12+ Đề Trắc Nghiệm Tôi Yêu Em – (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Niềm vui sướng khi tình yêu được đáp lại.
  • B. Sự tức giận và oán trách đối với người mình yêu.
  • C. Nỗi tuyệt vọng và ý định từ bỏ hoàn toàn.
  • D. Nỗi buồn thầm kín của một tình yêu đơn phương nhưng vẫn chân thành, cao thượng.

Câu 2: Dòng thơ

  • A. Tình yêu đã hoàn toàn kết thúc và nguội lạnh.
  • B. Nhân vật trữ tình đang cố gắng quên đi tình yêu này.
  • C. Tình yêu dành cho em vẫn còn âm ỉ, chưa dứt hẳn.
  • D. Nhân vật trữ tình đang do dự không biết có nên tiếp tục yêu hay không.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. So sánh, thể hiện tình yêu yếu ớt.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu mãnh liệt, nồng cháy.
  • C. Nhân hóa, thể hiện tình yêu có sức sống riêng.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự đau khổ trong tình yêu.

Câu 4: Phân tích sự đối lập trong hai dòng thơ

  • A. Sự đối lập giữa vẻ ngoài cam chịu và những giằng xé, day dứt bên trong tâm hồn.
  • B. Sự đối lập giữa tình yêu và sự thù hận.
  • C. Sự đối lập giữa thái độ lạnh lùng và sự quan tâm.
  • D. Sự đối lập giữa niềm vui và nỗi buồn.

Câu 5: Dòng thơ

  • A. Nhân vật quyết tâm theo đuổi tình yêu đến cùng.
  • B. Nhân vật muốn cho người mình yêu biết rõ sự đau khổ của mình.
  • C. Nhân vật đang tìm cách trả thù người mình yêu.
  • D. Nhân vật chấp nhận hy sinh tình cảm cá nhân để người mình yêu được yên ổn, thanh thản.

Câu 6: Thái độ

  • A. Tình yêu đơn phương luôn mang lại niềm vui và sự tự tin.
  • B. Tình yêu đơn phương là sự kết hợp phức tạp của nhiều cảm xúc mâu thuẫn, day dứt.
  • C. Người yêu đơn phương thường chỉ cảm thấy buồn bã và tuyệt vọng.
  • D. Sự ghen tuông là biểu hiện duy nhất của tình yêu đơn phương.

Câu 7: Hai dòng thơ cuối bài

  • A. Sự cao thượng, vị tha và tình yêu chân thành.
  • B. Sự yếu đuối và cam chịu số phận.
  • C. Sự khinh miệt đối với người mình yêu.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ muốn người mình yêu hạnh phúc với mình.

Câu 8: Từ

  • A. Sự hời hợt, thoáng qua.
  • B. Sự giận dữ, căm ghét.
  • C. Sự sâu sắc, thiết tha và chân tình.
  • D. Sự miễn cưỡng, không tự nguyện.

Câu 9: Nhân vật trữ tình xưng hô bằng

  • A. Sự thân mật, suồng sã như người trong gia đình.
  • B. Sự trang trọng, kín đáo nhưng vẫn rất chân thành.
  • C. Sự xa cách, lạnh nhạt hoàn toàn.
  • D. Sự ngang bằng, thách thức trong mối quan hệ.

Câu 10: Mâu thuẫn tâm trạng nào được thể hiện rõ nhất trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ?

  • A. Giữa tình yêu mãnh liệt còn âm ỉ và mong muốn kiềm chế để không làm phiền người mình yêu.
  • B. Giữa sự giàu có và nghèo đói.
  • C. Giữa ước mơ và hiện thực.
  • D. Giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 11: Vì sao nhân vật trữ tình lại

  • A. Vì nhân vật trữ tình muốn khoe khoang về tình yêu của mình.
  • B. Vì nhân vật trữ tình muốn người mình yêu cảm thấy hối hận.
  • C. Vì nhân vật trữ tình không còn yêu nữa và muốn buông bỏ.
  • D. Vì tình yêu của nhân vật trữ tình là chân thành, cao thượng, chỉ mong người mình yêu được hạnh phúc trọn vẹn.

Câu 12: Bài thơ

  • A. Khuyến khích phong cách thơ ca hùng biện, ca ngợi đất nước.
  • B. Tập trung vào các vấn đề chính trị, xã hội gay gắt.
  • C. Đề cao cảm xúc cá nhân, tình yêu lãng mạn, và sự tự do trong biểu đạt.
  • D. Yêu cầu thơ ca phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc cổ điển.

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc điệp lại cụm từ

  • A. Tạo cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
  • B. Nhấn mạnh sự do dự, không chắc chắn của nhân vật trữ tình.
  • C. Gợi lên không khí vui tươi, phấn khởi.
  • D. Nhấn mạnh, khẳng định trực tiếp và sâu sắc tình yêu bền bỉ của nhân vật trữ tình.

Câu 14: Sự

  • A. Sự e ngại, không dám thổ lộ trực tiếp tình cảm vì sợ làm phiền hoặc bị từ chối.
  • B. Sự thiếu quyết đoán, không biết mình có thực sự yêu hay không.
  • C. Sự khinh thường, không coi trọng người mình yêu.
  • D. Sự tự mãn về tình cảm của bản thân.

Câu 15: Dòng thơ

  • A. Ngoại hình và sức khỏe của người mình yêu.
  • B. Sự nghiệp và thành công của người mình yêu.
  • C. Sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn của người mình yêu.
  • D. Mối quan hệ của người mình yêu với những người khác.

Câu 16: So sánh sắc thái biểu cảm của cụm từ

  • A.
  • B.
  • C. Cả hai đều thể hiện sự tức giận và bất mãn.
  • D. Cả hai đều chỉ là lời nói sáo rỗng, không thật lòng.

Câu 17: Nhận xét về cách Puskin thể hiện những mâu thuẫn trong tình yêu đơn phương qua bài thơ

  • A. Tinh tế, sâu sắc, thể hiện được sự giằng xé nội tâm phức tạp của người đang yêu đơn phương một cách chân thật.
  • B. Thô thiển, cường điệu hóa cảm xúc, làm cho bài thơ trở nên bi lụy.
  • C. Chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất của mâu thuẫn, thiếu chiều sâu.
  • D. Làm cho các mâu thuẫn trở nên khó hiểu, không rõ ràng.

Câu 18: Liên hệ bài thơ

  • A. Puskin thể hiện tình yêu một cách bi lụy, đau đớn hơn hẳn các nhà thơ lãng mạn khác.
  • B. Puskin tập trung vào những chi tiết đời thường, ít lãng mạn hơn.
  • C. Puskin thường sử dụng ngôn ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • D. Puskin thể hiện tình yêu lãng mạn một cách trong sáng, chân thành, giản dị nhưng vẫn sâu sắc và cao thượng, khác với sự bi lụy hay dữ dội thường thấy ở một số tác phẩm lãng mạn khác.

Câu 19: Ý nghĩa của việc sử dụng các trạng từ chỉ thời gian và trạng thái như

  • A. Làm cho câu thơ dài dòng, khó hiểu.
  • B. Góp phần khắc họa tinh tế, sâu sắc diễn biến và trạng thái phức tạp, dai dẳng của tình yêu đơn phương.
  • C. Nhấn mạnh sự chắc chắn, dứt khoát trong tình cảm.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách diễn đạt thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 20: Nếu bỏ đi hai dòng thơ cuối, ý nghĩa và giá trị nhân văn của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Bài thơ sẽ mất đi vẻ đẹp cao thượng, vị tha, chỉ còn là nỗi buồn và sự giằng xé của tình yêu đơn phương.
  • B. Bài thơ sẽ trở nên hoàn hảo và trọn vẹn hơn.
  • C. Ý nghĩa bài thơ không thay đổi đáng kể.
  • D. Bài thơ sẽ tập trung hơn vào sự ghen tuông và tuyệt vọng.

Câu 21: Nhận xét về giọng điệu của bài thơ

  • A. Giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Giọng điệu giận dữ, căm phẫn.
  • C. Giọng điệu hoàn toàn bi lụy, tuyệt vọng.
  • D. Giọng điệu buồn bã, chân thành, đằm thắm xen lẫn sự giằng xé nhưng cuối cùng là cao thượng, vị tha.

Câu 22: Điều gì làm cho tình yêu trong bài thơ

  • A. Sự chân thành, không vụ lợi, sự tôn trọng và lời cầu chúc hạnh phúc cho người mình yêu dù tình yêu không được đáp lại.
  • B. Việc nhân vật trữ tình cố gắng quên đi người mình yêu càng sớm càng tốt.
  • C. Sự đau khổ tột cùng mà nhân vật trữ tình phải chịu đựng.
  • D. Việc nhân vật trữ tình không bao giờ bày tỏ tình cảm của mình.

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Lý trí hoàn toàn thất bại trước cảm xúc mãnh liệt.
  • B. Lý trí giúp nhân vật trữ tình kiềm chế cảm xúc cá nhân, hành động vì sự bình yên của người mình yêu.
  • C. Lý trí làm cho tình yêu trở nên khô khan, thiếu lãng mạn.
  • D. Lý trí chỉ xuất hiện ở cuối bài thơ khi tình yêu đã kết thúc.

Câu 24: Cụm từ

  • A. Khẳng định đây là một tình yêu xuất phát từ trái tim, sâu sắc, bền vững và không hề giả tạo.
  • B. Nhấn mạnh sự đau khổ và tuyệt vọng của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự hối tiếc vì đã yêu người đó.
  • D. Mô tả vẻ đẹp bên ngoài của người mình yêu.

Câu 25: Theo em, thông điệp chính mà bài thơ

  • A. Tình yêu đơn phương là vô nghĩa và chỉ mang lại đau khổ.
  • B. Trong tình yêu, sự chiếm hữu và ghen tuông là điều không thể tránh khỏi.
  • C. Tình yêu chân chính là tình cảm cao thượng, vị tha, luôn mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu, ngay cả khi không được đáp lại.
  • D. Khi yêu, con người nên hành động theo cảm xúc mà không cần suy nghĩ đến người khác.

Câu 26: Phân tích sự chuyển biến cảm xúc của nhân vật trữ tình qua từng cặp dòng thơ trong bài.

  • A. Cảm xúc luôn giữ nguyên một trạng thái từ đầu đến cuối bài.
  • B. Cảm xúc chuyển biến từ sự day dứt, giằng xé nội tâm đến sự chấp nhận và cuối cùng là tình yêu cao thượng, vị tha.
  • C. Cảm xúc từ vui vẻ chuyển sang buồn bã.
  • D. Cảm xúc từ yêu sang ghét.

Câu 27: Vẻ đẹp của bài thơ

  • A. Ngôn ngữ giản dị, chân thực, giàu sức gợi cảm, diễn tả tinh tế thế giới nội tâm.
  • B. Ngôn ngữ cầu kỳ, hoa mỹ, sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính chất tự sự, kể chuyện.

Câu 28:

  • A. Bài thơ miêu tả phong cảnh nước Nga rất đẹp.
  • B. Bài thơ có cấu trúc rất phức tạp và độc đáo.
  • C. Bài thơ chứa đựng những triết lý sâu xa về vũ trụ.
  • D. Bài thơ diễn tả một cách chân thực, sâu sắc và cao thượng những cung bậc cảm xúc phổ biến của con người trong tình yêu đơn phương, mang giá trị nhân văn sâu sắc.

Câu 29: Trong mối quan hệ giữa tình cảm và lý trí trong bài thơ, điều gì dường như chiếm ưu thế ở cuối bài?

  • A. Tình cảm hoàn toàn chiến thắng lý trí.
  • B. Lý trí đã dập tắt hoàn toàn tình cảm.
  • C. Lý trí kiểm soát hành động bên ngoài, nhưng tình cảm chân thành, cao thượng vẫn tồn tại và dẫn lối cho lời cầu chúc cuối cùng.
  • D. Cả tình cảm và lý trí đều suy yếu.

Câu 30: Đặt bài thơ vào bối cảnh sáng tác (năm 1829, gắn với A.A. Olénina), điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng ta cảm nhận và phân tích bài thơ?

  • A. Biết bối cảnh làm giảm giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Bối cảnh giúp hiểu thêm về nguồn cảm hứng và sự chân thành của tác giả, nhưng giá trị chính của bài thơ vẫn nằm ở cảm xúc và thông điệp phổ quát về tình yêu.
  • C. Bối cảnh hoàn toàn quyết định ý nghĩa của bài thơ, không thể hiểu nếu không biết.
  • D. Bối cảnh chỉ là thông tin thêm, không ảnh hưởng đến việc phân tích bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Dòng thơ "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể" bộc lộ điều gì về trạng thái tình cảm của nhân vật trữ tình ở thời điểm hiện tại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hình ảnh "ngọn lửa tình" trong câu thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" là biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích sự đối lập trong hai dòng thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dòng thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa" thể hiện điều gì về hành động và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thái độ "rụt rè" và "hậm hực lòng ghen" trong bài thơ cho thấy điều gì về bản chất của tình yêu đơn phương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hai dòng thơ cuối bài "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm, / Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện rõ nhất phẩm chất gì của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Từ "đằm thắm" trong câu thơ cuối gợi lên sắc thái tình cảm như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhân vật trữ tình xưng hô bằng "tôi" và gọi người mình yêu là "em". Cách xưng hô này tạo nên sắc thái gì cho bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Mâu thuẫn tâm trạng nào được thể hiện rõ nhất trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vì sao nhân vật trữ tình lại "cầu em được người tình như tôi đã yêu em"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Bài thơ "Tôi yêu em" được sáng tác vào năm 1829. Bối cảnh lịch sử, xã hội Nga lúc bấy giờ (đầu thế kỷ 19) có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng và phong cách của Puskin nói chung và bài thơ này nói riêng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc điệp lại cụm từ "Tôi yêu em" ở đầu các khổ thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự "rụt rè" trong tình yêu đơn phương có thể được hiểu như thế nào trong bối cảnh bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Dòng thơ "Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" cho thấy nhân vật trữ tình quan tâm điều gì nhất đến người mình yêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So sánh sắc thái biểu cảm của cụm từ "không hy vọng" trong khổ hai với lời cầu chúc ở cuối bài. Sự khác biệt nói lên điều gì về sự phát triển tâm trạng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhận xét về cách Puskin thể hiện những mâu thuẫn trong tình yêu đơn phương qua bài thơ "Tôi yêu em".

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Liên hệ bài thơ "Tôi yêu em" với một số tác phẩm thơ lãng mạn khác của Nga hoặc thế giới mà em biết để thấy được nét đặc trưng của Puskin.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Ý nghĩa của việc sử dụng các trạng từ chỉ thời gian và trạng thái như "đến nay", "chừng có thể", "âm thầm", "không hy vọng" trong bài thơ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu bỏ đi hai dòng thơ cuối, ý nghĩa và giá trị nhân văn của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nhận xét về giọng điệu của bài thơ "Tôi yêu em".

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì làm cho tình yêu trong bài thơ "Tôi yêu em", dù đơn phương và vô vọng, vẫn mang vẻ đẹp trong sáng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích vai trò của yếu tố "lý trí" trong việc kiểm soát cảm xúc của nhân vật trữ tình.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Cụm từ "chân thành, đằm thắm" ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì trong việc khẳng định bản chất tình yêu của nhân vật trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Theo em, thông điệp chính mà bài thơ "Tôi yêu em" muốn gửi gắm về tình yêu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Phân tích sự chuyển biến cảm xúc của nhân vật trữ tình qua từng cặp dòng thơ trong bài.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vẻ đẹp của bài thơ "Tôi yêu em" không chỉ nằm ở cảm xúc mà còn ở nghệ thuật sử dụng ngôn từ. Nhận xét về đặc điểm ngôn ngữ trong bài thơ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: "Tôi yêu em" được coi là một trong những bài thơ tình hay nhất thế giới. Điều gì làm nên sức sống vượt thời gian và không gian của bài thơ này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong mối quan hệ giữa tình cảm và lý trí trong bài thơ, điều gì dường như chiếm ưu thế ở cuối bài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đặt bài thơ vào bối cảnh sáng tác (năm 1829, gắn với A.A. Olénina), điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng ta cảm nhận và phân tích bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng thơ mở đầu bài "Tôi yêu em" - "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;" - thể hiện tâm trạng và thái độ nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Day dứt, bâng khuâng giữa tình cảm chưa nguôi và ý chí muốn dập tắt.
  • B. Khẳng định chắc chắn tình yêu vẫn còn rất mãnh liệt, không hề giảm sút.
  • C. Thể hiện sự hối tiếc về một tình yêu đã hoàn toàn chấm dứt.
  • D. Sự tức giận, oán trách vì tình yêu không được đáp lại.

Câu 2: Hình ảnh "ngọn lửa tình" trong câu thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;" là một biện pháp tu từ nào? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó.

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự dữ dội của tình yêu.
  • B. Nhân hóa, cho thấy tình yêu có sức sống như con người.
  • C. Ẩn dụ, diễn tả tình yêu vẫn còn âm ỉ, cháy bỏng trong lòng.
  • D. Hoán dụ, lấy một phần để chỉ toàn bộ mối tình.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hai dòng thơ "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;" và "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài."

  • A. Diễn tả sự tiếp nối logic, ý trước là nguyên nhân của ý sau.
  • B. Thể hiện mâu thuẫn nội tâm giữa tình cảm mãnh liệt và ý chí muốn giữ cho người yêu được bình yên.
  • C. Lặp lại một ý tưởng để nhấn mạnh sự kiên định trong tình yêu.
  • D. Miêu tả hai khía cạnh khác nhau của cùng một cảm xúc.

Câu 4: Cụm từ "bóng u hoài" trong câu "Hay hồn em phải gợn bóng u hoài." gợi lên điều gì về trạng thái tinh thần của người được yêu nếu biết về tình cảm của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi được yêu.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Sự băn khoăn, lo lắng, gợn buồn trong tâm hồn.

Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả những biểu hiện nào của tình yêu "Tôi yêu em"?

  • A. Âm thầm, không hy vọng, rụt rè, hậm hực lòng ghen.
  • B. Mãnh liệt, công khai, tự tin, không ghen tuông.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng, oán trách, ích kỷ.
  • D. Chân thành, đằm thắm, cao thượng, vị tha.

Câu 6: Sự kết hợp giữa "âm thầm, không hy vọng" và "Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen" trong cùng một khổ thơ thể hiện điều gì về diễn biến tâm lý của nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu rất đơn giản, chỉ có một cảm xúc duy nhất.
  • B. Sự quyết tâm từ bỏ tình yêu một cách dễ dàng.
  • C. Sự phức tạp, mâu thuẫn và giằng xé trong tâm lý của một tình yêu đơn phương.
  • D. Thể hiện sự lạnh lùng, vô cảm trước tình yêu.

Câu 7: Điệp ngữ "Tôi yêu em" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu tình cảm "Tôi yêu em" là cảm xúc chủ đạo, xuyên suốt.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về tình cảm của chính mình.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên dài hơn.

Câu 8: Câu thơ cuối "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện đỉnh cao của phẩm chất nào trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự ích kỷ, muốn chiếm hữu.
  • B. Sự tuyệt vọng, buông xuôi.
  • C. Sự giận dữ, oán trách.
  • D. Sự chân thành, đằm thắm, và đặc biệt là sự cao thượng, vị tha.

Câu 9: So sánh cách thể hiện tình yêu ở khổ thơ thứ nhất và khổ thơ cuối của bài thơ "Tôi yêu em".

