn lâm.
  • C. Trình bày các định nghĩa rõ ràng về tình yêu.
  • D. Cách nhìn nhận, khái quát mối quan hệ giữa tình yêu và sự sống vũ trụ, thời gian, đưa tình cảm cá nhân lên tầm chiêm nghiệm.

Câu 12: Câu thơ "Em như nắng sáng / Đi qua lòng tôi" gợi liên tưởng gì về bản chất của "tình em"?

  • A. Tình yêu mang lại sự ấm áp, soi sáng, bừng tỉnh tâm hồn.
  • B. Tình yêu chỉ thoáng qua, không bền lâu.
  • C. Tình yêu chỉ đẹp đẽ vào buổi sáng.
  • D. Tình yêu làm cho tâm hồn trở nên khô cằn.

Câu 13: Hình ảnh "sao vàng chi chít" trong câu thơ "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào trong ngữ cảnh bài thơ?

  • A. Sự lạnh lẽo, xa cách của tình yêu.
  • B. Số lượng người yêu rất nhiều.
  • C. Sự lấp lánh, phong phú, dồi dào và quý giá của tình yêu.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại trong bóng tối.

Câu 14: Đoạn thơ "Em đi, như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết. / Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc" sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập?

  • A. Điệp ngữ và nhân hóa.
  • B. Cấu trúc song hành và hình ảnh tương phản.
  • C. Hoán dụ và ẩn dụ.
  • D. Nói quá và liệt kê.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Say sưa, lạc quan, tươi vui.
  • B. Trầm buồn, suy tư, day dứt.
  • C. Hùng tráng, sử thi.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

Câu 16: Từ "chi chít" trong "Rải hạt vàng chi chít" và "Mọc sao vàng chi chít" diễn tả điều gì về số lượng và mật độ của "hạt vàng"/"sao vàng"?

  • A. Sự thưa thớt, ít ỏi.
  • B. Sự sắp xếp có trật tự.
  • C. Kích thước nhỏ bé.
  • D. Sự dày đặc, số lượng nhiều, san sát.

Câu 17: Phép so sánh "Em như tiếng hót / Rừng ban mai trong vắt" gợi lên đặc điểm nào của "em"?

  • A. Sự bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Sự già dặn, từng trải.
  • C. Sự trong sáng, tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • D. Sự ồn ào, khó chịu.

Câu 18: Chủ đề chính của bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

  • A. Niềm say đắm, hạnh phúc của chủ thể trữ tình trước tình yêu, coi tình yêu là nguồn sống diệu kỳ.
  • B. Nỗi nhớ nhung, khắc khoải về một tình yêu đã mất.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên vào buổi ban mai.
  • D. Những suy ngẫm về sự vô thường của cuộc đời.

Câu 19: Xét về mặt cấu trúc, bài thơ được chia thành hai phần rõ rệt. Sự phân chia này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi địa điểm của nhân vật trữ tình.
  • B. Sự thay đổi đối tượng được nhắc đến.
  • C. Sự chuyển đổi giữa miêu tả và tự sự.
  • D. Sự đối lập giữa trạng thái vắng mặt/đi và hiện diện/trở về của "em".

Câu 20: Từ "tựa" trong câu thơ "Em về, tựa mai về," có ý nghĩa gì?

  • A. Dựa vào, dựa dẫm.
  • B. Như là, giống như.
  • C. Tựa đề, nhan đề.
  • D. Tựa lưng vào.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" và "tình em" trong bài thơ.

  • A. Hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" biểu tượng cho sức sống, sự hồi sinh mà "tình em" mang lại cho tâm hồn và cuộc sống của chủ thể trữ tình.
  • B. Tình em chỉ đẹp khi ở trong rừng non.
  • C. Rừng non xanh lộc biếc là nơi "em" và chủ thể trữ tình gặp gỡ.
  • D. Tình em làm cho rừng non bị khô héo.

Câu 22: Bài thơ "Tình ca ban mai" là minh chứng cho điều gì về sự vận động trong tư duy nghệ thuật của Chế Lan Viên?

  • A. Ông chỉ trung thành với một phong cách duy nhất từ đầu đến cuối sự nghiệp.
  • B. Ông không có sự thay đổi nào đáng kể trong tư duy nghệ thuật.
  • C. Ông luôn tìm tòi, vận động để đổi mới phong cách, gắn bó hơn với cuộc sống và con người.
  • D. Tư duy nghệ thuật của ông ngày càng trở nên bi quan, tiêu cực.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh vũ trụ như "sao khuya", "trời xanh" trong bài thơ tình này.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, xa vời.
  • B. Thể hiện tình yêu được đặt trong mối quan hệ với vũ trụ, thời gian, mang ý nghĩa vĩnh cửu, bao la, đậm chất suy tưởng.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, phù du của tình yêu.

Câu 24: Đọc đoạn thơ: "Em như tiếng hót / Rừng ban mai trong vắt. / Em như nắng sáng / Đi qua lòng tôi." Các phép so sánh này có điểm chung là gì?

  • A. Đều sử dụng các hình ảnh gợi sự trong sáng, tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • B. Đều so sánh "em" với những thứ vô hình.
  • C. Đều gợi lên nỗi buồn, sự chia ly.
  • D. Đều miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của "em".

Câu 25: Nếu thay thế từ "chiều" trong câu "Em như chiều đi" bằng từ "đêm", ý nghĩa của câu thơ có thay đổi đáng kể không? Vì sao?

  • A. Có, vì "chiều đi" gợi cảnh hoàng hôn, sự tàn lụi dần của ánh sáng và sức sống, trong khi "đêm" gợi bóng tối hoàn toàn, có thể làm mất đi sắc thái gợi tả quá trình mất mát.
  • B. Không, vì cả "chiều" và "đêm" đều là khoảng thời gian không có nắng.
  • C. Không, vì "em" vắng mặt thì thời gian nào cũng như nhau.
  • D. Có, nhưng chỉ là thay đổi nhỏ về mặt âm thanh.

Câu 26: Bài thơ "Tình ca ban mai" thể hiện quan niệm nào của Chế Lan Viên về vai trò của tình yêu trong cuộc sống?

  • A. Tình yêu là gánh nặng, làm con người mệt mỏi.
  • B. Tình yêu là nguồn sức sống, ánh sáng, có khả năng tái tạo và làm tươi mới cuộc sống.
  • C. Tình yêu chỉ là ảo ảnh, không có thật.
  • D. Tình yêu làm con người xa rời thực tế.

Câu 27: Nếu so sánh với một số bài thơ tình lãng mạn truyền thống, "Tình ca ban mai" của Chế Lan Viên có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Diễn tả nỗi buồn, sự chia ly trong tình yêu.
  • D. Lồng ghép chất suy tưởng, triết lý, đặt tình yêu trong mối quan hệ với vũ trụ, cuộc đời.

Câu 28: Câu thơ "Em ở, trời xanh thêm" cho thấy sự tác động của "em" lên không gian nào?

  • A. Không gian hẹp, riêng tư.
  • B. Không gian ký ức.
  • C. Không gian rộng lớn, mang tính vũ trụ (tâm linh/cảm nhận).
  • D. Không gian chiến trường.

Câu 29: Hình ảnh "hạt vàng" trong "Rải hạt vàng chi chít" có thể được hiểu là gì trong mối liên hệ với "tình em như sao khuya"?

  • A. Những giá trị quý báu, lấp lánh, sự dồi dào của tình yêu hoặc những khoảnh khắc, kỷ niệm đẹp đẽ.
  • B. Những khó khăn, thử thách trong tình yêu.
  • C. Tiền bạc, vật chất.
  • D. Những giọt nước mắt.

Câu 30: Nhận định nào khái quát đúng nhất về đóng góp nghệ thuật của bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Bài thơ chỉ đơn thuần là sự sao chép phong cách thơ cũ.
  • B. Bài thơ thiếu hình ảnh, chủ yếu là lý lẽ khô khan.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật mà bỏ quên cảm xúc.
  • D. Kết hợp thành công cảm xúc lãng mạn, tươi mới với chất suy tưởng, triết lý sâu sắc qua hình ảnh và ngôn ngữ giàu sức gợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong phong cách thơ Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là trong giai đoạn sáng tác bài 'Tình ca ban mai'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bài thơ 'Tình ca ban mai' được đặt tên như vậy gợi lên điều gì về cảm hứng và không khí chủ đạo của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc lặp lại cấu trúc 'Em như...', 'Em về...', 'Em ở...' ở đầu các khổ thơ trong bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào được sử dụng để diễn tả sự thay đổi của thiên nhiên khi 'em' xuất hiện hoặc vắng mặt?
'Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết
...
Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong bài thơ, việc sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian như 'chiều', 'mai', 'trưa', 'khuya', 'ban mai' có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Câu thơ 'Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít' sử dụng biện pháp tu từ nào và diễn tả điều gì về tình yêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi 'em' vắng mặt, khung cảnh và tâm trạng của chủ thể trữ tình được miêu tả như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ngược lại, khi 'em' trở về, khung cảnh thiên nhiên và tâm trạng của chủ thể trữ tình thay đổi ra sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Dòng thơ 'Em ở, trời xanh thêm' diễn tả điều gì về ảnh hưởng của 'em'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật tương phản giữa các khổ thơ miêu tả khi 'em' đi và khi 'em' về có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chất suy tưởng, triết lý đặc trưng của Chế Lan Viên thể hiện trong bài 'Tình ca ban mai' qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu thơ 'Em như nắng sáng / Đi qua lòng tôi' gợi liên tưởng gì về bản chất của 'tình em'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hình ảnh 'sao vàng chi chít' trong câu thơ 'Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít' có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào trong ngữ cảnh bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn thơ 'Em đi, như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết. / Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc' sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tình ca ban mai'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Từ 'chi chít' trong 'Rải hạt vàng chi chít' và 'Mọc sao vàng chi chít' diễn tả điều gì về số lượng và mật độ của 'hạt vàng'/'sao vàng'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phép so sánh 'Em như tiếng hót / Rừng ban mai trong vắt' gợi lên đặc điểm nào của 'em'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Chủ đề chính của bài thơ 'Tình ca ban mai' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Xét về mặt cấu trúc, bài thơ được chia thành hai phần rõ rệt. Sự phân chia này dựa trên yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Từ 'tựa' trong câu thơ 'Em về, tựa mai về,' có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'rừng non xanh lộc biếc' và 'tình em' trong bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Bài thơ 'Tình ca ban mai' là minh chứng cho điều gì về sự vận động trong tư duy nghệ thuật của Chế Lan Viên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các hình ảnh vũ trụ như 'sao khuya', 'trời xanh' trong bài thơ tình này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc đoạn thơ: 'Em như tiếng hót / Rừng ban mai trong vắt. / Em như nắng sáng / Đi qua lòng tôi.' Các phép so sánh này có điểm chung là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu thay thế từ 'chiều' trong câu 'Em như chiều đi' bằng từ 'đêm', ý nghĩa của câu thơ có thay đổi đáng kể không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Bài thơ 'Tình ca ban mai' thể hiện quan niệm nào của Chế Lan Viên về vai trò của tình yêu trong cuộc sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu so sánh với một số bài thơ tình lãng mạn truyền thống, 'Tình ca ban mai' của Chế Lan Viên có điểm gì khác biệt nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Câu thơ 'Em ở, trời xanh thêm' cho thấy sự tác động của 'em' lên không gian nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hình ảnh 'hạt vàng' trong 'Rải hạt vàng chi chít' có thể được hiểu là gì trong mối liên hệ với 'tình em như sao khuya'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào khái quát đúng nhất về đóng góp nghệ thuật của bài thơ 'Tình ca ban mai'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào phong cách thơ Chế Lan Viên sau năm 1945 và nội dung bài "Tình ca ban mai", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất

  • A. Việc sử dụng thể thơ năm chữ.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu.
  • C. Miêu tả trực tiếp cảm xúc nhớ thương.
  • D. Đặt cảm xúc cá nhân (tình yêu) trong mối tương quan với sự vận động của vũ trụ, thiên nhiên.

Câu 2: Trong khổ thơ đầu tiên của "Tình ca ban mai": "Anh yêu em như anh yêu đất nước / Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần / Anh yêu em như anh yêu Tổ quốc / Tâm hồn anh là một với đời chung", biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, làm cho tình yêu trở nên sống động.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự mãnh liệt của tình yêu.
  • C. So sánh, khẳng định sự thiêng liêng, lớn lao của tình yêu lứa đôi gắn với tình yêu Tổ quốc.
  • D. Ẩn dụ, gợi tả vẻ đẹp tiềm ẩn của tình yêu.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Sự yên tĩnh, thanh bình khi "em" vắng mặt.
  • B. Cảm giác trống vắng, mất mát, sự thiếu hụt sức sống khi "em" không có mặt.
  • C. Sự chuẩn bị cho một ngày mới sắp đến.
  • D. Mô tả cảnh vật bình thường của buổi chiều.

Câu 4: Khi "em về, tựa mai về", cảnh vật được miêu tả là "Rừng non xanh lộc biếc". Sự đối lập giữa hình ảnh này và "chim vườn bay hết" khi "em như chiều đi" có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Nhấn mạnh sự thay đổi tích cực, sự hồi sinh của cảnh vật và cảm xúc khi "em" trở về, làm nổi bật niềm vui, hạnh phúc.
  • B. Thể hiện sự tuần hoàn của thiên nhiên, không liên quan nhiều đến cảm xúc.
  • C. Gợi lên sự lo lắng về những thay đổi bất ngờ.
  • D. Làm giảm nhẹ cảm giác buồn bã khi "em" vắng mặt.

Câu 5: Các từ ngữ chỉ thời gian như "chiều", "mai", "trưa", "khuya", "ban mai" xuất hiện trong bài thơ có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Liệt kê các thời điểm cụ thể trong ngày.
  • B. Thể hiện sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
  • C. Tạo khung cảnh thời gian cho sự vận động của cảm xúc và cảnh vật, cho thấy tình yêu gắn liền với mọi khoảnh khắc của cuộc sống.
  • D. Gợi ý về một cuộc hẹn hò vào ban mai.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Sự nhỏ bé, mong manh của tình yêu.
  • B. Nỗi buồn, cô đơn trong đêm tối.
  • C. Sự giàu sang, vật chất.
  • D. Vẻ đẹp lung linh, sự phong phú, quý giá và có thể là sự vĩnh cửu của tình yêu.

Câu 7: Đọc các dòng thơ sau: "Anh chỉ sợ một ngày em sẽ đi / Bỏ lại sau lưng tất cả những gì / Anh có, anh yêu, anh quý nhất / Như chiều đi, gọi chim vườn bay hết". Tâm trạng chủ đạo được thể hiện ở đây là gì?

  • A. Niềm vui khi được ở bên "em".
  • B. Nỗi sợ hãi, lo lắng, bất an trước nguy cơ "em" ra đi.
  • D. Sự thờ ơ, chấp nhận mọi chuyện.

Câu 8: Khổ thơ "Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc / Em ở, tựa ban mai / Trời cũng trong xanh hơn" sử dụng cấu trúc lặp lại "Em ... tựa ...". Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc?

  • A. Nhấn mạnh sự gắn kết giữa sự hiện diện của "em" và sự tươi mới, hồi sinh của cảnh vật, làm sâu sắc thêm niềm hạnh phúc, bình yên.
  • B. Gợi cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các hành động của "em".

Câu 9: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự thay đổi trong phong cách thơ Chế Lan Viên từ trước Cách mạng tháng Tám đến sau năm 1945?

