Trắc nghiệm Tràng giang - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hình ảnh trung tâm, xuyên suốt bài thơ "Tràng Giang" của Huy Cận là gì?
- A. Bến đò ngang
- B. Dòng sông mênh mông
- C. Cồn cát nhỏ
- D. Chợ chiều
Câu 2: Trong khổ thơ đầu, từ láy "điệp điệp" trong câu "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" có tác dụng diễn tả chủ yếu điều gì?
- A. Sự dữ dội, mạnh mẽ của sóng
- B. Sự biến đổi liên tục của dòng nước
- C. Nỗi buồn lan tỏa, kéo dài, chất chồng
- D. Sự tĩnh lặng, êm đềm của mặt sông
Câu 3: Hình ảnh "bèo dạt về đâu hàng nối hàng" trong khổ thơ đầu gợi lên cảm giác và ý nghĩa nào sâu sắc nhất?
- A. Sự gắn kết, đoàn tụ
- B. Sự giàu có, sung túc
- C. Sự đông đúc, tấp nập
- D. Sự trôi nổi, lênh đênh, vô định của thân phận
Câu 4: Khổ thơ thứ hai bắt đầu bằng câu "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu". Từ "lơ thơ" gợi tả điều gì?
- A. Sự thưa thớt, tiêu điều, vắng vẻ
- B. Sự sum suê, tươi tốt
- C. Sự ồn ào, náo nhiệt
- D. Sự bằng phẳng, rộng lớn
Câu 5: Trong khổ thơ thứ hai, sự đối lập giữa hình ảnh "cồn nhỏ", "gió đìu hiu" ở mặt đất và "nắng xuống, trời lên sâu chót vót" ở trên cao chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Miêu tả cảnh vật đa dạng của thiên nhiên
- B. Tạo cảm giác tương phản giữa cái nhỏ bé, hiu hắt của cảnh vật và cái vô cùng, thăm thẳm của vũ trụ, làm nổi bật nỗi cô đơn của con người
- C. Cho thấy sự thay đổi của thời tiết trong ngày
- D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của bầu trời
Câu 6: Hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong bài thơ gợi lên điều gì về thân phận con người trong cảm nhận của nhà thơ?
- A. Sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua thử thách
- B. Sự gắn kết, sum vầy của cộng đồng
- C. Sự nhỏ bé, cô đơn, bơ vơ, trôi dạt giữa dòng đời rộng lớn
- D. Sự giàu có, đủ đầy về vật chất
Câu 7: Câu thơ "Không một chuyến đò ngang, không cầu tre" trong khổ thơ thứ ba diễn tả trực tiếp điều gì?
- A. Sự vắng bóng của dấu hiệu sự sống con người, sự chia cắt, cô lập
- B. Sự phát triển hiện đại của giao thông đường thủy
- C. Sự giàu có, trù phú của vùng sông nước
- D. Sự tấp nập, nhộn nhịp của bến sông
Câu 8: Việc không có "chợ chiều" trong khổ thơ thứ ba ("Chợ chiều không có. Nắng xuống, thuyền về") góp phần thể hiện chủ đề nào của bài thơ?
- A. Vẻ đẹp của cảnh vật lúc hoàng hôn
- B. Sự no đủ, sung túc của cuộc sống
- C. Sự bận rộn, hối hả của con người
- D. Nỗi cô đơn, vắng lặng, thiếu vắng hơi ấm cuộc đời
Câu 9: Từ "man mác" trong câu "Lòng quê dợn dợn vời con nước, / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" gợi tả sắc thái cảm xúc nào?
- A. Sự vui vẻ, phấn khởi
- B. Nỗi buồn nhẹ nhàng, lan tỏa, mơ hồ
- C. Sự tức giận, uất hận
- D. Sự sợ hãi, lo lắng
Câu 10: Câu thơ "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" thể hiện một nét đặc sắc trong cảm xúc của Huy Cận là gì?
