Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào thông tin về tác giả Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám, nhận định nào sau đây phản ánh đúng nét đặc trưng tâm trạng trong thơ ông giai đoạn này?
- A. Hồ hởi, lạc quan trước cuộc sống mới.
- B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên thuần túy.
- C. Mang nét sầu não, buồn thương, cảm nhận sự cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước vũ trụ.
- D. Thể hiện tinh thần đấu tranh, cổ vũ cách mạng.
Câu 2: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Tràng giang" được xác định là khi Huy Cận đứng trước cảnh tượng nào?
- A. Biển cả bao la trong một chiều đông.
- B. Sông Hồng mênh mông sóng nước vào mùa thu năm 1939.
- C. Một dòng sông nhỏ ở quê nhà Hà Tĩnh.
- D. Cảnh núi rừng hùng vĩ.
Câu 3: Nhan đề "Tràng giang" thay vì "Trường giang" của bài thơ thể hiện dụng ý nghệ thuật nào của Huy Cận?
- A. Nhấn mạnh vẻ đẹp cổ kính của dòng sông.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả chiều dài của dòng sông.
- C. Gợi sự vui tươi, nhộn nhịp của cảnh vật.
- D. Không chỉ gợi chiều dài mà còn gợi chiều rộng mênh mông của dòng sông, làm tăng cảm giác rợn ngợp, cô liêu của con người.
Câu 4: Lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài" có vai trò gì trong việc định hướng cảm xúc và không gian cho toàn bài thơ?
- A. Mở ra không gian rộng lớn (trời, sông) và trực tiếp bộc lộ tâm trạng "bâng khuâng", "nhớ" của nhà thơ, định hướng cảm hứng chủ đạo cho bài thơ.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật trước mắt nhà thơ.
- C. Nêu bật vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Việt Nam.
- D. Giới thiệu về một câu chuyện cụ thể sắp được kể.
Câu 5: Trong khổ thơ đầu tiên:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
Hình ảnh "củi một cành khô lạc mấy dòng" gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Sức sống mạnh mẽ của thiên nhiên.
- B. Sự giàu có, trù phú của dòng sông.
- C. Sự trôi nổi, lạc lõng, bơ vơ của cái tôi cô đơn giữa dòng đời.
- D. Vẻ đẹp bình yên, thơ mộng của cảnh vật.
Câu 6: Từ láy "buồn điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" có tác dụng diễn tả điều gì?
- A. Sự vui tươi, phấn khởi của nhà thơ.
- B. Nỗi buồn triền miên, kéo dài, không dứt.
- C. Vẻ đẹp tĩnh lặng của cảnh vật.
- D. Sự dữ dội, cuộn trào của sóng nước.
Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong hai câu thơ:
"Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Cảnh vật hoàn toàn tách biệt với tâm trạng con người.
- B. Cảnh vật chỉ đóng vai trò nền cho tâm trạng.
- C. Tâm trạng chi phối hoàn toàn cách nhìn cảnh vật, làm cảnh vật trở nên đáng sợ.
- D. Cảnh vật là sự ngoại cảnh hóa, là hình ảnh biểu trưng cho nỗi buồn, sự lạc lõng trong tâm hồn nhà thơ (cảnh mang tâm trạng).
Câu 8: Khổ thơ thứ hai:
"Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu,
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều.
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu."
Âm thanh "tiếng làng xa vãn chợ chiều" xuất hiện trong bối cảnh này có tác dụng gì đặc biệt?
- A. Gợi không khí nhộn nhịp, đông đúc của cuộc sống.
- B. Làm tăng thêm cảm giác hoang vắng, cô quạnh và sự xa cách của nhà thơ với cuộc sống con người.
- C. Thể hiện sự hòa mình của nhà thơ vào cộng đồng.
- D. Báo hiệu một ngày mới sắp bắt đầu.
Câu 9: Cụm từ "sâu chót vót" được dùng để miêu tả bầu trời trong câu "Nắng xuống, trời lên sâu chót vót". Cách dùng từ này độc đáo ở điểm nào và gợi cảm giác gì?