  • A. Từ lãng mạn, bay bổng sang hiện thực trần trụi.
  • B. Từ tập trung vào thiên nhiên sang tập trung vào tình yêu đôi lứa.
  • C. Từ "trường thơ loạn" u sầu, bế tắc sang thơ ca gắn bó với đất nước, nhân dân, giàu suy tưởng triết lý và niềm tin vào cuộc sống.
  • D. Từ thơ tự do sang thơ Đường luật.

Câu 10: Đặt bài thơ "Tình ca ban mai" trong bối cảnh sáng tác của Chế Lan Viên sau năm 1945, bài thơ này thể hiện khía cạnh nào trong sự chuyển biến của hồn thơ ông?

  • A. Sự tiếp tục của nỗi cô đơn, bế tắc như giai đoạn "Điêu tàn".
  • B. Tập trung hoàn toàn vào đề tài chiến tranh và lao động sản xuất.
  • C. Phản ánh sự xa lánh hiện thực cuộc sống.
  • D. Sự hòa nhập của cái "tôi" cá nhân vào cái "ta" chung, tìm thấy niềm vui, hạnh phúc từ sự gắn bó với cuộc đời rộng lớn thông qua lăng kính tình yêu.

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng điệp từ và điệp cấu trúc trong bài thơ để tạo nên hiệu quả biểu đạt?

  • A. Làm cho bài thơ dễ thuộc, dễ nhớ.
  • B. Gây cảm giác nhàm chán cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh, khắc sâu cảm xúc, khẳng định mối liên hệ giữa "em" và sự sống, tạo nhịp điệu và tính nhạc.
  • D. Che giấu ý nghĩa thực sự của bài thơ.

Câu 12: Hình ảnh "ban mai" trong nhan đề "Tình ca ban mai" và khổ thơ cuối ("Em ở, tựa ban mai / Trời cũng trong xanh hơn") mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thời điểm kết thúc một ngày.
  • B. Nỗi buồn, sự chia ly.
  • C. Sự tĩnh lặng, cô đơn.
  • D. Sự khởi đầu mới, ánh sáng, niềm vui, hy vọng và sức sống.

Câu 13: Bài thơ được đặt tên là "Tình ca ban mai". Điều này gợi ý gì về bản chất của tình yêu được thể hiện trong bài?

  • A. Một tình yêu u buồn, nhiều trắc trở.
  • B. Một tình yêu trong sáng, tươi mới, đầy hy vọng và mang lại sức sống.
  • C. Một tình yêu chỉ tồn tại trong khoảnh khắc ngắn ngủi.
  • D. Một tình yêu chỉ mang tính chất cá nhân, không liên quan đến cuộc sống.

Câu 14: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên (chim vườn, rừng non, sao khuya, trời) trong bài thơ "Tình ca ban mai".

  • A. Là biểu tượng, thước đo cho cảm xúc của người nói, gắn kết tình yêu cá nhân với sự vận động, hồi sinh của vũ trụ.
  • B. Chỉ đóng vai trò trang trí cho bài thơ thêm sinh động.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ của con người trước thiên nhiên.
  • D. Mô tả cảnh vật một cách khách quan, không liên quan đến cảm xúc.

Câu 15: Dòng thơ "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" gợi cho người đọc cảm nhận gì về vẻ đẹp và giá trị của "tình em"?

  • A. Tình yêu đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Tình yêu bí ẩn, khó nắm bắt.
  • C. Tình yêu đẹp đẽ, quý giá, phong phú, lan tỏa và có chiều sâu.
  • D. Tình yêu chỉ mang lại những giá trị vật chất.

Câu 16: Khổ thơ "Anh chỉ sợ một ngày em sẽ đi / Bỏ lại sau lưng tất cả những gì / Anh có, anh yêu, anh quý nhất / Như chiều đi, gọi chim vườn bay hết" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong tâm lý của người đang yêu?

  • A. Sự tự tin vào tình yêu.
  • B. Sự dửng dưng, không quan tâm đến tương lai.
  • C. Niềm tin tuyệt đối vào sự vĩnh cửu của tình yêu.
  • D. Nỗi sợ hãi, bất an trước nguy cơ mất đi người mình yêu.

Câu 17: Từ "chi chít" trong cụm từ "sao vàng chi chít" có tác dụng gợi tả gì về số lượng và sự phân bố của "sao vàng" (và qua đó là "tình em")?

  • A. Số lượng rất nhiều, dày đặc, gợi sự phong phú, dồi dào, tràn ngập.
  • B. Sự thưa thớt, ít ỏi.
  • C. Sự xa cách, lẻ loi.
  • D. Sự chuyển động, thay đổi không ngừng.

Câu 18: Phân tích cấu trúc đối lập được sử dụng trong bài thơ (ví dụ: "Em như chiều đi" vs "Em về, tựa mai về"). Cấu trúc này góp phần làm rõ điều gì?

  • A. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tình cảm của người nói.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng, sự ảnh hưởng lớn lao của "em" đối với cuộc sống và cảm xúc của người nói.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Chỉ là một thủ pháp nghệ thuật ngẫu nhiên.

Câu 19: Nếu phân loại theo nội dung, bài thơ "Tình ca ban mai" thuộc thể loại nào là phù hợp nhất?

  • A. Thơ trữ tình (thơ tình)
  • B. Thơ tự sự
  • C. Thơ trào phúng
  • D. Thơ anh hùng ca

Câu 20: Từ khổ 5 đến hết, bài thơ chuyển từ việc diễn tả nỗi sợ hãi khi "em" vắng mặt sang diễn tả điều gì khi "em" trở về hoặc hiện diện?

  • A. Sự tiếp tục của nỗi sợ hãi.
  • B. Niềm vui, hạnh phúc, sự bình yên, tràn đầy sức sống khi "em" hiện diện.
  • C. Sự hờn giận vì "em" đã từng đi xa.
  • D. Sự thờ ơ, không còn cảm xúc.

Câu 21: Chất "suy tưởng - triết lý" trong thơ Chế Lan Viên sau 1945 thường được thể hiện qua cách ông liên hệ những sự vật, hiện tượng tưởng chừng không liên quan. Trong "Tình ca ban mai", sự liên hệ giữa tình yêu và các hiện tượng thiên nhiên như "chiều đi", "mai về", "rừng non xanh lộc biếc", "sao khuya" là một ví dụ. Điều này cho thấy điều gì về quan niệm của nhà thơ?

  • A. Quan niệm về sự hòa điệu, gắn kết giữa tình yêu con người và sự sống, sự vận động của vũ trụ, thiên nhiên.
  • B. Quan niệm rằng tình yêu chỉ là ảo ảnh, không có thật.
  • C. Quan niệm rằng con người hoàn toàn tách biệt với thế giới tự nhiên.
  • D. Quan niệm rằng thiên nhiên là kẻ thù của tình yêu.

Câu 22: Dựa vào các hình ảnh và cảm xúc trong bài thơ, hãy suy luận về hình ảnh "em" trong tâm trí người nói. "Em" được cảm nhận như thế nào?

  • A. "Em" là một người xa lạ, khó hiểu.
  • B. "Em" là người mang lại nỗi buồn, sự tàn lụi.
  • C. "Em" là nguồn sống, ánh sáng, niềm vui, sự hồi sinh, là tất cả những gì quý giá nhất.
  • D. "Em" chỉ là một hình ảnh mơ hồ, không rõ nét.

Câu 23: Bài thơ "Tình ca ban mai" được viết bằng thể thơ 5 chữ. Thể thơ này góp phần tạo nên đặc điểm gì về nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ?

  • A. Nhịp điệu đều đặn, nhẹ nhàng, uyển chuyển, tạo âm hưởng như một bản nhạc (tình ca).
  • B. Nhịp điệu nhanh, mạnh, dứt khoát.
  • C. Nhịp điệu chậm, buồn bã, nặng nề.
  • D. Không có nhịp điệu rõ ràng.

Câu 24: Câu thơ "Anh chỉ sợ một ngày em sẽ đi" bộc lộ trực tiếp cảm xúc lo sợ. Tuy nhiên, nỗi sợ này được diễn tả một cách đặc biệt qua hình ảnh so sánh "Như chiều đi, gọi chim vườn bay hết". Cách diễn tả này cho thấy đặc điểm nào trong nghệ thuật thơ Chế Lan Viên?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả ngoại cảnh.
  • C. Tránh bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết hợp bộc lộ cảm xúc trực tiếp với việc sử dụng hình ảnh độc đáo, giàu sức gợi và mang màu sắc suy tưởng để diễn tả cảm xúc.

Câu 25: Trong bài thơ, sự đối lập giữa "chiều đi" và "mai về", "khuya" và "ban mai" không chỉ là sự đối lập về thời gian mà còn là sự đối lập về điều gì?

  • A. Đối lập về không gian.
  • B. Đối lập về trạng thái cảm xúc và sức sống (u buồn, thiếu sức sống vs vui tươi, tràn đầy sức sống).
  • C. Đối lập về con người.
  • D. Đối lập về thể loại văn học.

Câu 26: Xét về bố cục, bài thơ "Tình ca ban mai" có thể chia thành mấy phần chính dựa trên sự thay đổi của cảm xúc và hình ảnh?

  • A. 2 phần (Trạng thái khi "em" đi và trạng thái khi "em" về).
  • B. 4 phần (Mỗi khổ là một phần).
  • C. 3 phần (Khẳng định tình yêu lớn lao; Nỗi sợ hãi khi "em" vắng mặt; Niềm vui khi "em" hiện diện).
  • D. 5 phần.

Câu 27: Từ "tựa" trong các dòng "Em về, tựa mai về", "Em ở, tựa ban mai" có ý nghĩa gì và góp phần tạo nên sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Có nghĩa là "dựa vào", thể hiện sự phụ thuộc.
  • B. Có nghĩa là "giống như", "như là", tạo phép so sánh, nhấn mạnh sự hòa hợp, liên kết giữa "em" và thiên nhiên.
  • C. Là một từ đệm không có ý nghĩa cụ thể.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Câu 28: So sánh cách thể hiện tình yêu trong "Tình ca ban mai" với một bài thơ tình khác mà bạn biết (ví dụ: thơ Xuân Quỳnh, Nguyễn Bính). Điểm khác biệt nổi bật trong cách thể hiện của Chế Lan Viên là gì?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào miêu tả ngoại hình của "em".
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • C. Chỉ diễn tả những cảm xúc tiêu cực trong tình yêu.
  • D. Lồng ghép chất suy tưởng, triết lý, đặt tình yêu cá nhân trong mối tương quan với vũ trụ, đất nước.

Câu 29: Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "Rừng non xanh lộc biếc / Mọc sao vàng chi chít". Hai hình ảnh này, đặt cạnh nhau, gợi lên cảm giác gì về tương lai và sức sống?

  • A. Gợi cảm giác về sự sống động, tươi mới, hy vọng vào tương lai và vẻ đẹp trường tồn.
  • B. Gợi cảm giác về sự kết thúc, tàn lụi.
  • C. Gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi, bất an.

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp chính mà bài thơ "Tình ca ban mai" muốn gửi gắm là gì?

  • A. Tình yêu là nguyên nhân của nỗi buồn và sự mất mát.
  • B. Tình yêu chỉ là cảm xúc cá nhân, không liên quan đến thế giới bên ngoài.
  • C. Cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi có sự hiện diện của thiên nhiên.
  • D. Tình yêu là nguồn năng lượng mạnh mẽ, mang lại sự hồi sinh, niềm vui và gắn kết con người với sự sống rộng lớn của vũ trụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào phong cách thơ Chế Lan Viên sau năm 1945 và nội dung bài 'Tình ca ban mai', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "sức mạnh trí tuệ được biểu hiện trong khuynh hướng suy tưởng - triết lý" của ông trong bài thơ này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong khổ thơ đầu tiên của 'Tình ca ban mai': 'Anh yêu em như anh yêu đất nước / Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần / Anh yêu em như anh yêu Tổ quốc / Tâm hồn anh là một với đời chung', biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật và có tác dụng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chim vườn bay hết" khi "Em như chiều đi" trong bài thơ. Hình ảnh này gợi lên điều gì về sự vắng mặt của 'em'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi 'em về, tựa mai về', cảnh vật được miêu tả là 'Rừng non xanh lộc biếc'. Sự đối lập giữa hình ảnh này và 'chim vườn bay hết' khi 'em như chiều đi' có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Các từ ngữ chỉ thời gian như 'chiều', 'mai', 'trưa', 'khuya', 'ban mai' xuất hiện trong bài thơ có vai trò chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình ảnh "sao vàng chi chít" được lặp lại trong hai khổ cuối bài thơ. Hình ảnh này, đặt trong mạch cảm xúc của bài 'tình ca', gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đọc các dòng thơ sau: 'Anh chỉ sợ một ngày em sẽ đi / Bỏ lại sau lưng tất cả những gì / Anh có, anh yêu, anh quý nhất / Như chiều đi, gọi chim vườn bay hết'. Tâm trạng chủ đạo được thể hiện ở đây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khổ thơ 'Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc / Em ở, tựa ban mai / Trời cũng trong xanh hơn' sử dụng cấu trúc lặp lại 'Em ... tựa ...'. Cấu trúc này có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về sự thay đổi trong phong cách thơ Chế Lan Viên từ trước Cách mạng tháng Tám đến sau năm 1945?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đặt bài thơ 'Tình ca ban mai' trong bối cảnh sáng tác của Chế Lan Viên sau năm 1945, bài thơ này thể hiện khía cạnh nào trong sự chuyển biến của hồn thơ ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích cách tác giả sử dụng điệp từ và điệp cấu trúc trong bài thơ để tạo nên hiệu quả biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hình ảnh 'ban mai' trong nhan đề 'Tình ca ban mai' và khổ thơ cuối ('Em ở, tựa ban mai / Trời cũng trong xanh hơn') mang ý nghĩa biểu tượng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bài thơ được đặt tên là 'Tình ca ban mai'. Điều này gợi ý gì về bản chất của tình yêu được thể hiện trong bài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên (chim vườn, rừng non, sao khuya, trời) trong bài thơ 'Tình ca ban mai'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Dòng thơ 'Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít' gợi cho người đọc cảm nhận gì về vẻ đẹp và giá trị của 'tình em'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khổ thơ 'Anh chỉ sợ một ngày em sẽ đi / Bỏ lại sau lưng tất cả những gì / Anh có, anh yêu, anh quý nhất / Như chiều đi, gọi chim vườn bay hết' thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong tâm lý của người đang yêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Từ 'chi chít' trong cụm từ 'sao vàng chi chít' có tác dụng gợi tả gì về số lượng và sự phân bố của 'sao vàng' (và qua đó là 'tình em')?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích cấu trúc đối lập được sử dụng trong bài thơ (ví dụ: 'Em như chiều đi' vs 'Em về, tựa mai về'). Cấu trúc này góp phần làm rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nếu phân loại theo nội dung, bài thơ 'Tình ca ban mai' thuộc thể loại nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Từ khổ 5 đến hết, bài thơ chuyển từ việc diễn tả nỗi sợ hãi khi 'em' vắng mặt sang diễn tả điều gì khi 'em' trở về hoặc hiện diện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Chất 'suy tưởng - triết lý' trong thơ Chế Lan Viên sau 1945 thường được thể hiện qua cách ông liên hệ những sự vật, hiện tượng tưởng chừng không liên quan. Trong 'Tình ca ban mai', sự liên hệ giữa tình yêu và các hiện tượng thiên nhiên như 'chiều đi', 'mai về', 'rừng non xanh lộc biếc', 'sao khuya' là một ví dụ. Điều này cho thấy điều gì về quan niệm của nhà thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Dựa vào các hình ảnh và cảm xúc trong bài thơ, hãy suy luận về hình ảnh 'em' trong tâm trí người nói. 'Em' được cảm nhận như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Bài thơ 'Tình ca ban mai' được viết bằng thể thơ 5 chữ. Thể thơ này góp phần tạo nên đặc điểm gì về nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Câu thơ 'Anh chỉ sợ một ngày em sẽ đi' bộc lộ trực tiếp cảm xúc lo sợ. Tuy nhiên, nỗi sợ này được diễn tả một cách đặc biệt qua hình ảnh so sánh 'Như chiều đi, gọi chim vườn bay hết'. Cách diễn tả này cho thấy đặc điểm nào trong nghệ thuật thơ Chế Lan Viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bài thơ, sự đối lập giữa 'chiều đi' và 'mai về', 'khuya' và 'ban mai' không chỉ là sự đối lập về thời gian mà còn là sự đối lập về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Xét về bố cục, bài thơ 'Tình ca ban mai' có thể chia thành mấy phần chính dựa trên sự thay đổi của cảm xúc và hình ảnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Từ 'tựa' trong các dòng 'Em về, tựa mai về', 'Em ở, tựa ban mai' có ý nghĩa gì và góp phần tạo nên sắc thái biểu cảm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh cách thể hiện tình yêu trong 'Tình ca ban mai' với một bài thơ tình khác mà bạn biết (ví dụ: thơ Xuân Quỳnh, Nguyễn Bính). Điểm khác biệt nổi bật trong cách thể hiện của Chế Lan Viên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh 'Rừng non xanh lộc biếc / Mọc sao vàng chi chít'. Hai hình ảnh này, đặt cạnh nhau, gợi lên cảm giác gì về tương lai và sức sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp chính mà bài thơ 'Tình ca ban mai' muốn gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Tình ca ban mai", sự xuất hiện của nhân vật "em" được nhà thơ miêu tả gắn liền với những biến đổi nào của thiên nhiên và cảm xúc?