  • A. Khổ 1 thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn nội tâm; khổ cuối thể hiện sự dâng hiến, cao thượng.
  • B. Khổ 1 thể hiện sự tuyệt vọng; khổ cuối thể hiện sự hy vọng mong manh.
  • C. Khổ 1 thể hiện sự tức giận; khổ cuối thể hiện sự cam chịu.
  • D. Cả hai khổ đều cùng thể hiện một trạng thái cảm xúc duy nhất.

Câu 10: Mâu thuẫn chủ yếu xuyên suốt bài thơ "Tôi yêu em" là mâu thuẫn giữa điều gì?

  • A. Giữa tình yêu và thù hận.
  • B. Giữa lời nói và hành động.
  • C. Giữa tình cảm mãnh liệt và lí trí muốn giữ gìn sự bình yên cho người yêu.
  • D. Giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tôi yêu em"?

  • A. Giận dữ, oán trách.
  • B. Chân thành, đằm thắm, hơi buồn nhưng trang trọng.
  • C. Vui vẻ, hóm hỉnh.
  • D. Tuyệt vọng, bi lụy.

Câu 12: Việc sử dụng đại từ xưng hô "Tôi" và "em" trong bài thơ tạo nên sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Sự thân mật, gần gũi như vợ chồng.
  • B. Sự lạnh nhạt, thờ ơ.
  • C. Sự trực tiếp, chân thành nhưng vẫn giữ được nét trang trọng, có phần xa cách.
  • D. Sự tự tôn, kiêu ngạo của người nói.

Câu 13: Ý nào khái quát nhất về giá trị nhân đạo trong bài thơ "Tôi yêu em"?

  • A. Phê phán xã hội phong kiến đã kìm hãm tình yêu.
  • B. Đồng cảm với nỗi khổ của người phụ nữ trong tình yêu.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • D. Đề cao tình yêu chân thành, cao thượng, vị tha, đặt hạnh phúc của người mình yêu lên trên hạnh phúc của bản thân.

Câu 14: Từ "chừng có thể" trong câu "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể" thể hiện sắc thái ý nghĩa gì?

  • A. Sự dè dặt, phỏng đoán, chưa hoàn toàn chắc chắn, thể hiện sự băn khoăn.
  • B. Sự khẳng định mạnh mẽ, chắc chắn.
  • C. Sự thách thức, khiêu khích.
  • D. Sự hối hận, nuối tiếc.

Câu 15: Dòng thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" cho thấy đặc điểm nào của mối tình này từ phía nhân vật trữ tình?

  • A. Đây là một mối tình được đáp lại và đầy hy vọng.
  • B. Đây là một mối tình đơn phương, thầm kín và không mong chờ kết quả.
  • C. Tình yêu này chỉ tồn tại trong quá khứ.
  • D. Nhân vật trữ tình đang cố gắng quên đi mối tình này.

Câu 16: Trong khổ thơ thứ hai, sự đối lập giữa "Lúc rụt rè" và "khi hậm hực lòng ghen" thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của người đang yêu đơn phương?

  • A. Sự ổn định, bình tĩnh trong cảm xúc.
  • B. Sự lãnh đạm, không quan tâm.
  • C. Sự giằng xé, phức tạp giữa ngại ngùng, bẽn lẽn và đau khổ, ghen tuông thầm kín.
  • D. Sự quyết đoán, mạnh mẽ trong việc theo đuổi tình yêu.

Câu 17: Từ "đằm thắm" trong câu "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" gợi tả sắc thái tình cảm nào?

  • A. Sâu sắc, thiết tha, bền chặt.
  • B. Nóng vội, bồng bột.
  • C. Hời hợt, thoáng qua.
  • D. Giận dữ, căm ghét.

Câu 18: Hãy xác định và phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc trong hai dòng thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen".

  • A. Lặp lại để tạo vần điệu.
  • B. Lặp lại để gây nhàm chán.
  • C. Lặp lại để thể hiện sự đơn điệu của tình yêu.
  • D. Lặp lại cấu trúc "Tôi yêu em..." kết hợp với các trạng thái khác nhau, nhấn mạnh sự đa dạng, phức tạp và giằng xé của tình yêu đơn phương.

Câu 19: Lời "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" cho thấy sự khác biệt căn bản nào giữa tình yêu của nhân vật trữ tình và kiểu tình yêu ích kỷ, chiếm hữu thông thường?

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là tình yêu đích thực.
  • B. Khác biệt ở chỗ tình yêu của nhân vật trữ tình là vị tha, mong cho người mình yêu hạnh phúc dù không phải với mình, trong khi tình yêu ích kỷ chỉ muốn chiếm hữu.
  • C. Khác biệt ở mức độ mãnh liệt của tình cảm.
  • D. Khác biệt ở cách thể hiện tình cảm ra bên ngoài.

Câu 20: Nếu thay cụm từ "chưa hẳn đã tàn phai" bằng "vẫn còn cháy bỏng" ở khổ thơ đầu, ý nghĩa và sắc thái cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa không thay đổi, chỉ làm câu thơ mạnh mẽ hơn.
  • B. Làm cho tình cảm trở nên yếu ớt hơn.
  • C. Làm mất đi sắc thái dè dặt, bâng khuâng, giằng xé; thay vào đó là sự khẳng định trực tiếp, mãnh liệt hơn.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 21: Ý nào KHÔNG phải là giá trị nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ "Tôi yêu em"?

  • A. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, giàu sức biểu cảm.
  • B. Sử dụng hiệu quả các biện pháp tu từ như ẩn dụ, điệp ngữ, cấu trúc đối lập.
  • C. Giọng điệu chân thành, đằm thắm, thể hiện nội tâm sâu sắc.
  • D. Xây dựng cốt truyện phức tạp với nhiều tuyến nhân vật.

Câu 22: Mặc dù là một mối tình đơn phương và vô vọng, vì sao tình cảm trong bài thơ "Tôi yêu em" vẫn được xem là đẹp và cao thượng?

  • A. Vì nó thể hiện sự chân thành, mãnh liệt và đặc biệt là sự cao thượng, vị tha khi mong cầu hạnh phúc cho người mình yêu.
  • B. Vì nó chỉ diễn ra trong thầm lặng, không ai biết đến.
  • C. Vì người được yêu là một người rất xinh đẹp và cao quý.
  • D. Vì nó là mối tình đầu tiên của nhà thơ.

Câu 23: Bối cảnh sáng tác bài thơ "Tôi yêu em" (1829) có liên quan đến sự kiện nào trong cuộc đời Puskin?

  • A. Puskin gặp gỡ người vợ tương lai Natalia Goncharova.
  • B. Puskin bị lưu đày ở miền Nam nước Nga.
  • C. Puskin cầu hôn A.A. Ô-lê-nhi-na nhưng không thành công.
  • D. Puskin tham gia vào một cuộc khởi nghĩa chính trị.

Câu 24: Từ "tàn phai" trong "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" có ý nghĩa gì trong việc diễn tả trạng thái của tình yêu?

  • A. Tình yêu đang bùng cháy mãnh liệt.
  • B. Tình yêu đang suy yếu, lụi tàn hoặc đứng trước nguy cơ lụi tắt.
  • C. Tình yêu đã biến mất hoàn toàn.
  • D. Tình yêu đang ngày càng mạnh mẽ hơn.

Câu 25: Nhận xét nào về cấu trúc bài thơ "Tôi yêu em" là chính xác nhất?

  • A. Cấu trúc chặt chẽ, thể hiện sự phát triển của tâm trạng từ băn khoăn, giằng xé đến cao thượng, vị tha.
  • B. Cấu trúc lỏng lẻo, các ý thơ không liên kết với nhau.
  • C. Cấu trúc lặp lại hoàn toàn giữa các khổ thơ.
  • D. Cấu trúc theo lối kể chuyện, có mở đầu, diễn biến, kết thúc rõ ràng.

Câu 26: Dòng thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa" thể hiện sự hy sinh nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Hy sinh sự nghiệp để theo đuổi tình yêu.
  • B. Hy sinh tiền bạc, vật chất.
  • C. Hy sinh việc bộc lộ tình cảm của mình để giữ gìn sự bình yên, thanh thản cho người mình yêu.
  • D. Hy sinh mạng sống vì tình yêu.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng liên từ "Nhưng" ở đầu dòng thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa".

  • A. Diễn tả sự bổ sung thông tin.
  • B. Diễn tả sự đồng tình.
  • C. Diễn tả sự tiếp nối ý.
  • D. Diễn tả sự đối lập, chuyển ý, thể hiện sự giằng xé giữa tình cảm và lí trí.

Câu 28: Bài thơ "Tôi yêu em" thường được xem là một trong những bài thơ tình hay nhất thế giới. Điều gì làm nên sức hấp dẫn vượt thời gian của tác phẩm này?

  • A. Thể hiện những cung bậc cảm xúc chân thành, phức tạp và đặc biệt là vẻ đẹp cao thượng, vị tha của tình yêu, là những giá trị nhân bản có sức lay động mạnh mẽ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, bí ẩn.
  • C. Có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Mô tả chi tiết về cuộc sống của giới quý tộc Nga.

Câu 29: So với các bài thơ tình khác thường tập trung vào nỗi đau khổ hay niềm hạnh phúc của người đang yêu, bài thơ "Tôi yêu em" có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện cảm xúc?

  • A. Chỉ tập trung vào nỗi đau khổ tột cùng.
  • B. Chỉ tập trung vào niềm hạnh phúc trọn vẹn.
  • C. Hoàn toàn không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa nỗi buồn, sự giằng xé của tình yêu đơn phương với phẩm chất cao thượng, vị tha, đặt hạnh phúc của người mình yêu lên trên hết.

Câu 30: Từ bài thơ "Tôi yêu em", anh/chị rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về bản chất của tình yêu đích thực?

  • A. Tình yêu đích thực không chỉ là sự chiếm hữu mà còn là sự chân thành, tôn trọng, và sẵn sàng hy sinh vì hạnh phúc của người mình yêu.
  • B. Tình yêu chỉ mang lại đau khổ và tuyệt vọng.
  • C. Khi yêu, con người trở nên ích kỷ và ghen tuông.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại khi được đáp lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dòng thơ mở đầu bài 'Tôi yêu em' - 'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;' - thể hiện tâm trạng và thái độ nào của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình ảnh 'ngọn lửa tình' trong câu thơ 'Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;' là một biện pháp tu từ nào? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ đó.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hai dòng thơ 'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;' và 'Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Cụm từ 'bóng u hoài' trong câu 'Hay hồn em phải gợn bóng u hoài.' gợi lên điều gì về trạng thái tinh thần của người được yêu nếu biết về tình cảm của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khổ thơ thứ hai tập trung miêu tả những biểu hiện nào của tình yêu 'Tôi yêu em'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sự kết hợp giữa 'âm thầm, không hy vọng' và 'Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen' trong cùng một khổ thơ thể hiện điều gì về diễn biến tâm lý của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Điệp ngữ 'Tôi yêu em' được lặp lại nhiều lần trong bài thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu thơ cuối 'Cầu em được người tình như tôi đã yêu em' thể hiện đỉnh cao của phẩm chất nào trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: So sánh cách thể hiện tình yêu ở khổ thơ thứ nhất và khổ thơ cuối của bài thơ 'Tôi yêu em'.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mâu thuẫn chủ yếu xuyên suốt bài thơ 'Tôi yêu em' là mâu thuẫn giữa điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tôi yêu em'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc sử dụng đại từ xưng hô 'Tôi' và 'em' trong bài thơ tạo nên sắc thái biểu cảm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ý nào khái quát nhất về giá trị nhân đạo trong bài thơ 'Tôi yêu em'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Từ 'chừng có thể' trong câu 'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể' thể hiện sắc thái ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Dòng thơ 'Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng' cho thấy đặc điểm nào của mối tình này từ phía nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong khổ thơ thứ hai, sự đối lập giữa 'Lúc rụt rè' và 'khi hậm hực lòng ghen' thể hiện điều gì về trạng thái cảm xúc của người đang yêu đơn phương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Từ 'đằm thắm' trong câu 'Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm' gợi tả sắc thái tình cảm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Hãy xác định và phân tích tác dụng của phép lặp cấu trúc trong hai dòng thơ 'Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Lời 'Cầu em được người tình như tôi đã yêu em' cho thấy sự khác biệt căn bản nào giữa tình yêu của nhân vật trữ tình và kiểu tình yêu ích kỷ, chiếm hữu thông thường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nếu thay cụm từ 'chưa hẳn đã tàn phai' bằng 'vẫn còn cháy bỏng' ở khổ thơ đầu, ý nghĩa và sắc thái cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ý nào KHÔNG phải là giá trị nghệ thuật tiêu biểu của bài thơ 'Tôi yêu em'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mặc dù là một mối tình đơn phương và vô vọng, vì sao tình cảm trong bài thơ 'Tôi yêu em' vẫn được xem là đẹp và cao thượng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bối cảnh sáng tác bài thơ 'Tôi yêu em' (1829) có liên quan đến sự kiện nào trong cuộc đời Puskin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Từ 'tàn phai' trong 'Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai' có ý nghĩa gì trong việc diễn tả trạng thái của tình yêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhận xét nào về cấu trúc bài thơ 'Tôi yêu em' là chính xác nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dòng thơ 'Nhưng không để em bận lòng thêm nữa' thể hiện sự hy sinh nào của nhân vật trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng liên từ 'Nhưng' ở đầu dòng thơ 'Nhưng không để em bận lòng thêm nữa'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bài thơ 'Tôi yêu em' thường được xem là một trong những bài thơ tình hay nhất thế giới. Điều gì làm nên sức hấp dẫn vượt thời gian của tác phẩm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So với các bài thơ tình khác thường tập trung vào nỗi đau khổ hay niềm hạnh phúc của người đang yêu, bài thơ 'Tôi yêu em' có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện cảm xúc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ bài thơ 'Tôi yêu em', anh/chị rút ra bài học hoặc suy ngẫm gì về bản chất của tình yêu đích thực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Một tình yêu lãng mạn, nồng cháy, được đáp lại.
  • B. Nỗi đau khổ, tuyệt vọng khi tình yêu tan vỡ.
  • C. Một tình yêu đơn phương, âm thầm nhưng chân thành và cao thượng.
  • D. Sự oán trách, giận hờn khi tình yêu không thành.

Câu 2: Phân tích sự phức tạp trong diễn biến cảm xúc của nhân vật trữ tình ở khổ thơ đầu qua hai câu thơ:

  • A. Thể hiện sự chắc chắn, khẳng định tình yêu vẫn còn nguyên vẹn.
  • B. Cho thấy sự dứt khoát, quyết tâm quên đi mối tình đã cũ.
  • C. Diễn tả sự hối tiếc, nuối tiếc về một tình yêu đã mất.
  • D. Biểu lộ sự mâu thuẫn, giằng xé giữa lý trí muốn dập tắt và tình cảm còn âm ỉ.

Câu 3: Hình ảnh ẩn dụ

  • A. Sự lạnh lẽo, nguội lạnh của tình cảm.
  • B. Tính mãnh liệt, nồng cháy và sức sống dai dẳng của tình yêu.
  • C. Sự mong manh, dễ tan vỡ của tình cảm.
  • D. Nỗi buồn bã, u uất trong tình yêu.

Câu 4: Lời giãi bày

  • A. Sự tôn trọng, hy sinh vì hạnh phúc và sự yên bình của người mình yêu.
  • B. Sự chán nản, mệt mỏi và muốn kết thúc mối quan hệ.
  • C. Sự trách móc, đổ lỗi cho người mình yêu vì đã không đáp lại.
  • D. Sự thách thức, muốn người mình yêu phải suy nghĩ về mình.

Câu 5: Trong khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình liệt kê nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau của tình yêu đơn phương (

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, rối rắm.
  • B. Nhấn mạnh sự yếu đuối, thiếu quyết đoán của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự phức tạp, đa chiều, chân thực của tình yêu đơn phương.
  • D. Cho thấy sự thay đổi liên tục, không ổn định trong tình cảm.

Câu 6: Đánh giá về cách Puskin sử dụng từ ngữ trong bài thơ

  • A. Ngôn từ cầu kỳ, hoa mỹ, nhiều điển cố.
  • B. Ngôn từ mơ hồ, khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Ngôn từ lạnh lùng, khách quan, ít cảm xúc.
  • D. Ngôn từ giản dị, chân thành, trực tiếp nhưng tinh tế và giàu cảm xúc.

Câu 7: Lời

  • A. Thể hiện sự tuyệt vọng và buông xuôi hoàn toàn.
  • B. Thể hiện sự vị tha, cao thượng, mong muốn hạnh phúc cho người mình yêu hơn là cho bản thân.
  • C. Thể hiện sự thách thức, muốn người mình yêu phải nhận ra giá trị tình yêu của mình.
  • D. Thể hiện sự tự mãn, khoe khoang về tình yêu của bản thân.

Câu 8: Nếu so sánh cảm xúc

  • A. Sự chuyển hóa từ cảm xúc tiêu cực (ghen) sang cảm xúc tích cực, vị tha (cầu chúc hạnh phúc).
  • B. Sự mâu thuẫn không thể giải quyết trong nội tâm.
  • C. Sự lặp lại của các cảm xúc, không có sự thay đổi.
  • D. Sự suy sụp hoàn toàn sau khi trải qua cảm xúc tiêu cực.

Câu 9: Bài thơ

  • A. Chỉ vì thể hiện nỗi buồn sâu sắc trong tình yêu.
  • B. Chỉ vì có nhiều biện pháp tu từ độc đáo.
  • C. Chỉ vì kể lại một câu chuyện tình yêu có thật.
  • D. Sự kết hợp giữa cảm xúc chân thành, mãnh liệt và thái độ nhân hậu, cao thượng cùng nghệ thuật ngôn từ tinh tế.

Câu 10: Chọn câu phân tích ĐÚNG NHẤT về sắc thái của từ

  • A. Thể hiện sự chắc chắn, khẳng định tuyệt đối.
  • B. Thể hiện sự ngập ngừng, dè dặt, không hoàn toàn chắc chắn.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, lãnh đạm.
  • D. Thể hiện sự tức giận, khó chịu.

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự dai dẳng, khó dứt của tình cảm trong câu thơ

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Phủ định kép và cách dùng từ ngữ tinh tế
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Câu thơ

  • A. Sự đơn phương, lặng lẽ và không có hy vọng được đáp lại.
  • B. Sự công khai, mãnh liệt và tràn đầy hy vọng.
  • C. Sự oán trách, giận dữ trước sự thờ ơ.
  • D. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi ở bên người mình yêu.

Câu 13: Phân tích sự đối lập giữa

  • A. Sự bình tĩnh, ổn định trong tình cảm.
  • B. Sự quyết đoán, mạnh mẽ trong việc theo đuổi tình yêu.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của đối phương.
  • D. Sự phức tạp, giằng xé, không yên ổn trong nội tâm người đang yêu đơn phương.

Câu 14: Tại sao nhân vật trữ tình lại quyết định không để

  • A. Vì nhân vật đã hết yêu
  • B. Vì nhân vật muốn trả thù
  • C. Vì nhân vật yêu
  • D. Vì nhân vật sợ hãi sự từ chối của

Câu 15: Ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh, khẳng định trực tiếp tình cảm chân thành, sâu sắc của nhân vật trữ tình.
  • B. Thể hiện sự do dự, không chắc chắn về tình cảm của mình.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Chỉ là một cách ngắt dòng thông thường trong thơ.