- A. Là cách dùng từ lạ hóa, gợi chiều cao thăm thẳm, không cùng của bầu trời, tạo cảm giác rợn ngợp trước vũ trụ bao la.
- B. Chỉ đơn giản miêu tả màu xanh của bầu trời.
- C. Thể hiện sự gần gũi, thân thuộc của nhà thơ với thiên nhiên.
- D. Gợi sự ấm áp, dễ chịu của ánh nắng chiều.
Câu 10: Câu thơ "Sông dài, trời rộng, bến cô liêu" ở cuối khổ 2 đúc kết cảm nhận gì về cảnh vật và tâm trạng con người?
- A. Miêu tả sự trù phú, đông đúc của bến sông.
- B. Chỉ nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
- C. Nhấn mạnh sự hoang vắng, trống trải của cảnh vật và sự cô đơn, lạc lõng của con người trong không gian rộng lớn.
- D. Thể hiện niềm vui khi được hòa mình vào thiên nhiên.
Câu 11: Khổ thơ thứ ba:
"Bèo dạt về đâu hàng nối hàng;
Mênh mông không một chuyến đò ngang.
Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng."
Hình ảnh "bèo dạt về đâu hàng nối hàng" và "mênh mông không một chuyến đò ngang" cùng "không cầu" gợi lên điều gì về mối liên hệ giữa con người và cuộc sống cộng đồng?
- A. Sự gắn kết chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.
- B. Vẻ đẹp hài hòa giữa con người và cảnh vật.
- C. Sự thuận lợi trong giao thông đường thủy.
- D. Sự chia cắt, thiếu vắng kết nối giữa con người với cuộc sống, cộng đồng, làm tăng cảm giác cô đơn, lạc lõng.
Câu 12: Điệp ngữ "Không..." trong hai câu thơ "Mênh mông không một chuyến đò ngang. / Không cầu gợi chút niềm thân mật," có tác dụng gì về mặt biểu đạt?
- A. Nhấn mạnh sự thiếu vắng tuyệt đối của những phương tiện kết nối (đò, cầu), cực tả sự cô lập, chia cắt.
- B. Thể hiện sự giàu có, đầy đủ của cảnh vật.
- C. Miêu tả sự chuyển động không ngừng của dòng sông.
- D. Làm cho câu thơ có nhạc điệu vui tươi hơn.
Câu 13: Hai câu thơ cuối khổ 3: "Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng." miêu tả cảnh vật như thế nào?
- A. Bờ sông đông đúc người qua lại.
- B. Khung cảnh bờ sông tĩnh mịch, vắng lặng với sự tiếp nối của màu xanh cây lá và màu vàng bãi cát.
- C. Cảnh bờ sông bị tàn phá bởi thiên nhiên.
- D. Sự kết nối nhộn nhịp giữa hai bờ sông.
Câu 14: Khổ thơ cuối:
"Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.
Lai rai chiều vọng về giọng hát
Chiếc đò ngang hôm nọ ở trong từ."
Hình ảnh "Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" thể hiện nét đặc sắc nào trong nỗi nhớ quê hương của Huy Cận?
- A. Nỗi nhớ quê hương không cần đến những hình ảnh ước lệ cổ điển (như khói), mà là nỗi nhớ tự nhiên, thường trực, sâu sắc.
- B. Nỗi nhớ quê hương chỉ xuất hiện khi có khói hoàng hôn.
- C. Nỗi nhớ quê hương mang tính công thức, rập khuôn theo thơ cổ.
- D. Nỗi nhớ quê hương chỉ là thoáng qua.
Câu 15: Từ láy "dợn dợn" trong câu "Lòng quê dợn dợn vời con nước" gợi tả cảm giác gì trong tâm hồn nhà thơ?
- A. Cảm giác sợ hãi, rùng mình.
- B. Sự bình yên, tĩnh lặng.
- C. Sự vui vẻ, phấn chấn.