  • A. Khi "em" đi, cảnh vật tàn lụi; khi "em" về, cảnh vật hồi sinh, nhưng cảm xúc của nhân vật trữ tình không thay đổi.
  • B. Khi "em" đi, cảnh vật tươi vui; khi "em" về, cảnh vật ảm đạm, và cảm xúc của nhân vật trữ tình thay đổi theo hướng tiêu cực.
  • C. Sự xuất hiện hay vắng mặt của "em" không ảnh hưởng đến thiên nhiên, chỉ tác động đến cảm xúc cá nhân của nhà thơ.
  • D. Khi "em" đi, cảnh vật mất sức sống, gợi nỗi buồn; khi "em" về, cảnh vật bừng sáng, gợi niềm vui, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa "em" và sự sống.

Câu 2: Hình ảnh "chim vườn bay hết" khi "em như chiều đi" có thể được hiểu theo nghĩa phân tích nào sâu sắc nhất trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Đơn giản là miêu tả cảnh chiều tà, chim chóc về tổ.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của khu vườn khi không có "em".
  • C. Biểu tượng cho sự mất mát, trống vắng, sự sống như rút đi khỏi cảnh vật khi "em" vắng mặt.
  • D. Ám chỉ "em" là người xua đuổi chim chóc khỏi khu vườn.

Câu 3: Nhận xét nào đúng nhất về cách Chế Lan Viên sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian ("chiều đi", "mai về", "ban mai", "trưa", "khuya") trong bài thơ?

  • A. Liệt kê đơn thuần các khoảng thời gian trong ngày.
  • B. Gắn kết thời gian với sự xuất hiện/vắng mặt của "em" để nhấn mạnh tầm quan trọng và sự lan tỏa của "em" trong mọi khoảnh khắc.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Chỉ là phông nền cho câu chuyện tình yêu.

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" và câu thơ "Em về, tựa mai về" trong bài thơ?

  • A. Sự trở về của "em" (tựa như "mai về") mang đến sức sống mới, sự hồi sinh cho cảnh vật, giống như mùa xuân ("rừng non xanh lộc biếc").
  • B. "Em" trở về vào buổi sáng sớm, khi rừng cây vẫn còn non.
  • C. Rừng non và lộc biếc là nơi "em" thường đến vào buổi sáng.
  • D. Hai hình ảnh này không có mối liên hệ ý nghĩa sâu sắc, chỉ là sự sắp đặt ngẫu nhiên.

Câu 5: Câu thơ "Trời không trong bằng mắt em / Đất không đầy bằng tay em" thể hiện cách cảm nhận và diễn tả độc đáo nào của Chế Lan Viên về nhân vật "em"?

  • A. So sánh đơn giản vẻ đẹp của "em" với thiên nhiên.
  • B. Miêu tả sự trong sáng của đôi mắt và sự khéo léo của đôi tay "em".
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của "em" so với trời đất.
  • D. Đề cao, tuyệt đối hóa vẻ đẹp và sự đủ đầy mà "em" mang lại, khiến cả trời đất cũng phải "thua kém".

Câu 6: Hình ảnh "sao vàng chi chít" được lặp lại trong bài thơ, gắn với "tình em" và "rừng non". Sự lặp lại này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự phong phú, dồi dào, lấp lánh và giá trị quý báu của "tình em" và sự sống mà "em" mang lại.
  • C. Miêu tả bầu trời đầy sao vào ban đêm.
  • D. Chỉ là một thủ pháp ngẫu nhiên trong thơ.

Câu 7: Đoạn thơ "Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết. / Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc" sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự đối lập?

  • A. Đối lập giữa sự vắng mặt ("chiều đi", "chim bay hết") và sự hiện diện ("mai về", "lộc biếc"), nhấn mạnh sức mạnh biến đổi của "em".
  • B. Đối lập giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Đối lập giữa âm thanh và hình ảnh.

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

  • A. Nỗi buồn man mác về sự chia ly.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên vào buổi sáng.
  • C. Ca ngợi tình yêu, sự sống và sức mạnh hồi sinh mà tình yêu (hay nhân vật "em") mang lại.
  • D. Suy tư về sự vô thường của cuộc đời.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Tình ca ban mai" trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

  • A. Bài thơ được sáng tác vào buổi sáng sớm.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên bài hát về tình yêu.
  • C. Nhan đề gợi không khí tĩnh lặng, u buồn của buổi sáng.
  • D. Nhan đề gợi bản tình ca tươi sáng, tràn đầy sức sống, niềm vui và hy vọng, tương tự như không khí trong lành, bừng sáng của buổi ban mai.

Câu 10: Thể thơ 5 chữ được sử dụng trong bài "Tình ca ban mai" có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc?

  • A. Tạo nhịp điệu dồn dập, mạnh mẽ.
  • B. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, gần gũi với lời nói, phù hợp để diễn tả cảm xúc trữ tình, suy tư.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu, khó tiếp cận.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt nào đối với cảm xúc.

Câu 11: Điểm đặc trưng trong phong cách thơ Chế Lan Viên, thể hiện qua "Tình ca ban mai", là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

  • A. Chất suy tưởng, trí tuệ với cảm xúc trữ tình, đắm say.
  • B. Hiện thực trần trụi với lãng mạn bay bổng.
  • C. Cổ điển và hiện đại một cách đối lập.
  • D. Miêu tả ngoại cảnh đơn thuần và tự sự cá nhân.

Câu 12: Các hình ảnh "ban mai", "trưa", "khuya" trong bài thơ, ngoài ý nghĩa thời gian, còn gợi liên tưởng gì về các trạng thái của "tình em"?

  • A. Sự thay đổi thất thường của tình yêu.
  • B. Các giai đoạn khác nhau của một mối quan hệ.
  • C. Sự hiện diện và lan tỏa của "tình em" trong mọi khoảnh khắc, mọi trạng thái của cuộc sống và tâm hồn nhà thơ, từ tươi sáng đến sâu lắng.
  • D. Những khó khăn, thử thách mà tình yêu phải trải qua.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc câu "Em như...", "Em về..." trong bài thơ.

  • A. Chỉ để tạo vần điệu cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh vai trò trung tâm của "em" và sự tác động mạnh mẽ của "em" đến cảnh vật và cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • C. Biểu hiện sự do dự, không chắc chắn của nhà thơ.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán, lặp lại trong cuộc sống.

Câu 14: Câu thơ "Em như ban mai / Chuyện tình ban mai" gợi lên điều gì về bản chất của tình yêu được miêu tả?

  • A. Tình yêu trong sáng, tươi mới, tràn đầy hy vọng và sức sống như buổi ban mai.
  • B. Tình yêu chỉ tồn tại trong chốc lát như buổi ban mai ngắn ngủi.
  • C. Tình yêu bí ẩn, khó hiểu như sương sớm.
  • D. Tình yêu chỉ dành cho tuổi trẻ.

Câu 15: So sánh hình ảnh "Trời không trong bằng mắt em" và "Đất không đầy bằng tay em", ta thấy nhà thơ đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để cường điệu hóa vẻ đẹp và vai trò của "em"?

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh kết hợp với phép điệp cấu trúc và ý phủ định để khẳng định tuyệt đối hóa.
  • D. Ẩn dụ

Câu 16: Hình ảnh "Trời không trong bằng mắt em" chủ yếu gợi tả vẻ đẹp nội tâm nào của nhân vật "em"?

  • A. Vẻ đẹp hình thể bên ngoài.
  • B. Sự trong sáng, thuần khiết, sâu thẳm của tâm hồn.
  • C. Sự mạnh mẽ, kiên cường.
  • D. Sự bí ẩn, khó đoán.

Câu 17: Câu thơ "Đất không đầy bằng tay em" có thể được hiểu theo những khía cạnh ý nghĩa nào về "em"?

  • A. Bàn tay "em" có thể chứa được cả đất đai.
  • B. "Em" là người lao động giỏi giang, làm cho đất đai màu mỡ.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của bàn tay "em".
  • D. Gợi ý về sự đủ đầy, sung túc, sự sống dồi dào mà "em" mang lại, vượt lên trên cả sự rộng lớn của đất đai.

Câu 18: Bài thơ "Tình ca ban mai" thể hiện rõ nét đặc điểm thơ Chế Lan Viên trong giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Hòa nhập cái tôi cá nhân vào cái chung của đất nước, cuộc sống mới, tìm thấy niềm vui, sự sống trong tình yêu và lý tưởng cách mạng.
  • B. Tiếp tục thế giới "trường thơ loạn", u buồn, bế tắc.
  • C. Chỉ tập trung vào các vấn đề chính trị, thời sự.
  • D. Miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, không lồng ghép cảm xúc chủ quan.

Câu 19: Ý nào KHÔNG PHẢI là giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Sử dụng hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi.
  • B. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu nhạc điệu.
  • C. Kết cấu tự sự rõ ràng, có cốt truyện.
  • D. Sự kết hợp giữa chất suy tưởng và cảm xúc trữ tình.

Câu 20: Từ "chi chít" trong các câu thơ "Rải hạt vàng chi chít" và "Mọc sao vàng chi chít" có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Gợi sự thưa thớt, ít ỏi.
  • B. Gợi sự dày đặc, nhiều vô kể, nhấn mạnh sự phong phú, sung mãn.
  • C. Gợi sự lộn xộn, không có trật tự.
  • D. Miêu tả kích thước nhỏ bé.

Câu 21: Bài thơ "Tình ca ban mai" cho thấy quan niệm của Chế Lan Viên về tình yêu trong bối cảnh cuộc sống mới là gì?

  • A. Tình yêu là nguồn năng lượng, sức sống mạnh mẽ, gắn liền với sự hồi sinh, phát triển của cá nhân và đất nước.
  • B. Tình yêu là nơi trú ẩn khỏi những bộn bề của cuộc sống.
  • C. Tình yêu là ảo ảnh, không có thật.
  • D. Tình yêu chỉ mang tính cá nhân, không liên quan đến cộng đồng.

Câu 22: Hình ảnh "sao khuya" được so sánh với "tình em". "Sao khuya" thường gợi liên tưởng đến điều gì, và sự so sánh này nhấn mạnh khía cạnh nào của "tình em"?

  • A. Sự lãng mạn thoáng qua.
  • B. Sự lạnh lẽo, xa cách.
  • C. Sự bền vững, lấp lánh, là nguồn sáng dẫn đường ngay cả trong bóng tối.
  • D. Sự nhỏ bé, dễ bị lu mờ.

Câu 23: Đoạn thơ "Em như trưa về, / Đem nắng cho đồng bằng. / Em như khuya về, / Đem sao khuya về cho rừng." sử dụng cấu trúc câu và hình ảnh tương đồng với đoạn thơ nào trước đó để tạo sự liền mạch và nhấn mạnh ý nghĩa?

  • A. "Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết. / Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc"
  • B. "Trời không trong bằng mắt em / Đất không đầy bằng tay em"
  • C. "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít"
  • D. "Anh hành quân / Qua những rừng ban mai"

Câu 24: Cái "tôi" trữ tình trong bài thơ thể hiện trạng thái cảm xúc chủ yếu nào khi nói về "em"?

  • A. Hoài nghi, lo sợ.
  • B. Bình thản, thờ ơ.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • D. Say đắm, hạnh phúc, tràn đầy niềm tin và sức sống.

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ mạnh ("đi", "về", "gọi", "bay hết", "xanh lộc biếc", "đem nắng", "đem sao", "trong", "đầy", "mọc", "rải") trong bài thơ.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Góp phần tạo nên sự vận động, sức sống mãnh liệt, thể hiện sự tác động rõ rệt, trực tiếp của "em" và "tình em" đến cảnh vật và tâm hồn.
  • C. Miêu tả hành động cụ thể của nhân vật "em".
  • D. Chỉ đơn thuần là các từ nối các ý thơ.

Câu 26: Câu thơ "Anh hành quân / Qua những rừng ban mai" đặt tình yêu cá nhân vào bối cảnh nào?

  • A. Bối cảnh của cuộc sống đô thị hiện đại.
  • B. Bối cảnh của cuộc sống nông thôn yên bình.
  • C. Bối cảnh của cuộc kháng chiến, hành trình gian lao nhưng tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai tươi sáng ("những rừng ban mai").
  • D. Bối cảnh của một giấc mơ.

Câu 27: Hình ảnh "rừng ban mai" trong câu kết bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho tương lai tươi sáng, tràn đầy hy vọng, sức sống, gắn liền với con đường cách mạng và tình yêu.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, thử thách.
  • C. Biểu tượng cho quá khứ đã qua.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, cô đơn.

Câu 28: Sự kết hợp giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu đất nước/lý tưởng cách mạng được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

  • A. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Tình yêu đôi lứa ("tình em", "chuyện tình ban mai") là nguồn sức mạnh, niềm tin để nhân vật trữ tình ("anh") vững bước trên con đường cách mạng ("hành quân qua những rừng ban mai").
  • C. Tình yêu đôi lứa là trở ngại cho con đường cách mạng.
  • D. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả tình yêu đôi lứa thuần túy.

Câu 29: Đánh giá về tính "triết lý" hay "suy tưởng" trong bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Bài thơ không có yếu tố triết lý hay suy tưởng, chỉ thuần túy cảm xúc.
  • B. Yếu tố triết lý quá nặng nề, làm lu mờ cảm xúc trữ tình.
  • C. Yếu tố triết lý/suy tưởng được lồng ghép một cách tự nhiên qua hình ảnh và cảm xúc, thể hiện cái nhìn sâu sắc về sự sống, tình yêu và ý nghĩa của "em" trong cuộc đời.
  • D. Yếu tố triết lý chỉ mang tính hình thức, không có chiều sâu.

Câu 30: Bài thơ "Tình ca ban mai" có thể được xem là minh chứng cho sự "hồi sinh" của hồn thơ Chế Lan Viên sau giai đoạn "trường thơ loạn" như thế nào?