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa câu thơ cuối

  • A. Sự đối lập này cho thấy nhân vật trữ tình là người giả tạo.
  • B. Sự đối lập này thể hiện sự thăng hoa, vượt lên trên cảm xúc tiêu cực để đạt đến sự vị tha cao thượng.
  • C. Hai cảm xúc này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. Sự đối lập này cho thấy nhân vật trữ tình vẫn còn rất ích kỷ.

Câu 17: Ý nào diễn tả ĐÚNG NHẤT về không khí chủ đạo của bài thơ

  • A. Vui tươi, rộn ràng.
  • B. Bi phẫn, oán trách.
  • C. Lạnh lùng, thờ ơ.
  • D. Buồn man mác, chân thành, cao thượng.

Câu 18: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về lý do vì sao nhân vật trữ tình lại có một tình yêu

  • A. Có thể tình yêu này là đơn phương hoặc có rào cản khiến nhân vật không thể bày tỏ hay hy vọng được đáp lại.
  • B. Vì nhân vật trữ tình không thực sự yêu
  • C. Vì nhân vật trữ tình muốn thử thách lòng kiên nhẫn của
  • D. Vì nhân vật trữ tình là người nhút nhát, không dám đối diện với tình cảm của mình.

Câu 19: Lời thơ

  • A. Tình yêu chỉ là nhất thời, thoáng qua.
  • B. Tình yêu là thật lòng, sâu sắc, bền vững.
  • C. Tình yêu là giả tạo, không đáng tin cậy.
  • D. Tình yêu chỉ mang tính chất vật chất.

Câu 20: Nhận xét về cách thể hiện cảm xúc trong bài thơ

  • A. Chỉ bộc lộ cảm xúc một cách dữ dội, không kiểm soát.
  • B. Chỉ thể hiện cảm xúc một cách kín đáo, không rõ ràng.
  • C. Không thể hiện cảm xúc, chỉ miêu tả sự việc.
  • D. Kết hợp bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mãnh liệt với sự kiểm soát của lý trí và thái độ tôn trọng.

Câu 21: Biện pháp tu từ nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đối lập, phức tạp trong cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Dựa vào nội dung bài thơ, điều gì quan trọng nhất đối với nhân vật trữ tình trong mối quan hệ với

  • A. Việc tình yêu của mình được đáp lại.
  • B. Việc được bày tỏ hết những cảm xúc mãnh liệt.
  • C. Việc quên được
  • D. Hạnh phúc và sự bình yên trong tâm hồn của

Câu 23: Nếu phân tích cấu trúc bài thơ (gồm hai khổ thơ ngắn), ta thấy sự chuyển biến nào trong tâm trạng và thái độ của nhân vật trữ tình?

  • A. Từ thái độ vị tha sang sự ích kỷ.
  • B. Từ sự bình yên sang sự giận dữ.
  • C. Từ sự giằng xé, mâu thuẫn nội tâm sang thái độ cao thượng, vị tha.
  • D. Từ sự vui vẻ sang nỗi buồn sâu sắc.

Câu 24: Cảm xúc

  • A. Làm cho tình yêu trở nên chân thực hơn, đầy đủ các cung bậc cảm xúc của con người.
  • B. Cho thấy nhân vật trữ tình là người xấu tính, ích kỷ.
  • C. Làm giảm đi vẻ đẹp, sự cao thượng của tình yêu.
  • D. Là cảm xúc lạc lõng, không phù hợp với chủ đề bài thơ.

Câu 25: Dòng thơ

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp cấu trúc và liệt kê

Câu 26: Vì sao nói tình yêu trong bài thơ

  • A. Vì đó là tình yêu của một nhà thơ nổi tiếng.
  • B. Vì nó thể hiện sự tôn trọng, vị tha, mong muốn hạnh phúc cho người mình yêu hơn bản thân.
  • C. Vì nó diễn tả nỗi buồn sâu sắc trong tình yêu.
  • D. Vì nó sử dụng ngôn từ giản dị, gần gũi.

Câu 27: Nối kết câu thơ cuối

  • A. Lời cầu chúc là sự tiếp nối và phát triển của thái độ hy sinh, vị tha đã được thể hiện ở khổ thơ đầu.
  • B. Hai câu thơ hoàn toàn mâu thuẫn với nhau.
  • C. Lời cầu chúc là sự hối tiếc vì đã không làm phiền
  • D. Lời cầu chúc là cách để nhân vật trữ tình quên đi nỗi buồn của mình.

Câu 28: Giả sử bạn là người nhận được lời bày tỏ tình yêu như trong bài thơ

  • A. Cảm thấy khó chịu, bị làm phiền bởi tình cảm của họ.
  • B. Cảm thấy nghi ngờ, không tin vào sự chân thành của họ.
  • C. Cảm thấy xúc động, trân trọng nhân cách cao thượng và tình cảm chân thành của họ.
  • D. Cảm thấy sợ hãi và muốn tránh xa họ.

Câu 29: Tại sao bài thơ

  • A. Vì đó là bài thơ của một nhà thơ Nga nổi tiếng.
  • B. Vì nó chỉ đơn giản miêu tả nỗi buồn trong tình yêu.
  • C. Vì nó có vần điệu dễ đọc, dễ thuộc.
  • D. Vì nó thể hiện một tình yêu chân thành, phức tạp, đầy nhân văn và cao thượng, chạm đến những cung bậc cảm xúc phổ quát của con người.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Puskin chọn kết thúc bài thơ bằng một lời cầu chúc cho hạnh phúc của người mình yêu.

  • A. Khẳng định sự cao thượng, vị tha tuyệt đối của nhân vật trữ tình, làm cho tình yêu đơn phương trở nên đẹp đẽ và đáng trân trọng.
  • B. Cho thấy sự yếu đuối, không dám đối mặt với thực tế.
  • C. Là cách để nhà thơ kết thúc bài thơ một cách đột ngột.
  • D. Thể hiện sự oán hận, mong muốn người mình yêu không được hạnh phúc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin trong chương trình Ngữ văn 11 Cánh Diều thể hiện chủ đề tình yêu như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích sự phức tạp trong diễn biến cảm xúc của nhân vật trữ tình ở khổ thơ đầu qua hai câu thơ: "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;"

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hình ảnh ẩn dụ "ngọn lửa tình" trong bài thơ gợi lên điều gì về bản chất của tình yêu mà nhân vật trữ tình dành cho "em"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Lời giãi bày "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" cho thấy thái độ và mong muốn gì của nhân vật trữ tình đối với người mình yêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình liệt kê nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau của tình yêu đơn phương ("âm thầm, không hy vọng", "rụt rè, khi hậm hực lòng ghen"). Việc sử dụng nhiều sắc thái đối lập này có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đánh giá về cách Puskin sử dụng từ ngữ trong bài thơ "Tôi yêu em".

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Lời "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" ở cuối bài thơ thể hiện đỉnh cao của nhân cách và tình yêu của nhân vật trữ tình như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nếu so sánh cảm xúc "hậm hực lòng ghen" với lời "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em", ta thấy điều gì về sự phát triển tâm lý của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bài thơ "Tôi yêu em" thường được xem là mẫu mực của thơ tình Nga và thế giới bởi những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chọn câu phân tích ĐÚNG NHẤT về sắc thái của từ "chừng có thể" trong câu "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự dai dẳng, khó dứt của tình cảm trong câu thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai;"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" diễn tả khía cạnh nào của tình yêu đơn phương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích sự đối lập giữa "lúc rụt rè" và "khi hậm hực lòng ghen" trong cùng một khổ thơ nói lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao nhân vật trữ tình lại quyết định không để "em" bận lòng hay hồn "gợn bóng u hoài"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ý nghĩa của việc lặp lại cụm từ "Tôi yêu em" ở đầu mỗi khổ thơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích sự đối lập giữa câu thơ cuối "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" với cảm xúc "hậm hực lòng ghen" đã nêu trước đó.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ý nào diễn tả ĐÚNG NHẤT về không khí chủ đạo của bài thơ "Tôi yêu em"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về lý do vì sao nhân vật trữ tình lại có một tình yêu "âm thầm, không hy vọng"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lời thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" khẳng định điều gì về bản chất của tình yêu mà nhân vật trữ tình dành cho "em"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nhận xét về cách thể hiện cảm xúc trong bài thơ "Tôi yêu em".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Biện pháp tu từ nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự đối lập, phức tạp trong cảm xúc của nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Dựa vào nội dung bài thơ, điều gì quan trọng nhất đối với nhân vật trữ tình trong mối quan hệ với "em"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Nếu phân tích cấu trúc bài thơ (gồm hai khổ thơ ngắn), ta thấy sự chuyển biến nào trong tâm trạng và thái độ của nhân vật trữ tình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Cảm xúc "hậm hực lòng ghen" tuy là tiêu cực, nhưng sự xuất hiện của nó trong bài thơ "Tôi yêu em" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tình yêu của nhân vật trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Dòng thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh mức độ tình cảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vì sao nói tình yêu trong bài thơ "Tôi yêu em" là một tình yêu mang vẻ đẹp nhân văn sâu sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nối kết câu thơ cuối "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" với câu "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa" cho thấy mối liên hệ nào về mặt ý nghĩa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử bạn là người nhận được lời bày tỏ tình yêu như trong bài thơ "Tôi yêu em". Dựa vào cách thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình, bạn sẽ cảm nhận điều gì về người đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao bài thơ "Tôi yêu em" lại có sức sống lâu bền và chạm đến trái tim nhiều thế hệ độc giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc Puskin chọn kết thúc bài thơ bằng một lời cầu chúc cho hạnh phúc của người mình yêu.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Aleksandr Sergeyevich Pushkin, tác giả bài thơ "Tôi yêu em", được mệnh danh là gì trong nền văn học Nga?

  • A. Mặt trời của thi ca Nga
  • B. Người khổng lồ của văn học Nga
  • C. Lá cờ đầu của thơ ca lãng mạn Nga
  • D. Nhà thơ của nông dân

Câu 2: Bài thơ "Tôi yêu em" được sáng tác vào năm 1829. Bối cảnh lịch sử, xã hội Nga lúc bấy giờ (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Pushkin nói chung?

  • A. Giai đoạn chiến tranh liên miên, đói nghèo trầm trọng.
  • B. Thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, đô thị hóa.
  • C. Giai đoạn phong trào giải phóng nông nô và tư tưởng tự do, dân chủ đang phát triển.
  • D. Thời kỳ nền văn học Nga đóng kín, ít giao lưu với bên ngoài.

Câu 3: Bài thơ "Tôi yêu em" thuộc thể loại thơ trữ tình. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất của thơ trữ tình?

  • A. Có cốt truyện, nhân vật và sự kiện rõ ràng.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Nhằm mục đích phê phán, châm biếm các thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Trực tiếp biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng của chủ thể trữ tình.

Câu 4: Cụm từ "Tôi yêu em" được lặp đi lặp lại trong bài thơ. Việc điệp từ/điệp ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi nổi cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh, khẳng định trực tiếp và mạnh mẽ cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Làm cho câu thơ dài hơn, tăng tính trang trọng.
  • D. Gợi sự nghi ngờ, không chắc chắn về tình cảm.

Câu 5: Trong câu thơ "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai", hình ảnh "ngọn lửa tình" là biện pháp tu từ gì? Ý nghĩa của hình ảnh này là gì?

  • A. Ẩn dụ - chỉ sức sống, sự mãnh liệt, âm ỉ, chưa dứt của tình yêu.
  • B. So sánh - so sánh tình yêu với ngọn lửa.
  • C. Nhân hóa - gán đặc tính của con người cho ngọn lửa.
  • D. Hoán dụ - lấy ngọn lửa để nói về sự chia ly.

Câu 6: Phân tích cách dùng từ "chừng có thể", "chưa hẳn" trong khổ thơ đầu ("Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai"). Các từ ngữ này gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự quyết liệt, mạnh mẽ trong tình yêu.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm đối với người mình yêu.
  • C. Sự kìm nén, dè dặt nhưng vẫn ngầm khẳng định tình cảm còn âm ỉ, chưa dứt.
  • D. Sự băn khoăn, không chắc chắn về tình cảm của chính mình.

Câu 7: "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài". Hai câu thơ này thể hiện thái độ và mong muốn gì của nhân vật trữ tình đối với người mình yêu?

  • A. Muốn người mình yêu phải suy nghĩ, day dứt về tình cảm của mình.
  • B. Thách thức người mình yêu thể hiện cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự ích kỷ, chỉ muốn giữ tình yêu cho riêng mình.
  • D. Mong muốn người mình yêu được thanh thản, không phải bận lòng hay u buồn vì tình cảm của mình.

Câu 8: Phân tích mâu thuẫn nội tâm của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nhất trong khổ thơ đầu của bài thơ "Tôi yêu em".

  • A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự hận thù.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình cảm sâu nặng vẫn còn và lý trí muốn dập tắt, từ bỏ.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự chân thành và sự giả dối.
  • D. Mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực cuộc sống.

Câu 9: Khổ thơ thứ hai ("Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen...") diễn tả những sắc thái cảm xúc nào của tình yêu đơn phương?

  • A. Âm thầm, không hy vọng, xen lẫn sự rụt rè và cả nỗi ghen tuông thầm kín.
  • B. Chỉ có sự buồn bã và tuyệt vọng.
  • C. Chỉ có sự mãnh liệt và nồng cháy.
  • D. Sự bình yên, thanh thản và chấp nhận.

Câu 10: Việc liệt kê các trạng thái "âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen" trong khổ thơ thứ hai có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ nhấn mạnh một khía cạnh duy nhất của tình yêu.
  • C. Thể hiện sự đa dạng, phức tạp và chân thực của những cung bậc cảm xúc trong tình yêu đơn phương.
  • D. Tạo ra sự đối lập gay gắt giữa các cảm xúc.

Câu 11: "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm, / Cầu em được người tình như tôi đã yêu em". Hai câu thơ cuối bài thể hiện đỉnh cao của nhân cách và tình yêu của nhân vật trữ tình. Đó là nhân cách như thế nào?

  • A. Nhân cách ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • B. Nhân cách yếu đuối, dễ dàng từ bỏ.
  • C. Nhân cách thù hận, không muốn người mình yêu hạnh phúc.
  • D. Nhân cách cao thượng, vị tha, dù không được đáp lại vẫn mong điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu.

Câu 12: Lời nguyện cầu "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" có chứa biện pháp tu từ nào? Tác dụng của biện pháp này là gì?

  • A. Nhân hóa - làm cho tình yêu có tính cách con người.
  • B. So sánh - nhấn mạnh chất lượng tình yêu của "tôi" và mong "em" nhận được điều tương tự.
  • C. Điệp ngữ - lặp lại từ "yêu" để khẳng định.
  • D. Ẩn dụ - dùng hình ảnh khác để nói về tình yêu.

Câu 13: Chủ đề chính của bài thơ "Tôi yêu em" là gì?

  • A. Một tình yêu chân thành, mãnh liệt, nhưng đơn phương và đầy vị tha.
  • B. Nỗi buồn về sự chia ly, mất mát trong tình yêu.
  • C. Sự ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ.
  • D. Phê phán thói đời bạc bẽo trong tình yêu.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tôi yêu em"?

  • A. Vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Bi quan, tuyệt vọng.
  • C. Chân thành, nồng nàn nhưng vẫn kìm nén, trầm tĩnh và cao thượng.
  • D. Giận dữ, trách móc.

Câu 15: Bài thơ "Tôi yêu em" mang vẻ đẹp cổ điển trong cách biểu lộ tình cảm. Vẻ đẹp đó thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Sự chân thành, sâu lắng, đằm thắm và sự kìm nén cảm xúc một cách tinh tế.
  • B. Sự biểu lộ cảm xúc một cách trực diện, mãnh liệt, không che giấu.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng phức tạp.
  • D. Tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.

Câu 16: Từ "em" trong bài thơ "Tôi yêu em" là ngôi xưng hô nào? Việc sử dụng ngôi xưng hô này trong thơ trữ tình có ý nghĩa gì?

  • A. Ngôi thứ nhất, số ít - thể hiện sự tự sự.
  • B. Ngôi thứ hai, số ít - tạo cảm giác đối thoại trực tiếp, hướng đến đối tượng.
  • C. Ngôi thứ ba, số ít - kể về một người khác.
  • D. Ngôi thứ hai, số nhiều - nói với nhiều người.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa câu "Tôi yêu em" ở đầu bài và câu "Tôi yêu em" ở cuối bài ("Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm...").

  • A. Không có sự khác biệt, chỉ là lặp lại đơn thuần.
  • B. Câu đầu thể hiện sự chắc chắn, câu cuối thể hiện sự do dự.
  • C. Câu đầu là lời thú nhận trực tiếp, câu cuối được bổ sung các tính từ "chân thành, đằm thắm" thể hiện sự chiêm nghiệm, khẳng định về bản chất tình yêu và đi kèm lời nguyện cầu vị tha.
  • D. Câu đầu thể hiện sự nồng nhiệt, câu cuối thể hiện sự nguội lạnh.

Câu 18: Bài thơ "Tôi yêu em" thường được coi là mẫu mực của thơ tình Nga và thế giới. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ mang lại là gì?

  • A. Đề cao tình yêu chân thành, không vụ lợi, sẵn sàng hy sinh hạnh phúc cá nhân để mong người mình yêu được hạnh phúc.
  • B. Khẳng định quyền được yêu và được bày tỏ tình cảm của mỗi người.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời của tình yêu đôi lứa.
  • D. Phê phán những ràng buộc xã hội cản trở tình yêu.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê (các trạng thái cảm xúc)
  • D. Điệp ngữ

Câu 20: Từ "đằm thắm" trong câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" gợi lên sắc thái tình cảm như thế nào?

  • A. Sự dữ dội, bốc đồng.
  • B. Sự sâu sắc, thiết tha, bền chặt.
  • C. Sự lạnh lùng, thờ ơ.
  • D. Sự thoáng qua, chóng vánh.

Câu 21: Mạch cảm xúc chính của bài thơ "Tôi yêu em" diễn tiến theo trình tự nào?

  • A. Thú nhận tình yêu còn âm ỉ -> Giằng xé giữa tình cảm và lý trí -> Diễn tả các sắc thái của tình yêu đơn phương -> Lời nguyện cầu cao thượng.
  • B. Diễn tả nỗi buồn -> Nhớ lại kỷ niệm -> Khẳng định tình yêu -> Tuyệt vọng.
  • C. Miêu tả người yêu -> Bày tỏ sự ngưỡng mộ -> Mong muốn được đáp lại -> Hạnh phúc.
  • D. Giận hờn -> Trách móc -> Tha thứ -> Lãng quên.

Câu 22: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tôi yêu em" là người như thế nào?

  • A. Một người yếu đuối, chỉ biết than thân trách phận.
  • B. Một người kiêu ngạo, tự phụ về tình yêu của mình.
  • C. Một người chỉ biết đòi hỏi, không biết cho đi.
  • D. Một người yêu chân thành, mãnh liệt, có lý trí và nhân cách cao thượng, vị tha.

Câu 23: Tại sao nhân vật trữ tình lại mong muốn kìm nén "ngọn lửa tình" và không để "em bận lòng thêm nữa"?

  • A. Vì tình yêu đã hết, không còn ý nghĩa.
  • B. Vì không muốn tình yêu đơn phương của mình làm phiền, gây bận lòng hay u buồn cho người mình yêu.
  • C. Vì sợ bị từ chối một lần nữa.
  • D. Vì muốn thử thách tình cảm của "em".