- A. Chỉ nhớ nhà khi thấy khói hoàng hôn
- B. Nỗi nhớ nhà chỉ xuất hiện vào buổi chiều
- C. Nỗi nhớ nhà thường trực, không cần có tín hiệu quen thuộc (như khói bếp) cũng tự dâng trào
- D. Hoàng hôn khiến nhà thơ quên đi nỗi nhớ nhà
Câu 11: Hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa" ở cuối bài thơ gợi lên điều gì về không gian và tâm trạng?
- A. Sự nhỏ bé, đơn độc của sự sống giữa không gian chiều rộng lớn, mênh mông đang chìm dần vào bóng tối, làm tăng cảm giác cô đơn
- B. Sự vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống lúc chiều tà
- C. Sự cân bằng, hài hòa giữa con người và thiên nhiên
- D. Sự chuyển động nhanh chóng của thời gian
Câu 12: Cảm xúc chủ đạo, bao trùm toàn bộ bài thơ "Tràng Giang" là gì?
- A. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp thiên nhiên
- B. Sự giận dữ, bất bình
- C. Lòng tự hào về quê hương, đất nước
- D. Nỗi buồn, cô đơn, thấm thía trước vũ trụ và cuộc đời
Câu 13: Bài thơ "Tràng Giang" thể hiện rõ nét phong cách thơ nào của Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Thơ trào phúng, hài hước
- B. Thơ mang nỗi buồn vũ trụ, nỗi sầu nhân thế, sự cô đơn của cái tôi cá nhân trước thiên nhiên rộng lớn
- C. Thơ ca ngợi vẻ đẹp lao động
- D. Thơ cổ động, tuyên truyền
Câu 14: Việc sử dụng các từ Hán Việt cổ kính như "tràng giang", "buồn điệp điệp", "sâu chót vót", "dợn dợn" trong bài thơ góp phần tạo nên đặc điểm gì về giọng điệu và không khí?
- A. Sự gần gũi, thân mật
- B. Sự hiện đại, mới mẻ
- C. Sự trang trọng, cổ kính, mang tính chất suy ngẫm về vũ trụ và kiếp người
- D. Sự vui tươi, trẻ trung
Câu 15: Nét hiện đại của bài thơ "Tràng Giang" so với thơ ca trung đại cùng viết về sông nước thể hiện ở điểm nào là rõ nhất?
- A. Thể hiện nỗi sầu vũ trụ, cái tôi cá nhân cô đơn trước thiên nhiên, chú trọng cảm xúc chủ quan
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- C. Miêu tả cảnh vật một cách khách quan, ít bộc lộ cảm xúc
- D. Ngôn ngữ ước lệ, tượng trưng
Câu 16: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Nắng xuống, trời lên sâu chót vót"?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Đối lập (giữa "xuống" và "lên", tạo cảm giác không gian thăm thẳm, vô cùng)
Câu 17: Cấu trúc bài thơ "Tràng Giang" gồm 4 khổ thơ, mỗi khổ 4 câu (thể thơ 7 chữ) có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?
- A. Tạo cảm giác gấp gáp, vội vã
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn, trầm lắng, phù hợp với dòng chảy của cảm xúc suy tư, nỗi buồn man mác
- C. Khiến bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu
- D. Gợi sự vui tươi, hồn nhiên
Câu 18: Hình ảnh "con thuyền xuôi mái nước song song" trong khổ thơ đầu gợi tả điều gì?
- A. Sự cố gắng, nỗ lực vượt dòng nước
- B. Sự neo đậu, dừng chân
- C. Sự trôi chảy tự nhiên, vô định theo dòng nước, góp phần tạo cảm giác buồn
- D. Sự đối đầu, ngược dòng
Câu 19: Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương trong bài thơ "Tràng Giang" có điểm gì khác biệt so với nỗi nhớ quê thường thấy trong thơ ca truyền thống?
- A. Là nỗi nhớ quê hương đất nước nói chung, mang tính thời đại, gắn với cảm thức cô đơn của cái tôi hiện đại, không chỉ là nỗi nhớ làng xóm, gia đình cụ thể.
- B. Chỉ nhớ nhà khi ở rất xa
- C. Gắn liền với mong muốn được trở về ngay lập tức
- D. Là nỗi nhớ vui vẻ, đầy hy vọng
Câu 20: Phân tích tác dụng của việc lặp lại phụ âm /s/ trong câu "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp"?