  • A. Bài thơ vẫn giữ nguyên không khí u buồn, bế tắc của giai đoạn trước.
  • B. Bài thơ chuyển sang lối thơ tả cảnh đơn thuần.
  • C. Bài thơ chỉ là sự lặp lại các chủ đề cũ với ngôn ngữ mới.
  • D. Bài thơ tìm thấy niềm vui, sức sống, niềm tin vào cuộc đời và con người, thể hiện sự hòa nhập của cái tôi vào cái chung lớn lao của dân tộc và thời đại, khác biệt hoàn toàn với thế giới "kinh dị, thần bí, bế tắc" trước đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong bài thơ 'Tình ca ban mai', sự xuất hiện của nhân vật 'em' được nhà thơ miêu tả gắn liền với những biến đổi nào của thiên nhiên và cảm xúc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình ảnh 'chim vườn bay hết' khi 'em như chiều đi' có thể được hiểu theo nghĩa phân tích nào sâu sắc nhất trong mạch cảm xúc của bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Nhận xét nào đúng nhất về cách Chế Lan Viên sử dụng các từ ngữ chỉ thời gian ('chiều đi', 'mai về', 'ban mai', 'trưa', 'khuya') trong bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích mối liên hệ giữa hình ảnh 'rừng non xanh lộc biếc' và câu thơ 'Em về, tựa mai về' trong bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Câu thơ 'Trời không trong bằng mắt em / Đất không đầy bằng tay em' thể hiện cách cảm nhận và diễn tả độc đáo nào của Chế Lan Viên về nhân vật 'em'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hình ảnh 'sao vàng chi chít' được lặp lại trong bài thơ, gắn với 'tình em' và 'rừng non'. Sự lặp lại này có tác dụng chủ yếu gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn thơ 'Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết. / Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc' sử dụng thành công biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện sự đối lập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Tình ca ban mai' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Tình ca ban mai' trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Thể thơ 5 chữ được sử dụng trong bài 'Tình ca ban mai' có tác dụng gì trong việc diễn tả cảm xúc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Điểm đặc trưng trong phong cách thơ Chế Lan Viên, thể hiện qua 'Tình ca ban mai', là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Các hình ảnh 'ban mai', 'trưa', 'khuya' trong bài thơ, ngoài ý nghĩa thời gian, còn gợi liên tưởng gì về các trạng thái của 'tình em'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc câu 'Em như...', 'Em về...' trong bài thơ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Câu thơ 'Em như ban mai / Chuyện tình ban mai' gợi lên điều gì về bản chất của tình yêu được miêu tả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: So sánh hình ảnh 'Trời không trong bằng mắt em' và 'Đất không đầy bằng tay em', ta thấy nhà thơ đã sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để cường điệu hóa vẻ đẹp và vai trò của 'em'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hình ảnh 'Trời không trong bằng mắt em' chủ yếu gợi tả vẻ đẹp nội tâm nào của nhân vật 'em'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Câu thơ 'Đất không đầy bằng tay em' có thể được hiểu theo những khía cạnh ý nghĩa nào về 'em'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bài thơ 'Tình ca ban mai' thể hiện rõ nét đặc điểm thơ Chế Lan Viên trong giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ý nào KHÔNG PHẢI là giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài thơ 'Tình ca ban mai'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Từ 'chi chít' trong các câu thơ 'Rải hạt vàng chi chít' và 'Mọc sao vàng chi chít' có tác dụng gì trong việc miêu tả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Bài thơ 'Tình ca ban mai' cho thấy quan niệm của Chế Lan Viên về tình yêu trong bối cảnh cuộc sống mới là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hình ảnh 'sao khuya' được so sánh với 'tình em'. 'Sao khuya' thường gợi liên tưởng đến điều gì, và sự so sánh này nhấn mạnh khía cạnh nào của 'tình em'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đoạn thơ 'Em như trưa về, / Đem nắng cho đồng bằng. / Em như khuya về, / Đem sao khuya về cho rừng.' sử dụng cấu trúc câu và hình ảnh tương đồng với đoạn thơ nào trước đó để tạo sự liền mạch và nhấn mạnh ý nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cái 'tôi' trữ tình trong bài thơ thể hiện trạng thái cảm xúc chủ yếu nào khi nói về 'em'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các động từ mạnh ('đi', 'về', 'gọi', 'bay hết', 'xanh lộc biếc', 'đem nắng', 'đem sao', 'trong', 'đầy', 'mọc', 'rải') trong bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Câu thơ 'Anh hành quân / Qua những rừng ban mai' đặt tình yêu cá nhân vào bối cảnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hình ảnh 'rừng ban mai' trong câu kết bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự kết hợp giữa tình yêu đôi lứa và tình yêu đất nước/lý tưởng cách mạng được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đánh giá về tính 'triết lý' hay 'suy tưởng' trong bài thơ 'Tình ca ban mai'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bài thơ 'Tình ca ban mai' có thể được xem là minh chứng cho sự 'hồi sinh' của hồn thơ Chế Lan Viên sau giai đoạn 'trường thơ loạn' như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. Sự tĩnh lặng, yên bình.
  • C. Sự thay đổi, biến động, thậm chí là mất mát.
  • D. Sự tươi vui, rộn rã.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự già cỗi, u buồn của thiên nhiên.
  • B. Sức sống mới, sự hồi sinh và niềm vui tươi.
  • C. Sự hoang vu, vắng vẻ của khu rừng.
  • D. Mối lo ngại về sự phát triển quá nhanh.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong các dòng thơ như

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 4: Việc lặp lại các từ ngữ chỉ thời gian khác nhau trong ngày (chiều, mai, trưa, khuya, ban mai) trong bài thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Gợi ý trình tự các sự kiện trong một câu chuyện.
  • B. Tạo cảm giác thời gian trôi đi chậm chạp.
  • C. Nhấn mạnh sự vô vị, lặp đi lặp lại của cuộc sống.
  • D. Diễn tả sự hiện diện hoặc vắng mặt của

Câu 5: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa

  • A.
  • B. Thiên nhiên là bối cảnh tĩnh lặng cho câu chuyện tình yêu.
  • C. Sự xuất hiện hoặc vắng mặt của
  • D. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò làm nền, tô điểm cho vẻ đẹp của

Câu 6: Dòng thơ

  • A. Sự mệt mỏi, muốn dừng lại hoàn toàn.
  • B. Sự chờ đợi, khao khát được cập bến bình yên, được gắn bó.
  • C. Ý chí muốn ra khơi, khám phá những điều mới mẻ.
  • D. Nỗi buồn vì phải lênh đênh trên biển cả.

Câu 7: Cặp hình ảnh đối lập nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự khác biệt khi có

  • A. Chim vườn bay hết / Rừng non xanh lộc biếc.
  • B. Sao khuya / Nắng trưa.
  • C. Chiếc thuyền nan / Bến đỗ.
  • D. Ban mai / Chiều đi.

Câu 8: Từ

  • A. Ban mai đó không giống những buổi ban mai khác trong năm.
  • B. Buổi ban mai đó có thời tiết đặc biệt.
  • C. Sự khác biệt về địa điểm của buổi ban mai.
  • D. Sự xuất hiện của

Câu 9: Đọc các khổ thơ cuối bài, ta cảm nhận được chủ đề chính mà nhà thơ muốn gửi gắm là gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên lúc ban mai.
  • B. Tình yêu và sự gắn bó làm bừng sáng cuộc sống, mang đến sức sống mới.
  • C. Nỗi cô đơn khi thiếu vắng người yêu.
  • D. Triết lý về sự tuần hoàn của thời gian.

Câu 10: Nhịp điệu của bài thơ

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Tạo nên âm hưởng nhẹ nhàng, tha thiết, phù hợp với một bản tình ca.
  • D. Nhấn mạnh sự nặng nề, u ám của tâm trạng.

Câu 11: Dòng thơ

  • A. Sự mạnh mẽ, kiên cường trước sóng gió.
  • B. Sự giàu có, sung túc.
  • C. Sự vĩ đại, lớn lao.
  • D. Sự nhỏ bé, giản dị, mong manh, cần có bến đỗ.

Câu 12: Từ

  • A. Sự gắn bó, ổn định, tìm được bến đỗ hạnh phúc.
  • B. Sự ra đi, chia lìa.
  • C. Sự phiêu lưu, khám phá.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Mô tả bầu trời đêm đầy sao.
  • B. Sự xuất hiện của những ngôi sao thật vào buổi sáng.
  • C. Biểu tượng cho niềm vui, hy vọng, những điều tốt đẹp nảy nở dồn dập.
  • D. Sự lo lắng, bất an.

Câu 14: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ

  • A. Nỗi buồn man mác, hoài niệm.
  • B. Niềm hạnh phúc, lạc quan, tràn đầy sức sống khi có tình yêu.
  • C. Sự giận hờn, trách móc.
  • D. Nỗi sợ hãi, bất an.

Câu 15: So sánh nào dưới đây không xuất hiện hoặc không phù hợp với ý nghĩa trong bài thơ?

  • A. Em như chiều đi.
  • B. Em về, tựa mai về.
  • C. Tình em như sao khuya.
  • D. Anh như cánh chim trời.

Câu 16: Các dòng thơ

  • A. Sự sống còn, phát triển của tâm hồn phụ thuộc vào
  • B. Nỗi buồn vì không có ai để trò chuyện.
  • C. Sự lười biếng, không muốn làm gì nếu thiếu
  • D. Sự giàu có, sung túc khi có

Câu 17: Từ láy nào được sử dụng trong bài thơ để gợi tả sự nhiều, dày đặc, rải rác khắp nơi?

  • A. Nhẹ nhàng.
  • B. Tươi tắn.
  • C. Chi chít.
  • D. Lặng lẽ.

Câu 18: Đoạn thơ

  • A. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • B. Miêu tả sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Nhấn mạnh sự rộng lớn của không gian.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện diện rực rỡ, lan tỏa, sưởi ấm khắp nơi của

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Sự lạnh lẽo, xa cách.
  • B. Sự ấm áp, nồng nàn, sưởi ấm tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • C. Sự thoáng qua, không bền vững.
  • D. Nỗi buồn, sự u ám.

Câu 20: Dòng thơ

  • A. Sự lấp lánh, huyền ảo, bền vững trong đêm tối cuộc đời.
  • B. Sự nóng bỏng, rực rỡ như mặt trời.
  • C. Sự mong manh, dễ tan biến.
  • D. Nỗi buồn thầm lặng.

Câu 21: Bài thơ sử dụng nhiều câu thơ ngắn, chỉ có 5 chữ. Điều này có tác dụng gì đến giọng điệu và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo cảm giác trang trọng, cổ kính.
  • B. Làm cho bài thơ khó đọc, ngắt quãng.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, tươi vui, dồn dập, phù hợp với cảm xúc hân hoan, rộn ràng của tình yêu.
  • D. Gợi cảm giác chậm rãi, suy tư.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần là thời điểm bắt đầu một ngày.
  • B. Biểu tượng cho sự kết thúc, lụi tàn.
  • C. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới, tươi sáng, niềm hy vọng và sức sống.

Câu 23: Bài thơ

  • A. Phong cách giàu suy tưởng, triết lý nhưng vẫn lãng mạn, bay bổng và tràn đầy cảm xúc.
  • B. Phong cách
  • C. Phong cách chỉ tập trung vào hiện thực khô khan.
  • D. Phong cách chỉ miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 24: Nhân vật trữ tình

  • A. Trở nên thờ ơ, lãnh đạm hơn.
  • B. Cảm thấy mệt mỏi, muốn trốn tránh.
  • C. Tràn đầy sức sống, niềm vui, tìm thấy ý nghĩa cuộc đời.
  • D. Cảm thấy cô đơn, lạc lõng hơn.

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng các hình ảnh thiên nhiên (chim vườn, rừng non, sao khuya, nắng trưa) để thể hiện tình yêu.

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền, không có vai trò quan trọng.
  • B. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng trực tiếp, được miêu tả chân thực, khách quan.
  • C. Thiên nhiên là đối tượng để nhân vật trữ tình tâm sự.
  • D. Thiên nhiên được sử dụng như những ẩn dụ, biểu tượng để diễn tả tác động của

Câu 26: Dựa vào mạch cảm xúc của bài thơ, dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hân hoan, bừng tỉnh của tâm hồn khi tình yêu đến?

  • A. Em đi như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết.
  • B. Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc.
  • C. Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít.
  • D. Nếu vắng em / Thì lòng anh...

Câu 27: Bài thơ

  • A. Tình yêu là nguồn sức mạnh, ánh sáng, hồi sinh và mang lại ý nghĩa cho cuộc sống.
  • B. Tình yêu là một điều phù phiếm, không quan trọng.
  • C. Tình yêu chỉ mang lại đau khổ và mất mát.
  • D. Tình yêu là sự ràng buộc, mất tự do.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian để làm nổi bật sự thay đổi trạng thái tâm hồn của nhân vật trữ tình.

  • A. Thời gian chỉ trôi đi một cách tuyến tính, không ảnh hưởng đến tâm trạng.
  • B. Yếu tố thời gian chỉ dùng để đặt bối cảnh cho bài thơ.
  • C. Các mốc thời gian khác nhau (chiều tà, ban mai, trưa, khuya) được gắn với sự có mặt hoặc vắng mặt của
  • D. Tác giả sử dụng thời gian để tạo ra sự hỗn loạn, khó hiểu.

Câu 29: So với phong cách thơ Chế Lan Viên trước Cách mạng tháng Tám (thường u buồn, siêu hình),

  • A. Trở nên bi quan, bế tắc hơn.
  • B. Vẫn giữ nguyên cảm hứng siêu hình, xa rời thực tại.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào các vấn đề xã hội, chính trị.
  • D. Hướng về cuộc sống thực tại, tìm thấy niềm vui, ánh sáng trong tình yêu và con người, thể hiện sự lạc quan, yêu đời hơn.