- D. Cảm giác xao động nhẹ nhàng, lăn tăn, nỗi nhớ quê hương âm ỉ, không yên.
Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Tràng giang"?
- A. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách cổ điển.
- B. Bài thơ chỉ mang phong cách hiện đại, không có yếu tố cổ điển.
- C. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa nét cổ điển (thể thơ, tứ thơ, hình ảnh ước lệ) và nét hiện đại (nỗi sầu vũ trụ, cái tôi cô đơn, cách dùng từ mới lạ).
- D. Bài thơ sử dụng các yếu tố cổ điển và hiện đại một cách lộn xộn, không có chủ đích.
Câu 17: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ "Tràng giang" là gì?
- A. Niềm vui, sự phấn khởi trước vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước không gian vũ trụ rộng lớn và tình yêu quê hương đất nước.
- C. Sự tức giận, bất lực trước số phận.
- D. Khát vọng hòa nhập, gắn bó với cộng đồng.
Câu 18: Trong bài thơ "Tràng giang", thiên nhiên được miêu tả chủ yếu qua những hình ảnh nào?
- A. Núi non hùng vĩ và rừng cây xanh tươi.
- B. Đồng bằng lúa chín và con đường làng.
- C. Phố xá đông đúc và dòng xe cộ.
- D. Sông nước mênh mông, bầu trời, bờ bãi, cồn cát, gió, nắng.
Câu 19: Nhận xét nào sau đây SAI khi nói về không gian trong bài thơ "Tràng giang"?
- A. Không gian ấm cúng, gần gũi, đầy ắp hơi ấm con người.
- B. Không gian rộng lớn, mênh mông, vô tận.
- C. Không gian mang cảm giác hoang vắng, cô liêu.
- D. Không gian làm nổi bật sự nhỏ bé, lạc lõng của con người.
Câu 20: Phân tích sự đối lập trong hai câu thơ:
"Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu."
Sự đối lập này góp phần diễn tả điều gì?
- A. Sự hài hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
- B. Vẻ đẹp cân đối, hài hòa của cảnh vật.
- C. Sự chuyển động nhịp nhàng của thời gian.
- D. Sự nhỏ bé, hữu hạn của con người và cảnh vật trước sự vô cùng, vĩnh hằng của vũ trụ, làm tăng cảm giác cô đơn.
Câu 21: Cảm xúc chủ đạo trong bài thơ "Tràng giang" có thể được xếp vào nhóm cảm xúc nào phổ biến trong Thơ mới giai đoạn 1932-1945?
- A. Nỗi buồn sầu, cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước cuộc đời và vũ trụ.
- B. Niềm tin tuyệt đối vào tương lai tươi sáng.
- C. Tinh thần đấu tranh, phản kháng mạnh mẽ.
- D. Sự gắn bó mật thiết với cuộc sống lao động.
Câu 22: Phân tích vai trò của các hình ảnh mang tính biểu tượng (cành củi khô, bèo dạt, không đò, không cầu) trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ.
- A. Chỉ làm cho bài thơ thêm sinh động về mặt hình ảnh.
- B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn đối với người đọc.
- C. Là biểu tượng cho sự trôi nổi, vô định, thiếu kết nối của con người trước cuộc đời, góp phần khắc họa sâu sắc nỗi buồn cô đơn, lạc lõng.
- D. Gợi ý về một cuộc sống ổn định, hạnh phúc.
Câu 23: Câu "Lai rai chiều vọng về giọng hát" xuất hiện ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì trong bối cảnh không gian và tâm trạng đã được miêu tả trước đó?
- A. Khẳng định sự hiện diện đông đúc của con người.
- B. Là âm thanh hiếm hoi, xa xăm của sự sống con người trong không gian hoang vắng, càng làm tăng cảm giác cô đơn, xa cách.
- C. Gợi không khí lễ hội, vui tươi.
- D. Làm cho cảnh vật trở nên ồn ào, náo nhiệt.
Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa cảm giác "nhớ nhà" trong "Tràng giang" và cảm giác "nhớ nhà" thường thấy trong thơ cổ điển Việt Nam.
- A. Trong "Tràng giang", nỗi nhớ nhà mang tính cá nhân, tự thân, không phụ thuộc vào tín hiệu cảnh vật ước lệ cổ điển ("Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà"), gắn với nỗi sầu vũ trụ; thơ cổ thường nhớ quê qua hình ảnh quen thuộc, ước lệ.
- B. Cả hai đều chỉ nhớ những kỷ niệm vui vẻ ở quê nhà.
- C. Nỗi nhớ trong "Tràng giang" chỉ là thoáng qua, còn thơ cổ thì sâu đậm.
- D. Thơ cổ nhớ nhà vì đói nghèo, "Tràng giang" nhớ nhà vì giàu có.
Câu 25: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong thái của chủ thể trữ tình (nhà thơ) khi đứng trước cảnh "Tràng giang"?
- A. Quan sát cảnh vật một cách khách quan, vô cảm.
- B. Hòa mình vào cảnh vật một cách vui tươi, phấn khởi.
- C. Đứng ngoài cảnh vật và chỉ đưa ra lời bình luận.
- D. Một cái tôi cô đơn, suy tư, mang nỗi buồn thế kỷ, bơ vơ giữa không gian vũ trụ rộng lớn, cảm nhận sâu sắc sự lạc lõng của bản thân.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Chiếc đò ngang hôm nọ ở trong từ" trong câu thơ cuối.
- A. Biểu tượng cho sự kết nối, giao lưu chỉ còn tồn tại trong ký ức, trong tiềm thức, làm nổi bật sự thiếu vắng kết nối ở thực tại.
- B. Gợi nhớ về một kỷ niệm vui vẻ trên sông.
- C. Nhấn mạnh sự đông đúc, tấp nập của bến sông.
- D. Thể hiện sự giận dữ của nhà thơ đối với con người.
Câu 27: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Hồn thơ vui tươi, yêu đời.
- B. Hồn thơ sầu não, ảo não, cảm nhận nỗi buồn vũ trụ và cái tôi cô đơn.
- C. Hồn thơ hùng tráng, ca ngợi đất nước.
- D. Hồn thơ lãng mạn, chỉ tập trung vào tình yêu đôi lứa.
Câu 28: Trong khổ 1, hình ảnh "Thuyền về nước lại song song" gợi lên sự chia lìa, trôi dạt, nhưng lại đi cùng với "nước song song". Sự "song song" này có thể được hiểu theo nghĩa nào trong bối cảnh bài thơ?
- A. Sự gặp gỡ, hòa nhập giữa thuyền và nước.
- B. Sự đối đầu, chống trả giữa thuyền và nước.
- C. Sự tồn tại cạnh nhau nhưng không hòa nhập, không gặp gỡ, làm tăng cảm giác chia lìa, cô đơn.
- D. Miêu tả tốc độ di chuyển của thuyền.
Câu 29: Liên hệ giữa bài thơ "Tràng giang" và thơ Đường của Trung Quốc, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?
- A. Tứ thơ về cảnh sông nước, chiều tà, nỗi buồn lữ thứ, hình ảnh quen thuộc (mây, chim, bến, sông) và thể thơ 7 chữ.
- B. Chỉ sử dụng hoàn toàn điển tích, điển cố Trung Quốc.
- C. Thể hiện tinh thần chiến đấu chống ngoại xâm.
- D. Miêu tả chi tiết cuộc sống sinh hoạt của người dân.
Câu 30: Dựa trên toàn bộ bài thơ, nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong "Tràng giang"?
- A. Con người hoàn toàn làm chủ thiên nhiên.
- B. Thiên nhiên là bạn bè thân thiết của con người.
- C. Con người thờ ơ, không quan tâm đến thiên nhiên.
- D. Thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng làm nền cho nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của con người; cảnh vật thấm đẫm tâm trạng con người.