Câu 24: Ý nghĩa của hình ảnh "bóng u hoài" trong câu thơ "Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" là gì?

  • A. Sự buồn bã, ảm đạm, không vui vẻ trong tâm hồn.
  • B. Hình ảnh một cái bóng cụ thể.
  • C. Sự tức giận, căm ghét.
  • D. Sự lo lắng về tương lai.

Câu 25: Bài thơ "Tôi yêu em" đã được nhiều dịch giả Việt Nam dịch lại. Sự khác biệt trong các bản dịch (ví dụ: dịch giả Thúy Toàn, Cao Xuân Hạo) chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Sự khác biệt về nội dung cốt truyện.
  • B. Sự khác biệt về tên tác giả.
  • C. Sự khác biệt về số lượng khổ thơ.
  • D. Sự khác biệt trong việc lựa chọn từ ngữ, nhịp điệu, cách diễn đạt để truyền tải sắc thái cảm xúc và ý nghĩa gốc.

Câu 26: Từ "rụt rè" trong khổ thơ thứ hai diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình khi đối diện với người mình yêu?

  • A. Sự tự tin, mạnh dạn.
  • B. Sự tức giận, khó chịu.
  • C. Sự e ngại, không dám bộc lộ hết tình cảm, sợ hãi.
  • D. Sự lãnh đạm, thờ ơ.

Câu 27: Nỗi "hậm hực lòng ghen" trong bài thơ cho thấy điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu vẫn còn rất mãnh liệt, sâu đậm, đến mức nảy sinh cả sự ghen tuông thầm kín.
  • B. Nhân vật trữ tình là người ích kỷ, hay ghen tuông vô cớ.
  • C. Tình yêu chỉ là sự bốc đồng, nhất thời.
  • D. Nhân vật trữ tình không hề có cảm xúc ghen tuông.

Câu 28: Tình yêu trong bài thơ "Tôi yêu em" được miêu tả là "âm thầm, không hy vọng". Đặc điểm này gợi lên bối cảnh của một mối tình như thế nào?

  • A. Một mối tình đã được đáp lại và rất hạnh phúc.
  • B. Một mối tình sắp đi đến hôn nhân.
  • C. Một mối tình công khai và được mọi người ủng hộ.
  • D. Một mối tình đơn phương hoặc không có hy vọng được đáp lại.

Câu 29: Từ "chân thành" trong câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định bản chất tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu này chỉ là một trò đùa.
  • B. Tình yêu này là thật lòng, xuất phát từ trái tim, không giả tạo hay vụ lợi.
  • C. Tình yêu này chỉ mang tính chất nhất thời.
  • D. Tình yêu này chỉ tồn tại trong tưởng tượng.

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, em hiểu thế nào về quan niệm về tình yêu của Pushkin được thể hiện qua nhân vật trữ tình?

  • A. Tình yêu là sự kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và lý trí cao thượng, tôn trọng, mong cầu hạnh phúc cho đối phương.
  • B. Tình yêu là sự chiếm hữu, phải thuộc về mình bằng mọi giá.
  • C. Tình yêu là nỗi buồn và sự tuyệt vọng không lối thoát.
  • D. Tình yêu chỉ có ý nghĩa khi được đáp lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Aleksandr Sergeyevich Pushkin, tác giả bài thơ 'Tôi yêu em', được mệnh danh là gì trong nền văn học Nga?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Bài thơ 'Tôi yêu em' được sáng tác vào năm 1829. Bối cảnh lịch sử, xã hội Nga lúc bấy giờ (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) có đặc điểm nổi bật nào ảnh hưởng đến tư tưởng và cảm hứng sáng tác của Pushkin nói chung?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bài thơ 'Tôi yêu em' thuộc thể loại thơ trữ tình. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất của thơ trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cụm từ 'Tôi yêu em' được lặp đi lặp lại trong bài thơ. Việc điệp từ/điệp ngữ này có tác dụng chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong câu thơ 'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai', hình ảnh 'ngọn lửa tình' là biện pháp tu từ gì? Ý nghĩa của hình ảnh này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích cách dùng từ 'chừng có thể', 'chưa hẳn' trong khổ thơ đầu ('Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai'). Các từ ngữ này gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: 'Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài'. Hai câu thơ này thể hiện thái độ và mong muốn gì của nhân vật trữ tình đối với người mình yêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích mâu thuẫn nội tâm của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nhất trong khổ thơ đầu của bài thơ 'Tôi yêu em'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khổ thơ thứ hai ('Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen...') diễn tả những sắc thái cảm xúc nào của tình yêu đơn phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc liệt kê các trạng thái 'âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen' trong khổ thơ thứ hai có tác dụng nghệ thuật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: 'Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm, / Cầu em được người tình như tôi đã yêu em'. Hai câu thơ cuối bài thể hiện đỉnh cao của nhân cách và tình yêu của nhân vật trữ tình. Đó là nhân cách như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Lời nguyện cầu 'Cầu em được người tình như tôi đã yêu em' có chứa biện pháp tu từ nào? Tác dụng của biện pháp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chủ đề chính của bài thơ 'Tôi yêu em' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tôi yêu em'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bài thơ 'Tôi yêu em' mang vẻ đẹp cổ điển trong cách biểu lộ tình cảm. Vẻ đẹp đó thể hiện qua đặc điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Từ 'em' trong bài thơ 'Tôi yêu em' là ngôi xưng hô nào? Việc sử dụng ngôi xưng hô này trong thơ trữ tình có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích sự khác biệt về sắc thái giữa câu 'Tôi yêu em' ở đầu bài và câu 'Tôi yêu em' ở cuối bài ('Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm...').

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bài thơ 'Tôi yêu em' thường được coi là mẫu mực của thơ tình Nga và thế giới. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ mang lại là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Từ 'đằm thắm' trong câu thơ 'Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm' gợi lên sắc thái tình cảm như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Mạch cảm xúc chính của bài thơ 'Tôi yêu em' diễn tiến theo trình tự nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nhân vật trữ tình trong bài thơ 'Tôi yêu em' là người như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao nhân vật trữ tình lại mong muốn kìm nén 'ngọn lửa tình' và không để 'em bận lòng thêm nữa'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ý nghĩa của hình ảnh 'bóng u hoài' trong câu thơ 'Hay hồn em phải gợn bóng u hoài' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bài thơ 'Tôi yêu em' đã được nhiều dịch giả Việt Nam dịch lại. Sự khác biệt trong các bản dịch (ví dụ: dịch giả Thúy Toàn, Cao Xuân Hạo) chủ yếu nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Từ 'rụt rè' trong khổ thơ thứ hai diễn tả trạng thái tâm lý nào của nhân vật trữ tình khi đối diện với người mình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nỗi 'hậm hực lòng ghen' trong bài thơ cho thấy điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tình yêu trong bài thơ 'Tôi yêu em' được miêu tả là 'âm thầm, không hy vọng'. Đặc điểm này gợi lên bối cảnh của một mối tình như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Từ 'chân thành' trong câu thơ 'Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm' có ý nghĩa gì đối với việc khẳng định bản chất tình yêu của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa vào toàn bộ bài thơ, em hiểu thế nào về quan niệm về tình yêu của Pushkin được thể hiện qua nhân vật trữ tình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Puskin đang say đắm trong một mối tình được đáp lại.
  • B. Puskin viết tặng vợ sắp cưới trước ngày hôn lễ.
  • C. Puskin viết sau khi cầu hôn không thành công với A.A. Ô-lê-nhi-na.
  • D. Puskin sáng tác khi đang sống lưu đày ở phương Nam.

Câu 2: Câu thơ mở đầu

  • A. Khẳng định chắc chắn tình yêu vẫn còn nguyên vẹn và mãnh liệt.
  • B. Bày tỏ sự tiếc nuối về một tình yêu đã hoàn toàn kết thúc.
  • C. Diễn tả sự do dự, ngập ngừng, chưa dám bộc lộ trực tiếp tình cảm.
  • D. Vừa là lời thú nhận trực tiếp, vừa ngụ ý về một tình cảm vẫn âm ỉ, chưa dứt khoát chấm dứt.

Câu 3: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh

  • A. Sự mãnh liệt, nồng cháy và vẫn còn tồn tại dai dẳng.
  • B. Sự mong manh, dễ lụi tàn như ngọn lửa trước gió.
  • C. Sự ấm áp, dịu dàng và đầy hy vọng về tương lai.
  • D. Sự đau khổ, dằn vặt khi tình yêu không được đáp lại.

Câu 4: Câu thơ

  • A. Sự ích kỷ, chỉ muốn người mình yêu quan tâm đến mình.
  • B. Sự quan tâm, lo sợ tình cảm của mình gây phiền muộn cho người yêu.
  • C. Sự giận dỗi, trách móc người yêu vì đã từ chối tình cảm của mình.
  • D. Sự tuyệt vọng, muốn chấm dứt hoàn toàn mọi liên lạc với người yêu.

Câu 5: Sự đối lập giữa

  • A. Mâu thuẫn giữa tình cảm mãnh liệt và lý trí muốn kìm nén, từ bỏ.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu hiện tại và ký ức về tình yêu trong quá khứ.
  • C. Mâu thuẫn giữa sự tự tin vào tình yêu và nỗi sợ hãi bị từ chối.
  • D. Mâu thuẫn giữa ước mơ về hạnh phúc và thực tế phũ phàng.

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình liệt kê nhiều trạng thái của tình yêu như

  • A. Cho thấy tình yêu đó là sự ảo tưởng, không có thật.
  • B. Thể hiện sự bối rối, không hiểu rõ cảm xúc của chính mình.
  • C. Nhấn mạnh sự đa dạng, phức tạp và sâu sắc của tình yêu đơn phương.
  • D. Thể hiện sự oán trách đối với người mình yêu đã gây ra những cảm xúc tiêu cực.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Sự bình yên, thanh thản khi yêu.
  • B. Sự tự tin, không hề lo sợ mất mát.
  • C. Sự chấp nhận hoàn toàn số phận của mình.
  • D. Sự đau khổ, dằn vặt trước khả năng người mình yêu thuộc về người khác.

Câu 8: Lời cầu chúc ở cuối bài thơ:

  • A. Sự kiêu ngạo, tự cho mình là người yêu tuyệt vời nhất.
  • B. Sự vị tha, mong muốn người mình yêu được hạnh phúc trọn vẹn dù không phải với mình.
  • C. Sự trách móc, ngụ ý người yêu sẽ không bao giờ tìm được tình yêu tốt hơn.
  • D. Sự tuyệt vọng, cho rằng không ai có thể yêu

Câu 9: Đại từ xưng hô

  • A. Sự suồng sã, thân mật như những người bạn.
  • B. Sự xa lạ, lạnh lùng giữa hai người không quen biết.
  • C. Sự trang trọng, kín đáo nhưng vẫn trực tiếp bày tỏ tình cảm.
  • D. Sự ngang bằng, thách thức trong một mối quan hệ phức tạp.

Câu 10: Biện pháp điệp ngữ

  • A. Gây ấn tượng về sự đơn điệu, nhàm chán trong cảm xúc.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi, biến động của tình yêu theo thời gian.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • D. Khẳng định, nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo, xuyên suốt bài thơ là tình yêu sâu sắc và bền bỉ.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Được cả hai phía đón nhận và vun đắp.
  • B. Là tình yêu đơn phương, không có khả năng thành hiện thực.
  • C. Là tình yêu lén lút, sợ bị xã hội phát hiện.
  • D. Là tình yêu chỉ tồn tại trong quá khứ, không còn hiện tại.

Câu 12: Nhận xét nào phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Buồn bã, chân thành, kín đáo và cao thượng.
  • B. Vui tươi, tràn đầy hy vọng và lãng mạn.
  • C. Giận dữ, oán trách và đầy căm hận.
  • D. Tuyệt vọng, bi lụy và ủy mị.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Sự lãng mạn bay bổng, thoát ly thực tế.
  • B. Sự yếu đuối, dễ dàng từ bỏ khi gặp khó khăn.
  • C. Chiều sâu nội tâm, tình yêu chân thành, mãnh liệt và giàu lòng vị tha.
  • D. Sự thực dụng, đặt lợi ích cá nhân lên trên hết trong tình yêu.

Câu 14: Phân tích cấu trúc của bài thơ

  • A. Từ niềm vui đến nỗi buồn.
  • B. Từ sự giận dữ đến sự chấp nhận.
  • C. Từ hy vọng đến tuyệt vọng.
  • D. Từ sự giằng xé nội tâm (tình cảm - lý trí) đến lời giã biệt cao thượng.

Câu 15: Câu thơ cuối cùng

  • A. Khẳng định lại tình yêu sâu sắc nhưng hướng tới hạnh phúc của người khác, thể hiện sự thăng hoa về nhân cách.
  • B. Mâu thuẫn hoàn toàn, cho thấy tình yêu đã thay đổi sang sự thù hận.
  • C. Chỉ đơn thuần là lặp lại cảm xúc ban đầu mà không có sự phát triển.
  • D. Bày tỏ sự hối tiếc vì đã từng yêu một cách mù quáng.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Giàu hình ảnh hoành tráng, kỳ vĩ.
  • C. Giản dị, chân thành, giàu sức biểu cảm và tinh tế trong việc diễn tả cảm xúc.
  • D. Chủ yếu sử dụng các thuật ngữ khoa học, triết học.

Câu 17: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, độc đáo.
  • B. Khắc họa thành công bối cảnh xã hội Nga thế kỷ 19.
  • C. Kể một câu chuyện tình yêu đầy kịch tính, bất ngờ.
  • D. Thể hiện một tình yêu chân thành, mãnh liệt, cao thượng với những cung bậc cảm xúc phức tạp, gần gũi với mọi trái tim yêu.

Câu 18: Cảm giác

  • A. Sự e ngại, không dám bộc lộ hết tình cảm vì sợ làm phiền hoặc không được đón nhận.
  • B. Sự kiêu căng, không muốn hạ mình trước người mình yêu.
  • C. Sự thiếu quyết đoán, không biết mình có yêu hay không.
  • D. Sự giả tạo, không dám đối diện với cảm xúc thật của mình.

Câu 19: Trong ngữ cảnh bài thơ, cụm từ

  • A. Tình yêu được công khai, mọi người đều biết.
  • B. Tình yêu chỉ tồn tại trong tưởng tượng, không có thật.
  • C. Tình yêu được giữ kín trong lòng, không bộc lộ ra ngoài.
  • D. Tình yêu đầy tiếng cười và sự sôi nổi.

Câu 20: Phân tích khổ thơ thứ hai, ta thấy nhân vật trữ tình đã trải qua những cung bậc cảm xúc trái ngược nhau nào?

  • A. Vui vẻ và hạnh phúc.
  • B. Rụt rè và hậm hực lòng ghen.
  • C. Bình yên và thanh thản.
  • D. Hy vọng và tin tưởng.

Câu 21: Câu thơ

  • A. Sự chiếm hữu, muốn độc quyền tình yêu.
  • B. Sự hời hợt, không sâu sắc trong tình cảm.
  • C. Sự giả dối, không thật lòng khi nói yêu.
  • D. Bản chất tốt đẹp, cao quý của tình yêu mà nhân vật trữ tình dành cho

Câu 22: Xét về thể loại, bài thơ

  • A. Thơ trữ tình tình yêu.
  • B. Thơ trữ tình thế sự.
  • C. Thơ trữ tình phong cảnh.
  • D. Thơ trữ tình công dân.

Câu 23: Tâm trạng

  • A. Mối quan hệ sẽ có một kết thúc có hậu.
  • B. Người mình yêu cũng có tình cảm với mình.
  • C. Tình cảm của mình sẽ không được đáp lại.
  • D. Sẽ có nhiều người khác yêu

Câu 24: Sự giằng xé giữa tình cảm và lý trí trong bài thơ được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa những yếu tố nào?

  • A. Ngọn lửa tình mãnh liệt và mong muốn không làm phiền người yêu.
  • B. Lời nói yêu thương và hành động thờ ơ.
  • C. Quá khứ hạnh phúc và hiện tại đau khổ.
  • D. Ước mơ về tương lai và thực tại khắc nghiệt.

Câu 25: Hình ảnh nào trong bài thơ gợi lên sự mãnh liệt, nồng cháy của tình yêu?

  • A. Bóng u hoài.
  • B. Ngọn lửa tình.
  • C. Lòng ghen.
  • D. Sự rụt rè.

Câu 26: Nhân vật trữ tình bày tỏ mong muốn cuối cùng là gì cho người mình yêu?

  • A. Người đó sẽ nhận ra và đáp lại tình cảm của mình.
  • B. Người đó sẽ luôn nhớ về tình yêu của mình.
  • C. Người đó sẽ không bao giờ tìm được hạnh phúc nếu thiếu mình.
  • D. Người đó sẽ tìm được một tình yêu chân thành, đằm thắm như tình yêu của mình.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Sự chiếm hữu và ích kỷ.
  • B. Niềm vui và hạnh phúc được đáp lại.
  • C. Sự phức tạp, giằng xé, chân thành và cao thượng của tình yêu đơn phương.
  • D. Nỗi buồn tuyệt vọng và sự oán trách số phận.

Câu 28: Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc diễn ngôn, ta thấy sự thay đổi nào về thái độ của nhân vật trữ tình từ đầu đến cuối bài?

  • A. Từ giằng xé, đấu tranh nội tâm đến sự chấp nhận và buông bỏ trong cao thượng.
  • B. Từ lạnh nhạt đến nồng cháy.
  • C. Từ hy vọng đến tuyệt vọng hoàn toàn.
  • D. Từ sự tự tin đến sự nghi ngờ bản thân.

Câu 29: Lời giã biệt tình yêu trong bài thơ (

  • A. Đó là sự kết thúc hoàn toàn, không còn bất kỳ cảm xúc nào.
  • B. Đó là lời thách thức, muốn người yêu phải hối hận.
  • C. Đó là sự đầu hàng số phận, không còn đấu tranh cho tình yêu.
  • D. Đó là hành động thể hiện sự tôn trọng và mong muốn hạnh phúc cho người mình yêu, vượt lên trên nỗi đau cá nhân.