Câu 30: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về thông điệp của bài thơ

  • A. Tình yêu chân thành có sức mạnh biến đổi cuộc sống, mang lại niềm vui, hy vọng và ý nghĩa cho con người.
  • B. Thiên nhiên là nguồn an ủi duy nhất khi con người cô đơn.
  • C. Thời gian trôi đi không ngừng và con người không thể níu giữ.
  • D. Cuộc sống luôn đầy rẫy những khó khăn, thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bài thơ "Tình ca ban mai", khổ thơ đầu tiên "Em đi như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết" gợi lên cảm giác gì về sự xuất hiện của "em"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh "Rừng non xanh lộc biếc" trong bài thơ, khi "Em về, tựa mai về", thể hiện điều gì về tác động của "em" đến cảnh vật và tâm trạng nhà thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong các dòng thơ như "Em như chiều đi", "Em về, tựa mai về", "Tình em như sao khuya"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Việc lặp lại các từ ngữ chỉ thời gian khác nhau trong ngày (chiều, mai, trưa, khuya, ban mai) trong bài thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất khi nói về mối quan hệ giữa "em" và thiên nhiên trong bài thơ "Tình ca ban mai"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Dòng thơ "Anh như chiếc thuyền nan / Đang chờ ngày buông neo" thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cặp hình ảnh đối lập nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự khác biệt khi có "em" và khi vắng "em"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Từ "khác" trong dòng thơ "Em như ban mai khác" nhấn mạnh điều gì về sự xuất hiện của "em" vào buổi ban mai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc các khổ thơ cuối bài, ta cảm nhận được chủ đề chính mà nhà thơ muốn gửi gắm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhịp điệu của bài thơ "Tình ca ban mai" chủ yếu là nhịp 2/3 hoặc 3/2 trên mỗi dòng thơ năm chữ. Nhịp điệu này có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dòng thơ "Anh như chiếc thuyền nan" là một hình ảnh so sánh. Hình ảnh này gợi lên điều gì về bản thân nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Từ "neo" trong dòng thơ "Đang chờ ngày buông neo" có thể hiểu là biểu tượng cho điều gì trong tình yêu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hình ảnh "Mọc sao vàng chi chít" khi "Em về, tựa mai về" có thể được hiểu theo ý nghĩa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh nào dưới đây không xuất hiện hoặc không phù hợp với ý nghĩa trong bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Các dòng thơ "Nếu vắng em / Thì lòng anh / Như hạt chiêm / Đang đợi trời / Đang đợi ngày / Chờ xuống gieo" diễn tả điều gì về sự cần thiết của "em" đối với nhân vật trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Từ láy nào được sử dụng trong bài thơ để gợi tả sự nhiều, dày đặc, rải rác khắp nơi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đoạn thơ "Em như nắng trưa / Nắng trưa trên đồng / Nắng trưa trên sông / Nắng trưa trên lòng..." sử dụng biện pháp điệp cấu trúc kết hợp với điệp từ "nắng trưa". Tác dụng của biện pháp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hình ảnh "nắng trưa trên lòng" là một hình ảnh ẩn dụ. Nó gợi lên điều gì về tình cảm của "em"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Dòng thơ "Tình em như sao khuya" gợi liên tưởng đến điều gì về tình cảm của "em"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bài thơ sử dụng nhiều câu thơ ngắn, chỉ có 5 chữ. Điều này có tác dụng gì đến giọng điệu và cảm xúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hình ảnh "ban mai" trong nhan đề và trong bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bài thơ "Tình ca ban mai" có thể được xếp vào phong cách thơ nào của Chế Lan Viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nhân vật trữ tình "anh" trong bài thơ được khắc họa là người như thế nào khi có "em" bên cạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích cách tác giả sử dụng các hình ảnh thiên nhiên (chim vườn, rừng non, sao khuya, nắng trưa) để thể hiện tình yêu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Dựa vào mạch cảm xúc của bài thơ, dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hân hoan, bừng tỉnh của tâm hồn khi tình yêu đến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bài thơ "Tình ca ban mai" thể hiện quan niệm gì về vai trò của tình yêu trong cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian để làm nổi bật sự thay đổi trạng thái tâm hồn của nhân vật trữ tình.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So với phong cách thơ Chế Lan Viên trước Cách mạng tháng Tám (thường u buồn, siêu hình), "Tình ca ban mai" thể hiện sự chuyển đổi như thế nào trong cảm hứng sáng tác của ông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về thông điệp của bài thơ "Tình ca ban mai"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước
  • B. Tình yêu đôi lứa và sự sống
  • C. Nỗi buồn về sự chia ly
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên lúc bình minh

Câu 2: Trong những khổ thơ đầu, hình ảnh

  • A. Sự vận động của thời gian
  • B. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Sự vắng mặt của
  • D. Nỗi nhớ của

Câu 3: Phân tích tác dụng của điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh sự chuyển hóa từ trạng thái vật lý sang tinh thần, khẳng định ý nghĩa sâu sắc của sự gắn bó/hiện diện.
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, giúp người đọc dễ ghi nhớ.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên huyền bí, khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả sự thay đổi của cảnh vật khi có hoặc không có

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình của thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn man mác, chia ly.
  • C. Sự tàn lụi, thiếu sức sống.
  • D. Sự sống mới, niềm vui, hạnh phúc và sự tái sinh.

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Tình yêu
  • B. Tình yêu
  • C. Tình yêu
  • D. Tình yêu

Câu 7: Cấu trúc lặp lại trong các khổ thơ đầu (

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập và tầm quan trọng của
  • B. Giúp bài thơ trở nên dễ đọc, dễ thuộc.
  • C. Tạo ra cảm giác nhàm chán, đơn điệu.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các hành động của

Câu 8: Các từ ngữ chỉ thời gian như

  • A. Miêu tả chính xác thời điểm diễn ra câu chuyện tình yêu.
  • B. Thể hiện sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
  • C. Gợi lên sự mệt mỏi, buồn bã.
  • D. Nhấn mạnh sự bao trùm, vĩnh cửu của tình yêu và ảnh hưởng của

Câu 9: Câu thơ

  • A. Em ra đi trong sự tĩnh lặng, không ai hay biết.
  • B. Sự vắng mặt của
  • C. Em ra đi cùng với đàn chim trời.
  • D. Em là người điều khiển đàn chim trong vườn.

Câu 10: Khổ thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất cảm giác hân hoan, tràn đầy sức sống khi

  • A. Khổ thơ có câu
  • B. Khổ thơ có câu
  • C. Khổ thơ có câu
  • D. Khổ thơ cuối bài.

Câu 11: Nhận xét nào phù hợp với phong cách thơ Chế Lan Viên thể hiện qua bài

  • A. Thơ mộc mạc, giản dị, gần gũi với đời thường.
  • B. Thơ giàu cảm xúc lãng mạn, bay bổng, ít suy tư.
  • C. Thơ giàu suy tưởng, trí tuệ, hình ảnh độc đáo, có tính biểu tượng.
  • D. Thơ thiên về kể chuyện, miêu tả cụ thể sự việc.

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm hân hoan, lạc quan, tin yêu vào cuộc sống và tình yêu.
  • B. Nỗi buồn về sự mong manh của hạnh phúc.
  • C. Sự suy tư về ý nghĩa của thời gian.
  • D. Vẻ đẹp tĩnh lặng của thiên nhiên.

Câu 13: Phép so sánh

  • A. Sự trở về chậm rãi, từ từ.
  • B. Sự trở về đầy bất ngờ, không báo trước.
  • C. Sự trở về mang theo ánh sáng, niềm hy vọng và sức sống mới.
  • D. Sự trở về báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài thơ biểu trưng cho sự sống đang vươn lên, sinh sôi?

  • A. Sao khuya
  • B. Chim vườn
  • C. Chiều đi
  • D. Rừng non xanh lộc biếc

Câu 15: Từ

  • A. Gợi tả sự dày đặc, số lượng nhiều, nhấn mạnh sự phong phú và tràn đầy sức sống.
  • B. Làm cho câu thơ có vần điệu.
  • C. Miêu tả kích thước nhỏ bé của hạt vàng.
  • D. Biểu thị sự hỗn độn, không ngăn nắp.

Câu 16: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ 5 chữ này có đặc điểm gì?

  • A. Nhịp đều đặn, chậm rãi, buồn bã.
  • B. Nhịp linh hoạt, biến đổi, thể hiện sự rạo rực, hân hoan và sâu lắng.
  • C. Nhịp nhanh, dồn dập, gấp gáp.
  • D. Nhịp thơ khó xác định, lộn xộn.

Câu 17: Liên hệ hình ảnh

  • A. Sự khởi đầu mới, niềm hy vọng, sức sống và tương lai tươi sáng của tình yêu.
  • B. Khoảng thời gian đẹp nhất trong ngày.
  • C. Sự kết thúc của đêm tối.
  • D. Vẻ đẹp đơn thuần của thiên nhiên buổi sáng.

Câu 18: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm giác mất mát, trống vắng khi

  • A. Em về, tựa mai về,
  • B. Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết
  • C. Tình em như sao khuya
  • D. Mọc sao vàng chi chít

Câu 19: Bài thơ

  • A. Nhạy cảm, yếu đuối, dễ tổn thương.
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán, ít suy tư.
  • C. Giàu suy tưởng, triết lý, nhìn nhận tình yêu gắn với vũ trụ, sự sống.
  • D. Thực tế, giản dị, không lãng mạn.

Câu 20: So sánh nào sau đây KHÔNG xuất hiện hoặc KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa trong bài thơ?

  • A. Tình em như dòng sông lặng lẽ trôi.
  • B. Em như chiều đi.
  • C. Em về, tựa mai về.
  • D. Tình em như sao khuya.

Câu 21: Bài thơ sử dụng thể thơ 5 chữ, đặc điểm này góp phần tạo nên điều gì về mặt hình thức và cảm xúc?

  • A. Tạo sự trang trọng, cổ kính cho bài thơ.
  • B. Tạo nhịp điệu linh hoạt, dễ biểu đạt cảm xúc đa dạng và suy tưởng.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc, khó hiểu.
  • D. Chỉ phù hợp để miêu tả cảnh vật, không phù hợp với thơ tình.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tình yêu đôi lứa và sự sống trong bài thơ.

  • A. Tình yêu làm con người quên đi sự sống xung quanh.
  • B. Sự sống là nền tảng cho tình yêu nảy nở.
  • C. Tình yêu và sự sống là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • D. Tình yêu là nguồn năng lượng tái tạo, làm bừng sáng và hòa điệu cuộc sống cá nhân với sự sống vũ trụ.

Câu 23: Đoạn thơ nào sau đây tập trung khắc họa sự bừng sáng, diệu kỳ của thế giới khi có

  • A. Đoạn miêu tả khi
  • B. Đoạn so sánh
  • C. Đoạn miêu tả khi
  • D. Đoạn cuối bài thơ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các hình ảnh từ thiên nhiên (chim vườn, rừng non, sao khuya, ban mai, chiều, trưa, khuya) để nói về tình yêu.

  • A. Làm cho tình yêu trở nên gần gũi, giàu chất thơ, hòa quyện với sự sống tự nhiên và vũ trụ.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật làm nền cho câu chuyện tình yêu.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.

Câu 25: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Buồn bã, tiếc nuối.
  • B. Trầm lắng, suy tư.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Hân hoan, say đắm, lạc quan.

Câu 26: Xét về cấu trúc, bài thơ

  • A. Trình tự thời gian diễn ra trong ngày.
  • B. Sự đối lập giữa các trạng thái khi có
  • C. Sự phát triển của cảm xúc từ vui sang buồn.
  • D. Liệt kê các vẻ đẹp của

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Những điều quý giá, niềm vui, ước mơ và hy vọng bừng nở.
  • B. Sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • D. Những khó khăn, thử thách cần vượt qua.

Câu 28: Câu thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ (nếu xét trong cả đoạn/bài)

Câu 29: Đọc bài thơ, người đọc cảm nhận được điều gì về quan niệm tình yêu của Chế Lan Viên trong giai đoạn sáng tác này?

  • A. Tình yêu là sự hy sinh và chịu đựng.
  • B. Tình yêu là nguồn năng lượng tái tạo, gắn kết con người với vũ trụ và sự sống.
  • C. Tình yêu là ảo ảnh, không có thật.
  • D. Tình yêu chỉ mang lại khổ đau.

Câu 30: Vì sao bài thơ có nhan đề là

  • A. Nhan đề thể hiện đây là bài hát về một tình yêu mang đến sự tươi mới, bừng sáng, tràn đầy hy vọng như buổi bình minh.
  • B. Bài thơ được sáng tác vào buổi sáng.
  • C. Bài thơ nói về tình yêu của một cô gái tên là Mai.
  • D. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật vào buổi sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Tình ca ban mai" của Chế Lan Viên thể hiện chủ đề chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong những khổ thơ đầu, hình ảnh "em" được đặt trong mối tương quan đối lập với điều gì để làm nổi bật ý nghĩa của sự hiện diện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Khi ta ở/chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi/đất đã hóa tâm hồn" (trong đoạn cuối bài thơ, dù không trích dẫn toàn bộ bài nhưng câu thơ này mang tính triết lí đặc trưng và có thể liên hệ đến cảm hứng của tác giả) hoặc một câu thơ tương tự trong bài nếu có.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" khi "em về" mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ý nghĩa của hình ảnh "sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" khi so sánh với "Tình em" là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cấu trúc lặp lại trong các khổ thơ đầu ("Khi em đi...", "Khi em về...", "Khi em ở...") có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Các từ ngữ chỉ thời gian như "chiều đi", "mai về", "ban mai", "trưa", "khuya" được sử dụng trong bài thơ nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Câu thơ "Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết" diễn tả điều gì về sự vắng mặt của "em"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khổ thơ nào trong bài thể hiện rõ nhất cảm giác hân hoan, tràn đầy sức sống khi "em" hiện diện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nhận xét nào phù hợp với phong cách thơ Chế Lan Viên thể hiện qua bài "Tình ca ban mai"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phép so sánh "Em về, tựa mai về," gợi lên điều gì về sự trở về của "em"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hình ảnh nào trong bài thơ biểu trưng cho sự sống đang vươn lên, sinh sôi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Từ "chi chít" trong câu "Rải hạt vàng chi chít" (sao khuya) và "Mọc sao vàng chi chít" (rừng non) có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ 5 chữ này có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Liên hệ hình ảnh "ban mai" trong nhan đề với nội dung bài thơ, ta thấy "ban mai" biểu trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm giác mất mát, trống vắng khi "em" không ở bên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bài thơ "Tình ca ban mai" cho thấy cái "tôi" trữ tình của Chế Lan Viên trong tình yêu có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh nào sau đây KHÔNG xuất hiện hoặc KHÔNG phản ánh đúng ý nghĩa trong bài thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bài thơ sử dụng thể thơ 5 chữ, đặc điểm này góp phần tạo nên điều gì về mặt hình thức và cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa tình yêu đôi lứa và sự sống trong bài thơ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Đoạn thơ nào sau đây tập trung khắc họa sự bừng sáng, diệu kỳ của thế giới khi có "em"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các hình ảnh từ thiên nhiên (chim vườn, rừng non, sao khuya, ban mai, chiều, trưa, khuya) để nói về tình yêu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Xét về cấu trúc, bài thơ "Tình ca ban mai" được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hình ảnh "sao vàng chi chít" mọc ở "rừng non" khi "em về" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào khác ngoài sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Câu thơ "Em về, tựa mai về," sử dụng biện pháp tu từ nào ngoài so sánh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc bài thơ, người đọc cảm nhận được điều gì về quan niệm tình yêu của Chế Lan Viên trong giai đoạn sáng tác này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vì sao bài thơ có nhan đề là "Tình ca ban mai"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Sự xuất hiện bất ngờ, rực rỡ như ánh mặt trời chiều tà.
  • B. Sự rời đi, biến mất, mang theo cảm giác chia lìa, trống vắng.
  • C. Sự hiện diện dịu dàng, yên bình như buổi chiều buông xuống.
  • D. Sự khởi đầu mới mẻ, đầy hi vọng như buổi chiều chuyển sang tối.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Thiên nhiên trở nên sống động hơn khi
  • B. Sự ra đi của
  • C. Sự ra đi của
  • D. Những cánh chim là hình ảnh ẩn dụ cho những kỉ niệm về

Câu 3: Phép so sánh

  • A. Sự hiện hữu bền vững, lấp lánh trong đêm tối (khó khăn, xa cách).
  • B. Sự lãng mạn, huyền ảo nhưng khó nắm bắt.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt dễ bị lu mờ.
  • D. Sự xa xôi, không thể chạm tới.

Câu 4: Khi

  • A. Sự lo lắng, bất an trước sự trở về của
  • B. Sự tiếc nuối về khoảng thời gian
  • C. Sự bình tĩnh, không có nhiều biến động trong cảm xúc.
  • D. Niềm vui, sức sống trào dâng, hi vọng về sự tái sinh, phát triển.

Câu 5: Tác giả sử dụng những từ ngữ chỉ thời gian như

  • A. Nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian trong vũ trụ.
  • B. Diễn tả sự gắn bó, ảnh hưởng của
  • C. Liệt kê các thời điểm khác nhau mà
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, sâu lắng cho bài thơ.