- A. Tạo âm thanh vui tai, sinh động
- B. Gợi âm thanh và hình ảnh của những con sóng nhỏ liên tiếp gợn lên, kết hợp với từ "buồn điệp điệp" tăng thêm cảm giác mênh mông, buồn bã
- C. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ của dòng sông
- D. Tạo cảm giác khô khan, khó đọc
Câu 21: Câu "Chợ chiều không có. Nắng xuống, thuyền về." sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để nhấn mạnh sự vắng lặng?
- A. Liệt kê sự vắng mặt của những dấu hiệu sinh hoạt con người
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 22: Hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ" đối lập với "bóng chiều sa" (không gian rộng lớn) trong khổ cuối nhằm mục đích gì?
- A. Diễn tả sự nhanh nhẹn, hoạt bát của loài chim
- B. Miêu tả cảnh chim bay lượn trên bầu trời
- C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, đơn lẻ, lạc lõng của sự sống trước sự bao la, vô tận và bóng tối đang buông xuống của vũ trụ, gợi nỗi buồn cô đơn
- D. Thể hiện ước mơ được bay cao, bay xa
Câu 23: Cảm hứng vũ trụ là một nét đặc trưng trong thơ Huy Cận thời kỳ này. Trong "Tràng Giang", cảm hứng này được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh nào?
- A. Bèo dạt, củi khô
- B. Con thuyền, chuyến đò
- C. Cồn nhỏ, chợ chiều
- D. Tràng giang, nắng xuống, trời lên sâu chót vót, bóng chiều sa
Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Tràng Giang"?
- A. Con người làm chủ, chinh phục thiên nhiên
- B. Con người nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng trước sự bao la, vô tận và có phần xa lạ của thiên nhiên
- C. Con người và thiên nhiên hòa hợp, gắn bó mật thiết
- D. Thiên nhiên phục vụ cho cuộc sống của con người
Câu 25: Bài thơ "Tràng Giang" được in trong tập thơ nào của Huy Cận?
- A. Lửa thiêng
- B. Trời mỗi ngày lại sáng
- C. Đất nở hoa
- D. Bài thơ cuộc đời
Câu 26: Từ "dợn dợn" trong câu "Lòng quê dợn dợn vời con nước" là từ láy gợi tả điều gì?
- A. Sự run sợ, hoảng hốt
- B. Sự tức giận, sôi sục
- C. Sự vui mừng, phấn khích
- D. Nỗi niềm, cảm xúc rợn lên, dâng trào nhẹ nhàng và liên tiếp
Câu 27: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất cảm giác về sự vô tận, thăm thẳm của không gian trong bài thơ?
- A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
- B. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
- C. Không một chuyến đò ngang, không cầu tre
- D. Lòng quê dợn dợn vời con nước
Câu 28: Hình ảnh nào mang tính biểu tượng cho sự chia lìa, trôi nổi, không nơi nương tựa trong bài thơ?
- A. Sóng gợn
- B. Cồn nhỏ
- C. Bèo dạt, củi một cành khô
- D. Chim nghiêng cánh nhỏ
Câu 29: Nét đặc trưng của thơ Mới (Thơ mới 1932-1945) được thể hiện trong bài "Tràng Giang" là gì?
- A. Đề cao cái tôi cá nhân, thể hiện những rung cảm tinh tế của chủ thể trữ tình trước thiên nhiên và cuộc đời.
- B. Trung thành tuyệt đối với niêm luật thơ cổ.
- C. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật, không bộc lộ cảm xúc.
- D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, ít gần gũi với đời sống.
Câu 30: Nhận xét nào về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Tràng Giang" là chính xác nhất?
- A. Bài thơ chủ yếu miêu tả cảnh sông nước bình yên, thơ mộng.
- B. Bài thơ chỉ có giá trị về mặt miêu tả cảnh vật, không có chiều sâu cảm xúc.
- C. Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp khiến người đọc khó hiểu.
- D. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và hiện đại, thể hiện nỗi sầu của cái tôi cô đơn trước thiên nhiên rộng lớn, nỗi nhớ quê hương da diết.