Câu 30: Điểm đặc sắc trong nghệ thuật biểu đạt cảm xúc của Puskin trong bài thơ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng phức tạp, khó hiểu.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời bày tỏ trực tiếp và diễn tả nội tâm phức tạp qua các sắc thái cảm xúc đa dạng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả ngoại hình của nhân vật
  • D. Hoàn toàn dựa vào các biện pháp tu từ quen thuộc mà không có sự sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được sáng tác trong bối cảnh nào liên quan đến cuộc đời tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Câu thơ mở đầu "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể" có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh "ngọn lửa tình" là một ẩn dụ. Ẩn dụ này gợi lên điều gì về bản chất tình yêu của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa,/ Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" thể hiện điều gì trong tâm trạng và suy nghĩ của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Sự đối lập giữa "ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" và mong muốn "không để em bận lòng thêm nữa" trong khổ thơ đầu thể hiện mâu thuẫn nào trong tâm hồn nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình liệt kê nhiều trạng thái của tình yêu như "âm thầm, không hy vọng", "rụt rè", "hậm hực lòng ghen". Việc liệt kê này có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Cụm từ "hậm hực lòng ghen" trong bài thơ bộc lộ khía cạnh nào của tình yêu mà nhân vật trữ tình trải qua?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Lời cầu chúc ở cuối bài thơ: "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện phẩm chất cao thượng nào của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Đại từ xưng hô "tôi" và "em" được sử dụng xuyên suốt bài thơ tạo nên sắc thái biểu cảm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Biện pháp điệp ngữ "Tôi yêu em" lặp lại ở đầu mỗi khổ thơ và cuối bài có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" cho thấy đặc điểm nào của mối tình mà nhân vật trữ tình đang trải qua?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Nhận xét nào phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tôi yêu em"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Bài thơ "Tôi yêu em" thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của Puskin nói riêng và người Nga nói chung ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Phân tích cấu trúc của bài thơ "Tôi yêu em", ta thấy bài thơ được triển khai theo mạch cảm xúc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu thơ cuối cùng "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" có mối liên hệ như thế nào với câu thơ mở đầu "Tôi yêu em"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài "Tôi yêu em"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Bài thơ "Tôi yêu em" được coi là một trong những bài thơ tình hay nhất của Puskin và thi ca thế giới. Điều gì làm nên sức hấp dẫn và giá trị vượt thời gian của bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Cảm giác "rụt rè" trong tình yêu được thể hiện trong bài thơ nói lên điều gì về thái độ của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Trong ngữ cảnh bài thơ, cụm từ "âm thầm" khi nói về tình yêu có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Phân tích khổ thơ thứ hai, ta thấy nhân vật trữ tình đã trải qua những cung bậc cảm xúc trái ngược nhau nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" là lời khẳng định về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Xét về thể loại, bài thơ "Tôi yêu em" thuộc loại thơ trữ tình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Tâm trạng "không hy vọng" trong bài thơ cho thấy nhân vật trữ tình nhận thức rõ điều gì về mối quan hệ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Sự giằng xé giữa tình cảm và lý trí trong bài thơ được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Hình ảnh nào trong bài thơ gợi lên sự mãnh liệt, nồng cháy của tình yêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Nhân vật trữ tình bày tỏ mong muốn cuối cùng là gì cho người mình yêu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Bài thơ "Tôi yêu em" chủ yếu tập trung thể hiện khía cạnh nào của tình yêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Nếu phân tích bài thơ theo cấu trúc diễn ngôn, ta thấy sự thay đổi nào về thái độ của nhân vật trữ tình từ đầu đến cuối bài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Lời giã biệt tình yêu trong bài thơ ("Nhưng không để em bận lòng thêm nữa...") có ý nghĩa gì đối với tình yêu của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Điểm đặc sắc trong nghệ thuật biểu đạt cảm xúc của Puskin trong bài thơ này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Sau khi ông bị lưu đày ở miền Nam nước Nga.
  • B. Khi ông đang theo đuổi và cầu hôn A. A. Ô-lê-nhi-na.
  • C. Trong giai đoạn ông tham gia vào các hoạt động cách mạng.
  • D. Sau khi ông đã kết hôn với Na-ta-li-a Gon-sa-rô-va.

Câu 2: Dòng thơ mở đầu

  • A. Sự tự tin, khẳng định chắc chắn tình cảm.
  • B. Sự hoài nghi, không chắc chắn về tình yêu.
  • C. Lời thú nhận trực tiếp, chân thành nhưng vẫn có chút dè dặt.
  • D. Sự tức giận, hậm hực vì tình yêu không được đáp lại.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu vẫn âm ỉ, chưa dứt hẳn.
  • B. So sánh, thể hiện tình yêu mạnh mẽ như ngọn lửa.
  • C. Nhân hóa, cho thấy tình yêu có sức sống riêng.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự đam mê cháy bỏng trong tình yêu.

Câu 4: Cặp câu thơ

  • A. Giữa tình yêu mãnh liệt và lòng ghen tuông.
  • B. Giữa tình cảm (vẫn yêu) và lí trí (không muốn làm người yêu phiền muộn).
  • C. Giữa hy vọng và tuyệt vọng trong tình yêu.
  • D. Giữa sự chân thành và rụt rè khi bày tỏ.

Câu 5: Từ

  • A. Đều thể hiện sự không chắc chắn về tình cảm của người nói.
  • B. Đều thể hiện sự hy vọng mong manh vào tương lai.
  • C. Từ thứ nhất thể hiện sự dè dặt khi thú nhận, từ thứ hai thể hiện sự khiêm nhường trong lời cầu chúc.
  • D. Từ thứ nhất thể hiện sự do dự, từ thứ hai thể hiện sự tiếc nuối.

Câu 6: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa những cung bậc cảm xúc nào của nhân vật trữ tình khi yêu?

  • A. Chỉ có sự âm thầm, tuyệt vọng.
  • B. Chỉ có sự rụt rè, sợ hãi.
  • C. Chỉ có sự hậm hực, ghen tuông.
  • D. Sự phức tạp, đan xen giữa âm thầm, không hy vọng, rụt rè và hậm hực lòng ghen.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Liệt kê các trạng thái mâu thuẫn nội tâm.
  • B. So sánh tình yêu với bóng tối.
  • C. Nhân hóa tình yêu.
  • D. Điệp ngữ nhấn mạnh nỗi buồn.

Câu 8: Sự đối lập giữa

  • A. Người đó không quyết đoán, thay đổi cảm xúc liên tục.
  • B. Tình yêu đơn phương khiến người đó trải qua nhiều trạng thái cảm xúc trái ngược, phức tạp.
  • C. Người đó chỉ giả vờ rụt rè để che giấu sự ghen tuông.
  • D. Người đó đang cố gắng kiểm soát cảm xúc của mình.

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu thơ cuối:

  • A. Thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn, không còn hy vọng gì cho bản thân.
  • B. Bày tỏ mong muốn người mình yêu sẽ tìm được một người tốt hơn mình.
  • C. Thể hiện sự oán trách nhẹ nhàng vì tình cảm không được đáp lại.
  • D. Thể hiện sự cao thượng, vị tha, mong người mình yêu được hạnh phúc dù không phải với mình, và mong người đó được yêu thương chân thành như cách mình đã yêu.

Câu 10: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp nhân cách của nhân vật trữ tình trong bài thơ

  • A. Mạnh mẽ, quyết đoán, không ngại bày tỏ tình cảm.
  • B. Âm thầm chịu đựng, không dám đối diện với sự thật.
  • C. Chân thành, mãnh liệt, sâu sắc nhưng rất mực nhân hậu, vị tha, đặt hạnh phúc của người mình yêu lên trên hết.
  • D. Lãng mạn, bay bổng nhưng thiếu thực tế.

Câu 11: Từ

  • A. Sự vồ vập, bộc trực.
  • B. Sự sâu sắc, thiết tha, bền chặt từ bên trong.
  • C. Sự nhẹ nhàng, thoáng qua.
  • D. Sự mãnh liệt, cháy bỏng nhất thời.

Câu 12: Mâu thuẫn giữa tình cảm và lí trí là một trong những điểm nhấn nghệ thuật của bài thơ. Mâu thuẫn này được thể hiện rõ nhất qua những dòng thơ nào?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 13: Cấu trúc lặp lại của cụm từ

  • A. Tạo nhịp điệu buồn bã, u sầu cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự day dứt, khổ đau của nhân vật trữ tình.
  • C. Thể hiện sự cố chấp, không muốn từ bỏ tình yêu.
  • D. Nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo, khẳng định tình yêu mãnh liệt, chân thành vẫn luôn hiện hữu dù trải qua nhiều cung bậc cảm xúc khác.

Câu 14: Nhịp thơ chủ yếu trong bài

  • A. Sự dứt khoát, mạnh mẽ trong quyết định.
  • B. Sự thổn thức, bâng khuâng, giằng xé giữa các trạng thái cảm xúc.
  • C. Sự bình thản, chấp nhận số phận.
  • D. Sự vui vẻ, yêu đời.

Câu 15: So sánh tình yêu được thể hiện trong bài thơ với hình ảnh

  • A. Tình yêu chỉ là thoáng qua, không sâu sắc.
  • B. Tình yêu chỉ mang lại sự đau khổ và tuyệt vọng.
  • C. Tình yêu là một dòng chảy phức tạp, đa chiều, vừa mãnh liệt vừa âm thầm, vừa có những cảm xúc tiêu cực (ghen tuông) vừa có sự cao thượng, vị tha.
  • D. Tình yêu chỉ tồn tại trong quá khứ, không còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Câu 16: Puskin được mệnh danh là

  • A. Ông là người khai sáng, có ảnh hưởng rực rỡ và vĩ đại nhất đối với nền văn học Nga.
  • B. Ông là nhà thơ lãng mạn nhất của nước Nga.
  • C. Ông là người đầu tiên đưa thơ ca Nga ra thế giới.
  • D. Ông chỉ nổi tiếng với các tác phẩm viết về thiên nhiên.

Câu 17: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh siêu thực, khó hiểu.
  • B. Ngôn từ hoa mỹ, cầu kỳ, nhiều điển tích.
  • C. Tập trung khắc họa các sự kiện lịch sử trọng đại.
  • D. Ngôn từ giản dị, trong sáng, tự nhiên nhưng giàu cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.

Câu 18: Từ

  • A. Ông không phải là người cao thượng như vẻ ngoài.
  • B. Ông muốn bài thơ trở nên bi kịch hơn.
  • C. Tình yêu trong thơ ông không chỉ có sự lý tưởng hóa mà còn bao gồm cả những cảm xúc chân thực, phức tạp của con người.
  • D. Ông chỉ muốn thể hiện sự đau khổ của bản thân.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa khổ thơ đầu và khổ thơ thứ hai trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.

  • A. Khổ đầu là lời thú nhận và sự đấu tranh nội tâm (lí trí), khổ thứ hai đi sâu vào các trạng thái cảm xúc cụ thể của tình yêu chưa được đáp lại.
  • B. Khổ đầu nói về quá khứ, khổ thứ hai nói về hiện tại.
  • C. Khổ đầu thể hiện sự mạnh mẽ, khổ thứ hai thể hiện sự yếu đuối.
  • D. Hai khổ thơ không có mối liên hệ rõ ràng về mặt cảm xúc.

Câu 20: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt vời của người phụ nữ.
  • B. Phản ánh sự bất công của xã hội phong kiến.
  • C. Thể hiện nỗi buồn của một mối tình không thành.
  • D. Đề cao tình yêu chân thành, vị tha, cao thượng, đặt hạnh phúc của người mình yêu lên trên hạnh phúc cá nhân.

Câu 21: Đại từ xưng hô

  • A. Thân mật, gần gũi như những người bạn.
  • B. Trang trọng, có chút xa cách, thể hiện sự tôn trọng đối với người mình yêu.
  • C. Ngang hàng, bình đẳng.
  • D. Quyến luyến, bịn rịn.

Câu 22: Nếu chỉ đọc khổ thơ đầu, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Một tình yêu mãnh liệt, cháy bỏng và đầy hy vọng.
  • B. Một tình yêu đã hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Một tình yêu vẫn còn tồn tại âm ỉ nhưng đang bị lí trí kìm nén để không làm phiền người khác.
  • D. Một tình yêu chỉ mang lại sự đau khổ.

Câu 23: Việc sử dụng các từ ngữ như

  • A. Sự lặng lẽ, kín đáo, thiếu chủ động và cảm giác bất lực.
  • B. Sự tức giận, muốn bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sự tự tin vào bản thân.
  • D. Sự vui vẻ, hạnh phúc.

Câu 24: Câu thơ

  • A. Ít cảm xúc hơn, mang tính chất thông báo.
  • B. Thể hiện sự hối tiếc, buồn bã.
  • C. Diễn tả sự lưỡng lự, không chắc chắn.
  • D. Khẳng định trực tiếp, mạnh mẽ hơn về bản chất và chiều sâu của tình yêu (chân thành, đằm thắm).

Câu 25: Giả sử người yêu của nhân vật trữ tình đọc được bài thơ này. Cô ấy có thể cảm nhận được điều gì về tình cảm của người viết, dựa trên những gì bài thơ thể hiện?

  • A. Rằng người viết chỉ yêu cô ấy một cách hời hợt.
  • B. Rằng người viết đang rất giận dữ và oán trách cô ấy.
  • C. Rằng người viết yêu cô ấy rất sâu sắc, chân thành, sẵn sàng hy sinh hạnh phúc cá nhân để cô được hạnh phúc.
  • D. Rằng người viết chỉ muốn gây sự chú ý từ cô ấy.

Câu 26: So sánh cách thể hiện tình yêu trong bài

  • A. Ở mức độ mãnh liệt của cảm xúc.
  • B. Ở sự sẵn sàng đặt hạnh phúc của người khác lên trên mong muốn cá nhân và sự vị tha.
  • C. Ở việc có hay không có sự ghen tuông.
  • D. Ở việc tình yêu đó có được đáp lại hay không.

Câu 27: Biện pháp lặp cú pháp trong câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của các cung bậc cảm xúc trong tình yêu đơn phương.
  • B. Tạo sự nhàm chán, đơn điệu.
  • C. Thể hiện sự dứt khoát, mạnh mẽ.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ.

Câu 28: Từ

  • A. Sự nhiệt huyết và lãng mạn.
  • B. Sự chiếm hữu và kiểm soát.
  • C. Sự thật lòng, không giả dối và sự sâu sắc, bền vững.
  • D. Sự hời hợt và thoáng qua.

Câu 29: Nhan đề

  • A. Sự bí ẩn, gợi nhiều suy đoán.
  • B. Sự phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • C. Sự khoa trương, hoa mỹ.
  • D. Sự chân thành, giản dị, đi thẳng vào cảm xúc cốt lõi.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa ngôn từ giản dị, trong sáng và việc khắc họa tinh tế, sâu sắc diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật trữ tình.
  • B. Việc sử dụng dày đặc các biện pháp tu từ phức tạp.
  • C. Cấu trúc bài thơ chặt chẽ, theo một trình tự logic nghiêm ngặt.
  • D. Việc lồng ghép nhiều yếu tố tự sự, kể chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được sáng tác trong bối cảnh nào liên quan đến cuộc đời tác giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dòng thơ mở đầu "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể" thể hiện sắc thái biểu cảm nào của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hình ảnh "ngọn lửa tình" trong câu thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" là biện pháp tu từ gì và gợi ý điều gì về tình cảm của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cặp câu thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" cho thấy sự giằng xé nào trong tâm trạng nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Từ "chừng có thể" trong khổ thơ đầu và "có thể" trong khổ thơ cuối ("cầu em được người tình như tôi đã yêu em có thể") thể hiện sắc thái giống và khác nhau như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khổ thơ thứ hai tập trung khắc họa những cung bậc cảm xúc nào của nhân vật trữ tình khi yêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự đối lập giữa "lúc rụt rè" và "khi hậm hực lòng ghen" trong khổ thơ thứ hai thể hiện điều gì về tâm lý của người đang yêu đơn phương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích ý nghĩa của câu thơ cuối: "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp nhân cách của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tôi yêu em"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Từ "đằm thắm" trong câu "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" gợi tả điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Mâu thuẫn giữa tình cảm và lí trí là một trong những điểm nhấn nghệ thuật của bài thơ. Mâu thuẫn này được thể hiện rõ nhất qua những dòng thơ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Cấu trúc lặp lại của cụm từ "Tôi yêu em" ở đầu mỗi khổ thơ có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhịp thơ chủ yếu trong bài "Tôi yêu em" góp phần diễn tả điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh tình yêu được thể hiện trong bài thơ với hình ảnh "ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" và các trạng thái cảm xúc khác (âm thầm, không hy vọng, rụt rè, hậm hực, chân thành, đằm thắm). Điều này cho thấy đặc điểm gì của tình yêu trong bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Puskin được mệnh danh là "Mặt trời của thi ca Nga". Danh xưng này nói lên điều gì về vị trí và đóng góp của ông trong văn học Nga?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bài thơ "Tôi yêu em" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ Puskin ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Từ "lòng ghen" trong bài thơ thể hiện một khía cạnh rất thật và "đời thường" của tình yêu. Việc Puskin đưa chi tiết này vào bài thơ lãng mạn cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa khổ thơ đầu và khổ thơ thứ hai trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ "Tôi yêu em" nằm ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đại từ xưng hô "tôi" và "em" trong bài thơ tạo nên không khí, sắc thái như thế nào cho cuộc trò chuyện đơn phương này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu chỉ đọc khổ thơ đầu, người đọc có thể cảm nhận được điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng các từ ngữ như "âm thầm", "không hy vọng", "rụt rè" trong khổ thơ thứ hai gợi tả khía cạnh nào của tình yêu đơn phương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" khác với các câu "Tôi yêu em" ở đầu khổ 1 và khổ 2 như thế nào về sắc thái biểu cảm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử người yêu của nhân vật trữ tình đọc được bài thơ này. Cô ấy có thể cảm nhận được điều gì về tình cảm của người viết, dựa trên những gì bài thơ thể hiện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: So sánh cách thể hiện tình yêu trong bài "Tôi yêu em" với một tình yêu chỉ mang tính chiếm hữu. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Biện pháp lặp cú pháp trong câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen" có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Từ "chân thành" và "đằm thắm" trong khổ thơ cuối cùng thể hiện những phẩm chất nào của tình yêu mà tác giả muốn khẳng định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nhan đề "Tôi yêu em" rất đơn giản, trực tiếp. Điều này phù hợp với đặc điểm nào trong phong cách sáng tác của Puskin và nội dung bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn của bài thơ "Tôi yêu em" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Nước Nga đang trong thời kỳ chiến tranh liên miên, khiến thơ Puskin tràn đầy bi thương và tuyệt vọng.
  • B. Xã hội Nga đề cao chủ nghĩa cá nhân cực đoan, làm cho tình yêu trong thơ Puskin mang tính chiếm hữu và ích kỷ.
  • C. Nước Nga đang áp dụng chính sách kiểm duyệt gắt gao, buộc Puskin phải viết về tình yêu một cách ẩn dụ, khó hiểu.
  • D. Bối cảnh xã hội Nga khao khát tự do, đề cao giá trị con người đã góp phần định hình tư tưởng nhân văn, tình yêu chân thành, cao thượng trong thơ Puskin.

Câu 2: Mở đầu bài thơ, Puskin viết:

  • A. Sự chắc chắn, khẳng định mãnh liệt về tình yêu vẫn còn nguyên vẹn.
  • B. Sự hờ hững, lãnh đạm, cho thấy tình yêu đã hoàn toàn chấm dứt.
  • C. Sự dè dặt, ngập ngừng khi bày tỏ, nhưng vẫn ngụ ý tình cảm chưa phai nhạt hoàn toàn.
  • D. Sự luyến tiếc, day dứt về một tình yêu đã mất và không thể cứu vãn.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Ẩn dụ, gợi cảm giác về một tình yêu nồng cháy, mãnh liệt và chưa tắt hẳn.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự yếu ớt, sắp tàn lụi của tình yêu.
  • C. Nhân hóa, thể hiện tình yêu có sức sống độc lập.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự đau khổ do tình yêu gây ra.

Câu 4: Khổ thơ thứ nhất có hai dòng thơ:

  • A. Nhân vật quyết định bày tỏ tình yêu một cách mạnh mẽ hơn để người yêu hiểu rõ.
  • B. Nhân vật sẵn sàng kìm nén cảm xúc của mình để không làm người yêu bận lòng hoặc buồn bã.
  • C. Nhân vật đang trách móc người yêu vì đã không đáp lại tình cảm của mình.
  • D. Nhân vật thể hiện sự thất vọng và muốn chấm dứt hoàn toàn mối quan hệ.