Câu 6: Phân tích cấu trúc lặp lại trong các câu thơ như

  • A. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu trong giọng điệu.
  • B. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa các trạng thái của
  • C. Làm nổi bật sự tương phản giữa lúc
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài thơ.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Tình yêu luôn hiện hữu, dù trong đêm tối (khuya) hay khi ban mai đến, mang lại sự lấp lánh, đầy đặn.
  • B. Tình yêu chỉ đẹp đẽ vào những thời điểm nhất định trong ngày.
  • C. Sự lặp lại chỉ mang tính chất ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tình yêu của

Câu 8: Dòng thơ

  • A. Sự hoài nghi, không chắc chắn về tình cảm của
  • B. Sự mông lung, không rõ ràng về hình dáng của
  • C. Sự băn khoăn giữa hai trạng thái thời tiết khác nhau.
  • D. Sự ngạc nhiên, bối rối trước vẻ đẹp hoặc sức ảnh hưởng vừa dịu dàng, huyền ảo (sương) vừa ấm áp, rực rỡ (nắng) của

Câu 9: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của thiên nhiên trong bài thơ

  • A. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò làm nền cho câu chuyện tình yêu.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả độc lập, không liên quan nhiều đến cảm xúc con người.
  • C. Thiên nhiên là tấm gương phản chiếu, là thước đo cho cảm xúc, trạng thái của nhân vật trữ tình khi có hoặc không có
  • D. Thiên nhiên là nguồn cảm hứng trực tiếp cho tình yêu đôi lứa.

Câu 10: Đoạn thơ

  • A. Sự trở về mang đến sức sống mới, sự tươi trẻ và niềm vui rộn ràng, khó tả.
  • B. Sự trở về nhẹ nhàng, không gây ra nhiều thay đổi.
  • C. Sự trở về đầy bí ẩn, khiến nhân vật trữ tình cảm thấy hoang mang.
  • D. Sự trở về chỉ là ảo ảnh, không có thật.

Câu 11: Biện pháp tu từ chủ đạo nào được sử dụng xuyên suốt bài thơ để thể hiện mối liên hệ giữa

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 12: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ

  • A. Tạo sự dồn dập, gấp gáp thể hiện nỗi nhớ cồn cào.
  • B. Tạo sự trang trọng, hùng tráng.
  • C. Tạo sự buồn bã, u sầu.
  • D. Tạo sự nhẹ nhàng, tha thiết, như lời thủ thỉ, tâm tình hoặc khúc ca êm đềm.

Câu 13: Từ

  • A. Giống như, như là (biểu thị sự so sánh).
  • B. Dựa vào, nương tựa.
  • C. Tựa lưng vào.
  • D. Ngay sau khi.

Câu 14: Sự đối lập giữa các hình ảnh khi

  • A. Sự phức tạp, mâu thuẫn trong tình yêu.
  • B. Sức mạnh biến đổi to lớn của tình yêu, khả năng mang lại sự sống và niềm vui.
  • C. Sự khắc nghiệt của quy luật tự nhiên.
  • D. Sự bất ổn, khó đoán của cảm xúc con người.

Câu 15: Nhan đề

  • A. Nỗi buồn man mác, tiếc nuối.
  • B. Sự dữ dội, cuồng nhiệt.
  • C. Sự tươi mới, tràn đầy hi vọng, rạng rỡ như buổi sáng.
  • D. Sự tĩnh lặng, suy tư về cuộc đời.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh ánh sáng trong bài thơ (sao khuya, hạt vàng, nắng, ban mai). Ánh sáng ở đây thường gắn liền với điều gì?

  • A. Nỗi cô đơn, trống trải.
  • B. Sự phù du, chóng tàn.
  • C. Những khó khăn, thử thách.
  • D. Sự sống, niềm vui, vẻ đẹp và sự hiện diện của tình yêu (

Câu 17: Dòng thơ

  • A. Sự hiện diện của
  • B. Sự hiện diện của
  • C. Sự hiện diện của
  • D. Sự hiện diện của

Câu 18: Bài thơ

  • A. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám với khuynh hướng
  • B. Giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp với chất sử thi hào hùng.
  • C. Giai đoạn sau 1954, khi thơ ông tìm về đời sống thế sự và những suy ngẫm triết lý về cuộc đời, con người (trong đó có tình yêu).
  • D. Giai đoạn cuối đời với những trăn trở về cái tôi cá nhân.

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Nỗi nhớ quê hương sâu sắc.
  • B. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng của đất nước.
  • D. Tình yêu đôi lứa, được thể hiện qua lăng kính của một tâm hồn giàu suy tưởng và gắn bó với thiên nhiên, cuộc sống.

Câu 20: Dòng thơ

  • A. Sự sống động, tươi mới, như có luồng sinh khí mới tràn đến cùng với sự hiện diện của
  • B. Sự lạnh lẽo, cô quạnh.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu.

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, bài thơ được chia thành các khổ thơ ngắn, chủ yếu là 2 dòng. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Tạo cảm giác đứt quãng, rời rạc về mặt ý thơ.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng thêm bớt câu chữ.
  • C. Tạo nên nhịp điệu nhanh, dứt khoát, đồng thời cô đọng ý thơ, mỗi khổ như một nét vẽ phác thảo cảm xúc hoặc hình ảnh.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 22: Từ nào trong bài thơ được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái của cảnh vật và cảm xúc khi

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 23: Bài thơ sử dụng chủ yếu các giác quan nào để miêu tả cảm nhận về

  • A. Thính giác và vị giác.
  • B. Thị giác (màu xanh, ánh sáng sao, nắng, sương) và xúc giác (gió).
  • C. Khứu giác và thính giác.
  • D. Vị giác và xúc giác.

Câu 24: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài thơ

  • A. Tiếng suối chảy.
  • B. Chim vườn.
  • C. Rừng non.
  • D. Sao khuya.

Câu 25: Từ

  • A. Biểu tượng cho sự kết thúc, lụi tàn.
  • B. Biểu tượng cho sự tĩnh mịch, yên bình.
  • C. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới, tươi sáng, đầy sức sống và hi vọng.
  • D. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự chia ly.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu (

  • A. Tình yêu chỉ tồn tại ở một thời điểm nhất định trong ngày.
  • B. Tình yêu phai nhạt dần theo thời gian.
  • C. Thời gian làm cho tình yêu trở nên khó khăn hơn.
  • D. Tình yêu (

Câu 27: Bài thơ thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào qua sự tương tác giữa

  • A. Tình yêu là nguồn năng lượng sống, có khả năng biến đổi cả thế giới nội tâm và ngoại cảnh, mang lại niềm vui và sức sống.
  • B. Tình yêu là một trạng thái cảm xúc thuần túy cá nhân, không liên quan đến môi trường xung quanh.
  • C. Tình yêu là một quy luật tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi con người.
  • D. Tình yêu là một gánh nặng, mang lại sự bất ổn.

Câu 28: Từ

  • A. Sự nhỏ bé, khó nhìn thấy.
  • B. Sự dày đặc, nhiều vô kể, lấp lánh đầy không gian.
  • C. Sự sắp xếp gọn gàng, có trật tự.
  • D. Sự di chuyển nhanh chóng.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Một bài hát được phổ nhạc từ thơ.
  • B. Một câu chuyện tình yêu buồn.
  • C. Một bài thơ chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của người yêu.
  • D. Một bài thơ thể hiện cảm xúc yêu đương trong sáng, say mê, lạc quan, như một khúc ca vui tươi về tình yêu và cuộc sống.

Câu 30: Phân tích cách Chế Lan Viên kết hợp yếu tố hiện thực (cảnh vật, thời gian) và yếu tố lãng mạn, suy tưởng trong bài thơ

  • A. Các hình ảnh thiên nhiên, thời gian thực tế được sử dụng làm điểm tựa để bộc lộ và biểu đạt những cảm xúc, suy ngẫm trừu tượng về tình yêu và sự sống.
  • B. Yếu tố hiện thực và lãng mạn tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung vào miêu tả hiện thực, không có yếu tố suy tưởng.
  • D. Yếu tố lãng mạn hoàn toàn lấn át yếu tố hiện thực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong bài thơ "Tình ca ban mai" của Chế Lan Viên, khổ thơ đầu tiên mở ra với hình ảnh "Em như chiều đi". Câu thơ này gợi tả điều gì về sự hiện diện của "em"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh "chim vườn bay hết" trong bài thơ, khi gắn với sự "chiều đi" của "em", có ý nghĩa biểu tượng gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phép so sánh "Tình em như sao khuya" trong bài thơ gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của tình yêu mà nhân vật trữ tình cảm nhận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi "Em về, tựa mai về", hình ảnh "Rừng non xanh lộc biếc" xuất hiện. Sự thay đổi của thiên nhiên ở đây thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả sử dụng những từ ngữ chỉ thời gian như "chiều", "mai", "trưa", "khuya", "ban mai" trong bài thơ nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích cấu trúc lặp lại trong các câu thơ như "Em như chiều đi" / "Em về, tựa mai về", "Tình em như sao khuya" / "Tình em như ban mai". Tác dụng của cấu trúc này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hình ảnh "sao vàng chi chít" được lặp lại ở hai khổ thơ khác nhau ("Rải hạt vàng chi chít" và "Mọc sao vàng chi chít"). Sự lặp lại này gợi ý điều gì về tình yêu của "em"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Dòng thơ "Anh không biết là sương hay là nắng" khi nói về "em" cho thấy điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vai trò của thiên nhiên trong bài thơ "Tình ca ban mai"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đoạn thơ "Em về, tựa mai về, / Rừng non xanh lộc biếc / Anh không biết là sương hay là nắng / Gió ở đâu bay về" thể hiện điều gì về sự trở về của "em"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Biện pháp tu từ chủ đạo nào được sử dụng xuyên suốt bài thơ để thể hiện mối liên hệ giữa "em" và cảnh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ "Tình ca ban mai" được tạo nên bởi thể thơ 5 chữ và cách ngắt nhịp. Nhịp điệu này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Từ "tựa" trong câu thơ "Em về, tựa mai về" có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sự đối lập giữa các hình ảnh khi "em" đi và khi "em" về ("chim vườn bay hết" đối lập với "rừng non xanh lộc biếc", "sao khuya" đối lập với "ban mai") có tác dụng làm nổi bật điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhan đề "Tình ca ban mai" gợi lên không khí và cảm xúc chủ đạo nào của bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh ánh sáng trong bài thơ (sao khuya, hạt vàng, nắng, ban mai). Ánh sáng ở đây thường gắn liền với điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dòng thơ "Em ở, trời xanh thêm" thể hiện sự ảnh hưởng tích cực của "em" đến không gian sống và tâm hồn của nhân vật trữ tình như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bài thơ "Tình ca ban mai" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ của Chế Lan Viên ở giai đoạn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dòng thơ "Gió ở đâu bay về" trong ngữ cảnh miêu tả sự trở về của "em" gợi lên cảm giác gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xét về mặt cấu trúc, bài thơ được chia thành các khổ thơ ngắn, chủ yếu là 2 dòng. Điều này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Từ nào trong bài thơ được sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái của cảnh vật và cảm xúc khi "em" xuất hiện hoặc biến mất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bài thơ sử dụng chủ yếu các giác quan nào để miêu tả cảm nhận về "em" và cảnh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài thơ "Tình ca ban mai"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Từ "ban mai" trong nhan đề và cuối bài thơ mang ý nghĩa gì đặc biệt, vượt ra ngoài nghĩa chỉ thời gian thông thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa tình yêu ("tình em") và thời gian trong bài thơ. Tình yêu được đặt trong sự vận động của thời gian như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bài thơ thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào qua sự tương tác giữa "em", "anh" và thiên nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Từ "chi chít" trong các câu thơ "Rải hạt vàng chi chít" và "Mọc sao vàng chi chít" diễn tả đặc điểm gì của "hạt vàng"/"sao vàng"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bài thơ "Tình ca ban mai" là một "tình ca" theo nghĩa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích cách Chế Lan Viên kết hợp yếu tố hiện thực (cảnh vật, thời gian) và yếu tố lãng mạn, suy tưởng trong bài thơ "Tình ca ban mai".

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Tình ca ban mai" được sáng tác trong giai đoạn nào trong sự nghiệp của Chế Lan Viên, phản ánh sự chuyển đổi nào trong phong cách thơ ông?

  • A. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, với phong cách "trường thơ loạn", đầy bế tắc và siêu hình.
  • B. Giai đoạn sau năm 1954, khi ông tìm thấy ánh sáng cách mạng và hướng tới cuộc sống, con người mới.
  • C. Giai đoạn cuối đời, với những chiêm nghiệm sâu sắc về thế sự và cái "tôi" phức tạp.
  • D. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp, với những bài thơ mang đậm chất sử thi và chính luận.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm phong cách thơ Chế Lan Viên sau năm 1954, giai đoạn có "Tình ca ban mai"?

  • A. Chủ yếu tập trung miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa một cách thuần túy.
  • B. Tiếp tục phát huy phong cách siêu hình, u ám và đầy bi quan từ giai đoạn trước.
  • C. Đề cao chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa một cách khô khan, thiếu cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết hợp chất suy tưởng - triết lý với cảm hứng công dân, thể hiện cái "tôi" hòa nhập vào cái "ta" chung của cộng đồng và thời đại.

Câu 3: Bài thơ "Tình ca ban mai" sử dụng thể thơ 5 chữ. Việc lựa chọn thể thơ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt nội dung bài thơ?

  • A. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, uyển chuyển, phù hợp với âm hưởng của một "tình ca", dễ đi vào lòng người đọc.
  • B. Giúp nhà thơ dễ dàng đưa vào các hình ảnh, khái niệm triết lý phức tạp một cách cô đọng.
  • C. Nhấn mạnh tính trang trọng, hùng tráng của đề tài, phù hợp với cảm hứng sử thi.
  • D. Tạo cảm giác gấp gáp, dồn dập, thể hiện sự biến động mạnh mẽ của cảm xúc.

Câu 4: Trong bài thơ, sự xuất hiện của "em" được đặt trong mối tương quan với những yếu tố nào của thiên nhiên và thời gian?

  • A. Chỉ liên quan đến các hiện tượng thời tiết như nắng, mưa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến tâm trạng cá nhân của "anh".
  • C. Gắn liền với sự vận động của thời gian (chiều đi, mai về, ban mai) và sự biến đổi của cảnh vật (chim vườn bay hết, rừng non xanh lộc biếc).
  • D. Hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài, chỉ tồn tại trong suy nghĩ của "anh".

Câu 5: Phân tích tác dụng của cặp hình ảnh đối lập "chiều đi" và "mai về" khi nói về "em" trong những khổ thơ đầu?

  • A. Miêu tả hành trình di chuyển cụ thể của "em" trong một ngày.
  • B. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc của "em" với quy luật vận động của tự nhiên, đồng thời gợi cảm giác về sự hiện diện và vắng mặt, niềm nhớ và niềm vui của "anh".
  • C. Nhấn mạnh sự vô thường, không ổn định của tình cảm.
  • D. Tạo ra một không gian siêu thực, thoát ly khỏi thực tại.

Câu 6: Dòng thơ "Gọi chim vườn bay hết" khi "em như chiều đi" gợi lên ý nghĩa gì về sự vắng mặt của "em"?

  • A. Sự vắng mặt của "em" khiến không gian trở nên trống vắng, sự sống dường như mất đi, gợi nỗi buồn và sự hụt hẫng.
  • B. Sự vắng mặt của "em" là tín hiệu cho sự kết thúc của một ngày, chuẩn bị cho đêm tối.
  • C. Sự vắng mặt của "em" mang lại sự yên tĩnh, thanh bình cho khu vườn.
  • D. Sự vắng mặt của "em" chỉ là một hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến cảm xúc con người.

Câu 7: Hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" xuất hiện khi "em về, tựa mai về" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp cụ thể của khu rừng vào buổi sáng.
  • B. Gợi lên sự tĩnh lặng, yên bình của thiên nhiên.
  • C. Là hình ảnh đối lập hoàn toàn với cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • D. Biểu tượng cho sức sống mới mẻ, sự sinh sôi nảy nở, niềm hy vọng và niềm vui tràn đầy khi "em" xuất hiện hoặc trở lại.

Câu 8: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong các dòng thơ như "Em như chiều đi", "Em về, tựa mai về", "Tình em như sao khuya" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho hình ảnh "em" trở nên trừu tượng, khó hình dung.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa "em" và thế giới tự nhiên.
  • C. Gắn kết "em" một cách hữu cơ với vẻ đẹp, quy luật và sức sống của vũ trụ, thiên nhiên, làm nổi bật tầm quan trọng và sức ảnh hưởng của "em".
  • D. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả ngoại hình của "em".

Câu 9: Trong khổ thơ thứ ba và thứ tư, hình ảnh "sao khuya" và "sao vàng" được "rải hạt vàng chi chít" hoặc "mọc chi chít" có thể được hiểu như thế nào trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Là sự kết tinh của tình yêu "em", một thứ ánh sáng lấp lánh, quý giá, tràn đầy, mang lại niềm vui và hy vọng.
  • B. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong tình yêu.
  • C. Chỉ là hình ảnh miêu tả bầu trời đêm đầy sao một cách khách quan.
  • D. Gợi lên cảm giác cô đơn, lạc lõng trong vũ trụ rộng lớn.

Câu 10: Điệp ngữ "chi chít" được sử dụng hai lần ở cuối khổ 3 và 4 ("Rải hạt vàng chi chít", "Mọc sao vàng chi chít") nhằm nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự nhỏ bé, mong manh của những hạt vàng và sao vàng.
  • B. Sự phong phú, dồi dào, tràn ngập của "tình em" hoặc "sao vàng" (biểu tượng của tình yêu/ánh sáng cách mạng), tạo cảm giác về một nguồn năng lượng sống động.
  • C. Khoảng cách xa xôi giữa "anh" và "em".
  • D. Sự lặp đi lặp lại đơn điệu của cuộc sống hàng ngày.

Câu 11: Ý nào dưới đây KHÔNG PHẢI là ý nghĩa mà hình ảnh "ban mai" ở cuối bài thơ gợi lên?

  • A. Biểu tượng cho sự khởi đầu mới, tươi sáng, đầy hy vọng.
  • B. Gắn với cảm hứng về cuộc sống mới, tương lai rạng rỡ dưới ánh sáng cách mạng.
  • C. Gợi cảm giác u buồn, tiếc nuối về những gì đã qua.
  • D. Là thời khắc mà tình yêu và cuộc sống hòa quyện, bừng nở.

Câu 12: Mối quan hệ giữa thiên nhiên và cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ được thể hiện như thế nào?

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền tĩnh tại, không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Cảm xúc của nhân vật trữ tình hoàn toàn chi phối, làm biến dạng thiên nhiên.
  • C. Nhân vật trữ tình chỉ đơn thuần miêu tả thiên nhiên một cách khách quan.
  • D. Thiên nhiên là tấm gương phản chiếu và đồng điệu với cảm xúc của nhân vật trữ tình; sự sống của thiên nhiên gắn liền với sự hiện diện của "em" và tình yêu.

Câu 13: Từ "Tình ca" trong nhan đề "Tình ca ban mai" gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

  • A. Bài thơ mang âm hưởng nhẹ nhàng, trong sáng, vui tươi của một khúc hát về tình yêu.
  • B. Bài thơ là một bản hùng ca ca ngợi tình yêu đất nước.
  • C. Bài thơ chứa đựng những suy tư, triết lý sâu sắc về cuộc đời.
  • D. Bài thơ miêu tả một câu chuyện tình yêu lãng mạn, đầy kịch tính.

Câu 14: So sánh hình ảnh "chim vườn bay hết" (khi "em như chiều đi") và "rừng non xanh lộc biếc" (khi "em về, tựa mai về") cho thấy sự đối lập cơ bản nào trong cảm nhận của "anh" về sự hiện diện và vắng mặt của "em"?

  • A. Đối lập giữa không gian rộng lớn và không gian nhỏ hẹp.
  • B. Đối lập giữa sự tàn lụi, trống vắng và sự sống động, tràn đầy sức sống.
  • C. Đối lập giữa âm thanh ồn ào và sự im lặng.
  • D. Đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Tình ca ban mai", đặc biệt là sự lặp lại và biến đổi của các hình ảnh, cho thấy dụng ý nghệ thuật nào của tác giả?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo ra sự cân đối về hình thức cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • C. Nhấn mạnh sự bế tắc, luẩn quẩn trong tâm trạng nhân vật.
  • D. Tạo nhạc điệu, vần luật cho bài thơ; nhấn mạnh sự đối lập, tương phản giữa hai trạng thái (vắng "em" và có "em"); thể hiện sự vận động, phát triển của cảm xúc theo sự xuất hiện của "em".

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tình ca ban mai" là gì?

  • A. Niềm vui, niềm hạnh phúc, sự tràn đầy sức sống khi có tình yêu và được hòa mình vào cuộc sống mới.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng của cái "tôi" trước vũ trụ.
  • C. Sự lo lắng, bất an về tương lai.
  • D. Cảm hứng thế sự, phê phán những mặt trái của cuộc sống.

Câu 17: Hình ảnh "ban mai" trong bài thơ không chỉ là một khoảnh khắc thời gian mà còn là biểu tượng. Biểu tượng đó mang ý nghĩa gì trong bối cảnh sáng tác của Chế Lan Viên sau năm 1954?

  • A. Biểu tượng cho quá khứ huy hoàng đã qua.
  • B. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách phía trước.
  • C. Biểu tượng cho cuộc sống mới, chế độ mới dưới ánh sáng của lý tưởng cách mạng, nơi con người tìm thấy niềm tin và hạnh phúc.
  • D. Biểu tượng cho sự kết thúc, chấm dứt của một giai đoạn.

Câu 18: Việc sử dụng các động từ chỉ sự vận động ("đi", "về", "bay hết", "xanh", "mọc") trong bài thơ góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Tạo cảm giác về một thế giới sống động, không ngừng biến đổi, nơi thiên nhiên và con người (qua hình ảnh "em") hòa điệu trong sự vận động của sự sống.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh tại, bất động của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách miêu tả hành động của nhân vật.

Câu 19: Đọc bài thơ, ta cảm nhận được giọng điệu chủ đạo là gì?

  • A. U uất, bi quan.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Say sưa, hân hoan, tràn đầy niềm tin và yêu đời.

Câu 20: Từ góc độ phân tích ngôn ngữ thơ, việc lặp lại cấu trúc "Em như..." / "Em về, tựa..." và sau đó là sự thay đổi của cảnh vật ("chim vườn bay hết" / "rừng non xanh lộc biếc") cho thấy điều gì về cách tác giả thể hiện cảm xúc?

  • A. Cảm xúc của "anh" gắn chặt và bị chi phối mạnh mẽ bởi sự hiện diện hay vắng mặt của "em", được biểu hiện thông qua sự biến đổi tương ứng của thế giới tự nhiên.
  • B. Tác giả đang cố gắng tìm kiếm một cấu trúc thơ mới mẻ.
  • C. Sự lặp lại này chỉ mang tính ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật sâu sắc.
  • D. Tác giả muốn nhấn mạnh sự bất lực của con người trước quy luật của tự nhiên.

Câu 21: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt cơ bản về cảm hứng sáng tác của Chế Lan Viên giữa tập "Điêu tàn" (trước 1945) và "Tình ca ban mai" (sau 1954)?

  • A. "Điêu tàn" tập trung vào tình yêu đôi lứa, còn "Tình ca ban mai" tập trung vào tình yêu đất nước.
  • B. Cả hai đều mang nặng cảm hứng bi quan, bế tắc.
  • C. "Điêu tàn" thể hiện cái "tôi" cô đơn, lạc lõng, bế tắc trước cuộc đời; "Tình ca ban mai" thể hiện cái "tôi" hòa nhập vào cộng đồng, tìm thấy niềm vui và hy vọng trong cuộc sống mới.
  • D. Cả hai đều thể hiện sự say mê với vẻ đẹp siêu hình, kỳ ảo.

Câu 22: Khổ thơ sau thể hiện điều gì về tầm quan trọng của "em" đối với "anh" và thế giới xung quanh?

  • A. Sự hiện diện của "em" mang lại sức sống, niềm vui, và sự tươi mới cho cả tâm hồn "anh" lẫn cảnh vật thiên nhiên.
  • B. Em chỉ là một yếu tố nhỏ bé, không ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống.
  • C. Em là nguồn gốc của mọi nỗi buồn và sự tàn lụi.
  • D. Mối quan hệ giữa "em" và "anh" hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài.

Câu 23: Hình ảnh "Trời không xanh màu thế" khi "em ở" cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa "em" và không gian?

  • A. Em có khả năng thay đổi màu sắc thực tế của bầu trời.
  • B. Sự hiện diện của "em" làm cho thế giới xung quanh, biểu tượng là bầu trời, trở nên tươi sáng, đẹp đẽ và ý nghĩa hơn trong cảm nhận của "anh".
  • C. Em là nguyên nhân khiến bầu trời trở nên u ám.
  • D. Câu thơ chỉ đơn thuần miêu tả bầu trời trong xanh khi "em" có mặt.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ "thế" trong câu "Trời không xanh màu thế" và "Anh không yêu như thế" khi "em ở".

  • A. "Thế" chỉ một cách thức cụ thể, có thể thay thế bằng "kia" hoặc "vậy".
  • B. "Thế" mang nghĩa phủ định, cho thấy sự không chắc chắn.
  • C. "Thế" nhấn mạnh mức độ, cường độ của sự việc (xanh đến mức độ như thế, yêu đến mức độ như thế), thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, trọn vẹn của nhân vật trữ tình khi có "em".
  • D. "Thế" là từ đệm vô nghĩa, không có tác dụng biểu đạt.

Câu 25: Dòng thơ "Anh không yêu như thế" khi "em ở" khẳng định điều gì về tình cảm của "anh"?

  • A. "Anh" chưa từng yêu "em" trước đây.
  • B. Tình yêu của "anh" dành cho "em" là một sự nhầm lẫn.
  • C. "Anh" không yêu "em" theo cách mà người khác vẫn yêu.
  • D. Chỉ khi "em" hiện diện, tình yêu trong "anh" mới bừng nở một cách trọn vẹn, mãnh liệt và khác biệt so với trước đó hoặc so với những tình cảm thông thường.

Câu 26: Những câu thơ như "Nếu anh không yêu em / Anh còn biết yêu ai" thể hiện điều gì về tình cảm của "anh"?

  • A. Khẳng định tình yêu duy nhất, tuyệt đối mà "anh" dành cho "em", coi "em" là trung tâm của tình cảm.
  • B. Thể hiện sự phân vân, không chắc chắn về đối tượng tình yêu.
  • C. Là một câu hỏi tu từ mang tính chất phủ định tình yêu.
  • D. Gợi ý về một mối quan hệ phức tạp, có sự xuất hiện của người thứ ba.

Câu 27: Từ "hạt vàng" trong bài thơ có thể là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Những giọt sương buổi sáng.
  • B. Những giá trị quý giá, tốt đẹp mà tình yêu và cuộc sống mới mang lại (niềm vui, hy vọng, hạnh phúc).
  • C. Tiền bạc, vật chất.
  • D. Những khó khăn, thử thách cần vượt qua.

Câu 28: Bài thơ "Tình ca ban mai" có thể được xem là minh chứng cho sự thay đổi nào trong quan niệm về thơ và cuộc sống của Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Từ chỗ quan tâm đến con người cá nhân, ông chuyển sang chỉ ca ngợi tập thể.
  • B. Từ chỗ thơ giàu suy tư, ông chuyển sang làm thơ miêu tả đơn thuần.
  • C. Từ chỗ thơ hướng nội, ông chuyển sang thơ hoàn toàn hướng ngoại, không còn chỗ cho cảm xúc cá nhân.
  • D. Từ chỗ bế tắc, cô đơn trong thế giới siêu hình, ông tìm thấy nguồn cảm hứng từ cuộc sống hiện thực, con người, và lý tưởng cách mạng, thể hiện niềm tin và tình yêu gắn liền với cái "ta" chung.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Tình ca ban mai" trong mối liên hệ với nội dung và cảm hứng toàn bài.

  • A. Nhan đề gói gọn cảm hứng chủ đạo: bài thơ là một khúc ca vui tươi, trong sáng về tình yêu, gắn liền với sự khởi đầu mới, tươi sáng như buổi ban mai của cuộc sống và tâm hồn.
  • B. Nhan đề chỉ đơn thuần miêu tả thời điểm và chủ đề của bài thơ.
  • C. Nhan đề mang ý nghĩa đối lập với nội dung u buồn của bài thơ.
  • D. Nhan đề gợi lên một câu chuyện tình yêu lãng mạn nhưng kết thúc không có hậu.

Câu 30: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về giá trị nghệ thuật của bài thơ "Tình ca ban mai"?

  • A. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Bài thơ chỉ thành công ở việc miêu tả thiên nhiên, còn cảm xúc con người chưa sâu sắc.
  • C. Bài thơ thành công trong việc kết hợp chất suy tưởng với cảm xúc nồng nàn, sử dụng hình ảnh giàu tính biểu tượng và ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu, tạo nên một "tình ca" vừa trong sáng vừa sâu sắc.
  • D. Bài thơ lặp lại cấu trúc cũ kỹ, không có sự tìm tòi, sáng tạo về hình thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ 'Tình ca ban mai' được sáng tác trong giai đoạn nào trong sự nghiệp của Chế Lan Viên, phản ánh sự chuyển đổi nào trong phong cách thơ ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm phong cách thơ Chế Lan Viên sau năm 1954, giai đoạn có 'Tình ca ban mai'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bài thơ 'Tình ca ban mai' sử dụng thể thơ 5 chữ. Việc lựa chọn thể thơ này có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt nội dung bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trong bài thơ, sự xuất hiện của 'em' được đặt trong mối tương quan với những yếu tố nào của thiên nhiên và thời gian?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích tác dụng của cặp hình ảnh đối lập 'chiều đi' và 'mai về' khi nói về 'em' trong những khổ thơ đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dòng thơ 'Gọi chim vườn bay hết' khi 'em như chiều đi' gợi lên ý nghĩa gì về sự vắng mặt của 'em'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh 'rừng non xanh lộc biếc' xuất hiện khi 'em về, tựa mai về' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong các dòng thơ như 'Em như chiều đi', 'Em về, tựa mai về', 'Tình em như sao khuya' có tác dụng chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong khổ thơ thứ ba và thứ tư, hình ảnh 'sao khuya' và 'sao vàng' được 'rải hạt vàng chi chít' hoặc 'mọc chi chít' có thể được hiểu như thế nào trong mạch cảm xúc của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Điệp ngữ 'chi chít' được sử dụng hai lần ở cuối khổ 3 và 4 ('Rải hạt vàng chi chít', 'Mọc sao vàng chi chít') nhằm nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ý nào dưới đây KHÔNG PHẢI là ý nghĩa mà hình ảnh 'ban mai' ở cuối bài thơ gợi lên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Mối quan hệ giữa thiên nhiên và cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ 'Tình ca' trong nhan đề 'Tình ca ban mai' gợi cho người đọc cảm nhận chủ yếu về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh hình ảnh 'chim vườn bay hết' (khi 'em như chiều đi') và 'rừng non xanh lộc biếc' (khi 'em về, tựa mai về') cho thấy sự đối lập cơ bản nào trong cảm nhận c???a 'anh' về sự hiện diện và vắng mặt của 'em'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Tình ca ban mai', đặc biệt là sự lặp lại và biến đổi của các hình ảnh, cho thấy dụng ý nghệ thuật nào của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ 'Tình ca ban mai' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hình ảnh 'ban mai' trong bài thơ không chỉ là một khoảnh khắc thời gian mà còn là biểu tượng. Biểu tượng đó mang ý nghĩa gì trong bối cảnh sáng tác của Chế Lan Viên sau năm 1954?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc sử dụng các động từ chỉ sự vận động ('đi', 'về', 'bay hết', 'xanh', 'mọc') trong bài thơ góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đọc bài thơ, ta cảm nhận được giọng điệu chủ đạo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Từ góc độ phân tích ngôn ngữ thơ, việc lặp lại cấu trúc 'Em như...' / 'Em về, tựa...' và sau đó là sự thay đổi của cảnh vật ('chim vườn bay hết' / 'rừng non xanh lộc biếc') cho thấy điều gì về cách tác giả thể hiện cảm xúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt cơ bản về cảm hứng sáng tác của Chế Lan Viên giữa tập 'Điêu tàn' (trước 1945) và 'Tình ca ban mai' (sau 1954)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khổ thơ sau thể hiện điều gì về tầm quan trọng của 'em' đối với 'anh' và thế giới xung quanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hình ảnh 'Trời không xanh màu thế' khi 'em ở' cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa 'em' và không gian?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ 'thế' trong câu 'Trời không xanh màu thế' và 'Anh không yêu như thế' khi 'em ở'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Dòng thơ 'Anh không yêu như thế' khi 'em ở' khẳng định điều gì về tình cảm của 'anh'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Những câu thơ như 'Nếu anh không yêu em / Anh còn biết yêu ai' thể hiện điều gì về tình cảm của 'anh'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Từ 'hạt vàng' trong bài thơ có thể là ẩn dụ cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bài thơ 'Tình ca ban mai' có thể được xem là minh chứng cho sự thay đổi nào trong quan niệm về thơ và cuộc sống của Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Tình ca ban mai' trong mối liên hệ với nội dung và cảm hứng toàn bài.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về giá trị nghệ thuật của bài thơ 'Tình ca ban mai'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, khi thơ ông mang đậm chất
  • B. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp, khi thơ ông chủ yếu phản ánh cuộc chiến đấu và tinh thần sử thi.
  • C. Giai đoạn sau năm 1954, khi thơ ông có sự chuyển đổi, hướng về đời sống, con người và những suy tư triết lý.
  • D. Giai đoạn cuối đời, khi thơ ông tập trung nhiều vào những chiêm nghiệm về cái chết và sự siêu hình.