Câu 5: Sự mâu thuẫn nội tâm nào được thể hiện rõ nét nhất trong khổ thơ thứ nhất của bài thơ

  • A. Mâu thuẫn giữa tình cảm vẫn còn (yêu em) và lý trí muốn kìm nén (không muốn làm bận lòng em).
  • B. Mâu thuẫn giữa sự chân thành và sự giả dối trong tình yêu.
  • C. Mâu thuẫn giữa khao khát được đáp lại và mong muốn được lãng quên.
  • D. Mâu thuẫn giữa sự tự tin và sự mặc cảm về bản thân.

Câu 6:

  • A. Làm giảm nhẹ cường độ của tình yêu, cho thấy sự thiếu quyết đoán.
  • B. Thể hiện sự thiếu nhất quán, không rõ ràng trong tình cảm của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh sự yếu đuối, dễ bị tổn thương của người đang yêu.
  • D. Diễn tả sự phức tạp, đa dạng, thậm chí mâu thuẫn của những cung bậc cảm xúc trong tình yêu đơn phương.

Câu 7: Từ

  • A. Thể hiện tình yêu đầy bí ẩn, khó hiểu.
  • B. Gợi tả một tình yêu lặng lẽ, kín đáo, được giữ trong lòng.
  • C. Cho thấy tình yêu không có mục đích, không có định hướng.
  • D. Nhấn mạnh sự buồn bã, u sầu của tình yêu.

Câu 8: Hai câu thơ cuối bài là:

  • A. Sự kiên trì, bền bỉ theo đuổi tình yêu đến cùng.
  • B. Sự chiếm hữu, mong muốn người mình yêu chỉ thuộc về mình.
  • C. Sự vị tha, nhân hậu, mong cầu hạnh phúc cho người mình yêu dù không được đáp lại.
  • D. Sự tự tin vào tình yêu của bản thân và tin rằng người yêu sẽ nhận ra điều đó.

Câu 9: Điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo, khẳng định sự tồn tại và sâu sắc của tình yêu.
  • B. Tạo nhịp điệu buồn bã, day dứt cho bài thơ.
  • C. Làm cho lời thơ trở nên trang trọng, khách sáo.
  • D. Gợi sự nghi ngờ về tính chân thực của tình cảm.

Câu 10: Dòng thơ cuối

  • A. Nhân vật mong người yêu sẽ sớm quên mình đi.
  • B. Nhân vật hy vọng người yêu sẽ nhận ra và quay lại với mình.
  • C. Nhân vật ngầm khẳng định không ai có thể yêu người đó nhiều như mình.
  • D. Nhân vật mong người yêu tìm được một tình yêu chân thành, sâu sắc và vị tha tương tự như tình yêu của mình, ngay cả khi người đó không phải là mình.

Câu 11: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Thể hiện một tình yêu chân thành, mãnh liệt nhưng đầy cao thượng và vị tha.
  • C. Miêu tả chi tiết diễn biến tâm lý phức tạp của người đang yêu.
  • D. Sử dụng cấu trúc thơ độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với truyền thống.

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi tình yêu được đáp lại.
  • B. Sự tức giận, oán trách vì tình yêu không thành.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự day dứt của một mối tình đơn phương nhưng vẫn giữ được sự chân thành, cao thượng.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước sự tan vỡ của tình yêu.

Câu 13: Đọc bài thơ, ta thấy nhân vật trữ tình đã trải qua những cung bậc cảm xúc khác nhau. Sự chuyển biến nào dưới đây thể hiện đúng nhất diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Từ buồn bã sang vui vẻ.
  • B. Từ tức giận sang bình thản.
  • C. Từ hy vọng sang tuyệt vọng.
  • D. Từ sự day dứt, mâu thuẫn nội tâm (tình cảm-lý trí, rụt rè-ghen) đến sự khẳng định tình yêu chân thành, cao thượng và lời chúc phúc vị tha.

Câu 14: Trong khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình liệt kê nhiều biểu hiện của tình yêu:

  • A. Tình yêu đó rất sâu sắc, đa dạng, phức tạp và đầy ám ảnh.
  • B. Tình yêu đó rất hời hợt, dễ thay đổi.
  • C. Tình yêu đó chỉ tồn tại trong tưởng tượng của nhân vật.
  • D. Tình yêu đó chỉ mang lại sự đau khổ và tuyệt vọng.

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều hồi tưởng, đoạn trích dẫn phức tạp.
  • B. Cấu trúc đơn giản, mạch lạc, là lời tự bạch, giãi bày trực tiếp.
  • C. Cấu trúc xoắn ốc, lặp đi lặp lại một ý chính.
  • D. Cấu trúc đối thoại giữa hai nhân vật.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. Điệp từ
  • B. So sánh, làm rõ tính chất của tình yêu.
  • C. Nhân hóa, gán cho tình yêu những đặc điểm của con người.
  • D. Ẩn dụ, gợi hình ảnh về tình yêu.

Câu 17: Câu thơ

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi biết có người yêu mình.
  • B. Sự tức giận, khó chịu trước sự theo đuổi.
  • C. Sự băn khoăn, vương vấn, buồn bã nhẹ do tình yêu đơn phương của người khác gây ra.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng trước một mối quan hệ phức tạp.

Câu 18: So sánh hai câu thơ

  • A. Sự mâu thuẫn, không nhất quán trong cách yêu.
  • B. Sự thay đổi từ tình yêu vụng trộm sang tình yêu công khai.
  • C. Sự giảm sút về cường độ của tình yêu.
  • D. Dù tình yêu ở trong hoàn cảnh "âm thầm, không hy vọng", bản chất của nó vẫn là sự "chân thành, đằm thắm".

Câu 19: Bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh kỳ ảo, siêu thực.
  • B. Ngôn ngữ trong sáng, giản dị, tinh tế, giàu cảm xúc và tính nhân văn.
  • C. Phong cách hùng biện, sử dụng nhiều lời kêu gọi, hiệu triệu.
  • D. Tập trung miêu tả thiên nhiên một cách khách quan.

Câu 20: Tại sao lời chúc phúc ở cuối bài thơ

  • A. Vì lời chúc này rất độc đáo, chưa từng xuất hiện trong thơ ca.
  • B. Vì nó thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn của nhân vật.
  • C. Vì nhân vật không chỉ từ bỏ hy vọng mà còn mong người yêu tìm được hạnh phúc trọn vẹn với một tình yêu tương xứng, ngay cả khi người đó không phải là mình.
  • D. Vì nhân vật tin rằng người yêu sẽ cảm động và quay lại với mình.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Việc sử dụng thì quá khứ để kể lại câu chuyện tình yêu.
  • B. Nhân vật trữ tình không bao giờ nhắc lại từ
  • C. Bài thơ kết thúc bằng hình ảnh chia ly, xa cách.
  • D. Ý định

Câu 22: Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ (ẩn dụ, điệp từ, đối lập cảm xúc), ta thấy chúng chủ yếu phục vụ mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ có tính nhạc điệu phong phú.
  • B. Làm sâu sắc, đa dạng hóa và chân thực hóa việc thể hiện những cung bậc cảm xúc phức tạp của nhân vật trữ tình.
  • C. Nhấn mạnh bối cảnh lịch sử, xã hội nơi bài thơ ra đời.
  • D. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu cho nội dung bài thơ.

Câu 23: Nếu so sánh tình yêu trong bài thơ với một ngọn lửa, thì ngọn lửa này có đặc điểm gì dựa trên cách miêu tả của Puskin?

  • A. Ngọn lửa đã tắt hoàn toàn, chỉ còn tro tàn.
  • B. Ngọn lửa bùng cháy dữ dội, không thể kiểm soát.
  • C. Ngọn lửa vẫn còn âm ỉ, dai dẳng, sâu sắc nhưng được kìm nén, không bộc lộ ra ngoài.
  • D. Ngọn lửa chỉ tồn tại trong quá khứ, không còn ở hiện tại.

Câu 24: Lời thơ

  • A. Tình yêu của mình là đơn phương và không có hy vọng được đáp lại.
  • B. Người mình yêu đã có người khác và không còn yêu mình nữa.
  • C. Mình không xứng đáng với tình yêu của người đó.
  • D. Tình yêu chỉ là ảo tưởng, không có thật.

Câu 25: Từ

  • A. Sự mãnh liệt, bốc đồng.
  • B. Sự sâu sắc, thiết tha, mặn mà.
  • C. Sự buồn bã, u sầu.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Không ảnh hưởng, vì cảm xúc trong tình yêu là phổ quát.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến vần điệu, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • C. Ảnh hưởng lớn, vì từ ngữ dịch giả lựa chọn quyết định cách độc giả Việt Nam tiếp nhận và cảm nhận về cảm xúc, ý nghĩa và vẻ đẹp của bài thơ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến độc giả không biết tiếng Nga.

Câu 27: Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người như thế nào trong tình yêu?

  • A. Ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Yếu đuối, dễ dàng từ bỏ.
  • C. Lạnh lùng, vô cảm.
  • D. Chân thành, mãnh liệt, phức tạp nhưng cao thượng và vị tha.

Câu 28: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài thơ dựa trên nội dung và cảm xúc chủ đạo, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tình đơn phương còn đó
  • B. Khi tình yêu tan vỡ
  • C. Nỗi buồn không tên
  • D. Hạnh phúc đã mất

Câu 29: Bài thơ

  • A. Tình yêu luôn mang lại đau khổ.
  • B. Không nên yêu khi không có hy vọng.
  • C. Vẻ đẹp của một tình yêu chân thành, mãnh liệt, vượt lên sự ích kỷ và hướng đến hạnh phúc của người mình yêu.
  • D. Chỉ có tình yêu được đáp lại mới có giá trị.

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân văn của bài thơ

  • A. Bài thơ phê phán xã hội phong kiến Nga.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên nước Nga.
  • C. Bài thơ thể hiện sự bất lực của con người trước số phận.
  • D. Bài thơ đề cao phẩm chất cao thượng, vị tha trong tình yêu, tôn trọng hạnh phúc của người khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được sáng tác vào năm 1829. Bối cảnh lịch sử, xã hội nước Nga lúc bấy giờ có ảnh hưởng như thế nào đến cảm hứng và phong cách sáng tác của Puskin nói chung và bài thơ này nói riêng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Mở đầu bài thơ, Puskin viết: "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai". Việc sử dụng các từ ngữ "chừng có thể", "chưa hẳn" thể hiện sắc thái cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hình ảnh "ngọn lửa tình" trong câu thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" là một biện pháp tu từ quen thuộc. Biện pháp đó là gì và tác dụng của nó trong ngữ cảnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khổ thơ thứ nhất có hai dòng thơ: "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài...". Hai dòng thơ này thể hiện điều gì trong suy nghĩ và hành động của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Sự mâu thuẫn nội tâm nào được thể hiện rõ nét nhất trong khổ thơ thứ nhất của bài thơ "Tôi yêu em"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen...". Hai trạng thái cảm xúc "rụt rè" và "hậm hực lòng ghen" dường như đối lập nhau. Việc đặt cạnh nhau như vậy có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Từ "âm thầm" trong câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" gợi tả điều gì về cách yêu của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hai câu thơ cuối bài là: "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm, / Cầu em được người tình như tôi đã yêu em." Nội dung của hai câu thơ này thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Điệp ngữ "Tôi yêu em" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ. Tác dụng của điệp ngữ này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dòng thơ cuối "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện một mong muốn đặc biệt. Điều gì làm cho mong muốn này trở nên cao thượng và đáng trân trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Bài thơ "Tôi yêu em" thường được xem là một mẫu mực của thơ tình Nga và thế giới bởi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Tôi yêu em" là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc bài thơ, ta thấy nhân vật trữ tình đã trải qua những cung bậc cảm xúc khác nhau. Sự chuyển biến nào dưới đây thể hiện đúng nhất diễn biến tâm trạng của nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong khổ thơ thứ hai, nhân vật trữ tình liệt kê nhiều biểu hiện của tình yêu: "âm thầm, không hy vọng, / Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen". Việc liệt kê này cho thấy điều gì về tình yêu mà nhân vật dành cho "em"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, bài thơ "Tôi yêu em" có đặc điểm nổi bật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Câu thơ "Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" sử dụng hình ảnh "hồn em gợn bóng u hoài". Hình ảnh này gợi tả điều gì về tâm trạng có thể có của người được yêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh hai câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" và "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm", ta thấy có sự khác biệt về cách diễn đạt. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tình cảm của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bài thơ "Tôi yêu em" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ trữ tình của Puskin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao lời chúc phúc ở cuối bài thơ "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" lại được xem là đỉnh cao của sự cao thượng trong tình yêu đơn phương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Bài thơ "Tôi yêu em" có thể được hiểu như một lời giã biệt, nhưng không phải là sự chấm dứt của tình yêu. Điều này được thể hiện qua những chi tiết nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ (ẩn dụ, điệp từ, đối lập cảm xúc), ta thấy chúng chủ yếu phục vụ mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nếu so sánh tình yêu trong bài thơ với một ngọn lửa, thì ngọn lửa này có đặc điểm gì dựa trên cách miêu tả của Puskin?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Lời thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" thể hiện thái độ chấp nhận thực tế của nhân vật trữ tình. Thực tế đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Từ "đằm thắm" trong câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" gợi lên điều gì về tính chất của tình yêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bài thơ "Tôi yêu em" được dịch sang tiếng Việt bởi nhiều dịch giả khác nhau. Việc lựa chọn từ ngữ của dịch giả có ảnh hưởng như thế nào đến việc cảm nhận bài thơ của độc giả Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhân vật trữ tình trong bài thơ là người như thế nào trong tình yêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nếu phải đặt một tiêu đề khác cho bài thơ dựa trên nội dung và cảm xúc chủ đạo, tiêu đề nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bài thơ "Tôi yêu em" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong tình yêu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân văn của bài thơ "Tôi yêu em"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu bài thơ "Tôi yêu em", điệp ngữ "Tôi yêu em" được lặp lại trực tiếp. Việc lặp lại này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Nhấn mạnh sự bối rối, lưỡng lự của người nói.
  • B. Thể hiện sự tức giận, oán trách đối với người mình yêu.
  • C. Khẳng định trực tiếp, mạnh mẽ cảm xúc chủ đạo, làm nền cho dòng chảy tâm trạng sau đó.
  • D. Tạo nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương cho bài thơ.

Câu 2: Dòng thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. "Ngọn lửa tình" ở đây gợi lên điều gì về bản chất tình cảm của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự lạnh nhạt, thờ ơ với tình yêu đã qua.
  • B. Tình yêu mãnh liệt, bùng cháy nhưng có nguy cơ lụi tàn nhanh chóng.
  • C. Tình yêu chỉ còn là kỷ niệm, không còn sức sống.
  • D. Một tình yêu vẫn âm ỉ, sâu sắc, chưa hoàn toàn biến mất dù có những kìm nén.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình bộc lộ sự mâu thuẫn giữa tình cảm và lý trí. Mâu thuẫn đó được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa điều gì?

  • A. Mong muốn gặp gỡ và việc giữ khoảng cách.
  • B. Ngọn lửa tình còn âm ỉ và mong muốn không làm phiền lòng người yêu.
  • C. Nỗi buồn và niềm hy vọng.
  • D. Sự chân thành và sự giả dối.

Câu 4: Dòng thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa" thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình đối với người mình yêu?

  • A. Sự quan tâm, lo lắng cho cảm xúc và sự bình yên của người yêu.
  • B. Sự tức giận, muốn chấm dứt mọi liên hệ.
  • C. Sự thờ ơ, không muốn dính líu đến cuộc sống của người yêu.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ muốn người yêu bận tâm đến mình.

Câu 5: Phân tích cụm từ "Hay hồn em phải gợn bóng u hoài". Hình ảnh "bóng u hoài" gợi ra điều gì về tác động mà nhân vật trữ tình lo sợ tình yêu của mình gây ra cho người yêu?

  • A. Sự tức giận, khó chịu.
  • B. Niềm vui bất ngờ.
  • C. Sự buồn bã, lo lắng, không thanh thản.
  • D. Nỗi sợ hãi, ám ảnh.

Câu 6: Khổ thơ thứ hai miêu tả những trạng thái cảm xúc phức tạp của nhân vật trữ tình khi yêu đơn phương. Những trạng thái nào dưới đây được liệt kê trong khổ thơ này?

  • A. Vui vẻ, hy vọng, tự tin, ghen tuông.
  • B. Buồn bã, tuyệt vọng, tức giận, thờ ơ.
  • C. Hy vọng, rụt rè, ghen tuông, bình yên.
  • D. Âm thầm, không hy vọng, rụt rè, hậm hực lòng ghen.

Câu 7: Từ "hậm hực lòng ghen" trong bài thơ cho thấy điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

  • A. Dù là tình yêu đơn phương, nó vẫn rất mãnh liệt và chứa đựng cả những cảm xúc tiêu cực rất người.
  • B. Nhân vật trữ tình là người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Tình yêu này không chân thành, chỉ là sự chiếm hữu.
  • D. Nhân vật trữ tình đang cố gắng làm cho người yêu ghen ngược lại.

Câu 8: Câu thơ cuối bài "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện rõ nhất phẩm chất cao thượng của nhân vật trữ tình. Phẩm chất đó là gì?

  • A. Sự tự tin vào bản thân và tình yêu của mình.
  • B. Mong muốn hạnh phúc cho người mình yêu, ngay cả khi hạnh phúc đó không thuộc về mình.
  • C. Sự buông bỏ, không còn quan tâm đến người yêu nữa.
  • D. Lời thách thức, ngầm ý người yêu sẽ không bao giờ tìm được ai yêu như mình.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tôi yêu em"?

  • A. Hồn nhiên, vui tươi, tràn đầy hy vọng.
  • B. Giận dữ, oán trách, cay đắng.
  • C. Buồn bã, tuyệt vọng, bi lụy.
  • D. Chân thành, tha thiết, trầm tĩnh, ẩn chứa nỗi buồn nhưng cao thượng.

Câu 10: Sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình từ đầu đến cuối bài thơ "Tôi yêu em" là gì?

  • A. Từ sự giằng xé giữa tình yêu và lý trí đến sự chấp nhận và cầu chúc hạnh phúc cho người yêu.
  • B. Từ hy vọng đến tuyệt vọng hoàn toàn.
  • C. Từ sự rụt rè đến sự mạnh mẽ, quyết liệt bày tỏ tình cảm.
  • D. Từ ghen tuông đến thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 11: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được coi là một trong những bài thơ tình hay nhất thế giới bởi lẽ nó khắc họa thành công điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ Nga.
  • B. Cảnh sắc thiên nhiên lãng mạn.
  • C. Vẻ đẹp của một tâm hồn yêu đương chân thành, mãnh liệt và cao thượng.
  • D. Những đau khổ tột cùng trong tình yêu đơn phương.

Câu 12: Phân tích cấu trúc bài thơ "Tôi yêu em". Bài thơ được tổ chức theo mạch cảm xúc nào?

  • A. Theo trình tự thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
  • B. Theo sự miêu tả ngoại hình rồi đến tâm hồn.
  • C. Theo các cung bậc cảm xúc tăng dần từ nhẹ nhàng đến dữ dội.
  • D. Theo sự phát triển của tâm trạng: khẳng định tình yêu - kìm nén vì người yêu - bộc lộ các trạng thái phức tạp - lời cầu chúc cao thượng.

Câu 13: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong bài thơ "Tôi yêu em" có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên sức lay động của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa trương, phức tạp.
  • B. Ngôn từ giản dị, trong sáng, trực tiếp bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, tượng thanh để gợi hình ảnh.
  • D. Ngôn từ cổ kính, trang trọng.

Câu 14: Đọc hai dòng thơ cuối: "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm, / Cầu em được người tình như tôi đã yêu em." Sự so sánh ở đây nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định tình yêu của người khác không thể bằng tình yêu của mình.
  • B. Thể hiện sự tự mãn về tình cảm của bản thân.
  • C. Nhấn mạnh mức độ sâu sắc, chân thành của tình yêu mình dành cho người yêu và mong người yêu cũng nhận được tình cảm tốt đẹp như vậy.
  • D. Gợi ý về một mối quan hệ mới mà người yêu nên tìm kiếm.

Câu 15: Bài thơ "Tôi yêu em" được sáng tác năm 1829. Bối cảnh sáng tác này (thời điểm Pushkin cầu hôn A.A. Olenina nhưng không thành) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu bài thơ?

  • A. Giúp hiểu thêm về hoàn cảnh ra đời, nhưng không nên quá nhấn mạnh vì bài thơ đã vượt thoát khỏi câu chuyện riêng tư để trở thành tiếng lòng chung.
  • B. Là chi tiết bắt buộc phải biết để giải mã từng câu chữ trong bài thơ.
  • C. Hoàn toàn không liên quan đến ý nghĩa của bài thơ.
  • D. Chứng minh đây chỉ là một bài thơ viết theo đơn đặt hàng.

Câu 16: Từ "chừng có thể" trong câu "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể" thể hiện sắc thái cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự chắc chắn, khẳng định tuyệt đối.
  • B. Sự dè dặt, ngập ngừng, nhưng vẫn hàm chứa một sự thật khó chối bỏ.
  • C. Sự nghi ngờ, không tin vào tình cảm của chính mình.
  • D. Sự bất cần, không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Puskin sử dụng đại từ xưng hô "tôi" và "em" trong bài thơ.

  • A. Thể hiện sự ngang hàng, bình đẳng trong tình yêu.
  • B. Thể hiện mối quan hệ thân mật, gần gũi.
  • C. Tạo sắc thái trang trọng, lịch sự nhưng vẫn gần gũi, đồng thời nhấn mạnh cái tôi cá nhân và đối tượng tình yêu.
  • D. Gợi cảm giác xa cách, khách sáo.

Câu 18: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được xếp vào dòng thơ lãng mạn. Đặc điểm nào của bài thơ thể hiện rõ nhất tinh thần lãng mạn?

  • A. Sự đề cao cảm xúc cá nhân, vẻ đẹp tâm hồn và tình yêu lý tưởng, cao thượng.
  • B. Miêu tả chi tiết hiện thực xã hội.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • D. Tập trung phản ánh cuộc sống lao động của người dân.

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa các trạng thái "âm thầm, không hy vọng" và "rụt rè, khi hậm hực lòng ghen" trong khổ thơ thứ hai. Sự đối lập này cho thấy điều gì về tâm lý của nhân vật trữ tình?

  • A. Nhân vật trữ tình là người nhu nhược, thiếu quyết đoán.
  • B. Nhân vật trữ tình không thực sự yêu.
  • C. Nhân vật trữ tình chỉ quan tâm đến bản thân.
  • D. Sự phức tạp, giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng của người đang yêu đơn phương sâu sắc.

Câu 20: Ý nghĩa của từ "đằm thắm" trong câu "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" là gì?

  • A. Sâu sắc, thiết tha, dịu dàng, không ồn ào, dữ dội bên ngoài.
  • B. Mãnh liệt, bùng cháy, cuồng nhiệt.
  • C. Thoáng qua, dễ phai nhạt.
  • D. Buồn bã, u sầu.

Câu 21: Bài thơ "Tôi yêu em" mang tính chất tự sự hay trữ tình là chủ yếu? Vì sao?

  • A. Tự sự, vì kể lại một câu chuyện tình yêu cụ thể.
  • B. Trữ tình, vì tập trung thể hiện trực tiếp diễn biến tâm trạng, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • C. Cả hai, vì vừa kể chuyện vừa bộc lộ cảm xúc.
  • D. Mang tính chất nghị luận, vì bày tỏ quan điểm về tình yêu.

Câu 22: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc diễn tả sự kìm nén, giữ gìn cho người yêu trong khổ thơ thứ nhất?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Phép phủ định (không để em bận lòng, không hy vọng - dù ở khổ 2 nhưng thể hiện sự kìm nén chung).
  • D. Điệp cấu trúc.

Câu 23: Câu "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Đầy sự chiếm hữu, ích kỷ.
  • B. Chỉ tồn tại khi được đáp lại.
  • C. Yếu đuối, dễ dàng từ bỏ.
  • D. Vượt lên trên ham muốn cá nhân, hướng tới hạnh phúc của người yêu.

Câu 24: Nếu thay thế cụm từ "hậm hực lòng ghen" bằng "rất buồn", ý nghĩa và sắc thái cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên mạnh mẽ và dữ dội hơn.
  • B. Giảm đi sự phức tạp, mâu thuẫn, tính "rất người" của cảm xúc yêu đơn phương.
  • C. Tăng thêm sự lãng mạn, bay bổng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 25: Bài thơ "Tôi yêu em" thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào?

  • A. Tình yêu là sự dâng hiến, không vụ lợi, ngay cả trong vô vọng vẫn mong điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu.
  • B. Tình yêu là sự chiếm đoạt, phải thuộc về mình.
  • C. Tình yêu là thứ dễ dàng đến rồi đi.
  • D. Tình yêu chỉ đẹp khi được đáp lại.

Câu 26: Phân tích dòng thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng". Cảm xúc "không hy vọng" ở đây có mâu thuẫn với "ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" không? Vì sao?

  • A. Có, vì đã không hy vọng thì ngọn lửa tình phải tắt.
  • B. Không, vì hai cảm xúc này hoàn toàn tách biệt.
  • C. Không, đây là sự giằng xé: tình cảm vẫn còn nhưng lý trí nhận thức được sự vô vọng của mối tình.
  • D. Có, nhưng mâu thuẫn này không quan trọng trong bài thơ.

Câu 27: "Tôi yêu em" là một bài thơ trữ tình mang tính chất gì là chủ yếu?

  • A. Thế sự (liên quan đến tình cảm con người trong cuộc đời).
  • B. Thiên nhiên (miêu tả cảnh vật).
  • C. Lịch sử (kể về sự kiện quá khứ).
  • D. Triết lý (bàn về các vấn đề trừu tượng).

Câu 28: Trong bài thơ, nhân vật trữ tình bày tỏ tình yêu của mình một cách trực tiếp hay gián tiếp là chủ yếu?

  • A. Trực tiếp, qua điệp ngữ "Tôi yêu em" và những lời bộc bạch thẳng thắn.
  • B. Gián tiếp, qua miêu tả cảnh vật và suy tưởng.
  • C. Chủ yếu gián tiếp, chỉ có một vài chỗ trực tiếp.
  • D. Hoàn toàn gián tiếp.

Câu 29: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được dịch sang tiếng Việt bởi nhiều dịch giả. Bản dịch của Thúy Toàn được sử dụng phổ biến trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều. Điều gì làm nên thành công của bản dịch này?

  • A. Giữ nguyên hoàn toàn số lượng từ của bản gốc.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Tạo ra một nhịp điệu mới hoàn toàn khác bản gốc.
  • D. Truyền tải được tinh thần, cảm xúc và vẻ đẹp giản dị, chân thành của bài thơ gốc bằng ngôn ngữ tiếng Việt trong sáng, gần gũi.

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Tôi yêu em" mang lại là gì?

  • A. Tình yêu luôn mang lại khổ đau và sự tuyệt vọng.
  • B. Tình yêu đích thực là tình yêu vị tha, cao thượng, đặt hạnh phúc của người mình yêu lên trên hết.
  • C. Con người không nên yêu đơn phương.
  • D. Mọi cảm xúc tiêu cực trong tình yêu đều nên được giấu kín.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Mở đầu bài thơ 'Tôi yêu em', điệp ngữ 'Tôi yêu em' được lặp lại trực tiếp. Việc lặp lại này có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dòng thơ 'Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai' sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ. 'Ngọn lửa tình' ở đây gợi lên điều gì về bản chất tình cảm của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong khổ thơ thứ nhất, nhân vật trữ tình bộc lộ sự mâu thuẫn giữa tình cảm và lý trí. Mâu thuẫn đó được thể hiện rõ nhất qua sự đối lập giữa điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Dòng thơ 'Nhưng không để em bận lòng thêm nữa' thể hiện thái độ gì của nhân vật trữ tình đối với người mình yêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Phân tích cụm từ 'Hay hồn em phải gợn bóng u hoài'. Hình ảnh 'bóng u hoài' gợi ra điều gì về tác động mà nhân vật trữ tình lo sợ tình yêu của mình gây ra cho người yêu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khổ thơ thứ hai miêu tả những trạng thái cảm xúc phức tạp của nhân vật trữ tình khi yêu đơn phương. Những trạng thái nào dưới đây được liệt kê trong khổ thơ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Từ 'hậm hực lòng ghen' trong bài thơ cho thấy điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Câu thơ cuối bài 'Cầu em được người tình như tôi đã yêu em' thể hiện rõ nhất phẩm chất cao thượng của nhân vật trữ tình. Phẩm chất đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tôi yêu em'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình từ đầu đến cuối bài thơ 'Tôi yêu em' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Bài thơ 'Tôi yêu em' của Puskin được coi là một trong những bài thơ tình hay nhất thế giới bởi lẽ nó khắc họa thành công điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích cấu trúc bài thơ 'Tôi yêu em'. Bài thơ được tổ chức theo mạch cảm xúc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong bài thơ 'Tôi yêu em' có đặc điểm gì nổi bật, góp phần tạo nên sức lay động của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc hai dòng thơ cuối: 'Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm, / Cầu em được người tình như tôi đã yêu em.' Sự so sánh ở đây nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Bài thơ 'Tôi yêu em' được sáng tác năm 1829. Bối cảnh sáng tác này (thời điểm Pushkin cầu hôn A.A. Olenina nhưng không thành) có ý nghĩa như thế nào đối với việc hiểu bài thơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Từ 'chừng có thể' trong câu 'Tôi yêu em: đến nay chừng có thể' thể hiện sắc thái cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc Puskin sử dụng đại từ xưng hô 'tôi' và 'em' trong bài thơ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bài thơ 'Tôi yêu em' của Puskin được xếp vào dòng thơ lãng mạn. Đặc điểm nào của bài thơ thể hiện rõ nhất tinh thần lãng mạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích sự đối lập giữa các trạng thái 'âm thầm, không hy vọng' và 'rụt rè, khi hậm hực lòng ghen' trong khổ thơ thứ hai. Sự đối lập này cho thấy điều gì về tâm lý của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ý nghĩa của từ 'đằm thắm' trong câu 'Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Bài thơ 'Tôi yêu em' mang tính chất tự sự hay trữ tình là chủ yếu? Vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong việc diễn tả sự kìm nén, giữ gìn cho người yêu trong khổ thơ thứ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Câu 'Cầu em được người tình như tôi đã yêu em' cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu thay thế cụm từ 'hậm hực lòng ghen' bằng 'rất buồn', ý nghĩa và sắc thái cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Bài thơ 'Tôi yêu em' thể hiện quan niệm về tình yêu như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích dòng thơ 'Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng'. Cảm xúc 'không hy vọng' ở đây có mâu thuẫn với 'ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai' không? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: 'Tôi yêu em' là một bài thơ trữ tình mang tính chất gì là chủ yếu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bài thơ, nhân vật trữ tình bày tỏ tình yêu của mình một cách trực tiếp hay gián tiếp là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bài thơ 'Tôi yêu em' của Puskin được dịch sang tiếng Việt bởi nhiều dịch giả. Bản dịch của Thúy Toàn được sử dụng phổ biến trong sách Ngữ văn 11 Cánh Diều. Điều gì làm nên thành công của bản dịch này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ 'Tôi yêu em' mang lại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc tột cùng khi được yêu.
  • B. Nỗi buồn man mác, day dứt về một tình yêu đơn phương.
  • C. Sự tức giận, oán trách đối với người mình yêu.
  • D. Cảm giác hờn dỗi, muốn từ bỏ tình yêu.

Câu 2: Trong khổ thơ thứ nhất, cụm từ

  • A. Sự chắc chắn, khẳng định tình yêu vẫn còn nguyên vẹn.
  • B. Sự dập tắt hoàn toàn, không còn chút tình cảm nào.
  • C. Sự dè dặt, ngập ngừng nhưng ngầm khẳng định tình yêu vẫn âm ỉ, dai dẳng.
  • D. Sự nghi ngờ, không chắc chắn về tình cảm của chính mình.

Câu 3: Câu thơ

  • A. Sự hy sinh, đặt hạnh phúc và sự bình yên của người yêu lên trên tình cảm của bản thân.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ muốn người mình yêu phải chịu đựng nỗi buồn cùng mình.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cảm xúc của người mình yêu.
  • D. Sự oán giận, muốn trả đũa người mình yêu vì không được đáp lại.

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Các trạng thái cảm xúc

  • A. Một tình yêu đơn giản, chỉ có một cung bậc cảm xúc duy nhất.
  • B. Sự thay đổi đột ngột, từ yêu sang ghét.
  • C. Sự giả tạo, không chân thành trong tình yêu.
  • D. Sự phức tạp, giằng xé, đầy mâu thuẫn của một tình yêu đơn phương mãnh liệt.

Câu 6: Đâu là mâu thuẫn nội tâm sâu sắc được thể hiện rõ nhất trong bài thơ?

  • A. Giữa mong muốn được giàu sang và cuộc sống nghèo khó.
  • B. Giữa khát vọng tự do và sự ràng buộc của xã hội.
  • C. Giữa tình cảm mãnh liệt muốn bộc lộ và lý trí phải kiềm chế, hy sinh vì người yêu.
  • D. Giữa ước mơ về tương lai và thực tại phũ phàng.

Câu 7: Phân tích tác dụng của điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh, khẳng định tình yêu sâu đậm, mãnh liệt và chân thành của nhân vật trữ tình.
  • B. Tạo nhịp điệu buồn bã, đơn điệu cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự phân vân, không chắc chắn về tình cảm.
  • D. Nhắc nhở người đọc về tên bài thơ.

Câu 8: Dòng thơ

  • A. Sự chiếm hữu, muốn kiểm soát người mình yêu.
  • B. Sự vồ vập, nóng vội.
  • C. Sự giả tạo, không thật lòng.
  • D. Sự sâu sắc, chân thành, không vụ lợi.

Câu 9: Câu cuối bài thơ

  • A. Mong muốn người yêu sẽ quay trở lại với mình.
  • B. Sự vị tha, mong người mình yêu tìm được hạnh phúc trọn vẹn, dù hạnh phúc đó không phải do mình mang lại.
  • C. Lời trách móc, oán giận vì tình yêu không được đáp lại.
  • D. Sự tuyệt vọng, buông xuôi hoàn toàn.

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ

  • A. Vẻ đẹp của một tâm hồn yêu đương chân thành, mãnh liệt, cao thượng và vị tha.
  • B. Việc miêu tả chi tiết nỗi đau khổ cùng cực trong tình yêu đơn phương.
  • C. Sự phê phán đối với những người không biết trân trọng tình cảm chân thành.
  • D. Việc khẳng định quyền được yêu và được bày tỏ tình cảm của mỗi người.

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về cách xưng hô

  • A. Thể hiện sự gần gũi, thân mật như những người yêu nhau.
  • B. Thể hiện sự xa cách, lạnh nhạt và thiếu tôn trọng.
  • C. Thể hiện sự ngang bằng, bình đẳng trong mối quan hệ.
  • D. Thể hiện sắc thái trang trọng, lịch lãm nhưng vẫn chất chứa tình cảm sâu kín.

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa hai câu thơ

  • A. Sự thay đổi ngẫu nhiên, không có quy luật trong cảm xúc.
  • B. Sự đấu tranh nội tâm giữa khao khát được bộc lộ và sự kìm nén, giữa nỗi đau đơn phương và bản năng muốn chiếm hữu.
  • C. Sự không nhất quán, thiếu chân thành trong tình cảm.
  • D. Việc nhân vật trữ tình đang cố gắng quên đi người mình yêu.

Câu 13: Từ

  • A. Sự sâu lắng, nồng nàn, thiết tha và bền vững.
  • B. Sự dữ dội, bốc đồng, dễ thay đổi.
  • C. Sự lạnh lùng, thờ ơ.
  • D. Sự gượng ép, không tự nhiên.

Câu 14: Bài thơ

  • A. Bài thơ chỉ có giá trị cá nhân, không mang ý nghĩa phổ quát.
  • B. Bài thơ là một tác phẩm hư cấu hoàn toàn, không dựa trên cảm xúc thật.
  • C. Bài thơ bắt nguồn từ cảm xúc chân thực, sâu sắc của nhà thơ đối với một người cụ thể, làm tăng tính chân thực và lay động của tác phẩm.
  • D. Bài thơ là lời cầu hôn chính thức của nhà thơ.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp với phong cách thơ của Puskin được thể hiện qua bài

  • A. Ngôn từ hoa mỹ, cầu kỳ, nhiều điển tích điển cố.
  • B. Ngôn từ giản dị, trong sáng, giàu cảm xúc, thể hiện chân thực đời sống tâm hồn.
  • C. Giọng thơ hùng tráng, thể hiện khí thế thời đại.
  • D. Cấu trúc phức tạp, nhiều tầng nghĩa ẩn giấu.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ

  • A. Tạo sự trực tiếp, chân thành, như một lời tự bạch, giãi bày tâm tư sâu kín của người nói.
  • B. Tạo cảm giác xa cách, khách quan, như đang kể về một câu chuyện của người khác.
  • C. Thể hiện sự tự tin, kiêu ngạo của nhân vật trữ tình.
  • D. Nhằm che giấu đi cảm xúc thật của bản thân.

Câu 17: Nỗi

  • A. Sợ bị người khác biết chuyện và khổ vì sự cô đơn.
  • B. Sợ mất đi danh tiếng và khổ vì tiền bạc.
  • C. Sợ người yêu từ chối và khổ vì sự nghèo khó.
  • D. Sợ làm phiền, gây khó chịu cho người yêu và khổ vì tình yêu không được đáp lại, phải giấu kín trong lòng.

Câu 18: Dòng thơ

  • A. Tình yêu có mục đích, có điều kiện.
  • B. Tình yêu luôn tràn đầy hy vọng vào tương lai.
  • C. Tình yêu đơn phương, biết rõ là không có kết quả nhưng vẫn không thể ngừng yêu.
  • D. Tình yêu đã kết thúc hoàn toàn.

Câu 19: So sánh hai câu thơ

  • A. Sự phức tạp, vừa chấp nhận hiện thực không hy vọng, vừa khẳng định bản chất sâu sắc, bền vững của tình yêu.
  • B. Sự mâu thuẫn, không nhất quán giữa lời nói và cảm xúc.
  • C. Sự thay đổi từ một tình yêu buồn bã sang một tình yêu vui vẻ.
  • D. Sự lặp lại không cần thiết, không có ý nghĩa.