Câu 2: Trong bốn khổ thơ đầu của

  • A. Mây đen và nắng vàng.
  • B. Sóng biển và mặt hồ phẳng lặng.
  • C. Hoa nở và lá rụng.
  • D. Chiều đi (chim bay hết) và mai về (rừng non xanh lộc biếc).

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Diễn tả cảnh vật trở nên sinh động, náo nhiệt hơn khi
  • B. Biểu trưng cho sự vắng lặng, mất mát sức sống khi
  • C. Thể hiện sự giận hờn, trách móc của nhân vật trữ tình.
  • D. Miêu tả một hiện tượng tự nhiên bình thường vào buổi chiều.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự tĩnh lặng, bình yên trong tâm hồn.
  • B. Nỗi buồn man mác, hoài niệm về quá khứ.
  • C. Niềm vui, sức sống mới được hồi sinh, đâm chồi nảy lộc.
  • D. Sự lo lắng, bất an trước tương lai.

Câu 5: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong các câu thơ miêu tả sự tác động của

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Trong khổ thơ thứ ba, câu

  • A. Chỉ đơn thuần là sự miêu tả hiện thực về thời tiết.
  • B. Thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn của thiên nhiên vào
  • C. Biểu lộ mong muốn
  • D. Nhấn mạnh sự hiện diện của

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Sự phù du, chóng tàn.
  • B. Sự bền vững, lấp lánh, soi sáng trong đêm tối (khó khăn).
  • C. Sự bí ẩn, khó nắm bắt.
  • D. Sự lạnh lẽo, xa cách.

Câu 8: Sự lặp lại của cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự phong phú, dày đặc, tràn đầy của tình yêu và niềm vui do
  • B. Diễn tả sự hỗn loạn, không có trật tự trong cảm xúc.
  • C. Tạo nhịp điệu đều đặn, nhàm chán cho bài thơ.
  • D. Miêu tả số lượng sao trên bầu trời đêm.

Câu 9: Dòng thơ

  • A. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào khả năng của
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hành động của
  • C. Sự ngưỡng mộ, ngạc nhiên trước sức mạnh kỳ diệu của
  • D. Sự bối rối, không hiểu rõ ý định của

Câu 10: Cấu trúc đối lập giữa sự vắng mặt và hiện diện của

  • A. Nỗi buồn và sự cô đơn.
  • B. Sự thay đổi của thời tiết.
  • C. Vòng tuần hoàn của tự nhiên.
  • D. Tầm quan trọng và sức mạnh biến đổi của tình yêu (hoặc sự hiện diện của

Câu 11: Hình ảnh

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề

  • A. Nhan đề chỉ thời gian sáng tác bài thơ là vào buổi sáng.
  • B. Nhan đề gợi không khí u buồn, tĩnh mịch như buổi sớm mai.
  • C. Nhan đề gợi tả một bài hát về tình yêu trong trẻo, tràn đầy sức sống và hy vọng như ánh sáng ban mai.
  • D. Nhan đề không có liên hệ gì đặc biệt với nội dung.

Câu 13: Các động từ như

  • A. Tạo cảm giác tĩnh tại, yên bình.
  • B. Miêu tả sự vật một cách khách quan.
  • C. Nhấn mạnh sự thụ động của cảnh vật.
  • D. Diễn tả sự vận động, tác động mạnh mẽ của

Câu 14: So sánh hình ảnh

  • A. Sự khởi đầu và kết thúc.
  • B. Sự vắng mặt (chia ly) và sự hiện diện (sum họp).
  • C. Quá khứ và tương lai.
  • D. Ban ngày và ban đêm.

Câu 15: Đánh giá chung về giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Vui tươi, trong sáng, tràn đầy niềm hạnh phúc và yêu đời.
  • B. Trầm buồn, suy tư, mang nặng nỗi ưu tư.
  • C. Hùng tráng, sử thi, mang tính chính luận.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 16: Phân tích cấu trúc lặp lại của các câu mở đầu mỗi khổ thơ (

  • A. Tạo sự đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi liên tục của cảnh vật.
  • C. Thể hiện sự bế tắc, luẩn quẩn trong suy nghĩ.
  • D. Nhấn mạnh sự hiện diện/vắng mặt của

Câu 17: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung chính của bài thơ?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
  • B. Thể hiện nỗi nhớ da diết của người đi xa về quê hương.
  • C. Ca ngợi tình yêu trong sáng, tràn đầy sức sống, có khả năng làm bừng sáng và biến đổi cuộc đời, tâm hồn con người.
  • D. Phê phán sự vô thường, chóng tàn của vạn vật.

Câu 18: Hình ảnh

  • A.
  • B.
  • C. Không có mối liên hệ rõ ràng, chỉ là sự trùng lặp ngẫu nhiên.

Câu 19: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên (chim vườn, rừng non, trời, sao) trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình.

  • A. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò phông nền tĩnh tại, không liên quan đến cảm xúc.
  • B. Thiên nhiên được nhân hóa để tự bộc lộ cảm xúc của nó.
  • C. Thiên nhiên là đối tượng để nhân vật trữ tình quan sát và miêu tả khách quan.
  • D. Thiên nhiên là tấm gương phản chiếu, là thước đo sống động cho sự tác động của

Câu 20: Dòng thơ

  • A. Từ hình ảnh về đêm chuyển sang hình ảnh về ngày một cách ngẫu nhiên.
  • B. Thể hiện sự biến đổi từ sao thật thành sao giả.
  • C. Từ hình ảnh sao khuya lấp lánh trong bóng tối của sự vắng em, chuyển thành
  • D. Miêu tả một hiện tượng thiên nhiên kỳ lạ.

Câu 21: Bài thơ sử dụng thể thơ năm chữ. Đặc điểm này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp, phù hợp với cảm xúc vui sướng, rộn ràng.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trầm lắng, phù hợp với nỗi buồn suy tư.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả nghệ thuật.

Câu 22: Xét về mặt cảm xúc, bài thơ

  • A. Tình yêu là nguồn gốc của đau khổ và tuyệt vọng.
  • B. Tình yêu chỉ là ảo ảnh, không có thật.
  • C. Tình yêu là gánh nặng, ràng buộc con người.
  • D. Tình yêu là nguồn sáng, nguồn năng lượng tích cực, có khả năng tái tạo và làm bừng sáng cuộc đời.

Câu 23: Phân tích sự liên kết giữa các khổ thơ trong bài. Mối quan hệ chủ yếu giữa chúng là gì?

  • A. Các khổ thơ chỉ liệt kê các hình ảnh ngẫu nhiên.
  • B. Các khổ thơ phát triển ý tứ theo trình tự vắng mặt - hiện diện - ảnh hưởng của
  • C. Các khổ thơ lặp lại cùng một ý tưởng dưới nhiều hình thức khác nhau.
  • D. Các khổ thơ không có mối liên kết rõ ràng về mặt nội dung và cấu trúc.

Câu 24: Ý nào sau đây KHÔNG PHẢI là một đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng linh hoạt các biện pháp so sánh.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu, hình ảnh tươi sáng.
  • C. Nghệ thuật ẩn dụ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Cấu trúc lặp lại nhấn mạnh, tạo ấn tượng.

Câu 25: Hình ảnh

  • A. Sự khởi đầu mới, niềm hy vọng, sức sống tươi trẻ.
  • B. Nỗi buồn chia ly, sự kết thúc.
  • C. Quá khứ huy hoàng đã qua.
  • D. Sự tĩnh lặng, cô đơn.

Câu 26: Đánh giá về sự kết hợp giữa yếu tố trữ tình và suy tưởng trong bài thơ.

  • A. Bài thơ thuần túy trữ tình, không có yếu tố suy tưởng.
  • B. Bài thơ nặng về suy tưởng, thiếu đi chất trữ tình.
  • C. Yếu tố suy tưởng và trữ tình tách biệt, không hòa quyện.
  • D. Yếu tố trữ tình (cảm xúc về tình yêu, thiên nhiên) và suy tưởng (về sự tác động, ý nghĩa của tình yêu) hòa quyện nhuần nhuyễn, làm cho bài thơ vừa giàu cảm xúc vừa có chiều sâu ý nghĩa.

Câu 27: Các cặp hình ảnh đối lập như

  • A. Khai thác triệt để các tương quan đối lập để làm nổi bật ý tưởng.
  • B. Ưu tiên sử dụng hình ảnh ước lệ, cổ điển.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, giản dị.

Câu 28: Ý nào sau đây diễn tả chính xác nhất tâm trạng của nhân vật trữ tình khi có

  • A. Buồn bã, cô đơn.
  • B. Lạnh lùng, thờ ơ.
  • C. Hạnh phúc, rộn ràng, tràn đầy năng lượng và niềm vui sống.
  • D. Lo lắng, bất an.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ

  • A. Thể hiện sự nhàm chán của người nói.
  • B. Khẳng định
  • C. Miêu tả hành động liên tục của
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Tiếp tục duy trì không khí kinh dị, bí ẩn như giai đoạn
  • B. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, chính trị.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ yếu tố suy tưởng, chỉ viết về tình cảm cá nhân đơn thuần.
  • D. Hòa nhập với cuộc sống mới, tìm thấy niềm vui trong tình yêu cá nhân và sự gắn bó với đời sống, đồng thời vẫn giữ được chiều sâu suy tưởng, triết lý qua các hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Tình ca ban mai" của Chế Lan Viên, với thể thơ năm chữ và giọng điệu trữ tình, thường được đặt trong bối cảnh nào của sự nghiệp sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bốn khổ thơ đầu của "Tình ca ban mai", sự xuất hiện và vắng mặt của nhân vật "em" được miêu tả thông qua những hình ảnh đối lập nào của thiên nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chim vườn bay hết" trong câu thơ "Em như chiều đi, / Gọi chim vườn bay hết".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh "rừng non xanh lộc biếc" khi "em về, tựa mai về" có tác dụng biểu đạt điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong các câu thơ miêu tả sự tác động của "em" đến cảnh vật như "Em như chiều đi", "Em về, tựa mai về" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong khổ thơ thứ ba, câu "Em ở, trời cũng trong xanh hơn" diễn tả điều gì về sự hiện diện của "em"?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh "sao khuya" trong câu "Tình em như sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" gợi liên tưởng đến đặc điểm nào của tình yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự lặp lại của cụm từ "chi chít" trong bài thơ, gắn với "hạt vàng" (từ sao khuya) và "sao vàng" (mọc chi chít), có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dòng thơ "Anh không biết ban mai / Em đánh thức bằng gì" thể hiện điều gì về cái nhìn của nhân vật trữ tình đối với "em"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cấu trúc đối lập giữa sự vắng mặt và hiện diện của "em" trong bài thơ góp phần thể hiện chủ đề nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh "sao vàng mọc chi chít" trong khổ cuối liên kết với hình ảnh nào ở các khổ thơ trước để tạo nên sự phát triển ý nghĩa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Tình ca ban mai" và nội dung bài thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Các động từ như "gọi", "về", "ở", "đánh thức", "mọc" được sử dụng trong bài thơ nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh hình ảnh "chiều đi" và "mai về" trong bài thơ. Chúng biểu trưng cho trạng thái nào của tình yêu hoặc mối quan hệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá chung về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tình ca ban mai".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích cấu trúc lặp lại của các câu mở đầu mỗi khổ thơ ("Em như chiều đi", "Em về, tựa mai về", "Em ở..."). Cấu trúc này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung chính của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hình ảnh "ban mai" trong nhan đề và trong khổ cuối ("Anh không biết ban mai / Em đánh thức bằng gì") có mối liên hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của các hình ảnh thiên nhiên (chim vườn, rừng non, trời, sao) trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dòng thơ "Mọc sao vàng chi chít" ở cuối bài thơ có thể được hiểu là sự phát triển của hình ảnh "sao khuya / Rải hạt vàng chi chít" như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bài thơ sử dụng thể thơ năm chữ. Đặc điểm này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xét về mặt cảm xúc, bài thơ "Tình ca ban mai" thể hiện điều gì về quan niệm tình yêu của Chế Lan Viên trong giai đoạn sáng tác này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích sự liên kết giữa các khổ thơ trong bài. Mối quan hệ chủ yếu giữa chúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ý nào sau đây KHÔNG PHẢI là một đặc điểm nổi bật về nghệ thuật của bài thơ "Tình ca ban mai"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình ảnh "ban mai" trong bài thơ có thể được xem là biểu tượng cho điều gì ngoài ý nghĩa thời gian?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đánh giá về sự kết hợp giữa yếu tố trữ tình và suy tưởng trong bài thơ.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Các cặp hình ảnh đối lập như "chiều đi" - "mai về", "chim bay hết" - "rừng non xanh lộc biếc" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của Chế Lan Viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ý nào sau đây diễn tả chính xác nhất tâm trạng của nhân vật trữ tình khi có "em" hiện diện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại từ "Em" ở đầu các câu thơ trong bốn khổ đầu. Điều này khẳng định điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tình ca ban mai - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ "Tình ca ban mai" thể hiện đặc điểm nào trong phong cách thơ của Chế Lan Viên sau Cách mạng tháng Tám?

Viết một bình luận