Câu 20: Bài thơ

  • A. Nó miêu tả rất chi tiết hoàn cảnh sáng tác và người được yêu.
  • B. Nó sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • C. Nó chỉ tập trung vào nỗi đau khổ của người đơn phương.
  • D. Nó thể hiện được những cung bậc cảm xúc phức tạp và vẻ đẹp cao thượng, vị tha trong tình yêu, mang tính phổ quát về tâm trạng con người khi yêu.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Gợi tả sự ấm áp, gần gũi của tình yêu.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh, sự mãnh liệt, nồng cháy của tình yêu.
  • C. Ám chỉ một tình yêu sắp lụi tàn.
  • D. Miêu tả sự nguy hiểm của tình yêu.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Sự vui vẻ, hạnh phúc khi biết mình được yêu.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự băn khoăn, lo lắng, không thoải mái, thậm chí là buồn bã.
  • D. Sự tức giận, khó chịu.

Câu 23: Dòng thơ

  • A. Bản năng, sự giằng xé của con người trước đối tượng mình yêu.
  • B. Sự tính toán, toan tính trong tình yêu.
  • C. Sự giả tạo, không thật lòng.
  • D. Sự kiêu ngạo, không muốn ai biết.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa cách diễn đạt tình yêu trong khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ hai.

  • A. Khổ 1 nói về lý trí, khổ 2 nói về hành động.
  • B. Khổ 1 nói về quá khứ, khổ 2 nói về hiện tại.
  • C. Khổ 1 nói về nỗi buồn, khổ 2 nói về niềm vui.
  • D. Khổ 1 thiên về sự kìm nén, lý trí dặn lòng; khổ 2 bộc lộ những cung bậc cảm xúc phức tạp, giằng xé của trái tim đang yêu đơn phương.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ?

  • A. Chân thành và sâu sắc.
  • B. Cao thượng và vị tha.
  • C. Ích kỷ và chiếm hữu.
  • D. Mãnh liệt nhưng biết kìm nén.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Thơ 10 chữ.
  • B. Thơ lục bát.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.

Câu 27: Cấu trúc bài thơ

  • A. Một phần, cảm xúc thống nhất.
  • B. Hai phần: Phần đầu bày tỏ tình yêu và lý do kìm nén; Phần sau bộc lộ những cung bậc cảm xúc phức tạp và lời cầu chúc.
  • C. Ba phần: Quá khứ - Hiện tại - Tương lai.
  • D. Bốn phần, tương ứng với bốn khổ thơ.

Câu 28: Từ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự chấp nhận hiện thực tình yêu không được đáp lại của nhân vật trữ tình?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm phẩy (;) ở cuối câu thơ

  • A. Kết thúc ý thơ, chuyển sang một ý hoàn toàn khác.
  • B. Thể hiện sự ngắt quãng đột ngột, gián đoạn trong cảm xúc.
  • C. Nối tiếp, giải thích cho lời khẳng định
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự của nhân vật trữ tình.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • B. Hình ảnh thiên nhiên tráng lệ, hùng vĩ.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Sự chân thành, mãnh liệt của cảm xúc và vẻ đẹp cao thượng, nhân hậu trong tình yêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong khổ thơ thứ nhất, cụm từ "chừng có thể" và "chưa hẳn đã tàn phai" gợi lên sắc thái biểu cảm nào về ngọn lửa tình yêu của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Câu thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa, / Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" thể hiện điều gì trong suy nghĩ và hành động của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Các trạng thái cảm xúc "âm thầm, không hy vọng", "lúc rụt rè", "khi hậm hực lòng ghen" trong khổ thơ thứ hai cho thấy điều gì về diễn biến tâm trạng của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đâu là mâu thuẫn nội tâm sâu sắc được thể hiện rõ nhất trong bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Tôi yêu em" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Dòng thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm," thể hiện phẩm chất nào trong tình yêu của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Câu cuối bài thơ "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" bộc lộ tâm trạng và ước nguyện gì của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ "Tôi yêu em" nằm ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về cách xưng hô "tôi" và "em" trong bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích sự đối lập giữa hai câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" và "Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen,". Sự đối lập này nói lên điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ "đằm thắm" trong câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" gợi tả sắc thái tình cảm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bài thơ "Tôi yêu em" được sáng tác vào năm 1829, được cho là viết cho người phụ nữ tên A. A. Ô-lê-nhi-na. Thông tin này giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp với phong cách thơ của Puskin được thể hiện qua bài "Tôi yêu em"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "tôi" làm chủ thể trữ tình trong bài thơ.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nỗi "e sợ hãi hùng" và "nỗi khổ đau thầm lặng" mà nhân vật trữ tình nhắc đến trong khổ thơ thứ hai là nỗi sợ và nỗi khổ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Dòng thơ "Tôi yêu em không hy vọng" thể hiện khía cạnh nào của tình yêu mà nhân vật trữ tình đang trải qua?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh hai câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" và "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm,". Sự khác biệt trong cách diễn đạt cho thấy điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bài thơ "Tôi yêu em" đã vượt qua giới hạn của một bài thơ tình cá nhân để trở thành một biểu tượng của tình yêu chân chính bởi vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của từ "ngọn lửa tình" trong bài thơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hình ảnh "hồn em phải gợn bóng u hoài" gợi tả điều gì về tâm trạng của người được yêu nếu nhân vật trữ tình bày tỏ hết tình cảm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Dòng thơ "Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen," cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình không chỉ có sự âm thầm, chấp nhận mà còn có cả:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa cách diễn đạt tình yêu trong khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ hai.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật trữ tình trong bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bài thơ "Tôi yêu em" được viết bằng thể thơ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Cấu trúc bài thơ "Tôi yêu em" có thể chia thành mấy phần chính dựa trên diễn biến cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Từ nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự chấp nhận hiện thực tình yêu không được đáp lại của nhân vật trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của dấu chấm phẩy (;) ở cuối câu thơ "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể;" (trong bản dịch của Thúy Toàn).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Bài thơ "Tôi yêu em" để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc chủ yếu nhờ yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi ông đang sống lưu đày ở phương Nam vì những bài thơ tự do.
  • B. Khi ông đơn phương theo đuổi A.A. Ôlênhina, con gái chủ tịch Viện Hàn lâm Nghệ thuật Nga.
  • C. Sau khi ông kết hôn với Natalia Goncharova.
  • D. Trong giai đoạn ông đang viết bộ tiểu thuyết bằng thơ Épghênhi Ônhêghin.

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ trữ tình của Puskin?

  • A. Thơ ông thường giàu tính triết lý, suy tư về số phận con người và vũ trụ.
  • B. Thơ ông mang đậm màu sắc lãng mạn, đề cao cái tôi cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời.
  • C. Thơ ông sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, siêu thực, khó hiểu.
  • D. Thơ ông trong sáng, giản dị, thể hiện tâm hồn Nga khao khát tự do và tình yêu chân thành.

Câu 3: Hai dòng thơ đầu tiên

  • A. Sự day dứt, mâu thuẫn giữa tình cảm vẫn còn và ý thức về sự vô vọng.
  • B. Khẳng định mạnh mẽ tình yêu bất diệt, không bao giờ phai nhạt.
  • C. Biểu lộ sự tiếc nuối về một tình yêu đã kết thúc hoàn toàn.
  • D. Cho thấy tình yêu chỉ còn là kỷ niệm đẹp trong quá khứ.

Câu 4: Cụm từ

  • A. Sự chắc chắn, khẳng định tuyệt đối.
  • B. Sự nghi ngờ, không tin vào cảm xúc của chính mình.
  • C. Sự dè dặt, ngập ngừng, không muốn bày tỏ hết mức độ tình cảm.
  • D. Sự thách thức, muốn người đối diện phải đoán biết.

Câu 5: Hình ảnh ẩn dụ

  • A. Một tình yêu lạnh nhạt, thiếu sức sống.
  • B. Một tình yêu mãnh liệt, nồng cháy, vẫn âm ỉ dù chưa được đáp lại.
  • C. Một tình yêu chỉ tồn tại trong tưởng tượng, không có thật.
  • D. Một tình yêu đã tắt hẳn, không còn hy vọng gì.

Câu 6: Khổ thơ thứ nhất thể hiện mâu thuẫn nội tâm nào sâu sắc nhất ở nhân vật trữ tình?

  • A. Mâu thuẫn giữa mong muốn được bày tỏ và sự sợ hãi bị từ chối.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu và sự hận thù.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình cảm sâu nặng vẫn còn và lý trí muốn dập tắt để không làm phiền người yêu.
  • D. Mâu thuẫn giữa hy vọng và tuyệt vọng.

Câu 7: Dòng thơ

  • A. Sự kiêu hãnh của bản thân.
  • B. Mong muốn được đáp lại tình cảm.
  • C. Nỗi đau khổ của chính mình.
  • D. Sự bình yên và hạnh phúc của người mình yêu.

Câu 8: Các trạng thái

  • A. Sự phức tạp, đa dạng, và đôi khi mâu thuẫn trong một tình yêu đơn phương.
  • B. Sự ổn định, bình lặng của một tình yêu đã chín muồi.
  • C. Sự lãnh đạm, thờ ơ trước đối tượng của tình yêu.
  • D. Sự tức giận, căm ghét vì tình yêu không được đáp lại.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong dòng thơ

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê (các sắc thái tình cảm)
  • D. Điệp ngữ

Câu 10: Dòng thơ

  • A. Lo ngại người yêu sẽ chế giễu tình cảm của mình.
  • B. Lo ngại tình yêu đơn phương của mình sẽ gây phiền muộn, xáo trộn tâm hồn người yêu.
  • C. Lo ngại người yêu sẽ không hiểu được tình cảm của mình.
  • D. Lo ngại người yêu sẽ tìm được người khác tốt hơn.

Câu 11: Cụm từ

  • A. Lý trí và kiểm soát.
  • B. Hờ hững và xa cách.
  • C. Bình thản và chấp nhận.
  • D. Con người, bản năng, không hoàn toàn thoát ly khỏi sự chiếm hữu thông thường.

Câu 12: Câu thơ cuối

  • A. Sự vị tha, nhân hậu, mong muốn hạnh phúc cho người mình yêu hơn chính bản thân.
  • B. Sự tự phụ, cho rằng không ai có thể yêu em bằng mình.
  • C. Sự tuyệt vọng, hoàn toàn buông bỏ tình cảm.
  • D. Sự oán trách vì tình cảm không được đền đáp.

Câu 13: Điệp khúc

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn, đơn điệu cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh, khắc sâu tình cảm mãnh liệt, chân thành của nhân vật trữ tình.
  • C. Thể hiện sự bối rối, lắp bắp khi bày tỏ tình cảm.
  • D. Gợi không khí trang trọng, cổ kính.

Câu 14: Các từ ngữ như

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của người con gái được yêu.
  • B. Bối cảnh xã hội nơi câu chuyện tình yêu diễn ra.
  • C. Quan điểm chính trị của nhà thơ.
  • D. Những cung bậc cảm xúc phức tạp, chân thực của nhân vật trữ tình.

Câu 15: So sánh nào dưới đây diễn đạt đúng ý nghĩa của câu thơ

  • A. Cầu cho em tìm được người yêu em ít hơn tôi.
  • B. Cầu cho em tìm được người yêu em hơn tôi.
  • C. Cầu cho em tìm được người yêu em với tình yêu chân thành, sâu sắc và cao thượng như tình yêu mà tôi dành cho em.
  • D. Cầu cho em không bao giờ tìm được người yêu em giống tôi.

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Chân thành, thổn thức, có chút buồn nhưng vẫn cao thượng.
  • B. Hài hước, trào phúng.
  • C. Lạnh lùng, khách quan.
  • D. Tức giận, oán hận.

Câu 17: Phân tích cấu trúc bài thơ, ta thấy bài thơ được triển khai theo mạch cảm xúc nào?

  • A. Từ quá khứ đến hiện tại rồi tương lai.
  • B. Từ miêu tả ngoại cảnh đến nội tâm.
  • C. Từ sự tuyệt vọng đến hy vọng.
  • D. Từ lời thú nhận tình yêu, diễn tả các cung bậc cảm xúc phức tạp, đến lời nguyện cầu cao thượng.

Câu 18: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về tình yêu trong bài thơ

  • A. Là tình yêu đơn phương, không được đáp lại.
  • B. Là tình yêu chân thành, mãnh liệt nhưng kìm nén.
  • C. Là tình yêu ích kỷ, chỉ nghĩ đến cảm xúc của bản thân.
  • D. Là tình yêu vị tha, đặt hạnh phúc của người yêu lên trên.

Câu 19: Từ

  • A. Sâu sắc, nồng nàn, bền chặt và kín đáo.
  • B. Mới chớm nở, nhẹ nhàng.
  • C. Dữ dội, bão táp.
  • D. Hời hợt, thoáng qua.

Câu 20: Việc sử dụng đại từ xưng hô

  • A. Gần gũi, thân mật tuyệt đối.
  • B. Bình đẳng, ngang hàng trong tình yêu.
  • C. Khoảng cách, sự xa lạ.
  • D. Sự trực tiếp, chân thành khi bày tỏ, nhưng vẫn giữ một khoảng cách tôn trọng.

Câu 21: Bài thơ

  • A. Nó miêu tả chi tiết vẻ đẹp của người phụ nữ Nga.
  • B. Nó thể hiện một cách sâu sắc, chân thực và cao thượng tâm hồn của người đang yêu đơn phương.
  • C. Nó sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, uyên bác.
  • D. Nó kể lại một câu chuyện tình yêu đầy kịch tính.

Câu 22: Khi đọc bài thơ, người đọc cảm nhận được điều gì về nhân cách của nhà thơ Puskin?

  • A. Ông là người yếu đuối, dễ dàng từ bỏ.
  • B. Ông là người ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Ông là người có tâm hồn cao đẹp, tôn trọng và mong muốn điều tốt đẹp cho người mình yêu.
  • D. Ông là người kiêu căng, tự phụ.

Câu 23: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất ý chí của nhân vật trữ tình trong việc kiểm soát cảm xúc của bản thân vì người mình yêu?

  • A. Nhưng không để em bận lòng thêm nữa,
  • B. Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng,
  • C. Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen,
  • D. Cầu em được người tình như tôi đã yêu em.

Câu 24: Phép đối lập nào được thể hiện trong bài thơ

  • A. Đối lập giữa giàu sang và nghèo khổ.
  • B. Đối lập giữa tình cảm mãnh liệt và sự kìm nén, giữa cái tôi cá nhân và sự tôn trọng đối với người khác.
  • C. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • D. Đối lập giữa tình yêu và thù hận.

Câu 25: Ý nào sau đây nói lên tính

  • A. Tình yêu mang lại sự đau khổ cho con người.
  • B. Tình yêu là một cảm xúc khó kiểm soát.
  • C. Tình yêu chỉ đẹp khi được đáp lại.
  • D. Tình yêu đích thực là khi con người sẵn sàng hy sinh, mong muốn điều tốt đẹp nhất cho người mình yêu, ngay cả khi không được đền đáp.

Câu 26: Câu thơ

  • A. Một tình yêu lặng lẽ, sâu kín, chấp nhận hiện thực không thể đến được với nhau.
  • B. Một tình yêu ồn ào, công khai, đầy hy vọng.
  • C. Một tình yêu giả tạo, không thật lòng.
  • D. Một tình yêu chỉ mang lại đau khổ và tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 27: Phân tích nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong bài thơ, ta thấy Puskin đã rất thành công trong việc diễn tả điều gì?

  • A. Sự giàu có, xa hoa của cuộc sống quý tộc.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên nước Nga.
  • C. Những rung động, sắc thái tinh tế, phức tạp nhất trong tâm hồn người đang yêu.
  • D. Các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.

Câu 28: Dòng thơ

  • A. Siêu nhiên, thần thánh.
  • B. Rất đời thường, rất con người.
  • C. Lạnh lùng, vô cảm.
  • D. Tuyệt đối lý trí, không cảm xúc.

Câu 29: Chủ đề chính của bài thơ

  • A. Tình yêu đôi lứa được đáp lại một cách trọn vẹn.
  • B. Nỗi buồn về sự chia ly, xa cách.
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • D. Tình yêu đơn phương chân thành, mãnh liệt và cao thượng.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng nhưng giàu sức biểu cảm, đi sâu vào diễn tả nội tâm.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Cấu trúc câu thơ dài, nhiều vần phức tạp.
  • D. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ "Tôi yêu em" của Puskin được sáng tác trong bối cảnh nào liên quan đến cuộc đời nhà thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ trữ tình của Puskin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hai dòng thơ đầu tiên "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể / Ngọn lửa tình chưa hẳn đã tàn phai" thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cụm từ "chừng có thể" trong câu thơ "Tôi yêu em: đến nay chừng có thể" biểu lộ sắc thái tình cảm như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh ẩn dụ "ngọn lửa tình" trong bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì về tình yêu của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khổ thơ thứ nhất thể hiện mâu thuẫn nội tâm nào sâu sắc nhất ở nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dòng thơ "Nhưng không để em bận lòng thêm nữa" cho thấy nhân vật trữ tình đặt điều gì lên trên hết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Các trạng thái "âm thầm, không hy vọng", "lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen" trong khổ thơ thứ hai diễn tả điều gì về diễn biến tình cảm của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong dòng thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dòng thơ "Hay hồn em phải gợn bóng u hoài" thể hiện sự thấu hiểu và lo ngại nào của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cụm từ "hậm hực lòng ghen" trong khổ thơ thứ hai cho thấy tình yêu của nhân vật trữ tình, dù cao thượng, vẫn mang những cảm xúc rất...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu thơ cuối "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào ở nhân vật trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điệp khúc "Tôi yêu em" được lặp lại trong bài thơ có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Các từ ngữ như "âm thầm", "không hy vọng", "rụt rè", "hậm hực", "chân thành", "đằm thắm" góp phần quan trọng vào việc khắc họa điều gì trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: So sánh nào dưới đây diễn đạt đúng ý nghĩa của câu thơ "Cầu em được người tình như tôi đã yêu em"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tôi yêu em" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích cấu trúc bài thơ, ta thấy bài thơ được triển khai theo mạch cảm xúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp khi nói về tình yêu trong bài thơ "Tôi yêu em"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Từ "đằm thắm" trong câu thơ "Tôi yêu em, yêu chân thành, đằm thắm" gợi lên sắc thái nào của tình yêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc sử dụng đại từ xưng hô "tôi" và "em" trong bài thơ tạo hiệu ứng gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và người được yêu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bài thơ "Tôi yêu em" được coi là mẫu mực của thơ tình thế giới bởi lẽ nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc bài thơ, người đọc cảm nhận được điều gì về nhân cách của nhà thơ Puskin?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dòng thơ nào thể hiện rõ nhất ý chí của nhân vật trữ tình trong việc kiểm soát cảm xúc của bản thân vì người mình yêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phép đối lập nào được thể hiện trong bài thơ "Tôi yêu em"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nào sau đây nói lên tính "nhân bản" trong tình yêu được thể hiện qua bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu thơ "Tôi yêu em âm thầm, không hy vọng" gợi cho người đọc cảm giác gì về tình yêu này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích nghệ thuật sử dụng từ ngữ trong bài thơ, ta thấy Puskin đã rất thành công trong việc diễn tả điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dòng thơ "Lúc rụt rè, khi hậm hực lòng ghen" cho thấy ngay cả trong tình yêu cao thượng, nhân vật trữ tình vẫn không tránh khỏi những cảm xúc mang tính gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Chủ đề chính của bài thơ "Tôi yêu em" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tôi yêu em - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ "Tôi yêu em" mang giá trị nghệ thuật đặc sắc ở điểm nào?

Viết một bình luận